- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 3Nghị định 151/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản công
- 4Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Thông tư 144/2017/TT-BTC về hướng dẫn một số nội dung của Nghị định 151/2017/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 8Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế
- 9Nghị quyết 03/2022/NQ-HĐND quy định về phân cấp quản lý, sử dụng tài sản công thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Ngãi
- 10Quyết định 09/2022/QĐ-UBND phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Ngãi
- 11Nghị định 07/2023/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 933/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 20 tháng 6 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG ĐẶC THÙ THUỘC LĨNH VỰC Y TẾ CỦA NGÀNH Y TẾ TỈNH QUẢNG NGÃI NĂM 2023-2025
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015 và Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Nghị định số 98/2021/NĐ-CP ngày 08/11/2021 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ Nghị định số 07/2023/NĐ-CP ngày 03/3/2023 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 98/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2023 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị y tế;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 144/2017/TT-BTC ngày 31/12/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung của Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế về hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 03/2022/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh Quy định về phân cấp quản lý, sử dụng tài sản công thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Ngãi;
Căn cứ Quyết định số 09/2022/QĐ-UBND ngày 22/02/2022 của UBND tỉnh về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Ngãi;
Trên cơ sở thống nhất của Thường trực HĐND tỉnh tại Công văn số 137/HĐND-VHXH ngày 07/6/2023 và theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại Tờ trình số 1316/TTr-SYT ngày 14/6/2023 về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đặc thù thuộc lĩnh vực y tế của ngành Y tế tỉnh Quảng Ngãi năm 2023-2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đặc thù thuộc lĩnh vực y tế của ngành Y tế tỉnh Quảng Ngãi năm 2023-2025 (Chi tiết theo Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Giám đốc Sở Y tế, Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Sở Y tế căn cứ tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đặc thù ngành Y tế được quy định tại Điều 1 Quyết định này để làm cơ sở triển khai việc mua sắm, quản lý, sử dụng theo đúng quy định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư, Khoa học và Công nghệ; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG ĐẶC THÙ NĂM 2023-2025 CỦA NGÀNH Y TẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 933/QĐ-UBND ngày 20/6/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
SỐ ID TB | Chủng loại trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù | Đơn vị tính | Số lượng hiện có (tính đến thời điểm hiện tại) | Số lượng giai đoạn 2023-2025 đề nghị phê duyệt | Khoa | Đơn vị |
A/ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
|
|
|
|
|
YT08-K1-1 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa xét nghiệm | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K1-53 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa xét nghiệm | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K10-3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Bình Long | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K11-5 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Bình Hiệp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K12-7 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Bình Phước | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K13-9 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Bình Chánh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K14-11 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Thị trấn Châu Ổ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K15-62 | Máy thở | Máy | 0 | 3 | Khoa HSCC - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K15-63 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Khoa HSCC - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K15-64 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 17 | Khoa HSCC - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K15-65 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 15 | Khoa HSCC - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K15-67 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa HSCC - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K15-68 | Máy thận nhân tạo | Máy | 0 | 12 | Khoa HSCC - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K16-70 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa nội tổng hợp - Bệnh nhiệt đới | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K17-69 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 6 | Khoa Ngoại - Liên chuyên khoa | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K2-27 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 0 | 2 | Khoa Phụ Sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K20-71 | Máy điện tim | Máy | 0 | 2 | Khoa khám bệnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K3-38 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Bình An | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K31-55 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa chẩn đoán hình ảnh - TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K31-56 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa chẩn đoán hình ảnh - TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K31-57 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa chẩn đoán hình ảnh - TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K31-58 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa chẩn đoán hình ảnh - TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K31-60 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa chẩn đoán hình ảnh - TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K31-61 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa chẩn đoán hình ảnh - TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K31-143 | Máy điện não | Máy | 0 | 1 | Khoa chẩn đoán hình ảnh - TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K32-83 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Phòng khám cơ sở 2 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K32-85 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Phòng khám cơ sở 2 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K4-41 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Bình Khương | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K5-43 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Bình Trung | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K6-45 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Bình Thạnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K7-47 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Bình Đông | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K8-49 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Bình Thuận | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
YT08-K9-51 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Bình Hải | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN |
B/ | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
|
|
|
| |
YT05-K1-1 | Máy điện tim | Máy | 1 | I | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc và thận nhân tạo | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K1-2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 13 | 28 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc và thận nhân tạo | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K1-3 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc và thận nhân tạo | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K1-52 | Máy thở | Máy | 1 | 5 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc và thận nhân tạo | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K1-53 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 15 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc và thận nhân tạo | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K1-54 | Máy truyền dịch | Máy | 4 | 5 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc và thận nhân tạo | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K1-79 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc và thận nhân tạo | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K10-62 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa liên chuyên khoa | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K13-63 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Khoa khám bệnh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K2-15 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Khoa nội | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K2-16 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 3 | Khoa nội | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K2-17 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa nội | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K2-18 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Khoa nội | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K3-19 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 2 | Khoa Xét Nghiệm | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K4-27 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 0 | 2 | Khoa phẫu thuật gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K4-28 | Máy gây mê | Máy | 1 | 2 | Khoa phẫu thuật gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K4-29 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Khoa phẫu thuật gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K4-55 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 2 | 3 | Khoa phẫu thuật gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K4-56 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 0 | 3 | Khoa phẫu thuật gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K4-57 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 10 | Khoa phẫu thuật gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K4-58 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 10 | Khoa phẫu thuật gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K5-33 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa bệnh nhiệt đới | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K5-34 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Khoa bệnh nhiệt đới | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K6-35 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 | 2 | Khoa sản | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K6-36 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Khoa sản | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K6-37 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa sản | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K6-59 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | Khoa sản | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K6-60 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 1 | Khoa sản | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K7-40 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Ngoại | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K8-45 | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa chẩn đoán hình ảnh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K8-61 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 | 2 | Khoa chẩn đoán hình ảnh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT05-K9-65 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa cấp cứu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC ĐẶNG THÙY TRÂM |
C/ | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH QUẢNG NGÃI |
|
|
|
|
|
YT01-K1-1 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 50 | Khoa Khám bệnh và Cấp cứu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K1-2 | Đèn mổ di động | Bộ | 3 | 6 | Khoa Khám bệnh và Cấp cứu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K1-3 | Máy điện tim | Máy | 2 | 5 | Khoa Khám bệnh và Cấp cứu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K1-4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 2 | Khoa Khám bệnh và Cấp cứu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K1-5 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 10 | Khoa Khám bệnh và Cấp cứu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K1-6 | Máy thở | Máy | 3 | 10 | Khoa Khám bệnh và Cấp cứu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K1-7 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 10 | Khoa Khám bệnh và Cấp cứu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K1-8 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Khoa Khám bệnh và Cấp cứu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-20 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 8 | 12 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-21 | Bàn mổ | Cái | 12 | 16 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-22 | Bơm tiêm điện | Cái | 11 | 66 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-23 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 10 | 12 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-24 | Máy gây mê | Máy | 11 | 14 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-25 | Máy thở | Máy | 10 | 29 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-26 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 26 | 37 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-27 | Máy X quang C Arm | Máy | 2 | 3 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-28 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 4 | 12 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-29 | Đèn mổ di động | Bộ | 2 | 4 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-30 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 1 | 8 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-31 | Máy điện tim | Máy | 1 | 3 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K10-32 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 8 | Khoa Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K11-48 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 0 | 3 | Khoa Tai mũi họng | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K11-49 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa Tai mũi họng | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K12-58 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Ung bướu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K12-59 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 | 9 | Khoa Ung bướu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K12-60 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 45 | Khoa Ung bướu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K12-61 | Thiết bị xạ trị | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa Ung bướu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K12-62 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 10 | Khoa Ung bướu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K13-65 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 4 | Khoa Hóa sinh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K13-66 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | 4 | Khoa Hóa sinh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K14-73 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | 2 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K14-74 | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | 2 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K14-75 | Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K14-76 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 3 | 6 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K14-77 | Máy X quang di động | Máy | 1 | 4 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K14-78 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 4 | 8 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K15-83 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | 2 | Khoa Huyết học- Truyền máu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K2-124 | Bơm tiêm điện | Cái | 26 | 100 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K2-125 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | 2 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K2-126 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K2-127 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 30 | 42 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K2-128 | Máy thở | Máy | 26 | 47 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K2-129 | Máy truyền dịch | Máy | 4 | 50 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K2-130 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K2-131 | Máy tim phổi nhân tạo | Máy | 1 | 1 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K2-132 | Máy thận nhân tạo | Máy | 2 | 3 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K2-133 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K20-260 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 0 | 1 | Khoa Da liễu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K3-188 | Bơm tiêm điện | Cái | 8 | 50 | Khoa Nội tổng hợp | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K3-189 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 | 3 | Khoa Nội tổng hợp | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K3-190 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Khoa Nội tổng hợp | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K3-191 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Nội tổng hợp | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K3-192 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 5 | 28 | Khoa Nội tổng hợp | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K4-200 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 | 10 | Khoa Nội tiêu hóa | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K4-201 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 2 | 9 | Khoa Nội tiêu hóa | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K4-202 | Máy X quang C Arm | Máy | 0 | 1 | Khoa Nội tiêu hóa | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K4-203 | Bơm tiêm điện | Cái | 9 | 20 | Khoa Nội tiêu hóa | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K4-204 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Khoa Nội tiêu hóa | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K4-205 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 0 | 3 | Khoa Nội tiêu hóa | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K5-210 | Bơm tiêm điện | Cái | 16 | 50 | Khoa Nội tim mạch- Lão khoa và CB trung cao | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K5-211 | Máy điện tim | Máy | 5 | 9 | Khoa Nội tim mạch- Lão khoa và CB trung cao | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K5-212 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 0 | 5 | Khoa Nội tim mạch- Lão khoa và CB trung cao | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K5-213 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | 4 | Khoa Nội tim mạch- Lão khoa và CB trung cao | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K5-214 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 10 | 36 | Khoa Nội tim mạch- Lão khoa và CB trung cao | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K5-215 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) | Hệ thống | 1 | 2 | Khoa Nội tim mạch- Lão khoa và CB trung cao | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K5-216 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 1 | 2 | Khoa Nội tim mạch- Lão khoa và CB trung cao | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K5-245 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 0 | 1 | Khoa Nội tim mạch- Lão khoa và CB trung cao | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K6-225 | Máy điện não | Máy | 1 | 2 | Khoa Nội thần kinh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K6-226 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 6 | Khoa Nội thần kinh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K6-227 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 | 6 | Khoa Nội thần kinh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K6-228 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Khoa Nội thần kinh | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K7-229 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Khoa Điều trị yêu cầu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K7-230 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Điều trị yêu cầu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K7-231 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 6 | Khoa Điều trị yêu cầu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K7-232 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 6 | Khoa Điều trị yêu cầu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K7-246 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Khoa Điều trị yêu cầu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K8-236 | Máy thận nhân tạo | Máy | 35 | 60 | Khoa Thận nhân tạo | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
YT01-K9-239 | Máy X quang C Arm | Máy | 0 | 1 | Khoa Ngoại CTCH- Bỏng | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
D/ | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH |
|
|
|
|
|
YT16-K1-1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 2 | Khoa chăm sóc sức khỏe sinh sản | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH |
YT16-K2-2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa SKMT-YTTH-BNN | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH |
YT16-K2-3 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa SKMT-YTTH-BNN | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH |
YT16-K3-29 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 3 | Khoa XN-CĐHA- TDCN | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH |
YT16-K8-33 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa phòng, chống HIV/AIDS | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH |
YT16-K8-34 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa phòng, chống HIV/AIDS | TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH |
Đ/ | TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ ĐỨC PHỔ |
|
|
|
|
|
YT12-K1-1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa xét nghiệm và chuẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ ĐỨC PHỔ |
YT12-K1-2 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa xét nghiệm và chuẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ ĐỨC PHỔ |
YT12-K1-3 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa xét nghiệm và chuẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ ĐỨC PHỔ |
YT12-K1-4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa xét nghiệm và chuẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ ĐỨC PHỔ |
YT12-K2-7 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | Khoa SKSS | TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ ĐỨC PHỔ |
YT12-K3-8 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Phòng khám | TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ ĐỨC PHỔ |
YT12-K4-9 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 15 | 15 | 15 Trạm Y tế xã, phường | TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ ĐỨC PHỔ |
YT12-K4-10 | Máy điện tim | Máy | 12 | 15 | 15 Trạm Y tế xã, | TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ ĐỨC PHỔ |
E/ | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
|
|
|
|
|
YT04-K1-1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 10 | KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K1-2 | Máy thở | Máy | 1 | 10 | KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K1-3 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 10 | KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K1-4 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 10 | KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K2-12 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | PHÒNG NỘI SOI, ĐIỆN TIM | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K2-13 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 | 2 | PHÒNG NỘI SOI, ĐIỆN TIM | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K2-14 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 2 | PHÒNG NỘI SOI, ĐIỆN TIM | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K3-18 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 3 | KHOA LAO PHỔI | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K3-19 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 3 | KHOA LAO PHỔI | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K3-20 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 3 | KHOA LAO PHỔI | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K4-26 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 5 | KHOA LAO NGOÀI PHỔI | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K4-27 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 3 | KHOA LAO NGOÀI PHỔI | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K4-28 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 5 | KHOA LAO NGOÀI PHỔI | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K5-34 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | 2 | KHOA XÉT NGHIỆM | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K6-37 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | PHÒNG SIÊU ÂM | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K7-38 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 0 | 2 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
YT04-K7-44 | Máy X quang di động | Máy | 1 | 3 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI QUẢNG NGÃI |
F/ | TRUNG TÂM Y TẾ QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN |
|
|
|
|
|
YT19-K1-1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 1 | Khoa Khám bệnh và Cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN |
YT19-K1-2 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Khám bệnh và Cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN |
YT19-K1-34 | Máy thở | Máy | 0 | 2 | Khoa Khám bệnh và Cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN |
YT19-K2-12 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Dược-Cận lâm sàng | TRUNG TÂM Y TẾ QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN |
YT19-K2-13 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Dược-Cận lâm sàng | TRUNG TÂM Y TẾ QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN |
YT19-K3-15 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Khoa Nội-Nhi-Truyền nhiễm | TRUNG TÂM Y TẾ QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN |
YT19-K4-20 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Khoa Ngoại-Sàn | TRUNG TÂM Y TẾ QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN |
YT19-K4-21 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | Khoa Ngoại-Sản | TRUNG TÂM Y TẾ QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN |
YT19-K4-22 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 0 | 1 | Khoa Ngoại-Sản | TRUNG TÂM Y TẾ QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN |
YT19-K4-23 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Khoa Ngoại-Sản | TRUNG TÂM Y TẾ QUÂN DÂN Y KẾT HỢP HUYỆN LÝ SƠN |
G/ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MINH LONG |
|
|
|
|
|
YT09-K1-1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa khám bệnh - Cấp cứu và chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MINH LONG |
YT09-K1-2 | Máy điện não | Máy | 0 | 1 | Khoa khám bệnh - Cấp cứu và chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MINH LONG |
YT09-K2-8 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | Khoa CSSKSS - Nhi | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MINH LONG |
YT09-K2-9 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 0 | 1 | Khoa CSSKSS - Nhi | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MINH LONG |
H/ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
|
|
|
|
|
YT10-K1-1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Khoa CĐHA &TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K1-2 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | 1 | Khoa CĐHA &TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K1-3 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | 1 | Khoa CĐHA &TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K1-4 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Khoa CĐHA &TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K1-5 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | 1 | Khoa CĐHA &TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K1-407 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 0 | 1 | Khoa CĐHA &TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K10-8 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Thạnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K10-9 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Thạnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K10-276 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Thạnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K11-16 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm y tế Đức Thắng | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K11-17 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Thắng | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K11-282 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Thắng | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K12-23 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm y tế Đức Tân | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K12-24 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Tân | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K12-295 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Tân | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K13-30 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm y tế Đức Phú | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K13-31 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Phú | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K13-308 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Phú | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K14-39 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm y tế Đức Chánh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K14-40 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Chánh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K14-316 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Chánh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K15-45 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm y tế Đức Hòa | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K15-46 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Hòa | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K15-329 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Hòa | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K16-51 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm y tế Đức Minh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K16-52 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Minh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K16-436 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Minh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K17-58 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm y tế Đức Lân | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K17-59 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Lân | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K17-340 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Lân | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K18-66 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm y tế Đức Lợi | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K18-67 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Lợi | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K18-349 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Lợi | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K19-73 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm y tế Đức Phong | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K19-74 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Phong | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K19-364 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Phong | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K2-80 | Bơm tiêm điện | Cái | 3 | 50 | KHOA CC-HSTC- TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K2-81 | Máy truyền dịch | Máy | 3 | 50 | KHOA CC-HSTC- TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K2-82 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 6 | 20 | KHOA CC-HSTC- TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K2-83 | Máy thận nhân tạo | Máy | 5 | 10 | KHOA CC-HSTC- TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K2-84 | Máy thở | Máy | 0 | 7 | KHOA CC-HSTC- TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K2-85 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | KHOA CC-HSTC- TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K2-86 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 2 | KHOA CC-HSTC- TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K20-98 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm y tế Đức Hiệp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K20-99 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Hiệp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K20-383 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Hiệp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K21-105 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm y tế Đức Nhuận | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K21-106 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Nhuận | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K21-384 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế Đức Nhuận | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K22-112 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm y tế thị trấn Mộ Đức | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K22-113 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Trạm y tế thị trấn Mộ Đức | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K22-397 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm y tế thị trấn Mộ Đức | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K3-146 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 1 | 3 | PHÒNG MỔ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K3-147 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 5 | PHÒNG MỔ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K3-148 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 5 | PHÒNG MỔ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K3-149 | Máy thở | Máy | 0 | 3 | PHÒNG MỔ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K3-150 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 5 | PHÒNG MỔ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K3-151 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 0 | 1 | PHÒNG MỔ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K3-152 | Máy gây mê | Máy | 0 | 3 | PHÒNG MỔ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K3-153 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 0 | 3 | PHÒNG MỔ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K3-154 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 1 | 3 | PHÒNG MỔ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K3-155 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 3 | PHÒNG MỔ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K3-156 | Bàn mổ | Cái | 2 | 3 | PHÒNG MỔ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K3-157 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 2 | PHÒNG MỔ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K4-170 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | KHOA NHI | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K5-177 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | KHOA NỘI | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K6-185 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | KHOA BỆNH NHIỆT ĐỚI | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K7-189 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 2 | 6 | KHOA CSSKSS | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K7-190 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 | 2 | KHOA CSSKSS | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K8-199 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | 3 | KHOA XÉT NGHIỆM | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K8-200 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 3 | KHOA XÉT NGHIỆM | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K9-216 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 | 1 | KHOA KHÁM BỆNH | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K9-217 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | KHOA KHÁM BỆNH | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K9-218 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 2 | KHOA KHÁM BỆNH | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
YT10-K9-408 | Máy điện não | Máy | 0 | 1 | KHOA KHÁM BỆNH | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN MỘ ĐỨC |
I/ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
|
|
|
|
|
YT11-K1-1 | Máy thở | Máy | 1 | 1 | Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K1-2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 2 | Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K1-3 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 2 | Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K1-4 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 2 | Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K1-5 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | 1 | Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K1-6 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K1-100 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 0 | 1 | Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K1-101 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K10-13 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TYT XÃ HÀNH MINH | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K10-168 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TYT XÃ HÀNH MINH | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K11-16 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TYT XÃ HÀNH DŨNG | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K11-175 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TYT XÃ HÀNH DŨNG | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K12-19 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TYT XÃ HÀNH PHƯỚC | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K12-176 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TYT XÃ HÀNH PHƯỚC | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K13-21 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TYT XÃ HÀNH THIỆN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K13-177 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TYT XÃ HÀNH THIỆN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K14-25 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TYT XÃ HÀNH TÍN TÂY | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K14-178 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TYT XÃ HÀNH TÍN TÂY | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K15-28 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TYT XÃ HÀNH TÍN ĐÔNG | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K15-179 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TYT XÃ HÀNH TÍN ĐÔNG | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K18-169 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TYT HÀNH THUẬN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K18-180 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TYT HÀNH THUẬN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K19-171 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TYT HÀNH NHÂN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K19-181 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TYT HÀNH NHÂN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K2-37 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN & PHCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K20-172 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TYT THỊ TRẤN CHỢ CHÙA | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K20-182 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TYT THỊ TRẤN CHỢ CHÙA | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K21-173 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TYT HÀNH THỊNH | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K21-183 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TYT HÀNH THỊNH | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K22-174 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TYT HÀNH ĐỨC | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K22-184 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TYT HÀNH ĐỨC | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K23-170 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TYT HÀNH TRUNG | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K23-185 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TYT HÀNH TRUNG | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K3-53 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | KHOA NHIỆT ĐỚI | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K4-54 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | KHOA XÉT NGHIỆM | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K4-55 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 0 | 2 | KHOA XÉT NGHIỆM | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K5-60 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K5-61 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 0 | 1 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K5-62 | Máy điện não | Máy | 0 | 1 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K5-102 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K5-104 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K5-106 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 0 | 1 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K6-64 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 0 | 1 | KHOA KHÁM BỆNH | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K7-67 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | KHOA NỘI-NHI | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K8-72 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K8-73 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 0 | 1 | KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K8-74 | Bàn mổ | Cái | 1 | 2 | KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K8-75 | Đèn mổ di động | Bộ | 1 | 2 | KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K8-105 | Máy gây mê | Máy | 0 | 1 | KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K9-78 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | KHOA CSSKSS | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K9-79 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | KHOA CSSKSS | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
YT11-K9-107 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 0 | 1 | KHOA CSSKSS | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NGHĨA HÀNH |
K/ | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
|
|
|
|
|
YT15-K1-1 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 10 | Khoa Khám bệnh, Cấp cứu và Điều trị ban ngày | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K1-2 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Khám bệnh, Cấp cứu và Điều trị ban ngày | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K1-3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 2 | Khoa Khám bệnh, Cấp cứu và Điều trị ban ngày | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K1-4 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 5 | Khoa Khám bệnh, Cấp cứu và Điều trị ban ngày | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K1-5 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 5 | Khoa Khám bệnh, Cấp cứu và Điều trị ban ngày | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K1-6 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Khoa Khám bệnh, Cấp cứu và Điều trị ban ngày | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K2-14 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 15 | Khoa Đái tháo đường và tuyến giáp | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K2-15 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Đái tháo đường và tuyến giáp | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K2-16 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Đái tháo đường và tuyến giáp | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K3-20 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 25 | Khoa Hồi sức cấp cứu | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K3-21 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Hồi sức cấp cứu | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K3-22 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Hồi sức cấp cứu | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K3-23 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 5 | Khoa Hồi sức cấp cứu | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K3-24 | Máy thở | Máy | 0 | 5 | Khoa Hồi sức cấp cứu | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K3-25 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 5 | Khoa Hồi sức cấp cứu | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K4-36 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 0 | 2 | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K4-37 | Bàn mổ | Cái | 0 | 2 | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K4-38 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 6 | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K4-39 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 0 | 2 | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K4-40 | Máy gây mê | Máy | 0 | 2 | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K4-41 | Máy thở | Máy | 0 | 5 | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K4-42 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 7 | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K4-43 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K4-44 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K4-45 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 0 | 2 | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K4-46 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K5-66 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 3 | Khoa Cận Lâm sàng (Xét nghiệm-Thăm dò chức năng-Chẩn đoán hình ảnh) | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K5-67 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | 3 | Khoa Cận Lâm sàng (Xét nghiệm-Thăm dò chức năng-Chẩn đoán hình ảnh) | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K5-68 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Khoa Cận Lâm sàng (Xét nghiệm-Thăm dò chức năng-Chẩn đoán hình ảnh) | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K5-69 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 2 | 7 | Khoa Cận Lâm sàng (Xét nghiệm-Thăm dò chức năng-Chẩn đoán hình ảnh) | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT15-K5-83 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Cận Lâm sàng (Xét nghiệm-Thăm dò chức năng-Chẩn đoán hình ảnh) | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TỈNH QUẢNG NGÃI |
L/ | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
|
|
|
|
|
YT02-K1-1 | Đèn mổ di động | Bộ | 1 | 1 | Khoa Cấp cứu đa khoa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K1-2 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Khoa Cấp cứu đa khoa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K1-3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Khoa Cấp cứu đa khoa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K1-4 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 | 9 | Khoa Cấp cứu đa khoa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K1-5 | Bơm tiêm điện | Cái | 3 | 12 | Khoa Cấp cứu đa khoa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K1-6 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 12 | Khoa Cấp cứu đa khoa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K1-7 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Cấp cứu đa khoa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K1-8 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Khoa Cấp cứu đa khoa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K1-9 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 4 | 12 | Khoa Cấp cứu đa khoa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K1-334 | Máy thở | Máy | 0 | 3 | Khoa Cấp cứu đa khoa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K10-20 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 3 | Khoa Ngoại | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K10-21 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 3 | Khoa Ngoại | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K10-22 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 3 | Khoa Ngoại | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K11-29 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 | 7 | Khoa Nhi Nội tổng hợp | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K11-30 | Bơm tiêm điện | Cái | 4 | 7 | Khoa Nhi Nội tổng hợp | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K11-31 | Máy truyền dịch | Máy | 2 | 7 | Khoa Nhi Nội tổng hợp | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K12-36 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 5 | 12 | Khoa Bệnh nhiệt đới | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K12-37 | Bơm tiêm điện | Cái | 6 | 12 | Khoa Bệnh nhiệt đới | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K12-38 | Máy truyền dịch | Máy | 7 | 12 | Khoa Bệnh nhiệt đới | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K12-39 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Khoa Bệnh nhiệt đới | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K12-333 | Máy thở | Máy | 0 | 1 | Khoa Bệnh nhiệt đới | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K13-46 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Khoa Phụ | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K13-47 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 | 10 | Khoa Phụ | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K13-48 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 10 | Khoa Phụ | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K13-49 | Máy truyền dịch | Máy | 4 | 10 | Khoa Phụ | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K13-50 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Khoa Phụ | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K13-51 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Khoa Phụ | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-64 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-65 | Máy X quang C Arm | Máy | 0 | 1 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-66 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-67 | Máy thở | Máy | 10 | 20 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-68 | Máy gây mê | Máy | 6 | 7 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-69 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 15 | 26 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-70 | Bơm tiêm điện | Cái | 26 | 31 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-71 | Máy truyền dịch | Máy | 11 | 31 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-72 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 6 | 7 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-73 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 1 | 3 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-74 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | 2 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-75 | Máy tim phổi nhân tạo | Máy | 0 | 1 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-76 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 2 | 4 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-77 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 6 | 6 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K14-78 | Bàn mổ | Cái | 6 | 6 | Khoa Phẫu thuật-Gây mê hồi sức | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K15-96 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Khoa Sản | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K15-97 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 5 | 15 | Khoa Sản | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K15-98 | Bơm tiêm điện | Cái | 5 | 15 | Khoa Sản | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K15-99 | Máy truyền dịch | Máy | 8 | 15 | Khoa Sản | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K15-100 | Đèn mổ di động | Bộ | 1 | 2 | Khoa Sản | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K15-101 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Khoa Sản | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K15-102 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 14 | 40 | Khoa Sản | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K16-119 | Máy thở | Máy | 9 | 15 | Khoa Sơ sinh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K16-120 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 0 | 1 | Khoa Sơ sinh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K16-121 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 12 | 15 | Khoa Sơ sinh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K16-122 | Bơm tiêm điện | Cái | 16 | 60 | Khoa Sơ sinh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K16-123 | Máy truyền dịch | Máy | 3 | 60 | Khoa Sơ sinh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K17-142 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 | 6 | Khoa Nhi Tiêu hóa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K17-143 | Bơm tiêm điện | Cái | 4 | 6 | Khoa Nhi Tiêu hóa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K17-144 | Máy truyền dịch | Máy | 4 | 6 | Khoa Nhi Tiêu hóa | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K18-150 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 3 | 3 | Khoa Tổng hợp | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K18-151 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 3 | Khoa Tổng hợp | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K18-152 | Máy truyền dịch | Máy | 2 | 3 | Khoa Tổng hợp | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K2-166 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 1 | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K2-167 | Máy điện não | Máy | 1 | 3 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K2-168 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 2 | 3 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K2-169 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 | 2 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K2-170 | Máy X quang di động | Máy | 1 | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K2-171 | Máy X quang C Arm | Máy | 0 | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K2-172 | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K2-173 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K2-174 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 0 | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K2-175 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K2-176 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K2-177 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K3-203 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Khoa Hiếm muộn | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K3-345 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 2 | Khoa Hiếm muộn | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K3-346 | Máy gây mê | Máy | 0 | 1 | Khoa Hiếm muộn | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K3-347 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Khoa Hiếm muộn | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K4-214 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 6 | Khoa Xét nghiệm | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K4-215 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 4 | 6 | Khoa Xét nghiệm | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K5-244 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 3 | 7 | Khoa Nhi Hô hấp | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K5-245 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 7 | Khoa Nhi Hô hấp | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K5-246 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 7 | Khoa Nhi Hô hấp | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K5-247 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Khoa Nhi Hô hấp | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K6-255 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 10 | 20 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K6-256 | Máy thận nhân tạo | Máy | 1 | 1 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K6-257 | Đèn mổ di động | Bộ | 1 | 1 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K6-258 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K6-259 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K6-260 | Máy thở | Máy | 10 | 15 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K6-261 | Bơm tiêm điện | Cái | 26 | 100 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K6-262 | Máy truyền dịch | Máy | 10 | 100 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K6-263 | Máy phá rung tim | Máy | 2 | 2 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K7-275 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 2 | 3 | Khoa Khám bệnh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K7-276 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 2 | Khoa Khám bệnh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K7-277 | Máy điện tim | Máy | 2 | 3 | Khoa Khám bệnh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K7-278 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 | 1 | Khoa Khám bệnh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K7-279 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 | 3 | Khoa Khám bệnh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K7-280 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 2 | 4 | Khoa Khám bệnh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K7-281 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 2 | Khoa Khám bệnh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K7-282 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 2 | Khoa Khám bệnh | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K8-308 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Kế hoạch hóa gia đình | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K8-309 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Khoa Kế hoạch hóa gia đình | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K8-310 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 | 2 | Khoa Kế hoạch hóa gia đình | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K9-315 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Khoa Liên chuyên khoa Mắt-Răng hàm mặt-Tai mũi họng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K9-316 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 2 | Khoa Liên chuyên khoa Mắt-Răng hàm mặt-Tai mũi họng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K9-317 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 2 | Khoa Liên chuyên khoa Mắt-Răng hàm mặt-Tai mũi họng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT02-K9-318 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Khoa Liên chuyên khoa Mắt-Răng hàm mặt-Tai mũi họng | BỆNH VIỆN SẢN-NHI TỈNH QUẢNG NGÃI |
M/ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN HÀ |
|
|
|
|
|
YT25-K1-1 | Máy gây mê |
| 0 | 1 | Khoa Ngoại tổng hợp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN HÀ |
YT25-K1-3 | Đèn mổ di động |
| 0 | 1 | Khoa Ngoại tổng hợp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN HÀ |
YT25-K2-6 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
| 0 | 1 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN HÀ |
YT25-K2-7 | Máy siêu âm tổng quát |
| 1 | 2 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN HÀ |
YT25-K2-8 | Máy theo dõi bệnh nhân |
| 0 | 1 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN HÀ |
YT25-K3-12 | Máy thở |
| 0 | 1 | Khoa Nhi | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN HÀ |
YT25-K4-13 | Máy điện tim |
| 0 | 1 | Khoa Nội Truyền nhiễm | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN HÀ |
N/ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
|
|
|
|
|
YT26-K1-1 | Máy theo dõi bệnh nhân |
| 1 | 2 | Khoa Khám bệnh-Cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K1-2 | Máy điện tim |
| 1 | 1 | Khoa Khám bệnh-Cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K1-3 | Máy siêu âm tổng quát |
| 1 | 2 | Khoa Khám bệnh-Cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K1-47 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Khám bệnh-Cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K10-31 | Máy điện tim |
| 1 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Tân | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K10-32 | Máy siêu âm tổng quát |
| 1 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Tân | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K11-34 | Máy điện tim |
| 1 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Tinh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K11-35 | Máy siêu âm tổng quát |
| 1 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Tinh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K12-37 | Máy điện tim |
| 0 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Bua | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K12-38 | Máy siêu âm tổng quát |
| 0 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Bua | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K13-41 | Máy điện tim |
| 0 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Lập | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K13-42 | Máy siêu âm tổng quát |
| 0 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Lập | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K14-44 | Máy điện tim |
| 0 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Dung | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K14-45 | Máy siêu âm tổng quát |
| 0 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Dung | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K2-8 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại |
| 0 | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh-Xét nghiệm | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K2-9 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
| 0 | 1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh-Xét nghiệm | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K3-13 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
| 0 | 1 | Khoa Ngoại-Sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K3-14 | Đèn mổ di động |
| 1 | 2 | Khoa Ngoại-Sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K4-16 | Máy điện tim |
| 1 | 1 | Khoa Nội - Nhi - Lây | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K6-19 | Máy điện tim |
| 1 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Liên | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K6-20 | Máy siêu âm tổng quát |
| 1 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Liên | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K7-22 | Máy điện tim |
| 1 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Long | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K7-23 | Máy siêu âm tổng quát |
| 0 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Long | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K8-25 | Máy điện tim |
| 1 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Màu | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K8-26 | Máy siêu âm tổng quát |
| 0 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Màu | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K9-28 | Máy điện tim |
| 1 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Mùa | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
YT26-K9-29 | Máy siêu âm tổng quát |
| 1 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Mùa | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TÂY |
O/ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
|
|
|
|
|
YT07-K1-1 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | 2 | Khoa Xét nghiệm - chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K1-2 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | 2 | Khoa Xét nghiệm - chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K1-3 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa Xét nghiệm- chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K1-4 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Xét nghiệm- chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K1-47 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 | 1 | Khoa Xét nghiệm - chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K1-48 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | 1 | Khoa Xét nghiệm - chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K1-49 | Hệ thống CT Scanner <64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa Xét nghiệm - chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K2-11 | Máy gây mê | Máy | 2 | 2 | Khoa Ngoại - Phòng mổ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K2-12 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 3 | Khoa Ngoại - Phòng mổ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K2-13 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 3 | Khoa Ngoại - Phòng mổ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K2-14 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 3 | Khoa Ngoại - Phòng mổ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K2-15 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 2 | 2 | Khoa Ngoại - Phòng mổ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K2-16 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Ngoại - Phòng mổ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K2-59 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 1 | 1 | Khoa Ngoại - Phòng mổ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K3-18 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Nội tổng hợp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K3-19 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Khoa Nội tổng hợp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K3-20 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 2 | Khoa Nội tổng hợp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K3-21 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 2 | Khoa Nội tổng hợp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K4-24 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 3 | 17 | Khoa HSTC-CCCĐ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K4-25 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 17 | Khoa HSTC-CCCĐ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K4-26 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 17 | Khoa HSTC-CCCĐ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K4-27 | Máy thận nhân tạo | Máy | 0 | 10 | Khoa HSTC-CCCĐ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K5-32 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Khoa truyền nhiễm | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K5-33 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 2 | Khoa truyền nhiễm | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K5-34 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 2 | Khoa truyền nhiễm | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K6-35 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Phụ sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K6-36 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Khoa Phụ sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K6-72 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Khoa Phụ sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K6-74 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | Khoa Phụ sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K6-75 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 2 | 2 | Khoa Phụ sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K7-37 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Nhi | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K7-38 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Nhi | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K8-40 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Phòng khám ĐK khu vực Tịnh Bắc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K8-41 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Phòng khám ĐK khu vực Tịnh Bắc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K8-42 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Phòng khám ĐK khu vực Tịnh Bắc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
YT07-K8-101 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | 1 | Phòng khám ĐK khu vực Tịnh Bắc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN TỊNH |
P/ | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH |
|
|
|
|
|
YT03-K1-1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | 1 | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH |
YT03-K1-2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH |
YT03-K1-3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 3 | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH |
YT03-K1-4 | Máy điện não | Máy | 3 | 3 | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH |
YT03-K1-5 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Khoa Xét nghiệm - CĐHA-TDCN | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH |
YT03-K2-16 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 2 | Khoa Khám bệnh - Hồi sức cấp cứu | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH |
YT03-K2-17 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 2 | Khoa Khám bệnh - Hồi sức cấp cứu | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH |
YT03-K3-27 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 2 | Khoa Tâm thần Nam | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH |
YT03-K4-34 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 2 | Khoa Tâm thần Nữ | BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH |
YT03-K5-41 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 2 | Khoa Tâm căn - Tâm thần trẻ em - PHCN | BỆNH Q/ |
Q/ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
|
|
|
|
|
YT14-K1-1 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Khoa Khám bệnh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K10-3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Trạm Y tế xã Trà Lâm | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K11-5 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Trà Sơn | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K12-8 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Hương Trà | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K13-12 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Sơn Trà | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K14-16 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Trà Tây | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K15-20 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Trà Phong | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K16-24 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Trà Thanh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K17-28 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Trà Xinh | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K2-37 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 25 | Khoa cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K2-38 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 7 | Khoa cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K2-39 | Máy thở | Máy | 0 | 7 | Khoa cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K2-40 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 25 | Khoa cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K2-41 | Đèn mổ di động | Bộ | 2 | 2 | Khoa cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K3-60 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 2 | Khoa Nội tổng hợp - Nhi | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K3-61 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 2 | Khoa Nội tổng hợp - Nhi | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K3-62 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Khoa Nội tổng hợp - Nhi | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K4-65 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Khoa Ngoại - Liên chuyên khoa | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K5-68 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 0 | 4 | Khoa chăm sóc sức khỏe sinh sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K5-69 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 2 | Khoa chăm sóc sức khỏe sinh sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K6-73 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | 1 | Khoa Xét nghiệm & CĐHA | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K6-74 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 2 | Khoa Xét nghiệm & CĐHA | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K7-78 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Trà Giang | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K8-81 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Trà Bùi | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
YT14-K9-85 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế xã Trà Thủy | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRÀ BỒNG |
R/ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐẶNG THÙY TRÂM |
|
|
|
|
|
YT27-K1-1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | 1 | Phòng khám Đa khoa | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐẶNG THÙY TRÂM |
YT27-K1-2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Phòng khám Đa khoa | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐẶNG THÙY TRÂM |
S/ | TRUNG TÂM MẮT TỈNH QUẢNG NGÃI |
|
|
|
|
|
YT20-K1-11 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 0 | 1 | KHOA ĐIỀU TRỊ LÂM SÀNG | TRUNG TÂM MẮT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT20-K1-20 | Đèn mổ di động | Bộ | 2 | 2 | KHOA ĐIỀU TRỊ LÂM SÀNG | TRUNG TÂM MẮT TỈNH QUẢNG NGÃI |
YT20-K1-21 | Bàn mổ | Cái | 2 | 2 | KHOA ĐIỀU TRỊ LÂM SÀNG | TRUNG TÂM MẮT TỈNH QUẢNG NGÃI |
T/ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
|
|
|
|
|
YT13-K1-1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | 2 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K1-2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 3 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K1-3 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 0 | 1 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K1-4 | Máy điện tim | Máy | 0 | 2 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K1-5 | Máy điện não | Máy | 1 | 1 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K1-6 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | 2 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K1-7 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 0 | 1 | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH- TDCN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K10-11 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ NGHĨA MỸ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K11-13 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA THẮNG | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K12-15 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ NGHĨA TRUNG | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K13-17 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ NGHĨA LÂM | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K14-20 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA THUẬN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K15-23 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ NGHĨA PHƯƠNG | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K16-25 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA HIỆP | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K17-27 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ NGHĨA THƯƠNG | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K18-29 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA HÒA | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K19-31 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN LA HÀ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K2-32 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Khoa HSCC-CĐ-TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K2-33 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 4 | 21 | Khoa HSCC-CĐ-TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K2-34 | Máy thở | Máy | 0 | 17 | Khoa HSCC-CĐ-TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K2-35 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 79 | Khoa HSCC-CĐ-TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K2-36 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 79 | Khoa HSCC-CĐ-TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K2-37 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Khoa HSCC-CĐ-TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K2-38 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Khoa HSCC-CĐ-TNT | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K20-42 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ NGHĨA SƠN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K27-86 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Nội Tổng hợp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K3-53 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 0 | 2 | Khoa ngoại tổng hợp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K3-54 | Bàn mổ | Cái | 0 | 2 | Khoa ngoại tổng hợp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K3-55 | Máy gây mê | Máy | 0 | 2 | Khoa ngoại tổng hợp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K3-56 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 21 | Khoa ngoại tổng hợp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K3-57 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 0 | 1 | Khoa ngoại tổng hợp | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K4-58 | Máy thận nhân tạo | Máy | 5 | 20 | Đơn nguyên Thận nhân tạo | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K5-59 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | KHOA XÉT NGHIỆM | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K5-60 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 0 | 1 | KHOA XÉT NGHIỆM | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K6-67 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K6-68 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 0 | 2 | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K7-70 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN SÔNG VỆ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K7-123 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN SÔNG VỆ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K8-73 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ NGHĨA ĐIỀN | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
YT13-K9-76 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA KỲ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TƯ NGHĨA |
U/ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA TƠ |
|
|
|
|
|
YT24-K1-1 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 | 2 | Khoa Sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA TƠ |
YT24-K2-2 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Ngoại | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA TƠ |
YT24-K3-3 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 | 5 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA TƠ |
YT24-K3-4 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA TƠ |
YT24-K4-7 | Đèn mổ treo trần | Máy | 0 | 1 | Phòng mổ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA TƠ |
YT24-K4-8 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Phòng mổ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA TƠ |
YT24-K4-9 | Máy gây mê | Máy | 0 | 1 | Phòng mổ | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA TƠ |
YT24-K1-20 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 2 | Khoa sản | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA TƠ |
YT24-K3-19 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BA TƠ |
V/ | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
|
|
|
|
|
YT06-K1-1 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 0 | 1 | Khoa Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K1-2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Khoa Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K1-3 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | 2 | Khoa Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K1-4 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K1-5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 2 | Khoa Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K1-6 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Khoa Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K1-60 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 0 | 1 | Khoa Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K1-61 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | 2 | Khoa Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K10-11 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Tịnh Ấn Đông | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K11-12 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Nghĩa Chánh | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K12-13 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Chánh Lộ | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K13-14 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Tịnh Ấn Tây | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K14-15 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Trần Hưng Đạo | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K14-16 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Trần Hưng Đạo | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K15-17 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Tịnh An | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K16-18 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Trương Quang Trọng | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K17-19 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Trần Phú | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K18-20 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Nghĩa Dõng | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K19-21 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Tịnh Thiện | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K2-22 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Khoa Khám bệnh - Cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K2-23 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Khoa Khám bệnh - Cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K2-24 | Máy điện não | Máy | 0 | 1 | Khoa Khám bệnh - Cấp cứu | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K20-27 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Lê Hồng Phong | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K21-28 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Tịnh Khê | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K21-29 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Tịnh Khê | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K22-30 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Nghĩa Phú | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K23-31 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Tịnh Hòa | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K24-32 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Nghĩa Dũng | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K25-33 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Nghĩa Hà | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K26-34 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Tịnh Châu | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K27-35 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Tịnh Kỳ | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K28-36 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Nghĩa An | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K29-37 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Tịnh Long | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K3-38 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K3-39 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Khoa Nội - Nhi - Nhiễm | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K4-44 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Khoa Ngoại liên chuyên khoa | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K5-51 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Khoa Sản | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K6-52 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Phòng khám ĐK khu vực Tịnh Khê | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K6-53 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Phòng khám ĐK khu vực Tịnh Khê | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K7-54 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Quảng Phú | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K7-55 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Quảng Phú | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K8-56 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Nguyễn Nghiêm | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K8-57 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Nguyễn Nghiêm | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K9-58 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Nghĩa Lộ | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
YT06-K9-59 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Trạm Y tế Nghĩa Lộ | TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI |
*Ghi chú:
- Cột "Số ID TB": Sở Y tế đã xây dựng phần mềm quản lý tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, trang thiết bị y tế chuyên dùng của toàn ngành; trong đó từng trang thiết bị y tế đã được gán cho 01 mã ID để dễ dàng quản lý. Đây là số thứ tự ID của từng trang thiết bị y tế.
- 1Quyết định 627/QĐ-UBND năm 2023 bãi bỏ Quyết định 2870/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản, ca nô, xe mô tô của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh An Giang
- 2Quyết định 609/QĐ-UBND năm 2023 về danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản tại các cơ sở y tế thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Nông
- 3Quyết định 1058/QĐ-UBND năm 2023 về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 4Quyết định 17/2023/QĐ-UBND về Quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh Bình Thuận
- 5Quyết định 1009/QĐ-UBND năm 2023 bãi bỏ Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên về tiêu chuẩn máy móc, thiết bị chuyên dùng đã được ban hành
- 6Quyết định 63/2023/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bình Định
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 3Nghị định 151/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản công
- 4Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Thông tư 144/2017/TT-BTC về hướng dẫn một số nội dung của Nghị định 151/2017/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 8Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế
- 9Nghị quyết 03/2022/NQ-HĐND quy định về phân cấp quản lý, sử dụng tài sản công thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Ngãi
- 10Quyết định 09/2022/QĐ-UBND phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Ngãi
- 11Nghị định 07/2023/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế
- 12Quyết định 627/QĐ-UBND năm 2023 bãi bỏ Quyết định 2870/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản, ca nô, xe mô tô của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh An Giang
- 13Quyết định 609/QĐ-UBND năm 2023 về danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản tại các cơ sở y tế thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Nông
- 14Quyết định 1058/QĐ-UBND năm 2023 về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 15Quyết định 17/2023/QĐ-UBND về Quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của các đơn vị sự nghiệp y tế công lập trên địa bàn tỉnh Bình Thuận
- 16Quyết định 1009/QĐ-UBND năm 2023 bãi bỏ Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên về tiêu chuẩn máy móc, thiết bị chuyên dùng đã được ban hành
- 17Quyết định 63/2023/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bình Định
Quyết định 933/QĐ-UBND năm 2023 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đặc thù thuộc lĩnh vực y tế của ngành Y tế tỉnh Quảng Ngãi năm 2023-2025
- Số hiệu: 933/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 20/06/2023
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
- Người ký: Võ Phiên
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 20/06/2023
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực