Hệ thống pháp luật

Thư viện thuật ngữ pháp lý

Đang xem kết quả 1.961 đến 1.980 trong 9.960 thuật ngữ.
“hủy hiệu lực của chứng từ điện tử”
Là biện pháp làm cho chứng từ điện tử không còn giá trị sử dụng trên hệ thống thông tin.(Theo khoản 8 Điều 3 Nghị định 165/2018/NĐ-CP về giao dịch ...
“chủ quản hệ thống thông tin phục vụ giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính” (sau đây gọi tắt là “chủ quản hệ thống thông tin”)
Là cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền quản lý trực tiếp đối với hệ thống thông tin phục vụ giao dịch điện tử trong hoạt động tài ...
“chứng từ điện tử trong hoạt động tài chính” (gọi tắt là “chứng từ điện tử”)
Là thông tin được tạo ra, gửi đi, nhận và lưu trữ bằng phương tiện điện tử khi thực hiện giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính; bao ...
“giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính”
Là giao dịch điện tử giữa cơ quan, tổ chức, cá nhân trong các loại hoạt động nghiệp vụ: ngân sách nhà nước, ngân quỹ nhà nước, thuế, phí, lệ ...
Tiêu chuẩn bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích
Là chuẩn mực kỹ thuật, định mức kinh tế - kỹ thuật, trình tự thực hiện chỉ tiêu, chỉ số kỹ thuật, chỉ số tự nhiên được cơ quan, tổ ...
Báo cáo kinh tế - kỹ thuật bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích
Là dự án bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích có quy mô nhỏ được lập theo quy định của Luật xây dựng và quy định của Nghị định ...
Quy hoạch bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích
Là việc xác định nội dung và biện pháp bảo quản, tu bổ, phục hồi các yếu tố gốc của di tích, định hướng tổ chức không gian các hạng ...
Kiểm lâm rừng đặc dụng, kiểm lâm rừng phòng hộ
Là tổ chức hành chính thuộc Kiểm lâm trung ương đối với rừng đặc dụng, rừng phòng hộ do trung ương quản lý; thuộc Kiểm lâm cấp tỉnh đối với ...
Kiểm lâm cấp tỉnh
Là tổ chức hành chính thuộc cơ quan chuyên môn của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, tham mưu, giúp Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quản lý nhà nước ...
Cơ sở dữ liệu ảnh viễn thám quốc gia
Là tập hợp dữ liệu ảnh viễn thám được thu nhận tại trạm thu dữ liệu viễn thám quốc gia, dữ liệu ảnh viễn thám mua từ nguồn ngân sách ...
Đang xem kết quả 1.961 đến 1.980 trong 9.960 thuật ngữ.