Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 39/2022/QĐ-UBND | Phú Thọ, ngày 29 tháng 11 năm 2022 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị quyết số 1210/2016/UBTVQH13 ngày 25 tháng 05 năm 2016 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về phân loại đô thị;
Căn cứ Nghị định số 79/2009/NĐ-CP ngày 28 tháng 9 năm 2009 của Chính phủ về quản lý chiếu sáng đô thị;
Căn cứ Nghị định số 64/2010/NĐ-CP ngày 11 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về quản lý cây xanh đô thị;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giá;
Căn cứ Nghị định số 80/2014/NĐ-CP ngày 06 tháng 8 năm 2014 của Chính phủ về thoát nước và xử lý nước thải;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giá;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 38/2019/NĐ-CP ngày 09 tháng 5 năm 2019 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;
Căn cứ Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28 tháng 4 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ; Thông tư số 233/2016/TT-BTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số Điều của Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28 tháng 4 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ;
Căn cứ Thông tư số 14/2017/TT-BXD ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị; Căn cứ Thông tư số 13/2018/TT-BXD ngày 27 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp định giá dịch vụ thoát nước;
Căn cứ Thông tư số 17/2019/TT-BLĐTBXH ngày 06 tháng 11 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn xác định chi phí tiền lương, chi phí nhân công trong giá, đơn giá sản phẩm, dịch vụ công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước do doanh nghiệp thực hiện;
Căn cứ Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31 tháng 8 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Xây dựng tại Tờ trình số 194/SXD-TTr ngày 28 tháng 11 năm 2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bộ đơn giá Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; duy trì hệ thống thoát nước đô thị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ (Chi tiết tại phụ biểu kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Quy định định mức tỷ lệ chi phí quản lý chung
Mức tỷ lệ chi phí quản lý chung trong dự toán chi phí dịch vụ thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị đối với các đô thị được xác định bằng tỷ lệ phần trăm (%) so với chi phí nhân công trực tiếp theo bảng sau:
Đơn vị tính: %
TT | Loại dịch vụ công ích | Loại đô thị | ||
I | II | III ÷ V | ||
1 | Thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt đô thị | 37 | 35 | 34 |
2 | Duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị | 34 | 33 | 32 |
3 | Duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị | 35 | 34 | 32 |
Đối với dịch vụ: Thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị có chi phí sử dụng xe, máy, thiết bị thi công > 60% chi phí trực tiếp thì định mức chi phí quản lý chung là 3,5% so với chi phí sử dụng xe, máy, thiết bị thi công.
Điều 3. Bộ đơn giá Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; duy trì hệ thống thoát nước đô thị là đơn giá tối đa. Khi Nhà nước thay đổi chính sách đã viện dẫn về cơ sở xác định đơn giá và biến động giá thị trường làm Bộ đơn giá này tăng hơn 20% thì các cơ quan, đơn vị có trách nhiệm tham mưu đề xuất UBND tỉnh xem xét, quyết định điều chỉnh.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 12 năm 2022 và thay thế Quyết định số 11/2017/QĐ-UBND ngày 20 tháng 4 năm 2017 của UBND tỉnh Phú Thọ về việc quy định giá sản phẩm công ích dịch vụ môi trường đô thị trên địa bàn thành phố Việt Trì và thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ.
1. Đơn giá tối đa quy định trong Bộ đơn giá được áp dụng thực hiện giao các nhiệm vụ bảo đảm các thành phần công việc phù hợp và đồng bộ với kết cấu định mức kinh tế - kỹ thuật do Bộ Xây dựng đã công bố.
2. Các cơ quan, đơn vị căn cứ đơn giá tối đa quy định khi thực hiện lập, thẩm định, phê duyệt dự toán và quản lý chi phí dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước và dịch vụ công ích; thực hiện rà soát chi phí trên cơ sở khối lượng công việc và điều kiện thực tế phù hợp khả năng dự toán ngân sách nhà nước giao.
3. Giao Sở Xây dựng tổ chức triển khai, phổ biến và hướng dẫn thống nhất thực hiện Bộ đơn giá thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; duy trì hệ thống thoát nước đô thị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ, tổng hợp những vấn đề vướng mắc, phát sinh trong quá trình thực hiện báo cáo UBND tỉnh xem xét, quyết định.
4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc, Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thành, thị và các đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
(Kèm theo Quyết định số 39/2022/QĐ-UBND ngày 29/11/2022 của UBND tỉnh Phú Thọ)
CHƯƠNG I: THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN ĐÔ THỊ
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC TRÊN HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG |
|
|
|
|
|
1 | MT1.01.00 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công. | 1km |
| 185.899 |
| 263.595 |
2 | MT1.02.01 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. | 10.000m2 |
| 387.289 |
| 549.156 |
3 | MT1.02.02 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. | 10.000m2 |
| 278.848 |
| 395.393 |
4 | MT1.03.00 | Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công. | 1km |
| 123.933 |
| 175.730 |
5 | MT1.04.00 | Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch. | 1km |
| 123.933 |
| 175.730 |
6 | MT1.05.00 | Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm | 1km |
| 201.390 |
| 285.561 |
7 | MT1.06.00 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công | 1 tấn rác sinh hoạt |
| 114.148 |
| 161.857 |
8 | MT1.07.00 | Công tác xúc dọn phế thải xây dựng bằng thủ công | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 73.381 |
| 104.051 |
II |
| CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT, PHẾ THẢI XÂY DỰNG VÀ CHẤT THẢI RẮN Y TẾ BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | MT2.01.01 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 26.026 | 87.231 | 120.380 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 27.396 | 91.822 | 126.716 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 30.409 | 101.922 | 140.655 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 33.423 | 112.022 | 154.594 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 35.614 | 119.368 | 164.731 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 37.806 | 126.714 | 174.868 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 39.724 | 133.141 | 183.738 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 41.367 | 138.651 | 191.341 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 43.011 | 144.160 | 198.944 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 44.381 | 148.751 | 205.280 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 45.477 | 152.424 | 210.349 |
2 | MT2.01.02 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 20.294 | 78.384 | 104.971 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 21.362 | 82.509 | 110.496 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 23.712 | 91.585 | 122.650 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 26.062 | 100.661 | 134.805 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 27.771 | 107.262 | 143.644 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 29.480 | 113.863 | 152.484 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 30.975 | 119.639 | 160.219 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 32.257 | 124.589 | 166.849 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 33.538 | 129.540 | 173.478 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 34.607 | 133.665 | 179.003 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 35.461 | 136.965 | 183.423 |
3 | MT2.01.03 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 14.407 | 67.219 | 86.918 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 15.165 | 70.757 | 91.493 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 16.834 | 78.541 | 101.557 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 18.502 | 86.324 | 111.622 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 19.715 | 91.984 | 118.941 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 20.928 | 97.645 | 126.261 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 21.990 | 102.598 | 132.665 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 22.900 | 106.843 | 138.155 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 23.810 | 111.089 | 143.644 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 24.568 | 114.627 | 148.219 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 25.175 | 117.457 | 151.879 |
4 | MT2.02.01 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác | 3.960 | 43.067 | 181.523 | 243.124 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác | 3.960 | 45.333 | 191.076 | 255.704 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác | 3.960 | 50.320 | 212.095 | 283.381 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác | 3.960 | 55.306 | 233.113 | 311.058 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác | 3.960 | 58.933 | 248.399 | 331.186 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác | 3.960 | 62.560 | 263.686 | 351.315 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác | 3.960 | 65.733 | 277.061 | 368.927 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác | 3.960 | 68.453 | 288.526 | 384.023 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác | 3.960 | 71.173 | 299.990 | 399.120 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác | 3.960 | 73.440 | 309.544 | 411.700 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác | 3.960 | 75.253 | 317.187 | 421.764 |
5 | MT2.02.02 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác | 3.960 | 30.673 | 157.128 | 204.165 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác | 3.960 | 32.288 | 165.398 | 214.694 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác | 3.960 | 35.839 | 183.591 | 237.860 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác | 3.960 | 39.391 | 201.785 | 261.026 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác | 3.960 | 41.974 | 215.017 | 277.873 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác | 3.960 | 44.557 | 228.249 | 294.721 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác | 3.960 | 46.817 | 239.827 | 309.463 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác | 3.960 | 48.754 | 249.751 | 322.098 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác | 3.960 | 50.692 | 259.674 | 334.734 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác | 3.960 | 52.306 | 267.944 | 345.264 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác | 3.960 | 53.598 | 274.560 | 353.688 |
6 | MT2.02.03 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác | 39.600 | 29.124 | 141.363 | 222.561 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác | 39.600 | 30.657 | 148.803 | 232.117 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác | 39.600 | 34.029 | 165.171 | 253.142 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác | 39.600 | 37.402 | 181.539 | 274.166 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác | 39.600 | 39.854 | 193.444 | 289.457 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác | 39.600 | 42.307 | 205.348 | 304.747 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác | 39.600 | 44.453 | 215.764 | 318.126 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác | 39.600 | 46.292 | 224.692 | 329.594 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác | 39.600 | 48.131 | 233.620 | 341.062 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác | 39.600 | 49.664 | 241.060 | 350.619 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác | 39.600 | 50.891 | 247.013 | 358.264 |
7 | MT2.03.01 | Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) < 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 8.675 | 86.179 | 101.296 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 9.132 | 90.715 | 106.627 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 10.136 | 100.693 | 118.356 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 11.141 | 110.672 | 130.085 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 11.871 | 117.929 | 138.615 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 12.602 | 125.186 | 147.145 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 13.241 | 131.536 | 154.609 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 13.789 | 136.979 | 161.007 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 14.337 | 142.422 | 167.405 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 14.794 | 146.957 | 172.736 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 15.159 | 150.586 | 177.001 |
8 | MT2.03.02 | Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) ≥ 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 6.197 | 61.556 | 72.354 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 6.523 | 64.796 | 76.162 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 7.240 | 71.924 | 84.540 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 7.958 | 79.051 | 92.918 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 8.480 | 84.235 | 99.011 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 9.001 | 89.419 | 105.104 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 9.458 | 93.954 | 110.435 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 9.849 | 97.842 | 115.005 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 10.241 | 101.730 | 119.575 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 10.567 | 104.970 | 123.383 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 10.828 | 107.561 | 126.429 |
9 | MT2.04.00 | Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt | 100 thùng |
| 286.965 |
| 406.903 |
10 | MT2.05.01 | Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng nhựa) |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 40km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 345.543 | 703.725 | 1.111.485 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 50km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 425.284 | 866.123 | 1.367.982 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 60km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 505.025 | 1.028.521 | 1.624.478 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 70km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 531.605 | 1.082.654 | 1.709.977 |
|
| Cự ly 70 < L ≤ 80km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 558.185 | 1.136.786 | 1.795.476 |
11 | MT2.05.02 | Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng carton) |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 40km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 414.440 | 841.879 | 1.330.788 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 50km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 510.080 | 1.036.159 | 1.637.893 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 60km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 605.720 | 1.230.439 | 1.944.997 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 70km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 637.600 | 1.295.199 | 2.047.366 |
|
| Cự ly 70 < L ≤ 80km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 669.480 | 1.359.959 | 2.149.734 |
12 | MT2.06.01 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 1,2 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 10km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 97.189 | 68.264 | 208.462 |
|
| Cự ly 10 < L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 114.683 | 80.551 | 245.986 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 136.065 | 95.569 | 291.847 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 155.503 | 109.222 | 333.540 |
13 | MT2.06.02 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 2 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 10km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 97.189 | 82.305 | 222.995 |
|
| Cự ly 10 < L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 114.683 | 97.120 | 263.134 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 136.065 | 115.227 | 312.193 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 155.503 | 131.688 | 356.792 |
14 | MT2.06.03 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 4 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 10km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 97.189 | 83.862 | 224.606 |
|
| Cự ly 10 < L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 114.683 | 98.957 | 265.035 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 136.065 | 117.406 | 314.448 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 155.503 | 134.178 | 359.370 |
15 | MT2.07.00 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới | 1 tấn rác |
| 1.451 | 24.332 | 27.567 |
16 | MT2.08.00 | Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 1.158 | 19.411 | 21.992 |
17 | MT2.09.01 | Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải <10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.056 | 46.856 | 58.531 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.480 | 49.322 | 61.611 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 9.412 | 54.747 | 68.389 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 10.345 | 60.173 | 75.166 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 11.023 | 64.119 | 80.095 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 11.702 | 68.064 | 85.024 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 12.295 | 71.517 | 89.336 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 12.804 | 74.476 | 93.033 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 13.313 | 77.436 | 96.730 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 13.737 | 79.902 | 99.810 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 14.076 | 81.875 | 102.275 |
18 | MT2.09.02 | Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải ≥10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 5.267 | 41.874 | 50.308 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 5.544 | 44.078 | 52.955 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 6.154 | 48.926 | 58.781 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 6.764 | 53.775 | 64.606 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.208 | 57.301 | 68.842 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.651 | 60.827 | 73.079 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.039 | 63.913 | 76.785 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.372 | 66.557 | 79.963 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.705 | 69.202 | 83.140 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.982 | 71.406 | 85.788 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 9.204 | 73.169 | 87.906 |
19 | MT2.10.01 | Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 24CV | 10.000m2 |
| 120.834 | 97.253 | 271.994 |
20 | MT2.10.02 | Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 4CV | 10.000m2 |
| 407.673 | 277.186 | 864.947 |
III |
| CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC |
|
|
|
|
|
1 | MT3.01.00 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi ≤ 500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 26.955 | 10.542 | 6.537 | 49.613 |
2 | MT3.02.00 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ trên 500 tấn/ngày đến 1.500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 23.188 | 8.258 | 5.261 | 41.154 |
3 | MT3.03.00 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ 1.500 tấn/ngày đến 3.500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 34.030 | 12.299 | 17.040 | 70.298 |
4 | MT3.04.00 | Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi < 500 tấn/ngày | 1 tấn |
| 6.268 | 5.153 | 14.220 |
5 | MT3.05.00 | Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi từ 500 tấn/ngày đến 1.000 tấn/ngày | 1 tấn |
| 3.671 | 5.545 | 9.740 |
V |
| CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC Y TẾ |
|
|
|
|
|
1 | MT4.01.00 | Công tác xử lý rác y tế, bệnh phẩm bằng lò gas | 1 tấn rác y tế, rác bệnh phẩm | 7.895.163 | 1.458.355 | 947.779 | 11.220.319 |
VI |
| CÔNG TÁC QUÉT RÁC TRÊN ĐƯỜNG PHỐ VÀ TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | MT5.01.00 | Công tác quét đường phố bằng cơ giới | 1km | 141.200 |
| 55.703 | 205.813 |
2 | MT5.02.01 | Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 9m3 | 1km | 56.000 |
| 185.515 | 256.688 |
3 | MT5.02.02 | Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 16m3 | 1km | 56.000 |
| 181.448 | 252.332 |
4 | MT5.03.00 | Công tác vận hành hệ thống bơm nước cung cấp nước rửa đường | 100m3 nước |
| 67.966 | 34.447 | 132.024 |
B. KHU VỰC THỊ XÃ PHÚ THỌ VÀ CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: PHÙ NINH, LÂM THAO, THANH BA, TAM NÔNG
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC TRÊN HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG |
|
|
|
|
|
1 | MT1.01.00 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công. | 1km |
| 146.110 |
| 202.640 |
2 | MT1.02.01 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. | 10.000m2 |
| 304.396 |
| 422.166 |
3 | MT1.02.02 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. | 10.000m2 |
| 219.165 |
| 303.960 |
4 | MT1.03.00 | Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công. | 1km |
| 97.407 |
| 135.093 |
5 | MT1.04.00 | Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch. | 1km |
| 97.407 |
| 135.093 |
6 | MT1.05.00 | Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm | 1km |
| 158.286 |
| 219.526 |
7 | MT1.06.00 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công | 1 tấn rác sinh hoạt |
| 106.538 |
| 147.758 |
8 | MT1.07.00 | Công tác xúc dọn phế thải xây dựng bằng thủ công | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 68.489 |
| 94.987 |
II |
| CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT, PHẾ THẢI XÂY DỰNG VÀ CHẤT THẢI RẮN Y TẾ BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | MT2.01.01 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 24.291 | 86.347 | 117.638 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 25.569 | 90.892 | 123.830 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 28.382 | 100.890 | 137.451 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 31.194 | 110.888 | 151.072 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 33.240 | 118.159 | 160.978 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 35.286 | 125.430 | 170.885 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 37.075 | 131.793 | 179.553 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 38.610 | 137.246 | 186.983 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 40.144 | 142.700 | 194.412 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 41.422 | 147.244 | 200.604 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 42.445 | 150.880 | 205.557 |
2 | MT2.01.02 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 18.941 | 77.697 | 102.835 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 19.938 | 81.786 | 108.247 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 22.131 | 90.783 | 120.154 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 24.324 | 99.779 | 132.062 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 25.919 | 106.322 | 140.721 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 27.514 | 112.865 | 149.381 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 28.910 | 118.590 | 156.959 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 30.106 | 123.497 | 163.453 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 31.303 | 128.405 | 169.948 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 32.299 | 132.494 | 175.361 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 33.097 | 135.765 | 179.691 |
3 | MT2.01.03 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 13.447 | 66.608 | 85.270 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 14.154 | 70.114 | 89.758 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 15.711 | 77.827 | 99.631 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 17.268 | 85.539 | 109.505 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 18.401 | 91.148 | 116.685 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 19.533 | 96.758 | 123.866 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 20.524 | 101.666 | 130.149 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 21.373 | 105.872 | 135.534 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 22.222 | 110.079 | 140.920 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 22.930 | 113.585 | 145.408 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 23.496 | 116.390 | 148.998 |
4 | MT2.02.01 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác | 3.960 | 40.195 | 179.684 | 238.183 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác | 3.960 | 42.311 | 189.141 | 250.503 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác | 3.960 | 46.965 | 209.947 | 277.608 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác | 3.960 | 51.619 | 230.752 | 304.712 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác | 3.960 | 55.004 | 245.883 | 324.425 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác | 3.960 | 58.389 | 261.015 | 344.137 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác | 3.960 | 61.351 | 274.255 | 361.385 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác | 3.960 | 63.890 | 285.603 | 376.170 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác | 3.960 | 66.428 | 296.952 | 390.954 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác | 3.960 | 68.544 | 306.409 | 403.274 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác | 3.960 | 70.236 | 313.974 | 413.130 |
5 | MT2.02.02 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác | 3.960 | 28.628 | 155.751 | 200.573 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác | 3.960 | 30.135 | 163.948 | 210.914 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác | 3.960 | 33.450 | 181.983 | 233.664 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác | 3.960 | 36.765 | 200.017 | 256.414 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác | 3.960 | 39.176 | 213.133 | 272.959 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác | 3.960 | 41.587 | 226.249 | 289.504 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác | 3.960 | 43.696 | 237.725 | 303.981 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác | 3.960 | 45.504 | 247.562 | 316.390 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác | 3.960 | 47.312 | 257.399 | 328.799 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác | 3.960 | 48.819 | 265.596 | 339.140 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác | 3.960 | 50.024 | 272.154 | 347.412 |
6 | MT2.02.03 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác | 39.600 | 27.183 | 140.078 | 219.175 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác | 39.600 | 28.613 | 147.450 | 228.553 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác | 39.600 | 31.761 | 163.670 | 249.186 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác | 39.600 | 34.908 | 179.889 | 269.818 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác | 39.600 | 37.197 | 191.686 | 284.823 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác | 39.600 | 39.486 | 203.482 | 299.829 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác | 39.600 | 41.489 | 213.803 | 312.958 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác | 39.600 | 43.206 | 222.650 | 324.212 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác | 39.600 | 44.923 | 231.497 | 335.466 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác | 39.600 | 46.353 | 238.870 | 344.845 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác | 39.600 | 47.498 | 244.768 | 352.348 |
7 | MT2.03.01 | Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) < 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 8.097 | 85.445 | 99.911 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 8.523 | 89.942 | 105.169 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 9.461 | 99.835 | 116.738 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 10.398 | 109.729 | 128.306 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 11.080 | 116.924 | 136.720 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 11.762 | 124.120 | 145.133 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 12.358 | 130.415 | 152.495 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 12.870 | 135.812 | 158.805 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 13.381 | 141.209 | 165.116 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 13.807 | 145.706 | 170.374 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 14.148 | 149.303 | 174.581 |
8 | MT2.03.02 | Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) ≥ 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 5.784 | 61.032 | 71.365 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 6.088 | 64.244 | 75.121 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 6.758 | 71.311 | 83.384 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 7.427 | 78.378 | 91.647 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 7.914 | 83.517 | 97.657 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 8.401 | 88.657 | 103.667 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 8.827 | 93.154 | 108.925 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 9.193 | 97.009 | 113.432 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 9.558 | 100.863 | 117.940 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 9.862 | 104.075 | 121.696 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 10.106 | 106.645 | 124.701 |
9 | MT2.04.00 | Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt | 100 thùng |
| 267.834 |
| 371.460 |
10 | MT2.05.01 | Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng nhựa) |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 40km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 322.507 | 692.802 | 1.075.941 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 50km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 396.932 | 852.679 | 1.324.236 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 60km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 471.356 | 1.012.557 | 1.572.530 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 70km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 496.165 | 1.065.849 | 1.655.295 |
|
| Cự ly 70 < L ≤ 80km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 520.973 | 1.119.141 | 1.738.059 |
11 | MT2.05.02 | Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng carton) |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 40km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 386.811 | 828.812 | 1.288.193 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 50km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 476.075 | 1.020.076 | 1.585.468 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 60km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 565.339 | 1.211.341 | 1.882.744 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 70km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 595.093 | 1.275.095 | 1.981.836 |
|
| Cự ly 70 < L ≤ 80km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 624.848 | 1.338.850 | 2.080.927 |
12 | MT2.06.01 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 1,2 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 10km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 90.710 | 66.104 | 194.223 |
|
| Cự ly 10 < L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 107.038 | 78.003 | 229.183 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 126.994 | 92.545 | 271.912 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 145.136 | 105.766 | 310.757 |
13 | MT2.06.02 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 2 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 10km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 90.710 | 80.769 | 209.401 |
|
| Cự ly 10 < L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 107.038 | 95.307 | 247.093 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 126.994 | 113.076 | 293.162 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 145.136 | 129.230 | 335.042 |
14 | MT2.06.03 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 4 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 10km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 90.710 | 82.599 | 211.296 |
|
| Cự ly 10 < L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 107.038 | 97.467 | 249.329 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 126.994 | 115.639 | 295.814 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 145.136 | 132.159 | 338.073 |
15 | MT2.07.00 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới | 1 tấn rác |
| 1.355 | 24.241 | 27.370 |
16 | MT2.08.00 | Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 1.081 | 19.338 | 21.834 |
17 | MT2.09.01 | Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải <10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.519 | 46.309 | 57.389 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.914 | 48.746 | 60.410 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.785 | 54.108 | 67.055 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 9.655 | 59.470 | 73.700 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 10.289 | 63.370 | 78.532 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 10.922 | 67.270 | 83.365 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 11.476 | 70.682 | 87.594 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 11.951 | 73.607 | 91.218 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 12.425 | 76.532 | 94.843 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 12.821 | 78.969 | 97.863 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 13.138 | 80.919 | 100.280 |
18 | MT2.09.02 | Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải ≥10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 4.916 | 41.493 | 49.536 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 5.175 | 43.677 | 52.143 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 5.744 | 48.481 | 57.879 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 6.313 | 53.285 | 63.615 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 6.727 | 56.780 | 67.786 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.141 | 60.274 | 71.958 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.503 | 63.331 | 75.608 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.814 | 65.952 | 78.736 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.124 | 68.572 | 81.865 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.383 | 70.756 | 84.472 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.590 | 72.503 | 86.558 |
19 | MT2.10.01 | Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 24CV | 10.000m2 |
| 112.779 | 93.416 | 253.098 |
20 | MT2.10.02 | Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 4CV | 10.000m2 |
| 380.494 | 261.447 | 798.305 |
III |
| CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC |
|
|
|
|
|
1 | MT3.01.00 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi ≤ 500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 26.955 | 9.840 | 6.490 | 48.262 |
2 | MT3.02.00 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ trên 500 tấn/ngày đến 1.500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 23.188 | 7.708 | 5.229 | 40.101 |
3 | MT3.03.00 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ 1.500 tấn/ngày đến 3.500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 34.030 | 11.479 | 16.892 | 68.625 |
4 | MT3.04.00 | Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi < 500 tấn/ngày | 1 tấn |
| 5.850 | 5.108 | 13.400 |
5 | MT3.05.00 | Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi từ 500 tấn/ngày đến 1.000 tấn/ngày | 1 tấn |
| 3.426 | 5.487 | 9.424 |
V |
| CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC Y TẾ |
|
|
|
|
|
1 | MT4.01.00 | Công tác xử lý rác y tế, bệnh phẩm bằng lò gas | 1 tấn rác y tế, rác bệnh phẩm | 7.895.163 | 1.361.131 | 941.664 | 11.033.868 |
VI |
| CÔNG TÁC QUÉT RÁC TRÊN ĐƯỜNG PHỐ VÀ TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | MT5.01.00 | Công tác quét đường phố bằng cơ giới | 1km | 141.200 |
| 46.554 | 196.011 |
2 | MT5.02.01 | Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 9m3 | 1km | 56.000 |
| 182.755 | 253.731 |
3 | MT5.02.02 | Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 16m3 | 1km | 56.000 |
| 179.296 | 250.026 |
4 | MT5.03.00 | Công tác vận hành hệ thống bơm nước cung cấp nước rửa đường | 100m3 nước |
| 63.435 | 33.086 | 122.222 |
C. THỊ TRẤN YÊN LẬP THUỘC HUYỆN YÊN LẬP
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC TRÊN HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG |
|
|
|
|
|
1 | MT1.01.00 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công. | 1km |
| 140.680 |
| 195.109 |
2 | MT1.02.01 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. | 10.000m2 |
| 293.083 |
| 406.477 |
3 | MT1.02.02 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. | 10.000m2 |
| 211.020 |
| 292.663 |
4 | MT1.03.00 | Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công. | 1km |
| 93.787 |
| 130.073 |
5 | MT1.04.00 | Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch. | 1km |
| 93.787 |
| 130.073 |
6 | MT1.05.00 | Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm | 1km |
| 152.403 |
| 211.368 |
7 | MT1.06.00 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công | 1 tấn rác sinh hoạt |
| 102.579 |
| 142.267 |
8 | MT1.07.00 | Công tác xúc dọn phế thải xây dựng bằng thủ công | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 65.944 |
| 91.457 |
II |
| CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT, PHẾ THẢI XÂY DỰNG VÀ CHẤT THẢI RẮN Y TẾ BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | MT2.01.01 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 23.388 | 85.880 | 116.203 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 24.619 | 90.400 | 122.319 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 27.327 | 100.344 | 135.774 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 30.035 | 110.288 | 149.229 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 32.005 | 117.520 | 159.015 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 33.974 | 124.752 | 168.800 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 35.698 | 131.079 | 177.363 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 37.175 | 136.503 | 184.702 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 38.652 | 141.927 | 192.041 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 39.883 | 146.447 | 198.157 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 40.867 | 150.063 | 203.050 |
2 | MT2.01.02 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 18.237 | 77.334 | 101.717 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 19.197 | 81.404 | 107.071 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 21.309 | 90.358 | 118.848 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 23.420 | 99.313 | 130.626 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 24.956 | 105.825 | 139.192 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 26.492 | 112.337 | 147.758 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 27.836 | 118.036 | 155.253 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 28.987 | 122.920 | 161.677 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 30.139 | 127.804 | 168.101 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 31.099 | 131.874 | 173.455 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 31.867 | 135.130 | 177.737 |
3 | MT2.01.03 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 12.947 | 66.228 | 84.346 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 13.628 | 69.714 | 88.785 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 15.127 | 77.383 | 98.551 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 16.627 | 85.051 | 108.318 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 17.717 | 90.628 | 115.420 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 18.807 | 96.205 | 122.523 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 19.761 | 101.085 | 128.738 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 20.579 | 105.268 | 134.065 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 21.397 | 109.451 | 139.392 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 22.078 | 112.937 | 143.831 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 22.623 | 115.725 | 147.383 |
4 | MT2.02.01 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác | 3.960 | 38.702 | 178.711 | 235.595 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác | 3.960 | 40.739 | 188.117 | 247.779 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác | 3.960 | 45.220 | 208.810 | 274.584 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác | 3.960 | 49.701 | 229.503 | 301.389 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác | 3.960 | 52.960 | 244.553 | 320.883 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác | 3.960 | 56.219 | 259.602 | 340.378 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác | 3.960 | 59.071 | 272.770 | 357.435 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác | 3.960 | 61.515 | 284.057 | 372.056 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác | 3.960 | 63.960 | 295.344 | 386.677 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác | 3.960 | 65.996 | 304.750 | 398.861 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác | 3.960 | 67.626 | 312.275 | 408.608 |
5 | MT2.02.02 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác | 3.960 | 27.564 | 155.023 | 198.692 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác | 3.960 | 29.015 | 163.182 | 208.934 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác | 3.960 | 32.207 | 181.132 | 231.466 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác | 3.960 | 35.399 | 199.082 | 253.997 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác | 3.960 | 37.720 | 212.136 | 270.384 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác | 3.960 | 40.041 | 225.191 | 286.771 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác | 3.960 | 42.072 | 236.614 | 301.110 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác | 3.960 | 43.813 | 246.404 | 313.400 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác | 3.960 | 45.554 | 256.195 | 325.690 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác | 3.960 | 47.005 | 264.354 | 335.931 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác | 3.960 | 48.165 | 270.882 | 344.125 |
6 | MT2.02.03 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác | 39.600 | 26.172 | 139.279 | 217.273 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác | 39.600 | 27.550 | 146.609 | 226.551 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác | 39.600 | 30.580 | 162.736 | 246.964 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác | 39.600 | 33.611 | 178.863 | 267.376 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác | 39.600 | 35.815 | 190.592 | 282.221 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác | 39.600 | 38.019 | 202.321 | 297.066 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác | 39.600 | 39.947 | 212.583 | 310.056 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác | 39.600 | 41.600 | 221.380 | 321.190 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác | 39.600 | 43.253 | 230.176 | 332.324 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác | 39.600 | 44.631 | 237.507 | 341.602 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác | 39.600 | 45.733 | 243.371 | 349.025 |
7 | MT2.03.01 | Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) < 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 7.796 | 84.988 | 99.110 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 8.206 | 89.461 | 104.326 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 9.109 | 99.302 | 115.802 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 10.012 | 109.142 | 127.278 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 10.668 | 116.299 | 135.624 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 11.325 | 123.456 | 143.970 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 11.899 | 129.718 | 151.273 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 12.392 | 135.086 | 157.533 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 12.884 | 140.454 | 163.792 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 13.294 | 144.927 | 169.009 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 13.622 | 148.505 | 173.182 |
8 | MT2.03.02 | Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) ≥ 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 5.569 | 60.706 | 70.793 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 5.862 | 63.901 | 74.519 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 6.506 | 70.930 | 82.716 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 7.151 | 77.959 | 90.913 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 7.620 | 83.071 | 96.874 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 8.089 | 88.183 | 102.836 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 8.499 | 92.656 | 108.052 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 8.851 | 96.490 | 112.523 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 9.203 | 100.324 | 116.995 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 9.496 | 103.519 | 120.721 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 9.730 | 106.075 | 123.701 |
9 | MT2.04.00 | Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt | 100 thùng |
| 258.612 |
| 358.669 |
10 | MT2.05.01 | Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng nhựa) |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 40km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 310.521 | 687.404 | 1.057.754 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 50km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 382.180 | 846.036 | 1.301.851 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 60km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 453.839 | 1.004.667 | 1.545.948 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 70km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 477.725 | 1.057.545 | 1.627.314 |
|
| Cự ly 70 < L ≤ 80km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 501.612 | 1.110.422 | 1.708.680 |
11 | MT2.05.02 | Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng carton) |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 40km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 372.435 | 822.355 | 1.266.397 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 50km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 458.382 | 1.012.129 | 1.558.643 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 60km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 544.328 | 1.201.903 | 1.850.888 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 70km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 572.977 | 1.265.161 | 1.948.303 |
|
| Cự ly 70 < L ≤ 80km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 601.626 | 1.328.419 | 2.045.719 |
12 | MT2.06.01 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 1,2 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 10km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 87.339 | 65.232 | 188.645 |
|
| Cự ly 10 < L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 103.060 | 76.974 | 222.601 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 122.274 | 91.325 | 264.103 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 139.742 | 104.371 | 301.832 |
13 | MT2.06.02 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 2 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 10km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 87.339 | 80.010 | 203.940 |
|
| Cự ly 10 < L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 103.060 | 94.411 | 240.649 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 122.274 | 112.013 | 285.516 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 139.742 | 128.015 | 326.304 |
14 | MT2.06.03 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 4 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 10km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 87.339 | 81.932 | 205.929 |
|
| Cự ly 10 < L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 103.060 | 96.679 | 242.997 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 122.274 | 114.704 | 288.301 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 139.742 | 131.091 | 329.487 |
15 | MT2.07.00 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới | 1 tấn rác |
| 1.304 | 24.196 | 27.270 |
16 | MT2.08.00 | Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 1.040 | 19.303 | 21.754 |
17 | MT2.09.01 | Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải <10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.239 | 46.020 | 56.790 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.620 | 48.442 | 59.779 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.458 | 53.770 | 66.355 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 9.297 | 59.099 | 72.930 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 9.906 | 62.974 | 77.713 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 10.516 | 66.850 | 82.495 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 11.049 | 70.241 | 86.679 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 11.506 | 73.147 | 90.266 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 11.964 | 76.054 | 93.853 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 12.345 | 78.476 | 96.842 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 12.649 | 80.413 | 99.233 |
18 | MT2.09.02 | Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải ≥10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 4.733 | 41.280 | 49.119 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 4.982 | 43.453 | 51.705 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 5.530 | 48.233 | 57.392 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 6.079 | 53.013 | 63.080 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 6.477 | 56.489 | 67.216 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 6.876 | 59.965 | 71.352 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.224 | 63.007 | 74.972 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.523 | 65.614 | 78.074 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.822 | 68.221 | 81.176 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.072 | 70.394 | 83.762 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.271 | 72.132 | 85.830 |
19 | MT2.10.01 | Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 24CV | 10.000m2 |
| 108.587 | 91.509 | 245.312 |
20 | MT2.10.02 | Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 4CV | 10.000m2 |
| 366.354 | 254.396 | 771.396 |
III |
| CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC |
|
|
|
|
|
1 | MT3.01.00 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi ≤ 500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 26.955 | 9.450 | 6.465 | 47.696 |
2 | MT3.02.00 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ trên 500 tấn/ngày đến 1.500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 23.188 | 7.402 | 5.214 | 39.662 |
3 | MT3.03.00 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ 1.500 tấn/ngày đến 3.500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 33.698 | 11.025 | 16.818 | 67.573 |
4 | MT3.04.00 | Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi < 500 tấn/ngày | 1 tấn |
| 5.651 | 5.082 | 13.097 |
5 | MT3.05.00 | Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi từ 500 tấn/ngày đến 1.000 tấn/ngày | 1 tấn |
| 3.310 | 5.455 | 9.269 |
V |
| CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC Y TẾ |
|
|
|
|
|
1 | MT4.01.00 | Công tác xử lý rác y tế, bệnh phẩm bằng lò gas | 1 tấn rác y tế, rác bệnh phẩm | 7.895.163 | 1.307.192 | 938.532 | 10.955.818 |
VI |
| CÔNG TÁC QUÉT RÁC TRÊN ĐƯỜNG PHỐ VÀ TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | MT5.01.00 | Công tác quét đường phố bằng cơ giới | 1km | 141.200 |
| 46.366 | 195.811 |
2 | MT5.02.01 | Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 9m3 | 1km | 56.000 |
| 181.038 | 251.892 |
3 | MT5.02.02 | Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 16m3 | 1km | 56.000 |
| 177.956 | 248.591 |
4 | MT5.03.00 | Công tác vận hành hệ thống bơm nước cung cấp nước rửa đường | 100m3 nước |
| 61.250 | 32.419 | 118.502 |
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC TRÊN HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG |
|
|
|
|
|
1 | MT1.01.00 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công. | 1km |
| 135.673 |
| 188.165 |
2 | MT1.02.01 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. | 10.000m2 |
| 282.653 |
| 392.011 |
3 | MT1.02.02 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. | 10.000m2 |
| 203.510 |
| 282.248 |
4 | MT1.03.00 | Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công. | 1km |
| 90.449 |
| 125.444 |
5 | MT1.04.00 | Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch. | 1km |
| 90.449 |
| 125.444 |
6 | MT1.05.00 | Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm | 1km |
| 146.980 |
| 203.846 |
7 | MT1.06.00 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công | 1 tấn rác sinh hoạt |
| 98.929 |
| 137.204 |
8 | MT1.07.00 | Công tác xúc dọn phế thải xây dựng bằng thủ công | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 63.597 |
| 88.203 |
II |
| CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT, PHẾ THẢI XÂY DỰNG VÀ CHẤT THẢI RẮN Y TẾ BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | MT2.01.01 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 22.556 | 85.464 | 114.896 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 23.743 | 89.962 | 120.943 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 26.355 | 99.857 | 134.247 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 28.966 | 109.753 | 147.550 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 30.866 | 116.950 | 157.226 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 32.765 | 124.147 | 166.901 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 34.427 | 130.444 | 175.367 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 35.852 | 135.842 | 182.624 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 37.276 | 141.240 | 189.880 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 38.463 | 145.738 | 195.928 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 39.413 | 149.336 | 200.765 |
2 | MT2.01.02 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 17.588 | 77.010 | 100.699 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 18.514 | 81.063 | 105.999 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 20.550 | 89.980 | 117.659 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 22.587 | 98.897 | 129.319 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 24.068 | 105.382 | 137.798 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 25.549 | 111.867 | 146.278 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 26.845 | 117.542 | 153.698 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 27.956 | 122.406 | 160.058 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 29.067 | 127.269 | 166.418 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 29.992 | 131.323 | 171.718 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 30.733 | 134.565 | 175.958 |
3 | MT2.01.03 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 12.486 | 65.998 | 83.621 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 13.143 | 69.471 | 88.023 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 14.589 | 77.113 | 97.705 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 16.035 | 84.755 | 107.388 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 17.086 | 90.312 | 114.429 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 18.138 | 95.870 | 121.471 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 19.058 | 100.733 | 127.633 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 19.846 | 104.901 | 132.914 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 20.635 | 109.070 | 138.195 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 21.292 | 112.543 | 142.597 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 21.818 | 115.322 | 146.117 |
4 | MT2.02.01 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác | 3.960 | 37.324 | 177.845 | 233.242 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác | 3.960 | 39.289 | 187.206 | 245.302 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác | 3.960 | 43.611 | 207.798 | 271.834 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác | 3.960 | 47.932 | 228.391 | 298.367 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác | 3.960 | 51.075 | 243.368 | 317.663 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác | 3.960 | 54.218 | 258.344 | 336.959 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác | 3.960 | 56.969 | 271.448 | 353.844 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác | 3.960 | 59.326 | 282.681 | 368.316 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác | 3.960 | 61.683 | 293.913 | 382.788 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác | 3.960 | 63.648 | 303.273 | 394.848 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác | 3.960 | 65.219 | 310.762 | 404.496 |
5 | MT2.02.02 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác | 3.960 | 26.584 | 154.374 | 196.982 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác | 3.960 | 27.983 | 162.499 | 207.134 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác | 3.960 | 31.061 | 180.374 | 229.468 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác | 3.960 | 34.139 | 198.249 | 251.801 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác | 3.960 | 36.377 | 211.249 | 268.044 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác | 3.960 | 38.616 | 224.249 | 284.287 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác | 3.960 | 40.575 | 235.624 | 298.500 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác | 3.960 | 42.254 | 245.374 | 310.682 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác | 3.960 | 43.933 | 255.124 | 322.864 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác | 3.960 | 45.332 | 263.249 | 333.016 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác | 3.960 | 46.451 | 269.748 | 341.137 |
6 | MT2.02.03 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác | 39.600 | 25.241 | 138.793 | 215.789 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác | 39.600 | 26.569 | 146.098 | 224.989 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác | 39.600 | 29.492 | 162.169 | 245.230 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác | 39.600 | 32.415 | 178.240 | 265.470 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác | 39.600 | 34.540 | 189.927 | 280.190 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác | 39.600 | 36.666 | 201.615 | 294.910 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác | 39.600 | 38.526 | 211.842 | 307.791 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác | 39.600 | 40.120 | 220.608 | 318.831 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác | 39.600 | 41.714 | 229.374 | 329.871 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác | 39.600 | 43.042 | 236.679 | 339.071 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác | 39.600 | 44.105 | 242.523 | 346.431 |
7 | MT2.03.01 | Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) < 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 7.519 | 84.710 | 98.526 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 7.914 | 89.169 | 103.711 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 8.785 | 98.978 | 115.120 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 9.655 | 108.786 | 126.528 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 10.289 | 115.920 | 134.825 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 10.922 | 123.053 | 143.122 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 11.476 | 129.295 | 150.381 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 11.951 | 134.645 | 156.604 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 12.425 | 139.995 | 162.827 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 12.821 | 144.454 | 168.012 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 13.138 | 148.020 | 172.161 |
8 | MT2.03.02 | Công tác vận chuyển rác sinh hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) ≥ 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn rác |
| 5.370 | 60.507 | 70.376 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn rác |
| 5.653 | 63.692 | 74.079 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn rác |
| 6.275 | 70.698 | 82.228 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn rác |
| 6.897 | 77.704 | 90.377 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn rác |
| 7.349 | 82.800 | 96.303 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn rác |
| 7.801 | 87.895 | 102.230 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn rác |
| 8.197 | 92.354 | 107.415 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn rác |
| 8.536 | 96.175 | 111.860 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn rác |
| 8.875 | 99.997 | 116.305 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn rác |
| 9.158 | 103.181 | 120.009 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn rác |
| 9.384 | 105.729 | 122.972 |
9 | MT2.04.00 | Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt | 100 thùng |
| 248.703 |
| 344.927 |
10 | MT2.05.01 | Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng nhựa) |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 40km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 299.471 | 681.879 | 1.040.398 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 50km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 368.580 | 839.235 | 1.280.490 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 60km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 437.688 | 996.592 | 1.520.582 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 70km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 460.724 | 1.049.044 | 1.600.612 |
|
| Cự ly 70 < L ≤ 80km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 483.761 | 1.101.496 | 1.680.643 |
11 | MT2.05.02 | Công tác thu gom, vận chuyển rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng carton) |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 40km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 359.181 | 815.745 | 1.245.599 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 50km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 442.069 | 1.003.993 | 1.533.044 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 60km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 524.957 | 1.192.242 | 1.820.490 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 70km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 552.587 | 1.254.992 | 1.916.305 |
|
| Cự ly 70 < L ≤ 80km | 1 tấn rác y tế, bệnh phẩm |
| 580.216 | 1.317.741 | 2.012.121 |
12 | MT2.06.01 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 1,2 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 10km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 84.231 | 63.944 | 183.001 |
|
| Cự ly 10 < L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 99.392 | 75.454 | 215.941 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 117.923 | 89.521 | 256.202 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 134.769 | 102.310 | 292.802 |
13 | MT2.06.02 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 2 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 10km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 84.231 | 79.233 | 198.825 |
|
| Cự ly 10 < L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 99.392 | 93.494 | 234.614 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 117.923 | 110.926 | 278.355 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 134.769 | 126.772 | 318.120 |
14 | MT2.06.03 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 4 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 10km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 84.231 | 81.337 | 201.003 |
|
| Cự ly 10 < L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 99.392 | 95.978 | 237.184 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 117.923 | 113.872 | 281.405 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 134.769 | 130.139 | 321.605 |
15 | MT2.07.00 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới | 1 tấn rác |
| 1.258 | 24.150 | 27.172 |
16 | MT2.08.00 | Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 1.003 | 19.266 | 21.676 |
17 | MT2.09.01 | Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải <10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 6.982 | 45.762 | 56.247 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.349 | 48.171 | 59.208 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.157 | 53.469 | 65.721 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 8.966 | 58.768 | 72.233 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 9.554 | 62.622 | 76.970 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 10.142 | 66.475 | 81.707 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 10.656 | 69.847 | 85.851 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 11.097 | 72.738 | 89.404 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 11.538 | 75.628 | 92.956 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 11.905 | 78.036 | 95.916 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 12.199 | 79.963 | 98.285 |
18 | MT2.09.02 | Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải ≥10 tấn |
|
|
|
|
|
|
| Cự ly L ≤ 15km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 4.565 | 41.112 | 48.765 |
|
| Cự ly 15 < L ≤ 20km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 4.805 | 43.276 | 51.331 |
|
| Cự ly 20 < L ≤ 25km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 5.334 | 48.036 | 56.978 |
|
| Cự ly 25 < L ≤ 30km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 5.862 | 52.796 | 62.624 |
|
| Cự ly 30 < L ≤ 35km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 6.247 | 56.258 | 66.731 |
|
| Cự ly 35 < L ≤ 40km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 6.631 | 59.720 | 70.837 |
|
| Cự ly 40 < L ≤ 45km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 6.967 | 62.750 | 74.430 |
|
| Cự ly 45 < L ≤ 50km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.256 | 65.346 | 77.510 |
|
| Cự ly 50 < L ≤ 55km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.544 | 67.943 | 80.590 |
|
| Cự ly 55 < L ≤ 60km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.784 | 70.107 | 83.157 |
|
| Cự ly 60 < L ≤ 65km | 1 tấn phế thải xây dựng |
| 7.976 | 71.838 | 85.210 |
19 | MT2.10.01 | Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 24CV | 10.000m2 |
| 104.723 | 89.580 | 237.955 |
20 | MT2.10.02 | Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng xuồng công suất 4CV | 10.000m2 |
| 353.316 | 245.708 | 744.322 |
III |
| CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC |
|
|
|
|
|
1 | MT3.01.00 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi ≤ 500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 26.955 | 9.137 | 6.442 | 47.238 |
2 | MT3.02.00 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ trên 500 tấn/ngày đến 1.500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 23.188 | 7.157 | 5.197 | 39.304 |
3 | MT3.03.00 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ 1.500 tấn/ngày đến 3.500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 33.721 | 10.660 | 16.743 | 67.014 |
4 | MT3.04.00 | Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi < 500 tấn/ngày | 1 tấn |
| 5.432 | 5.063 | 12.773 |
5 | MT3.05.00 | Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp công suất bãi từ 500 tấn/ngày đến 1.000 tấn/ngày | 1 tấn |
| 3.182 | 5.428 | 9.108 |
V |
| CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC Y TẾ |
|
|
|
|
|
1 | MT4.01.00 | Công tác xử lý rác y tế, bệnh phẩm bằng lò gas | 1 tấn rác y tế, rác bệnh phẩm | 7.895.163 | 1.263.907 | 935.549 | 10.892.700 |
VI |
| CÔNG TÁC QUÉT RÁC TRÊN ĐƯỜNG PHỐ VÀ TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | MT5.01.00 | Công tác quét đường phố bằng cơ giới | 1km | 141.200 |
| 46.199 | 195.632 |
2 | MT5.02.01 | Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 9m3 | 1km | 56.000 |
| 179.995 | 250.775 |
3 | MT5.02.02 | Công tác tưới nước rửa đường. Ô tô tưới nước 16m3 | 1km | 56.000 |
| 177.143 | 247.720 |
4 | MT5.03.00 | Công tác vận hành hệ thống bơm nước cung cấp nước rửa đường | 100m3 nước |
| 58.903 | 31.726 | 114.529 |
CHƯƠNG II: DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| DUY TRÌ THẢM CỎ |
|
|
|
|
|
1 | CX1.01.11 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng | 100m2/ lần | 4.000 | 10.270 | 2.439 | 20.908 |
2 | CX1.01.12 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | 100m2/ lần | 4.000 | 13.593 | 12.565 | 35.997 |
3 | CX1.01.21 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | 100m2/lần | 4.000 | 18.124 |
| 29.276 |
4 | CX1.01.31 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 14.952 | 20.749 | 46.352 |
5 | CX1.01.32 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 14.952 | 16.228 | 41.673 |
6 | CX1.01.41 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm xăng | 100m2/ lần | 4.800 | 14.952 | 2.905 | 28.712 |
7 | CX1.01.42 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm điện | 100m2/ lần | 4.800 | 16.312 | 15.078 | 43.196 |
8 | CX1.01.51 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công | 100m2/ lần | 4.800 | 23.108 |
| 37.017 |
9 | CX1.01.61 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3 | 100m2/ lần | 4.800 | 13.593 | 22.635 | 47.247 |
10 | CX1.01.62 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3 | 100m2/ lần | 4.800 | 13.593 | 16.228 | 40.616 |
11 | CX1.02.11 | Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy | 100m2/ lần |
| 23.645 | 4.446 | 37.395 |
12 | CX1.02.12 | Phát thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy | 100m2/ lần |
| 17.612 | 3.318 | 27.859 |
13 | CX1.02.21 | Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công | 100m2/ lần |
| 73.381 |
| 101.772 |
14 | CX1.02.22 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công | 100m2/ lần |
| 58.705 |
| 81.418 |
15 | CX1.03.01 | Xén lề cỏ lá tre | 100md/ lần |
| 48.921 |
| 67.848 |
16 | CX1.03.02 | Xén lề cỏ nhung | 100md/ lần |
| 73.381 |
| 101.772 |
17 | CX1.04.01 | Làm cỏ tạp | 100m2/ lần |
| 48.921 |
| 67.848 |
18 | CX1.05.01 | Trồng dặm cỏ lá tre | 1m2/lần | 15.292 | 22.341 |
| 46.811 |
19 | CX1.05.02 | Trồng dặm cỏ nhung | 1m2/lần | 18.570 | 12.556 |
| 36.634 |
20 | CX1.06.01 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | 100m2/ lần | 1.950 | 11.578 |
| 18.076 |
21 | CX1.07.01 | Bón phân thảm cỏ | 100m2/ lần | 36.000 | 14.676 |
| 57.614 |
II |
| DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ |
|
|
|
|
|
1 | CX2.01.11 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng | 100m2/ lần | 4.000 | 10.874 | 2.582 | 21.895 |
2 | CX2.01.12 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | 100m2/ lần | 4.000 | 13.593 | 12.565 | 35.997 |
3 | CX2.01.21 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | 100m2/ lần | 4.000 | 21.900 |
| 34.513 |
4 | CX2.01.31 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 15.103 | 20.958 | 46.779 |
5 | CX2.01.32 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 15.103 | 16.314 | 41.971 |
6 | CX2.02.01 | Công tác thay hoa bồn hoa giống | 100m2/ lần | 9.027.778 | 489.207 |
| 10.022.231 |
7 | CX2.02.02 | Công tác thay hoa bồn hoa giỏ | 100m2/ lần | 7.200.000 | 440.286 |
| 8.062.633 |
8 | CX2.03.01 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | 100m2/ lần | 1.950 | 27.233 |
| 39.787 |
9 | CX2.04.01 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | 100m2/ lần | 80.000 | 49.084 |
| 150.874 |
10 | CX2.05.01 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào | 100m2/ năm | 2.108.500 | 2.891.214 |
| 6.192.122 |
11 | CX2.05.02 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | 100m2/ năm | 3.151.800 | 3.638.070 |
| 8.307.753 |
12 | CX2.06.01 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | 100m2/ năm | 80.400 | 1.981.289 |
| 2.831.063 |
13 | CX2.06.02 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao >=1m | 100m2/ năm | 80.400 | 3.147.232 |
| 4.448.111 |
14 | CX2.07.01 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | 1m2 trồng dặm/ lần | 44.400 | 5.437 |
| 53.495 |
15 | CX2.08.11 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng | 100 cây/ lần | 4.000 | 10.270 | 2.439 | 20.908 |
16 | CX2.08.12 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | 100 cây/ lần | 4.000 | 13.593 | 12.565 | 35.997 |
17 | CX2.08.21 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công | 100 cây/ lần | 4.000 | 20.390 |
| 32.418 |
18 | CX2.08.31 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 | 100 cây/ lần | 4.000 | 14.952 | 20.749 | 46.352 |
19 | CX2.08.32 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 | 100 cây/ lần | 4.000 | 132.910 | 14.682 | 203.669 |
20 | CX2.09.01 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | 100 cây/năm | 537.200 | 7.000.446 |
| 10.264.920 |
21 | CX2.10.01 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa | 100 cây | 12.000.000 | 2.038.965 |
| 15.247.840 |
22 | CX2.11.01 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 100 cây/năm | 522.900 | 6.281.419 |
| 9.252.902 |
23 | CX2.12.11 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm xăng | 100 chậu/lần | 2.400 | 6.797 | 1.549 | 13.514 |
24 | CX2.12.12 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện | 100 chậu/lần | 2.400 | 9.515 | 8.167 | 24.134 |
25 | CX2.12.21 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công | 100 chậu/lần | 2.400 | 14.952 |
| 23.221 |
26 | CX2.12.31 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 | 100 chậu/lần | 2.400 | 9.364 | 13.833 | 29.788 |
27 | CX2.12.32 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3 | 100 chậu/lần | 2.400 | 10.875 | 11.591 | 29.563 |
28 | CX2.13.01 | Thay đất phân chậu cảnh | 100 chậu/lần | 1.500.000 | 1.467.621 |
| 3.587.944 |
29 | CX2.14.01 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | 100 chậu/năm | 354.900 | 4.696.388 |
| 6.880.742 |
30 | CX2.15.01 | Trồng dặm cây cảnh trồng chậu | 100 chậu trồng dặm | 12.060.000 | 1.359.310 |
| 14.367.327 |
31 | CX2.16.01 | Thay chậu hỏng vỡ | 100 chậu/lần | 4.500.000 | 1.304.552 |
| 6.466.784 |
32 | CX2.17.01 | Duy trì cây leo | 10 cây/lần | 1.204 | 17.611 |
| 25.671 |
III |
| DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT |
|
|
|
|
|
1 | CX3.01.01 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | 1 cây/năm | 184.324 | 170.244 | 75.450 | 504.978 |
2 | CX3.02.01 | Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát | 1 bồn/năm | 38.964 | 595.202 | 226.575 | 1.100.319 |
3 | CX3.03.01 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 1 cây/năm | 9.341 | 66.043 |
| 101.263 |
4 | CX3.04.01 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 1 cây/ năm | 1.066 | 415.826 | 89.368 | 670.308 |
5 | CX3.05.01 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | 1 cây/ năm | 1.770 | 849.590 | 146.939 | 1.332.210 |
6 | CX3.06.01 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 | 1 cây |
| 47.441 | 9.247 | 75.366 |
7 | CX3.06.02 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 | 1 cây | 1.015 | 189.762 | 56.250 | 322.450 |
8 | CX3.06.03 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3 | 1 cây | 1.218 | 316.270 | 72.260 | 514.684 |
9 | CX3.07.01 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | 1 cây | 6.810 | 711.607 | 248.622 | 1.251.299 |
10 | CX3.07.02 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | 1 cây | 8.172 | 948.809 | 313.083 | 1.648.402 |
11 | CX3.08.00 | Gỡ phụ sinh cây cổ thụ | 1 cây |
| 1.174.097 | 287.298 | 1.925.709 |
12 | CX3.09.01 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1 | 1 cây |
| 521.845 | 39.631 | 764.765 |
13 | CX3.09.02 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 2 | 1 cây |
| 1.106.944 | 380.107 | 1.928.632 |
14 | CX3.09.03 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 3 | 1 cây |
| 2.372.023 | 659.311 | 3.972.146 |
15 | CX3.10.01 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | 1 cây |
| 513.060 | 73.391 | 787.522 |
16 | CX3.10.02 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | 1 cây |
| 2.008.313 | 632.566 | 3.440.035 |
17 | CX3.10.03 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 | 1 cây |
| 3.399.899 | 1.125.540 | 5.880.254 |
18 | CX3.11.01 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 1 cây | 339 | 4.531 |
| 6.634 |
19 | CX3.11.02 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | 1 cây | 1.217 | 7.552 |
| 11.733 |
20 | CX3.11.03 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | 1 cây | 2.434 | 17.067 |
| 26.190 |
B. KHU VỰC THỊ XÃ PHÚ THỌ VÀ CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: PHÙ NINH, LÂM THAO, THANH BA, TAM NÔNG
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| DUY TRÌ THẢM CỎ |
|
|
|
|
|
1 | CX1.01.11 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng | 100m2/ lần | 4.000 | 9.586 | 2.439 | 19.760 |
2 | CX1.01.12 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | 100m2/ lần | 4.000 | 12.687 | 11.785 | 33.670 |
3 | CX1.01.21 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | 100m2/lần | 4.000 | 16.916 |
| 27.251 |
4 | CX1.01.31 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 13.956 | 20.420 | 44.341 |
5 | CX1.01.32 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 13.956 | 15.967 | 39.732 |
6 | CX1.01.41 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm xăng | 100m2/ lần | 4.800 | 13.956 | 2.905 | 27.041 |
7 | CX1.01.42 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm điện | 100m2/ lần | 4.800 | 15.224 | 14.142 | 40.404 |
8 | CX1.01.51 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công | 100m2/ lần | 4.800 | 21.568 |
| 34.434 |
9 | CX1.01.61 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3 | 100m2/ lần | 4.800 | 12.687 | 22.276 | 45.357 |
10 | CX1.01.62 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3 | 100m2/ lần | 4.800 | 12.687 | 15.967 | 38.827 |
11 | CX1.02.11 | Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy | 100m2/ lần |
| 22.069 | 4.446 | 34.752 |
12 | CX1.02.12 | Phát thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy | 100m2/ lần |
| 16.437 | 3.318 | 25.891 |
13 | CX1.02.21 | Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công | 100m2/ lần |
| 68.489 |
| 93.570 |
14 | CX1.02.22 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công | 100m2/ lần |
| 54.791 |
| 74.856 |
15 | CX1.03.01 | Xén lề cỏ lá tre | 100md/ lần |
| 45.659 |
| 62.380 |
16 | CX1.03.02 | Xén lề cỏ nhung | 100md/ lần |
| 68.489 |
| 93.570 |
17 | CX1.04.01 | Làm cỏ tạp | 100m2/ lần |
| 45.659 |
| 62.380 |
18 | CX1.05.01 | Trồng dặm cỏ lá tre | 1m2/lần | 15.292 | 20.851 |
| 44.314 |
19 | CX1.05.02 | Trồng dặm cỏ nhung | 1m2/lần | 18.570 | 11.719 |
| 35.231 |
20 | CX1.06.01 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | 100m2/ lần | 1.950 | 10.806 |
| 16.781 |
21 | CX1.07.01 | Bón phân thảm cỏ | 100m2/ lần | 36.000 | 13.698 |
| 55.974 |
II |
| DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ |
|
|
|
|
|
1 | CX2.01.11 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng | 100m2/ lần | 4.000 | 10.150 | 2.582 | 20.679 |
2 | CX2.01.12 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | 100m2/ lần | 4.000 | 12.687 | 11.785 | 33.670 |
3 | CX2.01.21 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | 100m2/ lần | 4.000 | 20.440 |
| 32.065 |
4 | CX2.01.31 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 14.097 | 20.626 | 44.747 |
5 | CX2.01.32 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 14.097 | 16.051 | 40.012 |
6 | CX2.02.01 | Công tác thay hoa bồn hoa giống | 100m2/ lần | 9.027.778 | 456.593 |
| 9.967.548 |
7 | CX2.02.02 | Công tác thay hoa bồn hoa giỏ | 100m2/ lần | 7.200.000 | 410.934 |
| 8.013.418 |
8 | CX2.03.01 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | 100m2/ lần | 1.950 | 25.417 |
| 36.743 |
9 | CX2.04.01 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | 100m2/ lần | 80.000 | 45.812 |
| 145.388 |
10 | CX2.05.01 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào | 100m2/ năm | 2.108.500 | 2.698.466 |
| 5.868.942 |
11 | CX2.05.02 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | 100m2/ năm | 3.151.800 | 3.395.532 |
| 7.901.089 |
12 | CX2.06.01 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | 100m2/ năm | 80.400 | 1.849.203 |
| 2.609.595 |
13 | CX2.06.02 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao >=1m | 100m2/ năm | 80.400 | 2.937.417 |
| 4.096.313 |
14 | CX2.07.01 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | 1m2 trồng dặm/ lần | 44.400 | 5.075 |
| 52.887 |
15 | CX2.08.11 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng | 100 cây/ lần | 4.000 | 9.586 | 2.439 | 19.760 |
16 | CX2.08.12 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | 100 cây/ lần | 4.000 | 12.687 | 11.785 | 33.670 |
17 | CX2.08.21 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công | 100 cây/ lần | 4.000 | 19.030 |
| 30.139 |
18 | CX2.08.31 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 | 100 cây/ lần | 4.000 | 13.956 | 20.420 | 44.341 |
19 | CX2.08.32 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 | 100 cây/ lần | 4.000 | 124.050 | 14.446 | 188.568 |
20 | CX2.09.01 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | 100 cây/năm | 537.200 | 6.533.749 |
| 9.482.410 |
21 | CX2.10.01 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa | 100 cây | 12.000.000 | 1.903.034 |
| 15.019.925 |
22 | CX2.11.01 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 100 cây/năm | 522.900 | 5.862.658 |
| 8.550.765 |
23 | CX2.12.11 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm xăng | 100 chậu/lần | 2.400 | 6.343 | 1.549 | 12.754 |
24 | CX2.12.12 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện | 100 chậu/lần | 2.400 | 8.881 | 7.660 | 22.545 |
25 | CX2.12.21 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công | 100 chậu/lần | 2.400 | 13.956 |
| 21.550 |
26 | CX2.12.31 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 | 100 chậu/lần | 2.400 | 8.740 | 13.613 | 28.514 |
27 | CX2.12.32 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3 | 100 chậu/lần | 2.400 | 10.150 | 11.405 | 28.154 |
28 | CX2.13.01 | Thay đất phân chậu cảnh | 100 chậu/lần | 1.500.000 | 1.369.780 |
| 3.423.893 |
29 | CX2.14.01 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | 100 chậu/năm | 354.900 | 4.383.296 |
| 6.355.780 |
30 | CX2.15.01 | Trồng dặm cây cảnh trồng chậu | 100 chậu trồng dặm | 12.060.000 | 1.268.689 |
| 14.215.383 |
31 | CX2.16.01 | Thay chậu hỏng vỡ | 100 chậu/lần | 4.500.000 | 1.217.582 |
| 6.320.961 |
32 | CX2.17.01 | Duy trì cây leo | 10 cây/lần | 1.204 | 16.437 |
| 23.703 |
III |
| DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT |
|
|
|
|
|
1 | CX3.01.01 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | 1 cây/năm | 184.324 | 158.895 | 74.254 | 484.710 |
2 | CX3.02.01 | Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát | 1 bồn/năm | 38.964 | 555.522 | 223.010 | 1.030.097 |
3 | CX3.03.01 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 1 cây/năm | 9.341 | 61.640 |
| 93.881 |
4 | CX3.04.01 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 1 cây/ năm | 1.066 | 388.104 | 88.461 | 622.889 |
5 | CX3.05.01 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | 1 cây/ năm | 1.770 | 792.950 | 145.459 | 1.235.711 |
6 | CX3.06.01 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 | 1 cây |
| 44.278 | 9.247 | 70.063 |
7 | CX3.06.02 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 | 1 cây | 1.015 | 177.111 | 55.677 | 300.645 |
8 | CX3.06.03 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3 | 1 cây | 1.218 | 295.185 | 71.496 | 478.541 |
9 | CX3.07.01 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | 1 cây | 6.810 | 664.166 | 244.369 | 1.167.354 |
10 | CX3.07.02 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | 1 cây | 8.172 | 885.555 | 307.756 | 1.536.830 |
11 | CX3.08.00 | Gỡ phụ sinh cây cổ thụ | 1 cây |
| 1.095.824 | 282.401 | 1.789.399 |
12 | CX3.09.01 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1 | 1 cây |
| 487.055 | 39.631 | 706.433 |
13 | CX3.09.02 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 2 | 1 cây |
| 1.033.148 | 375.156 | 1.799.773 |
14 | CX3.09.03 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 3 | 1 cây |
| 2.213.888 | 651.758 | 3.699.184 |
15 | CX3.10.01 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | 1 cây |
| 478.856 | 73.391 | 730.173 |
16 | CX3.10.02 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | 1 cây |
| 1.874.425 | 624.024 | 3.206.705 |
17 | CX3.10.03 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 | 1 cây |
| 3.173.239 | 1.111.784 | 5.485.976 |
18 | CX3.11.01 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 1 cây | 339 | 4.229 |
| 6.128 |
19 | CX3.11.02 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | 1 cây | 1.217 | 7.048 |
| 10.889 |
20 | CX3.11.03 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | 1 cây | 2.434 | 15.929 |
| 24.282 |
C. THỊ TRẤN YÊN LẬP THUỘC HUYỆN YÊN LẬP
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| DUY TRÌ THẢM CỎ |
|
|
|
|
|
1 | CX1.01.11 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng | 100m2/ lần | 4.000 | 9.256 | 2.439 | 19.309 |
2 | CX1.01.12 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | 100m2/ lần | 4.000 | 12.250 | 11.474 | 32.752 |
3 | CX1.01.21 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | 100m2/lần | 4.000 | 16.333 |
| 26.455 |
4 | CX1.01.31 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 13.475 | 20.246 | 43.504 |
5 | CX1.01.32 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 13.475 | 15.805 | 38.907 |
6 | CX1.01.41 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm xăng | 100m2/ lần | 4.800 | 13.475 | 2.905 | 26.385 |
7 | CX1.01.42 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm điện | 100m2/ lần | 4.800 | 14.700 | 13.769 | 39.302 |
8 | CX1.01.51 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công | 100m2/ lần | 4.800 | 20.825 |
| 33.419 |
9 | CX1.01.61 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3 | 100m2/ lần | 4.800 | 12.250 | 22.087 | 44.563 |
10 | CX1.01.62 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3 | 100m2/ lần | 4.800 | 12.250 | 15.805 | 38.062 |
11 | CX1.02.11 | Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy | 100m2/ lần |
| 21.249 | 4.446 | 33.631 |
12 | CX1.02.12 | Phát thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy | 100m2/ lần |
| 15.827 | 3.318 | 25.056 |
13 | CX1.02.21 | Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công | 100m2/ lần |
| 65.944 |
| 90.092 |
14 | CX1.02.22 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công | 100m2/ lần |
| 52.755 |
| 72.074 |
15 | CX1.03.01 | Xén lề cỏ lá tre | 100md/ lần |
| 43.963 |
| 60.062 |
16 | CX1.03.02 | Xén lề cỏ nhung | 100md/ lần |
| 65.944 |
| 90.092 |
17 | CX1.04.01 | Làm cỏ tạp | 100m2/ lần |
| 43.963 |
| 60.062 |
18 | CX1.05.01 | Trồng dặm cỏ lá tre | 1m2/lần | 15.292 | 20.076 |
| 43.255 |
19 | CX1.05.02 | Trồng dặm cỏ nhung | 1m2/lần | 18.570 | 11.284 |
| 34.636 |
20 | CX1.06.01 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | 100m2/ lần | 1.950 | 10.404 |
| 16.233 |
21 | CX1.07.01 | Bón phân thảm cỏ | 100m2/ lần | 36.000 | 13.189 |
| 55.278 |
II |
| DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ |
|
|
|
|
|
1 | CX2.01.11 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng | 100m2/ lần | 4.000 | 9.800 | 2.582 | 20.202 |
2 | CX2.01.12 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | 100m2/ lần | 4.000 | 12.250 | 11.474 | 32.752 |
3 | CX2.01.21 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | 100m2/ lần | 4.000 | 19.736 |
| 31.104 |
4 | CX2.01.31 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 13.611 | 20.451 | 43.902 |
5 | CX2.01.32 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 13.611 | 15.888 | 39.180 |
6 | CX2.02.01 | Công tác thay hoa bồn hoa giống | 100m2/ lần | 9.027.778 | 439.625 |
| 9.944.365 |
7 | CX2.02.02 | Công tác thay hoa bồn hoa giỏ | 100m2/ lần | 7.200.000 | 395.662 |
| 7.992.554 |
8 | CX2.03.01 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | 100m2/ lần | 1.950 | 24.472 |
| 35.452 |
9 | CX2.04.01 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | 100m2/ lần | 80.000 | 44.109 |
| 143.062 |
10 | CX2.05.01 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào | 100m2/ năm | 2.108.500 | 2.598.181 |
| 5.731.932 |
11 | CX2.05.02 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | 100m2/ năm | 3.151.800 | 3.269.341 |
| 7.728.687 |
12 | CX2.06.01 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | 100m2/ năm | 80.400 | 1.780.479 |
| 2.515.705 |
13 | CX2.06.02 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao >=1m | 100m2/ năm | 80.400 | 2.828.251 |
| 3.947.171 |
14 | CX2.07.01 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | 1m2 trồng dặm/ lần | 44.400 | 4.900 |
| 52.648 |
15 | CX2.08.11 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng | 100 cây/ lần | 4.000 | 9.256 | 2.439 | 19.309 |
16 | CX2.08.12 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | 100 cây/ lần | 4.000 | 12.250 | 11.474 | 32.752 |
17 | CX2.08.21 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công | 100 cây/ lần | 4.000 | 18.375 |
| 29.244 |
18 | CX2.08.31 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 | 100 cây/ lần | 4.000 | 13.475 | 20.246 | 43.504 |
19 | CX2.08.32 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 | 100 cây/ lần | 4.000 | 119.778 | 14.300 | 182.581 |
20 | CX2.09.01 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | 100 cây/năm | 537.200 | 6.308.768 |
| 9.175.041 |
21 | CX2.10.01 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa | 100 cây | 12.000.000 | 1.837.505 |
| 14.930.400 |
22 | CX2.11.01 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 100 cây/năm | 522.900 | 5.644.779 |
| 8.253.098 |
23 | CX2.12.11 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm xăng | 100 chậu/lần | 2.400 | 6.125 | 1.549 | 12.456 |
24 | CX2.12.12 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện | 100 chậu/lần | 2.400 | 8.575 | 7.458 | 21.919 |
25 | CX2.12.21 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công | 100 chậu/lần | 2.400 | 13.475 |
| 20.894 |
26 | CX2.12.31 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 | 100 chậu/lần | 2.400 | 8.439 | 13.497 | 27.983 |
27 | CX2.12.32 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3 | 100 chậu/lần | 2.400 | 9.800 | 11.289 | 27.557 |
28 | CX2.13.01 | Thay đất phân chậu cảnh | 100 chậu/lần | 1.500.000 | 1.318.874 |
| 3.354.345 |
29 | CX2.14.01 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | 100 chậu/năm | 354.900 | 4.220.395 |
| 6.133.225 |
30 | CX2.15.01 | Trồng dặm cây cảnh trồng chậu | 100 chậu trồng dặm | 12.060.000 | 1.225.004 |
| 14.155.700 |
31 | CX2.16.01 | Thay chậu hỏng vỡ | 100 chậu/lần | 4.500.000 | 1.172.332 |
| 6.259.140 |
32 | CX2.17.01 | Duy trì cây leo | 10 cây/lần | 1.204 | 15.826 |
| 22.868 |
III |
| DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT |
|
|
|
|
|
1 | CX3.01.01 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | 1 cây/năm | 184.324 | 152.989 | 73.622 | 475.988 |
2 | CX3.02.01 | Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát | 1 bồn/năm | 38.964 | 534.877 | 221.124 | 999.939 |
3 | CX3.03.01 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 1 cây/năm | 9.341 | 59.349 |
| 90.751 |
4 | CX3.04.01 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 1 cây/ năm | 1.066 | 373.681 | 87.950 | 602.655 |
5 | CX3.05.01 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | 1 cây/ năm | 1.770 | 763.481 | 144.626 | 1.194.588 |
6 | CX3.06.01 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 | 1 cây |
| 42.523 | 9.247 | 67.666 |
7 | CX3.06.02 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 | 1 cây | 1.015 | 170.092 | 55.355 | 290.723 |
8 | CX3.06.03 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3 | 1 cây | 1.218 | 283.487 | 71.066 | 462.115 |
9 | CX3.07.01 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | 1 cây | 6.810 | 637.847 | 242.045 | 1.128.991 |
10 | CX3.07.02 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | 1 cây | 8.172 | 850.462 | 304.827 | 1.485.855 |
11 | CX3.08.00 | Gỡ phụ sinh cây cổ thụ | 1 cây |
| 1.055.099 | 279.714 | 1.730.980 |
12 | CX3.09.01 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1 | 1 cây |
| 467.754 | 4.661 | 643.870 |
13 | CX3.09.02 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 2 | 1 cây |
| 992.206 | 227.605 | 1.591.123 |
14 | CX3.09.03 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 3 | 1 cây |
| 2.126.156 | 356.542 | 3.273.775 |
15 | CX3.10.01 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | 1 cây |
| 459.880 | 8.632 | 637.221 |
16 | CX3.10.02 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | 1 cây |
| 1.800.145 | 427.882 | 2.902.216 |
17 | CX3.10.03 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 | 1 cây |
| 3.047.490 | 719.864 | 4.908.540 |
18 | CX3.11.01 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 1 cây | 339 | 4.083 |
| 5.929 |
19 | CX3.11.02 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | 1 cây | 1.217 | 6.806 |
| 10.558 |
20 | CX3.11.03 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | 1 cây | 2.434 | 15.381 |
| 23.533 |
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| DUY TRÌ THẢM CỎ |
|
|
|
|
|
1 | CX1.01.11 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng | 100m2/ lần | 4.000 | 8.901 | 2.439 | 18.825 |
2 | CX1.01.12 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | 100m2/ lần | 4.000 | 11.781 | 11.005 | 31.625 |
3 | CX1.01.21 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | 100m2/lần | 4.000 | 15.708 |
| 25.600 |
4 | CX1.01.31 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 12.959 | 20.091 | 42.639 |
5 | CX1.01.32 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 12.959 | 15.706 | 38.100 |
6 | CX1.01.41 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm xăng | 100m2/ lần | 4.800 | 12.959 | 2.905 | 25.679 |
7 | CX1.01.42 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm điện | 100m2/ lần | 4.800 | 14.137 | 13.206 | 37.950 |
8 | CX1.01.51 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công | 100m2/ lần | 4.800 | 20.027 |
| 32.329 |
9 | CX1.01.61 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3 | 100m2/ lần | 4.800 | 11.781 | 21.918 | 43.748 |
10 | CX1.01.62 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3 | 100m2/ lần | 4.800 | 11.781 | 15.706 | 37.319 |
11 | CX1.02.11 | Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy | 100m2/ lần |
| 20.492 | 4.446 | 32.598 |
12 | CX1.02.12 | Phát thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy | 100m2/ lần |
| 15.263 | 3.318 | 24.287 |
13 | CX1.02.21 | Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công | 100m2/ lần |
| 63.597 |
| 86.886 |
14 | CX1.02.22 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công | 100m2/ lần |
| 50.878 |
| 69.509 |
15 | CX1.03.01 | Xén lề cỏ lá tre | 100md/ lần |
| 42.398 |
| 57.924 |
16 | CX1.03.02 | Xén lề cỏ nhung | 100md/ lần |
| 63.597 |
| 86.886 |
17 | CX1.04.01 | Làm cỏ tạp | 100m2/ lần |
| 42.398 |
| 57.924 |
18 | CX1.05.01 | Trồng dặm cỏ lá tre | 1m2/lần | 15.292 | 19.362 |
| 42.279 |
19 | CX1.05.02 | Trồng dặm cỏ nhung | 1m2/lần | 18.570 | 10.882 |
| 34.087 |
20 | CX1.06.01 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | 100m2/ lần | 1.950 | 10.034 |
| 15.727 |
21 | CX1.07.01 | Bón phân thảm cỏ | 100m2/ lần | 36.000 | 12.719 |
| 54.637 |
II |
| DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ |
|
|
|
|
|
1 | CX2.01.11 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng | 100m2/ lần | 4.000 | 9.425 | 2.582 | 19.689 |
2 | CX2.01.12 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện | 100m2/ lần | 4.000 | 11.781 | 11.005 | 31.625 |
3 | CX2.01.21 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | 100m2/ lần | 4.000 | 18.980 |
| 30.070 |
4 | CX2.01.31 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 13.090 | 20.294 | 43.027 |
5 | CX2.01.32 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 | 100m2/ lần | 4.000 | 13.090 | 15.789 | 38.365 |
6 | CX2.02.01 | Công tác thay hoa bồn hoa giống | 100m2/ lần | 9.027.778 | 423.980 |
| 9.922.991 |
7 | CX2.02.02 | Công tác thay hoa bồn hoa giỏ | 100m2/ lần | 7.200.000 | 381.582 |
| 7.973.317 |
8 | CX2.03.01 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | 100m2/ lần | 1.950 | 23.602 |
| 34.263 |
9 | CX2.04.01 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | 100m2/ lần | 80.000 | 42.539 |
| 140.917 |
10 | CX2.05.01 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào | 100m2/ năm | 2.108.500 | 2.505.719 |
| 5.605.611 |
11 | CX2.05.02 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | 100m2/ năm | 3.151.800 | 3.152.994 |
| 7.569.734 |
12 | CX2.06.01 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | 100m2/ năm | 80.400 | 1.717.117 |
| 2.429.139 |
13 | CX2.06.02 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao >=1m | 100m2/ năm | 80.400 | 2.727.602 |
| 3.809.663 |
14 | CX2.07.01 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền | 1m2 trồng dặm/ lần | 44.400 | 4.712 |
| 52.392 |
15 | CX2.08.11 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng | 100 cây/ lần | 4.000 | 8.901 | 2.439 | 18.825 |
16 | CX2.08.12 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | 100 cây/ lần | 4.000 | 11.781 | 11.005 | 31.625 |
17 | CX2.08.21 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công | 100 cây/ lần | 4.000 | 17.671 |
| 28.282 |
18 | CX2.08.31 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 | 100 cây/ lần | 4.000 | 12.959 | 20.091 | 42.639 |
19 | CX2.08.32 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 | 100 cây/ lần | 4.000 | 115.189 | 14.210 | 176.219 |
20 | CX2.09.01 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | 100 cây/năm | 537.200 | 6.067.053 |
| 8.844.810 |
21 | CX2.10.01 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa | 100 cây | 12.000.000 | 1.767.103 |
| 14.834.216 |
22 | CX2.11.01 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 100 cây/năm | 522.900 | 5.443.897 |
| 7.978.653 |
23 | CX2.12.11 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm xăng | 100 chậu/lần | 2.400 | 5.890 | 1.549 | 12.135 |
24 | CX2.12.12 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện | 100 chậu/lần | 2.400 | 8.246 | 7.153 | 21.154 |
25 | CX2.12.21 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công | 100 chậu/lần | 2.400 | 12.959 |
| 20.188 |
26 | CX2.12.31 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 | 100 chậu/lần | 2.400 | 8.116 | 13.394 | 27.434 |
27 | CX2.12.32 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3 | 100 chậu/lần | 2.400 | 9.425 | 11.219 | 26.971 |
28 | CX2.13.01 | Thay đất phân chậu cảnh | 100 chậu/lần | 1.500.000 | 1.271.939 |
| 3.290.222 |
29 | CX2.14.01 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | 100 chậu/năm | 354.900 | 4.070.203 |
| 5.928.033 |
30 | CX2.15.01 | Trồng dặm cây cảnh trồng chậu | 100 chậu trồng dặm | 12.060.000 | 1.178.069 |
| 14.091.577 |
31 | CX2.16.01 | Thay chậu hỏng vỡ | 100 chậu/lần | 4.500.000 | 1.130.612 |
| 6.202.142 |
32 | CX2.17.01 | Duy trì cây leo | 10 cây/lần | 1.204 | 15.263 |
| 22.099 |
III |
| DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT |
|
|
|
|
|
1 | CX3.01.01 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | 1 cây/năm | 184.324 | 147.545 | 73.059 | 467.967 |
2 | CX3.02.01 | Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng mát | 1 bồn/năm | 38.964 | 515.842 | 219.445 | 972.196 |
3 | CX3.03.01 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 1 cây/năm | 9.341 | 57.237 |
| 87.865 |
4 | CX3.04.01 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 1 cây/ năm | 1.066 | 360.383 | 87.554 | 584.076 |
5 | CX3.05.01 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | 1 cây/ năm | 1.770 | 736.311 | 143.979 | 1.156.799 |
6 | CX3.06.01 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 | 1 cây |
| 41.115 | 9.247 | 65.742 |
7 | CX3.06.02 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 | 1 cây | 1.015 | 164.460 | 55.104 | 282.769 |
8 | CX3.06.03 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3 | 1 cây | 1.218 | 274.100 | 70.732 | 448.945 |
9 | CX3.07.01 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | 1 cây | 6.810 | 616.726 | 240.115 | 1.098.138 |
10 | CX3.07.02 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | 1 cây | 8.172 | 822.301 | 302.428 | 1.444.899 |
11 | CX3.08.00 | Gỡ phụ sinh cây cổ thụ | 1 cây |
| 1.017.551 | 277.503 | 1.677.394 |
12 | CX3.09.01 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1 | 1 cây |
| 452.266 | 39.631 | 658.904 |
13 | CX3.09.02 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 2 | 1 cây |
| 959.351 | 370.205 | 1.693.828 |
14 | CX3.09.03 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 3 | 1 cây |
| 2.055.753 | 644.206 | 3.475.322 |
15 | CX3.10.01 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | 1 cây |
| 444.652 | 73.391 | 683.443 |
16 | CX3.10.02 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | 1 cây |
| 1.740.538 | 615.482 | 3.014.947 |
17 | CX3.10.03 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 | 1 cây |
| 2.946.579 | 1.098.028 | 5.162.076 |
18 | CX3.11.01 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 1 cây | 339 | 3.927 |
| 5.715 |
19 | CX3.11.02 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | 1 cây | 1.217 | 6.545 |
| 10.201 |
20 | CX3.11.03 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | 1 cây | 2.434 | 14.791 |
| 22.727 |
CHƯƠNG III: DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN ĐÈN, CHÓA ĐÈN |
|
|
|
|
|
1 | CS.1.01.11 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông ≤10m | 1 cột | 1.920.000 | 637.684 |
| 2.878.204 |
2 | CS.1.01.12 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông > 10m | 1 cột | 3.500.000 | 708.538 |
| 4.612.505 |
3 | CS.1.01.13 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤8m | 1 cột | 3.387.889 | 425.123 |
| 4.100.468 |
4 | CS.1.01.14 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột | 4.782.857 | 637.684 |
| 5.841.261 |
5 | CS.1.01.15 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤12m | 1 cột | 5.686.667 | 708.538 |
| 6.875.705 |
6 | CS.1.01.21 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông ≤10m | 1 cột | 1.920.000 | 354.269 | 137.105 | 2.624.106 |
7 | CS.1.01.22 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông >10m | 1 cột | 3.500.000 | 495.977 | 182.806 | 4.504.708 |
8 | CS.1.01.23 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤8m | 1 cột | 3.387.889 | 354.269 | 91.403 | 4.096.069 |
9 | CS.1.01.24 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột | 4.782.857 | 354.269 | 91.403 | 5.539.862 |
10 | CS.1.01.25 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤12m | 1 cột | 5.686.667 | 425.123 | 137.105 | 6.621.606 |
11 | CS.1.01.31 | Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m | 1 cột |
|
| 34.263 | 36.703 |
12 | CS.1.01.32 | Vận chuyển cột đèn, cột bê tông >10m | 1 cột |
|
| 34.263 | 36.703 |
13 | CS.1.01.33 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột |
|
| 34.263 | 36.703 |
14 | CS.1.01.34 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột |
|
| 34.263 | 36.703 |
15 | CS.1.01.35 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤12m | 1 cột |
|
| 34.263 | 36.703 |
16 | CS.1.02.11 | Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột ≤10,5m | 1 chiếc | 896.000 | 76.721 | 151.039 | 1.190.883 |
17 | CS.1.02.12 | Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột >10,5m | 1 chiếc | 896.000 | 84.393 | 177.194 | 1.228.673 |
18 | CS.1.02.20 | Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn) | 1 chiếc | 890.000 | 76.721 | 151.039 | 1.184.673 |
19 | CS.1.03.11 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤2,8m | 1 cần đèn | 978.000 | 145.769 | 151.039 | 1.372.231 |
20 | CS.1.03.12 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,2m | 1 cần đèn | 905.000 | 161.113 | 151.039 | 1.318.116 |
21 | CS.1.03.13 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,6m | 1 cần đèn | 978.000 | 174.923 | 151.039 | 1.412.967 |
22 | CS.1.03.21 | Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤2,8m | 1 cần đèn | 774.356 | 153.441 | 171.177 | 1.193.023 |
23 | CS.1.03.22 | Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤3,2m | 1 cần đèn | 1.124.356 | 176.458 | 171.177 | 1.587.432 |
24 | CS.1.03.31 | Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤1,5m | 1 cần đèn | 367.178 | 122.753 | 100.693 | 655.763 |
25 | CS.1.03.32 | Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤2,0m | 1 cần đèn | 537.178 | 122.753 | 100.693 | 831.713 |
26 | CS.1.04.11 | Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m | 1 chóa | 2.599.950 | 76.721 | 151.039 | 2.954.472 |
27 | CS.1.04.12 | Lắp chóa cao áp ở độ cao >12m | 1 chóa | 2.599.950 | 107.409 | 177.194 | 3.024.421 |
28 | CS.1.04.13 | Lắp chao cao áp | 1 chóa | 2.599.950 | 46.032 | 151.039 | 2.911.592 |
29 | CS.1.04.14 | Lắp chóa huỳnh quang | 1 chóa | 427.000 | 76.721 | 151.039 | 705.468 |
30 | CS.1.05.10 | Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp | 1 bộ |
| 38.360 | 178.962 | 231.411 |
31 | CS.1.05.20 | Lắp xà dọc | 1 bộ | 350.000 | 191.802 | 214.871 | 852.636 |
32 | CS.1.05.31 | Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <=1m | 1 bộ | 350.000 | 61.377 | 119.308 | 571.492 |
33 | CS.1.05.32 | Lắp xà ngang bằng máy, loại xà >1m | 1 bộ | 350.000 | 76.721 | 119.308 | 592.932 |
34 | CS.1.05.41 | Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà ≤ 1m | 1 bộ | 350.000 | 122.753 |
| 533.767 |
35 | CS.1.05.42 | Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà >1m | 1 bộ | 350.000 | 153.441 |
| 576.646 |
36 | CS.1.06.10 | Làm tiếp địa cho cột điện | 1 bộ | 290.000 | 72.117 |
| 400.916 |
37 | CS.1.06.20 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm | 1 bộ | 290.000 | 61.377 | 23.647 | 410.383 |
38 | CS.1.06.30 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo | 1 bộ | 290.000 | 76.721 | 249.902 | 665.996 |
II |
| KÉO DÂY, KÉO CÁP - LÀM ĐẦU CÁP KHÔ, LUỒN CÁP CỬA CỘT - ĐÁNH SỐ CỘT - LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT - LUỒN DÂY LÊN ĐÈN - LẮP TỦ ĐIỆN |
|
|
|
|
|
1 | CS.2.01.01 | Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2 | 100m | 6.016.714 | 230.162 | 298.270 | 6.857.602 |
2 | CS.2.01.02 | Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2 | 100m | 14.693.102 | 383.603 | 1.193.079 | 16.978.187 |
3 | CS.2.02.10 | Làm đầu cáp khô | 1 đầu cáp | 42.091 | 61.377 |
| 129.322 |
4 | CS.2.02.20 | Lắp cầu chì đuôi cá | 1 cầu chì | 15.000 | 35.427 |
| 65.025 |
5 | CS.2.03.10 | Rải cáp ngầm | 100m | 21.923.899 | 212.561 |
| 22.988.236 |
6 | CS.2.04.10 | Luồn cáp cửa cột | 1 đầu cáp |
| 35.427 |
| 49.500 |
7 | CS.2.05.10 | Đánh số cột BTLT | 10 cột | 33.600 | 220.956 |
| 343.506 |
8 | CS.2.05.20 | Đánh số cột thép | 10 cột | 5.600 | 220.956 |
| 314.526 |
9 | CS.2.06.10 | Lắp bảng điện cửa cột | 1 bảng | 150.000 | 23.016 |
| 187.409 |
10 | CS.2.06.20 | Lắp cửa cột | 1 cửa | 29.044 | 42.512 | 20.245 | 110.415 |
11 | CS.2.07.10 | Luồn dây từ cáp treo lên đèn | 100m | 1.037.736 | 354.269 | 1.193.079 | 2.803.896 |
12 | CS.2.07.20 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn | 100m | 1.037.736 | 354.269 |
| 1.569.059 |
13 | CS.2.08.10 | Lắp giá đỡ tủ | 1 bộ | 521.640 | 354.269 |
| 1.034.900 |
14 | CS.2.08.21 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m | 1 tủ | 14.142.500 | 333.013 |
| 15.102.790 |
15 | CS.2.08.22 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m | 1 tủ | 14.142.500 | 333.013 | 238.616 | 15.349.757 |
III |
| LẮP CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN |
|
|
|
|
|
1 | CS.3.01.11 | Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công | 1 cột | 7.500.000 | 460.324 |
| 8.405.688 |
2 | CS.3.01.12 | Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới | 1 cột | 7.500.000 | 230.162 | 182.806 | 8.273.298 |
3 | CS.3.02.10 | Lắp đặt đèn lồng | 1 bộ | 350.000 | 92.065 | 178.962 | 676.113 |
4 | CS.3.03.11 | Lắp đặt đèn cầu | 1 bộ | 695.300 | 30.688 | 178.962 | 947.740 |
5 | CS.3.03.12 | Lắp đặt đèn nấm | 1 bộ | 609.000 | 46.032 | 178.962 | 879.859 |
6 | CS.3.03.13 | Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ | 1 bộ | 350.000 | 92.065 |
| 490.888 |
IV |
| LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ |
|
|
|
|
|
1 | CS.4.01.11 | Lắp đèn bóng ốc ngang đường | 100 bóng | 5.195.000 | 613.765 | 1.193.079 | 7.469.245 |
2 | CS.4.01.12 | Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã 4 | 100 bóng | 5.360.000 | 920.648 | 1.789.618 | 8.686.230 |
3 | CS.4.01.21 | Lắp đèn dây rắn ngang đường | 10m | 600.000 | 153.441 | 238.616 | 1.082.363 |
4 | CS.4.01.22 | Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã 4 | 10m | 600.000 | 230.162 | 357.924 | 1.313.045 |
5 | CS.4.02.11 | Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H<3m | 100 bóng | 5.150.000 | 767.207 | 1.193.079 | 7.637.066 |
6 | CS.4.02.12 | Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H>=3m | 100 bóng | 5.150.000 | 997.369 | 1.789.618 | 8.576.078 |
7 | CS.4.02.21 | Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H<3m | 10m | 600.000 | 153.441 | 119.308 | 958.880 |
8 | CS.4.02.22 | Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H>=3m | 10m | 600.000 | 199.474 | 238.616 | 1.146.682 |
9 | CS.4.03.11 | Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H<3m | 100 bóng | 5.150.000 | 537.045 | 238.616 | 6.327.603 |
10 | CS.4.03.12 | Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H>=3m | 100 bóng | 5.150.000 | 767.207 | 477.232 | 6.896.164 |
11 | CS.4.03.21 | Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H<3m | 100 bóng | 1.500.000 | 15.344 | 29.827 | 1.604.810 |
12 | CS.4.03.22 | Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H>=3m | 100 bóng | 1.500.000 | 30.688 | 35.792 | 1.632.424 |
13 | CS.4.04.11 | Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m | 100 bóng | 5.150.000 | 613.765 | 954.463 | 7.175.703 |
14 | CS.4.04.12 | Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m | 100 bóng | 5.150.000 | 797.895 | 1.431.695 | 7.926.913 |
15 | CS.4.04.21 | Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m | 10m | 600.000 | 153.441 | 178.962 | 1.020.621 |
16 | CS.4.04.22 | Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m | 10m | 600.000 | 199.474 | 357.924 | 1.270.166 |
17 | CS.4.04.31 | Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m | 10m | 750.000 | 460.324 | 238.616 | 1.666.405 |
18 | CS.4.04.32 | Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m | 10m | 750.000 | 613.765 | 477.232 | 2.127.768 |
19 | CS.4.05.11 | Lắp đèn pha trên cạn, H<3m | 1 bộ | 1.093.300 | 153.441 | 178.962 | 1.531.187 |
20 | CS.4.05.12 | Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m | 1 bộ | 1.093.300 | 199.474 | 212.633 | 1.630.355 |
21 | CS.4.05.20 | Lắp đèn pha dưới nước | 1 bộ | 1.093.300 | 276.194 |
| 1.517.478 |
22 | CS.4.06.11 | Lắp khung kích thước 1m x 2m, H<3m | 1 bộ | 250.000 | 230.162 | 190.893 | 777.918 |
23 | CS.4.06.12 | Lắp khung kích thước 1m x 2m, H≥ 3m | 1 bộ | 250.000 | 306.883 | 286.339 | 983.903 |
24 | CS.4.06.21 | Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H < 3m | 1 bộ | 420.000 | 306.883 | 201.385 | 1.071.925 |
25 | CS.4.06.22 | Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H ≥ 3m | 1 bộ | 420.000 | 398.948 | 302.078 | 1.304.780 |
26 | CS.4.07.11 | Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh | 1 bộ | 750.000 | 153.441 |
| 990.646 |
27 | CS.4.07.12 | Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh | 1 bộ | 750.000 | 230.162 |
| 1.097.844 |
V |
| DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG |
|
|
|
|
|
1 | CS.5.01.10 | Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công | 20 bóng | 414.420 | 510.147 |
| 1.141.728 |
2 | CS.5.01.2a1 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m | 20 bóng | 4.474.420 | 613.765 | 1.193.079 | 6.723.445 |
3 | CS.5.01.2a2 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m | 20 bóng | 4.474.420 | 767.207 | 1.417.551 | 7.170.170 |
4 | CS.5.01.2a3 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 18m <= H <24m | 20 bóng | 4.474.420 | 1.074.089 | 1.764.975 | 7.958.545 |
5 | CS.5.01.2b | Thay bóng cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m | 20 bóng | 4.474.420 | 1.104.778 |
| 6.174.675 |
6 | CS.5.01.3a | Thay bóng đèn ống bằng máy | 20 bóng | 2.948.350 | 566.830 | 1.193.079 | 5.078.383 |
7 | CS.5.01.3b | Thay bóng đèn ống bằng thủ công | 20 bóng | 2.948.350 | 1.020.295 |
| 4.477.149 |
8 | CS.5.02.11 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m | 10 lốp | 14.280.000 | 1.687.855 | 2.864.943 | 20.103.371 |
9 | CS.5.02.12 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m | 10 lốp | 14.280.000 | 1.841.296 | 2.362.586 | 19.797.827 |
10 | CS.5.02.13 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m | 10 lốp | 14.280.000 | 1.994.738 | 2.851.113 | 20.517.849 |
11 | CS.5.02.14 | Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m | 10 lốp | 14.280.000 | 2.869.353 | 2.864.943 | 21.754.219 |
12 | CS.5.02.15 | Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m | 10 lốp | 14.280.000 | 2.992.106 | 2.362.586 | 21.405.797 |
13 | CS.5.02.16 | Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m | 10 lốp | 14.280.000 | 3.160.892 | 2.851.113 | 22.147.258 |
14 | CS.5.02.20 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m | 10 lốp | 16.480.000 | 3.068.827 |
| 21.344.718 |
15 | CS.5.03.11 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 401.721 | 118.150 | 201.385 | 789.300 |
16 | CS.5.03.12 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm | 1 bộ | 401.721 | 133.494 | 236.259 | 846.833 |
17 | CS.5.03.13 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm | 1 bộ | 401.721 | 181.061 | 236.259 | 913.296 |
18 | CS.5.03.14 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm | 1 bộ | 401.721 | 202.543 | 285.111 | 993.874 |
19 | CS.5.03.20 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 401.721 | 176.458 |
| 662.336 |
20 | CS.5.03.31 | Thay chấn lưu, chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 180.000 | 107.409 | 181.247 | 523.967 |
21 | CS.5.03.32 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 10 <= H <12m | 1 bộ | 180.000 | 122.753 | 181.247 | 545.407 |
22 | CS.5.03.33 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m | 1 bộ | 180.000 | 168.786 | 236.259 | 666.663 |
23 | CS.5.03.34 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 18 <= H < 24m | 1 bộ | 180.000 | 184.130 | 285.111 | 738.665 |
24 | CS.5.03.51 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 515.721 | 144.235 | 241.662 | 985.424 |
25 | CS.5.03.52 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm | 1 bộ | 515.721 | 164.182 | 251.731 | 1.023.717 |
26 | CS.5.03.53 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm | 1 bộ | 515.721 | 224.024 | 318.949 | 1.176.902 |
27 | CS.5.03.54 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm | 1 bộ | 515.721 | 248.575 | 380.149 | 1.274.546 |
28 | CS.5.03.60 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m | 1 bộ | 515.721 | 216.352 |
| 836.069 |
29 | CS.5.03.71 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 37.221 | 153.441 | 201.385 | 461.353 |
30 | CS.5.03.72 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m | 1 bộ | 37.221 | 168.786 | 236.259 | 518.887 |
31 | CS.5.03.73 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m | 1 bộ | 37.221 | 214.818 | 236.259 | 583.206 |
32 | CS.5.03.74 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m | 1 bộ | 37.221 | 230.162 | 285.111 | 655.208 |
33 | CS.5.03.80 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng thủ công tại công viên, vườn hoa | 1 bộ | 37.221 | 230.162 |
| 360.118 |
34 | CS.5.04.10 | Thay bộ xà đơn dài 1,2m - 4 sứ | 1 bộ | 631.768 | 414.292 | 190.893 | 1.430.323 |
35 | CS.5.04.20 | Thay bộ xà kép dài 1,2m - 4 sứ | 1 bộ | 745.536 | 460.324 | 214.754 | 1.637.088 |
36 | CS.5.04.30 | Thay bộ xà dài 0,6m có sứ | 1 bộ | 194.884 | 383.603 | 190.893 | 935.269 |
37 | CS.5.04.40 | Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng máy | 1 bộ | 602.000 | 230.162 | 143.170 | 1.092.844 |
38 | CS.5.04.50 | Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 602.000 | 460.324 |
| 1.266.258 |
39 | CS.5.04.60a | Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây kết hợp máy | 1 bộ | 187.178 | 184.130 | 143.170 | 599.185 |
40 | CS.5.04.60b | Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây kết hợp máy | 1 bộ | 153.178 | 184.130 | 143.170 | 563.995 |
41 | CS.5.04.60c | Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây kết hợp máy | 1 bộ | 139.178 | 184.130 | 143.170 | 549.505 |
42 | CS.5.04.70a | Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 187.178 | 337.571 |
| 665.400 |
43 | CS.5.04.70b | Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 153.178 | 337.571 |
| 630.210 |
44 | CS.5.04.70c | Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 139.178 | 337.571 |
| 615.720 |
45 | CS.5.05.11 | Thay cần đèn cao áp chữ L | 1 bộ | 1.209.023 | 383.603 | 201.385 | 1.995.762 |
46 | CS.5.05.12 | Thay cần đèn cao áp chữ S | 1 bộ | 1.209.023 | 537.045 | 201.385 | 2.210.158 |
47 | CS.5.05.13 | Thay chụp liền cần | 1 bộ | 750.000 | 537.045 | 201.385 | 1.735.069 |
48 | CS.5.05.14a | Thay chụp ống phóng đơn | 1 bộ | 650.000 | 537.045 | 201.385 | 1.631.569 |
49 | CS.5.05.14b | Thay chụp ống phóng kép | 1 bộ | 650.000 | 537.045 | 201.385 | 1.631.569 |
50 | CS.5.05.21 | Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công | 1 bộ | 1.030.750 | 690.486 |
| 2.031.608 |
51 | CS.5.05.22 | Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công | 1 bộ | 1.030.750 | 966.681 |
| 2.417.521 |
52 | CS.5.05.30 | Thay cần đèn chao cao áp bằng cơ giới | 1 bộ | 1.011.667 | 306.883 | 238.616 | 1.722.834 |
53 | CS.5.05.40 | Thay cần đèn chao cao áp bằng thủ công | 1 bộ | 1.011.667 | 552.389 |
| 1.818.900 |
54 | CS.5.07.1a1 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M6 | 40m | 1.066.197 | 306.883 | 202.823 | 1.742.228 |
55 | CS.5.07.1b1 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M6 | 40m | 1.066.197 | 552.389 |
| 1.875.339 |
56 | CS.5.07.1a2 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M10 | 40m | 1.687.458 | 383.603 | 202.823 | 2.492.431 |
57 | CS.5.07.1b2 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M10 | 40m | 1.687.458 | 690.486 |
| 2.711.301 |
58 | CS.5.07.1a3 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây đồng M16 | 40m | 2.615.817 | 383.603 | 202.823 | 3.453.283 |
59 | CS.5.07.1b3 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M16 | 40m | 2.615.817 | 690.486 |
| 3.672.153 |
60 | CS.5.07.1a4 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M25 | 40m | 4.014.163 | 383.603 | 202.823 | 4.900.570 |
61 | CS.5.07.1b4 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M25 | 40m | 4.014.163 | 690.486 |
| 5.119.440 |
62 | CS.5.07.1a5 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A16 | 40m | 1.962.401 | 383.603 | 202.823 | 2.776.997 |
63 | CS.5.07.1b5 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A16 | 40m | 1.962.401 | 690.486 |
| 2.995.867 |
64 | CS.5.07.1a6 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A25 | 40m | 3.034.079 | 383.603 | 202.823 | 3.886.183 |
65 | CS.5.07.1b6 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A25 | 40m | 3.034.079 | 690.486 |
| 4.105.053 |
66 | CS.5.07.1c | Thay dây lên đèn | 40m | 815.076 | 767.207 | 596.539 | 2.533.002 |
67 | CS.5.07.2a | Thay cáp treo bằng máy | 40m | 5.909.342 | 613.765 | 596.539 | 7.591.171 |
68 | CS.5.07.2b | Thay cáp treo bằng thủ công | 40m | 5.909.342 | 1.104.778 |
| 7.659.820 |
69 | CS.5.07.31 | Thay cáp ngầm trên nền đất | 40m | 9.563.559 | 4.910.123 |
| 16.758.953 |
70 | CS.5.07.32 | Thay cáp ngầm trên nền hè phố | 40m | 9.563.559 | 6.137.654 |
| 18.474.121 |
71 | CS.5.07.33 | Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa | 40m | 9.563.559 | 7.978.950 |
| 21.046.872 |
72 | CS.5.07.34 | Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal | 40m | 9.563.559 | 7.978.950 |
| 21.046.872 |
73 | CS.5.08.10 | Thay tủ điện | tủ | 14.142.500 | 613.765 | 238.616 | 15.742.039 |
74 | CS.5.09.11 | Nối cáp ngầm trên nền đất | 1 mối nối | 386.400 | 767.207 |
| 1.471.904 |
75 | CS.5.09.12 | Nối cáp ngầm trên nền hè phố | 1 mối nối | 386.400 | 920.648 |
| 1.686.300 |
76 | CS.5.09.13 | Nối cáp ngầm trên nền đường nhựa | 1 mối nối | 386.400 | 997.369 |
| 1.793.498 |
77 | CS.5.09.14 | Nối cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal | 1 mối nối | 386.400 | 1.074.089 |
| 1.900.695 |
78 | CS.5.10.11 | Thay cột đèn, cột BT ly tâm, cột BT chữ H | 1 cột | 2.734.000 | 2.355.180 | 1.758.017 | 7.940.013 |
79 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn, cột sắt | 1 cột | 2.483.636 | 2.125.614 | 1.758.017 | 7.360.124 |
80 | CS.5.11.10 | Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5m) | cột | 181.000 | 283.415 | 716.236 | 1.247.919 |
81 | CS.5.11.20 | Sơn chụp, sơn cần đèn | cột | 76.600 | 170.049 | 302.078 | 629.533 |
82 | CS.5.11.30 | Sơn cột đèn chùm bằng máy có chiều cao cột >4m | cột | 132.000 | 283.415 | 402.770 | 949.489 |
83 | CS.5.11.40 | Sơn cột đèn chùm bằng thủ công (áp dụng cột có chiều cao cột <4m | cột | 132.000 | 566.830 |
| 928.624 |
84 | CS.5.11.50 | Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công | cột | 100.500 | 425.123 |
| 698.020 |
85 | CS.5.11.60 | Sơn tủ điện cả giá đỡ | tủ | 243.000 | 283.415 |
| 647.507 |
86 | CS.5.12.10 | Thay sứ cũ | 1 quả sứ | 5.000 | 52.432 | 119.308 | 187.248 |
87 | CS.5.13.11 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột <10m | 1 bộ | 14.400 | 42.512 | 83.516 | 160.743 |
88 | CS.5.13.12 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm | 1 bộ | 14.400 | 56.683 | 70.485 | 167.056 |
89 | CS.5.13.13 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm | 1 bộ | 14.400 | 70.854 | 94.503 | 211.715 |
90 | CS.5.13.14 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ <24mm | 1 bộ | 14.400 | 85.025 | 122.191 | 260.172 |
91 | CS.5.14.10 | Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng cơ giới | 1 quả | 165.000 | 85.025 | 119.308 | 413.059 |
92 | CS.5.14.20 | Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng thủ công | 1 quả | 165.000 | 153.044 |
| 384.616 |
VI |
| DUY TRÌ TRẠM ĐÈN |
|
|
|
|
|
1 | CS.6.01.10 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 61.377 |
| 85.758 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 30.688 |
| 42.879 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 49.101 |
| 68.607 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 55.239 |
| 77.182 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 67.514 |
| 94.334 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 73.652 |
| 102.910 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 73.652 |
| 102.910 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 67.514 |
| 94.334 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 73.652 |
| 102.910 |
2 | CS.6.01.20 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 47.567 |
| 66.463 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 23.783 |
| 33.231 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 38.053 |
| 53.170 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 42.810 |
| 59.816 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 52.323 |
| 73.109 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 57.080 |
| 79.755 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 57.080 |
| 79.755 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 52.323 |
| 73.109 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 57.080 |
| 79.755 |
3 | CS.6.01.30 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 38.360 |
| 53.599 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 19.180 |
| 26.799 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 30.688 |
| 42.879 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 34.524 |
| 48.239 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 42.196 |
| 58.959 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 46.032 |
| 64.319 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 46.032 |
| 64.319 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 42.196 |
| 58.959 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 46.032 |
| 64.319 |
4 | CS.6.01.40 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng tay (buổi tối) |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 70.583 |
| 98.622 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 35.292 |
| 49.311 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 56.466 |
| 78.898 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 63.525 |
| 88.760 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 77.641 |
| 108.484 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 84.700 |
| 118.347 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 84.700 |
| 118.347 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 77.641 |
| 108.484 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 84.700 |
| 118.347 |
5 | CS.6.01.50 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 52.170 |
| 72.895 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 26.085 |
| 36.447 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 41.736 |
| 58.316 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 46.953 |
| 65.605 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 57.387 |
| 80.184 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 62.604 |
| 87.474 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 62.604 |
| 87.474 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 57.387 |
| 80.184 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 62.604 |
| 87.474 |
6 | CS.6.01.60 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 39.895 |
| 55.743 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 19.947 |
| 27.872 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 31.916 |
| 44.594 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 35.905 |
| 50.169 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 43.884 |
| 61.317 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 47.874 |
| 66.892 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 47.874 |
| 66.892 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 43.884 |
| 61.317 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 47.874 |
| 66.892 |
7 | CS.6.01.70 | Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng | 1 trạm/ngày |
| 49.101 |
| 68.607 |
8 | CS.6.02.10 | Thay Modem | bộ | 200.000 | 98.383 |
| 344.466 |
9 | CS.6.02.20 | Thay PLC Master | bộ | 100.000 | 215.420 |
| 404.495 |
10 | CS.6.02.30 | Thay PLC RTU | bộ | 100.000 | 215.420 |
| 404.495 |
11 | CS.6.02.40 | Thay bộ đo điện áp và dòng điện | bộ | 445.400 | 196.766 |
| 735.920 |
12 | CS.6.02.50 | Thay bộ đo dòng điện | bộ | 123.000 | 98.383 |
| 264.771 |
13 | CS.6.02.61 | Thay Coupler ngoài lưới | bộ | 300.000 | 215.420 | 362.493 | 986.676 |
14 | CS.6.02.62 | Thay Coupler trong tủ điều khiển | bộ | 300.000 | 107.710 |
| 460.998 |
15 | CS.6.02.70 | Thay tủ điều khiển khu vực | bộ | 14.142.500 | 430.839 |
| 15.239.478 |
16 | CS.6.03.10 | Thay thế phần điều khiển giám sát trung tâm tại tủ điều khiển chiếu sáng | bộ | 1.500.000 | 323.129 |
| 2.003.993 |
17 | CS.6.03.20 | Xử lý mất truyền thông tin (tín hiệu) giữa các tủ | 1 lần xử lý |
| 215.420 |
| 300.995 |
18 | CS.6.03.30 | Lựa chọn pha truyền thông để đồng bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay TBA, thay cáp nguồn) | 1 lần lựa chọn |
| 107.710 |
| 150.498 |
19 | CS.6.03.40 | Thay mạch hiển thị (board mạch) trên bảng hiển thị | 1 lần lựa chọn | 2.000.000 | 107.710 |
| 2.220.498 |
20 | CS.6.03.50 | Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm | 1 lần xử lý |
| 215.420 |
| 300.995 |
B. KHU VỰC THỊ XÃ PHÚ THỌ VÀ CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: PHÙ NINH, LÂM THAO, THANH BA, TAM NÔNG
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN ĐÈN, CHÓA ĐÈN |
|
|
|
|
|
1 | CS.1.01.11 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông ≤10m | 1 cột | 1.920.000 | 595.172 |
| 2.800.324 |
2 | CS.1.01.12 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông > 10m | 1 cột | 3.500.000 | 661.302 |
| 4.525.971 |
3 | CS.1.01.13 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤8m | 1 cột | 3.387.889 | 396.781 |
| 4.048.548 |
4 | CS.1.01.14 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột | 4.782.857 | 595.172 |
| 5.763.381 |
5 | CS.1.01.15 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤12m | 1 cột | 5.686.667 | 661.302 |
| 6.789.171 |
6 | CS.1.01.21 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông ≤10m | 1 cột | 1.920.000 | 330.651 | 133.957 | 2.577.581 |
7 | CS.1.01.22 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông >10m | 1 cột | 3.500.000 | 462.912 | 178.610 | 4.439.791 |
8 | CS.1.01.23 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤8m | 1 cột | 3.387.889 | 330.651 | 89.305 | 4.050.631 |
9 | CS.1.01.24 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột | 4.782.857 | 330.651 | 89.305 | 5.494.423 |
10 | CS.1.01.25 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤12m | 1 cột | 5.686.667 | 396.781 | 133.957 | 6.566.429 |
11 | CS.1.01.31 | Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m | 1 cột |
|
| 33.758 | 36.162 |
12 | CS.1.01.32 | Vận chuyển cột đèn, cột bê tông >10m | 1 cột |
|
| 33.758 | 36.162 |
13 | CS.1.01.33 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột |
|
| 33.758 | 36.162 |
14 | CS.1.01.34 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột |
|
| 33.758 | 36.162 |
15 | CS.1.01.35 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤12m | 1 cột |
|
| 33.758 | 36.162 |
16 | CS.1.02.11 | Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột ≤10,5m | 1 chiếc | 896.000 | 71.606 | 147.459 | 1.177.808 |
17 | CS.1.02.12 | Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột >10,5m | 1 chiếc | 896.000 | 78.767 | 173.614 | 1.214.661 |
18 | CS.1.02.20 | Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn) | 1 chiếc | 890.000 | 71.606 | 147.459 | 1.171.598 |
19 | CS.1.03.11 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤2,8m | 1 cần đèn | 978.000 | 136.051 | 147.459 | 1.350.723 |
20 | CS.1.03.12 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,2m | 1 cần đèn | 905.000 | 150.373 | 147.459 | 1.294.734 |
21 | CS.1.03.13 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,6m | 1 cần đèn | 978.000 | 163.262 | 147.459 | 1.387.898 |
22 | CS.1.03.21 | Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤2,8m | 1 cần đèn | 774.356 | 143.212 | 167.120 | 1.170.083 |
23 | CS.1.03.22 | Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤3,2m | 1 cần đèn | 1.124.356 | 164.694 | 167.120 | 1.561.682 |
24 | CS.1.03.31 | Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤1,5m | 1 cần đèn | 367.178 | 114.570 | 98.306 | 638.300 |
25 | CS.1.03.32 | Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤2,0m | 1 cần đèn | 537.178 | 114.570 | 98.306 | 814.250 |
26 | CS.1.04.11 | Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m | 1 chóa | 2.599.950 | 71.606 | 147.459 | 2.941.396 |
27 | CS.1.04.12 | Lắp chóa cao áp ở độ cao >12m | 1 chóa | 2.599.950 | 100.248 | 173.614 | 3.007.598 |
28 | CS.1.04.13 | Lắp chao cao áp | 1 chóa | 2.599.950 | 42.964 | 147.459 | 2.902.265 |
29 | CS.1.04.14 | Lắp chóa huỳnh quang | 1 chóa | 427.000 | 71.606 | 147.459 | 692.393 |
30 | CS.1.05.10 | Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp | 1 bộ |
| 35.803 | 175.382 | 224.929 |
31 | CS.1.05.20 | Lắp xà dọc | 1 bộ | 350.000 | 179.015 | 211.290 | 825.506 |
32 | CS.1.05.31 | Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <=1m | 1 bộ | 350.000 | 57.285 | 116.921 | 561.526 |
33 | CS.1.05.32 | Lắp xà ngang bằng máy, loại xà >1m | 1 bộ | 350.000 | 71.606 | 116.921 | 581.091 |
34 | CS.1.05.41 | Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà ≤ 1m | 1 bộ | 350.000 | 114.570 |
| 518.775 |
35 | CS.1.05.42 | Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà >1m | 1 bộ | 350.000 | 143.212 |
| 557.906 |
36 | CS.1.06.10 | Làm tiếp địa cho cột điện | 1 bộ | 290.000 | 67.310 |
| 392.108 |
37 | CS.1.06.20 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm | 1 bộ | 290.000 | 57.285 | 22.624 | 401.828 |
38 | CS.1.06.30 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo | 1 bộ | 290.000 | 71.606 | 243.253 | 649.745 |
II |
| KÉO DÂY, KÉO CÁP - LÀM ĐẦU CÁP KHÔ, LUỒN CÁP CỬA CỘT - ĐÁNH SỐ CỘT - LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT - LUỒN DÂY LÊN ĐÈN - LẮP TỦ ĐIỆN |
|
|
|
|
|
1 | CS.2.01.01 | Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2 | 100m | 6.016.714 | 214.818 | 292.303 | 6.823.316 |
2 | CS.2.01.02 | Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2 | 100m | 14.693.102 | 358.030 | 1.169.210 | 16.906.633 |
3 | CS.2.02.10 | Làm đầu cáp khô | 1 đầu cáp | 42.091 | 57.285 |
| 121.827 |
4 | CS.2.02.20 | Lắp cầu chì đuôi cá | 1 cầu chì | 15.000 | 33.065 |
| 60.699 |
5 | CS.2.03.10 | Rải cáp ngầm | 100m | 21.923.899 | 198.391 |
| 22.962.276 |
6 | CS.2.04.10 | Luồn cáp cửa cột | 1 đầu cáp |
| 33.065 |
| 45.174 |
7 | CS.2.05.10 | Đánh số cột BTLT | 10 cột | 33.600 | 206.225 |
| 316.521 |
8 | CS.2.05.20 | Đánh số cột thép | 10 cột | 5.600 | 206.225 |
| 287.541 |
9 | CS.2.06.10 | Lắp bảng điện cửa cột | 1 bảng | 150.000 | 21.482 |
| 184.598 |
10 | CS.2.06.20 | Lắp cửa cột | 1 cửa | 29.044 | 39.678 | 19.222 | 104.164 |
11 | CS.2.07.10 | Luồn dây từ cáp treo lên đèn | 100m | 1.037.736 | 330.651 | 1.169.210 | 2.735.925 |
12 | CS.2.07.20 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn | 100m | 1.037.736 | 330.651 |
| 1.525.792 |
13 | CS.2.08.10 | Lắp giá đỡ tủ | 1 bộ | 521.640 | 330.651 |
| 991.633 |
14 | CS.2.08.21 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m | 1 tủ | 14.142.500 | 310.812 |
| 15.062.119 |
15 | CS.2.08.22 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m | 1 tủ | 14.142.500 | 310.812 | 233.842 | 15.304.145 |
III |
| LẮP CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN |
|
|
|
|
|
1 | CS.3.01.11 | Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công | 1 cột | 7.500.000 | 429.636 |
| 8.349.468 |
2 | CS.3.01.12 | Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới | 1 cột | 7.500.000 | 214.818 | 178.610 | 8.240.845 |
3 | CS.3.02.10 | Lắp đặt đèn lồng | 1 bộ | 350.000 | 85.927 | 175.382 | 661.164 |
4 | CS.3.03.11 | Lắp đặt đèn cầu | 1 bộ | 695.300 | 28.642 | 175.382 | 940.287 |
5 | CS.3.03.12 | Lắp đặt đèn nấm | 1 bộ | 609.000 | 42.964 | 175.382 | 870.532 |
6 | CS.3.03.13 | Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ | 1 bộ | 350.000 | 85.927 |
| 479.644 |
IV |
| LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ |
|
|
|
|
|
1 | CS.4.01.11 | Lắp đèn bóng ốc ngang đường | 100 bóng | 5.195.000 | 572.848 | 1.169.210 | 7.369.582 |
2 | CS.4.01.12 | Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã 4 | 100 bóng | 5.360.000 | 859.272 | 1.753.815 | 8.536.735 |
3 | CS.4.01.21 | Lắp đèn dây rắn ngang đường | 10m | 600.000 | 143.212 | 233.842 | 1.058.683 |
4 | CS.4.01.22 | Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã 4 | 10m | 600.000 | 214.818 | 350.763 | 1.277.524 |
5 | CS.4.02.11 | Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H<3m | 100 bóng | 5.150.000 | 716.060 | 1.169.210 | 7.518.663 |
6 | CS.4.02.12 | Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H>=3m | 100 bóng | 5.150.000 | 930.878 | 1.753.815 | 8.417.214 |
7 | CS.4.02.21 | Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H<3m | 10m | 600.000 | 143.212 | 116.921 | 937.669 |
8 | CS.4.02.22 | Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H>=3m | 10m | 600.000 | 186.176 | 233.842 | 1.117.379 |
9 | CS.4.03.11 | Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H<3m | 100 bóng | 5.150.000 | 501.242 | 233.842 | 6.257.073 |
10 | CS.4.03.12 | Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H>=3m | 100 bóng | 5.150.000 | 716.060 | 467.684 | 6.792.584 |
11 | CS.4.03.21 | Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H<3m | 100 bóng | 1.500.000 | 14.321 | 29.230 | 1.602.319 |
12 | CS.4.03.22 | Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H>=3m | 100 bóng | 1.500.000 | 28.642 | 35.076 | 1.627.935 |
13 | CS.4.04.11 | Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m | 100 bóng | 5.150.000 | 572.848 | 935.368 | 7.080.981 |
14 | CS.4.04.12 | Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m | 100 bóng | 5.150.000 | 744.702 | 1.403.052 | 7.799.821 |
15 | CS.4.04.21 | Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m | 10m | 600.000 | 143.212 | 175.382 | 998.176 |
16 | CS.4.04.22 | Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m | 10m | 600.000 | 186.176 | 350.763 | 1.238.393 |
17 | CS.4.04.31 | Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m | 10m | 750.000 | 429.636 | 233.842 | 1.605.245 |
18 | CS.4.04.32 | Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m | 10m | 750.000 | 572.848 | 467.684 | 2.042.928 |
19 | CS.4.05.11 | Lắp đèn pha trên cạn, H<3m | 1 bộ | 1.093.300 | 143.212 | 175.382 | 1.508.741 |
20 | CS.4.05.12 | Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m | 1 bộ | 1.093.300 | 186.176 | 208.336 | 1.601.547 |
21 | CS.4.05.20 | Lắp đèn pha dưới nước | 1 bộ | 1.093.300 | 257.782 |
| 1.483.747 |
22 | CS.4.06.11 | Lắp khung kích thước 1m x 2m, H<3m | 1 bộ | 250.000 | 214.818 | 187.074 | 745.855 |
23 | CS.4.06.12 | Lắp khung kích thước 1m x 2m, H≥ 3m | 1 bộ | 250.000 | 286.424 | 280.610 | 940.494 |
24 | CS.4.06.21 | Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H < 3m | 1 bộ | 420.000 | 286.424 | 196.611 | 1.029.505 |
25 | CS.4.06.22 | Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H ≥ 3m | 1 bộ | 420.000 | 372.351 | 294.917 | 1.248.645 |
26 | CS.4.07.11 | Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh | 1 bộ | 750.000 | 143.212 |
| 971.906 |
27 | CS.4.07.12 | Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh | 1 bộ | 750.000 | 214.818 |
| 1.069.734 |
V |
| DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG |
|
|
|
|
|
1 | CS.5.01.10 | Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công | 20 bóng | 414.420 | 476.138 |
| 1.079.424 |
2 | CS.5.01.2a1 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m | 20 bóng | 4.474.420 | 572.848 | 1.169.210 | 6.623.782 |
3 | CS.5.01.2a2 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m | 20 bóng | 4.474.420 | 716.060 | 1.388.909 | 7.046.826 |
4 | CS.5.01.2a3 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 18m <= H <24m | 20 bóng | 4.474.420 | 1.002.484 | 1.733.946 | 7.795.251 |
5 | CS.5.01.2b | Thay bóng cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m | 20 bóng | 4.474.420 | 1.031.126 |
| 6.039.749 |
6 | CS.5.01.3a | Thay bóng đèn ống bằng máy | 20 bóng | 2.948.350 | 529.042 | 1.169.210 | 4.984.451 |
7 | CS.5.01.3b | Thay bóng đèn ống bằng thủ công | 20 bóng | 2.948.350 | 952.275 |
| 4.352.540 |
8 | CS.5.02.11 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m | 10 lốp | 14.280.000 | 1.575.331 | 2.817.205 | 19.847.825 |
9 | CS.5.02.12 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m | 10 lốp | 14.280.000 | 1.718.543 | 2.314.848 | 19.523.542 |
10 | CS.5.02.13 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m | 10 lốp | 14.280.000 | 1.861.755 | 2.800.989 | 20.222.354 |
11 | CS.5.02.14 | Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m | 10 lốp | 14.280.000 | 2.678.063 | 2.817.205 | 21.354.377 |
12 | CS.5.02.15 | Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m | 10 lốp | 14.280.000 | 2.792.633 | 2.314.848 | 20.990.963 |
13 | CS.5.02.16 | Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m | 10 lốp | 14.280.000 | 2.950.166 | 2.800.989 | 21.709.340 |
14 | CS.5.02.20 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m | 10 lốp | 16.480.000 | 2.864.239 |
| 20.969.923 |
15 | CS.5.03.11 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 401.721 | 110.273 | 196.611 | 769.929 |
16 | CS.5.03.12 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm | 1 bộ | 401.721 | 124.594 | 231.485 | 825.589 |
17 | CS.5.03.13 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm | 1 bộ | 401.721 | 168.990 | 231.485 | 886.242 |
18 | CS.5.03.14 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm | 1 bộ | 401.721 | 189.040 | 280.099 | 963.950 |
19 | CS.5.03.20 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 401.721 | 164.694 |
| 640.786 |
20 | CS.5.03.31 | Thay chấn lưu, chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 180.000 | 100.248 | 176.950 | 506.403 |
21 | CS.5.03.32 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 10 <= H <12m | 1 bộ | 180.000 | 114.570 | 176.950 | 525.968 |
22 | CS.5.03.33 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m | 1 bộ | 180.000 | 157.533 | 231.485 | 641.108 |
23 | CS.5.03.34 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 18 <= H < 24m | 1 bộ | 180.000 | 171.854 | 280.099 | 710.990 |
24 | CS.5.03.51 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 515.721 | 134.619 | 235.934 | 961.879 |
25 | CS.5.03.52 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm | 1 bộ | 515.721 | 153.237 | 245.764 | 997.489 |
26 | CS.5.03.53 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm | 1 bộ | 515.721 | 209.089 | 312.505 | 1.142.871 |
27 | CS.5.03.54 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm | 1 bộ | 515.721 | 232.003 | 373.465 | 1.237.271 |
28 | CS.5.03.60 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m | 1 bộ | 515.721 | 201.929 |
| 809.646 |
29 | CS.5.03.71 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 37.221 | 143.212 | 196.611 | 437.673 |
30 | CS.5.03.72 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m | 1 bộ | 37.221 | 157.533 | 231.485 | 493.332 |
31 | CS.5.03.73 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m | 1 bộ | 37.221 | 200.497 | 231.485 | 552.029 |
32 | CS.5.03.74 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m | 1 bộ | 37.221 | 214.818 | 280.099 | 621.910 |
33 | CS.5.03.80 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng thủ công tại công viên, vườn hoa | 1 bộ | 37.221 | 214.818 |
| 332.008 |
34 | CS.5.04.10 | Thay bộ xà đơn dài 1,2m - 4 sứ | 1 bộ | 631.768 | 386.672 | 187.074 | 1.375.773 |
35 | CS.5.04.20 | Thay bộ xà kép dài 1,2m - 4 sứ | 1 bộ | 745.536 | 429.636 | 210.458 | 1.576.422 |
36 | CS.5.04.30 | Thay bộ xà dài 0,6m có sứ | 1 bộ | 194.884 | 358.030 | 187.074 | 884.466 |
37 | CS.5.04.40 | Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng máy | 1 bộ | 602.000 | 214.818 | 140.305 | 1.061.770 |
38 | CS.5.04.50 | Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 602.000 | 429.636 |
| 1.210.038 |
39 | CS.5.04.60a | Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây kết hợp máy | 1 bộ | 187.178 | 171.854 | 140.305 | 573.732 |
40 | CS.5.04.60b | Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây kết hợp máy | 1 bộ | 153.178 | 171.854 | 140.305 | 538.542 |
41 | CS.5.04.60c | Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây kết hợp máy | 1 bộ | 139.178 | 171.854 | 140.305 | 524.052 |
42 | CS.5.04.70a | Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 187.178 | 315.066 |
| 624.173 |
43 | CS.5.04.70b | Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 153.178 | 315.066 |
| 588.983 |
44 | CS.5.04.70c | Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 139.178 | 315.066 |
| 574.493 |
45 | CS.5.05.11 | Thay cần đèn cao áp chữ L | 1 bộ | 1.209.023 | 358.030 | 196.611 | 1.943.972 |
46 | CS.5.05.12 | Thay cần đèn cao áp chữ S | 1 bộ | 1.209.023 | 501.242 | 196.611 | 2.139.628 |
47 | CS.5.05.13 | Thay chụp liền cần | 1 bộ | 750.000 | 501.242 | 196.611 | 1.664.539 |
48 | CS.5.05.14a | Thay chụp ống phóng đơn | 1 bộ | 650.000 | 501.242 | 196.611 | 1.561.039 |
49 | CS.5.05.14b | Thay chụp ống phóng kép | 1 bộ | 650.000 | 501.242 | 196.611 | 1.561.039 |
50 | CS.5.05.21 | Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công | 1 bộ | 1.030.750 | 644.454 |
| 1.947.279 |
51 | CS.5.05.22 | Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công | 1 bộ | 1.030.750 | 902.235 |
| 2.299.460 |
52 | CS.5.05.30 | Thay cần đèn chao cao áp bằng cơ giới | 1 bộ | 1.011.667 | 286.424 | 233.842 | 1.680.414 |
53 | CS.5.05.40 | Thay cần đèn chao cao áp bằng thủ công | 1 bộ | 1.011.667 | 515.563 |
| 1.751.437 |
54 | CS.5.07.1a1 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M6 | 40m | 1.066.197 | 286.424 | 198.766 | 1.700.548 |
55 | CS.5.07.1b1 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M6 | 40m | 1.066.197 | 515.563 |
| 1.807.876 |
56 | CS.5.07.1a2 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M10 | 40m | 1.687.458 | 358.030 | 198.766 | 2.441.382 |
57 | CS.5.07.1b2 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M10 | 40m | 1.687.458 | 644.454 |
| 2.626.971 |
58 | CS.5.07.1a3 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây đồng M16 | 40m | 2.615.817 | 358.030 | 198.766 | 3.402.234 |
59 | CS.5.07.1b3 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M16 | 40m | 2.615.817 | 644.454 |
| 3.587.824 |
60 | CS.5.07.1a4 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M25 | 40m | 4.014.163 | 358.030 | 198.766 | 4.849.521 |
61 | CS.5.07.1b4 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M25 | 40m | 4.014.163 | 644.454 |
| 5.035.111 |
62 | CS.5.07.1a5 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A16 | 40m | 1.962.401 | 358.030 | 198.766 | 2.725.948 |
63 | CS.5.07.1b5 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A16 | 40m | 1.962.401 | 644.454 |
| 2.911.538 |
64 | CS.5.07.1a6 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A25 | 40m | 3.034.079 | 358.030 | 198.766 | 3.835.134 |
65 | CS.5.07.1b6 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A25 | 40m | 3.034.079 | 644.454 |
| 4.020.724 |
66 | CS.5.07.1c | Thay dây lên đèn | 40m | 815.076 | 716.060 | 584.605 | 2.426.951 |
67 | CS.5.07.2a | Thay cáp treo bằng máy | 40m | 5.909.342 | 572.848 | 584.605 | 7.503.860 |
68 | CS.5.07.2b | Thay cáp treo bằng thủ công | 40m | 5.909.342 | 1.031.126 |
| 7.524.893 |
69 | CS.5.07.31 | Thay cáp ngầm trên nền đất | 40m | 9.563.559 | 4.582.782 |
| 16.159.280 |
70 | CS.5.07.32 | Thay cáp ngầm trên nền hè phố | 40m | 9.563.559 | 5.728.477 |
| 17.724.529 |
71 | CS.5.07.33 | Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa | 40m | 9.563.559 | 7.447.020 |
| 20.072.403 |
72 | CS.5.07.34 | Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal | 40m | 9.563.559 | 7.447.020 |
| 20.072.403 |
73 | CS.5.08.10 | Thay tủ điện | tủ | 14.142.500 | 572.848 | 233.842 | 15.662.138 |
74 | CS.5.09.11 | Nối cáp ngầm trên nền đất | 1 mối nối | 386.400 | 716.060 |
| 1.378.205 |
75 | CS.5.09.12 | Nối cáp ngầm trên nền hè phố | 1 mối nối | 386.400 | 859.272 |
| 1.573.861 |
76 | CS.5.09.13 | Nối cáp ngầm trên nền đường nhựa | 1 mối nối | 386.400 | 930.878 |
| 1.671.689 |
77 | CS.5.09.14 | Nối cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal | 1 mối nối | 386.400 | 1.002.484 |
| 1.769.517 |
78 | CS.5.10.11 | Thay cột đèn, cột BT ly tâm, cột BT chữ H | 1 cột | 2.734.000 | 2.198.168 | 1.719.566 | 7.612.578 |
79 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn, cột sắt | 1 cột | 2.483.636 | 1.983.906 | 1.719.566 | 7.060.727 |
80 | CS.5.11.10 | Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5m) | cột | 181.000 | 264.521 | 704.301 | 1.215.579 |
81 | CS.5.11.20 | Sơn chụp, sơn cần đèn | cột | 76.600 | 158.713 | 294.917 | 601.353 |
82 | CS.5.11.30 | Sơn cột đèn chùm bằng máy có chiều cao cột >4m | cột | 132.000 | 264.521 | 393.223 | 904.994 |
83 | CS.5.11.40 | Sơn cột đèn chùm bằng thủ công (áp dụng cột có chiều cao cột <4m | cột | 132.000 | 529.042 |
| 859.397 |
84 | CS.5.11.50 | Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công | cột | 100.500 | 396.781 |
| 646.100 |
85 | CS.5.11.60 | Sơn tủ điện cả giá đỡ | tủ | 243.000 | 264.521 |
| 612.893 |
86 | CS.5.12.10 | Thay sứ cũ | 1 quả sứ | 5.000 | 48.936 | 116.921 | 181.073 |
87 | CS.5.13.11 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột <10m | 1 bộ | 14.400 | 39.678 | 81.845 | 143.645 |
88 | CS.5.13.12 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm | 1 bộ | 14.400 | 52.904 | 68.814 | 158.404 |
89 | CS.5.13.13 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm | 1 bộ | 14.400 | 66.130 | 92.594 | 201.086 |
90 | CS.5.13.14 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ <24mm | 1 bộ | 14.400 | 79.356 | 120.042 | 247.564 |
91 | CS.5.14.10 | Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng cơ giới | 1 quả | 165.000 | 79.356 | 116.921 | 400.205 |
92 | CS.5.14.20 | Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng thủ công | 1 quả | 165.000 | 142.841 |
| 365.925 |
VI |
| DUY TRÌ TRẠM ĐÈN |
|
|
|
|
|
1 | CS.6.01.10 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 57.285 |
| 78.262 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 28.642 |
| 39.131 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 45.828 |
| 62.610 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 51.556 |
| 70.436 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 63.013 |
| 86.089 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 68.742 |
| 93.915 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 68.742 |
| 93.915 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 63.013 |
| 86.089 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 68.742 |
| 93.915 |
2 | CS.6.01.20 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 44.396 |
| 60.653 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 22.198 |
| 30.327 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 35.517 |
| 48.523 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 39.956 |
| 54.588 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 48.835 |
| 66.719 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 53.275 |
| 72.784 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 53.275 |
| 72.784 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 48.835 |
| 66.719 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 53.275 |
| 72.784 |
3 | CS.6.01.30 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 35.803 |
| 48.914 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 17.902 |
| 24.457 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 28.642 |
| 39.131 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 32.223 |
| 44.023 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 39.383 |
| 53.805 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 42.964 |
| 58.697 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 42.964 |
| 58.697 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 39.383 |
| 53.805 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 42.964 |
| 58.697 |
4 | CS.6.01.40 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng tay (buổi tối) |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 65.878 |
| 90.002 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 32.939 |
| 45.001 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 52.702 |
| 72.001 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 59.290 |
| 81.002 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 72.465 |
| 99.002 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 79.053 |
| 108.002 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 79.053 |
| 108.002 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 72.465 |
| 99.002 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 79.053 |
| 108.002 |
5 | CS.6.01.50 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 48.692 |
| 66.523 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 24.346 |
| 33.262 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 38.954 |
| 53.219 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 43.823 |
| 59.871 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 53.561 |
| 73.175 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 58.431 |
| 79.828 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 58.431 |
| 79.828 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 53.561 |
| 73.175 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 58.431 |
| 79.828 |
6 | CS.6.01.60 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 37.235 |
| 50.871 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 18.618 |
| 25.435 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 29.788 |
| 40.696 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 33.512 |
| 45.784 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 40.959 |
| 55.958 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 44.682 |
| 61.045 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 44.682 |
| 61.045 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 40.959 |
| 55.958 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 44.682 |
| 61.045 |
7 | CS.6.01.70 | Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng | 1 trạm/ngày |
| 45.828 |
| 62.610 |
8 | CS.6.02.10 | Thay Modem | bộ | 200.000 | 91.824 |
| 332.450 |
9 | CS.6.02.20 | Thay PLC Master | bộ | 100.000 | 201.058 |
| 378.186 |
10 | CS.6.02.30 | Thay PLC RTU | bộ | 100.000 | 201.058 |
| 378.186 |
11 | CS.6.02.40 | Thay bộ đo điện áp và dòng điện | bộ | 445.400 | 183.648 |
| 711.889 |
12 | CS.6.02.50 | Thay bộ đo dòng điện | bộ | 123.000 | 91.824 |
| 252.755 |
13 | CS.6.02.61 | Thay Coupler ngoài lưới | bộ | 300.000 | 201.058 | 353.901 | 951.473 |
14 | CS.6.02.62 | Thay Coupler trong tủ điều khiển | bộ | 300.000 | 100.529 |
| 447.843 |
15 | CS.6.02.70 | Thay tủ điều khiển khu vực | bộ | 14.142.500 | 402.117 |
| 15.186.859 |
16 | CS.6.03.10 | Thay thế phần điều khiển giám sát trung tâm tại tủ điều khiển chiếu sáng | bộ | 1.500.000 | 301.588 |
| 1.964.529 |
17 | CS.6.03.20 | Xử lý mất truyền thông tin (tín hiệu) giữa các tủ | 1 lần xử lý |
| 201.058 |
| 274.686 |
18 | CS.6.03.30 | Lựa chọn pha truyền thông để đồng bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay TBA, thay cáp nguồn) | 1 lần lựa chọn |
| 100.529 |
| 137.343 |
19 | CS.6.03.40 | Thay mạch hiển thị (board mạch) trên bảng hiển thị | 1 lần lựa chọn | 2.000.000 | 100.529 |
| 2.207.343 |
20 | CS.6.03.50 | Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm | 1 lần xử lý |
| 201.058 |
| 274.686 |
C. THỊ TRẤN YÊN LẬP THUỘC HUYỆN YÊN LẬP
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN ĐÈN, CHÓA ĐÈN |
|
|
|
|
|
1 | CS.1.01.11 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông ≤10m | 1 cột | 1.920.000 | 576.127 |
| 2.774.305 |
2 | CS.1.01.12 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông > 10m | 1 cột | 3.500.000 | 640.141 |
| 4.497.061 |
3 | CS.1.01.13 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤8m | 1 cột | 3.387.889 | 384.085 |
| 4.031.202 |
4 | CS.1.01.14 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột | 4.782.857 | 576.127 |
| 5.737.362 |
5 | CS.1.01.15 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤12m | 1 cột | 5.686.667 | 640.141 |
| 6.760.261 |
6 | CS.1.01.21 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông ≤10m | 1 cột | 1.920.000 | 320.071 | 132.375 | 2.561.488 |
7 | CS.1.01.22 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông >10m | 1 cột | 3.500.000 | 448.099 | 176.500 | 4.417.370 |
8 | CS.1.01.23 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤8m | 1 cột | 3.387.889 | 320.071 | 88.250 | 4.035.084 |
9 | CS.1.01.24 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột | 4.782.857 | 320.071 | 88.250 | 5.478.876 |
10 | CS.1.01.25 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤12m | 1 cột | 5.686.667 | 384.085 | 132.375 | 6.547.445 |
11 | CS.1.01.31 | Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m | 1 cột |
|
| 33.488 | 35.873 |
12 | CS.1.01.32 | Vận chuyển cột đèn, cột bê tông >10m | 1 cột |
|
| 33.488 | 35.873 |
13 | CS.1.01.33 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột |
|
| 33.488 | 35.873 |
14 | CS.1.01.34 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột |
|
| 33.488 | 35.873 |
15 | CS.1.01.35 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤12m | 1 cột |
|
| 33.488 | 35.873 |
16 | CS.1.02.11 | Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột ≤10,5m | 1 chiếc | 896.000 | 69.099 | 145.443 | 1.172.296 |
17 | CS.1.02.12 | Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột >10,5m | 1 chiếc | 896.000 | 76.009 | 171.598 | 1.208.807 |
18 | CS.1.02.20 | Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn) | 1 chiếc | 890.000 | 69.099 | 145.443 | 1.166.086 |
19 | CS.1.03.11 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤2,8m | 1 cần đèn | 978.000 | 131.288 | 145.443 | 1.342.128 |
20 | CS.1.03.12 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,2m | 1 cần đèn | 905.000 | 145.107 | 145.443 | 1.285.454 |
21 | CS.1.03.13 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,6m | 1 cần đèn | 978.000 | 157.545 | 145.443 | 1.378.002 |
22 | CS.1.03.21 | Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤2,8m | 1 cần đèn | 774.356 | 138.198 | 164.835 | 1.160.868 |
23 | CS.1.03.22 | Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤3,2m | 1 cần đèn | 1.124.356 | 158.927 | 164.835 | 1.551.439 |
24 | CS.1.03.31 | Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤1,5m | 1 cần đèn | 367.178 | 110.558 | 96.962 | 631.429 |
25 | CS.1.03.32 | Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤2,0m | 1 cần đèn | 537.178 | 110.558 | 96.962 | 807.379 |
26 | CS.1.04.11 | Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m | 1 chóa | 2.599.950 | 69.099 | 145.443 | 2.935.884 |
27 | CS.1.04.12 | Lắp chóa cao áp ở độ cao >12m | 1 chóa | 2.599.950 | 96.738 | 171.598 | 3.000.716 |
28 | CS.1.04.13 | Lắp chao cao áp | 1 chóa | 2.599.950 | 41.459 | 145.443 | 2.898.123 |
29 | CS.1.04.14 | Lắp chóa huỳnh quang | 1 chóa | 427.000 | 69.099 | 145.443 | 686.881 |
30 | CS.1.05.10 | Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp | 1 bộ |
| 34.549 | 173.366 | 221.472 |
31 | CS.1.05.20 | Lắp xà dọc | 1 bộ | 350.000 | 172.747 | 209.275 | 814.856 |
32 | CS.1.05.31 | Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <=1m | 1 bộ | 350.000 | 55.279 | 115.577 | 557.394 |
33 | CS.1.05.32 | Lắp xà ngang bằng máy, loại xà >1m | 1 bộ | 350.000 | 69.099 | 115.577 | 576.275 |
34 | CS.1.05.41 | Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà ≤ 1m | 1 bộ | 350.000 | 110.558 |
| 513.294 |
35 | CS.1.05.42 | Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà >1m | 1 bộ | 350.000 | 138.198 |
| 551.055 |
36 | CS.1.06.10 | Làm tiếp địa cho cột điện | 1 bộ | 290.000 | 64.953 |
| 388.889 |
37 | CS.1.06.20 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm | 1 bộ | 290.000 | 55.279 | 22.122 | 398.569 |
38 | CS.1.06.30 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo | 1 bộ | 290.000 | 69.099 | 239.733 | 642.676 |
II |
| KÉO DÂY, KÉO CÁP - LÀM ĐẦU CÁP KHÔ, LUỒN CÁP CỬA CỘT - ĐÁNH SỐ CỘT - LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT - LUỒN DÂY LÊN ĐÈN - LẮP TỦ ĐIỆN |
|
|
|
|
|
1 | CS.2.01.01 | Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2 | 100m | 6.016.714 | 207.296 | 288.943 | 6.809.563 |
2 | CS.2.01.02 | Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2 | 100m | 14.693.102 | 345.494 | 1.155.772 | 16.875.597 |
3 | CS.2.02.10 | Làm đầu cáp khô | 1 đầu cáp | 42.091 | 55.279 |
| 119.086 |
4 | CS.2.02.20 | Lắp cầu chì đuôi cá | 1 cầu chì | 15.000 | 32.007 |
| 59.253 |
5 | CS.2.03.10 | Rải cáp ngầm | 100m | 21.923.899 | 192.042 |
| 22.953.603 |
6 | CS.2.04.10 | Luồn cáp cửa cột | 1 đầu cáp |
| 32.007 |
| 43.728 |
7 | CS.2.05.10 | Đánh số cột BTLT | 10 cột | 33.600 | 200.360 |
| 308.508 |
8 | CS.2.05.20 | Đánh số cột thép | 10 cột | 5.600 | 200.360 |
| 279.528 |
9 | CS.2.06.10 | Lắp bảng điện cửa cột | 1 bảng | 150.000 | 20.730 |
| 183.571 |
10 | CS.2.06.20 | Lắp cửa cột | 1 cửa | 29.044 | 38.409 | 18.721 | 101.910 |
11 | CS.2.07.10 | Luồn dây từ cáp treo lên đèn | 100m | 1.037.736 | 320.071 | 1.155.772 | 2.707.561 |
12 | CS.2.07.20 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn | 100m | 1.037.736 | 320.071 |
| 1.511.337 |
13 | CS.2.08.10 | Lắp giá đỡ tủ | 1 bộ | 521.640 | 320.071 |
| 977.178 |
14 | CS.2.08.21 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m | 1 tủ | 14.142.500 | 300.866 |
| 15.048.531 |
15 | CS.2.08.22 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m | 1 tủ | 14.142.500 | 300.866 | 231.154 | 15.287.776 |
III |
| LẮP CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN |
|
|
|
|
|
1 | CS.3.01.11 | Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công | 1 cột | 7.500.000 | 414.593 |
| 8.328.916 |
2 | CS.3.01.12 | Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới | 1 cột | 7.500.000 | 207.296 | 176.500 | 8.228.385 |
3 | CS.3.02.10 | Lắp đặt đèn lồng | 1 bộ | 350.000 | 82.919 | 173.366 | 654.967 |
4 | CS.3.03.11 | Lắp đặt đèn cầu | 1 bộ | 695.300 | 27.640 | 173.366 | 936.830 |
5 | CS.3.03.12 | Lắp đặt đèn nấm | 1 bộ | 609.000 | 41.459 | 173.366 | 866.390 |
6 | CS.3.03.13 | Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ | 1 bộ | 350.000 | 82.919 |
| 475.533 |
IV |
| LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ |
|
|
|
|
|
1 | CS.4.01.11 | Lắp đèn bóng ốc ngang đường | 100 bóng | 5.195.000 | 552.790 | 1.155.772 | 7.328.270 |
2 | CS.4.01.12 | Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã 4 | 100 bóng | 5.360.000 | 829.185 | 1.733.657 | 8.474.768 |
3 | CS.4.01.21 | Lắp đèn dây rắn ngang đường | 10m | 600.000 | 138.198 | 231.154 | 1.049.050 |
4 | CS.4.01.22 | Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã 4 | 10m | 600.000 | 207.296 | 346.731 | 1.263.075 |
5 | CS.4.02.11 | Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H<3m | 100 bóng | 5.150.000 | 690.988 | 1.155.772 | 7.470.501 |
6 | CS.4.02.12 | Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H>=3m | 100 bóng | 5.150.000 | 898.284 | 1.733.657 | 8.351.821 |
7 | CS.4.02.21 | Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H<3m | 10m | 600.000 | 138.198 | 115.577 | 929.428 |
8 | CS.4.02.22 | Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H>=3m | 10m | 600.000 | 179.657 | 231.154 | 1.105.692 |
9 | CS.4.03.11 | Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H<3m | 100 bóng | 5.150.000 | 483.691 | 231.154 | 6.230.314 |
10 | CS.4.03.12 | Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H>=3m | 100 bóng | 5.150.000 | 690.988 | 462.309 | 6.752.767 |
11 | CS.4.03.21 | Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H<3m | 100 bóng | 1.500.000 | 13.820 | 28.894 | 1.601.286 |
12 | CS.4.03.22 | Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H>=3m | 100 bóng | 1.500.000 | 27.640 | 34.673 | 1.626.148 |
13 | CS.4.04.11 | Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m | 100 bóng | 5.150.000 | 552.790 | 924.617 | 7.042.451 |
14 | CS.4.04.12 | Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m | 100 bóng | 5.150.000 | 718.627 | 1.386.926 | 7.747.506 |
15 | CS.4.04.21 | Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m | 10m | 600.000 | 138.198 | 173.366 | 989.239 |
16 | CS.4.04.22 | Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m | 10m | 600.000 | 179.657 | 346.731 | 1.225.314 |
17 | CS.4.04.31 | Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m | 10m | 750.000 | 414.593 | 231.154 | 1.581.911 |
18 | CS.4.04.32 | Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m | 10m | 750.000 | 552.790 | 462.309 | 2.009.961 |
19 | CS.4.05.11 | Lắp đèn pha trên cạn, H<3m | 1 bộ | 1.093.300 | 138.198 | 173.366 | 1.499.804 |
20 | CS.4.05.12 | Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m | 1 bộ | 1.093.300 | 179.657 | 205.917 | 1.590.137 |
21 | CS.4.05.20 | Lắp đèn pha dưới nước | 1 bộ | 1.093.300 | 248.756 |
| 1.471.415 |
22 | CS.4.06.11 | Lắp khung kích thước 1m x 2m, H<3m | 1 bộ | 250.000 | 207.296 | 184.923 | 733.354 |
23 | CS.4.06.12 | Lắp khung kích thước 1m x 2m, H≥ 3m | 1 bộ | 250.000 | 276.395 | 277.385 | 923.455 |
24 | CS.4.06.21 | Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H < 3m | 1 bộ | 420.000 | 276.395 | 193.924 | 1.013.022 |
25 | CS.4.06.22 | Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H ≥ 3m | 1 bộ | 420.000 | 359.314 | 290.886 | 1.226.661 |
26 | CS.4.07.11 | Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh | 1 bộ | 750.000 | 138.198 |
| 965.055 |
27 | CS.4.07.12 | Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh | 1 bộ | 750.000 | 207.296 |
| 1.059.458 |
V |
| DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG |
|
|
|
|
|
1 | CS.5.01.10 | Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công | 20 bóng | 414.420 | 460.902 |
| 1.058.609 |
2 | CS.5.01.2a1 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m | 20 bóng | 4.474.420 | 552.790 | 1.155.772 | 6.582.470 |
3 | CS.5.01.2a2 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m | 20 bóng | 4.474.420 | 690.988 | 1.372.783 | 6.995.882 |
4 | CS.5.01.2a3 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 18m <= H <24m | 20 bóng | 4.474.420 | 967.383 | 1.716.476 | 7.729.215 |
5 | CS.5.01.2b | Thay bóng cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m | 20 bóng | 4.474.420 | 995.022 |
| 5.990.424 |
6 | CS.5.01.3a | Thay bóng đèn ống bằng máy | 20 bóng | 2.948.350 | 512.113 | 1.155.772 | 4.947.415 |
7 | CS.5.01.3b | Thay bóng đèn ống bằng thủ công | 20 bóng | 2.948.350 | 921.803 |
| 4.310.910 |
8 | CS.5.02.11 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m | 10 lốp | 14.280.000 | 1.520.173 | 2.790.328 | 19.744.649 |
9 | CS.5.02.12 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m | 10 lốp | 14.280.000 | 1.658.370 | 2.287.971 | 19.413.515 |
10 | CS.5.02.13 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m | 10 lốp | 14.280.000 | 1.796.568 | 2.772.768 | 20.104.086 |
11 | CS.5.02.14 | Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m | 10 lốp | 14.280.000 | 2.584.293 | 2.790.328 | 21.198.451 |
12 | CS.5.02.15 | Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m | 10 lốp | 14.280.000 | 2.694.851 | 2.287.971 | 20.829.556 |
13 | CS.5.02.16 | Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m | 10 lốp | 14.280.000 | 2.846.869 | 2.772.768 | 21.539.007 |
14 | CS.5.02.20 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m | 10 lốp | 16.480.000 | 2.763.950 |
| 20.832.908 |
15 | CS.5.03.11 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 401.721 | 106.412 | 193.924 | 761.872 |
16 | CS.5.03.12 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm | 1 bộ | 401.721 | 120.232 | 228.797 | 816.847 |
17 | CS.5.03.13 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm | 1 bộ | 401.721 | 163.073 | 228.797 | 875.377 |
18 | CS.5.03.14 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm | 1 bộ | 401.721 | 182.421 | 277.277 | 951.986 |
19 | CS.5.03.20 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 401.721 | 158.927 |
| 632.907 |
20 | CS.5.03.31 | Thay chấn lưu, chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 180.000 | 96.738 | 174.531 | 499.104 |
21 | CS.5.03.32 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 10 <= H <12m | 1 bộ | 180.000 | 110.558 | 174.531 | 517.984 |
22 | CS.5.03.33 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m | 1 bộ | 180.000 | 152.017 | 228.797 | 630.791 |
23 | CS.5.03.34 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 18 <= H < 24m | 1 bộ | 180.000 | 165.837 | 277.277 | 699.848 |
24 | CS.5.03.51 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 515.721 | 129.906 | 232.708 | 952.102 |
25 | CS.5.03.52 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm | 1 bộ | 515.721 | 147.871 | 242.405 | 986.682 |
26 | CS.5.03.53 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm | 1 bộ | 515.721 | 201.768 | 308.876 | 1.129.114 |
27 | CS.5.03.54 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm | 1 bộ | 515.721 | 223.880 | 369.702 | 1.222.278 |
28 | CS.5.03.60 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m | 1 bộ | 515.721 | 194.859 |
| 799.987 |
29 | CS.5.03.71 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 37.221 | 138.198 | 193.924 | 428.040 |
30 | CS.5.03.72 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m | 1 bộ | 37.221 | 152.017 | 228.797 | 483.015 |
31 | CS.5.03.73 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m | 1 bộ | 37.221 | 193.477 | 228.797 | 539.656 |
32 | CS.5.03.74 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m | 1 bộ | 37.221 | 207.296 | 277.277 | 608.713 |
33 | CS.5.03.80 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng thủ công tại công viên, vườn hoa | 1 bộ | 37.221 | 207.296 |
| 321.732 |
34 | CS.5.04.10 | Thay bộ xà đơn dài 1,2m - 4 sứ | 1 bộ | 631.768 | 373.133 | 184.923 | 1.355.050 |
35 | CS.5.04.20 | Thay bộ xà kép dài 1,2m - 4 sứ | 1 bộ | 745.536 | 414.593 | 208.039 | 1.553.366 |
36 | CS.5.04.30 | Thay bộ xà dài 0,6m có sứ | 1 bộ | 194.884 | 345.494 | 184.923 | 865.114 |
37 | CS.5.04.40 | Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng máy | 1 bộ | 602.000 | 207.296 | 138.693 | 1.049.825 |
38 | CS.5.04.50 | Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 602.000 | 414.593 |
| 1.189.486 |
39 | CS.5.04.60a | Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây kết hợp máy | 1 bộ | 187.178 | 165.837 | 138.693 | 563.843 |
40 | CS.5.04.60b | Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây kết hợp máy | 1 bộ | 153.178 | 165.837 | 138.693 | 528.653 |
41 | CS.5.04.60c | Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây kết hợp máy | 1 bộ | 139.178 | 165.837 | 138.693 | 514.163 |
42 | CS.5.04.70a | Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 187.178 | 304.035 |
| 609.101 |
43 | CS.5.04.70b | Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 153.178 | 304.035 |
| 573.911 |
44 | CS.5.04.70c | Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 139.178 | 304.035 |
| 559.421 |
45 | CS.5.05.11 | Thay cần đèn cao áp chữ L | 1 bộ | 1.209.023 | 345.494 | 193.924 | 1.924.063 |
46 | CS.5.05.12 | Thay cần đèn cao áp chữ S | 1 bộ | 1.209.023 | 483.691 | 193.924 | 2.112.869 |
47 | CS.5.05.13 | Thay chụp liền cần | 1 bộ | 750.000 | 483.691 | 193.924 | 1.637.780 |
48 | CS.5.05.14a | Thay chụp ống phóng đơn | 1 bộ | 650.000 | 483.691 | 193.924 | 1.534.280 |
49 | CS.5.05.14b | Thay chụp ống phóng kép | 1 bộ | 650.000 | 483.691 | 193.924 | 1.534.280 |
50 | CS.5.05.21 | Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công | 1 bộ | 1.030.750 | 621.889 |
| 1.916.451 |
51 | CS.5.05.22 | Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công | 1 bộ | 1.030.750 | 870.644 |
| 2.256.301 |
52 | CS.5.05.30 | Thay cần đèn chao cao áp bằng cơ giới | 1 bộ | 1.011.667 | 276.395 | 231.154 | 1.663.931 |
53 | CS.5.05.40 | Thay cần đèn chao cao áp bằng thủ công | 1 bộ | 1.011.667 | 497.511 |
| 1.726.775 |
54 | CS.5.07.1a1 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M6 | 40m | 1.066.197 | 276.395 | 196.481 | 1.684.482 |
55 | CS.5.07.1b1 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M6 | 40m | 1.066.197 | 497.511 |
| 1.783.213 |
56 | CS.5.07.1a2 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M10 | 40m | 1.687.458 | 345.494 | 196.481 | 2.421.890 |
57 | CS.5.07.1b2 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M10 | 40m | 1.687.458 | 621.889 |
| 2.596.143 |
58 | CS.5.07.1a3 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây đồng M16 | 40m | 2.615.817 | 345.494 | 196.481 | 3.382.743 |
59 | CS.5.07.1b3 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M16 | 40m | 2.615.817 | 621.889 |
| 3.556.995 |
60 | CS.5.07.1a4 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M25 | 40m | 4.014.163 | 345.494 | 196.481 | 4.830.030 |
61 | CS.5.07.1b4 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M25 | 40m | 4.014.163 | 621.889 |
| 5.004.283 |
62 | CS.5.07.1a5 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A16 | 40m | 1.962.401 | 345.494 | 196.481 | 2.706.457 |
63 | CS.5.07.1b5 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A16 | 40m | 1.962.401 | 621.889 |
| 2.880.710 |
64 | CS.5.07.1a6 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A25 | 40m | 3.034.079 | 345.494 | 196.481 | 3.815.643 |
65 | CS.5.07.1b6 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A25 | 40m | 3.034.079 | 621.889 |
| 3.989.896 |
66 | CS.5.07.1c | Thay dây lên đèn | 40m | 815.076 | 690.988 | 577.886 | 2.385.742 |
67 | CS.5.07.2a | Thay cáp treo bằng máy | 40m | 5.909.342 | 552.790 | 577.886 | 7.469.502 |
68 | CS.5.07.2b | Thay cáp treo bằng thủ công | 40m | 5.909.342 | 995.022 |
| 7.475.568 |
69 | CS.5.07.31 | Thay cáp ngầm trên nền đất | 40m | 9.563.559 | 4.422.320 |
| 15.940.058 |
70 | CS.5.07.32 | Thay cáp ngầm trên nền hè phố | 40m | 9.563.559 | 5.527.900 |
| 17.450.501 |
71 | CS.5.07.33 | Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa | 40m | 9.563.559 | 7.186.270 |
| 19.716.166 |
72 | CS.5.07.34 | Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal | 40m | 9.563.559 | 7.186.270 |
| 19.716.166 |
73 | CS.5.08.10 | Thay tủ điện | tủ | 14.142.500 | 552.790 | 231.154 | 15.631.954 |
74 | CS.5.09.11 | Nối cáp ngầm trên nền đất | 1 mối nối | 386.400 | 690.988 |
| 1.343.951 |
75 | CS.5.09.12 | Nối cáp ngầm trên nền hè phố | 1 mối nối | 386.400 | 829.185 |
| 1.532.757 |
76 | CS.5.09.13 | Nối cáp ngầm trên nền đường nhựa | 1 mối nối | 386.400 | 898.284 |
| 1.627.159 |
77 | CS.5.09.14 | Nối cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal | 1 mối nối | 386.400 | 967.383 |
| 1.721.562 |
78 | CS.5.10.11 | Thay cột đèn, cột BT ly tâm, cột BT chữ H | 1 cột | 2.734.000 | 2.127.830 | 1.699.368 | 7.495.576 |
79 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn, cột sắt | 1 cột | 2.483.636 | 1.920.424 | 1.699.368 | 6.953.092 |
80 | CS.5.11.10 | Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5m) | cột | 181.000 | 256.057 | 697.582 | 1.199.621 |
81 | CS.5.11.20 | Sơn chụp, sơn cần đèn | cột | 76.600 | 153.634 | 290.886 | 590.242 |
82 | CS.5.11.30 | Sơn cột đèn chùm bằng máy có chiều cao cột >4m | cột | 132.000 | 256.057 | 387.847 | 887.866 |
83 | CS.5.11.40 | Sơn cột đèn chùm bằng thủ công (áp dụng cột có chiều cao cột <4m | cột | 132.000 | 512.113 |
| 836.269 |
84 | CS.5.11.50 | Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công | cột | 100.500 | 384.085 |
| 628.754 |
85 | CS.5.11.60 | Sơn tủ điện cả giá đỡ | tủ | 243.000 | 256.057 |
| 601.329 |
86 | CS.5.12.10 | Thay sứ cũ | 1 quả sứ | 5.000 | 47.371 | 115.577 | 178.013 |
87 | CS.5.13.11 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột <10m | 1 bộ | 14.400 | 38.409 | 80.904 | 141.323 |
88 | CS.5.13.12 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm | 1 bộ | 14.400 | 51.211 | 67.873 | 155.118 |
89 | CS.5.13.13 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm | 1 bộ | 14.400 | 64.014 | 91.519 | 197.082 |
90 | CS.5.13.14 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ <24mm | 1 bộ | 14.400 | 76.817 | 118.833 | 242.843 |
91 | CS.5.14.10 | Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng cơ giới | 1 quả | 165.000 | 76.817 | 115.577 | 395.345 |
92 | CS.5.14.20 | Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng thủ công | 1 quả | 165.000 | 138.271 |
| 359.680 |
VI |
| DUY TRÌ TRẠM ĐÈN |
|
|
|
|
|
1 | CS.6.01.10 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 55.279 |
| 75.522 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 27.640 |
| 37.761 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 44.223 |
| 60.418 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 49.751 |
| 67.970 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 60.807 |
| 83.074 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 66.335 |
| 90.627 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 66.335 |
| 90.627 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 60.807 |
| 83.074 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 66.335 |
| 90.627 |
2 | CS.6.01.20 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 42.841 |
| 58.530 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 21.421 |
| 29.265 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 34.273 |
| 46.824 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 38.557 |
| 52.677 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 47.125 |
| 64.383 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 51.409 |
| 70.236 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 51.409 |
| 70.236 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 47.125 |
| 64.383 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 51.409 |
| 70.236 |
3 | CS.6.01.30 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 34.549 |
| 47.201 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 17.275 |
| 23.601 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 27.640 |
| 37.761 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 31.094 |
| 42.481 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 38.004 |
| 51.922 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 41.459 |
| 56.642 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 41.459 |
| 56.642 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 38.004 |
| 51.922 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 41.459 |
| 56.642 |
4 | CS.6.01.40 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng tay (buổi tối) |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 63.571 |
| 86.851 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 31.785 |
| 43.425 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 50.857 |
| 69.480 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 57.214 |
| 78.166 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 69.928 |
| 95.536 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 76.285 |
| 104.221 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 76.285 |
| 104.221 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 69.928 |
| 95.536 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 76.285 |
| 104.221 |
5 | CS.6.01.50 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 46.987 |
| 64.194 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 23.494 |
| 32.097 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 37.590 |
| 51.355 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 42.288 |
| 57.775 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 51.686 |
| 70.613 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 56.385 |
| 77.033 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 56.385 |
| 77.033 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 51.686 |
| 70.613 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 56.385 |
| 77.033 |
6 | CS.6.01.60 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 35.931 |
| 49.089 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 17.966 |
| 24.545 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 28.745 |
| 39.272 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 32.338 |
| 44.181 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 39.525 |
| 53.998 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 43.118 |
| 58.907 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 43.118 |
| 58.907 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 39.525 |
| 53.998 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 43.118 |
| 58.907 |
7 | CS.6.01.70 | Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng | 1 trạm/ngày |
| 44.223 |
| 60.418 |
8 | CS.6.02.10 | Thay Modem | bộ | 200.000 | 87.873 |
| 327.052 |
9 | CS.6.02.20 | Thay PLC Master | bộ | 100.000 | 191.912 |
| 365.690 |
10 | CS.6.02.30 | Thay PLC RTU | bộ | 100.000 | 191.912 |
| 365.690 |
11 | CS.6.02.40 | Thay bộ đo điện áp và dòng điện | bộ | 445.400 | 175.746 |
| 701.093 |
12 | CS.6.02.50 | Thay bộ đo dòng điện | bộ | 123.000 | 87.873 |
| 247.357 |
13 | CS.6.02.61 | Thay Coupler ngoài lưới | bộ | 300.000 | 191.912 | 349.063 | 933.970 |
14 | CS.6.02.62 | Thay Coupler trong tủ điều khiển | bộ | 300.000 | 95.956 |
| 441.595 |
15 | CS.6.02.70 | Thay tủ điều khiển khu vực | bộ | 14.142.500 | 383.824 |
| 15.161.868 |
16 | CS.6.03.10 | Thay thế phần điều khiển giám sát trung tâm tại tủ điều khiển chiếu sáng | bộ | 1.500.000 | 287.868 |
| 1.945.785 |
17 | CS.6.03.20 | Xử lý mất truyền thông tin (tín hiệu) giữa các tủ | 1 lần xử lý |
| 191.912 |
| 262.190 |
18 | CS.6.03.30 | Lựa chọn pha truyền thông để đồng bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay TBA, thay cáp nguồn) | 1 lần lựa chọn |
| 95.956 |
| 131.095 |
19 | CS.6.03.40 | Thay mạch hiển thị (board mạch) trên bảng hiển thị | 1 lần lựa chọn | 2.000.000 | 95.956 |
| 2.201.095 |
20 | CS.6.03.50 | Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm | 1 lần xử lý |
| 191.912 |
| 262.190 |
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN ĐÈN, CHÓA ĐÈN |
|
|
|
|
|
1 | CS.1.01.11 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông ≤10m | 1 cột | 1.920.000 | 552.660 |
| 2.742.244 |
2 | CS.1.01.12 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột bê tông > 10m | 1 cột | 3.500.000 | 614.066 |
| 4.461.437 |
3 | CS.1.01.13 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤8m | 1 cột | 3.387.889 | 368.440 |
| 4.009.827 |
4 | CS.1.01.14 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột | 4.782.857 | 552.660 |
| 5.705.301 |
5 | CS.1.01.15 | Lắp đặt cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang ≤12m | 1 cột | 5.686.667 | 614.066 |
| 6.724.637 |
6 | CS.1.01.21 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông ≤10m | 1 cột | 1.920.000 | 307.033 | 130.810 | 2.542.057 |
7 | CS.1.01.22 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột bê tông >10m | 1 cột | 3.500.000 | 429.846 | 174.414 | 4.390.274 |
8 | CS.1.01.23 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤8m | 1 cột | 3.387.889 | 307.033 | 87.207 | 4.016.193 |
9 | CS.1.01.24 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột | 4.782.857 | 307.033 | 87.207 | 5.459.985 |
10 | CS.1.01.25 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤12m | 1 cột | 5.686.667 | 368.440 | 130.810 | 6.524.451 |
11 | CS.1.01.31 | Vận chuyển cột đèn, cột bê tông ≤10m | 1 cột |
|
| 33.253 | 35.622 |
12 | CS.1.01.32 | Vận chuyển cột đèn, cột bê tông >10m | 1 cột |
|
| 33.253 | 35.622 |
13 | CS.1.01.33 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột |
|
| 33.253 | 35.622 |
14 | CS.1.01.34 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤10m | 1 cột |
|
| 33.253 | 35.622 |
15 | CS.1.01.35 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang ≤12m | 1 cột |
|
| 33.253 | 35.622 |
16 | CS.1.02.11 | Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột ≤10,5m | 1 chiếc | 896.000 | 66.491 | 143.878 | 1.167.114 |
17 | CS.1.02.12 | Lắp chụp đầu cột (cột mới), chiều dài cột >10,5m | 1 chiếc | 896.000 | 73.140 | 170.033 | 1.203.269 |
18 | CS.1.02.20 | Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn) | 1 chiếc | 890.000 | 66.491 | 143.878 | 1.160.904 |
19 | CS.1.03.11 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤2,8m | 1 cần đèn | 978.000 | 126.333 | 143.878 | 1.333.741 |
20 | CS.1.03.12 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,2m | 1 cần đèn | 905.000 | 139.632 | 143.878 | 1.276.354 |
21 | CS.1.03.13 | Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần đèn ≤3,6m | 1 cần đèn | 978.000 | 151.600 | 143.878 | 1.368.260 |
22 | CS.1.03.21 | Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤2,8m | 1 cần đèn | 774.356 | 132.983 | 163.062 | 1.151.908 |
23 | CS.1.03.22 | Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn ≤3,2m | 1 cần đèn | 1.124.356 | 152.930 | 163.062 | 1.541.410 |
24 | CS.1.03.31 | Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤1,5m | 1 cần đèn | 367.178 | 106.386 | 95.919 | 624.650 |
25 | CS.1.03.32 | Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều dài cần đèn ≤2,0m | 1 cần đèn | 537.178 | 106.386 | 95.919 | 800.600 |
26 | CS.1.04.11 | Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m | 1 chóa | 2.599.950 | 66.491 | 143.878 | 2.930.703 |
27 | CS.1.04.12 | Lắp chóa cao áp ở độ cao >12m | 1 chóa | 2.599.950 | 93.088 | 170.033 | 2.994.109 |
28 | CS.1.04.13 | Lắp chao cao áp | 1 chóa | 2.599.950 | 39.895 | 143.878 | 2.894.367 |
29 | CS.1.04.14 | Lắp chóa huỳnh quang | 1 chóa | 427.000 | 66.491 | 143.878 | 681.699 |
30 | CS.1.05.10 | Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp | 1 bộ |
| 33.246 | 171.801 | 218.447 |
31 | CS.1.05.20 | Lắp xà dọc | 1 bộ | 350.000 | 166.228 | 207.710 | 804.331 |
32 | CS.1.05.31 | Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <=1m | 1 bộ | 350.000 | 53.193 | 114.534 | 553.465 |
33 | CS.1.05.32 | Lắp xà ngang bằng máy, loại xà >1m | 1 bộ | 350.000 | 66.491 | 114.534 | 571.633 |
34 | CS.1.05.41 | Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà ≤ 1m | 1 bộ | 350.000 | 106.386 |
| 507.595 |
35 | CS.1.05.42 | Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà >1m | 1 bộ | 350.000 | 132.983 |
| 543.931 |
36 | CS.1.06.10 | Làm tiếp địa cho cột điện | 1 bộ | 290.000 | 62.502 |
| 385.540 |
37 | CS.1.06.20 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm | 1 bộ | 290.000 | 53.193 | 21.601 | 395.179 |
38 | CS.1.06.30 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo | 1 bộ | 290.000 | 66.491 | 236.604 | 635.875 |
II |
| KÉO DÂY, KÉO CÁP - LÀM ĐẦU CÁP KHÔ, LUỒN CÁP CỬA CỘT - ĐÁNH SỐ CỘT - LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT - LUỒN DÂY LÊN ĐÈN - LẮP TỦ ĐIỆN |
|
|
|
|
|
1 | CS.2.01.01 | Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2 | 100m | 6.016.714 | 199.474 | 286.335 | 6.796.177 |
2 | CS.2.01.02 | Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2 | 100m | 14.693.102 | 332.456 | 1.145.342 | 16.846.990 |
3 | CS.2.02.10 | Làm đầu cáp khô | 1 đầu cáp | 42.091 | 53.193 |
| 116.236 |
4 | CS.2.02.20 | Lắp cầu chì đuôi cá | 1 cầu chì | 15.000 | 30.703 |
| 57.472 |
5 | CS.2.03.10 | Rải cáp ngầm | 100m | 21.923.899 | 184.220 |
| 22.942.916 |
6 | CS.2.04.10 | Luồn cáp cửa cột | 1 đầu cáp |
| 30.703 |
| 41.947 |
7 | CS.2.05.10 | Đánh số cột BTLT | 10 cột | 33.600 | 191.495 |
| 296.396 |
8 | CS.2.05.20 | Đánh số cột thép | 10 cột | 5.600 | 191.495 |
| 267.416 |
9 | CS.2.06.10 | Lắp bảng điện cửa cột | 1 bảng | 150.000 | 19.947 |
| 182.502 |
10 | CS.2.06.20 | Lắp cửa cột | 1 cửa | 29.044 | 36.844 | 18.199 | 99.233 |
11 | CS.2.07.10 | Luồn dây từ cáp treo lên đèn | 100m | 1.037.736 | 307.033 | 1.145.342 | 2.678.954 |
12 | CS.2.07.20 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn | 100m | 1.037.736 | 307.033 |
| 1.493.525 |
13 | CS.2.08.10 | Lắp giá đỡ tủ | 1 bộ | 521.640 | 307.033 |
| 959.366 |
14 | CS.2.08.21 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m | 1 tủ | 14.142.500 | 288.611 |
| 15.031.788 |
15 | CS.2.08.22 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m | 1 tủ | 14.142.500 | 288.611 | 229.068 | 15.268.874 |
III |
| LẮP CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN |
|
|
|
|
|
1 | CS.3.01.11 | Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công | 1 cột | 7.500.000 | 398.948 |
| 8.307.542 |
2 | CS.3.01.12 | Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới | 1 cột | 7.500.000 | 199.474 | 174.414 | 8.215.539 |
3 | CS.3.02.10 | Lắp đặt đèn lồng | 1 bộ | 350.000 | 79.790 | 171.801 | 649.073 |
4 | CS.3.03.11 | Lắp đặt đèn cầu | 1 bộ | 695.300 | 26.597 | 171.801 | 933.786 |
5 | CS.3.03.12 | Lắp đặt đèn nấm | 1 bộ | 609.000 | 39.895 | 171.801 | 862.634 |
6 | CS.3.03.13 | Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ | 1 bộ | 350.000 | 79.790 |
| 471.258 |
IV |
| LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ |
|
|
|
|
|
1 | CS.4.01.11 | Lắp đèn bóng ốc ngang đường | 100 bóng | 5.195.000 | 531.930 | 1.145.342 | 7.288.976 |
2 | CS.4.01.12 | Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã 4 | 100 bóng | 5.360.000 | 797.895 | 1.718.012 | 8.415.827 |
3 | CS.4.01.21 | Lắp đèn dây rắn ngang đường | 10m | 600.000 | 132.983 | 229.068 | 1.039.766 |
4 | CS.4.01.22 | Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã 4 | 10m | 600.000 | 199.474 | 343.602 | 1.249.150 |
5 | CS.4.02.11 | Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H<3m | 100 bóng | 5.150.000 | 664.913 | 1.145.342 | 7.424.082 |
6 | CS.4.02.12 | Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H>=3m | 100 bóng | 5.150.000 | 864.386 | 1.718.012 | 8.289.317 |
7 | CS.4.02.21 | Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H<3m | 10m | 600.000 | 132.983 | 114.534 | 921.223 |
8 | CS.4.02.22 | Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H>=3m | 10m | 600.000 | 172.877 | 229.068 | 1.094.271 |
9 | CS.4.03.11 | Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H<3m | 100 bóng | 5.150.000 | 465.439 | 229.068 | 6.203.218 |
10 | CS.4.03.12 | Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H>=3m | 100 bóng | 5.150.000 | 664.913 | 458.137 | 6.712.825 |
11 | CS.4.03.21 | Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H<3m | 100 bóng | 1.500.000 | 13.298 | 28.634 | 1.600.304 |
12 | CS.4.03.22 | Lắp đèn bóng 3W trang trí cây, H>=3m | 100 bóng | 1.500.000 | 26.597 | 34.360 | 1.624.399 |
13 | CS.4.04.11 | Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m | 100 bóng | 5.150.000 | 531.930 | 916.273 | 7.005.316 |
14 | CS.4.04.12 | Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m | 100 bóng | 5.150.000 | 691.509 | 1.374.410 | 7.697.504 |
15 | CS.4.04.21 | Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m | 10m | 600.000 | 132.983 | 171.801 | 980.495 |
16 | CS.4.04.22 | Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m | 10m | 600.000 | 172.877 | 343.602 | 1.212.813 |
17 | CS.4.04.31 | Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H<3m | 10m | 750.000 | 398.948 | 229.068 | 1.558.378 |
18 | CS.4.04.32 | Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H>3m | 10m | 750.000 | 531.930 | 458.137 | 1.977.144 |
19 | CS.4.05.11 | Lắp đèn pha trên cạn, H<3m | 1 bộ | 1.093.300 | 132.983 | 171.801 | 1.491.060 |
20 | CS.4.05.12 | Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m | 1 bộ | 1.093.300 | 172.877 | 204.040 | 1.578.932 |
21 | CS.4.05.20 | Lắp đèn pha dưới nước | 1 bộ | 1.093.300 | 239.369 |
| 1.458.591 |
22 | CS.4.06.11 | Lắp khung kích thước 1m x 2m, H<3m | 1 bộ | 250.000 | 199.474 | 183.255 | 720.940 |
23 | CS.4.06.12 | Lắp khung kích thước 1m x 2m, H≥ 3m | 1 bộ | 250.000 | 265.965 | 274.882 | 906.614 |
24 | CS.4.06.21 | Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H < 3m | 1 bộ | 420.000 | 265.965 | 191.838 | 996.613 |
25 | CS.4.06.22 | Lắp khung kích thước > 1m x 2m, độ cao H ≥ 3m | 1 bộ | 420.000 | 345.755 | 287.757 | 1.204.898 |
26 | CS.4.07.11 | Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh | 1 bộ | 750.000 | 132.983 |
| 957.931 |
27 | CS.4.07.12 | Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥ 4 kênh | 1 bộ | 750.000 | 199.474 |
| 1.048.771 |
V |
| DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG |
|
|
|
|
|
1 | CS.5.01.10 | Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công | 20 bóng | 414.420 | 442.128 |
| 1.032.960 |
2 | CS.5.01.2a1 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m | 20 bóng | 4.474.420 | 531.930 | 1.145.342 | 6.543.176 |
3 | CS.5.01.2a2 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 10m <= H <18m | 20 bóng | 4.474.420 | 664.913 | 1.360.267 | 6.947.304 |
4 | CS.5.01.2a3 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột 18m <= H <24m | 20 bóng | 4.474.420 | 930.878 | 1.702.917 | 7.665.308 |
5 | CS.5.01.2b | Thay bóng cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m | 20 bóng | 4.474.420 | 957.474 |
| 5.939.126 |
6 | CS.5.01.3a | Thay bóng đèn ống bằng máy | 20 bóng | 2.948.350 | 491.253 | 1.145.342 | 4.908.121 |
7 | CS.5.01.3b | Thay bóng đèn ống bằng thủ công | 20 bóng | 2.948.350 | 884.255 |
| 4.259.612 |
8 | CS.5.02.11 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m | 10 lốp | 14.280.000 | 1.462.808 | 2.769.468 | 19.644.687 |
9 | CS.5.02.12 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m | 10 lốp | 14.280.000 | 1.595.790 | 2.267.111 | 19.306.428 |
10 | CS.5.02.13 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m | 10 lốp | 14.280.000 | 1.728.773 | 2.750.865 | 19.988.794 |
11 | CS.5.02.14 | Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m | 10 lốp | 14.280.000 | 2.486.773 | 2.769.468 | 21.043.628 |
12 | CS.5.02.15 | Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m | 10 lốp | 14.280.000 | 2.593.159 | 2.267.111 | 20.669.033 |
13 | CS.5.02.16 | Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m | 10 lốp | 14.280.000 | 2.739.440 | 2.750.865 | 21.369.568 |
14 | CS.5.02.20 | Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m | 10 lốp | 16.480.000 | 2.659.650 |
| 20.690.414 |
15 | CS.5.03.11 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 401.721 | 102.397 | 191.838 | 754.227 |
16 | CS.5.03.12 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm | 1 bộ | 401.721 | 115.695 | 226.711 | 808.489 |
17 | CS.5.03.13 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm | 1 bộ | 401.721 | 156.919 | 226.711 | 864.811 |
18 | CS.5.03.14 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm | 1 bộ | 401.721 | 175.537 | 275.087 | 940.314 |
19 | CS.5.03.20 | Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 401.721 | 152.930 |
| 624.714 |
20 | CS.5.03.31 | Thay chấn lưu, chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 180.000 | 93.088 | 172.654 | 492.173 |
21 | CS.5.03.32 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 10 <= H <12m | 1 bộ | 180.000 | 106.386 | 172.654 | 510.341 |
22 | CS.5.03.33 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 12 <= H <18m | 1 bộ | 180.000 | 146.281 | 226.711 | 620.795 |
23 | CS.5.03.34 | Thay chấn lưu, chiều cao cột 18 <= H < 24m | 1 bộ | 180.000 | 159.579 | 275.087 | 689.031 |
24 | CS.5.03.51 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 515.721 | 125.004 | 230.205 | 942.814 |
25 | CS.5.03.52 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm | 1 bộ | 515.721 | 142.291 | 239.797 | 976.360 |
26 | CS.5.03.53 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm | 1 bộ | 515.721 | 194.155 | 306.060 | 1.115.797 |
27 | CS.5.03.54 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm | 1 bộ | 515.721 | 215.432 | 366.782 | 1.207.713 |
28 | CS.5.03.60 | Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m | 1 bộ | 515.721 | 187.505 |
| 789.941 |
29 | CS.5.03.71 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột H <10m | 1 bộ | 37.221 | 132.983 | 191.838 | 418.756 |
30 | CS.5.03.72 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m | 1 bộ | 37.221 | 146.281 | 226.711 | 473.019 |
31 | CS.5.03.73 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m | 1 bộ | 37.221 | 186.176 | 226.711 | 527.523 |
32 | CS.5.03.74 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m | 1 bộ | 37.221 | 199.474 | 275.087 | 595.759 |
33 | CS.5.03.80 | Thay thế bộ điện tiết kiệm điện bằng thủ công tại công viên, vườn hoa | 1 bộ | 37.221 | 199.474 |
| 311.045 |
34 | CS.5.04.10 | Thay bộ xà đơn dài 1,2m - 4 sứ | 1 bộ | 631.768 | 359.053 | 183.255 | 1.334.086 |
35 | CS.5.04.20 | Thay bộ xà kép dài 1,2m - 4 sứ | 1 bộ | 745.536 | 398.948 | 206.162 | 1.530.049 |
36 | CS.5.04.30 | Thay bộ xà dài 0,6m có sứ | 1 bộ | 194.884 | 332.456 | 183.255 | 845.575 |
37 | CS.5.04.40 | Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng máy | 1 bộ | 602.000 | 199.474 | 137.441 | 1.037.843 |
38 | CS.5.04.50 | Thay bộ xà đơn dài 1,2m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 602.000 | 398.948 |
| 1.168.112 |
39 | CS.5.04.60a | Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây kết hợp máy | 1 bộ | 187.178 | 159.579 | 137.441 | 553.997 |
40 | CS.5.04.60b | Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây kết hợp máy | 1 bộ | 153.178 | 159.579 | 137.441 | 518.807 |
41 | CS.5.04.60c | Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây kết hợp máy | 1 bộ | 139.178 | 159.579 | 137.441 | 504.317 |
42 | CS.5.04.70a | Thay bộ xà dài 0,6m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 187.178 | 292.562 |
| 593.427 |
43 | CS.5.04.70b | Thay bộ xà dài 0,4m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 153.178 | 292.562 |
| 558.237 |
44 | CS.5.04.70c | Thay bộ xà dài 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 139.178 | 292.562 |
| 543.747 |
45 | CS.5.05.11 | Thay cần đèn cao áp chữ L | 1 bộ | 1.209.023 | 332.456 | 191.838 | 1.904.092 |
46 | CS.5.05.12 | Thay cần đèn cao áp chữ S | 1 bộ | 1.209.023 | 465.439 | 191.838 | 2.085.773 |
47 | CS.5.05.13 | Thay chụp liền cần | 1 bộ | 750.000 | 465.439 | 191.838 | 1.610.685 |
48 | CS.5.05.14a | Thay chụp ống phóng đơn | 1 bộ | 650.000 | 465.439 | 191.838 | 1.507.185 |
49 | CS.5.05.14b | Thay chụp ống phóng kép | 1 bộ | 650.000 | 465.439 | 191.838 | 1.507.185 |
50 | CS.5.05.21 | Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công | 1 bộ | 1.030.750 | 598.421 |
| 1.884.390 |
51 | CS.5.05.22 | Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công | 1 bộ | 1.030.750 | 837.790 |
| 2.211.415 |
52 | CS.5.05.30 | Thay cần đèn chao cao áp bằng cơ giới | 1 bộ | 1.011.667 | 265.965 | 229.068 | 1.647.522 |
53 | CS.5.05.40 | Thay cần đèn chao cao áp bằng thủ công | 1 bộ | 1.011.667 | 478.737 |
| 1.701.126 |
54 | CS.5.07.1a1 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M6 | 40m | 1.066.197 | 265.965 | 194.708 | 1.668.398 |
55 | CS.5.07.1b1 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M6 | 40m | 1.066.197 | 478.737 |
| 1.757.564 |
56 | CS.5.07.1a2 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M10 | 40m | 1.687.458 | 332.456 | 194.708 | 2.402.244 |
57 | CS.5.07.1b2 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M10 | 40m | 1.687.458 | 598.421 |
| 2.564.082 |
58 | CS.5.07.1a3 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây đồng M16 | 40m | 2.615.817 | 332.456 | 194.708 | 3.363.096 |
59 | CS.5.07.1b3 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M16 | 40m | 2.615.817 | 598.421 |
| 3.524.934 |
60 | CS.5.07.1a4 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây M25 | 40m | 4.014.163 | 332.456 | 194.708 | 4.810.383 |
61 | CS.5.07.1b4 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây M25 | 40m | 4.014.163 | 598.421 |
| 4.972.221 |
62 | CS.5.07.1a5 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A16 | 40m | 1.962.401 | 332.456 | 194.708 | 2.686.810 |
63 | CS.5.07.1b5 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A16 | 40m | 1.962.401 | 598.421 |
| 2.848.648 |
64 | CS.5.07.1a6 | Thay dây đồng một ruột bằng cơ giới, dây A25 | 40m | 3.034.079 | 332.456 | 194.708 | 3.795.996 |
65 | CS.5.07.1b6 | Thay dây đồng một ruột bằng thủ công, dây A25 | 40m | 3.034.079 | 598.421 |
| 3.957.835 |
66 | CS.5.07.1c | Thay dây lên đèn | 40m | 815.076 | 664.913 | 572.671 | 2.344.721 |
67 | CS.5.07.2a | Thay cáp treo bằng máy | 40m | 5.909.342 | 531.930 | 572.671 | 7.435.606 |
68 | CS.5.07.2b | Thay cáp treo bằng thủ công | 40m | 5.909.342 | 957.474 |
| 7.424.270 |
69 | CS.5.07.31 | Thay cáp ngầm trên nền đất | 40m | 9.563.559 | 4.255.440 |
| 15.712.066 |
70 | CS.5.07.32 | Thay cáp ngầm trên nền hè phố | 40m | 9.563.559 | 5.319.300 |
| 17.165.512 |
71 | CS.5.07.33 | Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa | 40m | 9.563.559 | 6.915.090 |
| 19.345.680 |
72 | CS.5.07.34 | Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal | 40m | 9.563.559 | 6.915.090 |
| 19.345.680 |
73 | CS.5.08.10 | Thay tủ điện | tủ | 14.142.500 | 531.930 | 229.068 | 15.601.296 |
74 | CS.5.09.11 | Nối cáp ngầm trên nền đất | 1 mối nối | 386.400 | 664.913 |
| 1.308.327 |
75 | CS.5.09.12 | Nối cáp ngầm trên nền hè phố | 1 mối nối | 386.400 | 797.895 |
| 1.490.008 |
76 | CS.5.09.13 | Nối cáp ngầm trên nền đường nhựa | 1 mối nối | 386.400 | 864.386 |
| 1.580.849 |
77 | CS.5.09.14 | Nối cáp ngầm trên nền đường bê tông atphal | 1 mối nối | 386.400 | 930.878 |
| 1.671.689 |
78 | CS.5.10.11 | Thay cột đèn, cột BT ly tâm, cột BT chữ H | 1 cột | 2.734.000 | 2.041.156 | 1.681.115 | 7.358.272 |
79 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn, cột sắt | 1 cột | 2.483.636 | 1.842.199 | 1.681.115 | 6.827.330 |
80 | CS.5.11.10 | Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5m) | cột | 181.000 | 245.627 | 692.367 | 1.183.239 |
81 | CS.5.11.20 | Sơn chụp, sơn cần đèn | cột | 76.600 | 147.376 | 287.757 | 578.454 |
82 | CS.5.11.30 | Sơn cột đèn chùm bằng máy có chiều cao cột >4m | cột | 132.000 | 245.627 | 383.675 | 869.299 |
83 | CS.5.11.40 | Sơn cột đèn chùm bằng thủ công (áp dụng cột có chiều cao cột <4m | cột | 132.000 | 491.253 |
| 807.770 |
84 | CS.5.11.50 | Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công | cột | 100.500 | 368.440 |
| 607.380 |
85 | CS.5.11.60 | Sơn tủ điện cả giá đỡ | tủ | 243.000 | 245.627 |
| 587.080 |
86 | CS.5.12.10 | Thay sứ cũ | 1 quả sứ | 5.000 | 45.441 | 114.534 | 174.898 |
87 | CS.5.13.11 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột <10m | 1 bộ | 14.400 | 36.844 | 80.174 | 138.922 |
88 | CS.5.13.12 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm | 1 bộ | 14.400 | 49.125 | 67.143 | 151.512 |
89 | CS.5.13.13 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm | 1 bộ | 14.400 | 61.407 | 90.684 | 192.656 |
90 | CS.5.13.14 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ <24mm | 1 bộ | 14.400 | 73.688 | 117.894 | 237.597 |
91 | CS.5.14.10 | Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng cơ giới | 1 quả | 165.000 | 73.688 | 114.534 | 389.990 |
92 | CS.5.14.20 | Thay quả cầu nhựa hoặc thủy tinh bằng thủ công | 1 quả | 165.000 | 132.638 |
| 351.985 |
VI |
| DUY TRÌ TRẠM ĐÈN |
|
|
|
|
|
1 | CS.6.01.10 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 53.193 |
| 72.672 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 26.597 |
| 36.336 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 42.554 |
| 58.138 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 47.874 |
| 65.405 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 58.512 |
| 79.940 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 63.832 |
| 87.207 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 63.832 |
| 87.207 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 58.512 |
| 79.940 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 63.832 |
| 87.207 |
2 | CS.6.01.20 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 41.225 |
| 56.321 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 20.612 |
| 28.161 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 32.980 |
| 45.057 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 37.102 |
| 50.689 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 45.347 |
| 61.953 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 49.470 |
| 67.585 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 49.470 |
| 67.585 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 45.347 |
| 61.953 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 49.470 |
| 67.585 |
3 | CS.6.01.30 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 33.246 |
| 45.420 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 16.623 |
| 22.710 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 26.596 |
| 36.336 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 29.921 |
| 40.878 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 36.570 |
| 49.962 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 39.895 |
| 54.504 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 39.895 |
| 54.504 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 36.570 |
| 49.962 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 39.895 |
| 54.504 |
4 | CS.6.01.40 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng tay (buổi tối) |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 61.172 |
| 83.573 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 30.586 |
| 41.787 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 48.938 |
| 66.859 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 55.055 |
| 75.216 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 67.289 |
| 91.931 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 73.406 |
| 100.288 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 73.406 |
| 100.288 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 67.289 |
| 91.931 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 73.406 |
| 100.288 |
5 | CS.6.01.50 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 45.214 |
| 61.772 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 22.607 |
| 30.886 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 36.171 |
| 49.417 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 40.693 |
| 55.594 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 49.736 |
| 67.949 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 54.257 |
| 74.126 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 54.257 |
| 74.126 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 49.736 |
| 67.949 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 54.257 |
| 74.126 |
6 | CS.6.01.60 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU |
|
|
|
|
|
|
| Chiều dài tuyến trạm = 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 34.576 |
| 47.237 |
|
| Chiều dài tuyến trạm < 500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 17.288 |
| 23.619 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 27.660 |
| 37.790 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷ 1500m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 31.118 |
| 42.513 |
|
| Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷ 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 38.033 |
| 51.961 |
|
| Chiều dài tuyến trạm > 3000m, trạm trên đường phố | 1 trạm/ngày |
| 41.491 |
| 56.684 |
|
| Trạm trong ngõ xóm nội thành | 1 trạm/ngày |
| 41.491 |
| 56.684 |
|
| Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành | 1 trạm/ngày |
| 38.033 |
| 51.961 |
|
| Trạm ngoại thành | 1 trạm/ngày |
| 41.491 |
| 56.684 |
7 | CS.6.01.70 | Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng | 1 trạm/ngày |
| 42.554 |
| 58.138 |
8 | CS.6.02.10 | Thay Modem | bộ | 200.000 | 85.265 |
| 323.489 |
9 | CS.6.02.20 | Thay PLC Master | bộ | 100.000 | 186.697 |
| 358.565 |
10 | CS.6.02.30 | Thay PLC RTU | bộ | 100.000 | 186.697 |
| 358.565 |
11 | CS.6.02.40 | Thay bộ đo điện áp và dòng điện | bộ | 445.400 | 170.531 |
| 693.968 |
12 | CS.6.02.50 | Thay bộ đo dòng điện | bộ | 123.000 | 85.265 |
| 243.794 |
13 | CS.6.02.61 | Thay Coupler ngoài lưới | bộ | 300.000 | 186.697 | 345.308 | 922.959 |
14 | CS.6.02.62 | Thay Coupler trong tủ điều khiển | bộ | 300.000 | 93.349 |
| 438.033 |
15 | CS.6.02.70 | Thay tủ điều khiển khu vực | bộ | 14.142.500 | 373.394 |
| 15.147.618 |
16 | CS.6.03.10 | Thay thế phần điều khiển giám sát trung tâm tại tủ điều khiển chiếu sáng | bộ | 1.500.000 | 280.046 |
| 1.935.098 |
17 | CS.6.03.20 | Xử lý mất truyền thông tin (tín hiệu) giữa các tủ | 1 lần xử lý |
| 186.697 |
| 255.065 |
18 | CS.6.03.30 | Lựa chọn pha truyền thông để đồng bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay TBA, thay cáp nguồn) | 1 lần lựa chọn |
| 93.349 |
| 127.533 |
19 | CS.6.03.40 | Thay mạch hiển thị (board mạch) trên bảng hiển thị | 1 lần lựa chọn | 2.000.000 | 93.349 |
| 2.197.533 |
20 | CS.6.03.50 | Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm | 1 lần xử lý |
| 186.697 |
| 255.065 |
CHƯƠNG IV: DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| NẠO VÉT BÙN BẰNG THỦ CÔNG |
|
|
|
|
|
1 | TN1.01.11a | Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 637.600 |
| 824.895 |
2 | TN1.01.11b | Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 733.240 |
| 948.629 |
3 | TN1.01.11c | Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 809.752 |
| 1.047.617 |
4 | TN1.01.11d | Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 554.712 |
| 717.659 |
5 | TN1.01.21a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 1.042.636 |
| 1.348.910 |
6 | TN1.01.21b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 1.199.031 |
| 1.551.246 |
7 | TN1.01.21c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 1.324.147 |
| 1.713.116 |
8 | TN1.01.21d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 907.093 |
| 1.173.552 |
9 | TN1.01.22a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 1.013.539 |
| 1.311.266 |
10 | TN1.01.22b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 1.165.570 |
| 1.507.956 |
11 | TN1.01.22c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 1.287.195 |
| 1.665.308 |
12 | TN1.01.22d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 881.779 |
| 1.140.801 |
13 | TN1.01.23a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 974.743 |
| 1.261.074 |
14 | TN1.01.23b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 1.120.955 |
| 1.450.235 |
15 | TN1.01.23c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 1.237.924 |
| 1.601.564 |
16 | TN1.01.23d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 848.027 |
| 1.097.134 |
17 | TN1.01.24a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 950.496 |
| 1.229.704 |
18 | TN1.01.24b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 1.093.070 |
| 1.414.160 |
19 | TN1.01.24c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 1.207.130 |
| 1.561.724 |
20 | TN1.01.24d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 826.931 |
| 1.069.842 |
21 | TN1.01.31a | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 795.125 |
| 1.028.692 |
22 | TN1.01.31b | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 914.393 |
| 1.182.996 |
23 | TN1.01.31c | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 1.009.808 |
| 1.306.439 |
24 | TN1.01.31d | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 691.758 |
| 894.962 |
25 | TN1.02.1a1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 633.620 |
| 819.745 |
26 | TN1.02.1a1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 538.577 |
| 696.784 |
27 | TN1.02.1b1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 547.470 |
| 708.289 |
28 | TN1.02.1b1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 465.349 |
| 602.045 |
29 | TN1.02.2a1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 616.945 |
| 798.173 |
30 | TN1.02.2a1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 524.404 |
| 678.447 |
31 | TN1.02.2b1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 529.406 |
| 684.919 |
32 | TN1.02.2b1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 449.995 |
| 582.181 |
33 | TN1.03.01a | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m. | 1km |
| 600.094 |
| 776.372 |
34 | TN1.03.01b | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Không trung chuyển phế thải. | 1km |
| 510.080 |
| 659.916 |
35 | TN1.03.02a | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m. | 1km |
| 660.104 |
| 854.009 |
36 | TN1.03.02b | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Không trung chuyển phế thải. | 1km |
| 561.088 |
| 725.907 |
37 | TN1.03.03a | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m. | 1km |
| 855.134 |
| 1.106.330 |
38 | TN1.03.03b | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Không trung chuyển phế thải. | 1km |
| 726.864 |
| 940.380 |
II |
| NẠO VÉT BÙN BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | TN2.01.11a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | m3 bùn |
| 43.926 | 52.172 | 110.828 |
2 | TN2.01.11b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | m3 bùn |
| 43.926 | 46.694 | 105.158 |
3 | TN2.01.11c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | m3 bùn |
| 43.926 | 48.259 | 106.778 |
4 | TN2.01.11d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | m3 bùn |
| 43.926 | 49.824 | 108.398 |
5 | TN2.01.11e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | m3 bùn |
| 43.926 | 54.520 | 113.258 |
6 | TN2.01.11g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | m3 bùn |
| 43.926 | 56.085 | 114.878 |
7 | TN2.01.21a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | 1m dài | 3.504 | 15.831 | 80.433 | 107.356 |
8 | TN2.01.21b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | 1m dài | 3.504 | 15.831 | 71.987 | 98.615 |
9 | TN2.01.21c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | 1m dài | 3.504 | 15.831 | 74.400 | 101.113 |
10 | TN2.01.21d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | 1m dài | 3.504 | 15.831 | 76.813 | 103.610 |
11 | TN2.01.21e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | 1m dài | 3.504 | 15.831 | 84.052 | 111.102 |
12 | TN2.01.21g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | 1m dài | 3.504 | 15.831 | 86.465 | 113.600 |
13 | TN2.01.31a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | 1m dài | 8.480 | 29.870 | 134.805 | 186.944 |
14 | TN2.01.31b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | 1m dài | 8.480 | 29.870 | 120.650 | 172.294 |
15 | TN2.01.31c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | 1m dài | 8.480 | 29.870 | 124.695 | 176.480 |
16 | TN2.01.31d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | 1m dài | 8.480 | 29.870 | 128.739 | 180.666 |
17 | TN2.01.31e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | 1m dài | 8.480 | 29.870 | 140.871 | 193.223 |
18 | TN2.01.31g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | 1m dài | 8.480 | 29.870 | 144.915 | 197.408 |
19 | TN2.01.41a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | 1m dài | 960 | 54.029 | 218.578 | 297.122 |
20 | TN2.01.41b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | 1m dài | 960 | 54.029 | 195.627 | 273.368 |
21 | TN2.01.41c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | 1m dài | 960 | 54.029 | 202.184 | 280.155 |
22 | TN2.01.41d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | 1m dài | 960 | 54.029 | 208.742 | 286.942 |
23 | TN2.01.41e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | 1m dài | 960 | 54.029 | 228.414 | 307.302 |
24 | TN2.01.41g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | 1m dài | 960 | 54.029 | 234.971 | 314.089 |
25 | TN2.02.01 | Nạo vét bùn mương thoát nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng < 5m) | 1m3 | 3.825 | 65.391 | 362.773 | 464.028 |
III |
| VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | TN3.01.01a | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | m3 bùn |
| 130.455 | 77.333 | 248.816 |
2 | TN3.01.01b | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | m3 bùn |
| 130.455 | 69.213 | 240.412 |
3 | TN3.01.01c | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | m3 bùn |
| 130.455 | 71.533 | 242.813 |
4 | TN3.01.01d | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | m3 bùn |
| 130.455 | 73.853 | 245.215 |
5 | TN3.01.01e | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | m3 bùn |
| 130.455 | 80.813 | 252.418 |
6 | TN3.01.01g | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | m3 bùn |
| 130.455 | 83.133 | 254.819 |
7 | TN3.01.02a | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | m3 bùn |
| 81.535 | 80.919 | 189.236 |
8 | TN3.01.02b | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | m3 bùn |
| 81.535 | 72.423 | 180.443 |
9 | TN3.01.02c | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | m3 bùn |
| 81.535 | 74.850 | 182.955 |
10 | TN3.01.02d | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | m3 bùn |
| 81.535 | 77.278 | 185.468 |
11 | TN3.01.02e | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | m3 bùn |
| 81.535 | 84.560 | 193.005 |
12 | TN3.01.02g | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | m3 bùn |
| 81.535 | 86.988 | 195.518 |
IV |
| CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC |
|
|
|
|
|
1 | TN4.01.01 | Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống | 1km |
| 2.635.581 |
| 3.409.783 |
2 | TN4.02.01 | Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi | 1km |
| 1.932.759 |
| 2.500.507 |
B. KHU VỰC THỊ XÃ PHÚ THỌ VÀ CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: PHÙ NINH, LÂM THAO, THANH BA, TAM NÔNG
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| NẠO VÉT BÙN BẰNG THỦ CÔNG |
|
|
|
|
|
1 | TN1.01.11a | Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 504.536 |
| 652.743 |
2 | TN1.01.11b | Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 580.216 |
| 750.654 |
3 | TN1.01.11c | Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 640.760 |
| 828.984 |
4 | TN1.01.11d | Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 438.946 |
| 567.886 |
5 | TN1.01.21a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 825.042 |
| 1.067.398 |
6 | TN1.01.21b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 948.799 |
| 1.227.508 |
7 | TN1.01.21c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 1.047.804 |
| 1.355.596 |
8 | TN1.01.21d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 717.787 |
| 928.637 |
9 | TN1.01.22a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 802.018 |
| 1.037.611 |
10 | TN1.01.22b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 922.320 |
| 1.193.252 |
11 | TN1.01.22c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 1.018.563 |
| 1.317.765 |
12 | TN1.01.22d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 697.756 |
| 902.721 |
13 | TN1.01.23a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 771.319 |
| 997.893 |
14 | TN1.01.23b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 887.016 |
| 1.147.577 |
15 | TN1.01.23c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 979.575 |
| 1.267.325 |
16 | TN1.01.23d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 671.047 |
| 868.167 |
17 | TN1.01.24a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 752.132 |
| 973.070 |
18 | TN1.01.24b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 864.951 |
| 1.119.031 |
19 | TN1.01.24c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 955.207 |
| 1.235.799 |
20 | TN1.01.24d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 654.354 |
| 846.571 |
21 | TN1.01.31a | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 629.186 |
| 814.009 |
22 | TN1.01.31b | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 723.563 |
| 936.110 |
23 | TN1.01.31c | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 799.066 |
| 1.033.791 |
24 | TN1.01.31d | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 547.392 |
| 708.188 |
25 | TN1.02.1a1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 501.386 |
| 648.668 |
26 | TN1.02.1a1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 426.178 |
| 551.368 |
27 | TN1.02.1b1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 433.215 |
| 560.472 |
28 | TN1.02.1b1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 368.233 |
| 476.401 |
29 | TN1.02.2a1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 488.192 |
| 631.598 |
30 | TN1.02.2a1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 414.963 |
| 536.858 |
31 | TN1.02.2b1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 418.921 |
| 541.979 |
32 | TN1.02.2b1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 356.083 |
| 460.682 |
33 | TN1.03.01a | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m. | 1km |
| 474.857 |
| 614.346 |
34 | TN1.03.01b | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Không trung chuyển phế thải. | 1km |
| 403.629 |
| 522.194 |
35 | TN1.03.02a | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m. | 1km |
| 522.343 |
| 675.781 |
36 | TN1.03.02b | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Không trung chuyển phế thải. | 1km |
| 443.991 |
| 574.414 |
37 | TN1.03.03a | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m. | 1km |
| 676.671 |
| 875.443 |
38 | TN1.03.03b | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Không trung chuyển phế thải. | 1km |
| 575.171 |
| 744.127 |
II |
| NẠO VÉT BÙN BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | TN2.01.11a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | m3 bùn |
| 40.998 | 51.316 | 106.153 |
2 | TN2.01.11b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | m3 bùn |
| 40.998 | 45.928 | 100.577 |
3 | TN2.01.11c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | m3 bùn |
| 40.998 | 47.468 | 102.170 |
4 | TN2.01.11d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | m3 bùn |
| 40.998 | 49.007 | 103.763 |
5 | TN2.01.11e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | m3 bùn |
| 40.998 | 53.626 | 108.544 |
6 | TN2.01.11g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | m3 bùn |
| 40.998 | 55.165 | 110.137 |
7 | TN2.01.21a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | 1m dài | 3.504 | 14.776 | 79.203 | 104.718 |
8 | TN2.01.21b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | 1m dài | 3.504 | 14.776 | 70.887 | 96.110 |
9 | TN2.01.21c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | 1m dài | 3.504 | 14.776 | 73.263 | 98.570 |
10 | TN2.01.21d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | 1m dài | 3.504 | 14.776 | 75.639 | 101.029 |
11 | TN2.01.21e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | 1m dài | 3.504 | 14.776 | 82.767 | 108.407 |
12 | TN2.01.21g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | 1m dài | 3.504 | 14.776 | 85.143 | 110.866 |
13 | TN2.01.31a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | 1m dài | 8.480 | 27.879 | 132.549 | 182.033 |
14 | TN2.01.31b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | 1m dài | 8.480 | 27.879 | 118.631 | 167.628 |
15 | TN2.01.31c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | 1m dài | 8.480 | 27.879 | 122.608 | 171.744 |
16 | TN2.01.31d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | 1m dài | 8.480 | 27.879 | 126.584 | 175.859 |
17 | TN2.01.31e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | 1m dài | 8.480 | 27.879 | 138.513 | 188.206 |
18 | TN2.01.31g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | 1m dài | 8.480 | 27.879 | 142.490 | 192.322 |
19 | TN2.01.41a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | 1m dài | 960 | 50.427 | 214.845 | 288.599 |
20 | TN2.01.41b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | 1m dài | 960 | 50.427 | 192.287 | 265.251 |
21 | TN2.01.41c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | 1m dài | 960 | 50.427 | 198.732 | 271.922 |
22 | TN2.01.41d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | 1m dài | 960 | 50.427 | 205.177 | 278.593 |
23 | TN2.01.41e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | 1m dài | 960 | 50.427 | 224.513 | 298.605 |
24 | TN2.01.41g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | 1m dài | 960 | 50.427 | 230.959 | 305.276 |
25 | TN2.02.01 | Nạo vét bùn mương thoát nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng < 5m) | 1m3 | 3.825 | 61.031 | 357.156 | 452.575 |
III |
| VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | TN3.01.01a | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | m3 bùn |
| 121.758 | 75.890 | 236.071 |
2 | TN3.01.01b | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | m3 bùn |
| 121.758 | 67.922 | 227.824 |
3 | TN3.01.01c | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | m3 bùn |
| 121.758 | 70.198 | 230.180 |
4 | TN3.01.01d | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | m3 bùn |
| 121.758 | 72.475 | 232.536 |
5 | TN3.01.01e | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | m3 bùn |
| 121.758 | 79.305 | 239.605 |
6 | TN3.01.01g | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | m3 bùn |
| 121.758 | 81.582 | 241.962 |
7 | TN3.01.02a | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | m3 bùn |
| 76.099 | 79.701 | 180.944 |
8 | TN3.01.02b | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | m3 bùn |
| 76.099 | 71.333 | 172.282 |
9 | TN3.01.02c | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | m3 bùn |
| 76.099 | 73.724 | 174.757 |
10 | TN3.01.02d | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | m3 bùn |
| 76.099 | 76.115 | 177.232 |
11 | TN3.01.02e | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | m3 bùn |
| 76.099 | 83.288 | 184.656 |
12 | TN3.01.02g | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | m3 bùn |
| 76.099 | 85.679 | 187.130 |
IV |
| CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC |
|
|
|
|
|
1 | TN4.01.01 | Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống | 1km |
| 2.459.875 |
| 3.182.464 |
2 | TN4.02.01 | Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi | 1km |
| 1.803.909 |
| 2.333.807 |
C. THỊ TRẤN YÊN LẬP THUỘC HUYỆN YÊN LẬP
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| NẠO VÉT BÙN BẰNG THỦ CÔNG |
|
|
|
|
|
1 | TN1.01.11a | Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 485.785 |
| 628.484 |
2 | TN1.01.11b | Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 558.653 |
| 722.757 |
3 | TN1.01.11c | Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 616.947 |
| 798.175 |
4 | TN1.01.11d | Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 422.633 |
| 546.781 |
5 | TN1.01.21a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 792.347 |
| 1.025.099 |
6 | TN1.01.21b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 911.199 |
| 1.178.864 |
7 | TN1.01.21c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 1.006.281 |
| 1.301.876 |
8 | TN1.01.21d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 689.342 |
| 891.836 |
9 | TN1.01.22a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 770.235 |
| 996.492 |
10 | TN1.01.22b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 885.771 |
| 1.145.966 |
11 | TN1.01.22c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 978.199 |
| 1.265.545 |
12 | TN1.01.22d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 670.105 |
| 866.948 |
13 | TN1.01.23a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 740.753 |
| 958.349 |
14 | TN1.01.23b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 851.866 |
| 1.102.101 |
15 | TN1.01.23c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 940.756 |
| 1.217.103 |
16 | TN1.01.23d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 644.455 |
| 833.763 |
17 | TN1.01.24a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 722.326 |
| 934.509 |
18 | TN1.01.24b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 830.675 |
| 1.074.686 |
19 | TN1.01.24c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 917.354 |
| 1.186.827 |
20 | TN1.01.24d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 628.424 |
| 813.023 |
21 | TN1.01.31a | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 605.803 |
| 783.757 |
22 | TN1.01.31b | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 696.673 |
| 901.321 |
23 | TN1.01.31c | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 769.369 |
| 995.372 |
24 | TN1.01.31d | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 527.048 |
| 681.869 |
25 | TN1.02.1a1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 484.121 |
| 626.332 |
26 | TN1.02.1a1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 411.503 |
| 532.382 |
27 | TN1.02.1b1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 418.298 |
| 541.173 |
28 | TN1.02.1b1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 355.553 |
| 459.997 |
29 | TN1.02.2a1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 471.381 |
| 609.850 |
30 | TN1.02.2a1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 400.674 |
| 518.372 |
31 | TN1.02.2b1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 404.496 |
| 523.317 |
32 | TN1.02.2b1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 343.822 |
| 444.819 |
33 | TN1.03.01a | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m. | 1km |
| 457.210 |
| 591.515 |
34 | TN1.03.01b | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Không trung chuyển phế thải. | 1km |
| 388.628 |
| 502.788 |
35 | TN1.03.02a | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m. | 1km |
| 502.930 |
| 650.666 |
36 | TN1.03.02b | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Không trung chuyển phế thải. | 1km |
| 427.491 |
| 553.066 |
37 | TN1.03.03a | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m. | 1km |
| 651.524 |
| 842.909 |
38 | TN1.03.03b | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Không trung chuyển phế thải. | 1km |
| 553.795 |
| 716.472 |
II |
| NẠO VÉT BÙN BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | TN2.01.11a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | m3 bùn |
| 39.373 | 50.894 | 103.614 |
2 | TN2.01.11b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | m3 bùn |
| 39.373 | 45.550 | 98.083 |
3 | TN2.01.11c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | m3 bùn |
| 39.373 | 47.077 | 99.663 |
4 | TN2.01.11d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | m3 bùn |
| 39.373 | 48.603 | 101.244 |
5 | TN2.01.11e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | m3 bùn |
| 39.373 | 53.184 | 105.984 |
6 | TN2.01.11g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | m3 bùn |
| 39.373 | 54.711 | 107.565 |
7 | TN2.01.21a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | 1m dài | 3.504 | 14.190 | 78.512 | 103.245 |
8 | TN2.01.21b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | 1m dài | 3.504 | 14.190 | 70.268 | 94.712 |
9 | TN2.01.21c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | 1m dài | 3.504 | 14.190 | 72.623 | 97.150 |
10 | TN2.01.21d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | 1m dài | 3.504 | 14.190 | 74.979 | 99.588 |
11 | TN2.01.21e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | 1m dài | 3.504 | 14.190 | 82.045 | 106.901 |
12 | TN2.01.21g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | 1m dài | 3.504 | 14.190 | 84.400 | 109.339 |
13 | TN2.01.31a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | 1m dài | 8.480 | 26.774 | 131.290 | 179.301 |
14 | TN2.01.31b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | 1m dài | 8.480 | 26.774 | 117.505 | 165.033 |
15 | TN2.01.31c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | 1m dài | 8.480 | 26.774 | 121.443 | 169.109 |
16 | TN2.01.31d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | 1m dài | 8.480 | 26.774 | 125.382 | 173.186 |
17 | TN2.01.31e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | 1m dài | 8.480 | 26.774 | 137.198 | 185.416 |
18 | TN2.01.31g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | 1m dài | 8.480 | 26.774 | 141.137 | 189.492 |
19 | TN2.01.41a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | 1m dài | 960 | 48.429 | 212.846 | 283.944 |
20 | TN2.01.41b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | 1m dài | 960 | 48.429 | 190.497 | 260.813 |
21 | TN2.01.41c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | 1m dài | 960 | 48.429 | 196.883 | 267.422 |
22 | TN2.01.41d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | 1m dài | 960 | 48.429 | 203.268 | 274.031 |
23 | TN2.01.41e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | 1m dài | 960 | 48.429 | 222.424 | 293.858 |
24 | TN2.01.41g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | 1m dài | 960 | 48.429 | 228.809 | 300.467 |
25 | TN2.02.01 | Nạo vét bùn mương thoát nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng < 5m) | 1m3 | 3.825 | 58.763 | 353.965 | 446.337 |
III |
| VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | TN3.01.01a | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | m3 bùn |
| 117.233 | 75.177 | 229.478 |
2 | TN3.01.01b | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | m3 bùn |
| 117.233 | 67.283 | 221.309 |
3 | TN3.01.01c | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | m3 bùn |
| 117.233 | 69.539 | 223.643 |
4 | TN3.01.01d | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | m3 bùn |
| 117.233 | 71.794 | 225.977 |
5 | TN3.01.01e | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | m3 bùn |
| 117.233 | 78.560 | 232.980 |
6 | TN3.01.01g | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | m3 bùn |
| 117.233 | 80.815 | 235.314 |
7 | TN3.01.02a | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | m3 bùn |
| 73.271 | 79.057 | 176.618 |
8 | TN3.01.02b | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | m3 bùn |
| 73.271 | 70.756 | 168.026 |
9 | TN3.01.02c | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | m3 bùn |
| 73.271 | 73.128 | 170.481 |
10 | TN3.01.02d | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | m3 bùn |
| 73.271 | 75.499 | 172.936 |
11 | TN3.01.02e | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | m3 bùn |
| 73.271 | 82.614 | 180.300 |
12 | TN3.01.02g | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | m3 bùn |
| 73.271 | 84.986 | 182.755 |
IV |
| CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC |
|
|
|
|
|
1 | TN4.01.01 | Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống | 1km |
| 2.362.395 |
| 3.056.349 |
2 | TN4.02.01 | Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi | 1km |
| 1.732.423 |
| 2.241.322 |
Đơn vị tính: Đồng
STT | Mã hiệu | Tên công tác | Đơn vị tính | Vật liệu | Nhân công | Máy thi công | Đơn giá |
I |
| NẠO VÉT BÙN BẰNG THỦ CÔNG |
|
|
|
|
|
1 | TN1.01.11a | Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 468.497 |
| 606.118 |
2 | TN1.01.11b | Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 538.772 |
| 697.036 |
3 | TN1.01.11c | Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 594.992 |
| 769.770 |
4 | TN1.01.11d | Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 407.593 |
| 527.323 |
5 | TN1.01.21a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 766.111 |
| 991.156 |
6 | TN1.01.21b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 881.027 |
| 1.139.829 |
7 | TN1.01.21c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 972.961 |
| 1.258.768 |
8 | TN1.01.21d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 666.516 |
| 862.305 |
9 | TN1.01.22a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 744.731 |
| 963.495 |
10 | TN1.01.22b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 856.440 |
| 1.108.020 |
11 | TN1.01.22c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 945.808 |
| 1.223.639 |
12 | TN1.01.22d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 647.916 |
| 838.241 |
13 | TN1.01.23a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 716.224 |
| 926.615 |
14 | TN1.01.23b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 823.658 |
| 1.065.608 |
15 | TN1.01.23c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 909.605 |
| 1.176.801 |
16 | TN1.01.23d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 623.115 |
| 806.155 |
17 | TN1.01.24a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 698.408 |
| 903.565 |
18 | TN1.01.24b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 803.169 |
| 1.039.100 |
19 | TN1.01.24c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 886.978 |
| 1.147.528 |
20 | TN1.01.24d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công, đường kính cống > 1000mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 607.615 |
| 786.102 |
21 | TN1.01.31a | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. | m3 bùn |
| 584.244 |
| 755.865 |
22 | TN1.01.31b | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m. | m3 bùn |
| 671.880 |
| 869.245 |
23 | TN1.01.31c | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m. | m3 bùn |
| 741.990 |
| 959.949 |
24 | TN1.01.31d | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 508.292 |
| 657.603 |
25 | TN1.02.1a1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 465.573 |
| 602.335 |
26 | TN1.02.1a1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 395.737 |
| 511.984 |
27 | TN1.02.1b1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 402.271 |
| 520.438 |
28 | TN1.02.1b1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 341.931 |
| 442.373 |
29 | TN1.02.2a1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 453.321 |
| 586.484 |
30 | TN1.02.2a1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 385.323 |
| 498.511 |
31 | TN1.02.2b1a | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn 150m. | m3 bùn |
| 388.998 |
| 503.266 |
32 | TN1.02.2b1b | Nạo vét bùn mương bằng thủ công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển bùn. | m3 bùn |
| 330.649 |
| 427.776 |
33 | TN1.03.01a | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m. | 1km |
| 440.939 |
| 570.464 |
34 | TN1.03.01b | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Không trung chuyển phế thải. | 1km |
| 374.798 |
| 484.895 |
35 | TN1.03.02a | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m. | 1km |
| 485.033 |
| 627.511 |
36 | TN1.03.02b | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Không trung chuyển phế thải. | 1km |
| 412.278 |
| 533.384 |
37 | TN1.03.03a | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Cự ly trung chuyển phế thải 150m. | 1km |
| 628.338 |
| 812.912 |
38 | TN1.03.03b | Công tác nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Không trung chuyển phế thải. | 1km |
| 534.087 |
| 690.975 |
II |
| NẠO VÉT BÙN BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | TN2.01.11a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | m3 bùn |
| 38.070 | 50.461 | 101.479 |
2 | TN2.01.11b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | m3 bùn |
| 38.070 | 45.162 | 95.995 |
3 | TN2.01.11c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | m3 bùn |
| 38.070 | 46.676 | 97.562 |
4 | TN2.01.11d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | m3 bùn |
| 38.070 | 48.190 | 99.129 |
5 | TN2.01.11e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | m3 bùn |
| 38.070 | 52.731 | 103.829 |
6 | TN2.01.11g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | m3 bùn |
| 38.070 | 54.245 | 105.396 |
7 | TN2.01.21a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | 1m dài | 3.504 | 13.720 | 77.973 | 102.079 |
8 | TN2.01.21b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | 1m dài | 3.504 | 13.720 | 69.786 | 93.605 |
9 | TN2.01.21c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | 1m dài | 3.504 | 13.720 | 72.125 | 96.026 |
10 | TN2.01.21d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | 1m dài | 3.504 | 13.720 | 74.464 | 98.447 |
11 | TN2.01.21e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | 1m dài | 3.504 | 13.720 | 81.482 | 105.711 |
12 | TN2.01.21g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | 1m dài | 3.504 | 13.720 | 83.821 | 108.132 |
13 | TN2.01.31a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | 1m dài | 8.480 | 25.887 | 130.292 | 177.121 |
14 | TN2.01.31b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | 1m dài | 8.480 | 25.887 | 116.612 | 162.962 |
15 | TN2.01.31c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | 1m dài | 8.480 | 25.887 | 120.520 | 167.007 |
16 | TN2.01.31d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | 1m dài | 8.480 | 25.887 | 124.429 | 171.053 |
17 | TN2.01.31e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | 1m dài | 8.480 | 25.887 | 136.156 | 183.190 |
18 | TN2.01.31g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | 1m dài | 8.480 | 25.887 | 140.064 | 187.235 |
19 | TN2.01.41a | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | 1m dài | 960 | 46.826 | 211.113 | 280.076 |
20 | TN2.01.41b | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | 1m dài | 960 | 46.826 | 188.946 | 257.133 |
21 | TN2.01.41c | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | 1m dài | 960 | 46.826 | 195.280 | 263.688 |
22 | TN2.01.41d | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | 1m dài | 960 | 46.826 | 201.613 | 270.243 |
23 | TN2.01.41e | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | 1m dài | 960 | 46.826 | 220.613 | 289.909 |
24 | TN2.01.41g | Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | 1m dài | 960 | 46.826 | 226.947 | 296.464 |
25 | TN2.02.01 | Nạo vét bùn mương thoát nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng < 5m) | 1m3 | 3.825 | 56.672 | 351.540 | 441.122 |
III |
| VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
|
1 | TN3.01.01a | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | m3 bùn |
| 113.061 | 74.447 | 223.325 |
2 | TN3.01.01b | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | m3 bùn |
| 113.061 | 66.630 | 215.235 |
3 | TN3.01.01c | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | m3 bùn |
| 113.061 | 68.863 | 217.546 |
4 | TN3.01.01d | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | m3 bùn |
| 113.061 | 71.097 | 219.858 |
5 | TN3.01.01e | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | m3 bùn |
| 113.061 | 77.797 | 226.793 |
6 | TN3.01.01g | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | m3 bùn |
| 113.061 | 80.030 | 229.104 |
7 | TN3.01.02a | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km. | m3 bùn |
| 70.663 | 78.483 | 172.651 |
8 | TN3.01.02b | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km. | m3 bùn |
| 70.663 | 70.242 | 164.122 |
9 | TN3.01.02c | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km. | m3 bùn |
| 70.663 | 72.597 | 166.559 |
10 | TN3.01.02d | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km. | m3 bùn |
| 70.663 | 74.951 | 168.995 |
11 | TN3.01.02e | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km. | m3 bùn |
| 70.663 | 82.015 | 176.306 |
12 | TN3.01.02g | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km. | m3 bùn |
| 70.663 | 84.369 | 178.743 |
IV |
| CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC |
|
|
|
|
|
1 | TN4.01.01 | Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống | 1km |
| 2.284.170 |
| 2.955.145 |
2 | TN4.02.01 | Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi | 1km |
| 1.675.058 |
| 2.167.106 |
*Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm chi phí quản chung, chi phí sản xuất chung, lợi nhuận định mức, chi phí quản lý doanh nghiệp và chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng
- 1Quyết định 1442/QĐ-UBND năm 2018 công bố đơn giá duy trì hệ thống thoát nước đô thị trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- 2Quyết định 33/2020/QĐ-UBND về quy trình, định mức kinh tế kỹ thuật duy trì hệ thống thoát nước đô thị trên địa bàn thành phố Hà Nội
- 3Quyết định 1279/QĐ-UBND năm 2021 về đơn giá duy trì hệ thống thoát nước đô thị trên địa bàn thành phố Hà Nội
- 4Quyết định 11/2017/QĐ-UBND quy định về giá sản phẩm công ích dịch vụ môi trường đô thị trên địa bàn thành phố Việt Trì và thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
- 5Quyết định 57/QĐ-UBND năm 2017 về Kế hoạch thực hiện Chương trình chỉnh trang và phát triển đô thị trên địa bàn quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2016-2020
- 6Công văn 17464/SGTVT-KT năm 2016 về Hướng dẫn áp dụng tiêu chí kỹ thuật đối với đèn chiếu sáng Led sử dụng trong công trình giao thông, quảng trường và công viên do Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 7Quyết định 1967/QĐ-UBND năm 2022 về phương thức thực hiện Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực văn hóa, gia đình, thể dục, thể thao và du lịch trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
- 8Chỉ thị 27/CT-UBND năm 2022 tăng cường công tác quản lý nhà nước về phát triển cây xanh đô thị trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
- 9Quyết định 1249/QĐ-UBND năm 2022 công bố Bộ Đơn giá dịch vụ công ích đô thị tỉnh Bắc Giang
- 10Quyết định 2856/QĐ-UBND năm 2022 công bố các bộ Đơn giá dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn tỉnh Cà Mau
- 11Quyết định 2101/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt Bộ đơn giá dịch vụ công ích đô thị tỉnh Hà Giang
- 12Quyết định 12/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt đơn giá dịch vụ sự nghiệp công: Quét, gom rác đường phố; chăm sóc cây xanh, bồn hoa nơi công cộng; quản lý, duy trì hệ thống điện chiếu sáng đô thị tại thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang
- 13Quyết định 26/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt đơn giá dịch vụ sự nghiệp công: Trồng, chăm sóc duy trì hệ thống cây xanh, cây hoa, cây cảnh tại Khu di tích lịch sử quốc gia đặc biệt Tân Trào do tỉnh Tuyên Quang ban hành
- 14Quyết định 2442/QĐ-UBND năm 2022 về điều chỉnh bộ đơn giá dịch vụ công ích đô thị tỉnh Bến Tre - Phần thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị công bố kèm theo Quyết định 1781/QĐ-UBND
- 15Quyết định 22/2023/QĐ-UBND về định mức dự toán cho các công tác dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
- 16Quyết định 08/2023/QĐ-UBND về định mức kinh tế kỹ thuật, định mức chi phí áp dụng đối với dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực giao thông vận tải trên địa bàn tỉnh Nam Định
- 17Quyết định 98/QĐ-UBND phê duyệt Đơn giá dịch vụ công sử dụng Ngân sách Nhà nước năm 2023 trên địa bàn thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang: Dịch vụ vệ sinh công cộng; dịch vụ trồng và quản lý chăm sóc cây xanh, hoa cảnh vỉa hè, đường phố, dải phân cách, vòng xoay; dịch vụ chiếu sáng đô thị; dịch vụ thoát nước đô thị; dịch vụ nghĩa trang đô thị
- 18Quyết định 494/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt Đề án phát triển cây xanh đô thị thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang đến năm 2035
- 19Quyết định 18/2023/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 62/2021/QĐ-UBND phê duyệt phương án giá và lộ trình thực hiện giá dịch vụ thoát nước đô thị trên địa bàn tỉnh An Giang
- 20Quyết định 24/2023/QĐ-UBND về Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách Nhà nước về thông tin, thống kê, thư viện thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ trên địa bàn tỉnh Nam Định
- 21Quyết định 38/2023/QĐ-UBND về Tập đơn giá dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 22Quyết định 1406/QĐ-UBND năm 2023 về Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công lĩnh vực môi trường trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
- 23Kế hoạch 3687/KH-UBND năm 2023 về thực hiện định hướng phát triển thoát nước đô thị và khu công nghiệp tỉnh Tây Ninh đến năm 2025, định hướng đến năm 2030
- 24Quyết định 283/QĐ-UBND năm 2024 hướng dẫn thẩm quyền lập, thẩm định, phê duyệt dự toán dịch vụ duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị và duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
- 1Nghị định 79/2009/NĐ-CP về quản lý chiếu sáng đô thị
- 2Nghị định 64/2010/NĐ-CP về quản lý cây xanh đô thị
- 3Luật giá 2012
- 4Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 5Thông tư 25/2014/TT-BTC quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông tư 56/2014/TT-BTC hướng dẫn thực hiện Nghị định 177/2013/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 7Nghị định 80/2014/NĐ-CP về thoát nước và xử lý nước thải
- 8Luật ngân sách nhà nước 2015
- 9Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 10Nghị định 149/2016/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 11Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13 về phân loại đô thị do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành
- 12Thông tư 233/2016/TT-BTC sửa đổi Thông tư 56/2014/TT-BTC hướng dẫn thực hiện Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 13Thông tư 14/2017/TT-BXD về hướng dẫn xác định và quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 14Nghị định 32/2019/NĐ-CP quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên
- 15Quyết định 1442/QĐ-UBND năm 2018 công bố đơn giá duy trì hệ thống thoát nước đô thị trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- 16Nghị định 38/2019/NĐ-CP quy định về mức lương cơ sở đối với cán bộ công chức, viên chức và lực lượng vũ trang
- 17Thông tư 13/2018/TT-BXD hướng dẫn phương pháp định giá dịch vụ thoát nước do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 18Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 19Thông tư 17/2019/TT-BLĐTBXH về hướng dẫn xác định chi phí tiền lương, chi phí nhân công trong giá, đơn giá sản phẩm, dịch vụ công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước do doanh nghiệp thực hiện do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 20Quyết định 33/2020/QĐ-UBND về quy trình, định mức kinh tế kỹ thuật duy trì hệ thống thoát nước đô thị trên địa bàn thành phố Hà Nội
- 21Quyết định 1279/QĐ-UBND năm 2021 về đơn giá duy trì hệ thống thoát nước đô thị trên địa bàn thành phố Hà Nội
- 22Thông tư 13/2021/TT-BXD hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 23Quyết định 57/QĐ-UBND năm 2017 về Kế hoạch thực hiện Chương trình chỉnh trang và phát triển đô thị trên địa bàn quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2016-2020
- 24Công văn 17464/SGTVT-KT năm 2016 về Hướng dẫn áp dụng tiêu chí kỹ thuật đối với đèn chiếu sáng Led sử dụng trong công trình giao thông, quảng trường và công viên do Sở Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 25Quyết định 1967/QĐ-UBND năm 2022 về phương thức thực hiện Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực văn hóa, gia đình, thể dục, thể thao và du lịch trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
- 26Chỉ thị 27/CT-UBND năm 2022 tăng cường công tác quản lý nhà nước về phát triển cây xanh đô thị trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
- 27Quyết định 1249/QĐ-UBND năm 2022 công bố Bộ Đơn giá dịch vụ công ích đô thị tỉnh Bắc Giang
- 28Quyết định 2856/QĐ-UBND năm 2022 công bố các bộ Đơn giá dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn tỉnh Cà Mau
- 29Quyết định 2101/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt Bộ đơn giá dịch vụ công ích đô thị tỉnh Hà Giang
- 30Quyết định 12/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt đơn giá dịch vụ sự nghiệp công: Quét, gom rác đường phố; chăm sóc cây xanh, bồn hoa nơi công cộng; quản lý, duy trì hệ thống điện chiếu sáng đô thị tại thị trấn Lăng Can, huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang
- 31Quyết định 26/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt đơn giá dịch vụ sự nghiệp công: Trồng, chăm sóc duy trì hệ thống cây xanh, cây hoa, cây cảnh tại Khu di tích lịch sử quốc gia đặc biệt Tân Trào do tỉnh Tuyên Quang ban hành
- 32Quyết định 2442/QĐ-UBND năm 2022 về điều chỉnh bộ đơn giá dịch vụ công ích đô thị tỉnh Bến Tre - Phần thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị công bố kèm theo Quyết định 1781/QĐ-UBND
- 33Quyết định 22/2023/QĐ-UBND về định mức dự toán cho các công tác dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
- 34Quyết định 08/2023/QĐ-UBND về định mức kinh tế kỹ thuật, định mức chi phí áp dụng đối với dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực giao thông vận tải trên địa bàn tỉnh Nam Định
- 35Quyết định 98/QĐ-UBND phê duyệt Đơn giá dịch vụ công sử dụng Ngân sách Nhà nước năm 2023 trên địa bàn thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang: Dịch vụ vệ sinh công cộng; dịch vụ trồng và quản lý chăm sóc cây xanh, hoa cảnh vỉa hè, đường phố, dải phân cách, vòng xoay; dịch vụ chiếu sáng đô thị; dịch vụ thoát nước đô thị; dịch vụ nghĩa trang đô thị
- 36Quyết định 494/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt Đề án phát triển cây xanh đô thị thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang đến năm 2035
- 37Quyết định 18/2023/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 62/2021/QĐ-UBND phê duyệt phương án giá và lộ trình thực hiện giá dịch vụ thoát nước đô thị trên địa bàn tỉnh An Giang
- 38Quyết định 24/2023/QĐ-UBND về Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách Nhà nước về thông tin, thống kê, thư viện thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ trên địa bàn tỉnh Nam Định
- 39Quyết định 38/2023/QĐ-UBND về Tập đơn giá dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 40Quyết định 1406/QĐ-UBND năm 2023 về Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công lĩnh vực môi trường trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
- 41Kế hoạch 3687/KH-UBND năm 2023 về thực hiện định hướng phát triển thoát nước đô thị và khu công nghiệp tỉnh Tây Ninh đến năm 2025, định hướng đến năm 2030
- 42Quyết định 283/QĐ-UBND năm 2024 hướng dẫn thẩm quyền lập, thẩm định, phê duyệt dự toán dịch vụ duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị và duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
Quyết định 39/2022/QĐ-UBND về Bộ đơn giá Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; duy trì hệ thống thoát nước đô thị; Quy định định mức tỷ lệ chi phí quản lý chung trong dự toán chi phí dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước và sản phẩm dịch vụ công ích đô thị tỉnh Phú Thọ
- Số hiệu: 39/2022/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 29/11/2022
- Nơi ban hành: Tỉnh Phú Thọ
- Người ký: Phan Trọng Tấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra