
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 652/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2019 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 775 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 166, cụ thể:
1. Danh mục 748 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VD-...-19 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
2. Danh mục 17 thuốc sản xuất trong nước quản lý đặc biệt được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu QLĐB-...-19 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
3. Danh mục 03 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục III kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VD3-...-19 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
4. Danh mục 07 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục IV kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu GC-...-19 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất, lưu hành thuốc và phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Thực hiện, phối hợp với cơ sở nhập khẩu thực hiện theo đúng quy định tại công văn số 5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 của Cục Quản lý Dược về việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu làm thuốc nhóm sartan đối với các thuốc thuộc danh mục tại Điều 1 có chứa dược chất thuộc nhóm sartan.
5. Cập nhật nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định ghi nhận thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo hình thức thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc quy định tại Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế đối với thuốc chưa cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế, cụ thể như sau:
a) Đối với thuốc thuộc danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư số 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc: chỉ được đưa thuốc ra lưu hành trên thị trường sau khi được Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
b) Đối với các thuốc khác phải thực hiện việc cập nhật này trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày được cấp giấy đăng ký lưu hành.
6. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo đúng quy định hiện hành mỗi 06 tháng một lần về Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam đối với các thuốc thuộc Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này (số đăng ký có ký hiệu QLĐB-…..-19).
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 748 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 166
Ban hành kèm theo Quyết định số: 652/QĐ-QLD, ngày 23/10/2019
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Amrfen 200 | Dexibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-33234-19 |
2 | Amrfen 300 | Dexibuprofen 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-33235-19 |
3 | Amrfen 400 | Dexibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-33236-19 |
4 | Armbalin 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-33237-19 |
5 | Armeton 750 | Nabumeton 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (Al-PVC). Chai HDPE 100 viên | VD-33238-19 |
6 | Armten 200 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 8 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng, vỉ bấm Al/Al và vỉ Al/PVC | VD-33239-19 |
7 | Armten 90 | Mỗi gói 1,5 g chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 90mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g bột pha hỗn dịch uống | VD-33240-19 |
8 | Bromhexin 8mg | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên | VD-33241-19 |
9 | Cefaclor 250mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-33242-19 |
10 | Cefixim 200 mg | Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên (Alu-Alu); Hộp 2 vỉ x 10 viên (Alu-PVC) | VD-33243-19 |
11 | Cetirizin 10mg | Cetirizin dihydrochlorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33244-19 |
12 | Cophacip | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 12 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-33245-19 |
13 | Fefurate | Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33246-19 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An- Việt Nam - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tinh Long An- Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Dầu tràm gió - Mộc hoa tràm | Mỗi 5 ml dầu xoa chứa: Tinh dầu tràm 40 % 4,58g | Dầu xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml, 10 ml, 25 ml, 50 ml, 100 ml | VD-33247-19 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Rumafar | Cao đặc Hải sài (tương đương 2,25g Hải sài) 150mg; Cao lỏng Xuyên khung (tương đương 0,105g Xuyên khung) 50mg; Bột Mạn kinh tử 100mg; Bột Bạch chi 50mg; Bột Địa liền 30mg; Bột Phèn phi 10mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-33248-19 |
4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Clorpheniramin 4mg | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên | VD-33249-19 |
17 | Dogracil | Sulpirid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-33250-19 |
18 | Methylprednisolone | Methylprednisolon 16mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-33251-19 |
19 | Stugaral | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 25 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-33252-19 |
5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Cao khô chi tử (1:8,33) | Mỗi 1g cao tương đương 8,33g quả cây chi tử | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg | VD-33253-19 |
21 | Cao khô Cúc Hoa Trắng (1:10) | Mỗi 1g cao tương đương với 10g Cúc Hoa Trắng | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5 kg, 10kg hoặc 15kg | VD-33254-19 |
22 | Cao khô Đan Sâm (1:5) | Mỗi 1g cao tương đương 5g rễ cây Đan sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg | VD-33255-19 |
23 | Cao khô gừng (1:40) | Mỗi 1g cao tương đương 40g thân rễ (củ) gừng | Nguyên liệu làn thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10g, 15kg | VD-33256-19 |
24 | Cao khô nhân sâm (1:4,0) | Mỗi 1g cao tương đương 4g rễ cây nhân sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg | VD-33257-19 |
25 | Cao khô tâm sen (1:6,5) | Mỗi 1g cao khô tương đương 6,5g Tâm sen | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg hoặc 15kg | VD-33258-19 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên -)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Tralumi | Cao hỗn hợp dược liệu 250 mg (tương ứng với 1.250 mg bao gồm: Thục địa 500 mg; Mẫu đơn bì 500 mg; Thăng ma 250 mg); Bột cao hoàng liên (tương đương 500 mg hoàng liên) 50 mg; Bột đương quy (tương đương 500 mg đương quy) 310 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33259-19 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Amoxfap 500 | Mỗi gói 3g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 16 gói, hộp 30 gói, hộp 100 gói x gói 3 g | VD-33260-19 |
28 | Hovinlex | Thiamin nitrat 200mg; Pyridoxin hydrochlorid 100mg; Cyanocobalamin 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33261-19 |
29 | Vitamin C 100 mg | Acid ascorbic 100mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-33262-19 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Apidogrel-F | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin (dưới dạng Microencapsulated Aspirin) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33263-19 |
31 | Apixodin DT 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33264-19 |
32 | Apizit | Mỗi 10g chứa: Adapalen 10mg | Gel | 36 tháng | USP 41 | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-33265-19 |
33 | Atorpa 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVII | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33266-19 |
34 | Atorpa 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVII | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33267-19 |
35 | Etopi 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33268-19 |
36 | Etopi 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33269-19 |
37 | Lancid 15 | Lansoprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 41 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên | VD-33270-19 |
38 | Lyapi 100 | Pregabalin 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33271-19 |
39 | Methyiprednisolon-Api 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33272-19 |
40 | Omepez 20 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33273-19 |
41 | Omepez 40 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5%) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33274-19 |
42 | Pacilis 10 | Tadalafil 10mg | Viên nén bao phim | 26 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-33275-19 |
43 | Pacilis 20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-33276-19 |
44 | Rapez 10 | Rabeprazol natri 10mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33277-19 |
45 | Rapez 20 | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33278-19 |
46 | Simecol | Mỗi ml chứa: Simethicon 40mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 40 + TCCS | Hộp 1 chai 10ml, 15ml, 20ml | VD-33279-19 |
47 | Stomazol - Cap 20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (Esomeprazol magnesi trihydrat) 8.5% dạng vi hạt tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 41 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33280-19 |
48 | Stomazol - Cap 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol (Esomeprazol magnesi trihydrat) 8,5% dạng vi hạt tan trong ruột) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 41 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33281-19 |
49 | Ursopa 250 | Ursodeoxycholic acid 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVII | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33282-19 |
50 | Ursopa 500 | Ursodeoxycholic acid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVII | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33283-19 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TPHCM - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Becalim | Ciprofibrat 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33284-19 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Citicolin 500 mg/2ml | Mỗi ống 2ml chứa: Citicolin (tương đương 522,54 mg citicolin natri) 500 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-33285-19 |
53 | Danapha-Rosu 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-33286-19 |
54 | Danapha-Rosu 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-33287-19 |
55 | Danapha-Rosu 5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-33288-19 |
56 | Dầu xoa cao vàng | Mỗi lọ 5 ml dung dịch chứa: menthol 1,44g; Camphor 0,45g; Tinh dầu Đinh Hương 1,25g; Tinh dầu quế 0,02g; Tinh dầu tràm 60% 0,1g | Dung dịch dùng ngoài | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-33289-19 |
57 | Trasolu | Tramadol HCl 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2 ml | VD-33290-19 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Donspavezin 60 | Alverin citrat 60mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-33291-19 |
59 | LC Stom | Methylprednisolon 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-33292-19 |
60 | Prednison 20 | Prednison 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33293-19 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Carudxan | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên, lọ 100 viên | VD-33294-19 |
62 | Dexamethason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên; Lọ 500 viên, lọ 1000 viên | VD-33295-19 |
63 | Dexamethasone | Dexamethason 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-33296-19 |
64 | Fuxacetam | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-33297-19 |
65 | Puzhir | Kẽm gluconat (tương ứng 10mg kẽm) 70mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33298-19 |
66 | Triamgol | Triamcinolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên | VD-33299-19 |
67 | Vitamin C | Acid Ascobic 100mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 50 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Lọ 200 viên, 500 viên, 1000 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33300-19 |
12.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Bách bộ Hadiphar | Mỗi 10ml chứa: Cao lỏng Bách bộ (tương đương với Bách bộ 4g) 0,4g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 10ml; Hộp 1 lọ 30ml, 60ml, 100ml, 200ml | VD-33301-19 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Kefcin 375 SR | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-33302-19 |
70 | Molukat 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33303-19 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Desloratadine | Mỗi 1 ml siro chứa: Desloratadin 0,5 mg | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 40ml, 50 ml | VD-33304-19 |
72 | Dessubaby | Mỗi 1 ml siro chứa: Desloratadin 0,5 mg | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml, 60 ml | VD-33305-19 |
73 | DK-cetamol 120 | Mỗi 5 ml hỗn dịch chứa: Paracetamol 120 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 40 ml, 60 ml | VD-33306-19 |
74 | Dksalt | Mỗi 60 ml dung dịch chứa: Natri clorid 540 mg | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-33307-19 |
75 | Dksalt | Mỗi 70 ml dung dịch chứa: Natri clorid 630 mg | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 70 ml | VD-33308-19 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Vân Mộc Hương | Bột Mộc hương 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 80 viên, 100 viên, 120 viên | VD-33309-19 |
16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân (Đ/c: Lô số CN-08-2, Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược liệu Trường Xuân (Đ/c: Lô số CN-08-2, Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
77 | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | Mỗi 1 kg chứa: Bạch linh (Phục linh, bạch phục linh) 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33310-19 |
78 | Bạch thược chế | Mỗi 1 kg chứa: Bạch thược 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33311-19 |
79 | Bạch truật chế | Mỗi 1 kg chứa: Bạch truật 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33312-19 |
80 | Cam thảo chế | Mỗi 1 kg chứa: Cam thảo 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33313-19 |
81 | Câu kỷ tử | Mỗi 1 kg chứa: Câu kỷ tử 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33314-19 |
82 | Cẩu tích chế | Mỗi 1 kg chứa: cẩu tích 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33315-19 |
83 | Cốt toái bổ | Mỗi 1 kg chứa: cốt toái bổ 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33316-19 |
84 | Đại táo | Mỗi 1 kg chứa: Đại táo 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33317-19 |
85 | Đan sâm chế | Mỗi 1 kg chứa: Đan sâm 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33318-19 |
86 | Dây đau xương | Mỗi 1 kg chứa: Dây đau xương 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33319-19 |
87 | Độc hoạt | Mỗi 1 kg chứa: Độc hoạt 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33320-19 |
88 | Hà thủ ô đỏ chế | Mỗi 1 kg chứa: Hà thủ ô đỏ 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33321-19 |
89 | Hoài sơn chế | Mỗi 1 kg chứa: Hoài sơn 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33322-19 |
90 | Hoàng kỳ chế | Mỗi 1 kg chứa: Hoàng kỳ 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33323-19 |
91 | Hoàng liên chế | Mỗi 1 kg chứa: Hoàng liên 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33324-19 |
92 | Hòe hoa | Mỗi 1 kg chứa: Hòe hoa 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33325-19 |
93 | Huyền sâm chế | Mỗi 1 kg chứa: Huyền sâm 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33326-19 |
94 | Kê huyết đằng | Mỗi 1 kg chứa: Kê huyết đằng 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33327-19 |
95 | Liên kiều | Mỗi 1 kg chứa: Liên kiều 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33328-19 |
96 | Liên nhục | Mỗi 1 kg chứa: Liên nhục 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33329-19 |
97 | Long nhãn | Mỗi 1 kg chứa: Long nhãn 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (trong 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33330-19 |
98 | Mạch môn | Mỗi 1 kg chứa: Mạch môn 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33331-19 |
99 | Sinh địa chế | Mỗi 1 kg chứa: Sinh địa 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33332-19 |
100 | Tần giao | Mỗi 1 kg chứa: Tần giao 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33333-19 |
101 | Tang ký sinh | Mỗi 1 kg chứa: Tang ký sinh 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33334-19 |
102 | Tế tân | Mỗi 1 kg chứa: Tế tân 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33335-19 |
103 | Thiên niên kiện | Mỗi 1 kg chứa: Thiên niên kiện 1 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33336-19 |
104 | Thục địa | Mỗi 1 kg chứa: Sinh địa 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33337-19 |
105 | Tô mộc | Mỗi 1 kg chứa: Tô mộc 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33338-19 |
106 | Tục đoạn chế | Mỗi 1 kg chứa: Tục đoạn 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33339-19 |
107 | Uy linh tiên | Mỗi 1 kg chứa: Uy linh tiên 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33340-19 |
108 | Xuyên khung chế | Mỗi 1 kg chứa: Xuyên khung 1kg | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg (đóng 02 lớp túi PE hàn kín) | VD-33341-19 |
17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-33342-19 |
110 | Atorvastatin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-33343-19 |
111 | Atorvastatin 40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-33344-19 |
112 | Medtrivit - B | Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-33345-19 |
113 | Vomina plus | Dimenhydrinate 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-33346-19 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Dầu mù u | Mỗi lọ 10ml chứa: Dầu mù u 5,4g | Thuốc bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ x 10ml | VD-33347-19 |
115 | Dianfagic | Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-33348-19 |
116 | Nolibic 7,5 mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-33349-19 |
117 | Tel-gest 180mg | Fexofenadine Hydrochloride 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-33350-19 |
118 | Tel-gest 60mg | Fexofenadine Hydrochloride 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-33351-19 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Abanuro | Nicergolin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33352-19 |
120 | Abanuti | Mỗi 10ml chứa Levocarnitin 1g | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml | VD-33353-19 |
121 | Alphaba-S | Alpha chymotrypsin 4,2mg (4200 đơn vị USP) | Viên nén | 24 tháng | DĐVNV | Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33354-19 |
122 | Anbaluti | Levocarnitine 330mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP40 | Hộp 09 vỉ x 10 viên | VD-33355-19 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Berberal 100 | Berberin clorid 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-33356-19 |
124 | Ibuprofen 200 | Ibuprofen 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-33357-19 |
125 | Ibuprofen 400 | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-33358-19 |
126 | Kali Clorid | Kali clorid 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33359-19 |
127 | Meloxicam 7,5 mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-33360-19 |
128 | Nady-axan | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33361-19 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Bisoprolol 5 | Bisoprolol fumarat 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33362-19 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Bình hòa (Đ/c: Lô 4 KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
130 | Acetakan 120 | Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8 mg flavonol glycosid) 120 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC hoặc vỉ nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên | VD-33363-19 |
131 | Acetakan 120 | Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8 mg flavonol glycosid) 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC hoặc vỉ nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên | VD-33364-19 |
132 | Acetakan 80 | Cao khô lá bạch quả (tương đương 19,2 mg flavonol glycosid) 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC hoặc vỉ nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên | VD-33365-19 |
133 | Acetakan 80 | Cao khô lá bạch quả (tương đương 19,2 mg flavonol glycosid) 80mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC); Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên | VD-33366-19 |
134 | Diệp hạ châu Agi fort | Mỗi viên chứa 500 mg cao khô Diệp hạ châu tương đương: Diệp hạ châu 3,5 g | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC hoặc nhôm/nhôm); Hộp 1 chai 60 viên, 100 viên, 200 viên | VD-33367-19 |
22.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Agiclari 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-33368-19 |
136 | Agiclovir400 | Aciclovir 400 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33369-19 |
137 | Agifuros 20 | Furosemid 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33370-19 |
138 | Agimsamin F | Glucosamin sulphat (dưới dạng Glucosamin sulphat kali clorid 663,5 mg) 500 mg; Natri chondroitin sulfat 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD chứa 60 viên nén dài bao phim | VD-33371-19 |
139 | Aginolol 100 | Atenolol 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33372-19 |
140 | Agirisdon 2 | Risperidon 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33373-19 |
141 | Butocox 500 | Nabumeton 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-33374-19 |
142 | Ciramplex 10 | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 14 viên | VD-33375-19 |
143 | Ciramplex 20 | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 14 viên | VD-33376-19 |
144 | Dimobas 0,5 | Repaglinid 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33377-19 |
145 | Dimobas 1 | Repaglinid 1 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 15 viên | VD-33378-19 |
146 | Dimobas 2 | Repaglinid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 15 viên | VD-33379-19 |
147 | Imidagi 10 | Imidapril hydroclorid 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33380-19 |
148 | Itopagi | Itoprid hydroclorid 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33381-19 |
149 | Kaldaloc | Cilnidipin 10mg | Viên nén | 36 tháng | JP 17 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33382-19 |
150 | Ostagi - D3 plus | Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri trihydrat) 70mg; Cholecalciferol (dưới dạng dung dịch Cholecalciferol 1 M.IU/g) 5600 IU | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-33383-19 |
151 | Spas-Agi 120 | Alverin citrat 120 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33384-19 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Greadim 2g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP41 | Hộp 1 lọ, 20 lọ | VD-33385-19 |
153 | Greaxim 2g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP41 | Hộp 1 lọ, 20 lọ | VD-33386-19 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | IbuAPC | Mỗi 100 ml chứa: Ibuprofen 2000 mg | Hỗn dịch uống | 30 tháng | Hộp 1 chai 100 ml | VD-33387-19 | |
155 | Maxxacne-B 10 | Mỗi 15g gel bôi da chứa: Benzoyl peroxyd 1500 mg | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g, 30g | VD-33388-19 |
156 | Methylcobalamin 500 | Methylcobalamin 500 mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33389-19 |
157 | MucousAPC 100 | Mỗi gói 1,5g chứa: Carbocistein 100 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói, 100 gói x 1,5g | VD-33390-I9 |
158 | Neotazin | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP17 | Hộp 02 vỉ x 30 viên | VD-33391-19 | |
159 | NexumAPC 20 | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat 22,28 mg) 20 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33392-19 |
160 | NexumAPC 40 | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat 44, 55 mg) 40 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33393-19 |
161 | SitaAPC 25 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33394-19 |
162 | Mỗi tuýp 5g chứa: Terbinafin hydroclorid 50 mg | kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 15g, 30g | VD-33395-19 | |
163 | VomitAPC | Doxylamine succinate 10mg; Pyridoxine hydrochloride 10mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33396-19 |
25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | A.T Sodium phosphates | Mỗi 15ml dung dịch chứa: Monobasic natri phosphat 7,2 g; Dibasic natri phosphat 2,7 g | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 45 ml, 90 ml | VD-33397-19 |
165 | A.T Urea 20% | Mỗi lọ 10g kem bôi da chứa Urea 2 g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g | VD-33398-19 |
166 | Acheron 250mg/2ml | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml | VD-33399-19 |
167 | Acheron 500mg/2ml | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml | VD-33400-19 |
168 | Ademide | Mỗi tuýp 10 g chứa Desonide 10 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g | VD-33401-19 |
169 | Atimupicin | Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g, 20g | VD-33402-19 |
170 | Atsirox | Mỗi tuýp 10g kem chứa Ciclopirox olamine 100 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 20g, 30g | VD-33403-19 |
171 | Clindamycin A.T Inj | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml | VD-33404-19 |
172 | Derikad | Deferoxamine mesylate 500 mg | Thuốc tiêm đông khô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 5 lọ; Hộp 10 lọ | VD-33405-19 |
173 | Pallas 1g/100ml | Mỗi 100ml dung dịch chứa: Paracetamol 1g | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 100 ml | VD-33406-19 |
174 | Thuốc ho Astemix | Mỗi ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Húng chanh 500 mg; Núc nác 125 mg; Cineol 0,883 mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml; Hộp 1 chai 120 ml | VD-33407-19 |
26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Amloboston 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-33408-19 |
176 | Bosgyno | Mỗi 1g chứa: Clotrimazol 10mg | Thuốc kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-33409-19 |
177 | Bostocef suspension | Sau khi pha, mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Cefdinir 125mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml + 1 cốc đóng 15ml; hộp 1 chai 100ml + 1 cốc đong 15ml | VD-33410-19 |
178 | Boston C 1000 | Acid Ascorbic (Vitamin C) 1000mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên, 20 viên | VD-33411-19 |
179 | Cefalex 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12, 24, 30 gói x 1,5g | VD-33412-19 |
180 | Cefalex 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC); hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al); hộp 1 chai 100 viên, 200 viên | VD-33413-19 |
181 | Cefalex 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2,3,5,10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên; hộp 2,3,5,10 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên | VD-33414-19 |
182 | Cefalex 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3,5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al); Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ A1-PVC); hộp 1 chai 100, 200 viên | VD-33415-19 |
183 | Cefalex 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên; hộp 2, 3, 5, 10 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên, 200 viên | VD-33416-19 |
184 | Cetiboston | Cetirizin (dưới dạng Cetirizin hydroclorid) 10mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên | VD-33417-19 |
185 | Diclofenac Boston 50 | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên | VD-33418-19 |
186 | Enaboston 5 plus | Enalapril maleat 5mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên; hộp 2,3,10 vỉ (Al-Al) x 10 viên | VD-33419-19 |
187 | Etoboston | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100, 200 viên | VD-33420-19 |
188 | Methylboston 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên | VD-33421-19 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
189 | Clonicap | Clonixin lysinate 250mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên. | VD-33422-19 |
190 | Fonda-BFS | Mỗi ống 0,5 ml dung dịch chứa: Fondaparinux sodium 2,5mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 ống, 10 ống, 20 ống, 50 ống nhựa x 0,5ml/ống nhựa | VD-33424-19 |
191 | Fungafin | Mỗi 1g thuốc chứa: Terbinafin hydroclorid 10mg | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15ml, hộp 1 lọ 30ml | VD-33425-19 |
192 | Levof-BFS 500mg | Mỗi ống 10 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống | VD-33426-19 |
193 | Lidrop | Mỗi 100g dung dịch chứa: Phenazon 4g; Lidocain hydroclorid 1g | Dung dịch nhỏ tai | 24 tháng | TCCS | Lọ 5ml. Lọ 10ml. Lọ 15ml. Hộp 1 lọ. Hộp 5 lọ. | VD-33427-19 |
194 | Pamol 250 | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Paracetamol 250mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống. Ống 5ml, ống 10ml. Lọ 30ml. Lọ 60ml. Hộp 1 lọ | VD-33429-19 |
195 | Tranfast | Mỗi gói bột chứa: Macrogol 4000 64g; Natri sulfat 5,7g; Natri bicarbonat 1,680g; Natri clorid 1,460g; Kali clorid 0,750g | Bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 gói, hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 50 gói | VD-33430-19 |
196 | Trinolon | Mỗi 1g gel chứa: Triamcinolon acetonid 1mg | Gel dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Tuýp 5g, Tuýp 10g | VD-33431-19 |
197 | Zentanil 500mg/5ml | Mỗi lọ 5 ml dung dịch chứa: Acetyl leucin 500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x lọ 5ml | VD-33432-19 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Dtriol | Calcitriol 0,25 mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên | VD-33423-19 | |
199 | Lubrina | Mỗi 1ml có chứa: Natri carboxymethylcellulose 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống 0,4ml. Hộp 1 ống 2ml. Hộp 1 ống 3ml. Hộp 1 ống 5ml. Hộp 1 ống 8ml. Hộp 1 ống 10ml | VD-33428-19 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | Griseofulvin 500 | Griseofulvin 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33433-19 |
201 | Vitamin C 1000 | Acid Ascorbic 1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên | VD-33434-19 |
30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Giannina-10 | Solifenacin succinat 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-33435-19 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi Q1- TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Dầu khuynh diệp | Mỗi 30 ml dầu chứa: Eucalyptol 18,9 g; Camphor 6 g | Dầu xoa | 30 tháng | TCCS | Vỉ 1 chai 30 ml | VD-33438-19 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Chlorfast 2% | Mỗi 800 ml dung dịch chứa: Clorhexidin gluconat (tương đương clorhexidin gluconat 20 %: 80 g) 16 g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Chai 800 ml | VD-33436-19 |
205 | Cooldrop | Mỗi 10 ml chứa: Polyvidon 500 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-33437-19 |
32.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Halofar | Haloperidol 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-33439-19 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Generic (Đ/c: Số 62 Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Tp. Hà Nội, Việt Nam - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
207 | Etofride 50 | Itoprid HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-33440-19 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Etinfo | Vitamin E (D-alpha tocopheryl acetat) 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33441-19 |
209 | Limupic | Mỗi 10g thuốc mỡ chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,1 % | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 10g | VD-33442-19 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Bromhexin | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-33443-19 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông -TP. Hà Nội -Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Alphadeka DK | Chymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nén | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-33444-19 | |
212 | Diasanté | Diacerein 50 mg | Viên nang cứng (vàng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33445-19 |
213 | Hypeplis | Mycophenolat mofetil 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-33446-19 |
214 | Mentcetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-33447-19 |
215 | Sumtavis | Famotidin 40 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-33448-19 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Zanimex 750mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | BP 2018 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-33449-19 |
37.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc (Đ/c: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Biocemet tab 500mg/62,5mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 62,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 41 | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên | VD-33450-19 |
218 | Claminat IMP 500mg/62,5mg | Mỗi 1,5g bột chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat-syloid (1:1)) 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP41 | Hộp 1 túi nhôm x 12 gói 1,5g | VD-33451-19 |
219 | Imefed 875mg/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP41 | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên | VD-33452-19 |
220 | Lanam DT 200mg/28,5mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 200mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 28,5mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | BP2018 | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên | VD-33453-19 |
221 | Lanam DT 400mg/57mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 400mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 57mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | BP2018 | Hộp 1 túi chứa 2 vỉ x 7 viên | VD-33454-19 |
222 | Niflad ES | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 600mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) 42,9mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | BP2018 | Hộp 1 túi nhôm chứa 02 vỉ, 03 vỉ, 04 vỉ x 7 viên | VD-33455-19 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, Khóm Đông Bắc, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
223 | Acetylcystein | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 190 viên, 300 viên | VD-33456-19 |
224 | Calcium | Calcium lactate pentahydrate (tương đương calcium (Ca+)39 mg) 300 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 41 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-33457-19 |
225 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol (dạng vỉ hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) 20 mg | Viên nang cứng (màu tím - tím) | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-33458-19 |
226 | Kaciflox | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid 436,8 mg) 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-33459-19 |
227 | Kaflovo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-33460-19 |
228 | Kagasdine | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) 20 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN 4 | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-33461-19 |
229 | Kanpo | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33462-19 |
230 | Methylprednisolone | Methylprednisolone 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên | VD-33463-19 |
231 | Panactol 150 mg | Mỗi 1,5 g bột chứa: Paracetamol 150 mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 24 gói, 48 gói x 1,5 g | VD-33464-19 |
232 | Panactol 250 mg | Mỗi 1,5 g bột chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 24 gói, 48 gói x 1,5 g | VD-33465-19 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 | Celecoxib | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-33466-19 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Số 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Pruzitin | Natri picosulfate 5mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33467-19 |
235 | Spiramycin | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN 4 | Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên | VD-33468-19 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
236 | Abmuza | Rivaroxaban 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên, 100 viên | VD-33469-19 |
237 | Beynit 2.5 | Ramipril 2,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 40 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33470-19 |
238 | Febgas 250 | Mỗi gói 4,4g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 4,4g | VD-33471-19 |
239 | Feleifen | Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol 36,91 mg) 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-33472-19 |
240 | Feleilor | Ticagrelor 90,00mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 viên x 10 viên. | VD-33473-19 |
241 | Fistlow | Clomifene citrat 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-33474-19 |
242 | Gacoba | Alfuzosin HCl 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên | VD-33475-19 |
243 | Galfit | Ursodeoxycholic acid 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33476-19 |
244 | Hoạt huyết-Bổ huyết M/D | Cao khô dược liệu 0,7g tương đương: Thục địa 1,5g; Đương quy 1,5g; Ngưu tất 1,5g; Ích mẫu 1,5g; Xích thược 0,75g; Xuyên khung 0,75g | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-33477-19 |
245 | Ích mẫu-Medi | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Ích mẫu 4000 mg, Hương phụ 1250 mg, Ngải cứu 1000 mg) 507 mg | Viên nang cứng (xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-33478-19 |
246 | Lefeixin | Etifoxin hydroclorid 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-33479-19 |
247 | Lubicid Suspension | Mỗi 30 ml chứa: Bismuth subsalicylat 525,6 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 30 ml | VD-33480-19 |
248 | Parterol 8 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33481-19 |
249 | Rivka 200 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat 217,56 mg) 200 mg | Viên nang cứng (trắng-xanh dương) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33482-19 |
250 | Rivka 400 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat 435,12 mg) 400mg | Viên nang cứng (trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33483-19 |
251 | Thiocoside | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 viên x 10 viên | VD-33484-19 |
252 | Undtas 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33485-19 |
253 | Viphune | Acemetacin 60 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33486-19 |
254 | Winsbox | Clozapin 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên | VD-33487-19 |
255 | Wogestan 150 | Tolperison hydroclorid 150mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 10 viên x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-33488-19 |
256 | Zacbettine | Trimebutine maleat 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33489-19 |
257 | Zumfen 200 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33490-19 |
258 | Zumfen 400 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33491-19 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33492-19 |
42.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
260 | Cefmetazol 1g | Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 15ml | VD-33493-19 |
261 | Levofloxacin 500mg/20ml | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/20ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 20 ml | VD-33494-19 |
262 | Methocarbamol 1g/10ml | Methocarbamol 1g/10ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-33495-19 |
263 | Nibean | Itraconazol (dưới dạng vi hạt Itraconazol 22%) 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33496-19 |
264 | Vinpocetin 10mg | Vinpocetin 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-33497-19 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - Phường 12 - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
265 | Nước oxy già 3% | Mỗi chai 20ml chứa: Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 20ml, 60ml, 1 lít | VD-33500-19 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
266 | Long nhãn | Long nhãn | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-33498-19 |
267 | Ngô thù du chích muối | Ngô thù du chích muối | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-33499-19 |
268 | Op.copan | Cao khô lá thường xuân (tương đương với 4,1g lá Thường xuân) 0.63g/90ml | Dung dịch thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-33501-19 |
269 | Sâm quy đại bổ | Mỗi chai 200ml cao lỏng chứa dịch chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 10g; Thục địa 9,34g; Quế chi 0,66g; Ngũ gia bì 5,34g; Đương quy 5,98g; Xuyên khung 1,6g; Long nhãn 0,66g; Trần bì 1,06g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200ml, 250ml | VD-33502-19 |
45. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Midorhum sinus | Acetaminophen 400mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33503-19 |
46. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Simegaz Plus | Mỗi gói 10ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel) 0,61 g; Magnesi hydroxyd 0,8g; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 0,08g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10 ml | VD-33504-19 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Kim tiền thảo | Mỗi viên chứa 135 mg Cao khô Kim tiền thảo tương đương dược liệu Kim tiền thảo 1125 mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-33505-19 |
47.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
273 | Pregabalin 75 | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33506-19 |
274 | Thio-usarich 300 | Acid thioctic 300 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33507-19 |
275 | Thio-usarich 600 | Acid thioctic 600 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33508-19 |
276 | Usarbose 100 | Acarbose 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33509-19 |
277 | Usarbose 50 | Acarbose 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33510-19 |
278 | Usarhistin 8 | Betahistin dihydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-33511-19 |
279 | Usarpeti | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33512-19 |
47.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Wasita | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33513-19 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Lipibrat 100 | Ciprofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-33514-19 |
282 | Shihero | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng (tím-xanh dương) | 36 tháng | DĐVNV | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33515-19 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 1, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
283 | PQA Tán sỏi | Mỗi gói 1,5g hoàn cứng chứa 1 g cao khô tương đương dược liệu: Kim tiền thảo 5 g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 25 gói, 50 gói, 100 gói, 150 gói x 1,5g | VD-33520-19 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm PQA (Đ/c: Thửa 99, Khu Đồng Quàn, Đường 10, Xã Tân Thành, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lưọng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 | PQA Actiso | Mỗi viên chứa 240 mg cao khô tương đương: Actiso 3,0 g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 25 viên, 50 viên | VD-33516-19 |
285 | PQA Bát trân | Mỗi 10 ml cao lỏng chứa 8,53g cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Đương quy 3,33 g; Xuyên khung 1,67g; Thục địa 5,00g; Bạch thược 2,67 g; Nhân sâm 1,00 g; Phục linh 2,67 g; Bạch truật 3,33 g; Chích cam thảo 1,67g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 ml, 60 ml, 90 ml, 100 ml, 125 ml, 250 ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 10 ml | VD-33517-19 |
286 | PQA Lục vị địa hoàng | Mỗi 5 ml cao lỏng chứa 4,17g cao hỗn hợp dược liệu (3:1) tương đương: Thục địa 4,0 g; Hoài sơn 2,0 g; Sơn thù 2,0 g; Trạch tả 1,5 g; Mẫu đơn bì 1,5 g; Bạch linh 1,5 g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 90 ml, 100 ml, 125 ml, 250 ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống, 25 ống, 50 ống x 10 ml | VD-33518-19 |
287 | PQA Mát gan giải độc | Mỗi gói 1,4g hoàn cứng chứa 1,0 g cao khô Diệp hạ châu đắng tương đương: Diệp hạ châu đắng 10g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 25 gói x 1,4g; Hộp 1 lọ 14g; Hộp 1 lọ 28g; Hộp 1 lọ 42g | VD-33519-19 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 | Antivomi | Dimenhydrinate 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 6 viên | VD-33521-19 |
289 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên | VD-33522-19 |
290 | Quanroxol | Ambroxol hydrochlorid 30 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33523-19 |
291 | Tetracyclin 3 % | Mỗi 3 g thuốc mỡ chứa: Tetracyclin hydroclorid 0,09 g | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp, 100 tuýp x 3 g; Hộp 1 tuýp, 100 tuýp x 5 g | VD-33524-19 |
292 | Vitamin B1 250 mg | Thiamin nitrat 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33525-19 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuôi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 | Amsurvit-C 1000 | Acid Ascorbic (Vitamin C) 1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên | VD-33526-19 |
294 | Demencur 50 | Pregabalin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33527-19 |
295 | Leminerg 4 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33528-19 |
296 | PeriSaVi 5 | Perindopril arginin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33529-19 |
297 | SaVi Cilostazol 100 | Cilostazol 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVII | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33530-19 |
298 | SaVi Donepezil 5 | Donepezil hydrochlorid (dưới dạng Donepezil hydroclorid monohydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33531-19 |
299 | Savi Lora 10 | Loratadin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 41 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33532-19 |
300 | Tenofovir Savi 300 | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33533-19 |
301 | Zibreno 5 | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 41 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33534-19 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy (Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
302 | Wzitamy TM | Clotrimazol 200 mg; | Viên nén đặt âm đạo | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | VD-33535-19 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
303 | Actisô | Actisô | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33536-19 |
304 | Bát vị Vinaplant | Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Quế chi 0,13g; Hắc phụ tử 0,13g; Thục địa 1,07g; Sơn thù 0,53g; Mẫu đơn bì 0,4g; Hoài sơn 0,53g; Phục địa 0.4g; Trạch tả 0,4g | Hoàn mềm | 24 tháng | DĐVNV | Hộp 10 hoàn x 8g | VD-33537-19 |
305 | Hòe hoa sao vàng | Hòe hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg | VD-33538-19 |
306 | Hồng hoa | Hồng hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33539-19 |
307 | Hương phụ chế | Hương phụ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33540-19 |
308 | Hy thiêm | Hy thiêm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33541-19 |
309 | Ích mẫu | Ích mẫu | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg | VD-33542-19 |
310 | Mộc qua phiến | Mộc qua | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33543-19 |
311 | Ngũ gia bì chân chim | Ngũ gia bì chân chim | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33544-19 |
312 | Ngưu bàng sao tử | Ngưu bàng tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg | VD-33545-19 |
313 | Nhân sâm phiến | Nhân sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33546-19 |
314 | Nhục thung dung phiến | Nhục thung dung | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33547-19 |
315 | Phòng đảng sâm phiến | Phòng đảng sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33548-19 |
316 | Phòng phong phiến | Phòng phong | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg | VD-33549-19 |
317 | Sơn tra chế | Sơn tra | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33550-19 |
318 | Tam thất Vinaplant | Mỗi gói bột 3g chứa: bột tam thất 1g | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x Gói 3g, Gói 6g, Gói 9g | VD-33551-19 |
319 | Táo nhân sao đen | Táo nhân | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33552-19 |
320 | Thạch quyết minh | Thạch quyết minh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33553-19 |
321 | Thập toàn đại bổ Vinaplant | Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Đảng sâm 0,5g; Bạch truật 0,33g; Phục linh 0,27g; Cam thảo 0,27g; Đương quy 0,33g; Xuyên khung 0,27g; Bạch thược 0,33g; Thục địa 0,5g; Hoàng kỳ 0,5g; Quế nhục 0,33g | Hoàn mềm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 hoàn x 8g | VD-33554-19 |
322 | Thiên ma phiến | Thiên ma | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33555-19 |
323 | Tiền hồ chích mật | Tiền hồ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg | VD-33556-19 |
324 | Xuyên khung phiến | Xuyên khung | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg | VD-33557-19 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
325 | Clarithromycin 500mg | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1, 10 vỉ x 10 viên | VD-33561-19 |
55.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
326 | Sorbitol | Mỗi gói chứa: Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g | VD-33566-19 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, khu phố 4, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
327 | Cefcenat 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2,3 vỉ x 5 viên; hộp 2,5 vỉ x 10 viên | VD-33559-19 |
328 | Cefditoren 200 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2, 3, 10 vỉ x 10 viên | VD-33560-19 |
329 | Clindamycin 150mg | Clindamycin hydroclorid 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33562-19 |
56.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, khu phố 4, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 | Cbiregutin Tablet | Cao khô Sylimarin (tương đương Silymarin 70mg) 100mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-33558-19 |
331 | Đại tràng bảo dược | Cao khô Hoàng liên tỷ lệ 1/4,5 (tương đương Hoàng liên 800mg) 178mg; Bột Mộc hương 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3, 5 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên; hộp 5 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên | VD-33563-19 |
332 | Diệp hạ châu | Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 2240mg Diệp hạ châu) 160mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên | VD-33564-19 |
333 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo tỷ lệ 1/12,5 (tương đương Kim tiền thảo 2400mg) 192mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-33565-19 |
334 | Tiphatakan | Cao khô Bạch quả (tương đương 8,8mg-10,8mg flavonol glycosid) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-33568-19 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Tiphanicef 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-33567-19 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
336 | Ampicilin 500mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) | 36 tháng | DĐVNV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33569-19 |
337 | Betadolac | Etodolac 300mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-33570-19 |
338 | Cephalexin 250 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | DĐVNV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33571-19 |
339 | Dophabrex 125 | Mỗi 5 ml hỗn dịch chứa: cefalexin 125 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 65g (để pha 100ml hỗn dịch); Hộp 1 lọ 78 g (để pha 120 ml hỗn dịch); Hộp 1 lọ 39g (để pha 60 ml hỗn dịch), Hộp 1 lọ 19,5g (để pha 30 ml hỗn dịch) | VD-33572-19 |
340 | Dophacipro | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVNV | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-33573-19 |
341 | Hắc hổ hoạt lạc cao | Mỗi 20g cao xoa chứa: Menthol 1,6g; Tinh dầu bạc hà 2,18g; Long não 3,18g; Tinh dầu quế 0,3g; Tinh dầu đinh hương 0,4g; Eucalyptol 0,43g; Methyl Salicylat 0,4g | Cao xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20g | VD-33574-19 |
342 | Kozemix | Perindopril erbumin 8 mg; Indapamid 2,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33575-19 |
343 | Rotunda | Rotundin 30 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVNV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33576-19 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
344 | Daivy ho | Chai 70ml chứa: Cao khô lá Thường xuân (tương đương 49mg Hederacoside C) 0,49g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 70ml; Hộp 01 chai 100ml | VD-33577-19 |
345 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh TW3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt 48,75mg; Quế nhục 32,5mg; Đương quy 32,5mg; Tế tân 32,5mg; Xuyên khung 32,5mg; Tần giao 32,5mg; Bạch thược 32,5mg; Tang ký sinh 32,5mg; Sinh địa 32,5mg; Đảng sâm 32,5mg; Bạch linh 32,5mg; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong 260mg; Đỗ trọng 260mg; Ngưu tất 260mg; Cam thảo 260mg) 13mg | Hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 hoàn 3g; Hộp 10 hoàn 8g | VD-33578-19 |
346 | Ích tràng khang TW3 | Liên nhục 100mg; Ý dĩ 100mg; Sa nhân 100mg; Bạch linh 50mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương (Đảng sâm 200mg; Hoài sơn 200mg; Cam thảo 200mg; Bạch linh 150mg; Cát cánh 100mg; Bạch biển đậu 100mg) 270mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai nhựa 30 viên; Hộp 01 chai nhựa 60 viên; Hộp 01 chai thủy tinh 30 viên; Hộp 01 chai thủy tinh 60 viên | VD-33579-19 |
347 | Othevinco | Carbocistein 100mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 04 vỉ x 05 ống x 5ml; Chai 120ml; Chai 60ml | VD-33580-19 |
348 | Phong tê thấp TW3 | Mỗi chai 300ml chứa: Hy thiêm 8g; Hà thủ ô đỏ 20mg; Thiên niên kiện 12g; Thổ phục linh 16g; Thương nhĩ tử 8g; Phấn phòng kỷ 8g; Huyết giác 8g | Rượu thuốc | 36 tháng | TCCS | Chai 300ml | VD-33581-19 |
349 | Thuốc tiêu độc TW3 | Chai 125ml chứa: Sài đất 7,5g; Bồ công anh 5,0g; Thổ phục linh 7.5g; Kim ngân hoa 7,5g; Sinh địa 4,5g; Thảo quyết minh 2,25g; Thương nhĩ tử 5,5g | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 125ml; Hộp 01 chai 200ml | VD-33582-19 |
350 | Tiêu độc TW3 | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương: Bồ công anh 360mg; Kim ngân 320mg; Liên kiều 240mg; Kinh giới 200mg; Đương quy 160mg; Cam thảo 120mg) 180mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 60 viên; Hộp 01 chai 80 viên | VD-33583-19 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
351 | Lifecita 800 DT. | Piracetam 800mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33595-19 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
352 | Vigentin 250/31,25 DT. | Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 31,25mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-33609-19 |
61.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
353 | Nước cất tiêm 2ml | Mỗi ống chứa: Nước cất pha tiêm 2ml | Dung dịch pha tiêm | 48 tháng | BP2016 | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 2ml/ống | VD-33597-19 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
354 | Vigentin 500/62,5 DT. | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 62,5mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-33610-19 |
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 | Artesunat | Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm chứa: Artesunat 60mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | DĐVN 4 | Hộp 01 lọ và 01 ống Natri bicarbonat. Hộp 01 lọ và 01 ống Natri bicarbonat và 01 ống Natri clorid. Hộp 50 lọ. | VD-33584-19 |
356 | Bogan Trung ương 1 NSX: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I Pharbaco; Địa chỉ: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội; NSX cao dược liệu: Công ty cổ Phần BV Pharma, Địa Chỉ: Ấp 2, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp.HCM | Cao khô actiso 100mg; Cao khô bìm bìm biếc 8,5mg; Cao khô Rau đắng đất 81,5mg; Cao khô Diệp hạ châu 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu-PVC) | VD-33585-19 |
357 | Cefriven 200 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | VD-33586-19 |
358 | Cefriven 50 | Mỗi gói 0,5g chứa: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | TCCS | Hộp 21 gói x 0,5g | VD-33587-19 |
359 | Clorocid 250mg | Chloramphenicol 250mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN 4 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33588-19 |
360 | Fabacoem 500 | Deferiprone 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-33589-19 |
361 | Farnatyl 300 | Nizatidin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 30 viên | VD-33590-19 |
362 | Fartudin | Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10mg | Viên nén | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33591-19 |
363 | Gasterol | Mỗi lọ chứa: Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 41 | Hộp 10 lọ | VD-33592-19 |
364 | Hoạt Huyết Dưỡng Não Trung Ương 1 (NSX: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco; Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội; NSX cao dược liệu: Công ty cổ phần BV Pharma, Đ/c: Ấp 2, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp.HCM | Cao khô rễ Đinh lăng 150mg; Cao khô lá Bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần >=24%) 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim (Alu-PVC) | VD-33593-19 |
365 | Levomepromazin 25 mg | Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 50 viên nén bao phim | VD-33594-19 |
366 | Long huyết Trung ương 1 (NSX: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco; Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội; NSX cao khô dược liệu: Công ty cổ phần BV Pharma; Đ/c: Ấp 2, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, Tp.HCM | Cao khô huyết giác 280mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (Alu-PVC) | VD-33596-19 |
367 | Phabalysin 600 | Mỗi gói chứa: Acetylcystein 600mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-33598-19 |
368 | Pharbacox | Zidovudin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-33599-19 |
369 | Pharbaren 250mg | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên (Alu-Alu) | VD-33600-19 |
370 | Pharbaren 500mg | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-33601-19 |
371 | Pharbavir | Nevirapin 200mg | Viên nén | 30 tháng | USP40 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-33602-19 |
372 | Pharcoter Forte | Codein base 15mg; Terpin hydrat 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên | VD-33603-19 |
373 | Pharglucar 100 | Acarbose 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên (Alu-AIu) | VD-33604-19 |
374 | Pharglucar 50 | Aearbose 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên (Alu-Alu) | VD-33605-19 |
375 | Pharzosin 2 | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên. Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-33606-19 |
376 | Quinrox 750 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên | VD-33607-19 |
377 | Smaxlatin - 20 | Mỗi ống 20ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammoni) 40mg; Glycine 400mg; L - Cystein hydroclorid (dưới dạng L - cystein hydroclorid monohydrat) 20mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 lọ dung dịch tiêm | VD-33608-19 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
378 | Promethazin | Promethazin (dưới dạng Promethazin hydroclorid) 0,1g/100ml | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-33611-19 |
379 | Tetracyclin 3% | Mỗi tuýp 5g chứa: Tetracyclin hydroclorid 0,15g | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 g | VD-33612-19 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
380 | Pagalin | Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33615-19 |
64.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, tp. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
381 | Codcerin E | Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Guaifenesin 50 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33613-19 |
382 | Feliccare | Sắt fumarat 162 mg; Acid folic 0,75 mg; Cyanocobalamin 7,5 meg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33614-19 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Ambroxol 30 | Ambroxol hydroclorid 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33616-19 |
384 | 3-Coenzyme | Vitamin B6 (Pyridoxin HCI) 10 mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 50 mg; Vitamin B5 (calcium D-pantothenat) 25 mg; Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 15 mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 15 mg | Viên bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-33617-19 |
385 | Ceftizoxime 1g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml (SĐK: VD-16600-12); Hộp 10 lọ | VD-33618-19 |
386 | Metformin 500mg | Metformin hydroclorid 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-33619-19 |
387 | Metformin 850mg | Metformin hydroclorid 850mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-33620-19 |
388 | Prazopro 20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat hạt tan trong ruột chứa 8,5 % (kl/kl) esomeprazol magnesi) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33621-19 |
389 | Prazopro 20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg | Viên bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-33622-19 |
390 | TV.Ladine | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33623-19 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
391 | Dianvita Extra | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat (tương đương 22 mg codein base) 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-33624-19 |
392 | Prednison | Prednisone 5 mg | Viên nén bao phim (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-33625-19 |
393 | Prednison | Prednisone 5 mg | Viên nén bao phim (màu hồng) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-33626-19 |
394 | Prednison | Prednisone 5 mg | Viên nén bao phim (màu cam) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, 500 viên | VD-33627-19 |
395 | Tetracyclin 500 mg | Tetracyclin hydroclorid 500 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33628-19 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
396 | Alphachymotrypsin | Chymotrypsin 4200 USP | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-33629-19 |
397 | Alzyltex | Mỗi 10ml chứa: Cetirizin dihydrochlorid 10mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 60ml; Hộp 01 chai 90ml; Hộp 01 chai 100ml; Hộp 01 chai 120ml | VD-33630-19 |
398 | Cefuroxim 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-33631-19 |
399 | Etoricoxib 120 | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-33632-19 |
400 | Etoricoxib 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-33633-19 |
401 | Mebidopril 4mg | Perindopril erbumin 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-33634-19 |
402 | Mebidopril 8mg | Perindopril erbumin 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-33635-19 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Cefuroxim 500mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP38 | Hộp 05 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (Số đăng ký VD-22389-15 hoặc VD-18637-13) | VD-33636-19 |
404 | Desonide 0,05% | Mỗi 1g kem chứa Desonide 0,5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp x 15g, 01 tuýp x 30g | VD-33637-19 |
405 | Ertapenem VCP | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri phối hợp với Natri bicarbonat và Natri hydroxid theo tỷ lệ 809,6:135,4:55) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ +02 ống nước cất pha tiêm 5ml (Số đăng ký VD-22389-15 hoặc VD 18637-13) | VD-33638-19 |
406 | Fudareus-B | Mỗi tuýp 15g kem chứa Acid fusidic (dưới dạng hemihydrat) 2%; Betamethason (dưới dạng este valerat) 0,1% | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 15g | VD-33639-19 |
407 | Gel Desonide 0,05% | Mỗi 1g gel chứa Desonide 0,5mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g, 30g | VD-33640-19 |
408 | Hydrocortison 1% | Mỗi 1g kem chứa hydrocortison acetat 10mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-33641-19 |
409 | Meropenem 0,25g | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP40 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ, 100 lọ; Hộp 01 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-33642-19 |
410 | Mộc hoa trắng | Cao đặc mộc hoa trắng 125mg (tương đương mộc hoa trắng 1000mg) | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-33643-19 |
411 | Shampoo Ciclopirox | Mỗi 100ml dung dịch chứa Ciclopirox 1g | Dung dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 100ml | VD-33644-19 |
412 | Sinh mạch giao (CSNQ: Sinopharm Group Guangdong Medi-World Pharmaceutical Co. Ltd; Đ/c: No.2 KeYuan Hengsan Road, RongGui Hi-tech Industrial Zone Shunde, Foshan, GuangDong, China) | Mỗi 345ng cốm sinh mạch giao chứa: Cao khô hỗn hợp (tương đương với 0,13g hồng sâm, 0,66g mạch môn, 0,33g ngũ vị tử) 100mg; Bột hồng sâm 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | CP2015 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên | VD-33645-19 |
413 | Vitabactam | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1 g phối hợp Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1 g theo tỷ lệ 1:1 ; | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ, 10 lọ, 50 lọ, 100 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (Số đăng ký VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-33646-19 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
414 | Muldini | Mỗi gói 1,5g thuốc cốm chứa: Thiamin hydroclorid 5 mg; Riboflavin 2 mg; Nicotinamid 20 mg; Pyridoxin hydroclorid 2 mg; Dexpanthenol 3 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 25 gói, 100 gói x 1,5g | VD-33647-19 |
69.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
415 | Kenzuda 10/12,5 | Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-33648-19 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
416 | Bổ trung ích khí ĐDV | Cao đặc hỗn hợp dược liệu 297mg (tương đương 2750mg dược liệu, bao gồm: Hoàng kỳ 750mg; Bạch truật 300mg; Đảng sâm 300mg; Sài hồ 300mg; Thăng ma 300mg; Đương quy 300mg; Trần bì 300mg; Cam thảo 100mg; Gừng tươi 100mg; Bột hoàng kỳ 250mg) | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 50 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-33649-19 |
417 | Circuling | Cao đặc toàn phần 480mg (tương đương 2050mg dược liệu, bao gồm: Đương quy 300mg; Đào nhân 200mg; Chỉ xác 150mg; Sài hồ 200mg; Cát cánh 150mg; Ngưu tất 150mg; Địa hoàn 300mg; Hằng hoa 150mg; Xích thược 200mg; Xuyên khung 150mg; Cam thảo 100mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 50 viên, chai 60 viên | VD-33650-19 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông - P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
418 | Teicovin 200 | Teicoplanin 200mg | Thuốc tiêm đông khô | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 3ml; hộp 10 lọ | VD-33651-19 |
419 | Vinbrex 40 | Mỗi 1ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 40mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP40 | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-33652-19 |
420 | Vinbrex 80 | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng |