- 1Quyết định 3977/QĐ-BYT năm 2012 công bố danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học - (Đợt 1) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Quyết định 1739/QĐ-BYT năm 2013 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 5) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Quyết định 115/QĐ-BYT năm 2013 về công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (đợt 1) và danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (đợt 2) do Bộ Y tế ban hành
- 4Quyết định 896/QĐ-BYT năm 2013 về công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (đợt 3) và danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (đợt 4) do Bộ Y tế ban hành
- 5Quyết định 4167/QĐ-BYT năm 2013 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 7) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Quyết định 2993/QĐ-BYT năm 2013 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 6) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 7Quyết định 344/QĐ-BYT năm 2013 công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 2) và Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 3) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 8Quyết định 828/QĐ-BYT năm 2014 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 8) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 9Quyết định 2498/QĐ-BYT năm 2014 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 9) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 10Quyết định 241/QĐ-BYT năm 2015 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 10) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 1Luật Dược 2005
- 2Thông tư liên tịch 01/2012/TTLT-BYT-BTC hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong cơ sở y tế do Bộ Y tế - Bộ Tài chính ban hành
- 3Quyết định 2962/QĐ-BYT năm 2012 về Quy định tạm thời tài liệu cần cung cấp để công bố danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 5Quyết định 1545/QĐ-BYT năm 2013 sửa đổi quy định tạm thời về tài liệu cần cung cấp để công bố danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học kèm theo Quyết định 2962/QĐ-BYT do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Thông tư liên tịch 36/2013/TTLT-BYT-BTC sửa đổi Thông tư liên tịch 01/2012/TTLT-BYT-BTC hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong cơ sở y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế - Bộ Tài chính ban hành
- 1Công văn 5656/BYT-QLD năm 2018 về cập nhật thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 2Công văn 5141/BYT-QLD năm 2019 về cập nhật thông tin lại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 3Công văn 322/BYT-QLD năm 2020 về cập nhật thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 1Công văn 10454/BYT-QLD năm 2015 đính chính, cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 2Công văn 1082/BYT-QLD năm 2016 về đính chính, cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 3Công văn 355/BYT-QLD năm 2017 đính chính, cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Cục quản lý dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3477/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 19 tháng 08 năm 2015 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC 38 THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC - ĐỢT 11
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật Dược số 34/2005/QH11 ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 19/01/2012 của Liên Bộ Y tế - Bộ Tài chính hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong các cơ sở y tế và Thông tư liên tịch số 36/2013/TTLT-BYT-BTC ngày 11/11/2013 của Liên Bộ Y tế - Bộ Tài chính sửa đổi một số điều của Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BYT-BTC của Liên Bộ Y tế - Bộ Tài chính hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong các cơ sở y tế;
Căn cứ Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học và Quyết định số 1545/QĐ-BYT ngày 08/05/2013 của Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế tại cuộc họp Hội đồng ngày 09/7/2015;
Xét đề nghị của Ông Cục trưởng Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 38 thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học - Đợt 11.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Các ông, bà Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng các Cục: Quản lý Dược, Quản lý khám chữa bệnh, Quản lý Y Dược cổ truyền, Khoa học Công nghệ và Đào tạo; Vụ trưởng các Vụ: Pháp chế, Bảo hiểm y tế, Kế hoạch - Tài chính; Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Giám đốc các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc các cơ sở sản xuất thuốc có thuốc được công bố tại Điều 1 và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | |
1 | Vinaflam 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21798-14 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
2 | Zincap | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên | VD-14114-11 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Công ty dược và TTBYT Quân đội | Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
3 | Vanmenol | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim | VD-14113-11 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Công ty dược và TTB y tế Quân đội | Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
Ciprofloxacin | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai | Việt Nam | ||||||
5 | Cefixim Uphace 50 | Cefixim trihydrat |
| Bột pha hỗn dịch | Hộp 14 gói x 1 gam | VD-7609-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 25 | Số 448B Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
6 | Orafort 200 | Ofloxacin | 200 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-15370-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
7 | Mecam 7,5 | Meloxicam | 7,5 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-9325-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
8 | Droxicef 250mg | Cefadroxil (dưới dạng monohydrat) | 250 mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên | Việt Nam | |||
9 | Opeazitro 250 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-12898-10 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai | Việt Nam |
10 | Lodimax 10mg | Amlodipin 10mg (tương đương với Amlodipin besylat: 13,87 mg) | 10 mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-11089-10 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
11 | Klamentin 625 | Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Clavulanate Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic | Amoxicillin 500 mg; Acid clavulanic 125 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 4 viên | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ | Việt Nam | |
12 | Klamex 625 | Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Clavulanate Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic | Amoxicillin 500 mg; Acid clavulanic 125 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VD-13284-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ | Việt Nam |
13 | Klamex 1g | Amoxicillin trihydrat tương đương 875mg Amoxicilin; Clavulanat Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic | Amoxicillin 875 mg; Acid clavulanic 125 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-10009-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ | Việt Nam |
14 | Klamentin 1g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat & Avicel) 125mg | Amoxicillin 875 mg; Acid clavulanic 125 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-22422-15 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ | Việt Nam |
15 | Clarithromycin 500 | Clarithromycin | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22171-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa | Việt Nam |
16 | Cefimbrano 200 | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) | 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-22232-15 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương | Việt Nam |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) | 200 mg/ gói 3g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10, 14, 20 gói x 3g | VD-22711-15 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam | ||
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) | 100mg/ gói 2g | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 2 gam | VD-22546-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | Số 448B, Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam | ||
19 | Cefurimaxx 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 250 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-22144-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội | Việt Nam |
20 | Cefurimaxx 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-22145-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội | Việt Nam |
21 | Dom-Amlodipine 10 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | 10 mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên | VD-22131-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | Số 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
22 | Dom-Amlodipine 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | 5 mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên | VD-22132-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | Số 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
23 | Glucosix 850 | Metformin hydrochlorid | 850 mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-22092-15 | Công ty cổ phần dược Danapha | Số 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng | Việt Nam |
24 | Golddicron | Gliclazide | 30mg | Viên nén giải phóng có kiểm soát | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-18660-15 | Valpharma International S.p.a | Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN) | Italy |
25 | Metozamin 850 | Metformin HCl | 850mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-22199-15 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
26 | Mitafix | Cefixim | 100mg/ gói 1,5g | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói 1,5g | VD-22078-15 | Chi nhánh CTCP Armephaco | 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
27 | Plendil | Felodipine | 5mg | Viên nén phóng thích kéo dài | SE-151 85 Sodertalje, Sweden | Sweden | |||
28 | Pyme Diapro MR | Gliclazid | 30 mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-22608-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên | Việt Nam |
29 | Seroquel XR | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | 200mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18810-15 | AstraZeneca Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc) | Newark, DE 19702, USA | USA |
30 | Seroquel XR | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | 300mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18811-15 | AstraZeneca Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc) | Newark, DE 19702, USA | USA |
31 | Seroquel XR | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | 400mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18812-15 | AstraZeneca Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc) | Newark, DE 19702, USA | USA |
32 | Seroquel XR | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | 50mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18813-15 | AstraZeneca Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc) | Newark, DE 19702, USA | USA |
33 | Tipharmlor | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) | 5 mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-22514-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Số 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, Tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Việt Nam |
34 | Uphaxime 200 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) | 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-22551-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | Số 448B, Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
35 | Vizicin 125 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate) | 125 mg/ gói 1,5 g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 6 gói, 30 gói x 1,5g | VD-22344-15 | Công ty TNHH Ha san-Dermapharm | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
Trimetazidin dihydroclorid | 35mg | Viên nén bao phim phóng thích chậm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-22629-15 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Số 66 Quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam | ||
37 | Xorimax 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18958-15 | Sandoz GmbH | Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl | Austria |
38 | Zaniat 125 | Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) | 125mg/gói 3g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 3g | VD-22235-15 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương | Việt Nam |
DANH MỤC
38 THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC (ĐỢT 11)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
DANH MỤC
THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC
Đợt 1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012 | |||||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất | Nước sản xuất |
1 | Akurit - 4 | Rifampin; Isoniazide; Pyrazinamide; Ethambutol hydrochloride; 150mg; 75mg; 400mg; 275mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 15 vỉ x 6 viên | VN-12157-11 | Lupin Ltd. | A-28/1 M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad - 431210 | India |
2 | Akurit Z | Rifampin; Isoniazide; Pyrazinamide; 150mg; 75mg; 400mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 15 vỉ x 6 Viên | VN-14447-12 | Lupin Ltd. | A-28/1 M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad - 431210 | India |
3 | Amlaxopin 10mg | Amlodipin 10mg |
| Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15592-12 | Actavis HF | Reykjavi kurgegur 78, 220 Hafnarfjordur | Iceland |
4 | Amlotens 10mg | Amlodipine besylate tương đương amlodipine 10mg |
| Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15275-12 | Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S | Tunc Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul | Turkey |
5 | Amlotens 5mg | Amlodipine besylate tương đương amlodipine 5mg |
| Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-15276-12 | Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S | Tunc Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul | Turkey |
6 | Caricin | Clarithromycin 500 mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim | VD-15312-11 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
7 | Caricin | Clarithromycin 250 mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim | VD-15313-11 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
8 | Cefimed 200mg | Cefixime 200mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 4 Viên | VN-15536-12 | Medochemie Ltd. | 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol | Cyprus |
9 | Cefuroxim 250 mg | Cefuroxim 250 mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-17418-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Euvipharm | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An | Việt Nam |
10 | Cefuroxim 500 | Cefuroxim 500 mg |
| Viên nén bao phim | hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-17323-12 | Công ty Cổ phần dược phẩm Euvipharm | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An | Việt Nam |
11 | Cefuroxim 500 mg | Cefuroxim 500 mg |
| Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-17529-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang | Việt Nam |
12 | Claritek | Clarithromycin 250mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x10 viên | VN-15443-12 | Getz Pharma (Pvt) Ltd. | Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900 | Pakistan |
13 | Clazic SR | Gliclazid 30 mg |
| Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén phóng thích kéo dài | VD-16447-12 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | Ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
14 | Contiflo OD 0.4mg | Tamsulosin HCl 0,4mg |
| Viên nang tác dụng kéo dài | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15600-12 | Ranbaxy Laboratories Ltd. | Industrial Area 3, Dewas 455001, M.P | India |
15 | Diafase 500 | Metformin HCl 500mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên 1 | VD-17320-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
16 | Diafase 850 | Metformin HCl 850mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-17321-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
17 | Diametil 850 | Metformin hydrochloride, 850mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 Viên | VN-15184-12 | Aegis Ltd. | 17 Athinon Street, Ergates, Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia | Cyprus |
18 | Encorate Chrono 500 | Natri valproate 500mg |
| Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-11330-10 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Survey No 214, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra & Nagar Haveli) | India |
19 | Enfelo 5 | Felodipine, 5mg |
| Viên nén phóng thích chậm | Hộp 2 vỉ x 10 Viên | VN-15185-12 | Aegis Ltd. | 17 Athinon Street, Ergates, Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia | Cyprus |
20 | Getzzid-MR 30mg | Gliclazide 30mg |
| Viên nén | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VN-15445-12 | Getz Pharma (Pvt) Ltd. | Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900 | Pakistan |
21 | Glucodown Tablet | Metformin HCl 500mg |
| Viên nén phóng thích chậm | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VN-14695-12 | Hanall Pharmaceutical Co, Ltd. | 400-1, Sangseo-Dong, Daeduck- Gu, Daejeon City | Korea |
22 | Glucofast 500 | Metformin HCl 500mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-16435-12 | Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế | Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ CHí Minh | Việt Nam |
23 | Glucofast 850 | Metformin HCl 850mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-16436-12 | Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế | Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | Việt Nam |
24 | Glucophage XR 1000mg | Metformin hydrochloride 1000mg |
| Viên phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 Viên | VN-15545-12 | Merck Sante S.A.S | 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy | France |
25 | Glucophage XR 750mg | Metformin hydrochloride 750mg |
| Viên phóng thích kéo dài | Hộp 2 vỉ x 15 Viên | VN-15546-12 | Merck Sante S.A.S | 2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy | France |
26 | Gomzat 10mg | Alfuzosin HCl |
| Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-13693-11 | Daewoong Pharm. Co., Ltd. | 906-10, Sangsin-ri, Hyang nam- myun, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do | Korea |
27 | Imdur | Isosorbide 5-mononitrate 30mg |
| Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-11458-10 | AstraZeneca AB | SE-151 85 Sodertalje | Sweden |
28 | Imdur (đóng gói: AstraZeneca Pty. Ltd. Đ/c: 10-14 Khartoum Road, North Ryde, NSW 2113- | Isosorbide mononitrate 60mg |
| Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-15207-12 | AstraZeneca AB | SE-151 85 Sodertalje | Sweden |
29 | Imidu 60 | Isosorbid-5-mononitrat 60 mg |
| Viên nén tác dụng kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén tác dụng kéo dài | VD-15289-11 | Công ty TNHH Dược phẩm Ha San- Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương | Việt Nam |
30 | Isomonit 60mg Retard | Isosorbide mononitrate 60mg |
| Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15461-12 | Rottendorf Pharma GmbH | Ostenfelder Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh. | Germany |
31 | Isosorbid Winthrop | Isosorbide 5-mononitrate 60mg |
| Viên nén bao phim tác dụng kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-10553-10 | Sanofi-Aventis Sp. Z.o.o | ul. Lubelska 52, 35-233 Rzeszow | Poland |
32 | Kaldyum | Kali chloride 600mg |
| Viên nang giải phóng chậm | Hộp 1 lọ 50 viên; hộp 1 lọ 100 viên | VN-15428-12 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | 1106, Budapest, Keresztóri ót, 30- 38 | Hungary |
33 | Kaleorid | Kali chloride 600mg |
| Viên bao phim giải phóng chậm | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15699-12 | Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) | 55 Industriparken, DK 2750 Ballerup | Denmark |
34 | Klacid MR | Clarithromycin, 500mg |
| Viên nén giải phóng chậm | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-9913-10 | Aesica Queenborough Ltd. | Queenborough, Kent, ME 11 5EL | United Kingdom |
35 | Macorel | Nifedipin 30mg |
| Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15359-12 | Valpharma Company (Cơ sở sản xuất) - Elpen Pharmaceutical Co. Inc., Greece (Cơ sở đóng gói) | Via Ranco 112-Seravalle 47899, San Marino (Cơ sở sản xuất) - 95, Marathonos Ave. 19009 PiKermi, Attica (Cơ sở đóng gói) | San Marino |
36 | Mebever MR 200mg Capsules | Mebeverin HCL 200mg |
| Viên nang phóng thích kéo dài | Hộp 1 vỉ nhôm x 10 viên | VN-10704-10 | Getz Pharma (Pvt) Ltd. | Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900 | Pakistan |
37 | Mecefix | Cefixim 75mg |
| cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-17710-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên | Việt Nam |
38 | Mecefix | Cefixim 150 mg |
| Viên nang | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17711-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên | Việt Nam |
39 | Mecefix | Cefixim 100 mg |
| cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 2g | VD-17707-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên | Việt Nam |
40 | Mecefix | Cefixim 250 mg |
| Viên nang | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17709-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên | Việt Nam |
41 | Mecefix | Cefixim 400 mg |
| Viên nang | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17708-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên | Việt Nam |
42 | Mecefix | Cefixim 200 mg |
| Viên nang | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17706-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên | Việt Nam |
43 | Mecefix | Cefixim 100 mg |
| Viên nang | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-17705-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên | Việt Nam |
44 | Mecefix | Cefixim 50 mg |
| Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 1g | VD-17704-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên | Việt Nam |
45 | Neotazin MR | Trimetazidin 35 mg |
| Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim phóng thích kéo dài | VD-12201-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng nai | Việt Nam |
46 | Nifedipin Hasan 20 retard | Nifedipin 20mg |
| Viên nén bao phim tác dụng kéo dài | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tác dụng kéo dài | VD-16727-12 | Công ty TNHH Dược phẩm Ha San- Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương | Việt Nam |
47 | NifeHexal 30 LA | Nifedipine, 30mg |
| Viên nén bao phim tác dụng kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-9688-10 | Lek Pharmaceuticals d.d | Verovskova 57, 1526 Ljubljana | Slovenia |
48 | Nitromint | Nitroglycerin, 2,6mg |
| Viên nén giải phóng chậm | Hộp 3 vỉ x 10 Viên | VN-14162-11 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | 1106, Budapest, Keresztóri ót, 30- 38 | Hungary |
49 | Normodipin | Amlodipin 5mg |
| Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15440-12 | Gedeon Richter Plc. | Gyomroi út 19-21, 1103 Budapest | Hungary |
50 | Panfor SR 500 | Metformin Hydrochloride, 500mg | 500mg | Viên nén phóng thích chậm | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-11193-10 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane | India |
51 | Panfor SR-1000 | Metformin Hydrochloride, 1000mg | 1000mg | Viên nén phóng thích chậm | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-11192-10 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane | India |
52 | Perglim M-1 | Glimepiride 1mg; Metformine Hydrochloride 500mg |
| Viên nén (phóng thích chậm) | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên | VN-10407-10 | Themis Laboratories Pvt., Ltd | F1-F1/1 Additional Ambernath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane | India |
53 | Perglim M-2 | Glimepiride 2mg; Metformine Hydrochloride 500mg |
| Viên nén (phóng thích chậm) | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên | VN-10408-10 | Themis Laboratories Pvt., Ltd | F1-F1/1 Additional Ambernath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane | India |
54 | Rafin SR 1,5mg | Indapamide 1,5mg | 1,5mg | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-11033-10 | Gedeon Richter Romania S.A. | 99-105 Cuza Voda Street, Targu- Mures | Romania |
55 | Reclide MR 30 | Gliclazide 30mg | 30mg | Viên nén phóng thích có kiểm soát | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | VN-15045-12 | Dr. Reddy's Laboratories Ltd | Plot No 137, 138 & 146 S.V.Co - op, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District | India |
56 | Tylenol 8 Hour | Paracetamol, 650mg | 650mg | Viên nén giải phóng kéo dài | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-13737-11 | Janssen Korea Ltd. | 905 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hawaseong-si, Kyunggi-do | Korea |
57 | Vascam | Amlodipin 5mg | 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 5 viên nén | VD-16175-11 | Công ty TNHH United Pharma Việt Nam | Ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
58 | Vasotrate-30 OD | Diluted isosorbide mononitrate tương ứng 30mg isosorbide mononitrate | 30mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên | VN-12691-11 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Indrad-382721, Dist. Mehsana | India |
59 | Xalgetz 0.4mg | Tamsulosin HCl 0,4mg | 0,4m | Viên nang | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-11880-11 | Getz Pharma (Pvt) Ltd. | Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900 | Pakistan |
60 | Zil mate 250 | Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim 250mg | 250m | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-17324-12 | Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế | Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | Việt Nam |
61 | Zil mate 500 | Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim 500mg | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-17325-12 | Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế | Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | Việt Nam |
62 | Zymycin 500 | Azithromycin 500mg | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 3 viên | VD-17322-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
63 | Apitim 5 | Amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin besylat) | 5mg | Viên nang | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-6676-09 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam | Việt Nam |
64 | Cefixim 100mg | Cefixim 100mg | 100mg | Gói thuốc bột | Hộp 10, 12 gói x 2g | VD-0618-06 | Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
65 | Glucofine 1000mg | Metformin hydroclorid 1000mg | 1000mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-16375-12 | Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
66 | Glucofine 500mg | Metformin hydroclorid 500mg | 500mg | Viên nén bao phim | hộp 5, 10 vỉ x 10 viên | VD-14844-11 | Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
67 | Glucofine 850mg | Metformin hydroclorid 850mg | 850mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 5 viên; hộp 3, 5 vỉ x 10 viên | VD-15246-11 | Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
68 | Haginat 500 | Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-3753-07 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam | Việt Nam |
69 | Hapacol | Paracetamol 500mg | 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-9264-09 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam | Việt Nam |
70 | Hapacol 150 | Paracetamol 150mg | 150mg | Gói thuốc bột sủi bọt | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-7427-09 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam | Việt Nam |
71 | Mebilax 15 | Meloxicam 15mg | 15mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-3361-07 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam | Việt Nam |
72 | Midancef 500 | Cefuroxim 500mg | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | VD-7241-09 | Công ty Cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, Khu CN Hòa Xá, TP Nam Định | Việt Nam |
73 | Naphaceptiv | Levonorgestrel+Ethinylestradi ol, Sắt II fumarat 125/30mcg, 75mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ 28 viên | VD-3717-07 | Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415 Hàn Thuyên, TP Nam Định | Việt Nam |
74 | Naphalevo | Levonorgestrel 30mcg | 30mcg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ 28 viên | VD-12150-10 | Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415 Hàn Thuyên, TP Nam Định | Việt Nam |
75 | Negacef 500 | Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 500mg | Viên bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-11874-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
76 | PymeClarocil 500 | Clarithromycin 500mg | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-13072-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
77 | Pymetphage 1000 | Metformin HCl 1000mg | 1000mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-11880-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
78 | Rostor 20 | Rosuvastatin 20mg | 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-7722-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
Đợt 2 Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013 | |||||||||
1 | Aldan Tablets 10 mg | Amlodipine 10mg | 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15792-12 | Polfarmex S.A | 9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno | Ba Lan |
2 | Aldan Tablets 5 mg | Amlodipine | 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15793-12 | Polfarmex S.A | 9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno | Ba Lan |
3 | Amlaxopin 5mg | Amlodipine besilate tương đương 5mg Amlodipine | 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16025-12 | Actavis HF | Reykjavi kurgegur 76-78, PO Box420, 220 Hafnarfjordur | Iceland |
4 | Amlocor-5 | Amlodipine besylat tương đương 5mg Amlodipine | 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16076-12 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Vill.Bhud &Makhnu Majra, Baddi- 173205 | Ấn Độ |
5 | Amlodipin 10mg | Amlodipin besylat tương đương 10mg Amlodipine | 10mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên, chai 90 viên nén | VD-11902-10 | Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
6 | Amlodipin 5mg | Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipine | 5mg | Viên nang | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-15242-11 | Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
7 | Amtim | Amlodipin | 5mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-13757-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
8 | Augbactam 625 | Amoxicillin, Acid clavulanic | 500mg + 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-6443-08 | Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
9 | Aumakin 625 | Amoxicillin, Acid clavunalic | 500mg + 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên nén bao phim | VD-12496-10 | Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
10 | Azukon MR | Gliclazide | 30mg | Viên nén phóng thích chậm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-12682-11 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Indrad-382721, Dist. Mehsana | Ấn Độ |
11 | Bifumax 125 | Cefuroxim axetil | 125mg | Gói | Hộp 10 gói x 4g | VD-16851-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 | 499 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định | Việt Nam |
12 | Bifumax 500 | Cefuroxim axetil | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-10086-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định | Việt Nam |
13 | Carbatol-200 | Carbamazepine | 200mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16077-12 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Indrad-382721, Dist. Mehsana | Ấn Độ |
14 | Clarithromycin tablets | Clarithromycin | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-15738-12 | Brawn Laboratories Ltd. | 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana | Ấn Độ |
15 | Diuresin SR | Indapamide | 1,5mg | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15794-12 | Polfarmex S.A | 9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno | Ba Lan |
16 | Dorodipin 10mg | Amlodipin besylat tương đương 10mg Amlodipin | 10mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên, chai 90 viên nén | VD-11911-10 | Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
17 | Egilok | Metoprolol tartrate | 25mg | Viên nén | Hộp 1 lọ 60 viên | VN-15892-12 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 | Hungary |
18 | Euzimnat 500 | Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-11346-10 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế | Lô III-18 Đường 13, KCN Tân Bình, Q.Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
19 | Felodil ER | Felodipin | 5mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-15946-12 | Korea United Pharm. Inc., | 404-10, Nojang-Ri, Jeondong- Myeon, Yeongi-kun, Chungnam | Hàn Quốc |
20 | Gabahasan 300 | Gabapentin | 300mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-7365-09 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Đường số 2-Khu CN Đồng An- Thuận An-Bình Dương | Việt Nam |
21 | Glumeform 500 | Metformin hydroclorid | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-9261-09 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | Việt Nam |
22 | Haginat 125 | Cefuroxim | 125mg | Gói thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 24 gói x 3,5g thuốc bột pha hỗn dịch uống | VD-9263-09 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | Việt Nam |
23 | Haginat 250 | Cefuroxim | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim | VD-7872-09 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | Việt Nam |
24 | Indatab SR | Indapamide | 1,5mg | Viên nén giải phóng kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16078-12 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Indrad-382721, Dist. Mehsana | Ấn Độ |
25 | Kalecin 500 | Clarithromycin | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim | VD-8941-09 | Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
26 | Medaxetine 250mg | Cefuroxime Axetil, tương đương 250mg Cefuroxime | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên 6 | VN-15975-12 | Medochemie Ltd. | 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol | Cyprus |
27 | Medaxetine 500mg | Cefuroxime Axetil tương đương 500mg Cefuroxime | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15976-12 | Medochemie Ltd. | 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol | Cyprus |
28(*) | Midancef 250 | Cefuroxim axetil | 250mg | Vền nén dài bao phim | hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | VD-3883-07 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, Khu CN Hòa Xá, TP Nam Định | Việt Nam |
29 | Pamlonor | Amlodipine besylate tương đương 5mg Amlodipine | 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16024-12 | Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co. | 5 Marszalka-J.Pilsudskiego St. 95- 200 Pabianice | Ba Lan |
30 | Plendil | Felodipine | 5mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-9938-10 | AstraZeneca Pharma India Ltd. | 12th Mile Bellary Road, Bangalore 560 063 | Ấn Độ |
31 | pms-Claminat 250mg/31,25mg | Amoxicilin, acid clavulanic | 250/31.25mg | Gói thuốc bột pha hỗn dịch | Hộp 12 gói | VD-5141-08 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm | Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
32 | pms-Claminat 625mg | Amoxicilin, acid clavulanic | 500/125mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-4748-08 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm | Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
33 | pms-Zanimex 500mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-4761-08 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm | Số 02, Đường số 02, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
34 | Pyme AM10 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | 10mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-6996-09 | Công ty Cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
35(*) | Quincef 125 | Cefuroxim 125mg | 125mg | Gói thuốc bột, | Hộp 12 gói x 3,8g thuốc bột, Hộp 10 gói x 3,8g thuốc bột | VD-2922-07 | Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
36 | Speenac CR | Aceclofenac | 200mg | Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15948-12 | Korea United Pharm. Inc. | 404-10, Nojang-Ri, Jeondong- Myeon, Yeongi-kun, Chungnam | Hàn Quốc |
37 | Succipres 25mg | Metoprolol succinat tương đương 25mg metoprolol tartrate | 25mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15927-12 | Salutas Pharma GmbH | Otto-von-Guericke-Allee 1, D- 39179 Barleben | Đức |
38 | Succipres 50mg | Metoprolol succinat tương đương 50mg metoprolol tartrate | 50mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-15928-12 | Salutas Pharma GmbH | Otto-von-Guericke-Allee 1, D- 39179 Barleben | Đức |
39 | Tatanol | Acetaminophen | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | VD-8219-09 | Công ty Cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
40 | Turbezid | Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamid | 150mg, 75mg, 400mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-12726-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà | 415 Hàn Thuyên, TP Nam Định | Việt Nam |
41 | Valparin chrono 500 | Sodium Valproate 333mg, Valproic acid 145mg | 500mg | Viên nén phóng thích có kiểm soát | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-5681-10 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Indrad-382721, Dist. Mehsana | Ấn Độ |
42 | Vasotrate-60 OD | Diluted isosorbide mononitrate tương đương 30mg isosorbide mononitrate | 30mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên | VN-9422-09 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Indrad-382721, Dist. Mehsana | Ấn Độ |
43 | Vaspycar MR- 35mg | Trimetazidin HCL | 35mg | Viên bao phim phóng thích có kiểm soát | Hộp 2 vỉ x 30 viên, Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-6047-08 | Công ty Cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
44 | Zinmax | Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1, 2, 3 vỉ x 10 viên | VD-11919-10 | Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
Đợt 3: Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013 | |||||||||
1 | Pycip 500mg | Ciprofloxacin | 500mg | Viên nén bao phim | hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-7336-09 | Công ty Cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
2 | Telfadin | Fexofenadin HCl | 60mg | Viên nén bao phim | hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-9973-10 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng | Việt Nam |
3(*) | Risdontab 2 | Risperidon | 2mg | Viên nén bao phim | hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-3343-07 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng | Việt Nam |
4 | Olanxol | Olanzapine | 10mg | Viên nén bao phim | hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-12735-10 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng | Việt Nam |
5(*) | Quincef 250 | Cefuroxim | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim | VD-4023-07 | Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
Đợt 4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 | |||||||||
1 | Imdur | Isosorbide-5-mononitrate 30mg | 30mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 2 vỉ viên | VN-16126-13 | AstraZeneca Pharmaceutical Co. Ltd. | Số 2 đường Huang Shan, Wuxi, Jiangsu | Trung Quốc |
2 | Imdur | Isosorbide-5-mononitrate 60mg | 60mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 2 vỉ viên | VN-16127-13 | AstraZeneca Pharmaceutical Co. Ltd. | Số 2 đường Huang Shan, Wuxi, Jiangsu | Trung Quốc |
3 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 160mg | 10mg; 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16342-13 | Novartis Farmaceutica S.A. | Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona | Tây Ban N |
4 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 160mg | 5mg; 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16343-13 | Novartis Farmaceutica S.A. | Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona | Tây Ban N |
5 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 80mg | 5mg; 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16344-13 | Novartis Farmaceutica S.A. | Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona | Tây Ban N |
6 | Haginat 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-17849-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ | Việt Nam |
7 | Zymycin | Azithromycin 250mg | 250mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17886-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
8 | Cefuroxim 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 3 vỉ x 5 viên | VD-17955-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền | Việt Nam |
9 | Metformin 1000mg | Metformin HCl 1000mg | 1000mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 7 viên; Lọ 100 viên | VD-17971-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco | Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội | Việt Nam |
10 | Metformin 500mg | Metformin HCl 500mg | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-17972-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco | Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội | Việt Nam |
11 | Metformin 850mg | Metformin HCl 850mg | 850mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Lọ 100 viên | VD-17973-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco | Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội | Việt Nam |
12 | Topclar 500 | Clarithromycin 500 mg | 500mg | Viên bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 chai 50 viên | VD-18050-12 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
13 | Efodyl | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | 500mg | Viên nén bao phim | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-18068-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên | Việt Nam |
14 | Efodyl | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | 250mg | Viên nén bao phim | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-18069-12 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên | Việt Nam |
15 | Saviroxim 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-18122-12 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm & sinh học y tế | Lô III- 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
16 | Saviroxim 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-18123-12 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm & sinh học y tế | Lô III- 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
17 | Crondia 30 MR | Gliclazid 3mg | 3mg | Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-18281-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam | Việt Nam |
18 | Cefixime MKP 100 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | 100mg | Thuốc bột uống | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-18459-13 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
19 | Cefixime MKP 50 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg | 50mg | Thuốc bột uống | Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột uống | VD-18460-13 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
20 | Quincef 125 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | 125mg | Thuốc bột uống | Hộp 10 gói x 3,8g | VD-18466-13 | Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
21 | Cefixim- Domesco 100mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | 100mg | Thuốc bột uống | hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam | VD-18489-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế | 66 quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp | Việt Nam |
22 | Hasanclar 500 | Clarithromycin 500mg | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 4 vỉ (nhôm- nhôm) x 7 viên | VD-18528-13 | Công ty TNHH Ha san- Dermapharm | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
23 | Lordivas 5 mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg | 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-18529-13 | Công ty TNHH Ha san- Dermapharm | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
24 | Klamentin 1g | Amoxicilin và acid calvulanic | 1g |
| hộp 2vỉ x 7 viên | VD-7875-09 | CP Dược Hậu Giang | 290 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | Việt Nam |
25 | Gludipha 850 | Metformin hydroclorid | 850mg |
| hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 30 viên | VD-12414-10 | CT CPDP Trung Ương Vidipha | Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
26 | Cefurich 500 | Cefuroxim | 500mg |
| hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim | VD-6180-08 | CT TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh | Việt Nam |
27 | Zasinat 500 | Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim | 500mg |
| Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-10183-10 | Công ty CPDP Euvipharm | Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Việt Nam |
28(*) | Azibiotic 500 | Azithromycin | 500mg |
| Hộp 2 vỉ x 3 viên nén dài bao phim | VD-2496-07 | Công ty CP Liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR.s.r.l | Số 08 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP Huế, Thừa Thiên Huế | Việt Nam |
29 | Actixim 500 | Cefuroxim axetil | Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim acetil) |
| Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim, hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim | VD-7495-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam- Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
30 | Cefuroxime 250mg | Cefuroxim acetil | 250mg |
| Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | VD-6800-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2-Đường N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh | Việt Nam |
31(*) | Oralfuxim 500 | Cefuroxim | 500mg |
| Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-4595-07 | Công ty Cổ phần Armephaco -Xí nghiệp DP 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
32 | Cefuromid 250 | Cefuroxim acetil | 250mg |
| Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | VD-8670-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2-Đường N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh | Việt Nam |
33 | Cefuromid 500 | Cefuroxim acetil | 500mg |
| Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | VD-8671-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2-Đường N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh | Việt Nam |
34 | Clarithromycin 500mg | Clarithromycin | 500mg |
| Hộp 1,2,10 vỉ x 10 viên | VD-10694-10 | CTCP XNK Y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
35 | Metformin STADA 850mg | Metformin | 850mg |
| Hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên | VD-9058-09 | CT TNHH LD Stada- VN | 40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương | Việt Nam |
36 | Mobimed 15 | Meloxicam | 15mg |
| hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-11871-10 | CT CP Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
37 | Levoquin 500 | Levofloxacin | 500mg |
| hộp 2 vỉ x 4 viên | VD-12524-10 | CT CP Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
38 | Staclazide 30 MR | Gliclazid | 30mg |
| hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-12599-10 | CT TNHH Stada-VN | K63/1, Nguyễn Thị Sóc-Ấp Mỹ Hòa 2-Xã Xuân Thới Đông,Huyện Hóc Môn,Tp.HCM | Việt Nam |
39 | Bisoprolol | Bisoprolol | 5mg |
| hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-9047-09 | CT TNHH Stada-VN | 40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương | Việt Nam |
40 | Loratadin Stada 10mg | Loratadin 10 mg | 10mg |
| hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-9029-09 | CT TNHH Stada-VN | K63/1, Nguyễn Thị Sóc-Ấp Mỹ Hòa 2-Xã Xuân Thới Đông,Huyện Hóc Môn,Tp.HCM | Việt Nam |
41(*) | Bdfglamic | Glibenclamid | 5mg |
| hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-2964-07 | CT CPDP Bidiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định | Việt Nam |
42 | Cefuroxim 500 | Cefuroxim axetil | 500mg |
| hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-13763-11 | CT CPDP Bidiphar 1 | 500 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định | Việt Nam |
43 | Menison 16mg | Methylprednisolon | 16mg |
| hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-12526-11 | CT CP Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
44 | Diaprid 4mg | Glimepirid | 4mg |
| hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-12517-10 | CT CP Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
45 | Adefovir STADA 10mg | Adefovir dipivoxil | 10mg |
| hộp 3 vỉ x 10 viên, 30 viên.\/chai | VD-12596-10 | CT TNHH Stada-VN | 40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương | Việt Nam |
46 | Lipistad 20 | Atorvastatin calci | 20mg |
| hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-8265-09 | CT TNHH Stada-VN | 40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương | Việt Nam |
47 | Ethambutol 400mg | Ethambutol | 400mg |
| hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-7995-09 | CT CPDP Imexpharm | Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
48(*) | Imedroxil 500mg | Cefadroxil | 500mg |
| hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-2441-07 | CT CPDP Imexpharm | Số 22, Đường số 02, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
49 | Amloefti 5mg | Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipin | 5mg |
| hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-6162-08 | CT CPDP 3/2 | 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái Q2, Tp HCM | Việt Nam |
50 | Clarividi 500 | Clarithromycin | 500mg |
| hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-5510-08 | CT CPDP Trung Ương Vidipha | Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
51 | Clarithro 500 | Clarithromycin | 500mg |
| hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-5509-08 | CT CPDP Trung Ương Vidipha | Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
52 | Savi Trimetazidine 35 MR | Trimetazidin hydroclorid | 35mg |
| hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-11690-10 | CT CPDP Savi (Savipharm) | Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Nhuận, P.Tân Nhuận Đông, Q7, Tp.HCM | Việt Nam |
53 | Opeazitro 200 | Azithromycin | 200mg |
| hộp 3 gói x 2,5g | VD-11097-10 | CT CPDP OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
54 | Opeazitro 500 | Azithromycin | 500mg |
| hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-11098-10 | CT CPDP OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
55(*) | Cefixim MKP 100 | Cefixim | 100mg |
| Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột | VD-2188-06 | Công ty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar | 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
Đợt 5: Quyết định số 1739/QĐ-BYT ngày 20/05/2013 | |||||||||
1 | Azicine 250 mg | Azithromycin | 250mg | Thuốc bột | Hộp 6 gói x 1,5gam | VD-3586-07 | CT LD TNHH Stada - Việt Nam | 40 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương. | Việt Nam |
2 | Binex Amorin | Glimepiride | 2mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-14472-12 | Công ty Binex Co Limited | 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan, Korea | Hàn Quốc |
3 | Cardivasor | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg | 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên, chai 100 viên | VD-9703-09 | Công ty cổ phần SPM; | Lô 51, đường số 2, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
4 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil monohydrat tương đương Cefadroxil khan 500mg | 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên nang cứng. | VD-11859-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
|
5 | Cefixim 100 | Cefixim | 100mg | Thuốc bột | Hộp 12 gói x 1,5g | mới: VD-14894- 11 cũ: VD-4593-07 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
6 | Cefuromid 125 | Cefuroxim 125mg (dùng dạng Cefuroxim Axetil) | 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 3,5g | VD-8668-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định. | Việt Nam |
7 | Cefuroxime 125mg | Cefuroxim 125mg (dùng dạng Cefuroxim Axetil) | 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 3,5g | VD-6798-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định. | Việt Nam |
8 | Cefustad 500mg | Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250mg | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-9685-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
9 | Celostad 250mg | Cefaclor 250mg dưới dạng Cefaclor monohydrat | 250mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-11861-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
10 | Clairithromyci n 500mg | Clarithromycin | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-12513-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
11 | Droxicef 500mg | Cefadroxil | 500mg | Viên nang | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-8960-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
12 | Fluconazol stada 150mg | Fluconazol | 150mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-2968-07 | Công ty TNHH liên doanh Stada - Việt Nam; | 40 Đại lộ tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương | Việt Nam |
13 | Glycos MR | Gliclazide | 30mg | Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14822-12 | Synmedic Laboratories | 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec -31, Faridabad - 121 003 Haryana, India | Ấn Độ |
14 | Melic 7,5 mg | Meloxicam | 7,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-11651-10 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. | Việt Nam |
15 | Midancef 125 | Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 125mg | 125mg/gói 3,5g | Thuốc bột pha hỗn dịch | Hộp 10 gói x 3,5g | VD-3882-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định. | Việt Nam |
16 | Midancef 125 | Cefuroxim Axetil | 1500mg/lọ 40g (Cefuroxim 125mg/5ml) | Thuốc bột pha hỗn dịch | Hộp 1 lọ x 40 g | VD-3880-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định. | Việt Nam |
17 | Midancef 125 | Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 125mg | 125mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | VD-3881-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân; | Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, Tỉnh Nam Định | Việt Nam |
18 | Midantin 500mg/125mg | Amoxicilin trihydrat; acid clavulanic | 500mg; 125mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên | VD-4344-07 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định. | Việt Nam |
19 | Monotrate SR 60; | Diluted isosorbide mononitrate | 60mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-9864-10 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Survey No 259/15 Dadra - 396 191, UT of Dadra & Nagar Haveli, India | Ấn Độ |
20 | Myeromax 500 | Azithromycin | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-18834-13 | Công ty liên doanh Meyer | 6A3, Quốc lộ 60, P. Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Việt Nam |
21 | Noruxime 250 | Cefuroxim 250mg dưới dạng Cefuroxim Axetil | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-18696-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Amvi | Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
22 | Noruxime 250 | Cefuroxim 250mg dưới dạng Cefuroxim Axetil | 250mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-18697-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Amvi | Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
23 | Noruxime 500 | Cefuroxim 500mg dưới dạng Cefuroxim Axetil | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-18698-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Amvi | Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
24 | Sunprolomet 100 | Metoprolol tartrat | 100mg | Viên nén 2 lớp bao phim phóng thích kéo dài | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-5651-10 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Survey No 259/15 Dadra - 396 191, UT of Dadra & Nagar Haveli, India | Ấn Độ |
25 | Sunprolomet 50 | Metoprolol tartrat | 50mg | Viên nén 2 lớp bao phim phóng thích kéo dài | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-9390-09 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Survey No 20, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra & Nagar Haveli), India | Ấn Độ |
26 | Tenocar 100mg | Atenolol | 100mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-8976-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
27 | Zasinat 250 | Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250mg | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-10182-10 | Công ty cổ phần dược phẩm EUVIPHARM | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Việt Nam |
Đợt 6: Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/8/2013 | |||||||||
1 | Alodip 5 | Amlodipin besylat | Amlodipin besylat tương đương Amlodipin 5mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-3897-07 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
2 | Glucoform 850 | Metformin hydroclorid | Metformin hydroclorid | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-11086-10 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
3 | Glucoform 500 | Metformin hydroclorid | Metformin hydroclorid | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-10305-10 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
4 | Lodimax 5mg | Amlodipin 5mg (tương đương với Amlodipin besylat 6,935 mg) |
| Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-11090-10 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
5 | Pyzacar 50 | Losartan Kali | Losartan Kali 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD- 13596-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
6 | Amlodipin PMP 5mg; | Amlodipin besylat | Amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-14813-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
7 | Ofmantine - Domesco 625 mg | Amoxicilin trihdrat; Clavulanic potassium; | Amoxicilin 500mg + acid clavulanic 125mg; | Viên nén dài bao phim. | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-7075-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
8 | Vosfarel MR - Domesco | Trimetazidin dihydroclorid | Trimetazidin dihydroclorid 35mg | Viên nén bao phim phòng thích chậm | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-7078-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
9 | Dorotor 20mg | Atorvastatin calci trihydrat | Atorvastatin calci trihydrat 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-5607-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
10 | Atorvastatin 20 mg | Atorvastatin calci trihydrat | Atorvastatin calci trihydrat 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-9716-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66 Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
11 | Cefimbrand 100 | Cefixim trihydrat | Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat); | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 2g | VD-8099-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
12 | Cefimvid 100 | Cefixim trihydrat | Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 111,9mg); | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 2g | VD-15841-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
13 | Azithromycin - Teva | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihyrate 500mg) |
| Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-16620-13 | Pliva Croatia Ltd | Prilaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb, Croatia | Croatia |
14 | Fudcime 200mg | Cefixim | Cefixim 200mg | Viên nén phân tán | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x vỉ 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên | VD-9507-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông; | Lô 7, đường 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
15 | Viên nén bao phim pms- IMEPHASE 850mg | Metformin HCl | Metformin HCl 850mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-11063-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm; | Số 04, đường 30/4, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp. | Việt Nam |
16 | Pyme Am5 Caps | Amlodipin besylat | Amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-13587-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
17 | Amlodipin STADA 5mg | Amlodipin besylat | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên | VD-4493-07 | Công ty TNHH Liên Doanh Stada - VN | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
18 | Meyerdipin 5 | Amlodipin besylat | 6,94g Amlodipin besilat tương đương với 5mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-4984-08 | Công ty liên doanh Meyer-BPC | 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre. | Việt Nam |
19 | Dentafar | Cefaclor monohydrat | Cefaclor 250mg (dưới dạng monohydrat) | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-7294-09 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp; huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. | Việt Nam |
20 | Cefaclor 250mg | Cefaclor monohydrat | Cefaclor 250mg (dưới dạng monohydrat ) | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-5518-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha; | Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp; huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. | Việt Nam |
21 | Cefaclorvid 250 | Cefaclor monohydrat | Cefaclor 250mg (dưới dạng monohydrat ) | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-15470-11 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha; | Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp; huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. | Việt Nam |
22 | Cezirnate 500mg | Cefuroxim Acetil | Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxim | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-12984-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TW25 | 448B Nguyễn Tất Thành, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
|
| Đợt 7: Quyết định số 4167/QĐ-BYT ngày 18/10/2013 |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Cefuroxim 250mg | Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250 | 250 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ bấm x 5 viên, Hộp 1 vỉ bấm x 10 viên | VD-12011-10 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar; | Lô III-18 đường 13, KCN Tân Bình, Q. Tân PHú, Tp. HCM | Việt Nam |
2 | Euzimnat | Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250 | 250 mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ bấm x 5 viên, Hộp 1 chai 30 viên | VD-11345-10 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar; | Lô III-18 đường 13, KCN Tân Bình, Q. Tân PHú, Tp. HCM | Việt Nam |
3 | Hapacol 250 | Paracetamol 250mg | 250mg | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 25 gói x 1,5g thuốc sủi bọt | VD-10001-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 250mg | Việt Nam |
4 | Cecopha 500 | Cefuroxim 500mg | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim | VD-12697-10 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- XN DP 150; | 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM | Việt Nam |
5 | Zentonacef 500 | Cefuroxim 500mg | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim | VD-9199-09 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- XN DP 150; | 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM | Việt Nam |
6 | Vinaflam 500 | Cefuroxim 500mg | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim | VD-11389-10 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- XN DP 150; | 112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM | Việt Nam |
7 | Lipotatin 20mg | Atovastatin 20mg | 20 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ bấm x 10 viên | VD-7796-09 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar; | Lô III-18 đường 13, KCN Tân Bình, Q. Tân PHú, Tp. HCM | Việt Nam |
8 | Travinat 500mg | Cefuroxim dưới dạng Cefuroxim axetil | Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên. | VD-19501-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F9, Tp. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | Việt Nam |
8 | Opeatrop 250 | Azithromycin | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ x 6 viên. | VD-19412-13 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai | Việt Nam |
9 | Opeatrop 500 | Azithromycin | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ x 3 viên. | VD-19413-13 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai | Việt Nam |
10 | Oralfuxim 500 | Cefuroxim dưới dạng Cefuroxim axetil | Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên. | VD-19761-13 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armepharco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
11 | Novafex | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg/5ml | Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 37,5 ml. | VD-19581-13 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekhophar | 297/5 Lý Thường Kiệt - Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
12 | Amlodipin Stada 5mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên. | VD-19692-13 | Công ty TNHH LD Stada Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương | Việt Nam |
13 | Azicine 250mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat); | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg; | Thuốc bột uống | Hộp 6 gói x 1,5g. | VD-19693-13 | Công ty TNHH LD Stada Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương | Việt Nam |
14 | Metpharm Tablet 850mg | Metformin HCl | Metformin HCl (dưới dạng Metformin HCl DC Granules) 850mg; | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 20 viên. | VN-17130-13 | Pharmaniaga Manufacturing Berhad | Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor, Malaysia | Malaysia |
Đợt 8: Quyết định số 828/QĐ-BYT ngày 11/03/2014 | |||||||||
1 | Cefu DHG 125 | Cefuroxim axetil (tương đương 125mg Cefuroxim) | 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 3,5g | VD-9243-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ | Việt Nam |
2 | Bicebid 200 | Cefixim 200mg | 200mg | Viên nang | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-10080-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 | 498 nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Việt Nam |
3 | Loviza 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19020-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (160 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội). | Địa chỉ sản xuất: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | Việt Nam |
4 | Tenocar 50mg | Atenolol | 50mg | Viên nén | Hộp 2 vi x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-8977-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
5 | Levoquin 250 | Levofloxacin 250mg | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VD-12523-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
6 | Opeclari 500 | Clarithromycin | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-11655-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
7 | Pymetphage_85 0 | Metformin HCl 850mg | 850mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-13594-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
8 | Infartan 75 | Clopidogrel 75mg (tương ứng với Clopidogrel bisulphat 97,858mg) | 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên. | VD-12894-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
9 | Opeclari | Clarithromycin 250mg | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên. | VD-11654-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
10 | Timol NEO 5mg | Amlodipin 5mg | 5mg | Viên nang | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-6372-08 | Công ty CP DP Ampharco U.S.A | Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
11 | Mobimed 7,5 | Meloxicam 7,5mg | 7,5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-11872-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
12 | Midancef 125 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói 3,5g | VD-19903-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định | Việt Nam |
13 | Midancef 125mg/ 5ml | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg/ 5ml | 125mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ 60ml | VD-19904-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định | Việt Nam |
14 | Turbe | Mỗi viên chứa: Rifampicin 150mg; Isoniazid 100mg |
| Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-20146-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415 Hàn Thuyên- TP. Nam Định | Việt Nam |
15 | Zanmite 500 mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-19885-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội | Việt Nam |
16 | Gluzitop MR 60 | Gliclazid 60 mg | 60mg | Viên nén tác dụng kéo dài | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-20082-13 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương | Việt Nam |
17 | Alodip 5 | Amlodipin (tương ứng với 6,935mg Amlodipin besylat) 5mg | 5mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-19920-13 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lô 27,đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. | Việt Nam |
18 | Azicrom 200 | Azithromycin (tương ứng với 800mg cốm Azithromycin 25%) 200mg | 200mg | Thuốc bột uống | Hộp 3 gói x 2,5g | VD-20231-13 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
19 | Azicrom 500 | Azithromycin (tương ứng 524,05mg Azithromycin dihydrat) 500mg | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VD-20232-13 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
20 | Cefixim 100 | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100mg | 100mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20251-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang | Việt Nam |
21 | Meyerdipin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg | 5mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-20350-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Việt Nam |
22 | pms - Zanimex 500 mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20203-13 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam- Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
23 | Egofixim 100 | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100mg | 100mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | VD-20173-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Am vi | Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
24 | Egofixim 200 | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg | 200mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | VD-20174-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Am vi | Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
25 | Noruxime 125 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 4g | VD-20177-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Am vi | Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
26 | Docifix 200 mg | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg | 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20345-13 | Công ty cổ phần XNK y tế Domesco | 66 quốc lộ 30, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp | Việt Nam |
27 | Luvinsta 80mg | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin sodium) 80mg | 80mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17212-13 | Công ty Actavis Ltd. | BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 | Malta |
28 | Metpharm Tablet 850mg | Metformin HCl (dưới dạng Metformin HCl DC Granules) 850mg | 850mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-17130-13 | Công ty Pharmaniaga Manufacturing Berhad | Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor | Malaysia |
29 | Azithromycin- Teva | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate) 250mg | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-17305-13 | Công ty Pliva Croatia Ltd | Prilaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb | Croatia |
Đợt 9: Quyết định số 2498/QĐ-BYT ngày 07/07/2014 | |||||||||
1 | Amfacin | Ciprofloxacin 500mg dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-15706-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Khu công nghiệp Nhơn Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai. | Việt Nam |
2 | Lamivudin Stada 100mg | Lamivudin | 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 100 viên | VD-5633-08 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương. | Việt Nam |
3 | Acyclovir Stada 800mg | Acyclovir Stada | 800mg | Viên nén | Hộp 7 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-10720-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình | Việt Nam |
4 | MYLERAN 300 | Gabapentin | 300mg | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-8243-09 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51, Đường số 2, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. HCM. | Việt Nam |
5 | Moxacin | Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicillin | 500mg | Viên nang | Hộp10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên nang cam - kem | VD-14845-11 | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Số 66, Quốc lộ 30, phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
6 | Tenofovir Stada 300mg | Tenofovir disoproxil fumarat | 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-12111-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình | Việt Nam |
7 | Noruxime 125 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 4 gam | VD-20177-13 | Công ty Cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô B14-4 Đường N13, KCN Đông Nam, Xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, Tp. HCM | Việt Nam |
8 | Klamentin 500 | Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicillin; Clavulanate Potassium & silicone dioxide tương đương 62,5mg acid clavulanic | 500mg/ 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 2 gam | VD-8436-09 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ | Việt Nam |
9 | Cefuro-B 500 | Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxime | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-8875-09 | Công ty CPLD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l | Số 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế | Việt Nam |
10 | Cefurobiotic 500 | Cefuroxim acetil | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-4856-08 | Công ty CPLD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l | Số 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế | Việt Nam |
11 | Cefurobiotic 250 | Cefuroxim acetil | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-4855-08 | Công ty CPLD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l | Số 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế | Việt Nam |
12 | Silytrol 100 | Lamivudin | 100mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-13092-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Tân Bình, Tp. HCM | Việt Nam |
13 | Negacef 250 | Cefuroxim 250mg (dạng Cefuroxim axetil) | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-11873-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
14 | Rostor 10 | Rosuvastatin | 10mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-7721-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
15 | pms-Zanimex 250mg | Cefuroxim 250mg Cefuroxim axetil | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-4760-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Số 02, Đường số 2, KCN Việt Nam Singapore II, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
16 | Vashasan MR | Trimetazidin dihydroclorid 35mg | 35mg | Viên nén bao phim tác dụng kéo dài | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-7368-09 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An- Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
17 | Diaprid 2mg | Diaprid | 2mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-12516-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
18 | Menison 4mg | Methyl prednisolon | 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-11870-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Việt Nam |
19 | Artreil | Diacerhein | 50mg | Viên nang | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-13644-10 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
20 | TV. Amlodipin | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg | 5mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19976-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, Phường 9, Tp. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh | Việt Nam |
21 | Azicine | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg | 250mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x 6 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-20541-14 | Công ty TNHH LD Stada - Việt nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương | Việt Nam |
22 | Dom- Montelukast 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | 5 mg | Viên nén nhai | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-20707-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
23 | Montegol 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | 5 mg | Viên nén nhai | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-20722-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
24 | Ambidil 5 | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg | 5 mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-20665-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, TP. Qui Nhơn- Bình Định | Việt Nam |
25 | Gludipha 500 | Metformin hydroclorid 500mg | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên | VD-20855-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương | Việt Nam |
26 | pms-Zanimex - 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20746-14 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam- Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam | Việt Nam |
27 | Arme-cefu 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên 19 | VD-20608-14 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
28 | Travinat 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | 250 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên. | VD-20875-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F.9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh | Việt Nam |
29 | Quincef 125 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | 125 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20958-14 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
30 | Quincef 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | 250 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20959-14 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
31 | Hazin 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20641-14 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | Việt Nam |
32 | Soruxim 125 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | 125 mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 4g | VD-20657-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
33 | Soruxim 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | 250 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20658-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
34 | Soruxim 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20659-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
35 | Kavasdin 10 | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 10mg | 10 mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20760-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa | Việt Nam |
36 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg | 5 mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20761-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa | Việt Nam |
37 | Cezirnate 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | 250 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20881-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
38 | Azibiotic | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 3 viên | VD-20976-14 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế | Việt Nam |
39 | Cefurobiotic 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | 250 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20978-14 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế | Việt Nam |
40 | Cefurobiotic 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-20979-14 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế | Việt Nam |
41 | Doromax 200mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg | 200 mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-21024-14 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66- Quốc lộ 30- P. Mỹ Phú- TP. Cao Lãnh- Tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam |
42 | Pylokit | Lansoprazole 30mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 250mg | 30mg 500mg 250mg | Viên nang cứng lansoprazole, viên nén tinidazole, viên nén clarithromycin | Hộp 7 vỉ x 6 viên, mỗi kit chứa 2 viên lansoprazole, 2 viên tinidazole, 2 viên clarithromycin | VN-17663-14 | Cipla Ltd. | D7-MIDC, Industrial Area, Kurkumbh, Dist: Pune 413 802 | India |
43 | Myzith MR 60 | Gliclazide | 60mg | Viên nén phóng thích chậm | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VN-17745-14 | M/s Windlas Healthcare (P) Ltd. | Plot No. 183 & 192, Mohabewala Industrial Area, Dehradun | India |
44 | Cefdyvax-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17752-14 | Micro Labs Ltd. | 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 | India |
45 | Maxocef-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17756-14 | Micro Labs Ltd. | 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 | India |
46 | Mylitix-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17757-14 | Micro Labs Ltd. | 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 | India |
47 | Myroken-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp có 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên | VN-17758-14 | Micro Labs Ltd. | 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 | India |
48 | Ovacef 200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | 200mg | Viên nang cứng | Hộp to chứa 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên | VN-17759-14 | Micro Labs Ltd. | 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 | India |
49 | Zopucef-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17761-14 | Micro Labs Ltd. | 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 | India |
50 | Azipowder | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrate) |
| Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 15ml | VN-17778-14 | Renata Ltd. | Section VII, Milk Vita road, Mirpur, Dhaka | Banglades h |
51 | Banupyl - Kit | Lansoprazol 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg | 30mg 500mg 250mg | Lansoprazol: viên nang cứng; Tinidazol và Clarithromycin: viên nén bao phim | Hộp chứa 7 hộp nhỏ, hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 6 viên | VN-18027-14 | Micro Labs Limited | No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 | India |
52 | Brospecta-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | 200mg | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-18028-14 | Micro Labs Limited | No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 | India |
53 | Clarisol-250 | Clarithromycin 250mg | 250 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18030-14 | Micro Labs Limited | No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 | India |
54 | Inore-Kit | Lansoprazol 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg | 30mg 500mg 250mg | Lansoprazol: viên nang cứng; Tinidazol và Clarithromycin: viên nén bao phim | Hộp chứa 7 hộp nhỏ, mỗi hộp nhỏ chứa 01 vỉ x 6 viên | VN-18031-14 | Micro Labs Limited | No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 | India |
55 | Cardimax MR 35mg | Trimetazidin dihydrochlorid 35mg | 35 mg | Viên nén phóng thích chậm | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-18116-14 | USV Ltd. | B.S.D. Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 | India |
Đợt 10: Quyết định số 241/QĐ-BYT ngày 23/01/2015 | |||||||||
1 | Bisoloc | Bisoprolol fumarat | 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-16168-11 | Công ty TNHH United International Pharma. | Số 16, Đường số 7, KCN Việt Nam - Singapore II, P. Hòa Phú. Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương. | Việt Nam |
2 | Bisoloc | Bisoprolol fumarat | 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-16169-11 | Công ty TNHH United International Pharma. | Số 16, Đường số 7, KCN Việt Nam - Singapore II, P. Hòa Phú. Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương. | Việt Nam |
3 | Viên nén dài bao phim MACROLACIN 500 | Clarithromycin | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 10 vỉ x 6 viên | VD-11650-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV. | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai. | Việt Nam |
4 | CEFUROVID 125 | Cefuroxim 125mg (dưới dạng Cefuroxim axetil 150,4mg) | 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 3g | VD-13902-11 | Công ty cổ phần Dược Trung ương VIDIPHA. | 17 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí | Việt Nam |
5 | Klamex 500 | Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicillin; Clavulanate potassium & silicone dioxid tương đương 62,5mg Acid Clavulanic |
| Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 2g | VD-10011-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang. | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ. | Việt Nam |
6 | ZANIAT 500 | Cefuroxim dưới dạng Cefuroxim axetil | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-8116-09 | Công ty cổ phần Dược Trung ương VIDIPHA. | 17 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
7 | Listate 20 | Atorvastatin 20mg dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat | 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-16212-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A. | Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | Việt Nam |
8 | MIDANTIN | Amoxicillin 500mg dưới dạng amoxicillin trihydrat + Acid Clavulanic 125mg dưới dạng kali clavulanat |
| Viên nén dài bao phim | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên. | VD-18319-13 | Công ty Cổ phần dược phẩm Minh Dân. | Lô E2, N4, Khu công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định. | Việt Nam |
9 | BENALAPRIL 5 | Enalapril | 5mg | Viên nén | Hộp 3vỉ x 10 viên | VN-12878-11 | Berlin - Chemie AG Germany. | Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin, Germany. | Germany |
10 | XORIMAX 250mg | Cefuroxim 250mg dưới dạng Cefuroxim axetil | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-9849-10 | Sandoz GmbH. | 10 Biochemiestrase, A-6250 Kundl-Austria. | Ausrtria |
11 | Cefuroxim axetil 500 | Cefuroxim 500mg dưới dạng Cefuroxim axetil | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-12962-10 | Công ty CP DP Trung ương VIDIPHA. | Số 17, Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí | Việt Nam |
12 | Zentocefix 200 | Cefixim 200mg | 200mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-9924-09 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armepharco - Xí nghiệp dược phẩm 150. | Số 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
Cefixim trihydrat | 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói, 14 gói x 2g | VD-7608-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 25. | 448B Nguyễn Tất Thành, P18, Q4, Tp. Hồ Chí Minh. | Việt Nam | ||
14 | Uphaxim 200 | Cefixim trihydrat | 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-7636-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 25. | 448B Nguyễn Tất Thành, P18, Q4, Tp. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
15 | Hapacol sủi | Paracetamol | 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-20571-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG. | Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang. | Việt Nam |
16 | Auclanityl 1g | Amoxicillin trihydrat 1 004,5 mg (tương đương Amoxicillin khan 875mg) + Acid clavulanic 125mg; |
| Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-11694-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco. | 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang. | Việt Nam |
17 | Auclanityl 625mg | Amoxicillin trihydrat 574mg (tương đương Amoxicillin khan 500mg) + kali clavulanat 148,75mg (tương đương acid clavulanic 125mg) |
| Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-11695-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco. | 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang. | Việt Nam |
18 | Soruxim 250 | Cefuroxim 250mg (dưới dạng Cefuroxim axetil); | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-20658-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi. | Lô B14-3, Đường N13, Khu Công nghiệp Đông Nam, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
19 | Metovance | Metformin hydroclorid 500mg và Glibenclamid 5mg; |
| Viên nén dài bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-14990-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ. | Lô M1, Đường N3, Khu công nghiệp Hòa Xá, Tp. Nam Định, tỉnh Nam Định. | Việt Nam |
20 | Mecam 15 | Meloxicam | 15 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-9324-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A. | KCN Nhơn Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai. | Việt Nam |
21 | Atorhasan 20 | Atorvastatin 20mg (tương đương Atorvastatin calci trihydrat 21,8 mg) | 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-9085-09 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm. | Đường số 2, KCN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương. | Việt Nam |
22 | Amfarex 500 | Clarithromycin | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 7 viên Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17380-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A. | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | Việt Nam |
23 | Pymetphage-500 | Metformin HCl | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-13593-10 | Công ty cổ phần Pymepharco. | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên. | Việt Nam |
24 | Irbesartan Stada 300mg | Irbesartan | 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-18533-13 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam. | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương. | Việt Nam |
25 | Pyme AM5 | Amlodipin | 5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-6997-09 | Công ty cổ phần Pymepharco. | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên. | Việt Nam |
26 | Bihasal 5 | Bisoprolol fumarat | 5mg | Viên nén tròn bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-17762-12 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm. | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Tỉnh Bình Dương. | Việt Nam |
27 | Atenolol Stada 50mg | Atenolol | 50mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-12619-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam. | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương. | Việt Nam |
28 | TRIMETAZIDI N STADA 35mg MR | Trimetazidin dihydroclorid; | 35mg | Viên nén bao phim. | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-12601-10 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam. | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương. | Việt Nam |
29 | PYME DIAPRO MR | Gliclazid | 30mg | Viên nén tác dụng kéo dài | Hộp 3 vỉ x 20 viên; Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-6045-08 | Công ty cổ phần Pymepharco. | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. | Việt Nam |
30 | Irbesartan 150mg | Irbesartan | 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-15905-11 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco. | Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp. | Việt Nam |
31 | Clocardigel | Clopidogrel 75mg (tương ứng với Clopidogrel bisulphat 97,857mg) | 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-12891-10 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV. | Số 27, Đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai. | Việt Nam |
32 | Clarithromycin DNPharm 500 | Clarithromycin | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên Chai 20 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-13079-10 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam. | Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
33 | HAFIXIM 100 | Cefixim | 100mg | Bột pha hỗn dịch | Hộp 24 gói x 1,5g thuốc | VD-10937-10 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang. | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. Hòa An, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ, tỉnh hậu Giang. | Việt Nam |
34 | Rosuvastatin Stada 10mg | Rosuvastatin 10 mg (dưới dạng Rosuvastatin calcium) | 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-19690-13 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam. | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương. | Việt Nam |
35 | Losartan Stada 50mg | Losartan kali | 50 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-20373-13 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam. | 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương. | Việt Nam |
36 | Zeloxicam 7,5 | Meloxicam | 7,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên; | VD-20803-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV. | Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa, Đồng Nai. | Việt Nam |
37 | Valsartan STADA 80mg; | Valsartan | 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-14016-11 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam. | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương. | Việt Nam |
38 | Mypara | Paracetamol | 500mg | Viên nén sủi bọt. | Hộp 1 tuýp x 10 viên Hộp 2 tuýp x 10 viên Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-11886-10 | Công ty cổ phần S.P.M. | Lô Số 51, đường Số 2, khu Công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP Hồ Chí | Việt Nam |
39 | MEBILAX 15 | Meloxicam | 15mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20574-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG. | Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang. | Việt Nam |
40 | MEBILAX 7,5 | Meloxicam | 7,5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-20574-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG. | Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang. | Việt Nam |
41 | Hapacol 250 | Paracetamol | 250mg | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-20558-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG. | Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang. | Việt Nam |
42 | Hapacol 150 | Paracetamol | 150mg | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-21137-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG. | Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang. | Việt Nam |
43 | Zincap 500 | Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-21191-14 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150. | 112 Trần Hưng Đạo- Quận 1- TP. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
44 | Midancef 125 | Cefuroxim 125mg (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 125mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | VD-21322-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân. | Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định. | Việt Nam |
45 | Quincef 125mg/5ml | Cefuroxim 125mg/5ml (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 125mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 38g bột pha hỗn dịch uống | VD-21433-14 | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar. | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
46 | Cadiroxim 500 | Cefuroxim 500 mg (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên | VD-21580-14 | Công ty TNHH US Pharma USA. | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
47 | Cefixim 400 | Cefixim 400 mg (dưới dạng cefixim trihydrat) | 400 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21583-14 | Công ty TNHH US Pharma USA. | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
48 | Dom- Montelukast 4 | Montelukast 4 mg (dưới dạng Montelukast natri) | 4 mg | Viên nén nhai | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21640-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương. | Việt Nam |
49 | Dom- Montelukast FC | Montelukast 10 mg (dưới dạng Montelukast natri) | 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21641-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed. (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương. | Việt Nam |
50 | Montegol 4 | Montelukast 4 mg (dưới dạng Montelukast natri) | 4mg | Viên nén nhai | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-21645-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed. (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương. | Việt Nam |
51 | Ketocrom 500 | Clarithromycin | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-21670-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV. | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai. | Việt Nam |
52 | Lomepen 500 | Clarithromycin | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 10 vỉ x 6 viên | VD-21673-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV. | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai. | Việt Nam |
53 | Metozamin 500 | Metformin HCl | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21675-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV. | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai. | Việt Nam |
54 | Ozaform 500 | Metformin HCl | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-21680-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV. | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai. | Việt Nam |
55 | Azihasan 125 | Azithromycin 125 mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 6 gói, 30 gói x 1,5g | VD-21766-14 | Công ty TNHH Ha san- Dermapharm. | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương. | Việt Nam |
56 | Glumeform 500 | Metformin hydroclorid 500 mg | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-21779-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG. | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang | Việt Nam |
57 | Cefixim 400 tab | Cefixim 400 mg (dưới dạng Cefixim trihydrat) | 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-21791-14 | Công ty TNHH US Pharma USA. | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
58 | Ficemix 400 | Cefixim 400 mg (dưới dạng Cefixim trihydrat) | 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-21792-14 | Công ty TNHH US Pharma USA. | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh. | Việt Nam |
59 | Apitim 5 | Amlodipin 5 mg (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg) | 5mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21811-14 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang. | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ. | Việt Nam |
60 | Montegol FC | Montelukast 10 mg (dưới dạng Montelukast natri) | 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-21840-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed. (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương. | Việt Nam |
61 | Azicrom 250 | Azithromycin 250mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-21871-14 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV. | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai. | Việt Nam |
62 | Clarithro 500 | Clarithromycin | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21913-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha. | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương. | Việt Nam |
63 | Clarividi 500 | Clarithromycin | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-21914-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha. | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương. | Việt Nam |
64 | Petrimet MR | Trimetazidin HCl | 35mg | Viên nén bao phim phóng thích chậm | Hộp 1 vỉ, 6 vỉ, 30 vỉ x 10 viên | VD-22058-14 | Công ty TNHH United International Pharma. | Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. | Việt Nam |
65 | Cedonkit 250 | Cefuroxime 250mg (dưới dạng cefuroxime axetyl) | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 6 viên; hộp 4 vỉ x 6 viên | VN-18242-14 | Delta Pharma Limited. | Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj. | Bangladesh |
66 | Metformin Denk 1000 | Metformin 1000mg (dưới dạng Metformin HCl) | 1000mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18292-14 | Denk Pharma GmbH & Co. Kg. | Gollstrabe 1, 84529 Tittmorning. | Germany |
67 | Lufixime 400 | Cefixim | 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-18140-14 | Lupin Ltd. | 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP. | India |
Đợt 11: Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 | |||||||||
1 | Vinaflam 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-21798-14 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
2 | Zincap | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên | VD-14114-11 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Công ty dược và TTBYT Quân đội | Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
3 | Vanmenol | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim | VD-14113-11 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Công ty dược và TTB y tế Quân đội | Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
4 | Opecipro 500 | Ciprofloxacin | 500mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-9474-09 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai | Việt Nam |
5 | Cefixim Uphace 50 | Cefixim trihydrat |
| Bột pha hỗn dịch | Hộp 14 gói x 1 gam | VD-7609-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 25 | Số 448B Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
6 | Orafort 200 | Ofloxacin | 200 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-15370-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
7 | Mecam 7,5 | Meloxicam | 7,5 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-9325-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | Việt Nam |
8 | Droxicef 250mg | Cefadroxil (dưới dạng monohydrat) | 250 mg | Viên nang | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-7717-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên | Việt Nam |
9 | Opeazitro 250 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | 250mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-12898-10 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, Đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai | Việt Nam |
10 | Lodimax 10mg | Amlodipin 10mg (tương đương với Amlodipin besylat: 13,87 mg) | 10 mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-11089-10 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ | Việt Nam | |||||||
12 | Klamex 625 | Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Clavulanate Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic | Amoxicillin 500 mg; Acid clavulanic 125 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VD-13284-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ | Việt Nam |
13 | Klamex 1g | Amoxicillin trihydrat tương đương 875mg Amoxicilin; Clavulanat Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic | Amoxicillin 875 mg; Acid clavulanic 125 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-10009-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ | Việt Nam |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ | Việt Nam | |||||||
15 | Clarithromycin 500 | Clarithromycin | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-22171-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa | Đường 2 tháng 4, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa | Việt Nam |
16 | Cefimbrano 200 | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) | 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-22232-15 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương | Việt Nam |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) | 200 mg/ gói 3g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10, 14, 20 gói x 3g | VD-22711-15 | Công ty TNHH US Pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam | ||
Cefixim Uphace 100 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) | 100mg/ gói 2g | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 2 gam | VD-22546-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | Số 448B, Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam | |
19 | Cefurimaxx 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 250 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-22144-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội | Việt Nam |
20 | Cefurimaxx 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-22145-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội | Việt Nam |
21 | Dom- Amlodipine 10 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | 10 mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên | VD-22131-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | Số 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
22 | Dom- Amlodipine 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | 5 mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên | VD-22132-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4) | Số 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
23 | Glucosix 850 | Metformin hydrochlorid | 850 mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-22092-15 | Công ty cổ phần dược Danapha | Số 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng | Việt Nam |
24 | Golddicron | Gliclazide | 30mg | Viên nén giải phóng có kiểm soát | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-18660-15 | Valpharma International S.p.a | Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN) | Italy |
25 | Metozamin 850 | Metformin HCl | 850mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-22199-15 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai | Việt Nam |
26 | Mitafix | Cefixim | 100mg/ gói 1,5g | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói 1,5g | VD-22078-15 | Chi nhánh CTCP Armephaco | 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
27 | Plendil | Felodipine | 5mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17835-14 | AstraZeneca AB, (cơ sở đóng gói: Interphil Laboratories Inc., Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna, Philippines) | SE-151 85 Sodertalje, Sweden | Sweden |
28 | Pyme Diapro MR | Gliclazid | 30 mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-22608-15 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên | Việt Nam |
29 | Seroquel XR | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | 200mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18810-15 | AstraZeneca Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc) | Newark, DE 19702, USA | USA |
30 | Seroquel XR | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | 300mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18811-15 | AstraZeneca Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc) | Newark, DE 19702, USA | USA |
31 | Seroquel XR | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | 400mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18812-15 | AstraZeneca Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc) | Newark, DE 19702, USA | USA |
32 | Seroquel XR | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | 50mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-18813-15 | AstraZeneca Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc) | Newark, DE 19702, USA | USA |
33 | Tipharmlor | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) | 5 mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-22514-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Số 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, Tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Việt Nam |
34 | Uphaxime 200 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) | 200mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-22551-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | Số 448B, Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | Việt Nam |
35 | Vizicin 125 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate) | 125 mg/ gói 1,5 g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 6 gói, 30 gói x 1,5g | VD-22344-15 | Công ty TNHH Ha san- Dermapharm | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | Việt Nam |
Trimetazidin dihydroclorid | 35mg | Viên nén bao phim phóng thích chậm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-22629-15 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế | Số 66 Quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Việt Nam | ||
37 | Xorimax 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-18958-15 | Sandoz GmbH | Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl | Austria |
38 | Zaniat 125 | Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) | 125mg/gói 3g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 3g | VD-22235-15 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha | Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương | Việt Nam |
- 1Công văn 11788/QLD-CL năm 2014 bổ sung hồ sơ công bố thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Cục Quản lý dược ban hành
- 2Công văn 4377/BYT-QLD năm 2014 cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 3Công văn 560/BYT-QLD năm 2015 về cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 4Quyết định 5648/QĐ-BYT năm 2015 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học - Đợt 12 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 5Quyết định 718/QĐ-BYT năm 2016 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học - Đợt 13 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Quyết định 235/QĐ-BYT năm 2017 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học - Đợt 15 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 1Công văn 5656/BYT-QLD năm 2018 về cập nhật thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 2Công văn 5141/BYT-QLD năm 2019 về cập nhật thông tin lại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 3Công văn 322/BYT-QLD năm 2020 về cập nhật thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 1Luật Dược 2005
- 2Thông tư liên tịch 01/2012/TTLT-BYT-BTC hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong cơ sở y tế do Bộ Y tế - Bộ Tài chính ban hành
- 3Quyết định 2962/QĐ-BYT năm 2012 về Quy định tạm thời tài liệu cần cung cấp để công bố danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 5Quyết định 3977/QĐ-BYT năm 2012 công bố danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học - (Đợt 1) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Quyết định 1545/QĐ-BYT năm 2013 sửa đổi quy định tạm thời về tài liệu cần cung cấp để công bố danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học kèm theo Quyết định 2962/QĐ-BYT do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 7Quyết định 1739/QĐ-BYT năm 2013 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 5) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 8Quyết định 115/QĐ-BYT năm 2013 về công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (đợt 1) và danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (đợt 2) do Bộ Y tế ban hành
- 9Quyết định 896/QĐ-BYT năm 2013 về công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (đợt 3) và danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (đợt 4) do Bộ Y tế ban hành
- 10Quyết định 4167/QĐ-BYT năm 2013 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 7) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 11Quyết định 2993/QĐ-BYT năm 2013 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 6) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 12Quyết định 344/QĐ-BYT năm 2013 công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 2) và Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 3) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 13Thông tư liên tịch 36/2013/TTLT-BYT-BTC sửa đổi Thông tư liên tịch 01/2012/TTLT-BYT-BTC hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong cơ sở y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế - Bộ Tài chính ban hành
- 14Quyết định 828/QĐ-BYT năm 2014 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 8) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 15Công văn 11788/QLD-CL năm 2014 bổ sung hồ sơ công bố thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Cục Quản lý dược ban hành
- 16Công văn 4377/BYT-QLD năm 2014 cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 17Quyết định 2498/QĐ-BYT năm 2014 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 9) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 18Quyết định 241/QĐ-BYT năm 2015 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học (Đợt 10) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 19Công văn 560/BYT-QLD năm 2015 về cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 20Công văn 10454/BYT-QLD năm 2015 đính chính, cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 21Quyết định 5648/QĐ-BYT năm 2015 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học - Đợt 12 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 22Công văn 1082/BYT-QLD năm 2016 về đính chính, cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
- 23Quyết định 718/QĐ-BYT năm 2016 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học - Đợt 13 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 24Quyết định 235/QĐ-BYT năm 2017 công bố Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học - Đợt 15 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 25Công văn 355/BYT-QLD năm 2017 đính chính, cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Cục quản lý dược ban hành
Quyết định 3477/QĐ-BYT năm 2015 công bố Danh mục 38 thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học - Đợt 11 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- Số hiệu: 3477/QĐ-BYT
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 19/08/2015
- Nơi ban hành: Bộ Y tế
- Người ký: Nguyễn Thị Xuyên
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 19/08/2015
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực