Hệ thống pháp luật

Thư viện thuật ngữ pháp lý

Đang xem kết quả 601 đến 620 trong 9.960 thuật ngữ.
Mã số chứng chỉ năng lực
Là dãy số có 08 chữ số dùng để quản lý chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của tổ chức. Mỗi tổ chức tham gia hoạt động xây ...
Người đề nghị thẩm định
Là chủ đầu tư hoặc cơ quan, tổ chức, cá nhân được người quyết định đầu tư hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao nhiệm vụ chuẩn bị ...
Chỉ huy trưởng hoặc giám đốc dự án của nhà thầu (sau đây gọi chung là chỉ huy trưởng)
Là chức danh của cá nhân được tổ chức thi công xây dựng giao nhiệm vụ quản lý, điều hành hoạt động thi công xây dựng đối với một công ...
Chủ trì
 là chức danh của cá nhân được tổ chức giao nhiệm vụ phụ trách thực hiện công việc theo lĩnh vực chuyên môn, gồm: chủ trì lập thiết kế quy ...
Thiết kế kỹ thuật tổng thể (front - end engineering design), - thiết kế feed
Là bước thiết kế được lập theo thông lệ quốc tế đối với dự án có thiết kế công nghệ sau khi dự án đầu tư xây dựng được phê ...
Dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn nhà nước ngoài đầu tư công
Là dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn nhà nước theo quy định của pháp luật về đấu thầu nhưng không bao gồm vốn đầu tư công theo ...
Dự án quan trọng quốc gia theo quy định của luật xây dựng và nghị định 15/2021/nđ-cp hướng dẫn một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng
gồm dự án quan trọng quốc gia theo tiêu chí quy định của pháp luật về đầu tư công; dự án do Quốc hội quyết định chủ trương đầu tư ...
Công trình tiết kiệm tài nguyên (resource efficiency building)
Là công trình xây dựng có áp dụng các giải pháp kỹ thuật sử dụng, tiêu thụ tiết kiệm các nguồn tài nguyên thiên nhiên như đất, nước, khoáng sản ...
Công trình xây dựng theo tuyến
Là công trình được xây dựng theo hướng tuyến trong một hoặc nhiều khu vực địa giới hành chính, như: đường bộ; đường sắt; đường dây tải điện; đường cáp ...
Công trình chính của dự án đầu tư xây dựng
Là công trình có quy mô, công năng quyết định đến mục tiêu, quy mô đầu tư của dự án.(Theo khoản 1 Điều 3 Nghị định 15/2021/NĐ-CP hướng dẫn một ...
Đang xem kết quả 601 đến 620 trong 9.960 thuật ngữ.