Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 607/QĐ-UBND

Thanh Hóa, ngày 12 tháng 02 năm 2018

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA NĂM 2018

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ về việc quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định về giá đất;

Căn cứ Thông tư số 36/2014/TT-BTNMT ngày 30/6/2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất;

Căn cứ Kết luận số 298-KL/TU ngày 05/02/2018 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy về chủ trương phê duyệt Kế hoạch đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh năm 2018;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường Thanh Hóa tại Tờ trình số 1164/TTr-STNMT ngày 26/10/2017, Tờ trình số 1230/TTr-STNMT ngày 10/11/2017, Tờ trình số 136/TTr-STNMT ngày 26/01/2018 và Tờ trình số 1357/TTr-STNMT ngày 30/11/2017 về việc đề nghị phê duyệt Kế hoạch đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh năm 2018,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch Đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2018, gồm những nội dung chính như sau:

- Tổng số dự án: 830 dự án;

- Tổng diện tích theo quy hoạch: 1.178,70 ha;

- Tổng diện tích thực hiện đấu giá: 703,07 ha;

- Tổng tiền sử dụng đất tối thiểu dự kiến thu được: 7.526.436 triệu đồng;

- Tiền sử dụng đất sau khi trừ chi phí giải phóng mặt bằng và đầu tư hạ tầng: 4.008.297 triệu đồng.

(Có Phụ lục chi tiết kèm theo)

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Căn cứ nội dung phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này và các quy định hiện hành của Nhà nước, Trung tâm Phát triển quỹ đất Thanh Hóa và UBND các huyện, thị xã, thành phố triển khai thực hiện.

2. Yêu cầu các đơn vị được giao nhiệm vụ xây dựng giá đất, xác định giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất phải sát với giá thị trường để tổ chức đấu giá đạt hiệu quả cao, tăng thu nhiều nhất cho ngân sách Nhà nước.

3. Các Sở, ngành: Tài nguyên và Môi trường, Tài chính, Xây dựng, Tư pháp, Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa theo chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm hướng dẫn Trung tâm Phát triển quỹ đất Thanh Hóa và UBND các huyện, thị xã, thành phố thực hiện; đồng thời thực hiện những nội dung công việc thuộc thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Tài chính, Xây dựng, Tư pháp; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Giám đốc Trung tâm Phát triển quỹ đất Thanh Hóa; Thủ trưởng các ngành và đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Nguyễn Đình Xứng

 

PHỤ LỤC

KẾ HOẠCH ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2018 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 607/QĐ-UBND ngày 12/02/2018 của UBND tỉnh Thanh Hóa)

STT

Danh mục dự án (MBQH)

Địa điểm thực hiện dự án

Diện tích quy hoạch (ha)

Diện tích đất đấu giá (ha)

Tổng tiền sử dụng đất dự kiến thu (triệu đồng)

Tiền sử dụng đất dự kiến thu sau khi trừ đi chi phí GPMB và đầu tư hạ tầng (triệu đồng)

I

TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT THANH HÓA

 

102.820

15.233

856,511

248,647

A

Dự án mới

 

27.251

8.012

433,800

145,435

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án Khu dân cư hai bên đường CSEDP (MBQH chi tiết tỷ lệ 1/500 kèm theo Quyết định số 1442/QĐ-UBND ngày 15/5/2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)

Phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa

18.320

2.876

158,175

17,914

2

Khu dân cư thuộc Khu đô thị Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa (MBQH 1/500 kèm theo Quyết định số 3830/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh)

Phường An Hoạch, thành phố Thanh Hóa

8.931

5.136

275,625

127,521

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

75.568

7.221

422,711

103,212

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án Khu đất thu hồi của Công ty TNHH Đức Lợi

Phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa

0.258

0.258

8,270

8,270

2

Dự án khu nhà ở, công viên cây xanh thuộc khu đô thị Nam thành phố Thanh Hóa

Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa

56.250

2.575

172,525

37,081

3

Dự án Khu dân cư Đông Nam Khu đô thị Đông Phát, thành phố Thanh Hóa

Phường Quảng Thành, TP Thanh Hóa

18.860

4.268

234,740

52,730

3

Đấu giá QSDĐ khu xen cư 14 Dã Tượng, phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa

Phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa

0.200

0.120

7,176

5,131

II

THÀNH PHỐ THANH HÓA

 

56.07

35.51

1,506,554

617,922

A

Dự án mới

 

26.30

10.08

297,284

209,554

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH 3260-3262/QĐ-UBND

Xã Quảng Tâm

0.90

0.60

10,000

1,500

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phố 6 MBQH 1204/QĐ-UBND, ngày 18/02/2014

Xã Đông Cương

8.30

2.60

108,002

91,002

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư tái định cư xã Đông Tân MBQH 5303

Xã Đông Tân

1.30

0.70

10,000

1,920

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 6

Xã Thiệu Khánh

4.70

2.40

43,000

34,000

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 5

1.40

0.80

13,940

4,440

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH 11965/QĐ-UBND, xã Thiệu Khánh (xen cư thôn 6)

0.52

0.22

4,400

1,100

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư thôn 2

Xã Thiệu Vân

1.54

0.42

11,984

6,348

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư thôn 5

2.39

1.13

22,428

9,344

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu tái định cư phường Nam Ngạn (MBQH 5186)

Phường Nam Ngạn

5.00

1.20

73,200

59,700

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH 8196/UBND-QLĐT xã Đông Tân

Xã Đông Tân

0.25

0.01

330

200

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

29.77

25.43

1,209,270

408,368

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 6804/UBND-QLĐT

Phường Phú Sơn

0.32

0.32

18,000

2,500

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 6275/UBND-QLĐT

Phường Nam Ngạn

1.86

1.86

23,000

3,000

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 1876/UBND-QLĐT

Đông Hương

0.83

0.83

42,000

10,000

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 18/QĐ-UBND

0.10

0.10

2,000

1,200

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 3241/UBND-QLĐT (điều chỉnh từ MBQH số 1755)

Phường Đông Hương, phường Đông Hải

7.50

7.50

525,070

157,521

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 216/QĐ-UBND ngày 18/12/2009

Xã Đông Vinh

0.39

0.39

13,492

3,492

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 1787/QĐ-UBND ngày 30/11/2011

0.32

0.32

5,380

880

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 434/UBND-QLĐT

Xã Đông Hưng

1.01

1.01

7,000

1,500

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 425/UBND-QLĐT

Phường Tân Sơn

0.41

0.41

25,000

3,000

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH 55/UBQĐ (quy hoạch khu Huyền Vũ)

Phường Tào Xuyên

0.20

0.20

4,266

2,066

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH 8191/QĐ-UBND ngày 29/10/2013(điều chỉnh từ MBQH số 20/MBQH-UBND)

Xã Hoằng Anh

1.47

1.47

12,000

2,500

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH 79/UB-XD

Xã Quảng Tâm

0.84

0.84

25,065

2,065

13

Đấu giá QSD đất ở Khu xen cư liền kề 72 Hàng Than

Phường Lam Son

0.17

0.17

33,263

1,263

14

Đấu giá QSD đất ở Khu xen cư Nhà văn hóa phố Quang Trung 3 (MBQH số 939 XD/UB ngày 01/6/2007)

Phường Đông Vệ

0.10

0.10

5,500

1,500

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen cư đường Cù Chính Lan (khu E MBQH số 741)

Phường Trường Thi

0.08

0.08

9,101

1,901

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 931/UBND-QLĐT (Khu tái định cư Đông Vệ 2)

Phường Đông Vệ

3.70

0.78

40,200

6,221

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 09/UBND-QLĐT (Khu dân cư mở rộng nút cổ chai Nguyễn Mộng Tuân)

Phường Nam Ngạn

0.65

0.65

32,000

3,000

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 77/XD-UBTH ngày 22/7/2003 (phố 5)

Phường Quảng Thắng

1.10

0.52

12,250

8,376

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 1409 XD/UB ngày 21/8/2007 (phố 8)

Phường Quảng Thắng

1.20

0.67

26,600

17,800

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 101/UBND-XD ngày 31/12/2010

Xã Quảng Thịnh

0.11

0.11

5,460

1,460

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 618/QĐ-UBND

Phường An Hoạch

0.11

0.11

2,000

2,000

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 2120/QĐ-UBND

0.40

0.40

8,000

500

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 9106/QĐ-UBND ngày 15/10/2015 (phố Thành Khang 2)

Phường Tào Xuyên

0.30

0.18

3,600

2,400

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 1130/QĐ-UBND

Phường Hàm Rồng

3.49

3.49

262,723

142,723

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 2591

Xã Hoằng Quang

1.71

1.71

25,000

3,000

26

Đấu giá QSD đất Dự án Khu thương mại dịch vụ tổng hợp và trụ sở làm việc tại phường Quảng Hưng (MBQH 10610/QĐ-UBND, ngày 25/12/2013 (điều chỉnh MBQH 1279)

Phường Quảng Hưng

0.65

0.65

25,000

25,000

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH 5365/QĐ-UBND ngày 01/7/2016 (dự án khu dân cư Đồng Cừ, thôn Tân Thọ)

Xã Đông Tân

0.36

0.25

4,000

500

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH số 5355/QĐ-UBND, ngày 01/7/2016

Xã Quảng Đông

0.39

0.31

12,300

1,000

III

THÀNH PHỐ SẦM SƠN

 

176.27

59.16

310,665

185,234

A

Dự án mới

 

118.33

44.99

166,347

68,329

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư khu phố Sơn Thắng

Phường Trường Sơn

4.60

2.70

8,800

2,800

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Bộ Xây dựng (khu phố Hòa Sơn, đường Võ Thị Sáu)

Phường Bắc Sơn

0.04

0.04

2,000

600

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Nhà văn hóa khu phố Hợp Thành

0.04

0.04

280

84

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Xuân Phú, khu phố Xuân Phú

Phường Trung Sơn

6.0

3.0

10,301

3,246

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Nam Hải

0.01

0.01

200

100

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Bứa

Phường Quảng Tiến

2.0

1.2

8,000

5,200

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH dự án Tây đường Trần Hưng Đạo (khu 1)

0.3

0.2

640

215

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH dự án Tây đường Trần Hưng Đạo (khu 2)

0.22

0.13

572

172

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Trung Tiến II

7.0

2.1

8,200

2,600

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Phúc Đức - Bình Tân

3.0

1.5

5,500

1,675

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Châu An 1

Xã Quảng Châu

0.8

0.8

3,975

1,275

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư số 38, khu phố Xuân Phương 3

1.25

0.83

8,025

2,417

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Kiều Đại 3, khu phố Kiều Đại 3

0.25

0.15

175

65

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Rọc Đương, khu phố Kiều Đại 1

0.34

0.20

238

73

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Xuân Phương 3 (tiếp giáp Đại lộ Nam sông Mã)

5.60

1.40

6,800

2,120

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư thôn Xuân Phương 3

8.0

2.0

10,000

4,000

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Côi, Đồng Bến (khu phố Kiều Đại 3)

6.10

1.53

7,675

2,389

18

Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư, tái định cư Đồng Lọng, khu phố Xuân Phương 3

2.70

0.68

2,725

825

19

Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư, tái định cư Đồng Nhon, khu phố Xuân Phương 3

1.40

0.35

1,050

322

20

Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư, tái định cư Yên Trạch, khu phố Xuân Phương 3

0.1

0.1

1,050

322

21

Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư, tái định cư Đồng Me, khu phố Xuân Phương 3

8.0

2.0

7,000

2,100

22

Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Hón, Xuân Phương 2,3

4.00

1.00

4,000

1,200

23

Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Táng, Đồng Đục (Xuân Phương 3)

9.5

2.4

6,625

2,305

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Kiều Đại 3 (62 b)

0.3

0.2

175

85

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Thọ Văn

Xã Quảng Thọ

0.5

0.3

3,500

1,075

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Thọ Đài

0.3

0.18

2,100

665

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Thọ Trại

0.3

0.18

2,100

665

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Thọ Phúc

0.4

0.24

1,000

300

29

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía Bắc chợ Hồng, khu phố 3 Thống Nhất

Xã Quảng Vinh

0.72

0.43

1,485

465

30

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Tây Bắc sông Rào

2.0

1.25

1,589

569

31

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư thôn 1 Thống Nhất, khu phố 1 Thống Nhất

1.2

0.73

1,328

463

32

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư phía Đông chợ Hồng (khu Mã Bù), khu phố 3 Thống Nhất

0.5

0.3

1,890

568

33

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư phía Bắc chợ Hồng, khu phố 3 Thống Nhất

0.7

0.4

2,520

837

34

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Nam chợ Hồng (khu Mương Săng), khu phố 2 Thống Nhất

0.2

0.2

805

243

35

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Tây đường 4B (Cồn mương đền), khu phố 3 Thống Nhất

0.1

0.1

511

152

36

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn 3 Thống Nhất (Tây đường 4B), khu phố 3 Thống Nhất

0.5

0.3

1,732

526

37

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Nhè, Đồng Bình, thôn 3

Xã Quảng Minh

1.5

0.9

2,310

700

38

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Su, thôn 4 + thôn 3

4.9

2.9

4,227

1,327

39

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Đầm, thôn 4

1.8

0.4

1,080

350

40

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư THCS, thôn 4 + thôn 5

1.5

0.4

1,038

308

41

Đấu giá QSD đất ở 04 MBQH khu xen cư thôn 4, thôn 6, thôn 9

Xã Quảng Hùng

0.7

0.2

1,260

54

42

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư thôn 2 + thôn 5

3.8

2.2

2,646

1,746

43

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư thôn 3 (Đồng Hạnh)

2.0

1.2

2,639

1,739

44

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư thôn 1, thôn 2 (Tây sông Rào, phía Bắc khu dân cư, tái định cư thôn 2 + thôn 3)

5.1

1.3

4,925

3,425

45

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Bông, Đồng Sác (thôn 6 + thôn 7)

Xã Quảng Đại

11.0

2.8

9,250

7,250

46

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư phía Bắc MB 90 (thôn 5 + thôn 7)

6.3

3.2

10,446

7,446

47

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Nác Nác (Tây chợ), thôn 1

0.3

0.2

920

590

48

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Rọc ông Sùng, thôn 1

0.4

0.2

1,040

676

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

57.9

14.2

144,318

116,905

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Sơn Hải

Phường Trường Sơn

0.07

0.07

780

407

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Đồng Xuân, Tây trụ sở UBND, đường Bà Triệu

Phường Bắc Sơn

1.6

0.8

7,275

5,275

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía Đông đường Quốc lộ 47, khu phố Đồng Xuân

9.06

5.30

38,088

28,588

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu phố Thân Thiện

Phường Trung Sơn

0.15

0.09

647

347

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu phố Thân Thiện

1.5

0.52

3,750

2,570

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư tái định cư Bứa, khu phố Ninh Thành

Phường Quảng Tiến

2.0

1.2

8,000

5,400

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Hợp tác xã NN (Lê Chân), khu phố Bình Tân

1.03

0.62

2,296

1,496

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư tái định cư Trung Tiến I, khu phố Ninh Thành + Khanh Phú

6.7

2.0

5,500

4,100

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Thu Hảo

Phường Quảng Cư

0.73

0.43

732

502

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư tái định cư cánh đồng Sông Đông, khu phố Quang Vinh

30.0

2.6

64,000

59,000

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư tái định cư Hồng Thắng khu 1, giai đoạn 1, khu phố Hồng Thắng

5.0

0.5

10,000

7,000

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư tái định cư khu phố Trung Chính

0.025

0.025

750

520

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư đường Trần Nhân Tông, khu phố Thanh Thái

 

0.074

0.050

2,500

1,700

IV

THỊ XÃ BỈM SƠN

 

17.48

4.79

50,237

20,989

A

Dự án mới

 

15.04

3.74

33,605

18,989

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹt dân cư Khu Bãi Giáo

Phường Phú Sơn

0.11

0.07

1,540

940

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹt khu dân cư ổ gà

0.04

0.03

660

420

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Bắc khu phố 2

Phường Ba Đình

1.5

0.545

8,300

2,800

4

Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu xen kẹt hộ gia đình, cá nhân đường Lê Chí Trực nối thẳng xuống đường Hồ Xuân Hương, Khu phố 6

0.07

0.07

1,750

1,386

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Nam đồi Bỉm

Xã Quang Trung

8.72

1.8

13,000

9,000

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía nam đường Thanh Niên

0.52

0.3

6,000

2,088

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía nam đường Minh Khai

Phường Đông Sơn

3.57

0.45

 

 

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp thôn Xuân Nội (áp đường Liên Thôn Liên Giang- Xuân Nội)

Xã Hà Lan

0.08

0.06

250

250

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp phía Nam nhà ông Vũ Đức Thanh (thôn Điền Lư)

0.15

0.15

500

500

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp phía Tây đường Khu dân cư thôn Điền Lư

0.08

0.08

320

320

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp thôn Điền Lư (đối diện Trạm y tế mới)

0.057

0.057

 

-

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹt thôn Đoài

0.041

0.036

220

220

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Xuân Nội (đường Hàm Long, Bỉm Sơn - Nga Sơn vào thôn Xuân Nội)

0.061

0.048

450

450

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía Nam đường Hoàng Minh Giám - Bỉm Sơn đi Nga Sơn, thôn Điền Lư, xã Hà Lan

0.041

0.041

615

615

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

2.44

1.05

16,632

2,000

1

Xen kẹt hộ gia đình cá nhân khu Đồng Găng

Phường Phú Sơn

0.17

0.1

2,000

2,000

2

MBQH đấu giá QSD đất khu nhà ở xen cư thôn 4

Xã Quang Trung

0.06

0.03

600

600

3

MBQH đấu giá QSD đất Khu xen cư Đồi Mơ

Phường Đông Sơn

0.32

0.25

2,950

2,950

4

MBQH đấu giá QSD đất Khu xen cư thôn Điền Lư (phía Tây đường Bỉm Sơn đi Hà Thanh)

Xã Hà Lan

0.79

0.4

2,050

2,050

5

Khu Tái định cư Khu phố 4 +5 phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn

Phường Bắc Sơn

0.596

0

6,282

6,282

6

Xen cư Nam đường Hồ Tùng Mậu, khu phố 9

0.5

0.27

2,750

2,750

V

HUYỆN HOẰNG HÓA

 

70.10

49.56

265,972

132,771

A

Dự án mới

 

70.10

49.56

265,972

132,771

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

Thị trấn Bút Sơn

10.79

5.69

46,422

27,422

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Giang

1.59

1.32

3,386

171

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Xuân

1.35

1.00

3,766

1,032

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Khánh

1.30

1.00

1,868

268

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Phượng

1.30

1.00

3,368

735

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Phú

1.32

1.00

4,837

2,174

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Quỳ

1.91

1.50

14,142

10,627

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Kim

1.34

1.00

6,293

3,586

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Trung

1.23

1.00

5,517

3,417

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Trinh

0.82

0.64

4,790

3,129

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Sơn

0.85

0.68

997

197

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Lương

1.15

0.92

4,771

2,442

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Xuyên

1.17

0.87

4,481

2,112

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Cát

1.63

1.20

3,899

598

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Khê

1.32

1.00

1,318

218

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Quý

1.26

1.01

3,500

940

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Hợp

0.29

0.23

562

51

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Minh

1.43

1.10

2,604

317

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Phúc

1.15

0.82

2,601

282

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Đức

1.45

0.97

6,757

3,814

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Hà

1.02

0.85

3,035

970

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Đạt

0.50

0.40

1,788

775

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Vinh

1.88

1.50

8,203

4,406

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Đạo

1.58

1.23

4,175

971

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Thắng

1.72

1.38

4,029

537

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Đồng

1.25

1.00

4,469

1,938

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Thái

1.26

1.00

3,454

907

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Thịnh

1.54

1.10

12,285

9,171

29

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Thành

1.08

0.89

6,709

4,518

30

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Lộc

1.63

1.28

28,695

25,390

31

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Trạch

0.57

0.45

1,102

92

32

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Phong

0.55

0.45

1,136

22

33

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Lưu

1.87

1.50

3,704

517

34

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Châu

1.95

1.50

5,051

1,102

35

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Tân

1.96

1.57

3,874

107

36

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Yến

1.34

1.12

2,877

154

37

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Tiến

1.18

0.86

2,767

374

38

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Hải

1.30

1.00

5,368

2,735

39

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Ngọc

1.95

1.50

8,051

4,102

40

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Đông

1.85

1.20

3,997

244

41

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Thanh

1.69

1.20

4,988

1,575

42

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Phụ

1.41

1.13

6,683

3,826

43

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoằng Trường

4.37

1.50

13,653

4,806

VI

HUYỆN QUẢNG XƯƠNG

 

127.81

97.60

977,400

617,700

A

Dự án mới

 

127.81

97.60

977,400

617,700

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

Thị trấn Quảng Xương

5.50

5.1

76,000

58,000

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Tân

10.00

8

109,000

84,500

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Trạch

2.00

1.8

15,000

7,000

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Phong

3.00

2.5

12,000

2,000

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Đức

2.80

2

16,000

6,000

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Định

4.00

3.5

25,000

12,000

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Nhân

2.10

1.8

12,000

3,000

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Ninh

2.50

2.01

15,000

6,000

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Bình

2.50

2.2

15,600

5,600

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Hợp

2.50

2

12,000

2,000

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Văn

1.31

1.1

5,000

1,000

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Long

2.00

1.8

6,000

1,000

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Yên

1.50

1.2

5,200

200

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Hòa

1.50

1.29

5,400

900

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Lĩnh

2.00

1.5

6,000

500

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Khê

1.50

1

4,000

500

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Trung

1.20

1

4,000

1,000

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Ngọc

1.30

1

3,200

700

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Trường

1.50

1.1

3,800

1,300

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Phúc

1.00

0.8

2,500

500

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Vọng

1.00

0.7

2,600

900

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Giao

2.00

1.7

5,500

500

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Hải

3.00

2.5

13,000

1,000

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Lưu

2.00

1.6

6,000

1,500

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Lộc

2.50

2

10,000

3,000

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Lợi

2.00

1.5

5,100

600

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Nham

1.00

0.8

4,500

1,000

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Thạch

1.00

0.7

3,200

200

29

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Thái

1.20

1

3,300

800

30

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Chính

1.70

1.2

3,500

500

31

Dự án đấu giá tạo nguồn GPMB đường Thái Bình

Xã Quảng Bình

6.70

5

70,000

50,000

32

Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng hạ tầng khu tái định cư đường ven biển và đề an di dân

Xã Quảng Thạch

15.00

10

140,000

102,000

33

Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng hạ tầng khu tái định cư đường ven biển và đề an di dân

Xã Quảng Hải

15.00

10

140,000

102,000

34

Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng hạ tầng khu tái định cư đường ven biển và đề an di dân

Xã Quảng Thái

15.00

10

140,000

102,000

35

Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng hạ tầng khu tái định cư đường ven biển

Xã Quảng Lợi

7.00

6.2

78,000

58,000

VII

HUYỆN ĐÔNG SƠN

 

50.08

26.94

172,110

53,687

A

Dự án mới

 

38.66

21.07

158,766

51,593

I

Dự án khu dân cư đô thị

 

15.12

7.56

85,440

38,752

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc đường trung tâm huyện (OM-40;OM- 39)

Thị trấn Rừng Thông

4.50

2.25

27,000

17,600

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc đường trung tâm huyện (OM-13)

1.17

0.59

7,020

4,212

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu trung tâm mới (OM-20)

2.36

1.18

14,160

9,330

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu trung tâm mới (OM-18)

2.14

1.07

12,840

7,340

5

Đấu giá QSD đất ở Khu trung tâm mới gần Cty Thanh Đa (HH-20)

1.43

0.72

8,580

80

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH Trước trung tâm y tế huyện (OM)

0.50

0.25

2,250

100

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc QL 47 nắn (OM27 + HH15)

3.02

1.51

13,590

90

II

Dự án khu dân cư nông thôn

 

23.54

13.51

73,326

12,841

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Xỉn thôn 3

Xã Đông Minh

0.40

0.28

1,080

200

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH Phía bắc QL 47 mới

0.55

0.39

6,105

660

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Vọn 1 thôn 4

0.20

0.14

540

140

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Đất thôn Chiếu Thượng

Xã Đông Phú

0.50

0.35

1,350

100

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH Quán Sải thôn Đội Chung

0.35

0.25

945

345

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH Sau Nháng thôn Yên Doãn 2

Xã Đông Yên

0.50

0.35

1,350

410

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH Cồn Chu thôn Yên Bằng

0.44

0.31

1,188

88

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Ngổ thôn Triệu Xá 1

Xã Đông Tiến

0.70

0.49

1,890

100

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Ngổ thôn 6

Xã Đông Thanh

0.40

0.28

1,080

180

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Rong thôn 9

0.40

0.28

1,080

280

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Ri thôn 9

0.40

0.28

1,080

280

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH đối diện trường học tại Đồng Đạch thôn 4

Xã Đông Ninh

0.90

0.63

2,430

330

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Bờ Sông thôn 1 (dọc QL 47)

Xã Đông Khê

0.70

0.49

10,710

1,820

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH Tổ Kha thôn 1

Xã Đông Hoàng

0.40

0.28

1,080

180

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đa Tán + Ruộng Thờ thôn 1 (dọc tỉnh lộ 521)

0.30

0.21

810

60

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH Cửa Đình thôn 4

0.40

0.28

1,080

80

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Suối + Đồng Cồng thôn 10

Xã Đông Hoà

0.80

0.56

1,152

252

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH Xen cư thôn 1;3;4;5;6;8;9;10

0.70

0.49

420

170

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH Sau Chùa Thôn 2

Xã Đông Anh

0.30

0.21

1,440

540

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Bừng thôn 5

0.70

0.49

3,360

660

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH Giáp NVH thôn 5

0.10

0.07

480

180

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư sau nhà máy may Phú Anh

9.90

3.96

20,790

2,790

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc đường đi Đông Thịnh (thôn Văn Thịnh)

Xã Đông Văn

0.10

0.07

270

40

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH Ổ Kha thôn Văn Thắng

0.60

0.42

1,620

220

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Đất Mạ thôn 2;3 Đức Thắng

Xã Đông Quang

0.40

0.28

1,920

420

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH Mã Si thôn 2,3 Quang Vinh

0.30

0.21

1,440

390

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Quán Sải thôn Đức Thắng

0.40

0.28

1,920

920

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen cư ao thôn 4 Đức thắng, thôn Minh Thành

0.10

0.07

60

 

29

Đấu giá QSD đất ở MBQH Nổ Đá Dưới thôn 8

Xã Đông Thịnh

0.40

0.28

1,920

520

30

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu vùng kỹ thuật thôn 3

0.40

0.28

1,920

420

31

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đường vào thôn Phúc Đoàn

Xã Đông Nam

0.50

0.35

510

60

32

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đường vào thôn Chính Kết

0.30

0.21

306

6

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

11.42

5.874

13,344

2,094

I

Dự án khu dân cư đô thị

 

10.60

5.30

11,130

1,730

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH đấu giá khu dân cư 2 bên QL 47 trước trường cấp III( HH17)

Thị trấn Rừng Thông

5.00

2.50

5,250

850

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH đấu giá dọc đường trục chính khu trung tâm (OM43+OM42+HH7+HH9+HH8)

5.60

2.80

5,880

880

II

Dự án khu dân cư nông thôn

 

0.82

0.57

2,214

364

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH cồn Ngọ thôn 10

Xã Đông Thanh

0.11

0.08

297

47

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Cây Đa thôn 3

0.22

0.15

594

94

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Rong thôn 9

0.49

0.34

1,323

223

VIII

HUYỆN HÀ TRUNG

 

70.05

28.05

182,008

113,247

A

Dự án mới

 

54.83

23.60

154,058

95,302

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Bắc

1.9

1.5

2,500

100

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Long

7.5

1.2

20,000

13,000

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Sơn

1.1

 0.7

1,150

100

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Hải

1.166

0.577

2,700

2,700

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Toại

0.6

0.6

4,308

2,016

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Thái

1.5

1.5

12.000

7,550

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Hà Giang

 0.13

 0.13

 400

 395

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Tân

 2.26

 1.42

 14,000

 13,500

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Tiến

2.77

1.69

11,000

8,530

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Lĩnh

 5.50

 1.5

 6,000

 1,000

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Lâm

 1.18

 0.66

 3,100

 2,200

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Yên

3.1

0.8

3,000

2,850

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Đông

 12.37

 0.77

 4,500

 3,500

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Ngọc

1.22

1.22

8,000

5,065

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Phong

 0.9

 0.8

9,500

8,950

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

 Xã Hà Ninh

 2

 1.2

1,400

 300

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Phú

1.1

0.8

5,500

2,300

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Lai

1.1

1.1

9,000

5,826

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Bình

1.33

1.33

10,300

1,300

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Hà Châu

0.7

0.5

4,500

3,600

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Vân

2.14

0.84

5,500

4,000

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Thanh

 1.31

0.81

2,800

2,600

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

 Xã Hà Vinh

 0.85

 0.85

1,900

 1,820

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

Thị Trấn Hà Trung

1.1

1.1

11,000

2,100

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

15.22

4.45

27,950

17,945

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Bắc

 0.1

 0.1

 550

 350

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Sơn

 0.3

 0.3

 800

 500

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Hà Giang

0.16

0.16

 450

 445

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Tân

 0.38

 0.38

 0

 

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Lâm

0.61

0.31

850

50

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Dương

3.75

0.65

2,400

2,050

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Yên

0.42

0.42

2,500

1,660

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Đông

3.4

0.33

3,200

2,190

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Phong

 1

 0.5

 1,700

1,200

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

 Xã Hà Phú

0.95

 0.3

 2,100

 1,200

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Lai

0.6

0.3

3,000

1,900

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hà Vân

2.76

0.4

3,400

2,800

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

Thị Trấn Hà Trung

0.79

0.3

7,000

3,600

IX

HUYỆN THIỆU HÓA

 

25.88

14.52

164,120

126,886

A

Dự án mới

 

25.88

14.52

164,120

126,886

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

Thị trấn Vạn Hà

2.50

1.10

16,500

12,750

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Duy

0.99

0.58

6,380

4,895

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Lý

1.20

0.70

7,700

5,900

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Phúc

0.72

0.38

4,180

3,100

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Nguyên

1.50

0.80

8,800

6,550

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Long

0.98

0.57

6,270

4,800

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Vũ

0.80

0.40

4,400

3,200

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Dưới Đồng thôn Trung Thôn

Xã Thiệu Giang

0.68

0.38

4,180

3,160

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn Cồn Đu thôn 2

Xã Thiệu Thịnh

0.36

0.20

2,200

1,660

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Bắc Bằng và thôn Chấn Long

Xã Thiệu Hợp

0.86

0.56

6,160

4,870

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Ngọc

0.55

0.32

3,520

2,695

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Tiến

0.55

0.35

3,850

3,025

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Phú

0.93

0.59

6,490

5,095

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Minh

1.09

0.69

7,590

5,962

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Công

0.81

0.53

5,830

4,615

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Chính

1.15

0.72

7,920

6,195

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Tâm

1.18

0.10

1,100

110

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Châu

1.11

0.56

6,160

4,495

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Toán

0.32

0.22

2,420

1,940

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Thành

0.46

0.28

3,080

2,390

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu vực đường đi vào Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hóa

Xã Thiệu Đô

0.53

0.33

3,630

2,835

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Quang

0.85

0.46

5,060

3,788

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Hòa

0.45

0.26

2,860

2,185

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Viên

1.28

0.79

8,690

6,770

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Vận

1.36

0.84

9,240

7,200

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu vực đồng Sâu thôn 4

Xã Thiệu Tân

1.00

0.70

7,700

6,203

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Trung

0.48

0.28

3,080

2,360

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thiệu Giao

1.39

0.93

10,230

8,138

X

HUYỆN TRIỆU SƠN

 

54.47

47.02

194,998

93,876

A

Dự án mới

 

41.02

31.14

128,660

56,618

1

Dự án Khu dân cư đô thị

 

1.57

0.70

8,000

2,640

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

Thị trấn Triệu Sơn

1.57

0.70

8,000

2,640

2

Dự án Khu dân cư nông thôn

 

39.45

30.44

120,660

53,978

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 8,9

Xã Xuân Lộc

1.50

0.65

3,400

800

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân thôn 6,7

Xã Tiến Nông

0.80

0.68

2,000

840

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Đô Trình 1, 2

Xã An Nông

1.30

0.78

3,000

600

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 2

Xã Thọ Thế

0.60

0.48

2,300

1,180

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đường đi Thọ Phú thôn 6

0.33

0.26

1,500

1,023

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 11

0.76

0.61

2,000

688

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 8,9

Xã Thọ Dân

0.50

0.40

1,900

700

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 9

0.10

0.08

1,000

580

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 4,5

0.60

0.32

2,000

880

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 5, 7, 8

Xã Thọ Cường

1.00

0.80

2,600

900

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thái Nguyên

Xã Thái Hòa

0.61

0.49

3,100

1,168

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thái Bình

0.38

0.30

2,200

1,544

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 4

Xã Thọ Ngọc

1.30

1.04

3,000

440

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Đồng Sào Xi thôn 5,7,8

Xã Thọ Phú

1.30

1.04

2,960

1,460

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Khu Đô Xá

Xã Dân Lực

1.09

0.87

2,600

1,300

16

Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu dân cư Thôn 3

Xã Xuân Thọ

1.00

0.80

2,800

892

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Quần Nham 1

Xã Đồng Lợi

0.71

0.57

2,400

1,198

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Lộc Trạch 1

0.60

0.48

2,500

1,480

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Dọc chuyền thôn 4

Xã Dân Quyền

0.53

0.42

2,100

1,164

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Khu Mày Đáy đi QL47 thôn 8

1.00

0.80

3,500

1,800

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đồng Vinh 2

Xã Đồng Tiến

0.71

0.57

2,000

548

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Trúc Chuẩn 3

0.18

0.14

800

449

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Đồng Hàn thôn 1

Xã Minh Dân

0.80

0.64

4,000

1,540

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 3

Xã Triệu Thành

0.80

0.64

2,000

960

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH xen cư thôn 4

0.16

0.13

450

208

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Bâi Đường

Xã Minh Châu

1.00

0.80

2,100

1,050

27

Đấu giá QSD đất ở MBHQ tái định cư Cồn Lồi thôn 1

0.14

0.11

250

250

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH tái định cư Cồn Ngán thôn 4

0.12

0.10

250

250

29

Đấu giá QSD đất ở MBQH tái định cư Khu Lăng thôn 5

0.14

0.11

250

250

30

Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu dân cư thôn 11

Xã Nông Trường

1.00

0.80

3,600

1,700

31

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 10

Xã Tân Ninh

2.00

1.20

6,000

2,600

32

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 2,3,5

0.85

0.51

3,000

1,480

33

Đấu giá QSD đất ở MBQH xen cư thôn 7

0.01

0.01

50

50

34

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đại Sơn

Xã Minh Sơn

0.56

0.48

1,700

930

35

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đại Sơn

0.05

0.04

500

400

36

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Sau Đồng thôn 4

Xã Thọ Vực

0.35

0.30

1,700

800

37

Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu dân cư Bổng Hàng thôn 1

0.16

0.14

600

240

38

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Hàm Lợn thôn 7

0.20

0.17

500

150

39

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 7

Xã Khuyến Nông

0.60

0.51

1,000

496

40

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 1

0.35

0.30

1,100

500

41

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 9

0.17

0.14

700

558

42

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 5

Xã Thọ Sơn

0.60

0.51

1,800

830

43

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 2

Xã Hợp Lý

0.80

0.68

1,300

40

44

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 6

Xã Xuân Thịnh

1.10

0.94

2,200

1,010

45

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Bình Trị

Xã Thọ Tiến

0.45

0.38

1,700

860

46

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư từ cổng chào Hợp Thắng đi Hộ A. Chính

Xã Hợp Thắng

0.50

0.43

2,000

600

47

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư từ NVH thôn 4 đi Làng Dừa

0.70

0.60

2,400

1,200

48

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 7

Xã Dân Lý

0.78

0.66

3,000

1,520

49

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 8

0.54

0.46

2,800

1,960

50

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 10

0.73

0.62

2,000

1,046

51

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 3

0.88

0.75

2,900

2,170

52

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 2,3

Xã Vân Sơn

1.20

1.02

2,800

1,200

53

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 2

Xã Thọ Tân

0.44

0.37

1,800

1,172

54

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 3

0.27

0.23

800

426

55

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 10

Xã Thọ Bình

0.50

0.43

1,100

500

56

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 1

0.50

0.43

1,200

550

57

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Bồn Dồn

Xã Bình Sơn

0.24

0.20

500

162

58

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 8

Xã Đồng Thắng

0.60

0.51

1,100

440

59

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn 8

0.03

0.03

50

50

60

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu vực 2 thôn 8

0.25

0.21

500

200

61

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư

0.06

0.03

50

50

62

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 7

Xã Hợp Tiến

0.10

0.09

700

580

63

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Diễn Bình, Lai trung

Xã Hợp Thành

0.22

0.19

400

136

64

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Lai Châu

0.10

0.09

150

30

65

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Diễn Đông

1.50

0.90

6,000

1,200

II

Dự án chuyển tiếp các năm

 

13.45

15.88

66,338

37,258

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2010)

Xã Tiến Nông

 

0.40

1,200

100

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2014)

Xã Minh Sơn

 

0.64

1,000

100

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2015)

Xã Dân Quyền

 

0.23

900

900

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2015)

Xã Thọ Tân

 

0.20

770

770

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Ao xã Tân Ninh

Xã Tân Ninh

 

0.15

328

328

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 5,10 (MBQH 2016)

Xã Thọ Dân

 

0.90

2,500

2,500

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016)

Xã Dân Quyền

 

0.20

1,000

1,000

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016)

Xã Thọ Dân

 

0.90

1,000

1,000

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016)

Xã Khuyến Nông

 

0.27

800

800

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016)

Xã Minh Sơn

 

0.60

1,300

1,300

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016)

Xã Thọ Cường

 

0.38

1,000

1,000

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016)

Xã Thọ Vực

 

0.17

1,000

1,000

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016)

Xã Hợp Lý

 

0.17

1,000

1,000

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016)

Xã Hợp Tiến

 

0.21

1,000

1,000

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 1 (MBQH 2017)

Xã Triệu Thành

1.00

0.82

2,000

1,746

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Đồng Lợi

 

0.15

700

100

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Minh Dân

1.33

0.70

5,000

4,648

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Vân Sơn

 

0.90

2,200

720

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Thọ Ngọc

0.62

0.48

2,100

356

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Xuân Thịnh

0.65

0.54

2,000

620

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Thọ Phú

1.40

0.92

3,000

1,900

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 4 (MBQH 2017)

Xã Thọ Sơn

 

0.35

1,250

500

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 16 (MBQH 2017)

 

0.18

1,040

580

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Dân Quyền

 

0.17

1,300

970

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Hoàng Thôn (MBQH 2017)

Xã Minh Sơn

 

0.30

1,400

540

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Bình Sơn

0.43

0.37

800

134

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Dân Lực

5.00

2.23

20,000

7,800

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Xuân Lộc

0.50

0.50

1,650

750

29

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Nông Trường

0.60

0.45

1,400

600

30

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Tiến Nông

0.44

0.32

1,100

492

31

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Khuyến Nông

0.60

0.42

1,700

780

32

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Đồng Thắng

0.21

0.20

1,000

628

33

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017)

Xã Thọ Tân

0.67

0.46

1,900

596

XI

HUYỆN NÔNG CỐNG

 

35.96

30.18

300,600

195,810

A

Dự án mới

 

34.18

28.78

286,900

185,130

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, xen cư

Thị trấn Nông Cống

1.35

1.20

21,600

16,200

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Quyết Thanh

2.45

2.30

57.500

49,500

3

Đấu giá QSD đất MBQH Khu thương mại, dịch vụ và đất ở phân lô đường Bà Triệu

0.60

0.55

13,000

1,000

4

Đấu giá QSD đất MBQH Khu dân cư và dịch vụ thương mại ngã ba Chuối

1.60

1.45

35,000

3,200

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH các khu dân cư đô thị Yên Mỹ

Thị trấn Yên Mỹ

3.91

3.50

15,750

8,050

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Trường Minh

1.44

1.20

6.500

4,500

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Trường Giang

1.20

1.05

6,500

4,800

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Tượng Sơn

0.59

 0.45

 2.700

1,950

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Minh Khôi

1.50

 1.05

 8.400

 6.250

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Minh Nghĩa

1.02

0.90

5,000

3,300

1 1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Thăng Thọ

1.19

0.85

16,500

14,600

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Hoàng Sơn

1.05

0.95

5,500

3,800

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Trường Sơn

0.59

0.48

3,500

2,700

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Tế Tân

0.70

 0.65

2,900

1,950

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Tế Nông

0.97

 0.85

 4,000

 2,550

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Thăng Long

1.26

 0.92

 7,500

 5,650

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Trung Chinh

1.00

 0.85

 5,500

 3,950

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Công Liêm

1.10

0.85

12,000

10,300

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Vạn Thắng

1.60

1.35

8,500

6,200

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Vạn Hoà

1.10

 0.92

 5,500

3,800

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Tân Thọ

0.85

 0.70

5,600

 4,150

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Vạn Thiện

1.20

0.95

6,500

4,500

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Công Chính

1.28

 0.96

 7,600

 5,630

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Tượng Lĩnh

1.20

0.95

8,050

6,150

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Tế Thắng

1.45

1.20

6,000

3,900

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Tân phúc

0.72

 0.62

 3,500

 2,200

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Công Bình

0.56

0.46

3,200

2,350

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Trường Trung

0.70

0.62

3,100

2,000

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

1.78

1.40

13,700

10,680

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Vạn Thiện

0.56

0.42

5,000

4,000

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Trung Thành

0.22

0.18

1,500

1,150

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

Xã Trường Sơn

0.50

0.45

2,700

2,030

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư chất lượng cao (gđ 1)

Xã Minh Khôi

0.50

0.35

4,500

3,500

XII

HUYỆN HẬU LỘC

 

37.95

28.15

346,720

206,367

A

Dự án mới

 

37.95

28.15

346,720

206,367

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Châu Lộc

1.28

0.8

7,680

4,336

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Triệu Lộc

2.12

1.5

18,560

10,334

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Đại Lộc

1.95

1.4

15,250

10,003

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Đồng Lộc

0.7

0.5

8,750

1,930

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thành Lộc

1.11

0.91

9,985

8,320

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Cầu Lộc

1.68

1.5

6,300

4,286

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Tuy Lộc

0.97

0.8

7,500

2,982

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Phong Lộc

0.64

0.5

3,500

328

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Văn Lộc

0.92

0.5

5,715

4,123

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thuần Lộc

1.45

1

15,600

13,527

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Mỹ Lộc

1.94

1.5

18,395

14,754

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Tiến Lộc

1.71

1.5

21,600

13,805

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Lộc Tân

1.5

1

12,700

4,625

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Lộc Sơn

0.9

0.7

8,500

6,921

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thịnh Lộc

1.08

0.8

17,040

13,206

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

Thị trấn Hậu Lộc

1.5

1.2

18,500

10,425

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Lộc

1.5

1.2

14,400

5,325

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Liên Lộc

0.92

0.7

6,150

1,184

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quang Lộc

1.72

1.44

13,720

3,058

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hoa Lộc

2.27

1.6

21,200

11,917

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hòa Lộc

1.76

1.2

14,100

6,252

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Phú Lộc

1.9

1.2

13,775

11,280

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Đa Lộc

1.07

0.6

8,500

6,527

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Minh Lộc

1.94

1.5

22,300

12,763

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hưng Lộc

1.52

1.1

15,750

13,404

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hải Lộc

1.9

1.5

21,250

10,755

XIII

HUYỆN NGỌC LẶC

 

11.46

9.18

40,128

25,312

A

Dự án mới

 

11.46

9.18

40,128

25,312

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Sấm Sấm thôn 8

Xã Ngọc Liên

0.75

0.55

2,080

405

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Tiền Phong-Minh Tiến

Xã Ngọc Sơn

0.61

0.55

2,500

850

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Linh Sơn

0.27

0.24

600

150

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Mới

Xã Mỹ Tân

0.64

0.49

1,084

338

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Chả

0.44

0.40

300

180

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư 4 làng Mùn

Xã Đồng Thịnh

0.44

0.16

360

216

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Tường

Xã Nguyệt Ấn

0.60

0.44

1,980

480

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Cao Hoà

 Xà Ngọc Khê

 1.00

 0.90

 1.570

120

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Nhỏi 2

Xã Cao Ngọc

0.35

0.35

700

270

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Ngọc Mùn

 0.16

 0.16

 240

 144

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Hương Tiến

Xã Minh Tiến

0.10

0.10

200

120

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Quang Vinh

Xã Quang Trung

 0.28

 0.23

 700

 420

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Quang Bái 1

 0.22

 0.20

 550

 330

14

Đấu giá QSĐ đất ở MBQH khu xen cư thôn Quang Bái 2

0.53

0.50

1,620

972

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Minh Nguyên

Xã Minh Sơn

0.34

0.30

462

232

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư làng Minh Tiến

Xã Thạch Lập

0.29

0.24

1,026

754

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Đô Ung

0.54

0.44

1,893

931

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Trường Sơn

0.87

0.86

3,723

2,223

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Bình Sơn

Xã Thúy Sơn

0.20

0.16

720

440

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu 3 làng Ba Si

Xã Kiên Thọ

0.49

0.49

1,220

772

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Thành Sơn

0.43

0.43

650

390

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư xóm 2 làng Thọ liên

0.29

0.29

450

50

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Minh Thủy

Xã Lam Sơn

0.42

0.20

500

300

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phố Lê Duẩn (Đường vào Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc)

Thị trấn Ngọc Lặc

1.20

0.50

15,000

14,225

XIV

HUYỆN TĨNH GIA

 

29.41

18.47

168,591

94,962

A

Dự án mới

 

20.75

14.07

123,591

72,153

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Nguyên Bình

1.70

1.55

6,500

3,900

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hải Nhân

3.00

2.00

24,000

11,950

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Bình Minh

1.67

0.96

17,280

9,026

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Tùng Lâm

0.76

0.50

6,500

2,822

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Tân Dân

1.26

0.50

6,696

4,018

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hải An

1.50

0.60

4,000

2,100

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Ninh Hải

0.52

0.35

4,200

2,498

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hải Lĩnh

0.34

0.25

1,500

900

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hùng Sơn

0.56

0.45

2,000

1,200

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Ngọc Lĩnh

0.45

0.39

1,560

936

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Triệu Dương

0.42

0.26

1,560

936

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thanh Thủy

0.80

0.50

3,000

1,800

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Anh Sơn

0.30

0.20

1,000

600

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thanh Sơn

0.51

0.50

2,500

1,500

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Định Hải

0.98

0.83

2,075

1,245

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hải Thanh

1.50

1.20

15,000

11,200

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hải Châu

0.70

0.50

2,500

1,500

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hải Ninh

0.90

0.50

4,000

2,400

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Các Sơn

0.54

0.43

1,720

1,032

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hải Hòa

0.54

0.30

3,600

2,200

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

Thị trấn Tĩnh Gia

1.00

0.80

9,000

6,350

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Lâm

0.70

0.40

2,500

1,500

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư

Xã Nghi Sơn

0.10

0.10

900

540

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

8.66

4.40

45,000

22,809

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Đồng Chợ

Thị trấn Tĩnh Gia

2.90

1.50

15,000

7,085

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thanh Đông

Xã Bình Minh

1.60

0.90

11,000

6,340

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Nhân Hưng

Xã Hải Ninh

2.06

1.00

10,000

5,219

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Văn Sơn

Xã Ninh Hải

2.10

1.00

9,000

4,165

XV

HUYỆN YÊN ĐỊNH

 

60.80

43.73

385,398

137,529

A

Dự án mới

 

48.70

36.18

324,140

119,152

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới

TT Quán lào

5.20

3.64

72,800

38,480

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía Tây hồ thị trấn Thống Nhất

Thống Nhất

3.00

2.10

21,000

9,600

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH để xây dựng khu dân cư tập trung Định Tường

Định Tường

4.80

3.36

33,600

15,360

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Định Tường

1.40

1.12

11,200

6,440

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Phú

0.50

0.40

2,400

1,180

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Lâm

1.00

0.80

4,800

2,360

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Tâm

0.60

0.48

2,880

1,416

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Giang

1.50

1.20

6,000

2,700

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Quý Lộc

3.00

2.10

12,600

4,560

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Hùng

1.20

0.96

5,760

2,832

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Ninh

0.90

0.72

4,320

2,124

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Lạc

0.80

0.64

3,840

1,888

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Thịnh

0.80

0.64

3,200

1,440

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Trung

1.00

0.80

5,600

2,920

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Trường

2.50

1.80

21,600

10,940

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Thọ

0.80

0.64

3,200

1,440

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Bái

0.60

0.48

2,880

1,416

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Phong

1.50

1.20

8,400

4,380

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Yên Thái

1.00

0.80

5,600

2,920

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Định Tăng

1.20

0.96

5,760

2,832

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Định Hoà

0.80

0.64

3,840

1,888

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Định Bình

0.90

0.72

5,040

2,628

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Định Thành

0.70

0.56

2,800

1,260

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Định Công

0.70

0.56

2,800

1,260

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Định Tân

3.00

2.10

14,700

5,820

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Định Tiến

0.70

0.56

2,240

868

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Định Hải

1.20

0.96

3,840

1,488

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Định Long

3.80

2.66

26,600

12,160

29

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Định Liên

3.00

2.10

21,000

9,600

30

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Định Hưng

0.60

0.48

3,840

2,088

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

12.10

7.55

61,258

18,377

1

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

TT. Thống Nhất

2.0

1.2

14,440

8,108

2

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

Xã Yên Giang

0.18

0.126

270

9

3

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

Xã Quý Lộc

2.36

1.416

7,080

2,596

4

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

Xã Yên Hùng

0.09

0.063

504

263

5

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

Xã Yên Ninh

0.45

0.315

1,890

873

6

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

Xã Yên Trung

0.4

0.28

1,680

776

7

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

Xã Yên Trường

2

1.2

14,400

8,080

8

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

Xã Yên Bái

0.34

0.238

1,190

493

9

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

Xã Định Công

0.61

0.427

2,135

885

10

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

Xã Định Tiến

0.45

0.315

1,102

321

11

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

Xã Định Hải

0.21

0.147

515

151

12

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

Xã Định Long

2.88

1.728

15,552

8,006

13

MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn

Xã Định Hưng

0.13

0.091

500

220

XVI

HUYỆN VĨNH LỘC

 

17.59

12.97

134,799

76,491

A

Dự án mới

 

17.59

12.97

134,799

76,491

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh Ninh

1.82

1.09

14,196

7,808

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh Phúc

 0.99

 0.79

6,336

 3,485

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh Thịnh

 1.37

1.10

 9,864

 5,425

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh Quang

0.79

0.63

4,424

2,433

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh Long

1.50

1.05

8,400

4,620

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh Yên

0.90

0.63

5,040

2,772

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh Tiến

1.28

0.90

8,960

4,928

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh An

0.80

0.64

3,200

1,760

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh Minh

0.36

 0.25

 2,520

1,386

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

 Xã Vĩnh Tân

 1.21

 0.85

 6,776

 3,727

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh Hòa

0.96

0.67

6,048

3,326

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh Hùng

1.15

0.81

12,075

6,641

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh Thành

1.23

0.98

9,840

5,412

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Vĩnh Khang

1.30

1.04

6.240

3,432

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thị trấn Vĩnh Lộc

Thị trấn Vĩnh Lộc

1.93

1.54

30,880

19,336

XVII

HUYỆN THẠCH THÀNH

 

13.19

13.19

30,380

9,170

A

Dự án mới

 

13.19

13.19

30,380

9,170

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Khu 1

Thị trấn Kim Tân

0.25

0.25

4,500

2,050

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Khu 4

0.27

0.27

540

240

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

Thị trấn Vân Du

0.73

0.73

1,460

530

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Nghéo

Xã Thạch Lâm

0.5

0.5

1,000

300

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Nội Thành

0.31

0.31

620

110

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Phố

Xã Thạch Quảng

0.5

0.5

1,000

300

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thống Nhất

Xã Thạch Tượng

0.45

0.45

900

250

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Xuân Long

Xã Thạch Cẩm

0.45

0.45

900

250

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Cẩm Lợi 2

0.1

0.1

200

100

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thạch Yến

0.3

0.3

600

100

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đồng Hương

Xã Thạch Sơn

0.5

0.5

1,000

300

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Án Sơn

Xã Thạch Bình

0.5

0.5

1,000

300

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Yên Phú

0.11

0.11

220

40

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thạch Toàn

Xã Thạch Định

0.55

0.55

1,100

350

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thạch Đồng

0.5

0.5

1,000

300

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 2

Xã Thạch Long

0.48

0.48

960

280

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Hồi Phú

Xã Thành Vinh

0.44

0.44

880

240

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Eo Đa

Xã Thành Trực

0.17

0.17

340

40

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Vọng Thủy

0.39

0.39

780

190

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Minh Lộc

Xã Thành Minh

0.6

0.6

1,200

400

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đồng Đa,

Xã Thành Công

0.45

0.45

900

250

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Xuân Hương

Xã Thành Tân

0.5

0.5

1,000

300

23

Đấu giá QSD đất ở khu dân cư thôn Tiên Hương

0.2

0.2

400

100

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thành Vân

0.3

0.3

600

100

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Tân Thịnh

Xã Thành Tâm

0.53

0.53

1,060

330

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đồng Khanh

Xã Thành Thọ

0.2

0.2

400

100

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Cầu Rồng

0.03

0.03

60

10

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đồng Ngư

Xã Thành An

0.23

0.23

460

30

29

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thành Sơn

Xã Thành Long

0.45

0.45

900

250

30

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thành Công

0.1

0.1

200

50

31

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thành Du

0.25

0.25

500

50

32

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 2

Xã Thành Tiến

0.13

0.13

260

30

33

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 3

0.22

0.22

440

20

34

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thành Kim

0.5

0.5

1,000

300

35

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Hợp Thành

Xã Thành Hưng

0.05

0.05

100

30

36

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Phú Thành

0.5

0.5

1,000

300

37

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Liên Hưng

0.45

0.45

900

250

XVIII

HUYỆN THỌ XUÂN

 

73.26

51.20

370,895

176,347

A

Dự án mới

 

73.26

51.20

370,895

176,347

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

TT. Sao Vàng

1.80

1.00

6,000

1,800

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

TT. Thọ Xuân

0.84

0.70

7,000

160

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

0.14

0.12

5,336

3,694

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

0.26

0.22

2,387

1,927

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

TT. Lam Sơn

1.26

0.70

8,400

3,560

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Bắc Lương

0.91

0.76

7,560

5,153

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

1.02

0.85

5,124

2,899

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Thành

0.67

0.56

7,280

4,108

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Khánh

0.92

0.77

6,160

4,236

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.92

0.77

3,850

1,926

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Nam Giang

0.75

0.63

10,054

8,299

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.71

0.59

3,569

2,655

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Phong

0.76

0.63

1,890

834

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.25

0.21

630

328

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thọ Lộc

0.50

0.42

3,780

2,776

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thọ Diên

1.32

1.10

5,500

3,180

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thọ Lâm

1.29

1.07

5,355

3,870

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Thắng

0.84

0.70

5,600

4,360

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.42

0.35

2,800

2,080

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

14.00

8.00

72,000

14,400

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Phú

0.68

0.57

1,701

821

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.69

0.57

1,722

913

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Hạnh Phúc

1.08

0.90

3,600

2,120

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Tây Hồ

0.42

0.35

1,750

1,230

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.34

0.28

1,120

684

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.02

0.01

70

53

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thọ Hải

0.90

0.60

7,200

3,480

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.84

0.70

5,600

1,760

29

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.15

0.13

1,008

857

30

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Giang

0.48

0.40

1,995

1,316

31

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.34

0.28

1,680

1,144

32

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Quang

0.80

0.50

5,000

3,600

33

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Hòa

1.01

0.84

5,040

3,532

34

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.34

0.28

1,680

1,194

35

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.26

0.22

1,302

982

36

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Trường

0.34

0.28

1,680

1,044

37

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Lam

0.40

0.34

2,352

1,799

38

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Bái

0.88

0.74

2,940

1,858

39

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.08

0.06

221

145

40

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.70

0.58

2,324

1,377

41

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.22

0.18

546

328

42

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thọ Xương

0.42

0.35

1,750

1,180

43

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Thiên

0.84

0.70

1,750

760

44

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quảng Phú

1.44

1.20

3,600

1,560

45

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.17

0.14

563

394

46

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Lai

1.01

0.84

3,360

2,202

47

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Sơn

14.00

7.00

58,100

9,700

48

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.50

0.42

2,520

1,816

49

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Phú Yên

0.08

0.07

560

336

50

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.24

0.20

2,436

2,052

51

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.55

0.46

5,504

4,704

52

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Vinh

0.52

0.43

3,032

2,312

53

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Minh

0.32

0.27

1,596

1,127

54

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thọ Trường

1.00

0.70

5,600

3,760

55

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thọ Minh

0.92

0.77

4,620

3,496

56

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thọ Thắng

0.50

0.42

1,260

606

57

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Yên

0.59

0.49

5,880

4,892

58

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Lập

1.00

0.83

2,499

1,400

59

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.50

0.42

1,260

696

60

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

1.11

0.92

2,772

1,503

61

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.34

0.29

1,148

804

62

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.52

0.43

1,736

1,185

63

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.03

0.02

63

38

64

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thọ Lập

1.10

0.70

8,400

5,760

65

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.34

0.28

2,800

2,064

66

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Hưng

0.04

0.04

70

28

67

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.96

0.80

5,600

3,840

68

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

0.72

0.60

6,000

4,280

69

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Tín

0.42

0.35

3,850

3,230

70

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thọ Nguyên

0.67

0.56

5,600

4,428

71

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Tân

1.01

0.84

3,360

2,052

72

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Châu

0.84

0.70

2,800

1,660

XIX

HUYỆN NHƯ THANH

 

15.07

12.13

80,969

62,994

A

Dự án mới

 

13.15

10.78

66,949

53,462

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu bệnh viện cũ khu phố 3

Thị trấn Bến Sung

0.34

0.30

1,845

1,290

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu phố Hải Tiến

0.20

0.20

3,000

2,600

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH lô 2 Xuân Điền

0.34

0.34

4,200

1,600

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu TTTM-DV Khu phố 1

0.35

0.35

10,850

8,850

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Kim Sơn

Xã Hải Vân

0.52

0.40

6,006

5,212

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Cây Nghia (2 khu)

Xã Xuân Thái

0.60

0.37

1,400

950

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH nông thôn Đồng Lườn

0.15

0.1

190

130

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH Bản mó 1, mó 2

Xã Xuân Thọ

0.45

0.34

586

377

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn 10

Xã Cán Khê

0.05

0.05

463

425

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Đồng Sình

Xã Phú Nhuận

0.20

0.16

627

454

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Thanh Sơn

0.62

0.49

3,132

2,589

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Bồng Sơn

0.14

0.11

593

471

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Bồng Thượng

0.30

0.24

1,410

1,140

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Bái Đa I

Xã Phượng Nghi

0.42

0.42

2,814

2,638

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Đồng Thung

0.28

0.28

1,022

874

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Tiền Tiến

Xã Thanh Tân

0.45

0.35

565

530

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thanh Kỳ

0.18

0.11

765

705

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Đồng Yên

Xã Yên Lạc

0.28

0.28

1,102

1,004

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Đồng Trung

0.06

0.06

321

300

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Ba Cồn

0.19

0.19

832

762

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Tân Tiến

0.46

0.46

389

228

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Vĩnh Lợi (Đá Phai, Na Noóc)

Xã Hải Long

0.53

0.24

3,054

2,358

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Hải Tân (Khu Đập tràn - Giáp đường vành đai phía tây thị trấn)

0.34

0.15

1,212

625

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Xuân Hòa

Xã Xuân Khang

0.40

0.18

726

436

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Đồng Hơn

0.27

0.2

2,535

1,435

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Xuân Tiến

0.05

0.03

90

50

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Xuân Lộc

0.31

0.28

420

240

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 2

Xã Phúc Đường

0.22

0.16

648

455

29

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn 4, 5, 7, 11, 13,14

Xã Xuân Du

0.94

0.94

4,100

4,100

30

Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Quần Thọ

Xã Yên Thọ

0.32

0.25

1,206

1,124

31

Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Minh Thịnh

0.41

0.35

1,691

1,579

32

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu chợ chiều Đồng Mọc

Xã Mậu lâm

1

0.8

3,500

3,000

33

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu đối diện NVH thôn Cầu Hồ

0.37

0.35

650

600

34

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Đồng Ron 2 thôn Đồng Nghiêm

0.52

0.48

4,400

4,000

35

Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Tâm Tiến

0.3

0.28

320

280

36

Đấu giá QSD đất ở MBQH đất thôn 8

Xã Xuân Phúc

0.35

0.29

223

28

37

Đấu giá đất ở MBQH thôn 4

0.24

0.2

63

23

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

1.92

1.35

14,020

9,532

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH lô 2 Xuân Điền

Thị trấn Bến Sung

0.35

0.26

5,200

3,100

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Đồng Hải (07 lô)

Xã Hải Long

0.11

0.11

1,100

660

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Xuân Hưng

Xã Xuân Khang

0.63

0.34

2,000

1,200

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Đồng Hơn (thôn Xuân Tiến Cũ)

0.34

0.18

1,620

972

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Đồng Ron 1 thôn Đồng Nghiêm

Xã Mậu lâm

0.49

0.46

4,100

3,600

XX

HUYỆN CẨM THỦY

 

32.78

30.58

313,982

255,978

A

Dự án mới

 

16.21

16.53

120,498

88,417

1

Đất ở đô thị

 

2.5

1.26

40,450

28,930

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu ruộng Vốc tổ 6

Thị trấn cẩm Thủy

1.5

0.75

30,000

22,500

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu viện lao cũ tổ 6

0.93

0.45

7,400

4,600

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dược cũ tổ 7

0.05

0.04

1,750

1,050

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giáp Dân số KHHGĐ tổ 7

0.02

0.02

1,300

780

II

Đất ở khu dân cư nông thôn

 

13.71

15.27

80,048

59,487

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư thôn Mới

Xã Cẩm Tâm

 0.7

 0.7

 3,200

 1,920

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư thôn Vót

0.18

0.18

800

480

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu đối diện chùa Mổng thôn Cẩm Hoa

Xã Cẩm Tú

0.05

0.05

638,2

518

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH Trường Mầm Non cũ thôn Dương Huệ

Xã Cẩm Phong

0.04

0.04

160

96

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Ban Nái thôn Dương Huệ

 0.8

 0.8

20.000

19,721

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Trung tâm (từ cổng chào thôn Sổ đến hộ nhà ông Niên)

Xã Cẩm Bình

0.2

0.2

432

292

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giáp đường vào NVH thôn Xăm

0.41

0.41

8,404

5,104

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Khu Trại cá thôn Chợ

0.5

0.5

2,491

1,591

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu lâm sinh thôn Sơn lập

Xã Cẩm Châu

0.5

0.4

2,400

1,470

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dọc trục đường liên xã thôn Gầm (Ban nè)

Xã Cẩm Giang

0.33

0.2

1,000

600

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu, Rọc Chông, thôn Đồn

0.64

3.8

2,111

1,311

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư tại thôn Kim Mẫm 2

Xã Cẩm Lương

1.67

1.67

4,800

2,136

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH Làng Lai thôn Thái Long 1

Xã Cẩm Phú

0.2

0.2

240

144

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen cư thôn Lạc Long 2

0.1

 0.1

 300

180

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen cư giáp khu QH đất ở thôn Hoàng Long 1 (đối diện khu Ban Ao)

0.09

0.09

270

142

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giáp Trạm y tế thôn Tiến Long

0.25

0.25

300

180

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư trước Bưu điện văn hóa xã

Xã Cẩm Quý

0.65

0.65

10.400

 

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH Trước Nhà văn hóa thôn Trả

 0.17

 0.17

 850

 510

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Phiến Thôn và thôn Lữ Trung

Xã Cẩm Tân

 1.1

 0.76

 10.000

8,890

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Dân Cư thôn Thôn Thủy (Khu phía Nam Cổng chào)

Xã Cẩm Thạch

0.3

0.25

756

454

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Dân cư thôn Thôn Thủy (Khu phía Bắc Cổng trào)

0.4

0.35

900

540

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu gốc gạo thôn Vàn

0.35

0.27

1,365

819

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Khi Dòng thôn Chiềng 1

0.6

0.60

6,000

5,175

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thành Long 1.

Xã Cẩm Thành

0.22

0.18

1,200

720

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thành Long 2.

0.25

0.20

900

500

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Chiềng Trám

0.23

0.15

1,500

780

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Ban Khiêm Thôn 102A

Xã Cẩm Yên

0.18

0.13

1,800

809

29

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Gò Đụng thôn Quan Phác

Xã Cẩm Vân

0.5

0.4

1,200

852

30

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu Bãi Bàn thôn Eo Lê

0.33

0.33

3,630

2,230

31

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu Mổ Đông - Sòng thôn Đồi Chông

0.34

0.34

680

296

32

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu vực mạ bùn thôn Mòng

Xã Cẩm Liên

0.45

0.45

540

324

33

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Phúc Tân

Xã Phúc Do

0.98

0.44

1,170

702

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

16.57

14.05

193,484

167,562

I

Đất ở đô thị

 

1.04

0.62

26,100

15,164

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu máy kéo cũ tổ 6

Thị trấn Cẩm Thủy

1.04

0.62

26,100

15,164

II

Đất ở khu dân cư nông thôn

 

15.53

13.43

167,384

152,398

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Dân cư Đồng ben

Xã Cẩm Sơn

 0.42

 0.35

10,500

8,730

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư thôn An Cư

Xã Cẩm Tâm

0.38

0.38

2,400

2,280

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu giáp Ông Dọng Thôn Lương Thành

Xã Cẩm Tú

0.06

0.06

268

148

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu đỉnh dốc Vàn thôn Thái vàn

0.06

0.06

270

240

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại Xóm Chạ, Xóm vốc thôn Đồng Chạ

Xã Cẩm Phong

1.25

1.25

3,125

2,690

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH tại Nhà Văn hóa thôn Cửa Hà 2

0.04

0.04

400

400

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giữa làng thôn Đồng Chạ

 0.61

 0.61

 1,220

1,008

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Cống Tây thôn Phong Ý

 0.47

 0.47

 1,175

1,011

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Dương Huệ, Nghĩa Dũng, Phong Ý

7.15

5.7

114,000

112,016

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Khóm Nạy thôn Săm

Xã Cẩm Bình

0.43

0.43

9,883

5,983

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Trung Tâm dọc đường Hồ Chí Minh (chân Gò Vay)

Xã Cẩm Châu

0.4

0.1

1,300

780

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH Thôn Án Đỗ (dọc đường Hồ Chí Minh) Đồng Kim

0.73

0.5

4,000

3,361

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu ven đường liên xã đoạn thôn Bến

Xã Cẩm Giang

0.46

0.23

1,150

805

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu khấm tút thôn Chiềng

 0.32

 0.21

 1,273.2

1,033

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Băn Mổ thôn Lương Hòa

Xã Cẩm Lương

0.96

0.81

2,400

2,398

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu giáp Trạm y tế thôn Kìm

Xã Cẩm Ngọc

 0.15

 0.07

 900

 540

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu ao của trường tiểu học thôn Kìm

Xã Cẩm Ngọc

0.13

0.65

850

510

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Chà Đa từ NVH đến Ông Tự

Xã Cẩm Quý

0.26

0.26

2,080

1,280

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư (Đồng Đậu Thôn Do Hạ, Do Trung)

Xã Cẩm Tân

0,68

0,41

6,200

4,550

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư nhà Chay thôn Thái Long 1

Xã Cẩm Phú

0.6

0.6

720

720

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư làng Lai thôn Thái Long 1

0,22

0,20

240

144

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu Ban Ao thôn Hoàng Long 1

0,24

0,15

450

230

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Đống Sơn Thôn 100

Xã Cẩm Yên

0,11

0,11

600

360

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH Nhà văn hóa cũ Thôn Vân Long

Xã Cẩm Long

0.28

0.28

1,000

600

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu trường mầm non cũ Phi Long

0.1

0.1

400

240

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Nhà văn hóa cũ Thôn Báy

0.07

0.07

80

40

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Vân Long (Giáp trường MN cũ)

 0.2

 0.2

 500

 300

XXI

HUYỆN NGA SƠN

 

65.96

49.36

551,910

407,859

A

Dự án mới

 

64.76

48.19

534,310

406,159

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH dự án khu dân cư Bắc Làng nghề

Xã Nga Mỹ

1.50

1.20

3,000

869

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư phía tây đường đi chi nhánh điện (Thôn 2)

Xã Nga Mỹ

1.80

1.80

4,500

1,000

3

Đấu giá QSĐ đất ở MBQH Dự án khu dân cư đông đường kỳ tại

Xã Nga Liên

10.23

6.30

126,000

102,050

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Tây nhà máy may Winners Vina

Xã Nga Văn

9.8

6.30

94,500

78,642

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Làn Dài

Xã Nga An

1.50

1.50

22,500

20,369

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Mả Bịch, vườn Son

Xã Nga Hưng

1.10

0.90

11,700

8,737

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Đông QL 10, Tây trạm xá

Xã Nga Trung

1.10

0.70

8,400

5,937

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Tân Hải, Tân Phát

Xã Nga Phú

1.14

0.90

7,200

5,002

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư nam chợ Tư Sy

Xã Nga Nhân

1.90

1.90

32,300

23,134

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư đông Đường đi Trường THCS

Xã Nga Vịnh

1.83

1.50

10,500

6,840

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư phía Tây sông An Thái

Xã Nga Thái

2.7

1.70

11,900

7,664

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Tây bắc QL 10 mới

Xã Nga Thạch

1.50

1.00

22,000

21,369

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Ba Đình

Xã Ba Đình

1.00

0.80

4,000

2,825

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Vịnh

Xã Nga Vịnh

0.86

0.86

6,020

4,768

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Văn

Xã Nga Văn

0.95

0.95

7,600

6,069

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thiện

Xã Nga Thiện

0.69

0.69

3,450

2,546

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Tiến

Xã Nga Tiến

0.80

0.60

3,000

1,300

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Lĩnh

Xã Nga Lĩnh

0.97

0.70

4,900

3,201

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Nhân

Xã Nga Nhân

0.96

0.70

7,000

3,160

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Trung

Xã Nga Trung

0.98

0.80

5,600

4,700

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Bạch

Xã Nga Bạch

0.99

0.80

8,000

5,134

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thanh

Xã Nga Thanh

1.00

0.90

4,500

3,125

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Hưng

Xã Nga Hưng

0.86

0.86

6,880

4,128

24

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án xen cư Nga Mỹ

Xã Nga Mỹ

0.89

0.70

10,500

8,721

25

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Yên

Xã Nga Yên

1.00

0.90

12,600

10,725

26

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Giáp

Xã Nga Giáp

1.00

0.80

6,080

4,205

27

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Hải

Xã Nga Hải

1.00

0.80

5,600

4,225

28

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thành

Xã Nga Thành

1.00

0.90

5,040

3,365

29

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga An

Xã Nga An

0.73

0.73

5,110

4,271

30

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Phú

Xã Nga Phú

0.83

0.83

4,150

424

31

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Điền

Xã Nga Điền

1.00

0.90

9,000

7,625

32

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Tân

Xã Nga Tân

0.89

0.70

2,800

1,721

33

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thủy

Xã Nga Thủy

0.89

0.70

5,600

3,360

34

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Liên

Xã Nga Liên

0.78

0.78

5,850

4,168

35

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thái

Xã Nga Thái

0.79

0.79

5,530

3,330

36

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thạch

Xã Nga Thạch

1.00

0.80

9,600

7,225

37

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thắng

Xã Nga Thắng

0.80

0.70

4,200

2,300

38

Đấu giá QSD đất Dự án khu dân cư xóm 4 đi xóm 8 xã Nga Thiện

Xã Nga Thiện

5.00

2.00

20,000

17,925

39

Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Trường

Xã Nga Trường

1.00

0.80

7,200

1,700

B

Dự án chuyển tiếp 2017

 

1.20

1.17

17,600

10,300

 

Dự án Khu dân cư đô thị

 

0.20

0.17

2,600

1,300

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư phía tây ông Hội (Tiểu khu 1)

Thị trấn

0.10

0.08

1,200

600

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư phía tây TTYT huyên (Tiểu khu 1)

 

0.10

0.09

1,400

700

 

Dự án Khu dân cư nông thôn

 

1.00

1.00

15,000

9,000

1

Dự án khu dân cư đường Từ Thức kéo dài

Xã Nga Yên

1.00

1.00

15,000

9,000

XXII

HUYỆN THƯỜNG XUÂN

 

5.41

3.53

24,786

15,624

A

Dự án mới

 

0.50

0.30

2,500

1,700

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Ngọc Sơn

Xã Lương Sơn

0.50

0.30

2,500

1,700

B

Dự án chuyển tiếp

 

4.91

3.23

22,286

13,924

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới thôn Thống Nhất (MBQH 2017)

Xã Xuân Dương

0.30

0.30

3,750

2,250

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Dín (MBQH 2017)

Xã Xuân Thắng

0.20

0.12

900

540

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Xuân Thành (MBQH 2017)

Xã Ngọc Phụng

0.40

0.35

2,000

1,800

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Hòa Lâm (MBQH 2017)

0.80

0.70

4,000

3,260

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Phú Vinh (MBQH 2017)

0.15

0.15

750

450

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 1 (MBQH 2017)

Xã Thọ Thanh

0.12

0.12

600

404

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 1 (MBQH 2017)

0.72

0.50

2,000

1,200

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới Quyết Thắng 1 (MBQH 2017)

Xã Xuân Cao

0.15

0.15

540

324

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới Cao Tiến (MBQH 2017)

Xã Luận Thành

0.89

0.28

2,246

1,246

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Liên Thành (MBQH 2015)

1.18

0.56

5,500

4,700

XXIII

HUYỆN NHƯ XUÂN

 

19.06

13.15

56,051

36,449

A

Dự án mới

 

17.21

11.86

53,732

35,335

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 3

Xã Bãi Trành

0.83

0.58

4,400

2,700

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Cát Tân

1.36

0.95

5,430

3,258

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Làng Mới

Xã Thanh Sơn

0.40

0.28

610

220

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Kẻ Xui

0.47

0.33

550

400

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư tại thôn Lâm Chính

Xã Thanh Xuân

0.89

0.62

2,350

2,000

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Sông Xanh

Xã Thượng Ninh

0.52

0.36

1,100

700

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đông Xuân

0.27

0.19

360

120

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Xuân Thành

Xã Xuân Quỳ

1.00

0.70

2,750

2,000

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Làng Cống

Xã Thanh Hòa

0.19

0.13

370

220

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Quế

Xã Yên Lễ

0.47

0.33

1.544

1.241

11

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Yên Phú

0.13

0.09

700

700

12

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Cát Tiến

1.17

0.82

2,941

1,682

13

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Yên Xuân

0.02

0.01

120

120

14

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thanh Yên

1.20

0.65

6,000

3,600

15

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thanh Yên

0.82

0.57

4,357

3,214

16

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Hai Huân

Xã Thanh Phong

0.05

0.04

110

110

17

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Quảng Hợp

Xã Hóa Quỳ

0.01

0.01

60

60

18

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Đồng Quan

2.85

2.00

3,720

2,320

19

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Vân Hòa

 Xã Cát Vân

0.20

0.14

410

120

20

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Tân Thắng

Xã Tân Bình

0.58

0.41

1,350

1,150

21

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Hòa

0.14

0.10

900

800

22

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Xuân Bình

2.67

1.87

1.600

1,600

23

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị

Thị trấn Yên Cát

0.97

0.68

12,000

7,000

B

Cộng dự án chuyển tiếp

 

1.85

1.30

2,319

1,114

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Xuân Thượng

Xã Thượng Ninh

0.50

0.35

1,230

960

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Quang Hùng

Xã Thanh Phong

0.15

0.11

275

190

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thanh Hòa

0.25

0.18

375

150

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Thanh Quân

0.95

0.67

439

-186

XXIV

HUYỆN LANG CHÁNH

 

4.89

3.89

13,793

7,829

A

Dự án mới

 

3.99

3.29

11,793

6,629

I

Khu dân cư nông thôn

 

3.08

2.63

5,310

2,639

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư bản Lọng

Xã Tam Văn

0.52

0.43

555

333

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Bản Giàng

Xã Trí nang

0.28

0.25

427

249

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Khạt

Xã Đồng Lương

0.48

0.33

1,739

862

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Pốc

Xã Yên Thắng

0.19

0.16

514

309

5

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Ngàm

0.43

0.43

767

152

6

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Vần Ngoài

0.38

0.33

168

68

7

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Tân Thủy

Xã Tân Phúc

0.30

0.30

210

126

8

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Tân Thủy

0.24

0.20

81

21

9

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Poọng

Xã Giao Thiện

0.08

0.06

273

173

10

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Poọng

0.18

0.14

576

346

II

Khu dân cư Đô thị

 

0.91

0.66

6,483

3,990

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Tổ 2 Phố 2

Thị Trấn Lang Chánh

0.12

0.05

520

312

2

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Bản Trãi 1

0.16

0.10

537

322

3

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Tổ 3 Phố 1

0.14

0.13

2,713

1,713

4

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Bản Lưỡi

0.49

0.38

2,713

1,643

B

Dự án chuyển tiếp năm 2015

 

0.90

0.60

2,000

1,200

1

Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn

Xã Quang Hiến

0.90

0.60

2,000

1,200

XXV

HUYỆN BÁ THƯỚC

 

3.96

3.96

11,358

7,466

A

Dự án mới

 

3.84

3.84

10,440

6,958

1

MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư thôn Khà

Xã Kỳ Tân

0.87

0.87

1,740

1,179

2

MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư nông thôn

0.13

0.13

260

171

3

MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư nông thôn

Xã Ái Thượng

0.54

0.54

3,780

2,868

4

MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư thôn Cành Nàng

Xã Lâm Xa

0.73

0.73

1,460

961

5

MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư thôn Phố I

0.07

0.07

175

124

6

MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư thôn

Xã Lương Trung

0.1

0.1

150

90

7

MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư thôn Pọng

Xã Văn Nho

0.4

0.4

800

480

8

MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư thôn Hồng Sơn

Xã Tân Lập

0.1

0.1

300

180

9

MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư nông thôn

Xã Lương Nội

0.73

0.73

1,095

744

10

MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư nông thôn

Xã Ban Công

0.17

0.17

680

161

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

0.12

0.12

918

508

1

MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư nông thôn

Xã Điền Lư

0.12

0.1225

918

508

XXVI

HUYỆN QUAN HÓA

 

 

 

 

 

 

Không có kế hoạch đấu giá đất

 

 

 

 

 

XXVII

HUYỆN QUAN SƠN

 

 

 

 

 

 

Không có kế hoạch đấu giá đất

 

 

 

 

 

XXVIII

HUYỆN MƯỜNG LÁT

 

0.93

1.03

15,500

13,100

A

Dự án mới

 

-

0.10

500

300

1

Khu đất hoàn trả mặt bằng do công ty Thủy điện Trung Sơn thực hiện tại Bản Nàng

Xã Mường Lý

 

0.10

500

300

B

Dự án chuyển tiếp năm 2017

 

0.93

0.93

15,000

12,800

1

Lô QH: TM - DV 3 và DC - PT 03

Thị trấn Mường Lát

0.93

0.93

15,000

12,800

 

Cộng Dự án mới

 

921.95

592.91

5,238,287

2,992,258

 

Cộng Dự án chuyển tiếp

 

256.75

110.16

2,288,149

956,588

 

TỔNG

 

1,178.70

703.07

7,526,436

4,008,297

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 607/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch Đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2018

  • Số hiệu: 607/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 12/02/2018
  • Nơi ban hành: Tỉnh Thanh Hóa
  • Người ký: Nguyễn Đình Xứng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 12/02/2018
  • Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định
Tải văn bản