Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 378/QĐ-UBND

Hà Nội, ngày 16 tháng 01 năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI PHẦN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyn địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Xây dựng ngày 18/6/2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng ngày 17/6/2020;

Căn cứ Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn một số nội dung xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng Ban hành định mức xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khi lượng công trình;

Căn cứ Văn bản số 3774/UBND-KT ngày 29/10/2021 về việc thực hiện Nghị định số 10/2021/NĐ-CP và các Thông tư của Bộ Xây dựng hướng dẫn thực hiện nghị định số 10/2021/NĐ-CP trên địa bàn thành phố Hà Nội;

Căn cứ Quyết định số 1265/QĐ-SXD ngày 31/12/2021 của Sở Xây dựng Hà Nội về việc công bố giá nhân công xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội;

Căn cứ Quyết định số 1266/QĐ-SXD ngày 31/12/2021 của Sở Xây dựng Hà Nội về việc công b bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng trong lĩnh vực xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội;

Theo đề nghị của Liên Sở: Xây dựng, Tài chính, Lao động Thương binh và Xã hội, Giao thông vận tải, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Công Thương tại Tờ trình số 202/TTrLS:XD-TC-LĐTB&XH-GTVT-NNPTNT-CT ngày 18/8/2022,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố Đơn giá xây dựng thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình kèm theo Quyết định này để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan tham khảo lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng theo quy định tại Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng (chi tiết tại phụ lục kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Khi sử dụng, vận dụng, tham khảo Đơn giá xây dựng thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình ban hành kèm theo Quyết định này để xác định giá xây dựng công trình các đơn vị căn cứ quy định tại Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng và các Thông tư hướng dẫn của Bộ Xây dựng về quản lý chi phí đầu tư xây dựng để tổ chức thực hiện.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký, thay thế các quyết định trước đây về đơn giá Xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phn lắp đặt.

Nội dung cơ bản gồm: Thuyết minh và hướng dẫn áp dụng; Chi tiết tập đơn giá; Bảng giá vật liệu (giá đến chân công trình chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng); Bảng giá vữa; Bảng giá nhân công; Bảng giá ca máy. (Chi tiết trong phụ lục kèm theo Quyết định này).

Việc chuyển tiếp được thực hiện theo quy định tại Điều 44 Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng và các quy định khác có liên quan.

Trong quá trình thực hiện có vướng mắc phát sinh đề nghị các đơn vị gửi về Sở Xây dựng đ phối hợp với các Sở: Giao thông vận tải, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Công Thương, Tài chính, Lao động Thương binh và Xã hội đ được hướng dẫn, tổng hợp báo cáo UBND Thành phố và Bộ Xây dựng xem xét, giải quyết theo thẩm quyền.

Điều 4. Chánh Văn phòng UBND Thành phố; Giám đốc các Sở, ngành Thành phố; Chủ tịch UBND các quận, huyện, thị xã Sơn Tây và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ Xây dựng;
- Đ/c Chủ tịch UBND TP (để b/c);
- PCT UBND TP Dương Đức Tuấn;
- VPUB: PVP Võ Tuấn Anh, các phòng ĐT,
TH; KTN, KTTH;
- Lưu: VT, ĐT.(Thng, Mạnh)

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Dương Đức Tuấn

 

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI

PHẦN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH

(Kèm theo Quyết định số 378/QĐ-UBND ngày 16/01/2023 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội)

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG

I. NỘI DUNG ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI - PHẦN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH

Đơn giá xây dựng công trình - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình là chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật tổng hợp xác định chi phí cần thiết về vật liệu, nhân công và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 100m ống, 1 cái tê, van, cút, 1m2 bảo ôn ống,... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật (kể cả những hao phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).

1. Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình được xác định trên cơ sở:

- Luật Ngân sách Nhà nước ngày 16/12/2002;

- Luật Xây dựng ngày 18/6/2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng ngày 17/6/2020;

- Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

- Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn một số nội dung xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

- Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng Ban hành định mức xây dựng;

- Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hưng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình;

- Văn bản số 3774/UBND-KT ngày 29/10/2021 về việc thực hiện Nghị định số 10/2021/NĐ-CP và các Thông tư của Bộ Xây dựng hướng dẫn thực hiện nghị định số 10/2021/NĐ-CP trên địa bàn thành phố Hà Nội;

- Quyết định số 1265/QĐ-SXD ngày 31/12/2021 của Sở Xây dựng Hà Nội về việc công bố giá nhân công xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội;

- Quyết định số 1266/QĐ-SXD ngày 31/12/2021 của Sở Xây dựng Hà Nội về việc công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng trong lĩnh vực xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội;

- Quyết định số 648/QĐ-BCT ngày 20/3/2019 của Bộ Công thương về điều chỉnh mức giá bán lẻ bình quân và quy định giá bán điện;

- Văn bản số 02.02/2022/CBGVL-SXD ngày 28/6/2022 của Sở Xây dựng Hà Nội Công bố giá vật liệu xây dựng tháng 6 và quý II năm 2022;

- Thông cáo báo chí số 23/2022/PLX-TCBC ngày 21/7/2022 của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam Petrolimex;

Các văn bản khác theo quy định của Nhà nước.

2. Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình gồm các chi phí sau.

Đơn giá xây dựng chi tiết không đầy đủ bao gồm chi phí vật liệu, chi phí nhân công, chi phí máy thi công với các thành phn chi phí được xác định theo hướng dẫn tại Phụ lục IV - Phương pháp xác định giá xây dựng công trình của Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng.

Đơn giá xây dựng công trình được lập trên cơ sở các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng; quy định về quản lý kỹ thuật, thi công, nghiệm thu; mức độ trang bị máy thi công; biện pháp thi công phổ biến và tiến bộ khoa học kỹ thuật trong lắp đặt.

Đơn giá xây dựng công trình bao gồm: mã hiệu, tên công tác, đơn vị tính, thành phần công việc, quy định áp dụng (nếu có) và bảng các chi phí đơn giá; trong đó bao gồm thành phần công việc quy định nội dung các bước công việc từ khi chuẩn bị đến khi hoàn thành công tác lắp đặt theo điều kiện kỹ thuật, điều kiện thi công và biện pháp thi công cụ thể.

Bảng các chi phí đơn giá gồm:

2.1. Chi phí vật liệu:

Chi phí vật liệu là chi phí vật liệu chính, vật liệu phụ, các phụ kiện hoặc các bộ phận rời lẻ (không kể vật liệu phụ cần dùng cho máy móc, phương tiện vận chuyển và những vật liệu tính trong chi phí chung) cần thiết cho việc thực hiện hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt.

Giá vật liệu xây dựng trong đơn giá tính theo Bảng giá vật liệu đến chân công trình trên địa bàn thành phố Hà Nội theo mặt bằng giá Quý II năm 2022 và chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng. Giá các loại vật liệu rời sử dụng trong tập đơn giá này là giá vật liệu đến chân công trình tại các địa bàn quận của thành phố Hà Nội. Đối với các loại vật liệu xây dựng không có trong công bố giá, giá vật liệu được xác định theo giá khảo sát tại thị trường theo hướng dẫn tại Phụ lục IV Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021.

Giá các loại vật liệu rời sử dụng trong tập đơn giá này là giá vật liệu đến chân công trình tại địa bàn các quận của thành phố Hà Nội (Trường hợp các công trình tại các địa bàn khác trên Thành phố, trong quá trình sử dụng đơn giá để lập dự toán xây dựng công trình các tổ chức, cá nhân có trách nhiệm cập nhật giá vật liệu rời tại địa điểm xây dựng công trình theo quy định).

Trong quá trình áp dụng đơn giá, nếu giá vật liệu thực tế (mức giá chưa có thuế giá trị gia tăng) chênh lệch so với giá vật liệu đã tính trong đơn giá thì được bù trừ chênh lệch theo nguyên tắc sau: Các đơn vị căn cứ vào giá vật liệu (mức giá chưa có thuế giá trị gia tăng) tại từng khu vực và thời điểm do cơ quan quản lý giá xây dựng công bố và số lượng vật liệu đã sử dụng theo định mức để tính toán chi phí vật liệu thực tế để so sánh với chi phí vật liệu trong đơn giá làm cơ sở xác định mức chênh lệch chi phí vật liệu để c định giá vật liệu xây dựng tại chi phí trực tiếp trong dự toán xây dựng công trình.

2.2. Chi phí nhân công:

Chi phí nhân công là chi phí của công nhân trực tiếp và công nhân phục vụ cần thiết để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt từ khi chuẩn bị đến khi kết thúc công tác lắp đặt. Chi phí nhân công được tính bằng lượng hao phí lao động (tính bng ngày công trực tiếp theo cấp bậc bình quân cho một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt) nhân với đơn giá nhân công tương ứng.

Đơn giá nhân công là đơn giá nhân công trung bình trong khu vực, làm việc 26 ngày công/tháng; 1 ngày công là 8 giờ, không bao gồm các khoản bảo hiểm mà người sử dụng lao động phải nộp cho nhà nước đã được tính trong chi phí chung (bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kính phí công đoàn, bảo hiểm thất nghiệp).

Cấp bậc công nhân được lấy theo Bảng 4.3 Phụ lục IV của Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng.

Đơn giá nhân công xây dựng trong tập đơn giá được xác định cho khu vực Vùng I - Khu vực I (gồm: Các quận, huyện Thanh Trì và huyện Gia Lâm) theo Quyết định số 1265/QĐ-SXD ngày 31/12/2021 của Sở Xây dựng Hà Nội (Trường hợp các công trình tại các địa bàn khác trên Thành phố, trong quá trình sử dụng đơn giá để lập dự toán xây dựng công trình các tổ chức, cá nhân có trách nhiệm cập nhật giá nhân công xây dựng tại địa điểm xây dựng công trình theo quy định).

2.3. Chi phí máy thi công:

Chi phí máy thi công là chi phí sử dụng máy thi công trực tiếp thi công, máy phục vụ cần thiết (nếu có) để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt. Chi phí máy thi công trực tiếp thi công được tính bằng số lượng ca máy sử dụng. Chi phí máy phục vụ được tính bằng tỷ lệ % trên chi phí máy thi công trực tiếp thi công.

Giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng trong tập đơn giá được xác định cho khu vực Vùng I - Khu vực I (gồm: Các quận, huyện Thanh Trì và huyện Gia Lâm, theo Quyết định số 1266/QĐ-SXD ngày 31/12/2021 của Sở Xây dựng Hà Nội (Trường hợp các công trình tại các địa bàn khác trên Thành phố, trong quá trình sử dụng đơn giá để lập dự toán xây dựng công trình các tổ chức, cá nhân có trách nhiệm cập nhật giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tại địa điểm xây dựng công trình theo quy định).

Đơn giá nhiên liệu, năng lượng trong đơn giá ca máy áp dụng (chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng): Giá điện: 1.685 đ/1kwh (theo Quyết định số 648/QĐ-BCT ngày 20/3/2019 của Bộ Công Thương - lấy theo mức giá bán điện giờ bình bình thường, bán điện cho các ngành sản xuất với cấp điện áp dưới 6KV). Đối với nhiên liệu xăng và dầu diesel: Giá xăng RON 92-II: 22.791 đ/lít; Giá dầu diesel (0,05S-II): 22.591 đ/lít (theo Thông cáo báo chí số 23/2022/PLX-TCBC ngày 21/7/2022 của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam Petrolimex).

II. KẾT CẤU ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI - PHẦN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH

Tập Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phn Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình bao gồm 5 phần, 4 chương, 1319 công tác, phân theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu xây dựng và được mã hóa thống nhất theo hệ mã 2 chữ cái đầu và 5 số tiếp theo như quy định trong Định mức dự toán Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình công bố kèm theo Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng:

Chương I: Lắp đặt hệ thống điện trong công trình, hệ thống chiếu sáng công cộng

Chương II: Lắp đặt các loại ống và phụ tùng

Chương III: Bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị

Chương IV: Công tác khác

III. HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG

1. Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình là cơ sở để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan áp dụng lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng các dự án sử dụng vốn đầu tư công, vốn nhà nước ngoài đầu tư công, dự án PPP.

Các tổ chức, cá nhân tham khảo Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật công trình để quản lý chi phí đầu tư xây dựng đối với các dự án ngoài các dự án sử dụng vn đầu tư công, vn nhà nước ngoài đầu tư công, dự án PPP.

Việc cập nhật chi phí đầu tư xây dựng theo hệ thống Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật công trình được thực hiện theo khoản 8 Điều 44 của Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

2. Ngoài thuyết minh áp dụng chung, trong các chương công tác của Đơn giá còn có phần thuyết minh và hướng dẫn cụ thể đối với từng nhóm, loại công tác lắp đặt phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công và biện pháp thi công.

3. Khi lập dự toán xây dựng công trình trên cơ sở bộ đơn giá này được điều chỉnh các thành phần chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công (bao gồm: chi phí nhiên liệu, năng lượng và chi phí nhân công điều khiển máy) theo công bố của các cơ quan có thẩm quyền hoặc tổ chức có chức năng cung cấp tại thời điểm lập dự toán.

4. Căn cứ vào yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công và biện pháp thi công của công trình xây dựng, tổ chức tư vấn thiết kế có trách nhiệm lựa chọn đơn giá cho phù hợp với dây chuyền công nghệ thi công của công trình.

5. Đối với những công tác xây dựng như công tác đào, đắp đất đá, xây, trát, đổ bê tông, ván khuôn, cốt thép... áp dụng theo Đơn giá xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội - Phần Xây dựng công trình;

6. Chiều cao ghi trong đơn giá là chiều cao tính từ cốt ±0.00 theo thiết kế công trình đến độ cao ≤ 6m, nếu thi công ở độ cao > 6m thì định mức bốc xếp, vn chuyển lên cao được áp dụng theo quy định trong Đơn giá xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội - Phn Xây dựng công trình;

7. Đối với công tác lắp đặt điện, đường ống và phụ tùng ống cấp thoát nước, bảo ôn, điều hòa không khí, phụ kiện phục vụ sinh hoạt và vệ sinh trong công trình phải dùng dàn giáo thép để thi công thì được áp dụng đơn giá lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép trong Đơn giá xây dựng trên địa bàn thành phố Hà Nội - Phần Xây dựng công trình;

8. Đối với một số công tác lắp đặt trong Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phn Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình có thuyết minh chưa bao gồm vật liệu thì các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan tổ chức khảo sát, tham khảo giá vật liệu thị trường, quyết định áp dụng theo quy định về quản lý chi phí đầu tư xây dựng.

9. Khi lập dự toán trên cơ sở Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình thì tại thời điểm lập dự toán được bổ sung, điều chỉnh các chi phí như sau:

- Chi phí vật liệu được tính bổ sung phn chênh lệch giữa giá vật liệu tại thời điểm lập dự toán và giá vật liệu được chọn tính trong Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình.

- Chi phí nhân công và máy thi công được điều chỉnh theo hướng dẫn tại Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hoặc theo công bố, hướng dẫn của các cơ quan có thẩm quyền.

10. Đối với những công tác xây dựng chưa có trong hệ thống đơn giá được công bố hoặc đã có nhưng chưa phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công, biện pháp thi công cụ thể của công trình thì chủ đầu tư, nhà thầu tư vấn, nhà thầu xây lắp căn cứ theo yêu cầu kỹ thuật, biện pháp thi công, điều kiện thi công và phương pháp xây dựng định mức, đơn giá theo quy định, hướng dẫn của Bộ Xây dựng để xây dựng đơn giá làm cơ sở lập dự toán xây dựng công trình.

Trong quá trình sử dụng Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội - Phn Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình nếu gặp vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Sở Xây dựng Hà Nội để tổng hợp, nghiên cứu báo cáo UBND thành phố Hà Nội xem xét, giải quyết./.

CHƯƠNG I

LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH

BA.11000 LẮP ĐẶT QUẠT CÁC LOẠI

BA.11100 LẮP ĐT QUẠT ĐIỆN

Thành phần công việc:

Vận chuyển quạt vào vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, kiểm tra, lau chùi, lắp cánh, đấu dây, khoan lỗ, lắp quạt, lắp hộp số tại vị trí thiết kế theo đúng yêu cầu kỹ thuật, chạy thử và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.11110

Lắp đặt quạt điện

Quạt trần

cái

565.600

48.664

2.231

616.495

BA.11120

Quạt treo tường

cái

372.690

36.498

1.487

410.675

BA.11130

Quạt ốp trn

cái

295.425

97.327

2.231

394.983

BA.11140

Quạt thông gió trên tường

cái

231.290

36.498

1.041

268.829

Ghi chú: Đối với công c lắp đặt quạt trần có đèn trang trí thì chi phí nhân công của công tác lắp quạt trần được điều chỉnh nhân với hệ số k = 1,3.

BA.11200 LẮP ĐẶT QUẠT TRÊN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, công suất quạt

 

 

 

 

 

BA.11210

1,5kW

cái

 

236.018

164

236.182

BA.11220

≤ 3,0kW

cái

 

394.175

283

394.458

BA.11230

≤ 4,5kW

cái

 

552.332

387

552.719

BA.11240

≤ 7,5kW

cái

 

788.350

565

788.915

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BA.11300 LẮP ĐẶT QUẠT LY TÂM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.12120

Lắp đặt quạt ly tâm, công suất quạt

≤ 2,5kW

cái

 

367.410

149

367.559

BA.12130

≤ 5,0kW

cái

 

613.161

297

613.458

BA.12140

≤ 10kW

cái

 

858.913

446

859.359

BA.13101

≤ 22kW

cái

 

1.226.323

595

1.226.918

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BA.12000 LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (ĐIỀU HÒA CỤC BỘ)

Thành phần công việc:

Vận chuyển máy vào vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, kiểm tra thiết bị, xác định vị trí đặt máy theo thiết kế, khoan bắt giá đ, lắp đặt máy, đấu dây, kiểm tra, chạy thử, chèn trát và bàn giao theo yêu cầu kỹ thuật.

BA.12100 LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HOÀ 2 CỤC

 Đơn vị tính: đồng/1 máy

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt máy điều hoà 2 cục

 

 

 

 

 

BA.12110

Loại treo tường

máy

47.728

189.788

4.462

241.978

BA.12120

Loại ốp trần

máy

47.728

245.751

4.908

298.387

BA.12130

Loại âm trần

máy

47.728

318.747

5.354

371.829

BA.12140

Loại tủ đứng

máy

47.728

418.507

5.949

472.184

Ghi chú: Đơn giá dự toán công tác lắp điều hòa 2 cục đã kể đến công đục lỗ qua tường, hoặc khoan lỗ luồn ng qua tường. Trường hợp khi lắp đặt điều hòa không phải đục lỗ qua tường, khoan lluồn ống qua tường thì chi phí nhân công nhân hệ s 0,8.

BA.13000 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, đo lấy dấu, cắt và đấu dây vào hệ thống, bắt vít cố định, lắp các phụ kiện, thử và hoàn chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra bàn giao.

BA.13100 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN CÓ CHAO CHỤP

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt các loại đèn có chao chụp

 

 

 

 

 

BA.13101

Đèn thường có chụp

bộ

84.000

24.332

 

108.332

BA.13102

Đèn sát trn có chụp

bộ

121.485

29.198

 

150.683

BA.13103

Đèn chống n

bộ

1.422.750

41.364

 

1.464.114

BA.13104

Đèn chống ẩm

bộ

372.750

36.498

 

409.248

BA.13200 LP ĐT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG DÀI 0,6M

BA.13300 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG DÀI 1,2M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, đo, đánh dấu, khoan bắt vít, lắp hộp đèn, đấu dây, lắp bóng đèn, hoàn thiện công tác lắp đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt các loại đèn ống

Dài 0,6m

 

 

 

 

 

BA.13210

Loại hộp đèn 1 bóng

bộ

30.600

31.631

 

62.231

BA.13220

Loại hộp đèn 2 bóng

bộ

60.900

36.498

 

97.398

BA.13230

Loại hộp đèn 3 bóng

bộ

95.950

51.097

 

147.047

 

Dài 1,2m

 

 

 

 

 

BA.13310

Loại hộp đèn 1 bóng

bộ

50.750

36.498

 

87.248

BA.13320

Loại hộp đèn 2 bóng

bộ

101.000

46.230

 

147.230

BA.13330

Loại hộp đèn 3 bóng

bộ

151.125

58.396

 

209.521

BA.13340

Loại hộp đèn 4 bóng

bộ

301.500

68.129

 

369.629

BA.13400 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG DÀI 1,5M

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,5m

 

 

 

 

 

BA.13410

Loại hộp đèn 1 bóng

bộ

118.755

41.364

 

160.119

BA.13420

Loại hộp đèn 2 bóng

bộ

212.100

53 530

 

265.630

BA.13430

Loại hộp đèn 3 bóng

bộ

317.363

65.696

 

383.059

BA.13440

Loại hộp đèn 4 bóng

bộ

422.100

75.429

 

497.529

BA.13500 LP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN CHÙM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đt các loi đèn chùm

 

 

 

 

 

BA.13510

Loại 3 bóng

bộ

567.567

41.364

 

608.931

BA.13520

Loi 5 bóng

bộ

720.720

48.664

 

769.384

BA.13530

Loại 10 bóng

bộ

1.035 518

80.295

 

1.115.813

BA.13540

Loại > 10 bóng

bộ

1.620.486

85.161

 

1.705.647

BA.13600 LẮP ĐẶT ĐÈN TƯỜNG, ĐÈN TRANG TRÍ VÀ CÁC LOẠI ĐÈN KHÁC

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác. Loại đèn

 

 

 

 

 

BA.13601

Đèn tường kiu ánh sáng hắt

bộ

170.568

43.797

 

214.365

BA.13602

Đèn đũa

bộ

1.066.050

48.664

 

1.114.714

BA.13603

Đèn cổ cò

bộ

20.600

38.931

 

59.531

BA.13604

Đèn trang trí ni

bộ

92.700

29.198

 

121.898

BA.13605

Đèn trang trí âm trn

bộ

82.400

36.498

 

118.898

BA.14000 LẮP ĐẶT ỐNG, MÁNG BẢO HỘ DÂY DẪN

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, đo kích thước, lấy dấu, cưa cắt ống, lên ống, vận chuyển, tiến hành lắp đặt đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

BA.14100 LẮP ĐẶT ỐNG KIM LOẠI ĐẶT NI BẢO HỘ DÂY DẪN

Đơn vị tính: đồng/1m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn

 

 

 

 

 

BA.14110

Đường kính ≤ 26mm

m

10.513

9.733

149

20.395

BA.14120

Đường kính ≤ 35mm

m

21.414

12.166

149

33.729

BA.14130

Đường kính ≤ 40mm

m

25.361

14.599

164

40.124

BA.14140

Đường kính ≤ 50mm

m

32.291

17.032

178

49.501

BA.14150

Đường kính ≤ 66mm

m

57.293

18.249

208

75.750

BA.14160

Đường kính ≤ 80mm

m

58.144

19.465

223

77.832

BA.14200 LẮP ĐẶT NG KIM LOẠI ĐẶT CHÌM BẢO HỘ DÂY DN

Đơn vị tính: đồng/1m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống kim loại đặt chìm dây dẫn

 

 

 

 

 

BA.14210

Đường kính ≤ 26mm

m

10.513

36.498

223

47.234

BA.14220

Đường kính ≤ 35mm

m

21.414

41.364

223

63.001

BA.14230

Đường kính ≤ 40mm

m

25.361

48.664

253

74.278

BA.14240

Đường kính ≤ 50mm

m

32.291

58.396

253

90.940

BA.14250

Đường kính ≤ 66mm

m

57.293

65.696

283

123.272

BA.14260

Đường kính ≤ 80mm

m

58.144

75.429

297

133.870

Ghi chú:

- Trường hợp ống kim loại đặt chìm ngoài những thành phần công việc nêu trên đã bao gồm công đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh.

- Trường hợp ống kim loại đặt chìm không phải đục rãnh, chèn trát hoàn chnh thì áp dụng đơn giá công tác lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn.

BA.14300 LẮP ĐẶT NG NHỰA, MÁNG NHỰA ĐẶT NỔI BẢO HỘ DÂY DN

Đơn vị tính: đồng/1m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn

 

 

 

 

 

BA.14301

Đường kính ≤ 15mm

m

7.150

6.813

149

14.112

BA.14302

Đường kính ≤ 27mm

m

13.823

8.273

149

22.245

BA.14303

Đường kính ≤ 34mm

m

27.805

9.489

178

37.472

BA.14304

Đường kính ≤ 48mm

m

31.380

11.193

208

42.781

BA.14305

Đường kính ≤ 76mm

m

45.518

13.139

253

58.910

BA.14306

Đường kính ≤ 90mm

m

59.226

15.329

297

74.852

BA.14400 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA ĐẶT CHÌM BẢO HỘ DÂY DẪN

 Đơn vị tính: đồng/1m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bo hộ dây dẫn

 

 

 

 

 

BA.14401

Đường kính ≤ 15mm

m

7.831

26.765

149

34.745

BA.14402

Đường kính ≤ 27mm

m

15.140

36.498

149

51.787

BA.14403

Đường kính ≤ 34mm

m

30.453

41.364

178

71.995

BA.14404

Đường kính ≤ 48mm

m

34.369

48.664

208

83.241

BA.14405

Đường kính ≤ 76mm

m

49.853

55.963

253

106.069

BA.14406

Đường kính ≤ 90mm

m

64.867

63.263

297

128.427

Ghi chú:

- Trường hợp ống nhựa đặt chìm ngoài những thành phần công việc nêu trên đã bao gồm công đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh.

- Trường hợp ống nhựa đặt chìm không phải đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh thì áp dụng đơn giá công tác lắp đặt ống kim loại đặt ni bảo hộ dây dẫn.

BA.15000 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY

BA.15100 LẮP ĐT ỐNG SỨ, ỐNG NHỰA LUỒN QUA TƯỜNG

Thành phần công việc:

Lấy dấu, khoan lỗ xuyên tường, gắn ống, chèn trát theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

Đơn v tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống sứ, ống nhựa

Chiều dài ng ≤150mm

 

 

 

 

 

BA.15101

- Tường gạch

cái

2.625

36.498

149

39.272

BA.15102

- Tường bê tông

cái

2.625

51.097

178

53.900

 

Chiều dài ống ≤250mm

 

 

 

 

 

BA.15103

- Tường gạch

cái

7.350

51.097

178

58.625

BA.15104

- Tường bê tông

cái

7.350

58.396

223

65.969

 

Chiu dài ống ≤350mm

 

 

 

 

 

BA.15105

- Tường gạch

cái

8.925

58.396

223

67.544

BA.15106

- Tường bê tông

cái

8.925

70.562

253

79.740

BA.15200 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI SỨ HẠ THẾ

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, lau chùi, tiến hành gắn sứ vào xà, sơn bu lông, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/sứ (hoặc sứ nguyên bộ)

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đt các loại sứ hạ thể

 

 

 

 

 

BA.15201

- Sứ các loại

sứ

2.625

12.166

 

14.791

BA.15202

- Sứ tai mèo

sứ

2.625

14.599

 

17.224

BA.15203

- 2 sứ

sứ

31.500

53.530

 

85.030

BA.15204

- 3 sứ

sứ

52.500

75.429

 

127.929

BA.15205

- 4 sứ

sứ

73.500

107.060

 

180.560

Ghi chú: Nếu gắn sứ nguyên bộ vào trụ, phụ kiện hay cột đầu hồi thì đơn giá bao gồm cả công sơn giá sứ.

BA.15300 LẮP ĐẶT PULI

Thành phần công việc:

Lau chùi, lấy dấu, khoan cố định puli lên tường, trần theo đúng yêu cầu thiết kế, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.15301

Lắp đặt puli

Loại puli - Sứ kẹp trên tường

cái

3.090

5.596

149

8.835

BA.15400 LẮP ĐẶT HỘP NỐI, HỘP PHÂN DÂY, HỘP CÔNG TẮC, HỘP CẦU CHÌ, HỘP AUTOMAT

Thành phần công việc:

Lấy dấu, đục lỗ, khoan bắt vít, đấu dây, luồn dây, chèn trát hộp hoàn chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

 Đơn vị tính: đồng/1 hộp

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt hộp các loại

Diện tích hộp

 

 

 

 

 

BA.15401

- ≤ 40cm2

hộp

6.300

46.230

297

52.827

BA.15402

- ≤ 225cm2

hộp

12.600

51.097

297

63.994

BA.15403

- ≤ 500cm2

hộp

21.000

60.830

297

82.127

BA.15404

- ≤ 1600cm2

hộp

63.000

72.995

297

136.292

BA.16000 KÉO RẢI CÁC LOẠI DÂY DẪN

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, ra dây, vuốt thẳng, kéo rải, cắt nối, cố định dây dẫn vào vị trí, hoàn thiện công tác theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

BA.16100 LẮP ĐẶT DÂY ĐƠN

Đơn vị tính: đồng/1m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.16101

Lắp đặt dây đơn

Loại dây ≤ 0,7mm2

m

1.769

3.893

 

5.662

BA.16102

Loại dây ≤ 1,0mm2

m

5.155

4.866

 

10.021

BA.16103

Loại dây ≤ 2,5mm2

m

7.223

5.840

 

13.063

BA.16104

Loi dây ≤ 6mm2

m

11.181

6.570

 

17.751

BA.16105

Loại dây ≤ 10mm2

m

16.595

7.300

 

23.895

BA.16106

Loại dây ≤ 25mm2

m

59.759

8.759

 

68.518

BA.16107

Loại dây ≤ 50mm2

m

133.110

10.219

 

143.329

BA.16108

Loại dây ≤ 95mm2

m

176.939

12.896

 

189.835

BA.16109

Loại dây ≤ 150mm2

m

336.119

16.059

 

352.178

BA.16110

Loại dây ≤ 200mm2

m

521.093

18.979

 

540.072

BA.16111

Loại dây ≤ 300mm2

m

842.070

24.818

 

866.888

BA.16200 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 2 RUỘT

Đơn vị tính: đồng/1m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt dây dẫn 2 ruột

 

 

 

 

 

BA.16201

Loi dây 1mm2

m

9.779

5.596

 

15.375

BA.16202

Loại dây ≤4mm2

m

16.257

6.813

 

23.070

BA.16203

Loại dây ≤10mm2

m

36.695

8.029

 

44.724

BA.16204

Loại dây ≤25mm2

m

52.781

9.976

 

62.757

BA.16205

Loại dây ≤50mm2

m

317.292

11.436

 

328.728

BA.16206

Loại dây ≤95mm2

m

442.128

13.869

 

455.997

Ghi chú: Tiết diện nêu trong đơn giá là tiết diện cho một lõi của dây dẫn 2 ruột.

BA.16300 LẮP ĐẶT DÂY DN 3 RUỘT

Đơn vị tính: đồng/1m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt dây dẫn 3 ruột

 

 

 

 

 

BA.16301

Loại dây ≤1mm2

m

9.883

5.840

 

15.723

BA.16302

Loại dây ≤3mm2

m

24.967

7.300

 

32.267

BA.16303

Loại dây ≤10mm2

m

62.418

12.166

 

74.584

BA.16304

Loại dây ≤25mm2

m

210.394

14.599

 

224.993

BA.16305

Loại dây ≤50mm2

m

337.993

16.546

 

354.539

BA.16306

Loại dây ≤95mm2

m

656.949

18.979

 

675.928

Ghi chú: Tiết diện nêu trong đơn giá là tiết diện cho một lõi của dây dn 3 ruột.

BA.16400 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 4 RUỘT

Đơn vị tính: đồng/1m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt dây dẫn 4 ruột

 

 

 

 

 

BA.16401

Loại dây ≤1mm2

m

13.524

6.083

 

19.607

BA.16402

Loại dây ≤ 3mm2

m

39.918

7.543

 

47.461

BA.16403

Loại dây ≤10mm2

m

93.718

11.436

 

105.154

BA.16404

Loại dây ≤25mm2

m

201.329

15.329

 

216.658

BA.16405

Loại dây ≤50mm2

m

455.529

17.276

 

472.805

BA.16406

Loại dây ≤95mm2

m

980.971

20.925

 

1.001.896

Ghi chú: Tiết diện nêu trong đơn giá là tiết diện cho một lõi của dây dẫn 4 ruột.

BA.17000 LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, đấu dây, lắp công tắc, ổ cắm đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

BA.17100 LẮP CÔNG TẮC

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt công tắc

Số hạt trên một công tắc

 

 

 

 

 

BA.17101

- 1 hạt

cái

37.278

19.465

 

56.743

BA.17102

- 2 hạt

cái

56.870

21.412

 

78.282

BA.17103

- 3 hạt

cái

76.461

23.359

 

99.820

BA.17104

- 4 hạt

cái

93.876

25.305

 

119.181

BA.17105

- 5 hạt

cái

112.924

27.252

 

140.176

BA.17106

- 6 hạt

cái

131.971

33.091

 

165.062

BA.17200 LẮP Ổ CẮM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ổ cắm

 

 

 

 

 

BA.17201

Loi đơn

cái

38.367

19.465

 

57.832

BA.17202

Loại ổ đôi

cái

59.047

23.359

 

82.406

BA.17203

Loi ba

cái

79.727

27.252

 

106 979

BA.17204

Loại ổ bốn

cái

83.214

31.145

 

114.359

BA.17300 LẮP ĐẶT CÔNG TẮC, Ổ CẮM HỖN HỢP

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, lắp đặt hạt công tắc, hạt ổ cắm, mặt bảng vào hộp đã chôn sẵn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/1 bảng

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt công tắc ổ cắm hỗn hợp. Loại công tắc, ổ cắm:

 

 

 

 

 

BA.17301

1 công tắc, 1 cm

Bảng

47.686

19.465

 

67.151

BA.17302

1 công tắc, 2 cm

Bảng

86.053

21.412

 

107.465

BA.17303

1 công tắc, 3 cm

Bảng

124.420

23 359

 

147.779

BA.17304

2 công tắc, 1 cm

Bảng

57.006

27.252

 

84.258

BA.17305

2 công tắc, 2 cm

Bảng

95.372

31.145

 

126.517

BA.17306

2 công tắc, 3 cm

Bảng

133.739

35.038

 

168.777

BA.17400 LẮP ĐẶT CU DAO 3 CỰC MỘT CHIỀU

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, kiểm tra, vệ sinh cầu dao và phụ kiện, cố định cầu dao, đấu dây điện vào cầu dao hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều. Cường độ dòng điện

 

 

 

 

 

BA.17401

- ≤60Ampe

Bộ

43.200

48.664

1.041

92.905

BA.17402

- ≤100Ampe

Bộ

102.000

92.461

1.190

195.651

BA.17403

- ≤200Ampe

Bộ

153.000

97.327

1.487

251.814

BA.17404

- ≤400Ampe

Bộ

252.500

145.991

1.785

400.276

BA.17500 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC ĐẢO CHIỀU

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, kiểm tra, vệ sinh cầu dao và phụ kiện, cố định cầu dao, đấu dây điện vào cầu dao hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều. Cường độ dòng điện

 

 

 

 

 

BA.17501

- ≤60Ampe

Bộ

159.000

58.396

1.413

218.809

BA.17502

- ≤100Ampe

B

204.000

111.926

1.710

317.636

BA.17503

- ≤200Ampe

B

353.500

116.793

1.859

472.152

BA.17504

- ≤400Ampe

Bộ

502.500

165 456

1.933

669.889

BA.18000 LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BẢO VỆ

BA.18100 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐỒNG HỒ

Thành phần công việc:

Kiểm tra, vệ sinh đồng hồ và phụ kiện, lắp đặt vào vị trí, đấu dây hoàn chỉnh đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt các loại đồng hồ

Loi đồng hồ

 

 

 

 

 

BA.18101

Vol kế

cái

207.909

26.765

 

234.674

BA.18102

Ampe kế

cái

261.792

29.198

 

290.990

BA.18103

Oát kế công tơ

cái

151.500

36.498

 

187.998

BA.18104

Rơ le

cái

204.000

53.530

 

257.530

BA.18200 LẮP ĐẶT APTOMAT LOẠI 1 PHA

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt các aptomat 1 pha

Cường độ dòng điện

 

 

 

 

 

BA.18201

- ≤10Ampe

cái

83.012

26.765

 

109.777

BA.18202

- ≤50Ampe

cái

88.124

36.498

 

124.622

BA.18203

- ≤100Ampe

cái

113.780

55.963

 

169.743

BA.18204

- ≤150Ampe

cái

132.600

58.396

 

190.996

BA.18205

- ≤200Ampe

cái

214.200

82.728

 

296.928

BA.18206

- >200Ampe

cái

251.250

197.088

 

448.338

BA.18300 LẮP ĐẶT APTOMAT LOẠI 3 PHA

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt các aptomat 3 pha

Cường độ dòng điện

 

 

 

 

 

BA.18301

- ≤10Ampe

cái

255.528

43.797

 

299.325

BA.18302

- ≤50Ampe

cái

408.000

72.995

 

480.995

BA.18303

- ≤100Ampe

cái

535.300

102.194

 

637.494

BA.18304

- ≤150Ampe

cái

1.020.100

124.092

 

1.144.192

BA.18305

- ≤200Ampe

cái

1.020.100

218.986

 

1.239.086

BA.18306

- >200Ampe

cái

1.662.818

291.982

 

1.954.800

BA.18400 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI MÁY BIẾN DÒNG, LINH KIỆN CHỐNG ĐIỆN GIẬT, BÁO CHÁY

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điện giật, báo cháy Máy biến dòng

 

 

 

 

 

 

Cường độ dòng điện

 

 

 

 

 

BA.18401

- ≤ 50/5A

bộ

83.738

51.097

 

134.835

BA.18402

- ≤ 100/5A

bộ

83.738

94.894

 

178.632

BA.18403

- ≤ 200/5A

bộ

83 325

175.189

 

258.514

 

Lắp đặt các loại máy biến dòng, linh kiện chống điện giật, báo cháy Máy biến dòng

 

 

 

 

 

BA.18404

Linh kiện chống điện giật

bộ

101.000

43.797

 

144.797

BA.18405

Linh kiện báo cháy

bộ

101.000

36.498

 

137.498

BA.18500 LẮP ĐẶT CÔNG TƠ ĐIỆN

Thành phần công việc:

Kiểm tra tình trạng của công tơ điện, vệ sinh, lp vào bảng, đấu dây hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt công tơ điện

Lắp công tơ vào bảng đã có sn

 

 

 

 

 

BA.18501

- 1 pha

cái

137.700

34.065

2.231

173.996

BA.18502

- 3 pha

cái

973.636

38.931

2.231

1.014.798

 

Lắp công tơ vào bảng và lắp bảng vào tường

 

 

 

 

 

BA.18503

- 1 pha

cái

142.800

46.230

2.231

191.261

BA.18504

- 3 pha

cái

969.140

65.696

2.231

1.037.067

BA.18600 LẮP ĐẶT CHUÔNG ĐIỆN

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.18601

Lắp đặt chuông điện

cái

154.229

21.899

1.487

177.615

BA.19000 HỆ THỐNG CHỐNG SÉT

BA.19100 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG CỌC CHỐNG SÉT

Thành phần công việc:

Xác định vị trí tim cọc, đo, cắt, gia công cọc theo thiết kế, đóng cọc xuống đất đảm bảo khoảng cách và độ sâu của cọc theo quy định của thiết kế, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/1 cọc

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Gia công, đóng cọc chống sét

 

 

 

 

 

BA.19101

Gia công và đóng cọc

cọc

304.500

121.659

 

426.159

BA 19102

Đóng cọc đã có sẵn

cọc

292.900

65.696

 

358.596

BA.19103

Đóng cọc ng đng Փ ≤ 50mm có sẵn

cọc

546.318

77.862

 

624.180

BA.19200 KÉO RẢI DÂY CHNG SÉT DƯỚI MƯƠNG ĐẤT

Thành phần công việc:

Gia công và lắp đặt chân bật, đục chèn trát, kéo rải dây, hàn cố định vào chân bật, sơn chống rỉ hoàn chỉnh.

Đơn vị tính: đồng/1m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Kéo rải dây chống sét dưới mương đất

 

 

 

 

 

BA.19201

Dây đồng Փ = 8mm

m

22.055

4.380

1.689

28.124

BA.19202

Dây thép Փ = 10mm

m

14.758

5.110

1.689

21.557

BA.19203

Dây thép Փ = 12mm

m

21.226

5.110

1.689

28.025

Ghi chú: Thép cuộn gồm c công tời thẳng, thép đoạn gồm c công chặt, ni.

BA.19300 KÉO RẢI DÂY CHỐNG SÉT THEO TƯỜNG, CỘT VÀ MÁI NHÀ

Thành phần công việc:

Gia công và lắp đặt chân bật, đục chèn trát, kéo rải dây, hàn cố định vào chân bật, sơn chống rỉ hoàn chỉnh.

Đơn vị tính: đồng/1m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Kéo rải dây chống sét theo tường, ct, mái nhà

 

 

 

 

 

BA.19301

Dây đồng Փ = 8mm

m

27.807

14.112

2.433

44.352

BA.19302

Dây thép Փ = 10mm

m

17.709

16.546

2.433

36.688

BA.19303

Dây thép Փ = 12mm

m

22.769

30.171

2.433

55.373

Ghi chú: Thép cuộn gồm c công tời thẳng, thép đoạn gồm cả công chặt, nối.

BA.19400 GIA CÔNG CÁC KIM THU SÉT

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Gia công kim thu sét

 

 

 

 

 

BA.19401

Chiều dài kim 0,5m

cái

28.736

43.797

359

72.892

BA.19402

Chiều dài kim 1,0m

cái

57.656

58.396

359

116.411

BA.19403

Chiều dài kim 1,5m

cái

86.393

72.995

359

159.747

BA.19404

Chiu dài kim 2,0m

cái

115.313

87.594

359

203.266

BA.19500 LẮP ĐẶT KIM THU SÉT

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt kim thu sét

 

 

 

 

 

BA.19501

Chiều dài kim 0,5m

cái

53.867

160.590

60.815

275.272

BA.19502

Chiều dài kim 1,0m

cái

79.156

189.788

60.815

329.759

BA.19503

Chiu dài kim 1,5m

cái

54.945

233.585

77.708

366.238

BA.19504

Chiu dài kim 2,0m

cái

123.123

272.516

77.708

473.347

LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG

BA.20000 LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN ĐÈN, CHÓA ĐÈN

BA.21000 LẮP DỰNG CỘT ĐÈN BẰNG CỘT BÊ TÔNG CỐT THÉP, BẰNG CỘT THÉP VÀ CỘT GANG

Thành phần công việc:

- Cảnh giới, đảm bảo an toàn thi công;

- Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 500m;

- Lắp tời, dựng tó, đóng cọc thế;

- Dựng cột và căn chỉnh, cố định cột;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/1 cột

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp dựng cột đèn bằng thủ công

Cột bê tông chiều cao cột

 

 

 

 

 

BA.21101

- ≤10m

cột

1.400.000

712.922

 

2.112.922

BA.21102

- >10m

cột

1.900.000

790.784

 

2.690.784

 

Cột thép, cột gang chiu cao cột

 

 

 

 

 

BA.21103

- ≤8m

cột

2.500.000

474.470

 

2.974.470

BA.21104

- ≤10m

cột

3.250.000

712.922

 

3.962.922

BA.21105

- ≤12m

cột

4.150.000

790.784

 

4.940.784

 

Lắp dựng cột đèn bng máy

Cột bê tông chiều cao cột

 

 

 

 

 

BA.21201

- ≤10m

cột

1.400.000

396.608

234.595

2.031.203

BA.21202

- >10m

cột

1.900.000

554.765

312.793

2.767.558

 

Cột thép, cột gang chiu cao cột

 

 

 

 

 

BA.21203

- ≤8m

cột

2.500.000

335.779

156.397

2.992.176

BA.21204

- ≤10m

cột

3.250.000

396.608

156.397

3.803.005

BA.21205

- ≤12m

cột

4.150.000

474.470

234.595

4.859.065

BA.22000 LẮP ĐẶT CHỤP ĐẦU CỘT

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 500m;

- Vận chuyển chụp đầu cột lên cao, căn chỉnh và lắp đặt vào vị trí cố định theo yêu cầu kỹ thuật;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp chụp đầu cột. Chiều cao cột đèn (m)

 

 

 

 

 

BA.22001

- ≤10,5

Bộ

90.000

80.295

245.217

415.512

BA.22002

- >10,5

Bộ

90.000

80.295

287.279

457.574

BA.23000 LẮP ĐẶT CẦN ĐÈN CÁC LOẠI

Thành phần công việc:

- Chuẩn b mặt bằng, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 500m;

- Cắt điện, giám sát an toàn lao động;

- Vận chuyển cần đèn lên cao, căn chỉnh và lắp đặt vào vị trí cố định theo yêu cầu kỹ thuật;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

BA.23100 LẮP ĐẶT CẦN ĐÈN D60

Đơn vị tính: đồng/1 cần đèn

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp cần đèn D60

Chiều dài cần đèn

 

 

 

 

 

BA.23101

- ≤2,8m

Cần đèn

 

150.857

245.217

396.074

BA.23102

- ≤3,2m

Cần đèn

 

165.456

245.217

410.673

BA.23103

- ≤3,6m

Cần đèn

 

180.055

245.217

425.272

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BA.23200 LẮP ĐẶT CẦN ĐÈN CHỮ S

Đơn vị tính: đồng/1 cn đèn

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp cần đèn chữ S

Chiều dài cần đèn

 

 

 

 

 

BA.23201

- ≤2,8m

Cần đèn

75.000

158.157

277.913

511.070

BA.23202

- ≤3,2m

Cần đèn

75.000

182.489

277.913

535.402

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm vật liệu cần đèn chữ S.

BA.23300 LẮP ĐẶT ĐÈN CÁC LOẠI

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 500m;

- Kiểm tra, thử bóng và chóa đèn;

- Đấu dây vào chóa, lắp chóa và căn chỉnh;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp chóa đèn

Đèn cao áp độ cao

 

 

 

 

 

BA.23301

- ≤12m

bộ

150.000

63.263

212.522

425.785

BA.23302

- >12m

bộ

150.000

94.894

248.975

493.869

BA.23303

Lắp chao cao áp

bộ

560.000

48.664

245.217

853.881

BA.24000 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI XÀ, SỨ

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 500m;

- Đánh dấu đúng kích thước lỗ;

- Khoan lỗ để lắp xà đưa xà lên cao;

- Căn chỉnh và cố định xà, bắt sứ vào xà;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

BA.24100 KHOAN LỖ ĐỂ LẮP XÀ VÀ LUỒN CÁP

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.24101

Khoan lỗ để lắp xà và luồn cáp

1 bộ

 

31.631

196.174

227.805

BA.24200 LẮP ĐT XÀ

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt xà

 

 

 

 

 

BA.24201

Lắp thủ công

1 bộ

250.000

82.728

 

332.728

BA.24202

Lp bng máy (chiều dài >1m)

1 bộ

250.000

55.963

163.478

469.441

Ghi chú:

- Đối với công tác lắp xà bằng máy chiu dài ≤1m, thì chi phí nhân công được nhân hệ s 0,8.

- Đơn giá trên tính cho cột bê tông tròn, nếu cột bê tông vuông thì chi phí nhân công được điều chỉnh với hệ số 0,8.

- Nếu lắp xà kép, xà néo thì chi phí nhân công được điều chỉnh với hệ s 1,2.

BA.25000 LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA

Thành phần công việc:

Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 500m;

- Đóng cọc tiếp địa;

- Kéo thẳng dây tiếp địa, hàn vào cọc tiếp địa;

- Đấu nối tiếp địa vào cột đèn;

- Đấu ni vào dây trung tính lưới điện đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

BA.25100 LẮP ĐẶT TIP ĐỊA CHO CỘT ĐIỆN

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.25101

Lắp đặt tiếp địa cho cột điện

1 bộ

315.000

75.429

38.287

428.716

BA.25200 LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA LẶP LẠI CHO LƯỚI ĐIỆN CÁP NGẦM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.25201

Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm

1 bộ

290.000

63.263

38.287

391.550

BA.25300 LẮP ĐẶT TIẾP ĐỊA LP LẠI CHO LƯỚI ĐIỆN CÁP TREO

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.25301

Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo

1 bộ

 

80.295

325.195

405.490

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BA.30000 KÉO DÂY, KÉO CÁP- LÀM ĐẦU CÁP KHÔ LUỒN CÁP CỬA CỘT - ĐÁNH SỐ CỘT - LẮP BẢNG ĐIỆN CỦA CỘT LẮP CỬA CỘT - LUỒN DÂY LÊN ĐÈN - LẮP TỦ ĐIỆN

BA.31000 KÉO DÂY, CÁP TRÊN LƯỚI ĐÈN CHIẾU SÁNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, đưa lô dây vào vị trí;

- Cảnh giới, giám sát an toàn;

- Đưa dây lên cột, kéo căng dây lấy độ võng, căn chỉnh tăng đơ;

- Buộc dây cố định trên sứ, xử lý các đầu cáp;

- Hoàn chỉnh thu dọn bàn giao;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng

 

 

 

 

 

BA.31001

Tiết diện 6÷25mm2

100m

997.700

238.452

408.696

1.644.848

BA.31002

Tiết diện 6÷50mm2

100m

7.103.366

396.608

1.634.782

9.134.756

Ghi chú: Trường hợp kéo dây tiết diện >25mm2, cáp tiết diện >50mm2 thì chi phí nhân công điều chnh với hệ s 1,15.

BA.32000 LÀM ĐẦU CÁP KHÔ

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, đo, cắt bóc cáp, rẽ ruột, xác định pha;

- Hàn đầu cốt, cuốn vải cố định đầu cáp;

- Bóp đầu cốt, cố định đầu cáp;

- Đấu các đầu cáp vào bảng điện;

- Hoàn chỉnh thu dọn bàn giao, vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

Đơn vị nh: đồng/1 đầu cáp

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.32001

Làm đầu cáp khô

đầu cáp

10.000

48.664

 

58.664

BA.33000 RI CÁP NGM

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị mặt bằng, đưa lô cáp vào vị trí;

- Rải cáp, đo khoảng cách cắt cáp, lót cát đệm, đưa cáp vào vị trí;

- Đặt lưới bảo vệ;

- Hoàn chỉnh thu dọn bàn giao;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.33001

Rải cáp ngầm

100m

8.099.903

238.452

 

8.338.355

BA.34000 LUỒN CÁP NGẦM CỬA CỘT

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị mặt bằng;

- Quấn cáp dự phòng, sửa lỗ luồn cáp;

- Luồn dây bọc cáp, quấn cáp và kéo vào trong cột;

- Lấp đất chân cột;

- Hoàn chỉnh bàn giao, vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/1 đầu cáp

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.34001

Luồn cáp ngầm cửa cột

đầu cáp

 

31.631

 

31.631

BA.35000 LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT

BA.35100 LẮP BẢNG ĐIN CỬA CỘT

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị mặt bằng, đưa bảng điện vào cột;

- Định vị và lắp bu lông;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/1 bảng

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.35101

Lắp bảng điện cửa cột

Bảng

40.000

22.251

 

62.251

BA.35200 LẮP CỬA CỘT

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị mặt bằng, đưa bảng điện vào cột;

- Đấu nối sửa khung cửa, hàn bản lề vào cột;

- Lắp cửa cột;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/1 cửa

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.35201

Lắp cửa cột

Cửa

29.980

48.664

38.287

116.931

BA.36000 LUỒN DÂY LÊN ĐÈN

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị, đo cắt dây, luồn dây mới, lồng dây, đấu dây;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

BA.36100 LUỒN DÂY TỪ CÁP TREO LÊN ĐÈN.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.36101

Luồn dây từ cáp treo lên đèn

100m

615.192

396.608

1.634.782

2.646.582

BA.36200 LUỒN DÂY TỪ CÁP NGM LÊN ĐÈN

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.36201

Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn

100m

615.192

316.313

 

931.505

BA.37000 LP GIÁ ĐỠ TỦ ĐIỆN, TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN CHIẾU SÁNG

BA.37100 LẮP ĐẶT GIÁ ĐỠ TỦ ĐIỆN

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị mặt bằng, xác định vị trí lắp giá đỡ tủ;

- Đo khoảng cách, cố định lắp đặt giá;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BA.37101

Lắp giá đỡ tủ điện

Bộ

200.000

316.313

 

516.313

BA.37200 LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN CHIẾU SÁNG

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị mặt bằng, xác định vị trí lắp t;

- Kiểm tra tủ, lắp đặt tủ, đấu cáp vào tủ;

- Kiểm tra hoàn thiện và đóng thử;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/1 t

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng

Đ cao của tủ điện

 

 

 

 

 

BA.37201

- <2m

Tủ

2.430.000

372.277

 

2.802.277

BA.37202

- ≥2m

Tủ

2.430.000

372.277

326.956

3.129.233

BA.38000 LẮP ĐẶT ĐÈN CẦU, ĐÈN NẤM, ĐÈN CHIẾU SÁNG THẢM CỎ

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ vật tư;

- Lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật;

- Kiểm tra hoàn thiện;

- Vệ sinh, hoàn thiện mặt bằng.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt đèn cầu, đèn nấm, đèn chiếu sáng thảm cỏ

 

 

 

 

 

BA.38001

Đèn cầu

Bộ

140.000

34.337

245.217

419.554

BA.38002

Đèn nấm

Bộ

1.620.000

52.826

245.217

1.918.043

BA.38003

Đèn chiếu sáng thảm cỏ

Bộ

270.000

103.010

 

373.010

BA.39000 LẮP ĐẶT ĐÈN PHA CHIẾU SÁNG TRANG TRÍ CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển dụng cụ, vật tư, phương tiện đến vị trí lắp đặt;

- Lắp đặt đèn pha cố định, đấu bộ mồi theo vị trí thiết kế;

- Kéo dây nguồn đấu điện;

- Kiểm tra, hoàn chỉnh;

- Vệ sinh, dọn dẹp hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn g

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đèn pha trên cạn

 

 

 

 

 

BA.39001

Lắp đèn pha trên cạn ở độ cao H≥3m

Bộ

378.000

171.683

228.869

778.552

BA.39002

Lắp đèn pha dưới nước

Bộ

378.000

258.845

 

636.845

Ghi chú: Đối với việc lắp bằng máy ở độ cao <3m thì chi phí nhân công được điều chỉnh hệ số 0,8 và chi phí ca máy được nhân với hệ số 0,86 đối với công tác lắp bằng máy ở độ cao ≥3m.

CHƯƠNG II

LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THUYẾT MINH ÁP DỤNG

1. Đơn giá dự toán công tác lắp đặt các loại ống và phụ tùng ống (ống bê tông, gang, thép, nhựa) được dùng cho công tác lắp đặt hệ thống các loại đường ống và phụ tùng ống theo quy trình thực hiện từ khâu chuẩn bị đến kết thúc hoàn thành khối lượng công tác lắp đặt. Đường kính ống và phụ tùng trong đơn giá là đường kính trong.

2. Chi phí cho công tác lắp đặt đường ống theo mạng ngoài công trình và trong công trình gồm mức chi phí lắp đặt đoạn ống, chi phí thi công mối nối được quy định như sau:

2.1. Biện pháp thi công lắp đặt các loại ống và phụ kiện trong tập đơn giá được xác định theo biện pháp thi công bằng thủ công kết hợp với cơ giới ở độ sâu trung bình ≤1,2m tính từ đỉnh ống đến cốt ± 0.00 theo thiết kế và độ cao từ mặt nền (hoặc mặt các tầng sàn) ≤6,0m.

2.2. Trường hợp lắp đặt ống và phụ kiện ở độ sâu lớn hơn quy định, thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh theo bảng dưới đây:

Bng 1. Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt độ sâu >1,2m.

 

Độ sâu từ đỉnh ống so với độ sâu trung bình (m)

Điều kiện lắp đặt

≤ 2,5

≤ 3,5

≤ 4,5

≤ 5,5

≤ 7,0

≤ 8,5

Hệ s điều chỉnh

1,06

1,08

1,14

1,21

1,28

1,34

2.3. Trường hợp lắp đặt ng và phụ kiện ở độ cao lớn hơn quy định, thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh bảng dưới đây:

Bng 2: Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt ở độ cao >6,0m.

Điều kiện lắp đặt

Độ cao lớn hơn quy định (m)

≤ 6,5

≤ 8,5

≤ 10,5

≤ 12,5

Hệ số điều chỉnh

1,08

1,14

1,21

1,28

2.4. Trường hợp bốc xếp vật liệu, vận chuyển vật liệu, phụ kiện từ dưới mặt đất lên các tầng sàn (từ độ cao > 6m) bằng vận thăng lồng lên mọi độ cao thì được cộng thêm đơn giá công tác bốc xếp và vận chuyển lên cao trong đơn giá dự toán xây dựng công trình để tính vào dự toán.

3. Trường hợp lắp đặt đường ống qua những nơi lầy lội, ngập nước từ 20cm đến 50cm thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số 1,1. Nếu ngập trên 50cm thì lập dự toán riêng theo biện pháp thi công cụ thể của công trình.

4. Trường hợp lắp đặt đường ống qua vùng ngập nước (sông, hồ,...) phải dùng tàu thuyền và các phương tiện cơ giới khác để lắp đặt thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số bằng 1,16 so với đơn giá tương ứng (đơn giá điều chỉnh chưa bao gồm chi phí máy thi công theo biện pháp thi công).

5. Các công tác khác như đào, lấp đất và các công tác xây dựng khác được áp dụng theo đơn giá dự toán xây dựng công trình.

6. Đối với công tác tháo dỡ đường ống (có thu hồi) thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh hệ số bằng 0,6 của đơn giá lắp đặt đoạn ống có đường kính tương ứng.

7. Đơn giá lắp đặt cho 100m ống thép, ống nhựa các loại được tính trong điều kiện lắp đặt bình thường, chiều dài mỗi loại ống được quy định cụ thể trong đơn giá. Nếu chiều dài của đoạn ống khác với chiều dài đoạn ống đã được tính trong tập đơn giá nhưng có cùng biện pháp lắp đặt thì đơn giá vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được áp dụng các hệ số trong bảng 3 và bảng 4 dưới đây.

Bảng 3. Bảng hệ số tính vật liệu phụ cho chiều dài đoạn ống khác chiều dài ống trong đơn giá

Loại ống

 

Chiều dài ống (m)

4

6

7

8

9

12

ng thép các loại

1,56

-

0,88

0,81

0,69

0,5

Ống nhựa nối măng sông

1,92

1,23

-

-

0,85

0,62

ng nhựa nối miệng bát

1,56

-

0,88

0,81

-

-

Bảng 4. Bảng hệ số tính nhân công và máy thi công cho chiều dài đoạn ống khác chiều dài ống trong đơn giá

Loại ống

 

Chiều dài ng (m)

4

6

7

8

9

12

ng thép các loại

1,15

-

0,97

0,95

0,89

0,87

Ống nhựa nối măng sông

1,2

1,05

-

-

0,89

0,91

ng nhựa ni miệng bát

1,15

-

0,97

0,95

-

-

8. Chi phí vật liệu trong công tác lắp đặt ống bê tông, cống hộp bê tông, ống gang trong tập đơn giá này chưa tính chi phí hao hụt vật liệu trong thi công. Tỷ lệ chi phí hao hụt thi công là 0,5% trên 100m chiều dài ống, cống hộp.

9. Trường hợp thi công lắp đặt các loại đường ống, cống hộp bê tông và phụ kiện ống bê tông trong khu vực mặt bằng thi công chật hẹp, điều kiện lắp đặt khó khăn thì đơn giá nhân công, máy thi công được nhân với hệ số 1,1.

10. Nếu lắp ống bê tông có khoét lòng mo để thi công mối nối theo yêu cầu kỹ thuật, thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số 1,2 của công tác nối ống tương ứng.

11. Trường hợp nối ống bê tông bằng vành đai dùng Cần cẩu thì chi phí máy thi công được nhân với hệ số 1,1 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.

12. Trường hợp lắp đặt 1 khối móng đỡ đoạn ng bê tông dùng Cn cu thì chi phí máy thi công được nhân hệ số 1,05 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.

13. Trường hợp lắp đặt 1 bộ phụ kiện (tấm đệm, khối móng) đỡ đoạn ống bê tông dùng Cần cẩu thì chi phí máy thi công được nhân hệ số 1,1 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.

LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐƯỜNG ỐNG, CỐNG HỘP

Đơn giá dự toán lắp đặt đường ống, phụ tùng, cống các loại dùng cho lắp đặt hoàn chỉnh 100m ống hoặc một cái phụ tùng đối với tuyến ngoài công trình được thể hiện trong công tác lắp đặt của từng loại ống.

Trong mỗi công tác lắp đặt đối với từng loại ống, thành phần công việc cho từng loại công tác lắp đặt này bao gồm toàn bộ các quy trình thực hiện từ khâu chuẩn bị vật liệu, bố trí lực lượng nhân công, máy thi công cho quá trình thực hiện từ khâu chuẩn bị đến kết thúc hoàn thành khối lượng công tác lắp đặt. Riêng đối với công tác lắp đặt ống thép và ống nhựa được hướng dẫn sử dụng tính như sau:

- Đối với ống có đường kính ≤ 100mm để lắp đặt hoàn chỉnh cho 100m ống trong thành phần công việc đã bao gồm cả chi phí cắt ống, tẩy dũa vát ống theo yêu cầu kỹ thuật.

- Đối với ống có đường kính ≥ 100mm trong đơn giá chưa tính chi phí cắt ống, tẩy dũa vát ống, trường hợp ống phải cắt thì ngoài chi phí nhân công lắp đặt ống còn được cộng thêm chi phí cắt, tẩy dũa vát ống trong đơn giá cưa cắt ống có đường kính tương ứng.

BB.10000 LẮP ĐẶT ỐNG, CỐNG HỘP BÊ TÔNG CÁC LOẠI

BB.11000 LẮP ĐT ỐNG BÊ TÔNG

BB.11100 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG BẰNG THỦ CÔNG

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m vệ sinh ống, xung và dồn ống, lên khối đỡ, lắp và chnh ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB. 11110 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN NG DÀI 1M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống bê tông bằng th công

 

 

 

 

 

BB.11111

Đường kính 200mm

đoạn

 

46.230

 

46.230

BB.11112

Đường kính 300mm

đoạn

 

63.263

 

63.263

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB. 11120 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công

 

 

 

 

 

BB.11121

Đường kính 200mm

đoạn

 

60.830

 

60.830

BB.11122

Đường kính 300mm

đoạn

 

85.161

 

85.161

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB. 11200 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG BNG CẦN CẨU

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, vệ sinh ống, hạ và dồn ống, lắp và chỉnh ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB. 11210 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 1M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 1m

 

 

 

 

 

BB.11211

Đường kính D≤600mm

đoạn

 

63.263

65.951

129.214

BB.11212

Đường kính D≤1000mm

đoạn

 

114.359

65.951

180.310

BB.11213

Đường kính D≤1250mm

đoạn

 

180 055

71.299

251.354

BB.11214

Đường kính D≤1800mm

đoạn

 

272.516

78.428

350.944

BB.11215

Đường kính D≤2250mm

đoạn

 

360.111

108.395

468.506

BB.11216

Đường kính D≤3000mm

đoạn

 

520.701

138.351

659.052

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.11220 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 2m

 

 

 

 

 

BB.11221

Đường kính D≤600mm

đoạn

 

85.161

99.818

184.979

BB.11222

Đường kính D≤1000mm

đoạn

 

153.290

106.948

260.238

BB.11223

Đường kính D≤1250mm

đoạn

 

240.885

147.601

388.486

BB.11224

Đường kính D≤1800mm

đoạn

 

360.111

168.358

528.469

BB.11225

Đường kính D≤2250mm

đoạn

 

476.903

210.293

687.196

BB.11226

Đường kính D≤3000mm

đoạn

 

691.023

272.915

963.938

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.11230 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2,5M

 Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 2,5m

 

 

 

 

 

BB.11231

Đường kính D≤600mm

đoạn

 

92.461

110.513

202.974

BB.11232

Đường kính D≤1000mm

đoạn

 

167.889

117.643

285.532

BB.11233

Đường kính D≤1250mm

đoạn

 

262.783

161.439

424.222

BB.11234

Đường kính D≤1800mm

đoạn

 

396.608

182.195

578.803

BB.11235

Đường kính D≤2250mm

đoạn

 

520.701

229.662

750.363

BB.11236

Đường kính D≤3000mm

đoạn

 

756.719

298.303

1.055.022

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.11240 LP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 3M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 3m

 

 

 

 

 

BB.11241

Đường kính D≤600mm

đoạn

 

99.760

119.425

219.185

BB.11242

Đường kính D≤1000mm

đoạn

 

182.489

128.337

310.826

BB.11243

Đường kính D≤1250mm

đoạn

 

284.682

175.277

459.959

BB.11244

Đường kính D≤1800mm

đoạn

 

428.240

237.964

666.204

BB.11245

Đường kính D≤2250mm

đoạn

 

564.498

285.609

850.107

BB.11246

Đường kính D≤3000mm

đoạn

 

817.548

400.872

1.218.420

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.11250 LP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 4M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 4m

 

 

 

 

 

BB.11251

Đường kính D≤600mm

đoạn

 

126.525

191.420

317.945

BB.11252

Đường kính D≤1000mm

đoạn

 

226.286

207.564

433.850

BB.11253

Đường kính D≤1250mm

đoạn

 

355.244

260.100

615.344

BB.11254

Đường kính D≤1800mm

đoạn

 

535.300

339.558

874.858

BB.11255

Đường kính D≤2250mm

đoạn

 

703.189

444.531

1.147.720

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.11260 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 5M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống bê tông đoạn ống dài 5m

 

 

 

 

 

BB.11261

Đường kính D≤600mm

đoạn

 

145.991

268.401

414.392

BB.11262

Đường kính D≤1000mm

đoạn

 

265.217

287.770

552.987

BB.11263

Đường kính D≤1250mm

đoạn

 

413.641

349.078

762.719

BB.11264

Đường kính D≤1800mm

đoạn

 

622.894

496.129

1.119.023

BB.11265

Đường kính D≤2250mm

đoạn

 

819.982

688.836

1.508.818

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.12000 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP BÊ TÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển và rải cng trong phạm vi 30m, vệ sinh cống, hạ cống vào đúng vị trí, lắp và căn chỉnh cống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB.12100 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐƠN - ĐOẠN CỐNG DÀI 1,2M

 Đơn vị tính: đồng/1 đoạn cống

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,2m; quy cách cống:

 

 

 

 

 

BB.12101

- 1000 x 1000(mm)

đoạn

 

148.424

104.911

253.335

BB.12102

- 1200 x 1200(mm)

đoạn

 

160.590

104.911

265.501

BB.12103

- 1600 x 1600(mm)

đoạn

 

218.986

144.790

363.776

BB.12104

- 1600 x 2000(mm)

đoạn

 

272.516

165.151

437.667

BB.12105

- 2000 x 2000(mm)

đoạn

 

291.982

198.145

490.127

BB.12106

- 2500 x 2500(mm)

đoạn

 

326.046

233.431

559.477

BB.12107

- 3000 x 3000(mm)

đoạn

 

399.042

280.169

679.211

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.12200 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐÔI - ĐOẠN CỐNG DÀI 1,2M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cống hộp đôi, đoạn cng dài 1,2m; quy cách cống:

 

 

 

 

 

BB.12201

- 2(1600x1600)mm

đoạn

 

291.982

206.288

498.270

BB.12202

- 2(1600x2000)mm

đoạn

 

364.977

233.431

598.408

BB.12203

- 2(2000x2000)mm

đoạn

 

391.742

244.288

636.030

BB.12204

- 2(2500x2500)mm

đoạn

 

435.539

348.655

784.194

BB.12205

- 2(3000x3000)mm

đoạn

 

532.866

529.506

1.062.372

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.13000 NỐI ỐNG BÊ TÔNG, LẮP ĐẶT GỐI ĐỠ ỐNG BÊ TÔNG

BB.13100 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG VÀNH ĐAI BÊ TÔNG ĐÚC SN DÙNG THỦ CÔNG

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, vận chuyển vành đai trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối ni, xuống và lắp đai, trộn vữa, xm mối ni và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng thủ công

 

 

 

 

 

BB.13101

Đường kính ống 200mm

mối nối

5.751

12.166

 

17.917

BB.13102

Đường kính ống 300mm

mối nối

7.669

17.032

 

24.701

BB.13103

Đường kính ống 400mm

mối nối

8.627

19.465

 

28.092

BB.13104

Đường kính ống 500mm

mối nối

9.586

24.332

 

33.918

BB.13105

Đường kính ống 600mm

mối nối

10.544

31 631

 

42.175

BB.13106

Đường kính ống 750mm

mối nối

12.461

38.931

 

51.392

BB.13107

Đường kính ống 800mm

mối nối

13.420

43.797

 

57.217

BB.13108

Đường kính ống 900mm

mối nối

14.379

51.097

 

65.476

BB.13109

Đường kính ống 1000mm

mối nối

15.337

55.963

 

71.300

BB.13110

Đường kính ống 1050mm

mối nối

16.296

58.396

 

74.692

Ghi chú: Đơn giá vật liệu đã bao gồm vữa xi măng cát, chưa bao gm chi phí của vành đai bê tông

BB.13200 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG VÀNH ĐAI BÊ TÔNG ĐÚC SẴN DÙNG CẦN CẨU

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, vận chuyển vành đai trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, hạ và lắp đai, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng cần cẩu

 

 

 

 

 

BB.13201

Đường kính ống 1200mm

mối nối

19.171

51.097

 

70.268

BB.13202

Đường kính ống 1250mm

mối nối

20.130

53.530

 

73.660

BB.13203

Đường kính ống 1350mm

mối nối

22.047

55.963

 

78.010

BB.13204

Đường kính ống 1500mm

mối nối

23.964

65.696

 

89.660

BB.13205

Đường kính ống 1650mm

mối nối

25.881

70.562

 

96.443

BB.13206

Đường kính ống 1800mm

mối nối

29.716

75.429

 

105.145

BB.13207

Đường kính ống 1950mm

mối nối

31.633

82.728

 

114.361

BB.13208

Đường kính ống 2000mm

mối nối

32.591

85.161

 

117.752

BB.13209

Đường kính ống 2100mm

mối nối

34.508

90.028

 

124.536

BB.13210

Đường kính ống 2250mm

mối nối

34.508

94.894

 

129.402

BB.13211

Đường kính ống 2400mm

mối nối

36.426

102.194

 

138.620

BB.13212

Đường kính ống 2550mm

mối nối

39.301

107.060

 

146.361

BB.13213

Đường kính ng 2700mm

mối nối

41.218

114.359

 

155.577

BB.13214

Đường kính ống 2850mm

mối nối

46.970

121.659

 

168.629

BB.13215

Đường kính ống 3000mm

mối nối

48.887

126.525

 

175.412

Ghi chú: Đơn giá vật liệu đã bao gồm vữa xi măng cát, chưa bao gồm chi phí của vành đai bê tông

BB.13300 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GẠCH CHỈ (6,5x10,5x22)CM

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn vữa, xây mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Nối ống bê tông bằng gạch chỉ (6,5x10,5x22cm)

 

 

 

 

 

BB.13301

Đường kính ống 200mm

mối nối

19.593

17.032

 

36.625

BB.13302

Đường kính ống 300mm

mối nối

29.869

24.332

 

54.201

BB.13303

Đường kính ống 400mm

mối nối

40.666

31.631

 

72.297

BB.13304

Đường kính ống 500mm

mối nối

47.981

36.498

 

84.479

BB.13305

Đường kính ống 600mm

mối nối

58.694

43.797

 

102.491

BB.13306

Đường kính ống 750mm

mối nối

75.680

55.963

 

131.643

BB.13307

Đường kính ống 800mm

mối nối

85.956

60.830

 

146.786

BB.13308

Đường kính ống 900mm

mối nối

104.858

70.562

 

175.420

BB.13309

Đường kính ống 1000mm

mối nối

118.447

77.862

 

196.309

BB.13310

Đường kính ống 1050mm

mối nối

123.845

80.295

 

204.140

BB.13311

Đường kính ống 1200mm

mối nối

135.601

92.461

 

228.062

BB.13400 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GẠCH THẺ (5x10x20CM)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn vữa, xây mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Ni ống bê tông bằng gạch thẻ(5x10x20cm)

 

 

 

 

 

BB.13401

Đường kính ống 200mm

mối nối

8.360

21.899

 

30.259

BB.13402

Đường kính ống 300mm

mối nối

13.923

34.065

 

47.988

BB.13403

Đường kính ống 400mm

mối nối

17.789

41.364

 

59.153

BB.13404

Đường kính ống 500mm

mối nối

23.131

48.664

 

71.795

BB.13405

Đường kính ống 600mm

mối nối

30.501

55.963

 

86.464

BB.13406

Đường kính ống 750mm

mối nối

40.857

72.995

 

113.852

BB.13407

Đường kính ống 800mm

mối nối

51.323

77.862

 

129.185

BB.13408

Đường kính ống 900mm

mối nối

69.347

87.594

 

156.941

BB.13409

Đường kính ống 1000mm

mối nối

80.661

97.327

 

177.988

BB.13410

Đường kính ống 1050mm

mối nối

84.935

102.194

 

187.129

BB.13411

Đường kính ống 1200mm

mối nối

88.911

114.359

 

203.270

BB.13500 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XM

Thành phn công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa, xảm mi nối và bảo dưỡng mi nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Nối ống bê tông bằng phương pháp xm

 

 

 

 

 

BB.13501

Đường kính ống 200mm

mối nối

3.067

12.166

 

15.233

BB.13502

Đường kính ống 300mm

mối nối

4.601

17.032

 

21.633

BB.13503

Đường kính ống 400mm

mối nối

6.135

21.899

 

28.034

BB.13504

Đường kính ống 500mm

mối nối

7.669

26.765

 

34.434

BB.13505

Đường kính ống 600mm

mối nối

9.202

31.631

 

40.833

BB.13506

Đường kính ống 750mm

mối nối

11.503

38.931

 

50.434

BB.13507

Đường kính ống 800mm

mối nối

12.174

43.797

 

55.971

BB.13508

Đường kính ống 900mm

mối nối

13.708

48.664

 

62.372

BB.13509

Đường kính ống 1000mm

mối nối

15.241

53.530

 

68.771

BB.13510

Đường kính ng 1050mm

mối nối

16.008

55.963

 

71.971

BB.13511

Đường kính ống 1200mm

mối nối

18.309

63.263

 

81.572

BB.13512

Đường kính ống 1250mm

mối nối

19.075

68.129

 

87.204

BB.13513

Đường kính ống 1350mm

mối nối

20.609

72.995

 

93.604

BB.13514

Đường kính ống 1500mm

mối nối

22.910

82.728

 

105.638

BB.13515

Đường kính ống 1650mm

mối nối

25.210

87.594

 

112.804

BB.13516

Đường kính ống 1800mm

mối nối

29.811

97.327

 

127.138

BB.13517

Đường kính ống 1950mm

mối nối

30.578

104.627

 

135.205

BB.13518

Đường kính ống 2000mm

mối nối

31.537

107.060

 

138.597

BB.13519

Đường kính ống 2100mm

mối nối

32.112

111.926

 

144.038

BB.13520

Đường kính ống 2250mm

mối nối

34.413

119.226

 

153.639

BB.13521

Đường kính ống 2400mm

mối nối

36.617

128.959

 

165.576

BB.13522

Đường kính ống 2550mm

mối nối

38.918

136.258

 

175.176

BB.13523

Đường kính ống 2700mm

mối nối

41.218

143.558

 

184.776

BB.13524

Đường kính ống 2850mm

mối nối

43.519

153.290

 

196.809

BB.13525

Đường kính ống 3000mm

mối nối

45.820

160.590

 

206.410

BB.13600 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GIOĂNG CAO SU

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, bôi m, lắp gioăng, lắp mối nối theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Nối ống bê tông bằng gioăng cao su

 

 

 

 

 

BB.13601

Đường kính ống 200mm

mối nối

41.306

7.300

 

48.606

BB.13602

Đường kính ống 300mm

mối nối

80.569

12.166

 

92.735

BB.13603

Đường kính ống 400mm

mối nối

90.611

17.032

 

107.643

BB.13604

Đường kính ống 500mm

mối nối

104.736

19.465

 

124.201

BB.13605

Đường kính ống 600mm

mối nối

107.917

21.899

 

129.816

BB.13606

Đường kính ống 750mm

mối nối

117.986

29.198

 

147.184

BB.13607

Đường kính ống 800mm

mối nối

121.153

31.631

 

152.784

BB.13608

Đường kính ống 900mm

mối nối

127.333

34.065

 

161.398

BB.13609

Đường kính ống 1000mm

mối nối

157.639

38.931

 

196.570

BB.13610

Đường kính ống 1050mm

mối nối

157.708

41.364

 

199.072

BB.13611

Đường kính ống 1200mm

mối nối

171.778

46.230

 

218.008

BB.13612

Đường kính ống 1250mm

mối nối

199.347

48 664

 

248.011

BB.13613

Đường kính ống 1350mm

mối nối

215.300

51.097

 

266.397

BB.13614

Đường kính ống 1500mm

mối nối

227.222

58.396

 

285.618

BB.13615

Đường kính ống 1650mm

mối nối

249.944

63.263

 

313.207

BB.13616

Đường kính ống 1800mm

mối nối

244.567

68.129

 

312.696

BB.13617

Đường kính ống 1950mm

mối nối

264.889

72.995

 

337.884

BB.13618

Đường kính ống 2000mm

mối nối

271.722

75.429

 

347.151

BB.13619

Đường kính ống 2100mm

mối nối

285.311

80.295

 

365.606

BB.13620

Đường kính ống 2250mm

mối nối

305.633

85.161

 

390.794

BB.13621

Đường kính ống 2400mm

mối nối

293.856

92.461

 

386.317

BB.13622

Đường kính ống 2550mm

mối nối

312.178

97.327

 

409.505

BB.13623

Đường kính ống 2700mm

mối nối

330.500

102.194

 

432.694

BB.13624

Đường kính ống 2850mm

mối nối

348.922

109.493

 

458.415

BB.13625

Đường kính ống 3000mm

mối nối

367.244

114.359

 

481.603

BB.13700 LẮP ĐẶT KHỐI MÓNG BÊ TÔNG ĐỠ ĐOẠN ỐNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển khối móng trong phạm vi 30m, lắp đặt và căn chỉnh khối móng vào vị trí đúng theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt khối móng bê tông

 

 

 

 

 

BB.13701

Đường kính ống 200mm

cái

35.000

12.166

 

47.166

BB.13702

Đường kính ống 300mm

cái

47.975

17.762

 

65.737

BB.13703

Đường kính ống ≤ 600mm

cái

58.017

26.765

 

84.782

BB.13704

Đường kính ống ≤ 1000mm

cái

103.223

48.664

 

151.887

BB.13705

Đường kính ống ≤ 1250mm

cái

233.000

75.429

 

308.429

BB.13706

Đường kính ống ≤ 1800mm

cái

370.000

126.525

 

496.525

BB.13707

Đường kính ống ≤ 2250mm

cái

466.000

180.055

 

646.055

BB.13708

Đường kính ống ≤ 3000mm

cái

1.022.000

277.383

 

1.299.383

Ghi chú: Trường hợp có lp thêm tm đệm móng thì chi phí vật liệu được bổ sung thêm tm đệm bê tông và chi phí nhân công lắp đặt được bổ sung thêm 60% của chi phí nhân công lắp đặt khối móng đỡ đoạn ống tương ứng.

BB.14000 NỐI CỐNG HỘP BÊ TÔNG

BB.14100 NỐI CNG HỘP ĐƠN BẰNG PHƯƠNG PHÁP XM VỮA XI MĂNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa xảm nối cng và bảo dưỡng mối nối đúng theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xm, quy cách:

 

 

 

 

 

BB.14101

- 1000 x 1000(mm)

mối nối

19.171

68.129

 

87.300

BB.14102

- 1200 x 1200(mm)

mối nối

23.006

82.728

 

105.734

BB.14103

- 1200 x 1200(mm)

mối nối

30.674

107.060

 

137.734

BB.14104

- 1600 x 1600(mm)

mối nối

35.467

119 226

 

154.693

BB.14105

- 1600 x 2000(mm)

mối nối

39.301

136.258

 

175.559

BB.14106

- 2500 x 2500(mm)

mối nối

48.887

160.590

 

209.477

BB.14107

- 3000 x 3000(mm)

mối nối

58.473

192.221

 

250.694

BB.14200 NỐI CNG HỘP ĐÔI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM VỮA XI MĂNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa, xảm mối nối cống và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Nối cống hộp đôi bằng phương pháp xảm, quy cách:

 

 

 

 

 

BB.14201

- 2(1600x1600)mm

mối nối

46.970

155.724

 

202.694

BB.14202

- 2(1600x2000)mm

mối nối

52.721

172.756

 

225.477

BB.14203

- 2(2000x2000)mm

mối nối

58.473

192.221

 

250.694

BB.14204

- 2(2500x2500)mm

mối nối

72.851

240.885

 

313.736

BB.14205

- 2(3000x3000)mm

mối nối

87.230

289.548

 

376.778

BB.20000 LẮP ĐẶT ỐNG GANG, NỐI ỐNG GANG

BB.21000 LẮP ĐẶT NG GANG - ĐOẠN NG DÀI 6M

Thành phần công việc:

Vận chuyn rải ống trong phạm vi 30m, khoét lòng mo tại vị trí mối nối, chèn cát, hạ và dồn ống, vệ sinh ống, lắp và chỉnh ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống gang đoạn ống dài 6m

 

 

 

 

 

BB.21001

Đường kính ống 100mm

đoạn

 

262.783

 

262.783

BB.21002

Đường kính ống 150mm

đoạn

 

313.880

 

313.880

BB.21003

Đường kính ống 200mm

đoạn

 

364.977

 

364.977

BB.21004

Đường kính ống 250mm

đoạn

 

430.673

 

430.673

BB.21005

Đường kính ống ≤ 400mm

đoạn

 

318.747

191.827

510.574

BB.21006

Đường kính ống ≤ 600mm

đoạn

 

476.903

191.827

668.730

BB.21007

Đường kính ống ≤ 900mm

đoan

 

817.548

222.384

1.039.932

BB.21008

Đường kính ống ≤ 1200mm

đoạn

 

1.087.631

222.384

1.310.015

BB.21009

Đường kính ống ≤ 1600mm

đoạn

 

1.493.973

316.289

1.810.262

BB.21010

Đường kính ống ≤ 2200mm

đoạn

 

1.802.986

411.100

2.214.086

BB.21011

Đường kính ống ≤ 2500mm

đoạn

 

2.209.327

510.772

2.720.099

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.22000 NỐI ỐNG GANG CÁC LOẠI

BB.22100 NI ỐNG GANG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu ống, nhuộm dây đay, trộn vữa xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Nối ống gang bằng phương pháp xảm

 

 

 

 

 

BB.22101

Đường kính ống 100mm

mối nối

5.526

24.332

 

29.858

BB.22102

Đường kính ống 150mm

mối nối

8.178

29.198

 

37.376

BB.22103

Đường kính ống 200mm

mối nối

11.046

38.931

 

49.977

BB.22104

Đường kính ống 250mm

mối nối

14.468

51.097

 

65.565

BB.22105

Đường kính ống 300mm

mối nối

17.254

80.295

 

97.549

BB.22106

Đường kính ống 350mm

mối nối

20.614

99.760

 

120.374

BB.22107

Đường kính ống 400mm

mối nối

24.611

138.691

 

163.302

BB.22108

Đường kính ống 450mm

mối nối

28.682

155.724

 

184.406

BB.22109

Đường kính ống 500mm

mối nối

32.764

175.189

 

207.953

BB.22110

Đường kính ống 600mm

mối nối

42.585

228.719

 

271.304

BB.22111

Đường kính ống 700mm

mối nối

51.705

282.249

 

333.954

BB.22112

Đường kính ống 800mm

mối nối

61.583

338.212

 

399.795

BB.22113

Đường kính ống 900mm

mối nối

74.550

374.710

 

449.260

BB.22114

Đường kính ống 1000mm

mối nối

85.001

428.240

 

513.241

BB.22115

Đường kính ống 1100mm

mối nối

90.170

435.539

 

525.709

BB.22116

Đường kính ống 1200mm

mối nối

95.546

489.069

 

584.615

BB.22117

Đường kính ống 1400mm

mối nối

109.611

569.364

 

678.975

BB.22118

Đường kính ống 1500mm

mối nối

117.249

625.327

 

742.576

BB.22119

Đường kính ống 1600mm

mối nối

125.054

664.258

 

789.312

BB.22120

Đường kính ống 1800mm

mối nối

140.692

673.991

 

814.683

BB.22121

Đường kính ống 2000mm

mối nối

156.329

746.986

 

903.315

BB.22122

Đường kính ống 2200mm

mối nối

171.964

822.415

 

994.379

BB.22123

Đường kính ống 2400mm

mối nối

187.586

897.843

 

1.085.429

BB.22124

Đường kính ống 2500mm

mối nối

195.415

934.341

 

1.129.756

BB.22200 NỐI ỐNG GANG BẰNG GIOĂNG CAO SU

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu ống, lắp gioăng kích nối ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

 Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Nối ống gang bằng gioăng cao su

 

 

 

 

 

BB.22201

Đường kính ống 100mm

mối nối

14.725

17.032

 

31.757

BB.22202

Đường kính ống 150mm

mối nối

23.522

36.498

 

60.020

BB.22203

Đường kính ống 200mm

mối nối

41.306

36.498

 

77.804

BB.22204

Đường kính ống 250mm

mối nối

76.472

53.530

 

130.002

BB.22205

Đường kính ống 300mm

mối nối

80.569

53.530

 

134.099

BB.22206

Đường kính ống 350mm

mối nối

81.611

94.894

 

176.505

BB.22207

Đường kính ống 400mm

mối nối

90.653

124.092

 

214.745

BB.22208

Đường kính ống 450mm

mối nối

97.667

141.124

 

238.791

BB.22209

Đường kính ống 500mm

mối nối

104.694

155.724

 

260.418

BB.22210

Đường kính ống 600mm

mối nối

107.736

187.355

 

295.091

BB.22211

Đường kính ống 700mm

mối nối

115.778

211.687

 

327.465

BB.22212

Đường kính ống 800mm

mối nối

120.875

236.018

 

356.893

BB.22213

Đường kính ống 900mm

mối nối

126.958

265.217

 

392.175

BB.22214

Đường kính ống 1000mm

mối nối

157.333

294.415

 

451.748

BB.22215

Đường kính ống 1100mm

mối nối

164.183

299.281

 

463.464

BB.22216

Đường kính ống 1200mm

mối nối

171.208

335.779

 

506.987

BB.22217

Đường kính ống 1400mm

mối nối

211.375

389.309

 

600.684

BB.22218

Đường kính ống 1500mm

mối nối

226.722

442.839

 

669.561

BB.22219

Đường kính ống 1600mm

mối nối

249.278

469.604

 

718.882

BB.22220

Đường kính ống 1800mm

mối nối

244.025

476.903

 

720.928

BB.22221

Đường kính ống 2000mm

mối nối

271.111

530.433

 

801.544

BB.22222

Đường kính ống 2200mm

mối nối

304.897

583.963

 

888.860

BB.22223

Đường kính ống 2400mm

mối nối

293.133

635.060

 

928.193

BB.22224

Đường kính ống 2500mm

mối nối

305.258

661.825

 

967.083

BB.22300 NỐI NG GANG BẰNG MẶT BÍCH

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh mối nối, lắp tấm đệm cao su, bắt bu lông nối ống đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Ni ống gang bằng mặt bích

 

 

 

 

 

BB.22301

Đường kính ống 100mm

mối nối

19.040

17.032

 

36.072

BB.22302

Đường kính ống 150mm

mối nối

19.040

31.631

 

50.671

BB.22303

Đường kính ống 200mm

mối nối

19.040

31.631

 

50.671

BB.22304

Đường kính ống 250mm

mối nối

28.560

48.664

 

77.224

BB.22305

Đường kính ống 300mm

mối nối

28.560

48.664

 

77.224

BB.22306

Đường kính ống 350mm

mối nối

38.080

85.161

 

123.241

BB.22307

Đường kính ống 400mm

mối nối

38.080

111.926

 

150.006

BB.22308

Đường kính ống 450mm

mối nối

42.840

126.525

 

169.365

BB.22309

Đường kính ống 500mm

mối nối

47.600

141.124

 

188.724

BB.22310

Đường kính ống 600mm

mối nối

47.600

167.889

 

215.489

BB.22311

Đường kính ống 700mm

mối nối

57.120

189.788

 

246.908

BB.22312

Đường kính ống 800mm

mối nối

57.120

211.687

 

268.807

BB.22313

Đường kính ống 900mm

mối nối

59.500

238.452

 

297.952

BB.22314

Đường kính ống 1000mm

mối nối

66.640

265.217

 

331.857

BB.22315

Đường kính ống 1100mm

mối nối

76.160

270.083

 

346.243

BB.22316

Đường kính ống 1200mm

mối nối

76.160

301.714

 

377.874

BB.22317

Đường kính ống 1400mm

mối nối

85.680

350.378

 

436.058

BB.22318

Đường kính ống 1500mm

mối nối

85.680

391.742

 

477.422

BB.22319

Đường kính ống 1600mm

mối nối

95.200

413.641

 

508.841

BB.22320

Đường kính ống 1800mm

mối nối

104.720

423.373

 

528.093

BB.22321

Đường kính ống 2000mm

mối nối

114.240

469.604

 

583.844

BB.22322

Đường kính ống 2200mm

mối nối

123.760

515.834

 

639.594

BB.22323

Đường kính ống 2400mm

mối nối

133.280

562.065

 

695.345

BB.22324

Đường kính ống 2500mm

mối nối

142.800

586.396

 

729.196

Ghi chú:

- Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của tm đệm cao su.

- Trường hợp lắp đặt ống gang (bao gồm lắp đặt đoạn ống và ni ống) trong điều kiện không có công tác khoét lòng mo để xm mối nối, chèn cát thì đơn giá nhân công nhân với hệ s 0,8 của công tác lắp đặt đoạn ng gang.

BB.30000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP CÁC LOẠI

BB.31000 LẮP ĐT ỐNG THÉP ĐEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

Thành phần công việc:

Vận chuyển và rải ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, vệ sinh ống, lắp và chỉnh ống, hàn, mài ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m

 

 

 

 

 

BB.31001

Đường kính ống 15mm

100m

2.518.494

4.060.977

60.303

6.639.774

BB.31002

Đường kính ống 20mm

100m

3.625.887

4.608.443

60.303

8.294.633

BB.31003

Đường kính ống 25mm

100m

5.035.205

5.153.475

60.303

10.248.983

BB.31004

Đường kính ống 32mm

100m

6.345.598

5.435.724

76.383

11.857.705

BB.31005

Đường kính ống 40mm

100m

7.957.522

6.204.609

104.525

14.266.656

BB.31006

Đường kính ống 50mm

100m

10.276.580

6.399.263

132.666

16.808.509

BB.31007

Đường kính ống 60mm

100m

14.604.452

7.085.420

164.827

21.854.699

BB.31008

Đường kính ống 75mm

100m

17.122.946

7.090.287

196.989

24.410.222

BB.31009

Đường kính ống 80mm

100m

17.132.847

7.615.853

245.231

24.993.931

BB.31010

Đường kính ống 100mm

100m

24.479.982

8.584.259

305.533

33.369.774

BB.31011

Đường kính ống 125mm

100m

39.671.257

9.494.268

373.876

49.539.401

BB.31012

Đường kính ống 150mm

100m

47.424.392

10.394.545

446.240

58.265.177

BB.31013

Đường kính ống 200mm

100m

74.605.868

12.900.720

761.422

88.268.010

BB.31014

Đường kính ống 250mm

100m

80.609.624

14.735.338

1.075.397

96.420.359

BB.31015

Đường kính ống 300mm

100m

149.769.731

9.752.185

4.791.550

164.313.466

BB.31016

Đường kính ống 350mm

100m

180.721.720

10.842.250

5.352.767

196.916.737

BB.32000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP KHÔNG RỈ - NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, vệ sinh ống, lắp chnh ống, hàn, mài ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m

 

 

 

 

 

BB.32001

Đường kính ống 15mm

100m

21.602

2.562.139

16.081

2.599.822

BB.32002

Đường kính ống 20mm

100m

28 803

3.586.507

24.121

3.639.431

BB.32003

Đường kính ống 25mm

100m

44.404

4.489.217

36.182

4.569.803

BB.32004

Đường kính ống 32mm

100m

55.206

5.046.415

44.222

5.145.843

BB.32005

Đường kính ống 40mm

100m

67.207

5.735.005

56.282

5.858.494

BB.32006

Đường kính ống 50mm

100m

82.808

6.053.752

68.343

6.204.903

BB.32007

Đường kính ống 60mm

100m

100.810

6.576.886

84.424

6.762.120

BB.32008

Đường kính ống 75mm

100m

124.812

6.640.148

104.525

6.869.485

BB.32009

Đường kính ống 80mm

100m

138.014

7.073.254

112.565

7.323.833

BB.32010

Đường kính ống 100mm

100m

200.420

8.134.121

164.827

8.499.368

BB.32011

Đường kính ống 125mm

100m

218.422

9.555.098

221.110

9.994.630

BB.32012

Đường kính ống 150mm

100m

336.034

10.825.218

281.412

11.442.664

BB.32013

Đường kính ống 200mm

100m

982.898

11.107.467

820.116

12.910.481

BB.32014

Đường kính ống 250mm

100m

1.219.322

13.959.154

1.021.125

16.199.601

BB.32015

Đường kính ống 300mm

100m

1.458.146

9.061.162

3.409.071

13.928.379

BB.32016

Đường kính ống 350mm

100m

1.695.770

9.572.130

3.610.079

14.877.979

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của ống thép không rỉ.

BB.33000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 8M

Thành phần công việc:

Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy dũa, ren ống, lau chùi, lắp và chỉnh ống, nối ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m

 

 

 

 

 

BB.33001

Đường kính ống ≤25mm

100m

 

2.554.839

 

2.554.839

BB.33002

Đường kính ống 32mm

100m

 

3.017.143

 

3.017.143

BB.33003

Đường kính ống 40mm

100m

 

3.455.116

 

3.455.116

BB.33004

Đường kính ống 50mm

100m

 

3.795.761

 

3.795.761

BB.33005

Đường kính ống 67mm

100m

 

4.131.540

 

4.131.540

BB.33006

Đường kính ống 76mm

100m

 

4.603.577

 

4.603.577

BB.33007

Đường kính ống 89mm

100m

 

4.849.328

 

4.849.328

BB.33008

Đường kính ống 100mm

100m

 

5.121.844

 

5.121.844

BB.33009

Đường kính ống 110mm

100m

 

5.350.563

 

5.350.563

BB.33010

Đường kính ống 150mm

100m

 

5.890.729

 

5.890.729

BB.33011

Đường kính ống 200mm

100m

 

7.881.070

 

7.881.070

BB.33012

Đường kính ống 250mm

100m

 

9.241.218

 

9.241.218

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu; Trường hợp lp đặt ống ngoài nhà không phải lắp giá đỡ ống thì đơn giá nhân công nhân với hệ số 0,8.

BB.40000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA CÁC LOẠI

BB.41000 LP ĐẶT ỐNG NHỰA PVC

BB.41100 LP ĐẶT ỐNG NHỰA NI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo và lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh dán ống, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m

 

 

 

 

 

BB.41101

Đường kính 20mm

100m

866.172

605.862

 

1.472.034

BB.41102

Đường kính 25mm

100m

1.096.868

710.489

 

1.807.357

BB.41103

Đường kính 32mm

100m

1.327.220

854.046

 

2.181.266

BB.41104

Đường kính 40mm

100m

1.516.031

1.065.733

 

2.581.764

BB.41105

Đường kính 50mm

100m

1.761.557

1.333.383

 

3.094.940

BB.41106

Đường kính 60mm

100m

2.300.615

1.455.042

 

3.755.657

BB.41107

Đường kính 89mm

100m

5.043.342

1.537.770

 

6.581.112

BB.41108

Đường kính 100mm

100m

7.536.569

1.871.115

 

9.407.684

BB.41109

Đường kính 125mm

100m

9.264.051

2.034.138

 

11.298.189

BB.41110

Đường kính 150mm

100m

15.382.369

2.197.162

 

17.579.531

BB.41111

Đưng kính 200mm

100m

23.112.076

2.766.526

 

25.878.602

BB.41112

Đường kính 250mm

100m

37.125.734

3.109.604

 

40.235.338

BB.41113

Đường kính 300mm

100m

56.260.350

3.732.498

 

59.992.848

BB.41200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG GIOĂNG ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

Thành phần công việc:

Vận chuyển và rải ống, đo lấy dấu, cưa cắt ống, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối ống, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng phương pháp nối gioăng, đoạn ống dài 6m

 

 

 

 

 

BB.41201

Đường kính 100mm

100m

234.923

1.622.931

 

1.857.854

BB.41202

Đường kính 150mm

100m

374.337

1.703.226

 

2.077.563

BB.41203

Đường kính 200mm

100m

658.466

2.272.590

 

2.931.056

BB.41204

Đường kính 250mm

100m

1.219.522

2.841.954

 

4.061.476

BB.41205

Đường kính 300mm

100m

1.285.429

3.416.185

 

4.701.614

Ghi chú:

- Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của ống nhựa PVC miệng bát.

- Trưng hợp vật liệu dùng cho lắp các loại ống và phụ tùng ống như: gioăng cao su, bu lông, mỡ thoa... được nhập đồng bộ cùng với ống và phụ tùng thì không được tính những loại vật liệu trên.

BB.41300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống, lắp giá đỡ.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m

 

 

 

 

 

BB.41301

Đường kính 20mm

100m

 

1.605.899

1.966

1.607.865

BB.41302

Đường kính 25mm

100m

 

1.744.590

2.228

1.746.818

BB.41303

Đường kính 32mm

100m

 

1.815.152

2.883

1.818.035

BB.41304

Đường kính 40mm

100m

 

2.026.839

3.276

2.030.115

BB.41305

Đường kính 50mm

100m

 

2.131.466

3.800

2.135.266

BB.41306

Đưng kính 60mm

100m

 

2.311.521

4.718

2.316.239

BB.41307

Đường kính 75mm

100m

 

2.345.586

5.242

2.350.828

BB.41308

Đường kính 80mm

100m

 

2.484.277

5.897

2.490.174

BB.41309

Đường kính 100mm

100m

 

2.990.378

7.601

2.997.979

BB.41310

Đường kính 125mm

100m

 

3.141.235

9.567

3.150.802

BB.41311

Đường kính 150mm

100m

 

3.564.609

10.877

3.575.486

BB.41312

Đường kính 200mm

100m

 

3.922.286

12.712

3.934.998

BB.41313

Đường kính 250mm

100m

 

4.413.789

15.726

4.429.515

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.41400 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 8M

Thành phần công việc:

Vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi, lắp chỉnh ống, ni ống bằng măng sông, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đon ống dài 8m

 

 

 

 

 

BB.41401

Đường kính 15mm

100m

183.716

1.316.350

 

1.500.066

BB.41402

Đường kính 20mm

100m

533.782

1.382.046

 

1.915.828

BB.41403

Đường kính 25mm

100m

607.749

1.408.811

 

2.016.560

BB.41404

Đường kính 32mm

100m

731.099

1.447.742

 

2.178.841

BB.41405

Đường kính 40mm

100m

1.278.046

1.817.585

 

3.095.631

BB.41406

Đường kính 50mm

100m

1.499.323

1.841.917

 

3.341.240

BB.41407

Đường kính 67mm

100m

2.333.023

1.975.742

 

4.308.765

BB.41408

Đường kính 76mm

100m

2.774.667

2.240.959

 

5.015.626

BB.41409

Đường kính 89mm

100m

2.832.291

2.625.401

 

5.457.692

BB.41410

Đường kính 100mm

100m

5.027.572

2.800.590

 

7.828.162

BB.41411

Đường kính 110mm

100m

5.111.653

3.080.406

 

8.192.059

BB.41412

Đường kính 150mm

100m

6.956.590

3.781.162

 

10.737.752

BB.41413

Đường kính 200mm

100m

16.624.882

5.043.982

 

21.668.864

BB.41414

Đường kính 250mm

100m

22.839.247

6.165.678

 

29.004.925

Ghi chú:

- Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của măng sông nhựa PVC.

- Trưng hợp vật liệu dùng cho lắp các loại ống và phụ tùng ống như: gioăng cao su, bu lông, mỡ thoa... được nhập đồng bộ cùng với ống và phụ tùng thì không được tính những loại vật liệu trên.

BB.42000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển ống trong phạm vi 30m, vệ sinh ống, đo và lấy dấu, cắt ống theo chiều dài yêu cầu, tẩy vát mép và vệ sinh mối nối, hàn nối ống (gia nhiệt, ghép nối, làm nguội và ổn định mối nối), lắp đặt ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB.42010 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 20MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42011

Chiu dày 2,3mm

100m

2.314.859

1.292.019

5.216

3.612.094

BB.42012

Chiều dày 2,8mm

100m

2.566.939

1.309.051

5.216

3.881.206

BB.42013

Chiều dày 3,4mm

100m

2.848.065

1.338.249

5.216

4.191.530

BB.42014

Chiều dày 4,1mm.

100m

3.148.590

1.355.281

5.216

4.509.087

BB.42020 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 25MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42021

Chiều dày 2,8mm

100m

4.120.865

1.420.977

6.356

5.548.198

BB.42022

Chiều dày 3,5mm

100m

4.731.564

1.438.009

6.356

6.175.929

BB.42023

Chiều dày 4,2mm

100m

4.993.292

1.467.208

6.356

6.466.856

BB.42024

Chiều dày 5,1mm

100m

5.216.224

1.484.240

6.356

6.706.820

BB.42030 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 32MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42031

Chiều dày 2,9mm

100m

5.366.501

1.552.369

7.548

6.926.418

BB.42032

Chiều dày 4,4mm

100m

6.423.163

1.569.401

7.548

8.000.112

BB.42033

Chiều dày 5,4mm

100m

5.036.929

1.598.599

7.548

6.643.076

BB.42034

Chiều dày 6,5mm

100m

8.071.026

1.615.632

7.548

9.694.206

BB.42040 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 40MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42041

Chiều dày 3,7mm

100m

7.222.896

1.683.761

8.728

8.915.385

BB.42042

Chiều dày 5,5mm

100m

8.725.420

1.700.793

8.728

10.434.941

BB.42043

Chiều dày 6,7mm

100m

10.748.487

1.729.991

8.728

12.487.206

BB.42044

Chiều dày 8,1mm

100in

12.350.918

1.747.023

8.728

14.106.669

BB.42050 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 50MM

 Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42051

Chiều dày 4,6mm

100m

10.653.614

1.946.544

11.074

12.611.232

BB.42052

Chiều dày 6,9mm

100m

13.716.960

1.963.576

11.074

15.691.610

BB.42053

Chiều dày 8,3mm

100m

17.490.609

1.992.774

11.074

19.494.457

BB.42054

Chiều dày 10,1mm

100m

19.446.032

2.009.807

11.074

21.466.913

BB.42060 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 63MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42061

Chiều dày 5,8mm

100m

16.836.088

2.214.194

13.485

19.063.767

BB.42062

Chiều dày 8,6mm

100m

21.706.302

2 231.226

13.485

23.951.013

BB.42063

Chiều dày 10,5mm

100m

27.718.613

2.260.424

13.485

29.992.522

BB.42064

Chiều dày 12,7mm

100m

30.779.646

2.277.456

13.485

33.070.587

BB.42070 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 75MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42071

Chiều dày 6,8mm

100m

23.613.666

2.476.977

15.831

26.106.474

BB.42072

Chiều dày 10,3mm

100m

29.817.849

2.494.010

15.831

32.327.690

BB.42073

Chiều dày 12,5mm

100m

38.598.809

2.523 208

15.831

41.137.848

BB.42074

Chiều dày 15,1mm

100m

43.660.797

2.540.240

15.831

46.216.868

BB.42080 LP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 90MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42081

Chiều dày 8,2mm

100m

34.732.182

2.749.493

18.268

37.499.943

BB.42082

Chiều dày 12,3mm

100m

42.087.708

2.766.526

18.268

44.872.502

BB.42083

Chiều dày 15,0mm

100m

57.940.857

2.795.724

18.268

60.754.849

BB.42084

Chiều dày 18,1mm

100m

63.094.309

2.812.756

18.268

65.925.333

BB.42090 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 110MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42091

Chiều dày 10,0mm

100m

55.638.292

3.265.328

22.894

58.926.514

BB.42092

Chiều dày 15,1mm

100m

64.327.888

3.279.927

22.894

67.630.709

BB.42093

Chiều dày 18,3mm

100m

81.990.218

3.309.125

22 894

85.322.237

BB.42094

Chiu dày 22,1mm

100m

93.932.621

3.326.157

22.894

97.281.672

BB.42100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 125MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42101

Chiều dày 11,4mm

100m

71.119.199

4.024.480

29.709

75.173.388

BB.42102

Chiu dày 17,1mm

100m

85.446.404

4.041.512

29.709

89.517.625

BB.42103

Chiều dày 20,8mm

100m

112.182.078

4.070.710

29.709

116.282.497

BB.42104

Chiều dày 25,1mm

100m

127.934.817

4.087.742

29.709

132.052.268

BB.42110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 140MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42111

Chiu dày 12,7mm

100m

88.952.908

5.404.093

42.093

94.399.094

BB.42112

Chiều dày 19,2mm

100m

105.281.168

5.421.125

42.093

110.744.386

BB.42113

Chiều dày 23,3mm

100m

143.474.987

5.450.323

42.093

148.967.403

BB.42114

Chiu dày 28,1mm

100m

169.251.291

5.467.355

42.093

174.760.739

BB.42120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 160MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42121

Chiều dày 14,6mm

100m

121.706.909

6.418.729

51.188

128.176.826

BB.42122

Chiu dày 21,9mm

100m

146.057.780

6.435.761

51.188

152.544.729

BB.42123

Chiều dày 26,6mm

100m

191.415.252

6.464.959

51.188

197.931.399

BB.42124

Chiu dày 32,1mm

100m

220.151.980

6.481.992

51.188

226.685.160

BB.42130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 200MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.42131

Chiều dày 18,2mm

100m

231.015.916

8.450.434

69.404

239.535.754

BB.42132

Chiều dày 27,4mm

100m

318.194.715

8.467.466

69.404

326.731.585

BB.42133

Chiều dày 33,2mm

100m

368.614.174

8.496.665

69.404

377.180.243

BB.43000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE

BB.43100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP CÓ ĐẦU NỐI GIAI ĐOẠN ỐNG DÀI 5M

Thành phần công việc:

Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi ống, căn chỉnh ống, nối ống bằng ống nối.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai

 

 

 

 

 

BB.43101

Đường kính 100mm

100m

 

364.977

 

364.977

BB.43102

Đường kính 150mm

100m

 

396.608

 

396.608

BB.43103

Đường kính 200mm

100m

 

462.304

 

462.304

BB.43104

Đường kính 250mm

100m

 

608.295

 

608.295

BB.43105

Đường kính 300mm

100m

 

907.576

 

907.576

BB.43106

Đường kính 350mm

100m

 

1.058.433

 

1.058.433

BB.43107

Đường kính 400mm

100m

 

1.330.949

 

1.330.949

BB.43108

Đường kính 500mm

100m

 

1.849.217

 

1.849.217

BB.43109

Đường kính 600mm

100m

 

2.384.516

 

2.384.516

BB.43110

Đường kính 700mm

100m

 

2.919.816

 

2.919.816

BB.43111

Đường kính 800mm

100m

 

3.513.512

 

3.513.512

BB.43112

Đường kính 1000mm

100m

 

4.686.305

 

4.686.305

Ghi chú:

- Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của vật liệu

- Trường hợp lắp ống nhựa gân xoắn 2 lớp có đầu ni gai, đơn giá nhân công được nhân hệ số k = 1,1

BB.43200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LP NỐI MÀNG KEO ĐOẠN ỐNG DÀI 5M

Thành phần công việc:

Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, căn chỉnh ống, c định ống, nối ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo

 

 

 

 

 

BB.43201

Đường kính 100mm

100m

7.501

420.940

 

428.441

BB.43202

Đường kính 150mm

100m

17.402

455.005

 

472.407

BB.43203

Đường kính 200mm

100m

29.403

532.866

 

562.269

BB.43204

Đường kính 250mm

100m

46.505

700.756

 

747.261

BB.43205

Đường kính 300mm

100m

66.607

1.043.834

 

1.110.441

BB.43206

Đường kính 350mm

100m

101.410

1.219.023

 

1.320.433

BB.43207

Đường kính 400mm

100m

115.912

1.530.470

 

1.646.382

BB.43208

Đường kính 500mm

100m

177.618

2.126.599

 

2.304.217

BB.43209

Đường kính 600mm

100m

256.526

2.980.646

 

3.237.172

BB.43210

Đường kính 700mm

100m

340.634

3.357.788

 

3.698.422

BB.43211

Đường kính 800mm

100m

454.945

3.841.991

 

4.296.936

BB.43212

Đường kính 1000mm

100m

741.874

5.389.494

 

6.131.368

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của ống nhựa gân xon HDPE 2 lớp và cùm nhựa ni ng.

BB.44000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, ct ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống và măng sông theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB.44100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 100M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông

 

 

 

 

 

BB.44101

Đường kính 12mm

100m

1.001.100

161.118

 

1.162.218

BB.44102

Đường kính 16mm

100m

1.141.254

166.401

 

1.307.655

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của ống nhựa nhôm.

BB.44200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 50M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông

 

 

 

 

 

BB.44201

Đường kính 20mm

100m

1.271.524

343.366

 

1.614.890

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của ống nhựa nhôm.

BB.44300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông

 

 

 

 

 

BB.44301

Đường kính 26mm

100m

1.742.088

2.641.280

 

4.383.368

BB.44302

Đường kính 32mm

100m

2.382.856

2.905.408

 

5.288.264

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của ống nhựa nhôm.

BB.45000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE

BB.45100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG MĂNG SÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB.45110 LP ĐẶT NG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 300M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông

 

 

 

 

 

BB.45111

Đường kính 16 mm

100m

500.550

355.244

 

855.794

BB.45112

Đường kính 20mm

100m

617.178

374.710

 

991.888

BB.45113

Đường kính 25mm

100m

900.590

394.175

 

1.294.765

BB.45120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 200M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông

 

 

 

 

 

BB.45121

Đường kính 32 mm

100m

1.601.059

588.830

 

2.189.889

BB.45130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 150M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông

 

 

 

 

 

BB.45131

Đường kính 40mm

100m

2.027.628

666.691

 

2.694.319

BB.45140 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 100M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông

 

 

 

 

 

BB.45141

Đường kính 50mm

100m

3.089.695

744.553

 

3.834.248

BB.45150 LP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 50M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông

 

 

 

 

 

BB.45151

Đường kính 63 mm

100m

4.828.088

783.484

 

5.611.572

BB.45152

Đường kính 75mm

100m

6.855.818

822.415

 

7.678.233

BB.45160 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE - ĐOẠN ỐNG DÀI 25M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông

 

 

 

 

 

BB.45161

Đường kính 90mm

100m

10.814.864

944.074

 

11.758.938

BB.45200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.

BB.45210 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 300M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.45211

Đường kính 20mm

100m

622.727

1.007.337

131

1.630.195

BB.45220 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 250M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.45221

Đường kính 25mm

100m

908.687

1.094.931

157

2.003.775

BB.45230 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 200M

Đơn vị tính: đng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.45231

Đường kính 32mm

100m

1.615.455

1.518.304

170

3.133.929

BB.45240 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 150M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.45241

Đường kính 32mm

100m

2.045.859

1.693.493

197

3.739.549

BB.45250 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 70M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.45251

Đường kính 20mm

100m

622.727

1.274.986

183

1.897.896

BB.45252

Đường kính 25mm

100m

908.687

1.386.913

223

2.295.823

BB.45253

Đường kính 32mm

100m

1.615.455

1.442.876

236

3.058.567

BB.45254

Đường kính 40mm

100m

2.045.859

1.610.765

275

3.656.899

BB.45260 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 50M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.45261

Đường kính 50mm

100m

3.117.475

1.377.180

262

4.494.917

BB.45262

Đường kính 63 mm

100m

4.871.010

1.532.903

315

6.404.228

BB.45270 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 40M

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.45271

Đường kính 75mm

100m

6.916.768

1.632.664

341

8.549.773

BB.45272

Đường kính 90mm

100m

10.911.010

1.863.816

393

12.775.219

BB.46000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển ống trong phạm vi 30m, đưa máy và ống vào vị trí hàn, căn chỉnh ống trên máy; vệ sinh ống, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội), hạ ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB.46010 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46011

Chiều dày 4,2mm

100m

 

2.009.807

295.496

2.305.303

BB.46012

Chiều dày 5,3mm

100m

 

2.170.397

316.941

2.487.338

BB.46013

Chiều dày 6,6 mm

100m

 

2.279.890

324.210

2.604.100

BB.46014

Chiều dày 8,1mm

100m

 

2.476.977

348.199

2.825.176

BB.46015

Chiều dày 10,0mm

100m

 

2.708.129

374.731

3.082.860

BB.46016

Chiều dày 12,3mm

100m

 

2.978.212

403.082

3.381.294

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46020 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46021

Chiều dày 4,8mm

100m

 

2.036.572

301.312

2.337.884

BB.46022

Chiều dày 6,0mm

100m

 

2 194.728

323.483

2.518.211

BB.46023

Chiều dày 7,4mm

100m

 

2.369.917

346.745

2.716.662

BB.46024

Chiều dày 9,2mm

100m

 

2.576.738

372.187

2.948.925

BB.46025

Chiều dày 11,4mm

100m

 

2.815.189

400.174

3.215.363

BB.46026

Chiều dày 14mm

100m

 

3.090.139

430.341

3.520.480

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46030 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46031

Chiều dày 5,4mm

100m

 

2.129.033

323.483

2.452.516

BB.46032

Chiều dày 6,7mm

100m

 

2.221.493

330.389

2.551.882

BB.46033

Chiều dày 8,3mm

100m

 

2.399.115

354.014

2.753.129

BB.46034

Chiều dày 10,3mm

100m

 

2.605.936

380.183

2.986.119

BB.46035

Chiều dày 12,7mm

100m

 

2.844.387

408.534

3.252.921

BB.46036

Chiều dày 15,7mm

100m

 

3.588.941

547.740

4.136.681

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46040 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM

Đơn vị tính: đng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhit

 

 

 

 

 

BB.46041

Chiều dày 6,2mm

100m

 

2.170.397

332.933

2.503.330

BB.46042

Chiều dày 7,7mm

100m

 

2.330.986

356.195

2.687.181

BB.46043

Chiều dày 9,5mm

100m

 

2.513.475

381.274

2.894.749

BB.46044

Chiều dày 11,8mm

100m

 

2.727.595

408.897

3.136.492

BB.46045

Chiều dày 14,6 mm

100m

 

2.978.212

439.428

3.417.640

BB.46046

Chiều dày 17,9mm

100m

 

3.856.590

611.346

4.467.936

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46050 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46051

Chiu dày 6,9mm

100m

 

2.209.327

342.020

2.551.347

BB.46052

Chiều dày 8,6mm

100m

 

2.377.217

366.735

2.743.952

BB.46053

Chiều dày 10,7mm

100m

 

2.569.438

393.632

2.963.070

BB.46054

Chiều dày 13,3mm

100m

 

2.861.420

438.338

3.299.758

BB.46055

Chiều dày 16,4mm

100m

 

3.576.775

578.635

4.155.410

BB.46056

Chiều dày 20,1mm

100m

 

4.138.839

675.680

4.814.519

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46060 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46061

Chiều dày 7,7mm

100m

 

2.562.139

383.818

2.945.957

BB.46062

Chiều dày 9,6mm

100m

 

2.754.360

409.624

3.163.984

BB.46063

Chiều dày 11,9mm

100m

 

2.973.346

437.611

3.410.957

BB.46064

Chiều dày 14,7mm

100m

 

3.228.830

468.505

3.697.335

BB.46065

Chiều dày 18,2mm

100m

 

4.126.673

641.877

4.768.550

BB.46066

Chiều dày 22,4mm

100m

 

4.878.526

773.088

5.651.614

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gm chi phí của vật liệu.

BB.46070 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46071

Chiều dày 8,6 mm

100m

 

2,620.535

397.630

3.018.165

BB.46072

Chiều dày 10,8mm

100m

 

2.824.922

425.253

3.250.175

BB.46073

Chiều dày 13,4mm

100m

 

3.119.337

470.686

3.590.023

BB.46074

Chiều dày 16,6 mm

100m

 

3.849.291

612.073

4.461.364

BB.46075

Chiều dày 20,5mm

100m

 

4.496.517

726.565

5.223.082

BB.46076

Chiều dày 25,2mm

100m

 

5.262.968

861.410

6.124.378

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46080 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM

Đơn vị tính: đng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46081

Chiều dày 9,6 mm

100m

 

2.785.991

428.888

3.214.879

BB.46082

Chiều dày 11,9mm

100m

 

2.990.378

457.601

3.447.979

BB.46083

Chiều dày 14,8mm

100m

 

3.231.263

489.949

3.721.212

BB.46084

Chiều dày 18,4mm

100m

 

4.175.337

680.041

4.855.378

BB.46085

Chiều dày 22,7 mm

100m

 

4.837.162

797.440

5.634.602

BB.46086

Chiều dày 27,9mm

100m

 

5.691.208

951.185

6.642.393

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46090 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46091

Chiu dày 10,7mm

100m

 

2.868.719

448.878

3.317.597

BB.46092

Chiều dày 13,4mm

100m

 

3.155.834

495.765

3.651.599

BB.46093

Chiều dày 16,6 mm

100m

 

3.866.323

637.879

4.504.202

BB.46094

Chiều dày 20,6 mm

100m

 

4.494.083

754.188

5.248.271

BB.46095

Chiều dày 25,4mm

100m

 

5.238.637

890.850

6.129.487

BB.46096

Chiều dày 31,3mm

100m

 

6.185.144

1.065.313

7.250.457

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46101

Chiều dày 12,1mm

100m

 

3.228.830

661.493

3.890.323

BB.46102

Chiu dày 15,0mm

100m

 

3.844.424

821.695

4.666.119

BB.46103

Chiều dày 18,7mm

100m

 

4.406.489

956.880

5.363.369

BB.46104

Chiều dày 23,2mm

100m

 

5.155.908

1.140.655

6.296.563

BB.46105

Chiều dày 28,6mm

100m

 

6.031.853

1.352.814

7.384.667

BB.46106

Chiều dày 35,2mm

100m

 

7.121.918

1.617.892

8.739.810

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46111

Chiều dày 13,6 mm

100m

 

3.438.083

725.959

4.164.042

BB.46112

Chiều dày 16,9mm

100m

 

4.165.604

920.799

5.086.403

BB.46113

Chiều dày 21,7mm

100m

 

4.910.157

1.106.498

6.016.655

BB.46114

Chiều dày 26,1mm

100m

 

5.652.277

1.294.602

6.946.879

BB.46115

Chiều dày 32,2mm

100m

 

6.627.982

1.537.551

8.165.533

BB.46116

Chiều dày 39,7mm

100m

 

7.893.236

1.855.549

9.748.785

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46121

Chiều dày 15,3mm

100m

 

3.287.226

4.076.656

7.363.882

BB.46122

Chiều dày 19,1mm

100m

 

3.820.093

4.235.415

8.055.508

BB.46123

Chiều dày 23,7mm

100m

 

4.452.719

4.418.227

8.870.946

BB.46124

Chiều dày 29,4mm

100m

 

5.194.839

4.634.716

9.829.555

BB.46125

Chiều dày 36,3mm

100m

 

6.117.015

4.904.124

11.021.139

BB.46126

Chiều dày 44,7mm

100m

 

7.294.674

5.245.695

12.540.369

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46131

Chiều dày 17,2mm

100m

 

3.579.208

4.172.873

7.752.081

BB.46132

Chiều dày 21,5mm

100m

 

4.126.673

4.336.443

8.463.116

BB.46133

Chiều dày 26,7mm

100m

 

4.837.162

4.548.120

9.385.282

BB.46134

Chiều dày 33,1mm

100m

 

5.722.839

4.807.907

10.530.746

BB.46135

Chiều dày 40,9mm

100m

 

6.735.042

5.106.180

11.841.222

BB.46136

Chiều dày 50,3mm

100m

 

8.000.296

5.481.427

13.481.723

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46140 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46141

Chiều dày 19,1mm

100m

 

3.978.249

4.283.523

8.261.772

BB.46142

Chiều dày 23,9mm

100m

 

4.610.876

4.471.147

9.082.023

BB.46143

Chiều dày 29,7mm

100m

 

5.348.130

4.687.635

10.035.765

BB.46144

Chiều dày 36,8mm

100m

 

6.328.701

4.976.287

11.304.988

BB.46145

Chiều dày 45,4mm

100m

 

7.501.494

5.322.669

12.824.163

BB.46146

Chiều dày 55,8mm

100m

 

8.939.503

5.746.025

14.685.528

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46150 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46151

Chiều dày 21,4mm

100m

 

4.314.028

4.394.173

8.708.201

BB.46152

Chiều dày 26,7mm

100m

 

5.022.084

4.605.851

9.627.935

BB.46153

Chiều dày 33,2mm

100m

 

5.907.761

4.870.448

10.778.209

BB.46154

Chiều dày 41,2mm

100m

 

6.978.360

5.192.776

12.171.136

BB.46155

Chiều dày 50,8mm

100m

 

8.241.181

5.568.023

13.809.204

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46160 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46161

Chiều dày 24,1mm

100m

 

4.849.328

5.722.447

10.571.775

BB.46162

Chiều dày 30,0mm

100m

 

5.649.844

6.004.916

11.654.760

BB.46163

Chiều dày 37,4mm

100m

 

6.632.849

6.349 529

12.982.378

BB.46164

Chiều dày 46,3mm

100m

 

7.808.075

6.761.933

14.570.008

BB.46165

Chiều dày 57,2mm

100m

 

9.316.646

7.292.975

16.609.621

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46170 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46171

Chiều dày 27,2mm

100m

 

5.401.660

7.079.277

12.480.937

BB.46172

Chiều dày 33,9mm

100m

 

6.289.770

7.395.642

13.685.412

BB.46173

Chiều dày 42,1mm

100m

 

7.362.803

7.774.151

15.136.954

BB.46174

Chiều dày 52,2mm

100m

 

8.703.485

8.248.698

16.952.183

BB.46175

Chiều dày 64,5mm

100m

 

10.384.812

8.847.533

19.232.345

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46180 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46181

Chiều dày 30,6 mm

100m

 

6.099.982

7.322.200

13.422.182

BB.46182

Chiều dày 38,1mm

100m

 

7.087.853

7.672.462

14.760.315

BB.46183

Chiều dày 47,4mm

100m

 

8.338.508

8.118.763

16.457.271

BB.46184

Chiều dày 58,8mm

100m

 

9.864.112

8.661.103

18.525.215

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46190 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46191

Chiều dày 34,4mm

100m

 

6.861.568

7.615.968

14.477.536

BB.46192

Chiều dày 42,9mm

100m

 

7.951.632

8.005.775

15.957.407

BB.46193

Chiều dày 53,3mm

100m

 

9.370.176

8.519.869

17.890.045

BB.46194

Chiều dày 66,2mm

100m

 

11.080.702

9.130.002

20.210.704

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46201

Chiều dày 38,2mm

100m

 

7.662.084

7.904.086

15.566.170

BB.46202

Chiều dày 47,7mm

100m

 

8.988.167

8.378.634

17.366.801

BB.46203

Chiu dày 59,3mm

100m

 

10.530.803

8.932.273

19.463.076

BB.46204

Chiều dày 72,5mm

100m

 

12.331.356

9.581.952

21.913.308

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.46210 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.46211

Chiều dày 45,9mm

100m

 

9.328.812

8.548.116

17.876.928

BB.46212

Chiều dày 57,2mm

100m

 

10.869.015

9.107.404

19.976.419

BB.46213

Chiều dày 67,9mm

100m

 

12.321.624

9.638.446

21.960.070

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.50000 LẮP ĐẶT ỐNG ĐỒNG DẪN GA CÁC LOẠI

BB.51000 LẮP ĐẶT ỐNG ĐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN - ĐOẠN ỐNG DÀI 2M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, lắp chnh ống, hàn nối ống, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống đồng nối bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.51001

Đường kính 6,4mm

100m

2.986.246

3.284.793

 

6.271.039

BB.51002

Đường kính 9,5mm

100m

4.591.021

3.868.756

 

8.459.777

BB.51003

Đường kính 12,7mm

100m

6.233.661

4.073.143

 

10.306.804

BB.51004

Đường kính 15,9mm

100m

8.018.129

4.474.618

 

12.492.747

BB.51005

Đường kính 19,1mm

100m

9.611.157

5.399.226

 

15.010.383

BB.51006

Đường kính 22,2mm

100m

50.729.818

5.613.346

 

56.343.164

BB.51007

Đường kính 25,4mm

100m

20.374.647

5.783.669

 

26.158.316

BB.51008

Đường kính 28,6mm

100m

22.660.402

5.880.996

 

28.541.398

BB.51009

Đường kính 31,8mm

100m

25.395.859

6.014.821

 

31.410.680

BB.51010

Đường kính 34,9mm

100m

27.680.761

6.124.314

 

33.805.075

BB.51011

Đường kính 38,1mm

100m

32.791.275

6.528.222

 

39.319.497

BB.51012

Đường kính 41,3mm

100m

40.976.071

6.623.116

 

47.599.187

BB.51013

Đường kính 54mm

100m

50.063 573

6.927.263

 

56.990.836

BB.51014

Đường kính 66,7mm

100m

81.907.080

7.379.835

 

89.286.915

BB.60000 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ

Hướng dẫn áp dụng:

Đơn giá lắp đặt côn được tính bình quân cho hai đầu ống.

Điều kiện lắp đặt hệ thống thông gió được tính ở độ cao ≤ 6m. Nếu lắp đặt ở độ cao >6m thì chi phí vận chuyển vật tư trong nhà được tính thêm đơn giá bốc xếp và vận chuyển vật liệu lên cao trong đơn giá dự toán xây dựng công trình. Chiều cao ghi trong các công tác lắp đặt này là độ cao tính từ cốt ± 0.00 theo thiết kế của công trình.

BB.61000 LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ HỘP

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, khoan, lắp đặt giá đỡ, lắp đặt ni ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống thông gió hộp

 

 

 

 

 

BB.61001

Chu vi ống ≤0,64m

m

146.789

76.597

138

223.524

BB.61002

Chu vi ống ≤0,8m

m

166.981

97.727

168

264.876

BB.61003

Chu vi ống ≤0,9m

m

217.576

116.216

199

333.991

BB.61004

Chu vi ống ≤0,95m

m

247.735

129.423

214

377.372

BB.61005

Chu vi ống ≤1,13m

m

277.852

142.629

245

420.726

BB.61006

Chu vi ống ≤1,30m

m

298.087

169.042

291

467.420

BB.61007

Chu vi ống ≤1,50m

m

328.332

195.455

337

524.124

BB.61008

Chu vi ống ≤1,76m

m

349.027

216.585

368

565.980

BB.61009

Chu vi ống1,89m

m

369.176

248.280

429

617.885

BB.61010

Chu vi ống ≤2,06m

m

418.492

274.693

460

693.645

BB.61011

Chu vi ống ≤2,26m

m

437.324

301.106

521

738.951

BB.61012

Chu vi ống ≤2,40m

m

528.539

330.160

567

859.266

BB.61013

Chu vi ống ≤2,63m

m

574.255

351.290

597

926.142

BB.61014

Chu vi ống ≤2,86m

m

602.230

380.344

643

983.217

BB.61015

Chu vi ống ≤3,26m

m

757.274

425.246

720

1.183.240

BB.61016

Chu vi ống ≤3,50m

m

785.205

451.659

766

1.237.630

BB.61017

Chu vi ống ≤4,00m

m

867.995

509.767

873

1.378.635

BB.61018

Chu vi ống ≤4,20m

m

932.585

573.158

980

1.506.723

BB.61019

Chu vi ống ≤4,50m

m

1.612.789

607.494

1.042

2.221.325

BB.61020

Chu vi ống ≤5,70m

m

2.252.207

742.200

1.271

2.995.678

BB.61021

Chu vi ống ≤6,50m

m

3.623.347

842.568

1.440

4.467.355

BB.62000 LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ TRÒN

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, khoan, lắp đặt giá đỡ, lắp đặt nối ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt ống thông gió tròn

 

 

 

 

 

BB.62001

Đường kính ≤125mm

m

110.133

39.619

61

149.813

BB.62002

Đường kính ≤160mm

m

133.012

52.826

92

185.930

BB.62003

Đường kính ≤200mm

m

160.736

66.032

107

226.875

BB.62004

Đường kính ≤250mm

m

225.246

79.238

138

304.622

BB.62005

Đường kính ≤315mm

m

253.615

103.010

168

356.793

BB.62006

Đường kính ≤400mm

m

290.618

132.064

214

422.896

BB.62007

Đường kính ≤450mm

m

318.685

155.836

260

474.781

BB.62008

Đường kính ≤500mm

m

346.581

174.324

276

521.181

BB.62009

Đường kính ≤560mm

m

419.854

195.455

322

615.631

BB.70000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG

Hướng dẫn áp dụng:

Chi phí về vật liệu, nhân công và máy thi công cho công tác lắp đặt phụ tùng đường ống (như côn, cút, van,...) được tính cho từng cách lắp đặt phù hợp với phương pháp lắp đặt của mỗi loại ống.

Nếu lắp vòi, bịt đầu ống thì chi phí vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 0,5 chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.

Nếu lắp tê thì chi phí vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 1,5 chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.

Nếu lắp chữ thập thì chi phí vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 2 chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng

Công việc rà van chưa tính trong đơn giá.

BB.71000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG BÊ TÔNG

BB.71100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT BÊ TÔNG NỐI BẰNG GIOĂNG CAO SU

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi ống và phụ tùng, lắp chỉnh gioăng, ni ống với phụ tùng.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút bê tông bằng gioăng cao su

 

 

 

 

 

BB.71101

Đường kính 200mm

cái

84.460

51.097

 

135.557

BB.71102

Đường kính 300mm

cái

164.800

70.562

 

235.362

BB.71103

Đường kính ≤600mm

cái

747.368

60.830

34.291

842.489

BB.71104

Đường kính ≤1000mm

cái

220.420

107.060

42.864

370.344

BB.71105

Đường kính ≤1250mm

cái

406.850

121.659

49.722

578.231

BB.71106

Đường kính ≤1800mm

cái

498.314

180.055

49.722

728.091

BB.71107

Đường kính ≤2250mm

cái

622.738

250.618

49.722

923.078

BB.71108

Đường kính ≤3000mm

cái

747.368

335.779

49.722

1.132.869

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút bê tông.

BB.72000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG GANG

BB.72100 LẮP ĐẶT CÔN CÚT GANG NI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XM

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt, chùi ống và phụ tùng, tẩy ba via, lắp chỉnh và xảm mối nối.

Đơn v tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp xảm

 

 

 

 

 

 

Đường kính côn, cút

cái

 

 

 

 

BB.72101

Đường kính 50mm

cái

4.510

58.396

 

62.906

BB.72102

Đường kính 75mm

cái

6.112

75.429

 

81.541

BB.72103

Đường kính 100mm

cái

8.127

97.327

 

105.454

BB.72104

Đường kính 150mm

cái

12.078

121.659

 

133.737

BB.72105

Đường kính 200mm

cái

16.493

155.724

 

172.217

BB.72106

Đường kính 250mm

cái

21.785

197.088

 

218.873

BB.72107

Đường kính 300mm

cái

35.535

233.585

30.557

299.677

BB.72108

Đường kính 350mm

cái

42.558

277.383

30.557

350.498

BB.72109

Đường kính 400mm

cái

51.054

309.014

30.557

390.625

BB.72110

Đường kính 500mm

cái

67.988

367.410

33.952

469.350

BB.72111

Đường kính 600mm

cái

89.149

418.507

37.347

545.003

BB.72112

Đường kính 700mm

cái

109.674

479.336

37.347

626.357

BB.72113

Đường kính 800mm

cái

129.931

537.733

37.347

705.011

BB.72114

Đường kính 900mm

cái

156.758

603.429

42.440

802.627

BB.72115

Đường kính 1000mm

cái

176.832

669.125

42.440

888.397

BB.72116

Đường kính 1100mm

cái

188.849

698.323

42.440

929.612

BB.72117

Đường kính 1200mm

cái

201.714

761.585

50.928

1.014.227

BB.72118

Đường kính 1400mm

cái

233.333

888.111

50.928

1.172.372

BB.72119

Đường kính 1500mm

cái

249.544

951.373

50.928

1.251.845

BB.72120

Đường kính 1600mm

cái

264.333

973.272

50.928

1.288.533

BB.72121

Đường kính 1800mm

cái

297.365

1.092.498

50.928

1.440.791

BB.72122

Đường kính 2000mm

cái

330.280

1.216.590

50.928

1.597.798

BB.72123

Đường kính 2200mm

cái

363.497

1.338.249

50.928

1.752.674

BB.72124

Đường kính 2400mm

cái

396.280

1.457.475

50.928

1.904.683

BB.72125

Đường kính 2500mm

cái

413.410

1.518.304

50.928

1.982.642

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút gang.

BB.72200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi ống và phụ tùng, lắp gioăng và chỉnh.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp gioăng cao su.

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.72201

Đường kính 100mm

cái

29.453

102.194

 

131.647

BB.72202

Đường kính 150mm

cái

47.021

126 525

 

173.546

BB.72203

Đưng kính 200mm

cái

82.564

163.023

 

245.587

BB.72204

Đường kính 250mm

cái

152.849

206.820

 

359.669

BB.72205

Đường kính 300mm

cái

161.141

245.751

30.557

437.449

BB.72206

Đường kính 350mm

cái

163.239

291.982

30.557

485.778

BB.72207

Đường kính 400mm

cái

181.324

326.046

30.557

537.927

BB.72208

Đường kính 500mm

cái

209.410

386.876

33.952

630.238

BB.72209

Đường kính 600mm

cái

215.549

440.406

37.347

693.302

BB.72211

Đường kính 700mm

cái

231.551

503.668

37.347

772.566

BB.72212

Đường kính 800mm

cái

241.830

566.931

37.347

846.108

BB.72213

Đường kính 900mm

cái

253.970

635.060

42.440

931.470

BB.72214

Đường kính 1000mm

cái

314.754

703.189

42.440

1.060.383

BB.72215

Đường kính 1100mm

cái

328.650

734.820

42.440

1.105.910

BB.77216

Đường kính 1200mm

cái

342.812

800 516

45.835

1.189.163

BB.72217

Đường kính 1400mm

cái

423.515

934.341

45.835

1.403.691

BB.72218

Đường kính 1500mm

cái

453.656

1.002.470

45.835

1.501.961

BB.72219

Đường kính 1600mm

cái

498.939

1.024.369

45.835

1.569.143

BB.72220

Đường kính 1800mm

cái

488.154

1.150.894

45.835

1.684.883

BB.72221

Đường kính 2000mm

cái

542 415

1.279.853

45.835

1.868.103

BB.72222

Đường kính 2200mm

cái

609.939

1.408.811

45.835

2.064.585

BB.72223

Đường kính 2400mm

cái

586.492

1.535.337

45.835

2.167.664

BB.72224

Đường kính 2500mm

cái

610.633

1.598.599

45.835

2.255.067

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút gang.

BB.72300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, khoét lòng mo đào h xảm, chèn cát, lau chùi, tẩy mép, sơn, lắp, chỉnh, hàn mặt bích bắt bu lông.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút gang nối bằng phương pháp mặt bích

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.72301

Đường kính 100mm

cái

21.192

92.461

 

113.653

BB.72302

Đường kính 150mm

cái

22.052

114.359

 

136.411

BB.72303

Đường kính 200mm

cái

22.912

145.991

 

168.903

BB.72304

Đường kính 250mm

cái

122.292

187.355

 

309.647

BB.72305

Đường kính 300mm

cái

122.722

221.419

30.557

374.698

BB.72306

Đường kính 350mm

cái

162.626

262.783

30.557

455.966

BB.72307

Đường kính 400mm

cái

163.056

294.415

30.557

488.028

BB.72308

Đường kính 500mm

cái

202.530

347.945

33.952

584.427

BB.72309

Đường kính 600mm

cái

527.793

396.608

33.952

958.353

BB.72310

Đường kính 700mm

cái

632.233

452.571

35.649

1.120.453

BB.72311

Đường kính 800mm

cái

632.233

510.968

35.649

1.178.850

BB.72312

Đường kính 900mm

cái

737.534

571.797

35.649

1.344.980

BB.72313

Đường kính 1000mm

cái

738.394

632.627

35.649

1.406.670

BB.72314

Đường kính 1100mm

cái

907.701

661.825

39.044

1.608.570

BB.72315

Đường kính 1200mm

cái

908.561

720.221

39.044

1.667.826

BB.72316

Đường kính 1400mm

cái

1.022.722

841.880

39.044

1.903.646

BB.72317

Đường kính 1500mm

cái

1.024.012

902.710

39.044

1.965.766

BB.72318

Đường kính 1600mm

cái

1.137.314

922.175

39.044

2.098.533

BB.72319

Đường kính 1800mm

cái

1.603.080

1.036.535

39.044

2.678.659

BB.72320

Đường kính 2000mm

cái

1.749.245

1.150.894

39.044

2.939.183

BB.72321

Đường kính 2200mm

cái

1.895.410

1.267.687

39.044

3.202.141

BB.72322

Đường kính 2400mm

cái

2.041.574

1.382.046

39.044

3.462.664

BB.72323

Đường kính 2500mm

cái

2.186.879

1.438.009

39.044

3.663.932

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút gang.

BB.73000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP

BB.73100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÉP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi chải rỉ, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, hàn với ống.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút thép nối bằng phương pháp hàn

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.73101

Đường kính 15mm

cái

792

21.899

4.824

27.515

BB.73102

Đường kính 20mm

cái

990

29.198

6.030

36.218

BB.73103

Đường kính 25mm

cái

1.188

36.498

7.236

44.922

BB.73104

Đường kính 32mm

cái

1.584

41.364

12.061

55.009

BB.73105

Đường kính 40mm

cái

2.119

46.230

15.277

63.626

BB.73106

Đường kính 50mm

cái

2.970

51.097

17.689

71.756

BB.73107

Đường kính 60mm

cái

3.564

58.396

21.709

83.669

BB.73108

Đường kính 75mm

cái

4.356

70.562

25.729

100.647

BB.73109

Đường kính 80mm

cái

5.743

77.862

32.965

116.570

BB.73110

Đường kính 100mm

cái

6.931

87.594

40.202

134.727

BB.73111

Đường kính 125mm

cái

8.515

97.327

48.242

154.084

BB.73112

Đường kính 150mm

cái

10.297

116.793

60.303

187.393

BB.73113

Đường kính 200mm

cái

17.624

150.857

104.525

273.006

BB.73114

Đường kính 250mm

cái

24.752

187.355

144.726

356.833

BB.73115

Đường kính 300mm

cái

35.050

206.820

227.746

469.616

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút thép.

BB.73200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÉP KHÔNG RỈ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, hàn với ống.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.73201

Đường kính 15mm

cái

3.600

41.364

4.020

48.984

BB.73202

Đường kính 20mm

cái

4.800

43.797

4.422

53.019

BB.73203

Đường kính 25mm

cái

6.001

55.963

4.824

66.788

BB.73204

Đường kính 32mm

cái

7.201

65.696

6.030

78.927

BB.73205

Đường kính 40mm

cái

8.401

70.562

6.834

85.797

BB.73206

Đường kính 50mm

cái

10.801

77.862

8.844

97.507

BB.73207

Đường kính 60mm

cái

13.201

85.161

10.854

109.216

BB.73208

Đường kính 75mm

cái

15.602

90.028

12.865

118.495

BB.73209

Đường kính 80mm

cái

16.802

94.894

14.071

125.767

BB.73210

Đường kính 100mm

cái

25.203

111.926

20.101

157.230

BB.73211

Đường kính 125mm

cái

33.603

121.659

26.131

181.393

BB.73212

Đường kính 150mm

cái

42.004

148.424

32.161

222.589

BB.73213

Đường kính 200mm

cái

122.412

184.922

92.464

399.798

BB.73214

Đường kính 250mm

cái

152.415

240.885

124.625

517.925

BB.73215

Đường kính 300mm

cái

182.418

167.889

188.416

538.723

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút thép không rỉ.

BB.73300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp và chỉnh ống, lắp giá đỡ.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút thép tráng kẽm ni bằng phương pháp măng sông

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.73301

Đường kính 15mm

cái

 

17.032

 

17.032

BB.73302

Đường kính 20mm

i

 

26.765

 

26.765

BB.73303

Đường kính 25mm

cái

 

29.198

 

29.198

BB.73304

Đường kính 32mm

cái

 

34.065

 

34.065

BB.73305

Đường kính 40mm

cái

 

38.931

 

38.931

BB.73306

Đường kính 50mm

cái

 

41.364

 

41.364

BB.73307

Đường kính 67mm

cái

 

46.230

 

46.230

BB.73308

Đường kính 76mm

cái

 

51.097

 

51.097

BB.73309

Đường kính 89mm

cái

 

53.530

 

53.530

BB.73310

Đường kính 100mm

cái

 

55.963

 

55.963

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu.

BB.74000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG ĐỒNG

BB.74100 LẮP ĐT CÔN, CÚT ĐNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi côn, cút, lắp chỉnh, hàn nối côn, cút với ống.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút đồng nối bằng phương pháp hàn

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.74101

Đường kính 6,4mm

cái

766

9.976

 

10.742

BB.74102

Đường kính 9,5mm

cái

1.027

9.976

 

11.003

BB.74103

Đường kính 12,7mm

cái

1.029

10.463

 

11.492

BB.74104

Đường kính 15,9mm

cái

1.279

11.193

 

12.472

BB.74105

Đường kính 19,1mm

cái

161

11.679

 

11.840

BB.74106

Đường kính 22,2mm

cái

175

12.409

 

12.584

BB.74107

Đường kính 25,4mm

cái

217

13.626

 

13.843

BB.74108

Đường kính 28,6mm

cái

239

13.869

 

14.108

BB.74109

Đường kính 31,8mm

cái

270

14.112

 

14.382

BB.74110

Đường kính 34,9mm

cái

298

14.356

 

14.654

BB.74111

Đường kính 38,1mm

cái

317

14.599

 

14.916

BB.74112

Đường kính 41,3mm

cái

317

14.842

 

15.159

BB.74113

Đường kính 53,9mm

cái

398

16.302

 

16.700

BB.74114

Đường kính 66,7mm

cái

468

17.519

 

17.987

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút đồng.

BB.75000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA PVC

BB.75100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt, đo và lấy dấu, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh dán ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.75101

Đường kính 32mm

cái

351

6.813

 

7.164

BB.75102

Đường kính 40mm

cái

444

8.516

 

8.960

BB.75103

Đường kính 50mm

cái

601

9.003

 

9.604

BB.75104

Đường kính 65mm

cái

691

9.489

 

10.180

BB.75105

Đường kính 89mm

cái

781

12.166

 

12.947

BB.75106

Đường kính 100mm

cái

1.141

14.599

 

15.740

BB.75107

Đường kính 125mm

cái

1.261

15.816

 

17.077

BB.75108

Đường kính 150mm

cái

1.471

19.465

 

20.936

BB.75109

Đường kính 200mm

cái

1.862

21.899

 

23.761

BB.75110

Đường kính 250mm

cái

2.402

23.115

 

25.517

BB.75111

Đường kính 300mm

cái

3.303

24.332

 

27.635

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút nhựa PVC miệng bát.

BB.75200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi, căn chỉnh, hàn theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.75201

Đường kính 20mm

cái

 

12.166

249

12.415

BB.75202

Đường kính 25mm

cái

 

14.599

275

14.874

BB.75203

Đường kính 32mm

cái

 

17.032

354

17.386

BB.75204

Đường kính 40mm

cái

 

19.465

393

19.858

BB.75205

Đường kính 50mm

cái

 

24.332

459

24.791

BB.75206

Đường kính 60mm

cái

 

26.765

524

27.289

BB.75207

Đường kính 75mm

cái

 

29.198

655

29 853

BB.75208

Đường kính 80mm

cái

 

31.631

734

32.365

BB.75209

Đường kính 100mm

cái

 

36.498

917

37.415

BB.75210

Đường kính 125mm

cái

 

37.714

1.179

38.893

BB.75211

Đường kính 150mm

cái

 

38.931

1.311

40.242

BB.75212

Đường kính 200mm

cái

 

46.230

1.573

47.803

BB.75213

Đường kính 250mm

cái

 

51.097

1.835

52.932

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.75300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PVC MIỆNG BÁT BẰNG NỐI GIOĂNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển và rải côn, cút trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi, lắp chỉnh ống, ni côn, cút với ống.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát bằng nối gioăng

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.75301

Đường kính 100mm

cái

14.775

26.765

 

41.540

BB.75302

Đường kính 150mm

cái

23.513

31.631

 

55.144

BB.75303

Đường kính 200mm

cái

41.341

34.065

 

75.406

BB.75304

Đường kính 250mm

cái

76.506

38.931

 

115.437

BB.75305

Đường kính 300mm

cái

80.741

55.963

 

136.704

Ghi chú:

- Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút nhựa PVC miệng bát.

- Đối với trường hợp vật tư ống, phụ tùng nhập đồng bộ thì không tính gioăng và mỡ thoa ống.

BB.75400 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PVC NỐI BẰNG MĂNG SÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt, đo và ly dấu, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh nối phụ tùng với ống.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PVC ni bằng măng sông

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.75401

Đường kính 15mm

cái

454

9.733

 

10.187

BB.75402

Đường kính 20mm

cái

627

12.166

 

12.793

BB.75403

Đường kính 25mm

cái

811

14.599

 

15.410

BB.75404

Đường kính 32mm

cái

1.253

17.032

 

18.285

BB.75405

Đường kính 40mm

cái

1.363

19.465

 

20.828

BB.75406

Đường kính 50mm

cái

1.634

21.899

 

23.533

BB.75407

Đường kính 67mm

cái

2.026

29.198

 

31.224

BB.75408

Đường kính 76mm

cái

2.579

34.065

 

36.644

BB.75409

Đường kính 89mm

cái

3.033

38.931

 

41.964

BB.75410

Đường kính 100mm

cái

3.425

43.797

 

47.222

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút nhựa PVC.

BB.76000 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE BẰNG ỐNG NỐI, CÙM

BB.76100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XON HDPE 1 LỚP BẰNG ỐNG NỐI

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh, nối ống.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp nối bằng ống nối

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.76101

Đường kính 100mm

cái

 

14.599

 

14.599

BB.76102

Đường kính 150mm

cái

 

19.465

 

19.465

BB.76103

Đường kính 200mm

cái

 

24.332

 

24.332

BB.76104

Đường kính 250mm

cái

 

34.065

 

34.065

BB.76105

Đường kính 300mm

cái

 

43.797

 

43.797

BB.76106

Đường kính 350mm

cái

 

46.230

 

46.230

BB.76107

Đường kính 400mm

cái

 

51.097

 

51.097

BB.76108

Đường kính 500mm

cái

 

70.562

 

70.562

BB.76109

Đường kính 600mm

cái

 

77.862

 

77.862

BB.76110

Đường kính 700mm

cái

 

90.028

 

90.028

BB.76111

Đường kính 800mm

cái

 

97.327

 

97.327

BB.76112

Đường kính 1000mm

cái

 

111.926

 

111.926

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.76200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG CÙM

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh, nối ống.

Đơn vị tính: đồng/1cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối bằng cùm

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.76201

Đường kính 100mm

cái

2.302

19.465

 

21.767

BB.76202

Đường kính 150mm

cái

3.403

21.412

 

24.815

BB.76203

Đường kính 200mm

cái

4.505

27.252

 

31.757

BB.76204

Đường kính 250mm

cái

5.706

38.931

 

44.637

BB.76205

Đường kính 300mm

cái

6.807

43.797

 

50.604

BB.76206

Đường kính 350mm

cái

8.008

48.664

 

56.672

BB.76207

Đường kính 400mm

cái

9.009

53.530

 

62.539

BB.76208

Đường kính 500mm

cái

11.311

58.396

 

69.707

BB.76209

Đường kính 600mm

cái

13.614

82.728

 

96.342

BB.76210

Đường kính 700mm

cái

15.816

92.461

 

108.277

BB.76211

Đường kính 800mm

cái

18.118

104.627

 

122.745

BB.76212

Đường kính 1000mm

cái

22.623

116.793

 

139.416

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn/cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp và cùm nhựa ni ống gân xon.

BB.76300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT, MĂNG SÔNG NHỰA NHÔM

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút, măng sông đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m. Lau rửa vệ sinh phụ tùng ống. Lp hoàn chỉnh phụ tùng theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút, măng sông nhựa nhôm

Đường kính côn, cút, măng sông

 

 

 

 

 

BB.76301

Đường kính 12mm

cái

 

24.332

 

24.332

BB.76302

Đường kính 16mm

cái

 

24.332

 

24.332

BB.76303

Đường kính 20mm

cái

 

24.332

 

24.332

BB.76304

Đường kính 26mm

cái

 

29.198

 

29.198

BB.76305

Đường kính 32mm

cái

 

36.498

 

36.498

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.77000 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA HDPE BẰNG DÁN KEO

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

 Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE bằng dán keo

Đường kính côn, cút

 

 

 

 

 

BB.77101

Đường kính 16mm

cái

69

6.083

 

6.152

BB.77102

Đường kính 20mm

cái

84

6.813

 

6.897

BB.77103

Đường kính 25mm

cái

105

7.300

 

7.405

BB.77104

Đường kính 32mm

cái

135

7.786

 

7.921

BB.77105

Đường kính 40mm

cái

168

9.733

 

9.901

BB.77106

Đường kính 50mm

cái

210

10.219

 

10.429

BB.77107

Đường kính 63mm

cái

264

10.949

 

11.213

BB.77108

Đường kính 75mm

cái

300

12.166

 

12.466

BB.77109

Đường kính 90mm

cái

378

14.599

 

14.977

BB.77110

Đường kính 110mm

cái

462

15.816

 

16.278

BB.77111

Đường kính 125mm

cái

526

17.519

 

18.045

BB.77112

Đường kính 140mm

i

589

19.465

 

20.054

BB.77113

Đường kính 160mm

cái

673

22.385

 

23.058

BB.77114

Đường kính 180mm

cái

757

26.765

 

27.522

BB.77115

Đường kính 200mm

cái

841

29.198

 

30.039

BB.77116

Đường kính 250mm

cái

1.051

31.631

 

32.682

BB.77117

Đường kính 280mm

cái

1.177

36.498

 

37.675

BB.77118

Đưng kính 320mm

cái

1.345

41.364

 

42.709

BB.77119

Đường kính 350mm

cái

1.471

43.797

 

45.268

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút nhựa HDPE.

BB.77200 LẮP ĐẶT MĂNG SÔNG NHỰA HDPE

Thành phần công việc:

Vận chuyển măng sông đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt măng sông nhựa HDPE

Đường kính măng sông

 

 

 

 

 

BB.77201

Đường kính 16mm

cái

12.072

10.706

 

22.778

BB.77202

Đường kính 20mm

cái

20 334

13.382

 

33.716

BB.77203

Đường kính 25mm

cái

31.164

16.059

 

47.223

BB.77204

Đường kính 32mm

cái

39.037

18.735

 

57.772

BB.77205

Đường kính 40mm

cái

58.375

21.412

 

79.787

BB.77206

Đường kính 50mm

cái

77.774

24.088

 

101.862

BB.77207

Đường kính 63mm

cái

102.030

32.118

 

134.148

BB.77208

Đường kính 75mm

cái

135.703

37.471

 

173.174

BB.77209

Đường kính 90mm

cái

236.590

42.824

 

279.414

BB.78000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển phụ tùng trong phạm vi 30m, đưa máy vào vị trí hàn, căn chỉnh ống và phụ tùng trên máy theo yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và phụ tùng, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB.78110 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78111

Chiều dày 4,2mm

cái

 

48.664

15.992

64.656

BB.78112

Chiều dày 5,3mm

cái

 

51.097

17.083

68.180

BB.78113

Chiều dày 6,6mm

cái

 

53.530

17.446

70.976

BB.78114

Chiều dày 8,1mm

cái

 

58.396

18.900

77.296

BB.78115

Chiều dày 10,0mm

cái

 

63.263

20.354

83.617

BB.78116

Chiều dày 12,3mm

cái

 

68.129

21.808

89.937

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78120 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78121

Chiều dày 4,8mm

cái

 

51.097

16.356

67.353

BB.78122

Chiều dày 6,0mm

cái

 

53.530

17.446

70.976

BB.78123

Chiều dày 7,4mm

cái

 

58.396

18.900

77.296

BB.78124

Chiều dày 9,2mm

cái

 

63.263

19.991

83.254

BB.78125

Chiều dày 11,4mm

cái

 

68.129

21.808

89.937

BB.78126

Chiều dày 14mm

cái

 

72.995

23.262

96.257

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78130 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78131

Chiều dày 5,4mm

cái

 

53.530

17.446

70.976

BB.78132

Chiều dày 6,7mm

cái

 

55.963

17.810

73.773

BB.78133

Chiều dày 8,3mm

cái

 

58.396

19.264

77.660

BB.78134

Chiều dày 10,3mm

cái

 

63.263

20.717

83.980

BB.78135

Chiều dày 12,7mm

cái

 

68.129

22.171

90.300

BB.78136

Chiều dày 15,7mm

cái

 

90.028

29.804

119.832

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78140 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM

Đơn vị tính: đng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhit

 

 

 

 

 

BB.78141

Chiều dày 6,2mm

cái

 

55.963

18.173

74.136

BB.78142

Chiều dày 7,7mm

cái

 

58.396

19.264

77.660

BB.78143

Chiều dày 9,5mm

cái

 

63.263

20.717

83.980

BB.78144

Chiều dày 11,8mm

cái

 

68.129

22.171

90.300

BB.78145

Chiều dày 14,6mm

cái

 

72.995

23.989

96.984

BB.78146

Chiều dày 17,9mm

cái

 

99.760

33.075

132.835

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78150 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM

Đơn vị tính: đng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78151

Chiều dày 6,9mm

cái

 

55.963

18.537

74.500

BB.78152

Chiều dày 8,6mm

cái

 

60.830

19.991

80.821

BB.78153

Chiều dày 10,7mm

cái

 

65.696

21.444

87.140

BB.78154

Chiều dày 13,3mm

cái

 

72.995

23.625

96.620

BB.78155

Chiều dày 16,4mm

cái

 

92.461

31.258

123.719

BB.78156

Chiều dày 20,1mm

cái

 

107.060

36.710

143.770

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78160 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BB.78161

Chiều dày 7,7mm

cái

 

63.263

20.717

83.980

BB.78162

Chiều dày 9,6mm

cái

 

68.129

22.171

90.300

BB.78163

Chiều dày 11,9mm

cái

 

72.995

23.625

96.620

BB.78164

Chiều dày 14,7mm

cái

 

77.862

25.442

103.304

BB.78165

Chiều dày 18,2mm

cái

 

104.627

34.893

139.520

BB.78166

Chiều dày 22,4mm

cái

 

124.092

41.798

165.890

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78170 LẮP ĐẶT CÚT NHA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM

Đơn vị tính: đng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78171

Chiều dày 8,6mm

cái

 

65.696

21.444

87.140

BB.78172

Chiều dày 10,8mm

cái

 

70.562

22.898

93.460

BB.78173

Chiều dày 13,4mm

cái

 

77.862

25 442

103.304

BB.78174

Chiều dày 16,6mm

cái

 

97.327

33.075

130.402

BB.78175

Chiều dày 20,5mm

cái

 

116.793

39.254

156.047

BB.78176

Chiều dày 25,2mm

cái

 

136.258

46.887

183.145

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78180 LP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78181

Chiều dày 9,6mm

cái

 

70.562

23.262

93.824

BB.78182

Chiều dày 11,9mm

cái

 

75.429

24.716

100.145

BB.78183

Chiều dày 14,8mm

cái

 

80.295

26.533

106.828

BB.78184

Chiều dày 18,4mm

cái

 

109.493

36.710

146.203

BB.78185

Chiều dày 22,7mm

cái

 

126.525

43.252

169.777

BB.78186

Chiều dày 27,9mm

cái

 

150.857

51.612

202.469

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78190 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78191

Chiều dày 10,7mm

cái

 

72.995

24.352

97.347

BB.78192

Chiều dày 13,4mm

cái

 

80.295

26.896

107.191

BB.78193

Chiều dày 16,6mm

cái

 

102.194

34.529

136.723

BB.78194

Chiều dày 20,6mm

cái

 

119.226

41.071

160.297

BB.78195

Chiều dày 25,4mm

cái

 

138.691

48.341

187.032

BB.78196

Chiều dày 31,3mm

cái

 

165.456

57.791

223.247

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78210 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78211

Chiều dày 12,1mm

cái

 

80.295

35.600

115.895

BB.78212

Chiều dày 15,0mm

cái

 

99.760

45.222

144.982

BB.78213

Chiều dày 18,7mm

cái

 

116.793

52.438

169.231

BB.78214

Chiều dày 23,2mm

cái

 

136.258

62.541

198.799

BB.78215

Chiều dày 28,6mm

cái

 

160.590

74.087

234.677

BB.78216

Chiều dày 35,2mm

cái

 

192.221

88.520

280.741

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78220 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78221

Chiều dày 13,6mm

cái

 

87.594

39.449

127.043

BB.78222

Chiều dày 16,9mm

cái

 

109.493

50.033

159.526

BB.78223

Chiều dày 21,7mm

cái

 

131.392

60.136

191.528

BB.78224

Chiều dày 26,1mm

cái

 

153.290

70.239

223.529

BB.78225

Chiều dày 32,2mm

cái

 

180.055

83.228

263.283

BB.78226

Chiều dày 39,7mm

cái

 

216.553

100.547

317.100

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78230 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78231

Chiều dày 15,3mm

cái

 

51.097

64.377

115.474

BB.78232

Chiều dày 19,1mm

cái

 

60.830

72.555

133.385

BB.78233

Chiều dày 23,7mm

cái

 

70.562

82.658

153.220

BB.78234

Chiều dày 29,4mm

cái

 

82.728

94.685

177.413

BB.78235

Chiều dày 36,3mm

cái

 

97.327

109.118

206.445

BB.78236

Chiều dày 44,7mm

cái

 

116.793

127.880

244.673

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78240 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78241

Chiều dày 17,2mm

cái

 

55.963

69.187

125.150

BB.78242

Chiều dày 21,5mm

cái

 

65.696

77.366

143.062

BB.78243

Chiều dày 26,7mm

cái

 

77.862

88.912

166.774

BB.78244

Chiều dày 33,1mm

cái

 

92.461

103.345

195.806

BB.78245

Chiều dày 40,9mm

cái

 

109.493

119.220

228.713

BB.78246

Chiều dày 50,3mm

cái

 

128.959

139.426

268.385

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78250 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78251

Chiều dày 19,1mm

cái

 

60.830

73.998

134.828

BB.78252

Chiều dày 23,9mm

cái

 

72.995

84.101

157.096

BB.78253

Chiều dày 29,7mm

cái

 

85.161

95.647

180.808

BB.78254

Chiều dày 36,8mm

cái

 

99.760

111.042

210.802

BB.78255

Chiều dày 45,4mm

cái

 

119.226

129.804

249.030

BB.78256

Chiều dày 55,8mm

cái

 

143.558

152.415

295.973

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78260 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM

 Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78261

Chiều dày 21,4mm

cái

 

65.696

80.507

146.203

BB.78262

Chiều dày 26,7mm

cái

 

77.862

91.572

169.434

BB.78263

Chiều dày 33,2mm

cái

 

92.461

106.004

198.465

BB.78264

Chiều dày 41,2mm

cái

 

109.493

122.842

232.335

BB.78265

Chiều dày 50,8mm

cái

 

131.392

143.048

274.440

BB.78266

Chiều dày 62,5mm

cái

 

158.157

168.064

326.221

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78270 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78271

Chiều dày 24,1mm

cái

 

72.995

102.293

175.288

BB.78272

Chiều dày 30,0mm

cái

 

87.594

116.981

204.575

BB.78273

Chiều dày 37,4mm

cái

 

102.194

135.059

237.253

BB.78274

Chiu dày 46,3mm

cái

 

121.659

157.092

278.751

BB.78275

Chiều dày 57,2mm

cái

 

145.991

184.774

330.765

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78280 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78281

Chiều dày 27,2mm

cái

 

80.295

117.751

198.046

BB.78282

Chiều dày 33,9mm

cái

 

94.894

134.699

229.593

BB.78283

Chiều dày 42,1mm

cái

 

114.359

154.472

268.831

BB.78284

Chiều dày 52,2mm

cái

 

136.258

179.329

315.587

BB.78285

Chiều dày 64,5mm

cái

 

163.023

210.401

373.424

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78290 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78291

Chiều dày 30,6mm

cái

 

82.728

120.010

202.738

BB.78292

Chiều dày 38,1mm

cái

 

99.760

136.959

236.719

BB.78293

Chiều dày 47,4mm

cái

 

116.793

156.731

273.524

BB.78294

Chiều dày 58,8mm

cái

 

138.691

182.154

320.845

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78310 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78311

Chiều dày 34,4mm

cái

 

99.760

139.218

238.978

BB.78312

Chiều dày 42,9mm

cái

 

119.226

158.991

278.217

BB.78313

Chiều dày 53,3mm

cái

 

141.124

184.978

326.102

BB.78314

Chiều dày 66,2mm

cái

 

167.889

216.050

383.939

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78320 LP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78321

Chiều dày 38,2mm

cái

 

109.493

148.822

258.315

BB.78322

Chiều dày 47,7mm

cái

 

131.392

173.115

304.507

BB.78323

Chiều dày 59,3mm

cái

 

155.724

201.362

357.086

BB.78324

Chiều dày 72,5mm

cái

 

184.922

233.563

418.485

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.78330 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt

 

 

 

 

 

BB.78331

Chiều dày 45,9mm

cái

 

114.359

157.735

272.094

BB.78332

Chiều dày 57,2mm

cái

 

136.258

182.592

318.850

BB.78333

Chiều dày 67,9mm

cái

 

160.590

209.709

370.299

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79000 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển bích nhựa trong phạm vi 30m, đưa máy vào vị trí hàn, căn chỉnh ống và bích nhựa trên máy theo yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và bích nhựa, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối ni, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp tấm đệm cao su, bắt bu lông nối ống đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

BB.79110 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110MM

Đơn vị tính: đng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 110mm

 

 

 

 

 

BB.79111

Chiều dày 4,2mm

Bộ

 

55.963

15.992

71.955

BB.79112

Chiều dày 5,3mm

Bộ

 

58.396

17.083

75.479

BB.79113

Chiều dày 6,6mm

Bộ

 

60.830

17.446

78.276

BB.79114

Chiều dày 8,1mm

Bộ

 

65.696

18.900

84.596

BB.79115

Chiều dày 10mm

Bộ

 

70.562

20.354

90.916

BB.79116

Chiều dày 12,3mm

Bộ

 

75.429

21.808

97.237

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79120 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 125mm

 

 

 

 

 

BB.79121

Chiều dày 4,8mm

Bộ

 

58.396

16.356

74.752

BB.79122

Chiều dày 6,0mm

B

 

60.830

17.446

78.276

BB.79123

Chiều dày 7,4mm

Bộ

 

65.696

18.900

84.596

BB.79124

Chiều dày 9,2mm

 

70.562

19.991

90.553

BB.79125

Chiều dày 11,4mm

Bộ

 

75.429

21.808

97.237

BB.79126

Chiều dày 14mm

Bộ

 

80.295

23.262

103.557

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79130 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn ni bích nhựa HDPE đường kính 140mm

 

 

 

 

 

BB.79131

Chiều dày 5,4mm

Bộ

 

60.830

17.446

78.276

BB.79132

Chiều dày 6,7mm

B

 

63.263

17.810

81.073

BB.79133

Chiều dày 8,3mm

Bộ

 

68.129

19.264

87.393

BB.79134

Chiều dày 10,3mm

B

 

72.995

20.717

93.712

BB.79135

Chiều dày 12,7mm

Bộ

 

77.862

22.171

100.033

BB.79136

Chiều dày 15,7mm

Bộ

 

99.760

29.804

129.564

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79140 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn ni bích nhựa HDPE đường kính 160mm

 

 

 

 

 

BB.79141

Chiều dày 6,2mm

B

 

63.263

18.173

81.436

BB.79142

Chiều dày 7,7mm

Bộ

 

68.129

19.264

87.393

BB.79143

Chiều dày 9,5mm

Bộ

 

72.995

20.717

93.712

BB.79144

Chiều dày 11,8mm

Bộ

 

77.862

22.171

100.033

BB.79145

Chiều dày 14,6mm

B

 

82.728

23.989

106.717

BB.79146

Chiều dày 17,9mm

Bộ

 

109.493

33.075

142.568

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79150 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 160mm

 

 

 

 

 

BB.79151

Chiều dày 6,9mm

Bộ

 

65.696

18.537

84.233

BB.79152

Chiều dày 8,6mm

Bộ

 

68.129

19.991

88.120

BB.79153

Chiều dày 10,7mm

Bộ

 

72.995

21.444

94.439

BB.79154

Chiều dày 13,3mm

Bộ

 

82.728

23.625

106.353

BB.79155

Chiều dày 16,4mm

Bộ

 

104.627

31.258

135.885

BB.79156

Chiều dày 20,1mm

Bộ

 

119.226

36.710

155.936

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79160 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 200mm

 

 

 

 

 

BB.79161

Chiều dày 7,7mm

Bộ

 

72.995

20.717

93.712

BB.79162

Chiều dày 9,6mm

Bộ

 

77.862

22.171

100.033

BB.79163

Chiu dày 11,9mm

Bộ

 

82.728

23.625

106.353

BB.79164

Chiều dày 14,7mm

Bộ

 

87.594

25.442

113.036

BB.79165

Chiều dày 18,2mm

Bộ

 

114.359

34.893

149.252

BB.79166

Chiều dày 22,4mm

Bộ

 

136.258

41.798

178.056

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí ca vật liệu

BB.79170 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 225mm

 

 

 

 

 

BB.79171

Chiều dày 8,6mm

Bộ

 

77.862

21.444

99.306

BB.79172

Chiều dày 10,8mm

Bộ

 

82.728

22.898

105.626

BB.79173

Chiều dày 13,4mm

Bộ

 

90.028

25.442

115.470

BB.79174

Chiều dày 16,6mm

Bộ

 

111.926

33.075

145.001

BB.79175

Chiều dày 20,5mm

Bộ

 

131.392

39.254

170.646

BB.79176

Chiều dày 25,2mm

Bộ

 

153.290

46.887

200.177

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79180 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250MM

 Đơn vị tính: đồng/1 bộ

hiu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 250mm

 

 

 

 

 

BB.79181

Chiều dày 9,6mm

Bộ

 

82.728

23.262

105.990

BB.79182

Chiều dày 11,9mm

Bộ

 

87.594

24.716

112.310

BB.79183

Chiều dày 14,8mm

B

 

92.461

26.533

118.994

BB.79184

Chiều dày 18,4mm

Bộ

 

124.092

36.710

160.802

BB.79185

Chiều dày 22,7mm

Bộ

 

141.124

43.252

184.376

BB.79186

Chiều dày 27,9mm

B

 

167.889

51.612

219.501

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79190 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 280mm

 

 

 

 

 

BB.79191

Chiều dày 10,7mm

Bộ

 

85.161

24.352

109.513

BB.79192

Chiều dày 13,4mm

Bộ

 

92.461

26.896

119.357

BB.79193

Chiều dày 16,6mm

Bộ

 

116.793

34.529

151.322

BB.79194

Chiều dày 20,6mm

Bộ

 

133.825

41.071

174.896

BB.79195

Chiều dày 25,4mm

Bộ

 

155.724

48.341

204.065

BB.79196

Chiều dày 31,3mm

Bộ

 

184.922

57.791

242.713

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79210 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 315mm

 

 

 

 

 

BB.79211

Chiều dày 12,1mm

Bộ

 

97.327

35.600

132.927

BB.79212

Chiều dày 15mm

Bộ

 

116.793

45.222

162.015

BB.79213

Chiều dày 18,7mm

Bộ

 

133.825

52.438

186.263

BB.79214

Chiều dày 23,2mm

Bộ

 

155.724

62.541

218.265

BB.79215

Chiều dày 28,6mm

Bộ

 

182.489

74.087

256.576

BB.79216

Chiều dày 35,2mm

Bộ

 

214.120

88.520

302.640

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79220 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 355mm

 

 

 

 

 

BB.79221

Chiều dày 13,6mm

Bộ

 

107.060

39.449

146.509

BB.79222

Chiều dày 16,9mm

B

 

131.392

50.033

181.425

BB.79223

Chiều dày 21,7mm

Bộ

 

153.290

60.136

213.426

BB.79224

Chiều dày 26,1mm

Bộ

 

177.622

70.239

247.861

BB.79225

Chiều dày 32,2mm

Bộ

 

206.820

83.228

290.048

BB.79226

Chiều dày 39,7mm

Bộ

 

243.318

100.547

343.865

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79230 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 400mm

 

 

 

 

 

BB.79231

Chiều dày 15,3mm

Bộ

 

63.263

64.377

127.640

BB.79232

Chiều dày 19,1mm

Bộ

 

72.995

72.555

145.550

BB.79233

Chiều dày 23,7mm

Bộ

 

82.728

82.658

165.386

BB.79234

Chiều dày 29,4mm

B

 

94.894

94.685

189.579

BB.79235

Chiều dày 36,3mm

B

 

109.493

109.118

218.611

BB.79236

Chiều dày 44,7mm

Bộ

 

131.392

127.880

259.272

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79240 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 450mm

 

 

 

 

 

BB.79241

Chiều dày 17,2mm

Bộ

 

70.562

69.187

139.749

BB.79242

Chiều dày 21,5mm

Bộ

 

77.862

77.366

155.228

BB.79243

Chiều dày 26,7mm

Bộ

 

90.028

88.912

178.940

BB.79244

Chiều dày 33,1mm

Bộ

 

104.627

103.345

207.972

BB.79245

Chiều dày 40,9mm

Bộ

 

121.659

119.220

240.879

BB.79246

Chiều dày 50,3mm

Bộ

 

143.558

139.426

282.984

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79250 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 500mm

 

 

 

 

 

BB.79251

Chiều dày 19,1mm

Bộ

 

77.862

73.998

151.860

BB.79252

Chiều dày 23,9mm

Bộ

 

87.594

84.101

171.695

BB.79253

Chiều dày 29,7mm

Bộ

 

99.760

95.647

195.407

BB.79254

Chiều dày 36,8mm

Bộ

 

116.793

111.042

227.835

BB.79255

Chiều dày 45,4mm

Bộ

 

136.258

129.804

266.062

BB.79256

Chiều dày 55,8mm

Bộ

 

158.157

152.415

310.572

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79260 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 560mm

 

 

 

 

 

BB.79261

Chiều dày 21,4mm

Bộ

 

82.728

80.507

163.235

BB.79262

Chiều dày 26,7mm

Bộ

 

94.894

91.572

186.466

BB.79263

Chiều dày 33,2mm

Bộ

 

109.493

106.004

215.497

BB.79264

Chiều dày 41,2mm

Bộ

 

128.959

122.842

251.801

BB.79265

Chiều dày 50,8mm

Bộ

 

148.424

143.048

291.472

BB.79266

Chiều dày 62,5mm

Bộ

 

175.189

168.064

343.253

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79270 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630MM

 Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 630mm

 

 

 

 

 

BB.79271

Chiều dày 24,1mm

B

 

92.461

102.293

194.754

BB.79272

Chiều dày 30mm

B

 

107.060

116.981

224.041

BB.79273

Chiều dày 37,4mm

Bộ

 

121.659

135.059

256.718

BB.79274

Chiều dày 46,3mm

Bộ

 

141.124

157.092

298.216

BB.79275

Chiều dày 57,2mm

Bộ

 

165.456

184.774

350.230

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79280 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 710mm

 

 

 

 

 

BB.79281

Chiều dày 27,2mm

Bộ

 

102.194

117.751

219.945

BB.79282

Chiều dày 33,9mm

Bộ

 

116.793

134.699

251.492

BB.79283

Chiều dày 42,1mm

Bộ

 

133.825

154.472

288.297

BB.79284

Chiều dày 52,2mm

Bộ

 

155.724

179.329

335.053

BB.79285

Chiều dày 64,5mm

Bộ

 

184.922

210.401

395.323

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79290 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 800mm

 

 

 

 

 

BB.79291

Chiều dày 30,6mm

Bộ

 

107.060

120.010

227.070

BB.79292

Chiều dày 38,1mm

B

 

121.659

136.959

258.618

BB.79293

Chiều dày 47,4mm

B

 

138.691

156.731

295.422

BB.79294

Chiều dày 58,8mm

Bộ

 

163.023

182.154

345.177

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79310 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900MM

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn ni bích nhựa HDPE đường kính 800mm

 

 

 

 

 

BB.79311

Chiều dày 34,4mm

Bộ

 

126.525

139.218

265.743

BB.79312

Chiều dày 42,9mm

Bộ

 

143.558

158.991

302.549

BB.79313

Chiều dày 53,3mm

B

 

167.889

184.978

352.867

BB.79314

Chiều dày 66,2mm

Bộ

 

194.654

216.050

410.704

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79320 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000MM

 Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn ni bích nhựa HDPE đường kính 1000mm

 

 

 

 

 

BB.79321

Chiều dày 38,2mm

B

 

138.691

148.822

287.513

BB.79322

Chiều dày 47,7mm

B

 

160.590

173.115

333.705

BB.79323

Chiều dày 59,3mm

B

 

184.922

201.362

386.284

BB.79324

Chiều dày 72,5mm

Bộ

 

214.120

233.563

447.683

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.79330 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200MM

 Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1200mm

 

 

 

 

 

BB.79331

Chiều dày 45,9mm

Bộ

 

148.424

157.735

306.159

BB.79332

Chiều dày 57,2mm

Bộ

 

167.889

182.592

350.481

BB.79333

Chiều dày 67,9mm

Bộ

 

192.221

209.709

401.930

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA PPR BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

BB.80110 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 20MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80111

Chiều dày 2,3mm

cái

 

18.006

157

18.163

BB.80112

Chiều dày 2,8mm

cái

 

19.952

157

20.109

BB.80113

Chiều dày 3,4mm

cái

 

20.682

157

20.839

BB.80114

Chiều dày 4,1mm

cái

 

21.655

157

21.812

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80120 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 25MM

 Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80121

Chiều dày 2,8mm

cái

 

18.735

197

18.932

BB.80122

Chiều dày 3,5mm

cái

 

20.682

197

20.879

BB.80123

Chiều dày 4,2mm

cái

 

21.655

197

21 852

BB.80124

Chiều dày 5,1mm

cái

 

22.385

197

22.582

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80130 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 32MM

 Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80131

Chiều dày 2,9mm

cái

 

19.465

223

19.688

BB.80132

Chiều dày 4,4mm

cái

 

21.412

223

21.635

BB.80133

Chiều dày 5,4mm

cái

 

22.385

223

22.608

BB.80134

Chiều dày 6,5mm

cái

 

23.359

223

23.582

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80140 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 40MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80141

Chiều dày 3,7mm

cái

 

19.952

262

20.214

BB.80142

Chiều dày 5,5mm

cái

 

22.142

262

22.404

BB.80143

Chiều dày 6,7mm

cái

 

23.115

262

23.377

BB.80144

Chiều dày 8,1mm

cái

 

24.088

262

24.350

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80150 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 50MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80151

Chiều dày 4,6mm

cái

 

21.412

328

21.740

BB.80152

Chiều dày 6,9mm

cái

 

23 602

328

23.930

BB.80153

Chiều dày 8,3mm

cái

 

24.575

328

24.903

BB.80154

Chiều dày 10,1mm

cái

 

25.548

328

25.876

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80160 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 63MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80161

Chiu dày 5,8mm

cái

 

22.629

393

23.022

BB.80162

Chiều dày 8,6mm

cái

 

25.062

393

25.455

BB.80163

Chiều dày 10,5mm

cái

 

26.035

393

26.428

BB.80164

Chiều dày 12,7mm

cái

 

27.252

393

27.645

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80170 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 75MM

 Đơn vị tính: đng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80171

Chiều dày 6,8mm

cái

 

24.088

459

24.547

BB.80172

Chiều dày 10,3mm

cái

 

26.522

459

26.981

BB.80173

Chiều dày 12,5mm

cái

 

27.495

459

27.954

BB.80174

Chiều dày 15,1mm

cái

 

28.712

459

29.171

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80180 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 90MM

 Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80181

Chiều dày 8,2mm

cái

 

27.982

537

28.519

BB.80182

Chiều dày 12,3mm

cái

 

30.658

537

31.195

BB.80183

Chiều dày 15,0mm

cái

 

32.118

537

32.655

BB.80184

Chiều dày 18,1mm

cái

 

33.578

537

34.115

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80190 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 110MM

 Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80191

Chiu dày 10,0mm

cái

 

30.658

668

31.326

BB.80192

Chiều dày 15,1mm

cái

 

33.821

668

34.489

BB.80193

Chiều dày 18,3mm

cái

 

35.281

668

35.949

BB.80194

Chiều dày 22,1mm

cái

 

36.984

668

37.652

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80210 LP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 125MM

 Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80211

Chiều dày 11,4mm

cái

 

35.038

852

35.890

BB.80212

Chiều dày 17,1mm

cái

 

38.444

852

39.296

BB.80213

Chiều dày 20,8mm

cái

 

40.147

852

40.999

BB.80214

Chiều dày 25,1mm

cái

 

41.851

852

42.703

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80220 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 140MM

 Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80221

Chiều dày 12,7mm

cái

0

42.581

1.206

43.787

BB.80222

Chiều dày 19,2mm

cái

0

46.717

1.206

47.923

BB.80223

Chiều dày 23,3mm

cái

0

48.907

1.206

50.113

BB.80224

Chiều dày 28,1mm

cái

0

51.097

1.206

52.303

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80230 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 160MM

 Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80231

Chiều dày 14,6mm

cái

 

48.177

1.468

49.645

BB.80232

Chiều dày 21,9mm

cái

 

53.043

1.468

54.511

BB.80233

Chiều dày 26,6mm

cái

 

55.233

1.468

56.701

BB.80234

Chiều dày 32,1mm

cái

 

57.666

1.468

59.134

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.80240 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PPR ĐƯỜNG KÍNH 200MM

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn

 

 

 

 

 

BB.80241

Chiều dày 18,2mm

cái

 

56.693

1.979

58.672

BB.80242

Chiều dày 27,4mm

cái

 

62.289

1.979

64.268

BB.80243

Chiều dày 33,2mm

cái

 

65.209

1.979

67.188

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.81000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÔNG GIÓ

BB.81100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT ỐNG THÔNG GIÓ HỘP

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, khoan, lắp đặt giá đỡ, lắp đặt nối ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút ống thông gió hộp

 

 

 

 

 

BB.81101

Chu vi côn ≤0,64m

cái

1.869

71.315

230

73.414

BB.81102

Chu vi côn ≤0,8m

cái

2.252

97.727

276

100.255

BB.81103

Chu vi côn ≤0,9m

cái

2.803

113.575

322

116.700

BB.81104

Chu vi côn ≤0,95m

cái

3.100

124.140

368

127.608

BB.81105

Chu vi côn ≤1,13m

cái

3.440

142.629

414

146.483

BB.81106

Chu vi côn ≤1,30m

cái

4.287

169.042

490

173.819

BB.81107

Chu vi côn ≤1,50m

cái

4.925

195.455

567

200.947

BB.81108

Chu vi côn ≤1,76m

cái

5.606

224.509

643

230.758

BB.81109

Chu vi côn ≤1,89m

cái

6.156

245.639

705

252.500

BB.81110

Chu vi côn ≤2,06m

cái

7.047

282.617

812

290.476

BB.81111

Chu vi côn ≤2,26m

cái

7.684

309.030

904

317.618

BB.81112

Chu vi côn ≤2,40m

cái

8.365

330.160

965

339.490

BB.81113

Chu vi côn ≤2,63m

cái

8.915

467.507

1.026

477.448

BB.81114

Chu vi côn ≤2,86m

cái

9.806

504.484

1.103

515.393

BB.81115

Chu vi côn ≤3,26m

cái

10.530

554.669

1.210

566.409

BB.81116

Chu vi côn ≤3,50m

cái

11.465

607.494

1.333

620.292

BB.81117

Chu vi côn ≤4,00m

cái

13.036

692.015

1.516

706.567

BB.81118

Chu vi côn ≤4,20m

cái

14.180

742.200

1.624

758.004

BB.81119

Chu vi côn ≤4,50m

cái

38.699

800.308

1.746

840.753

BB.81120

Chu vi côn ≤5,70m

cái

45.832

1.508.171

2.129

1.556.132

BB.81121

Chu vi côn ≤6,50m

cái

52.791

1.730.038

2.436

1.785.265

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút ống thông gió hộp.

BB.81200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT ỐNG THÔNG GIÓ TRÒN

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo ly du, khoan, lắp đặt giá đỡ, lp đặt ni ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt côn, cút ống thông gió tròn

Đường kính ống

 

 

 

 

 

BB.81201

≤ 125mm

1 cái

941

31.695

92

32.728

BB.81202

≤ 160mm

1 cái

1.072

42.260

123

43.455

BB.81203

≤ 200mm

1 cái

1.499

52.826

153

54.478

BB.81204

≤ 250mm

1 cái

2.317

100.369

306

102.992

BB.81205

≤ 315mm

1 cái

3.396

163.759

521

167.676

BB.81206

≤ 400mm

1 cái

4.004

208.661

659

213.324

BB.81207

≤ 450mm

1 cái

4.778

248.280

781

253.839

BB.81208

≤ 500mm

1 cái

5.379

277.334

873

283.586

BB.81209

≤ 560mm

1 cái

5.857

309.030

980

315.867

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của côn, cút ống thông gió tròn.

BB.82000 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THANH TĂNG CƯỜNG VÀ GIÁ ĐỠ ỐNG CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ; CỬA CÁC LOẠI

BB.82100 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THANH TĂNG CƯỜNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến nơi gia công cự ly 100m, đo lấy dấu, chặt nắn sắt góc, cạo r, sơn, hàn thành phẩm. Lắp đặt thanh tăng cường.

Đơn vị tính: đồng/1 tấn

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BB.82101

Gia công, lắp đặt thanh tăng cường

Tấn

19.912.455

13.990.785

191.437

34.094.677

BB.82200 GIA CÔNG VÀ LP ĐẶT GIÁ ĐỠ ỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến nơi gia công cự ly 100m, đo lấy dấu, chặt nắn sắt góc, cạo r, sơn, hàn thành phẩm. Lắp đặt giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/1 tấn

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BB.82201

Gia công và lắp đặt giá đ ng

Tấn

19.963.143

15.888.665

957.185

36.808.993

BB.82300 LẮP ĐẶT CỬA LƯỚI

Thành phần công việc:

Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.

 Đơn vị tính: đồng/1 ca

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cửa lưới

Kích thước ca

 

 

 

 

 

BB.82301

250x200 (mm)

Cửa

180

48.664

151

48.995

BB.82302

500x300 (mm)

Cửa

300

85.161

271

85.732

BB.82303

500x400 (mm)

Cửa

360

99.760

316

100.436

BB.82304

500x500 (mm)

Cửa

420

114.359

377

115.156

BB.82305

600x600 (mm)

Cửa

480

131.392

422

132.294

BB.82306

1000x400 (mm)

Cửa

540

150.857

482

151.879

BB.82307

1000x600 (mm)

Cửa

660

177.622

588

178.870

BB.82308

1300x1200 (mm)

Cửa

1.020

277.383

919

279.322

BB.82309

1250x300 (mm)

Cửa

600

167.889

543

169.032

BB.82310

1500x200 (mm)

Cửa

660

182.489

588

183.737

BB.82311

1500x500 (mm)

Cửa

780

216.553

693

218.026

BB.82312

1600x1500 (mm)

Cửa

1.260

350.378

1.145

352.783

BB.82313

2000x200 (mm)

Cửa

900

243.318

814

245.032

BB.82314

3000x250 (mm)

Cửa

1.320

360.111

1.191

362.622

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của cửa lưới.

BB.82400 LẮP ĐẶT CỬA GIÓ ĐƠN

Thành phần công việc:

Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cửa gió đơn

Kích thước cửa

 

 

 

 

 

BB.82401

150x150 (mm)

Cái

46.060

21.899

1.085

69.044

BB.82402

200x200 (mm)

Cái

64.435

24.332

1.447

90.214

BB.82403

100x200 (mm)

Cái

36.969

21.899

1.085

59.953

BB.82404

200x300 (mm)

Cái

91.768

26.765

217

118.750

BB.82405

200x400 (mm)

Cái

110.268

36.498

271

147.037

BB.82406

200x600 (mm)

Cái

133.373

46.230

377

179.980

BB.82500 LẮP ĐẶT CỬA GIÓ KÉP

Thành phần công việc:

Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt cửa gió kép

Kích thước cửa

 

 

 

 

 

BB.82501

200x450 (mm)

Cái

123.977

51.097

422

175.496

BB.82502

200x750 (mm)

Cái

206.362

58 396

663

265.421

BB.82503

200x950 (mm)

Cái

261.286

70.562

859

332.707

BB.82504

200x1200 (mm)

cái

329.962

87.594

1.085

418.641

BB.82505

200x400 (mm)

cái

110.268

41.364

422

152.054

BB.82506

200x850 (mm)

Cái

233.824

60.830

693

295.347

BB.82600 LẮP ĐẶT CỬA PHÂN PHỐI KHÍ

Thành phần công việc:

Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BB.82601

Lắp đặt cửa phân phi khí

Cái

8.688

304.148

 

312.836

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của cửa phân phi khí.

BB.83000 LẮP ĐẶT BU, BE CÁC LOẠI

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt, lau chùi, lắp theo yêu cầu kỹ thuật.

BB.83100 LẮP ĐẶT BU

 Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt BU

Đường kính BU

 

 

 

 

 

BB.83101

50mm

Cái

6.395

38.931

 

45.326

BB.83102

60mm

Cái

6.696

43.797

 

50.493

BB.83103

70mm

Cái

7.040

51.097

 

58.137

BB.83104

80mm

Cái

7.341

55.963

 

63.304

BB.83105

90mm

Cái

7.685

60.830

 

68.515

BB.83106

100mm

Cái

42.269

65.696

 

107.965

BB.83107

110mm

Cái

42.613

70.562

 

113.175

BB.83108

125mm

Cái

43.086

77.862

 

120.948

BB.83109

150mm

Cái

43.903

82.728

 

126.631

BB.83110

160mm

Cái

44.204

85.161

 

129.365

BB.83111

170mm

Cái

44.634

90.028

 

134.662

BB.83112

180mm

Cái

45.065

94.894

 

139.959

BB.83113

200mm

Cái

45.495

104.627

 

150.122

BB.83114

250mm

Cái

47.215

133.825

 

181.040

BB.83115

300mm

Cái

129.903

83.945

14.260

228.108

BB.83116

350mm

Cái

171.197

98.057

17.825

287.079

BB.83117

400mm

Cái

172.917

111.926

19.607

304.450

BB.83118

500mm

Cái

217.222

136.258

19.607

373.087

BB.83119

600mm

Cái

223.242

179.607

24.954

427.803

BB.83120

700mm

Cái

390.999

216.585

24.954

632.538

BB.83121

800mm

Cái

398.740

248.280

24.954

671.974

BB.83122

900mm

Cái

463.476

298.465

24.954

786.895

BB.83123

1000mm

Cái

471.647

343.366

24.954

839.967

BB.83124

1100mm

Cái

536.814

425.246

24.954

987.014

BB.83125

1200mm

Cái

286.379

459.583

28.519

774.481

BB.83126

1400mm

Cái

318.252

570.516

28.519

917.287

BB.83127

1600mm

Cái

352.705

721.069

28.519

1.102.293

BB.83128

1800mm

Cái

393.179

792.384

28.519

1.214.082

BB.83129

2000mm

Cái

426.343

898.035

28.519

1.352.897

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của BU.

BB.83200 LẮP ĐẶT BE

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt BE

Đường kính BE

 

 

 

 

 

BB.83201

50mm

Cái

6.898

26.765

 

33.663

BB.83202

60mm

Cái

10.512

31.631

 

42.143

BB.83203

70mm

Cái

11.526

36.498

 

48.024

BB.83204

80mm

Cái

13.140

38.931

 

52.071

BB.83205

90mm

Cái

14.754

43.797

 

58.551

BB.83206

100mm

Cái

14.782

46.230

 

61.012

BB.83207

110mm

Cái

19.096

48.664

 

67.760

BB.83208

125mm

Cái

19.124

53.530

 

72.654

BB.83209

150mm

Cái

23.566

58.396

 

81.962

BB.83210

160mm

Cái

30.681

60.830

 

91.511

BB.83211

170mm

Cái

34.995

63.263

 

98.258

BB.83212

180mm

Cái

35.023

65.696

 

100.719

BB.83213

200mm

Cái

41.351

72.995

 

114.346

BB.83214

240mm

Cái

56.436

94.894

 

151.330

BB.83215

300mm

Cái

80.536

58.396

14.260

153.192

BB.83216

350mm

Cái

81.619

68.129

17.825

167.573

BB.83217

400mm

Cái

90.704

85.161

19.607

195.472

BB.83218

500mm

Cái

104.844

104.627

19.607

229.078

BB.83219

600mm

Cái

107.983

137.347

24.954

270.284

BB.83220

700mm

Cái

116.123

158.477

24.954

299.554

BB.83221

800mm

Cái

121.262

190.172

24.954

336.388

BB.83222

900mm

Cái

127.388

227.150

24.954

379.492

BB.83223

1000mm

Cái

157.794

264.128

24.954

446.876

BB.83224

1100mm

Cái

164.922

295.823

24.954

485.699

BB.83225

1200mm

Cái

171.962

353.932

24.954

550.848

BB.83226

1400mm

Cái

212.105

449.018

28.519

689.642

BB.83227

1500mm

Cái

227.245

488.637

28.519

744.401

BB.83228

1600mm

Cái

249.886

554.669

28.519

833.074

BB.83229

1800mm

Cái

244.424

607.494

28.519

880.437

BB.83230

2000mm

Cái

271.972

692.015

28.519

992.506

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gm chi phí của BE.

BB.83300 LP ĐẶT MI NỐI MM

Thành phần công việc:

Vận chuyn phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi, lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt mối nối mềm

Đường kính mối nối mềm

 

 

 

 

 

BB.83301

≤50mm

Cái

9.521

63.263

 

72.784

BB.83302

75mm

Cái

9.521

92.461

 

101.982

BB.83303

100mm

Cái

19.042

111.926

 

130.968

BB.83304

150mm

Cái

19.042

133.825

 

152.867

BB.83305

200mm

Cái

19.042

170.323

 

189.365

BB.83306

250mm

Cái

58.566

194.654

 

253.220

BB.83307

300mm

Cái

58.566

177.622

24.954

261.142

BB.83308

350mm

Cái

78.088

214.120

24.954

317.162

BB.83309

400mm

Cái

78.088

240.885

32.084

351.057

BB.83310

500mm

Cái

97.610

284.682

32.084

414.376

BB.83311

600mm

Cái

260.026

340.645

39.214

639.885

BB.83312

700mm

Cái

312.031

382.009

39.214

733.254

BB.83313

800mm

Cái

312.031

437.972

49.909

799.912

BB.83314

900mm

Cái

364.036

467.171

49.909

881.116

BB.83315

1100mm

Cái

448.045

571.797

49.909

1.069.751

BB.83316

1200mm

Cái

448.045

625.327

57.039

1.130.411

BB.83317

1250mm

Cái

448.045

649.659

57.039

1.154.743

BB.83318

1300mm

Cái

448.045

676.424

57.039

1.181.508

BB.83319

1350mm

Cái

448.045

703.189

57.039

1.208.273

BB.83320

1400mm

Cái

504 050

727.521

57.039

1.288.610

BB.83321

1500mm

Cái

648.065

781.051

64.169

1.493.285

BB.83322

1600mm

Cái

720.072

832.148

64.169

1.616.389

BB.83323

1700mm

Cái

756.076

883.244

71.299

1.710.619

BB.83324

1800mm

Cái

792.079

936.774

71.299

1.800.152

BB.83325

1900mm

Cái

828.083

987.871

71.299

1.887.253

BB.83326

2000mm

Cái

864.086

1.041.401

71.299

1.976.786

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của mối nối mềm.

BB.83500 LP ĐAI KHỞI THỦY

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đóng mở nước, khoan ống, cạo chải, lau chùi, lắp chỉnh, bắt bu lông.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đai khởi thủy

Đường kính ống

 

 

 

 

 

BB.83501

60mm

Cái

9.521

29.198

 

38.719

BB.83502

80mm

Cái

9.521

41.364

 

50.885

BB.83503

100mm

Cái

9.521

48.664

 

58.185

BB.83504

125mm

Cái

9.521

55.963

 

65.484

BB.83505

150mm

Cái

20.002

60.830

 

80.832

BB.83506

200mm

Cái

20.002

80.295

 

100.297

BB.83507

250mm

Cái

20.002

116.793

 

136.795

BB.83508

300mm

Cái

20.002

133.825

 

153.827

BB.83509

350mm

Cái

20.002

145.991

 

165.993

BB.83510

400mm

Cái

20.002

180.055

 

200.057

BB.83511

450mm

Cái

20.002

189.788

 

209.790

BB.83512

500mm

Cái

20.002

223.853

 

243.855

BB.83513

600mm

Cái

20.002

267.650

 

287.652

BB.83514

700mm

Cái

20.002

296.848

 

316.850

BB.83515

800mm

Cái

20.002

338.212

 

358.214

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của đai khởi thy.

BB.84000 LẮP ĐẶT TRỤ VÀ HỌNG CỨU HỎA

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cạo chải, lau chùi, bắt bu lông, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.

BB.84100 LẮP ĐẶT TRỤ CỨU HỎA

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt trụ cứu hỏa

Đường kính trụ cứu hỏa

 

 

 

 

 

BB.84101

100mm

Cái

2.159.307

109.493

 

2.268.800

BB.84102

150mm

Cái

11.169.598

124.092

 

11.293.690

BB.84200 LẮP ĐT HỌNG CỨU HỎA

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt họng cứu hỏa

Đường kính họng cứu hỏa

 

 

 

 

 

BB.84201

80mm

Cái

972.692

85.161

 

1.057.853

BB.84202

100mm

Cái

1.078.270

99.760

 

1.178.030

Ghi chú: Họng cứu hỏa và trụ cứu hỏa được tính từ khủyu đến miệng ly nước.

BB.85100 LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu, thiết bị đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, bảo dưng kiểm tra đồng hồ, ren đầu ống, lắp đồng hồ theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng. Quy cách đồng hồ

 

 

 

 

 

BB.85101

≤50mm

Cái

9.951

174.324

 

184.275

BB.85102

≤100mm

Cái

19.902

221.868

 

241.770

BB.85103

≤200mm

Cái

22.482

261.487

 

283.969

BB.85104

≤300mm

Cái

65.877

279.976

 

345.853

BB.85105

≤400mm

Cái

90.989

359.214

 

450.203

BB.85106

≤500mm

Cái

117.822

427.887

 

545.709

BB.85107

≤600mm

Cái

126.853

483.354

 

610.207

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của đồng hồ đo lưu lượng.

BB.85200 LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ ĐO ÁP LỰC

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu, thiết bị đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, uốn ống ổn áp và ren, khoan lỗ gắn ống ổn áp, lắp van, kiểm tra, chạy thử.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BB.85201

Lắp đặt đồng hồ đo áp lực

Cái

104.555

224.509

 

329.064

BB.86100 LẮP ĐẶT VAN MẶT BÍCH

Thành phần công việc:

Vận chuyển van đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi, cạo rỉ, cắt gioăng, lắp chỉnh, bắt bu lông.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt van mặt bích

Đường kính van

 

 

 

 

 

BB.86101

40mm

Cái

9.951

92.445

 

102.396

BB.86102

50mm

Cái

10.381

108.292

 

118.673

BB.86103

75mm

Cái

29.363

132.064

 

161.427

BB.86104

100mm

Cái

22.052

158.477

 

180.529

BB.86105

150mm

Cái

25.063

200.737

 

225.800

BB.86106

200mm

Cái

26.783

253.563

 

280.346

BB.86107

250mm

Cái

39.744

287.900

 

327.644

BB.86108

300mm

Cái

44.044

213.944

24.954

282.942

BB.86109

350mm

Cái

59.586

258.845

24.954

343.385

BB.86110

400mm

Cái

103.890

290.541

32.084

426.515

BB.86111

500mm

Cái

132.013

343.366

32.084

507.463

BB.86112

600mm

Cái

140.614

445.375

39.214

625.203

BB.86113

700mm

Cái

178.198

499.970

39.214

717.382

BB.86114

800mm

Cái

194.539

574.678

49.909

819.126

BB.86115

1000mm

Cái

523.252

635.019

49.909

1.208.180

BB.86116

1200mm

Cái

590.999

761.448

57.039

1.409.486

BB.86117

1500mm

Cái

677.668

953.965

64.169

1.695.802

BB.86118

1800mm

Cái

826.493

1.143.609

71.299

2.041.401

BB.86119

2000mm

Cái

1.145.014

1.155.103

71.299

2.371.416

BB.86120

2200mm

Cái

1.243.514

1.270.038

76.646

2.590.198

BB.86121

2400mm

Cái

1.342.014

1.384.974

76.646

2.803.634

BB.86122

2500mm

Cái

1.440 514

1.502.783

76.646

3.019.943

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van mặt bích.

BB.86200 LẮP ĐẶT VAN XẢ KHÍ

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, chải rỉ, lau chùi, cắt gioăng lắp van theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt van xả khí

Đường kính van

 

 

 

 

 

BB.86201

25mm

Cái

10.381

36.978

 

47.359

BB.86202

32mm

Cái

10.381

47.543

 

57.924

BB.86203

40mm

Cái

10.381

60.749

 

71.130

BB.86204

50mm

Cái

10.381

68.673

 

79.054

BB.86205

76mm

Cái

10.811

87.162

 

97.973

BB.86206

89mm

Cái

20.547

92.445

 

112.992

BB.86207

100mm

Cái

20.762

100.369

 

121.131

BB.86208

150mrn

Cái

21.622

150.553

 

172.175

BB.86209

200mm

Cái

22.482

200.737

 

223.219

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van xả khí.

BB.86300 LẮP ĐẶT VAN PHAO ĐIỀU CHỈNH TỐC ĐỘ LỌC

Thành phần công việc:

Vận chuyển đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi cạo r van, cắt gioăng, lắp mặt bích bắt bu lông.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc

Đường kính van

 

 

 

 

 

BB.86301

250mm

Cái

44.204

382.986

 

427.190

BB.86302

300mm

Cái

65 877

449.018

 

514.895

BB.86303

350mm

Cái

87.979

528.256

 

616.235

BB.86304

400mm

Cái

90.989

541.462

 

632.451

BB.86305

500mm

Cái

117.822

641.831

 

759.653

Ghi chú:

- Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van phao.

- Chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công gia công, lắp giá đỡ puli, xà puli được tính riêng theo yêu cầu kỹ thuật.

BB.86400 LẮP ĐẶT VAN ĐÁY

Thành phần công việc:

Vận chuyển đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cẩu thiết bị lên sàn công tác, khoan lỗ bu lông vào sàn bê tông, lau chùi, cạo rỉ, kiểm tra, lắp đặt và căn chỉnh van theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt van đáy

Đường kính van

 

 

 

 

 

BB.86401

400mm

Cái

214.471

515.050

45.835

775.356

BB.86402

500mm

Cái

266.907

618.060

45.835

930.802

BB.86403

600mm

Cái

267.337

689.374

45.835

1.002.546

BB.86404

700mm

Cái

319.772

787.101

45.835

1.152.708

BB.86405

800mm

Cái

320.202

903.318

45.835

1.269.355

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van đáy.

BB.86500 LẮP ĐẶT VAN ĐIỆN

Thành phần công việc:

Vận chuyển đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, kiểm tra, lau chùi, cạo rỉ van, lắp đặt và hiệu chỉnh van theo yêu cầu kĩ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt van điện

Đường kính van

 

 

 

 

 

BB.86501

400mm

Cái

220.922

757.744

45.835

1.024.501

BB.86502

500mm

Cái

280.238

919.231

45.835

1.245.304

BB.86503

600mm

Cái

289.269

1.012.396

45.835

1 347.500

BB.86504

700mm

Cái

351.595

1.155.250

45.835

1.552.680

BB.86505

800mm

Cái

364.066

1.329.158

45.835

1.739.059

BB.86506

900mm

Cái

429.833

1.031.029

45.835

1.506.697

BB.86507

1000mm

Cái

444.884

1.235.993

45.835

1 726.712

BB.86508

1200mm

Cái

532.583

1.546.544

45.835

2.124.962

BB.86509

1400mm

Cái

626.733

1 853.989

45.835

2.526.557

BB.86510

1500mm

Cái

650.385

1.872.623

45.835

2.568.843

BB.86511

1800mm

Cái

834.383

2.058.953

45.835

2.939.171

BB.86512

2000mm

Cái

948.315

2.245.284

45.835

3.239.434

BB.86513

2500mm

Cái

1.234.663

2.437.825

45.835

3.718.323

BB.86600 LẮP ĐẶT VAN REN

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, ren ống, lau chùi, lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lp đặt van ren

Đường kính van

 

 

 

 

 

BB.86601

≤25mm

Cái

698

26.413

 

27.111

BB.86602

32mm

Cái

873

36.978

 

37.851

BB.86603

40mm

Cái

1.091

44.902

 

45.993

BB.86604

50mm

Cái

1.353

55.467

 

56.820

BB.86605

67mm

Cái

1.790

66.032

 

67.822

BB.86606

76mm

Cái

2.081

81.880

 

83.961

BB.86607

89mm

Cái

2.430

89.804

 

92.234

BB.86608

100mm

Cái

2.736

97.727

 

100.463

BB.86609

110mm

Cái

2.852

108.292

 

111.144

BB.86610

150mm

Cái

3.900

124.140

 

128.040

BB.86611

200mm

Cái

5.195

166.401

 

171.596

BB.86612

250mm

Cái

6.505

208.661

 

215.166

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van ren.

BB.87100 LẮP BÍCH THÉP

Thành phần công việc:

Vận chuyn bích đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy du, cưa cắt, tẩy vát mép, hàn mặt bích đầu ống, cắt gioăng, lắp mặt bích bắt bu lông.

Đơn vị tính: đồng/cặp bích

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp bích thép

Đường kính ống

 

 

 

 

 

BB.87101

40mm

Cặp

174.565

68.129

16.081

258.775

BB.87102

50mm

Cặp

223.266

72.995

16.081

312.342

BB.87103

75mm

Cặp

265.247

92.461

24.121

381.829

BB.87104

100mm

Cặp

349.705

109.493

36.182

495.380

BB.87105

150mm

Cặp

559.731

131.392

52.262

743.385

BB.87106

200mm

Cặp

756.110

167.889

68.343

992.342

BB.87107

250mm

Cặp

993.991

197.088

128.646

1.319.725

BB.87108

300mm

Cặp

1.225.619

201.954

209.466

1.637.039

BB.87109

350mm

Cặp

1.796.994

223.853

277.809

2.298.656

BB.88100 LẮP NÚT BỊT NHỰA NỐI MĂNG SÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, lau chùi, cưa cắt ống, lắp nút bịt đầu ống.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp nút bịt nhựa ni măng sông. Đường kính nút bịt

 

 

 

 

 

BB.88101

15mm

Cái

868

6.813

 

7.681

BB.88102

20mm

Cái

1.366

7.543

 

8.909

BB.88103

25mm

Cái

2.352

8.759

 

11.111

BB.88104

32mm

Cái

3.448

9.733

 

13.181

BB.88105

40mm

Cái

4.458

12.166

 

16.624

BB.88106

50mm

Cái

5.451

13.382

 

18.833

BB.88107

67mm

Cái

6.443

14.599

 

21.042

BB.88108

76mm

Cái

9.862

17.032

 

26.894

BB.88109

89mm

Cái

26.047

19.465

 

45.512

BB.88110

100mm

Cái

34.504

24.332

 

58.836

BB.88111

110mm

Cái

34.591

26.765

 

61.356

BB.88112

150mm

Cái

44.932

34.065

 

78.997

BB.88113

200mm

Cái

60.626

46.230

 

106.856

BB.88114

250mm

i

75.234

58.396

 

133.630

BB.88200 LẮP ĐẶT NÚT BỊT ĐẦU ỐNG THÉP TRÁNG KẼM

Tnh phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, cạo chải rỉ, lau chùi, cưa, cắt ren, lắp nút bịt đầu ống.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp nút bịt đầu ống thép tráng kẽm

Đường kính nút bịt

 

 

 

 

 

BB.88201

15mm

Cái

3.849

9.733

 

13.582

BB.88202

20mm

Cái

4.902

12.166

 

17.068

BB.88203

25mm

Cái

8.465

19.465

 

27.930

BB.88204

32mm

Cái

13.288

21.899

 

35.187

BB.88205

40mm

Cái

16.611

26.765

 

43.376

BB.88206

50mm

Cái

26.119

29.198

 

55.317

BB.88207

67mm

Cái

47.885

31.631

 

79.516

BB.88208

76mm

Cáị

66.259

34.065

 

100.324

BB.88209

89mm

Cái

109.811

36.498

 

146.309

BB.88210

100mm

Cái

134.413

41.364

 

175.777

BB.88211

110mm

Cái

147.855

46.230

 

194.085

BB.88212

150mm

Cái

201.620

58.396

 

260.016

BB.88213

200mm

Cái

268.827

65.696

 

334.523

BB.88214

250mm

Cái

336.034

82.728

 

418.762

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của măng sông thép tráng kẽm.

BB.89000 CẮT ỐNG THÉP, ỐNG NHỰA

BB.89100 CT ỐNG HDPE BẰNG THỦ CÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống bằng thủ công theo yêu cầu kỹ thuật, lau chùi ống.

Đơn vị tính: đồng/10 mối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Cắt ống HDPE bằng thủ công

Đường kính ống

 

 

 

 

 

BB.89101

100mm

10 mối

158

38.931

 

39.089

BB.89102

150mm

10 mối

184

46.230

 

46.414

BB.89103

200mm

10 mối

210

51.097

 

51.307

BB.89104

250mm

10 mối

263

55.963

 

56.226

BB.89105

300mm

10 mối

315

65.696

 

66.011

BB.89106

350mm

10 mối

315

70.562

 

70.877

BB.89107

400mm

10 mối

368

75.429

 

75.797

BB.89108

500mm

10 mối

473

104.627

 

105.100

BB.89109

600mm

10 mối

578

145.991

 

146.569

BB.89110

700mm

10 mối

735

165.456

 

166.191

BB.89111

800mm

10 mối

893

194.654

 

195.547

BB.89112

1000mm

10 mối

1.050

311.447

 

312.497

BB.89200 CẮT ỐNG THÉP BẰNG Ô XY VÀ AXETYLEN

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, lấy dấu, cắt, ty vát, sang phanh theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/10 mối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Cắt ống thép bằng ô xy và axetylen

Đường kính ống

 

 

 

 

 

BB.89201

100mm

10 mối

4.131

435.811

18.416

458.358

BB.89202

125mm

10 mối

5.304

464.865

22.666

492.835

BB.89203

150mm

10 mối

6.477

515.050

28.332

549.859

BB.89204

200mm

10 mối

8.262

554.669

35.698

598.629

BB.89205

250mm

10 mối

10.608

581.082

44.481

636.171

BB.89206

300mm

10 mối

13.260

673.526

53.831

740.617

BB.89207

350mm

10 mối

15.045

731.635

62.330

809.010

Ghi chú: Ô xy dùng trong đơn giá là loại ô xy thông dụng nén với áp lực 120kg/cm2.

BB.89300 CẮT ỐNG THÉP BẰNG Ô XY- ĐẤT ĐÈN

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, lấy dấu, cắt ống, tẩy dũa, ty vát, sang phanh theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/10 mối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Cắt ống thép bằng ô xy và đất đèn

Đường kính ống

 

 

 

 

 

BB.89301

100mm

10 mối

8.617

435.811

18.416

462.844

BB.89302

125mm

10 mối

10.772

464.865

22.666

498.303

BB.89303

150mm

10 mối

12.926

515.050

28.332

556.308

BB.89304

200mm

10 mối

17.235

554.669

35.698

607.602

BB.89305

250mm

10 mối

21.544

581.082

44.481

647.107

BB.89306

300mm

10 mối

26.930

673.526

53.831

754.287

BB.89307

350mm

10 mối

31.238

731.635

62.330

825.203

Ghi chú: Ô xy dùng trong đơn giá là loại ô xy thông dụng nén với áp 120 Kg/cm2.

BB.89400 CẮT ỐNG THÉP BẰNG MÁY CẮT CẦM TAY

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, ly dấu, ct ống bằng máy cắt cầm tay, mài, sang phanh bằng máy mài cầm tay.

Đơn vị tính: đồng/1 mối

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Cắt ống thép bằng máy cắt cầm tay

Đường kính ống

 

 

 

 

 

BB.89401

100mm

mối

13.384

19.465

8.178

41.027

BB.89402

150mm

mối

19.296

21.899

13.630

54.825

BB.89403

200mm

mối

25.989

24.332

15.811

66.132

BB.89404

250mm

mối

39.373

29.198

17.447

86 018

BB.89405

300mm

mối

50.499

31.631

21.808

103.938

BB.89406

350mm

mối

63.884

36.498

27.260

127.642

BB.90000 THỬ ÁP LỰC CÁC LOẠI ĐƯỜNG ỐNG, ĐỘ KÍN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ, KHỬ TRÙNG ỐNG NƯỚC

HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG

- Đơn giá công tác thử áp lực đường ống bao gồm toàn bộ các chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công phục vụ ống theo cách thử từng đoạn dài 100m.

- Nếu thử áp lực đoạn ống có chiều dài từ 100m đến 500m thì nhân đơn giá trên với hệ số 0,75 của đơn giá có đường kính tương ứng và > 500m thì đơn giá trên nhân với hệ số 0,7 của đơn giá có đường kính tương ứng.

- Lượng nước cần thiết cho công tác thử áp lực đối với hệ thống cấp thoát nước được tính riêng theo yêu cu thiết kế.

BB.90100 TH ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG GANG VÀ ĐƯỜNG ỐNG THÉP

Thành phần công việc:

Cắt ống, lắp BU, BE, lắp bích (bích đặc, bích rỗng), chèn, chống đầu ống, lắp van các loại (van xả khí, van an toàn), lắp máy bơm, đồng hồ đo áp lực, lắp ống thoát nước thử, bơm nước thử áp lực theo yêu cầu thiết kế, ni trả ống, dọn vệ sinh.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Th áp lực đường ống gang và đường ống thép

Đường kính ống

 

 

 

 

 

BB.90101

<100mm

100m

878

243.318

45.432

289.628

BB.90102

100mm

100m

964

364.977

66.812

432.753

BB.90103

125mm

100m

1.050

413.641

69.485

484.176

BB.90104

150mm

100m

1.480

486.636

71.266

559.382

BB.90105

200mm

100m

1.695

608.295

75.721

685.711

BB.90106

250mm

100m

2.521

729.954

89.083

821.558

BB.90107

300mm

100m

3.381

778.618

89 083

871.082

BB.90108

350mm

100m

4.456

973.272

111.354

1.089.082

BB.90109

400mm

100m

6.371

1.046 267

115.808

1.168.446

BB.90110

500mm

100m

7.426

1.216.590

133 625

1.357.641

BB.90111

600mm

100m

11.200

1.338.249

155.895

1.505.344

BB.90112

700mm

100m

13.870

1.459.908

178.166

1.651.944

BB.90113

800mm

100m

22.470

1.703.226

222.708

1.948.404

BB.90114

900mm

100m

25.140

1.946.544

240.524

2.212.208

BB.90115

1000mm

100m

29.440

2.189.862

249.432

2.468.734

BB.90116

1100mm

100m

35.870

2.311.521

301.101

2.648.492

BB.90117

1200mm

100m

41.460

2.433.180

341.188

2.815.828

BB.90118

1300mm

100m

48.470

2.676.498

385.729

3.110.697

BB.90119

1400mm

100m

55.781

2.919.816

432.943

3.408.540

BB.90120

1500mm

100m

63.091

3 163.134

484.612

3.710.837

BB.90121

1600mm

100m

71.821

3.406.452

538.952

4.017.225

BB.90122

1800mm

100m

89.581

3.844.424

659.214

4.593.219

BB.90123

2000mm

100m

109.921

4.258.065

792.839

5.160.825

BB.90124

2200mm

100m

131.981

4.683.872

940.716

5.756.569

BB.90125

2400mm

100m

156.622

5.109.678

1.102.848

6.369.148

BB.90126

2500mm

100m

169.652

5.352.996

1.189.258

6.711.906

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van 1 chiu, van xả khí, bích đặc thép, bích rng thép, BE và BU.

BB.90200 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG BÊ TÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt gioăng cao su, lắp đặt hệ thống thử áp lực, máy bơm, bơm nước th áp lực, ni trả ống, dọn vệ sinh.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Thử áp lực đường ống bê tông

Đường kính ống

 

 

 

 

 

BB.90201

100mm

100m

1.050

291.982

45.432

338.464

BB.90202

150mm

100m

1.480

340.645

68.148

410.273

BB.90203

200mm

100m

1.910

437.972

68.148

508.030

BB.90204

250mm

100m

2.436

510.968

90.865

604.269

BB.90205

300mm

100m

3.296

583.963

90.865

678.124

BB.90206

350mm

100m

4.651

656.959

113.581

775.191

BB.90207

400mm

100m

6.371

729.954

113.581

849.906

BB.90208

500mm

100m

7.426

875.945

136.297

1.019.668

BB.90209

600mm

100m

9.576

973.272

181.729

1.164.577

BB.90210

700mm

100m

11.921

1.167.926

181.729

1.361.576

BB.90211

800mm

100m

22.710

1.265.254

227.162

1.515.126

BB.90212

900mm

100m

25.420

1.459.908

227.162

1.712.490

BB.90213

1000mm

100m

29.720

1.605.899

249.878

1.885.497

BB.90214

1100mm

100m

31.140

1.703.226

272.594

2.006.960

BB.90215

1200mm

100m

32.000

1.800.553

272.594

2.105.147

BB.90216

1400mm

100m

37.870

1.946.544

318.026

2.302.440

BB.90217

1600mm

100m

41.600

2.092.535

363.459

2.497.594

BB.90218

1800mm

100m

55.221

2.189.862

386.175

2.631.258

BB.90219

2000mm

100m

61.101

2.335.853

386.175

2.783.129

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van 1 chiu, van xả khí, bích đặc thép.

BB.90300 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG NHỰA

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt gioăng cao su, lắp đặt hệ thống thử áp lực, máy bơm, bơm nước thử áp lực, nối trả ống, dọn vệ sinh.

 Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Thử áp lc đường ống nha

Đường kính ống

 

 

 

 

 

BB.90301

15mm

100m

750

111.926

26.725

139.401

BB.90302

20mm

100m

750

121.659

26.725

149.134

BB.90303

25mm

100m

750

133.825

26.725

161.300

BB.90304

32mm

100m

750

150.857

26.725

178.332

BB.90305

40mm

100m

750

160.590

26.725

188.065

BB.90306

50mm

100m

750

170.323

26.725

197.798

BB.90307

65mm

100m

750

184.922

26.725

212.397

BB.90308

75mm

100m

750

194.654

27.616

223.020

BB.90309

89mm

100m

750

204.387

27.616

232.753

BB.90310

100mm

100m

750

255.484

28.507

284.741

BB.90311

125mm

100m

750

299.281

29.397

329.428

BB.90312

150mm

100m

750

340.645

30.288

371.683

BB.90313

200mm

100m

750

425.807

32.961

459.518

BB.90314

250mm

100m

750

510.968

37.415

549.133

BB.90315

300mm

100m

750

729.954

41.869

772.573

BB.90316

350mm

100m

750

851.613

48.105

900.468

BB.90317

400mm

100m

750

924.608

54.341

979.699

BB.90318

500mm

100m

750

1.046.267

70.376

1.117.393

BB.90319

600mm

100m

750

1.167.926

89.974

1.258.650

BB.90320

700mm

100m

750

1.265.254

113.135

1.379.139

BB.90321

800mm

100m

750

1.362.581

138.969

1.502.300

BB.90322

1000mm

100m

750

1.532.903

202.218

1.735.871

Ghi chú: Đơn giá vật liệu chưa bao gồm chi phí của van 1 chiều, van xả khí, ống st tráng kẽm, BE và BU.

BB.90400 THỬ NGHIỆM ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ

Thành phần công việc:

Gia công các tấm bịt, khoan lỗ và bịt kín tất cả các nhánh rẽ đầu và cuối ống dẫn chính. Kéo đặt điện sang khu vực th. Thử hơi kiểm tra độ kín khít, xử lý các chỗ h. Tiến hành đo lưu lượng, tính toán xác định tỷ lệ hao hụt so sánh với quy phạm để đảm bảo chất lượng cho phép.

Tháo các đầu bịt của các nhánh hệ thống quạt v.v... hoàn thiện công tác thử nghiệm.

Đơn vị tính: đồng/1m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Th nghiệm đường ống thông gió

Quy cách ống

 

 

 

 

 

BB.90401

100-500mm

1m

7.367

70.562

491

78.420

BB.90402

600-800mm

1m

7.399

82.728

536

90.663

BB.90403

>1000mm

1m

7.420

111.926

938

120.284

BB.90500 CÔNG TÁC KHỬ TRÙNG ỐNG NƯỚC

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Công tác khử trùng ống nước

Đường kính ống

 

 

 

 

 

BB.90501

100mm

100m

11.832

182.489

33.852

228.173

BB.90502

150mm

100m

26.529

243.318

45.432

315.279

BB.90503

200mm

100m

46.955

304.148

57.013

408.116

BB.90504

250mm

100m

73.360

364 977

68.594

506.931

BB.90505

300mm

100m

105.618

389.309

68.594

563.521

BB.90506

350mm

100m

143.731

437.972

95.319

677.022

BB.90507

400mm

100m

187.697

486.636

97.100

771.433

BB.90508

450mm

100m

237.641

535.300

106.900

879.841

BB.90509

500mm

100m

293.315

608.295

124.716

1.026.326

BB.90510

600mm

100m

422.374

792.384

151.441

1.366.199

BB.90511

700mm

100m

574.918

924.448

174.603

1.673.969

BB.90512

800mm

100m

750.907

1.003.686

200.437

1.955.030

BB.90513

900mm

100m

950.322

1.072.360

230.725

2.253.407

BB.90514

1000mm

100m

1.173.261

1.133.109

263.686

2.570.056

BB.90515

1100mm

100m

1.419.626

1.183.293

301.101

2.904.020

BB.90516

1200mm

100m

1.689 516

1.225.554

341.188

3.256.258

BB.90517

1400mm

100m

2.299.572

1.360.259

432.943

4.092.774

BB.90518

1600mm

100m

3.003.528

1.476.476

538.952

5.018.956

BB.90519

1800mm

100m

3.801.386

1.576.844

659.214

6.037.444

BB.90520

2000mm

100m

4.693.044

1.700.984

792.839

7.186.867

BB.90521

2200mm

100m

5.678.603

1.870.026

940.716

8.489.345

BB.90522

2400mm

100m

6.757.963

2.039.068

1.102.848

9.899.879

BB.90523

2600mm

100m

7.931.224

2.210.751

1.279.232

11.421.207

 

LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN CẤP THOÁT NƯỚC PHỤC VỤ SINH HOẠT VÀ VỆ SINH TRONG CÔNG TRÌNH

Thuyết minh áp dụng

Lắp đặt các thiết bị vệ sinh được quy định tính là 1 bộ, ví dụ: lắp đặt chậu rửa có 1 vòi nóng 1 vòi lạnh bao gồm: 1 chậu rửa, 1 vòi nóng, 1 vòi lạnh, 2 dây dẫn nước (1 nóng 1 lạnh) và 1 cụm xi phông thoát nước. Trong đơn giá đã tính công tác thử, hoàn chỉnh hệ thống.

BB.91100 LẮP ĐẶT CHẬU RỬA - LẮP ĐẶT THUYÊN TÂM

Thành phần công việc:

Vận chuyển chậu rửa, thuyền tắm đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, chèn trát cố định.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt chậu rửa

 

 

 

 

 

BB.91101

Chậu rửa 1 vòi

bộ

309.031

121.659

 

430.690

BB.91102

Chu rửa 2 vòi

bộ

309.031

145.991

 

455.022

 

Lắp đt thuyền tắm

 

 

 

 

 

BB.91103

Có hương sen

bộ

2.390.239

364.977

 

2.755.216

BB.91104

Không hương sen

bộ

2.390.239

389.309

 

2.779.548

Ghi chú: Trong công tác lắp đặt thuyền tắm, chưa kể công tác xây trát bệ thuyền tắm.

BB.91200 LẮP ĐẶT CHẬU XÍ

BB.91300 LẮP ĐẶT CHẬU TIU

Thành phần công việc:

Vận chuyển chậu xí, chậu tiểu đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, chèn trát cố định.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt chậu xí

 

 

 

 

 

BB.91201

Chậu xí bệt

bộ

1.473.047

364.977

 

1.838.024

BB.91202

Chậu xí xm

bộ

436.407

364.977

 

801.384

 

Lắp đặt chậu tiểu

 

 

 

 

 

BB.91301

Chậu tiểu nam

bộ

309.031

364.977

 

674.008

BB.91302

Chậu tiểu nữ

bộ

636.791

364.977

 

1.001.768

BB.91400 LẮP ĐẶT VÒI TẮM HƯƠNG SEN

BB.91500 LẮP ĐẶT VÒI RỬA

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ kiện vòi tắm hương sen, vòi rửa đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, chèn trát cố định.

Đơn vị tính: đng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt vòi tắm hương sen

 

 

 

 

 

BB.91401

Loại 1 vòi, 1 hương sen

bộ

 

48.664

 

48.664

BB.91402

Loại 2 vòi, 1 hương sen

bộ

 

60.830

 

60.830

 

Lắp đặt vòi rửa

 

 

 

 

 

BB.91501

Loại vòi rửa 1 vòi

bộ

 

41.364

 

41.364

BB.91502

Loại vòi rửa 2 vòi

bộ

 

48.664

 

48.664

Ghi chú: Đơn giá chưa bao gồm chi phí của vật liệu

BB.91600 LP ĐẶT THÙNG ĐUN NƯỚC NÓNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển thùng đun nước nóng đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, khoan bắt vít cố định.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt thùng đun nước nóng

 

 

 

 

 

BB.91601

Loại thùng đun nước nóng

bộ

2.400.240

530.433

1.487

2.932.160

BB.91602

Loại thùng đun nước nóng kiểu liên tục

bộ

2.000.200

450.138

1.487

2.451.825

BB.91700 LẮP ĐẶT PHỄU THU

BB.91800 LẮP ĐẶT ỐNG KIỂM TRA

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, lau chùi, đục chèn trát, cố định hoàn chỉnh.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt phễu thu. Đường kính phễu thu

 

 

 

 

 

BB.91701

50mm

cái

80.008

38.931

 

118.939

BB.91702

100mm

cái

121.512

46.230

 

167.742

 

Lắp đặt ống kiểm tra. Đường kính ống kiểm tra

 

 

 

 

 

BB.91801

50mm

cái

5.001

4.866

 

9.867

BB.91802

100mm

cái

9.001

9.733

 

18.734

BB.91900 LẮP ĐẶT GƯƠNG SOI VÀ CÁC DỤNG CỤ

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, khoan bắt vít, cố định, vệ sinh, hoàn chỉnh.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt gương soi và các dụng cụ

 

 

 

 

 

BB.91901

Lắp đặt gương soi

cái

253.072

31.631

297

285.000

BB.91902

Lắp đặt kệ kính

cái

60.060

31.631

297

91.988

BB.91903

Lắp đặt giá treo

cái

100.100

21.899

149

122.148

BB.91904

Lắp đặt hộp đựng

cái

20.020

21.899

149

42.068

BB.92000 LẮP ĐẶT VÒI RỬA VỆ SINH

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BB.92001

Lắp đặt vòi rửa vệ sinh

cái

148.284

31.631

 

179.915

BB.92100 LẮP ĐẶT BỂ CHỨA NƯỚC BNG INOX            

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, khảo sát vị trí lắp đặt, lên phương án thi công, chun bị bể, vận chuyển bể lên vị trí lắp đặt, lắp đặt đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 bể

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt bể chứa nước bằng inox

 

 

 

 

 

BB.92101

Dung tích bể 0,5m3

bể

1.863.822

389.309

 

2.253.131

BB.92102

Dung tích bể 1,0m3

bể

2.727.546

510.968

 

3.238.514

BB.92103

Dung tích bể 1,5m3

bể

3.909.482

545.032

 

4.454.514

BB.92104

Dung tích bể 2,0m3

bể

5.136.878

583.963

 

5.720.841

BB.92105

Dung tích bể 2,5m3

bể

6.091.518

622.894

 

6.714.412

BB.92106

Dung tích bể 3,0m3

bể

8.022.411

700.756

 

8.723.167

BB.92107

Dung tích bể 3,5m3

bể

9.428.486

759.152

 

10.187.638

BB.92108

Dung tích bể 4,0m3

bể

10.494.315

837.014

 

11.331.329

BB.92109

Dung tích bể 5,0m3

bể

11.805.474

1.167.926

 

12.973.400

BB.92110

Dung tích bể 6,0m3

bể

13.183.136

1.557.235

 

14.740.371

BB.92200 LẮP ĐẶT BỂ CHỨA NƯỚC BẰNG NHỰA

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, khảo sát vị trí lắp đặt, lên phương án thi công, chuẩn bị bể, vận chuyển bể lên vị trí lắp đặt, lắp đặt đm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 b

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa

 

 

 

 

 

BB.92201

Dung tích bể 0,25m3

bể

900.900

291.982

 

1.192.882

BB.92202

Dung tích bể 0,3m3

bể

1.071.070

316.313

 

1.387.383

BB.92203

Dung tích bể 0,4m3

bể

1.041.040

364.977

 

1.406.017

BB.92204

Dung tích bể 0,5m3

bể

1.521.520

457.438

 

1.978.958

BB.92205

Dung tích bể 0,7m3

bể

1.871.870

510.968

 

2.382.838

BB.92206

Dung tích bể 0,9m3

bể

2.211.300

593.696

 

2.804.996

BB.92207

Dung tích bể 1,0m3

bể

2.302.300

637.493

 

2.939.793

BB.92208

Dung tích bể 1,5m3

bể

3.523.520

686.157

 

4.209.677

BB.92209

Dung tích bể 2,0m3

bể

4.494.490

729.954

 

5.224.444

BB.92210

Dung tích bể 3,0m3

bể

6.856.850

778.618

 

7.635.468

BB.92211

Dung tích bể 4,0m3

bể

8.858.850

822.415

 

9.681.265

CHƯƠNG III

BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ

BC.11100 BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG KHOÁNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đng/1m2

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BC.11101

Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng

m2

35.729

79.238

 

114.967

BC.11200 BẢO ÔN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG KHOÁNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1m2

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BC.11201

Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông khoáng

m2

116.853

211.302

 

328.155

BC.12100 BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG THUỶ TINH

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1m2

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thủy tinh

 

 

 

 

 

BC.12101

Độ dày lớp bông thủy tinh 25mm

m2

37.993

118.858

 

156.851

BC.12102

Độ dày lớp bông thủy tinh 50mm

m2

51.597

163.759

 

215.356

BC.12200 BẢO ÔN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG THUỶ TINH

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1m2

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông thủy tinh

 

 

 

 

 

BC.12201

Độ dày lớp bông thủy tinh 25mm

m2

37.993

145.270

 

183.263

BC.12202

Độ dày lớp bông thủy tinh 50mm

m2

51.597

176.966

 

228.563

BC.13000 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG BẰNG BÔNG KHOÁNG

BC.13100 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 25MM)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Bảo ôn đường ống lớp bọc 25mm

 

 

 

 

 

BC.13101

Đường kính ống 15mm

100m

1.119.699

1.729.991

 

2.849.690

BC.13102

Đường kính ống 20mm

100m

1.197.556

1.941.678

 

3.139.234

BC.13103

Đường kính ống 25mm

100m

1 280.419

2.082.802

 

3.363.221

BC.13104

Đường kính ống 32mm

100m

1.396.625

2.214.194

 

3.610.819

BC.13105

Đường kính ống 40mm

100m

1.524.213

2.433.180

 

3.957.393

BC.13106

Đường kính ống 50mm

100m

1.689.938

2.579.171

 

4.269.109

BC.13107

Đường kính ống 69mm

100m

2.011.590

2.871.152

 

4.882.742

BC.13108

Đường kính ống 80mm

100m

2.177.315

3.041.475

 

5.218.790

BC.13109

Đường kính ống 100mm

100m

2.503.761

3.270.194

 

5.773.955

BC.13110

Đường kính ống 125mm

100m

2.908.275

3.542.710

 

6.450.985

BC.13111

Đường kính ống 150mm

100m

3.317.794

3.625.438

 

6.943.232

BC.13112

Đường kính ống 200mm

100m

4.131.828

3.832.259

 

7.964.087

BC.13113

Đường kính ống 250mm

100m

4.945.651

3.922.286

 

8.867.937

BC.13114

Đường kính ống 300mm

100m

5.759.684

4.138.839

 

9.898.523

BC.13115

Đường kính ống 350mm

100m

6.573.717

4.296.996

 

10.870.713

BC.13116

Đường kính ống 400mm

100m

7.387.540

4.557.346

 

11.944.886

BC.13117

Đường kính ống 450mm

100m

8.201.573

5.000.185

 

13.201.758

BC.13118

Đường kính ống 500mm

100m

9.020.401

5.211.872

 

14.232.273

BC.13119

Đường kính ống 600mm

100m

10.648.468

6.685.080

 

17.333.548

BC.13120

Đường kính ống 700mm

100m

12.276.324

7.258.237

 

19.534.561

BC.13121

Đường kính ống 800mm

100m

13.904.180

7.522.365

 

21.426.545

BC.13122

Đường kính ống 900mm

100m

15.532.037

7.939.688

 

23.471.725

BC.13123

Đường kính ống 1000mm

100m

17.165.108

9.043.743

 

26.208.851

BC.13200 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 30MM)

Thành phn công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Bảo ôn đường ống lớp bọc 30mm

 

 

 

 

 

BC.13201

Đường kính ống 15mm

100m

1.300.439

2.075.503

 

3.375.942

BC.13202

Đường kính ống 20mm

100m

1.388.307

2.330.986

 

3.719.293

BC.13203

Đường kính ống 25mm

100m

1.471.170

2.469.678

 

3.940.848

BC.13204

Đường kính ống 32mm

100m

1.592.381

2.657.033

 

4.249.414

BC.13205

Đường kính ống 40mm

100m

1.729.978

2.912.516

 

4.642.494

BC.13206

Đường kính ống 50mm

100m

1.900.709

3.085.272

 

4.985.981

BC.13207

Đường kính ống 69mm

100m

2.247.385

3.442.950

 

5.690.335

BC.13208

Đường kính ống 80mm

100m

2.418.116

3.649.770

 

6.067.886

BC.13209

Đường kính ống 100mm

100m

2.764.792

3.924.719

 

6.689.511

BC.13210

Đường kính ống 125mm

100m

3.194.331

4.250.765

 

7.445.096

BC.13211

Đường kính ống 150mm

100m

3.623.660

4.343.226

 

7.966.886

BC.13212

Đường kính ống 200mm

100m

4.487.743

4.598.710

 

9.086.453

BC.13213

Đường kính ống 250mm

100m

5.351.826

4.824.996

 

10.176.822

BC.13214

Đường kính ống 300mm

100m

6.210.694

4.966.120

 

11.176.814

BC.13215

Đường kính ống 350mm

100m

7.074.778

5.151.042

 

12.225.820

BC.13216

Đường kính ống 400mm

100m

7.933.856

5.467.355

 

13.401.211

BC.13217

Đưng kính ống 450mm

100m

8.797.729

6.000.222

 

14.797.951

BC.13218

Đường kính ống 500mm

100m

9.656.807

6.253.273

 

15.910.080

BC.13219

Đường kính ống 600mm

100m

11.379.758

8.021.567

 

19.401.325

BC.13220

Đường kính ống 700mm

100m

13.102.710

8.576.236

 

21.678.946

BC.13221

Đường kính ống 800mm

100m

14.825.871

9.041.101

 

23.866.972

BC.13222

Đường kính ống 900mm

100m

16.548.822

10.794.911

 

27.343.733

BC.13223

Đường kính ống 1000mm

100m

18.271.774

12.435.146

 

30.706.920

BC.13300 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 50MM)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Bảo ôn đường ống lớp bọc 50mm

 

 

 

 

 

BC.13301

Đường kính ống 15mm

100m

2.118.707

2.433.180

 

4.551.887

BC.13302

Đường kính ống 20mm

100m

2.226.805

2.717.862

 

4.944.667

BC.13303

Đường kính ống 25mm

100m

2.329.687

2.880.885

 

5.210.572

BC.13304

Đường kính ống 32mm

100m

2.475.713

3.099.871

 

5.575 584

BC.13305

Đường kính ống 40mm

100m

2.648.346

3.406.452

 

6.054.798

BC.13306

Đường kính ống 50mm

100m

2.854.111

3.649.770

 

6.503.881

BC.13307

Đường kính ống 69mm

100m

3.275.863

3.929.586

 

7.205.449

BC.13308

Đường kính ống 80mm

100m

3.486.633

4.243.466

 

7.730.099

BC.13309

Đường kính ống 100mm

100m

3.908.384

4.579.245

 

8.487.629

BC.13310

Đường kính ống 125mm

100m

4.433.019

4.958 821

 

9.391.840

BC.13311

Đường kính ống 150mm

100m

4.957.653

5.068.314

 

10.025.967

BC.13312

Đường kính ống 200mm

100m

6.006.711

5.377.328

 

11.384.039

BC.13313

Đường kính ống 250mm

100m

7.055.979

5.627.945

 

12.683.924

BC.13314

Đường kính ống 300mm

100m

8.105.247

5.793.402

 

13.898.649

BC.13315

Đường kính ống 350mm

100m

9.159.310

6.009.955

 

15.169.265

BC.13316

Đường kính ống 400mm

100m

10.208 578

6.379.798

 

16.588.376

BC.13317

Đường kính ống 450mm

100m

11.257.636

7.007.558

 

18.265.194

BC.13318

Đường kính ống 500mm

100m

12.306.905

7.299.540

 

19.606.445

BC.13319

Đường kính ống 600mm

100m

14.410.236

9.358.055

 

23.768.291

BC.13320

Đường kính ống 700mm

100m

16.508.772

10.161.004

 

26.669.776

BC.13321

Đường kính ống 800mm

100m

18.607.099

10.549.272

 

29.156.371

BC.13322

Đường kính ống 900mm

100m

20.710.430

12.593.623

 

33.304.053

BC.13323

Đường kính ống 1000mm

100m

22.808.756

14.508.551

 

37.317.307

BC.13400 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LP BỌC 100MM)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Bảo ôn đường ống lớp bọc 100mm

 

 

 

 

 

BC.13401

Đường kính ống 15mm

100m

4.832.858

2.944.148

 

7.777.006

BC.13402

Đường kính ống 20mm

100m

4.985.791

3.309.125

 

8.294.916

BC.13403

Đường kính ống 25mm

100m

5.138.724

3.503.779

 

8.642.503

BC.13404

Đường kính ống 32mm

100m

5.350.025

3.764.129

 

9.114.154

BC.13405

Đường kính ống 40mm

100m

5.597.522

4.136.406

 

9.733.928

BC.13406

Đường kính ống 50mm

100m

5.898.593

4.379.724

 

10.278.317

BC.13407

Đường kính ống 69mm

100m

6.510.324

4.878.526

 

11.388.850

BC.13408

Đường kính ống 80mm

100m

6.811.395

5.153.475

 

11.964.870

BC.13409

Đường kính ống 100mm

100m

7.423.126

5.559.816

 

12.982.942

BC.13410

Đường kính ống 125mm

100m

8.182.995

6.022.121

 

14.205.116

BC.13411

Đường kính ống 150mm

100m

8.942.864

6.153.512

 

15.096.376

BC.13412

Đường kính ống 200mm

100m

10.462.602

6.516.056

 

16.978.658

BC.13413

Đường kính ống 250mm

100m

11.987.135

6.832.369

 

18.819.504

BC.13414

Đường kính ống 300mm

100m

13.506.873

7.056.222

 

20.563.095

BC.13415

Đường kính ống 350mm

100m

15.031.406

7.299.540

 

22.330.946

BC.13416

Đường kính ống 400mm

100m

16.551.145

7.744.812

 

24.295.957

BC.13417

Đường kính ống 450mm

100m

18.070.883

8.501.531

 

26.572.414

BC.13418

Đường kính ống 500mm

100m

19.595.416

8.859.208

 

28.454.624

BC.13419

Đường kính ống 600mm

100m

22.639.897

11.362.787

 

34.002.684

BC.13420

Đường kính ống 700mm

100m

25.663.308

12.337.419

 

38.000.727

BC.13421

Đường kính ống 800mm

100m

28.723.435

12.807.567

 

41.531.002

BC.13422

Đường kính ống 900mm

100m

31.767.706

15.277.164

 

47.044.870

BC.13423

Đường kính ống 1000mm

100m

34.812.187

17.617.338

 

52.429.525

BC.14100 BẢO ÔN ỐNG ĐNG BẰNG ỐNG CÁCH NHIỆT XỐP

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp

 

 

 

 

 

BC.14101

Đường kính ống 6,4mm

100m

2.806.944

1.107.097

 

3.914.041

BC.14102

Đường kính ống 9,5mm

100m

3.322.219

1.160.627

 

4.482.846

BC.14103

Đường kính ống 12,7mm

100m

3.948.999

1.221.456

 

5.170.455

BC.14104

Đường kính ống 15,9mm

100m

4.466.224

1.299.318

 

5.765.542

BC.14105

Đường kính ống 19,1mm

100m

4.818.914

1.347.982

 

6.166.896

BC.14106

Đường kính ống 22,2mm

100m

5.334.088

1.420.977

 

6.755.065

BC.14107

Đường kính ống 25,4mm

100m

6.134.550

1.530.470

 

7.665.020

BC.14108

Đường kính ống 28,6mm

100m

6.651.674

1.557.235

 

8.208.909

BC.14109

Đường kính ống 31,8mm

100m

7.168.899

1.591.300

 

8.760.199

BC.14110

Đường kính ống 34,9mm

100m

7.793.729

1.608.332

 

9.402.061

BC.14111

Đường kính ống 38,1mm

100m

8.429.656

1.666.728

 

10.096.384

BC.14112

Đường kính ống 41,3mm

100m

8.773.200

1.693.493

 

10.466.693

BC.14113

Đưng kính ống 54mm

100m

10.556.710

1.858.950

 

12.415.660

BC.14114

Đường kính ống 66,7mm

100m

15.538 399

1.995.208

 

17.533.607

CHƯƠNG IV

CÔNG TÁC KHÁC

BĐ.29400 CHÈN SÉT

Thành phần công việc:

Chuẩn bị mặt bằng, vật liệu. Chèn sét theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. Thu dọn hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BD.29402

Chèn sét

m3

101.430

211.302

 

312.732

BD.31100 VẬN CHUYỂN MÙN KHOAN

Thành phần công việc:

Di chuyển xe bồn hút mùn từ nơi để máy đến công trình, quay lùi xe vào vị trí hút mùn, kê chèn xe, lắp hệ thống hút mùn, hút mùn vào xe, tháo hệ thống hút mùn, rửa hệ thống hút và xe (nếu cần), lắp lại hệ thống hút vào xe, vận chuyển mùn khoan đến nơi quy định, quay lùi xe vào v trí xả mùn, lắp hệ thống xả mùn, xả mùn, tháo hệ thống xả mùn, rửa hệ thống xả và xe (nếu cần), lắp lại hệ thống xả vào xe, di chuyển xe quay lại công trình (hoặc về nơi để xe). Thu dọn hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/10m3 mùn khoan

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Vận chuyển mùn khoan

 

 

 

 

 

BD.31101

Cự ly ≤0,5km

10m3

 

36.703

710.557

747.260

BD.31102

Cự ly ≤1km

10m3

 

39.325

770.268

809.593

BD.31103

Cự ly ≤2km

10m3

 

49.811

938.950

988.761

BD.31104

Cự ly ≤3km

10m3

 

57.676

1.107.633

1.165.309

BD.31105

Cự ly ≤4km

10m3

 

65.541

1.236.011

1.301.552

BD.31106

Cự ly ≤5km

10m3

 

70.785

1.365.882

1.436.667

BD.31107

Cự ly ≤6km

10m3

 

78.650

1.480.825

1.559.475

BD.31108

Cự ly ≤7km

10m3

 

83.893

1.594.275

1.678.168

BD.31109

Cự ly ≤8km

10m3

 

89.136

1.707.725

1.796.861

BD.31110

Cự ly ≤9km

10m3

 

94.379

1.779.378

1.873.757

BD.31111

Cự ly ≤10km

10m3

 

97.001

1.849.538

1.946.539

BD.32000 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN NHÀ MÁY NƯỚC

BD.32100 LẮP ĐT CHỤP LỌC SỨ, CHỤP LỌC NHỰA

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị vật liệu, rà cạo rãnh chụp lọc, sàn, dầm bể, kiểm tra kích thước của sản phẩm;

- Gắn măng sông vào tấm đan bê tông;

- Lắp đuôi chụp lọc vào măng sông, lớp đầu chụp lọc vào măng sông;

- Gắn vữa xi măng chèn, căn chỉnh chụp lọc;

- Kiểm tra khoảng cách của các chụp lọc.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BD.32101

Lắp đặt chụp lọc sứ

cái

30.093

7.300

 

37.393

BD.32102

Lắp đặt chụp lọc nhựa

cái

19.820

7.300

 

27.120

Ghi chú: Trong đơn giá chưa tính đến chi phí về bơm nước thử b và kiểm tra sự hoạt động của chụp lọc, bể lọc.

BD.32200 LẮP ĐẶT CHẬU ĐIỆN GIẢI

Thành phần công việc:

- Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, kiểm tra thiết bị theo yêu cầu thiết kế;

- Đặt giá chậu điện giải, kê kích đúng vị trí cố định. Đo lấy dấu các ống nhựa, gắn mối nối với thành chậu và máng phân phối nước;

- Trộn vữa chống axit và xảm mối nối;

- Kiểm tra khoảng cách giữa các tấm kính than, chỉ, chiều cao giảm... của các tấm kính sau khi gắn vữa.

Đơn vị tính: đồng/1 cái

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BD.32201

Lắp đặt chậu điện giải

cái

200.020

270.099

 

470.119

Ghi chú: Nếu chậu điện giải đã có sẵn t đơn giá lắp đặt chậu bằng 0,5 nhân công lắp trong đơn giá.

BD.40000 LẮP ĐẶT HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

BD.41000 LẮP ĐT THIẾT BỊ BÁO CHÁY, CHỮA CHÁY, ĐÈN THOÁT HIỂM

BD.41100 LP ĐẶT THIẾT BỊ BÁO CHÁY

BD.41110 LP ĐẶT THIT BỊ ĐU BÁO VÀ ĐU BÁO CHÁY

Thành phần công việc:

Đo đạc trần nhà để lấy dấu để đầu báo, lắp đặt đế đầu báo vào trần, đấu ni dây tín hiệu đảm bảo yêu cu kỹ thuật, vệ sinh, thu dọn.

Đơn vị tính: đồng/10 đầu

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BD.41111

Lắp đặt thiết bị đầu báo và đầu báo cháy

10 đầu

2.879.480

562.566

15.766

3.457.812

BD.41120 LẮP ĐẶT ĐÈN BÁO CHÁY

Thành phần công việc:

Đo đạc trần nhà để lấy dấu đế đèn báo cháy, lắp đặt đèn báo cháy vào trần, vào tường, đấu nối dây tín hiệu vào đèn báo cháy đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vệ sinh, thu dọn.

Đơn vị tính: đồng/5 đèn

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BD.41121

Lắp đặt đèn báo cháy

5 đèn

1.032.352

350.460

17.389

1.400.201

BD.41130 LẮP ĐẶT NÚT N BÁO CHÁY KHẨN CẤP

Thành phn công việc:

Đo đạc tường nhà để lấy dấu và đục lỗ cho nút ấn báo cháy khẩn cấp, lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp vào tường, đấu nối dây tín hiệu và nút ấn báo cháy khẩn cấp đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vệ sinh, thu dọn.

Đơn vị tính: đồng/5 nút

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BD.41131

Lắp đặt nút báo cháy khẩn cấp

5 nút

2.199.783

969.942

53.086

3.222.811

BD. 41140 LẮP ĐẶT CHUÔNG BÁO CHÁY

Thành phần công việc:

Đo đạc tường nhà để lấy dấu đế chuông báo cháy, lắp đặt chuông và dây tín hiệu chuông báo cháy đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, vệ sinh, thu dọn.

Đơn vị tính: đồng/5 chuông

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BD.41141

Lắp đặt chuông báo cháy

5 chuông

2.474.483

530.235

99.725

3.104.443

BD.41150 LẮP ĐT TRUNG TÂM XỬ LÝ TÍN HIỆU BÁO CHÁY

Thành phần công việc:

- Đo đạc và ly dấu để lắp đặt tủ trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy tự động, lắp bảng mạch và ắc quy biến áp vào trung tâm;

- Kiểm tra cáp tín hiệu toàn bộ hệ thống, kiểm tra bộ nạp ắc quy, kiểm tra chế độ toàn hệ thống, luồn cáp từ tủ trung tâm ra ngoài, do đ cách điện của từng tuyến cáp;

-Thu dọn, vệ sinh.

Đơn vị tính: đồng/1 trung tâm

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BD.41151

Lắp đặt

1 trung tâm

5.842

840.616

106.233

952.691

BD.41160 LẮP ĐẶT MÁY BƠM NƯỚC CÁC LOẠI CHỮA CHÁY

Thành phần công việc:

- Tháo dỡ máy bơm; đo đạc, đánh dấu vị trí lắp đặt; lắp đặt máy; lắp đặt đường ống nước vào ra với máy;

- Kiểm tra xăng dầu và ắc quy đối với máy bơm xăng, kiểm tra điện nguồn đối với máy bơm điện;

- Thu dọn, vệ sinh.

Đơn vị tính: đồng/1 máy

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BD.41161

Lắp đặt máy bơm nước các loại chữa cháy

1 máy

4.946

969.942

96.363

1.071.251

BD.41170 LẮP ĐẶT ĐÈN THOÁT HIỂM

Thành phần công việc:

- Đo đạc lấy dấu, lắp đèn thoát hiểm vào vị trí; đấu nối dây nguồn và lắp đặt ắc quy vào đèn;

- Vệ sinh, thu dọn.

Đơn vị tính: đồng/5 đèn

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BD.41171

Lắp đặt đèn thoát hiểm

5 đèn

1.188.233

472.038

101.711

1.761.982

BD.42000 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ CẢNH GIỚI VÀ BẢO VỆ

BD.42100 LẮP ĐT THIẾT BỊ CỦA HỆ THỐNG CAMERA

Thành phần công việc:

- Nghiên cứu tài hồ sơ thiết kế, lập phương án thi công;

- Chuẩn bị dụng cụ, mặt bng trước khi thi công;

- Nhận, kiểm tra, vận chuyển thiết bị đến vị trí lắp đặt;

- Đo, lấy dấu, khoan lỗ, lắp chân đến camera;

- Xác định vị trí lắp monitor;

- Lắp đặt camera và monitor, các phụ kiện (hộp che, đầu quay, ống kính...);

- Làm đầu connector, đấu nối cáp nguồn, cáp tín hiệu vào camera, vào monitor và bàn điều khiển;

- Kiểm tra toàn bộ công việc;

- Vệ sinh, thu dọn.

Đơn vị tính: đồng/1 thiết bị

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt thiết bị của hệ thống camera

 

 

 

 

 

BD.42101

Camera

1 T.bị

7.658

631.616

125.759

765.033

BD.42102

Camera Monitor

1 T.bị

3.784

557.660

34.885

596.329

BD.42103

Bản điều khiển tín hiệu hình

1 T.bị

7.293

214.945

4.076

226.314

BD.42200 LẮP ĐẶT BỘ ĐIỀU KHIỂN, BỘ CHUYỂN MẠCH VÀ CÁC ĐẦU BÁO TỪ CỦA HỆ THỐNG CAMERA

Thành phần công việc:

- Nghiên cứu tài liệu hồ sơ thiết kế, lập phương án thi công;

- Nhận, kiểm tra, vận chuyn vật tư đến vị trí lắp đặt;

- Lắp đặt bộ điều khiển quay quét;

- Lắp đặt bộ điều khiển ống kính, Zoom;

- Điều chỉnh bộ gạt nước;

- Lắp đặt đấu nối chuyển mạch thị tần, lắp đặt điều chỉnh bộ chia hình;

- Điều chỉnh bộ quét ln lượt ảnh cáo Camera, điều chỉnh để ghi băng kiểm tra;

- Đo đạc lấy dấu, đục rãnh khung cửa gỗ, đấu chìm dây;

- Khoan taro, bắt vít sắt, lắp đặt hộp đu báo cố định và di động;

- Lắp đặt nam châm, đấu báo vào vị trí;

- Trát bả matít sơn hóa trang;

- Đu cáp nguồn, cáp tín hiệu vào thiết bị;

- Lắp hộp che, đầu báo;

- Vệ sinh, thu dọn.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

 

Lắp đặt bộ điều khiển, bộ chuyển mạch và các đầu báo từ của hệ thống camera

 

 

 

 

 

BD.42201

Bộ điều khiển

1 bộ

3.966

73.826

 

77.792

BD.42202

Bộ chuyển mạch

1 bộ

3.966

429.890

 

433.856

BD.42203

Đầu báo từ vào cửa gỗ

1 bộ

10.628

357.444

10.376

378.448

 BD.42204

Đầu báo từ bọc nhôm vào cửa sắt

1 bộ

21.269

321.520

 16.860

359.649

BD.42300 LP ĐẶT ĐẦU BÁO HỒNG NGOẠI (TÍCH CỰC, THỤ ĐỘNG)

Thành phần công việc:

- Nghiên cứu hồ sơ thiết kế, lập phương án thi công;

- Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ thi công;

- Tháo dỡ vỏ, tấm cách nhiệt;

- Lấy dấu khoan lỗ;

- Lắp đặt bộ phát tia hồng ngoại;

- Đấu ni cáp nguồn, cáp tín hiệu vào bộ phát tia hồng ngoại;

- Kiểm tra toàn bộ công việc đã lắp đặt;

- Vệ sinh, thu dọn.

Đơn vị tính: đồng/1 bộ (phát, thu)

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BD.42301

Lắp đặt đầu báo hồng ngoại (tích cực, thụ động)

1 bộ

5.460

316.172

8.300

329.932

BD.42400 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN BÁO ĐỘNG

Thành phần công việc:

- Nghiên cứu tài liệu kỹ thuật, hồ sơ thiết kế, lập phương án thi công;

- Chuẩn bị mặt bằng, dụng cụ thi công;

- Nhận, kiểm tra toàn bộ thiết bị, vật tư vận chuyển tới vị trí lắp đặt;

- Lắp đặt thiết bị, đấu nối dây nguồn vào trung tâm, dây tín hiệu vào trung tâm;

- Kiểm tra công việc đã lắp đặt.

Đơn vị tính: đồng/5 t

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liu

Nhân công

Máy

Đơn giá

BD.42401

Lắp đặt thiết bị điu khiển báo động

5 tủ

9.690

1.228.256

83.731

1.321.677

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU

ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI

STT

Tên vật liệu

Đơn vị

Giá (đồng)

1

Amiăng

 

15.000

2

Aptomat 1 pha ≤10A

 cái

79.059

3

Aptomat 1 pha ≤50A

cái

85.557

4

Aptomat 1 pha ≤100A

cái

111.549

5

Aptomat 1 pha ≤150A

cái

130.000

6

Aptomat 1 pha ≤200A

cái

210.000

7

Aptomat 1 pha > 200A

cái

250.000

8

Aptomat 3 pha ≤10A

cái

245.700

9

Aptomat 3 pha ≤50A

cái

400.000

10

Aptomat 3 pha ≤100A

cái

530.000

11

Aptomat 3 pha ≤150A

cái

1.010.000

12

Aptomat 3 pha ≤200A

cái

1.010.000

13

Aptomat 3 pha >200A

cái

1.654.545

14

Axetylen

chai

55.000

15

Băng cuốn bảo ôn

cuộn

15.000

16

Bảng điện

bảng

40.000

17

Băng dính giấy bạc

cuộn

15.000

18

Băng dính

cuộn

3.000

19

Bảng gỗ

cái

5.000

20

Băng tan

m

1.455

21

Băng vải thủy tinh

cuộn

10.000

22

Bể chứa nước Inox 0,5m3

bể

1.863.636

23

Bể chứa nước Inox 1,0m3

bể

2.727.273

24

Bể chứa nước Inox 1,5m3

bể

3.909.091

25

Bể chứa nước Inox 2,0m3

bể

5.136.364

26

B chứa nước Inox 2,5m3

bể

6.090.909

27

B chứa nước Inox 3,0m3

bể

8.021.609

28

B chứa nước Inox 3,5m3

bể

9.427.543

29

Bể chứa nước Inox 4,0m3

bể

10.493.266

30

B chứa nước Inox 5,0m3

bể

11.804.294

31

Bể chứa nước Inox 6,0m3

bể

13.181.818

32

B chứa nước nhựa 0,25m3

bể

900.000

33

Bể chứa nước nhựa 0,3m3

bể

1.070.000

34

Bể chứa nước nhựa 0,4m3

bể

1.040.000

35

B chứa nước nhựa 0,5m3

bể

1.520.000

36

B chứa nước nhựa 0,7m3

bể

1.870.000

37

B chứa nước nhựa 0,9m3

bể

2.209.091

38

Bể chứa nước nhựa 1m3

bể

2.300.000

39

B chứa nước nhựa 1,5m3

bể

3.520.000

40

B chứa nước nhựa 2m3

bể

4.490.000

41

Bể chứa nước nhựa 3m3

bể

6.850.000

42

B chứa nước nhựa 4m3

bể

8.850.000

43

Bi tum

kg

14.500

44

Bích thép D40mm

cái

80.500

45

Bích thép D50mm

cái

104.650

46

Bích thép D75mm

cái

120.000

47

Bích thép D100mm

cái

159.850

48

Bích thép D150mm

cái

261.050

49

Bích thép D200mm

cái

356.500

50

Bích thép D250mm

cái

462.300

51

Bích thép D300mm

cái

568.100

52

Bích thép D350mm

cái

838.350

53

B 2 sứ

bộ

30.000

54

B 3 sứ

bộ

50.000

55

Bộ 4 sứ

bộ

70.000

56

Bông khoáng dày 40mm

m3

500.000

57

Bông khoáng dày 60mm

m3

500.000

58

Bông khoáng

m3

500.000

59

Bông thủy tinh 25mm

m3

500.000

60

Bông thủy tinh 50mm

m4

500.000

61

Bu lông M6x20

cái

208

62

Bu lông M8x30

bộ

400

63

Bu lông M16-M20

bộ

2.380

64

Bu lông M16-M20

cái

2.380

65

Bu lông M16

bộ

2.380

66

Bu lông M20-M24

bộ

4.880

67

Bu lông M20-M24

cái

4.880

68

Bu lông M20-M27

bộ

4.880

69

Bu lông M20-M27

cái

4.880

70

Bu lông M20-M30

cái

4.880

71

Bu lông M20

bộ

4.880

72

Bu lông M23-M45

bộ

7.000

73

Bu lông M24-M27

bộ

10.000

74

Bu lông M24-M30

bộ

13.000

75

Bu lông M24-M30

cái

13.000

76

Bu lông M24-M33

bộ

13.000

77

Bu lông M24-M33

cái

13.000

78

Bu lông M27-M30

bộ

13.000

79

Bu lông M27-M33

bộ

15.000

80

Bu lông M27-M45

bộ

15.000

81

Bu lông M30-M39

cái

14.000

82

Bu lông M33-M39

bộ

14.000

83

Bu lông M33-M39

cái

14.000

84

Bu lông M39-M45

bộ

18.000

85

Bu lông M39-M45

cái

18.000

86

Bu lông M39-M52

bộ

18.000

87

Bu lông M45-M52

bộ

20.000

88

Bu lông mạ M6x20

cái

208

89

Bu lông mạ M10x30

cái

670

90

Bu lông

bộ

5.000

91

Cao su làm gioăng

m2

43.000

92

Cao su tấm

m2

43.000

93

Cao su

m2

43.000

94

Cáp điện tiết diện 6-50mm2

m

57.444

95

Cáp ngm

m

79.802

96

Cát vàng

m3

370.000

97

Cu dao 3 cực 1 chiều ≤60A

bộ

40.000

98

Cu dao 3 cực 1 chiều ≤100A

bộ

100.000

99

Cu dao 3 cực 1 chiều ≤200A

bộ

150.000

100

Cầu dao 3 cực 1 chiều ≤400A

bộ

250.000

101

Cầu dao 3 cực đảo chiều ≤60A

bộ

150.000

102

Cầu dao 3 cực đảo chiều ≤100A

bộ

200.000

103

Cầu dao 3 cực đảo chiều ≤200A

bộ

350.000

104

Cầu dao 3 cực đảo chiều ≤400A

bộ

500.000

105

Chao cao áp

bộ

560.000

106

Chao chụp

bộ

5.000

107

Chậu rửa 1 vòi

bộ

309.000

108

Chậu rửa 2 vòi

bộ

309.000

109

Chậu tiểu nam

bộ

309.000

110

Chậu tiểu nữ

bộ

636.727

111

Chu xí bệt

bộ

1.472.900

112

Chu xí xổm

bộ

436.364

113

Choá đèn cao áp ở độ cao <=12m

bộ

150.000

114

Choá đèn cao áp đ cao >12m

bộ

150.000

115

Chuông báo cháy

bộ

470.000

116

Chuông đin

cái

100.000

117

Chp đầu ct (mới)

bộ

90.000

118

Chp lc nha

cái

19.727

119

Chp lc sứ

cái

30.000

120

Clor bt

gam

50

121

Cc chống sét ống đồng D≤50mm

cái

540.909

122

Cọc chống sét

cái

290.000

123

Cọc tiếp địa có râu

bộ

315.000

124

Cồn công nghiệp

kg

12.000

125

Cồn rửa

kg

12.000

126

Công tắc 1 hạt

cái

37.093

127

Công tắc 2 hạt

cái

56.587

128

Công tắc 3 hạt

cái

76.081

129

Công tắc 4 hạt

cái

93.409

130

Công tắc 5 hạt

cái

112.362

131

Công tắc 6 hạt

cái

131.314

132

Công tắc chuông điện

cái

46.885

133

Công tắc

cái

9.273

134

Công tơ điện 1 pha (0-5A)

cái

135.000

135

Công tơ điện 3 pha

cái

954.545

136

Cột đèn bê tông, chiều cao cột ≤10m

cột

1.400.000

137

Cột đèn bê tông, chiều cao cột >10m

cột

1.900.000

138

Cột thép, cột gang có chiều cao ≤8m

cột

2.500.000

139

Cột thép, cột gang có chiu cao ≤10m

cột

3.250.000

140

Cột thép, cột gang có chiều cao ≤12m

cột

4.150.000

141

Cửa cột

cửa

28.000

142

Cửa gió đơn 100x200mm

cái

36.363

143

Cửa gió đơn 150x150mm

cái

45.454

144

Cửa gió đơn 200x200mm

cái

63.636

145

Cửa gió đơn 200x300mm

cái

90.909

146

Cửa gió đơn 200x400mm

cái

109.091

147

Ca gió đơn 200x600mm

cái

131.818

148

Ca gió kép 200x400mm

cái

109.091

149

Ca gió kép 200x450mm

cái

122.727

150

Cửa gió kép 200x750mm

cái

204.545

151

Cửa gió kép 200x850mm

cái

231.818

152

Cửa gió kép 200x950mm

cái

259.091

153

Cửa gió kép 200x1200mm

cái

327.273

154

Củi đun

kg

1.200

155

Cút

cái

3.000

156

Đầu ct đồng

bộ

10.000

157

Đầu nối thẳng PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm

cái

2.909

158

Đầu nối thẳng PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm

cái

2.909

159

Đầu nối thẳng PPR đường kính 20mm, chiều dày 3,4mm

cái

2.909

160

Đầu nối thẳng PPR đường kính 20mm, chiều dày 4,1mm

cái

2.909

161

Đầu nối thẳng PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm

cái

4.909

162

Đầu nối thẳng PPR đường kính 25mm, chiều dày 3,5mm

cái

4.909

163

Đầu nối thẳng PPR đường kính 25mm, chiều dày 4,2mm

cái

4.909

164

Đấu nối thng PPR đường kính 25mm, chiều dày 5,1mm

cái

4.909

165

Đầu nối thẳng PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm

cái

7.636

166

Đầu nối thẳng PPR đường kính 32mm, chiều dày 4,4mm

cái

7.636

167

Đu nối thẳng PPR đường kính 32mm, chiều dày 5,4mm

cái

7.636

168

Đu nối thẳng PPR đường kính 32mm, chiều dày 6,5mm

cái

7.636

169

Đu nối thẳng PPR đường kính 40mm, chiều dày 3,7mm

cái

12.182

170

Đu ni thng PPR đưng kính 40mm, chiều dày 5,5mm

cái

12.182

171

Đầu nối thẳng PPR đường kính 40mm, chiều dày 6,7mm

cái

12.182

172

Đầu nối thẳng PPR đường kính 40mm, chiều dày 8,1mm

cái

12.182

173

Đu ni thng PPR đường kính 50mm, chiều dày 4,6mm

cái

21.818

174

Đầu ni thẳng PPR đường kính 50mm, chiều dày 6,9mm

cái

21.818

175

Đu nối thẳng PPR đường kính 50mm, chiều dày 8,3mm

cái

21.818

176

Đầu nối thẳng PPR đường kính 50mm, chiều dày 10,1mm

cái

21.818

177

Đầu nối thẳng PPR đường kính 63mm, chiều dày 5,8mm

cái

43.727

178

Đầu nối thẳng PPR đường kính 63mm, chiều dày 8,6mm

cái

43.727

179

Đầu nối thẳng PPR đường kính 63mm, chiều dày 10,5mm

cái

43.727

180

Đu ni thng PPR đưng kính 63mm, chiu dày 12,7mm

cái

43.727

181

Đầu nối thẳng PPR đường kính 75mm, chiều dày 6,8mm

cái

73.273

182

Đầu nối thẳng PPR đường kính 75mm, chiều dày 10,3mm

cái

73.273

183

Đầu nối thẳng PPR đường kính 75mm, chiều dày 12,5mm

cái

73.273

184

Đầu nối thng PPR đường kính 75mm, chiều dày 15,1mm

cái

73.273

185

Đầu nối thẳng PPR đường kính 90mm, chiều dày 8,2mm

cái

124.000

186

Đầu nối thẳng PPR đường kính 90mm, chiều dày 12,3mm

cái

124.000

187

Đu ni thng PPR đưng kính 90mm, chiều dày 15,0mm

cái

124.000

188

Đầu nối thẳng PPR đường kính 90mm, chiều dày 18,1mm

cái

124.000

189

Đầu nối thẳng PPR đường kính 110mm, chiều dày 10,0mm

cái

201.091

190

Đầu nối thẳng PPR đường kính 110mm, chiều dày 15,1mm

cái

201.091

191

Đu nối thẳng PPR đường kính 110mm, chiều dày 18,3mm

cái

201.091

192

Đầu nối thẳng PPR đường kính 110mm, chiều dày 22,1mm

cái

201.091

193

Đầu nối thẳng PPR đường kính 125mm, chiều dày 11,4mm

cái

386.818

194

Đầu nối thẳng PPR đường kính 125mm, chiều dày 17,1mm

cái

386.818

195

Đu nối thng PPR đường kính 125mm, chiều dày 20,8mm

cái

386.818

196

Đầu nối thng PPR đường kính 125mm, chiều dày 25,1mm

cái

386.818

197

Đu nối thẳng PPR đường kính 140mm, chiều dày 12,7mm

cái

552.273

198

Đầu nối thẳng PPR đường kính 140mm, chiều dày 19,2mm

cái

552.273

199

Đu nối thẳng PPR đường kính 140mm, chiều dày 23,3mm

cái

552.273

200

Đầu nối thẳng PPR đường kính 140mm, chiều dày 28,1mm

cái

552.273

201

Đấu nối thng PPR đường kính 160mm, chiều dày 14,6mm

cái

773.636

202

Đầu nối thẳng PPR đường kính 160mm, chiều dày 21,9mm

cái

773.636

203

Đầu nối thẳng PPR đường kính 160mm, chiều dày 26,6mm

cái

773.636

204

Đầu nối thẳng PPR đường kính 160mm, chiều dày 32,1mm

cái

773.636

205

Đầu nối thẳng PPR đường kính 200mm, chiều dày 18,2mm

cái

1.374.909

206

Đầu nối thẳng PPR đường kính 200mm, chiều dày 27,4mm

cái

1.374.909

207

Đầu nối thẳng PPR đường kính 200mm, chiều dày 33,2mm

cái

1.374.909

208

Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 0,7mm2

m

1.700

209

Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 1,0mm2

m

4.955

210

Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 2,5mm2

m

6.943

211

Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 6mm2

m

10.748

212

Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 10mm2

m

15.952

213

Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 25mm2

m

57.444

214

Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 50mm2

m

127.953

215

Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 95mm2

m

170.085

216

Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 150mm2

m

323.098

217

Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 200mm2

m

500.906

218

Dây dẫn điện 1 ruột loại ≤ 300mm2

m

809.449

219

Dây dẫn điện 2 ruột loại ≤ 1mm2

m

9.400

220

Dây dẫn điện 2 ruột loại ≤ 4mm2

m

15.627

221

Dây dẫn điện 2 ruột loại ≤ 10mm2

m

35.273

222

Dây dẫn điện 2 ruột loại ≤ 25mm2

m

50.736

223

Dây dẫn điện 2 ruột loại ≤ 50mm2

m

305.000

224

Dây dẫn điện 2 ruột loại ≤ 95mm2

m

425.000

225

Dây dẫn điện 3 ruột loại ≤ 1mm2

m

9.500

226

Dây dẫn điện 3 ruột loại ≤ 3mm2

m

24.000

227

Dây dẫn điện 3 ruột loại ≤ 10mm2

m

60.000

228

Dây dẫn điện 3 ruột loại ≤ 25mm2

m

202.244

229

Dây dẫn điện 3 ruột loại ≤ 50mm2

m

324.900

230

Dây dẫn điện 3 ruột loại ≤ 95mm2

m

631.500

231

Dây dẫn điện 4 ruột loại ≤ 1mm2

m

13.000

232

Dây dẫn điện 4 ruột loại ≤ 3mm2

m

38.372

233

Dây dẫn điện 4 ruột loại ≤ 10mm2

m

90.087

234

Dây dẫn điện 4 ruột loại ≤ 25mm2

m

193.530

235

Dây dẫn điện 4 ruột loại ≤ 50mm2

m

437.882

236

Dây dẫn điện 4 ruột loại ≤ 95mm2

m

942.969

237

Dây đay

kg

8.000

238

Dây điện tiết diện 6-25mm2

m

9.800

239

Dây điện

m

6.061

240

Dây đồng D8mm

kg

35.000

241

Dây thép D=1mm

kg

21.000

242

Dây thép D10mm

kg

21.000

243

Dây thép D12mm

kg

21.000

244

Đế đầu báo cháy và đầu báo cháy

bộ

280.000

245

Đệm cao su

m2

351.000

246

Đèn báo cháy

bộ

200.000

247

Đèn cầu

bộ

140.000

248

Đèn chiếu sáng thảm cỏ

bộ

270.000

249

Đèn chng m

bộ

350.000

250

Đèn chng n

bộ

1.350.000

251

Đèn chùm 3 bóng

bộ

567.000

252

Đèn chùm 5 bóng

bộ

720.000

253

Đèn chùm 10 bóng

bộ

1.035.000

254

Đèn chùm loi >10 bóng

bộ

1.620.000

255

Đèn c

bộ

20.000

256

Đèn đũa

bộ

1.035.000

257

Đèn nm

bộ

1.620.000

258

Đèn pha

bộ

378.000

259

Đèn sát trần có chụp

bộ

110.700

260

Đèn thoát hiểm

bộ

225.000

261

Đèn thường có chao chụp

bộ

75.000

262

Đèn trang trí loại âm trần

bộ

80.000

263

Đèn trang trí nổi

bộ

90.000

264

Đèn tường ánh sáng hắt

bộ

165.600

265

Đĩa cắt

cái

144.900

266

Đĩa mài

cái

76.500

267

Đinh ghim

cái

1.000

268

Đinh vít n M3

bộ

455

269

Đinh vít nở M4

bộ

545

270

Đinh vít n M5

bộ

727

271

Đinh vít nở M6

bộ

545

272

Đinh vít nở M8

bộ

1.091

273

Đinh, đinh vít

cái

30

274

Đồng hồ Ampe kế

cái

259.200

275

Đồng hồ đo áp lực

cái

104.545

276

Đồng hồ Rơ le

cái

200.000

277

Đng h Vôn kế

cái

205.850

278

Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm

viên

1.480

279

Gạch thẻ 5x10x20cm

viên

110

280

Gen nilon cách điện Fi 6

m

1.500

281

Giá đỡ máy điều hòa

cái

45.455

282

Giá đỡ tủ

bộ

200.000

283

Giá treo

cái

100.000

284

Giy du

m2

4.500

285

Giấy giáp số 0

tờ

6.000

286

Gioăng cao su D50mm

cái

6.800

287

Gioăng cao su D60mm

cái

10.400

288

Gioăng cao su D70mm

cái

11.400

289

Gioăng cao su D80mm

cái

13.000

290

Gioăng cao su D90mm

cái

14.600

291

Gioăng cao su D100mm

cái

14.600

292

Gioăng cao su D110mm

cái

18.900

293

Gioăng cao su D125mm

cái

18.900

294

Gioăng cao su D150mm

cái

23.300

295

Gioăng cao su D160mm

cái

30.400

296

Gioăng cao su D170mm

cái

34.700

297

Gioăng cao su D180mm

cái

34.700

298

Gioăng cao su D200mm

cái

41.000

299

Gioăng cao su D240mm

cái

56.000

300

Gioăng cao su D250mm

cái

76.000

301

Gioăng cao su D300mm

cái

80.000

302

Gioăng cao su D350mm

cái

81.000

303

Gioăng cao su D400mm

cái

90.000

304

Gioăng cao su D450mm

cái

97.000

305

Gioăng cao su D500mm

cái

104.000

306

Ging cao su D700mm

cái

115.000

307

Gioăng cao su D750mm

cái

117.000

308

Gioăng cao su D800mm

cái

120.000

309

Gioăng cao su D900mm

cái

126.000

310

Gioăng cao su D1050mm

cái

156.250

311

Gioăng cao su D1100mm

cái

163.100

312

Gioăng cao su D1200mm

cái

170.000

313

Gioăng cao su D1350mm

cái

213.300

314

Gioăng cao su D1400mm

cái

210.000

315

Gioăng cao su D1500mm

cái

225.000

316

Gioăng cao su D1600mm

cái

247.500

317

Gioăng cao su D1650mm

cái

247.500

318

Gioăng cao su D1950mm

cái

262.000

319

Gioăng cao su D2000mm

cái

268.750

320

Gioăng cao su D2100mm

cái

282.200

321

Gioăng cao su D2200mm

cái

302.300

322

Gioăng cao su D2400mm

cái

290.300

323

Gioăng cao su D2500mm

cái

302.300

324

Gioăng cao su D2550mm

cái

308.400

325

Gioăng cao su D2700mm

cái

326.500

326

Gioăng cao su D2850mm

cái

344.700

327

Gioăng cao su D≤600mm

cái

107.000

328

Gioăng cao su D≤1000mm

cái

156.250

329

Gioăng cao su D≤1250mm

cái

197.500

330

Gioăng cao su D≤1800mm

cái

241.900

331

Gioăng cao su D≤2250mm

cái

302.300

332

Gioăng cao su D≤3000mm

cái

362.800

333

Gioăng cao su lá 10mm

m2

43.000

334

Gioăng cao su tấm

m2

43.000

335

Gương soi

cái

252.819

336

Họng cứu hoả D80mm

cái

950.000

337

Họng cứu hỏa D100mm

cái

1.035.000

338

Hộp đựng

cái

20.000

339

Hp ni, hộp phân dây, hộp Aptomat ≤40 cm2

cái

6.000

340

Hộp nối, hộp phân dây, hộp Aptomat ≤225cm2

cái

12.000

341

Hộp nối, hộp phân dây, hộp Aptomat ≤500cm2

cái

20.000

342

Hộp nối, hộp phân dây, hộp Aptomat ≤1600cm2

cái

60.000

343

Hộp số

cái

50.000

344

Hộp và bóng đèn 0,6m (1 bóng)

bộ

30.000

345

Hộp và bóng đèn 0,6m (2 bóng)

bộ

60.000

346

Hộp và bóng đèn 0,6m (3 bóng)

bộ

95.000

347

Hp và bóng đèn 1,2m (1 bóng)

bộ

50.000

348

Hp và bóng đèn 1,2m (2 bóng)

bộ

100.000

349

Hp và bóng đèn 1,2m (3 bóng)

bộ

150.000

350

Hp và bóng đèn 1,2m (4 bóng)

bộ

300.000

351

Hp và bóng đèn 1,5m (1 bóng)

bộ

117.000

352

Hp và bóng đèn 1,5m (2 bóng)

bộ

210.000

353

Hp và bóng đèn 1,5m (3 bóng)

bộ

315.000

354

Hp và bóng đèn 1,5m (4 bóng)

bộ

420.000

355

K kính

cái

60.000

356

Keo dán

kg

30.000

357

Khí gas

kg

37.803

358

Khối móng BT đ ống, ĐK ống ≤600mm

cái

58.017

359

Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống ≤1000mm

cái

103.223

360

Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống ≤1250mm

cái

233.000

361

Khi móng BT đỡ ống, ĐK ống ≤1800mm

cái

370.000

362

Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống ≤2250mm

cái

466.000

363

Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống ≤3000mm

cái

1.022.000

364

Khối móng BT đ ống, ĐK ống 200mm

cái

35.000

365

Khối móng BT đỡ ống, ĐK ống 300mm

cái

47.975

366

Kim thu sét L=0,5m

cái

46.000

367

Kim thu sét L=1,0m

cái

68.000

368

Kim thu sét L=1,5m

cái

45.000

369

Kim thu sét L=2,0m

cái

105.000

370

Linh kiện báo cháy

cái

100.000

371

Linh kiện chống điện giật

cái

100.000

372

Lưỡi cưa

cái

5.000

373

Lưới thép 10x10

m2

36.000

374

Lưới thép 16x16

m2

36.000

375

Màng keo dán ống

m2

10.000

376

Măng sông nhựa HDPE D16mm

cái

12.000

377

Măng sông nhựa HDPE D20mm

cái

20.254

378

Măng sông nhựa HDPE D25mm

cái

30.863

379

Măng sông nhựa HDPE D32mm

cái

38.578

380

Măng sông nhựa HDPE D40mm

cái

57.867

381

Măng sông nhựa HDPE D50mm

cái

77.156

382

Măng sông nhựa HDPE D63mm

cái

101.268

383

Măng sông nhựa HDPE D75mm

cái

134.727

384

Măng sông nhựa HDPE D90mm

cái

235.364

385

Matit

kg

6.000

386

Máy biến dòng (hạ thế) ≤50/5A

cái

82.500

387

Máy biến dòng (hạ thế) ≤100/5A

cái

82.500

388

Máy biến dòng (hạ thế) ≤200/5A

cái

82.500

389

Mỡ bôi trơn

kg

13.889

390

Mỡ thoa ống

kg

10.000

391

Nhôm lá b=0,8

m2

21.000

392

Nhựa dán

kg

86.000

393

Nha thông

kg

35.000

394

Nước

lít

10

395

Nước

m3

9.955

396

Nút báo cháy khẩn cấp

bộ

430.000

397

Nút bịt nhựa D15mm

cái

500

398

Nút bịt nhựa D20mm

cái

900

399

Nút bịt nhựa D25mm

cái

1.800

400

Nút bịt nhựa D32mm

cái

2.700

401

Nút bịt nhựa D40mm

cái

3.600

402

Nút bịt nhựa D50mm

cái

4.500

403

Nút bịt nhựa D67mm

cái

5.400

404

Nút bịt nhựa D76mm

cái

8.727

405

Nút bịt nhựa D89mm

cái

24.818

406

Nút bịt nhựa D100mm

cái

33.091

407

Nút bịt nhựa D110mm

cái

33.091

408

Nút bịt nhựa D150mm

cái

43.000

409

Nút bịt nhựa D200mm

cái

58.000

410

Nút bịt nhựa D250mm

cái

72.000

411

Nút bịt thép tráng kẽm D15mm

cái

3.849

412

Nút bịt thép tráng kẽm D20mm

cái

4.902

413

Nút bịt thép tráng kẽm D25mm

cái

8.464

414

Nút bịt thép tráng kẽm D30mm

cái

13.287

415

Nút bịt thép tráng kẽm D40mm

cái

16.609

416

Nút bịt thép tráng kẽm D50mm

cái

26.116

417

Nút bịt thép tráng kẽm D67mm

cái

47.880

418

Nút bt thép tráng kẽm D76mm

cái

66.252

419

Nút bịt thép tráng kẽm D89mm

cái

109.800

420

Nút bịt thép tráng kẽm D100mm

cái

134.400

421

Nút bt thép tráng kẽm D110mm

cái

147 840

422

Nút bt thép tráng kẽm D150mm

cái

201.600

423

Nút bịt thép tráng kẽm D200mm

cái

268.800

424

Nút bt thép tráng kẽm D250mm

cái

336.000

425

cắm ba

cái

79.330

426

cắm bốn

cái

82.800

427

Ổ cắm đôi

cái

58.753

428

Ổ cắm đơn

cái

38.176

429

Oát kế Công tơ

cái

150.000

430

ng các loại và dây điện

m

15.000

431

Ống cách nhiệt xốp D6,4mm

m

26.727

432

Ống cách nhiệt xốp D9,5mm

m

31.273

433

Ống cách nhiệt xốp D12,7mm

m

36.909

434

ng cách nhiệt xp D15,9mm

m

41.455

435

Ống cách nhiệt xp D19,1mm

m

44.364

436

Ống cách nhiệt xốp D22,2mm

m

48.909

437

Ống cách nhiệt xp D25,4mm

m

56.273

438

Ống cách nhiệt xốp D28,6mm

m

60.818

439

Ống cách nhiệt xp D31,8mm

m

65.364

440

Ống cách nhiệt xốp D34,9mm

m

71.000

441

ng cách nhiệt xp D38,1mm

m

76.727

442

ng cách nhiệt xốp D41,3mm

m

79.545

443

Ống cách nhiệt xốp D54mm

m

94.909

444

ng cách nhiệt xốp D66,7mm

m

142.091

445

Ống đồng D6,4mm L=2m

m

29.545

446

ng đồng D9,5mm L=2m

m

45.455

447

Ống đồng D12,7mm L=2m

m

61.742

448

Ống đồng D15,9mm L=2m

m

79.455

449

Ống đồng D19,1mm L=2m

m

95.265

450

ng đng D22,2mm L=2m

m

504.318

451

Ống đồng D25,4mm L=2m

m

202.217

452

ng đồng D28,6mm L=2m

m

224.905

453

ng đng D31,8mm L=2m

m

252.052

454

ng đồng D34,9mm L=2m

m

274.734

455

Ống đồng D38,1mm L=2m

m

325.521

456

Ống đồng D41,3mm L=2m

m

406.921

457

Ống đồng D54mm L=2m

m

497.159

458

Ống đồng D66,7mm L=2m

m

813.802

459

Ống kiểm tra D50mm

bộ

5.000

460

Ống kiểm tra D100mm

bộ

9.000

461

Ống kim loi D≤26mm

m

10.156

462

Ống kim loại D≤35mm

m

20.687

463

Ống kim loại D≤40mm

m

24.500

464

Ống kim loại D≤50mm

m

31.500

465

Ống kim loại D≤66mm

m

55.890

466

ng kim loại D≤80mm

m

57.000

467

ng mm

m

3.000

468

Ống nhựa D15mm L=8m

m

1.800

469

Ống nhựa D20mm L=8m

m

5.273

470

Ống nhựa D25mm L=8m

m

6.000

471

ng nhựa D32mm L=8m

m

7.200

472

Ống nhựa D40mm L=8m

m

12.636

473

Ống nhựa D50mm L=8m

m

14.818

474

ng nhựa D67mm L=8m

m

23.091

475

Ống nhựa D76mm L=8m

m

27.455

476

ng nhựa D89mm L=8m

m

28.000

477

ng nhựa D100mm L=8m

m

49.818

478

Ống nhựa D110mm L=8m

m

50.636

479

ng nhựa D150mm L=8m

m

68.909

480

ng nhựa D200mm L=8m

m

165.000

481

Ống nhựa D250mm L=8m

m

226.727

482

ng nhựa D≤15mm

m

6.676

483

Ống nhựa D≤27mm

m

12.907

484

Ống nhựa D≤34mm

m

25.962

485

Ống nhựa D≤48mm

m

29.300

486

ng nhựa D≤76mm

m

42.500

487

ng nhựa D≤90mm

m

55.300

488

ng nhựa HDPE D16mm, L=300m

m

5.000

489

Ống nhựa HDPE D20mm, L=70m

m

6.165

490

ng nhựa HDPE D20mm, L=300m

m

6.165

491

Ống nhựa HDPE D25mm, L=70m

m

8.996

492

Ống nhựa HDPE D25mm, L=250m

m

8.996

493

Ống nhựa HDPE D25mm, L=300m

m

8.996

494

ng nhựa HDPE D32mm, L=70m

m

15.993

495

Ống nhựa HDPE D32mm, L=200m

m

15.993

496

Ống nhựa HDPE D40mm, L=70m

m

20.254

497

Ống nhựa HDPE D40mm, L=150m

m

20.254

498

ng nhựa HDPE D50mm, L=50m

m

30.863

499

Ống nha HDPE D50mm, L=100m

m

30.863

500

Ống nhựa HDPE D63mm, L=50m

m

48.223

501

ng nhựa HDPE D75mm, L=40m

m

68.476

502

Ống nhựa HDPE D75mm, L=50m

m

68.476

503

Ống nhựa HDPE D90mm, L=25m

m

108.019

504

Ống nhựa HDPE D90mm, L=40m

m

108.019

505

Ống nhựa miệng bát D20mm L=6m

m

8.545

506

ng nhựa miệng bát D25mm L=6m

m

10.818

507

Ống nhựa miệng bát D32mm L=6m

m

13.091

508

Ống nhựa miệng bát D40mm L=6m

m

14.949

509

Ống nhựa miệng bát D50mm L=6m

m

17.361

510

ng nhựa miệng bát D60mm L=6m

m

22.665

511

ng nhựa miệng bát D89mm L=6m

m

497.818

512

ng nhựa miệng bát D100mm L=6m

m

74.455

513

Ống nhựa miệng bát D125mm L=6m

m

91.545

514

ng nhựa miệng bát D150mm L=6m

m

152.091

515

ng nhựa miệng bát D200mm L=6m

m

228.545

516

Ống nhựa miệng bát D250mm L=6m

m

367.182

517

Ống nhựa miệng bát D300mm L=6m

m

556.545

518

ng nhựa nhôm D12mm L=100m

m

10.000

519

Ống nha nhôm D16mm L=100m

m

11.400

520

Ống nha nhôm D20mm L=50m

m

12.700

521

ng nhựa nhôm D26mm L=6m

m

17.400

522

Ống nhựa nhôm D32mm L=6m

m

23.800

523

Ống nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm

m

22.568

524

Ống nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm

m

25.076

525

ng nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 3,4mm

m

27.873

526

Ống nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 4,1mm

m

30.863

527

ng nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 2,8mm

m

40.218

528

Ống nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 3,5mm

m

46.294

529

Ống nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 4,2mm

m

48.898

530

ng nhựa PPR đường kính 25mm, chiều dày 5,1mm

m

51.116

531

ng nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm

m

52.177

532

Ống nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 4,4mm

m

62.690

533

ng nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 5,4mm

m

48.898

534

Ống nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 6,5mm

m

79.085

535

ng nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 3,7mm

m

69.923

536

Ống nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 5,5mm

m

84.872

537

Ống nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 6,7mm

m

105.000

538

Ống nhựa PPR đường kính 40mm, chiều dày 8,1mm

m

120.943

539

Ống nhựa PPR đường kính 50mm, chiều dày 4,6mm

m

102.522

540

Ống nhựa PPR đường kính 50mm, chiều dày 6,9mm

m

133.000

541

Ống nhựa PPR đường kính 50mm, chiều dày 8,3mm

m

170.545

542

ng nhựa PPR đường kính 50mm, chiều dày 10,1mm

m

190.000

543

Ống nhựa PPR đường kính 63mm, chiều dày 5,8mm

m

160.545

544

ng nhựa PPR đường kính 63mm, chiều dày 8,6mm

m

209.000

545

ng nhựa PPR đường kính 63mm, chiều dày 10,5mm

m

268.818

546

Ống nhựa PPR đường kính 63mm, chiều dày 12,7mm

m

299.273

547

Ống nhựa PPR đường kính 75mm, chiều dày 6,8mm

m

223.273

548

Ống nhựa PPR đường kính 75mm, chiều dày 10,3mm

m

285.000

549

Ống nhựa PPR đường kính 75mm, chiều dày 12,5mm

m

372.364

550

Ống nhựa PPR đường kính 75mm, chiều dày 15,1mm

m

422.727

551

ng nhựa PPR đường kính 90mm, chiều dày 8,2mm

m

325.818

552

ng nhựa PPR đường kính 90mm, chiều dày 12,3mm

m

399.000

553

Ống nhựa PPR đường kính 90mm, chiều dày 15,0mm

m

556.727

554

ng nhựa PPR đường kính 90mm, chiều dày 18,1mm

m

608.000

555

Ống nhựa PPR đường kính 110mm, chiều dày 10,0mm

m

521.545

556

ng nhựa PPR đường kính 110mm, chiều dày 15,1mm

m

608.000

557

Ống nhựa PPR đường kính 110mm, chiều dày 18,3mm

m

783.727

558

Ống nhựa PPR đường kính 110mm, chiều dày 22,1mm

m

902.545

559

Ống nhựa PPR đường kính 125mm, chiều dày 11,4mm

m

646.000

560

Ống nhựa PPR đường kính 125mm, chiều dày 17,1mm

m

788.545

561

Ống nhựa PPR đường kính 125mm, chiều dày 20,8mm

m

1.054.545

562

ng nhựa PPR đường kính 125mm, chiều dày 25,1mm

m

1.211.273

563

Ống nhựa PPR đường kính 140mm, chiều dày 12,7mm

m

797.091

564

Ống nhựa PPR đường kính 140mm, chiều dày 19,2mm

m

959.545

565

Ống nhựa PPR đường kính 140mm, chiều dày 23,3mm

m

1.339.545

566

Ống nhựa PPR đường kính 140mm, chiều dày 28,1mm

m

1.596.000

567

ng nhựa PPR đường kính 160mm, chiều dày 14,6mm

m

1.087.727

568

Ống nhựa PPR đường kính 160mm, chiều dày 21,9mm

m

1.330.000

569

Ống nhựa PPR đường kính 160mm, chiều dày 26,6mm

m

1.781.273

570

Ống nhựa PPR đường kính 160mm, chiều dày 32,1mm

m

2.067.182

571

Ống nhựa PPR đường kính 200mm, chiều dày 18,2mm

m

2.079.545

572

Ống nhựa PPR đường kính 200mm, chiều dày 27,4mm

m

2.946.909

573

Ống nhựa PPR đường kính 200mm, chiều dày 33,2mm

m

3.448.545

574

ng sứ hạ thế các loại

cái

2.500

575

ng sứ hạ thế tai mèo

cái

2.500

576

Ống sứ L≤150mm

cái

2.500

577

Ống sứ L≤250mm

cái

7.000

578

Ống sứ L≤350mm

cái

8.500

579

Ống thép đen D15mm, L=6m

m

25.000

580

Ống thép đen D20mm, L=6m

m

36.000

581

Ống thép đen D25mm, L=6m

m

50.000

582

Ống thép đen D32mm, L=6m

m

63.000

583

ng thép đen D40mm, L=6m

m

79.000

584

ng thép đen D50mm, L=6m

m

102.000

585

Ống thép đen D60mm, L=6m

m

145.000

586

ng thép đen D75mm, L=6m

m

170.000

587

Ống thép đen D80mm, L=6m

m

170.000

588

Ống thép đen D100mm, L=6m

m

243.000

589

Ống thép đen D125mm, L=6m

m

394.000

590

Ống thép đen D150mm, L=6m

m

471.000

591

Ống thép đen D200mm, L=6m

m

741.000

592

Ống thép đen D250mm, L=6m

m

800.000

593

ng thép đen D300mm, L=6m

m

1.487.000

594

Ống thông gió D≤125mm

m

109.091

595

Ống thông gió D≤160mm

m

131.818

596

Ống thông gió D≤200mm

m

159.091

597

Ống thông gió D≤250mm

m

222.727

598

Ống thông gió D≤315mm

m

250.000

599

ng thông gió D≤400mm

m

286.364

600

Ống thông gió D≤450mm

m

313.636

601

Ống thông gió D≤500mm

m

340.909

602

Ống thông gió D≤560mm

m

413.636

603

Ống thông gió, chu vi ng ≤0,64m

m

145.000

604

Ống thông gió, chu vi ống ≤0,80m

m

165.000

605

Ống thông gió, chu vi ống ≤0,90m

m

215.000

606

Ống thông gió, chu vi ống ≤0,95m

m

245.000

607

Ống thông gió, chu vi ống ≤1,13m

m

275.000

608

Ống thông gió, chu vi ống ≤1,30m

m

295.000

609

Ống thông gió, chu vi ống ≤1,50m

m

325.000

610

Ống thông .gió, chu vi ống ≤1,76m

m

345.000

611

Ống thông gió, chu vi ống ≤1,89m

m

365.000

612

Ống thông gió, chu vi ống ≤2,06m

m

413.636

613

ng thông gió, chu vi ng ≤2,26m

m

431.818

614

Ống thông gió, chu vi ng ≤2,40m

m

522.727

615

Ống thông gió, chu vi ống ≤2,63m

m

568.182

616

Ống thông gió, chu vi ống ≤2,86m

m

595.455

617

Ống thông gió, chu vi ng ≤3,26m

m

750.000

618

Ống thông gió, chu vi ống ≤3,50m

m

777.273

619

ng thông gió, chu vi ống ≤4,00m

m

859.091

620

Ống thông gió, chu vi ống ≤4,20m

m

922.727

621

Ống thông gió, chu vi ng ≤4,50m

m

1.590.909

622

Ống thông gió, chu vi ống ≤5,70m

m

2.227.273

623

ng thông gió, chu vi ống ≤6,50m

m

3.590.909

624

Oxy

chai

30.000

625

Phễu thu D50

cái

80.000

626

Phễu thu D100

cái

121.500

627

Puli s kẹp tường

cái

3.000

628

Quạt ốp trần

cái

292.500

629

Quạt thông gió

cái

229.000

630

Quạt trần

cái

510.000

631

Quạt treo tường

cái

369.000

632

Que hàn D=4

kg

19.800

633

Que hàn đồng

kg

250.000

634

Que hàn không rỉ

kg

120.000

635

Que hàn

kg

19.800

636

Sắt dẹt 25x4

kg

13.550

637

Sét chèn

m3

92.000

638

Sơn bóng

kg

120.394

639

Sơn màu

kg

77.280

640

Tay bắt cn

cái

75.000

641

Thép buộc D1,5 mạ kẽm

kg

21.000

642

Thép góc L

kg

17.500

643

Thép văng D4 mạ kẽm

m

12.200

644

Thép

kg

16.746

645

Thiếc hàn

kg

37.000

646

Thùng đun nước nóng ln tục

bộ

2.000.000

647

Thùng đun nước nóng

bộ

2.400.000

648

Thuốc hàn

kg

27.000

649

Thuốc to khói

kg

13.182

650

Thuyền tắm có hương sen

bộ

2.390.000

651

Thuyền tắm không có hương sen

bộ

2.390.000

652

Tiếp địa 6 cọc

bộ

290.000

653

Tôn b=3mm

bộ

9.720

654

Tôn đen

kg

20.400

655

Trụ cứu hoả D100mm

cái

2.115.000

656

Trụ cứu hoả D150mm

cái

11.115.000

657

Tủ điện điều khiển chiếu sáng

bộ

2.430.000

658

Vỏ chậu điện giải 724x174

bộ

200.000

659

Vòi rửa vệ sinh

cái

145.136

660

Vữa xi măng M100

lít

620

661

Xa dọc

bộ

250.000

662

Xăng

kg

22.791

663

Xi măng

kg

1.181

664

Xi măng PCB30

kg

1.181

 

BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG

ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI

STT

Tên nhân công

Đơn vị

Giá (đồng)

1

Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1

công

262.165

2

Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2

công

222.508

3

Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2

công

243.318

4

Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2

công

264.128

5

Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2

công

287.339

6

Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 2

công

310.551

7

Kỹ sư bậc 4,0/8

công

350.000

8

Kỹ sư bậc 5,0/8

công

382.500

 

BẢNG GIÁ CA MÁY

ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG KỸ THUẬT CỦA CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ HÀ NỘI

STT

n máy thi công

Đơn vị

Giá (đồng)

1

Cần cu bánh hơi 6T

ca

1.697.584

2

Cần cẩu bánh xích 10T

ca

2.196.448

3

Cn cu bánh xích 16T

ca

2.635.255

4

Cần cẩu bánh xích 25T

ca

3.022.320

5

Cần cẩu bánh xích 40T

ca

3.780.027

6

Cần cẩu bánh xích 63T

ca

4.823.781

7

Cần trục ô tô 3T

ca

1.563.966

8

Đồng hồ đo áp lực

ca

162

9

Đồng hồ vạn năng

ca

120.292

10

Máy bơm nước Diezel 5CV

ca

89.083

11

Máy ct ống 5kW

ca

272.604

12

Máy gia nhiệt D315

ca

363.464

13

Máy gia nhiệt D630

ca

481.086

14

Máy gia nhit D1200

ca

564.938

15

Máy hàn điện 14kW

ca

337.862

16

Máy hàn điện 23kW

ca

382.874

17

Máy hàn hơi 2000l/h

ca

283.320

18

Máy hàn nhiệt cm tay

ca

13.105

19

Máy hiện sóng 2 tia (Oscilogral)

ca

74.359

20

Máy khoan 1kW

ca

23.185

21

Máy khoan bê tông 0,62kW

ca

14.872

22

Máy khoan bê tông 0,75kW

ca

15.071

23

Máy mài 1kW

ca

7.182

24

Máy vi áp kế

ca

117

25

Quạt gió 2,5kW

ca

34.091

26

Vôn mét điện tử

ca

2.754

27

Xe bồn hút bùn, hút mùn khoan 3m3

ca

1.492.767

28

Xe nâng 9m

ca

1.402.217

29

Xe nâng 12m

ca

1.634.782

30

Xe nâng 18m

ca

1.915.190

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 378/QĐ-UBND năm 2023 công bố Đơn giá xây dựng công trình thành phố Hà Nội Phần Lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình

  • Số hiệu: 378/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 16/01/2023
  • Nơi ban hành: Thành phố Hà Nội
  • Người ký: Dương Đức Tuấn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 16/01/2023
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản