Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 23/2020/QĐ-UBND | Bến Tre, ngày 08 tháng 5 năm 2020 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công số 15/2017/QH14 ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31 tháng 05 năm 2019 của Bộ Y tế về việc hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Căn cứ Công văn số 204/HĐND-VP ngày 04 tháng 5 năm 2020 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc thống nhất tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế,
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 1360/TTr-STC ngày 05 tháng 5 năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
1. Phạm vi điều chỉnh: Quyết định này quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Bến Tre.
2. Đối tượng áp dụng: Các đơn vị sự nghiệp y tế trực thuộc Sở Y tế tỉnh Bến Tre.
Điều 2. Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế
Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế được thực hiện theo Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này.
1. Sở Tài chính chủ trì, phối hợp với các Sở, ban, ngành có liên quan và Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố tổ chức triển khai thực hiện Quyết định này.
2. Các cơ quan, tổ chức, đơn vị ngành Y tế căn cứ chủng loại, số lượng máy móc thiết bị chuyên dùng quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này để trang bị theo đúng quy định.
1. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 20 tháng 5 năm 2020./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG THUỘC LĨNH VỰC Y TẾ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 23/2020/QĐ-UBND ngày 08 tháng 05 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Stt | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | Ghi chú |
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 02 |
|
2 | Máy X Quang di động | Máy | 02 |
|
3 | Máy X quang C Arm | Máy | 01 |
|
4 | Hệ thống CT Scaner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 01 |
|
5 | Máy Siêu âm tổng quát | Máy | 06 |
|
6 | Máy thở | Máy | 35 |
|
7 | Máy thận nhân tạo | Máy | 27 |
|
8 | Máy gây mê | Máy | 03 |
|
9 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 97 |
|
10 | Bơm tiêm điện | Cái | 74 |
|
11 | Máy truyền dịch | Máy | 74 |
|
12 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 05 |
|
13 | Dao mổ siêu âm | Cái | 02 |
|
14 | Máy phá rung tim | Máy | 06 |
|
15 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 01 |
|
16 | Máy điện tim | Máy | 05 |
|
17 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 03 |
|
18 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 01 |
|
19 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 01 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Máy cho ăn nhỏ giọt | Máy | 05 |
|
2 | Picco | Cái | 02 |
|
3 | Máy laser CO2 điều trị da liễu | Máy | 01 |
|
4 | Máy miễn dịch hồng cầu: Máy li tâm DG Spin Chức năng: định nhóm máu, XN phản ứng hòa hợp, phát hiện kháng thể bất thường… | Máy | 01 |
|
5 | Máy máu lắng (VS) | Máy | 01 |
|
6 | Máy điện di mao quản | Máy | 01 |
|
7 | Máy PFA-200 | Máy | 01 |
|
8 | Thiết bị làm ấm khối hồng cầu và xả đông huyết tương | Cái | 01 |
|
9 | Máy đông máu tự động | Máy | 01 |
|
10 | Máy tổng phân tích tế bào bằng máy đếm laser | Máy | 02 |
|
11 | Phân tích đàn hồi cục máu đồ Rotem | Cái | 01 |
|
12 | Bộ khoét chóp cổ tử cung | Bộ | 01 |
|
13 | Máy hóa mô miễn dịch | Máy | 01 |
|
14 | Máy cắt lạnh | Máy | 01 |
|
15 | Kính hiển vi 3 cầu | Cái | 01 |
|
16 | Máy lạnh điều trị bệnh não thiếu Oxy | Máy | 01 |
|
17 | Xe đựng dụng cụ cấp cứu hồi sức sơ sinh | Cái | 01 |
|
18 | Bộ điều chỉnh áp lực hút 760 mmHg, bình chứa dịch, bình an toàn, Adaptor chuẩn Vaccuum, ống hút (hệ thống hút trung tâm) | Bộ | 20 |
|
19 | Hệ thống dẫn lưu khí màng phổi ở trẻ sơ sinh (hệ thống dẫn lưu 3 bình) | Hệ thống | 06 |
|
20 | Đèn soi tĩnh mạch | Cái | 03 |
|
21 | Đèn chiếu vàng da sơ sinh | Cái | 05 |
|
22 | Hệ thống NCPAP | Hệ thống | 17 |
|
23 | Hệ thống oxy trộn | Hệ thống | 01 |
|
24 | Warmer sơ sinh (giường sưởi sơ sinh) | Cái | 05 |
|
25 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 02 |
|
26 | SPO2 cầm tay | Cái | 17 |
|
27 | Máy mài cắt xương cao tốc | Máy | 01 |
|
28 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cổ | Bộ | 01 |
|
29 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thoát vị đĩa đệm lưng | Bộ | 01 |
|
30 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lấy u não vi phẫu | Bộ | 01 |
|
31 | Máy hút đàm | Máy | 05 |
|
32 | Máy Holter huyết áp | Máy | 03 |
|
33 | Máy Holter ECG | Máy | 03 |
|
34 | Máy USCOM | Máy | 01 |
|
35 | Máy IABP | Máy | 01 |
|
36 | Máy IVUS | Máy | 01 |
|
37 | Máy FFR | Máy | 01 |
|
38 | Máy Phun khí dung | Máy | 18 |
|
39 | Máy mổ Phaco | Máy | 01 |
|
40 | Kính hiển vi phẫu thuật Phaco | Cái | 01 |
|
41 | Máy đo khúc xạ tự động | Máy | 01 |
|
42 | Máy đo nhãn áp tự động | Máy | 02 |
|
43 | Máy đếm tế bào nội mô giác mạc | Máy | 01 |
|
44 | Máy Laser Yag | Máy | 01 |
|
45 | Bộ vi phẫu | Bộ | 04 |
|
46 | Máy chụp hình đáy mắt cầm tay | Máy | 01 |
|
47 | Lò hấp nhanh | Cái | 02 |
|
48 | IOL Master | Cái | 01 |
|
49 | Máy khoan xương | Máy | 03 |
|
50 | Máy làm ấm máu | Máy | 06 |
|
51 | Máy tán sỏi ngoài cơ thể | Máy | 01 |
|
52 | Hệ thống lọc nước RO 2.000 lít/giờ | Hệ thống | 01 |
|
53 | Máy rửa quả lọc tự động 6 màng | Máy | 02 |
|
54 | Máy kéo giãn cột sống: | Máy | 01 |
|
55 | Máy điện trị liệu đa năng: | Máy | 01 |
|
56 | Máy trị liệu bằng sóng siêu âm đa tần số (1&3 Mbz): | Máy | 01 |
|
57 | Máy điện châm | Máy | 18 |
|
58 | Lò hấp > 650 lít | Cái | 01 |
|
59 | Máy rửa dụng cụ y tế >250ml | Máy | 02 |
|
60 | Khoan Xương | Cái | 06 |
|
61 | Kềm cắt đinh | Cái | 04 |
|
62 | Dụng cụ mổ chi trên | Bộ | 02 |
|
63 | Dụng cụ mổ chi dưới | Bộ | 02 |
|
64 | Máy cấy ghép răng nha khoa | Máy | 01 |
|
65 | Máy X Quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim) | Máy | 01 |
|
66 | Máy Siêu âm tim | Máy | 03 |
|
16 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 11 |
|
67 | Máy X Quang nhũ | Máy | 01 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dụng đặc thù |
| ||
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát. | Máy | 01 |
|
2 | Máy X quang di động | Máy | 01 |
|
3 | Máy X quang C Am | Máy | 01 |
|
4 | Hệ thống CT- Scanner < 64 lát cắt / vòng quay | Hệ thống | 01 |
|
5 | Hệ thống CT- Scanner 64 -128 lát cắt / vòng quay | Hệ thống | 01 |
|
6 | Hệ thống chụp cộng hưỡng từ ≥ 1,5 tesla | Hệ thống | 01 |
|
7 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 06 |
|
8 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 04 |
|
9 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 03 |
|
10 | Máy thận nhân tạo | Máy | 06 |
|
11 | Máy thở | Máy | 20 |
|
12 | Máy gây mê | Máy | 06 |
|
13 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 30 |
|
14 | Bơm tiêm điện | Cái | 50 |
|
15 | Máy truyền dịch | Máy | 50 |
|
16 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 05 |
|
17 | Dao mổ siêu âm/ dao hàn mạch/dao hàn mô | Cái | 05 |
|
18 | Máy phá rung tim | Máy | 05 |
|
19 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 06 |
|
20 | Đèn mổ di động | Bộ | 04 |
|
21 | Bàn mổ | Cái | 06 |
|
22 | Máy điện tim | Máy | 12 |
|
23 | Máy điện não | Máy | 01 |
|
24 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 02 |
|
25 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 01 |
|
26 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 03 |
|
27 | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 01 |
|
28 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 01 |
|
29 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng. | Máy | 04 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Máy siêu âm điều trị | Máy | 01 |
|
2 | Máy kéo giãn cột sống | Máy | 01 |
|
3 | Thiết bị kích thích điện và giác hút | Cái | 01 |
|
4 | Máy Laser CO2 siêu xung | Máy | 01 |
|
5 | Thiết bị Laser trị liệu đầu Scanner | Cái | 01 |
|
6 | Máy trị liệu sóng ngắn | Máy | 01 |
|
7 | Máy điện châm | Máy | 60 |
|
8 | Máy máy điều trị trung tần | Máy | 04 |
|
9 | Ghế rút máu tự động ( Ghế lấy máu) | Cái | 02 |
|
10 | Đèn soi tĩnh mạch | Cái | 03 |
|
11 | Cân điện tử | Cái | 02 |
|
12 | Kính hiển vi 02 thị | Cái | 04 |
|
13 | Máy ly tâm | Máy | 06 |
|
14 | Tủ trử máu chuyên dụng | Cái | 01 |
|
15 | Buồn ủ 37 độ | Cái | 01 |
|
16 | Máy định danh vi khuẩn | Máy | 01 |
|
17 | Máy đọc kháng sinh tự động | Máy | 01 |
|
18 | Tủ cấy máu tự động | Cái | 01 |
|
19 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 02 |
|
20 | Máy phun khí dung di động | Máy | 10 |
|
21 | Máy chụp phim răng ( kỹ thuật số, toàn cảnh) | Máy | 02 |
|
22 | Máy khoan cắt chuyên dùng trong nha khoa | Cái | 01 |
|
23 | Máy khoan chuyên dùng trong phẩu thuật ngoại khoa | Máy | 02 |
|
24 | Bộ khung cố định trong phẩu thuật chỉnh hình cẳng chân | Bộ | 02 |
|
25 | Lò hấp tiệt trùng y dụng cụ y tế | Cái | 03 |
|
26 | Máy giặt công nghiệp | Máy | 02 |
|
27 | Máy sấy đồ vải | Máy | 01 |
|
28 | Đèn đặt nội khí quản khó | Cái | 03 |
|
29 | Máy hút di động các loại | Máy | 23 |
|
30 | Dopler tim thai | Cái | 04 |
|
31 | Máy đo spo2 | Máy | 14 |
|
32 | Máy đo thính lực | Máy | 01 |
|
33 | Máy cắt đốt laser | Máy | 02 |
|
34 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 03 |
|
35 | Kính sinh hiển vi khám mắt | Cái | 02 |
|
36 | Máy chụp hình màu đáy mắt | Máy | 01 |
|
37 | Máy Laser yag | Máy | 01 |
|
38 | Bản thị lực | Cái | 02 |
|
39 | Máy đổ khuôn vùi mô | Máy | 01 |
|
40 | Bể tải cắt lát | Cái | 01 |
|
41 | Máy cắt lát vi thể | Máy | 01 |
|
42 | Máy xử lý mô | Máy | 01 |
|
43 | Máy nhộm giải phẩu bệnh | Máy | 01 |
|
44 | Đèn chiếu điều trị vàng da sơ sinh | Cái | 04 |
|
45 | Đèn sưởi ấm | Cái | 04 |
|
46 | Máy hút hút dịch trung tâm | Máy | 02 |
|
47 | Máy nén khí trung tâm loại không dầu | Máy | 02 |
|
48 | Hệ thống ô xy trung tâm | Hệ thống | 01 |
|
49 | Máy X quang có định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim) | Máy | 03 |
|
50 | Hệ thống phẩu thuật nội soi | Hệ thống | 04 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dụng đặc thù |
| ||
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 01 |
|
3 | Máy X quang di động | Máy | 01 |
|
4 | Hệ thống CT Scanner 64 -128 lát cắt/ vòng quay | Hệ thống | 01 |
|
5 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 04 |
|
6 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 02 |
|
7 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 05 |
|
8 | Máy thận nhân tạo | Máy | 05 |
|
9 | Máy thở | Máy | 12 |
|
10 | Máy gây mê | Máy | 05 |
|
11 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 25 |
|
12 | Bơm tiêm điện | Cái | 28 |
|
13 | Máy phá rung tim | Máy | 03 |
|
14 | Máy truyền dịch | Máy | 28 |
|
15 | Đèn mổ di động | Cái | 06 |
|
16 | Máy điện tim | Máy | 11 |
|
17 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 01 |
|
18 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 02 |
|
19 | Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng | Máy | 08 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Hệ thống phẩu thuật nội soi | Hệ thống | 01 |
|
2 | Máy điện tim điện toán | Máy | 01 |
|
3 | Bộ phẫu thuật Tai mũi họng | Bộ | 01 |
|
4 | Máy nội soi trực tràng | Máy | 01 |
|
5 | Hệ thống oxy tường | Hệ thống | 02 |
|
6 | Hệ thống oxy lỏng | Hệ thống | 02 |
|
7 | Máy đo khí máu động mạch | Máy | 01 |
|
8 | Ghế máy nha khoa | Cái | 03 |
|
9 | Máy đo đồng độ oxy trong máu | Máy | 07 |
|
10 | Bàn sanh | Cái | 06 |
|
11 | Đèn chiếu vàng da đa năng | Cái | 03 |
|
12 | Máy trung tầng | Máy | 08 |
|
13 | Máy ly tâm (Hematoric) | Máy | 03 |
|
14 | Máy phun khí dung | Máy | 09 |
|
15 | Đèn đặt nội khí quản khó | Cái | 01 |
|
16 | Máy giặt công nghiệp 35 kg trở lên | Máy | 03 |
|
17 | Máy điện xung | Máy | 02 |
|
18 | Máy kéo giãn cột sống + thắt lưng | Máy | 01 |
|
19 | Máy hấp ướt | Máy | 04 |
|
20 | Máy sấy khô | Máy | 03 |
|
21 | Máy phẫu thuật phaco | Máy | 01 |
|
22 | Máy X quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim) | Máy | 02 |
|
23 | Máy huyết học (huyết học, máy miễm dịch, máy đông máu) | Máy | 08 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dụng đặc thù |
| ||
1 | Máy X Quang di động | Máy | 01 |
|
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 02 |
|
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 05 |
|
7 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 10 |
|
8 | Máy điện tim | Máy | 08 |
|
9 | Máy điện não | Máy | 01 |
|
10 | Máy thở | Máy | 05 |
|
11 | Hệ thống CT Scanner 64 -128 lát cắt/ vòng quay | Máy | 01 |
|
12 | Bơm tiêm điện | Cái | 10 |
|
13 | Máy truyền dịch | Máy | 10 |
|
14 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 01 |
|
15 | Máy phá rung tim | Máy | 01 |
|
16 | Đèn mổ treo trần | Cái | 01 |
|
17 | Bàn mổ | Cái | 01 |
|
18 | Đèn mổ di động | Cái | 01 |
|
19 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 01 |
|
20 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 02 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Nồi hấp ướt tiệt trùng | Cái | 02 |
|
2 | Máy kéo cột sống | Máy | 03 |
|
3 | Máy rửa phim X Quang tự động | Máy | 01 |
|
4 | Máy đo điện giải đồ | Máy | 01 |
|
5 | Máy đo HbA1C | Máy | 01 |
|
6 | Máy đo vi dung tích hồng cầu | Máy | 01 |
|
7 | Kính hiển vi | Cái | 03 |
|
8 | Máy oxi cao áp | Máy | 03 |
|
9 | Máy từ trường | Máy | 06 |
|
10 | Máy laser bán dẫn 10 đầu châm | Máy | 03 |
|
11 | Máy laser bán dẫn 12 đầu châm | Máy | 09 |
|
12 | Máy laser bán dẫn 02 đầu châm | Máy | 09 |
|
13 | Máy laser chiếu ngoài | Máy | 02 |
|
14 | Máy laser bán dẫn 5 đầu châm | Máy | 02 |
|
15 | Máy laser nội mạch | Máy | 08 |
|
16 | Giường tập phục hồi chức năng toàn thân 7 đoạn | Cái | 01 |
|
17 | Máy sóng ngắn trị liệu | Máy | 04 |
|
18 | Máy dẫn lưu bạch huyết | Máy | 01 |
|
19 | Máy siêu âm điều trị | Máy | 04 |
|
20 | Thùng sáp trị liệu | Cái | 08 |
|
21 | Máy điện xung (Có chẩn đoán điện cơ) | Máy | 04 |
|
22 | Thiết bị kích thích điều trị 2 kênh vi xử lý | Cái | 01 |
|
23 | Thiết bị xông hơi | Cái | 08 |
|
24 | Bồn thủy lực | Cái | 08 |
|
25 | Bồn xông ngâm thảo dược | Cái | 08 |
|
26 | Máy đóng gói trà túi lọc | Máy | 01 |
|
27 | Máy cô cao chân không | Máy | 01 |
|
28 | Máy tán thuốc | Máy | 03 |
|
29 | Máy làm viên hoàn | Máy | 04 |
|
30 | Tủ sấy dược liệu | Cái | 14 |
|
31 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 01 |
|
32 | Máy đo độ loãng xương bằng siêu âm | Máy | 01 |
|
33 | Máy Sock điện | Máy | 01 |
|
34 | Máy Laser CO2 | Máy | 01 |
|
35 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 01 |
|
36 | Máy giặt hấp sấy công nghiệp | Cái | 01 |
|
37 | Máy laser công suất thấp | Máy | 10 |
|
38 | Máy phun khí dung | Máy | 04 |
|
39 | Máy xung kích | Máy | 02 |
|
40 | Máy nén khí | Máy | 20 |
|
41 | Máy điện xung điện phân | Máy | 10 |
|
42 | Máy laser cường độ cao | Máy | 05 |
|
43 | Robot tập thụ động não | Cái | 02 |
|
44 | Thiết bị từ trường trị liệu | Cái | 02 |
|
45 | Thiết bị xông hơi | Cái | 05 |
|
46 | Máy đo Spo2 | Máy | 05 |
|
47 | Máy phát điện | Máy | 01 |
|
48 | Máy hút đàm | Máy | 05 |
|
49 | Máy phiến dược liệu | Máy | 01 |
|
50 | Máy sàng viên hoàn | Máy | 01 |
|
51 | Máy sắc thuốc tự động 3 nồi | Máy | 15 |
|
52 | Bộ định lượng tinh dầu | Bộ | 01 |
|
53 | Đèn tử ngoại soi bản mỏng | Cái | 01 |
|
54 | Hệ thống cất nước | Hệ thống | 01 |
|
55 | Máy đo độ PH | Máy | 01 |
|
56 | Máy thử độ tan rã thuốc | Máy | 01 |
|
57 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Máy | 01 |
|
58 | Máy sắc ký lỏng hiệu nâng cao | Máy | 01 |
|
59 | Máy Sắc ký khí | Máy | 01 |
|
60 | Thiết bị soi UV (Dùng trong sắc ký) | Cái | 01 |
|
61 | Tủ ấm | Cái | 01 |
|
62 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 01 |
|
63 | Máy thử độ cứng viên | Máy | 01 |
|
64 | Hệ thống sinh hàn | Hệ thống | 01 |
|
65 | Buồng nuôi cấy vi sinh | Cái | 01 |
|
66 | Bộ Soxhlet 100ml | Bộ | 01 |
|
67 | Bộ Soxhlet 200ml | Bộ | 01 |
|
68 | Máy bao phim bán tự động | Máy | 01 |
|
69 | Máy chiết hoạt chất dược liệu | Máy | 01 |
|
70 | Bộ đo tỷ trọng | Bộ | 01 |
|
71 | Cân phân tích hiển thị các loại | Cái | 01 |
|
72 | Máy rửa dược liệu | Máy | 01 |
|
73 | Nồi cách thủy | Cái | 01 |
|
74 | Tủ bảo quản hóa chất | Cái | 02 |
|
75 | Tủ hốt | Cái | 01 |
|
76 | Máy hấp sấy tiệt trùng ( hấp bột) | Máy | 01 |
|
77 | Máy bao viên hoàn tự động | Máy | 01 |
|
78 | Máy X Quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim) | Máy | 01 |
|
79 | Máy siêu âm màu xách tay | Máy | 01 |
|
80 | Máy ly tâm | Máy | 03 |
|
81 | Máy xét nghiệm huyết học các loại | Máy | 02 |
|
82 | Máy siêu âm màu xuyên sọ | Máy | 01 |
|
83 | Bàn nội soi tai mũi họng | Cái | 01 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy X Quang di động | Máy | 01 |
|
2 | Máy X Quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 01 |
|
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 03 |
|
4 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 01 |
|
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 02 |
|
6 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 04 |
|
7 | Máy điện tim | Máy | 04 |
|
8 | Bơm tiêm điện | Cái | 03 |
|
9 | Máy thở | Máy | 01 |
|
10 | Hệ thống CT Scanner 64-128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 01 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 01 |
|
2 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 02 |
|
3 | Máy hút dịch | Máy | 07 |
|
4 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 01 |
|
5 | Máy ly tâm đa năng | Máy | 01 |
|
6 | Máy huyết học 18 thông số | Máy | 02 |
|
7 | Máy phân tích tốc độ lắng máu | Máy | 01 |
|
8 | Tủ ấm 37 độ 105 lít | Cái | 01 |
|
09 | Tủ sấy điện 300 độ | Cái | 01 |
|
10 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Cái | 01 |
|
11 | Tủ hút khí độc | Cái | 01 |
|
12 | Tủ ấm vi sinh 4-56 độ | Cái | 01 |
|
13 | Máy ly tâm 12 ống | Máy | 01 |
|
14 | Tủ hút vô trùng | Cái | 01 |
|
15 | Máy đo diện giải 5 thông số | Máy | 02 |
|
16 | Máy lắc ống nghiệm tự động. | Máy | 01 |
|
17 | Máy GENEXPERT | Máy | 01 |
|
19 | Máy sinh hóa bán tự động | Máy | 01 |
|
19 | Máy đông máu bán tự động | Máy | 01 |
|
20 | Nồi hấp ướt tiệt trùng 54 lít | Cái | 01 |
|
21 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 (Tủ vô trùng) | Cái | 01 |
|
22 | Nồi hấp ướt tiệt trùng 399 lít | Cái | 01 |
|
23 | Máy đo độ bão hòa Oxy trong máy- cầm tay | Máy | 03 |
|
24 | Máy li tâm lạnh | Máy | 01 |
|
25 | Máy X Quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim) | Máy | 01 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 01 |
|
2 | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 01 |
|
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 01 |
|
4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 01 |
|
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 01 |
|
6 | Máy thở | Máy | 05 |
|
8 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 09 |
|
9 | Bơm tiêm điện | Cái | 09 |
|
10 | Máy truyền dịch | Máy | 09 |
|
11 | Máy điện tim | Máy | 05 |
|
12 | Máy điện não | Máy | 02 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 01 |
|
2 | Máy xét nghiệm huyết học | Máy | 01 |
|
3 | Kính hiển vi điện tử | Máy | 02 |
|
4 | Máy li tâm | Máy | 02 |
|
5 | Máy hút dịch | Máy | 02 |
|
6 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 01 |
|
7 | Tủ, lò sấy thiết bị y tế | Cái | 01 |
|
8 | Máy cất nước | Máy | 01 |
|
9 | Máy kích thích điện xung | Máy | 01 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy điện tim | Máy | 03 |
|
2 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 09 |
|
3 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 08 |
|
4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 06 |
|
5 | Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng | Máy | 05 |
|
6 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 01 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Máy đo cường độ phóng xạ | Máy | 06 |
|
2 | Máy đo clor dư | Máy | 01 |
|
3 | Máy đo khí độc | Máy | 04 |
|
4 | Máy đo độ rung | Máy | 01 |
|
5 | Máy đo bức xạ nhiệt cầm tay | Máy | 01 |
|
6 | Máy lấy mẫu khí | Máy | 01 |
|
7 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm | Máy | 07 |
|
8 | Máy đo vi khí hậu | Máy | 01 |
|
9 | Máy đo độ ồn | Máy | 04 |
|
10 | Máy đếm bụi trọng lượng | Máy | 04 |
|
11 | Máy đo điện từ trường | Máy | 05 |
|
12 | Máy đo lớp mỡ dưới da | Máy | 01 |
|
13 | Máy đo thính lực | Máy | 04 |
|
14 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 01 |
|
15 | Máy đo tốc độ gió | Máy | 03 |
|
16 | Máy đo ánh sáng | Máy | 03 |
|
17 | Máy đo phát hiện nhanh khí CO, CO2,…… | Máy | 03 |
|
18 | Tủ lạnh | cái | 86 |
|
19 | Hệ thống cảnh báo nhiệt độ bảo quản vắc xin | Hệ thống | 14 |
|
20 | Máy Phân tích huyết học tự động | Máy | 02 |
|
21 | Cân kỹ thuật | Cái | 06 |
|
22 | Cân phân tích | Cái | 02 |
|
23 | Nồi cách thủy | Cái | 06 |
|
24 | Máy khuấy từ | Máy | 05 |
|
25 | Máy đo pH | Máy | 11 |
|
26 | Bộ lọc milifort và màng lọc | Bộ | 01 |
|
27 | Bơm hút chân không | Cái | 01 |
|
28 | Máy hút chân không | Máy | 01 |
|
29 | Pipetman 8 kênh | Cái | 02 |
|
30 | Pipet đơn | Cái | 01 |
|
31 | Kính hiển vi | Cái | 08 |
|
32 | Bộ cất cồn | Cái | 01 |
|
33 | Bộ rây | Bộ | 02 |
|
34 | Tỷ trọng kế các cở | Bộ | 01 |
|
35 | Bộ chiết suất đạm | Bộ | 02 |
|
36 | Nồi chưng cất đạm | Cái | 01 |
|
37 | Bộ chiết béo | Bộ | 01 |
|
38 | Tủ sấy | Cái | 09 |
|
39 | Tủ hút hơi khí độc | Cái | 03 |
|
40 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 05 |
|
41 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 01 |
|
42 | Tủ sinh học | Bộ | 01 |
|
43 | Máy đo độ ẩm ngũ cốc | Máy | 01 |
|
44 | Máy lắc | Máy | 03 |
|
45 | Máy đo độ đục | Máy | 02 |
|
46 | Máy đo nhu cấu oxy hóa sinh | Máy | 01 |
|
47 | Máy đo nhu cấu oxy hóa học | Máy | 01 |
|
48 | Máy đếm khuẩn lạc điện tử kỷ thuật số | Máy | 01 |
|
49 | Lò nung 1200oC | Cái | 02 |
|
50 | Quang phổ kế | Cái | 04 |
|
51 | Tủ ấm | Cái | 08 |
|
52 | Tủ âm | cái | 04 |
|
53 | Máy ly tâm | Máy | 11 |
|
54 | Máy cất nước | Máy | 07 |
|
55 | Máy đo độ nhớt | Máy | 01 |
|
56 | Hệ thống điện di dọc ngang | Hệ thống | 01 |
|
57 | Máy nghiền mẫu ướt | Máy | 01 |
|
58 | Máy xay mẫu | Máy | 04 |
|
59 | Máy trộn mẫu | Máy | 01 |
|
60 | Bộ pipette tự động | Cái | 02 |
|
61 | Thiết bị dán chuyên dụng | Cái | 01 |
|
62 | Đèn UV | Cái | 01 |
|
63 | Bộ lọc chân không | Bộ | 03 |
|
64 | Bơm chân không | Cái | 02 |
|
65 | Máy quang phổ 8000 | Máy | 01 |
|
66 | Nồi hấp | Cái | 05 |
|
67 | Bộ Micropipette | Bộ | 07 |
|
68 | Máy làm đá vảy | Máy | 01 |
|
69 | Hệ thống điện di và bộ nguồn | Bộ | 02 |
|
70 | Hệ thống ghi và Phân tích gel sau điện di + máy vi tính | Bộ | 01 |
|
71 | Máy PCR C1000 (Máy sinh học phân tử) | Máy | 01 |
|
72 | Máy trích béo tự động | Máy | 01 |
|
73 | Nồi cách dầu | Cái | 01 |
|
74 | Máy nghiền mẫu | Máy | 01 |
|
75 | Máy dập mẫu | Máy | 01 |
|
76 | Tủ mát | Cái | 02 |
|
77 | Bộ cất rượu (Bếp điện, bình cầu, nhiệt kế, hệ thống ống sinh hàn, bình chứa) | Cái | 02 |
|
78 | Máy phá mẫu 6 chỗ | Máy | 01 |
|
79 | Máy đo khúc xạ | Máy | 01 |
|
80 | Bể siêu âm (28 lít) | cái | 01 |
|
81 | Thiết bị phân phối dung dịch | cái | 04 |
|
82 | Máy nghiền mẫu | Máy | 01 |
|
83 | Máy đo Florua để bàn | Máy | 01 |
|
84 | Bộ cất amoniac | Cái | 01 |
|
85 | Máy đo BOD để bàn (xác định hàm lượng oxy hòa tan) | Máy | 01 |
|
86 | Nhiệt kế điện tử dây nối đầu dò kim loại | cái | 04 |
|
87 | Máy đốt điện cao tầng | Máy | 01 |
|
88 | Máy đo loãng xương | Máy | 01 |
|
89 | Máy phun ULV (Đeo vai) | Máy | 68 |
|
90 | Máy phun mù nhiệt | Máy | 01 |
|
91 | Máy phun ULV cỡ lớn đặt trên xe ô tô | Máy | 01 |
|
92 | Máy X quang cố định chụp tổng quát | Máy | 05 |
|
93 | Máy rửa phim X quang | Máy | 04 |
|
| ||||
| Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Tủ hút | Cái | 04 |
|
2 | Hệ thống cân |
|
|
|
2.1 | Cân xác định độ ẩm HR 73 Mettler | Cái | 01 |
|
2.2 | Cân phân tích 5 số lẻ | Cái | 02 |
|
2.3 | Cân phân tích 4 số lẻ | Cái | 01 |
|
3 | Máy Quang phổ UV-VIS | Máy | 02 |
|
4 | pH kế Beckmann | Cái | 1 |
|
5 | Máy thử độ tan rã | Máy | 02 |
|
6 | Máy chuẩn độ điện thế Mettler DL- 53 | Máy | 01 |
|
7 | Tủ cấy vi sinh Biohazard | Cái | 02 |
|
8 | Máy đo vòng vô khuẩn | Máy | 01 |
|
9 | Máy sắc ký lỏng cao áp | Máy | 02 |
|
10 | Máy đo độ hòa tan | Máy | 02 |
|
11 | Máy cất nước 2 lần GFL 2104 | Máy | 01 |
|
12 | Máy Quang phổ hồng ngoại Nicolet 380 FT-IR | Máy | 01 |
|
13 | Máy đo độ nóng chảy | Máy | 01 |
|
14 | Lò nung | Cái | 02 |
|
15 | Nồi cách thủy Memmert | Cái | 01 |
|
16 | Autoclave | Cái | 02 |
|
17 | Tủ ấm Memmert | Cái | 02 |
|
18 | Tủ sấy Memmert | Cái | 01 |
|
19 | Máy sắc ký khí | Máy | 01 |
|
20 | Đầu ghép nối khối phổ MS- HPLC | Cái | 01 |
|
21 | Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Máy | 01 |
|
22 | Đầu ghép nối khối phổ MS- LC | Cái | 01 |
|
23 | Tủ ấm lạnh | Cái | 01 |
|
24 | Bể siêu âm | Cái | 01 |
|
25 | Máy lắc rung | Cái | 01 |
|
26 | Kính hiển vi kết nối chụp ảnh | Cái | 01 |
|
27 | Máy đo độ nhớt | Máy | 01 |
|
28 | Hệ thống phân tích đạm | Cái | 01 |
|
29 | Hệ thống phân tích chất béo | Cái | 01 |
|
30 | Máy đo hoạt độ nước | Máy | 01 |
|
31 | Máy phân tích kết cấu/ cấu trúc thực phẩm | Máy | 01 |
|
32 | Máy cô quay chân không | Máy | 01 |
|
33 | Máy đồng hóa mẫu | Máy | 01 |
|
34 | Máy pha loãng mẫu trọng lượng | Máy | 01 |
|
35 | Máy rót đĩa petri môi trường tự động | Máy | 01 |
|
36 | Máy cấy đĩa petri | Máy | 01 |
|
37 | Máy dập mẫu vi sinh | Máy | 01 |
|
38 | Khúc xạ kế | Cái | 01 |
|
39 | Máy chuẩn độ điện thế Karl Fischer | Máy | 01 |
|
40 | Máy phân tích độ ẩm | Máy | 01 |
|
41 | Máy kiểm tra an toàn thực phẩm | Máy | 01 |
|
42 | Hệ thống sắc ký ion (ICP) | Cái | 01 |
|
| ||||
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 01 |
|
2 | Máy điện tim | Máy | 01 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy X quang di động | Máy | 01 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 01 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Máy xử lý mô | Máy | 01 |
|
2 | Máy cắt mỏng (máy cắt tiêu bản) | Máy | 01 |
|
3 | Máy cưa sọ bằng pin | Máy | 01 |
|
4 | Bộ Kính hiển vi - máy ảnh - máy tính - máy in màu | Bộ | 01 |
|
5 | Bàn sấy mẫu HI 1220 | Cái | 01 |
|
6 | Máy li tâm 8 ống EBA-200 | Máy | 01 |
|
7 | Bể nhúng mô HI 1210 | Cái | 01 |
|
8 | Nồi hấp tiệt trùng 50 lít | Cái | 01 |
|
9 | Xe đẩy băng ca (YDC-3A) | Chiếc | 01 |
|
10 | Tủ lưu trữ cassette (tủ đựng tiêu bản) | Cái | 01 |
|
11 | Tủ lưu trữ lam kính | Cái | 01 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy X quang di động | Máy | 02 |
|
2 | Hệ thống CT Scanner 64 -128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 01 |
|
3 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 01 |
|
4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 12 |
|
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 02 |
|
6 | Máy gây mê | Máy | 03 |
|
7 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 15 |
|
8 | Bơm tiêm điện | Cái | 54 |
|
9 | Máy truyền dịch | Máy | 54 |
|
10 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 02 |
|
11 | Máy phá rung tim | Máy | 02 |
|
12 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 02 |
|
13 | Đèn mổ di động | Bộ | 02 |
|
14 | Bàn mổ | Cái | 02 |
|
15 | Máy điện tim | Máy | 17 |
|
16 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 01 |
|
17 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 01 |
|
18 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 04 |
|
19 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 06 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Bình khí mê Isoflurance | Bình | 01 |
|
2 | Camera khám trĩ + phụ kiện | Bộ | 01 |
|
3 | Đèn trị liệu vàng da | Cái | 02 |
|
4 | Ghế nha khoa | Cái | 03 |
|
5 | Giường hồi sức cấp cứu điều khiển cơ 3 tay quay | Cái | 17 |
|
6 | Giường kéo nắn cột sống cổ | Cái | 01 |
|
7 | Hệ thống rửa tay tự động | Hệ thống | 03 |
|
8 | Kính hiển vi 2 thị kính | Cái | 07 |
|
9 | Lồng ấp sơ sinh | Cái | 04 |
|
10 | Máy điện giải | Máy | 02 |
|
11 | Máy điều trị sóng xung kích | Máy | 01 |
|
12 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) Để bàn | Máy | 07 |
|
13 | Máy đông máu tự động | Máy | 01 |
|
14 | Máy giác hút sản khoa | Máy | 01 |
|
15 | Máy Hematocrit 24 ống | Máy | 04 |
|
16 | Máy Hematocrit 6 ống | Máy | 01 |
|
17 | Máy hút đàm | Máy | 15 |
|
18 | Máy hút điện chạy liên tục | Máy | 07 |
|
19 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | Máy | 03 |
|
20 | Máy khoan xương | Máy | 01 |
|
21 | Máy lắc hồng cầu | Máy | 02 |
|
22 | Máy laser điều trị | Máy | 01 |
|
23 | Máy phun khí dung siêu âm | Máy | 07 |
|
24 | Máy sinh hóa nước tiểu tự động | Máy | 01 |
|
25 | Máy tạo ô xy di động | Máy | 05 |
|
26 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 02 |
|
27 | Máy xét nghiệm huyết học | Máy | 03 |
|
28 | Nồi hấp áp lực 18 lít (Điện) | Cái | 02 |
|
29 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 10 |
|
30 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 01 |
|
31 | Tủ lạnh đựng vacxin chuyên dụng | Cái | 14 |
|
32 | Tủ sấy y dụng cụ | Cái | 18 |
|
33 | Tủ lạnh bảo quản thuốc, hóa chất 305 lít | Cái | 01 |
|
34 | Hệ thống xử lý nước thải y tế | Hệ thống | 01 |
|
35 | Lò đốt rác y tế | Cái | 01 |
|
36 | Máy giặt công nghiệp > 25 kg | Máy | 02 |
|
37 | Máy đo điện cơ | Máy | 02 |
|
38 | Máy đo loãng xương | Máy | 02 |
|
39 | Máy đo khúc xạ cầm tay | Máy | 02 |
|
40 | Máy X Quang cố định chụp tổng quát (gồm máy rửa phim) | Máy | 03 |
|
41 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 01 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 02 |
|
2 | Máy điện tim | Máy | 02 |
|
3 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 01 |
|
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 01 |
|
5 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 01 |
|
6 | Máy thở | Máy | 06 |
|
7 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 06 |
|
8 | Bơm tiêm điện | Cái | 24 |
|
9 | Máy truyền dịch | Máy | 24 |
|
10 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 02 |
|
11 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 02 |
|
12 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 01 |
|
13 | Máy phá rung tim | Máy | 01 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Máy huyết học tự động | Máy | 01 |
|
2 | Máy tổng phân tích nước tiểu tự động | Máy | 01 |
|
3 | Máy ly tâm | Máy | 01 |
|
4 | Kính hiển vi | Cái | 02 |
|
5 | Máy phân tích điện giải | Máy | 01 |
|
6 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 01 |
|
7 | Tủ âm sâu -40Độ C | Cái | 01 |
|
8 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 01 |
|
9 | Tủ sấy khô | Cái | 01 |
|
10 | Máy đo ly tâm Heamatoric | Máy | 01 |
|
11 | Máy xác định nhóm máu tự động | Máy | 01 |
|
12 | Máy X Quang nha khoa | Máy | 01 |
|
13 | Ghế máy nha khoa | Bộ | 01 |
|
14 | Máy lấy đá răng bằng đầu siêu âm | Máy | 01 |
|
15 | Đèn trám răng thẩm mỹ | Cái | 02 |
|
16 | Bộ dụng cụ nhỗ răng | Bộ | 02 |
|
17 | Bộ dụng cụ khám răng | Bộ | 05 |
|
18 | Bộ dụng cụ trám răng | Bộ | 05 |
|
19 | Máy cạo vôi siêu âm | Máy | 01 |
|
20 | Nồi hấp triệt trùng | Cái | 01 |
|
21 | Máy đo tật khúc xạ | Máy | 01 |
|
22 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 01 |
|
23 | Đèn soi đồng tử | Cái | 01 |
|
24 | Kính hiển vi khám mắt | Cái | 01 |
|
25 | Máy hấp nhanh hoàn toàn tự động | Máy | 01 |
|
26 | Bộ thử độ | Bộ | 01 |
|
27 | Bộ nội soi chẩn đoán TMH | Bộ | 01 |
|
28 | Bộ soi thực quản ống cứng | Bộ | 01 |
|
29 | Máy rữa dụng cụ y tế | Máy | 01 |
|
30 | Máy hấp tiệt khuẩn 700 lít | Máy | 02 |
|
31 | Máy sấy dây máy thở | Máy | 01 |
|
32 | Máy hấp tiệt khuẩn nhiệt độ thấp | Máy | 01 |
|
33 | Tủ sấy khô | Cái | 01 |
|
34 | Xe Inox đẩy dụng cụ | Cái | 04 |
|
35 | Tủ Inox để dụng cụ | Cái | 04 |
|
36 | Tủ lạnh chuyên dùng trong chương trình tiêm chủng | Cái | 02 |
|
37 | Tủ lạnh bảo quản thuốc | Cái | 01 |
|
38 | Kệ đựng thuốc | Cái | 04 |
|
39 | Tủ đựng thuốc | Cái | 02 |
|
40 | Xe Inox 02 tầng đẩy thuốc | Cái | 02 |
|
41 | Máy đo loãng xương | Máy | 01 |
|
42 | Máy cắt bột | Máy | 01 |
|
43 | Bộ dụng cụ cắt bột | Bộ | 01 |
|
44 | Máy sốc tim | Máy | 01 |
|
45 | Giường bệnh + tủ đầu giường | Bộ | 47 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 02 |
|
2 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 02 |
|
3 | Máy thở | Máy | 03 |
|
4 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 03 |
|
5 | Bơm tiêm điện | Cái | 03 |
|
6 | Máy truyền dịch | Máy | 03 |
|
7 | Máy điện tim | Máy | 20 |
|
8 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 01 |
|
9 | Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng | Máy | 02 |
|
10 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 02 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 01 |
|
2 | Tủ ấm | Cái | 02 |
|
3 | Máy phun ULV (Đeo vai) | Máy | 05 |
|
4 | Máy ly tâm máu CR 2000 | Máy | 01 |
|
5 | Máy phân tích huyết học 19 thông số | Máy | 01 |
|
6 | Tủ hút hơi khí độc | Cái | 01 |
|
7 | Máy sinh hóa bán tự động | Máy | 02 |
|
8 | Tủ an toàn sinh học cấp II | Cái | 01 |
|
9 | Máy hấp tiệt trùng ướt 16 lít | Máy | 02 |
|
10 | Máy ly tâm 4.000 (CF 30) | Máy | 01 |
|
11 | Bộ lọc nước vô trùng | Bộ | 01 |
|
12 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 01 |
|
13 | Tủ sấy 57 lít | Cái | 01 |
|
14 | Máy cất nước (WS 3500) | Máy | 01 |
|
15 | Nồi hấp | Cái | 01 |
|
16 | Nồi cách thuỷ | Cái | 01 |
|
17 | Nồi cách dầu | Cái | 01 |
|
18 | Máy lắc | Máy | 01 |
|
19 | Tủ lạnh đựng vaccin chuyên dụng | Cái | 06 |
|
20 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 01 |
|
21 | Máy khuấy từ | Máy | 01 |
|
22 | Máy phân tích nước tiểu 10 thông số | Máy | 02 |
|
23 | Bộ hồi sức trẻ sơ sinh | Bộ | 02 |
|
24 | Ghế máy nha khoa | Cái | 03 |
|
26 | Máy nha di động | Máy | 01 |
|
27 | Máy x quang nha | Máy | 02 |
|
28 | Máy đốt cổ tử cung | Máy | 01 |
|
29 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 04 |
|
30 | Tủ lạnh âm sâu – 200 C | Cái | 01 |
|
31 | Máy đo PH để bàn | Máy | 02 |
|
32 | Máy đo PH cầm tay | Máy | 02 |
|
33 | Cân kỹ thuật số 0,1g BBL 62 | Cái | 01 |
|
34 | Cân kỹ thuật số 0,01g BBL 53 | Cái | 01 |
|
35 | Máy tạo oxy di động | Máy | 04 |
|
36 | Thiết bị dán 2x | cái | 01 |
|
37 | Máy đo độ ồn | Máy | 01 |
|
38 | Máy đo độ rung | Máy | 02 |
|
39 | Máy đo bức xạ nhiệt | Máy | 01 |
|
40 | Máy phát hiện nhanh khí độc | Máy | 02 |
|
41 | Máy đo tốc độ gió | Máy | 02 |
|
42 | Bộ dụng cụ khám và điều trị tai mũi họng (TMH) |
|
|
|
42.1 | Đèn Clar | Cái | 02 |
|
42.2 | Đèn soi tai | Cái | 02 |
|
42.3 | Loa khám tai | Cái | 10 |
|
42.4 | Kẹp gấp dị vật tai trẻ em | Bộ | 02 |
|
42.5 | Kẹp gấp dị vật tai người lớn | Cái | 02 |
|
42.6 | Bộ lấy rái tai | Bộ | 02 |
|
42.7 | Bộ tiểu phẩu tụ dịch vành tai | Bộ | 03 |
|
42.8 | Bàn, ghế khám TMH | Cái | 02 |
|
42.9 | Ghế bệnh nhân khám TMH | Cái | 02 |
|
42.10 | Bộ tiểu phẩu khâu vành tai | Bộ | 03 |
|
42.11 | Bộ hút dịch TMH | Bộ | 02 |
|
42.12 | Banh mũi trẻ em | Cái | 02 |
|
42.13 | Banh mũi người lớn | Cái | 02 |
|
42.14 | Kẹp phễu | Cái | 02 |
|
42.15 | Bộ ống hút mũi Inox người lớn thẳng | Bộ | 02 |
|
42.16 | Bộ ống hút mũi Inox người lớn cong | Bộ | 02 |
|
42.17 | Bộ ống hút mũi Inox trẻ em thẳng | Bộ | 02 |
|
42.18 | Bộ ống hút mũi Inox trẻ em cong | Bộ | 02 |
|
42.19 | Dụng cụ gắp dị vật họng thẳng lớn | Cái | 03 |
|
42.20 | Dụng cụ gắp dị vật họng cong lớn | Cái | 03 |
|
42.21 | Dụng cụ gắp dị vật họng thẳng nhỏ | Cái | 03 |
|
42.22 | Dụng cụ gắp dị vật họng cong nhỏ | Cái | 03 |
|
43 | Bộ dụng cụ khám mắt |
|
|
|
43.1 | Sinh hiển vi | Cái | 02 |
|
43.2 | Bộ rạch chấp lẹo | Bộ | 02 |
|
43.3 | Bộ cắt chỉ mắt | Bộ | 02 |
|
43.4 | Bộ thông lệ đạo | Bộ | 02 |
|
43.5 | Bộ nhổ lông siêu, lông quặm | Bộ | 02 |
|
43.6 | Bộ khâu vết thương vùng mi mắt | Bộ | 02 |
|
43.7 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 02 |
|
43.8 | Kính lúp đội đầu | Cái | 02 |
|
43.9 | Hộp kính thử thị lực + gọng kính | Bộ | 02 |
|
43.10 | Đèn soi bong đồng tử | Cái | 02 |
|
43.11 | Bảng thị lực có đèn | Cái | 02 |
|
44 | Máy ô xy khí trời | Máy | 02 |
|
45 | Máy X Quang cố định chụp tổng quát (gồm máy rửa phim) | Máy | 04 |
|
46 | Máy phân tích sinh hóa tự động | Máy | 01 |
|
47 | Máy siêu âm mắt | Cái | 02 |
|
48 | Máy siêu âm xách tay | Cái | 20 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 02 |
|
2 | Máy X quang di động | Máy | 02 |
|
3 | Hệ thống CT Scanner 64 -128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 01 |
|
4 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 01 |
|
5 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 22 |
|
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 02 |
|
7 | Máy thở | Máy | 06 |
|
8 | Máy gây mê | Máy | 02 |
|
9 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 15 |
|
10 | Bơm tiêm điện | Cái | 44 |
|
11 | Máy truyền dịch | Máy | 44 |
|
12 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 02 |
|
13 | Máy phá rung tim | Máy | 03 |
|
14 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 02 |
|
15 | Đèn mổ di động | Bộ | 03 |
|
16 | Bàn mổ | Cái | 02 |
|
17 | Máy điện tim | Máy | 27 |
|
18 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 02 |
|
19 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 02 |
|
20 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 02 |
|
21 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 11 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Bàn bó bột | Cái | 02 |
|
2 | Bàn tiểu phẩu | Cái | 12 |
|
3 | Bộ đo nhãn áp | Bộ | 02 |
|
4 | Bộ khám mắt | Bộ | 02 |
|
5 | Bộ tiểu phẩu | Bộ | 23 |
|
6 | Đèn điều trị vàng da | Cái | 02 |
|
7 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 02 |
|
8 | Giác hút sản khoa bằng điện | Bộ | 02 |
|
9 | Giường hồi sức cấp cứu điều khiển cơ | Cái | 18 |
|
10 | Hệ thống tập phục hồi chức năng | Hệ thống | 02 |
|
11 | Kiềm gặm xương | Cái | 02 |
|
12 | Máy đo khúc xạ tự động | Máy | 01 |
|
13 | Máy đo nhãn áp | Máy | 01 |
|
14 | Máy đọc mã vạch | Máy | 06 |
|
15 | Máy hút dịch ổ bụng | Máy | 06 |
|
16 | Bộ dụng cụ mổ bụng tổng quát | Bộ | 02 |
|
17 | Bộ dụng cụ mổ xương | Bộ | 02 |
|
18 | Bộ dụng cụ mổ sản - phụ khoa | Bộ | 02 |
|
19 | Máy hút đàm điện | Máy | 08 |
|
20 | Máy phun khí dung 1 vòi | Máy | 18 |
|
21 | Máy phun khí dung siêu âm | Máy | 22 |
|
22 | Máy đo SpO2 để bàn | Máy | 12 |
|
23 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 02 |
|
24 | Máy hấp dụng cụ không chịu nhiệt | Máy | 01 |
|
25 | Máy sấy khô dụng cụ | Máy | 01 |
|
26 | Lò hấp ướt dụng cụ Autoclave (Loại nằm ngang) | Cái | 04 |
|
27 | Máy sấy 2 cửa-khử khuẩn UVc tự động. | Máy | 01 |
|
28 | Doppler tim thai | Cái | 14 |
|
29 | Máy theo dõi sản khoa (Monitor) | Máy | 02 |
|
30 | Hệ thống máy đo khúc xạ tự động | Hệ thống | 01 |
|
31 | Ghế nha khoa có máy bơm | Cái | 04 |
|
32 | Máy cạo vôi răng ART M1 | Máy | 01 |
|
33 | Máy đo loãng xương | Máy | 01 |
|
34 | Máy đông máu | Máy | 01 |
|
35 | Máy laser điều trị | Máy | 02 |
|
36 | Máy điện châm | Máy | 58 |
|
37 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 18 |
|
38 | Tủ sấy điện các cỡ | Cái | 18 |
|
39 | Máy hút đàm nhớt sơ sinh | Máy | 20 |
|
40 | Máy đo đường huyết | Máy | 30 |
|
41 | Đèn hồng ngoại + bóng đèn | Cái | 45 |
|
42 | Máy phân tích huyết học 18 thông số | Máy | 01 |
|
43 | Máy hút thai | Máy | 02 |
|
44 | Máy lắc hồng cầu | Máy | 02 |
|
45 | Máy ly tâm nước tiểu 8 ống | Máy | 02 |
|
46 | Máy đốt điện cổ tử cung | Máy | 02 |
|
47 | Máy điện xung 2 kênh | Máy | 04 |
|
48 | Máy Hematocrit 24 ống | Máy | 01 |
|
49 | Máy kéo cột sống lưng, cổ | Máy | 01 |
|
50 | Máy ly tâm máu | Máy | 04 |
|
51 | Máy phân tích huyết học tự động hoàn toàn 20 thông số | Máy | 02 |
|
52 | Máy phân tích ion đồ | Máy | 02 |
|
53 | Máy tạo Oxy từ khí trời | Máy | 05 |
|
54 | Máy xét nghiệm nước tiểu 11 thông số | Máy | 01 |
|
55 | Nồi hấp tiệt trùng tự động | Cái | 20 |
|
56 | Nồi nấu Paraffin | Cái | 01 |
|
57 | Tủ sấy khô | Cái | 13 |
|
58 | Tủ an toàn sinh học cấp II | Cái | 01 |
|
59 | Kính hiển vi | Cái | 03 |
|
60 | Máy xét nghiệm nước tiểu 11 thông số | Máy | 01 |
|
61 | Tủ lạnh đựng vắc xin chuyên dụng | Tủ | 19 |
|
62 | Hệ thống xử lý nước thải y tế | Hệ thống | 01 |
|
63 | Lò đốt rác y tế | Cái | 01 |
|
64 | Máy giặt công nghiệp > 35 kg | Máy | 02 |
|
65 | Nồi hấp tiệt trùng điều khiển tự động | Cái | 01 |
|
66 | Máy sấy công nghiệp > 35 kg | Máy | 02 |
|
67 | Máy X quang cố định chụp tổng quát (Gồm máy rửa phim) | Máy | 01 |
|
68 | Máy X quang nha | Máy | 01 |
|
69 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 02 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các lọai | Máy | 05 |
|
2 | Máy xét nghiệm miễn dịch các lọai | Máy | 01 |
|
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 03 |
|
4 | Máy điện tim | Máy | 04 |
|
15 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 02 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Tủ sấy 108 lít | Cái | 01 |
|
2 | Máy đo khúc xạ tự động | Máy | 01 |
|
3 | Máy đo tròng kính | Máy | 01 |
|
4 | Kính Volk | Cái | 02 |
|
5 | Máy chiếu thị lực điện tử | Máy | 01 |
|
6 | Máy đo thị lực | Máy | 01 |
|
7 | Sinh hiển vi | Cái | 01 |
|
8 | Nhãn áp kế | Cái | 01 |
|
9 | Máy chụp hình đáy mắt | Máy | 01 |
|
10 | Máy laser Yag nhãn khoa | Máy | 01 |
|
12 | Máy cạo vôi răng | Máy | 02 |
|
13 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 01 |
|
14 | Máy ly tâm máu 12 vị trí | Máy | 01 |
|
15 | Máy ly tâm nước tiểu (8 ống) | Máy | 01 |
|
16 | Tủ sấy cấy trùng | Cái | 01 |
|
17 | Tủ ấm cấy trùng | Cái | 01 |
|
18 | Máy cất nước 1 lần | Máy | 01 |
|
19 | Kính hiển vi 02 thị kính | Cái | 03 |
|
20 | Bộ rửa mắt an toàn sinh học | Cái | 01 |
|
21 | Nồi hấp ướt tiệt trùng | Cái | 01 |
|
22 | Máy hút điện | Máy | 02 |
|
23 | Máy điện trung tần BA 2008 | Máy | 02 |
|
24 | Máy kéo cột sống điện tử | Máy | 01 |
|
25 | Máy siêu âm điều trị | Máy | 01 |
|
26 | Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch chân | Máy | 02 |
|
27 | Máy X quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim) | Máy | 01 |
|
28 | Máy X quang nha | Máy | 01 |
|
29 | Máy xét nghiệm huyết học các lọai | Máy | 05 |
|
30 | Máy phân tích nước tiểu 10 thông số | Máy | 01 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 02 |
|
2 | Máy X quang di động | Máy | 02 |
|
3 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 01 |
|
4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 15 |
|
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 12 |
|
6 | Máy thở | Máy | 10 |
|
7 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 18 |
|
8 | Bơm tiêm điện | Cái | 45 |
|
9 | Máy truyền dịch | Máy | 45 |
|
10 | Máy phá rung tim | Máy | 02 |
|
11 | Đèn mổ di động | Bộ | 02 |
|
12 | Máy điện tim | Máy | 25 |
|
13 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 02 |
|
14 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 04 |
|
15 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 06 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Bàn bó bột | Cái | 02 |
|
2 | Bàn kéo cột sống | Cái | 02 |
|
3 | Bàn tiểu phẩu | Cái | 02 |
|
4 | Bếp sắc thuốc | Cái | 04 |
|
5 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 01 |
|
6 | Bộ đình sản nam | Bộ | 06 |
|
7 | Bộ đình sản nữ | Bộ | 06 |
|
8 | Bộ đo nhãn áp | Bộ | 04 |
|
9 | Bộ dụng cụ hàn răng sâu ngà đơn giản | Bộ | 02 |
|
10 | Bộ khám mắt (12 khoản) | Bộ | 02 |
|
11 | Bộ khám ngũ quang | Bộ | 30 |
|
12 | Bộ khám phụ khoa | Bộ | 15 |
|
13 | Bộ khám răng | Bộ | 04 |
|
14 | Bộ khám tai mũi họng | Bộ | 10 |
|
15 | Bộ lấy dị vật thực quản | Bộ | 02 |
|
16 | Bộ máy chủ nội bộ | Bộ | 04 |
|
17 | Bộ tiểu phẩu trích chấp lẹo lớn | Bộ | 02 |
|
18 | Bộ tiểu phẩu trích chấp lẹo nhỏ | Bộ | 02 |
|
19 | Bộ tiểu phẩu | Bộ | 60 |
|
20 | Bồn đắp sáp | Bộ | 02 |
|
21 | Đèn điều trị vàng da | Cái | 02 |
|
22 | Đèn soi đày mắt | Cái | 02 |
|
23 | Doppler tim thai | Cái | 02 |
|
24 | Ghế nha khoa | Cái | 06 |
|
25 | Giác hút sản khoa bằng điện | Cái | 02 |
|
26 | Giường hồi sức cấp cứu điều khiển cơ | Cái | 08 |
|
27 | Hệ thống tập phục hồi chức năng | Hệ thống | 02 |
|
28 | Hệ thống xử lý nước thải y tế | Hệ thống | 02 |
|
29 | Kiềm bấm xương 17 cm | Cái | 02 |
|
30 | Kính Hiển vi 2 thị | Cái | 08 |
|
31 | Lò đốt rác y tế | Cái | 03 |
|
32 | Lồng ấp trẻ | Cái | 01 |
|
32 | Lồng sưởi | Cái | 01 |
|
34 | Máy cắt bột | Máy | 02 |
|
35 | Máy cắt gòn, gạc | Máy | 02 |
|
36 | Máy điện trung tần | Máy | 01 |
|
37 | Máy điện từ trường | Máy | 01 |
|
38 | Máy điện xung | Máy | 02 |
|
39 | Máy điều trị sóng xung kích | Máy | 01 |
|
40 | Máy đo khúc xạ tự động | Máy | 01 |
|
41 | Máy đo nhãn áp | Máy | 01 |
|
42 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy | Máy | 04 |
|
43 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy sơ sinh | Máy | 02 |
|
44 | Máy đọc mã vạch | Máy | 06 |
|
45 | Máy giặt công nghiệp > 35Kg | Máy | 04 |
|
46 | Máy HbA 1c | Máy | 02 |
|
47 | Máy hút dịch | Máy | 02 |
|
48 | Máy hút điện | Máy | 03 |
|
49 | Máy hút đờm nhớt sơ sinh | Máy | 06 |
|
50 | Máy hút ly tâm 8 ống | Máy | 03 |
|
51 | Máy hút nhớt người lớn | Máy | 22 |
|
52 | Máy hút thai | Máy | 02 |
|
53 | Máy huyết học tự động | Máy | 10 |
|
54 | Máy in phim khô | Máy | 02 |
|
55 | Máy kéo cột sống | Máy | 01 |
|
56 | Máy laser điều trị | Máy | 2 |
|
57 | Máy li tâm 12 vị trí | Máy | 02 |
|
58 | Máy li tâm 24 vị trí | Máy | 04 |
|
59 | Máy li tâm đa năng hiển thị số | Máy | 04 |
|
60 | Máy li tâm đầu giường | Máy | 02 |
|
61 | Máy li tâm đo HCT | Máy | 02 |
|
62 | Máy oxy khí trời | Máy | 20 |
|
63 | Máy phát điện | Máy | 03 |
|
64 | Máy phun khí dung | Máy | 50 |
|
65 | Máy phun khí dung siêu âm | Máy | 08 |
|
66 | Máy phun ULV (Đeo vai) | Máy | 03 |
|
67 | Máy quét mã vạch | Máy | 05 |
|
68 | Máy sấy khô dụng cụ | Máy | 02 |
|
69 | Máy xét nghiệm nước tiểu 11 thông số | Máy | 04 |
|
70 | Nồi hấp tiệt trùng khô | Cái | 04 |
|
71 | Nồi hấp tiệt trùng ướt (lớn) | Cái | 32 |
|
72 | Nồi hấp tiệt trùng ướt (nhỏ) | Cái | 04 |
|
73 | Pipete tự động 100 - 1000 µl | Cái | 10 |
|
74 | Pipete tự động 2 - 20 µl | Cái | 06 |
|
75 | Pipete tự động 5 - 50 µl | Cái | 06 |
|
76 | Thiết bị từ trường tần số thấp | Cái | 02 |
|
77 | Tủ ấm | Cái | 02 |
|
78 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 03 |
|
79 | Tủ lạnh bảo quản vacxin chuyên dụng | Cái | 04 |
|
80 | Tủ sấy dụng cụ | Cái | 33 |
|
81 | Máy chụp Xquang cố định chụp tổng quát (Bao gồm máy rửa phim) | Cái | 02 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
| Tại trung tâm |
| ||
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 10 |
|
2 | Máy điện tim | Máy | 06 |
|
4 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 01 |
|
5 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 01 |
|
6 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 01 |
|
7 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 02 |
|
8 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại. | Máy | 01 |
|
9 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 03 |
|
10 | Máy X quang di động | Máy | 01 |
|
11 | Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng | Máy | 03 |
|
12 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 05 |
|
13 | Máy thở | Máy | 05 |
|
14 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 01 |
|
15 | Máy truyền dịch | Máy | 10 |
|
| Tại cơ sở Hàm Long |
| ||
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 08 |
|
2 | Máy X quang di động | Máy | 01 |
|
3 | Máy đo điện tim | Máy | 04 |
|
4 | Máy gây mê | Máy | 01 |
|
5 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 02 |
|
6 | Máy nội soi tai mũi họng | Máy | 01 |
|
7 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 03 |
|
8 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 02 |
|
9 | Máy truyền dịch | Máy | 08 |
|
10 | Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng | Máy | 03 |
|
11 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 04 |
|
12 | Máy giúp thở | Máy | 04 |
|
13 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 01 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
| Tại Trung tâm |
| ||
1 | Đèn chiếu điều trị vàng da sơ sinh | Cái | 01 |
|
2 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 01 |
|
3 | Giường sưởi ấm | Cái | 01 |
|
4 | Kính hiển vi 2 thị | Cái | 04 |
|
5 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 01 |
|
6 | Máy cạo vôi răng | Máy | 02 |
|
7 | Máy cất nước | Máy | 01 |
|
8 | Máy chiếu Laser | Máy | 02 |
|
9 | Máy điện xung | Máy | 05 |
|
10 | Máy đo loãng xương | Máy | 02 |
|
11 | Máy đo nồng độ bảo hòa Oxy cầm tay | Máy | 03 |
|
12 | Dopler tim thai cầm tay | Máy | 02 |
|
13 | Ghế máy Nha | Máy | 02 |
|
14 | Máy xét nghiệm HCT | Máy | 02 |
|
15 | Máy hút dịch | Máy | 04 |
|
16 | Máy hút thai | Máy | 01 |
|
17 | Máy Ion điện giải đồ | Máy | 02 |
|
18 | Máy Laser bán dẫn hồng ngoại - quang trị liệu | Máy | 02 |
|
19 | Máy Ly tâm 24 tube | Máy | 02 |
|
20 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 01 |
|
21 | Máy sóng ngắn | Máy | 02 |
|
22 | Máy tạo Oxy từ khí trời | Máy | 06 |
|
23 | Máy xét nghiệm huyết học | Máy | 02 |
|
24 | Máy Xông khí dung | Máy | 04 |
|
25 | Nồi hấp tiệt trùng 50 lít | Cái | 01 |
|
26 | Nồi hấp tiệt trùng hơi nước 400 lít | Cái | 02 |
|
27 | Nồi nấu sáp | Cái | 02 |
|
28 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Cái | 01 |
|
29 | Tủ sấy | Cái | 02 |
|
30 | Máy X quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim) | Máy | 02 |
|
| Cơ sở Hàm Long |
| ||
1 | Bộ dụng cụ cạo răng nha chu | Bộ | 01 |
|
2 | Đèn chiếu vàng da | Cái | 01 |
|
3 | Ghế máy nha có tay khoan | Máy | 01 |
|
4 | Hộp kính thị lực | Bộ | 03 |
|
5 | Máy điện tim điện toán. | Máy | 01 |
|
6 | Máy điện trường cao áp | Máy | 01 |
|
7 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 02 |
|
8 | Máy đo độ bảo hòa Oxy trong máu | Máy | 04 |
|
9 | Máy xét nghiệm HCT | Máy | 02 |
|
10 | Máy hút điện | Máy | 05 |
|
11 | Máy Ion điện giải đồ | Máy | 01 |
|
12 | Máy khí dung | Máy | 03 |
|
13 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 01 |
|
14 | Máy quang châm | Máy | 02 |
|
15 | Máy shock tim | Máy | 01 |
|
16 | Máy theo dõi tim thai | Máy | 02 |
|
17 | Máy xét nghiệm huyết học | Máy | 02 |
|
18 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 01 |
|
19 | Máy xông siêu âm | Máy | 03 |
|
20 | Nồi hấp áp suất 300-400 l | Cái | 02 |
|
21 | Nồi hấp tiệt trùng 72l | Cái | 01 |
|
22 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 01 |
|
23 | Máy X quang cố định chụp tổng quát (bao gồm máy rửa phim) | Máy | 01 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 01 |
|
2 | Máy X quang di động | Máy | 01 |
|
3 | Hệ thống CT Scanner 64 -128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 01 |
|
4 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 01 |
|
5 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 07 |
|
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 03 |
|
7 | Máy gây mê | Máy | 01 |
|
8 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 07 |
|
9 | Máy phá rung tim | Máy | 01 |
|
10 | Bơm tiêm điện | Cái | 82 |
|
11 | Máy truyền dịch | Máy | 82 |
|
12 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 03 |
|
13 | Đèn mổ di động | Bộ | 02 |
|
14 | Bàn mổ | Cái | 03 |
|
15 | Máy điện tim | Cái | 13 |
|
16 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Máy | 02 |
|
17 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Cái | 03 |
|
18 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 01 |
|
19 | Máy thở | Máy | 04 |
|
20 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại. | Máy | 01 |
|
21 | Máy nội soi cổ tử cung | Máy | 01 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Bộ đèn soi đáy mắt | Bộ | 02 |
|
2 | Cưa bột | Cái | 01 |
|
3 | Đèn chiếu vàng da đa năng | Cái | 03 |
|
4 | Ghế nha | Cái | 03 |
|
5 | Giường ủ ấm | Cái | 01 |
|
6 | Hệ thống oxy tường | Hệ thống | 03 |
|
7 | Hệ thống rửa tay triệt trùng | Cái | 01 |
|
8 | Kính hiển vi hai mắt | Cái | 04 |
|
9 | Kính soi cổ tử cung | Cái | 01 |
|
10 | Lồng dưỡng nhi | Cái | 02 |
|
11 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Máy | 01 |
|
12 | Máy cắt đốt | Máy | 02 |
|
13 | Máy điện giải đồ 03 thông số | Máy | 02 |
|
14 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 11 |
|
15 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu nhi | Máy | 06 |
|
16 | Máy đo tim thai cầm tay | Máy | 02 |
|
17 | Máy Doppler tim thai | Máy | 19 |
|
18 | Máy giặt công nghiệp 30 kg - 60 kg | Máy | 03 |
|
19 | Máy hấp | Máy | 31 |
|
20 | Máy phân tích đông máu bán tự động | Máy | 01 |
|
21 | Máy khí máu động mạch | Máy | 01 |
|
22 | Máy hút dịch | Máy | 16 |
|
23 | Máy xét nghiệm huyết học | Máy | 03 |
|
24 | Máy ly tâm | Máy | 03 |
|
25 | Máy sấy đồ vải | Máy | 02 |
|
26 | Máy thử nước tiểu 10 thông số | Máy | 03 |
|
27 | Nồi hấp ướt | Cái | 01 |
|
28 | Nồi luộc dụng cụ | Cái | 02 |
|
29 | Tủ ấm | Cái | 02 |
|
30 | Tủ lạnh âm sâu nhiệt độ âm 15- 30°C | Cái | 01 |
|
31 | Tủ sấy điện cỡ nhỏ 1200w | Cái | 20 |
|
32 | Tủ sấy khô | Cái | 12 |
|
33 | Máy đo điện cơ | Máy | 01 |
|
34 | Máy đo loãng xương toàn thân | Máy | 01 |
|
35 | Máy đo khúc xạ tự động | Máy | 01 |
|
36 | Nồi hấp triệt trùng 400 lít | Cái | 01 |
|
37 | Bàn bó bột đa năng | Cái | 01 |
|
38 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 01 |
|
39 | Giường bệnh nhân 2 tay quay | Cái | 187 |
|
40 | Máy X quang cố định chụp tổng quát (Bao gồm bộ chuyển đổi số hóa, máy rửa phim) | Máy | 01 |
|
41 | Máy X quang nha | Máy | 01 |
|
42 | Hệ thống phẩu thuật nội soi | Hệ thống | 01 |
|
| ||||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 02 |
|
2 | Máy điện tim | Máy | 02 |
|
3 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 01 |
|
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 01 |
|
5 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 01 |
|
6 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Máy | 01 |
|
B | Thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Máy huyết học tự động | Máy | 01 |
|
2 | Máy tổng phân tích nước tiểu tự động | Máy | 01 |
|
3 | Máy ly tâm | Máy | 01 |
|
4 | Kính hiển vi | Cái | 02 |
|
5 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 01 |
|
6 | Tủ sấy khô | Cái | 01 |
|
7 | Máy xác định nhóm máu tự động | Máy | 01 |
|
8 | Ghế máy ghế nha khoa | Cái | 01 |
|
9 | Bộ dụng cụ nhổ răng | Bộ | 02 |
|
10 | Bộ dụng cụ khám răng | Bộ | 05 |
|
11 | Bộ dụng cụ trám răng | Bộ | 05 |
|
12 | Máy cạo vôi siêu âm | Máy | 01 |
|
13 | Máy đo tật khúc xạ | Máy | 01 |
|
14 | Kính hiển vi khám mắt | Cái | 01 |
|
15 | Bộ nội soi chẩn đoán Tai – mũi – họng (TMH) | Bộ | 01 |
|
16 | Xe inox đẩy dụng cụ | Cái | 04 |
|
17 | Tủ inox để dụng cụ | Cái | 04 |
|
18 | Tủ chuyên dùng bảo quản vắc xin | Cái | 02 |
|
19 | Xe inox 02 tầng đẩy thuốc | Cái | 02 |
|
20 | Máy đo loãng xương | Máy | 01 |
|
21 | Máy cắt bột | Máy | 01 |
|
22 | Bộ dụng cụ cắt bột | Bộ | 01 |
|
23 | Loa khám tai | Cái | 10 |
|
24 | Kẹp gấp dị vật tai trẻ em | Bộ | 02 |
|
25 | Kẹp gấp dị vật tai người lớn | Cái | 02 |
|
29 | Bàn, ghế khám TMH (Tai- Mũi – họng) | Cái | 01 |
|
30 | Ghế bệnh nhân khám TMH (Tai – Mũi – họng) | Cái | 01 |
|
31 | Máy phun khí dung | Máy | 01 |
|
32 | Máy đo huyết áp lớn | Máy | 02 |
|
33 | Máy đo huyết áp nhỏ | Máy | 02 |
|
34 | Máy tạo ôxy từ khí trời | Máy | 02 |
|
35 | Bộ tiểu phẫu | Bộ | 05 |
|
- 1Quyết định 09/2020/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế đối với đơn vị sự nghiệp y tế trực thuộc Sở Y tế tỉnh Sóc Trăng
- 2Quyết định 06/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 3Quyết định 09/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh
- 4Quyết định 618/QĐ-UBND năm 2020 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Sở Y tế do tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ban hành
- 5Quyết định 279/QĐ-UBND năm 2020 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc phạm vi quản lý do tỉnh Phú Yên ban hành
- 6Quyết định 22/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do tỉnh Vĩnh Phúc ban hành
- 7Quyết định 19/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc thẩm quyền quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk
- 8Quyết định 1490/QĐ-UBND năm 2020 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của các đơn vị sự nghiệp y tế trực thuộc Sở Y tế tỉnh Hưng Yên
- 1Quyết định 39/2020/QĐ-UBND bổ sung Phụ lục kèm theo Quyết định 26/2018/QĐ-UBND quy định về chủng loại, số lượng máy móc thiết bị chuyên dùng trang bị cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Bến Tre và Quyết định 23/2020/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Bến Tre
- 2Quyết định 19/2021/QĐ-UBND bổ sung Phụ lục kèm theo Quyết định 26/2018/QĐ-UBND quy định về chủng loại, số lượng máy móc thiết bị chuyên dùng trang bị cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Bến Tre và Quyết định 23/2020/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Bến Tre
- 3Quyết định 11/2023/QĐ-UBND bổ sung Phụ lục kèm theo Quyết định 26/2018/QĐ-UBND quy định về chủng loại, số lượng máy móc thiết bị chuyên dùng trang bị cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Bến Tre và Quyết định 23/2020/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Bến Tre
- 4Quyết định 11/2024/QĐ-UBND bổ sung Phụ lục kèm theo Quyết định 26/2018/QĐ-UBND quy định về chủng loại, số lượng máy móc thiết bị chuyên dùng trang bị cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Bến Tre và Quyết định 23/2020/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Bến Tre
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 3Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 4Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Quyết định 09/2020/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế đối với đơn vị sự nghiệp y tế trực thuộc Sở Y tế tỉnh Sóc Trăng
- 7Quyết định 06/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 8Quyết định 09/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh
- 9Quyết định 618/QĐ-UBND năm 2020 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Sở Y tế do tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ban hành
- 10Quyết định 279/QĐ-UBND năm 2020 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc phạm vi quản lý do tỉnh Phú Yên ban hành
- 11Quyết định 22/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do tỉnh Vĩnh Phúc ban hành
- 12Quyết định 19/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc thẩm quyền quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk
- 13Quyết định 1490/QĐ-UBND năm 2020 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của các đơn vị sự nghiệp y tế trực thuộc Sở Y tế tỉnh Hưng Yên
Quyết định 23/2020/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Bến Tre
- Số hiệu: 23/2020/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 08/05/2020
- Nơi ban hành: Tỉnh Bến Tre
- Người ký: Cao Văn Trọng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra