Hệ thống pháp luật

Thư viện thuật ngữ pháp lý

Đang xem kết quả 1.181 đến 1.200 trong 9.960 thuật ngữ.
Dự trữ ngoại hối chính thức
Bao gồm quỹ dự trữ ngoại hối và quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng.(Theo Khoản 2 Điều 3 Nghị định 50/2014/NĐ-CP về quản lý dự ...
Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính đối với doanh nghiệp
Là bộ tài chính và sở tài chính các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi chung là cơ quan quản lý tài chính doanh nghiệp).(Theo Khoản ...
Kiểm tra doanh nghiệp nhà nước
Là hoạt động xem xét, xác minh, làm rõ và kết luận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền định kỳ hoặc đột xuất theo căn cứ, trình tự, ...
Chủ sở hữu cơ sở in, cơ sở dịch vụ photocopy
Là tổ chức, cá nhân nắm giữ vốn của cơ sở in, cơ sở dịch vụ photocopy hoặc là thành viên hợp danh trong trường hợp cơ sở in, cơ ...
Cơ sở dịch vụ photocopy
Là doanh nghiệp, hộ kinh doanh, đơn vị sự nghiệp công lập trực tiếp cung cấp dịch vụ photocopy.(Theo Khoản 7 Điều 2 Nghị định 60/2014/NĐ-CP quy định về hoạt ...
Thiết bị ngành in
Là máy móc, công cụ để thực hiện một hoặc nhiều công đoạn chế bản, in, gia công sau in, photocopy (sau đây gọi chung là thiết bị in).(Theo Khoản ...
Gia công sau in
Là sử dụng công nghệ, thiết bị, công cụ, chuyên môn kỹ thuật để thực hiện các công việc gia công tờ in thành sản phẩm in hoàn chỉnh theo ...
Doanh nghiệp thành viên tập đoàn kinh tế, tổng công ty (sau đây gọi tắt là doanh nghiệp thành viên)
Là các doanh nghiệp do công ty mẹ, doanh nghiệp cấp II trực tiếp nắm giữ 100% vốn điều lệ hoặc quyền chi phối đối với doanh nghiệp đó.(Theo Khoản ...
Đối tượng có liên quan của công ty mẹ
Là tổ chức, cá nhân có quan hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với công ty mẹ theo quy định tại khoản 17 Điều 4 Luật doanh nghiệp.(Theo Khoản 4 ...
Ngành nghề kinh doanh có liên quan đến ngành nghề kinh doanh chính của doanh nghiệp (sau đây gọi tắt là ngành nghề có liên quan)
Là ngành nghề phụ trợ hoặc phái sinh từ ngành nghề kinh doanh chính, trên cơ sở điều kiện và lợi thế của ngành nghề kinh doanh chính hoặc sử ...
Đang xem kết quả 1.181 đến 1.200 trong 9.960 thuật ngữ.