- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 3Nghị định 151/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản công
- 4Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 6Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 7Thông tư 16/2019/TT-BGDĐT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1058/QĐ-UBND | Sơn La, ngày 15 tháng 6 năm 2023 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ về việc quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 16/2019/TT-BGDĐT ngày 04/10/2019 của Bộ Giáo dục và Đào tạo hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ Y tế hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Căn cứ Công văn số 643/TTHĐND ngày 07/6/2023 của Thường trực HĐND tỉnh về việc cho ý kiến đối với Tờ trình số 67/TTr-UBND ngày 05/6/2023 của UBND tỉnh;
Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 110/TTr-STC ngày 10/5/2023. Ý kiến tán thành của các đồng chí thành viên UBND tỉnh.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Sơn La, như sau:
- Các cơ quan Đảng Cộng sản Việt Nam: Phụ lục I kèm theo.
- Ngành Tài nguyên và Môi trường: Phụ lục số II kèm theo.
- Ngành Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Phụ lục số III kèm theo.
- Ngành Văn hóa, Thể thao và Du lịch: Phụ lục số IV kèm theo.
- Cơ sở đào tạo: Phụ lục số V kèm theo.
- Cơ sở giáo dục: Phụ lục VI kèm theo.
- Ngành Lao động, Thương binh và Xã hội: Phụ lục VII kèm theo.
- Đài Phát thanh Truyền hình: Phụ lục VIII kèm theo.
- Các đơn vị khác: Phụ lục số IX kèm theo.
- Ngành Y tế:
+ Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù thực hiện theo quy định tại Phụ lục 1, Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ Y tế.
+ Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác: Phụ lục số X.1, X.2, X.3, X.4 kèm theo.
- Đối với danh mục máy móc, thiết bị do các Bộ, ngành, ban hành quy định cho các hoạt động chuyên môn của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thì thực hiện theo quy định tại các văn bản của bộ, ngành và quyết định này.
1. Các Sở, Ban, Ngành, UBND các huyện, thành phố
- Thẩm định tiêu chuẩn, định mức tài sản chuyên dùng của các đơn vị trực thuộc cho phù hợp với thực tiễn của đơn vị đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả trước khi trình các cơ quan có liên quan thẩm định, bố trí kinh phí triển khai thực hiện mua sắm máy móc, trang thiết bị chuyên dùng theo quy định tại Quyết định này.
- Hướng dẫn, kiểm tra, giám sát và chịu trách nhiệm trước UBND tỉnh về quản lý, sử dụng, mua sắm tài sản chuyên dùng của các cơ quan, đơn vị trực thuộc theo đúng tiêu chuẩn, định mức, quy trình và hướng dẫn của bộ, ngành đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả.
- Các cơ quan, tổ chức, đơn vị có trách nhiệm thực hiện đúng quy định về tiêu chuẩn, định mức trang bị máy móc, trang thiết bị chuyên dùng theo quy định tại Quyết định này; xây dựng quy chế quản lý, sử dụng tài sản, công khai thực hiện theo quy định hiện hành.
2. Sở Tài chính
- Chịu trách nhiệm toàn diện về số liệu và nội dung trình UBND tỉnh phê duyệt quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Sơn La. Đồng thời trong quá trình thực hiện phải đảm bảo đúng các quy định của Nhà nước và chịu trách nhiệm toàn diện trước các kết luận thanh tra, kiểm tra, kiểm toán và các cơ quan pháp luật Nhà nước; chủ động tự kiểm tra, kiểm soát nếu phát hiện sai phạm (nếu có), vướng mắc báo cáo UBND tỉnh để chỉ đạo giải quyết kịp thời.
- Kiểm tra, theo dõi việc thực hiện triển khai mua sắm máy móc, trang thiết bị của các cơ quan, đơn vị và tổ chức theo tiêu chuẩn, định mức đã quy định.
- Căn cứ văn bản chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Tài chính và các chế độ quy định, đề xuất của các cơ quan, đơn vị; Sở Tài chính tham mưu trình UBND tỉnh điều chỉnh, bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại các cơ quan, đơn vị và tổ chức trên địa bàn tỉnh Sơn La cho phù hợp.
3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1184/QĐ-UBND ngày 11/6/2020 của UBND tỉnh về việc ban hành quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Sơn La, Quyết định số 1229/QĐ-UBND ngày 20/6/2022 của UBND tỉnh về việc sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở, Ban, Ngành; Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, đơn vị; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHỐI ĐẢNG
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
Số TT | Danh mục | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Văn phòng Tỉnh ủy |
|
|
|
- | Máy photocopy cấu hình cao | Cái | 1 |
|
II | Ban Tổ chức Tỉnh ủy |
|
|
|
- | Máy photocopy cấu hình cao | Cái | 1 |
|
- | Máy in phun màu | Cái | 1 |
|
III | Đảng ủy khối các cơ quan tỉnh và doanh nghiệp |
|
|
|
- | Máy photocopy cấu hình cao | Cái | 1 |
|
IV | Ủy ban kiểm tra tỉnh ủy |
|
|
|
- | Máy photocopy cấu hình cao | Cái | 1 |
|
V | Báo Sơn La |
|
|
|
- | Máy vi tính để bàn cấu hình cao | Cái | 3 |
|
- | Máy vi tính xách tay cấu hình cao | Cái | 3 |
|
- | Máy quay | Cái | 2 |
|
VI | Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
|
|
|
- | Máy photocopy cấu hình cao | Cái | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
Số TT | Danh mục | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Văn phòng Sở Tài nguyên và môi trường |
|
|
|
1 | Máy ảnh | Cái | 1 |
|
2 | Máy quay Camera | Cái | 1 |
|
3 | Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 1 |
|
4 | Máy định vị GPS cầm tay | Cái | 4 |
|
II | Trung tâm phát triển quỹ đất |
|
|
|
1 | Máy ảnh | Chiếc | 3 |
|
2 | Máy đo toàn đạc điện tử kèm phụ kiện (Bộ đàm, gương..) | Chiếc | 3 |
|
3 | Máy in màu A0 | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy GPS 2 tần số RTK hi - target V30 | Bộ | 1 |
|
III | Văn phòng đăng ký đất đai |
|
|
|
1 | Máy đo toàn đạc điện tử kèm phụ kiện | Bộ | 14 |
|
2 | Máy GPS cầm tay | Cái | 20 |
|
3 | Máy GPS 2 tần số RTK hi-target V30 | Bộ | 1 |
|
4 | Máy in khổ A0 | Chiếc | 1 |
|
5 | Máy in khổ A3 | Chiếc | 13 |
|
6 | Máy Scan khổ A3 | Chiếc | 43 |
|
7 | Máy tính để bàn có cấu hình cao | Bộ | 139 |
|
IV | Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường |
|
|
|
1 | Bể siêu âm | Máy | 2 |
|
2 | Bếp cách thủy | Cái | 2 |
|
3 | Bếp gia nhiệt phẳng 6 vị trí | Cái | 2 |
|
4 | Bộ bàn, ghế phan tích phòng thí nghiệm chuyên dụng | Bộ | 15 |
|
5 | Bộ dụng cụ lấy mẫu chất thải rắn | Bộ | 2 |
|
6 | Bộ dụng cụ làm phân tích vi sinh | Bộ | 2 |
|
7 | Bộ cất chất hoạt động bề mặt | Bộ | 5 |
|
8 | Bộ cất Cyanua | Máy | 5 |
|
9 | Bộ cất phenol | Máy | 4 |
|
10 | Bộ cất quay chân không | Máy | 2 |
|
11 | Bộ cất Florua | Bộ | 5 |
|
12 | Bộ chiết chất hoạt động bề mặt | Bộ | 4 |
|
13 | Bộ chiết Soxhlet | Máy | 3 |
|
14 | Bộ đếm khuẩn lạc | Bộ | 2 |
|
15 | Bộ khoan lấy mẫu chất thải rắn hiện trường | Chiếc | 2 |
|
16 | Bộ lấy mẫu thủy sinh (động vật nổi, thực vật nổi, động vật đáy) | Bộ | 3 |
|
17 | Bộ phá mẫu làm tổng N | Bộ | 3 |
|
18 | Bộ phân tích PCBs | Bộ | 5 |
|
19 | Bộ phân tích TOC | Bộ | 5 |
|
20 | Bộ thiết bị, dụng cụ phục vụ phân tích BOD (gồm tủ ấm BOD, chai BOD, máy sục khí) | Bộ | 3 |
|
21 | Bộ thiết bị phá mẫu đất | Bộ | 2 |
|
22 | Bộ thiết bị phá mẫu Nitrat | Bộ | 5 |
|
23 | Bộ xác định BOD track | Bộ | 3 |
|
24 | Bơm chân không | Chiếc | 8 |
|
25 | Bơm lấy mẫu khí lưu lượng thấp | Chiếc | 15 |
|
26 | Cân kỹ thuật | Chiếc | 3 |
|
27 | Cân phân tích | Chiếc | 3 |
|
28 | Dụng cụ lấy mẫu nước theo tầng loại đứng | Chiếc | 5 |
|
29 | Dụng cụ lấy mẫu nước theo tầng loại ngang | Chiếc | 5 |
|
30 | Gầu lấy mẫu bùn trầm tích | Chiếc | 3 |
|
31 | Gầu lấy mẫu bùn trầm tích đáy (tầng sâu) kiển van veen | Chiếc | 3 |
|
32 | Hệ thống khối phổ cảm ứng plasma cao tần (ICP-MS) | Máy | 2 |
|
33 | Hệ thống quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Máy | 3 |
|
34 | Hệ thống sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Máy | 2 |
|
35 | Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-VIS) | Máy | 4 |
|
36 | Kính hiển vi soi nổi | Chiếc | 2 |
|
37 | Lò nung | Chiếc | 3 |
|
38 | Máy cất nước 2 lần | Máy | 4 |
|
39 | Máy điều hòa nhiệt độ (phòng thí nghiệm) | Máy | 10 |
|
40 | Máy đo bụi 6 kênh | Cái | 5 |
|
41 | Máy đo bức xạ nhiệt ngoài trời | Cái | 5 |
|
42 | Máy đo bức xạ tử ngoại | Cái | 5 |
|
43 | Máy đo DO để bàn (có đầu đo cho phân tích BOD5) | Chiếc | 4 |
|
44 | Máy đo điện từ trường tần số cao | Cái | 5 |
|
45 | Máy đo điện từ trường tần số thấp | Cái | 5 |
|
46 | Máy đo độ ồn tích phân | Chiếc | 4 |
|
47 | Máy đo độ rung tích phân | Chiếc | 4 |
|
48 | Máy đo rung toàn thân | Cái | 5 |
|
49 | Máy đo pH | Chiếc | 6 |
|
50 | Máy đo TDS/EC để bàn | Chiếc | 4 |
|
51 | Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió | Bộ | 5 |
|
52 | Máy đo từ trường | Máy | 4 |
|
53 | Máy định vị vệ tinh (GPS) | Chiếc | 8 |
|
54 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Máy | 4 |
|
55 | Máy hút ẩm | Máy | 4 |
|
56 | Máy ly tâm | Máy | 2 |
|
57 | Máy lắc đứng | Máy | 3 |
|
58 | Máy lắc ngang | Máy | 3 |
|
59 | Máy rửa dụng cụ thủy tinh chuyên dụng | Máy | 2 |
|
60 | Máy sắc ký ion IC - 2 kênh | Máy | 2 |
|
61 | Máy sấy dụng cụ | Máy | 2 |
|
62 | Máy thổi khô mẫu bằng N2 | Máy | 2 |
|
63 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 4 |
|
64 | Ổn áp | Chiếc | 3 |
|
65 | Thiết bị chưng cất đạm | Máy | 4 |
|
66 | Thiết bị đo ánh sáng | Bộ | 4 |
|
67 | Thiết bị đo bụi nhanh | Cái | 8 |
|
68 | Thiết bị đo bức xạ nhiệt | Cái | 8 |
|
69 | Thiết bị đo EC/TDS/Độ mặn cầm tay | Bộ | 3 |
|
70 | Thiết bị đo đa chỉ tiêu nước cầm tay | Bộ | 4 |
|
71 | Thiết bị đo độ đục (NTU) hiện trường | Bộ | 4 |
|
72 | Thiết bị đo khí thải ống khói (Bao gồm máy đo khí thải và bộ khí chuẩn hiện trường đi kèm) | Bộ | 3 |
|
73 | Thiết bị đo lưu tốc dòng chảy (kênh hở) | Chiếc | 4 |
|
74 | Thiết bị đo nhiệt ẩm kế | Máy | 7 |
|
75 | Thiết bị đo nhiệt độ | Máy | 5 |
|
76 | Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, lưu tốc khí thải ống khói | Bộ | 4 |
|
77 | Thiết bị đo nhiệt độ, pH hiện trường | Bộ | 8 |
|
78 | Thiết bị đo ôxy hòa tan (DO) hiện trường | Bộ | 8 |
|
79 | Thiết bị đo phóng xạ | Bộ | 5 |
|
80 | Thiết bị đo vi khí hậu | Máy | 10 |
|
81 | Thiết bị lấy mẫu bụi PM10, PM2.5 | Chiếc | 10 |
|
82 | Thiết bị lấy mẫu bụi TSP | Chiếc | 10 |
|
83 | Thiết bị lấy mẫu khí thải và mẫu bụi ống khói theo Isokinetic | Bộ | 2 |
|
84 | Thiết bị lấy mẫu nước thải tự động | Chiếc | 4 |
|
85 | Thiết bị lọc nước siêu sạch | Máy | 2 |
|
86 | Thiết bị phân tích COD (bếp đun phá mẫu, máy so mầu đồng bộ) | Bộ | 4 |
|
87 | Thiết bị quang kế ngọn lửa | Máy | 2 |
|
88 | Thiết bị vô cơ hóa mẫu bằng vi sóng | Bộ | 2 |
|
89 | Tủ ấm vi sinh | Chiếc | 6 |
|
90 | Tủ cấy vi sinh | Chiếc | 4 |
|
91 | Tủ hút chân không | Chiếc | 3 |
|
92 | Tủ hút khí độc | Chiếc | 4 |
|
93 | Tủ lạnh | Chiếc | 10 |
|
94 | Tủ lạnh sâu | Chiếc | 2 |
|
95 | Tủ sấy loại nhỏ | Chiếc | 4 |
|
96 | Tủ sấy loại to | Chiếc | 4 |
|
V | Trung tâm công nghệ thông tin tài nguyên và môi trường |
|
|
|
1 | Máy ảnh, quay camera | Cái | 1 |
|
2 | Máy chiếu | Cái | 1 |
|
3 | Máy định vị GPS | Cái | 1 |
|
4 | Máy đo toàn đạc điện tử (kèm phụ kiện) | Bộ | 1 |
|
5 | Máy in khổ A0 | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy in khổ A3 | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy hủy tài liệu | Cái | 1 |
|
8 | Máy GPS cầm tay | Cái | 2 |
|
9 | Máy scan khổ A3 | Chiếc | 1 |
|
10 | Máy scan khổ A4 | Chiếc | 5 |
|
11 | Máy scan khổ A0 | Chiếc | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
STT | Danh mục | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Chi cục kiểm lâm |
|
|
|
1 | Đèn chiếu sáng chuyên dụng | Chiếc | 40 |
|
2 | Điện thoại vệ tinh | Chiếc | 40 |
|
3 | Máy ảnh kỹ thuật số | Chiếc | 40 |
|
4 | Máy cưa xăng phục vụ công tác PCCC rừng | Chiếc | 100 |
|
5 | Máy định vị vệ tinh GPS | Chiếc | 200 |
|
6 | Máy quay camera | Chiếc | 20 |
|
7 | Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy rừng đeo vai | Chiếc | 400 |
|
8 | Máy tính bảng | Chiếc | 20 |
|
9 | Máy vi tính xách tay cấu hình cao | Chiếc | 20 |
|
10 | Ống nhòm đêm | Chiếc | 40 |
|
11 | Thiết bị Flycam | Bộ | 1 |
|
II | TT nước sạch VSMTNT |
|
|
|
1 | Máy bơm nước | Cái | 2 |
|
2 | Máy khoan địa chất thủy văn | Bộ | 1 |
|
3 | Máy kinh vĩ | Cái | 1 |
|
4 | Máy quang phổ | Máy | 1 |
|
5 | Thiết bị xét nghiệm đánh giá chất lượng nước |
|
|
|
- | Máy đo DO và Oxy hòa tan | Cái | 1 |
|
- | Máy đo quang phổ kế | Cái | 1 |
|
- | Thiết bị chỉ thị BOD | Cái | 1 |
|
- | Máy đo đa chỉ tiêu PH/độ dẫn | Cái | 1 |
|
- | Máy đo nồng độ Clo dư hiện số cầm tay | Cái | 1 |
|
- | Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 |
|
- | Ti vi 59 inch (lắp đặt kết nối camera giám sát) | Chiếc | 1 |
|
III | Ban chỉ huy phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn tỉnh (BCH phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn huyện) |
|
|
|
1 | Bộ phát wifi di động chuyên dùng | Bộ | 2 |
|
2 | Điện thoại vệ tinh | Chiếc | 3 |
|
3 | Màn hình theo dõi thông tin phòng, chống thiên tai | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy ảnh kỹ thuật số | Chiếc | 2 |
|
5 | Máy bay không người lái đáp ứng yêu cầu thu thập hình ảnh, tìm kiếm thông tin tiếp cận nơi đã, đang xảy ra thiên tai + máy tính bảng | Chiếc | 2 |
|
6 | Máy định vị vệ tinh | Chiếc | 2 |
|
7 | Máy phát điện | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy tính để bàn cấu hình cao để cài đặt cá phần mềm chuyên dùng phòng, chống thiên tai | Bộ | 2 |
|
9 | Máy tính xách tay cấu hình cao để cài đặt các phần mềm chuyên dùng phòng, chống thiên tai | Chiếc | 2 |
|
10 | Ống nhòm chuyên dùng | Chiếc | 3 |
|
11 | Thiết bị di động theo dõi diễn biến, phân tích thiên tai | Chiếc | 1 |
|
12 | Thiết bị đo độ sâu khu vực xảy ra lũ, ngập lụt (áp dụng đối với BCH phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn tỉnh) | Chiếc | 2 |
|
13 | Thiết bị đo độ sâu khu vực xảy ra lũ, ngập lụt (Áp dụng đối với BCH phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn huyện) | Chiếc | 1 |
|
14 | Thiết bị thu ảnh mây vệ tinh phục vụ phân tích thiên tai | Bộ | 1 |
|
15 | Thiết bị thu và vẽ bản đồ thời tiết, thiên tai | Bộ | 1 |
|
16 | Thiết bị truyền hình trực tiếp, truyền hình âm thanh phục vụ chỉ đạo, chỉ huy phòng chống thiên tai (micro, màn hình, đường truyền, loa, camera,…) | Bộ | 1 |
|
IV | Chi cục chăn nuôi, thú y và thủy sản |
|
|
|
1 | Máy ảnh kỹ thuật số | Chiếc | 1 |
|
2 | Máy định vị vệ tinh GPS | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy đo độ PH, nhiệt độ, oxy hòa tan,… trong môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy phun động cơ | Chiếc | 3 |
|
Ghi chú: Đối với tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng phòng chống thiên tai số lượng tối đa tính cho 01 cơ quan, đơn vị).
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
Số TT | Danh mục | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Bảo tàng tỉnh |
|
|
|
1 | Điều hòa cây bảo quản hiện vật vải | Bộ | 4 |
|
2 | Điều hòa treo tường phục vụ bảo quản hiện vật khảo cổ, giấy | Bộ | 4 |
|
3 | Hệ thống ánh sáng trưng bày kèm thiết bị | Bộ | 10 |
|
4 | Hệ thống âm thanh kèm các thiết bị kết nối (Loa, Amply, Mixer, Micro...) phục vụ sự kiện, nhiệm vụ chính trị tại các điểm | Bộ | 5 |
|
5 | Hệ thống giá di động tay quay (Tủ hồ sơ di động) | Bộ | 2 |
|
6 | Loa thuyết minh | Bộ | 10 |
|
7 | Máy ảnh | Cái | 2 |
|
8 | Máy chiếu kỹ thuật số | Bộ | 2 |
|
9 | Máy đo và ghi nhiệt độ, độ ẩm | Cái | 6 |
|
10 | Máy chủ | Bộ | 1 |
|
11 | Máy hút ẩm | Cái | 2 |
|
12 | Máy hút bụi (hút tàn hương bụi bẩn trên ban thờ, họa tiết gỗ) tại các điểm | Cái | 5 |
|
13 | Máy ghi âm | Cái | 5 |
|
14 | Máy quay phim | Cái | 2 |
|
15 | Máy scan tư liệu giấy, ảnh | Cái | 1 |
|
16 | Ổ cứng lưu trữ dữ liệu | Cái | 10 |
|
17 | Thiết bị sao lưu | Cái | 3 |
|
18 | Tủ chống ẩm bảo quản phim, ảnh | Cái | 5 |
|
19 | Tủ làm lạnh (Bảo quản sách Thái cổ) | Cái | 2 |
|
20 | Xe nâng hàng, hiện vật | Xe | 3 |
|
II | Thư viện tỉnh |
|
|
|
1 | Bàn cắt xén tài liệu | Cái | 1 |
|
2 | Bàn chải tu bổ tài liệu | Bộ | 2 |
|
3 | Bàn là chuyên dụng (phục chế tài liệu giấy) | Cái | 1 |
|
4 | Bàn tọa đàm bạn đọc | Cái | 20 |
|
5 | Bảng tương tác | Cái | 1 |
|
6 | Bộ lưu điện | Cái | 1 |
|
7 | Cổng từ | Cái | 2 |
|
8 | Đầu đọc mã vạch | Cái | 5 |
|
9 | Đèn kiểm tra tài liệu bằng tia cực tím | Cái | 2 |
|
10 | Giá để tài liệu di động | Cái | 5 |
|
11 | Màn hình tương tác | Cái | 1 |
|
12 | Máy ảnh | Cái | 1 |
|
13 | Máy chiếu kỹ thuật số | Cái | 2 |
|
14 | Máy chủ | Bộ | 1 |
|
15 | Máy chủ mạch (mạch máy tính ) | Bộ | 1 |
|
16 | Máy chiếu tia cực tím | Bộ | 1 |
|
17 | Máy đo độ ẩm | Cái | 2 |
|
18 | Máy đo nhiệt độ phòng bảo quản | Cái | 2 |
|
19 | Máy hút ẩm | Cái | 5 |
|
20 | Máy hút bụi cầm tay | Cái | 5 |
|
21 | Máy in thẻ từ | Cái | 1 | |
22 | Máy quét thẻ từ | Cái | 2 | |
23 | Máy quay Video | Cái | 1 | |
24 | Máy Scan | Cái | 2 |
|
25 | Máy Scan đứng | Cái | 1 |
|
26 | Máy Scan A3 | Cái | 1 | |
27 | Ổ cứng | Cái | 2 |
|
28 | Switch | Cái | 1 |
|
29 | Thiết bị đọc thẻ cảm ứng | Cái | 2 |
|
30 | Thiết bị kiểm kê sách di động | Cái | 2 |
|
31 | Thiết bị lưu điện | Cái | 1 |
|
32 | Thiết bị lưu trữ | Cái | 1 |
|
33 | Thiết bị tường lửa | Cái | 1 |
|
34 | Thiết bị tương tác | Cái | 1 |
|
35 | Tivi gắn trên xe ô tô lưu động | Cái | 1 |
|
36 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 |
|
37 | Tủ khử trùng âm sâu | Cái | 1 |
|
38 | Tủ rack | Cái | 1 |
|
39 | Tủ sấy băng cắt sét, đĩa CD, VCD, DVD,… | Cái | 1 |
|
III | Nhà hát ca múa nhạc |
|
|
|
1 | Antelope orion Studio (Soud card âm thanh kỹ thuật số 32 ngõ vào - Phòng thu) | Chiếc | 1 |
|
2 | Âm ly các loại | Cái | 15 |
|
3 | Bàn Mixer điều khiển ánh sáng | Bộ | 4 |
|
4 | Bàn Mixer điều khiển âm thanh các loại | Bộ | 6 |
|
5 | Bảng mixor điều khiển ánh sáng | Cái | 4 |
|
6 | Bộ cân bằng | Cái | 8 |
|
7 | Bộ chân giá treo loa | Bộ | 4 |
|
8 | Bộ khung định hình sân khấu | Bộ | 2 |
|
9 | Bộ lên dây đàn Piano | Bộ | 2 |
|
10 | Bộ lọc âm thanh | Cái | 2 |
|
11 | Bộ micro trống za | Bộ | 1 |
|
12 | Bộ nén | Bộ | 2 |
|
13 | Bộ nén âm thanh | Cái | 2 |
|
14 | Bộ tạo vang số | Cái | 2 |
|
15 | Bộ xử lý tind hiệu Cotroller Digital | Bộ | 2 |
|
16 | Cáp Audionline | Cái | 2 |
|
17 | Card + phần mềm điều khiển ánh sáng | Cái | 2 |
|
18 | Card âm thanh các loại | Bộ | 6 |
|
19 | Chân đèn các loại | Bộ | 16 |
|
20 | Chân giá treo, cắm loa các loại | Bộ | 20 |
|
21 | Công suất âm thanh các loại | Bộ | 20 |
|
22 | Công suất ánh sáng các loại | Cái | 12 |
|
23 | Croseverlem | Cái | 2 |
|
24 | Dây TH+Jack nối | Bộ | 4 |
|
25 | Dây Jac nguồn | Bộ | 1 |
|
26 | Đàn dân tộc các loại | Cái | 10 |
|
27 | Đàn Guitar Bass | Cái | 2 |
|
28 | Đàn Guita gỗ các loại | Cái | 4 |
|
29 | Đàn Guitar Solo | Cái | 2 |
|
30 | Đàn Ooc gan | Bộ | 6 |
|
31 | Đàn Piano cơ | Cái | 3 |
|
32 | Đàn Piano điện | Cái | 4 |
|
33 | Đàn Violon | Cái | 2 |
|
34 | Đầu kéo Container HINO (kéo sân khấu nổi) | Chiếc | 1 |
|
35 | Đầu thu phát | Cái | 4 |
|
36 | Đèn chiếu đuổi | Bộ | 6 |
|
37 | Đèn khán giả Blinder | Cái | 20 |
|
38 | Đèn Led các loại | Cái | 150 |
|
39 | Đèn Lestlight | Cái | 6 |
|
40 | Đèn moving các loại | Cái | 116 |
|
41 | Đèn par | Cái | 60 |
|
42 | Đèn Profile | Cái | 20 |
|
43 | Đèn Rô bốt | Cái | 20 |
|
44 | Đèn Sky light | Chiếc | 4 |
|
45 | Đèn Spot Profile | Cái | 20 |
|
46 | Giàn không gian sân khấu | Bộ | 1 |
|
47 | Hòm, thùng đựng các loại thiết bị khác. | Chiếc | 80 |
|
48 | Hộp Box line âm thanh các loại | Bộ | 12 |
|
49 | Hộp cáp tín hiệu | Cái | 8 |
|
50 | Hộp tiếng đàn phím | Bộ | 6 |
|
51 | Hộp tiếng phòng thu | Bộ | 4 |
|
52 | Kèn Clarinet | Cái | 2 |
|
53 | Kèn Saxophone | Cái | 2 |
|
54 | Kèn Trumpet | Cái | 2 |
|
55 | Kèn các loại khác | Cái | 12 |
|
56 | Khèn, kèn dân tộc các loại | Cái | 40 |
|
57 | Lexicon PCM96 ( Reveb - Hiệu ứng âm thanh - Phòng thu) | Chiếc | 2 |
|
58 | Loa các loại | Cái | 100 |
|
59 | Màn hình LED | Chiếc | 1 |
|
60 | Màn hình LED (P5) | M2 | 48 |
|
61 | Manley Force (Bộ xử lý tín hiệu đầu vào 4 kênh - Phòng thu) | Chiếc | 2 |
|
62 | Máy chạy phần mềm điều khiển âm thanh, ánh sáng | Cái | 10 |
|
63 | Máy đo cường độ âm thanh | Chiếc | 2 |
|
64 | Máy ghi âm phục vụ công tác sưu tầm | Cái | 4 |
|
65 | Máy hút ẩm kho trang phục đạo cụ, kho thiết bị âm thanh, ánh sáng | Chiếc | 4 |
|
66 | Máy hút bụi | Chiếc | 4 |
|
67 | Máy quay phim phục vụ công tác sưu tầm | Cái | 2 |
|
68 | Máy tạo khói | Cái | 8 |
|
69 | Máy tạo khói nặng | Cái | 4 |
|
70 | Máy tạo khói nhẹ | Cái | 4 |
|
71 | Micro các loại | Cái | 132 |
|
72 | Micro cài áo, cài tai, cài nhạc cụ | Bộ | 30 |
|
73 | Mixer âm thanh các loại | Cái | 12 |
|
74 | Ổn áp | Cái | 4 |
|
75 | Ổn áp các loại | Cái | 4 |
|
76 | PeeBack tạo hiệu ứng âm thanh | Cái | 2 |
|
77 | Phơ Guitar Bass | Cái | 2 |
|
78 | Phơ Guitar solo | Cái | 2 |
|
79 | Phụ kiện, Flightcase, dây giắc, nguồn, các loại móc treo đèn | Bộ | 5 |
|
80 | Sáo các loại | Cái | 40 |
|
81 | Sáo Plute | Cái | 2 |
|
82 | Sân khấu nổi di động, sử dụng đầu kéo Container 126m2 (14x9) | Bộ | 1 |
|
83 | Sound card ánh sáng các loại | Bộ | 4 |
|
84 | Sound card âm thanh các loại | Bộ | 4 |
|
85 | Thiết bị tạo hiệu ứng âm thanh Analog, Digital các loại | Bộ | 10 |
|
86 | Thiết bị thu phát Micro | Bộ | 15 |
|
87 | Trống dân tộc các loại | Cái | 30 |
|
88 | Trống điện | Cái | 3 |
|
89 | Trống điện tử | Bộ | 2 |
|
90 | Trống Percusion | Bộ | 3 |
|
91 | Trống Jazz | Cái | 2 |
|
92 | Tủ át 3 pha âm thanh | Cái | 6 |
|
93 | Tủ Rack bảo quản thiết bị ánh sáng các loại | Chiếc | 40 |
|
94 | Tủ Rack bảo quản thiết bị âm thanh các loại | Chiếc | 20 |
|
95 | Xe nâng chuyển thiết bị bằng tay | Chiếc | 2 |
|
96 | Xe động cơ nâng di chuyển thiết bị nặng | Chiếc | 2 |
|
IV | Trung tâm Văn hóa - Điện ảnh |
|
|
|
1 | Âm ly | Cái | 2 |
|
2 | Bàn điều khiển ánh sáng | Bàn | 1 |
|
3 | Bàn MIXER 64 đường | Cái | 1 |
|
4 | Bộ cồng | Bộ | 1 |
|
5 | Bộ nén tín hiệu COMPRESOR DBY + Giắc | Bộ | 1 |
|
6 | Bộ khung định hình nhôm 120m | Cái | 1 |
|
7 | Bộ phông màn sân khấu | Bộ | 1 |
|
8 | Cáp line 24 đường 50m | Cuộn | 2 |
|
9 | Cạc điều khiển ánh sáng | Cái | 1 |
|
10 | Card kỹ xảo dựng phim | Bộ | 1 |
|
11 | Công suất loa toàn giải | Cái | 2 |
|
12 | Công suất ánh sáng 20kw/cục | Cái | 4 |
|
13 | Chân đèn | Cái | 4 |
|
14 | Đàn Oóc | Cái | 1 |
|
15 | Đèn PIM | Cái | 20 |
|
16 | Effectx | Cái | 1 |
|
17 | Flycam | Bộ | 1 |
|
18 | Loa các loại | Cái | 30 |
|
19 | Màn hình LED 60m2 | Cái | 1 |
|
20 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 |
|
21 | Máy chiếu + màn chiếu 3 chân 135 + kệ để máy chiếu | Cái | 1 |
|
22 | Máy chiếu phim chuyên dụng | Bộ | 3 |
|
23 | Máy in đĩa | Bộ | 1 |
|
24 | Máy phát điện 10 KVA | Cái | 1 |
|
25 | Máy quay phim chuyên dụng | Chiếc | 1 |
|
26 | Máy vi tính điều khiển âm thanh, ánh sáng | Cái | 1 |
|
27 | Mixer | Bộ | 2 |
|
28 | Micro các loại | Cái | 49 |
|
29 | Ống kính chuyên dụng | Chiếc | 1 |
|
30 | Ống phóng chuyên dụng | Chiếc | 1 |
|
31 | Sân khấu lưu động 100m2 | Cái | 1 |
|
32 | Thiết bị dựng phim chuyên dụng | Bộ | 1 |
|
V | Trường Trung cấp VHNT&DL |
|
|
|
1 | Âm li các loại | Cái | 6 |
|
2 | Bàn trộn tín hiệu | Cái | 1 |
|
3 | Camera | Bộ | 15 |
|
4 | Camera giám sát | Bộ | 3 |
|
5 | Đàn ghi ta Bass | Chiếc | 4 |
|
6 | Đàn ghi ta Săng | Chiếc | 4 |
|
7 | Đàn piano cơ | Cái | 6 |
|
8 | Đàn piano điện | Cái | 6 |
|
9 | Đàn Organ (bao gồm chân đỡ đàn, adaptor) | Bộ | 10 |
|
10 | Điều hoà phòng tin học | Bộ | 2 |
|
11 | Hệ thống chuông báo giờ tự động | Hệ thống | 1 |
|
12 | Loa | Cái | 2 |
|
13 | Loa toàn dải | Cái | 4 |
|
14 | Loa treo tường | Bộ | 15 |
|
15 | Máy ảnh | Cái | 1 |
|
16 | Máy cắt cỏ | Cái | 1 |
|
17 | Máy chiếu đa năng | Cái | 4 |
|
18 | Máy quay phim tư liệu | Cái | 1 |
|
19 | Máy tính phòng tin học | Bộ | 32 |
|
20 | Micro không dây | Cặp | 2 |
|
21 | Ổn áp Lioa | Cái | 3 |
|
22 | Trống da | Bộ | 3 |
|
23 | Trống dân tộc | Bộ | 5 |
|
VI | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT |
|
|
|
1 | Bàn bóng bàn dùng cho vận động viên thành tích cao tập luyện | Cái/đội | 2 |
|
2 | Bàn bóng bàn để tổ chức các giải thi đấu trong tỉnh | Bàn | 5 |
|
3 | Bàn chạy xe đạp tại chỗ | Cái/vđv | 1 |
|
4 | Bộ bảng di động bóng rổ | Cái | 2 |
|
5 | Bộ ghế ném đẩy vận động viên | Bộ | 1 |
|
6 | Cột, lưới (bóng chuyền) | Bộ | 2 |
|
7 | Dàn gánh tạ đa năng | Bộ | 6 |
|
8 | Đài đấu các môn võ | Cái/môn | 1 |
|
9 | Đầu chạy băng đĩa | Cái | 1 |
|
10 | Đèn báo hạ tạ chuyên môn | Cái/đội | 1 |
|
11 | Đồng hồ đo mạch, nhịp tim, bước nhảy (Đa chức năng) | Chiếc/đội | 1 |
|
12 | Đồng hồ đo nhịp tim cá nhân | Chiếc/vđv | 1 |
|
13 | Ghế trọng tài quần vợt | Cái | 4 |
|
14 | Giá gánh tạ | Bộ | 4 |
|
15 | Giá đế bánh tạ | Cái | 2 |
|
16 | Giá đế đòn tạ | Cái | 2 |
|
17 | Giá đế tạ + khay bột rít | Cái | 2 |
|
18 | Giàn tập bổ trợ động tác đẩy | Bộ/đội | 1 |
|
19 | Giáp điện tử | Cái/đội | 4 |
|
20 | Hệ thống điện tử | Bộ/đội | 1 |
|
21 | Hình nộm | Cái/đội | 4 |
|
22 | Khung cầu môn Bóng đá 5 người | Bộ | 5 |
|
23 | Loa kéo (hướng dẫn chuyên môn ngoài trời) | Cái | 2 |
|
24 | Máy bắn bóng | Cái/Sân | 1 |
|
25 | Máy bắn bóng bàn | Cái/bàn | 1 |
|
26 | Máy bắn cầu | Cái/Sân | 1 |
|
27 | Máy chạy | Bộ | 6 |
|
28 | Máy chấm điểm điện tử + Tay điều khiển chấm điểm | Bộ | 2 |
|
29 | Máy chiếu | Bộ | 2 |
|
30 | Máy đếm vòng (cầm tay) | Chiếc/đội | 1 |
|
31 | Máy ép Platic | Cái | 1 |
|
32 | Máy kẻ sân | Cái | 1 |
|
33 | Máy kéo tạ | Cái | 2 |
|
34 | Máy quay giám sát | Cái | 2 |
|
35 | Rào chạy | Bộ/đội | 1 |
|
36 | Súng phát lệnh | Cái | 1 |
|
37 | Sàn tập luyện | Sàn/vđv | 2 |
|
38 | Tạ tay | Bộ | 6 |
|
39 | Tạ tập luyện cho nữ 190kg | Bộ | 2 |
|
40 | Tạ tập luyện cho nam 220kg | Bộ | 2 |
|
41 | Tạ thi đấu | Bộ/giải | 1 |
|
42 | Thảm thi đấu môn Taekwondo | Bộ | 2 |
|
43 | Thảm thi đấu Pencaksilat | Bộ | 2 |
|
44 | Thang gióng | Bộ/đội | 2 |
|
45 | Thang leo | Cái/đội | 2 |
|
46 | Trụ đấm đá tự đứng | Bộ/vđv | 1 |
|
47 | Xe cắt cỏ | Cái | 1 |
|
48 | Xe đạp băng đồng | Cái/vđv | 1 |
|
49 | Xe đạp đổ đèo | Cái/vđv | 1 |
|
50 | Xe đẩy chuyển rào | Cái/Đội | 1 |
|
51 | Xe đẩy vận chuyển tạ, lao | Cái/Đội | 1 |
|
52 | Xe lu mặt sân cỏ | Cái | 1 |
|
53 | Xe máy | Chiếc/đội | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÁC CƠ SỞ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
Số TT | Danh mục | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Trường Chính trị |
|
|
|
1 | Máy vi tính để bàn (áp dụng cho phòng tin học) | Bộ/phòng | 31 |
|
2 | Điều hòa (trang bị cho phòng máy chủ và phòng tin học) | Chiếc | 8 |
|
3 | Máy chiếu (phòng học) | Bộ | 6 |
|
4 | Camera quan sát (phòng học) | Chiếc | 1 |
|
II | Trường Cao đẳng Sơn La |
|
|
|
II.1 | Thiết bị phục vụ hoạt động chung |
|
|
|
1 | Hệ thống chuông báo giờ tự động | Hệ thống | 1 |
|
2 | Máy chiếu | Bộ | 48 |
|
II.2 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
|
|
| Phòng thực hành lắp ráp, sửa chữa thiết bị điện tử |
|
|
|
3 | Bàn thực hành điện tử | Bộ | 9 |
|
4 | Bộ dụng cụ sửa chữa điện tử cầm tay | Bộ | 18 |
|
5 | Bộ thực hành chỉnh lưu có điều khiển | Bộ | 9 |
|
6 | Bộ thực hành chỉnh lưu không điều khiển | Bộ | 9 |
|
7 | Bộ thực hành điều áp một chiều | Bộ | 9 |
|
8 | Bộ thực hành điều chỉnh điện áp xoay chiều | Bộ | 9 |
|
9 | Bộ thực hành nghịch lưu | Bộ | 9 |
|
10 | Bộ thực hành vi điều khiển | Bộ | 9 |
|
11 | Bộ thực hành vi mạch số | Bộ | 9 |
|
12 | Bộ thực hành vi mạch tương tự | Bộ | 9 |
|
13 | Mạch điều khiển điều hòa inverter | Bộ | 9 |
|
14 | Mạch điều khiển điều khiển cầu trục | Bộ | 9 |
|
15 | Mạch điều khiển máy CNC | Bộ | 9 |
|
16 | Mạch điều khiển máy giặt inverter | Bộ | 9 |
|
17 | Mạch điều khiển quạt | Bộ | 9 |
|
18 | Mạch nạp vi điều khiển | Chiếc | 9 |
|
19 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
20 | Máy hàn nung | Chiếc | 18 |
|
21 | Máy hàn xung | Chiếc | 18 |
|
22 | Máy hiện sóng | Bộ | 9 |
|
23 | Máy khoan mạch in | Chiếc | 9 |
|
24 | Máy phát xung | Bộ | 2 |
|
25 | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
26 | Mô đun các mạch dao động | Bộ | 9 |
|
27 | Mô đun cảm biến | Bộ | 9 |
|
28 | Mô đun công tắc hành trình | Bộ | 9 |
|
29 | Mô đun điều khiển động cơ 1 chiều | Bộ | 9 |
|
30 | Mô đun điều khiển động cơ bước | Bộ | 9 |
|
31 | Mô đun điều khiển động cơ servo AC | Bộ | 9 |
|
32 | Mô hình bo mạch máy hàn tự động | Bộ | 9 |
|
33 | Mô hình dàn trải PLC | Bộ | 9 |
|
34 | Mô hình dàn trải ti vi | Bộ | 9 |
|
| Phòng thực hành hệ thống điện |
|
|
|
35 | Bàn thực hành trang bị điện | Chiếc | 9 |
|
36 | Bảng di động | Chiếc | 1 |
|
37 | Ca bin | Chiếc | 6 |
|
38 | Điều hòa không khí | Chiếc | 3 |
|
39 | Động cơ điện 1 chiều | Chiếc | 3 |
|
40 | Động cơ điện 3 pha roto dây quấn | Chiếc | 3 |
|
41 | Động cơ điện xoay chiều 1 pha | Chiếc | 9 |
|
42 | Động cơ không đồng bộ 3 pha rô to lồng sóc | Chiếc | 9 |
|
43 | Máy biến áp 1 pha | Chiếc | 9 |
|
44 | Máy biến áp 3 pha | Chiếc | 9 |
|
45 | Máy chiếu (Projector) | Chiếc | 1 |
|
46 | Máy giặt | Chiếc | 3 |
|
47 | Máy lọc nước | Chiếc | 3 |
|
48 | Máy phát điện | Chiếc | 3 |
|
49 | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
50 | Mô hình chống sét | Bộ | 6 |
|
51 | Mô hình điện gió | Bộ | 3 |
|
52 | Mô hình điện mặt trời | Bộ | 3 |
|
53 | Mô hình hệ thống cung cấp điện hạ thế | Bộ | 3 |
|
54 | Mô hình nhà thông minh | Bộ | 3 |
|
55 | Mô hình trạm biến áp hạ thế (trạm treo) | Bộ | 3 |
|
56 | Tủ điện ATS | Bộ | 6 |
|
| Phòng thực hành tự động hóa |
|
|
|
57 | Bàn thực hành PLC | Chiếc | 6 |
|
58 | Bộ thực hành biến tần | Chiếc | 3 |
|
59 | Bộ thực hành cảm biến | Chiếc | 6 |
|
60 | Bộ thực hành điều khiển động cơ servo | Chiếc | 6 |
|
61 | Bộ thực hành khí nén - điện khí nén | Bộ | 3 |
|
62 | Bộ thực hành khởi động mềm động cơ | Chiếc | 6 |
|
63 | Động cơ 1 chiều | Chiếc | 3 |
|
64 | Động cơ 3 pha rô to lồng sóc | Chiếc | 3 |
|
65 | Động cơ điện xoay chiều 1 pha | Chiếc | 3 |
|
66 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
67 | Máy mài hai đá | Chiếc | 2 |
|
68 | Máy vi tính | Bộ | 9 |
|
69 | Mô hình băng tải | Bộ | 1 |
|
70 | Mô hình đèn giao thông | Bộ | 1 |
|
71 | Mô hình phân loại sản phẩm | Bộ | 1 |
|
72 | Mô hình Rô bốt công nghiệp | Bộ | 1 |
|
73 | Mô hình thang máy | Bộ | 1 |
|
74 | Mô hình trộn hóa chất | Bộ | 1 |
|
75 | Mô hình truyền thông công nghiệp | Chiếc | 3 |
|
II.3 | Ngành Điện-Nước |
|
|
|
76 | Bàn ren ống thủ công | Bộ | 3 |
|
77 | Bàn thực hành | Chiếc | 5 |
|
78 | Máy bơm nước 1 pha | Chiếc | 3 |
|
79 | Máy bơm nước chân không không đồng bộ xoay chiều 1 pha | Chiếc | 6 |
|
80 | Máy bơm nước chìm 1 pha | Chiếc | 6 |
|
81 | Máy bơm nước chìm 3 pha | Chiếc | 6 |
|
82 | Máy bơm nước ly tâm không đồng bộ xoay chiều 1 pha | Chiếc | 6 |
|
83 | Máy bơm nước ly tâm không đồng bộ xoay chiều 3 pha | Chiếc | 6 |
|
84 | Máy cắt bê tông cầm tay | Bộ | 3 |
|
85 | Máy cắt đĩa | Chiếc | 3 |
|
86 | Máy cắt ống thép chuyên dùng | Bộ | 2 |
|
87 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
88 | Máy hàn điện hồ quang | Bộ | 1 |
|
89 | Máy hàn hồ quang tay | Chiếc | 3 |
|
90 | Máy hàn nhiệt PP-R | Chiếc | 3 |
|
91 | Máy hàn ống HDPE | Bộ | 2 |
|
92 | Máy khoan, đục bê tông | Chiếc | 3 |
|
93 | Máy nén khí | Bộ | 1 |
|
94 | Máy ren ống | Bộ | 1 |
|
95 | Máy ren ống đa năng | Bộ | 3 |
|
96 | Máy sấy gió nóng | Chiếc | 6 |
|
97 | Máy sấy hoa quả | Chiếc | 6 |
|
98 | Máy sấy khí | Chiếc | 6 |
|
99 | Máy sấy khô tay tự động | Chiếc | 6 |
|
100 | Máy sấy thực phẩm | Chiếc | 6 |
|
101 | Máy thổi hơi nóng | Chiếc | 6 |
|
102 | Máy thử áp lực bằng pittông | Chiếc | 1 |
|
103 | Máy uốn thuỷ lực bằng tay | Chiếc | 3 |
|
104 | Máy uốn thuỷ lực chạy điện | Chiếc | 3 |
|
105 | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
II.4 | Ngành Bảo vệ môi trường đô thị |
|
|
|
106 | Máy cất nước một lần | Chiếc | 1 |
|
107 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
108 | Máy định vị (GPS cầm tay) | Chiếc | 1 |
|
109 | Máy đo bụi không khí cầm tay | Chiếc | 1 |
|
110 | Máy đo DO | Chiếc | 1 |
|
111 | Máy đo độ dẫn | Chiếc | 1 |
|
112 | Máy đo độ đục | Chiếc | 2 |
|
113 | Máy đo khí thải cầm tay | Chiếc | 1 |
|
114 | Máy đo pH | Chiếc | 1 |
|
115 | Máy đo pH/độ ẩm/nhiệt độ của đất cầm tay | Chiếc | 1 |
|
116 | Máy đo tiếng ồn | Chiếc | 1 |
|
117 | Máy đo tốc độ gió/nhiệt độ/độ ẩm/ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
118 | Máy khuấy từ | Chiếc | 1 |
|
119 | Máy ly tâm | Chiếc | 1 |
|
120 | Máy phá mẫu | Chiếc | 1 |
|
121 | Máy quang phổ hấp thụ phân tử | Chiếc | 1 |
|
122 | Máy vi tính | Bộ | 18 |
|
123 | Tủ ấm | Chiếc | 1 |
|
124 | Tủ BOD | Chiếc | 1 |
|
125 | Tủ cấy | Chiếc | 1 |
|
126 | Tủ hút khí độc | Chiếc | 1 |
|
127 | Tủ lạnh | Chiếc | 1 |
|
128 | Tủ lạnh sâu | Chiếc | 1 |
|
129 | Tủ nung | Chiếc | 1 |
|
130 | Tủ sấy | Chiếc | 1 |
|
II.5 | Ngành Công nghệ thông tin |
|
|
|
| Phòng kỹ thuật cơ sở |
|
|
|
131 | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
132 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
| Phòng thực hành máy tính |
|
|
|
133 | Máy vi tính | Bộ | 19 |
|
134 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
135 | Máy quét (Scanner) | Chiếc | 1 |
|
| Phòng ngoại ngữ |
|
|
|
136 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
137 | Máy vi tính | Bộ | 19 |
|
| Phòng thực hành phần cứng máy tính |
|
|
|
138 | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
139 | Máy chiếu (projector) | Bộ | 1 |
|
140 | Máy quét (Scanner) | Chiếc | 1 |
|
141 | Máy đóng chipset | Bộ | 6 |
|
142 | Máy làm chân chipset | Bộ | 6 |
|
| Phòng thực hành mạng máy tính |
|
|
|
143 | Máy chiếu (projector) | Bộ | 1 |
|
144 | Máy chủ | Bộ | 1 |
|
145 | Máy hút bụi | Chiếc | 1 |
|
146 | Máy khoan bê tông | Chiếc | 1 |
|
147 | Máy khoan gỗ | Chiếc | 1 |
|
148 | Máy vi tính | Bộ | 19 |
|
| Phòng thực hành phần mềm |
|
|
|
149 | Máy vi tính | Bộ | 19 |
|
150 | Máy chiếu (projector) | Bộ | 1 |
|
151 | Máy chủ | Bộ | 1 |
|
II.6 | Ngành Tin học ứng dụng |
|
|
|
| Phòng kỹ thuật cơ sở |
|
|
|
152 | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
153 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
| Phòng thực hành máy tính |
|
|
|
154 | Máy vi tính | Bộ | 19 |
|
155 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
156 | Máy quét (Scanner) | Chiếc | 1 |
|
| Phòng thực hành phần cứng máy tính |
|
|
|
157 | Máy chiếu (projector) | Bộ | 1 |
|
158 | Máy đóng chipset | Bộ | 6 |
|
159 | Máy làm chân chipset | Bộ | 6 |
|
160 | Máy quét (Scanner) | Chiếc | 1 |
|
161 | Máy thổi khí | Chiếc | 6 |
|
162 | Máy vi tính | Bộ | 6 |
|
II.7 | Ngành Hướng dẫn du lịch |
|
|
|
163 | Máy cassette | Chiếc | 1 |
|
164 | Loa di động | Chiếc | 4 |
|
165 | Máy ảnh | Cái | 2 |
|
166 | Máy chiếu | Bộ | 1 |
|
167 | Máy Fax | Chiếc | 4 |
|
168 | Máy quay | Chiếc | 1 |
|
169 | Máy Scan | Chiếc | 4 |
|
170 | Máy thanh toán thẻ tín dụng | Bộ | 1 |
|
171 | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
II.8 | Quản trị khách sạn |
|
|
|
| Phòng thực hành nghiệp vụ lễ tân |
|
|
|
172 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
173 | Máy đếm tiền | Chiếc | 1 |
|
174 | Máy fax | Chiếc | 1 |
|
175 | Máy kiểm tra tiền | Chiếc | 1 |
|
176 | Máy mã hóa thẻ khóa khách sạn | Chiếc | 1 |
|
177 | Máy photocopy | Chiếc | 1 |
|
178 | Máy quét (Scanner) | Chiếc | 1 |
|
179 | Máy vi tính | Bộ | 4 |
|
| Phòng thực hành nghiệp vụ buồng |
|
|
|
180 | Máy bộ đàm | Bộ | 4 |
|
181 | Máy đánh bóng sàn | Chiếc | 1 |
|
182 | Máy giặt lồng đứng | Chiếc | 1 |
|
183 | Máy hút bụi | Chiếc | 4 |
|
184 | Máy hút nước | Chiếc | 1 |
|
185 | Tủ lạnh (minibar) | Chiếc | 1 |
|
| Phòng thực hành nghiệp vụ bán hàng |
|
|
|
186 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
187 | Máy nướng bánh mỳ | Chiếc | 1 |
|
188 | Máy quét (Scanner) | Chiếc | 1 |
|
189 | Máy vi tính | Bộ | 4 |
|
| Phòng thực hành nghiệp vụ pha chế |
|
|
|
190 | Máy bào đá | Chiếc | 1 |
|
191 | Máy bộ đàm | Chiếc | 4 |
|
192 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
193 | Máy ép nước trái cây | Chiếc | 4 |
|
194 | Máy làm đá viên | Chiếc | 1 |
|
195 | Máy pha cà phê | Chiếc | 1 |
|
196 | Máy quét (Scanner) | Chiếc | 1 |
|
197 | Máy sấy dụng cụ | Chiếc | 1 |
|
198 | Máy vắt cam | Chiếc | 1 |
|
199 | Máy vi tính | Bộ | 4 |
|
200 | Máy xay đa năng | Chiếc | 1 |
|
201 | Tủ lạnh | Chiếc | 1 |
|
202 | Tủ mát | Chiếc | 1 |
|
203 | Tủ ướp lạnh ly | Chiếc | 1 |
|
| Phòng thực hành nghiệp vụ bếp |
|
|
|
204 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
205 | Máy vi tính | Bộ | 4 |
|
206 | Máy xay đa năng cầm tay | Chiếc | 1 |
|
207 | Tủ lạnh | Chiếc | 1 |
|
208 | Tủ mát | Chiếc | 2 |
|
II.9 | Ngành/nghề đào tạo: Chăn nuôi - Thú y |
|
|
|
209 | Máy ấp trứng | Chiếc | 1 |
|
210 | Máy cắt mỏ gà | Chiếc | 1 |
|
211 | Máy cất nước | Chiếc | 1 |
|
212 | Máy đếm khuẩn lạc | Bộ | 1 |
|
213 | Máy đếm tế bào huyết học | Bộ | 1 |
|
214 | Máy định danh vi khuẩn | Chiếc | 1 |
|
215 | Máy đo cường độ chiếu sáng | Chiếc | 1 |
|
216 | Máy đo dung tích phổi | Chiếc | 1 |
|
217 | Máy đo điện tâm đồ | Bộ | 1 |
|
218 | Máy đo điện trở âm đạo | Chiếc | 1 |
|
219 | Máy đo độ dày mỡ lưng | Chiếc | 1 |
|
220 | Máy đo mật độ tinh trùng | Bộ | 1 |
|
221 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm | Chiếc | 6 |
|
222 | Máy đo pH | Bộ | 1 |
|
223 | Máy đo tốc độ gió | Chiếc | 2 |
|
224 | Máy ép viên thức ăn | Chiếc | 1 |
|
225 | Máy kiểm tra chất lượng tinh dịch | Chiếc | 1 |
|
226 | Máy lắc ống nghiệm | Chiếc | 1 |
|
227 | Máy lấy mẫu vi khuẩn trong không khí | Chiếc | 1 |
|
228 | Máy nghiền thức ăn chăn nuôi | Chiếc | 1 |
|
229 | Máy phân tích chất béo | Chiếc | 1 |
|
230 | Máy phân tích chất khoáng | Chiếc | 1 |
|
231 | Máy phân tích đạm | Chiếc | 1 |
|
232 | Máy phân tích nước | Chiếc | 1 |
|
233 | Máy phân tích nước tiểu | Bộ | 1 |
|
234 | Máy phân tích sữa | Chiếc | 1 |
|
235 | Máy phân tích xơ | Chiếc | 1 |
|
236 | Máy phun thuốc sát trùng | Bộ | 1 |
|
237 | Máy quay ly tâm | Chiếc | 1 |
|
238 | Máy siêu âm | Bộ | 1 |
|
239 | Máy sưởi | Chiếc | 1 |
|
240 | Máy thái thức ăn xanh | Chiếc | 1 |
|
241 | Máy trộn thức ăn | Chiếc | 1 |
|
242 | Máy vắt sữa | Chiếc | 1 |
|
243 | Máy xác định hàm lượng khí thải chuồng nuôi | Chiếc | 2 |
|
244 | Tủ ấm | Chiếc | 1 |
|
245 | Tủ bảo ôn | Chiếc | 1 |
|
246 | Tủ đông | Chiếc | 1 |
|
247 | Tủ lạnh | Chiếc | 1 |
|
248 | Tủ lạnh âm sâu | Chiếc | 1 |
|
249 | Tủ sấy | Chiếc | 1 |
|
250 | Tủ xông sát trùng trứng | Chiếc | 1 |
|
II.10 | Ngành/nghề Lâm sinh |
|
|
|
251 | Bàn ghế vẽ bàn đồ | Bộ | 6 |
|
252 | Bàn thực hành | Chiếc | 6 |
|
253 | Bể xử lý nguyên liệu | Chiêc | 2 |
|
254 | Bộ kit về đất | Bộ | 3 |
|
255 | Dụng cụ cứu thương | Bộ | 2 |
|
256 | Dụng cụ hái hạt giống | Bộ | 6 |
|
257 | Kính hiển vi quang học | Bộ | 2 |
|
258 | Kính hiển vi soi nổi | Chiếc | 1 |
|
259 | Khoan tăng trưởng | Chiếc | 3 |
|
260 | Khuân nấm | Chiếc | 2 |
|
261 | Lò hấp | Chiếc | 2 |
|
262 | Lò xấy | Chiếc | 2 |
|
263 | Máy ảnh | Chiếc | 3 |
|
264 | Máy bơm nước | Chiếc | 2 |
|
265 | Máy cất nước 1 lần | Chiếc | 2 |
|
266 | Máy cất nước 2 lần | Chiếc | 1 |
|
267 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
268 | Máy đếm hạt tự động | Chiếc | 2 |
|
269 | Máy định vị (GPS cầm tay) | Chiếc | 6 |
|
270 | Máy đo bụi không khí | Bộ | 3 |
|
271 | Máy đo cao đa năng (bằng laze) | Chiếc | 3 |
|
272 | Máy đo cường độ ánh sáng | Chiếc | 2 |
|
273 | Máy đo cường độ quang hợp | Chiếc | 2 |
|
274 | Máy đo diện tích lá cây | Chiếc | 3 |
|
275 | Máy đo độ chặt đất | Chiếc | 3 |
|
276 | Máy đo độ dốc | Chiếc | 3 |
|
277 | Máy đo độ đục | Chiếc | 3 |
|
278 | Máy đo gió | Chiếc | 3 |
|
279 | Máy đo nhiệt độ và độ ẩm điện tử | Chiếc | 3 |
|
280 | Máy đo pH | Chiếc | 3 |
|
281 | Máy đo tiếng ồn | Chiếc | 3 |
|
282 | Máy đóng bầu | Chiếc | 2 |
|
283 | Máy gieo hạt | Chiếc | 1 |
|
284 | Máy hút ẩm | Chiếc | 2 |
|
285 | Máy hút bụi | Chiếc | 2 |
|
286 | Máy kiểm tra độ ẩm | Chiếc | 2 |
|
287 | Máy khuấy từ | Chiếc | 2 |
|
288 | Máy làm sạch hạt | Chiếc | 1 |
|
289 | Máy lắc ngang | Chiếc | 2 |
|
290 | Máy lọc nước | Chiếc | 1 |
|
291 | Máy nghiền đất | Chiếc | 2 |
|
292 | Máy phun thuốc | Chiếc | 3 |
|
293 | Máy rửa dụng cụ | Chiếc | 2 |
|
294 | Máy so màu quang phổ | Chiếc | 2 |
|
295 | Máy trộn hỗn hợp | Chiếc | 2 |
|
296 | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
297 | Máy xay sinh tố | Chiếc | 2 |
|
298 | Máy xới đất cầm tay | Chiếc | 6 |
|
299 | Ống nhòm | Chiếc | 3 |
|
300 | Ràn chảo | Chiếc | 1 |
|
301 | Ràn nuôi | Chiếc | 6 |
|
302 | Tủ lạnh | Chiếc | 1 |
|
303 | Tủ lạnh sâu | Chiếc | 1 |
|
304 | Tủ nảy mầm | Chiếc | 2 |
|
305 | Tủ sấy | Chiếc | 2 |
|
II.11 | Ngành Quản lý đất đai |
|
|
|
306 | Máy chiếu (Projector) | Bộ | 1 |
|
307 | Máy địa bàn 3 chân | Chiếc | 6 |
|
308 | Máy định vị GPS | Chiếc | 6 |
|
309 | Máy đo khoảng cách cầm tay | Chiếc | 1 |
|
310 | Máy đo sâu cầm tay | Bộ | 1 |
|
311 | Máy GPS cầm tay | Chiếc | 2 |
|
312 | Máy kinh vĩ điện tử | Chiếc | 3 |
|
313 | Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 1 |
|
314 | Máy thủy bình | Bộ | 2 |
|
315 | Máy thủy bình tự động | Bộ | 1 |
|
316 | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
II.12 | Ngành Trồng trọt và BVTV |
|
|
|
317 | Bộ kít quan sát | Bộ | 1 |
|
318 | Dụng cụ đo thể tích rễ | Bộ | 1 |
|
319 | Định vị GPS | Chiếc | 3 |
|
320 | Máy bay phun thuốc | Chiếc | 1 |
|
321 | Máy cày | Chiếc | 1 |
|
322 | Máy cất nước | Bộ | 1 |
|
323 | Máy cấy | Chiếc | 1 |
|
324 | Máy chụp ảnh | Chiếc | 1 |
|
325 | Máy chưng cất nước | Chiếc | 1 |
|
326 | Máy đếm khuẩn lạc | Chiếc | 1 |
|
327 | Máy đo diệp lục | Chiếc | 1 |
|
328 | Máy đo độ ẩm hạt | Chiếc | 3 |
|
329 | Máy đo độ cứng đất | Chiếc | 3 |
|
330 | Máy đo EC và độ mặn | Chiếc | 3 |
|
331 | Máy đo Oxy hòa tan | Chiếc | 3 |
|
332 | Máy đo pH cầm tay | Chiếc | 9 |
|
333 | Máy độ ẩm đất | Chiếc | 3 |
|
334 | Máy hút ẩm | Chiếc | 3 |
|
335 | Máy hút chân không | Chiếc | 3 |
|
336 | Máy may bao | Chiếc | 1 |
|
337 | Máy phân tích NPK trong đất | Bộ | 1 |
|
338 | Máy rửa dụng cụ phòng thí nghiệm | Bộ | 1 |
|
339 | Máy rửa nông sản | Chiếc | 1 |
|
340 | Máy sấy lạnh | Bộ | 1 |
|
341 | Máy sấy thăng hoa mini | Chiếc | 1 |
|
342 | Máy sục ozone | Bộ | 1 |
|
343 | Ti vi | Chiếc | 1 |
|
344 | Tủ ẩm | Chiếc | 1 |
|
345 | Tủ hút khí | Chiếc | 1 |
|
346 | Tủ hút khí độc | Chiếc | 1 |
|
347 | Tủ lạnh | Chiếc | 2 |
|
348 | Tủ mát | Chiếc | 1 |
|
349 | Tủ sấy | Chiếc | 1 |
|
II.13 | Ngành hành chính văn phòng, văn thư hành chính, quản trị văn phòng |
|
|
|
350 | Máy fax | Cái | 1 |
|
351 | Máy vi tính | Bộ | 40 |
|
352 | Máy in | Cái | 1 |
|
353 | Máy Scan | Cái | 2 |
|
354 | Máy in đa năng | Cái | 1 |
|
355 | Máy photocopy | Cái | 2 |
|
356 | Máy ảnh | Cái | 1 |
|
357 | Máy quay | Cái | 1 |
|
358 | Máy hút ẩm | Cái | 2 |
|
359 | Máy hút bụi | Cái | 2 |
|
360 | Máy chiếu đa năng | Cái | 2 |
|
361 | Máy hủy tài liệu | Cái | 2 |
|
III | Trường Cao đẳng y tế |
|
|
|
1 | Bàn đẻ | Chiếc | 2 |
|
2 | Bàn khám phụ khoa | Bộ | 3 |
|
3 | Bàn khám và điều trị tai mũi họng đa năng | Chiếc | 1 |
|
4 | Bàn làm thủ thuật | Bộ | 2 |
|
5 | Bàn mổ tổng hợp | Chiếc | 1 |
|
6 | Bàn vận động | Chiếc | 1 |
|
7 | Bể điều nhiệt | Chiếc | 3 |
|
8 | Bể rửa siêu âm | Chiếc | 1 |
|
9 | Bộ dụng cụ cắt tiêu bản cầm tay (trục cắt, dao cắt) | Chiếc | 6 |
|
10 | Bộ dụng cụ đặt nội khí quản khó có màn hình Camera | Bộ | 1 |
|
11 | Bộ đào tạo thực hành khâu và dập ghim phẫu thuật | Bộ | 1 |
|
12 | Bộ đèn nội khí quản khó 3 lưỡi | Bộ | 1 |
|
13 | Bộ gối đỡ đầu cho người bệnh xạ trị | Bộ | 1 |
|
14 | Bộ gồm 2 mô hình băng bó mỏm cụt | Bộ | 1 |
|
15 | Bộ khám nội soi tai mũi họng | Bộ | 1 |
|
16 | Bộ thiết bị lọc hút chân không đồng bộ | Bộ | 1 |
|
17 | Bồn đựng nước vô khuẩn, vòi có van gạt | Chiếc | 8 |
|
18 | Cân kỹ thuật | Cái | 20 |
|
19 | Cân phân tích | Cái | 7 |
|
20 | Cân sấy độ ẩm | Cái | 1 |
|
21 | Dàn đèn điều trị vàng da trẻ sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
22 | Đèn Carmag | Cái | 1 |
|
23 | Đèn đọc phim cộng hưởng từ 2 cửa | Chiếc | 1 |
|
24 | Đèn khám phụ khoa | Chiếc | 1 |
|
25 | Đèn soi đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
26 | Đèn tử ngoại soi bản mỏng | Chiếc | 2 |
|
27 | Điều hòa nhiệt độ | Chiếc | 1 |
|
28 | Giường chăm sóc người bệnh đa năng | Chiếc | 3 |
|
29 | Giường người bệnh | Chiếc | 7 |
|
30 | Hệ thống âm thanh( Âm ly, Micro, Loa) | Bộ | 1 |
|
31 | Hệ thống trang thiết bị điện tử cho phòng học linh hoạt | Hệ thống | 1 |
|
32 | Hệ thống xử lý nước RO | Chiếc | 1 |
|
33 | Kính hiển vi | Cái | 21 |
|
34 | Lò nung | Cái | 1 |
|
35 | Lồng ấp sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
36 | Máy bao phim | Chiếc | 1 |
|
37 | Máy cất nước một lần | Cái | 1 |
|
38 | Máy chiếu, màn chiếu | Bộ | 11 |
|
39 | Máy chuẩn độ đo thế | Chiếc | 1 |
|
40 | Máy dập viên | Cái | 1 |
|
41 | Máy điện châm đa năng | Chiếc | 1 |
|
42 | Máy điện phân | Chiếc | 1 |
|
43 | Máy điện tim | Bộ | 3 |
|
44 | Máy đo điểm chảy | Chiếc | 1 |
|
45 | Máy đo độ cứng viên nén | Chiếc | 2 |
|
46 | Máy đo độ hòa tan | Cái | 2 |
|
47 | Máy đo độ mài mòn của viên | Chiếc | 1 |
|
48 | Máy đo độ rã | Cái | 2 |
|
49 | Máy đo hàm ẩm | Chiếc | 1 |
|
50 | Máy đo nồng độ bão hòa Oxy trong máu SpO2 cầm tay | Chiếc | 1 |
|
51 | Máy đo pH | Cái | 3 |
|
52 | Máy đóng nang thủ công | Cái | 1 |
|
53 | Máy ép nút nhôm | Chiếc | 1 |
|
54 | Máy ghi âm | Cái | 2 |
|
55 | Máy hàn ép túi nilon | Cái | 2 |
|
56 | Máy hút ẩm không khí | Chiếc | 2 |
|
57 | Máy hút dịch 2 bình | Chiếc | 12 |
|
58 | Máy in laser | Cái | 9 |
|
59 | Máy kéo cột sống | Chiếc | 1 |
|
60 | Máy khí rung | Chiếc | 4 |
|
61 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 2 |
|
62 | Máy kiểm soát nhiệt độ người bệnh | Chiếc | 1 |
|
63 | Máy lắc siêu âm | Cái | 1 |
|
64 | Máy li tâm | Chiếc | 3 |
|
65 | Máy lọc nén | Chiếc | 1 |
|
66 | Máy Monitor sản khoa | Chiếc | 1 |
|
67 | Máy monitoring theo dõi dấu hiệu sinh tồn | Bộ | 1 |
|
68 | Máy nghe tim thai | Chiếc | 1 |
|
69 | Máy nhỏ giọt thức ăn vào dạ dày | Chiếc | 1 |
|
70 | Máy phá rung | Bộ | 1 |
|
71 | Máy quay video kỹ thuật số | Bộ | 1 |
|
72 | Máy quang phổ UV VIS | Cái | 2 |
|
73 | Máy soi độ trong | Chiếc | 1 |
|
74 | Máy sóng ngắn | Chiếc | 1 |
|
75 | Máy tập đi bộ | Chiếc | 1 |
|
76 | Máy theo dõi người bệnh 5 thông số | Chiếc | 1 |
|
77 | Máy thở | Bộ | 1 |
|
78 | Máy thở trẻ em | Chiếc | 1 |
|
79 | Máy tiêm tĩnh mạch | Chiếc | 2 |
|
80 | Máy tính xách tay (dùng cho giảng dạy) | Bộ | 12 |
|
81 | Máy thử độ tan rã | Cái | 1 |
|
82 | Máy truyền dịch | Bộ | 1 |
|
83 | Mô hình ăn Sonde người lớn | Bộ | 1 |
|
84 | Mô hình bánh rau | Chiếc | 3 |
|
85 | Mô hình bộ phận ngoài cơ quan sinh dục nữ | Bộ | 5 |
|
86 | Mô hình bộ xương người tháo rời | Bộ | 2 |
|
87 | Mô hình bụng mẹ có thai nhi và hệ thống tim thai điện tử | Bộ | 1 |
|
88 | Mô hình các giai đoạn phát triển thai nhi | Bộ | 4 |
|
89 | Mô hình cánh tay đào tạo tiêm tĩnh mạch đa năng | Bộ | 1 |
|
90 | Mô hình cánh tay đào tạo tiêm trẻ em 5 tuổi | Bộ | 1 |
|
91 | Mô hình cánh tay đào tạo tiêm trẻ sơ sinh | Bộ | 1 |
|
92 | Mô hình cắt dọc qua mũi, miệng, hầu | Chiếc | 6 |
|
93 | Mô hình cắt đứng qua hông chậu nữ | Chiếc | 6 |
|
94 | Mô hình cắt khâu tầng sinh môn (1 bộ 3 mô hình) | Bộ | 4 |
|
95 | Mô hình cắt khâu vết thương chân | Bộ | 1 |
|
96 | Mô hình cắt khâu vết thương mặt | Bộ | 1 |
|
97 | Mô hình cắt khâu vết thương tay | Bộ | 1 |
|
98 | Mô hình cắt lớp đầu, mặt | Chiếc | 6 |
|
99 | Mô hình cắt ngang tuỷ sống | Chiếc | 6 |
|
100 | Mô hình cơ cánh tay | Bộ | 4 |
|
101 | Mô hình cơ quan sinh dục nam | Bộ | 5 |
|
102 | Mô hình cơ thể bán thân + nội tạng | Bộ | 2 |
|
103 | Mô hình cơ thể bán thân hệ cơ | Bộ | 4 |
|
104 | Mô hình chăm sóc bệnh nhân | Bộ | 1 |
|
105 | Mô hình chăm sóc bệnh nhân sau mở khí quản | Bộ | 1 |
|
106 | Mô hình chăm sóc điều dưỡng người lớn cao cấp | Bộ | 1 |
|
107 | Mô hình chăm sóc hậu môn nhân tạo | Bộ | 1 |
|
108 | Mô hình chăm sóc trẻ em 5 tuổi | Bộ | 1 |
|
109 | Mô hình chăm sóc trẻ em 1 tuổi | Bộ | 1 |
|
110 | Mô hình chăm sóc trẻ sơ sinh nâng cao | Bộ | 1 |
|
111 | Mô hình chăm sóc hồi sinh tim phổi (CPR) người lớn | Bộ | 1 |
|
112 | Mô hình chăm sóc hồi sinh tim phổi (CPR) trẻ em 5 tuổi | Bộ | 1 |
|
113 | Mô hình chăm sóc tuyến tiền liệt | Bộ | 1 |
|
114 | Mô hình chăm sóc vết loét chân | Bộ | 1 |
|
115 | Mô hình chăm sóc vết loét phần hông | Bộ | 1 |
|
116 | Mô hình chi trên/chi dưới cắt lớp | Bộ | 6 |
|
117 | Mô hình chọc dò màng bụng | Bộ | 1 |
|
118 | Mô hình chọc dò màng tim | Bộ | 1 |
|
119 | Mô hình chọc dò màng phổi | Bộ | 1 |
|
120 | Mô hình cơ chế đẻ | Bộ | 4 |
|
121 | Mô hình da phóng đại | Chiếc | 6 |
|
122 | Mô hình dạy phụ đẻ | Bộ | 4 |
|
123 | Mô hình dương vật | Chiếc | 3 |
|
124 | Mô hình đa năng | Bộ | 2 |
|
125 | Mô hình đào tạo đặt ống xông ăn đường mũi và chăm sóc lỗ mở khí quản | Bộ | 1 |
|
126 | Mô hình đào tạo đường thở người lớn | Bộ | 1 |
|
127 | Mô hình đào tạo đường thở trẻ em 5 tuổi | Bộ | 1 |
|
128 | Mô hình đào tạo đường thở trẻ sơ sinh | Bộ | 1 |
|
129 | Mô hình đào tạo hút dịch | Bộ | 1 |
|
130 | Mô hình đào tạo thụt tháo bằng Glycerin và lấy phân ra khỏi cơ thể | Bộ | 1 |
|
131 | Mô hình đặt dụng cụ tử cung | Chiếc | 3 |
|
132 | Mô hình đặt ống thông dạ dày | Chiếc | 4 |
|
133 | Mô hình đặt ống trung tâm | Bộ | 1 |
|
134 | Mô hình đặt nội khí quản người lớn | Bộ | 1 |
|
135 | Mô hình đặt tĩnh mạch trung tâm | Bộ | 1 |
|
136 | Mô hình điều trị vết loét | Bộ | 1 |
|
137 | Mô hình đo huyết áp | Bộ | 1 |
|
138 | Mô hình đỡ đẻ tự động toàn thân | Bộ | 1 |
|
139 | Mô hình đỡ đẻ thông thường | Bộ | 4 |
|
140 | Mô hình ép tim người lớn có bảng chỉ dẫn | Bộ | 1 |
|
141 | Mô hình mở nội khí quản người lớn | Bộ | 1 |
|
142 | Mô hình nghe tim phổi | Bộ | 1 |
|
143 | Mô hình hồi sinh tim phổi (CPR) và chăm sóc chấn thương trẻ sơ sinh | Bộ | 4 |
|
144 | Mô hình hút thai dụng cụ/chân không | Bộ | 4 |
|
145 | Mô hình khám sinh dục nữ | Bộ | 4 |
|
146 | Mô hình khám ngực phụ nữ | Bộ | 4 |
|
147 | Mô hình khám phụ khoa | Bộ | 4 |
|
148 | Mô hình giải phẫu hệ cơ, xương đầu - mặt - cổ | Bộ | 4 |
|
149 | Mô hình giải phẫu hệ cơ, xương, khớp chi dưới | Bộ | 4 |
|
150 | Mô hình giải phẫu hệ cơ, xương, khớp chi trên | Bộ | 4 |
|
151 | Mô hình giải phẫu hệ hô hấp | Bộ | 4 |
|
152 | Mô hình giải phẫu hệ thần kinh | Bộ | 6 |
|
153 | Mô hình giải phẫu hệ tiết niệu | Bộ | 6 |
|
154 | Mô hình giải phẫu hệ tiêu hoá | Bộ | 4 |
|
155 | Mô hình giải phẫu hệ tuần hoàn | Bộ | 4 |
|
156 | Mô hình giải phẫu tai mũi họng | Bộ | 6 |
|
157 | Mô hình giải phẫu toàn thân | Bộ | 4 |
|
158 | Mô hình hệ cơ bán thân có đầu | Bộ | 4 |
|
159 | Mô hình hệ cơ toàn thân | Bộ | 4 |
|
160 | Mô hình hồi sức sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
161 | Mô hình hộp sọ | Bộ | 2 |
|
162 | Mô hình khám thai, mô hình bà mẹ | Chiếc | 3 |
|
163 | Mô hình khung chậu nữ | Bộ | 1 |
|
164 | Mô hình khung xương chậu nữ để tập đỡ đẻ | Bộ | 4 |
|
165 | Mô hình mắt | Bộ | 6 |
|
166 | Mô hình não | Chiếc | 6 |
|
167 | Mô hình mô phỏng giãn nở cổ tử cung | Bộ | 4 |
|
168 | Mô hình mô phỏng tiếng tim và phổi người lớn | Bộ | 1 |
|
169 | Mô hình mô phỏng tiếng tim và phổi trẻ em 5 tuổi | Bộ | 1 |
|
170 | Mô hình mô phỏng tiếng tim và phổi trẻ em 1 tuổi | Bộ | 1 |
|
171 | Mô hình phát triển của trứng và bào thai | Bộ | 3 |
|
172 | Mô hình phổi | Chiếc | 6 |
|
173 | Mô hình rửa dạ dày | Bộ | 1 |
|
174 | Mô hình sản khoa | Bộ | 1 |
|
175 | Mô hình sơ sinh | Chiếc | 3 |
|
176 | Mô hình sơ cứu kết nối máy vi tính | Bộ | 1 |
|
177 | Mô hình tai phóng đại | Chiếc | 6 |
|
178 | Mô hình tay băng cắt chỉ, chăm sóc vết thương | Bộ | 1 |
|
179 | Mô hình thai nhi đủ tháng | Bộ | 1 |
|
180 | Mô hình thay băng cắt chỉ | Bộ | 3 |
|
181 | Mô hình thông tiểu nam giới | Bộ | 4 |
|
182 | Mô hình thông tiểu nam trong suốt | Bộ | 1 |
|
183 | Mô hình thông tiểu nữ giới | Bộ | 4 |
|
184 | Mô hình thông tiểu nữ trong suốt | Bộ | 1 |
|
185 | Mô hình thụt tháo | Bộ | 4 |
|
186 | Mô hình thực hành tiêm và lấy mẫu máu | Bộ | 1 |
|
187 | Mô hình tiêm bắp, tĩnh mạch cánh tay | Bộ | 4 |
|
188 | Mô hình tiêm cơ mông | Bộ | 4 |
|
189 | Mô hình tiêm bắp tay | Bộ | 1 |
|
190 | Mô hình tiêm bắp tay điện tử một bên trong suốt | Bộ | 1 |
|
191 | Mô hình tiêm bụng | Bộ | 1 |
|
192 | Mô hình tiêm cột sống | Bộ | 1 |
|
193 | Mô hình tiêm dưới da | Bộ | 1 |
|
194 | Mô hình tiêm mông | Bộ | 1 |
|
195 | Mô hình tiêm mông điện tử một bên trong suốt | Bộ | 1 |
|
196 | Mô hình tiêm truyền cánh tay | Bộ | 1 |
|
197 | Mô hình tiêm TM cánh tay có áp lực máu | Bộ | 1 |
|
198 | Mô hình tim | Chiếc | 6 |
|
199 | Mô hình tử cung, vòi trứng, buồng trứng | Bộ | 5 |
|
200 | Mô hình vết thương chân | Bộ | 1 |
|
201 | Mô hình xử lý vết thương cắt cụt | Bộ | 1 |
|
202 | Nồi cách thuỷ | Chiếc | 1 |
|
203 | Nồi hấp | Chiếc | 2 |
|
204 | Nồi hấp tiệt trùng | Chiếc | 1 |
|
205 | Pipet các loại | Bộ | 1 |
|
206 | Phân cực kế | Cái | 1 |
|
207 | Tủ an toàn sinh học | Chiếc | 3 |
|
208 | Tủ âm sâu | Chiếc | 1 |
|
209 | Tủ ấm | Cái | 2 |
|
210 | Tủ hút khí độc | Cái | 3 |
|
211 | Tủ lạnh | Chiếc | 6 |
|
212 | Tủ sấy | Cái | 4 |
|
213 | Tủ sấy chân không | Chiếc | 1 |
|
214 | Tủ thuốc đông y | Chiếc | 1 |
|
215 | Tủ thuốc tây y | Chiếc | 5 |
|
216 | Xe cáng người bệnh | Chiếc | 1 |
|
217 | Xe đạp tập chân | Chiếc | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CƠ SỞ GIÁO DỤC
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/06/2023 của UBND tỉnh)
TT | Danh mục | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Ghi chú |
A | CẤP MẦM NON |
|
|
|
I | Thiết bị phục vụ giảng dạy và học tập |
|
|
|
1 | Đàn organ | Cái/lớp | 1 |
|
2 | Ti vi | Cái/lớp | 1 |
|
3 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái/lớp | 3 |
|
4 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | Cái/lớp | 3 |
|
II | Thiết bị lắp đặt tại các phòng chức năng |
|
|
|
1 | Phòng giáo dục nghệ thuật |
|
|
|
- | Đàn ocgan | Cái | 1 |
|
- | Giá để nhạc cụ | Cái | 1 |
|
- | Gương múa, gióng múa | Bộ | 1 |
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
|
- | Nhạc cụ (trống, bộ gõ, phách, sáo…) | Bộ | 1 |
|
- | Smart ti vi | Cái | 1 |
|
- | Tủ để trang phục | Cái | 2 |
|
2 | Phòng Kidsmart (Phòng máy vi tính) |
|
|
|
- | Bảng tương tác thông minh | Cái | 1 |
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
- | Giá trưng bầy sản phẩm | Cái | 1 |
|
- | Máy in mầu | Cái | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 20 |
|
3 | Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Cái | 1 |
|
- | Giá để đồ dùng | Cái | 1 |
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
4 | Phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
|
- | Thang leo | Bộ | 1 |
|
5 | Phòng Y tế |
|
|
|
- | Tủ đựng tài liệu | Cái | 1 |
|
- | Tủ thuốc | Cái | 1 |
|
III | Thiết bị đồ chơi ngoài trời |
|
|
|
1 | Dùng cho nhà trẻ |
|
|
|
- | Cầu trượt đôi-Thang leo cầu trượt kép | Bộ | 2 |
|
- | Cầu trượt đơn-Thang leo cầu trượt đơn giản | Bộ | 2 |
|
- | Con vật nhún khớp nối-Song Mã | Bộ | 2 |
|
- | Đu quay mâm không ray-Mâm quay 6 con giống | Bộ | 1 |
|
- | Đu quay mâm trên ray-Đu đạp chân 6 con giống | Bộ | 1 |
|
- | Xích đu sàn lắc-Đu treo xe buýt 5 chỗ | Bộ | 2 |
|
2 | Dùng cho mẫu giáo |
|
|
|
- | Bộ vận động đa năng (Thang leo - Cầu trượt - Ống chui) - Nhà 2 khối | Cái | 1 |
|
- | Cầu thăng bằng dao động loại 1 | Cái | 2 |
|
- | Cầu trượt đơn | Cái | 1 |
|
- | Cầu trượt đôi | Cái | 1 |
|
- | Con vật nhún di động-Tam mã | Cái | 3 |
|
- | Đu quay mâm có ray-Đu đạp chân 9 con giống | Cái | 2 |
|
- | Đu quay mâm không ray-Mâm quay 6 con giống | Cái | 2 |
|
- | Khu vận động liên hoàn | Bộ | 1 |
|
- | Nhà bóng | Cái | 1 |
|
- | Nhà leo nằm ngang - Hàm chui con sâu | Cái | 1 |
|
- | Thang leo | Cái | 1 |
|
- | Xích đu sàn lắc-Xích đu tàu hoả | Cái | 2 |
|
- | Xích đu treo | Cái | 2 |
|
IV | Thiết bị dùng chung |
|
|
|
- | Bàn ghế phòng các tổ chuyên môn | Bộ | 3 |
|
- | Bục phát biểu phòng họp | Cái | 1 |
|
- | Camera quay quét toàn cảnh | Cái | theo quy mô |
|
- | Đầu ghi hình 16 kênh | Cái | theo quy mô |
|
- | Đầu ghi hình 32 kênh | Cái | theo quy mô |
|
- | Hệ thống âm thanh phòng hội đồng (loa, micro, …), phòng họp | Bộ | 1 |
|
- | Hệ thống camera | Bộ | theo quy mô |
|
- | Loa thùng | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 5 |
|
- | Máy Scan | Cái | 1 |
|
- | Micro không dây | Bộ | 2 |
|
- | Phông, rèm, cờ phòng họp | Bộ | 1 |
|
- | Tủ tài liệu | Bộ | 4 |
|
B | CẤP TIỂU HỌC |
|
|
|
I | Thiết bị dùng chung |
|
|
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 2 |
|
- | Camera | Bộ | theo quy mô |
|
- | Camera quay quét toàn cảnh | Cái | theo quy mô |
|
- | Cầu môn bóng đá | Bộ | 2 |
|
- | Cột bóng rổ | Bộ | 2 |
|
- | Cột và lưới bóng chuyền hơi | Bộ | 2 |
|
- | Cột và lưới cầu lông | Bộ | 5 |
|
- | Dù đại dùng để tổ chức hoạt động ngoài trời | Cái | 1 |
|
- | Đầu ghi hình 16 kênh | Cái | theo quy mô |
|
- | Đầu ghi hình 32 kênh | Cái | theo quy mô |
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ | 2 |
|
- | Loa Thùng | Bộ | 2 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 10 |
|
- | Máy Scan | Cái | 1 |
|
- | Micro không dây | Bộ | 2 |
|
- | Tăng âm | Bộ | 2 |
|
- | Tủ tài liệu | Bộ | 5 |
|
II | Thiết bị lớp học |
|
|
|
- | Bảng viết phấn chống lóa | Cái/lớp | 1 |
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ/lớp | 1 |
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ/lớp | 1 |
|
- | Tủ đựng đồ cá nhân | Cái/lớp | 1 |
|
III | Thiết bị lắp đặt tại các phòng chức năng |
|
|
|
1 | Phòng học tin học |
|
|
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
- | Điều hòa | Bộ | 2 |
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 35 |
|
- | Tủ mạng | Bộ | 1 |
|
2 | Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
- | Ampli | Cái | 1 |
|
- | Bảng từ | Cái | 1 |
|
- | Chân giá treo di động | Cái | 1 |
|
- | Hệ thống tương tác đa chức năng di động (Multimedia system) | Cái | 1 |
|
- | Loa | Cái | 2 |
|
- | Máy vi tính | Cái | 1 |
|
- | Micro không dây | Bộ | 1 |
|
- | Ti vi | Chiếc | 1 |
|
3 | Phòng âm nhạc |
|
|
|
- | Bảng từ | Cái | 1 |
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
- | Đàn ocgan | Cái | 1 |
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
- | Tủ đựng thiết bị | Cái | 1 |
|
4 | Phòng mỹ thuật |
|
|
|
- | Bảng từ | Cái | 1 |
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
- | Các hình khối cơ bản | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị âm thanh | Bộ | 1 |
|
- | Tủ đựng thiết bị | Cái | 1 |
|
5 | Phòng y tế |
|
|
|
- | Bộ dụng cụ sơ cứu y tế | Bộ | 1 |
|
- | Tủ đựng tài liệu | Cái | 1 |
|
- | Tủ thuốc | Cái | 1 |
|
6 | Phòng đoàn đội |
|
|
|
- | Bộ kèn | Bộ | 1 |
|
- | Bộ trống | Bộ | 1 |
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
- | Tủ đựng tài liệu | Cái | 1 |
|
7 | Phòng tổ bộ môn |
|
|
|
- | Máy vi tính | Bộ/tổ bộ môn | 1 |
|
- | Tủ đựng tài liệu | Cái/tổ bộ môn | 1 |
|
8 | Phòng truyền thống |
|
|
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
- | Tủ thiết bị | Cái | 1 |
|
- | Tủ trưng bầy | Bộ | 1 |
|
IV | Nhà đa năng |
|
|
|
- | Amply liền mixer | Chiếc | 1 |
|
- | Chân đèn có tay quay 2 tầng | Cái | 1 |
|
- | Đèn Moving head | Chiếc | 2 |
|
- | Loa thùng | Bộ | 1 |
|
- | Máy tạo khói | Cái | 1 |
|
- | Micro không dây | Bộ | 1 |
|
- | Tăng âm | Bộ | 1 |
|
- | Tủ đựng thiết bị âm thanh | Chiếc | 1 |
|
V | Thư viện |
|
|
|
- | Bàn to | Cái | 2 |
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
- | Giá 5 tầng | Cái | 10 |
|
- | Hệ thống máy chủ | Bộ | 1 |
|
- | Máy hút bụi | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
- | Tủ đựng tài liệu | Cái | 5 |
|
C | CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ |
|
|
|
I | Thiết bị dùng chung |
|
|
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 2 |
|
- | Camera và phụ kiện | Cái | theo quy mô |
|
- | Camera quay quét toàn cảnh và phụ kiện kèm theo | Cái | theo quy mô |
|
- | Cầu môn bóng đá | Bộ | 2 |
|
- | Cột bóng rổ | Bộ | 2 |
|
- | Cột và lưới cầu lông | Bộ | 2 |
|
- | Cột và lưới bóng chuyển hơi | Bộ | 2 |
|
- | Dù đại dùng để tổ chức hoạt động ngoài trời | Cái | 2 |
|
- | Đầu ghi hình 16 kênh | Cái | theo quy mô |
|
- | Đầu ghi hình 32 kênh | Cái | theo quy mô |
|
- | Đệm nhẩy cao, xa | Cái | 3 |
|
- | Học liệu giáo dục địa phương (mô hình, công cụ...) | Bộ | 1 |
|
- | Loa thùng | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 13 |
|
- | Máy Scan | Cái | 2 |
|
- | Micro không dây | Bộ | 2 |
|
- | Ổ cứng HDD | Cái | 2 |
|
- | Tăng âm | Bộ | 1 |
|
- | Ti vi | Chiếc | 1 |
|
- | Tủ đựng thiết bị | Chiếc | 1 |
|
- | Tủ đựng tài liệu | Cái | 17 |
|
II | Thiết bị trang bị cho lớp học |
|
|
|
- | Bảng viết phấn chống lóa | Cái/lớp | 1 |
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ/lớp | 1 |
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ/lớp | 1 |
|
- | Tủ đựng đồ cá nhân | Cái/lớp | 1 |
|
III | Thiết bị lắp đặt tại các phòng chức năng |
|
|
|
1 | Phòng học tin học |
|
|
|
- | Điều hòa | Bộ | Theo diện tích thực tế |
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 45 |
|
- | Ti vi (hoặc bộ máy chiếu) | Cái | 1 |
|
- | Thiết bị chia mạng switch | Cái | 1 |
|
2 | Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
- | Ampli Mixer | Cái | 1 |
|
- | Bảng từ | Cái | 1 |
|
- | Chân giá treo di động | Cái | 1 |
|
- | Hệ thống tương tác đa chức năng di động (Multimedia system) | Cái | 1 |
|
- | Máy vi tính | Cái | 1 |
|
- | Micro không dây | Bộ | 1 |
|
- | Ti vi | Chiếc | 1 |
|
3 | Phòng học đa phương tiện |
|
|
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị chia mạng switch | Cái | 1 |
|
4 | Phòng thực hành hóa sinh |
|
|
|
4.1 | Phòng chuẩn bị |
|
|
|
- | Bàn giáo viên chuẩn bị | Cái | 1 |
|
- | Giá để thiết bị | Cái | 4 |
|
- | Quạt hút thải khí độc | Cái | 2 |
|
- | Tủ hút khí độc bằng inox | Cái | 1 |
|
- | Tủ đựng hóa chất | Cái | 2 |
|
- | Tủ để thiết bị thí nghiệm | Cái | 2 |
|
4.2 | Phòng thực hành |
|
|
|
- | Bàn biểu diễn của giáo viên | Cái | 1 |
|
- | Bàn ghế thực hành của học sinh 4 chỗ ngồi | Bộ | 12 |
|
- | Bảng từ | Cái | 1 |
|
- | Hệ thống điều khiển trung tâm | Cái | 1 |
|
- | Quạt hút thải khí độc | Cái | 2 |
|
- | Ti vi (hoặc máy chiếu) | Cái | 1 |
|
5 | Phòng Vật lý - Công nghệ |
|
|
|
5.1 | Phòng chuẩn bị |
|
|
|
- | Bàn chuẩn bị giáo viên | Cái | 1 |
|
- | Giá thiết bị | Cái | 6 |
|
- | Tủ để thiết bị thí nghiệm | Cái | 2 |
|
- | Tủ sấy thiết bị thí nghiệm | Cái | 1 |
|
5.2 | Phòng thực hành |
|
|
|
- | Bàn ghế biểu diễn của giáo viên | Cái | 1 |
|
- | Bàn ghế thực hành của học sinh 4 chỗ ngồi | Bộ | 12 |
|
- | Hệ thống điều khiển trung tâm | Cái | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
- | Quạt hút thải khí độc | Cái | 2 |
|
- | Ti vi (hoặc bộ máy chiếu) | Bộ | 1 |
|
6 | Phòng âm nhạc |
|
|
|
- | Đàn Organ | Cái | 6 |
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
|
- | Ti vi (hoặc bộ máy chiếu) | Cái | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
- | Tủ đựng thiết bị | Cái | 1 |
|
7 | Phòng mỹ thuật |
|
|
|
- | Bộ máy vi tính để bàn hoặc xách tay | Bộ | 1 |
|
- | Ti vi (hoặc bộ máy chiếu) | Cái | 1 |
|
- | Tủ đựng thiết bị | Cái | 1 |
|
8 | Phòng y tế |
|
|
|
- | Bộ dụng cụ sơ cứu y tế | Bộ | 4 |
|
- | Tủ tài liệu | Cái | 1 |
|
- | Tủ thuốc | Cái | 1 |
|
9 | Phòng đoàn đội |
|
|
|
- | Bộ máy vi tính | Bộ | 1 |
|
- | Bộ trống, kèn nghi thức đội | Bộ | 1 |
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
|
- | Tủ tài liệu | Cái | 1 |
|
10 | Phòng tổ bộ môn |
|
|
|
- | Máy vi tính | Bộ/tổ bộ môn | 1 |
|
- | Tủ tài liệu | Cái/tổ bộ môn | 1 |
|
11 | Phòng truyền thống |
|
|
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
- | Tủ đựng thiết bị | Cái | 1 |
|
- | Tủ trưng bầy | Cái | 8 |
|
IV | Nhà đa năng |
|
|
|
- | Amply liền mixer | Chiếc | 1 |
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
- | Đèn Moving head 30W Có led viền | Chiếc | 2 |
|
- | Chân đèn có tay quay 2 tầng | Cái | 2 |
|
- | Loa thùng | Bộ | 1 |
|
- | Máy tạo khói | Cái | 1 |
|
- | Micro không dây | Bộ | 4 |
|
- | Tăng âm | Bộ | 1 |
|
- | Tủ đựng thiết bị âm thanh | Chiếc | 2 |
|
V | Thư viện |
|
|
|
- | Bàn to | Cái | 5 |
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
- | Giá 5 tầng | Cái | 10 |
|
- | Hệ thống máy chủ | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
- | Máy hút bụi | Bộ | 1 |
|
- | Ti vi | Cái | 1 |
|
- | Tủ tài liệu | Cái | 5 |
|
D | CẤP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG |
|
|
|
I | Thiết bị dùng chung |
|
|
|
1 | Bàn điều khiển ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
2 | Bộ máy chiếu | Bộ | 3 |
|
3 | Camera tại các lớp học | Cái | theo quy mô |
|
4 | Camera quay quét toàn cảnh và phụ kiện kèm theo | Cái | theo quy mô |
|
5 | Camera phục vụ hội đồng thi tốt nghiệp | Cái | 1 |
|
6 | Cục công xuất | Cái | 2 |
|
7 | Cục đẩy | Cái | 2 |
|
8 | Dù đại dùng để tổ chức hoạt động ngoài trời | Cái | 1 |
|
9 | Đầu ghi hình 16 kênh | Cái | theo quy mô |
|
10 | Đầu ghi hình 32 kênh | Cái | theo quy mô |
|
11 | Đèn moving head 350 | Chiếc | 4 |
|
12 | Loa toàn giải | Cái | 4 |
|
13 | Loa sub (trầm) | Cái | 4 |
|
14 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 1 |
|
15 | Máy chiếu vật thể | Bộ | 1 |
|
16 | Máy hủy tài liệu | Cái | 1 |
|
17 | Máy in laze (2 mặt, A4) | Cái | 10 |
|
18 | Máy in laze (A3) | Cái | 1 |
|
19 | Máy vi tính | Bộ | 9 |
|
20 | Máy Scan (2 mặt) | Cái | 2 |
|
21 | Máy khoan chứng từ | Cái | 1 |
|
22 | Mic không dây | Bộ | 3 |
|
23 | Mixer 16 đường micro | Cái | 1 |
|
24 | Radio - Castsete | Chiếc | 1 |
|
25 | Thiết bị chuyển mạch | Cái | 2 |
|
26 | Thiết bị phòng họp trực tuyến | Bộ | 1 |
|
27 | Ti vi | Chiếc | 1 |
|
28 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 15 |
|
29 | Tủ lưu trữ hồ sơ | Cái | 5 |
|
II | Thiết bị lớp học |
|
|
|
1 | Bảng từ | Cái | 1 |
|
2 | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
3 | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
|
5 | Máy vi tính | Bộ | 1 |
|
6 | Tủ đựng đồ | Cái | 1 |
|
7 | Tủ đựng sách 18 ngăn | Cái | 4 |
|
III | Thiết bị dạy học tối thiểu |
|
|
|
1 | Môn vật lý |
|
|
|
- | Bộ đệm khí | Bộ | 3 |
|
- | Bộ thí nghiệm điện tích - điện trường | Bộ | 3 |
|
- | Bộ thí nghiệm lực từ và cảm ứng điện từ | Bộ | 8 |
|
- | Bộ thí nghiệm về định luật Béc-nu-li | Bộ | 3 |
|
- | Bộ thí nghiệm về hiện tượng quang điện ngoài | Bộ | 3 |
|
- | Bộ thí nghiệm về máy biến áp và truyền tải điện năng đi xa | Bộ | 3 |
|
- | Kênh sóng nước | Bộ | 3 |
|
- | Khảo sát lực quán tính li tâm | Bộ | 8 |
|
- | Máy Rumcoop | Bộ | 3 |
|
- | Nghiệm các định luật Bôi-lơ - Ma-ri-ôt đối với chất khí | Bộ | 8 |
|
2 | Thiết bị dùng riêng cho dạy học môn chuyên (áp dụng cho trường Chuyên) |
|
|
|
- | Bộ dụng cụ sửa chữa cơ điện | Bộ | 2 |
|
- | Bộ thí nghiệm Vật lí Cơ học chất lưu | Bộ | 3 |
|
- | Bộ thí nghiệm Vật lí Chuyển động cơ học và va chạ | m Bộ | 3 |
|
- | Bộ thí nghiệm Vật lí Động lực học vật rắn | Bộ | 3 |
|
- | Bộ thí nghiệm Vật lí Lực hướng tâm | Bộ | 3 |
|
- | Bộ thí nghiệm Vật lí Nhiệt hóa hơi | Bộ | 3 |
|
- | Bộ thí nghiệm Vật lí Sóng âm | Bộ | 3 |
|
- | Bộ thí nghiệm Vật lí Tĩnh học | Bộ | 3 |
|
- | Bộ thí nghiệm Vật lí Từ trường của ống dây | Bộ | 3 |
|
3 | Môn hoá học |
|
|
|
- | Bộ hóa chất Hóa 10 (GV+HS) | Bộ | 6 |
|
- | Bộ hóa chất Hóa 11 (GV+HS) | Bộ | 6 |
|
- | Bộ hóa chất Hóa 12 (GV+HS) | Bộ | 6 |
|
- | Tủ hốt | Cái | 4 |
|
4 | Môn Sinh học |
|
|
|
- | Bộ đồ mổ 10 chi tiết | Cái | 8 |
|
- | Kính hiển vi | Chiếc | 8 |
|
5 | Môn Giáo dục quốc phòng |
|
|
|
- | Giá để súng | Bộ | 1 |
|
- | Máy bắn MBT-03 | Bộ | 1 |
|
- | Mô hình súng AK-47 cắt bổ (bằng kim loại) | Khẩu | 10 |
|
- | Mô hình súng diệt tăng B40 cắt bổ | Bộ | 4 |
|
- | Mô hình súng diệt tăng B41 cắt bổ | Bộ | 4 |
|
- | Mô hình súng tiểu liên AK-47 luyện tập | Khẩu | 10 |
|
- | Mô hình súng trường CKC cắt bổ | Bộ | 4 |
|
- | Thiết bị tạo tiếng súng và tiếng nổ giả | Bộ | 1 |
|
- | Thiết bị theo dõi đường ngắm RDS-07 | Bộ | 3 |
|
- | Tủ đựng súng và thiết bị | Bộ | 1 |
|
6 | Môn thể dục |
|
|
|
- | Cột bóng chuyền | Bộ | 4 |
|
- | Cột bóng rổ | Bộ | 2 |
|
- | Cột và lưới bóng chuyển hơi | Bộ | 2 |
|
- | Đệm mút (dùng để nhảy cao) | Cái | 6 |
|
- | Khung cầu môn bóng đá | Bộ | 2 |
|
- | Trụ cầu lông | Bộ | 6 |
|
7 | Môn công nghệ |
|
|
|
- | Bộ dụng cụ cơ khí | Bộ | 8 |
|
- | Bộ mô hình mô phỏng cấu tạo động cơ đốt trong 2 kỳ và 4 kỳ | Bộ | 4 |
|
- | Máy đo độ PH (HANA) | Cái | 2 |
|
- | Mô đun sửa chữa xe đạp | Bộ | 4 |
|
8 | Thiết bị dạy học giáo dục địa phương |
|
|
|
- | Học liệu giáo dục địa phương (mô hình, công cụ...) | Bộ | 1 |
|
IV | Thiết bị dạy học Stem |
|
|
|
1 | Bộ đo và điều khiển đa kênh ứng dụng IOT | Bộ | 3 |
|
2 | Bộ bàn ghế học tập, giá đỡ máy vi tính, tai nghe | Bộ | 2 |
|
3 | Bục giảng thông minh | Cái | 1 |
|
4 | Các bo mạch Arduino cơ bản | Bộ | 3 |
|
5 | Các cảm biến cho STEM | Bộ | 3 |
|
6 | Cảm biến chuyển động không dây | Cái | 3 |
|
7 | Cảm biến CO2 không dây | Cái | 3 |
|
8 | Cảm biến điện áp | Cái | 3 |
|
9 | Cảm biến pH không dây | Cái | 3 |
|
10 | Điện cực đo nồng độ ion Amoni (NH4+) | Cái | 3 |
|
11 | Điện cực đo nồng độ ion Kali (K+) | Cái | 3 |
|
12 | Điện cực đo nồng độ ion Nitrat (NO3-) | Cái | 3 |
|
13 | Hệ thống âm thanh dành cho lớp học | Bộ | 1 |
|
14 | Máy tính bảng cho học sinh (dùng cho phòng thí nghiệm) | Cái | 5 |
|
15 | Máy vi tính (cho giáo viên) | Cái | 1 |
|
16 | Nhà kính thông minh | Bộ | 1 |
|
17 | Tivi | Cái | 1 |
|
18 | Trung tâm dữ liệu và kết nối | Bộ | 1 |
|
19 | Xe đo thông minh | Cái | 3 |
|
V | Thiết bị lắp đặt tại các phòng chức năng |
|
|
|
1 | Phòng tin học |
|
|
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Cái | 1 |
|
- | Điều hòa phòng máy | Bộ | 3 |
|
- | Hệ thống mạng lan và phụ kiện kèm theo | Bộ | 1 |
|
- | Máy in | Cái | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 45 |
|
2 | Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
- | Ampli Mixer | Cái | 1 |
|
- | Bảng từ | Cái | 1 |
|
- | Chân giá treo di động | Cái | 1 |
|
- | Loa kết nối bluetooth | Cái | 1 |
|
- | Hệ thống tương tác đa chức năng di động (Multimedia system) | Cái | 1 |
|
- | Máy vi tính | Cái | 1 |
|
- | Máy quay phim | Cái | 1 |
|
- | Micro không dây | Bộ | 1 |
|
- | Ti vi | Chiếc | 1 |
|
3 | Phòng thực hành hóa sinh |
|
|
|
| Phòng chuẩn bị |
|
|
|
- | Bàn giáo viên chuẩn bị | Cái | 1 |
|
- | Giá để thiết bị | Cái | 3 |
|
- | Quạt hút thải khí độc | Cái | 1 |
|
- | Tủ để thiết bị thí nghiệm | cái | 2 |
|
- | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 |
|
- | Tủ hút khí độc bằng inox | Cái | 1 |
|
| Phòng thực hành hóa - sinh |
|
|
|
- | Bàn biểu diễn của giáo viên | Cái | 1 |
|
- | Bàn ghế thực hành của học sinh 4 chỗ ngồi | Cái | 9 |
|
- | Bảng từ | Cái | 1 |
|
- | Hệ thống điều khiển trung tâm | Cái | 1 |
|
- | Quạt hút thải khí độc | Cái | 2 |
|
4 | Phòng Vật lý |
|
|
|
4.1 | Phòng chuẩn bị |
|
|
|
- | Bàn chuẩn bị giáo viên | Cái | 1 |
|
- | Giá thiết bị | Cái | 2 |
|
- | Tủ để thiết bị thí nghiệm | Cái | 2 |
|
- | Tủ sấy thiết bị thí nghiệm | Cái | 1 |
|
4.2 | Phòng thực hành vật lý |
|
|
|
- | Bàn ghế biểu diễn của giáo viên | Cái | 1 |
|
- | Bàn ghế thực hành của học sinh 4 chỗ ngồi | Bàn | 9 |
|
- | Hệ thống điều khiển trung tâm | Cái | 1 |
|
- | Quạt hút thải khí độc | Cái | 1 |
|
5 | Phòng học Đa phương tiện |
|
|
|
- | Bộ máy chiếu | Bộ | 1 |
|
- | Máy vi tính | Bộ | 33 |
|
- | Thiết bị chia mạng switch | Chiếc | 1 |
|
- | Ti vi | Chiếc | 1 |
|
6 | Phòng y tế |
|
|
|
- | Bộ dụng cụ sơ cứu y tế | Bộ | 1 |
|
- | Cây nước nóng lạnh | Cái | 1 |
|
- | Tủ đựng tài liệu | Cái | 1 |
|
- | Tủ thuốc | Cái | 1 |
|
7 | Phòng đoàn đội |
|
|
|
- | Hệ thống âm thanh | Bộ | 1 |
|
- | Tủ thiết bị | Cái | 3 |
|
8 | Phòng bộ môn |
|
|
|
- | Máy vi tính | Bộ/tổ bộ môn | 1 |
|
- | Tủ thiết bị | Cái/tổ bộ môn | 1 |
|
9 | Phòng truyền thống |
|
|
|
- | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
- | Ti vi | Cái | 1 |
|
- | Tủ trưng bày | Cái | 5 |
|
VI | Nhà đa năng |
|
|
|
1 | Amply công suất 2 kênh | Cái | 1 |
|
2 | Amply công suất 4 kênh | Cái | 2 |
|
3 | Bàn trộn CMS-100 | Cái | 1 |
|
4 | Bộ máy chiếu/Smart TV | Bộ | 1 |
|
5 | Chân đèn có tay quay 2 tầng | Cái | 2 |
|
6 | Đèn Moving head 30W Có led viền | Chiếc | 2 |
|
7 | Loa siêu trầm | Cái | 2 |
|
8 | Loa thùng | Bộ | 1 |
|
9 | Loa toàn dải | Cái | 4 |
|
10 | Loa toàn dải công suất 500W | Cái | 4 |
|
11 | Màn hính Led | Bộ | 1 |
|
12 | Máy tạo khói 1500W | Cái | 1 |
|
13 | Micro không dây | Bộ | 1 |
|
14 | Quạt điều hòa | Cái | 4 |
|
15 | Tăng âm | Bộ | 1 |
|
16 | Tủ đựng thiết bị chuyên dụng | Chiếc | 1 |
|
17 | Ti vi | Cái | 1 |
|
VII | Thư viện |
|
|
|
1 | Bàn đọc sách (6 chỗ/bàn) | Bộ | 10 |
|
2 | Bàn làm việc có vách ngăn bằng kính cường lực | Bộ | 1 |
|
3 | Bộ máy chiếu | Bộ | 1 |
|
4 | Giá để sách | Bộ | 30 |
|
5 | Hệ thống máy chủ | Bộ | 1 |
|
6 | Máy hút bụi | Bộ | 1 |
|
7 | Máy in laze | Cái | 1 |
|
8 | Máy vi tính | Bộ | 5 |
|
9 | Ti vi | Cái | 1 |
|
10 | Tủ để đồ cá nhân (cho bạn đọc) | Cái | 2 |
|
E | THIẾT BỊ PHỤC VỤ KỲ THI THPT QUỐC GIA (SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO) |
|
|
|
1 | Camera an ninh 1 phòng 2 camera (kèm lưu điện) | Bộ | 11 |
|
2 | Máy chấm thi trắc nghiệm | Cái | 3 |
|
- | Máy chủ chấm thi trắc nghiệm | Cái | 2 |
|
3 | Máy in A4, 2 mặt siêu tốc | Cái | 2 |
|
4 | Máy in bằng | Cái | 2 |
|
5 | Máy in mầu A3 | Cái | 1 |
|
6 | Máy in mầu A4 | Cái | 1 |
|
7 | Máy photocopy siêu tốc | Cái | 2 |
|
- | Máy photocopy màu khổ A3 tốc độ cao | Cái | 2 |
|
8 | Máy vi tính cấu hình cao | Bộ | 5 |
|
F | THIẾT BỊ PHỤC VỤ ĐÁNH GIÁ, KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC |
|
|
|
1 | Máy chủ và các thiết bị phụ trợ | Bộ | 2 |
|
2 | Ổ lưu trữ mạng (NAS) | Cái | 1 |
|
G | THIẾT BỊ, ĐỒ DÙNG KHU NHÀ ĂN, NHÀ BẾP, KHU Ở NỘI TRÚ CHO VIỆC NUÔI DƯỠNG, CHĂM SÓC TRẺ VÀ HỌC SINH |
|
|
|
1 | Thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp |
|
|
|
- | Máy lọc nước | Cái/điểm trường | 1 |
|
- | Tủ cơm | Cái/điểm trường | 2 |
|
- | Tủ cấp đông | Cái/điểm trường | 2 |
|
- | Bếp gas công nghiệp | Cái/điểm trường | 2 |
|
2 | Thiết bị, đồ dùng khu ở nội trú học sinh |
|
|
|
- | Tivi | Chiếc/trường | 1 |
|
- | Giường tầng học sinh | Học sinh/chiếc | 2 |
|
- | Tủ đựng đồ cá nhân | Cái/phòng | 2 |
|
Ghi chú: - Đối với các trang thiết bị dùng chung, trang thiết bị tại phòng học chức năng, nhà thư viện, nhà đa năng tại các trường có nhiều cấp học chung một cơ sở: Sử dụng tiêu chuẩn, định mức đối với cấp học cao hơn.
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/06/2023 của UBND tỉnh)
Số TT | Danh mục | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Văn phòng Sở Lao động thương binh và xã hội |
|
|
|
1 | Máy ảnh | Chiếc | 1 |
|
2 | Máy đo độ cồn | Chiếc | 1 |
|
3 | Máy đo độ rung | Chiếc | 1 |
|
4 | Máy đo độ ẩm | Chiếc | 1 |
|
5 | Máy đo bụi | Chiếc | 1 |
|
II | Cơ sở điều trị nghiện ma túy |
|
|
|
1 | Bàn bi a | Cái | 5 |
|
2 | Bàn bóng bàn kèm lưới vợt | Bộ | 5 |
|
3 | Bàn để dụng cụ | Cái | 5 |
|
4 | Bàn ra đồ ăn inox | Cái | 10 |
|
5 | Bàn tiểu phẫu | Cái | 2 |
|
6 | Bàn sơ chế cắt, chặt, băm | Cái | 10 |
|
7 | Bếp chiên nhúng | Cái | 5 |
|
8 | Bếp điện | Cái | 2 |
|
9 | Bếp hầm đôi inox | Cái | 5 |
|
10 | Bếp ga công nghiệp | Cái | 3 |
|
11 | Bơm định liều | Cái | 2 |
|
12 | Bộ bàn ghế phòng ăn | Bộ | 300 |
|
13 | Bộ bàn ghế phòng ăn cán bộ ( bàn tròn 10) | Bộ | 25 |
|
14 | Bộ dụng cụ châm cứu | Bộ | 5 |
|
15 | Bộ dụng cụ khám nha, tai, mũi, họng | Bộ | 1 |
|
16 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 2 |
|
17 | Bộ đàm cầm tay | Bộ | 120 |
|
18 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 2 |
|
19 | Bộ đầu âm ly, loa thùng bos dùng cho công tác dạy học | Bộ | 1 |
|
20 | Bộ điều khiển disco 240 | Cái | 3 |
|
21 | Bộ hô hấp | Bộ | 1 |
|
22 | Bộ lưu điện | Cái | 20 |
|
23 | Bộ phát Wifi công suất lớn | Cái | 2 |
|
24 | Bộ va ly cấp cứu | Bộ | 1 |
|
25 | Bồn nước inox | Cái | 3 |
|
26 | Bình bơm thuốc methadone | Bộ | 5 |
|
27 | Bình ô xy kèm mặt nạ thở | Bộ | 5 |
|
28 | Camera an ninh giám sát | HT | 6 |
|
29 | Camera quay quét | Máy | 1 |
|
30 | Cân điện tử sức khoẻ | Cái | 7 |
|
31 | Cây lọc nước nóng lạnh | Cái | 10 |
|
32 | Đầu chảo ti vi | Cái | 50 |
|
33 | Đèn Clar | Bộ | 2 |
|
34 | Đèn COB chiếu sáng sân khấu | Cái | 10 |
|
35 | Đèn pha led sân khấu 18x10W | Cái | 20 |
|
36 | Đèn sân khấu moving head 230 | Cái | 5 |
|
37 | Giá để bát đĩa inox | Cái | 5 |
|
38 | Giàn tạ đa năng | Bộ | 6 |
|
39 | Giường cấp cứu | Cái | 30 |
|
40 | Giường bệnh | Cái | 10 |
|
41 | Hệ thống âm thanh sinh hoạt tập thể | Bộ | 4 |
|
42 | Hệ thống bình nước nóng năng lượng mặt trời | Cái | 5 |
|
43 | Hệ thống chụp hút mùi inox | Cái | 1 |
|
44 | Hệ thống lọc nước công nghiệp | HT | 5 |
|
45 | Hệ thống phát thanh nội bộ | Bộ | 2 |
|
46 | Hệ thống phòng cháy, chữa cháy | Bộ | 2 |
|
47 | Hệ thống thiết bị tập thể dục ngoài trời | HT | 5 |
|
48 | Hệ thống xử lý nước lọc thô | HT | 3 |
|
49 | Hệ thống nồi hơi | Cái | 2 |
|
50 | Kính hiển vi | Máy | 2 |
|
51 | Loa kéo liền công suất | Cái | 5 |
|
52 | Máy ảnh | Cái | 2 |
|
53 | Máy băm cỏ, chuối | Cái | 1 |
|
54 | Máy bào tay | Cái | 1 |
|
55 | Máy chạy bộ | Cái | 4 |
|
56 | Máy cưa đẩy | Cái | 1 |
|
57 | Máy cưa xích | Cái | 2 |
|
58 | Máy điện châm | Bộ | 2 |
|
59 | Máy điện tim 3 cần | Máy | 1 |
|
60 | Máy giặt công nghiệp | Chiếc | 6 |
|
61 | Máy hàn | Cái | 3 |
|
62 | Máy hút ẩm | Cái | 2 |
|
63 | Máy hút đờm dịch | Cái | 2 |
|
64 | Máy hủy tài liệu | Cái | 3 |
|
65 | Máy khoan búa | Cái | 2 |
|
66 | Máy lọc nước | Chiếc | 10 |
|
67 | Máy mài cầm tay | Cái | 5 |
|
68 | Máy mài dao tự động | Cái | 2 |
|
69 | Máy masage đa năng | cái | 5 |
|
70 | Máy phát cỏ | Cái | 5 |
|
71 | Máy phân tích nước tiểu | cái | 1 |
|
72 | Máy phun dịch khử khuẩn | Cái | 2 |
|
73 | Máy rò kim loại cầm tay | Cái | 3 |
|
74 | Máy rửa xịt | Cái | 1 |
|
75 | Máy tạo ôxi loại 12 lít | Cái | 5 |
|
76 | Máy thái thịt tự động | Cái | 2 |
|
77 | Máy trà cầm tay | Cái | 5 |
|
78 | Máy sấy công nghiệp | Chiếc | 4 |
|
79 | Máy scan | Cái | 3 |
|
80 | Máy siêu âm màu 4D | Cái | 1 |
|
81 | Máy sốc tim | Máy | 1 |
|
82 | Máy xay thịt tự động | Cái | 2 |
|
83 | Máy xẻ gỗ CD nằm | Cái | 1 |
|
84 | Máy xét nghiệm công thức máu, sinh hóa máu | Cái | 1 |
|
85 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 1 |
|
86 | Máy xoa bóp toàn thân | Cái | 5 |
|
87 | Máy X.Quang di động | Máy | 1 |
|
88 | Máy quay kỹ thuật số | Máy | 1 |
|
89 | Máy tập đa năng điện | Cái | 5 |
|
90 | Máy tập đi bộ | Cái | 5 |
|
91 | Máy tập gập ruỗi khớp hông, khớp gối và mắt cá chân | Cái | 4 |
|
92 | Máy tập toàn thân | Cái | 5 |
|
93 | Máy tập vận động cột sống | Cái | 3 |
|
94 | Máy thở oxy | Máy | 1 |
|
95 | Máy vật lý trị liệu đa năng | Chiếc | 5 |
|
96 | Micro cổ ngỗng không dây | Bộ | 5 |
|
97 | Micro không dây quay phim | Bộ | 2 |
|
98 | Monitor kiểm tra quá trình hoạt động | Máy | 1 |
|
99 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 2 |
|
100 | Nồi nấu canh công nghiệp | Cái | 20 |
|
101 | Ổn áp các loại | Cái | 15 |
|
102 | Ống nhòm đêm một mắt | Cái | 10 |
|
103 | Ống nhòm ngày và đêm | Cái | 20 |
|
104 | Phòng xông hơi | Bộ | 5 |
|
105 | Quạt hơi nước công nghiệp | Cái | 25 |
|
106 | Thảm và bộ cầu lông | Bộ | 4 |
|
107 | Tháp đèn di động | Cái | 1 |
|
108 | Thiết bị báo động (còi, đèn chớp, nút bấm) | Bộ | 10 |
|
109 | Thiết bị bay flycam | Bộ | 3 |
|
110 | Thùng bơm rửa chi tiết | Cái | 1 |
|
111 | Tivi | Cái | 50 |
|
112 | Tủ | Chiếc | 200 |
|
113 | Tủ bảo quản thuốc | Cái | 2 |
|
114 | Tủ để thực phẩm khô | Bộ | 5 |
|
115 | Tủ đông bảo quản thức ăn | Cái | 2 |
|
116 | Tủ đựng hóa chất độc hại | Cái | 3 |
|
117 | Tủ đựng thuốc cấp cứu | Cái | 2 |
|
118 | Tủ lưu mẫu thực phẩm | Chiếc | 2 |
|
119 | Tủ mát bảo quản thức ăn thừa | Cái | 4 |
|
120 | Tủ nấu cơm gas và điện | Cái | 6 |
|
121 | Tủ sấy dụng cụ tiệt trùng | Cái | 3 |
|
122 | Tủ thiết bị Racks I2U | Cái | 3 |
|
123 | Xe đạp tập | Cái | 20 |
|
124 | Xe đẩy đồ ăn inox | Cái | 5 |
|
125 | Xe đẩy đồ vải inox | Cái | 5 |
|
126 | Xe đẩy cấp phát thuốc | Cái | 5 |
|
127 | Xe thu dọn đồ ăn | Cái | 5 |
|
III | TT điều trị và nuôi dưỡng, PHCN bệnh nhân tâm thần |
|
|
|
1 | Bàn tiểu phẫu Inox, có đệm (có 3 phần: đầu, thân, chân) | Cái | 1 |
|
2 | Bàn thủ thuật | Cái | 1 |
|
3 | Băng ca cứu thương, gấp làm 4 khúc | Cái | 1 |
|
4 | Bếp ga công nghiệp | Cái | 2 |
|
5 | Bếp hầm đôi inox | Cái | 2 |
|
6 | Bếp từ công nghiệp | Cái | 2 |
|
7 | Bình nóng lạnh | Cái | 4 |
|
8 | Bình Oxy xách tay có đồng hồ | Cái | 2 |
|
9 | Bóp bóng ambum | Cái | 5 |
|
10 | Bộ bàn, ghế soi Tai - Mũi - Họng | Bộ | 2 |
|
11 | Bộ dụng cụ soi tai mũi họng chuyên dụng | Bộ | 2 |
|
12 | Bộ tập tứ chi đa năng | Cái | 1 |
|
13 | Bộ tiểu phẫu | Cái | 2 |
|
14 | Bồn rửa tay vô trùng | Bộ | 2 |
|
15 | Đèn hồng ngoại | Cái | 2 |
|
16 | Đèn tiểu phẫu | Cái | 2 |
|
17 | Ghế massage | Cái | 15 |
|
18 | Ghế ngồi đẩy vai | Cái | 2 |
|
19 | Ghế tập toàn thân | Cái | 2 |
|
20 | Giá để bát đĩa, xoong nồi inox | Cái | 4 |
|
21 | Giá/Kệ để thực phẩm | Cái | 3 |
|
22 | Giường bệnh | Cái | 100 |
|
23 | Giường cấp cứu | Cái | 2 |
|
24 | Giường cố định | Cái | 2 |
|
25 | Giường kéo dãn cột sống | Cái | 4 |
|
26 | Hệ thống bình nước nóng năng lượng mặt trời | Cái | 4 |
|
27 | Hệ thống khu vui chơi liên hoàn (ngoài trời) | Hệ thống | 1 |
|
28 | Hệ thống lọc nước công nghiệp | HT | 2 |
|
29 | Hệ thống phòng cháy, chữa cháy | Hệ thống | 3 |
|
30 | Hệ thống thiết bị âm thanh | Hệ thống | 1 |
|
31 | Hệ thống thiết bị tập vận động ngoài trời | Hệ thống | 1 |
|
32 | Hệ thống xử lý nước lọc thô | HT | 2 |
|
33 | Hệ thống xử lý rác thải y tế | Hệ thống | 1 |
|
34 | Kính hiển vi | Máy | 1 |
|
35 | Loa kéo + Mic (hướng dẫn BN vận động ngoài tr | Bộ | 1 |
|
36 | Máy bơm nước | Cái | 3 |
|
37 | Máy chạy bộ | Cái | 10 |
|
38 | Máy điện não đồ | Máy | 1 |
|
39 | Máy điện não vi tính | Cái | 1 |
|
40 | Máy điện tim 6 cần | Cái | 1 |
|
41 | Máy điện xung điều trị | Cái | 3 |
|
42 | Máy điện xung kết hợp siêu âm điều trị | Cái | 3 |
|
43 | Máy đo huyết áp cơ | Máy | 5 |
|
44 | Máy đo huyết áp điện tử | Máy | 2 |
|
45 | Máy đo nhiệt độ (thân nhiệt) | Máy | 3 |
|
46 | Máy giặt công nghiệp 60 kg | Cái | 2 |
|
47 | Máy giặt cửa đứng loại 13-15kg | Máy | 2 |
|
48 | Máy hút ẩm | Cái | 2 |
|
49 | Máy hút đờm dãi | Cái | 1 |
|
50 | Máy khí dung | Máy | 2 |
|
51 | Máy kích thích phát âm | Cái | 2 |
|
52 | Máy laser điều trị | Cái | 2 |
|
53 | Máy lọc nước | Máy | 1 |
|
54 | Máy lưu huyết não | Cái | 1 |
|
55 | Máy ly tâm | Máy | 1 |
|
56 | Máy massage đa năng | Cái | 10 |
|
57 | Máy phát điện công xuất 120KW | Máy | 1 |
|
58 | Máy phân tích huyết học tự động 18 thông số | Cái | 1 |
|
59 | Máy phân tích nước tiểu | Cái | 1 |
|
60 | Máy phun sương khử khuẩn | Máy | 5 |
|
61 | Máy rửa dụng cụ siêu âm | Máy | 1 |
|
62 | Máy sấy công nghiệp 60kg | Cái | 2 |
|
63 | Máy siêu âm mầu 4 D | Cái | 1 |
|
64 | Máy sinh hóa tự động 500 test/ giờ | Cái | 1 |
|
65 | Máy sóng ngắn | Cái | 2 |
|
66 | Máy siêu âm điều trị | Cái | 3 |
|
67 | Máy sưởi phục vụ bệnh nhân | Máy | 10 |
|
68 | Máy tạo oxy | Cái | 1 |
|
69 | Máy tập đa năng | Cái | 2 |
|
70 | Máy tập PHCN theo tầm vận động (tay, chân) | Hệ thống | 1 |
|
71 | Máy tập vận động thụ động liên tục | Cái | 2 |
|
72 | Máy thái thịt tự động | Cái | 1 |
|
73 | Máy từ trường điều trị | Cái | 2 |
|
74 | Máy từ trường xuyên sọ | Cái | 1 |
|
75 | Máy Xquang kỹ thuật số | Cái | 1 |
|
76 | Máy xay thịt tự động | Cái | 1 |
|
77 | Máy xét nghiệm 19 thông số | Máy | 1 |
|
78 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Máy | 1 |
|
79 | Máy xoa bóp toàn thân | Máy | 2 |
|
80 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 4 |
|
81 | Nồi nấu canh công nghiệp | Cái | 2 |
|
82 | Quạt hơi nước công nghiệp | Cái | 5 |
|
83 | Téc nước inox 3000L | Cái | 10 |
|
84 | Tivi UHD 55-85Inch | Cái | 5 |
|
85 | Tủ bảo quản thuốc | cái | 5 |
|
86 | Tủ cơm điện | Máy | 1 |
|
87 | Tủ đông đá | Cái | 2 |
|
88 | Tủ đông y tế | Cái | 3 |
|
89 | Tủ đựng thuốc cấp cứu | Cái | 1 |
|
90 | Tủ ga nấu cơm | Cái | 2 |
|
91 | Tủ Inox đựng dụng cụ y tế | Cái | 2 |
|
92 | Tủ lạnh bảo quản thức ăn | Cái | 4 |
|
93 | Tủ mát bảo quản thức ăn thừa | Cái | 1 |
|
94 | Tủ nấu cơm điện | Cái | 2 |
|
95 | Tủ quần áo | Cái | 50 |
|
96 | Tủ sấy bát | Cái | 1 |
|
97 | Tủ sấy thiết bị, dụng cụ tiệt trùng | Cái | 2 |
|
98 | Xà đơn, xà kép (ngoài trời) | Bộ | 3 |
|
99 | Xe đạp tập phục hồi chức năng các loại | Cái | 10 |
|
100 | Xe đạp thể lực | Cái | 10 |
|
101 | Xe đẩy đồ ăn inox | Cái | 3 |
|
102 | Xe đẩy đồ dùng, cấp phát thuốc phục vụ bệnh nhân | Cái | 5 |
|
103 | Xe đẩy tiêm, cấp phát thuốc 2 tầng | Cái | 3 |
|
104 | Xe lăn/điện vận chuyển bệnh nhân | Cái | 5 |
|
105 | Xích đu (ngoài trời) | Bộ | 3 |
|
IV | Trung tâm bảo trợ xã hội |
|
|
|
1 | Bình nóng lạnh | Cái | 15 |
|
2 | Bình nóng lạnh năng lượng mặt trời | Cái | 4 |
|
3 | Bàn bóng bàn | Bộ | 5 |
|
4 | Bàn để dụng cụ y tế | Cái | 2 |
|
5 | Bàn tiểu phẫu | Cái | 6 |
|
6 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 4 |
|
7 | Bộ cầu môn bóng đá | Bộ | 2 |
|
8 | Bếp gas công nghiệp | Bộ | 3 |
|
9 | Bếp từ công nghiệp | Cái | 2 |
|
10 | Cầu trượt liên hoàn 2 khối | Bộ | 2 |
|
11 | Đèn tiểu phẫu | Cái | 5 |
|
12 | Ghế massage toàn thân | Cái | 5 |
|
13 | Giường bệnh | Cái | 10 |
|
14 | Giường cấp cứu đa năng | Cái | 8 |
|
15 | Giá Inox để bát, khay của đối tượng | Cái | 5 |
|
16 | Hệ thống phòng cháy, chữa cháy | Bộ | 6 |
|
17 | Hệ thống thiết bị tập thể dục ngoài trời | Cái | 2 |
|
18 | Máy chạy bộ | Cái | 12 |
|
19 | Máy điện châm | Cái | 10 |
|
20 | Máy điện tim | Cái | 2 |
|
21 | Máy đo nhiệt độ | Cái | 4 |
|
22 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 2 |
|
23 | Máy giặt cửa đứng loại 13kg | cái | 2 |
|
24 | Máy hút đờm, dịch | Cái | 7 |
|
25 | Máy khí dung | Cái | 4 |
|
26 | Máy lọc nước công nghiệp | Cái | 2 |
|
27 | Máy sấy quần áo công nghiệp | Cái | 2 |
|
28 | Máy siêu âm tự liệu phục hồi chức năng | Cái | 1 |
|
29 | Máy tạo Oxi kèm mặt nạ | cái | 12 |
|
30 | Máy tập đa năng | Cái | 5 |
|
31 | Máy xung điện tự liệu | Cái | 3 |
|
32 | Nhà bóng (khu vui chơi của đối tượng) | Bộ | 2 |
|
33 | Nồi cơm điện to | Cái | 2 |
|
34 | Thú nhún (khu vui chơi của đối tượng) | Bộ | 10 |
|
35 | Ti vi | Chiếc | 15 |
|
36 | Tủ để thực phẩm khô | Cái | 6 |
|
37 | Tủ đựng quần áo đối tượng | Cái | 40 |
|
38 | Tủ nấu cơm gas, điện | Cái | 4 |
|
39 | Tủ lạnh (180 lít) | Cái | 2 |
|
40 | Tủ lạnh nhỏ lưu mẫu thức ăn | Cái | 3 |
|
41 | Tủ hấp sấy dụng cụ | Cái | 10 |
|
42 | Tủ y tế | Cái | 4 |
|
V | Trung tâm Điều dưỡng người có công |
|
|
|
1 | Bàn khám bệnh | Chiếc | 2 |
|
2 | Bàn mixer | Bộ | 1 |
|
3 | Bàn tiêm | Chiếc | 2 |
|
4 | Bếp gas công nghiệp | Chiếc | 1 |
|
5 | Bếp gas công nghiệp (có khò) | Chiếc | 1 |
|
6 | Bếp lẩu | Chiếc | 15 |
|
7 | Bộ chuyển đổi tín hiệu dùng cho điện thoại | Bộ | 1 |
|
8 | Bộ khám ngũ quan | Bộ | 1 |
|
9 | Điều hòa 2 chiều | Chiếc | 54 |
|
10 | Giường Inox | Chiếc | 2 |
|
11 | Giường mát xa bằng gỗ | Chiếc | 5 |
|
12 | Hệ thống Wifi | Bộ | 1 |
|
13 | Máy chạy bộ điện | Chiếc | 5 |
|
14 | Máy chiếu | Chiếc | 1 |
|
15 | Máy điện châm | Chiếc | 2 |
|
16 | Máy giặt công nghiệp | Chiếc | 1 |
|
17 | Máy lau sàn công nghiệp | Chiếc | 1 |
|
18 | Máy lọc nước công nghiệp | Chiếc | 1 |
|
19 | Máy lọc nước | Cái | 5 |
|
20 | Máy massage | Chiếc | 2 |
|
21 | Máy phát điện | Chiếc | 1 |
|
22 | Máy sấy công nghiệp | Chiếc | 1 |
|
23 | Máy tập đa năng | Chiếc | 4 |
|
24 | Máy xông chân | Chiếc | 20 |
|
25 | Máy xông ngải cứu | Chiếc | 5 |
|
26 | Mô tơ bơm nước 3 pha | Chiếc | 3 |
|
27 | Nồi điện hầm xương | Chiếc | 1 |
|
28 | Ti vi | Chiếc | 44 |
|
29 | Tủ bảo ôn | Chiếc | 1 |
|
30 | Tủ bảo lưu thực phẩm | Chiếc | 1 |
|
31 | Tủ cơm điện công nghiệp | Chiếc | 2 |
|
32 | Tủ đựng đồ cá nhân | Chiếc | 40 |
|
33 | Tủ đầu giường | Chiếc | 40 |
|
34 | Tủ đựng thuốc | Chiếc | 5 |
|
35 | Tủ lạnh | Chiếc | 1 |
|
36 | Tủ lạnh cá nhân | Chiếc | 40 |
|
37 | Xe đạp tập | Chiếc | 6 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH TỈNH
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/06/2023 của UBND tỉnh)
Số TT | Danh mục | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Ghi chú |
1 | Anten thu truyền hình số | Bộ | 5 |
|
2 | Bàn điều khiển ánh sáng | Chiếc | 7 |
|
3 | Bàn trộn âm thanh | Bộ | 2 |
|
4 | Bàn trộn hình | Bộ | 2 |
|
5 | Bàn trộn hình cho Studio, xe truyền hình lưu động | HT | 6 |
|
6 | Bảng cắm cho tín hiệu Audio | Bộ | 6 |
|
7 | Bảng cắm cho tín hiệu SDI bao gồm patchpanel và cáp kết nối | Bộ | 16 |
|
8 | Bảng điều khiển chính tại các Studio | Chiếc | 4 |
|
9 | Bảng điều khiển tại phòng dựng | Chiếc | 10 |
|
10 | Bảng điều khiển trung tâm tại Tổng khống chế | Chiếc | 4 |
|
11 | Box Audio Interface | Cái | 5 |
|
12 | Bộ bắn chữ đơn kênh 3D | Bộ | 7 |
|
13 | Bộ chảo lưới thu vệ tinh | Bộ | 2 |
|
14 | Bộ chia tín hiệu điều khiển đèn DMX | Bộ | 10 |
|
15 | Bộ chia tín hiệu SDI 1-8 | Cái | 2 |
|
16 | Bộ chuyển đổi định dạng tín hiệu | Bộ | 10 |
|
17 | Bộ chuyển đổi khẩn cấp bằng tay HD SDI - 2x16 | Bộ | 1 |
|
18 | Bộ chuyển đổi quang điện- điện quang tín hiệu mạng | Bộ | 10 |
|
19 | Bộ chuyển đổi quang - điện, điện - quang tín hiệu SDI | Cặp | 4 |
|
20 | Bộ chuyển đổi tín hiệu Analog - Digital, Digital - Analog | Cái | 10 |
|
21 | Bộ chuyển đổi tín hiệu âm thanh để kết nối qua cáp mạng | Chiếc | 10 |
|
22 | Bộ chuyển đổi tín hiệu quang sang RF | Bộ | 5 |
|
23 | Bộ chuyển đổi tín hiệu RF sang Video Audio | Bộ | 5 |
|
24 | Bộ chuyển đổi tín hiệu Video Audio sang tín hiệu DVB -T | Bộ | 1 |
|
25 | Bộ chuyển đổi Video Mini - Audio to SDI 2 | Bộ | 1 |
|
26 | Bộ chuyển đổi Video Mini - HDMI to SDI 6G | Bộ | 1 |
|
27 | Bộ chuyển đổi Video Mini - Optical Fiber 12G | Bộ | 2 |
|
28 | Bộ chuyển đổi Video Mini - SDI to Audio | Bộ | 1 |
|
29 | Bộ chuyển mạch hình tiếng - Anagog | Cái | 4 |
|
30 | Bộ Digital Equalizer with Feedback Reduction and Limiter, Delay | Cái | 4 |
|
31 | Bộ điều khiển công suất đèn | Bộ | 2 |
|
32 | Bộ điều chỉnh độ trễ và mức tín hiệu âm thanh | Chiếc | 16 |
|
33 | Bộ điều chỉnh nén mức tiếng | Cái | 8 |
|
34 | Bộ điều khiển nhiều server KVM (bao gồm màn hình điều khiển KVM 17'') | Bộ | 4 |
|
35 | Bộ định tuyến âm thanh số | Bộ | 1 |
|
36 | Bộ định tuyến (Router) chuyên dụng | Cái | 2 |
|
37 | Bộ ghép nối tín hiệu tiếng hiện trường qua điện thoại cố định, di động | Bộ | 2 |
|
38 | Bộ ghép nối tín hiệu hiện trường qua điện thoại, di động, mạng IP | Cặp | 10 |
|
39 | Bộ ghi, lưu trữ chương trình đã phát sóng | Bộ | 1 |
|
40 | Bộ ghim mức tín hiệu âm thanh và độ trễ | Cái | 16 |
|
41 | Bộ giải nhúng tín hiệu âm thanh từ tín hiệu SDI, HDMI | Bộ | 24 |
|
42 | Bộ hạn chế tín hiệu âm thanh | Bộ | 4 |
|
43 | Bộ hiển thị mức âm thanh Analog, Digital | HT | 13 |
|
44 | Bộ hiển thị và điều chỉnh chống quá mức tín hiệu (Change over unit) | Bộ | 2 |
|
45 | Bộ khuyếch đại âm thanh cho tai nghe | Cái | 10 |
|
46 | Bộ làm chậm hình ảnh 4 đường | HT | 2 |
|
47 | Bộ mã hóa và chuyển mã HD/H264 (Encoder) | Bộ | 2 |
|
48 | Bộ Multiview 4- 16 đường | Chiếc | 12 |
|
49 | Bộ Multiplexin có tối thiểu 02 đường ra ASI | Bộ | 2 |
|
50 | Bộ nhắc lời cho MC bao gồm phụ kiện | Bộ | 4 |
|
51 | Bộ nhúng tín hiệu âm thanh vào tín hiệu SDI | Bộ | 24 |
|
52 | Bộ phát Wiffi | Bộ | 6 |
|
53 | Bộ phân phối Audio và Video | Bộ | 13 |
|
54 | Bộ Smat Video Hub SDI 12x12 đường | Cái | 2 |
|
55 | Bộ tạo/chèn Logo số | Bộ | 2 |
|
56 | Bộ tạo xung đồng bộ số | Bộ | 6 |
|
57 | Bộ tạo xung đồng bộ hệ thống | HT | 5 |
|
58 | Bộ trộn âm kỹ thuật số | Bộ | 23 |
|
59 | Bộ xử lý, tạo hiệu ứng âm thanh | Cái | 16 |
|
60 | Camera cho Studio, xe truyền hình lưu động gồm phụ kiện | Bộ | 22 |
|
61 | Camera loại cầm tay và phụ kiện kèm theo | Bộ | 38 |
|
62 | Camera loại vác vai phụ kiện kèm theo | Bộ | 15 |
|
63 | Camera mini phụ kiện kèm theo | Bộ | 3 |
|
64 | Camera ngụy trang bao gồm phụ kiện | Bộ | 2 |
|
65 | Camera quay ban đêm bao gồm phụ kiện | Bộ | 1 |
|
66 | Card Audio Interface cho phòng thu ca nhạc | Cái | 4 |
|
67 | Card âm thanh | Cái | 6 |
|
68 | Cần cẩu cho máy quay chiều dài tối đa 11 mét với điều khiển máy quay, zoom, điều khiển focus và màn hình màu 9'' | Bộ | 2 |
|
69 | Đầu ghi/phát âm thanh kỹ thuật số, dùng thẻ nhớ kèm bảng điều khiển | Bộ | 4 |
|
70 | Đèn cho camera | Bộ | 65 |
|
71 | Đèn chiếu sáng | Chiếc | 275 |
|
72 | Đồng hồ số treo tường | Máy | 5 |
|
73 | Flycam kèm phụ kiện | Bộ | 3 |
|
74 | Hệ thống ánh sáng cho Studio không có khán giả (gồm hệ thống điều khiển, hệ thống đèn, tời, dàn treo, phông nền…) | HT | 2 |
|
75 | Hệ thống anten máy phát hình kỹ thuật số mặt đất DVB - T2 | HT | 5 |
|
76 | Hệ thống anten phát AM: Cột anten, hệ thống đất anten, máng cáp, fider, anten phát kiểu lồng trụ ¼ bước sóng | HT | 1 |
|
77 | Hệ thống cáp quang nối từ đường cột nhà mạng đến 3 trạm phát lại | Bộ | 5 |
|
78 | Hệ thống cơ khí cho sân khấu ngoài trời: Kích thước tối thiểu 6m x 8m x 12m bao gồm: Khung, sàn sân khấu lắp ghép, mái che | HT | 1 |
|
79 | Hệ thống định tuyến: Router (matrix) Bộ định tuyến - Router • System shall have up to 64x64 video I/O • SD and HD SDI • 480i/576i/720p/1080i/1080p • Support and switch independently up to 1024x1024 embedded mono audio • Support up to 12 Multiviewer outputs • Redundant control system. • Redundant power supply | HT | 1 |
|
80 | Hệ thống giám sát và vận hành thiết bị từ xa | HT | 5 |
|
81 | Hệ thống màn hình background cho Studio | HT | 18 |
|
82 | Hệ thống Màn LED background cho sân khấu | HT | 1 |
|
83 | Hệ thống máy phát hình số mặt đất DVB T2 - UHF 300 W | HT | 5 |
|
84 | Hệ thống máy phát sóng phát thanh AM (bao gồm 01 máy phát dự phòng) | Máy | 1 |
|
85 | Hệ thống máy phát sóng phát thanh FM | HT | 2 |
|
86 | Hệ thống lưu trữ dữ liệu băng LTO quản lý tối đa 48 tape | HT | 1 |
|
87 | Hệ thống quản lý tài nguyên MAM | HT | 2 |
|
88 | Hệ thống thu vệ tinh Band C | HT | 2 |
|
89 | Hệ thống thu vệ tinh Band Ku | HT | 2 |
|
90 | Hệ thống: Tủ lắp đặt, bảo quản thiết bị mạng, hệ thống cáp, máng cáp | HT | 4 |
|
91 | Hệ thống truyền thanh cơ sở áp dụng công nghệ mới đường truyền theo địa chỉ IP gắn liền với mạng viễn thông | Bộ | 307 |
|
92 | Hệ thống tường lửa cứng | Cái | 2 |
|
93 | Ingest server / playout server connected to shared storage | Bộ | 3 |
|
94 | Khung giàn gá lắp đèn trong Studio | HT | 5 |
|
95 | Loa cho sân khấu, Studio | Chiếc | 28 |
|
96 | Loa kiểm tra | Cái | 78 |
|
97 | Loa siêu âm trầm sân khấu, Studio | Chiếc | 10 |
|
98 | Màn hình hiển thị cho các máy tính dựng CT | Bộ | 62 |
|
99 | Màn hình kiểm tra 49" | Cái | 7 |
|
100 | Màn hình Monitor | Chiếc | 89 |
|
101 | Máy ảnh chuyên nghiệp và phụ kiện | Bộ | 3 |
|
102 | Máy đo âm lượng | Cái | 4 |
|
103 | Máy đọc thẻ nhớ | Máy | 10 |
|
104 | Máy ghi âm cầm tay | Máy | 45 |
|
105 | Máy ghi âm để bàn | Chiếc | 3 |
|
106 | Máy ghi đọc ổ cứng, thẻ nhớ | Bộ | 4 |
|
107 | Máy ghi, đọc tiếng dùng thẻ nhớ | Máy | 8 |
|
108 | Máy hiển thị sóng HD SDI Component Waveform and Vector Display | Cái | 5 |
|
109 | Máy nâng hạ dàn đèn | HT | 2 |
|
110 | Máy nổ phát điện 120KVA | HT | 3 |
|
111 | Máy phát quang | Máy | 1 |
|
112 | Máy tạo khói sân khấu | Máy | 6 |
|
113 | Máy tính bảng và thiết bị điện tử tương đương | Cái | 4 |
|
114 | Máy tính duyệt chương trình truyền hình | Bộ | 4 |
|
115 | Máy tính kiểm tra, download dữ liệu phát sóng | Bộ | 1 |
|
116 | Máy tính Laptop dựng, gửi chương trình truyền hình, trình chiếu | Máy | 30 |
|
117 | Máy tính phát Clip, giao tiếp giữa buồng thu và buồng kỹ thuật | Bộ | 2 |
|
118 | Máy tính Playout dự phòng, Card capture/playback SD/HD và phần mềm phát sóng kèm theo | Bộ | 2 |
|
119 | Máy tính sơ dựng | Bộ | 10 |
|
120 | Máy tính tạo logo và chạy chữ | Bộ | 2 |
|
121 | Máy tính Workstation | Bộ | 30 |
|
122 | Micro có dây | Chiếc | 100 |
|
123 | Micro không dây | Bộ | 95 |
|
124 | Mô đun quang 3G | Bộ | 2 |
|
125 | Tai nghe kèm Micro cho hệ thống liên lạc nội bộ, bộ đàm, Camera Studio | Chiếc | 30 |
|
126 | Tai nghe kiểm tra | Cái | 60 |
|
127 | Tai nghe không dây in ear | Bộ | 12 |
|
128 | Thiết bị đọc thẻ nhớ, thẻ nhớ chuyên dụng SxS | Cái | 20 |
|
129 | Thiết bị kết nối tín hiệu hiện trường cho truyền hình | Bộ | 4 |
|
130 | Thiết bị lập playlist điều khiển Server Playout và bộ định tuyến âm thanh | Bộ | 1 |
|
131 | Thiết bị liên lạc nội bộ có dây | HT | 3 |
|
132 | Thiết bị liên lạc nội bộ không dây | HT | 3 |
|
133 | Thiết bị trường quay ảo | HT | 2 |
|
134 | Tivi Monitor kiểm tra 32 inch | Cái | 40 |
|
135 | Router cân bằng tải kết nối Internet | Cái | 3 |
|
136 | SDI Video Inputs: 1 x SD, HD or 6G-SDI, 1 x ALT SDI Input for automatic switch over if main input fails | Bộ | 1 |
|
137 | Server đồ họa | Bộ | 6 |
|
138 | Server Ingest / Playout | Bộ | 7 |
|
139 | Server quản lý tin bài và dữ liệu nội bộ | Bộ | 2 |
|
140 | Server FTP truyền, nhận file tin, bài, chương trình | Bộ | 2 |
|
141 | Server lưu trữ dữ liệu dùng chung | Bộ | 2 |
|
142 | Server Playout chương trình phát thanh | Bộ | 2 |
|
143 | Switch mạng | Chiếc | 38 |
|
144 | Switch mạng layer 3 -1GBps không ít hơn 24 Port | Chiếc | 10 |
|
145 | Switcher for audio and video On-air | Bộ | 2 |
|
146 | Switcher điều khiển trực tiếp tín hiệu SDI | Cái | 4 |
|
147 | UPS Online 100KVA | HT | 1 |
|
148 | UPS Online 10KVA | HT | 3 |
|
149 | UPS Online 2 KVA | Chiếc | 21 |
|
150 | UPS Online 5 KVA | Chiếc | 8 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH Y TẾ KHỐI BỆNH VIỆN ĐA KHOA
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/06/2023 của UBND tỉnh)
TT | Tiêu chuẩn, định mức | ĐVT | Số lượng tối đa | Ghi chú |
1 | Ấm sắc thuốc 16 ấm | Cái | 2 |
|
2 | Adapter của máy li tâm | Cái | 1 |
|
3 | Bàn chụp C arm | Cái | 1 |
|
4 | Bàn khám | Cái | Theo nhu cầu |
|
5 | Bàn khám sản phụ khoa + bục bước chân | Cái | 2 |
|
6 | Bàn mổ | Cái | 9 |
|
7 | Bàn máy tập thăng băng | Cái | 1 |
|
8 | Bàn tập đứng điều chỉnh nâng hạ điện trong phục hồi chức năng | Cái | 1 |
|
9 | Bàn tập vật lý trị liệu | Cái | 4 |
|
10 | Bàn tiểu phẫu | cái | 3 |
|
11 | Bàn tit dụng cụ Inox | Cái | 5 |
|
12 | Bảng thị lực điện tử | Cái | 2 |
|
13 | Bể điều nhiệt | cái | 2 |
|
14 | Bể ổn nhiệt | Cái | 1 |
|
15 | Bình oxy + van giảm áp | Cái | Theo nhu cầu |
|
16 | Bình tích lạnh đá | Cái | 250 |
|
17 | Bình xịt côn trùng (bơm tay) | Cái | 20 |
|
18 | Bộ can thiệp tĩnh mạch ngoại biên Laser | Bộ | 1 |
|
19 | Bộ can thiệp tĩnh mạch ngoại biên RF | Bộ | 1 |
|
20 | Bộ cất cồn | Bộ | 3 |
|
21 | Bộ chạy sắc ký lỏng | Bộ | 4 |
|
22 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 3 |
|
23 | Bộ đặt nội khí quản có camera | Cái | 4 |
|
24 | Bộ đặt vòng | Bộ | 50 |
|
25 | Bộ đèn đặt nội khí quản | Bộ | Theo nhu cầu |
|
26 | Bộ định lượng môi trường khan | Bộ | 3 |
|
27 | Bộ định vị Navication trong phẫu thuật u não | Bộ | 1 |
|
28 | Bộ đóng đinh nội tủy | Cái | 2 |
|
29 | Bộ dụng cụ cắt amydal | Bộ | 2 |
|
30 | Bộ dụng cụ chấn thương (Panh, kìm mang kim, kéo số nhỏ phù hợp VT mắt) | Bộ | 2 |
|
31 | Bộ dụng cụ chích chắp lẹo | Bộ | 3 |
|
32 | Bộ giác hơi | Bộ | 10 |
|
33 | Bộ dụng cụ hỗ trợ mài lắp kính | Bộ | 1 |
|
34 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa mắt | Bộ | 3 |
|
35 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa nhi | Bộ | 3 |
|
36 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa răng hàm mặt | Bộ | 3 |
|
37 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa tai mũi họng | Bộ | 3 |
|
38 | Bộ dụng cụ khám ngoại | Cái | 3 |
|
39 | Bộ dụng cụ khám Nội tổng hợp | Bộ | 3 |
|
40 | Bộ dụng cụ khám phẫu thuật sản | Cái | 1 |
|
41 | Bộ dụng cụ khám răng | Cái | 1 |
|
42 | Bộ dụng cụ khám xâm hại tình dục | Bộ | 1 |
|
43 | Bộ dụng cụ khoan tai | Bộ | 2 |
|
44 | Bộ dụng cụ nội soi khí phế quản ống cứng (người lớn, nhi) | Bộ | 1 |
|
45 | Bộ dụng cụ nội soi thực quản ống cứng | Bộ | 1 |
|
46 | Bộ dụng cụ lấy dị vật TMH | Cái | 2 |
|
47 | Bộ dụng cụ mổ cắt phổi | Bộ | 2 |
|
48 | Bộ dụng cụ mổ đẻ | Bộ | 2 |
|
49 | Bộ dụng cụ mổ quặm, mí mắt | Bộ | 2 |
|
50 | Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt | Bộ | 3 |
|
51 | Bộ dụng cụ mổ tai | Bộ | 2 |
|
52 | Bộ dụng cụ nội soi mổ tuyến giáp | Bộ | 2 |
|
53 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình | Bộ | 2 |
|
54 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mở lồng ngực | Bộ | 2 |
|
55 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu nhi khoa | Bộ | 1 |
|
56 | Bộ dụng cụ phẫu thuật RHM | Bộ | 2 |
|
57 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa + KHHGĐ | Bộ | 2 |
|
58 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa | Bộ | 2 |
|
59 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não | Bộ | 2 |
|
60 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa | Cái | 2 |
|
61 | Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH | Bộ | 2 |
|
62 | Bộ dụng cụ phẫu thuật VA - Amidan | Bộ | 3 |
|
63 | Bộ dụng cụ phòng khám ngoại | Bộ | 3 |
|
64 | Bộ dụng cụ PT nội soi ổ bụng nhi khoa | Bộ | 1 |
|
65 | Bộ dụng cụ PT ổ bụng | Cái | 10 |
|
66 | Bộ dụng cụ PT xương | Cái | 1 |
|
67 | Bộ dụng cụ tán sỏi qua da | Bộ | 2 |
|
68 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 11 |
|
69 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu/ trung phẫu | Bộ | 3 |
|
70 | Bộ dụng cụ trích chắp lẹo | Bộ | 2 |
|
71 | Bộ dụng cụ vi phẫu tai | Bộ | 2 |
|
72 | Bộ dụng cụ vi phẫu thanh quản | Bộ | 1 |
|
73 | Bộ dựng phi tuyến HDD cao cấp HD | Bộ | 1 |
|
74 | Bộ gá sọ | Bô | 1 |
|
75 | Bộ ghế điều trị TMH+Ghế | Bộ | 3 |
|
76 | Bộ gọng thử kính: 14 cái (cỡ 54,56,58,60,62,64,66) mỗi cỡ 2 chiếc | Bộ | 2 |
|
77 | Bộ hô hấp | Bộ | 2 |
|
78 | Bộ hô hấp OX-DR-500w | Bộ | 1 |
|
79 | Bộ hoạt động trị liệu | Bộ | 2 |
|
80 | Bộ khám chuyên khoa răng hàm mặt | Bộ | 3 |
|
81 | Bộ khám điều trị tai mũi họng + ghế | Cái | 1 |
|
82 | Bộ khám ngũ quan, đèn clar treo trán | Bộ | 2 |
|
83 | Bộ kính thị lực 8 chi tiết | Cái | 2 |
|
84 | Bộ kính thử mắt | Bộ | 2 |
|
85 | Bộ kính thử thị lực kèm theo gọng (cận + viễn) | Bộ | 1 |
|
86 | Bộ kít xét nghiệm nhanh nước tại hiện trường | Bộ | 3 |
|
87 | Bộ lấy mẫu không khí 5 chân | Chân | 5 |
|
88 | Bộ lấy mẫu nước, chất lỏng | Bộ | 1 |
|
89 | Bộ loa, âm ly truyền thông | Bộ | 4 |
|
90 | Bộ lọc chân không + bơm | Cái | 20 |
|
91 | Bộ lọc dung môi+ Bơm hút chân không khí 0,45 µm | Bộ | 3 |
|
92 | Bộ lọc nước vô trùng | Bộ | 5 |
|
93 | Bộ máy làm Xét nghiệm nứơc bằng màng lọc (loại 6 cốc thủy tinh có máy hút chân không) | Bộ | 1 |
|
94 | Bộ mở khí quản | Cái | 2 |
|
95 | Bộ mổ nội soi mũi xoang | Bộ | 2 |
|
96 | Bộ mổ nội soi u sơ tiền liệt tuyến | Cái | 2 |
|
97 | Bộ mổ Phaco | Bộ | 3 |
|
98 | Bộ mổ trung phẫu | Bộ | 4 |
|
99 | Bộ mổ vi phẫu | Bộ | 5 |
|
100 | Bộ nẹp chân, tay, cổ | Bộ | 10 |
|
101 | Bộ nội soi tán sỏi đường mật trong mổ | Bộ | 3 |
|
102 | Bộ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 3 |
|
103 | Bộ phẫu thuật cột sống | Bộ | 2 |
|
104 | Bộ phẫu thuật nội soi lồng ngực | Bộ | 1 |
|
105 | Bộ phẫu thuật sọ não | Bộ | 2 |
|
106 | Bộ phẫu thuật xương | Bộ | 2 |
|
107 | Bộ sinh thiết 3D u vú | Bộ | 1 |
|
108 | Bộ soi bóng đồng tử đo khúc xạ Skiascopeset | Bộ | 3 |
|
109 | Bộ soi đồng tử khúc xạ 5 chi tiết | Cái | 2 |
|
110 | Bộ soi trục tràng loại ống cứng | Bộ | 1 |
|
111 | Bộ tán sỏi đường mật trong mổ | Bộ | 1 |
|
112 | Bộ tập âm ngữ | Bộ | 5 |
|
113 | Bộ tập tay và bàn tay (hoạt động trị liệu) | Bộ | 2 |
|
114 | Bộ test áp bì và hộp dị nguyên | Bộ | 3 |
|
115 | Bộ tháo vòng | Bộ | 50 |
|
116 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản | Bộ | 1 |
|
117 | Bộ thử kính có gọng đeo | Cái | 2 |
|
118 | Bộ thử sắc giác | Bộ | 1 |
|
119 | Bộ tiểu phẫu | Bộ | 4 |
|
120 | Bộ triệt sản nữ | Bộ | 1 |
|
121 | Bộ Trụ chéo Jackson: 3 cái (±0,5;±0,25;±1,0) | Bộ | 2 |
|
122 | Bộ va ly cấp cứu | Cái | 1 |
|
123 | Bộ xét nghiệm côn trùng | Bộ | 2 |
|
124 | Bộ xét nghiệm ký sinh trùng | Bộ | 2 |
|
125 | Bơm tiêm nha khoa ( RHM ) | Cái | 3 |
|
126 | Bồn chứa O xy lỏng ≥ 20m3 kèm hệ thống hóa hơi | Cái | 1 |
|
127 | Bồn điều trị bằng tia hồng ngoại xa với nhiệt độ tối đa 65 độ C dùng cho 3 người | Cái | 1 |
|
128 | Bồn ngâm chân | Cái | 30 |
|
129 | Bồn rửa tay Inox | Cái | 2 |
|
130 | Bồn rửa tay phẫu thuật | Cái | 10 |
|
131 | Bồn tắm thuốc | Cái | 6 |
|
132 | Bồn tắm thuốc | Cái | 6 |
|
133 | Bơm thông lệ quản các số | Cái | 3 |
|
134 | Buồng cấy vi sinh | Cái | 1 |
|
135 | Buồng đếm vi khuẩn | cái | 2 |
|
136 | Buồng điều trị bằng tia hồng ngoại xa với nhiệt độ tối đa 650C | Cái | 7 |
|
137 | Buồng điều trị Oxy cao áp | Cái | 5 |
|
138 | Cân điện tử | cái | 5 |
|
139 | Cân kỹ thuật | Cái | 3 |
|
140 | Cân kỹ thuật 0.01g loại hiện số | Cái | 3 |
|
141 | Cần nâng cổ tử cung | Cái | 2 |
|
142 | Cân phân tích 5 số | Cái | 5 |
|
143 | Cân sức khoẻ | Cái | 10 |
|
144 | Car USB nội soi các số | Cái | 2 |
|
145 | Casselte KTS 30X40 | Cái | 2 |
|
146 | Cầu thang tập đi | Cái | 2 |
|
147 | Chân máy quay | Cái | 1 |
|
148 | Cuvette tạo dòng máy đếm tế bào T-CD4 | Cái | 1 |
|
149 | Dàn Elisa (bao gồm cả máy đọc, máy in, máy rửa, máy ủ, tủ sấy bảo quản kính lọc) | Bộ | 1 |
|
150 | Dao cắt nạo amydan | Cái | 4 |
|
151 | Đầu type Pharco (cong, thẳng) | Cái | 5 |
|
152 | Đệm chống loét | Cái | 10 |
|
153 | Đèn ánh sáng màu | Cái | 1 |
|
154 | Đèn chiếu vàng da | Cái | 10 |
|
155 | Đèn Clar treo trán | Cái | 6 |
|
156 | Đèn hóa trùng hợp | Cái | 2 |
|
157 | Đèn hồng ngoại | Cái | 30 |
|
158 | Đèn khám bệnh | Cái | 5 |
|
159 | Đèn khám loại đứng | Cái | 3 |
|
160 | Đèn khám mắt hình búa 5 chi tiết | Cái | 2 |
|
161 | Đèn soi bóng đồng tử | Cái | 3 |
|
162 | Đèn tiệt trùng cực tím | Cái | 10 |
|
163 | Điện di huyết sắc tố | Cái | 1 |
|
164 | Dụng cụ mổ xác | Bộ | 3 |
|
165 | Fogarty các cỡ ( từ số 2 đến số 6) | Cái | 12 |
|
166 | Ghế đẩy bệnh nhân | Cái | 2 |
|
167 | Ghế ngồi chờ cho bệnh nhân bằng Inox (loại 4-5 chỗ ngồi) | Cái | Theo nhu cầu |
|
168 | Ghế răng | Cái | 5 |
|
169 | Giá để dụng cụ xét nghiệm | Cái | 15 |
|
170 | Giàn Elisa | Cái | 2 |
|
171 | Giường bệnh đa năng | Cái | Theo nhu cầu |
|
172 | Giường bệnh nhân | Cái | Theo nhu cầu |
|
173 | Giường ICU | Cái | Theo nhu cầu |
|
174 | Giường cấp cứu nhi | Cái | 5 |
|
175 | Giường hồi sức sơ sinh kèm thiết bị phụ trợ | Cái | 15 |
|
176 | Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh | Cái | 8 |
|
177 | Hầm lạnh bảo quản tử thi | Cái | 1 |
|
178 | Hệ thống vận chuyển mẫu xét nghiệm | Hệ thống | 1 |
|
179 | Hệ thống báo gọi y tá | Hệ thống | 5 |
|
180 | Hệ thống cảm biến tấm phẳng X-Quang số hóa và phụ kiện | Hệ thống | 2 |
|
181 | Hệ thống chẩn đoán ung thư sớm | Hệ thống | 1 |
|
182 | Hệ thống đo tải lượng virus | Hệ thống | 1 |
|
183 | Hệ thống giường kéo dãn cột sống | Hệ thống | 5 |
|
184 | Hệ thống kéo giãn cột sống cổ, ngực và lưng với bàn có thể thay đổi độ cao | Cái | 5 |
|
185 | Hệ thống khí trung tâm | Hệ thống | 1 |
|
186 | Hệ thống laser điều trị U xơ tuyến tiền liệt | Hệ thống | 1 |
|
187 | Hệ thống lọc rửa tinh trùng | Hệ thống | 1 |
|
188 | Hệ thống máy chụp FET/CT chẩn đoán ung thư sớm | Cái | 1 |
|
189 | Hệ thống máy ép khối rác thải y tế sau xử lý tiệt khuẩn | Hệ thống | 1 |
|
190 | Hệ thống máy lọc nước tinh khiết RO | Cái | 4 |
|
191 | Hệ thống máy ngâm chân massage | Cái | 10 |
|
192 | Hệ thống máy nghiền xử lý rác thải y tế | Cái | 1 |
|
193 | Hệ thống máy phát điện dự phòng | Hệ thống | 1 |
|
194 | Hệ thống máy siêu âm đàn hồi nhu mô gan + Fiboscan | Hệ thống | 2 |
|
195 | Hệ thống máy SPECT | HT | 1 |
|
196 | Hệ thống máy tiệt khuẩn xử lý rác thải y tế | Hệ thống | 1 |
|
197 | Hệ thống nội soi khớp | Hệ thống | 1 |
|
198 | Hệ thống nội soi sản phụ khoa | Hệ thống | 01 |
|
199 | Hệ thống phá mẫu và chưng cất đạm | Cái | 2 |
|
200 | Hệ thống phòng tập phục hồi chức năng đa năng | Hệ thống | 1 |
|
201 | Hệ thống phục hồi chức năng đa năng toàn thân | Hệ thống | 1 |
|
202 | Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên | Bộ | 3 |
|
203 | Hệ thống sắc ký lỏng (HPLC) | Hệ thống | 3 |
|
204 | Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ (LC/MS) | Hệ thống | 3 |
|
205 | Hệ thống sắc, đóng thuốc | Hệ thống | 2 |
|
206 | Hệ thống tắm trẻ sơ sinh tự động 1 vòi | Cái | 2 |
|
207 | Hệ thông tạo nén o xy từ khí trời | Hệ thống | 5 |
|
208 | Hệ thống thủy trị liệu bằng tia nước | Hệ thống | 1 |
|
209 | Hệ thống vận chuyển bằng ống khí trong bệnh viện | Hệ thống | 1 |
|
210 | Hệ thống xét nghiệm phục vụ chẩn đoán và điều trị bệnh lý nam học | Hệ thống | 1 |
|
211 | Hệ thống XN chẩn đoán lao nhanh | Hệ thống | 2 |
|
212 | Hệ thống xông hơi thuốc | Hệ thống | 5 |
|
213 | Hệ thống xử lý ảnh X quang số hóa | Hệ Thống | 1 |
|
214 | Hệ thống xử lý chất thải lỏng y tế | Cái | 1 |
|
215 | Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế | Hệ thống | 1 |
|
216 | Hệ thống xử lý hình ảnh X quang Kỹ thuật số | Hệ thống | 2 |
|
217 | Hệ thống xử lý khí trung tâm khu phấu thuật, xét nghiệm | Hệ thống | 2 |
|
218 | Hệ thống/bộ chuyển đổi xquang KTS - DR | Hệ thống | 2 |
|
219 | Hệ thống/bộ chuyển xquang số hóa CR | Hệ thống | 2 |
|
220 | Hiển vi phẫu thuật | Cái | 3 |
|
221 | Holter điện tâm đồ | Cái | 1 |
|
222 | Hòm Lạnh dung tích 20l | Cái | 5 |
|
223 | Hộp chuyên dụng đựng máy tương thích với camera | Cái | 1 |
|
224 | Hộp thử kính | Cái | 10 |
|
225 | Kéo phá bột bàn chân khoèo | Cái | 1 |
|
226 | Khung đóng đinh sig | Bộ | 1 |
|
227 | Khung gá đầu bệnh nhân Mayfield | Cái | 1 |
|
228 | Khung quay tập khớp vai | Cái | 3 |
|
229 | Kính hiển vi | Cái | 5 |
|
230 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 2 |
|
231 | Kính hiển vi phẫu thuật tai mũi họng | Cái | 1 |
|
232 | Kính hiển vi quang học 2 mắt | Cái | 7 |
|
233 | Kính hiển vi sinh học có monitor camera | Cái | 2 |
|
234 | Kính hiển vi soi ngược | cái | 2 |
|
235 | Kính hiển vi soi nổi 2 mắt | Cái | 10 |
|
236 | Kính lúp cẩm tay | Cái | 5 |
|
237 | Kính lúp giải phẫu | cái | 2 |
|
238 | Kính Volk | Cái | 5 |
|
239 | Labo xét nghiệm độc chất | Bộ | 1 |
|
240 | Labo xét nghiệm nồng độ cồn | Bộ | 1 |
|
241 | Laser võng mạc | Cái | 1 |
|
242 | Lò đốt rác thải y tế | Cái | 1 |
|
243 | Lò nung | Cái | 1 |
|
244 | Loa nén horn speaker | Cái | 1 |
|
245 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 20 |
|
246 | Lồng ấp vận chuyển | Cái | 2 |
|
247 | Lồng pha hóa chất bệnh nhân ung thư | Cái | 2 |
|
248 | Lưu điện 10 KVA trở lên | Cái | 5 |
|
249 | Màn chiếu Điện | Cái | 2 |
|
250 | Máy điện tâm đồ gắng sức | Cái | 2 |
|
251 | Máy định lượng nuôi cấy vi sinh | Cái | 2 |
|
252 | Máy HFO | Cái | 4 |
|
253 | Máy tạo ô xy | Cái | 2 |
|
254 | Máy bơm dịch đi kèm máy Laser/RF | Cái | 1 |
|
255 | Máy bơm hơi vòi trứng | Cái | 1 |
|
256 | Máy bơm tiêm thuốc cản quang dùng trong chụp cắt lớp vi tính | Cái | 1 |
|
257 | Máy can thiệp tĩnh mạch Laser/RF | Cái | 1 |
|
258 | Máy cắt bệnh phẩm | Cái | 1 |
|
259 | Máy cắt dịch kính | Cái | 1 |
|
260 | Máy cắt lạnh | Cái | 1 |
|
261 | Máy cắt líp cổ tử cung | Cái | 2 |
|
262 | Máy cắt mẫu | cái | 2 |
|
263 | Máy cắt mũi xoang Hummer | Cái | 1 |
|
264 | Máy cắt nạo TMH | Cái | 1 |
|
265 | Máy cất nước | Cái | 2 |
|
266 | Máy cấy định danh vi khuẩn tự động | Cái | 1 |
|
267 | Máy cấy lao tự động | Cái | 1 |
|
268 | Máy cấy máu | Cái | 1 |
|
269 | Máy cấy máu tự động | Cái | 1 |
|
270 | Máy châm cứu không dùng kim | Cái | 5 |
|
271 | Máy chiếu đèn vàng da sơ sinh | Cái | 10 |
|
272 | Máy chiếu điện thử thị lực | Cái | 3 |
|
273 | Máy chiếu tia UV túi máu | Cái | 2 |
|
274 | Máy chuẩn độ điện thế | Cái | 2 |
|
275 | Máy chuẩn độ kal fischer | Cái | 2 |
|
276 | Máy chụp cắt lớp OCT | Cái | 1 |
|
277 | Máy chụp đáy mắt huỳnh quang võng mạc kỹ thuật số, tự động | Cái | 1 |
|
278 | Máy chụp mạch huỳnh quang | Cái | 1 |
|
279 | Máy chụp răng toàn cảnh (Xquang răng) | Cái | 1 |
|
280 | Máy chụp võng mạc mầu tự động | Cái | 1 |
|
281 | Máy chụp xquang nhũ ảnh | Cái | 2 |
|
282 | Máy chuyển bệnh phẩm | Cái | 1 |
|
283 | Máy chuyển hóa cơ bản | Cái | 1 |
|
284 | Máy chuyển mẫu tự động | cái | 2 |
|
285 | Máy cô quay chân không | Cái | 3 |
|
286 | Máy cưa xương | Cái | 2 |
|
287 | Máy cứu ngải | Cái | 20 |
|
288 | Máy đánh giá tập luyện, phục hồi chức năng thần kinh cơ | Cái | 2 |
|
289 | Máy dập mẫu vi sinh | Cái | 2 |
|
290 | Máy đo ABR/ASSR (Điện thính giác thân não) | Cái | 1 |
|
291 | Máy đo áp lực cớp bóng chèn ống nội khí quản | Cái | 2 |
|
292 | Máy đo các dấu hiệu sinh tồn nhanh | Cái | 2 |
|
293 | Máy đo huyết áp (cổng đo Huyết áp) | Cái | 20 |
|
294 | Máy đo huyết áp điện tử | Cái | Theo nhu cầu |
|
295 | Máy đo Ô xy bão hòa trong máu loại cầm tay | Cái | 10 |
|
296 | Máy đo OAE (Âm ốc tai) | Cái | 1 |
|
297 | Máy đóng gói dụng cụ quản lý đầu vào ra (Hệ thống đóng gói quản lý ISO) | Hệ thống | 1 |
|
298 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 1 |
|
299 | Máy điện châm | Cái | 39 |
|
300 | Máy điện châm trị liệu đa năng không dùng kim | Cái | 4 |
|
301 | Máy điện chẩn cơ | Cái | 1 |
|
302 | Máy điện giải đồ | Cái | 1 |
|
303 | Máy điện phân | Cái | 5 |
|
304 | Máy điện phân thuốc | Cái | 3 |
|
305 | Máy điện trị liệu đa năng bằng điện cực (Máy điện xung) | Cái | 1 |
|
306 | Máy điện trị liệu đa năng dùng trong vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | Cái | 1 |
|
307 | Máy điện trị liệu điện di (Máy điện phân thuốc) | Cái | 1 |
|
308 | Máy điện trị từ trường dùng trong vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | Cái | 1 |
|
309 | Máy điện từ truờng | Cái | 10 |
|
310 | Máy điện xung đa dòng kết hợp điện phân | Cái | 5 |
|
311 | Máy điện xung trị liệu dành cho bệnh nhân đột quỵ | Cái | 5 |
|
312 | Máy điện xung, điện phân đa năng | Cái | 2 |
|
313 | Máy điều trị bạch biến, vảy nến | Cái | 2 |
|
314 | Máy điều trị bằng sóng siêu âm dùng trong vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | Cái | 1 |
|
315 | Máy điều trị bằng sóng xung kích | Cái | 2 |
|
316 | Máy điều trị bệnh da | Cái | 2 |
|
317 | Máy điều trị bệnh da bằng laser | Cái | 2 |
|
318 | Máy điều trị da bằng tia UVA-UVB | Cái | 1 |
|
319 | Máy điều trị đa năng bằng điện cực (máy điện xung) | Cái | 1 |
|
320 | Máy điều trị điện cơ | Cái | 4 |
|
321 | Máy điều trị điện xung kích thích | Cái | 4 |
|
322 | Máy điều trị điện xung, điện phân | Cái | 5 |
|
323 | Máy điều trị dòng giao thoa | Cái | 1 |
|
324 | Máy điều trị Laser công xuất cao | Cái | 3 |
|
325 | Máy điều trị mụn trứng cá | Cái | 1 |
|
326 | Máy điều trị nén ép tuần hoàn | Cái | 2 |
|
327 | Máy điều trị nhiệt - rung - từ | Cái | 2 |
|
328 | Máy điều trị nội nha | Cái | 1 |
|
329 | Máy điều trị O xy cao áp | Cái | 2 |
|
330 | Máy điều trị siêu âm kết hợp điện xung, điện phân, chẩn đoán điện cơ, vi dòng 5 kênh ( với chỉ số BRN 2,4) với phần mềm điều trị và ngôn ngữ tiếng Việt | Cái | 5 |
|
331 | Máy điều trị sóng ngắn | Cái | 5 |
|
332 | Máy điều trị sóng xung kích | Cái | 10 |
|
333 | Máy điều trị chứng khó nuốt | Cái | 2 |
|
334 | Máy điều trị từ trường | Cái | 1 |
|
335 | Máy điều trị vết thương hở | Cái | 2 |
|
336 | Máy điều trị xung đa dòng kết hợp điện phân | Cái | 4 |
|
337 | Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ | Cái | 1 |
|
338 | Máy định lượng muối i ốt | Cái | 1 |
|
339 | Máy định lượng nước tiểu | Cái | 2 |
|
340 | Máy định nhóm máu | Cái | 1 |
|
341 | Máy định nhóm máu và chéo máu bằng Gelcar | Cái | 1 |
|
342 | Máy định tâm | Cái | 1 |
|
343 | Máy định vị chóp răng | Cái | 1 |
|
344 | Máy đo áp lực bóp tay | Cái | 2 |
|
345 | Máy đo áp lực nội sọ | Cái | 3 |
|
346 | Máy đo bức xạ nhiệt | Cái | 2 |
|
347 | Máy đo chỉ số khúc xạ | Cái | 2 |
|
348 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 3 |
|
349 | Máy đo chuyển hóa cơ bản | Cái | 1 |
|
350 | Máy đo Clo dư trong nước | Cái | 1 |
|
351 | Máy đo công suất kính tự động | Cái | 2 |
|
352 | Máy đo cung lượng tim | Cái | 2 |
|
353 | Máy đo cường độ ánh sáng | Cái | 2 |
|
354 | Máy đo dấu hiệu sinh tồn nhanh | Cái | 1 |
|
355 | Máy đo điện cơ | Cái | 3 |
|
356 | Máy đo điện giải khí máu | Cái | 3 |
|
357 | Máy đo điện giải N+. K+. Cl- điện cực chọn lọc Ilyte | Cái | 1 |
|
358 | Máy đo độ ẩm | Cái | 2 |
|
359 | Máy đo độ ẩm ngũ cốc | Cái | 1 |
|
360 | Máy đo độ bão hòa Oxy | Cái | 1 |
|
361 | Máy đo độ bụi | Cái | 3 |
|
362 | Máy đo độ cồn | Cái | 1 |
|
363 | Máy đo độ dẫn điện | Cái | 3 |
|
364 | Máy đo độ đông máu | Cái | 2 |
|
365 | Máy đo độ đục | Cái | 3 |
|
366 | Máy đo độ giãn cơ | Cái | 2 |
|
367 | Máy đo độ hoà tan | Cái | 5 |
|
368 | Máy đo độ loãng xương | Cái | 3 |
|
369 | Máy đo độ loãng xương tia Xquang toàn thân | Cái | 2 |
|
370 | Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng công nghệ X quang | Cái | 1 |
|
371 | Máy đo độ lưu huyết lão | Cái | 1 |
|
372 | Máy đo độ mê | Cái | 5 |
|
373 | Máy đo độ ngưng tập tiểu cầu | Cái | 1 |
|
374 | Máy đo độ ồn | Cái | 2 |
|
375 | Máy đo độ pH | Cái | 1 |
|
376 | Máy đo độ rung | Cái | 2 |
|
377 | Máy đo độ sơ vữa động mạch không xâm lấn | Cái | 2 |
|
378 | Máy đo độ tan rã | Cái | 4 |
|
379 | Máy đo đường huyết nhanh | Cái | 5 |
|
380 | Máy đo giải lượng vi rút PCR | Cái | 1 |
|
381 | Máy đo huyết áp | Cái | 5 |
|
382 | Máy đo khúc xạ tự động | Cái | 2 |
|
383 | Máy đo liều sinh vật | Cái | 1 |
|
384 | Máy đo lưu huyết não | Cái | 2 |
|
385 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | Cái | 2 |
|
386 | Máy đo nhãn áp tự động không tiếp xúc | Cái | 4 |
|
387 | Máy đo nhĩ lượng | Cái | 1 |
|
388 | Máy đo nhiệt độ môi trường | Cái | 2 |
|
389 | Máy đo nhu cầu oxy hoá sinh | Cái | 1 |
|
390 | Máy đo nồng độ bão hào oxy trong máu | Cái | 5 |
|
391 | Máy đo oxy hoà tan | Cái | 1 |
|
392 | Máy đo PH cầm tay | Cái | 5 |
|
393 | Máy đo PH để bàn | Cái | 5 |
|
394 | Máy đo số kính | Cái | 1 |
|
395 | Máy đo thính lực | Cái | 1 |
|
396 | Máy đo tốc độ gió | Cái | 2 |
|
397 | Máy đo tốc độ máu lắng | Cái | 2 |
|
398 | Máy đo vòng vô khuẩn | Cái | 2 |
|
399 | Máy đọc chỉ thị sinh học tích hợp cho cả tiệt trùng hơi nước và tiệt trùng nhiệt độ thấp Hydrogen peroxide H202 | Cái | 2 |
|
400 | Máy đọc đĩa Elisa | Cái | 2 |
|
401 | Máy đọc vi khuẩn | Cái | 1 |
|
402 | Máy đóng gói thuốc đông y | Cái | 2 |
|
403 | Máy đồng hóa mẫu | Cái | 2 |
|
404 | Máy đóng khô chân không | Cái | 2 |
|
405 | Máy đốt cổ tử cung | Cái | 1 |
|
406 | Máy đốt điện | Cái | 3 |
|
407 | Máy đốt u tuyến giáp bằng sóng cao tần | Cái | 2 |
|
408 | Máy đúc bệnh phẩm | Cái | 5 |
|
409 | Máy đúc mẫu | cái | 2 |
|
410 | Máy ép tim tự động | Cái | 1 |
|
411 | Máy giảm đau | Cái | 5 |
|
412 | Máy giám sát vệ sinh bệnh viện bằng phương pháp ATP | Cái | 2 |
|
413 | Máy giao thoa | Cái | 3 |
|
414 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 6 |
|
415 | Máy hạ thân nhiệt chỉ huy | Cái | 5 |
|
416 | Máy hàn túi máu | Cái | 2 |
|
417 | Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao | Cái | 5 |
|
418 | Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp | Cái | 2 |
|
419 | Máy hút ẩm | Cái | 10 |
|
420 | Máy hút áp lực thấp chạy liên tục | Cái | 15 |
|
421 | Máy hút dịch | Cái | 40 |
|
422 | Máy hút điều hòa kinh nguyệt | Cái | 1 |
|
423 | Máy hút hỗ trợ đẻ khó | Cái | 2 |
|
424 | Máy hút khói - khử mùi | Cái | 2 |
|
425 | Máy hút thai | Cái | 1 |
|
426 | Máy hủy bơm kim tiêm | Cái | 3 |
|
427 | Máy huyết học tự động | Cái | 3 |
|
428 | Máy in laser | Cái | 10 |
|
429 | Máy in phim | Cái | 2 |
|
430 | Máy in tem mã vạch | Cái | 1 |
|
431 | Máy kéo giãn cột sống | Cái | 5 |
|
432 | Máy kéo lam | Cái | 1 |
|
433 | Máy khám chữa răng | Cái | 2 |
|
434 | Máy khí dung | Cái | 10 |
|
435 | Máy siêu khí dung | Cái | 13 |
|
436 | Máy khoan cắt (Hummer) | Cái | 2 |
|
437 | Máy khoan kính | Cái | 1 |
|
438 | Máy khoan xương đa năng | Cái | 5 |
|
439 | Máy khuấy từ | Cái | 3 |
|
440 | Máy khúc xạ | Cái | 2 |
|
441 | Máy khử khuẩn không khí | Cái | 5 |
|
442 | Máy kích thích điện | Cái | 5 |
|
443 | Máy kích thích liền xương | Cái | 5 |
|
444 | Máy kích thích thần kinh ( Stimuplex) dành cho gây t | Cái | 2 |
|
445 | Máy kích thích thần kinh cơ | Cái | 5 |
|
446 | Máy là đồ vải | Cái | 2 |
|
447 | Máy là ép quần áo | Cái | 2 |
|
448 | Máy làm ấm dịch truyền | Cái | 3 |
|
449 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | Cái | 8 |
|
450 | Máy lase điều trị | Cái | 2 |
|
451 | Máy laser ánh sáng màu | Cái | 2 |
|
452 | Máy laser CO2 | Cái | 5 |
|
453 | Máy laser điều trị, kiểu AL 170 | Cái | 2 |
|
454 | Máy laser He-Ne | Cái | 8 |
|
455 | Máy laser nội mạch | Cái | 10 |
|
456 | Máy laser trị liệu xung và liên tục | Cái | 2 |
|
457 | Máy laser YAG | Cái | 2 |
|
458 | Máy lắc | Cái | 5 |
|
459 | Máy lắc Serodia | Cái | 5 |
|
460 | Máy lắc xét nghiệm | Cái | 2 |
|
461 | Máy lắng máu tự động | Cái | 1 |
|
462 | Máy lấy cao răng bằng siêu âm | Cái | 3 |
|
463 | Máy li tâm lạnh | Cái | 2 |
|
464 | Máy li tâm ống mao dẫn | Cái | 1 |
|
465 | Máy lọc không khí phòng mổ | Cái | 2 |
|
466 | Máy lọc máu liên tục | Cái | 3 |
|
467 | Máy lọc máu liên tục CVVH | Cái | 1 |
|
468 | Máy lọc nước siêu sạch | Cái | 1 |
|
469 | Máy lưu huyết não | Cái | 1 |
|
470 | Máy ly tâm | Cái | 10 |
|
471 | Máy ly tâm túi máu | Cái | 2 |
|
472 | Máy ly tâm TH giầu tiểu cầu | Cái | 1 |
|
473 | Máy mài da | Cái | 2 |
|
474 | Máy mài kính tự động | Cái | 1 |
|
475 | Máy miễn dịch hóa phát quang ROTS | Cái | 1 |
|
476 | Máy nén ép tự động | Cái | 3 |
|
477 | Máy nghe tim thai | Cái | 2 |
|
478 | Máy nghiền mẫu ướt | Cái | 2 |
|
479 | Máy nghiền mẫu vi sinh | Cái | 2 |
|
480 | Máy nghiền xay mẫu khô | Cái | 1 |
|
481 | Máy nhuộm bệnh phẩm | Cái | 2 |
|
482 | Máy nhuộm lam | Cái | 2 |
|
483 | Máy nhuộm mẫu tự động | Cái | 2 |
|
484 | Máy nhuộm tiêu bản | Cái | 2 |
|
485 | Máy nuôi cấy vi khuẩn | Cái | 1 |
|
486 | Máy pha chế môi trường nuôi cấy | Cái | 1 |
|
487 | Máy pha loãng mẫu tự động | Cái | 3 |
|
488 | Máy Phaco | Cái | 1 |
|
489 | Máy phân cực kế | Cái | 2 |
|
490 | Máy phân tích da | Cái | 2 |
|
491 | Máy phân tích điện giải cực chọn lọc | Cái | 2 |
|
492 | Máy phân tích độ đông máu | Cái | 2 |
|
493 | Máy phân tích dòng chảy tế bào | Cái | 1 |
|
494 | Máy phân tích khí máu | Cái | 3 |
|
495 | Máy phân tích TOD, COD | Cái | 2 |
|
496 | Máy phát hiện khí độc | Cái | 2 |
|
497 | Máy phẫu thuật mổ mắt Phaco | Cái | 2 |
|
498 | Máy phun dung dịch khử trùng | Cái | 3 |
|
499 | Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ | Cái | 1 |
|
500 | Máy phun hóa chất | Cái | 10 |
|
501 | Máy phun khử khuẩn phòng mổ và sơ sinh | Cái | 5 |
|
502 | Máy Plasma | Cái | 4 |
|
503 | Máy quang kế | Cái | 1 |
|
504 | Máy quang phổ thiết bị kiểm tra mức độ ô nhiễm vi sinh môi trường (bề mặt, Bày tay...) | Bộ | 1 |
|
505 | Máy quang phổ UV-VIS dùng trong phân tích nước | Cái | 2 |
|
506 | Máy quay phim | Cái | 2 |
|
507 | Máy quyét mã vạch | Máy | 5 |
|
508 | Máy Realtime-PCR | Cái | 1 |
|
509 | Máy rửa dây nội soi tự động | Cái | 2 |
|
510 | Máy rửa dụng cụ | Cái | 3 |
|
511 | Máy rửa dụng cụ siêu âm kèm bàn đặt máy dung tích 25 lít | Cái | 3 |
|
512 | Máy rửa khử khuẩn dụng cụ 2 cửa 230 - 350 lít tích hợp sấy khô | Cái | 3 |
|
513 | Máy rửa khử khuẩn dụng cụ nội soi 2 cửa 5 đến 10 bộ dụng cụ, tích hợp sấy khô | Cái | 2 |
|
514 | Máy rửa phim XQ tự động 60 phim/giờ | Cái | 2 |
|
515 | Máy rửa phim X-Quang | Cái | 1 |
|
516 | Máy rửa phim X-Quang tự động | Cái | 2 |
|
517 | Máy rửa quả lọc máu thận nhân tạo | Cái | 2 |
|
518 | Máy rửa quả lọc thận nhân tạo | Cái | 1 |
|
519 | Máy rửa tay vô trùng cho phẫu thuật viên | Cái | 4 |
|
520 | Máy sắc thuốc đông y tự động | Cái | 3 |
|
521 | Máy sàng lọc trước sinh | Cái | 1 |
|
522 | Máy say bệnh phẩm nội soi | Cái | 1 |
|
523 | Máy sấy công nghiệp | Cái | 5 |
|
524 | Máy siêu âm điều trị | Cái | 8 |
|
525 | Máy siêu âm mắt AB | Cái | 1 |
|
526 | Máy siêu lọc gan | Cái | 1 |
|
527 | Máy sinh hiển vi khám mắt | Cái | 2 |
|
528 | Máy sinh hiển vi phẫu thuật | Cái | 1 |
|
529 | Máy sinh hiển vi phẫu thuật mắt | Cái | 2 |
|
530 | Máy sốc điện tâm thần | Cái | 1 |
|
531 | Máy soi đáy mắt | Cái | 3 |
|
532 | Máy soi huỳnh quang đánh giá mức độ vi sinh vật | Cái | 1 |
|
533 | Máy soi ối | Cái | 3 |
|
534 | Máy soi tử cung có kết nối camera và màn hình | Cái | 3 |
|
535 | Máy soi vem | Cái | 4 |
|
536 | Máy sóng ngắn | Cái | 4 |
|
537 | Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh | Cái | 1 |
|
538 | Máy Synoptophore | Cái | 2 |
|
539 | Máy tách chiết mẫu tự động | Cái | 1 |
|
540 | Máy tách thành phần máu tự động | Cái | 1 |
|
541 | Máy tách tiểu cầu | Cái | 2 |
|
542 | Máy tán sỏi Lazer | Cái | 1 |
|
543 | Máy tán sỏi ngoài cơ thể | Cái | 1 |
|
544 | Máy tạo nhịp tạm thời | Cái | 3 |
|
545 | Máy tạo oxy | Cái | 10 |
|
546 | Máy tập gập duỗi khớp hông, khớp gối và mắt cá chân | Cái | 2 |
|
547 | Máy tập khớp gối thụ động phục hồi chức năng | Cái | 2 |
|
548 | Máy tập khớp vai chi trên thụ động phục hồi chức năng | Cái | 1 |
|
549 | Máy tập nhược thị | Cái | 3 |
|
550 | Máy tập toàn thân | Cái | 10 |
|
551 | Máy thăm dò huyết động không xâm lấn USCOM | Cái | 1 |
|
552 | Máy thăm dò huyết động xâm nhập PiCCo | Cái | 2 |
|
553 | Máy theo dõi độ sâu gây mê | Cái | 2 |
|
554 | Máy thở áp lực dương liên tục CPAP | Cái | 30 |
|
555 | Máy thu gom các thành phần máu tự động | Cái | 1 |
|
556 | Máy trị liệu cơ học dạng xe đạp | Cái | 5 |
|
557 | Máy trị sẹo CO2 | Cái | 2 |
|
558 | Máy trộn mẫu | Cái | 1 |
|
559 | Máy từ rung nhiệt trị liệu | Cái | 5 |
|
560 | Máy ủ vi sinh | Cái | 1 |
|
561 | Máy vi sóng trị liệu xung và liên tục | Cái | 5 |
|
562 | Máy xẻ rãnh kính | Cái | 1 |
|
563 | Máy xét nghiệm điện giải khí máu | Cái | 4 |
|
564 | Máy xét nghiệm đông máu | Cái | 2 |
|
565 | Máy xét nghiệm HBA1C | Máy | 2 |
|
566 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 6 |
|
567 | Máy xét nghiệm khí máu | Cái | 2 |
|
568 | Máy xoa bóp | Cái | 3 |
|
569 | Máy xoa bóp áp lực hơi | Cái | 10 |
|
570 | Máy xoa bóp cầm tay con cá heo | Cái | 5 |
|
571 | Máy xoa bóp toàn thân | Cái | 15 |
|
572 | Máy xoa bóp tuần hoàn khí 6 ngăn | Cái | 2 |
|
573 | Máy xông họng trẻ em | Cái | 10 |
|
574 | Máy xông khí dung siêu âm | Cái | 1 |
|
575 | Máy Xquang răng + rửa phim | Cái | 1 |
|
576 | Máy xử lý mô tự động | Cái | 2 |
|
577 | Máy Zaval | Cái | 2 |
|
578 | Máy/bể lắc siêu âm | Cái | 2 |
|
579 | Nồi cách dầu | Cái | 2 |
|
580 | Nồi cách thủy | Cái | 3 |
|
581 | Nồi cất nước 2 lần bằng điện (20lít/giờ) | Cái | 1 |
|
582 | Nồi cô khuấy dạng hở bằng điện | Cái | 2 |
|
583 | Nồi đun parafin | Cái | 3 |
|
584 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 19 |
|
585 | Nồi hấp tiệt trùng công nghệ Plasma/EO/CO | Cái | 2 |
|
586 | Optic nội soi tai mũi họng (người lớn, nhi) | Bộ | 3 |
|
587 | Ống nội khí quản Carlens( số 35, 37, 39, 41F) | Cái | 4 |
|
588 | Optic 0 độ người lớn | Cái | 2 |
|
589 | Optic 0 độ nhi | Cái | 2 |
|
590 | Optic 70 độ | Cái | 2 |
|
591 | Oxy mesto | Cái | 3 |
|
592 | Oxymesto (đo nhịp tim và nồng độ oxy trong máu) | Cái | 10 |
|
593 | Phễu lọc hút chân không | Cái | 5 |
|
594 | Phích đựng vaccine | Cái | 50 |
|
595 | Pipet các loại | Cái | 40 |
|
596 | Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Cái | 2 |
|
597 | Quang phổ hồng ngoại | Cái | 3 |
|
598 | Quang phổ kế phân tử UV-VIS (Quang phổ tử ngoại khả kiến) | Cái | 2 |
|
599 | Quang phổ tử ngoại khả kiến | Cái | 3 |
|
600 | Quạt thông gió | Cái | 10 |
|
601 | Quầy lạnh -15độ C | Cái | 2 |
|
602 | Rửa tay đạp chân | Bộ | 3 |
|
603 | Sắc ký khí (GC)/khối phổ | Cái | 3 |
|
604 | Sắc ký lỏng huỳnh quang | Cái | 3 |
|
605 | Siêu âm điều trị | Cái | 10 |
|
606 | Sinh hiển vi khám mắt | Cái | 3 |
|
607 | Stapler cắt phổi ( cỡ 2,0; 2,5; 3,5; 4,5mm) | Cái | 4 |
|
608 | Thanh song tập đi | Cái | 2 |
|
609 | Thấu kính 3 mặt gương | Cái | 5 |
|
610 | Thị trường kế tự động | Cái | 1 |
|
611 | Thiết bị đào tạo chức năng tay | Cái | 2 |
|
612 | Thiết bị điều chế dung dịch khử khuẩn | Cái | 1 |
|
613 | Thiết bị kiểm tra nhanh nước ăn uống (máy đo nước đa chỉ tiêu) | Bộ | 1 |
|
614 | Thiết bị làm khô mẫu | cái | 2 |
|
615 | Thiết bị Laser CO2 | Cái | 2 |
|
616 | Thiết bị rửa tay vô trùng | Cái | 1 |
|
617 | Thiết bị soi ối | Cái | 5 |
|
618 | Thiết bị tập thang gắn tường | Cái | 10 |
|
619 | Thùng giữ lạnh vắc xin | Cái | 10 |
|
620 | Thước đo khung chậu | Cái | 2 |
|
621 | Trang thiết bị phòng phẫu thuật chỉnh hình | Hệ thống | 2 |
|
622 | Tủ ấm | Cái | 10 |
|
623 | Tủ âm -20 độ c (ngang) | Cái | 3 |
|
624 | Tủ ấm C02 | Cái | 2 |
|
625 | Tủ ấm nuôi cấy vi sinh vật | Cái | 2 |
|
626 | Tủ ấm xét nghiệm giải phẫu bệnh | Cái | 2 |
|
627 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 5 |
|
628 | Tủ an toàn sinh học (Tủ cấy vi sinh) | Cái | 2 |
|
629 | Tủ an toàn sinh học Biobase | Cái | 1 |
|
630 | Tủ bảo ôn | Cái | 2 |
|
631 | Tủ bảo quản máu âm sâu | Cái | 5 |
|
632 | Tủ bảo quản | Cái | 10 |
|
633 | Tủ bảo quản xác | Cái | 2 |
|
634 | Tủ dự trữ máu ≥ 120 lít | Cái | 1 |
|
635 | Tủ đầu giường | Cái | Theo nhu cầu |
|
636 | Tủ đựng hoá chất | Cái | 8 |
|
637 | Tủ đựng thuốc | Cái | 50 |
|
638 | Tủ đựng vacxin chuyên dùng | Cái | 4 |
|
639 | Tủ hấp ẩm (Dùng hấp điện cực điện xung, điện phân) | Cái | 2 |
|
640 | Tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vắc xin dịch vụ | Cái | 2 |
|
641 | Tủ lạnh chuyên dụng đựng hóa chất | Cái | 3 |
|
642 | Tủ lạnh đông băng tích lạnh | Cái | 2 |
|
643 | Tủ lạnh đựng sinh phẩm | Cái | 2 |
|
644 | Tủ lạnh dương dung tích <100l | Cái | 2 |
|
645 | Tủ lạnh lưu trữ máu | Cái | 1 |
|
646 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 6 |
|
647 | Tủ lạnh trữ máu | Cái | 4 |
|
648 | Tủ mát | Cái | 3 |
|
649 | Tủ nuôi cấy vi sinh 2 chỗ ngồi | Cái | 2 |
|
650 | Tủ sấy | Cái | 15 |
|
651 | Tủ sấy paraffin | Cái | 2 |
|
652 | Tủ vô khuẩn đựng săng áo mổ đã tiệt khuẩn | Cái | 4 |
|
653 | Xe cáng bệnh nhân Inox | Cái | 40 |
|
654 | Xe cáng đẩy bệnh nhân Inox | Cái | 9 |
|
655 | Xe đạp tập | Cái | 5 |
|
656 | Xe đẩy cấp phát thuốc | Cái | 45 |
|
657 | Xe đẩy cứu thương bằng nhựa cứng | Cái | 8 |
|
658 | Xe đẩy dụng cụ | Cái | 30 |
|
659 | Xe đẩy dụng cụ & tiêm& cấp phát thuốc | Cái | 43 |
|
660 | Xe đẩy dụng cụ cấp cứu | Cái | 30 |
|
661 | Xe tiêm cấp cứu (xe tiêm 5 tầng) | Cái | 30 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH Y TẾ KHỐI BỆNH VIỆN CHUYÊN KHOA
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/06/2023 của UBND tỉnh)
STT | Danh mục | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Bệnh viện Phong và Da liễu |
|
|
|
1 | Alexandrite 755nm | Máy | 1 |
|
2 | Bàn khám | Cái | 5 |
|
3 | Bồn tắm thuốc | Cái | 8 |
|
4 | Đèn ánh sáng màu | Chiếc | 5 |
|
5 | Đèn woodlight kiểm tra da | Cái | 2 |
|
6 | Giường bệnh Inox | Cái | 200 |
|
7 | Giường cấp cứu đa năng | Cái | 2 |
|
8 | HIFU sóng siêu âm hội tụ: trẻ hóa gọt cằm | Máy | 1 |
|
9 | Kính hiển vi quang học 2 mắt | Cái | 5 |
|
10 | Máy chẩn đoán ung thư da | Máy | 1 |
|
11 | Máy đa chức năng hút mụn xông hơi, rf 5 chức năng | Máy | 5 |
|
12 | Máy điện di | Máy | 5 |
|
13 | Máy điện di nóng lạnh cầm tay | Máy | 5 |
|
14 | Máy điện giải đồ tự động | Máy | 1 |
|
15 | Máy điều trị bạch biến, vảy nến UVA, UVB | Cái | 4 |
|
16 | Máy điều trị bạch biến, vảy nến UVB tại chỗ | Cái | 2 |
|
17 | Máy điều trị bệnh da bằng laser Fractional | Cái | 4 |
|
18 | Máy điều trị bệnh da IPL | Cái | 4 |
|
19 | Máy điều trị da bằng tia UVA-UVB | Máy | 4 |
|
20 | Máy điều trị mụn trứng cá IPL | Máy | 4 |
|
21 | Máy đo tốc độ máu lắng | Máy | 2 |
|
22 | Máy Elisa tự động | Máy | 1 |
|
23 | Máy làm giầu tiểu cầu | Máy | 2 |
|
24 | Máy laser ánh sáng màu | Máy | 3 |
|
25 | Máy laser C02 | Cái | 5 |
|
26 | Máy laser điều trị tổn thương mạch máu (bước sóng 595nm) | Máy | 1 |
|
27 | Máy laser He Ne bước sóng 632,8nm | Cái | 4 |
|
28 | Máy laser He-Ne | Cái | 8 |
|
29 | Máy laser YAG | Máy | 3 |
|
30 | Máy lắc | Máy | 2 |
|
31 | Máy li tâm | Cái | 2 |
|
32 | Máy mài da | Cái | 2 |
|
33 | Máy nâng cơ | Cái | 2 |
|
34 | Máy oxy jet làm sạch da | Máy | 2 |
|
35 | Máy phân tích da | Cái | 2 |
|
36 | Máy phun lạnh | Máy | 2 |
|
37 | Máy Plasma | Cái | 4 |
|
38 | Máy RF vi điểm xâm lấn và không xâm lấn | Máy | 2 |
|
39 | Máy siêu âm da | Máy | 1 |
|
40 | Máy tiêm vi điểm có xâm lấn 5 mũi, 9 mũi kim | Máy | 2 |
|
41 | Máy trị sẹo C02 | Máy | 2 |
|
42 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 2 |
|
43 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 2 |
|
44 | Pico Laser 4 bước sóng: 1064-532-595-660nm | Máy | 1 |
|
45 | RF, sóng siêu âm, máy giảm béo lipo | Máy | 1 |
|
46 | Thiết bị kiểm tra da đa chức năng (đo độ PH, độ ẩm, độ đàn hồi, đo tóc...) | Cái | 2 |
|
47 | Tủ (máy) điều trị bạch biến, vảy nến UVA, UVB | Cái | 1 |
|
48 | Tủ ấm | Cái | 3 |
|
49 | Tủ an toàn sinh học cấp II | Cái | 2 |
|
50 | Tủ mát | Cái | 3 |
|
51 | Tủ sấy | Cái | 2 |
|
52 | Xông hơi nóng lạnh | Máy | 5 |
|
II | Bệnh viện Nội tiết |
|
|
|
1 | Bàn khám bệnh Inox | Cái | Theo nhu cầu |
|
2 | Bộ đặt nội khí quản | Cái | 5 |
|
3 | Máy định lượng nước tiểu | Cái | 2 |
|
4 | Máy hút ẩm | Cái | 5 |
|
5 | Máy hút dịch | Cái | 5 |
|
6 | Máy li tâm | Cái | 3 |
|
7 | Máy lọc nước RO khử ion | Cái | 2 |
|
8 | Máy sốc tim | Cái | 2 |
|
9 | Máy tạo ô xy | Cái | 5 |
|
10 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 2 |
|
11 | Tủ lạnh chuyên dùng | Cái | 2 |
|
12 | Tủ mát | Cái | 2 |
|
III | Bệnh viện mắt |
|
|
|
1 | Bàn khám bệnh Inox | Cái | Theo nhu cầu |
|
2 | Bàn tiểu phẫu | Cái | Theo nhu cầu |
|
3 | Bàn tit dụng cụ Inox | Cái | Theo nhu cầu |
|
4 | Bảng thị lực | Cái | 20 |
|
5 | Bể ổn nhiệt | Cái | 5 |
|
6 | Bình o xy và van giảm áp | Bình | 10 |
|
7 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 5 |
|
8 | Bộ dụng cụ hỗ trợ mài lắp kính | Bộ | 3 |
|
9 | Bộ dung cụ mổ trung phẫu | Bộ | 20 |
|
10 | Bộ dụng cụ mổ Phaco | Bộ | 30 |
|
11 | Bộ dụng cụ thông lệ đạo | Bộ | 30 |
|
12 | Bộ dụng cụ thử thị lực nhìn xa và nhìn gần | Bộ | 15 |
|
13 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt | Bộ | 30 |
|
14 | Bộ dụng cụ trích chắp lẹo | Bộ | 30 |
|
15 | Bộ gọng thử kính: 14 cái (cỡ 54,56,58,60,62,64,66) mỗi cỡ 2 chiếc | Bộ | 10 |
|
16 | Bộ mổ vi phẫu | Bộ | 15 |
|
17 | Bộ nội nhuộm mầu cho mắt kính | Bộ | 2 |
|
18 | Bộ Trụ chéo Jackson: 3 cái (±0,5;±0,25;±1,0) | Bộ | 5 |
|
19 | Bồn rửa tay phẫu thuật viên | Cái | 5 |
|
20 | Bồn rửa tay Inox | Cái | Theo nhu cầu |
|
21 | Cân có thước đo chiều cao | Cái | 5 |
|
22 | Đèn đặt nội khí quản | Cái | 5 |
|
23 | Đèn đọc Xquang (Loại đèn đọc 2 phim và 4 phim) | Cái | 5 |
|
24 | Đèn gù | Cái | 20 |
|
25 | Đèn tiệt trùng cực tím | Cái | 20 |
|
26 | Đèn tử ngoại tiệt trùng | Cái | 6 |
|
27 | Đèn soi bóng đồng tử | Cái | 10 |
|
28 | Đèn soi đáy mắt gián tiếp | Cái | 15 |
|
29 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp | Cái | 15 |
|
30 | Ghế ngồi chờ cho bệnh nhân bằng Inox (loại 3-5 chỗ ngồi) | Cái | Theo nhu cầu |
|
31 | Giá để dụng cụ xét nghiệm | Cái | 10 |
|
32 | Giá kệ đựng dược liệu | Cái | Theo nhu cầu |
|
33 | Giường cấp cứu | Cái | Theo nhu cầu |
|
34 | Giường Inox bệnh nhân +tủ đầu giường | Bộ | Theo nhu cầu |
|
35 | Hệ thống báo gọi y tá | Hệ thống | 2 |
|
36 | Hệ thống máy lọc nước tinh khiết RO | Cái | 4 |
|
37 | Hệ thống máy phát điện dự phòng | Hệ thống | 1 |
|
38 | Hệ thống ô xy trung tâm | Hệ thống | 1 |
|
39 | Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên | Bộ | 3 |
|
40 | Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế | Hệ thống | 1 |
|
41 | Hệ thống xử lý chất thải lỏng y tế | Cái | 1 |
|
42 | Hộp thử kính | Chiếc | 16 |
|
43 | Kính hiển vi quang học | Cái | 5 |
|
44 | Kính soi góc tiền phòng 3 mặt gương | Cái | 5 |
|
45 | Kính Volk | Cái | 20 |
|
46 | Lò đốt chất thải rắn 15kg-20kg | Cái | 2 |
|
47 | Máy cắt dịch kính | Cái | 2 |
|
48 | Máy cắt dưỡng | Cái | 2 |
|
49 | Máy chiếu điện thử thị lực | Cái | 10 |
|
50 | Máy chụp cắt lớp OCT | Cái | 2 |
|
51 | Máy chụp hình đáy mắt màu (Chụp võng mạc màu) tích hợp chụp cắt lớp OCT | Cái | 2 |
|
52 | Máy chụp mạch huỳnh quang đáy mắt kỹ thuật số, tự động | Cái | 2 |
|
53 | Máy chụp mạch huỳnh quang đáy mắt | Máy | 2 |
|
54 | Máy chụp võng mạc (máy chụp hình đáy mắt) màu tự động | Cái | 2 |
|
55 | Máy đếm tế bào nội mô | Cái | 1 |
|
56 | Máy điện tâm đồ | Cái | 2 |
|
57 | Máy điều hòa nhiệt độ (dùng cho bệnh nhân) | Cái | Theo nhu cầu |
|
58 | Máy định tâm | Cái | 2 |
|
59 | Máy đo công suất kính tự động | Cái | 2 |
|
60 | Máy đo công suất thủy tinh thể | Cái | 2 |
|
61 | Máy đo huyết áp | Cái | 15 |
|
62 | Máy đo khúc xạ tự động | Cái | 5 |
|
63 | Máy đo nhãn áp | Cái | 10 |
|
64 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | Cái | 3 |
|
65 | Máy đo nhãn áp tự động không tiếp xúc | Cái | 5 |
|
66 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy máu | Cái | 10 |
|
67 | Máy đo phân cực | Cái | 2 |
|
68 | Máy đo số kính | Cái | 2 |
|
69 | Máy đốt điện | Cái | 1 |
|
70 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 2 |
|
71 | Máy hút ẩm | Cái | 5 |
|
72 | Máy hút đơm dãi | Cái | 5 |
|
73 | Máy huỷ bơm kim tiêm | Cái | 6 |
|
74 | Máy in laser | Cái | 3 |
|
75 | Máy khí dung | Cái | 5 |
|
76 | Máy khoan kính | Cái | 2 |
|
77 | Máy laser YAG | Cái | 3 |
|
78 | Máy laser võng mạc | Cái | 2 |
|
79 | Máy lọc không khí phòng mổ | Cái | 6 |
|
80 | Máy ly tâm | Cái | 2 |
|
81 | Máy mài kính bằng tay | Máy | 2 |
|
82 | Máy mài kính tự động | Máy | 2 |
|
83 | Máy Phaco | Cái | 3 |
|
84 | Máy quét mã vạch | Cái | 2 |
|
85 | Máy rửa dụng cụ hơi nước chạy điện | Cái | 2 |
|
86 | Máy rửa dụng cụ siêu âm kèm bàn đặt máy dung tích 25 lít | Cái | 3 |
|
87 | Máy rửa phim X-Quang tự động | Cái | 2 |
|
88 | Máy sấy gọng kính nhựa | Cái | 2 |
|
89 | Máy sấy quần áo công nghiệp | Cái | 2 |
|
90 | Máy siêu âm A | Máy | 2 |
|
91 | Máy siêu âm A-B | Cái | 4 |
|
92 | Máy (kính) sinh hiển vi khám mắt có gắn cameza | Máy | 3 |
|
93 | Máy (kính) sinh hiển vi khám mắt | Cái | 8 |
|
94 | Máy (kính) sinh hiển vi phẫu thuật mắt | Cái | 6 |
|
95 | Máy Synoptophore | Cái | 5 |
|
96 | Máy tạo oxy di động | Cái | 4 |
|
97 | Máy tập nhược thị | Cái | 5 |
|
98 | Máy xẻ rãnh kính | Cái | 2 |
|
99 | Máy xét nghiệm đông máu bán tự động | Cái | 2 |
|
100 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | cái | 2 |
|
101 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 2 |
|
102 | Máy Zaval | Cái | 2 |
|
103 | Nồi hấp ướt | Cái | 8 |
|
104 | Nồi hấp xách tay | Cái | 4 |
|
105 | Pipet các loại | Cái | 10 |
|
106 | Quạt thông gió | Cái | Theo nhu cầu |
|
107 | Thấu kính 3 mặt gương | Cái | 5 |
|
108 | Thị trường kế tự động (máy đo thị trường tự động) | Máy | 2 |
|
109 | Tủ ấm | Cái | 2 |
|
110 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 2 |
|
111 | Tủ đựng dụng cụ Inox | Cái | Theo nhu cầu |
|
112 | Tủ đựng hoá chất | Cái | 2 |
|
113 | Tủ đựng thuốc | Cái | 20 |
|
114 | Tủ lạnh | Cái | 7 |
|
115 | Tủ sấy điện | Cái | 6 |
|
116 | Tủ sấy khô | Cái | 5 |
|
117 | Xe cáng đẩy bệnh nhân Ixox | Cái | 6 |
|
118 | Xe đẩy cấp phát thuốc | Cái | 5 |
|
119 | Xe đẩy dụng cụ | Cái | 14 |
|
120 | Xe đẩy tiêm Inox | Cái | 10 |
|
121 | Xe cáng đẩy bệnh nhân Inox | Cái | 3 |
|
122 | Xe đẩy dụng cụ & tiêm& cấp phát thuốc | Cái | 10 |
|
123 | Xe đẩy đồ vải Inox | Cái | 8 |
|
124 | Xe tiêm cấp cứu (Xe tiêm 5 tầng) | Cái | 3 |
|
IV | Bệnh viện Y dược cổ truyền |
|
|
|
1 | Bàn khám bệnh Inox | Cái | Theo nhu cầu |
|
2 | Bàn pha chế các loại | Cái | 2 |
|
3 | Bàn tập đứng điều chỉnh nâng hạ điện trong Phục hồi chức năng | Hệ thống | 10 |
|
4 | Bộ đo độ cồn (cồn kế) | Cái | 4 |
|
5 | Bộ đo tỷ trọng (tỷ trọng kế) | Bộ | 2 |
|
6 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa mắt | Cái | 3 |
|
7 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa nhi | Cái | 3 |
|
8 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa răng hàm mặt | Cái | 3 |
|
9 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa tai mũi họng | Cái | 3 |
|
10 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa thần kinh | Bộ | 5 |
|
11 | Bộ dụng cụ khám ngoại | Cái | 3 |
|
12 | Bộ dụng cụ khám nội tổng hợp | Cái | 3 |
|
13 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 1 |
|
14 | Bộ dụng cụ rây dược liệu các loại | Bộ | 2 |
|
15 | Bồn chứa thuốc nước | Cái | 2 |
|
16 | Bồn nấu Paraffin | Cái | 3 |
|
17 | Bồn ngấm kiệt | Cái | 2 |
|
18 | Bồn pha chế thuốc nước | Cái | 2 |
|
19 | Bồn tắm thuốc | Cái | 5 |
|
20 | Buồng điều trị bằng tia hồng ngoại | Cái | 5 |
|
21 | Buồng Ôxy cao áp | HT | 2 |
|
22 | Buồng xông hơi ướt | Buồng | 4 |
|
23 | Buồng xông thuốc toàn thân | Buồng | 2 |
|
24 | Cân điện tử các loại | Cái | 5 |
|
25 | Cầu thang tập đi | Cái | 5 |
|
26 | Cồn kế các loại | Cái | 5 |
|
27 | Dụng cụ sơ chế, chế biến thuốc cổ truyền | Bộ | 3 |
|
28 | Dụng cụ tập kéo giãn gân gót | Cái | 3 |
|
29 | Đèn đặt nội khí quản có camera | Bộ | 1 |
|
30 | Đèn mổ treo trần | Cái | 1 |
|
31 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 1 |
|
32 | Đèn tần phổ | Cái | 5 |
|
33 | Giá để dược liệu | Cái | 10 |
|
34 | Giường bệnh đa năng | Cái | 50 |
|
35 | Giường bệnh Inox | Cái | 400 |
|
36 | Giường cấp cứu | Cái | 6 |
|
37 | Giường cấp cứu đa năng | Cái | 5 |
|
38 | Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt | Cái | 70 |
|
39 | Giường hồi sức tích cực (ICU) | Cái | 5 |
|
40 | Giường mát xa điều trị bằng điện | Cái | 5 |
|
41 | Giường nghiêng, xoay | Cái | 5 |
|
42 | Hệ thống cảm biến tấm phẳng X-Quang số hóa và phụ kiện | Hệ thống | 2 |
|
43 | Hệ thống chiết xuất dược liệu | Hệ thống | 2 |
|
44 | Hệ thống chiết xuất và cô cao dược liệu | Hệ thống | 2 |
|
45 | Hệ thống chưng cất cồn | Hệ thống | 2 |
|
46 | Hệ thống chưng cất tinh dầu các loại | Hệ thống | 2 |
|
47 | Hệ thống dụng cụ nội soi bàng quang chẩn đoán ung thư sớm | Hệ thống | 1 |
|
48 | Hệ thống đóng thuốc nước, dán nhãn các loại | Hệ thống | 2 |
|
49 | Hệ thống hội chẩn từ xa telehealht | Hệ thống | 2 |
|
50 | Hệ thống hội nghị trực tuyến | Hệ thống | 2 |
|
51 | Hệ thống khung lượng giá tư thế đứng | Hệ thống | 5 |
|
52 | Hệ thống kiểm soát không khí, độ ẩm | Hệ thống | 2 |
|
53 | Hệ thống lọc khí | Hệ thống | 3 |
|
54 | Hệ thống lọc nước cho máy sinh hóa | Hệ thống | 1 |
|
55 | Hệ thống lọc nước và xử lý nước | Hệ thống | 1 |
|
56 | Hệ thống lọc cao thuốc | Hệ thống | 2 |
|
57 | Hệ thống luyện tập cân bằng thần kinh tiền đình, phục hồi chức năng thần kinh. | Hệ thống | 5 |
|
58 | Hệ thống Oxy trung tâm | Hệ thống | 2 |
|
59 | Hệ thống Robot tập phục hồi chức năng chi trên | Hệ thống | 5 |
|
60 | Hệ thống sắc, đóng thuốc | Hệ thống | 4 |
|
61 | Hệ thống sắc thuốc đóng gói tự động Auto CMB | Cái | 2 |
|
62 | Hệ thống tán sỏi laser công suất lớn | Hệ thống | 1 |
|
63 | Hệ thống tán sỏi niệu quản các loại | Hệ thống | 1 |
|
64 | Hệ thống tán sỏi thận qua da | Hệ thống | 1 |
|
65 | Hệ thống tổ hợp robot luyện tập vận động | Hệ thống | 2 |
|
66 | Hệ thống thủy trị liệu bằng tia nước | Hệ thống | 7 |
|
67 | Kinh hiển vi hai mắt | Cái | 2 |
|
68 | Kính hiển vi các loại | Cái | 2 |
|
69 | Máy bao phim, bao đường tự động | Cái | 2 |
|
70 | Máy bào dược liệu | Cái | 4 |
|
71 | Máy cắt trĩ | Máy | 1 |
|
72 | Máy chiết rót và đóng nắp chai thuốc dạng nước | Cái | 2 |
|
73 | Máy chủ | Cái | 5 |
|
74 | Máy dán nhãn | Cái | 2 |
|
75 | Máy điện châm trị liệu đa năng không dùng kim | Cái | 30 |
|
76 | Máy điện phân thuốc | Cái | 10 |
|
77 | Máy điện phân thuốc - (Máy điện trị liệu điện di) | Hệ thống | 10 |
|
78 | Máy điện trị liệu đa năng bằng điện cực (máy điện xung) | Hệ thống | 10 |
|
79 | Máy điện trị liệu điện di (máy điện phân thuốc) | Hệ thống | 10 |
|
80 | Máy điện xung | Cái | 10 |
|
81 | Máy điện xung kết hợp giác hút chân không | Cái | 10 |
|
82 | Máy điện xung (Máy điện trị liệu đa năng bằng điện cực) | Hệ thống | 10 |
|
83 | Máy điện xung trị liệu dành cho bệnh nhân đột quỵ | Cái | 10 |
|
84 | Máy điều trị bằng bằng sóng xung kích | Cái | 2 |
|
85 | Máy điều trị bằng điện từ trưởng | Máy | 2 |
|
86 | Máy điều trị bằng sóng ngắn | Máy | 2 |
|
87 | Máy điều trị bằng sóng xung kích | Cái | 4 |
|
88 | Máy điều trị chứng khó nuốt | Cái | 4 |
|
89 | Máy điều trị điện xung siêu dòng - 6 kênh trị liệu | Cái | 6 |
|
90 | Máy điều trị Ion | Cái | 7 |
|
91 | Máy điều trị khí áp lạnh | Cái | 5 |
|
92 | Máy điều trị kích thích phát âm | Cái | 5 |
|
93 | Máy điều trị luyện tập phát âm cho bệnh nhân mất khả năng nói | Cái | 5 |
|
94 | Máy điều trị viêm khớp | Cái | 10 |
|
95 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 3 |
|
96 | Máy đo điện cơ | Máy | 1 |
|
97 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 1 |
|
98 | Máy đo HbA1C | Cái | 2 |
|
99 | Máy đo huyết áp tự động | Cái | 10 |
|
100 | Máy đo lưu huyết não | Cái | 1 |
|
101 | Máy đo pH | Bộ | 3 |
|
102 | Máy đo tốc độ máu lắng | Cái | 2 |
|
103 | Máy đọc nhóm máu tự động | Cái | 2 |
|
104 | Máy đóng chè túi lọc tự động | Cái | 2 |
|
105 | Máy đóng gói thuốc dạng cốm | Cái | 2 |
|
106 | Máy đóng thuốc gói | Cái | 2 |
|
107 | Máy đóng thuốc nước | Cái | 2 |
|
108 | Máy giặt công nghiệp | Máy | 2 |
|
109 | Máy giặt vắt đồ vải các loại | Máy | 1 |
|
110 | Máy hút ẩm | Cái | 10 |
|
111 | Máy hút dịch | Máy | 3 |
|
112 | Máy in hạn dùng | Cái | 2 |
|
113 | Máy kéo giãn cột sống lưng cổ | Máy | 5 |
|
114 | Máy kích liền xương bằng siêu âm | Cái | 3 |
|
115 | Máy khí dung các loại | Cái | 10 |
|
116 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 2 |
|
117 | Máy làm cốm | Cái | 3 |
|
118 | Máy làm viên hoàn | Máy | 1 |
|
119 | Máy làm viên hoàn cứng | Cái | 3 |
|
120 | Máy làm viên hoàn mềm | Cái | 2 |
|
121 | Máy laser điều trị | Máy | 10 |
|
122 | Máy Laser nội mạch | Máy | 6 |
|
123 | Máy laser trị liệu xung và liên tục | Cái | 5 |
|
124 | Máy lắc máu | Cái | 2 |
|
125 | Máy ly tâm | Cái | 2 |
|
126 | Máy ly tâm (chuyên tách huyết tương giàu tiểu cầu) | Cái | 1 |
|
127 | Máy nén bóp tự động trị liệu đa năng tuần hoàn khí 2 kênh riêng biệt | Máy | 15 |
|
128 | Máy nghiền dược liệu | Máy | 1 |
|
129 | Máy phá rung tim và tạo nhịp tim | Cái | 1 |
|
130 | Máy phục hồi chức năng nuốt | Cái | 4 |
|
131 | Máy phun dung dịch khử khuẩn | Cái | 1 |
|
132 | Máy rây bột các loại | Cái | 2 |
|
133 | Máy rửa dược liệu | Máy | 1 |
|
134 | Máy rửa phim X-quang | Cái | 1 |
|
135 | Máy sao thuốc | Máy | 1 |
|
136 | Máy sát hạt khô | Cái | 1 |
|
137 | Máy sát hạt ướt | Cái | 1 |
|
138 | Máy sắc thuốc tự động | Cái | 1 |
|
139 | Máy sấy công nghiệp | Máy | 2 |
|
140 | Máy sấy tầng sôi | Cái | 1 |
|
141 | Máy sấy đồ vải | Cái | 2 |
|
142 | Máy sấy dược liệu | Máy | 1 |
|
143 | Máy siêu âm điều trị | Cái | 4 |
|
144 | Máy siêu âm điều trị BTL-4710 Premium | Máy | 2 |
|
145 | Máy siêu âm kết hợp 2 kênh điện xung điều trị | Cái | 2 |
|
146 | Máy sửa hạt ướt | Cái | 2 |
|
147 | Máy tạo hạt thuốc dạng cốm | Cái | 2 |
|
148 | Máy tạo oxy | Cái | 10 |
|
149 | Máy tạo ô xy di động | Cái | 1 |
|
150 | Máy tập đi bộ | Cái | 20 |
|
151 | Máy tập gập duỗi khớp hông, khớp gối và mắt cá chân | Cái | 5 |
|
152 | Máy tập toàn thân | Cái | 5 |
|
153 | Máy tập vận động cột sống | Cái | 5 |
|
154 | Máy thái thuốc | Máy | 1 |
|
155 | Máy tính bảng | Cái | 15 |
|
156 | Máy trộn chữ V | Cái | 1 |
|
157 | Máy trộn dược liệu | Máy | 1 |
|
158 | Máy từ rung nhiệt trị liệu | Cái | 3 |
|
159 | Máy vi sóng trị liệu xung và liên tục | Cái | 5 |
|
160 | Máy xát hạt các loại | Cái | 1 |
|
161 | Máy xét nghiệm điện giải đồ | Cái | 2 |
|
162 | Máy xét nghiệm huyết học | Máy | 2 |
|
163 | Máy xoa bóp bằng áp lực hơi | Cái | 20 |
|
164 | Máy xoa bóp toàn thân | Cái | 10 |
|
165 | Nhiệt ẩm kế | Cái | 10 |
|
166 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 4 |
|
167 | Nồi nấu thuốc (Cô thuốc) từ 50 lít đến 150 lít | Cái | 2 |
|
168 | Robot tập cho ngón tay | Cái | 5 |
|
169 | Robot tập đi | Máy | 2 |
|
170 | Robot tập đi 12 kênh | Cái | 5 |
|
171 | Robot tập vận động cho người bệnh | Máy | 2 |
|
172 | Thanh song tập đi | Cái | 5 |
|
173 | Thiết bị tập luyện cơ sàn chậu | Cái | 2 |
|
174 | Thiết bị tập thang gắn tường | Hệ thống | 5 |
|
175 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 1 |
|
176 | Tủ ấm | Cái | 10 |
|
177 | Tủ bảo quản | Cái | 10 |
|
178 | Tủ bảo quản hoá chất | Cái | 5 |
|
179 | Tủ bảo quản mẫu | Cái | 5 |
|
180 | Tủ hấp ẩm (dùng hấp điện cực điện xung, điện phân) | Cái | 4 |
|
181 | Tủ sấy điện | Cái | 1 |
|
182 | Tủ sấy thuốc dạng cốm | Cái | 2 |
|
183 | Tủ sấy tiệt trùng | Cái | 1 |
|
184 | Xà đơn nhiều tầng | Cái | 5 |
|
185 | Xe đạp tập có nhịp tim | Cái | 5 |
|
186 | Xe đẩy cấp phát thuốc | Cái | 20 |
|
187 | Xe đẩy đồ vải | Cái | 5 |
|
188 | Xe đẩy hàng | Cái | 2 |
|
V | BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
1 | Bàn khám bệnh Inox | Cái | Theo nhu cầu |
|
2 | Bàn tập đa chức năng - Hoạt động trị liệu điều chỉnh bằng tay quay di chuyển dễ dàng | Cái | 1 |
|
3 | Bàn tập phục hồi chức năng chỉnh thể nâng hạ bằng điện (bàn nghiêng) | Hệ thống | 2 |
|
4 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa mắt | Cái | 3 |
|
5 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa nhi | Cái | 3 |
|
6 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa răng hàm mặt | Cái | 3 |
|
7 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa tai mũi họng | Cái | 3 |
|
8 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa thần kinh | Bộ | 5 |
|
9 | Bộ dụng cụ khám nội tổng hợp | Cái | 3 |
|
10 | Bộ dụng cụ khám ngoại | Cái | 3 |
|
11 | Buồng điều trị bằng tia hồng ngoại xa với nhiệt độ tối đa 65 độ C dùng cho 3 người | Cái | 2 |
|
12 | Buồng điều trị Oxy cao áp | Cái | 5 |
|
13 | Buồng điều trị tử ngoại toàn thân | Bộ | 5 |
|
14 | Cầu thang tập đi | Cái | 5 |
|
15 | Dàn đai treo hỗ trợ tập vận động | Bộ | 1 |
|
16 | Găng tay Robot Phục hồi chức năng C10 | Bộ | 2 |
|
17 | Hệ thống đo cân bằng cơ thể, phân tích và xử lý dữ liệu, hướng dẫn các bài tập qua hệ thống cảm ứng bàn chân Footblance | Hệ thống | 1 |
|
18 | Hệ thống kéo dãn cột sống cổ, ngực và lưng với bàn có thể thay đổi độ cao | Cái | 4 |
|
19 | Hệ thống khung lượng giá tư thế đứng | Hệ thống | 1 |
|
20 | Hệ thống luyện tập cân bằng thần kinh tiền đình, phục hồi chức năng thần kinh, phản hồi sinh học dựa trên trở | Hệ thống | 1 |
|
21 | Hệ thống Oxy trung tâm | Hệ thống | 2 |
|
22 | Hệ thống phòng tập phục hồi chức năng đa năng | Hệ thống | 2 |
|
23 | Hệ thống Robot tập phục hồi chức năng chi trên (có màn hình) | Bộ | 2 |
|
24 | Hệ thống sắc, đóng thuốc | Hệ thống | 2 |
|
25 | Hệ thống thủy trị liệu tứ chi | Hệ thống | 2 |
|
26 | Hệ thống thực tế ảo mô phỏng lái xe ô tô | Hệ thống | 1 |
|
27 | Hệ thống tổ hợp Robot cánh tay, bàn tay điều trị PHCN, tập cho chi trên của bệnh nhân sau đột quỵ, chấn thương, tích hợp phần mềm phản hồi nhận thức, tương tác âm thanh, video, hoạt cảnh 3D | Hệ thống | 1 |
|
28 | Hệ thống tổ hợp robot luyện tập vận động | Hệ thống | 1 |
|
29 | Hệ thống tổng hợp Robot cánh tay, bàn tay điều trị phục hồi chức năng, tập cho chi trên | Hệ thống | 1 |
|
30 | Khung tập đa năng | Hệ thống | 3 |
|
31 | Khung tập nhận thức và phản xạ thần kinh | Bộ | 1 |
|
32 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 3 |
|
33 | Máy điện châm trị liệu đa năng không dùng kim | Cái | 13 |
|
34 | Máy điện phân | Cái | 20 |
|
35 | Máy điện từ trường | Cái | 13 |
|
36 | Máy điện xung trị liệu dành cho bệnh nhân đột quỵ | Cái | 10 |
|
37 | Máy điện xung và điện phân thuốc kết hợp chẩn đoán điện cơ 2 kênh | Cái | 10 |
|
38 | Máy điều trị chứng khó nuốt | Cái | 6 |
|
39 | Máy điều trị điện xung, điện phân | Cái | 9 |
|
40 | Máy điều trị điện xung, điện phân dành cho bệnh nhân đột quỵ | Cái | 10 |
|
41 | Máy điều trị nhiệt- Rung- Từ | Cái | 2 |
|
42 | Máy điều trị phục hồi chức năng nuốt ở bệnh nhân đột quỵ | Cái | 1 |
|
43 | Máy điều trị siêu âm kết hợp điện xung, điện phân, chẩn đoán điện cơ | Cái | 5 |
|
44 | Máy điều trị sóng xung kích | Cái | 10 |
|
45 | Máy điều trị từ trường toàn thân 2 kênh | Cái | 4 |
|
46 | Máy điều trị từ trường xuyên sọ | Cái | 2 |
|
47 | Máy điều trị và kích thích phát âm | Cái | 2 |
|
48 | Máy đo mật độ loãng xương toàn thân | Cái | 2 |
|
49 | Máy đo niệu động học helix | Cái | 2 |
|
50 | Máy đóng thuốc gói | Cái | 2 |
|
51 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 2 |
|
52 | Máy hút để bàn | Cái | 5 |
|
53 | Máy kéo giãn | Cái | 5 |
|
54 | Máy kích thích cơ FES (loại mini cầm tay) và bộ điện cực | Bộ | 2 |
|
55 | Máy kích thích liền xương | Cái | 7 |
|
56 | Máy kích thích phát âm mini (loại nhỏ, cầm tay) | Bộ | 2 |
|
57 | Máy laser dạng scaner công suất 8000 mW | Cái | 2 |
|
58 | Máy laser nội mạch | Cái | 15 |
|
59 | Máy laser trị liệu | Cái | 5 |
|
60 | Máy lắc ống máu | Cái | 5 |
|
61 | Máy ly tâm | Cái | 4 |
|
62 | Máy nhiệt lạnh | Cái | 2 |
|
63 | Máy phục hồi chức năng nuốt | Cái | 3 |
|
64 | Máy rung toàn thân | Cái | 2 |
|
65 | Máy sắc thuốc áp suất | Cái | 2 |
|
66 | Máy sấy quần áo công nghiệp | Cái | 2 |
|
67 | Máy siêu âm điều trị | Cái | 12 |
|
68 | Máy siêu âm tĩnh điều trị (2 kênh ) | Cái | 4 |
|
69 | Máy sóng ngắn | Cái | 10 |
|
70 | Máy suna Coat - CA 90C ( Xông khô đá muối) | Cái | 5 |
|
71 | Máy tạo oxy | Cái | 4 |
|
72 | Máy tập gập duỗi khớp hông, khớp gối và mắt cá chân | Cái | 2 |
|
73 | Máy tập toàn thân | Cái | 10 |
|
74 | Máy tập vận động cột sống | Cái | 1 |
|
75 | Máy từ rung nhiệt trị liệu | Cái | 1 |
|
76 | Máy từ trường siêu dẫn | Cái | 6 |
|
77 | Máy vi sóng trị liệu | Cái | 5 |
|
78 | Máy xét nghiệm điện giải đồ | Cái | 4 |
|
79 | Máy xoa bóp áp lực hơi (Máy nén ép trị liệu) | Cái | 35 |
|
80 | Máy xoa bóp toàn thân | Cái | 20 |
|
81 | Máy xông hơi Steam Helo 9KW ( Xông ướt) | Cái | 5 |
|
82 | Micrro Pipet tự động | Cái | 10 |
|
83 | Robot tập cho ngón tay với bộ điều khiển chuyển động bằng kỹ thuật số | Hệ thống | 1 |
|
84 | Robot tập đi có 12 kênh kíp thích cơ và màn hình thực tế ảo | Bộ | 2 |
|
85 | Robot tập vận động cho người bệnh | Hệ thống | 1 |
|
86 | Thang gắn tường gỗ | Cái | 2 |
|
87 | Thang gắn tường Inox | Cái | 2 |
|
88 | Thanh song song tập đi | Cái | 2 |
|
89 | Thiết bị tập luyện cơ sàn chậu | Cái | 2 |
|
90 | Trang thiết bị phòng phẫu thuật chỉnh hình | Cái | 2 |
|
91 | Tủ hấp ẩm (dùng hấp điện cực điện xung, điện phân ) | Cái | 4 |
|
92 | Xe cáng đẩy bệnh nhân Inox | Cái | 5 |
|
93 | Xe đạp lực kế có nhịp tim | Cái | 10 |
|
94 | Xe đựng dụng cụ hồi sức cấp cứu | Cái | 5 |
|
VI | BỆNH VIỆN PHỔI |
|
|
|
1 | Bàn khám bệnh Inox | Cái | Theo nhu cầu |
|
2 | Bình oxy - đồng hồ đo áp lực - van điều chỉnh - bình làm ẩm | Bộ | 20 |
|
3 | Cân sức khỏe | Cái | 1 |
|
4 | Cân sức khỏe người lớn trẻ em có thước đo | Cái | 4 |
|
5 | Đèn hồng ngoại | Cái | 5 |
|
6 | Giường bệnh đa năng | Chiếc | 8 |
|
7 | Giường cấp cứu đa năng | Chiếc | 2 |
|
8 | Hệ thống phục hồi chức năng đa năng | Hệ thống | 1 |
|
9 | Hệ thống tạo nén o xy từ khí trời | Hệ thống | 5 |
|
10 | Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán lao nhanh (Genxper) | Hệ thống | 2 |
|
11 | Máy điện giải đồ | Máy | 2 |
|
12 | Máy định dạng vi khuẩn | Máy | 2 |
|
13 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 |
|
14 | Máy đo tốc độ máu lắng | Máy | 2 |
|
15 | Máy Gene Xpet MTB/RIF | Máy | 2 |
|
16 | Máy giặt công nghiệp | Máy | 2 |
|
17 | Máy hút dịch | Máy | 5 |
|
18 | Máy hút dịch màng phổi | Máy | 2 |
|
19 | Máy hút đờm dãi | Máy | 2 |
|
20 | Máy hút khí màng phổi | Máy | 5 |
|
21 | Máy khí rung | Cái | 20 |
|
22 | Máy khí rung siêu âm | Cái | 2 |
|
23 | Máy sấy công nghiệp 30 kg | Máy | 2 |
|
24 | Máy siêu âm kết hợp điện xung, điện phân, chẩn đoán điện cơ, vi dòng 5 kênh (với chỉ số BRN 2,4) | Cái | 1 |
|
25 | Máy soi tai, mũi, họng | Máy | 2 |
|
26 | Máy tạo oxy | Máy | 4 |
|
27 | Máy tạo oxy 5 lít/phút | Máy | 1 |
|
28 | Máy tạo oxy di động | Máy | 1 |
|
29 | Máy tập toàn thân | Cái | 3 |
|
30 | Máy xét nghiệm khí máu | Máy | 1 |
|
31 | Máy xét nghiệm huyết học | Máy | 3 |
|
32 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 |
|
33 | Nồi hấp ướt | Cái | 1 |
|
34 | Thanh tập song song | Cái | 3 |
|
35 | Thiết bị tập thang gắn tường | Cái | 3 |
|
36 | Tủ an toàn sinh học cấp I | Chiếc | 2 |
|
37 | Tủ an toàn sinh học cấp II | Chiếc | 2 |
|
38 | Tủ ấm CO2 | Cái | 1 |
|
39 | Tủ ấm 37 - 42 độ C | Cái | 1 |
|
40 | Tủ lạnh chuyên dụng đựng hóa chất | Cái | 2 |
|
41 | Tủ sấy | Máy | 2 |
|
42 | Xe cáng đẩy bệnh nhân | Cái | 2 |
|
VII | BỆNH VIỆN TÂM THẦN |
|
|
|
1 | Bàn khám bệnh Inox | Chiếc | Theo nhu cầu |
|
2 | Bàn tiểu phẫu | Chiếc | 2 |
|
3 | Bình oxy - đồng hồ đo áp lực -van điều chỉnh - bình làm ẩm -cannula thở oxy các cỡ - dây dẫn ôxy | Bộ | 5 |
|
4 | Bộ dụng cụ tập phục hồi chức năng cho bệnh nhân tâm thần | Bộ | 3 |
|
5 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu (13 chi tiết) | Bộ | 4 |
|
6 | Bộ mở khí quản (11 chi tiết) | Bộ | 3 |
|
7 | Bộ thông niệu đạo nam, nữ | Bộ | 15 |
|
8 | Bốc thụt dây và ống nối Irrigator 1,5LW | Bộ | 10 |
|
9 | Cáng tay có đệm | Chiếc | 5 |
|
10 | Cân bàn điện tử | Chiếc | 4 |
|
11 | Cân trọng lượng đo chiều cao | Chiếc | 4 |
|
12 | Đèn đọc phim X quang 2 phim | Chiếc | 2 |
|
13 | Đèn khám bệnh | Chiếc | 5 |
|
14 | Đèn soi đáy mắt | Bộ | 5 |
|
15 | Giường inox có đệm | Chiếc | 100 |
|
16 | Hệ thống báo gọi y tá trực | Hệ thống | 2 |
|
17 | Kính hiển vi hai mắt | Chiếc | 2 |
|
18 | Máy đo độ bão hòa ôxy | Chiếc | 2 |
|
19 | Máy giặt, vắt tự động | Chiếc | 1 |
|
20 | Máy hút dịch | Chiếc | 3 |
|
21 | Máy hủy bơm kim tiêm 1 lần | Chiếc | 5 |
|
22 | Máy khí dung | Chiếc | 5 |
|
23 | Máy kích thích từ xuyên sọ | Chiếc | 1 |
|
24 | Máy lưu huyết não | Chiếc | 2 |
|
25 | Máy ly tâm 30 lỗ | Chiếc | 1 |
|
26 | Máy phun thuốc khử khuẩn | Bộ | 1 |
|
27 | Máy sấy đồ vải | Chiếc | 1 |
|
28 | Máy sốc điện tâm thần | Cái | 3 |
|
29 | Máy sử dụng liệu pháp co giật điện | Chiếc | 1 |
|
30 | Máy tạo ô xy di động 10 lít/phút | Cái | 14 |
|
31 | Máy xét nghiệm huyết học | Chiếc | 2 |
|
32 | Nồi hấp tiệt trùng (150 lít) | Chiếc | 1 |
|
33 | Tủ bảo quản hóa chất | Chiếc | 1 |
|
34 | Tủ đầu giường | Chiếc | 70 |
|
35 | Tủ sấy tiệt trùng | Chiếc | 1 |
|
36 | Tủ thuốc inox | Chiếc | 6 |
|
37 | Xe đẩy cáng có đệm | Chiếc | 5 |
|
38 | Xe đẩy cấp phát thuốc | Chiếc | 10 |
|
39 | Xe đẩy đồ vải | Chiếc | 2 |
|
40 | Xe đẩy Inox 2 tầng | Chiếc | 6 |
|
41 | Xe lăn tay | Chiếc | 5 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH Y TẾ VĂN PHÒNG SỞ Y TẾ, KHỐI TRUNG TÂM TUYẾN TỈNH, CHI CỤC TRỰC THUỘC SỞ Y TẾ
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
STT | Danh mục | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Văn phòng Sở Y tế |
|
|
|
1 | Bộ máy chiếu | Bộ | 2 |
|
2 | Máy ảnh | Cái | 1 |
|
3 | Máy vi tính | Bộ | 5 |
|
II | Trung tâm kiểm soát bệnh tật |
|
|
|
1 | Adapter của máy li tâm | Cái | 1 |
|
2 | Bàn công suất | Cái | 1 |
|
3 | Bàn đa năng | Cái | 1 |
|
4 | Bàn điều khiển Mise | Bộ | 2 |
|
5 | Bàn khám | Cái | 2 |
|
6 | Bàn khám bệnh | Cái | 5 |
|
7 | Bàn kéo nắn chấn thương | Cái | 1 |
|
8 | Bàn khám thai | Cái | 1 |
|
9 | Bàn lấy máu xét nghiệm | Cái | 1 |
|
10 | Bàn Sản | Cái | 2 |
|
11 | Bàn trộn âm thanh | Cái | 2 |
|
12 | Bầy muỗi GAT | Cái | 30 |
|
13 | Bình hút ẩm | Cái | 1 |
|
14 | Bình oxy - đồng hồ đo áp lực -van điều chỉnh - bình làm ẩm -cannula thở oxy các cỡ - dây dẫn ôxy | Bộ | 2 |
|
15 | Bình oxy và van giảm áp | Bình | 5 |
|
16 | Bộ âm thanh truyền thông lưu động | Cái | 2 |
|
17 | Bộ chạy chữ nhắc lời cho phát thanh viên | Cái | 2 |
|
18 | Bộ con mô hình đỡ đẻ và chăm sóc sản khoa | Bộ | 3 |
|
19 | Bộ con mô hình đỡ đẻ và hồi sức sơ sinh | Bộ | 3 |
|
20 | Bộ con mô hình hồi sức sơ sinh | Bộ | 3 |
|
21 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 10 |
|
22 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa nhi | Bộ | 2 |
|
23 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa mắt | Bộ | 2 |
|
24 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa răng hàm mặt | Bộ | 2 |
|
25 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa tai mũi họng | Bộ | 2 |
|
26 | Bộ dụng cụ khám nội tổng hợp | Bộ | 2 |
|
27 | Bộ dụng cụ khám phẫu thuật sản | Cái | 1 |
|
28 | Bộ dụng cụ khám xâm hại tình dục | Bộ | 2 |
|
29 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa | Bộ | 3 |
|
30 | Bộ dụng cụ phòng khám ngoại | Bộ | 3 |
|
31 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu/ trung phẫu | Bộ | 3 |
|
32 | Bộ dựng phi tuyến cao cấp HD | Bộ | 2 |
|
33 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 2 |
|
34 | Bộ đặt vòng | Bộ | 3 |
|
35 | Bộ đo độ cồn | Cái | 1 |
|
36 | Bộ kính thử mắt | Cái | 1 |
|
37 | Bộ lấy mẫu không khí 5 chân | Chân | 5 |
|
38 | Bộ lấy mẫu nước và chất lỏng | Cái | 1 |
|
39 | Bộ lọc nước vô trùng | Bộ | 5 |
|
40 | Bộ máy làm xét nghiệm nước bằng màng lọc (loại 6 cốc thủy tinh có máy hút chân không) | Bộ | 4 |
|
41 | Bộ máy tính dựng chuyên dụng | Bộ | 1 |
|
42 | Bộ nẹp chân, tay, cổ | Bộ | 3 |
|
43 | Bộ phương tiện truyền thông | Cái | 1 |
|
44 | Bộ sạc nguồn cho pin | Cái | 1 |
|
45 | Bộ tháo vòng | Bộ | 3 |
|
46 | Bộ trộn kỹ sảo đa định dạng | Cái | 1 |
|
47 | Bộ trộn âm thanh, loa, micro | Bộ | 0 |
|
48 | Bộ xương cá treo đèn | Cái | 1 |
|
49 | Bồn rửa tay vô trùng | Cái | 2 |
|
50 | Bơm định liều thuốc MMT | Cái | 1 |
|
51 | Bơm lấy mẫu khí SO2, CO, NO2 theo phương pháp hấp thụ ( lưu lượng thấp từ 0,5 - 2 lít/phút | Chiếc | 5 |
|
52 | Cân đo lượng mỡ dư thừa | Cái | 1 |
|
53 | Cân kỹ thuật | Cái | 1 |
|
54 | Cân sức khỏe người lớn trẻ em có thước đo | Cái | 1 |
|
55 | Cân phân tích | Cái | 1 |
|
56 | Cần nâng cổ tử cung | Cái | 2 |
|
57 | Chân đèn chuyên dụng | Cái | 1 |
|
58 | Chân máy quay | Cái | 3 |
|
59 | Cuvette tạo dòng máy đếm tế bào T- CD4 | Cái | 1 |
|
60 | Dụng cụ đo cong vẹo cột sống | Cái | 1 |
|
61 | Đầu đọc thẻ | Cái | 3 |
|
62 | Đèn chiếu hắt Cinon | Cái | 1 |
|
63 | Đèn chiếu ven Spot light 650w | Cái | 1 |
|
64 | Đèn đọc phim X quang 2 phim | Chiếc | 2 |
|
65 | Đèn hồng ngoại | Cái | 1 |
|
66 | Đèn Keylight 1000w | Cái | 1 |
|
67 | Đèn lạnh chiếu phông 2x55W | Cái | 1 |
|
68 | Đèn lạnh Filllight 6x55w | Cái | 1 |
|
69 | Đèn Led và bóng cho camera bao gồm đầu đèn, pin, sạc pin | Cái | 1 |
|
70 | Đèn Studio | Cái | 2 |
|
71 | Đèn tiệt trùng cực tím | Cái | 3 |
|
72 | Đèn tử ngoại tiệt trùng | Cái | 1 |
|
73 | Ghế ngồi chờ cho bệnh nhân bằng Inox (loại 4-5 chỗ ngồi) | Cái | 10 |
|
74 | Ghế nha khoa | Ghế | 1 |
|
75 | Giá để dụng cụ xét nghiệm | Cái | 15 |
|
76 | Giàn Eliza | Cái | 3 |
|
77 | Giường bệnh nhân thường | Cái | 10 |
|
78 | Giường cấp cứu hồi sức đa năng | Cái | 2 |
|
79 | Hệ thống âm thanh hội trường | Cái | 1 |
|
80 | Hệ thống bàn khám tai mũi họng | Hệ thống | 1 |
|
81 | Hệ thống cách âm | Cái | 2 |
|
82 | Hệ thống cất cồn | Cái | 1 |
|
83 | Hệ thống chụp X.Quang nhũ ảnh | Hệ thống | 0 |
|
84 | Hệ thống/bộ chuyển đổi xquang KTS - DR | Hệ thống | 1 |
|
85 | Hệ thống dựng hình phi tuyến | Cái | 2 |
|
86 | Hệ thống hút khí nâng cấp tủ đựng hóa chất | Cái | 1 |
|
87 | Hệ thống in sao đĩa | Cái | 2 |
|
88 | Hệ thống liên lạc Intercom ITC10C | Cái | 2 |
|
89 | Hệ thống lọc nước Ruxin | Cái | 1 |
|
90 | Hệ thống lọc rửa tinh trùng | Hệ thống | 1 |
|
91 | Hệ thống máy lọc nước tinh khiết RO | Cái | 1 |
|
92 | Hệ thống máy nghiền xử lý rác thải y tế | Cái | 1 |
|
93 | Hệ thống máy phát điện dự phòng | Hệ thống | 1 |
|
94 | Hệ thống Realtime-PCR | Hệ thống | 2 |
|
95 | Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên | Bộ | 1 |
|
96 | Hệ thống tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số bản phẳng và phụ kiện | Hệ thống | 1 |
|
97 | Hệ thống xử lý ảnh XQ số hóa | Hệ Thống | 1 |
|
98 | Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế | Hệ thống | 1 |
|
99 | Hệ thống xử lý chất thải lỏng y tế | Hệ thống | 1 |
|
100 | Hòm lạnh dung tích 20 lit | Cái | 15 |
|
101 | Huyết áp điện tử | Cái | 3 |
|
102 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 8 |
|
103 | Kính hiển vi gắn màn hình | Cái | 1 |
|
104 | Kính hiển vi soi nổi | Cái | 1 |
|
105 | Kính hiển vi thường | Cái | 1 |
|
106 | Lò đốt chất thải y tế | Hệ thống | 1 |
|
107 | Lò nung | Cái | 1 |
|
108 | Loa kiểm tra âm thanh | Cái | 1 |
|
109 | Loa nén horn speaker | Cái | 1 |
|
110 | Loa pin cầm tay | Cái | 1 |
|
111 | Máy áp lạnh cổ tử cung | Cái | 2 |
|
112 | Máy ASS | Hệ thống | 1 |
|
113 | Máy AAS (Quang phổ hấp thụ nguyên tử) | Cái | 1 |
|
114 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 4 |
|
115 | Máy bơm hơi vòi trứng | Cái | 1 |
|
116 | Máy cắt chữ | Cái | 1 |
|
117 | Máy cất nước 1 lần | Cái | 1 |
|
118 | Máy cất nước 2lần 2l/h+Bộ tiền lọc | Cái | 2 |
|
119 | Máy chiếu | Cái | 1 |
|
120 | Máy cắt líp cổ tử cung | Cái | 2 |
|
121 | Máy cắt leep cổ tử cung | Cái | 2 |
|
122 | Máy cất hơi nước | Cái | 1 |
|
123 | Máy cấy vi khuẩn tự động | Cái | 1 |
|
124 | Máy chiết đạm | Cái | 1 |
|
125 | Máy chủ hệ thống | Cái | 1 |
|
126 | Máy dập mẫu vi sinh | Máy | 1 |
|
127 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 2 |
|
128 | Máy điện tim 6 cần | Cái | 1 |
|
129 | Máy điện tim 12 kênh | Cái | 1 |
|
130 | Máy đo bức xạ ánh sáng | Cái | 1 |
|
131 | Máy đo bức xạ nhiệt KIMO | Cái | 1 |
|
132 | Máy đo chỉ số khúc xạ | Cái | 1 |
|
133 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 1 |
|
134 | Máy đo clo dư | Cái | 3 |
|
135 | Máy đo clo dư trong nước | Cái | 1 |
|
136 | Máy đo cường độ ánh sáng Sper | Cái | 1 |
|
137 | Máy đo điện từ trường | Cái | 1 |
|
138 | Máy đo điện từ trường tần số thấp | Cái | 1 |
|
139 | Máy đo độ đục | Cái | 1 |
|
140 | Máy đo độ loãng xương bằng siêu âm | Cái | 1 |
|
141 | Máy đo độ ồn | Cái | 1 |
|
142 | Máy đo độ ồn có giải phân tích tần số Cirrus | Cái | 1 |
|
143 | Máy đo độ ồn tích phân | Chiếc | 2 |
|
144 | Máy đo độ rung | Cái | 1 |
|
145 | Máy đo độ rung tích phân | Chiếc | 1 |
|
146 | Máy đo khí độc đa chỉ tiêu | Cái | 1 |
|
147 | Máy đo khúc xạ | Máy | 1 |
|
148 | Máy đo loãng xương | Cái | 3 |
|
149 | Máy đo nhiệt độ tai hồng ngoại | Bộ | 10 |
|
150 | Máy đo PH | Cái | 1 |
|
151 | Máy đo phát hiện bức xạ điện từ trường | Cái | 1 |
|
152 | Máy đo phóng xạ điện từ | Cái | 1 |
|
153 | Máy đo thân nhiệt từ xa cầm tay | Cái | 20 |
|
154 | Máy đo thân nhiệt từ xa cố định | Hệ thống | 2 |
|
155 | Máy đo thính lực | Cái | 1 |
|
156 | Máy đo tốc độ gió (Vi khí hậu) | Cái | 1 |
|
157 | Máy đo tốc độ máu lắng | Cái | 1 |
|
158 | Máy đo trọng lượng bụi | Cái | 1 |
|
159 | Máy đốt cổ tử cung | Cái | 1 |
|
160 | Máy ghi âm chuyên dụng | Cái | 1 |
|
161 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 1 |
|
162 | Máy hấp tiệt trùng hơi nước 2 cửa dung tích > 350 lít | Cái | 1 |
|
163 | Máy hút ẩm | Cái | 5 |
|
164 | Máy hút dịch chạy điện | Cái | 1 |
|
165 | Máy hút khói - khử mùi | Cái | 2 |
|
166 | Máy in phim khô X quang kỹ thuật số | Cái | 2 |
|
167 | Máy in tem đĩa màu | Cái | 2 |
|
168 | Máy in thẻ nhựa HiTi CS-2 Series | Cái | 1 |
|
169 | Máy khuấy từ | Cái | 1 |
|
170 | Máy lắc | Cái | 1 |
|
171 | Máy lắc máu (24 ống) | Cái | 1 |
|
172 | Máy ly tâm | Cái | 4 |
|
173 | Máy ly tâm lạnh eppendorf | Cái | 1 |
|
174 | Máy ly tâm minispin | Chiếc | 3 |
|
175 | Máy nghe tim thai | Cái | 2 |
|
176 | Máy nghiền mẫu khô | Cái | 1 |
|
177 | Máy nghiền mẫu ướt | Cái | 1 |
|
178 | Máy pha chế môi trường nuôi cấy | Cái | 1 |
|
179 | Máy phân tích CD4 | Cái | 1 |
|
180 | Máy phân tích nước đa năng | Cái | 1 |
|
181 | Máy phun đặt trên ô tô | Cái | 1 |
|
182 | Máy phun đeo vai | Cái | 35 |
|
183 | Máy phun hóa chất áp lực cao | Bộ | 3 |
|
184 | Máy phun mù nóng | Chiếc | 14 |
|
185 | Máy phun ULV | Cái | 17 |
|
186 | Máy quay phim | Cái | 8 |
|
187 | Máy quét ảnh | Cái | 2 |
|
188 | Máy quét mã QR | Cái | 10 |
|
189 | Máy quét mã vạch triển khai hệ thống phần mềm thông tin tiêm chủng | Cái | 10 |
|
190 | Máy soi cổ tử cung | Cái | 2 |
|
191 | Máy spindown | Chiếc | 2 |
|
192 | Máy trộn mẫu | Cái | 1 |
|
193 | Máy trộn Vortex | Chiếc | 4 |
|
194 | Máy xét nghiệm HBA1C | Máy | 1 |
|
195 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 4 |
|
196 | Máy xét nghiệm tinh dịch đồ tự động | Hệ thống | 1 |
|
197 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | Cái | 1 |
|
198 | Máy xông họng trẻ em | Cái | 0 |
|
199 | Mẫu phương tiện tránh thai | Cái | 1 |
|
200 | Micro cài ve áo | Cái | 2 |
|
201 | Micropipet | Chiếc | 4 |
|
202 | Micro phỏng vấn | Cái | 7 |
|
203 | Micro thu âm | Cái | 1 |
|
204 | Micro không dây | Cái | 1 |
|
205 | Mô hình cổ tử cung giãn nở | Bộ | 1 |
|
206 | Mô hình đặt dụng cụ tử cung | Bộ | 1 |
|
207 | Mô hình đỡ đẻ | Bộ | 1 |
|
208 | Mô hình khám thai trong | Bộ | 1 |
|
209 | Mô hình tử cung, vòi chứng | Bộ | 1 |
|
210 | Nồi hấp | Cái | 4 |
|
211 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 4 |
|
212 | Nồi hấp ướt | Cái | 3 |
|
213 | Phông chuyên dùng để Chromaky | Cái | 2 |
|
214 | Pin camera | Cái | 4 |
|
215 | Pin máy BP-U60 | Cái | 1 |
|
216 | Pipet các loại | Cái | 6 |
|
217 | Quang phổ tử ngoại khả kiến | Cái | 1 |
|
218 | Thẻ nhớ SXSpro 32GB | Cái | 1 |
|
219 | Thiết bị đo khí thải ống khói đo nhanh tại hiện trường và bị khí chuẩn | Bộ | 1 |
|
220 | Thiết bị in đĩa 1 ra 9 | Cái | 1 |
|
221 | Thiết bị Laser CO2 | Cái | 2 |
|
222 | Thiết bị Laser He-Ne trị liệu | Cái | 2 |
|
223 | Thiết bị lấy mẫu bụi PM10 (PM2.5, PM1.0) kèm bộ cắt bụi PM10 (PM2.5, PM1.0) | Chiếc | 1 |
|
224 | Thiết bị lấy mẫu bụi TSP (lưu lượng lớn 500-2000 lít/phút) | Chiếc | 2 |
|
225 | Thiết bị lấy mẫu khí thải và mẫu bụi ống khói theo Isokinetic | Bộ | 1 |
|
226 | Thiết bị phân tích nước | Cái | 1 |
|
227 | Thước đo khung chậu | Cái | 2 |
|
228 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 4 |
|
229 | Tủ ấm 37-42 độ | Cái | 2 |
|
230 | Tủ ấm menmert | Cái | 1 |
|
231 | Tủ ấm CO2 | Cái | 1 |
|
232 | Tủ -30oC | Chiếc | 2 |
|
233 | Tủ bảo ôn 2-8 độ C | Cái | 1 |
|
234 | Tủ đá nhanh | Cái | 1 |
|
235 | Tủ đựng hóa chất độc hại | Cái | 3 |
|
236 | Tủ đựng thuốc | Cái | 8 |
|
237 | Tủ hút ẩm bảo quản thiết bị | Cái | 1 |
|
238 | Tủ hút hơi khí độc | Cái | 1 |
|
239 | Tủ lạnh | Cái | 3 |
|
240 | Tủ lạnh âm dung tích 126,5 lit | Cái | 3 |
|
241 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 2 |
|
242 | Tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vắc xin | Cái | 164 |
|
243 | Tủ lạnh dương dung tích 126,5 lit | Cái | 12 |
|
244 | Tủ lạnh đông băng bình tích lạnh | Cái | 2 |
|
245 | Tủ lạnh đựng bệnh phẩm | Cái | 2 |
|
246 | Tủ sạch | Tủ | 2 |
|
247 | Tủ sấy | Cái | 4 |
|
248 | Tủ sấy điện | Cái | 2 |
|
249 | Tủ sấy tiệt khuẩn | Cái | 2 |
|
250 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ | Cái | 2 |
|
251 | Túi đựng Camera chuyên dụng | Cái | 4 |
|
252 | Tỷ trọng kế các cỡ | Cái | 1 |
|
253 | Vòi sen cấp cứu+ vòi rửa mắt cấp cứu | Cái | 1 |
|
254 | Xác định nhu cầu o xy hóa học (BOD) | Cái | 1 |
|
255 | Xác định nhu cầu o xy hóa học (COD) | Cái | 1 |
|
256 | Xe cáng đẩy bệnh nhân Inox | Cái | 2 |
|
257 | Xe đẩy dụng cụ | Cái | 5 |
|
258 | Xe đẩy dụng cụ & tiêm& cấp phát thuốc | Cái | 5 |
|
259 | Yếm chì + Cổ chì | Cái | 4 |
|
III | Trung tâm pháp y |
|
|
|
1 | Bàn để dụng cụ khám bệnh | Cái | 2 |
|
2 | Bàn khám sản khoa, phụ khoa | Cái | 1 |
|
3 | Bộ dụng cụ khám mắt | Bộ | 1 |
|
4 | Bộ dụng cụ khám răng -hàm- mặt | Bộ | 1 |
|
5 | Bộ dụng cụ khám sản khoa | Bộ | 1 |
|
6 | Bộ dụng cụ khám sức khỏe thông thường | Bộ | 1 |
|
7 | Bộ dụng cụ khám tai mũi họng | Bộ | 1 |
|
8 | Bộ dụng cụ khám xâm hại tình dục | Bộ | 3 |
|
9 | Bộ dụng giám định hài cốt | Bộ | 3 |
|
10 | Các thiết bị đủ để giám định AĐN | Cái | 1 |
|
11 | Dụng cụ mổ xác | Bộ | 3 |
|
12 | Đèn cò | Cái | 2 |
|
13 | Đèn đọc Xquang (Loại đèn đọc 2 phim vad 4 phim) | Cái | 1 |
|
14 | Kính hiển vi hai mắt | Cái | 2 |
|
15 | Labo xét nghiệm độc chất | Bộ | 2 |
|
16 | Labo xét nghiệm nồng độ cồn | Bộ | 2 |
|
17 | Máy ảnh kỹ thuật số | Cái | 4 |
|
18 | Máy cưa xương | Bộ | 2 |
|
19 | Máy điện cơ | Cái | 2 |
|
20 | Máy điện tim | Cái | 1 |
|
21 | Máy đo khí độc cầm tay | Cái | 2 |
|
22 | Máy đúc bệnh phẩm | Cái | 2 |
|
23 | Máy giặt | Cái | 2 |
|
24 | Máy hấp dụng cụ mổ thông thường | Cái | 1 |
|
25 | Máy hấp dụng cụ mổ tử thi | Cái | 1 |
|
26 | Máy li tâm tế bào | Cái | 2 |
|
27 | Máy quay phim kỹ thuật số | Cái | 2 |
|
28 | Máy sắc ký khí (GC) | Cái | 1 |
|
29 | Máy sắc khí khối phổi (GC) | Cái | 1 |
|
30 | Máy sắc khí lỏng hiệu năng cao | Cái | 1 |
|
31 | Tủ ấm xét nghiệm giải phẫu bệnh | Cái | 2 |
|
32 | Tủ bảo ôn (Tủ đựng xác chết) | Cái | 1 |
|
33 | Tủ lạnh lưu giữ bệnh phẩm | Cái | 2 |
|
34 | Tủ sấy | Cái | 2 |
|
35 | Vani khám nghiệm + bộ dụng cụ mổ xác | Bộ | 3 |
|
36 | Xe đẩy - băng ca | Cái | 2 |
|
IV | Trung tâm giám định y khoa |
|
|
|
1 | Bàn chụp phim di động + Giá đứng chụp XQ điều chỉnh gác xép | Cái | 2 |
|
2 | Bàn khám sản khoa | Cái | 1 |
|
3 | Bàn mổ điện thủy lực | Cái | 2 |
|
4 | Bàn siêu âm | Cái | 2 |
|
5 | Bộ dụng cụ khám sản khoa | Bộ | 1 |
|
6 | Bộ khám thần kinh | Cái | 2 |
|
7 | Bộ kính thử thị lực | Cái | 2 |
|
8 | Bộ máy chiếu | Bộ | 1 |
|
9 | Dụng cụ khám sắc giác | Cái | 2 |
|
10 | Đèn soi đáy mắt | Bộ | 1 |
|
11 | Găng tay cao su chì | Cái | 2 |
|
12 | Ghế và thiết bị, dụng cụ khám, chữa răng (17 chi tiết) | Cái | 2 |
|
13 | Giường khám bệnh | Cái | 2 |
|
14 | Hệ thống camera | Hệ thống | 1 |
|
15 | Hệ thống chuyển đổi XQ CR | Hệ thống | 1 |
|
16 | Kính hiển vi hai mắt | Cái | 2 |
|
17 | Lực kế kéo thân | Cái | 2 |
|
18 | Máy ảnh | Cái | 2 |
|
19 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 2 |
|
20 | Máy đo khúc xạ | Cái | 2 |
|
21 | Máy đo tốc độ máu lắng ( 20 ống) | Cái | 2 |
|
22 | Máy in phim khô | Cái | 2 |
|
23 | Máy lắc máu (24 ống) | Cái | 2 |
|
24 | Máy li tâm | Máy | 1 |
|
25 | Máy rửa phim X Quang | Cái | 1 |
|
26 | Máy sinh hiển vi khám mắt | Cái | 2 |
|
27 | Máy xét nghiệm Hbalc | Cái | 2 |
|
28 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 2 |
|
29 | Nồi hấp tiệt trùng ≥100 lít | Cái | 2 |
|
30 | Thước dây | Cái | 2 |
|
31 | Tủ bảo quản tử thi 2 ngăn | Cái | 1 |
|
32 | Tủ đựng dụng cụ (6 ngăn) | Cái | 2 |
|
33 | Tủ sấy 110 lít | Cái | 2 |
|
34 | Yếm chì + Cổ chì | Cái | 4 |
|
V | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc - mỹ phẩm - thực phẩm |
|
|
|
1 | Bàn để cân chống rung | Cái | 4 |
|
2 | Bàn thí nghiệm | Cái | 3 |
|
3 | Bể điều nhiệt | Cái | 2 |
|
4 | Bể lắc siêu âm | Cái | 2 |
|
5 | Bể rửa siêu âm có gia nhiệt | Cái | 2 |
|
6 | Bếp điện | Cái | 2 |
|
7 | Bộ cất dung môi | Bộ | 2 |
|
8 | Bộ cất hồi lưu | Bộ | 2 |
|
9 | Bộ cất cồn | Bộ | 2 |
|
10 | Bộ chạy sắc ký lớp mỏng tự động | Bộ | 3 |
|
11 | Bộ định lượng môi trường khan | Cái | 3 |
|
12 | Bộ lọc dung môi+ Bơm hút chân không | Bộ | 3 |
|
13 | Bộ thiết bị thí nghiệm cầm tay Minilab | Bộ | 1 |
|
14 | Bộ thiết bị vi sinh (Micropipet, pha môi trường tự động) | Bộ | 2 |
|
15 | Buồng cấy vi sinh | Cái | 1 |
|
16 | Buồng đếm vi khuẩn | Cái | 2 |
|
17 | Cân điện tử 3 số lẻ | Cái | 2 |
|
18 | Cân đo tỷ trọng MOR | Cái | 2 |
|
19 | Cân phân tích 4 số, 5 số | Cái | 5 |
|
20 | Đèn tử ngoại | Cái | 2 |
|
21 | Hệ thống cấp nước siêu sạch cho phòng thí nghiệm | Hệ thống | 1 |
|
22 | Hệ thống chạy sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao | Bộ | 1 |
|
23 | Hệ thống cung cấp khí sạch cho phòng thí nghiệm | Hệ thống | 1 |
|
24 | Hệ thống xét nghiệm sinh học PCR | Bộ | 1 |
|
25 | Hệ thống phá mẫu và chưng cất đạm | Bộ | 2 |
|
26 | Hệ thống sắc ký khí (GC) | Cái | 3 |
|
27 | Hệ thống sắc ký khí (GC)/khối phổ | Cái | 3 |
|
28 | Hệ thống sắc ký lỏng (HPLC) | Bộ | 3 |
|
29 | Hệ thống sắc ký lỏng huỳnh quang | Cái | 3 |
|
30 | Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ (LC/MS) | Bộ | 3 |
|
31 | Hệ thống vòi cấp cứu bỏng | Bộ | 3 |
|
32 | Hệ thống xử lý chất thải lỏng phòng thí nghiệm | Bộ | 1 |
|
33 | Hệ thống xử lý khí thải phòng thí nghiệm | Bộ | 1 |
|
34 | Hệ thống xử lý chất thải rắn phòng thí nghiệm | Bộ | 1 |
|
35 | Kính hiển vi quang học có đầu cắm truyền hình ảnh qua máy tính | Cái | 2 |
|
36 | Kính hiển vi soi ngược | Cái | 2 |
|
37 | Kính hiển vi soi nổi điện tử | Cái | 2 |
|
38 | Kính lúp giải phẫu | Cái | 2 |
|
39 | Lò nung | Cái | 2 |
|
40 | Lưu điện | Cái | 3 |
|
41 | Máy cất nước 1 lần | Cái | 2 |
|
42 | Máy cất nước 2 lần | Cái | 2 |
|
43 | Máy cắt tiêu bản dược liệu | Cái | 2 |
|
44 | Máy chuẩn độ điện thế | Cái | 2 |
|
45 | Máy chuẩn độ kal fischer | Cái | 2 |
|
46 | Máy cô quay chân không | Cái | 3 |
|
47 | Máy dập mẫu vi sinh | Cái | 2 |
|
48 | Máy đếm khuẩn lạc | Cái | 2 |
|
49 | Máy đếm tiểu phân | Cái | 2 |
|
50 | Máy đo điểm chảy | Cái | 3 |
|
51 | Máy đo độ dẫn điện của nước | Cái | 3 |
|
52 | Máy đo độ đục để xác định nồng độ chủng vi sinh vật | Cái | 2 |
|
53 | Máy đo độ đục hiệu chuẩn tự động | Cái | 2 |
|
54 | Máy đo độ hoà tan | Cái | 8 |
|
55 | Máy đo độ nhớt | Cái | 2 |
|
56 | Máy đo độ tan rã | Cái | 6 |
|
57 | Máy đo năng suất quay cực | Cái | 2 |
|
58 | Máy đo nội độc tố vi khuẩn (Endotoxin) | Cái | 2 |
|
59 | Máy đo pH | Cái | 2 |
|
60 | Máy đo pH có điện cực bán rắn | Cái | 2 |
|
61 | Máy đo vòng vô khuẩn | Cái | 2 |
|
62 | Máy đọc đĩa Elisa | Cái | 2 |
|
63 | Máy đồng hóa mẫu | Cái | 2 |
|
64 | Máy đóng khô chân không | Cái | 2 |
|
65 | Máy đúc mẫu | Cái | 2 |
|
66 | Máy hút ẩm | Cái | 10 |
|
67 | Máy khuấy từ | Cái | 2 |
|
68 | Máy khuấy từ có gia nhiệt | Cái | 2 |
|
69 | Máy lắc xoáy loại nhỏ Votex | Cái | 2 |
|
70 | Máy ly tâm | Cái | 2 |
|
71 | Máy ly tâm lạnh | Cái | 2 |
|
72 | Máy nghiền mẫu | Cái | 2 |
|
73 | Máy nghiền mẫu vi sinh | Cái | 2 |
|
74 | Máy nhuộm Gram tự động | Cái | 2 |
|
75 | Máy phá mẫu Kendan | Cái | 1 |
|
76 | Máy phân cực kế | Cái | 2 |
|
77 | Máy phân tích nước đa thông số | Cái | 2 |
|
78 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) Lò Grapic, bộ phá mẫu bơm mẫu tự động | Cái | 2 |
|
79 | Máy quang phổ hồng ngoại | Cái | 3 |
|
80 | Máy quang phổ tử ngoại khả kiến | Cái | 3 |
|
81 | Máy quang phổ UV-VIS dùng trong phân tích nước | Cái | 2 |
|
82 | Máy rửa cột HPLC | Cái | 2 |
|
83 | Micropipet (Eppendorf) 1pl - 20pl | Cái | 2 |
|
84 | Micropipet (Eppendorf) 20pl - 200pl | Cái | 2 |
|
85 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 2 |
|
86 | Phân cực kế | Cái | 2 |
|
87 | Thiết bị đo ghi nhiệt độ, độ ẩm | Cái | 4 |
|
88 | Thiết bị làm khô mẫu | Cái | 2 |
|
89 | Tủ ấm lạnh | Cái | 2 |
|
90 | Tủ ấm CO2 | Cái | 3 |
|
91 | Tủ ấm nuôi cấy vi sinh vật | Cái | 3 |
|
92 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 2 |
|
93 | Tủ hốt khí độc | Cái | 3 |
|
94 | Tủ lạnh thường | Cái | 5 |
|
95 | Tủ lạnh âm sâu | Cái | 2 |
|
96 | Tủ mát | Cái | 4 |
|
97 | Tủ sấy | Cái | 4 |
|
VI | Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm |
|
|
|
1 | Thiết bị kiểm tra mức độ ô nhiễm vi sinh trong thực phẩm | Bộ | 1 |
|
2 | Thiết bị kiểm tra nhanh nước ăn uống (máy đo nước đa chỉ tiêu) | Bộ | 1 |
|
3 | Thiết bị kiểm tra nhanh mức độ ô nhiễm kim loại nặng, độc tố trong thực phẩm (Máy quang phổ) | Cái | 1 |
|
4 | Tủ ấm vi sinh | Cái | 1 |
|
VII | Chi cục dân số kế hoạch hóa gia đình |
|
|
|
1 | Bộ truyền thông tuyến xã (ti vi, loa kéo, đầu đĩa) | Bộ | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG BỊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH Y TẾ KHỐI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN/THÀNH PHỐ, TRẠM Y TẾ XÃ/PHƯỜNG/THỊ TRẤN
(Kèm theo Quyết định số 1058/QĐ-UBND ngày 15/6/2023 của UBND tỉnh)
STT | Danh mục | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Ghi chú |
1 | Balon ô xy hoặc bình ô xy xách tay có đồng hồ caire INC | Cái | 3 |
|
2 | Bàn khám bệnh | Cái | 1 |
|
3 | Bàn khám phụ khoa có đệm | Cái | 2 |
|
4 | Bàn khám thai | Cái | 1 |
|
5 | Bàn tiểu phẫu | Cái | 1 |
|
6 | Bình tích lạnh đá | Cái | 2 |
|
7 | Bình xịt côn trùng (bơm tay) | Cái | 2 |
|
8 | Bộ đặt vòng | Cái | 3 |
|
9 | Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh môn | Cái | 2 |
|
10 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ | Cái | 5 |
|
11 | Bộ dụng cụ hàn răng sâu ngà đơn giản | Bộ | 3 |
|
12 | Bộ dụng cụ hút thai | Cái | 1 |
|
13 | Bộ dung cụ khám thai | Cái | 5 |
|
14 | Bộ dụng cụ khiểm tra cổ tử cung | Bộ | 1 |
|
15 | Bộ khám mắt - tai mũi họng - RHM | Bộ | 2 |
|
16 | Bộ khám ngũ quan đèn treo trán | Cái | 1 |
|
17 | Bộ khám Tai mũi họng | Cái | 2 |
|
18 | Bộ kính thị lực | Bộ | 1 |
|
19 | Bộ kít xét nghiệm nhanh nước tại hiện trường | Bộ | 3 |
|
20 | Bộ lọc nước vô trùng | Bộ | 1 |
|
21 | Bộ nhổ răng người lớn | Cái | 1 |
|
22 | Bộ nhổ răng trẻ em | Cái | 1 |
|
23 | Bộ test áp bì và hộp dị nguyên | Bộ | 3 |
|
24 | Bộ test kiểm tra nhanh về ATTP | Bộ | 5 |
|
25 | Bộ tháo vòng | Cái | 3 |
|
26 | Bộ thị lực mắt+ Bảng thị lực | bộ | 1 |
|
27 | Bộ tiểu phẫu | Cái | 1 |
|
28 | Bộ vali thiết bị cầm tay kiếm vi sinh (có thể di động) | Bộ | 3 |
|
29 | Bộ xét nghiệm côn trùng | Bộ | 2 |
|
30 | Bộ xử lý mẫu thực phẩm | Bộ | 4 |
|
31 | Bốt xét nghiệm lao | Cái | 1 |
|
32 | Cân kỹ thuật 0,01g loại biến số | Cái | 2 |
|
33 | Cân sức khoẻ có thước đo chiều cao | Cái | 2 |
|
34 | Dụng cụ đo lưu lượng đỉnh | Cái | 3 |
|
35 | Đèn bàn khám bệnh Ri-magic-led riester | Cái | 1 |
|
36 | Đèn clar | Cái | 2 |
|
37 | Đèn hồng ngoại | Cái | 1 |
|
38 | Đèn tiệt trùng cực tím | Cái | 2 |
|
39 | Ghế răng | Cái | 2 |
|
40 | Giá để dụng cụ xét nghiệm | Cái | 3 |
|
41 | Giá kệ đựng dược liệu | Cái | 15 |
|
42 | Hòm lạnh dung tích 20 lit | Cái | 11 |
|
43 | Kẹp lấy dị vật mũi | Cái | 2 |
|
44 | Kính hiển vi | Cái | 1 |
|
45 | Kính lúp cầm tay | Cái | 1 |
|
46 | Máy điện châm | Cái | 2 |
|
47 | Máy đo áp lực bóp tay | Cái | 2 |
|
48 | Máy đo bức xạ nhiệt | Cái | 2 |
|
49 | Máy đo chỉ số khúc xạ | Cái | 2 |
|
50 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 1 |
|
51 | Máy đo chức năng phổi | Cái | 3 |
|
52 | Máy đo clo dư trong nước | Cái | 1 |
|
53 | Máy đo cường độ ánh sáng | Cái | 2 |
|
54 | Máy đo độ ẩm | Cái | 2 |
|
55 | Máy đo độ bụi | Cái | 3 |
|
56 | Máy đo độ cồn | Cái | 1 |
|
57 | Máy đo độ rung | Cái | 2 |
|
58 | Máy đo đọ loãng xương | Cái | 1 |
|
59 | Máy đo độ ồn | Cái | 2 |
|
60 | Máy đo huyết áp | Cái | 2 |
|
61 | Máy đo nhiệt độ môi trường | Cái | 2 |
|
62 | Máy đo nhiệt độ PH cầm tay | Cái | 1 |
|
63 | Máy đo nhiệt độ PH để bàn | Cái | 1 |
|
64 | Máy đo tốc độ gió | Cái | 1 |
|
65 | Máy đốt điện | Cái | 1 |
|
66 | Máy GeneXpert | Cái | 1 |
|
67 | Máy hút ẩm | Cái | 2 |
|
68 | Máy hút điện | Cái | 1 |
|
69 | Máy hút đờm dãi | Cái | 1 |
|
70 | Máy huỷ bơm kim tiêm | Cái | 1 |
|
71 | Máy khí dung | Cái | 1 |
|
72 | Máy lắc | Cái | 1 |
|
73 | Máy laser cắt lợi trùm | Cái | 1 |
|
74 | Máy ly tâm thường | Cái | 1 |
|
75 | Máy nội nha | Cái | 1 |
|
76 | Máy nội soi tử cung | Bộ | 1 |
|
77 | Máy phát hiện khí độc | Cái | 2 |
|
78 | Máy phun hoá chất | Cái | 1 |
|
79 | Máy tạo ô xy | Cái | 1 |
|
80 | Máy theo dõi tim thai | Cái | 2 |
|
81 | Máy X Quang cầm tay chụp răng | Cái | 1 |
|
82 | Máy xét nghiệm 3 trong 1 | Cái | 1 |
|
83 | Máy xét nghiệm AbAlc kiểm soát đường huyết | Cái | 1 |
|
84 | Máy xét nghiệm huyết học | Cái | 1 |
|
85 | Nồi cách thủy | Cái | 1 |
|
86 | Nồi hấp dụng cụ 18 lít | Cái | 1 |
|
87 | Nồi hấp kim và dụng cụ châm cứu | Cái | 5 |
|
88 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 1 |
|
89 | Phích đựng vắc xin | Cái | 1 |
|
90 | Pipet các loại | Cái | 5 |
|
91 | Rửa tay đạp chân | Bộ | 2 |
|
92 | Tăng âm loa đài gồm (tăng âm công xuất + 4 loa+ 1 Micro không dây + 1 micro có dây) | Bộ | 1 |
|
93 | Thiết bị hỗ trợ trực quan (soi CTC EVA) | Cái | 1 |
|
94 | Thiết bị kiểm tra vi sinh nhanh an toàn vệ sinh thực phẩm | Cái | 3 |
|
95 | Thiết bị xét nghiệm nhanh nước và vi sinh thực phẩm | Cái | 1 |
|
96 | Thùng giữ lạnh vắc xin | Cái | 1 |
|
97 | Tivi | Cái | 1 |
|
98 | Tủ âm -20 độ c (ngang) | Cái | 1 |
|
99 | Tủ an toàn sinh học cấp II | Cái | 2 |
|
100 | Tủ bảo quản vắc xin | Cái | 1 |
|
101 | Tủ chia ô đựng thuốc nam Bắc | Cái | 1 |
|
102 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 |
|
103 | Tủ đựng thuốc đông y Inox 30 ô | Cái | 1 |
|
104 | Tủ đựng vắc xin chuyên dụng 70 lít | Cái | 1 |
|
105 | Tủ dương dung tích < 100 lit | Cái | 1 |
|
106 | Tủ hút hơi khí độc (có màng lọc) | Cái | 1 |
|
107 | Tủ lạnh | Cái | 1 |
|
108 | Tủ lạnh âm dung tích 126,5 lít | Cái | 2 |
|
109 | Tủ lạnh đông băng bình tích lạnh | Cái | 3 |
|
110 | Tủ lạnh đựng sinh bệnh phẩm | Cái | 1 |
|
111 | Tủ lạnh dương dung tích 126,5 lít | Cái | 4 |
|
112 | Tủ sách chuyên môn sắt sơn tĩnh điện có khóa + cửa kính. Kích thước: 1000 x457 x 1830 mm | Cái | 2 |
|
113 | Tủ sấy | Cái | 1 |
|
114 | Tủ thuốc và dụng cụ y tế Inox 1600 x 800 x 400 mm | Cái | 5 |
|
115 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | Cái | 3 |
|
- 1Quyết định 1229/QĐ-UBND năm 2022 sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 2Quyết định 627/QĐ-UBND năm 2023 bãi bỏ Quyết định 2870/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản, ca nô, xe mô tô của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh An Giang
- 3Quyết định 17/2023/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 48/2021/QĐ-UBND quy định phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh An Giang
- 4Quyết định 609/QĐ-UBND năm 2023 về danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản tại các cơ sở y tế thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Nông
- 5Quyết định 29/2023/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (trừ máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế, giáo dục và đào tạo) của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bình Định
- 6Quyết định 933/QĐ-UBND năm 2023 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đặc thù thuộc lĩnh vực y tế của ngành Y tế tỉnh Quảng Ngãi năm 2023-2025
- 7Quyết định 42/2023/QĐ-UBND phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La
- 1Quyết định 1229/QĐ-UBND năm 2022 sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 2Quyết định 42/2023/QĐ-UBND phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 3Nghị định 151/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản công
- 4Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 6Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 7Thông tư 16/2019/TT-BGDĐT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực giáo dục và đào tạo do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 8Quyết định 627/QĐ-UBND năm 2023 bãi bỏ Quyết định 2870/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản, ca nô, xe mô tô của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh An Giang
- 9Quyết định 17/2023/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 48/2021/QĐ-UBND quy định phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh An Giang
- 10Quyết định 609/QĐ-UBND năm 2023 về danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản tại các cơ sở y tế thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Nông
- 11Quyết định 29/2023/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (trừ máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế, giáo dục và đào tạo) của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bình Định
- 12Quyết định 933/QĐ-UBND năm 2023 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đặc thù thuộc lĩnh vực y tế của ngành Y tế tỉnh Quảng Ngãi năm 2023-2025
Quyết định 1058/QĐ-UBND năm 2023 về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Sơn La
- Số hiệu: 1058/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 15/06/2023
- Nơi ban hành: Tỉnh Sơn La
- Người ký: Đặng Ngọc Hậu
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 15/06/2023
- Ngày hết hiệu lực: 10/01/2024
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực