Hệ thống pháp luật

TIÊU CHUẨN NGÀNH

10TCN 646:2005

TIÊU CHUẨN RAU QUẢ ỚT MUỐI - YÊU CẦU KỸ THUẬT

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này áp dụng cho sản phẩm ớt muối được chế biến từ ớt quả tươi đã làm sạch (bỏ cuống, bỏ đài) muối mặn, đóng gói trong túi PE.

2. Yêu cầu kỹ thuật

Sản phẩm ớt muối được sản xuất theo đúng qui trình công nghệ đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

2.1. Yêu cầu nguyên liệu, vật liệu

2.1.1. Nguyên liệu chính

2.1.1.1. Trạng thái

Ớt quả tươi tốt, nguyên vẹn, thẳng hoặc hơi cong, không dị dạng, giập nát, mềm nhũn, sâu bệnh.

2.1.1.2. Màu sắc

Tự nhiên của ớt quả tươi

2.1.1.3. Hương vị

Đặc trưng của ớt quả tươi

Không có hương vị lạ

2.1.1.4. Kích thước

Tuỳ thuộc vào từng giống ớt

2.1.1.5. Tạp chất

Không lớn hơn 1%

2.1.1.6. Chỉ tiêu khuyết tật, sâu bệnh

Không cho phép

2.1.2. Nguyên liệu phụ

Muối ăn tinh chế, trắng, khô theo TCVN 8974-84

2.1.3. Vật liệu bao bì

Bao bì chất dẻo (PE) chuyên dùng cho thực phẩm không được thủng rách và phù hợp với Quyết định số 3339/2001/QĐ-BYT ngày 30/7/2001 của Bộ Y tế về việc ban hành "Quy định về vệ sinh đối với một số loại bao bì bằng chất dẻo dùng để bao gói, chứa đựng thực phẩm".

2.2. Yêu cầu thành phẩm

2.2.1. Chỉ tiêu cảm quan

2.2.1.1. Trạng thái

Mềm, nguyên quả.

2.2.1.2. Kích thước

Các quả ớt tương đối đồng đều trong cùng đơn vị bao gói

2.2.1.3. Màu sắc

Tương đối đồng đều trong cùng đơn vị bao gói

2.2.1.4. Hương vị

Đặc trưng của sản phẩm, không có mùi vị lạ

2.2.1.5. Tạp chất lạ

Không cho phép

2.2. 2. Chỉ tiêu lý, hoá

2.2.2.1. Hàm lượng muối ăn

Từ 21% đến 23%

2.2.2.2. Độ pH

Từ 6,0 đến 6,5

2.2.3. Chỉ tiêu vệ sinh an toàn thực phẩm

2.2.3.1. Hàm lượng kim loại nặng

Theo quyết định số 867/1998/QĐ-BYT ngày 04/4/1998 của Bộ Y tế về việc ban hành “Danh mục tiêu chuẩn vệ sinh đối với lương thực thực phẩm”.

Kim loại nặng                Giới hạn cho phép trong sản phẩm (mg/kg)

Chì (Pb)                                                2

Đồng (Cu)                                              30

Thiếc (Sn)                                             40

Kẽm (Zn)                                               40

2.2.3.2. Dư lượng thuốc bảo vệ t

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Tiêu chuẩn ngành 10TCN 646:2005 về tiêu chuẩn rau quả - Ớt muối - Yêu cầu kỹ thuật

  • Số hiệu: 10TCN646:2005
  • Loại văn bản: Tiêu chuẩn ngành
  • Ngày ban hành: 01/01/2005
  • Nơi ban hành: ***
  • Người ký: ***
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 23/07/2024
  • Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định
Tải văn bản