Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1304/QĐ-UBND

Thanh Hoá, ngày 03 tháng 4 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2024, HUYỆN ĐÔNG SƠN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Luật Quy hoạch ngày 24/11/2017, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018;

Căn cứ các Nghị quyết số của Quốc hội: Số 39/2021/QH15 ngày 13/11/2021 về quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025; số 61/2022/QH15 ngày 16/6/2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030;

Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/52014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 về sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; số 148/2020/NĐ-CP ngày 18/12/2020 về việc sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ các Quyết định của Thủ tướng Chính phủ: Số 326/QĐ-TTg ngày 09/3/2022 về việc phân bổ chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025; số 153/QĐ-UBND ngày 27/02/2023 về việc phê duyệt quy hoạch tỉnh Thanh Hóa thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045;

Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường: Số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12/4/2021 về việc quy định kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; số 11/2021/TT-BTNMT ngày 06/8/2021 về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ các Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh: Số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021; số 23/NQ-HĐND ngày 17/7/2021; số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021; số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021; số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022; 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022; số 412/NQ-HĐND ngày 12/7/2023; số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023; số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023; số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 về việc chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rùng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;

Căn cứ các Quyết định của UBND tỉnh: Số 2907/QĐ-UBND ngày 26/8/2022 về việc phê duyệt phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai theo khu chức năng và theo loại đất đến từng đơn vị hành chính cấp huyện trong quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện; số 2715/QĐ-UBND ngày 31/7/2023 về việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030, huyện Đông Sơn; số 2598/QĐ-UBND ngày 20/7/2023 và số 214/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 về việc phê duyệt điều chỉnh, bổ sung chỉ tiêu sử dụng đất chuyên trồng lúa nước đã được phân bổ tại Quyết định số 2907/QĐ-UBND ngày 26/8/2022 của UBND tỉnh

Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 467/TTr- STNMT ngày 27/3/2024 (kèm theo hồ sơ có liên quan).

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

 

Tổng diện tích

 

8.286,84

1

Đất nông nghiệp

NNP

4.822,89

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.263,90

3

Đất chưa sử dụng

CSD

200,05

(Chi tiết theo Phụ biểu số I đính kèm)

2. Kế hoạch thu hồi các loại đất

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

1

Đất nông nghiệp

NNP

194,87

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

37,21

(Chi tiết theo Phụ biểu số II đính kèm)

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Diện tích (ha)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

 

213,91

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

179,20

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

179,20

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

8,49

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

22,78

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

 

 

Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN/PNN

 

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS/PNN

2,64

1.8

Đất làm muối

LUM/PNN

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

0,80

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

 

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

42,04

(Chi tiết theo Phụ biểu số III đính kèm)

4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

 

Tổng cộng

 

0,73

1

Đất nông nghiệp

NNP

0,50

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

0,23

(Chi tiết theo Phụ biểu số IV đính kèm)

5. Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm 2024: Chi tiết theo Phụ biểu số V đính kèm.

Điều 2. Tổ chức thực hiện.

1. Ủy ban nhân dân huyện Đông Sơn.

- Tổ chức thực hiện và công bố, công khai hồ sơ kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn; đảm bảo phù hợp với các chỉ tiêu sử dụng đất được phân bổ, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo quốc phòng, an ninh trên địa bàn.

- Tăng cường công tác tuyên truyền pháp luật đất đai để người sử dụng đất nắm vững các quy định của pháp luật, sử dụng đất đúng mục đích, tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

- Chịu trách nhiệm trước pháp luật, trước UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh về xác định ranh giới, chỉ tiêu của từng loại đất; không gian kế hoạch sử dụng đất; công khai diện tích bảo vệ đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên đã được xác định trong kế hoạch sử dụng đất. Thực hiện nghiêm trình tự, thủ tục, hồ sơ chuyển mục đích đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng hoặc đất có rừng tự nhiên để báo cáo Thủ tướng Chính phủ, Hội đồng nhân dân tỉnh chấp thuận theo thẩm quyền và quy định của pháp luật làm căn cứ để thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất đảm bảo phù hợp với chỉ tiêu sử dụng đất của huyện, của tỉnh.

- Thực hiện đầy đủ, nghiêm túc trách nhiệm quản lý Nhà nước về đất đai; quản lý, sử dụng đất theo đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất được duyệt; thường xuyên kiểm tra, giám sát, phát hiện xử lý kịp thời các trường hợp vi phạm về sử dụng đất; kiên quyết không giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất theo thẩm quyền đối với các trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.

- Chủ động cân đối, bố trí, huy động các nguồn lực để thực hiện hiệu quả điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất của huyện. Khuyến khích sử dụng đất tiết kiệm, hiệu quả, khắc phục triệt để tình trạng bỏ hoang đất đã giao và đã cho thuê. Tổ chức quản lý, giám sát chặt chẽ quỹ đất được quy hoạch phát triển đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo đúng kế hoạch sử dụng đất, khắc phục tình trạng mất cân đối trong cơ cấu sử dụng đất giữa đất ở với đất xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội và các yêu cầu về bảo vệ môi trường.

- Định kỳ hàng năm, tổng hợp, báo cáo và đánh giá cụ thể kết quả thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của huyện, gửi Sở Tài nguyên và Môi trường để tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh theo quy định.

2. Sở Tài nguyên và Môi trường

- Chịu trách nhiệm trước pháp luật và UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh trong tham mưu quản lý Nhà nước về đất đai trên địa bàn tỉnh; về tính chính xác, phù hợp với hồ sơ quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030, với chỉ tiêu chuyển mục đích sử dụng của từng loại đất trong năm kế hoạch sử dụng đất được thẩm định; chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan theo dõi, kiểm tra, thanh tra, giám sát quá trình triển khai, tổ chức thực hiện kế hoạch sử dụng đất của huyện; kiên quyết không giải quyết hoặc tham mưu giải quyết việc giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất đối với các trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; kiểm tra, xử lý các trường hợp đã được giao đất, cho thuê đất nhưng không sử dụng, sử dụng sai mục đích theo đúng quy định của pháp luật.

- Tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh kết quả thực hiện, làm rõ những hạn chế, khó khăn, đề xuất được các biện pháp khắc phục trong thực hiện kế hoạch sử dụng đất hằng năm cấp huyện theo quy định.

3. Các Sở, ban, ngành cấp tỉnh và các đơn vị có liên quan theo chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ, triển khai, tổ chức thực hiện hiệu quả các nội dung kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn theo đúng quy định của pháp luật.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các sở: Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch và Đầu tư, Xây dựng, Công thương, Nông nghiệp và PTNT, Giao thông v n tải, Y tế, Giáo dục và Đào tạo; Ban quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn và các khu công nghiệp; UBND huyện Đông Sơn và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3, Quyết định;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (để b/cáo);
- Thường trực: Tỉnh ủy, HĐND tỉnh (để b/cáo);
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh (để b/cáo);
- Huyện ủy, HĐND huyện Đông Sơn;
- Các đơn vị có liên quan;
- Lưu: VT, NN.
(MC81.03.24)

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Đức Giang

 


Phụ biểu số I

Phân bổ diện tích các loại đất trong kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Đông Sơn

(Kèm theo Quyết định số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 4 năm 2024 của UBND tỉnh)

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Rừng Thông

Xã Đông Thanh

Xã Đông Hoà

Xã Đông Tiến

Xã Đông Phú

Xã Đông Khê

Xã Đông Văn

Xã Đông Hoàng

Xã Đông Minh

Xã Đông Ninh

Xã Đông Yên

Xã Đông Nam

Xã Đông Thịnh

Xã Đông Quang

 

LOẠI ĐẤT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

8.286,84

595,62

579,74

557,48

517,89

568,31

650,75

657,89

517,45

412,83

557,46

550,81

943,34

437,71

739,56

1

Đất nông nghiệp

NNP

4.822,89

216,55

368,49

352,26

311,30

373,29

330,70

408,99

301,52

247,12

339,75

380,86

458,06

254,33

479,67

1.1

Đất trồng lúa

LUA

4.404,47

163,13

354,13

321,26

296,48

312,89

325,32

357,77

273,72

238,43

331,67

366,94

397,9

207,74

457,09

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

4.398,49

163,13

354,13

321,26

296,48

312,89

325,22

356,31

273,72

238,43

327,33

366,86

397,9

207,74

457,09

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

53,11

5,49

1,82

0,69

4,54

4,16

0,95

0,71

8,88

0,70

3,22

1,36

14,34

5,7

0,55

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

91,57

2,45

2,29

5,70

2,49

13,24

2,49

6,12

9,68

0,61

3,43

6,68

21,6

8,1

6,69

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

24,96

24,96

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

34,60

10,97

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23,63

 

 

 

Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

82,11

8,25

2,56

12,37

0,59

6,02

0,47

11,06

7,36

3,42

0,23

5,37

0,55

12,24

11,62

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

132,07

1,30

7,69

12,24

7,20

36,98

1,47

33,33

1,88

3,96

1,2

0,51

0,04

20,55

3,72

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.263,90

376,49

210,88

203,61

197,78

187,32

319,02

241,55

214,30

165,13

215,36

167,97

329,11

181,56

253,82

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

8,94

6,36

 

 

 

 

 

 

1,08

 

 

 

1,5

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,03

0,51

0,12

0,12

0,10

0,12

0,12

0,12

0,12

0,10

0,14

0,12

0,1

0,12

0,12

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

51,44

14,31

 

 

 

 

 

17,35

8,00

 

7

 

 

 

4,78

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

29,68

8,89

0,50

0,22

0,24

0,23

4,16

1,21

1,17

4,34

1,33

0,40

1,67

4,72

0,6

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

72,17

1,92

0,03

1,23

13,67

8,77

11,52

1,63

17,18

0,45

2,25

0,55

10,12

 

2,85

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

41,26

1,29

 

 

 

3,91

 

 

 

 

 

 

16,12

 

19,94

2.8

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

45,84

2,89

 

 

 

9,80

 

16,26

 

 

 

 

13,81

0,81

2,27

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.492,20

119,44

116,43

90,67

77,66

89,97

162,58

129,29

101,47

81,30

93,23

80,01

143,26

82,08

124,81

-

Đất giao thông

DGT

944,18

58,81

74,03

69,09

46,38

62,61

102,88

91,59

45,23

58,20

57,18

54,29

81,12

53,13

89,64

-

Đất thuỷ lợi

DTL

273,62

27,44

17,26

9,09

13,98

13,14

36,19

21,30

43,36

12,66

18,61

14,75

16,22

12,81

16,81

-

Đất xây dựng cơ sở văn hoá

DVH

19,19

1,90

2,08

1,52

0,68

0,62

1,66

1,01

1,36

0,85

1,11

0,89

2,14

1,22

2,15

-

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

6,79

3,15

0,54

0,28

0,12

0,35

0,63

0,25

0,20

0,14

0,4

0,04

0,26

0,24

0,19

-

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

42,58

6,79

2,17

2,27

2,65

1,73

4,11

5,23

1,86

1,58

1,56

1,81

1,88

5,87

3,07

-

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

32,99

6,51

1,16

0,82

1,44

1,97

3,42

1,76

1,52

2,42

2,94

1,14

4,2

1,06

2,63

-

Đất công trình năng lượng

DNL

4,15

0,78

0,07

0,53

0,05

0,14

0,57

0,25

0,96

0,04

0,55

0,04

0,01

0,14

0,02

-

Đất công trình bưu chính, viễn thông

DBV

0,55

0,14

0,02

0,03

0,03

0,02

0,06

0,04

0,02

0,02

 

0,03

0,04

0,08

0,02

-

Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia

DKG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất có di tích lịch sử - văn hoá

DDT

16,57

 

1,79

 

1,31

 

0,04

 

0,34

 

2,44

0,93

9,72

 

 

-

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

18,64

 

 

 

 

 

 

0,33

 

0,03

0,05

 

18,17

 

0,06

-

Đất cơ sở tôn giáo

TON

1,81

0,32

 

 

 

 

1,00

 

 

 

0,49

 

 

 

 

-

Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hoả táng

NTD

121,46

7,74

17,20

6,58

11,02

9,27

11,79

7,20

5,56

5,36

7,72

5,85

9,26

7,11

9,8

-

Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

DKH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

DXH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất chợ

DCH

9,67

5,86

0,11

0,46

 

0,12

0,23

0,33

1,06

 

0,18

0,24

0,24

0,42

0,42

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất khu vui chơi giải trí, công cộng

DKV

19,27

3,54

0,36

0,71

1,13

1,90

2,85

0,49

1,13

0,40

1,02

0,25

0,26

2,44

2,79

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.192,90

 

83,62

106,74

102,78

72,13

134,63

74,60

79,04

77,75

96,69

86,07

105,24

90,24

83,37

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

209,10

209,10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

11,31

2,25

1,27

0,27

0,39

0,42

0,75

0,60

0,41

0,67

1

0,53

0,83

1,03

0,89

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,28

1,03

 

0,05

 

 

 

 

0,14

0,06

 

 

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất tín ngưỡng

TIN

2,94

0,07

0,31

0,83

0,28

 

0,29

 

0,23

0,06

0,39

0,04

0,24

0,01

0,19

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

78,65

4,65

8,05

2,77

1,38

 

2,09

 

4,26

 

10,62

 

33,67

 

11,16

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

4,89

0,24

0,19

 

0,15

0,07

0,03

 

0,07

 

1,69

 

2,29

0,11

0,05

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

200,05

2,58

0,37

1,61

8,81

7,70

1,03

7,35

1,63

0,58

2,35

1,98

156,17

1,82

6,07

 

Phụ biểu số II

Kế hoạch thu hồi đất năm 2024, huyện Đông Sơn

(Kèm theo Quyết định số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Rừng Thông

Xã Đông Thanh

Xã Đông Hoà

Xã Đông Tiến

Xã Đông Phú

Xã Đông Khê

Xã Đông Văn

Xã Đông Hoàng

Xã Đông Minh

Xã Đông Ninh

Xã Đông Yên

Xã Đông Nam

Xã Đông Thịnh

Xã Đông Quang

 

TỔNG DIỆN TÍCH THU HỒI

 

232,08

94,60

6,70

8,96

11,10

1,24

20,54

2,90

16,82

3,28

13,45

9,23

19,19

19,99

4,08

1

Đất nông nghiệp

NNP

194,87

70,15

6,23

8,38

9,73

1,24

16,91

2,73

14,26

3,28

13,08

8,99

18,09

18,02

3,78

1.1

Đất trồng lúa

LUA

160,79

68,09

5,04

7,82

4,33

0,36

10,78

0,60

10,36

1,21

10,70

5,86

16,30

17,00

2,34

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

160,79

68,09

5,04

7,82

4,33

0,36

10,78

0,60

10,36

1,21

10,70

5,86

16,30

17,00

2,34

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

8,03

0,44

0,25

 

4,30

0,23

2,54

 

0,15

 

 

0,05

0,07

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

22,78

1,62

0,52

0,56

1,10

0,65

3,52

2,13

2,37

1,00

2,38

2,82

1,67

1,00

1,44

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rùng tự nhiên

RSN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

2,61

 

0,19

 

 

 

0,02

 

1,28

1,07

 

 

0,05

 

 

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,66

 

0,23

 

 

 

0,05

 

0,10

 

 

0,26

 

0,02

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

37,21

24,45

0,47

0,58

1,37

 

3,63

0,17

2,56

 

0,37

0,24

1,10

1,97

0,30

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

36,25

24,45

0,42

0,58

1,37

 

3,63

0,05

2,06

 

0,20

0,24

1,10

1,85

0,30

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất giao thông

DGT

32,98

22,60

0,40

0,56

0,57

 

3,63

 

1,70

 

0,20

0,12

1,10

1,80

0,30

-

Đất thuỷ lợi

DTL

2,35

1,85

0,02

0,02

 

 

 

0,05

0,36

 

 

 

 

0,05

 

-

Đất xây dựng cơ sở văn hoá

DVH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

0,12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,12

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

0,80

 

 

 

0,80

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất công trình năng lượng

DNL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất công trình bưu chính, viễn thông

DBV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia

DKG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất có di tích lịch sử - văn hoá

DDT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hoả táng

NTD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

DKH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

DXH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất chợ

DCH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất khu vui chơi giải trí, công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

0,72

 

0,05

 

 

 

 

 

0,50

 

0,17

 

 

 

 

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,24

 

 

 

 

 

 

0,12

 

 

 

 

 

0,12

 

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất tín ngưỡng

TIN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phụ biểu số III

Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn

(Kèm theo Quyết định số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Rừng Thông

Xã Đông Thanh

Xã Đông Hoà

Xã Đông Tiến

Xã Đông Phú

Xã Đông Khê

Xã Đông Văn

Xã Đông Hoàng

Xã Đông Minh

Xã Đông Ninh

Xã Đông Yên

Xã Đông Nam

Xã Đông Thịnh

Xã Đông Quang

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

213,91

73,64

6,73

8,38

12,70

2,24

18,41

3,68

17,05

3,88

13,41

9,37

18,64

20,40

5,38

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

179,20

71,29

5,54

7,82

7,16

1,36

12,28

1,55

13,15

1,81

11,03

6,24

16,65

19,38

3,94

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

179,20

71,29

5,54

7,82

7,16

1,36

12,28

1,55

13,15

1,81

11,03

6,24

16,65

19,38

3,94

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

8,49

0,70

0,25

 

4,30

0,23

2,54

 

0,15

 

 

0,05

0,27

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

22,78

1,62

0,52

0,56

1,10

0,65

3,52

2,13

2,37

1,00

2,38

2,82

1,67

1,00

1,44

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN/PNN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS/PNN

2,64

0,03

0,19

 

 

 

0,02

 

1,28

1,07

 

 

0,05

 

 

1.8

Đất làm muối

LUM/PNN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

0,80

 

0,23

 

0,14

 

0,05

 

0,10

 

 

0,26

 

0,02

 

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng

LUA/LNP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản

LUA/NTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối

LUA/LMU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản

HNK/NTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối

HNK/LMU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RPH/NKR(a)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RDD/NKR(a)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RSX/NKR(a)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN/NKP(a)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

42,04

24,45

1,00

0,58

1,91

0,19

3,56

7,84

0,86

 

 

0,45

1,08

0,12

 

 

Phụ biểu số IV

Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2024, huyện Đông Sơn

(Kèm theo Quyết định số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Rừng Thông

Xã Đông Thanh

Xã Đông Hoà

Xã Đông Tiến

Xã Đông Phú

Xã Đông Khê

Xã Đông Văn

Xã Đông Hoàng

Xã Đông Minh

Xã Đông Ninh

Xã Đông Yên

Xã Đông Nam

Xã Đông Thịnh

Xã Đông Quang

1

Đất nông nghiệp

NNP

0,50

 

 

 

0,50

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đất trồng lúa

LUA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

0,50

 

 

 

0,50

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rùng tự nhiên

RSN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

0,23

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,23

 

 

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

0,23

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,23

 

 

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất giao thông

DGT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất thuỷ lợi

DTL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở văn hoá

DVH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất công trình năng lượng

DNL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất công trình bưu chính, viễn thông

DBV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia

DKG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất có di tích lịch sử - văn hoá

DDT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hoả táng

NTD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

DKH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

DXH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất chợ

DCH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất khu vui chơi giải trí, công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất tín ngưỡng

TIN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phụ biểu số V

Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm 2024, huyện Đông Sơn

(Kèm theo Quyết định số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)

Đơn vị tính: ha

TT

Hạng mục công trình

Diện tích kế hoạch

Diện tích hiện trạng

Tăng thêm

Địa điểm (đến cấp xã)

Vị trí trên bản đồ địa chính

Căn cứ pháp lý

Ghi chú

Diện tích

Sử dụng vào loại đất

1

Công trình, dự án trong kế hoạch sử dụng đất cấp tỉnh

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Công trình, dự án quy hoạch đất an ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trụ sở Công an xã Đông Tiến

0,10

 

0,10

CAN

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11; thửa 861, 863, 900, 902, 903,…

Công văn số 236/CAT-PH10 ngày 22/01/2024 của Công an tỉnh về cập nhật kế hoạch sử dụng đất an ninh năm 2024

 

2

Trụ sở Công an xã Đông Khê

0,12

 

0,12

CAN

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11; thửa 760, 761, 762, 601

3

Trụ sở Công an xã Đông Minh

0,10

 

0,10

CAN

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11; thửa 765, 766, 689, 690, 691, 692, 693, 694

4

Trụ sở Công an xã Đông Thanh

0,12

 

0,12

CAN

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 15; thửa 48, 76, 77, 78, 79,…

5

Trụ sở Công an xã Đông Thịnh

0,12

 

0,12

CAN

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6; thửa 702

6

Trụ sở Công an xã Đông Yên

0,12

 

0,12

CAN

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10; thửa 458

7

Trụ sở Công an xã Đông Hòa

0,12

 

0,12

CAN

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11; thửa 305, 350,…

8

Trụ sở Công an xã Đông Văn

0,12

 

0,12

CAN

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11; thửa 629

9

Trụ sở Công an xã Đông Phú

0,12

 

0,12

CAN

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 15; thửa 48, 76, 77, 78, 79,…

10

Trụ sở Công an xã Đông Nam

0,10

 

0,10

CAN

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ 16; thửa 520, 521, 522, 523, 540, 564…

2

Công trình, dự án quan trọng quốc gia do Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ quyết định chủ trương đầu tư mà phải thu hồi đất

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất năng lượng

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đường dây 500kV Quỳnh Lưu - Thanh Hóa

1,75

 

1,75

DNL

Xã Đông Hoàng, Đông Ninh, Đông Khê

Công trình dạng tuyến

Quyết định số 1508/QĐ-TTg ngày 01/12/2023 của Thủ tướng Chính phủ về việc chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời chấp thuận nhà đầu tư

 

3

Các công trình, dự án còn lại

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1

Công trình, dự án do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh chấp thuận mà phải thu hồi đất

 

 

 

 

 

 

 

 

3.1.1

Công trình giao thông

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Mở rộng từ cống đồng Ve đi nổ đơm, hiện trạng 4m, quy hoạch lên 2m, chiều dài khoảng 750m

0,30

 

0,30

DGT

Xã Đông Quang

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

 

2

Tuyến đường từ nhà văn hóa thôn Phù Chẩn đến cầu Phù Chẩn, xã Đông Ninh

0,17

 

 

DGT

Xã Đông Ninh

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh

 

3

Nâng cấp, mở rộng đường giao thông Phúc Triền 1 - Phúc Triền 2, xã Đông Thanh

0,42

 

0,31

DGT

Xã Đông Thanh

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

4

Nâng cấp, mở rộng Đại lộ Đông Tây đoạn từ Km 0+00 - Km0+220 (chiều dài khoảng 220m), đoạn qua địa bàn huyện Đông Sơn

0,561

 

0,561

DGT

Thị trấn Rừng Thông

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

5

Đường Đông Xuân, huyện Đông Sơn - Thành phố Thanh Hóa, đoạn Đông Xuân - Đông Thanh (Mở mới tuyến đường từ đường trục chính đô thị đến đường nối lên xuống cao tốc)

5,00

 

5,00

DGT

Xã Đông Khê; xã Đông Thanh

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

6

Nâng cấp, mở rộng tuyến đường giao thông từ nhà văn hóa thôn Cần đến hộ ông Thường, xã Đông Thanh (Mở mới tuyến đường đoạn từ nhà văn hóa thôn Cần đi mặt bằng Đồng Ri, rộng 7,5m, dài 430m)

0,058

 

0,058

DGT

Xã Đông Thanh

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

7

Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Yên Doãn 1 và Yên Doãn 2, xã Đông Yên

0,547

 

0,547

DGT

Xã Đông Yên

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 412/NQ-HĐND ngày 12/7/2023 của HĐND tỉnh

 

8

Nâng cấp, mở rộng mặt đường, mở rộng mặt Cầu tuyến đường từ Cầu ông Nguyện đi nhà ông Thao thôn Mai Chữ, xã Đông Nam

0,05

 

0,05

DGT

Xã Đông Nam

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh

 

9

Nâng cấp, mở rộng 02 đoạn đường giao thông nông thôn Thôn Cần, xã Đông Thanh (Mở mới tuyến đường đoạn từ nhà văn hóa thôn Cần đi mặt bằng Đồng Ri, rộng 7,5m, dài 430m)

0,13

 

0,13

DGT

Xã Đông Thanh

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh

 

10

Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Tân Đại, xã Đông Hòa

0,24

 

0,24

DGT

Xã Đông Hòa

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh

 

11

Nâng cấp, mở rộng 03 tuyến đường giao thông thôn Phú Minh, xã Đông Hòa

0,11

 

0,11

DGT

Xã Đông Hòa

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh

 

12

Nâng cấp, mở rộng tuyến đường giao thông liên thôn Hiền Thư - Cựu Tự, xã Đông Hòa

0,06

 

0,06

DGT

Xã Đông Hòa

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh

 

 13

Nâng cấp, mở rộng 03 đoạn đường giao thông nông thôn thôn Tân Đại, xã Đông Hòa

 0,11

 

 0,11

 DGT

 Xã Đông Hòa

 Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh

 

 14

Nâng cấp, mở rộng 02 đoạn đường giao thông nông thôn thôn Thượng Hòa, xã Đông Hòa (Nâng cấp, cải tạo đường Đông Hòa)

 0,15

 

 0,15

 DGT

 Xã Đông Hòa

 Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh

 

  15

Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Tài Hải đến nhà ông Lê Văn Hảo, thôn Phú Minh, xã Đông Hòa (Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Thượng Hòa, xã Đông Hòa)

  0,02

 

  0,02

  DGT

  Xã Đông Hòa

  Công trình dạng tuyến

 Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh

 

 16

Nâng cấp mở rộng đường giao thông thôn Học Thượng và thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng

 0,10

 

 0,10

 DGT

 Xã Đông Hoàng

 Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh

 

 17

Nâng cấp, mở rộng tuyến đường liên thôn từ cây đa Tân Chính đến nhà ông Giáp thôn Phú Yên, xã Đông Nam

 0,46

 

 0,46

 DGT

 Xã Đông Nam

 Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 412/NQ-HĐND ngày 12/7/2023 của HĐND tỉnh

 

18

Nâng cấp mở rộng đường giao thông thôn Sơn Lương, xã Đông Nam

1,02

 

1,02

DGT

Xã Đông Nam

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh

 

 19

Nâng cấp, cải tạo đường giao thông từ Quốc lộ 47 đến nhà văn hóa thôn Bắc Giáp, xã Đông Khê

 0,13

 

 0,13

 DGT

 Xã Đông Khê

 Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

20

Đường giao thông tư QL45 vào Giang 15A đoạn qua trường xã Đông Thanh

0,09

 

0,09

DGT

Xã Đông Thanh

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 385/NQ-HĐND ngày 24/3/2023 của HĐND tỉnh

 

 21

Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ TL515B đi thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng

 0,20

 

 0,20

 DGT

 Xã Đông Hoàng

 Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

22

Đầu tư đảo giao thông tại đoạn nhà may Phú Anh, xã Đông Khê

0,14

 

0,14

DGT

Xã Đông Khê

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 385/NQ-HĐND ngày 24/3/2023 của HĐND tỉnh

 

23

Tuyến đường từ hồ UBND xã đến ngã ba đường liên thôn, xã Đông Hòa

0,32

 

0,32

DGT

Xã Đông Hòa

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

24

Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ đường Đông Yên - Đông Văn qua Cổng làng Yên Trường đến xóm Đồng Khoai, xã Đông Yên

0,44

 

0,44

DGT

Xã Đông Yên

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

25

Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Phú Minh, xã Đông Hòa

0,01

 

0,01

DGT

Xã Đông Hòa

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

26

Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ MB 1165 đến đường giao thông giữa thôn Kiệm, xã Đông Thanh

0,45

 

0,45

DGT

Xã Đông Thanh

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

27

Tuyến đường liên thôn đến cầu vượt cao tốc, xã Đông Hòa

0,28

 

0,28

DGT

Xã Đông Hòa

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

28

Đầu tư mới tuyến đường từ quốc lộ 47 (phía tây nhà máy may Phú Anh) đến điểm dân cư Đồng Nam, xã Đông Khê

0,55

 

0,55

DGT

Xã Đông Khê

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

29

Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Thượng Hòa, xã Đông Hòa

0,72

 

0,72

DGT

Xã Đông Hòa

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

30

Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Tân Đại đi thôn Phú Minh, xã Đông Hòa (đoạn từ đường trục chính xã đến hộ anh Lê Phú Thám)

0,09

 

0,09

DGT

Xã Đông Hòa

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

31

Nâng cấp, cải tạo đường Đông Hòa

0,39

 

0,39

DGT

Xã Đông Hòa

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

32

Nâng cấp, mở rộng đường giao thông xã Đông Yên đi Đông Hòa (đoạn từ TL517 đến chân cầu vượt cao tốc)

0,30

 

0,30

DGT

Xã Đông Hòa, xã Đông Yên

Công trình dạng tuyến

 

 

33

Mở mới tuyến đường từ Cầu Vạn Đông Ninh đi xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hoá, dài khoảng 4,2km, rộng 14,5m (Đường giao thông từ xã Đông Ninh đi xã Đông Khê)

5,03

 

5,03

DGT

Xã Đông Ninh, Đông Khê, Đông Hoàng

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 385/NQ-HĐND ngày 24/3/2023 của HĐND tỉnh

 

34

Đường giao thông tư xã Đông Nam đến đường vành đai phía Tây thành phố Thanh Hóa, tại xã Đông Quang

6,91

 

6,91

DGT

Xã Đông Nam và xã Đông Quang

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

35

Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ xã Đông Yên đi xã Đông Văn

0,81

 

0,81

DGT

Xã Đông Yên, xã Đông Văn

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh

 

36

Nâng cấp, mở rộng tuyến đường sắt Bắc Nam đến cầu Sông Min, xã Đông Quang, Đông Phú

0,36

 

0,36

DGT

Xã Đông Quang, xã Đông Phú

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh

 

37

Nâng cấp, mở rộng tuyến đường giao thông từ đường trục chính qua thôn Chính Bình đến thôn Hiền Thư, xã Đông Hòa (Đường giao thông từ cầu làng Bái (thôn Chính Bình) đi đê Sông Hoàng, xã Đông Hòa)

0,60

 

0,60

DGT

Xã Đông Hòa

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh

 

38

Nâng cấp, mở rộng 02 đoạn đường giao thông nông thôn thôn Phú Bình, xã Đông Phú

0,17

 

0,17

DGT

Xã Đông Phú

Công trình dạng tuyến

Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

3.1.2

Đất sở y tế

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Xây dựng Trạm Y tế

0,20

 

0,20

DYT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11; thửa 1391, 1369, 1390, 1347,…

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

 

3.1.3

Đất sở giáo dục, đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Mở mới đất trường tiểu học

0,80

 

0,80

DGD

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ sô 11; thửa 1017, 1018, 1172, 1127, 1800, 1129, 1121, 1188, 1113,...

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

 

2

Mở rộng Trường mầm non xã Đông Nam (mở rộng trường mầm non Đông Nam đạt chuẩn quốc gia giai đoạn 2, xã Đông Nam)

0,32

 

0,32

DGD

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16; thửa 613, 614, 615, 774, 641,…

Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh

 

3

Mở rộng trường THCS (xây dựng trường tiểu học - THCS xã Đông Thanh)

0,44

 

0,44

DGD

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ 11; thửa 233, 232, 263, 234, 266, 294,…Tờ bản đồ 12; thửa 130, 129, 128,… 182, 183, 1297, 1296

Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh

 

3.1.4

Đất thể dục thể thao

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Mở mới sân thể thao thôn Minh Thành

0,20

 

0,20

DTT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 18; thửa 312, 329, 389, 311, 331,...

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

 

2

Mở mới sân thể thao tại thôn Phúc Triền 1

0,20

 

0,20

DTT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 7; thửa 629, 630, 631, 632, 597, 568,…

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

 

3

Mở mới sân thể thao tại thôn Quỳnh Bôi 2

0,24

 

0,24

DTT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12; thửa 88, 89, 37, 50, 51,…

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

 

4

Sân thể thao theo mặt bằng 930 thuộc điểm dân cư thôn Hòa Bình (giáp nhà máy may)

0,50

 

0,50

DTT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 09; thửa 167, 111,…. Tờ bản đồ số 10; thửa 27, 54, 53, 1, 2, 3, 4, 5, 26…

Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh

 

5

Sân thể thao và khu vui chơi giải trí công cộng thuộc mặt bằng số 3083- Đông Khê

0,65

 

0,65

DTT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9; thửa 726, 735, 458, 687, 688, 685, 1053, 679, 677, 642, 643, 646,…

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

 

3.1.5

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đầu tư khuôn viên cảnh quan giáp khu di tích Đền thờ Nguyễn Chích, xã Đông Ninh

0,26

 

0,17

DDT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ 15; thửa 650, 627

Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh

 

3.1.6

Đất nghĩa trang nghĩa địa

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Mở rộng nghĩa địa Cồn Vừng thôn Cựu Tự

0,50

 

0,50

NTD

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 10; thửa 136, 132, 131, 114, 115, 116,…

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

 

2

Mở mới nghĩa địa tại thôn Phúc Triền 2 + thôn Quỳnh Bôi 1

0,50

 

0,50

NTD

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 8; thửa 100, 109, 110, 158, 134, 135,…

 

3

Mở mới nghĩa địa tại thôn Thọ Phật

0,50

 

0,50

NTD

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 6; thửa 23, 13, 8, 6, 5,…

 

4

Mở rộng nghĩa địa tại thôn Tâm Binh

0,50

 

0,50

NTD

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 11; thửa 815, 779, 780, 849, 851, 819, 893,…

 

5

Mở mới nghĩa địa thôn 5 Đông Minh

0,50

 

0,50

NTD

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 16; thửa 206, 196, 199, 183, 164,…

 

6

Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định cư mồ mả tại Cồn Chùa Lọoc

1,89

 

1,89

NTD

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11; thửa 222, 264, 265, 268, 333,… 259, 276,...

 

7

Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định cư mồ mả tại thôn Hòa Bình + Thế Giới (Nghĩa địa Cồn Miên)

0,50

 

0,50

NTD

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 11; thửa 346, 347, 348,… tờ bản đồ 12; thửa 367, 368, 410, 411, 460,…

 

8

Mở rộng nghĩa địa thôn Văn Ba, thôn 1 Đức Thắng (Mã Chộp)

0,50

 

0,50

NTD

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13; thửa 1147, 1161, 1189, 1188, 1206, 1232, 1180, 1154, 1148, 1120,…

 

9

Mở rộng nghĩa địa thôn Minh Thành (Khu Ngọc Lâu)

0,50

 

0,50

NTD

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 18; thửa 876, 874, 923, 940,… 954, 957, 925, 908,…

 

3.1.7

Đất khu dân cư nông thôn

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Điểm dân cư thôn Mai Chữ (Giai đoạn 2) xã Đông Nam

4,10

 

4,10

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ 22; thửa 507, 575, 579,… 399, 400, 401, 402, 403, 422, 458,…

Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh

 

2

Khu dân cư thôn Sơn Lương

1,30

 

1,30

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ 20; thửa 354, 400, 434, 437

Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

3

Khu dân cư Tây Bắc đường vành đai phía Tây tại xã Đông Thịnh huyện Đông Sơn và phường Đông Tân thành phố Thanh Hóa (khu dân cư Thịnh Tân)

18,30

 

18,30

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 9; thửa 667, 668, 669, 653, 685, 671;… 672, 673, 675,…593,…

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

 

4

Điểm dân cư nông thôn thôn Thọ Phật, xã Đông Hoàng

2,35

 

2,35

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 9; thửa 1080, 1120, 1099, 1076, 1191, 1118,… tờ bản đồ số 12; thửa 44, 45, 46, 52,…

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh

 

5

Hạ tầng điểm dân cư thôn Hòa Bình (Giáp nhà máy may), xã Đông Ninh

1,62

 

1,62

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 9; thửa 197, 198, 199, 206, 205, 204, 274, 288, 287,…

Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh

 

6

Điểm dân cư Cồn Căng, Thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn

0,65

 

0,65

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ 12; thửa 377, 338, 310, 290,…

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

 

7

Điểm xen cư nông thôn và chợ xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa

5,48

 

5,48

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11; thửa 1011, 1012, 1013, 1014, 1015,…

Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh

 

8

Hạ tầng Điểm xen cư nông thôn thôn Thành Vinh, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn

0,26

 

0,26

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ 11; thửa 207, 205. Tờ bản đồ 15; thửa 213, 214, 237

Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

 9

Điểm dân cư nông thôn Đồng Cự Bản thôn 4, thôn 5 xã Đông Khê

7,13

 

7,13

ONT

 Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11; thửa 106, 1027, 953, 954, 893,… Tờ bản đồ 12; thửa 340, 328, 327, 329, 300, 301,…

Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

 11

Điểm xen cư nông thôn Đồng Nếp, Thôn Phúc Triền 1

 0,93

 0,55

 0,38

 ONT

 Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ 7; thửa 748, 782, 838,… 815, 839, 892, 893,… 986, 987, 1019, 1048, 1049, 1050, 1100, 1077, 1078,…

 Nghị quyết số 475/NQQHĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

 12

Hạ tầng kỹ thuật điểm dân cư thôn Đại Từ (cạnh trường Mầm non) xã Đông Thịnh, giai đoạn 2

 0,50

 

 0,50

 ONT

 Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ 6; thửa 1088, 1090, 1093, 1089, 1094, 1092,…, tờ bản đồ số 8; thửa 95, 96, 97, 98, 196, 197, 198, 199, 296, 297,…

 Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

 13

Điểm dân cư nông thôn xã Đông Hòa, giai đoạn 2

4,50

 

4,50

 ONT

 Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 8; thửa 221, 321, 322, 220, 323, 324, 365,… 463, 462…

Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2023 của HĐND tỉnh

 

 14

Điểm dân cư nông thôn trước Công sở xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa (Phục vụ tái định cư dự án Đường dây 500kv Quỳnh Lưu - Thanh Hoá)

 1,01

 

 1,01

 ONT

 Xã Đông Hoàng

 Tờ bản đồ 8; thửa 890, 1158, 1196, 1166

 Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2023 của HĐND tỉnh

 

15

Điểm dân cư cạnh trường mầm non thôn Yên Cẩm 2

3,20

 

3,20

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ 10; thửa 861, 834, 921, 937,…

Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

16

Điểm xen cư nông thôn đường Đông Văn - Đông Yên

1,60

 

1,60

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ 10; thửa 388, 389, 390, 391, 392, 332, 333,...

Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

17

Điểm dân cư thôn Hạnh Phúc Đoàn

7,11

 

7,11

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ 15; thửa 484; 528; 449; 486; 789; 576; 787;…

Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

18

Điểm xen cư trước công sở UBND xã Đông Ninh

0,30

 

0,30

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 11; thửa 650, 667, 684, 718,…

Nghị quyết 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh

 

3.1.8

Đất dân cư đô thị

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Khu dân cư mới OM42, OM43, OM44 (Khu dân cư mới phía Đông Bắc đường trục chính đô thị) tại Thị trấn Rừng Thông

14,97

 

14,97

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 11; thửa 1324, 1325, 1322, 1323, 1250, 1248,…

Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

2

Khu dân cư mới số 1

55,80

 

55,80

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ 15; thửa 1338, 1337, 1335, 1385, 1386, 1333, 1331, 1330,… tờ bản đồ 19; thửa 2, 3, 4, 67, 68,…tờ bản đồ 18

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12//2021 và số 515/NQ-HĐND ngày 14/03/2024 của HĐND tỉnh

 

3

Khu dân cư mới OM-27 tại thị trấn Rừng Thông (Tây Nam QL 47)

5,26

 

5,26

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ 11; thửa 523, 544, 555, 556

Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh

 

4

Xen cư Thống Nhất

0,20

 

0,20

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 5

Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh

 

5

Khu dân cư Đồng Nhưng (Khu D)

7,91

 

7,91

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ 5; thửa 58, 59, 88, 65, 66, 67,… tờ bản đồ số 2; thửa 14, 15, 16, 17,…

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021, số 182/NQ -HĐND ngày 10/12/2022 và số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh

 

6

Khu dân cư Đồng Nhưng (Khu E)

7,93

 

7,93

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 5; thửa 16, 17, 18, 19,… 30, 36, 37, 43,… tờ bản đồ số 2; thửa 11, 18, 19, 20,…

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh

 

3.2

Công trình, dự án đã thu hồi đất đăng ký để thực hiện các thủ tục giao đất, cho thuê đất, đấu giá quyền sử dụng đất

 

 

 

 

 

 

 

 

3.2.1

Đất ở tại đô thị

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Hạ tầng khu dân cư mới OM-7, OM-17, CX7 (Khu dân cư mới tại phía Nam đường trục trung tâm)

2,54

2,54

 

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Trích lục bản đồ 334/TLBĐ ngày 11/6/2021 do Văn phòng đăng ký Đất đai tỉnh Thanh Hóa lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

2

Khu dân cư Dọc đường trung tâm huyện (giáp khu công nghiệp) OM39-40 (MB2652)

0,13

0,13

 

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Trích lục bản đồ số 56/TLBĐ ngày 05/01/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

3

Khu Tái định cư đường trục chính thị trấn Rừng Thông (OM15-OM16) (TĐC Toàn Tân)

0,27

0,27

 

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Quyết định số 3857/QĐ-UBND ngày 10/11/2020 do UBND huyện Đông Sơn về việc thu hồi đất thực hiện dự án

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

4

Khu dân cư mới OM-4 (MB 4132)

0,25

0,25

 

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Trích lục bản đồ số 26/TLBĐ ngày 29/6/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

5

Khu dân cư mới OM-11 (MB 4132)

0,20

0,20

 

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Trích lục bản đồ số 26/TLBĐ ngày 29/6/2021 do Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

6

Khu dân cư mới thị trấn Rừng Thông (MB Nhuệ Sâm 1879)

0,89

0,17

 

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Các Quyết định thu hồi đất: số 1360/QĐ-UBND ngày 22/6/2017; số 2376/QĐ-UBND ngày 10/10/2017; số 1575/QĐ-UBND ngày 27/6/2018; số 2855/QĐ- UBND ngày 6/9/2019; số 2311/QĐ-UBND ngày 10/7/2020; số 1126/QĐ-UBND ngày 8/4/2020; số 1455/QĐ-UBND ngày 11/5/2019…

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

0,72

 

TMD

7

Điểm dân cư Thị trấn Rừng Thông (OM-19)

1,30

1,30

 

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Trích lục số 46/TLBĐ ngày 07/9/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

8

Hạ tầng khu dân cư Đồng Nhưng, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn khu C

3,25

3,25

 

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Trích lục bản đồ số 243/TLBĐ ngày 20/4/2023 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

9

Khu dân cư TT Rừng Thông thuộc MBQH số 4761 ngày 29/11/2018

0,12

0,12

 

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Trích lục bản đồ số 25/TLBĐ ngày 03/5/2018

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

10

Mặt bằng quy hoạch số 2742 ngày 13/8/2020 - Tái định cư Toàn Tân

0,11

0,11

 

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Bản đo đạc chỉnh lý trích lục bản đồ địa chính số 35/TLBĐ ngày 10/10 /2021

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

11

Khu tái định cư và khai thác quỹ đất phục vụ GPMB thực hiện dự án Đường trục chính đô thị, thị trấn Đông Sơn (Kết nối Q.lộ 45, 47)

0,18

0,18

 

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Trích lục bản đồ số 26/TLBĐ ngày 6/01/2020 của Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

12

Hạ tầng khu dân cư mới phía Tây Nam Quốc lộ 47, thị trấn Rừng Thông

6,30

6,30

 

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Trích lục bản đồ số 116/TLBĐ ngày 28/11/2023 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

13

Hạ tầng khu dân cư mới OM14 thị trấn Rừng Thông

0,15

0,15

 

ONT

Thị trấn Rừng Thông

Quyết định thu hồi đất số 2574/QĐ-UBND ngày 03/8/2020

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

14

Khu dân cư TT Rừng Thông thuộc MBQH số 2513 ngày 23/10/2017 (dự án Đồng Vèn)

0,21

0,21

 

ONT

Thị trấn Rừng Thông

Các Quyết định thu hồi đất: số 657/QĐ-UBND ngày 8/3/2018; số 996/QĐ-UBND ngày 27/4/2018; số 2290/QĐ-UBND ngày 6/9/2018; số 704/QĐ- UBND ngày 25/3/2019

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

15

Mặt bằng Đồng Chìa (MBQH 4200), thị trấn Rừng Thông

0,12

0,12

 

ONT

Thị trấn Rừng Thông

Quyết định thu hồi đất số 3453/QĐ-UBND ngày 05/10/2020

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

3.2.2

Đất ở tại nông thôn

 

 

 

 

 

 

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

1

Hạ tầng điểm dân cư thôn Chiếu Thượng, xã Đông Phú

0,20

0,20

 

ONT

Xã Đông Phú

Trích lục bản đồ số 13/TLBĐ ngày 24/01/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

2

Điểm dân cư nông thôn, thôn Phú Bình, xã Đông Phú

1,88

1,50

 

ONT

Xã Đông Phú

Trích lục bản đồ số 58/TLBĐ ngày 02/10/2021 (Khu A) và trích lục số 56/TLBĐ ngày 19/5/2022 (khu B) do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

0,38

TMD

3

Hạ tầng điểm dân cư thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên

0,07

0,07

 

ONT

Xã Đông Yên

Trích lục bản đồ số 12/TLBĐ ngày 24/01/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

4

Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư mới Đồng Nam xã Đông Anh (Nay là xã Đông Khê, MB650)

0,15

0,15

 

ONT

Xã Đông Khê

Trích lục bản đồ số 150/TLBĐ ngày 10/10/2019 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

5

Khu dân cư nông thôn Đồng Bừng (MB 725 ngày 25/3/2019)

0,12

0,12

 

ONT

Xã Đông Khê

Các Quyết định thu hồi đất: số 4957/QĐ-UBND ngày 9/12/2019; số 692/QĐ-UBND ngày 24/2/2020; số 360/QĐ-UBND ngày 20/1/2020

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

6

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Anh (Sau cây xăng Minh Hương giáp mặt bằng Nhuệ Sâm, MB 2623)

0,01

0,01

 

ONT

Xã Đông Khê

Trích lục bản đồ số 24/TLBĐ ngày 24/5/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

7

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Anh (Sau cây xăng Minh Hương, MB 258)

0,05

0,05

 

ONT

Xã Đông Khê

Trích lục bản đồ số 25/TLBĐ ngày 05/5/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

8

Điểm dân cư nông thôn khu Đồng Cồn Củ, Đa Đôi, Thôn 3, xã Đông Anh (Sau doanh nghiệp Ngọc Ấn, MB8467)

0,44

0,44

 

ONT

Xã Đông Khê

Bản đo đạc chỉnh lý trích lục bản đồ địa chính số 138/TLBĐ ngày 22/12/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

9

Điểm dân cư Cồn U thôn 2, xã Đông Khê

0,02

0,02

 

ONT

Xã Đông Khê

Các Quyết định thu hồi đất: số 8635/QĐ-UBND ngày 21/10/2021; số 139/QĐ-UBND ngày 19/01/2021

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

10

Điểm dân cư nông thôn Đồng Xỉn, Thôn 4, thôn 5, xã Đông Khê

0,96

0,84

 

ONT

Xã Đông Khê

Bản đo đạc chỉnh lý trích lục bản đồ địa chính số 235/TLBĐ ngày 07/05/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thanh Hóa lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

0,12

TMD

11

Điểm dân cư nông thôn cạnh trường mầm non Đông Anh (Nay là xã Đông Khê)

1,00

1,00

 

ONT

Xã Đông Khê

Trích lục bản đồ số 27/TLBĐ ngày 29/06/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

12

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn cạnh nhà văn hóa thôn Viên Khê 1, xã Đông Khê

0,06

0,06

 

ONT

Xã Đông Khê

Trích lục bản đồ số 25/TLBĐ- VPĐK ngày 01/7/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

13

Điểm dân cư và nhà văn hóa thôn Chợ Rủn, xã Đông Khê

1,24

1,24

 

ONT

Xã Đông Khê

Bản đo đạc chỉnh lý trích lục bản đồ địa chính số 89 /TLBĐ ngày 30/11/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

14

Khu dân cư Nhà Thánh thôn 7, xã Đông Anh (nay thuộc xã Đông Khê)

0,08

0,08

 

ONT

Xã Đông Khê

Trích lục bản đồ số 85/TLBĐ ngày 05/4/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

15

Hạ tầng điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh đường nối TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn và đường giao thông nối TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn (giai đoạn 1)

2,58

2,58

 

ONT

Xã Đông Thịnh

Trích lục bản đồ số 14/TLBĐ ngày 06/04/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

16

Hạ tầng điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh đường nối TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn và đường giao thông nối TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn (Giai đoạn 2)

1,73

1,31

 

ONT

Xã Đông Thịnh

Trích lục bản đồ số 20/TLBĐ ngày 03/6/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

0,42

 

TMD

17

Điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh khu Nhuệ Sâm - phần phía Tây

0,22

0,22

 

ONT

Xã Đông Thịnh

Trích lục số 32/TLBĐ ngày 24/4/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

18

Điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh khu Nhuệ Sâm - phần phía Đông

0,07

0,07

 

ONT

Xã Đông Thịnh

Quyết định thu hồi đất số 2132/QĐ-UBND ngày 23/6/2020

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

19

Điểm xen cư nông thôn, thôn Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn

1,15

1,15

 

ONT

Xã Đông Thịnh

Trích lục bản đồ số 55/TLBĐ và số 56/TLBĐ 08/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

20

Hạ tầng khu dân cư nông thôn, thôn 3, thôn 4 xã Đông Minh

0,10

0,10

 

ONT

Xã Đông Minh

Quyết định thu hồi đất số 1129/QĐ-UBND ngày 15/4/2021

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

21

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, cạnh NVH thôn 1, xã Đông Minh

0,40

0,40

 

ONT

Xã Đông Minh

Quyết định thu hồi đất số 1642/QĐ-UBND ngày 31/5/2021

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

22

Điểm dân cư nông tại đồng Trổ, đồng Ngang, thôn 1, thôn 2, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn (Giai đoạn 1)

0,15

0,15

 

ONT

Xã Đông Minh

Trích lục bản đồ số 28/TLBĐ ngày 30/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

23

Khu dân cư mới tại Đồng Xỉn, Thôn 1, 2, xã Đông Minh

0,20

0,20

 

ONT

Xã Đông Minh

Trích lục bản đồ số 79/TLBĐ ngày 10/04/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

24

Điểm dân cư thôn 1 xã Đông Minh

1,88

1,88

 

ONT

Xã Đông Minh

Quyết định thu hồi đất số 1642/QĐ-UBND ngày 31/5/2021

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

25

Điểm dân cư thôn 5 (MBQH 3695)

0,04

0,04

 

ONT

Xã Đông Minh

Quyết định thu hồi đất số 7418/QĐ-UBND ngày 09/8/2021

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

26

Điểm xen cư khu Đồng Đất Mạ thôn Hữu Bộc xã Đông Ninh

0,52

0,52

 

ONT

Xã Đông Ninh

Quyết định thu hồi đất số 7422/QĐ-UBND ngày 09/8/2021

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

27

Hạ tầng điểm dân cư Cồn Căng, Thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh

0,25

0,25

 

ONT

Xã Đông Ninh

Trích lục bản đồ địa chính khu đất số 105/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập ngày 16/11/2023

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

28

Điểm dân cư thôn Hòa Bình (giáp nhà máy may Ikungvina)

1,20

1,20

 

ONT

Xã Đông Ninh

Trích lục bản đồ địa chính khu đất số 98/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập ngày 11/11/2023

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

29

Hạ tầng điểm dân cư thôn Thế Giới, thôn Thành Huy, thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh, (Phía Bắc)

2,02

1,95

 

ONT

Xã Đông Ninh

Bản đo đạc chỉnh lý trích lục bản đồ địa chính số 52/TLBĐ ngày 29/10/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

0,07

TMD

30

Điểm xen cư trước công sở UBND xã Đông Ninh

0,10

0,10

 

ONT

Xã Đông Ninh

Trích lục bản đồ địa chính số 11/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập ngày 25/8/2023

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

31

Điểm dân cư thôn Hòa Bình - MB 4920

1,24

1,24

 

ONT

Xã Đông Ninh

Trích lục bản đồ địa chính khu đất số 71/TLBĐ-VPĐK ngày 21/8/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

32

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng

0,38

0,38

 

ONT

Xã Đông Hoàng

Trích lục bản đồ số 121/TLBĐ ngày 22/10/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

33

Hạ tầng khu dân cư mới đối diện Công ty Thái Long, thôn Hiệp Khởi, thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến

1,65

1,65

 

ONT

Xã Đông Tiến

Trích lục bản đồ số 10/TLBĐ ngày 05/4/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

34

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Ngổ, xã Đông Tiến

0,30

0,30

 

ONT

Xã Đông Tiến

Trích lục bản đồ số 19/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập ngày 01/6/2021

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

35

Hạ tầng khu dân cư Đồng Nhưng, xã Đông Tiến (khu A)

3,31

3,31

 

ONT

Xã Đông Tiến

Trích lục bản đồ số 242/TLBĐ ngày 20/4/2023 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

36

Hạ tầng khu dân cư Đồng Nhưng, xã Đông Tiến (khu B)

3,90

1,90

 

ONT

Xã Đông Tiến

Trích lục bản đồ số 30/TLBĐ ngày 13/01/2022 do Văn phòng đăng ký đất đai Thanh Hóa lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

2,00

TMD

37

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Cồng, thôn Tân Đại, xã Đông Hòa, giai đoạn 1

0,01

0,01

 

ONT

Xã Đông Hòa

Trích lục bản đồ số 16/TLBĐ- VPĐK ngày 10/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

38

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Cồng, thôn Tân Đại, xã Đông Hòa (giai đoạn 2)

1,27

1,27

 

ONT

Xã Đông Hòa

Trích lục bản đồ số 33/TLBĐ ngày 01/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

39

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Hòa

0,22

0,22

 

ONT

Xã Đông Hòa

Trích lục bản đồ số 15/TLBĐ ngày 10/6/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

40

Điểm dân cư Đồng Cửa Ao Thôn Văn Thắng, Đông Văn

0,01

0,01

 

ONT

Xã Đông Văn

Trích lục bản đồ số 120/TLBĐ ngày 28/9/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

41

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Đa Giác Thôn 1 Đức Thắng, xã Đông Quang

0,58

0,58

 

ONT

Xã Đông Quang

Trích lục bản đồ số 48/TLBĐ ngày 21/9/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

42

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị, xã Đông Quang - khu A

2,84

2,84

 

ONT

Xã Đông Quang

Trích lục bản đồ số 50/TLBĐ ngày 06/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

43

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị, xã Đông Quang - khu B

2,87

2,67

 

ONT

Xã Đông Quang

Trích lục bản đồ số 51/TLBĐ ngày 06/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

0,20

TMD

44

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị, xã Đông Quang - khu C

1,38

1,38

 

ONT

Xã Đông Quang

Trích lục bản đồ số 52/TLBĐ ngày 06/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

45

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Ri, thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh

0,09

0,09

 

ONT

Xã Đông Thanh

Trích lục bản đồ số 12/TLBĐ- VPĐK ngày 02/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

46

Hạ tầng mở rộng trung tâm hành chính và điểm xen cư nông thôn xã Đông Phú

0,77

0,77

 

ONT

Xã Đông Phú

Trích lục bản đồ số 88/TLBĐ ngày 18/5/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

47

Điểm dân cư thôn Hạnh phúc Đoàn, xã Đông Nam

1,25

1,25

 

ONT

xã Đông Nam

Trích lục bản đồ địa chính khu đất số 156/TLBĐ tỷ lệ 1/1000 do Chi nhánh Văn phòng đăng ký huyện Đông Sơn lập ngày 24/11/2022

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

48

Hạ tầng điểm xen cư nông thôn thôn Thành Vinh, xã Đông Nam

0,16

0,16

 

ONT

Xã Đông Nam

Trích lục bản đồ địa chính khu đất số 109/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập ngày 16/11/2023

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

49

Hạ tầng điểm dân cư thôn Thế Giới, thôn Thành Huy, thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh, (Phía Nam)

1,62

1,62

 

ONT

Xã Đông Ninh

Bản đo đạc chỉnh lý trích lục bản đồ địa chính số 169/TLBĐ ngày 03/06/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

50

Mặt bằng quy hoạch số 1712 ngày 04/6/2021 - xen cư Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh

1,24

1,24

 

ONT

Xã Đông Thịnh

Trích lục bản đồ số 55/TLBĐ và số 56/TLBĐ ngày 08/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

51

Mặt bằng quy hoạch số 9653 ngày 19/12/2021 - Đại Từ 1 và chợ xã Đông Thịnh

1,55

1,55

 

ONT

Xã Đông Thịnh

Trích lục số 168/TLBĐ ngày 9/5/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

52

Mặt bằng quy hoạch số 1203 ngày 26/04/2021 - Phía Tây thôn Ngọc L u, xã Đông Thịnh (Điểm dân cư thôn Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh)

1,2000

1,2000

 

ONT

Xã Đông Thịnh

Trích lục số 32/TLBĐ ngày 24/4/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

53

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Trỗ, Đồng Ngang, thôn 1, thôn 2, xã Đông Minh (Giai đoạn 2)

1,90

1,90

 

ONT

Xã Đông Minh

Trích lục bản đồ số 28/TLBĐ ngày 30/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

54

Hạ tầng khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng Bừng thôn 3, xã Đông Anh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa phục vụ GPMB đường bộ cao tốc Bắc Nam (đoạn Mai Sơn - QL45) (MB2420)

0,03

0,03

 

ONT

Xã Đông Khê

Trích lục bản đồ số 148/TLBĐ ngày 08/10/2019 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

55

Hạ tầng khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng Bái Nội thôn 3, 4 xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa phục vụ GPMB đường bộ cao tốc Bắc - Nam (Đoạn từ Mai Sơn đến QL45)

0,04

0,04

 

ONT

Xã Đông Minh

Trích lục bản đồ số 111/TLBĐ ngày 04/9/2019 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

56

Khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng Ri, thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa, phục vụ GPMB đường bộ cao tốc Bắc Nam (đoạn Mai Sơn - QL45)

0,10

0,10

 

ONT

Xã Đông Thanh

Trích lục bản đồ địa chính số 19/TLBĐ ngày 5/09/2019 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

57

Khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng Rong, thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa, phục vụ GPMB đường bộ cao tốc Bắc Nam (đoạn Mai Sơn - QL45)

0,20

0,20

 

ONT

Xã Đông Thanh

Trích lục bản đồ địa chính số 20/TLBĐ ngày 5/9/2019 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

58

Khu tái định cư và khai thác quỹ đất thôn Hiền Thư - Thôn Phú Minh, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, phục vụ GPMB đường bộ cao tốc Bắc Nam (Đoạn Mai Sơn - QL45)

0,10

0,10

 

ONT

Xã Đông Hòa

Trích lục bản đồ số 18/TLBĐ ngày 5/09/2019 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

59

Điểm dân cư nông thôn thôn Văn Ba, xã Đông Quang

1,75

1,75

 

ONT

Xã Đông Quang

Trích lục bản đồ địa chính số 82/TLBĐ ngày 29/6/2022 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

60

Hạ tầng điểm dân cư nông thôn thôn Văn Bắc, xã Đông Văn

2,52

2,52

 

ONT

Xã Đông Văn

Trích lục bản đồ địa chính khu đất số 22/TLBĐ ngày 8/3/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

61

Mặt bằng quy hoạch số 9534 ngày 09/12/2021 - giáp đền thờ Nguyễn Văn Nghi, thôn Phúc Triền 1, xã Đông Thanh (điểm dân cư nông thôn giáp đền thờ Nguyễn Văn Nghi, thôn Phúc Triền 1, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn)

3,25

3,25

 

ONT

Xã Đông Thanh

Trích lục bản đồ số 537/TLBĐ ngày 21/7/2022 do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thanh Hóa lập

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

62

Khu dân cư đối diện Đồng Ngỗ, xã Đông tiến (MBQH 707 năm 2010)

0,05

0,05

 

ONT

Xã Đông Tiến

Thửa số 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, tờ bản đồ số 03 (BĐĐC đo vẽ năm 1990)

Đã hoàn thành bồi thường GPMB

 

3.3

Khu vực cần chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện việc nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất

 

 

 

 

 

 

 

 

3.3.1

Đất thương mại dịch vụ

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Quy hoạch mở rộng quỹ tín dụng

0,10

 

0,10

TMD

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11; thửa 874, 875, 876, 877, 879,…

 

 

2

Đất thương mại dịch vụ (phía Tây đường nối QL 47 đi đường phú Anh Cầu vạn )

0,50

 

0,50

TMD

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10; thửa 1056, 1055, 1090, 1104, 1103,…

 

 

3

Cơ sở cung ứng vật liệu xây dựng, điểm đ u đỗ phương tiện trạm cấp nhiên liệu nội bộ, kết hợp văn phòng

3,53

3,53

 

TMD

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10; thửa 356, 358,…

 

 

4

Đất thương mại dịch vụ

0,13

 

0,13

TMD

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 7; thửa 227, 224, 222

 

 

5

Đất thương mại dịch vụ

0,35

 

0,35

TMD

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 10; thửa 148, 149, 146, 147…

 

 

6

Đất thương mại dịch vụ

0,10

 

0,10

TMD

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 8; thửa 939, 940, 941,…

 

 

7

Đất thương mại dịch vụ

1,30

 

1,30

TMD

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 11; thửa 229, 228, 268, 267, 266…

 

 

8

Đất thương mại dịch vụ

0,50

 

0,50

TMD

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 10, thửa 165,166,167,168,175,173…

 

 

9

Đất thương mại dịch vụ

0,45

 

0,45

TMD

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 10; thửa 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 188, 190,...Tờ bản đồ số 11; thửa 322, 323, 324, 325, 560…

 

 

10

Quy hoạch hợp tác xã dịch vụ

0,10

 

0,10

TMD

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ 11; thửa 117, 138, 956

 

 

11

Đất thương mại dịch vụ

0,30

 

0,30

TMD

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10; thửa 1336, 1337,... tờ bản đồ số 13; thửa 40, 61, 39, 21, 22, 12, 3;…

 

 

12

Đất thương mại dịch vụ (phố Hàm Hạ)

0,29

 

0,29

TMD

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ 14; thửa 558, 561, 559, 562, 560, 616, 564, 565

 

 

13

Khu thương mại dịch vụ phí Nam QL 47 thị trấn Rừng Thông

0,50

 

0,50

TMD

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ 11; thửa 569, 576, 577, 590, 591, 592, 600, 604

 

 

14

Đất thương mại dịch vụ

0,10

 

0,10

TMD

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10; thửa 1350, 1351, 1352, 1354, 1436, 1348…

 

 

15

Đất thương mại dịch vụ

0,50

 

0,50

TMD

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 7; thửa 172, 160, 190, 191, 192, 205

 

 

16

Đất thương mại dịch vụ (Đông Anh cũ)

0,50

 

0,50

TMD

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8; thửa 963, 902, 903, 901, 900

 

 

17

Đất thương mại dịch vụ phía Đông đường Phú Anh - Cầu Vạn

0,50

 

0,50

TMD

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10; thửa 145, 144, 173, 191, 214, 192, 192, 215, 222, 223, 216, 190, 180, 139, 181…

 

 

18

Đất thương mại dịch vụ (hợp tác xã tại thôn Triệu Tiền)

0,10

 

0,10

TMD

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11; thửa 829

 

 

19

Đất thương mại dịch vụ thôn Nhuận Thạch

0,14

 

0,14

TMD

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ 8; thửa 686 (1), 686 (2),

 

 

20

Đất thương mại dịch vụ tại Đồng Lăng Tương thôn Tân Chính

0,40

 

0,40

TMD

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ 22; thửa 58, 98, 962, 961, 963,…

 

 

21

Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (Cầu Lăng)

0,40

 

0,40

TMD

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 22; thửa 954, 955, 956,…

 

 

22

Đất thương mại dịch vụ

9,63

9,63

 

TMD

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ 11; thửa 909

 

 

23

Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (Vân Đô xã Đông Minh)

0,50

 

0,50

TMD

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10; thửa 565, 564, 571, 684, 685, 686, 790,….

 

 

24

Đất thương mại dịch vụ tổng hợp

0,50

 

0,50

TMD

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 01; thửa 1,… 77, 22, 23, 46, 45, 78, 107, 134, 135,... 1172, 1217, 1273, 1244, 1275,….

 

 

25

Khu kinh doanh dịch vụ thương mại tổng hợp ( Đối diện nhà máy may phú Anh)

0,50

 

0,50

TMD

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8; thửa 745, 736,...

 

 

26

Đất thương mại dịch vụ thị trấn Rừng Thông

2,70

 

2,70

TMD

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10; thửa 429, 417, 406, 380, 418, 419, 420, 437, 438,…

 

 

27

Đất dịch vụ kinh doanh xã Đông Nam

0,45

 

0,45

TMD

Xã Đông Nam

Thửa đất số 955, 956, 898; tờ bản đồ số 22

 

 

3.3.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đất sản xuất phi nông nghiệp

0,83

 

0,83

SKC

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 11; thửa 306, 287, 263, 251, 250,….

 

 

2

Đất sản xuất phi nông nghiệp (giáp cây xăng Thực Hằng)

1,00

 

1,00

SKC

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8; thửa 993, 994, 1031, 1032, 1007, 1041, 1040, 1042, 1080,…

 

 

3

Đất sản xuất phi nông nghiệp (thuộc cụm làng nghề xã Đông Hoàng)

1,00

 

1,00

SKC

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 12; thửa 218, 219, 249, 262, 273,…595, 268, 267, 599,…

 

 

4

Đất sản xuất phi nông nghiệp

3,5

3,50

 

SKC

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11; tờ bản đồ số 8, thửa 55, 56, 25, 26, 22, 64, 60, 56, 37, 38,...

 

 

5

Mở rộng Khai Trường mỏ khai thác đá vôi làm vật liệu Xây dựng thông thường tại xã Đông Quang (cụm CN Vức)

1,30

 

1,30

SKC

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11; thửa 32, 33, 34, 35, 38, 39, 40,…

 

 

6

Đất sản xuất phi nông nghiệp

1,00

 

1,00

SKC

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 15; thửa 333, 379, 387, 386, 336,…

 

 

3.3.3

Đất nông nghiệp khác

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Khu đất nông nghiệp công nghệ cao

2,00

 

2,00

NKH

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 16, thửa ...136, 79, 80, 109, 46, 162, 185, 108, 135, 160, 161, 184, 239, 256, 256, 133, 134, 107, 183;…,

 

 

2

Khu đất nông nghiệp công nghệ cao

2,00

 

2,00

NKH

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 17, thửa ...88,96,97,105,113,114,115, 127,130, 131,132, 140,141,142, 143, 76, 90,…,

 

 

3

Khu đất nông nghiệp công nghệ cao

1,30

 

1,30

NKH

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 13, thửa 2, 3, 4, 5, 9, 11, 83, 1109, Tờ bản đồ số 14, thửa 1, 2, 3, 172…,

 

 

4

Khu đất nông nghiệp công nghệ cao

2,00

 

2,00

NKH

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 12, thửa 563, 531, 564,…507, 508, 510,….512….,

 

 

3.3.4

Đất trồng cây lâu năm

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đất trồng cây lâu năm xã Đông Tiến

1,50

 

1,50

CLN

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 8; thửa 191, 130, 131,…133, 18, 167, 16, 192,…

 

 

3.3.5

Đất nuôi trồng thủy sản

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đất nuôi trồng thủy sản (khu vực mỏ sét )

5,00

 

5,00

NTS

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 15; thửa 199, 759

 

 

3.4

Chuyển mục đích sử dụng đất vườn, ao trong cùng thửa đất ở có nhà ở đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sang đất ở

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dương Văn Nhĩ

0,0538

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 735

DL 703409

 

 

Nguyễn Hoàng Việt

0,0173

0,0100

0,0073

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 999

CL 556858

 

 

Đàm Văn Thái

0,0402

0,0200

0,0202

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 15, thửa 38

DL 902589

 

 

Nguyễn Văn Quyết

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 383

DL 902951

 

 

Mai Xuân Hạnh

0,0202

0,0100

0,0102

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 1551

DL 752580

 

 

Mai Xuân Sùng Hoán

0,0240

0,0100

0,0140

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 1552

CQ 752581

 

 

Trịnh Thế Hưng

0,0457

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 18, thửa 243

D 0675072

 

 

Nguyễn Viết Mão

0,0326

0,0200

0,0126

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 280

DL 703411

 

 

Trịnh Đức Thắng

0,0221

0,0100

0,0121

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 329

DL 056925

 

 

Nguyễn Khắc Phương

0,0346

0,0200

0,0146

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 777

DL 586694

 

 

Mai Xuân Thoại

0,0345

0,0200

0,0145

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 746

BC 031250

 

 

Lê Thanh Thảo

0,0381

0,0200

0,0181

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 281

BV 899173

 

 

Dương Xuân Ánh

0,0245

0,0185

0,0060

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 1076

DL 586700

 

 

Dương Xuân Ánh

0,0180

0,0100

0,0080

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 1075

CP 175791

 

 

Nguyễn Hoàng Bình

0,0619

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 950

CB 690955

 

 

Dương Văn Hiệu

0,0898

0,0200

0,0400

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 511

CH 106498

 

 

Nguyễn Đình Minh

0,0307

0,0100

0,0207

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 1229

DL 703737

 

 

Nguyễn Đình Ngọc

0,0339

0,0100

0,0239

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 1228

DL 703736

 

 

Lâm Bá Sỹ

0,0346

0,0200

0,0146

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 149

DH 113933

 

 

Nguyễn Danh Khương

0,0656

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 776

D 0675136

 

 

Trịnh Văn Quý

0,0425

0,0229

0,0196

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 1012

CP 175643

 

 

Nguyễn Hoàng Việt

0,0173

0,0100

0,0073

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 782

AB 686918

 

 

Lâm Bá Chinh

0,0362

0,0200

0,0162

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 151

CK 574909

 

 

Nguyễn Hữu Trợ

0,0733

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 1495

E 0288137

 

 

Lê Phú Thành

0,0250

0,0100

0,0150

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 1480

CT 659038

 

 

Lê Phú Thắng

0,0270

0,0050

0,0220

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 1494

CT 639039

 

 

Nguyễn Trọng Toàn

0,0360

0,0200

0,0160

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 239

E 0333808

 

 

Nguyễn Khắc Minh

0,0543

0,0050

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 18, thửa 310

D 0678003

 

 

Lê Thị Cúc - Lê Phú Lâm

0,0457

0,0050

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 09, thửa 726

DH472810

 

 

Lê Xuân Trường

0,0182

0,0050

0,0132

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 09, thửa 728

DH472626

 

 

Trịnh Đức Chấp

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 376

DD 737280

 

 

Lê Tài Trung

0,0102

0,0050

0,0052

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 15, thửa 771

CR 771757

 

 

Lê Thị Hà

0,0264

0,0200

0,0064

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 1823

DH 313295

 

 

Lê Thị Nga

0,0094

0,0070

0,0024

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 1820

DH 000942

 

 

Lê Văn Tân

0,0500

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 273

E 0272709

 

 

Lê Ngọc Đỉnh

0,0349

0,0220

0,0129

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 463

DH 113376

 

 

Nguyễn Trọng Thắng

0,0764

0,0478

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 1290

CĐ 089089

 

 

Lê Duy Thành

0,0292

0,0100

0,0192

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 1596

CE 487578

 

 

Lâm Bá Sắc

0,0715

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 9, thửa 28

E 0272332

 

 

Dương Văn Kiện

0,0158

0,0158

0,0158

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 400

DH 113950

 

 

Lê Quang Dũng

0,0438

0,0140

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 1549

CP 175911

 

 

Nguyễn Trọng Thường

0,0488

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 595

E 0272689

 

 

Ngô Đình Trường

0,0239

0,0100

0,0139

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 180

BP 363123

 

 

Nguyễn Hoàng Toàn

0,0309

0,0200

0,0109

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 874

CM 940422

 

 

Lê Quang Năm

0,0304

0,0200

0,0104

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 383

DH000745

 

 

Dương Văn Kiện

0,0234

0,0158

0,0234

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 820

DH 113373

 

 

Lê Văn Cương

0,0532

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 09, thửa 466

DH 472607

 

 

Mai Xuân Lâm

0,0407

0,0200

0,0207

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 673

CO 073798

 

 

Lê Văn Thắng

0,0151

0,0050

0,0101

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 09, thửa 744

CS 670176

 

 

Dương Văn Kiện

0,0102

0,0102

0,0102

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 886

DH 113374

 

 

Lê Phú Dự

0,0259

0,0050

0,0209

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 1479

CT 659037

 

 

Nguyễn Đình Hùng

0,0328

0,0200

0,0128

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 09, thửa 279

DH 113904

 

 

Nguyễn Xuân Đức

0,0150

0,0050

0,0100

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 379

BV 899287

 

 

Nguyễn Đình Đạo

0,0494

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 274

CE 487571

 

 

Nguyễn Đình Đạo

0,0313

0,0200

0,0113

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 327

CS 670366

 

 

Nguyễn Văn Cừ

0,0449

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 829

CR 771491

 

 

Ngô Đình Vượng

0,0500

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 212

E 0288808

 

 

Lê Doãn Thu

0,0302

0,0200

0,0102

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 09, thửa 733

CR 771515

 

 

Lê Văn Hưng

0,0700

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 1402

DH 472815

 

 

Lâm Bá Quát

0,0150

0,0100

0,0050

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 1449

CP 175926

 

 

Lê Ngọc Hòa

0,0450

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 09, thửa 525

CH 106421

 

 

Lê Văn Tuấn

0,0354

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 976

CH106873

 

 

Lê Ngọc Quế

0,0812

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 65

E 0272345

 

 

Nguyễn Xuân Minh

0,0566

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 30

E0272702

 

 

Mai Thị Hoa

0,0485

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 318

E 0272713

 

 

Lê Duy Vương

0,0200

0,0100

0,0100

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 997

CM940526

 

 

Đoàn Ngọc Chiến

0,0291

0,0200

0,0091

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 378

CV731539

 

 

Lê Văn Sơn

0,0259

0,0200

0,0059

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 1821

DH 000941

 

 

Nguyễn Danh Thịnh

0,0594

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 861

AB 686918

 

 

Lê Doãn Sinh

0,0378

0,0200

0,0178

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 1727

E 0272248

 

 

Lâm Xuân Hoài

0,0153

0,0100

0,0053

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 09, thửa 44

CX 464322

 

 

Lê Văn Tăng

0,0431

0,0155

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 09, thửa 707

CĐ089830

 

 

Nguyễn Minh Đông

0,0168

0,0100

0,0068

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 271

CR 771464

 

 

Lê Văn Tùng

0,0387

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 1728

DB 629747

 

 

Lê Văn Minh

0,0388

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 1727

DB 629746

 

 

Nguyễn Thị Vân

0,0145

0,0100

0,0045

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 222

AB 657365

 

 

Lê Thị Nga

0,0328

0,0200

0,0128

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 277

DH 000110

 

 

Lê Doãn Dung

0,0134

0,0100

0,0034

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 09, thửa 711

CK 574905

 

 

Lê Duy Dương

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 11, thửa 996

CM 940527

 

 

Dương Văn Hàng

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 299

G 340614

 

 

Nguyễn Văn Minh

0,0288

0,0150

0,0138

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 1607

CT 659393

 

 

Lê Thị Xuân

0,0086

0,0060

0,0026

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 1705

DD272967

 

 

Lê Quang Cường

0,0143

0,0070

0,0073

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 1706

DD272966

 

 

Mai Xuân Minh

0,0610

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 608

DE 377839

 

 

Vũ Xuân Minh

0,0411

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 1389

CE 487857

 

 

Lâm Thị Hằng

0,0357

0,0200

0,0157

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 13, thửa 1053

DH 113432

 

 

Nguyễn Thị Thủy

0,0100

0,0050

0,0050

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 10, thửa 1608

CT 659393

 

 

Lê Ngọc Hân

0,0360

0,0200

0,0160

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 03, thửa 230

E0272275

 

 

Nguyễn Bá Thúy

0,0459

0,0200

0,0259

ONT

Xã Đông Quang

Tờ bản đồ số 14, thửa 896

DO 648060

 

 

Lê Phú Bằng

0,0408

0,0200

0,0208

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 4, thửa 641

AC 083460

 

 

Nguyễn Thị Nụ Hồng

0,0120

0,0050

0,0070

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 1475

CH 250891

 

 

Lê Sỹ Thịnh

0,0269

0.0233

0.0036

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 1520

DD 272033

 

 

Nguyễn Tài Khang

0.0590

0.0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 12, thửa 347

DD 272862

 

 

Lê Phú Xuân

0,0631

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 12, thửa 288

DH 000018

 

 

Trần Viết Đô

0,0678

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 1569

DH 000037

 

 

Nguyễn Văn Duy

0,0134

0,0050

0,0084

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 1774

DH 113060

 

 

Nguyễn Văn Tú

0,0211

0,0050

0,0161

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 1776

DH 113061

 

 

Nguyễn Thị Tuyển

0,0145

0,0050

0,0095

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 1777

DH 113063

 

 

Nguyễn Văn Duyên

0,0175

0,0050

0,0125

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 1775

DH 113 064

 

 

Lê Sỹ Khương

0,0876

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 14, thửa 683

DL 056408

 

 

Lê Phú Sơn

0,0327

0,0078

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 1991

DL056766

 

 

Lê Thị Châu

0,0524

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 10, thửa 1092

DL703090

 

 

Nguyễn Duy Toán

0,0173

0,0000

0,0173

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 498

DL 703075

 

 

Hà Thị Điệp

0,0242

0,0127

0,0115

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 1950

DH 313084

 

 

Hà Văn Hách

0,0137

0,0074

0,0063

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 1949

DH 313844

 

 

Trương Quang Hiệp

0,1006

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 761

DL 902703

 

 

Nguyễn Tài Tiến

0,0213

0,0050

0,0163

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 06, thửa 217

BL 965820

 

 

Nguyễn Thị Huệ

0,0212

0,0050

0,0162

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 6, thửa 219

BL 965819

 

 

Nguyễn Tài Mạnh

0,0212

0,0050

0,0162

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 6, thửa 218

BL 965873

 

 

Nguyễn Tài Lên

0,0212

0,0050

0,0162

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 6, thửa 18

BL 965818

 

 

Nguyễn Bá Tám

0,0200

0,0140

0,0060

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 04, thửa 624

BL 965246

 

 

Lê Duy Hiếu

0,0192

0,0069

0,0123

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 15, thửa 1114

CV 731049

 

 

Lê Thị Hạnh

0,0188

0,0105

0,0083

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 15, thửa 1115

CV 731345

 

 

Nguyễn Thị Dòng

0,0912

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 4, thửa 206

A 310346

 

 

Nguyễn Văn Vịnh

0,1213

0,0636

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 14, thửa 659

CT 568445

 

 

Lê Sỹ Hợi

0,0616

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 986

CĐ 089337

 

 

Trần Viết Thắng

0,0220

0,0065

0,0155

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 1975

DL 586858

 

 

Trần Viết Vang

0,0373

0,0070

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 1976

DL 586113

 

 

Trần Thị Thịnh

0,0177

0,0065

0,0112

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 977

DL 586859

 

 

Lê Phú Hưng

0,0494

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 3, thửa 925

BG 508479

 

 

Lê Thị Thảo

0,0332

0,0200

0,0132

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 4, thửa 701

BH 782441

 

 

Trần Viết Quýnh

0,0301

0,0050

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 3, thửa 947

BL 965315

 

 

Trần Viết Duy

0,1369

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 11, thửa 318

CL 651363

 

 

Lê Thị Vân

0,0932

0,0500

0,0200

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 4, thửa 561

BD 494908

 

 

Lê Nhân Tư

0,0364

0,0200

0,0164

ONT

Xã Đông Hòa

Tờ bản đồ số 10, thửa 737

DN 424207

 

 

Nguyễn Đức Hoa

0,0360

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 2, thửa 239

AB-712319

 

 

Nguyễn Văn Thuần

0,0130

0,0030

0,0100

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 2, thửa 432

D-0549913

 

 

Nguyễn Chí Lượng

0,0403

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 11, thửa 190

CH-02783

 

 

Nguyễn Chí Hồng

0,0195

0,0060

0,0135

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 2, thửa 1074

AB-657351

 

 

Võ Thị Nga

0,0500

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 2, thửa 1116

AB-712057

 

 

Nguyễn Chí Minh

0,0280

0,0200

0,0080

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 2, thửa 1131

AB-680544

 

 

Nguyễn Thị Thuận

0,0095

0,0050

0,0045

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 2, thửa 1160

BH-782252

 

 

Nguyễn Thị Chính

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 2, thửa 445

E-0002087

 

 

Lê Văn Đức

0,0204

0,0130

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 11, thửa 686

CP-133460

 

 

Đặng Thị Bỉnh

0,0096

0,0070

0,0026

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 11, thửa 685

CP-133461

 

 

Lê Văn Hợp

0,0670

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 11, thửa 721

DL-586353

 

 

Lê Văn Nhân

0,0433

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 11, thửa 728

DL-703304

 

 

Lê Văn Quyền

0,0294

0,0100

0,0194

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 11, thửa 729

DL-703305

 

 

Nguyễn Thị Oanh

0,0324

0,0050

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 15, thửa 1334

DL-703357

 

 

Lê Thị Hằng

0,0149

0,0050

0,0099

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 5, thửa 2062

BP-363232

 

 

Lê Như Lực

0,0454

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 2, thửa 1118

AP-731303

 

 

Lê Thị Yên

0,0163

0,0060

0,0100

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 15, thửa 754

CV-206599

 

 

Nguyễn Bá Hà

0,0249

0,0070

0,0179

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 15, thửa 753

CV-206597

 

 

Lê Thị Thu

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 5, thửa 1178

AB-731291

 

 

Lê Tài Hoà

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 5, thửa 480

E-0002044

 

 

Trần Văn Thuý

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 5, thửa 1161

AB-731298

 

 

Lê Tài Hạnh

0,0129

0,0067

0,0062

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 16, thửa 116

CT-659135

 

 

Lê Tài Thao

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 5, thửa 1181

BE-155539

 

 

Lê Duy Định

0,0261

0,0050

0,0211

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 15, thửa 922

CP-175899

 

 

Lê Duy Định

0,0369

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 15, thửa 920

CP-175900

 

 

Lê Duy Long

0,0097

0,0050

0,0047

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 15, thửa 921

CP-175908

 

 

Đàm Tuấn Anh

0,0202

0,0070

0,0132

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 15, thửa 725

CP-175769

 

 

Nguyễn Chí Hát

0,0444

0,0200

0,0244

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 4, thửa 238

A 2000717

 

 

Nguyễn Chí Thị

0,0414

0,0200

0,0214

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 4, thửa 1983

H 00237

 

 

Nguyễn Chí Nhinh

0,0200

0,0100

0,0100

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 4, thửa 161

H 00237

 

 

Ngô Thị Xoa

0,0182

0,0060

0,0122

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 15, thửa 726

CP-175767

 

 

Nguyễn Bá Hải

0,0802

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 13, thửa 411

AB-731291

 

 

Nguyễn Thế Chung

0,0900

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 15, thửa 501

CO - 073667

 

 

Lê Quang Hà

0,0600

0,0200

0,0400

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 01, thửa 133

E002007

 

 

Lê Đình Định

0,0500

0,0200

0,0300

ONT

Xã Đông Phú

Tờ bản đồ số 04, thửa 1998

AB712157

 

 

Lê Văn Đức

0,0975

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 1091

CT 659292

 

 

Lê Minh Thư

0,0150

0,0100

0,0050

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 1419

CT 659124

 

 

Hà Văn Miêng

0,0212

0,0050

0,0162

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 16, thửa 627

DH 313004

 

 

Trần Thị Thuần

0,0183

0,0150

0,0033

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 1117

CP 175923

 

 

Lê Văn Bình

0,0511

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1715

DD 272163

 

 

Hoàng Văn Hiền

0,0531

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 870

CL 556816

 

 

Nguyễn Thành Chung

0,0586

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 788

CL 556855

 

 

La Đức Hùng

0,0337

0,0096

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1870

DH 313046

 

 

Nguyễn Văn Trung

0,0267

0,0174

0,0093

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 1580

DL 902111

 

 

Nguyễn Văn Thắng

0,0153

0,0111

0,0041

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 1579

DL 902110

 

 

Kiều Thị Mùi

0,0477

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 16, thửa 437

CB 690992

 

 

Nguyễn Văn Kỳ

0,0358

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 15, thửa 936

DL 703915

 

 

Hoàng Thị Châu

0,0481

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 6, thửa 416

DL 902192

 

 

Nguyễn Văn Nam

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 6, thửa 202

D 0889835

 

 

Lê Tuấn Anh

0,0508

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1122

DH 313812

 

 

Lê Văn Du

0,0200

0,0150

0,0050

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 1724

DD 647076

 

 

Nguyễn Văn Hồng

0,0326

0,0200

0,0126

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1149

CQ 752499

 

 

Nguyễn Thanh Sơn

0,0286

0,0080

0,0206

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1840

DH 472651

 

 

Nguyễn Xuân Nam

0,0823

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1101

DL 586861

 

 

Lê Văn Cần

0,0590

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 15, thửa 89

CP 175648

 

 

Lê Văn Vinh

0,0455

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 15, thửa 1354

DL 586873

 

 

Hoàng Văn Kỳ

0,0445

0,0330

0,0115

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1413

CE 487875

 

 

Cao Văn Toản

0,0736

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 14, thửa 108

CB 690959

 

 

Nguyễn Thị Loan

0,0520

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 15, thửa 1353

DL 056481

 

 

Lê Văn Tĩnh

0,0596

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 3, thửa 1112

D 0580303

 

 

Nguyễn Văn Chúc

0,0763

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 15, thửa 281

DL 902702

 

 

Lê Ngọc Khương

0,0319

0,0050

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 14, thửa 302

DL 823954

 

 

Lê Văn Khôi

0,0283

0,0050

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 14, thửa 304

DL 823956

 

 

Lê Thị Hằng

0,0319

0,0050

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 14, thửa 301

DL 8239573

 

 

Trần Văn Chinh

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 42

CĐ 089878

 

 

Nguyễn Ngọc Lập

0,0083

0,0040

0,0043

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 7, thửa 1088

DE 698867

 

 

Nguyễn Xuân Hải

0,0359

0,0110

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 7, thửa 1210

DD 754340

 

 

Nguyễn Hải Quân

0,0350

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 7, thửa 1196

DH 472643

 

 

Trần Văn Nam

0,0262

0,0150

0,0112

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 7, thửa 1068

DL 823774

 

 

Nguyễn Ngọc Cơ

0,0361

0,0170

0,0192

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 7, thửa 1070

DL 703030

 

 

Đặng Văn Sơn

0,0144

0,0076

0,0068

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 7, thửa 931

DB 629693

 

 

Lê Hữu Chấn

0,0587

0,0070

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 7, thửa 1148

CĐ 089394

 

 

Lê Thị Lệ

0,0352

0,0200

0,0152

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 291

BV 899207

 

 

Lê Thị Phương

0,0174

0,0125

0,0049

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 390

DH 113865

 

 

Lê Thị Phương

0,0256

0,0170

0,0086

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 352

DH 000181

 

 

Nguyễn Hữu Hoa

0,0630

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 3, thửa 183

BK 584364

 

 

Lê Thế Dũng

0,0394

0,0067

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 1376

CL 556841

 

 

Lê Thế Dũng

0,0895

0,0133

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 1375

CK 574039

 

 

Lê Xuân Học

0,0976

0,0740

0,0236

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 283

CĐ 089955

 

 

Lê Quang Thống (Bình)

0,0530

0,0200

0,0330

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 4, thửa 788

D 0580955

 

 

Hà Văn May

0,0293

0,0200

0,0093

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 371

CV 206605

 

 

Lê Quang Cao

0,0346

0,0200

0,0146

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 764

DH 313090

 

 

Lê Quang Ẩn

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 616

DH 313047

 

 

Hà Văn Tuấn

0,0388

0,0200

0,0188

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 290

CH 106890

 

 

Nguyễn Ngọc Thau

0,0267

0,0100

0,0167

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 4, thửa 349

BP 363285

 

 

Đỗ Bá Huệ

0,0325

0,0096

0,0229

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1902

DL 703071

 

 

Đỗ Bá Tý

0,0335

0,0095

0,0239

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1903

DL 703072

 

 

Nguyễn Quốc Hoàn

0,0326

0,0166

0,0160

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 832

DL 902117

 

 

Hoàng Đình Thiết

0,0917

0,0200

0,0717

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 192

DL 703067

 

 

Lê Quang Sinh

0,0208

0,0100

0,0108

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 397

DN 424293

 

 

Lê Quang Trường

0,0497

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 398

DN 424292

 

 

Lê Hữu Tại

0,0222

0,0070

0,0152

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 7, thửa 1149

CĐ 089393

 

 

Lê Hữu Tại

0,0151

0,0060

0,0091

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 7, thửa 1150

CĐ 0889392

 

 

Lê Hữu Chấn

0,0587

0,0070

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 7, thửa 1148

CĐ 089394

 

 

Lê Văn Giáp

0,0257

0,0100

0,0157

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 1415

DH 313805

 

 

Nguyễn Thị Hoa

0,0231

0,0052

0,0179

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 12, thửa 1534

DL 056794

 

 

Nguyễn Văn Toản

0,0542

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 11, thửa 468

DN 499794

 

 

Lê Văn Hòa

0,0203

0,0070

0,0133

ONT

Xã Đông Thanh

Tờ bản đồ số 15, thửa 1355

DL 586874

 

 

Đặng Văn Giang

0,0551

0,0200

0,0351

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 12, thửa 1388

CR776911

 

 

Thiều Quang Hùng

0,0520

0,0200

0,0320

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 947

D027661

 

 

Thiều Viết Quang

0,0606

0,0100

0,0500

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 10, thửa 1339

CX464145

 

 

Phạm Tá Hải

0,0809

0,0200

0,0609

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 10, thửa 18

CO073371

 

 

Lê Hữu Tuyên( Nhung)

0,0544

0,0200

0,0344

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 177

D0264742

 

 

Nguyễn Xuân Hiểu( Học)

0,0530

0,0200

0,0330

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 611

D0264935

 

 

Nguyễn Xuân Minh(Nguyện)

0,0800

0,0200

0,0600

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 178

D0264770

 

 

Nguyễn Thị Thúy

0,0275

0,0067

0,0208

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 03, thửa 1091

AB657244

 

 

Doãn Viết Nhất

0,0700

0,0200

0,0500

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 03, thửa 174

A01690

 

 

Vũ Xuân Khanh

0,0420

0,0200

0,0220

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 10, thửa 447

DL586100

 

 

Nguyễn Đình Phúc

0,0942

0,0200

0,0742

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 847

DN499552

 

 

Doãn Viết Năm

0,0385

0,0200

0,0185

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 12, thửa 686

DN424103

 

 

Thiều Văn Chung

0,0184

0,0070

0,0114

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 3054

DN499513

 

 

Thiều Phụ Lân

0,0362

0,0200

0,0162

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 1745

CM940021

 

 

Thiều Văn Hiếu

0,0184

0,0070

0,0114

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 3053

CN03997

 

 

Thiều Văn Long

0,0836

0,0400

0,0436

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 39

DN424575

 

 

Nguyễn Duy Tám

0,0240

0,0200

0,0040

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 04, thửa 845

A01570

 

 

Nguyễn Bá Cương

0,0214

0,0100

0,0114

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 20, thửa 124

DE477268

 

 

Thiều Ngọc Ninh

0,0565

0,0200

0,0365

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 501

AB657261

 

 

Thiều Văn Đức

0,0429

0,0200

0,0229

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 99

C275679

 

 

Thiều Viết Toản

0,0430

0,0200

0,0230

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 850

D0205341

 

 

Trần Văn Ký

0,0390

0,0200

0,0190

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 803

D0205239

 

 

Phạm Tá Cầu

0,0270

0,0200

0,0070

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 270

X436482

 

 

Trần Văn Đạo

0,0250

0,0200

0,0050

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 547

D0205221

 

 

Trần Văn Cường

0,0920

0,0500

0,0420

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 2174

CP133311

 

 

Thiều Thọ Nếp

0,0335

0,0200

0,0135

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 1, thửa 274

D0212617

 

 

Phạm Thị Tuyết

0,0530

0,0200

0,0330

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 10, thửa 191

DH313720

 

 

Phạm Thị Quý

0,0116

0,0060

0,0056

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 215

CE487714

 

 

Nguyễn Văn Hải

0,0104

0,0060

0,0044

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 216

CL651127

 

 

Nguyễn Văn Chi

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 836

D0205286

 

 

Lê Bá Hân

0,0566

0,0200

0,0366

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 275

D0276499

 

 

Thiều Thọ Bảy

0,0283

0,0100

0,0183

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 10, thửa 465

CP175399

 

 

Thiều Văn Hùng

0,0266

0,0200

0,0066

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 1, thửa 332

D0264998

 

 

Hồ Văn Nụ

0,0218

0,0200

0,0018

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 830

D0205214

 

 

Phạm Tá Cầu

0,0454

0,0327

0,0126

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 10, thửa 1249

CS771200

 

 

Trần Văn Hoàn

0,0448

0,0200

0,0248

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4 ,thửa 492

E0288505

 

 

Lê Đình Thực

0,0316

0,0100

0,0216

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 652

CO073321

 

 

Hồ Thanh Hùng

0,0226

0,0100

0,0126

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 15, thửa 1773

DL703678

 

 

Hoàng Sỹ Tểnh

0,0293

0,0200

0,0093

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 806

D0205215

 

 

Hồ Văn Cường

0,0222

0,0100

0,0122

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 15, thửa 1772

DL703679

 

 

Thiều Thọ Nhưng

0,0570

0,0200

0,0370

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 323

D0212940

 

 

Nguyễn Văn Tuyên

0,0465

0,0200

0,0265

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 531

D0212915

 

 

Lê Văn Hưởng

0,0335

0,0200

0,0135

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 329

D0212582

 

 

Nguyễn Xuân Cường

0,0266

0,0050

0,0216

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 2152

CM940798

 

 

Nguyễn Thị Huệ

0,0930

0,0050

0,0043

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 2153

CM940799

 

 

Nguyễn Thị Ánh Phượng

0,0990

0,0050

0,0049

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 2154

CL556002

 

 

Thiều Quang Tám

0,0385

0,0200

0,0185

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 10, thửa 02

A166753

 

 

Thiều Việt Hà

0,0681

0,0200

0,0481

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 286

D0264796

 

 

Nguyễn Thị Tình

0,0535

0,0200

0,0335

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 203

D0212894

 

 

Nguyễn Văn Lúa

0,0390

0,0200

0,0190

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 383

D0285206

 

 

Chu Thị An

0,0250

0,0200

0,0500

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 117

D0212555

 

 

Tràn Thị Thịnh

0,0560

0,0200

0,0360

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 117

D0212555

 

 

Lê Đình Hóa

0,0430

0,0200

0,0230

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 204

D0212949

 

 

Nguyễn Bá Lâm

0,0416

0,0200

0,0216

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 39

D0212711

 

 

Đặng Văn Dũng

0,0951

0,0627

0,0324

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 1612

DL703129

 

 

Nguyễn Bá Chung

0,0328

0,0070

0,0258

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 2299

DL823883

 

 

Nguyễn Bá Đức

0,0144

0,0065

0,0079

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 2298

DL823878

 

 

Nguyễn Bá Huy

0,0140

0,0065

0,0075

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 2297

DL823884

 

 

Thiều Ngọc Cảnh

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 2, thửa 245

212321

 

 

Thiều Ngọc Vệ

0,0312

0,0200

0,0112

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 2, thửa 245

D0212633

 

 

Lê Đình Sơn

0,0670

0,0200

0,0470

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 114

D0212997

 

 

Thiều Thọ Dũng

0,0265

0,0200

0,0065

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 192

212594

 

 

Nguyễn Bá Hùng

0,0532

0,0200

0,0332

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 6, thửa 61

D0276648

 

 

Phạm Văn Đệ

0,0176

0,0050

0,0126

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 2112

CĐ089950

 

 

Nguyễn Văn Sinh

0,0317

0,0200

0,0117

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 216

CQ752386

 

 

Trần Văn Khôi

0,0757

0,0200

0,0557

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 407

D0205357

 

 

Trần Văn Hùng

0,0410

0,0200

0,0210

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 480

A00368

 

 

Thiều Thọ Tam

0,0335

0,0200

0,0135

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 207

D0212899

 

 

Thiều Văn Hoàn

0,0350

0,0200

0,0150

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 1, thửa 227

D02644999

 

 

Thiều Ngọc Viên

0,0311

0,0200

0,0111

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 2, thửa 236

D0212311

 

 

Chu Thị Thoa

0,0660

0,0200

0,0460

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 03

D0276594

 

 

Trần Ngọc Kính

0,0700

0,0200

0,0500

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 10, thửa 944

DI400458

 

 

Trần Văn Nụ

0,0247

0,0200

0,0047

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 413

D0276317

 

 

Trần Văn Gia

0,0324

0,0219

0,0105

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 629

DH113179

 

 

Nguyễn Văn Thông

0,0237

0,0200

0,0037

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 612

D985042

 

 

Phạm Văn Tuyên

0,0966

0,0130

0,0836

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 10, thửa 1174

BY762264

 

 

Thiều Ngọc Giang

0,0350

0,0200

0,0150

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 64

D0264718

 

 

Thiều Thị Phin

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 66

D0264798

 

 

Nguyễn Xuân Đạt

0,0390

0,0200

0,0190

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 416

DL703627

 

 

Trần Văn Hải

0,0910

0,0050

0,0041

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 2175

CP133310

 

 

Thiều Quang Cạy

0,0340

0,0200

0,0140

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 6, thửa 225

D0276636

 

 

Thiều Quang Kính

0,0464

0,0200

0,0264

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 6, thửa 225

D0264288

 

 

Nguyễn Thị Định

0,0687

0,0200

0,0487

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 348

D0264923

 

 

Thiều Văn Trường

0,0398

0,0200

0,0198

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 257

D0264641

 

 

Thiều Văn Sáu

0,0431

0,0150

0,0281

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 4, thửa 08

BL965539

 

 

Nguyễn Xuân Tuyên

0,0564

0,0100

0,0464

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 846

CL651130

 

 

Lê Văn Cầu

0,0470

0,0200

0,0270

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 517

D0212911

 

 

Thiều Quang Chất

0,0425

0,0200

0,0225

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 8, thửa 695

SDH313756

 

 

Lê Văn Thực

0,0394

0,0200

0,0194

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 8, thửa 1049

DE698191

 

 

Thiều Thị Toan

0,0467

0,0200

0,0267

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 15, thửa 1059

DL902439

 

 

Nguyễn Bá Sự

0,0487

0,0200

0,0287

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, 1242

DL056717

 

 

Doãn Viết Năm

0,0247

0,0200

0,0047

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 3, thửa 301

D0284066

 

 

Thiều Viết Quang

0,0450

0,0200

0,0250

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 1644

DE582356

 

 

Thiều Ngọc Điền

0,0520

0,0200

0,0320

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 6, thửa 84

D0276660

 

 

Nguyễn Bá Hưng

0,0673

0,0200

0,0473

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 1482

DB629296

 

 

Thiều Văn Long

0,0836

0,0200

0,0636

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11,thửa 39

DD272196

 

 

Thiều Văn Việt

0,0774

0,0230

0,0474

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 1898

DL902886

 

 

Thiều Phụ Trãi

0,0751

0,0400

0,0328

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 1743

CM940039

 

 

Doãn Viết Thanh

0,0349

0,0100

0,0249

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 1951

CS670613

 

 

Doãn Viết Thiện

0,0348

0,0100

0,0348

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 1952

CS670606

 

 

Nguyễn Xuân Chính

0,0629

0,0200

0,0429

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 1, thửa 198

D0276709

 

 

Nguyễn Duy Tám

0,0240

0,0200

0,0400

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 6, thửa 845

D0276662

 

 

Nguyễn Xuân Tình

0,0558

0,0100

0,0458

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 848

CL651131

 

 

Nguyễn Xuân Hưng

0,0722

0,0100

0,0622

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 404

DL703894

 

 

Thiều Thị Tám

0,0811

0,0200

0,0611

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 881

CH142270

 

 

Trần Ngọc Đăng

0,0673

0,0200

0,0473

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 1482

DB629296

 

 

Hồ Văn Thụ

0,0281

0,0200

0,0081

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 04, thửa 930

D0205214

 

 

Lê Tự Long

0,0582

0,0200

0,0382

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 817

DL586044

 

 

Nguyễn Xuân Sơn

0,0320

0,0100

0,0220

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 1861

CĐ089927

 

 

Nguyễn Xuân Dương

0,0392

0,0100

0,0292

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 1860

CĐ089925

 

 

Nguyễn Văn Hưng

0,0615

0,0200

0,0415

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 10, thửa 368

DL902606

 

 

Doãn Viết Thiện

0,0348

0,0100

0,0248

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 1952

CS670606

 

 

Doãn Viết Thành

0,0252

0,0100

0,0152

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 12, thửa 1394

CS771071

 

 

Trần Văn Cảnh

0,0669

0,0200

0,0469

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 15, thửa 345

BS746549

 

 

Thiều Thị Sáu

0,0413

0,0150

0,0263

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 04, thửa 08

BL965539

 

 

Lê Đình Sỹ

0,0265

0,0200

0,0065

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 03, thửa 702

D0212868

 

 

Thiều Khắc Cương

0,0594

0,0200

0,0394

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 03, thửa 248

D0264647

 

 

Lê Thị Phượng

0,0450

0,0200

0,0250

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 02, thửa 277

D0212676

 

 

Phạm Thị Năm

0,0430

0,0200

0,0230

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 03, thửa 130

D0276421

 

 

Nguyễn Thị Duyên

0,0365

0,0200

0,0165

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 04, thửa 923

D0212771

 

 

Bùi Thị Mạnh

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 02, thửa 198

D0276773

 

 

Thiều Khắc Hào

0,0466

0,0200

0,0266

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 04, thửa 297

D0276858

 

 

Nguyễn Thế Bính

0,0484

0,0100

0,0348

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 15, thửa 1736

DB629324

 

 

Thiều Văn Châu

0,0760

0,0200

0,0560

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 04, thửa 642

D0212027

 

 

Nguyễn Phi Cơ

0,0650

0,0200

0,0450

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 04, thửa 617

X436483

 

 

Thiều Phụ Hoàng

0,0513

0,0200

0,0313

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 1238

DL056338

 

 

Thiều Văn Ngôn

0,0187

0,0110

0,0077

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 08, thửa 1049

DL823680

 

 

Phạm Văn Vệ

0,0465

0,0200

0,0256

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 03, thửa 196

D0276958

 

 

Thiều Sỹ Thông

0,0354

0,0200

0,0154

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 02, thửa 382

D0212342

 

 

Nguyễn Thế Gạo

0,0145

0,0060

0,0085

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 2192

CS771253

 

 

Nguyễn Thế Sơn

0,0199

0,0070

0,0129

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 2193

CS771255

 

 

Nguyễn Thế Giang

0,0226

0,0070

0,0156

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 2194

CS771256

 

 

Trần Văn Hưng

0,0341

0,0200

0,0141

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 04, thửa 486

D0205308

 

 

Trần Văn Phụng

0,0239

0,0200

0,0139

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 20

CM940606

 

 

Phạm Văn Khánh

0,0410

0,0200

0,0210

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 01, thửa 75

D0212222

 

 

Lê Văn Thực

0,0394

0,0200

0,0194

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 08, thửa 1049

DE698191

 

 

Nguyễn Phi Lược

0,0200

0,0080

0,0120

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 15, thửa 1652

CS670684

 

 

Lê Thị Nghê

0,0429

0,0200

0,0290

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 03, thửa 249

D0264650

 

 

Chu Thị Hà

0,0350

0,0200

0,0150

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 03, thửa 701

X436436

 

 

Thiều Phụ Trải

0,0728

0,0400

0,0328

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 1743

DN 424591

 

 

Lê Tự Bạo

0,0513

0,0200

0,0313

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 12, thửa 953

DN 424196

 

 

Phạm Văn Thắng

0,0490

0,0200

0,0290

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 06, thửa 843

D 042444 (A00379)

 

 

Thiều Khắc Sơn

0,0562

0,0192

0,0200

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 671

CH 027798

 

 

Nguyễn Xuân Chính

0,0687

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 11, thửa 87

CH 027798

 

 

Trần Văn Quyền

0,0495

0,0100

0,0395

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 12, thửa 1400

CV 206062

 

 

Nguyễn Bá Soát

0,0597

0,0200

0,0397

ONT

Xã Đông Tiến

Tờ bản đồ số 16, thửa 1094

DN 499010

 

 

Lê Văn Huấn

0,0830

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 299 (tờ bản đồ số 2, thửa 578)

AB 665941

 

 

Nguyễn Đình Thành

0,0457

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 266 (tờ bản đồ số 1, thửa 209)

O 975221

 

 

Nguyễn Trung Thà

0,0671

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 671

CL 556738

 

 

Nguyễn Thị Tươi (Đồng Minh Chủ)

0,0599

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 465 (tờ bản đồ số 2 thửa 252)

D 0889749

 

 

Trần Thị Khanh (Nguyễn Công Thị)

0,0668

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 70 (tờ bản đồ số 2, thửa 901)

D 0689313

 

 

Nguyễn Thị Thu

0,0691

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 673 (tờ bản đồ số 2, thửa 195)

BL 965769

 

 

Lê Thị Ninh

0,1177

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 134 (tờ bản đồ số 2, thửa 414)

D 0889286

 

 

Lê Thị Ong

0,0832

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 826 (tờ bản đồ số 2, thửa 438)

D 0889379

 

 

Nguyễn Trung Hào

0,0930

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 997 (tờ bản đồ số 2, thửa 997)

D 0294562

 

 

Lê Văn Hưng

0,0861

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 14, thửa 183 (tờ bản đồ số 2, thửa 4)

D 0889322

 

 

Nguyễn Đình Duy

0,1240

0,1000

0,0240

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 733

CX 464174

 

 

Nguyễn Trung Hưng

0,0206

0,0030

0,0176

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 12, thửa 233 (tờ bản đồ số 3, thửa 182)

X 436419

 

 

Lê Văn Toàn

0,0802

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 673

CH 115548

 

 

Nguyễn Trung Nghị

0,0308

0,0200

0,0108

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 344 (tờ bản đồ số 3, thửa 824)

D 0761490

 

 

Nguyễn Văn Tám

0,0630

0,0556

0,0074

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 673

CO 073203

 

 

Nguyễn Đình Giới

0,0583

0,0200

0,0383

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 256

CV 731807

 

 

Nguyễn Đình Giới

0,0440

0,0200

0,0240

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 40 (tờ bản đồ số 2, thửa 136)

E 0311000

 

 

Vũ Văn Sỹ

0,0201

0,0099

0,0102

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 781

CT 568055

 

 

Hoàng Đình Thái

0,0648

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 352 (tờ bản đồ số 3, thửa 328)

D 0761492

 

 

Lê Thị Sửu (Lê Văn Lư)

0,0741

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 8, thửa 251 (tờ bản đồ số 2, thửa 146)

D 0889672

 

 

Nguyễn Thị Vinh (Hoàng Hữu Bi)

0,0900

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 294 (tờ bản đồ số 3, thửa 276)

D 0761514

 

 

Nguyễn Đình Bách

0,1134

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 551 (tờ bản đồ số 1, thửa 736)

Q 137053

 

 

Nguyễn Đình Mười

0,1674

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 199 (tờ bản đồ số 1, thửa 238)

E0310271

 

 

Nguyễn Đình Hưng

0,0361

0,0007

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1508

CR 771850

 

 

Trần Quốc Hùng

0,0205

0,0070

0,0135

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 787

BA 808092

 

 

Nguyễn Thị Thanh

0,0737

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 12, thửa 304 (tờ bản đồ số 3, thửa 188)

D 0761474

 

 

Trần Ngọc Thanh

0,0666

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 8, thửa 255 (tờ bản đồ số 2, thửa 156)

D 0889678

 

 

Nguyễn Thị Từ

0,0666

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 8, thửa 405, (tờ bản đồ số 2, thửa 809)

D 0889779

 

 

Lê Thị Thanh

0,0713

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 758 (tờ bản đồ số 2, thửa 376)

D 0889325

 

 

Nguyễn Đình Dự

0,0678

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 184 (tờ bản đồ số 1, thửa 1)

E 0310206

 

 

Nguyễn Thị Hồng

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 385 (tờ bản đồ số 2, thửa 795)

BB 290742

 

 

Nguyễn Văn Ân

0,0698

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 336 (tờ bản đồ số 2, thửa 668)

D 0889793

 

 

Nguyễn Bá Quân

0,0459

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 8, thửa 411

CV 206037

 

 

Nguyễn Đình Vương

0,0734

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 278 (tờ bản đồ số 1 thửa 280)

E 0310861

 

 

Nguyễn Thị Thu

0,0146

0,0050

0,0096

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1426

CB 690077

 

 

Nguyễn Trung Vinh

0,0163

0,0050

0,0113

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1460

CB 690113

 

 

Nguyễn Đình Chưởng

0,1112

0,0812

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 233

CB 690249

 

 

Nguyễn Văn Tiêu

0,0469

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 277 (tờ bản đồ số 3, thửa 367)

D 0761549

 

 

Ngô Thị Thạch

0,1185

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 4 (tờ bản đồ số 2, thửa 67)

D 0889729

 

 

Lê Thị Tiến

0,0733

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 149 (tờ bản đồ số 1, thửa 895)

D 0889393

 

 

Lê Trường Sơn

0,0728

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 386 (tờ bản đồ số 2, thửa 72)

D 0889794

 

 

Nguyễn Đình Vinh

0,0733

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 211 (tờ bản đồ số 1, thửa 129)

E 0310262

 

 

Nguyễn Đức Chiến

0,0145

0,0050

0,0095

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 887

CR 771807

 

 

Nguyễn Đức Chiến

0,0446

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1440 (tờ bản đồ số 3, thửa 889)

BE 155465

 

 

Nguyễn Hữu Tú

0,0206

0,0050

0,0156

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1088 (tờ bản đồ số 1, thửa 867)

AB 634362

 

 

Nguyễn Thị Nhưng

0,0103

0,0050

0,0053

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1089 (tờ bản đồ số 1, thửa 866)

AB 634359

 

 

Nguyễn Hữu Tuân

0,0205

0,0050

0,0155

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1090 (tờ bản đồ số 1 thửa 888)

AB 634360

 

 

Nguyễn Đình Bảy

0,0930

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 651 (tờ bản đồ 2, thửa 312)

D 0889248

 

 

Nguyễn Đức Diễn

0,0359

0,0120

0,0239

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1549

CT 568250

 

 

Nguyễn Đức Đại

0,0243

0,0072

0,0170

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1548

CT 568249

 

 

Lê Thị Đước (Nguyễn Hữu Khôi)

0,1181

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 148 (tờ bản đồ số 2, thửa 884)

D 0889341

 

 

Thiều Ngọc Lực

0,0241

0,0100

0,0141

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1321 (tờ bản đồ số 2, thửa 433)

BL 965749

 

 

Nguyễn Công Thống

0,1000

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 12, thửa 306 (tờ bản đồ số 3, thửa 187)

D 0761471

 

 

Lê Xuân Khánh

0,1037

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 640

DH 113780

 

 

Lê Văn Huấn

0,0529

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 70 (tờ bản đồ số 2, thửa 225)

D 0889369

 

 

Lê Thị Liên

0,0566

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 373 (tờ bản đồ số 1, thửa 475)

E 0310268

 

 

Nguyễn Bá Cảnh

0,0741

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 702 (tờ bản đồ số 2, thửa 498)

GE 0311365

 

 

Nguyễn Văn Sơn

0,0633

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 282 (tờ bản đồ số 3, thửa 318)

D 0761507

 

 

Nguyễn Đăng Thắng

0,1115

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 303 (tờ bản đồ số 3, thửa 251)

D 0761532

 

 

Nguyễn Thị Phượng

0,0985

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 219 (tờ bản đồ số 1, thửa 92)

E 0310256

 

 

Đồng Thị Thê

0,0966

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 412 (tờ bản đồ số 2, thửa 895)

D 0889205

 

 

Nguyễn Văn Hóa

0,0399

0,0298

0,0102

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 768 (tờ bản đồ số 3, thửa 426)

BP 363846

 

 

Thiều Ngọc Toản

0,0793

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 640 (tờ bản đồ số 2, thửa 193)

E 0311375

 

 

Nguyễn Thìn Phong

0,0235

0,0050

0,0185

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 12, thửa 497 (tờ bản đồ số 3, thửa 215)

AB 657113

 

 

Nguyễn Thìn Khâm

0,0200

0,0050

0,0150

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 12, thửa 498 (tờ bản đồ số 3, thửa 216)

AB 657114

 

 

Nguyễn Văn Lộc

0,0399

0,0200

0,0199

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 12, thửa 516 (tờ bản đồ số 3, thửa 138)

AB 712426

 

 

Nguyễn Trung Thư

0,0627

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 785

DL 902768

 

 

Đặng Thị Tại

0,1667

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 961+962 (tờ bản đồ số 2, thửa 916+1386+1387+1388)

D 0294570

 

 

Nguyễn Hữu Đạo

0,0817

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 137

DB 629133

 

 

Nguyễn Trung Hòa

0,0658

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 301 (tờ bản đồ số 3, thửa 352)

D 0761503

 

 

Nguyễn Đình Cường

0,0529

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 230 (tờ bản đồ số 1, thửa 899)

E 0310216

 

 

Nguyễn Thị Dung

0,0573

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 780 (tờ bản đồ số 2, thửa 354)

AB 943675

 

 

Nguyễn Đình Quyết

0,0150

0,0050

0,0100

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 403 (tờ bản đồ số 1, thửa 778)

V 060129

 

 

Lê Thị Hoa (Cao Văn Hùng)

0,0812

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 12, thửa 234 (tờ bản đồ số 3, thửa 185)

Y 672833

 

 

Nguyễn Quốc Định

0,0555

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1418

DB 629159

 

 

Nguyễn Đình Thịnh

0,0462

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1419

B 690773

 

 

Trương Văn Quê

0,0463

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 661

CM 940691

 

 

Ngô Văn Châu

0,0446

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 367 (tờ bản đồ số 2, thửa 769)

D 0889775

 

 

Lê Thị Hồng

0,0095

0,0061

0,0034

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 12, thửa 281

DD 272521

 

 

Trịnh Đình Thơ

0,0721

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 262 (tờ bản đồ số 1, thửa 239)

137123,0

 

 

Lê Quang Chung

0,0130

0,0100

0,0030

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 945

CB 690515

 

 

Lê Quang Liêu

0,0264

0,0200

0,0064

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 949

CĐ 089988

 

 

Nguyễn Văn Phú

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 287 (tờ bản đồ số 3, thửa 585)

D 0761586

 

 

Nguyễn Văn Chinh

0,0397

0,0200

0,0197

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 428 (tờ bản đồ số 3, thửa 402)

P 363850

 

 

Thiều Ngọc Đức

0,0236

0,0100

0,0136

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1320 (tờ bản đồ số 2, thửa 1393)

BL 965750

 

 

Nguyễn Văn Loan

0,0515

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 260 (tờ bản đồ số 3, thửa 427)

D 0161571

 

 

Nguyễn Văn Loan (Nguyễn Văn Thêm)

0,0417

0,0200

0,0217

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 260 (tờ bản đồ số 3, thửa 450)

D 0161561

 

 

Nguyễn Công Thiện

0,0902

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 282 (tờ bản đồ số 2, thửa 440)

D 0889357

 

 

Đoàn Kim Tiến

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 859

D 0889737

 

 

Nguyễn Trung Quảng

0,0841

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 555

DL 823583

 

 

Nguyễn Thị Minh

0,0533

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 278 (tờ bản đồ số 3, thửa 385)

D 0761550

 

 

Trương Văn Quê (Trương Ký)

0,1063

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 390 (tờ bản đồ số 1, thửa 566)

E 0310976

 

 

Lê Minh Chưởng

0,0240

0,0098

0,0142

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1469 (tờ bản đồ số 2, thửa 353)

BE 155892

 

 

Lê Văn Bảy

0,0244

0,0100

0,0144

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 335 (tờ bản đồ số 2, thửa 584)

BA 808095

 

 

Nguyễn Thọ Học

0,0781

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 863 (tờ bản đồ số 1, thửa 97)

BK 750008

 

 

Nguyễn Thị Thọ (Nguyễn Hữu Sự)

0,0500

0,0200

0,0300

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 289 (tờ bản đồ số 1, thửa 813)

D 0889603

 

 

Lê Minh Lực

0,0533

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 8, thửa 292 (tờ bản đồ số 2, thửa 213)

D 0889645

 

 

Nguyễn Trọng Sự

0,0666

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 149 (tờ bản đồ số 2, thửa 396)

D 0889604

 

 

Lê Văn Ân

0,1366

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 288 (tờ bản đồ số 2, thửa 589)

E 0002958

 

 

Lê Ngọc Oanh

0,0600

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 285 (tờ bản đồ số 3, thửa 333)

D 0761536

 

 

Nguyễn Đức Đoàn

0,0485

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 620

CO 073301

 

 

Lê Văn Nhởn

0,0674

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 608 (tờ bản đồ số 1, thửa 172)

BK 750552

 

 

Lê Văn Vượng

0,0697

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 693 tờ bản đồ số 2, thửa 247)

E 0311356

 

 

Mai Văn Hùng

0,0774

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 227

CL 556988

 

 

Nguyễn Hữu Thịnh

0,0497

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 387 (tờ bản đồ số 3, thửa 573)

D 0761582

 

 

Nguyễn Đình Tý

0,0497

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 475 (tờ bản đồ số 1, thửa 703)

E 0310929

 

 

Lê Thị Lợi

0,0447

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 17, thửa 222

E 0310212

 

 

Lê Văn Đoàn

0,0428

0,0200

0,0228

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 135 (tờ bản đồ số 2, thửa 326)

E 0002956

 

 

Nguyễn Thị Xuyến

0,1161

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 369 (tờ bản đồ số 1 thửa 415)

E 0310936

 

 

Lê Đình Cương

0,0076

0,0020

0,0056

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 12, thửa 506 (tờ bản đồ số 3 thửa 241)

AB 731038

 

 

Phùng Thị Hòa (Lê Văn Tiến)

0,0365

0,0200

0,0165

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 630 (tờ bản đồ số 12, thửa 434)

E 0311396

 

 

Lê Văn Thanh

0,0581

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 365 (tờ bản đồ số 2, thửa 730)

D 0889735

 

 

Nguyễn Trung Tám

0,0700

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 960 (tờ bản đồ số 2, thửa 931)

D 0205110

 

 

Đỗ Huy Bản

0,0276

0,0200

0,0076

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1677 (tờ bản đồ số 2, thửa 210)

BK 584073

 

 

Trần Ngọc Long

0,0366

0,0200

0,0166

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 362, (tờ bản đồ số 1, thửa 882)

A 800436

 

 

Nguyễn Đình Tá

0,0632

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 354 (tờ bản đồ số 1, thửa 373)

E 0351432

 

 

Nguyễn Đăng Y

0,0249

0,0080

0,0169

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 784

CX 464004

 

 

Trần Thị Lý (Nguyễn Hữu Hơn)

0,1133

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 797 (tờ bản đồ số 2, thửa 691)

A 800048

 

 

Lê Thị Tuyên (Lê Văn Hà)

0,0531

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 731 (tờ bản đồ số 2, thửa 331)

E 0311363

 

 

Đỗ Ngọc Khương

0,0566

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 339 (tờ bản đồ số 1, thửa 274)

E 0810599

 

 

Nguyễn Trung Thành

0,0484

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1044 (tờ bản đồ số 2, thửa 972)

BH 782097

 

 

Lê Văn Nhung

0,0764

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 162 (tờ bản đồ số 1 thửa 614+639)

E 0002921

 

 

Nguyễn Thị Quế

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1084 (tờ bản đồ số 2, thửa 208)

Ab 686518

 

 

Trần Viết Nghị

0,0799

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 14, thửa 270 (tờ bản đồ số 2, thửa 69)

D 0889303

 

 

Nguyễn Thị Bích

0,0722

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 948

DL 902790

 

 

Lê Thị Quyên

0,0280

0,0250

0,0030

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 8, thửa 208 (tờ bản đồ số 2, thửa 165)

AB 605889

 

 

Nguyễn Đình Hoan

0,0840

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thử 290 (tờ bản đồ số 3, thửa 302)

D 0761525

 

 

Nguyễn Trung Bảo

0,0341

0,0200

0,0141

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 973 (tờ bản đồ số 2, thửa 910)

D 0294565

 

 

Lê Thị Liên

0,0513

0,0198

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1815

DH 113727

 

 

Nguyễn Trung Long

0,0600

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 532 (tờ bản đồ số 1, thửa 954)

D 0294559

 

 

Lê Văn Châm

0,0533

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 846 (tờ bản đồ số 2, thửa 465)

D 0889270

 

 

Lê Văn Tuấn

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 367

CM 940517

 

 

Lại Mạnh Tuấn

0,0129

0,0050

0,0079

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 947

DE 477476

 

 

Nguyễn Thị Mong

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 12, thửa 311 (tờ bản đồ số 3, thửa 197)

D 0761466

 

 

Nguyễn Thọ Cự (Nguyễn Thọ Đạt)

0,0766

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 706A (tờ bản đồ số 2, thửa 522)

C 120039

 

 

Nguyễn Đăng Hưng

0,0133

0,0060

0,0073

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 785

CX 464193

 

 

Nguyễn Đăng Hinh

0,0122

0,0060

0,0062

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 786

CX 464195

 

 

Nguyễn Đình Cường

0,0397

0,0200

0,0197

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 702

CH 115651

 

 

Nguyễn Văn Phiên

0,0600

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 265 (tờ bản đồ số 3, thửa 488)

D 0761573

 

 

Nguyễn Thị Nhàn

0,0700

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 15, thửa 386 (tờ bản đồ số 3, thửa 2)

D 0761592

 

 

Thiều Văn Khánh

0,0206

0,0100

0,0106

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 1004 (tờ bản đồ số 2, thửa 625)

AB 982143

 

 

Nguyễn Thị Quyên

0,0099

0,0050

0,0049

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 9 (tờ bản đồ số 1, thửa 85)

CL 556076

 

 

Nguyễn Thị Hường

0,0316

0,0100

0,0216

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 983

CS 771271

 

 

Thiều Văn Nguyên

0,0920

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 300 (tờ bản đồ số 2, thửa 590)

BK 584306

 

 

Lê Đình Tính

0,0149

0,0050

0,0099

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 941

CB 690080

 

 

Nguyễn Thị Gấm

0,0221

0,0100

0,0121

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 12, thửa 234 (tờ bản đồ số 3, thửa 181)

Y 672834

 

 

Lê Thị Năm

0,0356

0,0085

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 982

CS 771270

 

 

Lê Xuân Thanh

0,0294

0,0100

0,0194

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1331 (tờ bản đồ số 2, thửa 432)

BB 290718

 

 

Lê Văn Thanh

0,0538

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 151a (tờ bản đồ số 1, thửa 554)

K 584075

 

 

Lê Đình Tuấn

0,0161

0,0050

0,0111

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 942

CB 690081

 

 

Nguyễn Thị Thương

0,0237

0,0090

0,0147

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 788

DD 754133

 

 

Đỗ Đình Tuân

0,0150

0,0070

0,0080

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1455

CB 690587

 

 

Nguyễn Thị Nết

0,0156

0,0050

0,0106

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 13, thửa 787

DD 754134

 

 

Lê Thị Gái

0,0119

0,0060

0,0059

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 7, thửa 968

CK 574485

 

 

Lê Văn Hồng

0,0730

0,0200

0,0530

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 11, thửa 848

CB 690168

 

 

Lê Trọng Tỉnh

0,0329

0,0050

0,0279

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 10, thửa 1446

CB69058

 

 

Lê Quân Lực

0,0636

0,0456

0,0179

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 07, thửa 1004

DL902793

 

 

Lê Xuân Tân

0,1047

0,0200

0,0400

ONT

Xã Đông Yên

Tờ bản đồ số 01, thửa 260

E 0010209

 

 

Lê Văn Tuân

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 351

CĐ089398

 

 

Lê Văn Tuân

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 352

CĐ089699

 

 

Lê Huy Hiếu

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 340

DH313105

 

 

Lê Khả Hai

0,0078

0,0050

0,0028

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 140

CR771310

 

 

Lê Thị Năm

0,0128

0,0068

0,0061

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 504

CS771555

 

 

Lê Công Khanh

0,0581

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 332

CH110100

 

 

Phạm Ích Chung

0,0433

0,0200

0,0233

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 418

CH106914

 

 

Nguyễn Văn Phát

0,0137

0,0014

0,0123

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 09, thửa 1237

DL823189

 

 

Lê Chí Sơn

0,0262

0,0120

0,0142

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 1304

DL902430

 

 

Lê Thị Thêu

0,0173

0,0050

0,0123

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 1158

DL823181

 

 

Lê Thị Nở

0,0500

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 794

AB943690

 

 

Lê Hữu Bảy

0,0486

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 236

DL056381

 

 

Lê Văn Luận

0,0621

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 294

CR771318

 

 

Nguyễn Sỹ Hoà

0,0860

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 589

BC031549

 

 

Lê Văn Mai

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1 thửa 733

D0356931

 

 

Lê Thị Phương

0,0133

0,0040

0,0093

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1 thửa 182

Y690414

 

 

Lê Văn Tấn

0,0765

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 793

A2400023

 

 

Nguyễn Xuân Tuyên

0,0134

0,0060

0,0074

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 16, thửa 2318

DL586201

 

 

Lê Văn Binh

0,0266

0,0200

0,0066

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 223

D0761783

 

 

Phạm Bá Hùng

0,0422

0,0200

0,0222

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 840

DH313969

 

 

Lê Sỹ Luận

0,0409

0,0200

0,0209

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 263

DH313979

 

 

Lê Doãn Bốn

0,1317

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 248

D 0761867

 

 

Trịnh Văn Tá

0,0207

0,0109

0,0098

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 913

DE 698914

 

 

Lê Văn Lương

0,0144

0,0100

0,0044

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 727

BV 899196

 

 

Lê Quang Tính

0,0670

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 223

D 0761770

 

 

Lê Thị Đài (Lê Văn Tám)

0,0320

0,0200

0,0120

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 224

D 0761768

 

 

Lê Trọng Bảy

0,0565

0,0200

0,0365

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 72

A27 00350

 

 

Lê Văn Hiến

0,0316

0,0200

0,0116

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 08, thửa 443

CB 690030

 

 

Lê Văn Minh

0,0264

0,0200

0,0064

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 68

D 0761662

 

 

Lê Trọng Hùng

0,0473

0,0200

0,0273

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 205

A27 04321

 

 

Lê Văn Huế

0,0214

0,0100

0,0114

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 320

AB 657474

 

 

Lê Văn Chinh

0,0309

0,0200

0,0109

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 236

D 0761202

 

 

Lê Văn Xây

0,0352

0,0200

0,0152

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 54

A27 00035

 

 

Lê Văn Bùi

0,0382

0,0200

0,0182

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 223

E 0311979

 

 

Lê Xuân Toàn

0,0505

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 563

AB 680958

 

 

Lê Thị Mai

0,0417

0,0100

0,0317

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 728

BV 899198

 

 

Lê Văn Kế

0,0163

0,0061

0,0103

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 910

DH 472167

 

 

Lê Văn Thiết

0,0652

0,0068

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 911

DH 472166

 

 

Lê Thị Hương

0,0171

0,0072

0,0099

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 909

DH 472168

 

 

Lê Doãn Hạnh

0,0382

0,0200

0,0182

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 565

D 0761785

 

 

Lê Thị Hoa

0,1200

0,0150

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 201

BS 746159

 

 

Lê Văn Tính

0,0194

0,0100

0,0094

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 108

O 975562

 

 

Lê Thị Hoạt

0,0336

0,0200

0,0136

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 4, thửa 223

A27 00434

 

 

Lê Thị Nguyệt

0,0430

0,0200

0,0230

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 317

AB 657333

 

 

Lê Thị Xuyên

0,0203

0,0160

0,0043

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 290

D 0761204

 

 

Lê Quang Tăng

0,0376

0,0200

0,0176

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 63

D 0761203

 

 

Lê Mậu Trạch

0,0329

0,0200

0,0129

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 307

DH 000832

 

 

Lê Ngọc Tàu

0,0866

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 63

D 0761899

 

 

Lê Văn Thanh

0,0440

0,0200

0,0240

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 223

E 0311982

 

 

Lê Văn Thoại

0,0324

0,0050

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 28

AB 671664

 

 

Lưu Thị Thu Tần

0,0126

0,0066

0,0060

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 757

DE 698080

 

 

Lưu Thị Thu Tần

0,0282

0,0200

0,0082

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 756

DE 698079

 

 

Lưu Trọng Hùng

0,0280

0,0200

0,0080

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 87a

D 0761381

 

 

Lê Sỹ Luận

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 274

E 0311815

 

 

Lê Đức Triệu

0,0728

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 64

D 0761681

 

 

Lê Thị Nỡ

0,0188

0,0141

0,0047

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 729

DH 113103

 

 

Nguyễn Thị Chung

0,0590

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 225

D 0761376

 

 

Lê Thọ Sinh

0,0224

0,0152

0,0072

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 705

CE 487939

 

 

Phan Thị Dung

0,0749

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 152

D 0761324

 

 

Lưu Trọng Toán

0,0497

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 229

D 0761377

 

 

Phan Văn Thiết

0,0550

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 282

D 0761606

 

 

Phan Doãn Cấp

0,0595

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 236

D 0761378

 

 

Nguyễn Trọng Khuyên

0,0133

0,0100

0,0033

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 290

BE 155434

 

 

Lưu Huy Ngọc

0,0774

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 157

A27 003290

 

 

Lưu Trọng Độ

0,0344

0,0200

0,0144

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 243

D 0761610

 

 

Lưu Thị Thư

0,0459

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 236

E 0287524

 

 

Phạm Văn Trường

0,0237

0,0140

0,0097

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 642

CS 670996

 

 

Lê Thị Xuân

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 85

E 0311873

 

 

Lê Hữu Xuân

0,0314

0,0200

0,0114

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 360

D 0761711

 

 

Lưu Huy Hạnh

0,0650

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 155

D 0761400

 

 

Lê Văn Cương (Nhàn)

0,0116

0,0071

0,0045

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 1628

CQ 752083

 

 

Lê Hữu Thanh

0,0562

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 239

D 0761280

 

 

Nguyên Văn Dung

0,0518

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 188

E 0287522

 

 

Lê Bá Hải

0,0768

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 64

K 270516

 

 

Lê Bá Báu

0,0293

0,0200

0,0093

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 63

E 0287434

 

 

Lại Thị Sang

0,0163

0,0050

0,0113

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 1186

DA 166387

 

 

Nguyễn Thị Yến

0,0152

0,0080

0,0072

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 7

DA 166649

 

 

Nguyễn Duy Đỗ

0,0384

0,0200

0,0184

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 4, thửa 245

K 270413

 

 

Lê Thị Vang

0,0228

0,0200

0,0028

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 4, thửa 709

AB 731118

 

 

Nguyễn Duy Định

0,0510

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 4, thửa 90

E 0287591

 

 

Trịnh Thị Mai

0,0094

0,0074

0,0020

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 4, thửa 382

Đ 913015

 

 

Lê Thị Khê

0,0350

0,0200

0,0150

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 256

E 0333243

 

 

Lê Văn Thu

0,0265

0,0160

0,0105

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 104

AB 605672

 

 

Lê Văn Kiên

0,0119

0,0050

0,0069

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 144

CO 073405

 

 

Hà Xuân Nam

0,0075

0,0050

0,0025

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 258

Đ 913009

 

 

Nguyễn Thị Hoa

0,0183

0,0100

0,0083

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 516

AB 657441

 

 

Nguyễn Văn Dũng

0,0106

0,0050

0,0056

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 150

CO 073444

 

 

Lê Khả Dầu

0,0078

0,0050

0,0028

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 140

CR 771310

 

 

Lê Xuân Toàn

0,0090

0,0040

0,0050

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 209

W 300647

 

 

Lê Kinh Tuấn

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 112

CM 940095

 

 

Nguyễn Duy Trường

0,0297

0,0150

0,0147

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 181

CX 464486

 

 

Lê Thị Nhẹ

0,0350

0,0200

0,0150

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 239

E 0333206

 

 

Lê Khắc Dũng

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 795

AB 634398

 

 

Nguyễn Văn Thủy

0,0574

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 379

DH 000235

 

 

Lê Khả Quyết

0,0258

0,0100

0,0158

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 385

BS 746862

 

 

Lê Khả Chiến

0,0257

0,0100

0,0157

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 1015

BS 746861

 

 

Nguyễn Thị Hải

0,0099

0,0030

0,0069

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 209

Đ 913002

 

 

Lê Văn Thăng

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 146

O 975240

 

 

Lê Chí Linh

0,0244

0,0130

0,0114

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 1294

DH 010169

 

 

Lê Thị Dung

0,0122

0,0070

0,0052

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 1293

DH 000170

 

 

Đặng Quang Bình

0,0365

0,0200

0,0165

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 521

DH 113648

 

 

Lê Thị Công

0,0505

0,0050

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 149

CH 110008

 

 

Trần Văn Vương

0,0075

0,0040

0,0035

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 139

CB 690360

 

 

Lê Như Thuân

0,0150

0,0050

0,0100

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 180

V 060061

 

 

Đăng Quang Hiệp

0,0131

0,0050

0,0081

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 1034

CE 487904

 

 

Lê Thị Tiền

0,0366

0,0200

0,0166

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 220

E 0339231

 

 

Lê Thị Vinh

0,0366

0,0200

0,0166

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 221

E 0333223

 

 

Vũ Văn Chiến

0,0142

0,0050

0,0092

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 1040

CS 771503

 

 

Lê Quang Thông

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 808

AB 943577

 

 

Lê Bá Khương

0,0121

0,0070

0,0051

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 209

V 060026

 

 

Nguyễn Thiện

0,0299

0,0133

0,0166

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 167

AB 657425

 

 

Lê Bá Trường

0,0104

0,0075

0,0029

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 707

CR 771309

 

 

Lê Đình Từ

0,0104

0,0075

0,0029

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 994

CR 771308

 

 

Nguyễn Văn Hảo

0,0290

0,0100

0,0190

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 501

CP 175437

 

 

Lê Văn Tám

0,0295

0,0200

0,0095

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 241

E 0333291

 

 

Lê Thị Thủy

0,0333

0,0140

0,0193

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 337

CQ 752256

 

 

Lê Văn Dưỡng

0,0350

0,0200

0,0150

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 259

D 0963108

 

 

Lê Văn Dưỡng

0,0335

0,0200

0,0135

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 305

CQ 752387

 

 

Lê Thị Hồng

0,0166

0,0060

0,0106

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 1063

CQ 752264

 

 

Trần Thị Hoa

0,0373

0,0140

0,0233

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 1042

CH 250068

 

 

Lê Duy Hiểu

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 340

DH 313105

 

 

Lê Văn Khánh

0,0461

0,0200

0,0261

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 105

BB 290676

 

 

Lê Trọng Hùng

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 288

CH 106902

 

 

Lê Trọng Hiền

0,0338

0,0200

0,0138

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 365

CĐ 089250

 

 

Lê Văn Dũng

0,0410

0,0200

0,0210

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 765

D 0955979

 

 

Lê Huy Quyến

0,0332

0,0200

0,0132

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 301

CH 110009

 

 

Lê Như Thuận

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 336

CĐ 089421

 

 

Phan Thị Hiền

0,0365

0,0200

0,0165

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 82

D 0963106

 

 

Trần Văn Bảy

0,0815

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 787

D 0963083

 

 

Lê Thị Phương

0,0245

0,0100

0,0145

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 798

W 300702

 

 

Lê Như Tuân

0,0250

0,0100

0,0150

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 798

W 300701

 

 

Lê Như Thuật

0,0665

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 1160

DD 737688

 

 

Lê Như Thuật

0,0270

0,0200

0,0070

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 317

DE 698915

 

 

Lê Thị Hằng

0,0599

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 792

A24 00040

 

 

Lê Văn Binh

0,0483

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 223

A270949

 

 

Nguyễn Văn Phát

0,0137

0,0014

0,0123

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 1237

DL 823189

 

 

Lê Công Trưởng

0,0450

0,0200

0,0250

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 146

E 0287436(A2700680)

 

 

Lại Khắc Phú

0,0615

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 2587

DL 902611

 

 

Phạm Bá Minh

0,0851

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 16, thửa 713

HC00785

 

 

Phạm Bá Bảy

0,0260

0,0200

0,0060

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 4, thửa 420

A2400943

 

 

Phạm Ích Thực

0,0091

0,0038

0,0053

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 1141

CH00227

 

 

Phạm Ích Thực

0,0094

0,0040

0,0054

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 1142

CH00225

 

 

Lê Trọng Tôn

0,0533

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 902

CH04358

 

 

Lê Thị Vui

0,0310

0,0200

0,0110

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 885

CS04114

 

 

Phạm Thị Mừng

0,0332

0,0200

0,0132

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 4, thửa 431

A2400185

 

 

Lê Trọng Hải

0,0292

0,0206

0,0086

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 1315

CH00277

 

 

Lê Đình Quang

0,0320

0,0200

0,0120

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 582

CS04154

 

 

Lê Trọng Học

0,0105

0,0050

0,0055

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 703

DL703810

 

 

Lê Thị Hợp

0,0560

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 529

CH04305

 

 

Lê Khả Diêu

0,0944

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 490

CH03942

 

 

Lê Đình Vương

0,0436

0,0200

0,0236

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 725

4136

 

 

Lê Đình Vương

0,0492

0,0200

0,0292

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 649

4136

 

 

Lương Trọng Trung

0,0169

0,0037

0,0132

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 1143

CH00764

 

 

Lê Quang Du

0,0097

0,0068

0,0029

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 1505

CH00946

 

 

Lê Văn Minh

0,0253

0,0200

0,0053

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 1015

CH250077

 

 

Lê Văn Minh

0,0251

0,0200

0,0051

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 304

CH250074

 

 

Lê Hữu Vĩnh

0,0117

0,0070

0,0047

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 1572

CH00884

 

 

Lê Thị Huế

0,0114

0,0064

0,0050

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 1571

CH00883

 

 

Lê Văn Bình

0,0590

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 407

CH00733

 

 

Nguyễn Thị Thoa

0,0102

0,0063

0,0039

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 1206

CH00562

 

 

Nguyễn Thị Thoa

0,0152

0,0084

0,0068

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 1027

CH00726

 

 

Lê Thọ Thà

0,0439

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 441

CH04274

 

 

Lê Bá Quyền

0,0176

0,0050

0,0126

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 1508

CS01751

 

 

Lê Bá Quyền

0,0185

0,0050

0,0135

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 1430

CS01637

 

 

Lê Bá Quyền

0,0181

0,0050

0,0131

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 1429

CS01638

 

 

Lê Xuân Vinh

0,0561

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 191

CS03650

 

 

Lai Khắc Phú

0,0391

0,0200

0,0191

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 1006

CH01450

 

 

Lai Khắc Phú

0,0365

0,0200

0,0165

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 1203

CH01451

 

 

Nguyễn Duy Chiến

0,0678

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 9, thửa 741

CH01125

 

 

Lê Thế Khả

0,0339

0,0264

0,0075

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 4, thửa 860

H00470

 

 

Nguyễn Duy Thành

0,1010

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 4, thửa 236

A270825

 

 

Lê Sỹ Luận

0,0409

0,0200

0,0209

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 263

DH313979

 

 

Phạm Bá Hùng

0,0450

0,0200

0,0250

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 840

CS0985

 

 

Lê Anh Phấn

0,0130

0,0066

0,0064

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 558

CS03925

 

 

Lê Anh Phấn

0,0126

0,0100

0,0026

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 920

CS03996

 

 

Lê Thị Hương Liên

0,0127

0,0100

0,0027

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 901

CS03995

 

 

Lê Huy Tâm

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 339

CB690240

 

 

Lê Văn Loan

0,0600

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 635

E0592170

 

 

Lê Văn Phượng

0,0357

0,0200

0,0157

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 6, thửa 705

CE487909

 

 

Trần Sáu

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 338

CĐ089416

 

 

Lê Văn Luận

0,0621

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 294

CR771318

 

 

Lê Thị Kỷ

0,0430

0,0200

0,0230

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 551

A2400052

 

 

Lê Văn Loan

0,0331

0,0200

0,0131

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 237

CĐ089407

 

 

Lê Văn Hùng

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 349

CĐ089399

 

 

Lê Văn Tuân

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 352

CĐ089699

 

 

Lê Văn Tuân

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 351

CĐ089398

 

 

Nguyễn Sỹ Hòa

0,0860

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 598

BC031549

 

 

Lê Đức Hiệp

0,0127

0,0066

0,0061

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 1043

CH250079

 

 

Lê Văn thức

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 175

CH110096

 

 

Trần Nam

0,0335

0,0200

0,0135

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 290

CT659924

 

 

Lưu Trọng Hùng

0,0360

0,0200

0,0160

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 593

D0761381

 

 

Lê Bá Nhất

0,0566

0,0090

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 751

160076

 

 

Lê Hữu Thanh

0,0562

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 239

D1823243

 

 

Lê Văn Đai

0,0837

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 346

PB629396

 

 

Lê Văn Luân

0,0520

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 353

D1823324

 

 

Phan Doãn Bơn

0,0670

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 190

DI400459

 

 

Phan Doãn Ban

0,0362

0,0200

0,0162

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 2117

CX464615

 

 

Phan Doãn Ban

0,0164

0,0100

0,0064

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 717

DL703877

 

 

Phan Thị Đức

0,0527

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 212

PB363329

 

 

Phan Doãn Quang

0,0339

0,0200

0,0139

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 8, thửa 203

CH106961

 

 

Lê Văn Bình

0,0590

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 407

CH00733

 

 

Hoàng Ngọc Dung

0,0458

0,0200

0,0258

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 533

DL902652

 

 

Nguyễn Thị Năm

0,0388

0,0200

0,0188

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 729

BY762378

 

 

Lê Trọng Tuấn

0,0719

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 325

12700008

 

 

Phạm Thị Cam

0,0868

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 210

12500002

 

 

Lê Quang Lam

0,0740

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 2, thửa 261

BĐ494005

 

 

Lê Quang Lam

0,0270

0,0200

0,0070

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 260

AB7006379

 

 

Lê Hữu Cường

0,0250

0,0200

0,0050

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 1, thửa 224

D0761857

 

 

Lê Văn Lạc

0,0440

0,0200

0,0240

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 7, thửa 486

DL823186

 

 

Trần Văn Minh

0,0334

0,0200

0,0134

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 1444

CR771115

 

 

Lê Viết Hường

0,0158

0,0100

0,0058

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 202

CR771353

 

 

Lê Viết Hưng

0,0180

0,0100

0,0080

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 1445

CR771354

 

 

Lê Văn Trung

0,0937

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 381

DL902612

 

 

Lê Đình Hương

0,0510

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 509

DL056344

 

 

Lê Viết Tuyến

0,0691

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 395

DL823241

 

 

Lê Sỹ Hà

0,0751

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 323

DL703630

 

 

Lê Viết Thành

0,0266

0,0060

0,0206

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 1372

CH250091

 

 

Lê Văn Thơ

0,0333

0,0200

0,0133

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 04, thửa 311

E0333324

 

 

Lê Huy Cương

0,0201

0,0150

0,0051

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 1348

CĐ089188

 

 

Lê Văn Tiến

0,0289

0,0200

0,0089

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 259

DH313750

 

 

Lê Đức Loan

0,0485

0,0130

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 2657

DL902098

 

 

Nguyễn Đình Tuân

0,0219

0,0070

0,0149

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 2658

DL902097

 

 

Nguyễn Thị Hiệu

0,0305

0,0200

0,0105

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 01, thửa 305

E0333289

 

 

Lê Hữu Ngọc

0,0607

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 370

DL586062

 

 

Lê Thanh Chính

0,1027

0,0600

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 141

DL823635

 

 

Lê Trọng Hùng

0,0060

0,0045

0,0015

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 764

DN499548

 

 

Phạm Bá Vang

0,1123

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 11, thửa 761

DN424590

 

 

Lê Văn Hoàn

0,0500

0,0200

0,0300

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 04, thửa 707

AB 943952

 

 

Lê Viết Chung

0,0615

0,0200

0,0300

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 10, thửa 566

CK 574763

 

 

Lê Đình Từ

0,0250

0,0200

0,0050

ONT

Xã Đông Khê

Tờ bản đồ số 3, thửa 335

O 985175

 

 

Lê Thanh Oai

0,0356

0,0188

0,0168

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 9, thửa 357

HD000801

 

 

Nguyễn Văn Chủ

0,0230

0,0060

0,0170

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 15, thửa 346

BY762416

 

 

Nguyễn Huấn

0,0200

0,0070

0,0130

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 5, thửa 804

BC 031618

 

 

Lưu Thị Lan

0,0668

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 15, thửa 302

BY 762298

 

 

Lê Lệnh Nhờ

0,0597

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 15, thửa 726

CE487992

 

 

Nguyễn Trọng Nông

0,0476

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 15, thửa 291

DH313275

 

 

Nguyễn Văn Tiên

0,0735

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 15, thửa 609

DI703444

 

 

Lê Thị Tình

0,0642

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 4, thửa 696,695

E0272822

 

 

Nguyễn Thanh Ân

0,0370

0,0200

0,0170

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 11, thửa 62

CM940917

 

 

Nguyễn Thị Là

0,0546

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 16, thửa 413

DL902940

 

 

Lê Viết Tình

0,0511

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 4, thửa 950

BL965353

 

 

Lê Kinh Hải

0,0117

0,0050

0,0067

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 12, thửa 60

CP133885

 

 

Phan Thị Tho

0,0472

0,0200

0,0272

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 5, thửa 788

AB705525

 

 

Lê Thị Duyên

0,0748

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 12, thửa 1124

DE 698431

 

 

Lê Văn Tuấn

0,0805

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 20, thửa 138

CĐ 089500

 

 

Nguyễn Bá Việt

0,0869

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 16, thửa 173

DH 000640

 

 

Lê Thị Lơ

0,0435

0,0200

0,0235

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 4, thửa 559 (tờ bản đồ số 12, thửa 706)

E2722953

 

 

Lê Đình Giáp

0,0304

0,0171

0,0133

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 12, thửa 1693

CP 133660

 

 

Nguyễn Nhâm

0,0453

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 15, thửa 436

DL 823407

 

 

Chu Đình Vinh

0,1845

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Ninh

Tờ bản đồ số 5, thửa 521

E 875922

 

 

Trần Thị Hoàn

0,0327

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 108

AB657308

 

 

Nguyễn Văn Hợp

0,0439

0,0200

0,0239

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 32

CV731506

 

 

Lê Duy Đông

0,0640

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 23, thửa 233

BH782123

 

 

Lê Ngọc Ân

0,0688

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 509

O975346

 

 

Lưu Quang Nam

0,0680

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 17, thửa 134

DH000436

 

 

Đỗ Xuân Thắng

0,0550

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 206

E0283112

 

 

Trần Văn Nghĩa

0,0453

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 398

E0283435

 

 

Tần Văn Được

0,0587

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 21, thửa 579

G120111

 

 

Đào Thị Thảo

0,0510

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 23, thửa 132

E0283003

 

 

Trần Văn Tuấn

0,0443

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 36

CĐ089877

 

 

Trần Văn Nghĩa

0,0292

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 392

AB680710

 

 

Lê Thị Phương

0,0551

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 438

DH472502

 

 

Lê Ngọc Thịnh

0,0324

0,0200

0,0124

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 23, thửa 254

BK584362

 

 

Lê Ngọc Tần

0,0688

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 434

E0360698

 

 

Vũ Văn Chung

0,0550

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 17, thửa 118

E0360648

 

 

Nguyễn Thị Uyên

0,0640

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 23, thửa 138

C120781

 

 

Đặng Thị Thủy

0,0437

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 100

AB943544

 

 

Bùi Văn Chiến

0,0449

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 11, thửa 161

E0360481

 

 

Đỗ Thị Chung

0,0390

0,0200

0,0190

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 11, thửa 196

E0360452

 

 

NguyễnThị Ngọc

0,0352

0,0200

0,0152

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 23, thửa 68

C120616

 

 

Dương Khắc Cường

0,0329

0,0200

0,0129

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 22, thửa 931

CM940588

 

 

Lê Hữu Lượng

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 23, thửa 96

AB686775

 

 

Hoàng Đình Toan

0,0161

0,0070

0,0091

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 1100

DA166116

 

 

Lê Đoan Ninh

0,0152

0,0070

0,0082

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 1098

DA166115

 

 

Đặng Công Tùng

0,0196

0,0060

0,0136

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 1099

DA166114

 

 

Lê Ngọc Hội

0,0558

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 23, thửa 80

A2900474

 

 

Trần Văn Chinh

0,0144

0,0066

0,0078

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 1069

CV206580

 

 

Tràn Thị Thêu

0,0136

0,0066

0,0070

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 1071

CV206582

 

 

Trần Thị Ái

0,0110

0,0068

0,0042

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 1070

CV206581

 

 

Nguyễn Đăng Vinh

0,0522

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 117

E0366209

 

 

Lê Trọng Vinh

0,0309

0,0100

0,0109

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 870

DL823066

 

 

Lê Trọng Ninh

0,0442

0,0200

0,0220

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 397

E0360661

 

 

Bùi Văn Trung

0,0452

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 397

H00107

 

 

Nguyễn Thị Linh

0,0161

0,0066

0,0095

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 1091

CY680003

 

 

Nguyễn Thị Ái

0,0174

0,0066

0,0108

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 1090

CY680002

 

 

Nguyễn Thị Ngọc

0,0159

0,0068

0,0091

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 1092

CY680004

 

 

Dương Văn Thắng

0,0500

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 17, thửa 54

BK584061

 

 

Lê Xuân Sơn

0,0408

0,0200

0,0208

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 387

E0360809

 

 

Nguyễn Văn Cao

0,1253

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 21, thửa 980

E0360392

 

 

Lê Hữu Trọng

0,0290

0,0200

0,0090

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 22, thửa 208

AB706112

 

 

Hoàng Thị Nga

0,0700

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 17, thửa 23

E0360603

 

 

Lê Văn Thủy

0,0940

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 22, thửa 907

BP363085

 

 

Nguyễn Văn Chiến

0,0460

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 21, thửa 859

AC085402

 

 

Nguyễn Thị Xuyến

0,0373

0,0200

0,0173

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 472

DL056623

 

 

Trần Văn Vụ

0,0413

0,0200

0,0213

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 171

CV731687

 

 

Phạm Duy Minh

0,0272

0,0150

0,0122

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 20, thửa 617

CP175934

 

 

Lê Ng Hoạch

0,0346

0,0200

0,0146

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 546

E0360624

 

 

Phạm Bá Tuấn

0,0381

0,0200

0,0181

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 21, thửa 264

E0283467

 

 

Nguyễn Văn Chinh

0,0747

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 20, thửa 542

E0360327

 

 

Đặng Đình Hưng

0,0962

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 21, thửa 122

BL965401

 

 

Lê Xuân Nghiêm

0,0346

0,0200

0,0146

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 393

E0360687

 

 

Lâm Thị Nhiều

0,0668

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 23, thửa 185

C120314

 

 

Trần Văn Lực

0,0535

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 14, thửa 161

E0360522

 

 

Hoàng Thị Nhàn

0,1077

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 20, thửa 189

E0283496

 

 

Bùi Sỹ Nguyên

0,0160

0,0050

0,0110

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 17, thửa 187

BL965239

 

 

Nguyễn Văn Thịnh

0,0365

0,0200

0,0165

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 462

E0360684

 

 

Nguyễn Hồng Tân

0,0250

0,0070

0,0180

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 974

CR771640

 

 

Nguyễn Hồng Dung

0,0250

0,0070

0,0180

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 973

CR771639

 

 

Nguyễn Hồng Thảo

0,0803

0,0060

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 972

CR771657

 

 

Dương Khắc Cường

0,0329

0,0200

0,0129

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 22, thửa 931

CM940588

 

 

Trần Thị Chuyện

0,0200

0,0100

0,0100

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 797

AB943625

 

 

Trần Quốc Quân

0,0719

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 1015

CT659303

 

 

Lê Văn Hải

0,0642

0,0334

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 22, thửa 156

D D 737248

 

 

Nguyễn Thị Quyến

0,0670

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 21, thửa 552

GA2900144

 

 

Trần Minh Khang

0,0523

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 14, thửa 245

A2900615

 

 

Đặng Công Đạo

0,0792

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 11, thửa 285 (tờ bản đồ số 2, thửa 1471)

AB614363

 

 

Đặng Công Lực

0,0318

0,0070

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 11, thửa 284

CL651100

 

 

Nguyễn Chính Nhạn

0,1317

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 22, thửa 6

DH313403

 

 

Trần Thế Nghị

0,0376

0,0254

0,0122

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 22, thửa 1220

DE584690

 

 

Trần Văn Được

0,0587

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 21, thửa 579

G120111

 

 

Phạm Văn Thắng

0,0500

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 21, thửa 653

G120163

 

 

Lê Hữu Nam

0,0716

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 23, thửa 240

DD272144

 

 

Trần Thị Hoàn

0,0370

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 108

AB657308

 

 

Nguyễn Đình Lâm

0,0529

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 12, thửa 167

DD272646

 

 

Đặng Thị Quyền

0,0629

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 560

A2900042

 

 

Hoàng Đình Chính

0,1674

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 20, thửa 166

E0360369

 

 

Nguyễn Văn Hợp

0,0439

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 312

CV721506

 

 

Nguyễn Văn Hoan

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 11, thửa 161

A2900475

 

 

Lê Ngọc Tuấn

0,0480

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 22, thửa 179

AB731172

 

 

Nguyễn Thị Hân

0,0267

0,0200

0,0067

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 15, thửa 16

BC508060

 

 

Nguyễn Thị Vân

0,0363

0,0200

0,0163

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 23, thửa 140

A2900476

 

 

Lê Ngọc Hoạch

0,0346

0,0200

0,0146

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 16, thửa 546

E9360624

 

 

Phạm Văn Tiến

0,0367

0,0200

0,0167

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 20, thửa 555

E0360379

 

 

Lẻ Quốc Ân

0,0300

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 14, thửa 137

AB712488

 

 

Bùi Xuân Hinh

0,1423

0,1000

0,0400

ONT

Xã Đông Nam

Tờ bản đồ số 17, thửa 263

DD272135

 

 

Trương Văn Binh

0,0450

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 641

E 0311198

 

 

Trương Văn Hoan

0,0781

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 862

DH 113296

 

 

Lê Hoài Nam

0,0373

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 7, thửa 202

DH 313945

 

 

Lê Vũ Lợi

0,0337

0,0200

0,0137

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 95

DB 629047

 

 

Lê Thị Quỳnh

0,0229

0,0150

0,0079

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1170

DL902350

 

 

Lê Quang Hiền

0,0450

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 4, thửa 110

AB 605683

 

 

Lê Văn Thiện

0,0375

0,0200

0,0175

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 651

AB 657431

 

 

Lê Văn Đáng

0,0214

0,0062

0,0152

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 3, thửa 59

AB 657436

 

 

Lê Thị Dinh

0,0201

0,0100

0,0101

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 3, thửa 1138

AB 671616

 

 

Lê Bá Yên

0,0759

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 3, thửa 1139

AB 671617

 

 

Lê Đình Hùng

0,0229

0,0100

0,0129

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 1192

AB 671742

 

 

Lê Đình Nam

0,0162

0,0100

0,0062

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 1191

AB 671743

 

 

Lê Huy Thức

0,0296

0,0100

0,0196

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 3, thửa 1136

AB 671936

 

 

Nguyễn Danh Nhân

0,0110

0,0040

0,0070

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 3, thửa 724

AB 706047

 

 

Trần Văn Thành

0,0292

0,0200

0,0092

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 1198

AB 731464

 

 

Lê Ngọc Diệp

0,0110

0,0040

0,0070

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 3, thửa 59

AB 982201

 

 

Lê Văn Hai

0,0570

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 973

B034449

 

 

Lê Bá Chất

0,0530

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 444

BB 290658

 

 

Lê Duy Trường

0,0265

0,0100

0,0165

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 666

BĐ 494366

 

 

Lê Duy An

0,0265

0,0100

0,0165

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 1215

BĐ 494367

 

 

Lê Bá Chung

0,0680

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 613

BE 155550

 

 

Nguyễn Công Hùng

0,0219

0,0060

0,0159

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 4, thửa 747

BK 225712

 

 

Lê Hữu Dương

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 665

BK 750807

 

 

Ngô Quang Tới

0,0112

0,0040

0,0072

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 1221

BS 746393

 

 

Lê Minh Chung

0,0360

0,0200

0,0160

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 9, thửa 818

BV 899555

 

 

Nguyễn Văn Minh

0,0440

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 1030

C 466890

 

 

Lê Xuân Hợi

0,0200

0,0100

0,0100

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 11, thửa 1175

C T 568448

 

 

Phạm Đình Gay

0,0290

0,0140

0,0150

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1135

CB 690316

 

 

Lê Thị Tuyến (Nghị)

0,0096

0,0050

0,0046

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1257

CĐ 089555

 

 

Lê Huy Nghị

0,0183

0,0100

0,0083

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 12, thửa 616

CE 487757

 

 

Lê Văn Hội

0,0382

0,0200

0,0182

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 7, thửa 91

CP 133820

 

 

Lê Đức Vượng

0,0171

0,0100

0,0071

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 11, thửa 1172

CQ 752068

 

 

Lê Đức Hoàng

0,0235

0,0100

0,0135

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 11, thửa 1171

CQ 752069

 

 

Lê Thị Lan Anh (Tư)

0,0207

0,0040

0,0167

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 12, thửa 635

CQ 752108

 

 

Lê Văn Thiện

0,0639

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 5, thửa 610

CR 776515

 

 

Nguyễn Đình Tiến

0,0205

0,0050

0,0155

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1284

CR 776760

 

 

Trương Văn Lăng

0,0374

0,0150

0,0224

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1283

CR 776762

 

 

Lê Thị Tuyến

0,0499

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1019

CR776534

 

 

Trương Văn Mạnh

0,0216

0,0100

0,0116

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1294

CS 670435

 

 

Hà Xuân Thắng

0,0140

0,0050

0,0090

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 11, thửa 231

CS 670766

 

 

Lê Văn Trình

0,0301

0,0100

0,0201

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1307

CT 568426

 

 

Lê Xuân Thắng

0,0483

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 11, thửa 1176

CT 568449

 

 

Lê Bá Xuân

0,0621

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 77

CT 568615

 

 

Lê Hoài Nam

0,0122

0,0100

0,0022

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 7, thửa 295

CT 568675

 

 

Lê Hữu Lạng

0,0122

0,0100

0,0022

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 7, thửa 954

CT 568681

 

 

Hà Xuân Ngọc

0,0274

0,0200

0,0074

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 12, thửa 197

CV 731295

 

 

Nguyễn Như Long

0,0425

0,0200

0,0225

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 9, thửa 928

CH 250654

 

 

Lê Huy Châu

0,0320

0,0200

0,0120

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 3, thửa 67

D 0580762

 

 

Nguyễn Quý Tùng

0,0600

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 602

D 0596780

 

 

Trương Văn Thế

0,0595

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 968

D 0596828

 

 

Lê Văn Thao

0,0750

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 3, thửa 572

D 0596841

 

 

Lê Sĩ Bộ

0,0310

0,0200

0,0110

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 4, thửa 147

D 0596926

 

 

Nguyễn Trọng Hóa

0,0884

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 4, thửa 568

D 0596938

 

 

Lê Xuân Tôi

0,0266

0,0150

0,0116

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 4, thửa 432

D 0596941

 

 

Lê Văn Ngân

0,0830

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 4, thửa 630

D 0596984

 

 

Phạm Hồng Tiến

0,0256

0,0200

0,0056

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 4, thửa 1026

D 0598632

 

 

Lê Xân Học

0,0487

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 11, thửa 988

DA 168708

 

 

Cáp Đức Dương

0,0296

0,0200

0,0096

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1195

DA 168827

 

 

Lê Khắc Khoa

0,0460

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 1169

DD 0596831

 

 

Lê Thị Thủy

0,0288

0,0070

0,0218

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 12, thửa 704

DD 272466

 

 

Trần Văn Binh

0,0607

0,0130

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 12, thửa 705

DD 272467

 

 

Lê Thị Soạn

0,0332

0,0100

0,0232

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 21

DD 272500

 

 

Nguyễn Đình Dôi

0,0532

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 5, thửa 388

DD 272585

 

 

Hà Xuân Linh

0,0288

0,0200

0,0088

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 12, thửa 196

DD 754127

 

 

Lê Bá Tới

0,0730

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 5, thửa 1119

DD 754130

 

 

Lê Bá Hoài

0,0474

0,0350

0,0124

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 180

DD 754195

 

 

Lê Huy Vóc

0,0464

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 12, thửa 79

DE 377354

 

 

Lê Duy Hòa

0,0282

0,0200

0,0082

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 178

DE 477410

 

 

Lê Duy Pha

0,0163

0,0111

0,0052

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1764

DE 582603

 

 

Lê Hồng Quảng

0,0723

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 280

DE 584165

 

 

Lê Kinh Dũng

0,0428

0,0200

0,0228

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 12, thửa 121

DH 313304

 

 

Trần Văn Tài

0,0093

0,0065

0,0028

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 7, thửa 301

DH 472423

 

 

Trương Văn Lý

0,0091

0,0065

0,0026

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 7, thửa 302

DH 472424

 

 

Nguyễn Xuân Nghìn

0,0129

0,0070

0,0059

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 7, thửa 294

DH 472425

 

 

Lê Bá Dương

0,0478

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 90

DH 472964

 

 

Lê Thị Hằng

0,0280

0,0080

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ 11, thửa 58

DL056232

 

 

Lê Đăng Khiêm

0,0288

0,0200

0,0088

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 12, thửa 243

DS 113246

 

 

Lê Đăng Tuấn

0,0395

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 11, thửa 1225

ĐA 168829

 

 

Lê Đăng Khôi

0,0307

0,0100

0,0207

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 11, thửa 1224

ĐA 168830

 

 

Nguyễn Công Hùng

0,0305

0,0140

0,0165

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 11, thửa 187

ĐA 168943

 

 

Lê Đức Thắng

0,0072

0,0065

0,0007

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1209

ĐH 472463

 

 

Lê Xuân Kẹo

0,0420

0,0200

0,0220

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 876

E 0311084

 

 

Lê Xuân Trúc

0,0600

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 4, thửa 2

E 0311101

 

 

Lê Duy Định

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 4, thửa 144

E 0311107

 

 

Nguyễn Đình Nam

0,0280

0,0200

0,0080

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 1101

E 0311127

 

 

Lê Thị Lập

0,0384

0,0200

0,0184

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 975

E 0311131

 

 

Lê Thị Thuần

0,0720

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 738

E 0311141

 

 

Lê Hữu Đào (Giáp)

0,0540

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 733

E 0311164

 

 

Lê Hữu Đua

0,0672

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 741

E 0311170

 

 

Lê Hữu Binh (Dân)

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 645

E 0311430

 

 

Trương Văn Khơi

0,0270

0,0200

0,0070

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 729

E 0311474

 

 

Trương Văn Tình

0,0585

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 643

E 0311475

 

 

Lê Hữu Tứ

0,0392

0,0200

0,0192

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 815

E 0311530

 

 

Lê Thị Ghi

0,0500

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 3, thửa 276

E 0311575

 

 

Lê Quang Tâm

0,0470

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 3, thửa 272

E 0311589

 

 

Lê Đức Minh

0,0250

0,0200

0,0050

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 3, thửa 277

E 03115951

 

 

Lê Văn Thạch

0,0445

0,0200

0,0245

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 1044

E 0334417

 

 

Lê Huy Hạnh

0,0337

0,0200

0,0137

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 968

E 0334434

 

 

Lê Văn Thử

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 1007

E 0339114

 

 

Lê Bá Hộ

0,0729

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 14, thửa 114

E 827222

 

 

Lê Trọng Huân

0,0560

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 1050

E 827610

 

 

Lê Thị Tháp

0,0700

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 1265

E 827618

 

 

Trương Văn Bắc

0,0210

0,0200

0,0010

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 1074

E 827638

 

 

Lê Bá Lự

0,0500

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 624

E 875010

 

 

Lê Quang Nhuận

0,0288

0,0200

0,0088

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 622

E 875011

 

 

Lê Vũ Cung

0,0510

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 614

E 875016

 

 

Lê Văn Bá

0,0700

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 617

E 875017

 

 

Nguyễn Văn Phong

0,0600

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 601

E 875018

 

 

Lê Văn Dũng

0,0470

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 615

E 875042

 

 

Lê Vũ Reo

0,0480

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 287

E 875053

 

 

Nguyễn Đình Du

0,0610

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 49

E 875058

 

 

Lê Bá Tự

0,0625

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 36

E 875059

 

 

Lê Vũ Ca

0,0540

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 422

E 875073

 

 

Phạm Gia Tiến

0,0500

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 2, thửa 440

E 875080

 

 

Lê Văn Thông

0,0314

0,0200

0,0114

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 968

E 9334432

 

 

Lê Bá Hộ

0,0720

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 3, thửa 620

E827223

 

 

Lê Văn Bình

0,0312

0,0200

0,0112

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 1167

G 166882

 

 

Lê Văn Bính

0,0416

0,0200

0,0216

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 430

G 340545

 

 

Lê Văn Dương (Hằng)

0,0470

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 1, thửa 736

H 971934

 

 

Lê Kinh Dũng

0,0427

0,0200

0,0227

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 12, thửa 121

DH 313304

 

 

Lê Phú Ngân

0,0120

0,0050

0,0070

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1286

CP133635

 

 

Lê Phú Đạt

0,0120

0,0050

0,0070

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1287

CP133636

 

 

Lê Phú Đôn

0,0081

0,0050

0,0070

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1282

CP133631

 

 

Lê Phú Hoàn

0,0132

0,0050

0,0082

ONT

Xã Đông Hoàng

Tờ bản đồ số 8, thửa 1285

CP133630

 

 

Trần Văn Hưng

0,0467

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 9, thửa 451

DL 056034

 

 

Lê Đình Tằm

0,0669

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 9, thửa 256

DL 823522

 

 

Nguyễn Duy Mai

0,0042

0,0200

0,0022

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 9, thửa 542

CT568043

 

 

Lê Thị Xuyến

0,0542

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 9, thửa 305

CT568149

 

 

Hoàng Đình Bình

0,0488

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 77

DN 424539

 

 

Nguyễn Hữu Bùi

0,0760

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 3, thửa 189

D 0675986

 

 

Nguyễn Hữu Lục

0,0489

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 192, thửa 15

DN 499509

 

 

Nguyễn Hữu Việt

0,1348

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 9, thửa 449

DL 823045

 

 

Nguyễn Tất Bạo

0,0152

0,0104

0,0048

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 9, thửa 568

DL 902424

 

 

Thiều Quốc Sỹ

0,0338

0,0200

0,0138

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 8, thửa 536

CH 00987

 

 

Trần Đình Thắng

0,0360

0,0200

0,0160

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 1189

CH00162

 

 

Trần Đình Hùng

0,0700

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 402

A21 00884

 

 

Trần Hữu Quyền

0,0320

0,0200

0,0120

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 8, thửa 98

CH01159

 

 

Trần Văn Hưng

0,0344

0,0200

0,0144

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 592

A21 00877

 

 

Nguyễn Văn Nhất

0,0253

0,0100

0,0153

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 8, thửa 626

CT 568138

 

 

Thiều Thị Thanh

0,0832

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 409

A21 00888

 

 

Thiều Văn Lợi

0,0359

0,0200

0,0159

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 8, thửa 176

DL 902654

 

 

Lê Đoan Anh

0,0805

0,0300

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 1361

DL 586917

 

 

Thiều Văn Khuê

0,0672

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 8, thửa 226

DL 823049

 

 

Hoàng Đình Tư

0,0768

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 8, thửa 393

DL 902695

 

 

Thiều Quốc Sỹ

0,0238

0,0100

0,0138

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 8, thửa 536

CK574381

 

 

Thiều Quang Thành

0,0350

0,0100

0,0250

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 8, thửa 278

CK 574380

 

 

Trần Đức Thiện

0,0700

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 415

A 2100862

 

 

Thiều Văn Lâm

0,0352

0,0200

0,0152

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 124

D 0981802

 

 

Thiều Ngọc Đức

0,0920

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 557

A2100894

 

 

Thiều Văn Tư( Linh)

0,0583

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 290

D 0981906

 

 

Trần Đình Hóa

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 290

A2100987

 

 

Trần Đình Cam

0,0784

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 295

A 2100942

 

 

Lê Thị Lan

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 229

A2100971

 

 

Hoàng Đình Sự

0,0710

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 8, thửa 351

O975406

 

 

Trần Đình Thế

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 257

A 21001043

 

 

Nguyễn Xuân Thu

0,0570

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 426

D 0981919

 

 

Trần Xuân Tứ

0,0580

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 557

A2100896

 

 

Trần Đức Bốn

0,0483

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 35

DH 313895

 

 

Thiều Văn Liên

0,0676

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 8, thửa 248

DH 000642

 

 

Trần Thị Đào

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 418

A2100976

 

 

Trần Xuân Chức

0,0732

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 445

V 060100

 

 

Trần Thế Thanh

0,0212

0,0070

0,0142

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 1151

CP 133258

 

 

Nguyễn Thị Thể

0,1223

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 1033

A 2100317

 

 

Thiều Văn Minh

0,0530

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 935

A2100305

 

 

Thiều Văn Hoàng

0,0447

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2(11)

A21 00341

 

 

Thiều Văn Hải

0,0204

0,0065

0,0139

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 1238

CV 206160

 

 

Thiều Nam Anh

0,0201

0,0070

0,0131

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 1239

CV 206158

 

 

Trần Xuân Vượng

0,0301

0,0200

0,0101

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 1150

CH01075

 

 

Thiều Thị Bảy

0,0833

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 570 (tờ bản đồ số 2, thửa 892a)

D 0675889

 

 

Thiều Thủ Sáu

0,0942

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 614

D 0675937

 

 

Hà Duy Thanh

0,0340

0,0200

0,0140

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 816

A2100258

 

 

Nguyễn Thị Toan

0,0139

0,0060

0,0079

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 1152

CH01176

 

 

Hạ Duy Toàn

0,0425

0,0200

0,0225

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 300

CH01139

 

 

Lê Đình Tuyên

0,0270

0,0200

0,0070

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 3, thửa 128

D 0981027

 

 

Nguyễn Văn Xã

0,0534

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 1117

A21 00670

 

 

Nguyễn Văn Xã

0,0354

0,0200

0,0154

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 1115

BE 155631

 

 

Thiều Thị Long

0,0310

0,0200

0,0110

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 1192

BK 225582

 

 

Lê Văn Hồng

0,0566

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 3, thửa 169

D 0981133

 

 

Lê Đình Đường

0,0440

0,0200

0,0240

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 3, thửa 126

A21 00718

 

 

Thiều Văn Quyết

0,0442

0,0200

0,0242

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 950

DL 902210

 

 

Lê Đình Dương

0,0396

0,0200

0,0196

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 3, thửa 136

A21 00725

 

 

Lê Đình Bản

0,0460

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 3, thửa 125

A 2100751

 

 

Lê Văn Chung

0,0396

0,0200

0,0196

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 811

CS771151

 

 

Mai Thị Châu

0,0299

0,0200

0,0099

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 15, thửa 18

CY680176

 

 

Nguyễn Hữu Lục

0,0489

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 15, thửa 192

DN499509

 

 

Lê Đình Duyên

0,0455

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 3, thửa 186

A21 00727

 

 

Hoàng Đình Trung

0,0400

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 3, thửa 234

A21 00701

 

 

Thiều Minh Phú

0,0635

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 3, thửa 51

A21 00771

 

 

Lê Đình Dung

0,0365

0,0200

0,0165

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 2, thửa 43

D 0981008

 

 

Lê Đình Lan

0,0325

0,0200

0,0125

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 3, thửa 185

A2100744

 

 

Thiều Văn Quyết

0,0442

0,0200

0,0242

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 950

DL 902210

 

 

Lê Hồng Tư

0,0150

0,0100

0,0050

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 1369

DL 902030

 

 

Hạ Thị Phúc

0,0436

0,0200

0,0236

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 1020 (tờ bản đồ số 5, thửa 206)

Đ 855433

 

 

Dương Thị Phố

0,0319

0,0200

0,0119

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 775

P 133419

 

 

Lê Hồng Quang

0,0361

0,0100

0,0261

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 1370

DL 902031

 

 

Lê Minh Quang

0,0135

0,0100

0,0053

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 13, thửa 37

CH 01403

 

 

Lê Đoan Thuận

0,0470

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 5, thửa 460

A 2100057

 

 

Lê Quang Long

0,0337

0,0200

0,0137

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 5, thửa 505

A 2100094

 

 

Thiều Thị Chinh

0,0315

0,0200

0,0115

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 15, thửa 191

CT 568237

 

 

Lê Đình Hòa

0,0350

0,0200

0,0150

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 15, thửa 331

DL 056941

 

 

Lê Thanh Hải

0,0250

0,0200

0,0050

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 5, thửa 750

AB 614447

 

 

Cù Chính Diễn

0,0111

0,0068

0,0043

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 13, thửa 43

CH01753

 

 

Cù Thị Hương

0,0104

0,0066

0,0038

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 13, thửa 42

CH 01755

 

 

Cù Chính Dũng

0,0104

0,0066

0,0038

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 13, thửa 44

CH 01754

 

 

Lê Minh Tuấn

0,0450

0,0150

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 5, thửa 430

A21 00826

 

 

Lê Thị Hòng

0,0141

0,0100

0,0041

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 12, thửa 440

CH00785

 

 

Lê Thị Oanh

0,0075

0,0050

0,0025

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 12, thửa 441

CE 487841

 

 

Nguyễn Hữu Đỉnh

0,0174

0,0100

0,0074

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 827

CS771020

 

 

Nguyễn Hữu Mùi

0,0185

0,0100

0,0085

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16 thửa 828

CS 771021

 

 

Lê Thị Hà

0,0420

0,0200

0,0220

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 6, thửa 348

A2100044

 

 

Nguyễn Hữu Mạnh

0,0103

0,0050

0,0053

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 15, thửa 743

DL 703459

 

 

Nguyễn Ngọc Trâm Anh

0,0098

0,0050

0,0048

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 15, thửa 742

DL 703462

 

 

Nguyễn Hữu Việt

0,0815

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 21

DL 703455

 

 

Lê Đình Toán

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 5, thửa 459

A 2100164

 

 

Lê Đoan Trung

0,0266

0,0200

0,0066

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 5, thửa 94

A21 00063

 

 

Nguyễn Văn Tú

0,0386

0,0200

0,0186

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 5, thửa 585 (tờ bản đồ số 16, thửa 483)

A21 00140

 

 

Hoàng Đình Sơn

0,0340

0,0200

0,0140

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 5, thửa 587

A2100150

 

 

Hoàng Đình Thắng

0,0480

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 5, thửa 591

A 2100153

 

 

Hoàng Thị Thanh Hà

0,0144

0,0050

0,0094

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 845

CT 659841

 

 

Hoàng Thị Huyền

0,0146

0,0050

0,0096

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 844

CT 568185

 

 

Thiều Công Sự

0,0632

0,0020

0,0020

ONT

xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 02, thửa 509

84

 

 

Nguyễn Văn Khánh

0,0365

0,0200

0,0165

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 5, thửa 358

A 2100139

 

 

Lê Đoan Bảy

0,0302

0,0200

0,0102

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 15, thửa 170

AB 731033

 

 

Lê Đoan Lâm

0,0311

0,0100

0,0211

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 803

CP 133353

 

 

Lê Huy Vinh

0,0660

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 6, thửa 311

A21 00565

 

 

Lê Văn Cường

0,1000

0,0500

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 17, thửa 290

CH00750

 

 

Nguyễn Hữu Hưng

0,0238

0,0050

0,0188

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 17, thửa 312

CR 771871

 

 

Lê Huy Khanh

0,0235

0,0200

0,0035

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 815

CH01423

 

 

Lê Huy Tuấn

0,0338

0,0250

0,0088

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 17, thửa 295

CH00767

 

 

Lê Thị Hiền

0,0233

0,0050

0,0183

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 813

CH01424

 

 

Nguyễn Hữu Quyền

0,0483

0,0050

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 17, thửa 314

CR 771873

 

 

Nguyễn Hữu Vần

0,0240

0,0050

0,0190

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 17, thửa 313

CR 771882

 

 

Nguyễn Thị Hằng

0,0241

0,0050

0,0191

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 17, thửa 311

CR 771881

 

 

Nguyễn Trọng Thọ

0,1314

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 17, thửa 47

DL 703733

 

 

Nguyễn Quốc Minh

0,0209

0,0100

0,0110

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 834

CH01705

 

 

Lê Thị Thảo

0,0241

0,0050

0,0191

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 812

CH01422

 

 

Nguyễn Quốc Chính

0,0206

0,0100

0,0106

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 835

CH01706

 

 

Lê Huy Tiến

0,0357

0,0250

0,0107

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 17, thửa 294

CH00768

 

 

Lê Huy Lợi

0,0226

0,0050

0,0176

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 814

CH1425

 

 

Lê Thị Thuận

0,0254

0,0050

0,0204

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 811

CH01421

 

 

Lê Huy Chinh

0,0630

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 6, thửa 436

A2100377

 

 

Nguyễn Trọng Hạnh

0,1000

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 6, thửa 476

A2100428

 

 

Nguyễn Quốc Quang

0,0648

0,0300

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 17, thửa 270

CH00668

 

 

Nguyễn Văn Chung

0,0648

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 17, thửa 49

CT 568257

 

 

Nguyễn Hữu Sơn

0,0416

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 17, thửa 323

CY 680911

 

 

Phùng Bá Mạnh

0,0280

0,0070

0,0210

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 783

CS 670643

 

 

Phùng Bá Hùng

0,0228

0,0065

0,0163

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa 782

CS 670644

 

 

Đỗ Thế Văn

0,1169

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 6, thửa 468 (tờ bản đồ số 16, thửa 693)

A 2100430

 

 

Trần Xuân Hùng

0,0420

0,0200

0,0220

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 438

DD754530

 

 

Nguyễn Văn Minh

0,0422

0,0200

0,0222

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 738

BY 762179

 

 

Nguyễn Hữu Bốn

0,1657

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 17(6)

A2100350

 

 

Thiều Văn Ngọc

0,0200

0,0065

0,0135

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 11, thửa 1240

CV206159

 

 

Thiều Thị Thoa

0,0750

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ 8, thửa 418 (tờ bản đồ số 2, thửa 147)

D 0981958

 

 

Trần Văn Hưng

0,0467

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 09, thửa 451

DL 056034

 

 

Nguyễn Thị Đức

0,0455

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 08, thửa 143

DH 000598

 

 

Lê Thị Ngợi

0,0399

0,0200

0,0199

ONT

Xã Đông Văn

Tờ bản đồ số 16, thửa đất số 434

A 2100575

 

 

Phan Đình Vinh

0,0800

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 1, thửa 192

D 067 5245

 

 

Phan Đình Đáo

0,0580

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 1, thửa 831

D 076 1120

 

 

Lê Thị Hồng Nhung

0,0177

0,0100

0,0077

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 8, thửa 1237

CS 771 486

 

 

Nguyễn Đình Đáp

0,0231

0,0200

0,0031

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 1, thửa 192

D 076 1190

 

 

Nguyễn Hữu Định

0,0392

0,0200

0,0192

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 1, thửa 168

D 076 1125

 

 

Nguyễn Đức Bắc

0,0476

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 9, thửa 433

DH 113 597

 

 

Nguyễn văn Liên

0,0295

0,0100

0,0195

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 2, thửa 295

AB706 377

 

 

Doãn Trọng Viên

0,0635

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 1(8), thửa 221

E 0272551

 

 

Lê Văn Tài

0,1315

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 2, thửa 317 (tờ bản đồ số 6, thửa 1138)

BC 031110

 

 

Nguyễn Quang Thắng

0,0754

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 1(6), thửa 584

E 0272513

 

 

Doãn Văn Kiệm

0,0782

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 1, thửa 185 (tờ bản đồ số 8, thửa 126)

E 0272186

 

 

Nguyễn Đình Thọ

0,0308

0,0200

0,0108

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 2, thửa 245 (tờ bản đồ số 6, thửa 772)

BG 508579

 

 

Hoàng Văn Thiệu

0,0398

0,0200

0,0198

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 1, thửa 16 (tờ bản đồ số 6, thửa 1109)

E 0592820

 

 

Lê Hữu Thản

0,0250

0,0200

0,0050

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 1, thửa 803

M 356178

 

 

Lê Văn Tự

0,0264

0,0200

0,0064

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 1, thửa 195

D 076 085

 

 

Hoàng Văn Giới

0,0638

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 5, thửa 395

CM 940 026

 

 

Lê Bá Nhiệm

0,0312

0,0200

0,0112

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 743

E 027 2541

 

 

Doãn Đình Hải

0,0389

0,0200

0,0189

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 5, thửa 190

E 059 2899

 

 

Doãn Trọng Khanh

0,0096

0,0065

0,0189

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 1783

DL 056 047

 

 

Doãn Trọng Khanh

0,0185

0,0056

0,0129

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 1, thửa 947

BH 782 151

 

 

Nguyễn Thế Phúc (Hà

0,0695

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 01 thửa 125

D 0675 300

 

 

Lê Xuân Triều

0,1131

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 1, thửa 285

E 059 2478

 

 

Thiều Ngọc Quý

0,0471

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 8, thửa 363

D 0761157

 

 

Lê Văn Hoàn

0,0500

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 5, thửa 766

D 0939953

 

 

Lê Văn Sơn

0,0582

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 1208

BV 899197

 

 

Nguyễn Thị Hương

0,0477

0,0300

0,0177

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 9, thửa 863

CS 771688

 

 

Nguyễn Quang Luận

0,0485

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 5, thửa 182

E 0592833

 

 

Nguyễn Đình Chung

0,0076

0,0050

0,0026

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 7, thửa 441

BS 746851

 

 

Nguyễn Đình Bính

0,0074

0,0050

0,0024

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 7, thửa 131

AB 665982

 

 

Nguyễn Văn Tuấn

0,0505

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 1500

DD 272765

 

 

Lê Văn Thắng

0,0369

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 744

DL 902 246

 

 

Nghiêm Thị Lan

0,0392

0,0200

0,0192

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 581

DL 586 459

 

 

Lê Thị Hoa

0,0143

0,0040

0,0103

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 9, thửa 930

DL 056 061

 

 

Nguyễn Đình Bẩy

0,0843

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 8, thửa 437

DL 703 712

 

 

Nguyễn Tài Bảy

0,0346

0,0070

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 8 thửa 1423

DL 586419

 

 

Nguyễn Thị Sau

0,0148

0,0065

0,0083

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 8, thửa 1422

DL 586418

 

 

Lê Văn Quảng

0,0374

0,0200

0,0174

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 8, thửa 1119

CĐ 089 053

 

 

Lê Văn Thủy

0,0465

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 8, thửa 144

CR 771 236

 

 

Lê Hữu Khải

0,0144

0,0050

0,0094

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 9, thửa 931

DL 056 084

 

 

Doãn Thị Lý

0,0545

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 199

DL 823 551

 

 

Lê Thị Hoa

0,0136

0,0050

0,0086

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 9, thửa 1813

DL 902259

 

 

Doãn Thị Lan

0,0100

0,0060

0,0040

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 8, thửa 1277

DL 586 461

 

 

Doãn Văn Hải

0,0677

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 2, thửa 304

BE 155 484

 

 

Thiều Thị Kim

0,0404

0,0200

0,0204

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 694

DL 902 588

 

 

Nguyễn Văn Chiến

0,0196

0,0050

0,0146

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 1020

DL 823 550

 

 

Doãn Thị Huệ

0,0198

0,0050

0,0148

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 1019

DL 703 780

 

 

Nguyễn Văn Sơn

0,0214

0,0050

0,0164

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 983

DD 272085

 

 

Nguyễn Thị Biên

0,0763

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 9 thửa 221

D 0939920

 

 

Lê Thị Luận

0,0775

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 08 thửa 03

D 857 5315

 

 

Lê Thị Nương

0,0634

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 118

Q 137184

 

 

Thi Thị Vi

0,0459

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 216

DN 424 070

 

 

Lê Văn Thơm

0,0575

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 8, thửa 808

D 0675216

 

 

Nguyễn Thị Mai

0,0503

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 208

E 059 2446

 

 

Dương Thị Toan

0,0453

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 899

BE 155 484

 

 

Dương Thị Thơm

0,0555

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 753

E 0272156

 

 

Nguyễn Thị Dung

0,0401

0,0200

0,0201

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 833

CT 568937

 

 

Lê Thị Thơm

0,0478

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 2, thửa 181

BL 965 805

 

 

Dương Thị Toan

0,0453

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 899

BE 155 484

 

 

Doãn Đình Dũng

0,0287

0,0200

0,0087

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 6, thửa 602

DL 586435

 

 

Phùng Đình Tâm

0,0551

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 5, thửa 312

E 0592962

 

 

Nguyễn Thị Hoa

0,0564

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 01, thửa 144

D 0761038

 

 

Doãn Thị Dung

0,0091

0,0040

0,0051

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 02, thửa 378

P 363 951

 

 

Nguyễn Thế Hoà

0,0080

0,0051

0,0029

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 06, thửa 930

DN 499155

 

 

Đỗ Thị Vân

0,0440

0,0200

0,0240

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ số 08, thửa 251

DL 902276

 

 

Lê Văn Hùng

0,03786

0,0200

0,01786

ONT

Xã Đông Thịnh

Tờ bản đồ 06, thửa 1146

DO 648177

 

 

Lê Thị Xoan

0,0238

0,0200

0,0038

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10, thửa 9 (tờ bản đồ số 1, thửa 85)

A 809 225

 

 

Thiều Tất Đại

0,0312

0,0200

0,0112

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 3, thửa 520

AB 705 641

 

 

Thiều Quang Minh

0,0330

0,0200

0,0130

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 3, thửa 519

AB 705 642

 

 

Trịnh Đình Xuyên

0,0323

0,0200

0,0123

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 2 thửa 34

AB686619

 

 

Lê Văn Đang

0,0410

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 6, thửa 748

BA 808 233

 

 

Thiều Thị Phiến

0,0370

0,0100

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 12

BB 290 710

 

 

Phùng Đình Thu

0,0102

0,0040

0,0062

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 74

BB 346 821

 

 

Nguyễn Văn Thống

0,0079

0,0040

0,0039

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 51

BD 494 472

 

 

Nguyễn Thị Thơm

0,0427

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 294

BĐ 494 061

 

 

Nguyễn Thị Nụ

0,0156

0,0059

0,0097

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 3, thửa 565

BĐ 494 820

 

 

Nguyễn Thị Viết

0,0375

0,0200

0,0175

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 288

BĐ 494 830

 

 

Lê Thị Thành

0,0522

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 780

BG 508 130

 

 

Lê Tế Thắng

0,0350

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 3, thửa 517

BG 508 476

 

 

Nguyễn Thị Chỉ

0,0412

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 04, thửa 126 (tờ bản đồ số 7, thửa 454)

E 034 3809

 

 

Nguyễn Thị Bốn

0,0276

0,0100

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 736

DL 703 292

 

 

Phạm Thị Tương

0,0201

0,0157

0,0044

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 266

DL 703 232

 

 

Phạm Tiến Hùng

0,0127

0,0080

0,0047

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 49

CX 464 626

 

 

Nguyễn Xuân Tuyên

0,0135

0,0060

0,0075

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 16, thửa 2318

DL 586 201

 

 

Phạm Văn Long

0,0351

0,0070

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10, thửa 2015

CV 206 319

 

 

Phạm Văn Hùng

0,0710

0,0070

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10, thửa 2016

CV 206 320

 

 

Phạm Văn Hành

0,0353

0,0060

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10, thửa 2014

CV 206 321

 

 

Nguyễn Hữu Tám

0,0247

0,0050

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 6, thửa 168

CE 487 716

 

 

Phạm Ngọc Thanh

0,0258

0,0100

0,0158

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 3, thửa 81

CE 487 732

 

 

Lê Thị Mận

0,1108

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 8, thửa 374

CB 382 080

 

 

Hà Đình Hùng

0,0200

0,0054

0,0146

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 432

CS 670 816

 

 

Lê Văn Bắc

0,0607

0,0300

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 165

CB 690 996

 

 

Nguyễn Hữu Vinh

0,0300

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 235

A 900 183

 

 

Hồ Đức Hải

0,0499

0,0160

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 3, thửa 288

E 034 3005

 

 

Lê Phạm Phương Linh

0,02675

0,0105

0,0150

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 150

DO 648260

 

 

Hoàng Văn Hùng

0,0153

0,0110

0,0042

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 439

CV 731 725

 

 

Nguyễn Thị Nhung

0,0148

0,0136

0,0012

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 585

BL 965 311

 

 

Lê Thị Thơ

0,0133

0,0070

0,0063

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 3, thửa 347

Q 137 116

 

 

Thiều Đình Nga

0,1076

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 19

CS 670 972

 

 

Nguyễn Chí Hòa

0,0196

0,0067

0,0129

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 717

BG 508 665

 

 

Thiều Quang Xuân

0,0464

0,0178

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10, thửa 602

CE 487 701

 

 

Thiều Quang Đông

0,0300

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 271

E 034 3064

 

 

Nguyễn ĐÌnh Vinh

0,0427

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 250

E 034 3114

 

 

Lê Thị Chiến

0,0195

0,0050

0,0145

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 353

CX 464 756

 

 

Lê Thị Chiến

0,0838

0,0050

0,0200

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 356

CX 464 757

 

 

Lê Đình Sơn

0,0517

0,0050

0,0467

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 355

CX 464 759

 

 

Lê Thị Chinh

0,0132

0,0050

0,0082

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 354

CX 464 758

 

 

Vũ Văn Hùng

0,0079

0,0048

0,0031

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 11, thửa 593

CB 382 303

 

 

Phạm Văn Đông

0,0367

0,0200

0,0167

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 6, thửa 192

D 026 4396

 

 

Nguyễn Hữu Kiểm

0,0149

0,0050

0,0099

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 8, thửa 603

CB 382 492

 

 

Phan Doãn Hoàng

0,0379

0,0176

0,0203

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 258

Db160 109

 

 

Lê Thị Tuyết Để

0,0427

0,0200

0,0227

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7 thửa 238

DN 424 961

 

 

Nguyễn Đình Thành

0,0349

0,0223

0,0126

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1 thửa 1010

H 00 437

 

 

Nguyễn Đình Huệ

0,0160

0,0070

0,0090

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 8 thửa 654

CR 776 368

 

 

Nguyễn Đình Dũng

0,0130

0,0060

0,0070

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 8 thửa 653

CR 776 369

 

 

Lê Thanh Huyền

0,0091

0,0041

0,0050

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1 thửa 130

BK 584 629

 

 

Nguyễn Hữu Tám

0,0247

0,0050

0,0197

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 6, thửa168

CE 487 716

 

 

Nguyễn Thị Hà

0,0101

0,0050

0,0051

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 6, thửa 166

CE 487 718

 

 

Nguyễn Thị Yến

0,0106

0,0050

0,0056

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 6, thửa 165

CE 487 719

 

 

Nguyễn Thị Chiến

0,0111

0,0050

0,0061

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 6, thửa 167

CE 487 720

 

 

Thiều Quang Cường

0,0119

0,0060

0,0059

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 737

CP 175 023

 

 

Thiều Tất Cầm

0,0560

0,0265

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 790

CT 659 506

 

 

Lê Tế Long

0,0277

0,0100

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 736

CQ 752 933

 

 

Nguyễn Thị Năm

0,0230

0,0150

0,0080

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 583

CB 690 504

 

 

Nguyễn Đình Tiến

0,0248

0,0150

0,0098

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 584

CB 690 502

 

 

Nguyễn Thị Chính

0,0249

0,0150

0,0099

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 585

CB 690 505

 

 

Thiều Quang Vương

0,0375

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 571

CQ 752 906

 

 

Nguyễn Văn Tùng

0,0297

0,0200

0,0097

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 14, thửa 563

CV 206 297

 

 

Lê Bá Chinh

0,0447

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 14, thửa 762

CO 073 889

 

 

Phạm Thị Bình

0,0265

0,0200

0,0065

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 5, thửa 377

D 027 6101

 

 

Dương Văn Hùng

0,0164

0,0085

0,0079

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 364

CB 690 562

 

 

Lê Bá Tính

0,0447

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 3, thửa 764

D 027 6084

 

 

Trần Văn Dự

0,0512

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 5, thửa 250

E 0288 570

 

 

Nguyễn Thị Khương

0,0891

0,0200

0,0200

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 107

CQ 752 980

 

 

Lê Thị Lý

0,0405

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 5, thửa 205

D 264 869

 

 

Nguyễn Thị Diệp

0,0255

0,0100

0,0155

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 821

CV 206 226

 

 

Phùng Đình Thực

0,0403

0,0100

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 20, thửa 766

CS 771 892

 

 

Phùng Văn Thùy

0,0258

0,0100

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 20, thửa 767

CS 771 891

 

 

Nguyễn Thị Nguyệt

0,0115

0,0060

0,0055

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10, thửa 628

CO 073 025

 

 

Nguyễn Hữu Huyên

0,0775

0,0140

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10, thửa 629

CO 073 024

 

 

Phạm Văn Huynh

0,0300

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 6, thửa 293

D 021 2409

 

 

Lê Văn Cư

0,0201

0,0100

0,0101

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 16, thửa 1776

CS 670 901

 

 

Lê Văn Hân

0,0942

0,0200

0,0200

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 6, thửa 643

D 026 4276

 

 

Phạm Văn Học

0,0625

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 20, thửa 337

CB 690 661

 

 

Mai Đình Xe

0,0520

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 299

46088

 

 

Lê Văn Tuấn

0,1000

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 14

CK 574 254

 

 

Lê Văn Tuấn

0,0234

0,0100

0,0134

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 72

CY 680 642

 

 

Hoàng Văn Long

0,0585

0,0050

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 13

CT 659 396

 

 

Bùi Thị Hồng

0,0271

0,0100

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 26

CT 659 395

 

 

Lê Bá Nha

0,0390

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 3, thửa 914

D 026 4972

 

 

Lê Bá Tính

0,0308

0,0200

0,0108

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 5, thửa 218

D 027 6274

 

 

Phạm Thị Hiền

0,0657

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 5, thửa 164

D 027 6293

 

 

Lê Thị Yến

0,0595

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10, thửa 98

CH00544

 

 

Nguyễn Duy Quế

0,0181

0,0100

0,0081

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 8, thửa 599

CB 690 430

 

 

Nguyễn Văn Chiến

0,0169

0,0100

0,0069

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 312

CL 556 139

 

 

Thiều Đình Chanh

0,0394

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 20, thửa 17

CR 776 208

 

 

Nguyễn Văn Hòa

0,0103

0,0037

0,0066

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 170

A 900263

 

 

Thiều Đình Nga

0,1076

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 19

CS 670 972

 

 

Thiều Đình Bắc

0,0197

0,0070

0,0127

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 68

CL 556 122

 

 

Nguyễn Đình Bên

0,0951

0,0120

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 54

CQ 752 929

 

 

Nguyễn Mạnh Hùng

0,0334

0,0040

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 1, thửa 1021

BK 750 766

 

 

Lê Huy Giới

0,0121

0,0050

0,0071

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 14, thửa 1750

CX 755 542

 

 

Lê Thị Nga

0,0192

0,0050

0,0142

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 14, thửa 1749

CX 755 541

 

 

Nguyễn Đình Khôi

0,0142

0,0100

0,0042

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 846

DH 472 562

 

 

Nguyễn Đình Toàn

0,0183

0,0100

0,0083

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7,thửa 845

DH 472 561

 

 

Nguyễn Văn An

0,0099

0,0050

0,0049

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10, thửa 110

CD 080 887

 

 

Doãn Trọng An

0,0539

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 16, thửa 1619

DD 737 315

 

 

Nguyễn Mạnh Ngọc

0,0216

0,0150

0,0066

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 267

DB 629 423

 

 

Vũ Thị Xuân

0,0087

0,0062

0,0025

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 04, thửa 116

CS670589

 

 

Phùng Thế Dũng

0,0105

0,0067

0,0038

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 313

CQ 752 771

 

 

Phùng Văn Cương

0,0195

0,0088

0,0107

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 20, thửa 999

DL 056 621

 

 

Phùng Văn Thức

0,0284

0,0112

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 20, thửa 998

DL 056 620

 

 

Nguyễn Đức Vượng

0,0488

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 20, thửa 360

CR 776 302

 

 

Nguyễn Thị Khương

0,0891

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 107

CQ 752 980

 

 

Thiều Đình Bình

0,0506

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 20, thửa 331

CO 073 106

 

 

Vũ Bá Lưu

0,0524

0,0154

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 137

Đ160158

 

 

Vũ Bá Sơn

0,0084

0,0046

0,0038

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10, thửa 619

CV206322

 

 

Nguyễn Đình Sơn

0,0455

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 03, thửa 405

O985048

 

 

Phạm Tiến Dũng

0,0153

0,0052

0,0101

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 14, thửa 981

DH313685

 

 

Doãn Đức Hải

0,0180

0,0129

0,0051

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 241

CT 659785

 

 

Nguyễn Hữu Đại

0,1108

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 8, thửa 374

CB 382 080

 

 

Vũ Thị Xuân

0,0087

0,0062

0,0025

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 116

CS 670589

 

 

Nguyễn Văn An

0,0099

0,0050

0,0049

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10, thửa 110

CD 080887

 

 

Nguyễn Đình Sơn

0,0505

0,0200

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 3, thửa 405

O 985 048

 

 

Nguyễn Văn Tuyên

0,0134

0,0060

0,0074

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 16, thửa 2318

DL 586 201

 

 

Lê Văn Dung

0,0228

0,0080

0,0100

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 20, thửa 990

DH 313 605

 

 

Nguyễn Thị Tý

0,0227

0,0100

0,0127

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 16, thửa 1621

DL 902865

 

 

Phạm Văn Tùng

0,0134

0,0060

0,0074

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 16, thửa 2318

DH 313 632

 

 

Thiều Quang Hùng

0,0135

0,0100

0,0035

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 751

CT 659820

 

 

Nguyễn Hữu Năm

0,0232

0,0120

0,0112

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 339

BS 746 771

 

 

Lê Trọng Phương

0,0206

0,0131

0,0076

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 10, thửa 75

CS 670 522

 

 

Lê Tế Thực

0,0620

0,0200

0,0200

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 635

DL 586273

 

 

Nguyễn Xuân Bốn

0,0266

0,0200

0,0066

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 03, thửa 292

D0276714

 

 

Thiều Đình Thắng

0,0259

100,0000

0,0159

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 20, thửa 141

BY762495

 

 

Hoàng Thị Nơn

0,0950

0,0240

0,0080

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 54, thửa 01

DN 499870

 

 

Lê Khắc Triệu

0,0150

0,0105

0,0045

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 4, thửa 112

CS670928

 

 

Lê Tế Tiến

0,0711

0,0401

0,0309

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 7, thửa 337

CP133019

 

 

Đỗ Xuân Trường

0,0266

0,0232

0,0034

ODT

Thị trấn Rừng Thông

Tờ bản đồ số 8, thửa 223

CQ 752792

 

 

Lê Trần An

0,0716

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 51

BV 899242

 

 

Phạm Thị Thương

0,0360

0,0091

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 801

K 137142

 

 

Trịnh Duy Lương

0,0811

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 342

DL 823360

 

 

Trịnh Thị Nhung

0,0540

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 1074

BC 031225

 

 

Phan Xuân Phú

0,0630

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 4, thửa 491

E 0274708

 

 

Lê Ngọc Sơn

0,0673

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 1097

DH 000400

 

 

Đinh Viết Đức

0,0527

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 4, thửa 838

AB 731452

 

 

Lê Xuân Thuyết

0,0234

0,0065

0,0169

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 1414

CB 382226

 

 

Lê Đức Mạnh

0,0186

0,0070

0,0116

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 7, thửa 229

CP 175465

 

 

Lê Thị Thanh

0,0179

0,0050

0,0129

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 7, thửa 88

DD 75008

 

 

Lê Thị Thanh

0,0156

0,0050

0,0106

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 7, thửa 212

DD 75006

 

 

Lê Lệnh Phùng

0,0526

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 903

BY 726396

 

 

Đỗ Văn Huỳnh

0,0405

0,0200

0,0205

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 4, thửa 472

A25001051

 

 

Đỗ Văn Nghĩa

0,0740

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 488

BS 746988

 

 

Phạm Thị Thương

0,0140

0,0050

0,0090

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1137

BS 746637

 

 

Lê Xuân Tốt

0,0272

0,0200

0,0072

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 4, thửa 833

AB 751431

 

 

Trịnh Thị Lâm

0,0300

0,0200

0,0100

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 230

E 0274994

 

 

Trịnh Duy Hiệp

0,0390

0,0080

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 179

A 2500211

 

 

Nguyễn Văn Thúy

0,0479

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 888

E 0274939

 

 

Đỗ Thị Thuận

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 285

CĐ 089251

 

 

Đỗ Thị Tịnh

0,0354

0,0200

0,0154

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 14, thửa 235

CQ 752201

 

 

Trịnh Duy Hạnh

0,0488

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 482

G 778856

 

 

Lê Phú Chiến

0,0497

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 145

CP 175584

 

 

Trần văn Chính

0,0137

0,0050

0,0087

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 7, thửa 221

CQ 752175

 

 

Thiều Ngọc Toàn

0,0266

0,0200

0,0066

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 1068

AB 720184

 

 

Nguyễn Thị Thương

0,0128

0,0040

0,0088

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ, thửa 1139

CK 574106

 

 

Lê Bá Song

0,0434

0,0200

0,0234

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 234

E 0274895

 

 

Lê Xuân Hưng

0,0397

0,0200

0,0197

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 14, thửa 477

DH 113214

 

 

Vũ Thị Huế

0,0251

0,0080

0,0171

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 356

BS 746779

 

 

Lê Quang Văn

0,0070

0,0040

0,0030

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 1268

BP 363040

 

 

Lê Bá Doanh

0,0484

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 709

BI 622407

 

 

Lê Thị Đỗ

0,0889

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 825

AB 731204

 

 

Lê Trần Thao

0,0376

0,0200

0,0176

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 638

O 975303

 

 

Lê Văn Hòa

0,0306

0,0100

0,0206

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1166

CH 750668

 

 

Lê Bá Chương

0,0496

0,0200

0,0296

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 147

G 776827

 

 

Lê Văn Huê

0,0168

0,0040

0,0128

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 1267

BP 363930

 

 

Lê Văn Thấu

0,0468

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 255

E 0274898

 

 

Trịnh Duy Thức

0,0100

0,0050

0,0050

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 66

AB 982400

 

 

Trịnh Duy Thức

0,0335

0,0200

0,0135

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 231

A 2500168

 

 

Lê Tiến Thành

0,0489

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 729

CX 755578

 

 

Nguyễn Văn Dũng

0,0192

0,0100

0,0092

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 7, thửa 131

CR 771111

 

 

Lê Thị Tấn Tâm

0,0134

0,0100

0,0034

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 7, thửa 129

DH 472471

 

 

Trịnh Duy Tuấn

0,0486

0,0353

0,0133

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 1146

CS 771773

 

 

Trịnh Thị Bình

0,0126

0,0060

0,0066

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1123

DD 754026

 

 

Nguyễn Văn Hải

0,0420

0,0200

0,0220

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 241

CP 175559

 

 

Lê Thị Tân

0,0487

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 180

CS 771754

 

 

Lê Văn Lượng

0,0320

0,0100

0,0220

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 202

CR 771205

 

 

Lê Văn Lâm

0,0350

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 1463

CR 771204

 

 

Trịnh Duy Cao

0,0398

0,0200

0,0198

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 167

G 776838

 

 

Lê Quang Trung

0,0720

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 2, thửa 31

G 776926

 

 

Trịnh Duy Minh

0,0489

0,0200

0,0289

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 110

CP 175558

 

 

Lê Lệnh Lâm

0,0764

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 801

E 0274955

 

 

Lê Thị Dung

0,0264

0,0200

0,0064

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 778

G 776313

 

 

Lê Mạnh Hùng

0,0432

0,0352

0,0080

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 688

DD 754094

 

 

Lê Văn Long

0,0589

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 14, thửa 472

DH 113229

 

 

Lê Xuân Văn

0,0262

0,0070

0,0192

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 1413

CO 073436

 

 

Lê Đình Hùng

0,1095

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 14, thửa 316

CL 556155

 

 

Lê Kim Vinh

0,1047

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 1011

CH 250162

 

 

Trần Hiếu

0,0235

0,0090

0,0145

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 1217

BP 363352

 

 

Trần Hiếu

0,0118

0,0080

0,0038

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 1266

BL 965922

 

 

Đỗ Thị Huê

0,0138

0,0000

0,0138

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 7, thửa 223

CQ 752385

 

 

Nguyễn Hữu Hải

0,0467

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 109

CR 771042

 

 

Nguyễn Văn Huy

0,0285

0,0100

0,0185

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 1718

CV 731195

 

 

Lê Thị Hoa

0,0284

0,0100

0,0184

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 1717

CV 731194

 

 

Lê Trần Lân

0,0372

0,0200

0,0172

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 1078

AB 686718

 

 

Trịnh Duy Thảo

0,0612

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 168

G 776837

 

 

Lê Văn Quang

0,0476

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 228

G 776834

 

 

Hà Thị Nhung

0,0100

0,0050

0,0050

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 66

Y 041289

 

 

Lê Trường Hải

0,0234

0,0160

0,0074

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 969

AB 657482

 

 

Trịnh Duy Nghĩa

0,0425

0,0200

0,0225

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 938

CR 771040

 

 

Trịnh Thị Tuyết

0,0691

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 331

BS 746648

 

 

Đỗ Văn Đạt

0,0443

0,0070

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 14, thửa 872

CV 206852

 

 

Lê Huy Tuấn

0,0734

0,0400

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 659

CT 568852

 

 

Đỗ Thị Hiền

0,0693

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 14, thửa 860

CE 487036

 

 

Lê Bá Thanh

0,0231

0,0200

0,0031

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 173

X 436403

 

 

Đỗ Thị Thuận

0,0330

0,0200

0,0130

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 285

CD 089251

 

 

Phan Thanh Giản

0,0224

0,0200

0,0024

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 2, thửa 39

G 776894

 

 

Lê Xuân Hùng

0,0911

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 977

BV 899967

 

 

Lê Bá Hòa

0,0554

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 306

G 776993

 

 

Lê Anh Tú

0,0416

0,0200

0,0216

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa i

CX 464697

 

 

Lê Xuân Hiền

0,0828

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 973

CH 250146

 

 

Lê Văn Duyên

0,0278

0,0040

0,0238

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 190

CQ 752240

 

 

Lê Xuân Quý

0,0532

0,0200

0,0332

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 976

G 776935

 

 

Phan Xuân Đức

0,0378

0,0200

0,0178

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 850

A2500237

 

 

Đỗ Văn Cường

0,0310

0,0200

0,0110

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 295

E 0274709

 

 

Đinh Khắc Thướng

0,0308

0,0200

0,0108

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 291

AB 731138

 

 

Lê Thị Thịnh

0,0604

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 604

M 356186

 

 

Lê Văn Nam

0,0106

0,0040

0,0066

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 318

V 060115

 

 

Lê Thị Hoa

0,0320

0,0200

0,0120

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 1081

G 776817

 

 

Lê Thị Mai

0,0505

0,0150

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 588

Y 672899

 

 

Lê Thanh Tường

0,0172

0,0100

0,0072

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 567

BK 750803

 

 

Lê Lệnh Long

0,0893

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 712

E 0274954

 

 

Đinh Ngọc Thảnh

0,0804

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 1113

BA 808441

 

 

Lê Xuân Tuấn (thiện)

0,0554

0,0200

0,0354

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 14, thửa 604

E 0274779

 

 

Lê Bá Quyền

0,0100

0,0040

0,0060

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 176a

BP 363859

 

 

Lê Huy Hoa

0,0650

0,0100

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1219

BK 750292

 

 

Trịnh Duy Tuấn

0,0460

0,0200

0,0260

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 191

E 0274809

 

 

Đỗ Văn Thành

0,0236

0,0050

0,0186

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 14, thửa 871

CV 206851

 

 

Nguyễn Bá Nam

0,0060

0,0040

0,0020

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1144

BS 746667

 

 

Lê Lệnh Phùng

0,0489

0,0140

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 751

O 975345

 

 

Lê Khắc Cường

0,0138

0,0040

0,0098

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 1260

BP 363931

 

 

Lê Như Lợi

0,0585

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 297

BV899391

 

 

Lê Văn Ngà

0,0630

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 1230

BĐ 494960

 

 

Lê Lệnh Cường

0,0574

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 596

G 776902

 

 

Lê Huy Cương

0,0380

0,0080

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 321

CĐ 089761

 

 

Lê Bá Ngọc

0,0528

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 4, thửa 1022

AB 680528

 

 

Lê Huy Thiện

0,0413

0,0200

0,0213

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 863

E 0274934

 

 

Lê Xuân Chung

0,0125

0,0060

0,0065

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 1081

CM 9401

 

 

Lê Văn Hòa

0,0306

0,0100

0,0206

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1166

CH 250668

 

 

Đỗ Văn Quý

0,0421

0,0200

0,0221

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 4, thửa 815

AB 680965

 

 

Lê Quang Khương

0,0364

0,0200

0,0164

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 833

K 137144

 

 

Lê Huy Cương

0,0421

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 389

CO 073404

 

 

Nguyễn Văn Chính

0,0070

0,0030

0,0040

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 177

Đ 430770

 

 

Đỗ Văn Giáp

0,0760

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 4, thửa 552

AB 943950

 

 

Trịnh Duy Hoa

0,0451

0,0080

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 176

BP 363858

 

 

Lê Khắc Chúc

0,0433

0,0200

0,0233

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 621

DD 272441

 

 

Đỗ Hoàng Bốn

0,0528

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 244

DL 823340

 

 

Lê Trọng Dũng

0,0250

0,0167

0,0083

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 869

G 776816

 

 

Lê Trọng Ân

0,0150

0,0133

0,0017

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 1, thửa 1116

BK 750716

 

 

Phạm Thị Hậu

0,1050

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 837

K137137

 

 

Lê Minh Khôi

0,0540

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 14, thửa 314

DL 703503

 

 

Lê Trọng Cường

0,0434

0,0070

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1266

CV 731183

 

 

Lê Trọng Ân

0,0447

0,0060

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1264

CV 731184

 

 

Lê Thị Thuận

0,0284

0,0070

0,0214

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 1265

CV 731185

 

 

Trịnh Duy Hùng

0,0146

0,0090

0,0056

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 7, thửa 232

CQ 752251

 

 

Trịnh Duy Mạnh

0,0146

0,0090

0,0056

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 7, thửa 233

CQ 752252

 

 

Lê Thị Quang

0,0158

0,0087

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 11, thửa 670

E 681651

 

 

Lê Thị Hoa

0,0404

0,0200

0,0204

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 10, thửa 1081

G 776817

 

 

Lê Ngọc Kế

0,0392

0,0200

0,0192

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 777

DL 0564242

 

 

Lê Xuân Luận

0,0576

0,0200

0,0200

ONT

Xã Đông Minh

Tờ bản đồ số 13, thửa 541

DL 0564245

 

 

 

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1304/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa

  • Số hiệu: 1304/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 03/04/2024
  • Nơi ban hành: Tỉnh Thanh Hóa
  • Người ký: Lê Đức Giang
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 03/04/2024
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản