Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1623/2017/QĐ-TANDTC | Hà Nội, ngày 18 tháng 10 năm 2017 |
BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ BỘ MÃ SỐ ĐỊNH DANH CƠ QUAN, ĐƠN VỊ, CÁ NHÂN TRONG NGÀNH TÒA ÁN NHÂN DÂN
CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
Căn cứ Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014;
Căn cứ Luật cán bộ, công chức năm 2008;
Căn cứ Nghị quyết số 957/2015/NQ-UBTVQH13 ngày 28/5/2015 của Ủy ban thường vụ Quốc hội khóa XIII về việc thành lập các Tòa án nhân dân cấp cao;
Căn cứ các Quyết định của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao: Quyết định số 918/QĐ-TANDTC ngày 23/6/2015 về tổ chức, bộ máy, nhiệm vụ, quyền hạn của các đơn vị trong bộ máy giúp việc của Tòa án nhân dân tối cao; Quyết định số 986, 987, 988/QĐ-TANDTC ngày 04/7/2015 về tổ chức bộ máy của Tòa án nhân dân cấp cao; Quyết định số 386/2016/QĐ-TANDTC ngày 25/3/2016 về cơ cấu tổ chức của Học viện Tòa án; Quyết định số 345/2016/QĐ-CA ngày 07/04/2016, số 918/2015/QĐ-TANDTC ngày 23/6/2015 về tổ chức bộ máy của Tòa án nhân dân cấp tỉnh, cấp huyện;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tổ chức - Cán bộ,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định về Bộ mã số định danh cơ quan, đơn vị, cá nhân trong ngành Tòa án nhân dân.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Thủ trưởng đơn vị thuộc Tòa án nhân dân tối cao, Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao, Chánh án Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Chánh án Tòa án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh và tương đương; cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong Tòa án nhân dân chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CHÁNH ÁN |
VỀ BỘ MÃ SỐ ĐỊNH DANH CƠ QUAN, ĐƠN VỊ, CÁ NHÂN TRONG NGÀNH TÒA ÁN NHÂN DÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1623/2017/QĐ-TANDTC ngày 18 tháng 10 năm 2017 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao)
Quy định này quy định về nguyên tắc, thẩm quyền, cách thức xác định bộ mã số định danh cơ quan, đơn vị và cá nhân trong ngành Tòa án nhân dân.
1. Quy định này áp dụng đối với cơ quan, đơn vị, công chức, viên chức và người làm việc theo chế độ hợp đồng lao động được quy định tại Nghị số 68/2000/NĐ-CP ngày 17/11/2000 của Chính phủ (sau đây gọi tắt là người lao động theo Hợp đồng 68).
2. Đối với việc xác định bộ mã số định danh cơ quan, đơn vị và cá nhân đối với Tòa án quân sự do Chánh án Tòa án quân sự Trung ương quy định và tổ chức thực hiện.
Điều 3. Nguyên tắc xác định bộ mã số định danh
1. Đảm bảo được sử dụng thống nhất, tích hợp được với tất cả các phần mềm nghiệp vụ hiện nay đang được sử dụng tại các đơn vị trực thuộc Tòa án nhân dân tối cao và Tòa án nhân dân các cấp; đảm bảo tính linh hoạt, có thể cập nhật, bổ sung kịp thời khi có thay đổi về tổ chức, bộ máy.
2. Bộ mã số định danh cơ quan, đơn vị phải xác định được đến từng đơn vị cơ sở cấp thấp nhất. Đảm bảo mỗi đơn vị có một mã số định danh riêng, không trùng lặp trong toàn ngành Tòa án nhân dân, được sử dụng ổn định lâu dài.
3. Bộ mã số định danh cá nhân phải xác định được đến từng cá nhân. Đảm bảo mỗi cá nhân có một mã số định danh riêng, không trùng lặp với cá nhân khác trong ngành Tòa án nhân dân.
Điều 4. Thẩm quyền xác định bộ mã số định danh
1. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao xác định Bộ mã số định danh cơ quan, đơn vị trong toàn ngành Tòa án nhân dân.
2. Vụ trưởng Vụ Tổ chức-Cán bộ Tòa án nhân dân tối cao xác định Bộ mã số định danh cá nhân đối với cán bộ, công chức, viên chức và người lao động theo Hợp đồng 68 tại Tòa án nhân dân tối cao và Tòa án nhân dân cấp cao.
3. Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh xác định bộ mã số định danh cá nhân đối với công chức và người lao động theo Hợp đồng 68 tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh, cấp huyện.
Điều 5. Bộ mã số định danh cơ quan, đơn vị (tại Phụ lục số 01, 02, 03 kèm theo Quy định này) gồm tối đa 09 ký tự chữ và số, có cấu trúc như sau:
Phần I | Phần II | ||
| Nhóm I | Nhóm II | Nhóm III |
TA. | XX. | XX. | XXX |
1 | 2 | 3 | 4 |
1. Phần I (ô số 1) gồm 2 ký tự chữ "TA" để chỉ cơ quan Tòa án nói chung.
2. Phần II (ô số 2, 3, 4) gồm 07 chữ số, chia thành 03 nhóm. Mỗi nhóm được liên kết với nhau bằng dấu “.” để chỉ các cơ quan, đơn vị trực thuộc. Giữa Phần 1 và Phần 2 liên kết với nhau bởi dấu “.”. Trong đó:
a) Nhóm 1 (ô số 2) gồm 02 chữ số, cụ thể như sau: 01- Chánh án Tòa án nhân dân tối cao; 02- Phó Chánh án Tòa án nhân dân tối cao; 03- Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao; 04-Văn phòng Tòa án nhân dân tối cao; từ 05 đến 24: Các vụ và tương đương (sau đây gọi chung là đơn vị cấp vụ) trực thuộc Tòa án nhân dân tối cao (như các vụ Giám đốc kiểm tra, Vụ Tổng hợp, Vụ TCCB, Ban Thanh tra,...theo nguyên tắc các vụ trước, Cục, Ban, Báo, Tạp chí, Học viện Tòa án sau). Hiện tại đến số 18, từ 18 đến 24 là dự trù cho việc thành lập thêm các đơn vị mới; từ 25-30 là các Tòa án nhân dân cấp cao (hiện tại có Tòa án nhân dân cấp cao 1, 2, 3 và dự trù sắp tới có Tòa án nhân dân cấp cao 4, 5, 6); từ 31-93 là các Tòa án nhân dân cấp tỉnh, được sắp xếp thứ tự theo vần A, B, C (từ 94 đến 99 là dự trù cho việc thành lập thêm đơn vị Tòa án nhân dân cấp tỉnh mới).
b) Nhóm II (ô số 3) gồm 02 chữ số, định danh với các đơn vị trực thuộc đơn vị cấp vụ trở xuống, cụ thể như sau:
Đối với các đơn vị cấp vụ và tương đương: 01- Lãnh đạo cấp vụ; 02- Phòng tham mưu tổng hợp; từ 03 trở đi là các phòng trực thuộc khác, số lượng, tên gọi, thứ tự các phòng thực hiện theo quy định hiện hành của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về tổ chức bộ máy, nhiệm vụ, quyền hạn của các đơn vị trong bộ máy giúp việc của Tòa án nhân dân tối cao (như Quyết định số 918/2015/QĐ-TANDTC ngày 23/6/2015...).
Đối với Tòa án nhân dân cấp cao: 01- Lãnh đạo Tòa án nhân dân cấp cao; 02-Văn phòng; từ 03 trở đi là các Tòa chuyên trách, các đơn vị Văn phòng, Phòng kiểm tra giám đốc,...(đơn vị cấp phòng) trực thuộc Tòa án nhân dân cấp cao. Số lượng, tên gọi, thứ tự các Tòa chuyên trách và các đơn vị cấp phòng thực hiện theo quy định tại Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc thành lập các Tòa án nhân dân cấp cao và các Quyết định của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về việc thành lập các đơn vị trực thuộc Tòa án nhân dân cấp cao.
Đối với Tòa án nhân dân cấp tỉnh: 01- Lãnh đạo Tòa án nhân dân cấp tỉnh; 02-Văn phòng; từ 03 đến 15 là các Tòa chuyên trách, các đơn vị cấp phòng trực thuộc (hiện có hoặc sẽ thành lập thêm), số lượng, tên gọi, thứ tự các Tòa chuyên trách và các đơn vị cấp phòng được thực hiện theo quy định của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014; từ 16 trở đi là các Tòa án nhân dân cấp huyện, được sắp thành phố trước, thị xã rồi đến huyện hoặc quận trước, huyện sau. Trường hợp trong đơn vị cấp tỉnh có nhiều quận, thành phố, thị xã và huyện thì sắp xếp theo thứ tự A, B, C đối với từng loại hình quận, thành phố, thị xã, huyện.
c) Nhóm III (ô số 4) gồm 03 chữ số, định danh các đơn vị trực thuộc Tòa án nhân dân cấp huyện; các Khoa thuộc Học viện Tòa án và Văn phòng thuộc Tòa án nhân dân cấp cao. Cụ thể như sau:
Đối với Tòa án nhân dân cấp huyện từ 001 đến 009. Trong đó 001-Văn phòng; 002- Tòa hình sự; 003- Tòa dân sự; 004- Tòa Gia đình và người chưa thành niên; 005- Tòa xử lý hành chính, số lượng, tên gọi, thứ tự các Tòa chuyên trách được thực hiện theo quy định của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2014.
Đối với các Khoa thuộc Học viện Tòa án, từ 001 đến 009 để định danh các Tổ bộ môn thuộc Khoa (nếu có).
Đối với Văn phòng thuộc Tòa án nhân dân cấp cao từ 001 đến 009. Trong đó 001- Phòng Hành chính tư pháp; 02- Phòng Kế toán Quản trị; 03- Phòng Tổ chức-Cán bộ, thanh tra và thi đua khen thưởng; 04-Phòng Lưu trữ hồ sơ. Số lượng, tên gọi và thứ tự các phòng được thực hiện theo Quyết định của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về tổ chức, bộ máy của Tòa án nhân dân cấp cao.
Điều 6. Bộ mã số định danh cá nhân gồm 09 ký tự chữ và số, có cấu trúc như sau:
Phần I | Phần II: Mã số cơ quan, đơn vị của cá nhân | Phần III: Số thứ tự cá nhân tại cơ quan, đơn vị | |
| Nhóm I | Nhóm II |
|
TA. | XX. | XX. | XXX |
1 | 2 | 3 | 4 |
1. Phần I (ô số 1) gồm 2 ký tự chữ "TA" để chỉ cơ quan Tòa án nói chung.
2. Phần II (ô số 2,3) được liên kết với Phần I bởi dấu “.” gồm 02 bộ số, mỗi bộ gồm 02 chữ số được liên kết với nhau bởi dấu “.”, là phần mã số cơ quan, đơn vị nơi cá nhân công tác, cụ thể như sau:
a) Tại Nhóm I (ô số 2): Xác định theo Nhóm I (ô số 2) của Phần II Bộ mã số cơ quan, đơn vị theo Điểm a, Khoản 2, Điều 5 Quy định này;
b) Tại Nhóm II (ô số 3): Xác định theo Nhóm II (ô số 3) của Phần II Bộ mã số cơ quan, đơn vị theo Điểm b, Khoản 2, Điều 5 Quy định này. Trong đó đối với Lãnh đạo Tòa án nhân dân tối cao; Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao; các vụ Giám đốc kiểm tra (chưa có cấp phòng trực thuộc) có giá trị là "00".
3. Phần III (ô số 4) gồm 03 chữ số, được liên kết với Phần II bởi dấu là số thứ tự của cá nhân tại cơ quan, đơn vị nơi cá nhân công tác, được xác định như sau:
a) Đối với Chánh án Tòa án nhân dân tối cao có giá trị là "001";
b) Đối với các Phó Chánh án Tòa án nhân dân tối cao được xác định trong phạm vi các Phó Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, bắt đầu từ số 001 cho đến hết, theo nguyên tắc người nào được bổ nhiệm trước có số thứ tự trước, nếu có nhiều người bổ nhiệm cùng một ngày thì lấy theo vần A, B, C;
c) Đối với Thành viên Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao được xác định trong phạm vi Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, bắt đầu từ số 001 cho đến hết, theo nguyên tắc người nào được bổ nhiệm trước có số thứ tự trước, nếu có nhiều người bổ nhiệm cùng một ngày thì lấy theo vần A, B, C;
d) Đối với những cá nhân công tác tại các đơn vị cấp vụ; Tòa án nhân dân cấp cao; Tòa án nhân dân cấp tỉnh được xác định từ số 001 cho đến hết, theo nguyên tắc:
Đối với Vụ trưởng, Phó Vụ trưởng tính trong phạm vi Lãnh đạo vụ; Chánh án, Phó Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao, cấp tỉnh tính trong phạm vi Lãnh đạo Tòa án nhân dân cấp cao, cấp tỉnh theo nguyên tắc người nào được bổ nhiệm trước có số thứ tự trước, trường hợp bổ nhiệm cùng ngày thi xếp theo vần A, B, C.
Đối với những cá nhân còn lại tại đơn vị cấp phòng (trừ Văn phòng của Tòa án nhân dân cấp cao và các Khoa của Học viện Tòa án) hoặc Tòa chuyên trách được tính trong phạm vi phòng và Tòa chuyên trách đó, sắp xếp theo thứ tự cấp trưởng, cấp phó; nếu không có chức vụ thì sắp xếp theo thứ tự từ chức danh, ngạch công chức cao đến thấp; nếu cùng là cấp phó hoặc cùng chức danh, ngạch công chức thì sắp xếp theo vần A, B, C.
đ) Đối với những cá nhân công tác tại Tòa án nhân dân cấp huyện; Văn phòng của Tòa án nhân dân cấp cao; các Khoa của Học viện Tòa án được xác định trong phạm vi đơn vị đó, bắt đầu từ số 010 cho đến hết theo nguyên tắc từ chức vụ cao đến thấp; nếu không có chức vụ thì tính theo theo ngạch thẩm phán hoặc ngạch công chức từ cao xuống thấp; nếu nhiều người có chức vụ hoặc ngạch công chức như nhau thì tính theo vần A, B, C.
Điều 7. Thay đổi, cấp mới mã số định danh cá nhân
1. Trường hợp cá nhân đã được cấp mã số định danh có thay đổi đơn vị công tác, Bộ mã số định danh được giải quyết như sau:
a) Thay đổi đối với Chánh án, Phó Chánh án, Thành viên Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, những người mới được bổ nhiệm, miễn nhiệm chức vụ lãnh đạo đơn vị cấp vụ, Tòa án nhân dân cấp cao, Tòa án nhân dân cấp tỉnh hoặc những cá nhân khác ngoài phạm vi cấp vụ, Tòa án nhân dân cấp cao, Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Tòa án nhân dân cấp huyện thì cấp Bộ mã số mới cho cá nhân đó tại đơn vị mới. Trong đó bộ số tại Phần thứ I, II lấy theo quy định tại Khoản 1, 2 Điều 6 Quy định này; bộ số Phần thứ III (ô số 4) xác định theo số thứ tự liền kề của người cuối cùng trong đơn vị đó. Đồng thời, giữ nguyên Bộ mã số đã được cấp cho cá nhân đó tại đơn vị cũ, không cấp cho cá nhân khác để bảo đảm không có cá nhân nào có Bộ mã số trùng nhau.
b) Thay đổi trong phạm vi cấp vụ, Tòa án nhân dân cấp cao; Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Tòa án nhân dân cấp huyện (trừ trường hợp mới được bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm chức vụ lãnh đạo đơn vị cấp vụ, Tòa án nhân dân cấp cao, Tòa án nhân dân cấp tỉnh đã được nêu tại Điểm a Khoản này) được giữ nguyên bộ mã số đã được cấp; không thay đổi mã số tại đơn vị mới.
c) Trường hợp cá nhân giảm tự nhiên (hưu trí, thôi việc, chuyển ngành,...) được giữ nguyên Bộ mã số định danh cá nhân đã được cấp, để bảo đảm không có cá nhân nào có Bộ mã số trùng nhau.
2. Trường hợp có cá nhân mới từ ngành khác chuyển đến được cấp mới Bộ mã số định danh theo nguyên tắc sau:
a) Bộ số chỉ cơ quan, đơn vị tại Phần I, Phần II (ô số 1, 2, 3) xác định theo Khoản 1, 2 Điều 6 Quy định này;
b) Bộ số chỉ thứ tự cá nhân trong đơn vị tại Phần III (ô số 4) xác định theo thứ tự liền kề của người cuối cùng trong đơn vị đó.
1. Vụ trưởng Vụ Tổ chức-Cán bộ, Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm xác định mã số định danh cá nhân đối với công chức, viên chức và người lao động Hợp đồng 68 theo quy định tại Điều 4 Quy định này.
2. Vụ Tổ chức-Cán bộ; Cục Kế hoạch - Tài chính; Vụ thi đua khen thưởng, Vụ Tổng hợp, Văn phòng Tòa án nhân dân tối cao và các cơ quan, đơn vị khác trong ngành Tòa án nhân dân có trách nhiệm sử dụng và tích hợp thống nhất Bộ mã số định danh này tại phần mềm nghiệp vụ của cơ quan, đơn vị mình.
3. Khi cá nhân có thay đổi về chức vụ, chức danh hoặc đơn vị công tác thuộc trường hợp thay đổi hoặc cấp mới Bộ mã số định danh theo Điều 7 Quy định này, người có thẩm quyền xác định Bộ mã số định danh theo Khoản 2, 3 Điều 4 Quy định này có trách nhiệm xác định Bộ mã số định danh cá nhân mới cho cá nhân đó trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày quyết định về việc thay đổi chức vụ, chức danh hoặc đơn vị công tác đối với cá nhân đó có hiệu lực thi hành; đồng thời có trách nhiệm thông báo về việc thay đổi, cấp mới Bộ mã số định danh cá nhân đến các đơn vị có liên quan để cập nhật vào phần mềm nghiệp vụ của đơn vị đó.
1. Các quy định trước đây về xác định mã số định danh cơ quan, đơn vị, cá nhân trong ngành Tòa án nhân dân trái với Quy định này đều bị bãi bỏ.
2. Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc thì báo cáo về Tòa án nhân dân tối cao (qua Vụ Tổ chức-Cán bộ) để tổng hợp báo cáo Chánh án Tòa án nhân dân tối cao xem xét, chỉ đạo.
3. Việc sửa đổi, bổ sung Quy định này do Chánh án Tòa án nhân dân tối cao quyết định./.
BỘ MÃ SỐ ĐỊNH DANH CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
(Kèm theo Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 1623/2017/QĐ-TANDTC ngày 18/10/2017 của Chánh án TAND tối cao)
Phần ký hiệu CQ | Cấu trúc Bộ mã số định danh cơ quan đơn vị | TÊN ĐƠN VỊ | Bộ mã số định danh cơ quan, đơn vị | ||
Nhóm thứ I | Nhóm thứ II | Nhóm thứ III | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
TA. | 01 |
|
| CHÁNH ÁN TAND TỐI CAO | TA.01 |
| 02 |
|
| PHÓ CHÁNH ÁN TAND TỐI CAO | TA.02 |
| 03 |
|
| HỘI ĐỒNG THẨM PHÁN TAND TỐI CAO | TA.03 |
| 04 |
|
| VĂN PHÒNG TAND TỐI CAO | TA.04 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo văn phòng | TA.04.01 |
|
| 02 |
| Phòng Tham mưu tổng hợp | TA.04.02 |
|
| 03 |
| Phòng Hành Chính Tư pháp | TA.04.03 |
|
| 04 |
| Phòng Tài Vụ | TA.04.04 |
|
| 05 |
| Phòng quản trị, Lễ tân và Khánh tiết | TA.04.05 |
|
| 06 |
| Phòng Quản lý phương tiện | TA.04.06 |
|
| 07 |
| Phòng Thông tin truyền thông | TA.04.07 |
|
| 08 |
| Ban thư ký | TA.04.08 |
| 05 |
|
| VỤ GIÁM ĐỐC, KIỂM TRA I | TA.05 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Vụ | TA.05.01 |
| 06 |
|
| VỤ GIÁM ĐỐC, KIỂM TRA II | TA.06 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Vụ | TA.06.01 |
| 07 |
|
| VỤ GIÁM ĐỐC, KIỂM TRA III | TA.07 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Vụ | TA.07.01 |
| 08 |
|
| VỤ PHÁP CHẾ VÀ QUẢN LÝ KHOA HỌC | TA.08 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Vụ | TA.08.01 |
|
| 02 |
| Phòng Pháp luật hình sự, hành chính, gia đình và người chưa thành niên (Phòng I) | TA.08.02 |
|
| 03 |
| Phòng Pháp luật dân sự, kinh doanh - thương mại, lao động, phá sản (Phòng II) | TA.08.03 |
|
| 04 |
| Phòng Tổng kết thực tiễn xét xử và phát triển án lệ (Phòng III) | TA.08.04 |
|
| 05 |
| Phòng Quản lý khoa học (Phòng IV) | TA.08.05 |
| 09 |
|
| VỤ TỔ CHỨC-CÁN BỘ | TA.09 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Vụ | TA.09.01 |
|
| 02 |
| Phòng Tham mưu tổng hợp (Phòng I) | TA.09.02 |
|
| 03 |
| Phòng Quản lý cán bộ TANDTC, TAND cấp cao (Phòng II) | TA.09.03 |
|
| 04 |
| Phòng QLCB TAND cấp tỉnh, cấp huyện (Phòng III) | TA.09.04 |
|
| 05 |
| Phòng Bảo vệ chính trị nội bộ (Phòng IV) | TA.09.05 |
|
| 06 |
| Phòng quản lý đào tạo (Phòng V) | TA.09.06 |
| 10 |
|
| VỤ TỔNG HỢP | TA.10 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Vụ | TA.10.01 |
|
| 02 |
| Phòng Thống kê - Tổng hợp | TA.10.02 |
|
| 03 |
| Trung tâm tin học | TA.10.03 |
|
| 04 |
| Phòng Lưu trữ hồ sơ | TA.10.04 |
|
| 05 |
| Phòng Quản lý thư viện | TA.10.05 |
| 11 |
|
| VỤ HỢP TÁC QUỐC TẾ | TA.11 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Vụ | TA.11.01 |
|
| 02 |
| Phòng Hành chính-Tổng hợp | TA.11.02 |
|
| 03 |
| Phòng Quan hệ quốc tế | TA.11.03 |
|
| 04 |
| Phòng pháp luật quốc tế | TA.11.04 |
| 12 |
|
| VỤ THI ĐUA-KHEN THƯỞNG | TA.12 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Vụ | TA.12.01 |
|
| 02 |
| Phòng Thi đua - Khen thưởng | TA.12.02 |
|
| 03 |
| Phòng Theo dõi công tác thi đua, khen thưởng | TA.12.03 |
| 13 |
|
| VỤ CÔNG TÁC PHÍA NAM | TA.13 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Vụ | TA.13.01 |
|
| 02 |
| Phòng Tổng hợp | TA.13.02 |
|
| 03 |
| Phòng Hành chính-Tư pháp | TA.13.03 |
|
| 04 |
| Phòng Quản trị | TA.13.04 |
| 14 |
|
| CỤC KẾ HOẠCH-TÀI CHÍNH | TA.14 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Cục | TA.14.01 |
|
| 02 |
| Phòng Quản lý Công sản và trang phục | TA.14.02 |
|
| 03 |
| Phòng Quản lý ngân sách chi thường xuyên | TA.14.03 |
|
| 04 |
| Phòng Quản lý xây dựng cơ bản | TA.14.04 |
| 15 |
|
| BAN THANH TRA | TA.15 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Ban | Ta.15.01 |
|
| 02 |
| Phòng Tổng hợp | TA.15.02 |
|
| 03 |
| Phòng Giám sát Thẩm phán | TA.15.03 |
|
| 04 |
| Phòng Giải quyết khiếu nại tố cáo và Tiếp công dân | TA.15.04 |
|
| 05 |
| Phòng Thanh tra tài chính và Công sản | TA.15.05 |
| 16 |
|
| BÁO CÔNG LÝ | TA.16 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Tòa soạn | TA.16.01 |
|
| 02 |
| Ban Trị sự | TA.16.02 |
|
| 03 |
| Ban Thư ký | TA.16.03 |
|
| 04 |
| Ban Biên tập | TA.16.04 |
|
| 05 |
| Ban Báo điện tử | TA.16.05 |
|
| 06 |
| Văn phòng đại diện | TA.16.06 |
| 17 |
|
| TẠP CHÍ TÒA ÁN NHÂN DÂN | TA.17 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo Tòa soạn | TA.17.01 |
|
| 02 |
| Ban Trị sự | TA.17.02 |
|
| 03 |
| Ban Thư ký | TA.17.03 |
|
| 04 |
| Ban Biên tập | TA.17.04 |
| 18 |
|
| HỌC VIỆN TÒA ÁN | TA.18 |
|
| 01 |
| Ban Giám đốc | TA.18.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.18.02 |
|
| 03 |
| Phòng Tổ chức - Cán bộ | TA.18.03 |
|
| 04 |
| Phòng Kế hoạch - Tài chính | TA.18.04 |
|
| 05 |
| Phòng Đào tạo và Khảo thí | TA.18.05 |
|
| 06 |
| Phòng Quản lý học viên | TA.18.06 |
|
| 07 |
| Phòng Tư liệu và Thư viện | TA.18.07 |
|
| 08 |
| Phòng Nghiên cứu khoa học tòa án | TA.18.08 |
|
| 09 |
| Khoa Đào tạo Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án | TA.18.09 |
|
|
| 001 | Tổ bộ môn.... | TA.18.09.001 |
|
| 10 |
| Khoa Đào tạo Thẩm phán | TA.18.10 |
|
|
| 001 | Tổ bộ môn.... | TA.18.10.001 |
|
| 11 |
| Khoa Đào tạo Đại học | TA.18.11 |
|
|
| 001 | Tổ bộ môn.... | TA.18.11.001 |
|
| 12 |
| Trung tâm bồi dưỡng cán bộ | TA.18.12 |
BỘ MÃ SỐ ĐỊNH DANH CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TÒA ÁN NHÂN DÂN CẤP CAO
(Kèm theo Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 1623/2017/QĐ-TANDTC ngày 18/10/2017 của Chánh án TAND tối cao)
Phần ký hiệu CQ | Cấu trúc Bộ mã số định danh cơ quan đơn vị | TÊN ĐƠN VỊ | Bộ mã số định danh cơ quan, đơn vị | ||
Nhóm thứ I | Nhóm thứ II | Nhóm thứ III | |||
TA | 25 |
|
| TÒA ÁN NHÂN DÂN CẤP CAO TẠI HÀ NỘI (TANDCC1) | TA.25 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND cấp cao | TA.25.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.25.02 |
|
|
| 001 | Phòng Hành chính tư pháp | TA.25.02.001 |
|
|
| 002 | Phòng Kế toán Quản trị | TA.25.02.002 |
|
|
| 003 | Phòng Tổ chức- Cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.25.02.003 |
|
|
| 004 | Phòng Lưu trữ hồ sơ | TA.25.02.004 |
|
|
| … |
|
|
|
| 03 |
| Tòa hình sự | TA.25.03 |
|
| 04 |
| Tòa dân sự | TA.25.04 |
|
| 05 |
| Tòa hành chính | TA.25.05 |
|
| 06 |
| Tòa kinh tế | TA.25.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.25.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.25.08 |
|
| 09 |
| Phòng Giám đốc, kiểm tra về hình sự, hành chính | TA.25.09 |
|
| 10 |
| Phòng Giám đốc, kiểm tra về dân sự, kinh doanh - thương mại | TA.25.10 |
|
| 11 |
| Phòng Giám đốc, kiểm tra về lao động, gia đình và người chưa thành niên | TA.25.11 |
TA | 26 |
|
| TÒA ÁN NHÂN DÂN CẤP CAO TẠI ĐÀ NẴNG (TANDCC2) | TA.26 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND cấp cao | TA.26.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.26.02 |
|
|
| 001 | Phòng Hành chính tư pháp | TA.26.02.001 |
|
|
| 002 | Phòng Kế toán Quản trị | TA.26.02.002 |
|
|
| 003 | Phòng Tổ chức- Cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.26.02.003 |
|
|
| 004 | Phòng Lưu trữ hồ sơ | TA.26.02.004 |
|
|
| … |
|
|
|
| 03 |
| Tòa hình sự | TA.26.03 |
|
| 04 |
| Tòa dân sự | TA.26.04 |
|
| 05 |
| Tòa hành chính | TA.26.05 |
|
| 06 |
| Tòa kinh tế | TA.26.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.26.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.26.08 |
|
| 09 |
| Phòng Giám đốc, kiểm tra về hình sự, hành chính | TA.26.09 |
|
| 10 |
| Phòng Giám đốc, kiểm tra về dân sự, kinh doanh - thương mại | TA.26.10 |
|
| 11 |
| Phòng Giám đốc, kiểm tra về lao động, gia đình và người chưa thành niên | TA.26.11 |
TA | 27 |
|
| TÒA ÁN NHÂN DÂN CẤP CAO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (TANDCC3) | TA.27 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND cấp cao | TA.27.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.27.02 |
|
|
| 001 | Phòng Hành chính tư pháp | TA.27.02.001 |
|
|
| 002 | Phòng Kế toán Quản trị | TA.27.02.002 |
|
|
| 003 | Phòng Tổ chức- Cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.27.02.003 |
|
|
| 004 | Phòng Lưu trữ hồ sơ | TA.27.02.004 |
|
|
| … |
|
|
|
| 03 |
| Tòa hình sự | TA.27.03 |
|
| 04 |
| Tòa dân sự | TA.27.04 |
|
| 05 |
| Tòa hành chính | TA.27.05 |
|
| 06 |
| Tòa kinh tế | TA.27.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.27.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.27.08 |
|
| 09 |
| Phòng Giám đốc, kiểm tra về hình sự, hành chính | TA.27.09 |
|
| 10 |
| Phòng Giám đốc, kiểm tra về dân sự, kinh doanh - thương mại | TA.27.10 |
|
| 11 |
| Phòng Giám đốc, kiểm tra về lao động, gia đình và người chưa thành niên | TA.27.11 |
BỘ MÃ SỐ ĐỊNH DANH CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TÒA ÁN NHÂN DÂN ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 1623/2017/QĐ-TANDTC ngày 18/10/2017 của Chánh án TAND tối cao)
Phần ký hiệu CQ | Cấu trúc Bộ mã số định danh cơ quan đơn vị | TÊN ĐƠN VỊ | Bộ mã số định danh cơ quan, đơn vị | ||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
TA | 31 |
|
| AN GIANG |
|
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.31.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.31.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.31.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.31.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.31.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.31.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.31.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.31.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.31.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.31.10 |
|
| 16 |
| TP. Long Xuyên | TA.31.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.31.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.31.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.31.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.31.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.31.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Châu Đốc | TA.31.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.31.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.31.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.31.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.31.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.31.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Tân Châu | TA.31.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.31.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.31.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.31.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.31.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.31.18.005 |
|
| 19 |
| H. An Phú | TA.31.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.31.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.31.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.31.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.31.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.31.19.005 |
|
| 20 |
| H. Châu Phú | TA.31.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.31.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.31.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.31.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.31.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.31.20.005 |
|
| 21 |
| H. Châu Thành | TA.31.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.31.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.31.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.31.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.31.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.31.21.005 |
|
| 22 |
| H. Chợ Mới | TA.31.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.31.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.31.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.31.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.31.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.31.22.005 |
|
| 23 |
| H. Phú Tân | TA.31.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.31.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.31.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.31.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.31.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.31.23.005 |
|
| 24 |
| H. Thoại Sơn | TA.31.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.41.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.41.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.41.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.41.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.41.24.005 |
|
| 25 |
| H. Tịnh Biên | TA.31.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.31.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.31.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.31.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.31.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.31.25.005 |
|
| 26 |
| H. Tri Tôn | TA.31.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.31.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.31.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.31.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.31.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.31.26.005 |
TA | 32 |
|
| BÀ RỊA-VŨNG TÀU | TA.32 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.32.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.32.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.32.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.32.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.32.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.32.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.32.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.32.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.32.10 |
|
| 16 |
| TP. Bà Rịa | TA.32.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.32.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.32.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.32.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.26.005 |
|
| 17 |
| TP. Vũng Tàu | TA.32.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.32.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.32.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.32.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.17.005 |
|
| 18 |
| H. Châu Đức | TA.32.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.32.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.32.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.32.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.18.005 |
|
| 19 |
| H. Côn Đảo | TA.32.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.32.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.32.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.32.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.19.005 |
|
| 20 |
| H. Đất Đỏ | TA.32.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.32.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.32.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.32.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.20.005 |
|
| 21 |
| H. Long Điền | TA.32.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.32.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.32.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.32.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.21.005 |
|
| 22 |
| H. Tân Thành | TA.32.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.32.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.32.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.32.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.22.005 |
|
| 23 |
| H. Xuyên Mộc | TA.32.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.32.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.32.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.32.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.32.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.32.23.005 |
TA | 33 |
|
| BẮC GIANG |
|
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.33.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.33.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.33.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.33.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.33.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.33.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.33.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.33.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.33.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.33.10 |
|
| 16 |
| TP. Bắc Giang | TA.33.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.33.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.33.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.33 16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.33.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.33.16.005 |
|
| 17 |
| H. Hiệp Hòa | TA.33.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.33.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.33.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.33.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.33.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.33.17.005 |
|
| 18 |
| H. Lạng Giang | TA.33.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.33.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.33.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.33.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.33.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.33.18.005 |
|
| 19 |
| H. Lục Nam | TA.33.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.33.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.33.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.33.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.33.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý Hành chính | TA.33.19.005 |
|
| 20 |
| H. Lục Ngạn | TA.33.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.33.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.33.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.33.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.33.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.33.20.005 |
|
| 21 |
| H. Sơn Động | TA.33.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.33.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.33.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.33.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.33.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.33.21.005 |
|
| 22 |
| H. Tân Yên | TA.33.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.33.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.33.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.33.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.33.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.33.22.005 |
|
| 23 |
| H. Việt Yên | TA.33.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.33.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.33.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.33.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.33.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.33.23.005 |
|
| 24 |
| H. Yên Dũng | TA.33.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.33.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.33.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.33.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.33.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.33.24.005 |
|
| 25 |
| H. Yên Thế | TA.33.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.33.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.33.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.33.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.33.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.33.25.005 |
TA | 34 |
|
| BẮC KẠN | TA.34 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.34.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.34.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.34.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.34.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.34.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.34.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.34.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.34.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.34.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.34.10 |
|
| 16 |
| TP. Bắc Kạn | TA.34.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.34.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.34.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.34.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.34.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.34.16.005 |
|
| 17 |
| H. Ba Bể | TA.34.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.34.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.34.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.34.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.34.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.34.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bạch Thông | TA.34.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.34.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.34.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.34.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.34.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.34.18.005 |
|
| 19 |
| H. Chợ Đồn | TA.34.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.34.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.34.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.34.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.34.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.34.19.005 |
|
| 20 |
| H. Chợ Mới | TA.34.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.34.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.34.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.34.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.34.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.34.20.005 |
|
| 21 |
| H. Na Rì | TA.34.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.34.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.34.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.34.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.34.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.34.21.005 |
|
| 22 |
| H. Ngân Sơn | TA.34.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.34.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.34.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.34.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.34.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.34.22.005 |
|
| 23 |
| H. Pác Nặm | TA.34.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.34.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.34.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.34.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.34.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.34.23.005 |
TA | 35 |
|
| BẠC LIÊU | TA.35 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.35.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.35.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.35.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.35.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.35.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.35.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.35.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.35.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.35.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.35.10 |
|
| 16 |
| TP. Bạc Liêu | TA.35.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.35.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.35.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.35.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.35.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.35.16.005 |
|
| 17 |
| H. Đông Hải | TA.35.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.35.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.35.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.35.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.35.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA 35.17.005 |
|
| 18 |
| H. Giá Rai | TA.35.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.35.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.35.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.35.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.35.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý Hành chính | TA.35.18.005 |
|
| 19 |
| H. Hòa Bình | TA.35.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.35.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.35.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.35.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.35.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.35.19.005 |
|
| 20 |
| H. Hồng Dân | TA.35.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.35.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.35.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.35.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.35.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.35.20.005 |
|
| 21 |
| H. Phước Long | TA.35.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.35.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.35.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.35.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.35.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.35.21.005 |
|
| 22 |
| H. Vĩnh Lợi | TA.35.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.35.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.35.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.35.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.35.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.35.22.005 |
TA | 36 |
|
| BẮC NINH | TA.36 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.36.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.36.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.36.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.36.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.36.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.36.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.36.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.36.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.36.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.36.10 |
|
| 16 |
| TP. Bắc Ninh | TA.36.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.36.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.36.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.36.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.36.36.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.36.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Từ Sơn | TA.36.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.36.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.36.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.36.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.36.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.36.17.005 |
|
| 18 |
| H. Gia Bình | TA.36.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.36.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.36.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.36.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.36.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.36.18.005 |
|
| 19 |
| H. Lương Tài | TA.36.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.36.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.36.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.36.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.36.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.36.19.005 |
|
| 20 |
| H. Quế Võ | TA.36.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.36.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.36.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.36.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.36.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.36.20.005 |
|
| 21 |
| H. Thuận Thành | TA.36.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.36.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.36.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.36.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.36.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.36.21.005 |
|
| 22 |
| H. Tiên Du | TA.36.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.36.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.36.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.36.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.36.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.36.22.005 |
|
| 23 |
| H. Yên Phong | TA.36.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.36.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.36.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.36.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.36.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.36.23.005 |
TA | 37 |
|
| BẾN TRE | TA-37 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.37.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.37.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.37.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.37.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.37.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.37.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.37.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.37.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.37.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.37.10 |
|
| 16 |
| TP. Bến Tre | TA.37.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.37.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.37.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.37.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.37.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.37.16.005 |
|
| 17 |
| H. Ba Tri | TA.37.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.37.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.37.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.37.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.37.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.37.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bình Đại | TA.37.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.37.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.37.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.37.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.37.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.37.18.005 |
|
| 19 |
| H. Châu Thành | TA.37.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.37.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.37.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.37.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.37.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.37.19.005 |
|
| 20 |
| H. Chợ Lách | TA.37.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.37.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.37.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.37.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.37.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.37.20.005 |
|
| 21 |
| H. Giồng Trôm | TA.37.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.37.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.37.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.37.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.37.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.37.21.005 |
|
| 22 |
| H. Mỏ Cày Bắc | TA.37.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.37.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.37.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.37.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.37.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.37.22.005 |
|
| 23 |
| H. Mỏ Cày Nam | TA.37.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.37.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.37.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.37.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.37.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.37.23.005 |
|
| 24 |
| H. Thạnh Phú | TA.37.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.37.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.37.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.37.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.37.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.37.24.005 |
TA | 38 |
|
| BÌNH DƯƠNG | TA.38 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.38.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.38.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.38.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.38.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.38.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.38.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.38.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.38.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.38.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.38.10 |
|
| 16 |
| TP. Thủ Dầu Một | TA.38.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.38.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.38.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.38.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.38.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.38.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Bến Cát | TA.38.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.38.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.38.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.38.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.38.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.38.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Dĩ An | TA.38.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.38.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.38.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.38.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.38.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.38.18.005 |
|
| 19 |
| TX. Tân Uyên | TA.38.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.38.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.38.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.38.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.38.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.38.19.005 |
|
| 20 |
| TX. Thuận An | TA.38.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.38.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.38.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.38.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.38.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.38.20.005 |
|
| 21 |
| H. Bắc Tân Uyên | TA.38.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.38.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.38.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.38.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.38.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.38.21.005 |
|
| 22 |
| H. Bàu Bàng | TA.38.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.38.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.38.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.38.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.38.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.38.22.005 |
|
| 23 |
| H. Dầu Tiếng | TA.38.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.38.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.38.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.38.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.38.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.38.23.005 |
|
| 24 |
| H. Phú Giáo | TA.38.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.38.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.38.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.38.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.38.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.38.24.005 |
TA | 39 |
|
| BÌNH ĐỊNH | TA.39 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.39.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.39.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.39.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.39.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.39.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.39.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.39.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.39.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.39.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.39.10 |
|
| 16 |
| TP. Quy Nhơn | TA.39.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.39.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.39.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.39.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.39.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.39.16.005 |
|
| 17 |
| TX. An Nhơn | TA.39.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.39.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.39.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.39.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.39.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.39.17.005 |
|
| 18 |
| H. An Lão | TA.39.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.39.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.39.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.39.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.39.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.39.18.005 |
|
| 19 |
| H. Hoài Ân | TA.39.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.39.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.39.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.39.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.39.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.39.19.005 |
|
| 20 |
| H. Hoài Nhơn | TA.39.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.39.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.39.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.39.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.39.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.39.20.005 |
|
| 21 |
| H. Phù Cát | TA.39.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.39.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.39.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.39.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.39.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.39.21 005 |
|
| 22 |
| H. Phù Mỹ | TA.39.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.39.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.39.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.39.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.39.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.39.22.005 |
|
| 23 |
| H. Tây Sơn | TA.39.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.39.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.39.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.39.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.39.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.39.23.005 |
|
| 24 |
| H. Tuy Phước | TA.39.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.39.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.39.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.39.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.39.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.39.24.005 |
|
| 25 |
| H. Vân Canh | TA.39.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.39.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.39.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.39.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.39.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.39.25.005 |
|
| 26 |
| H. Vĩnh Thạnh | TA.39.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.39.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.39.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.39.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.39.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.39.26.005 |
TA | 40 |
|
| BÌNH PHƯỚC | TA.40 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.40.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.40.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.40.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.40.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.40.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.40.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.40.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.40.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.40.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.40.10 |
|
| 16 |
| TX. Bình Long | TA.40.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.40.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.40.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.40.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.40.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.40.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Đồng Xoài | TA.41.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.40.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.40.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.40.17.003 |
|
|
| 004 |
Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.40.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.40.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Phước Long | TA.40.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.40.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.40.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.40.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.40.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.40.18.005 |
|
| 19 |
| H. Bù Đăng | TA.40.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.40.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.40.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.40.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.40.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.40.19.005 |
|
| 20 |
| H. Bù Bốp | TA.40.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.40.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.40.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.40.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.40.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.40.20.005 |
|
| 21 |
| H. Bù Gia Mập | TA.40.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.40.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.40.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.40.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA 40.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.40.21.005 |
|
| 22 |
| H. Chơn Thành | TA.40.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.40.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.40.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.40.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.40.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.40.22.005 |
|
| 23 |
| H. Đồng Phú | TA.40.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.40.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.40.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.40.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.40.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.40.23.005 |
|
| 24 |
| H. Hớn Quản | TA.40.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.40.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.40.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.40.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.40.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.40.24.005 |
|
| 25 |
| H. Lộc Ninh | TA.40.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.40.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.40.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.40.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.40.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.40.25.005 |
|
| 26 |
| H. Phú Riềng | TA.40.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.40.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.40.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.40.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.40.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.40.26.005 |
TA | 41 |
|
| BÌNH THUẬN | TA.41 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.41.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.41.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.41.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.41.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.41.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.41.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.41.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.41.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.41.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.41.10 |
|
| 16 |
| TP. Phan Thiết | TA.41.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.41.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.41.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.41.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.41.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.41.16.005 |
|
| 17 |
| TX. La Gi | TA.41.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.41.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.41.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.41.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.41.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.41.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bắc Bình | TA.41.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.41.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.41.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.41.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.41.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.41.17.005 |
|
| 19 |
| H. Đức Linh | TA.41.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.41.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.41.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.41 17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.41.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.41.17.005 |
|
| 20 |
| H. Hàm Tân | TA.41.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.41.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.41.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.41.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.41.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.41.20.005 |
|
| 21 |
| H. Hàm Thuận Bắc | TA.41.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.41.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.41.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.41.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.41.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.41.21.005 |
|
| 22 |
| H. Hàm Thuận Nam | TA.41.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.41.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.41.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.41.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.41.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.41.22.005 |
|
| 23 |
| H. Phú Quý | TA.41.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.41.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.41.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.41.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.41.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.41.23.005 |
|
| 24 |
| H. Tánh Linh | TA.41.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.41.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.41.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.41.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.41.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.41.24.005 |
|
| 25 |
| H. Tuy Phong | TA.41.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.41.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.41.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.41.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.41.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.41.25.005 |
TA | 42 |
|
| CÀ MAU | TA.42 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.42.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.42.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.42.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.42.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.42.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.42.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.42.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.42.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.42.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.42.10 |
|
| 16 |
| TP. Cà Mau | TA.42.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.42.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.42.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.42.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.42.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.42.16.005 |
|
| 17 |
| H. Cái Nước | TA.42.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.42.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.42.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.42.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.42.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.42.17.005 |
|
| 18 |
| H. Đầm Dơi | TA.42.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.42.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.42.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.42.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.42.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.42.16.005 |
|
| 19 |
| H. Năm Căn | TA.42.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.42.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.42.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.42.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.42.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.42.19.005 |
|
| 20 |
| H. Ngọc Hiển | TA.42.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.42.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.42.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.42.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.42.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.42.20.005 |
|
| 21 |
| H. Phú Tân | TA.42.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.42.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.42.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.42.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.42.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.42.21.005 |
|
| 22 |
| H. Thới Bình | TA.42.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.42.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.42.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.42.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.42.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.42.22.005 |
|
| 23 |
| H. Trần Văn Thời | TA.42.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.42.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.42.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.42.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.42.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.42.23.005 |
|
| 24 |
| H. U Minh | TA.42.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.42.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.42.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.42.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.42.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.42.24.005 |
TA | 43 |
|
| CẦN THƠ | TA.43 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.43.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.43.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.43.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.43.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.43.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.43.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.43.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.43.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.43.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.43.10 |
|
| 16 |
| Q. Bình Thủy | TA.43.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.43.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.43.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.43.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.43.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.43.16.005 |
|
| 17 |
| Q. Cái Răng | TA.43.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.43.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.43.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.43.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.43.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.43.17.005 |
|
| 18 |
| Q. Ninh Kiều | TA.43.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.43.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa hình sự | TA.43.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.43.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.43.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.43.18.005 |
|
| 19 |
| Q. Ô Môn | TA.43.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.43.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.43.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.43.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.43.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.43.19.005 |
|
| 20 |
| Q. Thốt Nốt | TA.43.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.43.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.43.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.43.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.43.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.43.20.005 |
|
| 21 |
| H. Cờ Đỏ | TA.43.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.43.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.43.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.43.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.43.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.43.21.005 |
|
| 22 |
| H. Phong Điền | TA.43.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.43.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.43.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.43.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.43.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.43.22.005 |
|
| 23 |
| H. Thới Lai | TA.43.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.43.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.43.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.43.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.43.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.43.23.005 |
|
| 24 |
| H. Vĩnh Thạnh | TA.43.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.43.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.43.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.43.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.43.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.43.24.005 |
TA | 44 |
|
| CAO BẰNG | TA.44 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.44.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.44.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.44.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.44.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.44.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.44.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.44.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.44.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.44.10 |
|
| 16 |
| TP. Cao Bằng | TA.44.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.16.005 |
|
| 17 |
| H. Bảo Lạc | TA.44.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bảo Lâm | TA.44.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.18.005 |
|
| 19 |
| H. Hạ Lang | TA.44.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.19.005 |
|
| 20 |
| H. Hà Quảng | TA.44.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.20.005 |
|
| 21 |
| H. Hòa An | TA.44.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.21.005 |
|
| 22 |
| H. Nguyên Bình | TA.44.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.22.005 |
|
| 23 |
| H. Phục Hoà | TA.44.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.23.005 |
|
| 24 |
| H. Quảng Uyên | TA.44.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.24.005 |
|
| 25 |
| H. Thạch An | TA.44.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.25.005 |
|
| 26 |
| H. Thông Nông | TA.44.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.26.005 |
|
| 27 |
| H. Trà Lĩnh | TA.44.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.27.005 |
|
| 28 |
| H. Trùng Khánh | TA.44.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.44.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.44.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.44.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.44.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.44.28.005 |
TA | 45 |
|
| ĐÀ NẴNG | TA.45 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.45.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.45.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.45.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.45.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.45.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.45.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.45.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.45.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.45.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.45.10 |
|
| 16 |
| Q. Cẩm Lệ | TA.45.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.45.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.45.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.45.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.45.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.45.16.005 |
|
| 17 |
| Q. Hải Châu | TA.45.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.45.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.45.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.45.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.45.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.45.17.005 |
|
| 18 |
| Q. Liên Chiểu | TA.45.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.45.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.45.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.45.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.45.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.45.18.005 |
|
| 19 |
| Q. Ngũ Hành Sơn | TA.45.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.45.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.45.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.45.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.45.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.45.19.005 |
|
| 20 |
| Q. Sơn Trà | TA.45.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.45.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.45.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.45.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.45.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.45.20.005 |
|
| 21 |
| Q. Thanh Khê | TA.45.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.45.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.45.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.45.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.45.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.45.21.005 |
|
| 22 |
| H. Hoà Vang | TA.45.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.45.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.45.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.45.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.45.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.45.22.005 |
TA | 46 |
|
| ĐẮK LẮK | TA.46 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.46.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.46.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.46.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.46.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.46.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.46.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.46.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.46.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.46.10 |
|
| 16 |
| TP. Buôn Ma Thuột | TA.46.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Buôn Hồ | TA.46.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.17.005 |
|
| 18 |
| H. Buôn Đôn | TA.46.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.18.005 |
|
| 19 |
| H. Cư Kuin | TA.46.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.19.005 |
|
| 20 |
| H. Cư M’gar | TA.46.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.20.005 |
|
| 21 |
| H. Ea H’leo | TA.46.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.21.005 |
|
| 22 |
| H. Ea Kar | TA.46.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.22.005 |
|
| 23 |
| H. Ea Súp | TA.46.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.23.005 |
|
| 24 |
| H. Krông Ana | TA.46.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.24.005 |
|
| 25 |
| H. Krông Bông | TA.46.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.15.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.15.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.15.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.15.005 |
|
| 26 |
| H. Krông Búk | TA.46.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.26.005 |
|
| 27 |
| H. Krông Năng | TA.46.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.27.005 |
|
| 28 |
| H. Krông Pắk | TA.46.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.28.005 |
|
| 29 |
| H. Lắk | TA.46.29 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.29.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.29.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.29.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.29.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.29.005 |
|
| 30 |
| H. M'Đrắk | TA.46.30 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.46.30.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.46.30.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.46.30.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.46.30.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.46.30.005 |
TA | 47 |
|
| ĐẮK NÔNG | TA.47 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.47.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.47.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.47.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.47.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.47.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.47.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.47.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.47.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.47.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.47.10 |
|
| 16 |
| TX. Gia Nghĩa | TA.47.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.47.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.47.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.47.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.47.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.47.16.005 |
|
| 17 |
| H. Cư Jút | TA.47.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.47.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.47.17.002 |
|
|
| 002 | Tòa Dân sự | TA.47.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.47.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.47.17.005 |
|
| 18 |
| H. Đắk G'long | TA.47.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.47.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.47.18.002 |
|
|
| 002 | Tòa Dân sự | TA.47.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.47.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.47.18.005 |
|
| 19 |
| H. Đắk Mil | TA.47.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.47.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.47.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.47.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.47.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.47.19.005 |
|
| 20 |
| H. Đắk R’lấp | TA.47.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.47.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.47.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.47.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.47.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.47.20.005 |
|
| 21 |
| H. Đắk Song | TA.47.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.47.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.47.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.47.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.47.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.47.21.005 |
|
| 22 |
| H. Krông Nô | TA.47.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.47.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.47.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.47.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.47.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.47.22.005 |
|
| 23 |
| H. Tuy Đức | TA.47.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.47.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.47.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.47.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.47.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.47.23.005 |
TA | 48 |
|
| TỈNH ĐIỆN BIÊN | TA.48 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.48.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.48.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.48.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.48.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.48.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.48.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.48.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.48.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.48.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.48.10 |
|
| 16 |
| TP. Điện Biên Phủ | TA.48.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.48.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.48.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.48.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.48.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.48.16.005 |
|
| 17 |
| H. Điện Biên | TA.48.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.48.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.48.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.48.17.003 |
|
|
| 001 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.48.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.48.17.005 |
|
| 18 |
| H. Điện Biên Đông | TA.48.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.48.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.48.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.48.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.48.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.48.18.005 |
|
| 19 |
| H. Mường Ảng | TA.48.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.48.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.48.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.48.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.48.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.48.19.005 |
|
| 20 |
| H. Mường Chà | TA.48.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.48.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.48.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.48.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.48.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.48.20.005 |
|
| 21 |
| H. Mường Lay | TA.48.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.48.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.48.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.48.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.48.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.48.21.005 |
|
| 22 |
| H. Mường Nhé | TA.48.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.48.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.48.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.48.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.48.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.48.22.005 |
|
| 23 |
| H. Nậm Pồ | TA.48.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.48.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.48.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.48.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.48.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.48.23.005 |
|
| 24 |
| H. Tủa Chùa | TA.48.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.48.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.48.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.48.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.48.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.48.24.005 |
|
| 25 |
| H. Tuần Giáo | TA.48.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.48.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.48.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.48.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.48.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.48.25.005 |
TA | 49 |
|
| ĐỒNG NAI | TA.49 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.49.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.49.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.49.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.49.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.49.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.49.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.49.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.49.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.49.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.49.10 |
|
| 16 |
| TP. Biên Hòa | TA.49.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.49.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.49.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.49.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.49.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.49.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Long Khánh | TA.49.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.49.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.49.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.49.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.49.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.49.17.005 |
|
| 18 |
| H. Cẩm Mỹ | TA.49.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.49.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.49.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.49.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.49.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.49.18.005 |
|
| 19 |
| H. Định Quán | TA.49.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.49.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.49.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.49.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.49.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.49.19.005 |
|
| 20 |
| H. Long Thành | TA.49.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.49.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.49.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.49.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.49.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.49.20.005 |
|
| 21 |
| H. Nhơn Trạch | TA.49.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.49.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.49.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.49.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.49.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.49.21.005 |
|
| 22 |
| H. Tân Phú | TA.49.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.49.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.49.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.49.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.49.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.49.22.005 |
|
| 23 |
| H. Thống Nhất | TA.49.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.49.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.49.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.49.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa, thành niên | TA.49.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.49.23.005 |
|
| 24 |
| H. Trảng Bom | TA.49.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.49.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.49.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.49.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.49.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.49.24.005 |
|
| 25 |
| H. Vĩnh Cửu | TA.49.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.49.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.49.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.49.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.49.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.49.25.005 |
|
| 26 |
| H. Xuân Lộc | TA.49.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.49.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.49.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.49.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.49.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.49.26.005 |
TA | 50 |
|
| ĐỒNG THÁP | TA.50 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.50.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.50.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.50.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.50.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.50.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.50.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.50.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.50.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán hộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.50.10 |
|
| 16 |
| TP. Cao Lãnh | TA.50.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.50.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.50.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.50.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.50.16.005 |
|
| 17 |
| TP. Sa Đéc | TA. 50.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.50.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.50.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.50.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.50.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Hồng Ngự | TA.50.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.50.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.50.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.50.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.50.18.005 |
|
| 19 |
| H. Cao Lãnh | TA.50.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.50.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.50.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.50.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.50.19.005 |
|
| 20 |
| H. Châu Thành | TA.50.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.50.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.50.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.50.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.50.20.005 |
|
| 21 |
| H. Hồng Ngự | TA.50.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.50.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.50.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.50.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.50.21.005 |
|
| 22 |
| H. Lai Vung | TA.50.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.50.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.50.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.50.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.50.22.005 |
|
| 23 |
| H. Lấp Vò | TA.50.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.50.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.50.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.50.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.50.23.005 |
|
| 24 |
| H. Tam Nông | TA.50.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.50.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.50.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.50.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.50.24.005 |
|
| 25 |
| H. Tân Hồng | TA.50.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.50.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.50.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.50.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.50.25.005 |
|
| 26 |
| H. Thanh Bình | TA.50.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.50.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.50.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.50.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.50.26.005 |
|
| 27 |
| H. Tháp Mười | TA.50.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.50.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.50.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.50.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.50.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.50.27.005 |
TA | 51 |
|
| GIA LAI | TA.51 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.51.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.51.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.51.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.51.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.51.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.51.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.51.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.51.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.51.10 |
|
| 16 |
| TP. Pleiku | TA.51.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.16.005 |
|
| 17 |
| TX. An Khê | TA.51.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Ayun Pa | TA.51.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.18.005 |
|
| 19 |
| H. Chư Păh | TA.51.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.19.005 |
|
| 20 |
| H. Chư Prông | TA.51.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.20.005 |
|
| 21 |
| H. Chư Pưh | TA.51.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.21.005 |
|
| 22 |
| H. Chư Sê | TA.51.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.22.005 |
|
| 23 |
| H. Đak Đoa | TA.51.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.23.005 |
|
| 24 |
| H. Đak Pơ | TA.51.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.24.005 |
|
| 25 |
| H. Đức Cơ | TA.51.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.25.005 |
|
| 26 |
| H. Ia Grai | TA.51.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.26.005 |
|
| 27 |
| H. la Pa | TA.51.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.27.005 |
|
| 28 |
| H. KBang | TA.51.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.28.005 |
|
| 29 |
| H. Kông Chro | TA.51.29 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.29.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.29.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.29.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.29.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.29.005 |
|
| 30 |
| H. Krông Pa | TA.51.30 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.30.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.30.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.30.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.30.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.30.005 |
|
| 31 |
| H. Mang Yang | TA.51.31 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.31.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.31.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.31.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.31.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.31.005 |
|
| 32 |
| H. Phú Thiện | TA.51.32 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.51.32.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.51.32.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.51.32.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.51.32.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.51.32.005 |
TA | 52 |
|
| HÀ GIANG | TA.52 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.52.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.52.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.52.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.52.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.52.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.52.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.52.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.52.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.52.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.52.10 |
|
| 16 |
| TP. Hà Giang | TA.52.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.52.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.52.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.52.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.52.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.52.16.005 |
|
| 17 |
| H. Vị Xuyên | TA.52.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.52.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.52.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.52.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.52.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.52.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bắc Mê | TA.52.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.52.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.52.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.52.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.52.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.52.18.005 |
|
| 19 |
| H. Bắc Quang | TA.52.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.52.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.52.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.52.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.52.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.52.19.005 |
|
| 20 |
| H. Đồng Văn | TA.52.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.52.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.52.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.52.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.52.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.52.20.005 |
|
| 21 |
| H. Hoàng Su Phì | TA.52.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.52.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.52.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.52.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.52.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.52.21.005 |
|
| 22 |
| H. Mèo Vạc | TA.52.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.52.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.52.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.52.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.52.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.52.22.005 |
|
| 23 |
| H. Quản Bạ | TA.52.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.52.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.52.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.52.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.52.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.52.23.005 |
|
| 24 |
| H. Quang Bình | TA.52.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.52.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.52.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.52.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.52.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.52.24.005 |
|
| 25 |
| H. Xín Mần | TA.52.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.52.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.52.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.52.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.52.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.52.25.005 |
|
| 26 |
| H. Yên Minh | TA.52.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.52.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.52.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.52.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.52.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.52.26.005 |
TA | 53 |
|
| HÀ NAM | TA.53 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.53.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.53.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.53.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.53.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.53.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.53.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.53.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.53.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.53.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.53.10 |
|
| 16 |
| TP. Phủ Lý | TA.53.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.53.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.53.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.53.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.53.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.53.16.005 |
|
| 17 |
| H. Bình Lục | TA.53.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.53.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.53.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.53.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.53.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.53.17.005 |
|
| 18 |
| H. Duy Tiên | TA.53.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.53.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.53.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.53.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.53.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.53.18.005 |
|
| 19 |
| H. Kim Bảng | TA.53.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.53.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.53.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.53.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.53.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.53.19.005 |
|
| 20 |
| H. Lý Nhân | TA.53.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.53.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.53.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.53.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.53.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.53.23.005 |
|
| 21 |
| H. Thanh Liêm | TA.53.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.53.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.53.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.53.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.53.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.53.21.005 |
TA | 54 |
|
| HÀ NỘI | TA.54 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.54.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.54.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.54.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.54.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.54.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.54.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.54.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.54.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.54.10 |
|
| 16 |
| Q. Ba Đình | TA.54.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.16.005 |
|
| 17 |
| Q. Cầu Giấy | TA.54.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.17.005 |
|
| 18 |
| Q. Đống Đa | TA.54.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.18.005 |
|
| 19 |
| Q. Hà Đông | TA.54.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.19.005 |
|
| 20 |
| Q. Hai Bà Trưng | TA.54.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.20.005 |
|
| 21 |
| Q. Hoàn Kiếm | TA.54.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.21.005 |
|
| 22 |
| Q. Hoàng Mai | TA.54.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.22.005 |
|
| 23 |
| Q. Long Biên | TA.54.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.23.002 |
|
|
| 001 | Tòa Dân sự | TA.54.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.23.005 |
|
| 24 |
| Q. Tây Hồ | TA.54.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.24.005 |
|
| 25 |
| Q. Thanh Xuân | TA.54.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.25.005 |
|
| 26 |
| TX. Sơn Tây | TA.54.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.26.005 |
|
| 27 |
| H. Ba Vì | TA.54.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | Ta.54.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.27.005 |
|
| 28 |
| H. Bắc Từ Liêm | TA.54.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.28.005 |
|
| 29 |
| H. Chương Mỹ | TA.54.29 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.29.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.29.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.29.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.29.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.29.005 |
|
| 30 |
| H. Đan Phượng | TA.54.30 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.30.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.30.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.30.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.30.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.30.005 |
|
| 31 |
| H. Đông Anh | TA.54.31 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.31.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.31.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.31.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.31.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.31.005 |
|
| 32 |
| H. Gia Lâm | TA.54.32 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.32.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.32.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.32.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.32.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.32.005 |
|
| 33 |
| H. Hoài Đức | TA.54.33 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.33.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.33.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.33.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.33.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.33.005 |
|
| 34 |
| H. Mê Linh | TA.54.34 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.34.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.34.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.34.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.34.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.34.005 |
|
| 35 |
| H. Mỹ Đức | TA.54.35 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.35.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.35.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.35.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.35.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.35.005 |
|
| 36 |
| H. Nam Từ Liêm | TA.54.36 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.36.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.36.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.36.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.36.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.36.005 |
|
| 37 |
| H. Phú Xuyên | TA.54.37 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.37.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.37.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.37.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.37.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.37.005 |
|
| 38 |
| H. Phúc Thọ | TA.54.38 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.38.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.38.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.38.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.38.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.38.005 |
|
| 39 |
| H. Quốc Oai | TA.54.39 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.39.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.39.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.39.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.39.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.39.005 |
|
| 40 |
| H. Sóc Sơn | TA.54.40 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.40.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.40.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.40.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.40.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.40.005 |
|
| 41 |
| H. Thạch Thất | TA.54.41 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.41.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.41.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.41.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.41.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.41.005 |
|
| 42 |
| H. Thanh Oai | TA.54.42 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.42.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.42.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.42.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.42.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.42.005 |
|
| 43 |
| H. Thanh Trì | TA.54.43 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.43.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.43.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.43.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.43.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.43.005 |
|
| 44 |
| H. Thường Tín | TA.54.44 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.44.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.44.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.44.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.44.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.44.005 |
|
| 45 |
| H. Ứng Hòa | TA.54.45 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.54.45.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.54.45.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.54.45.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.54.45.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.54.45.005 |
TA | 55 |
|
| HÀ TĨNH | TA.55 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.55.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.55.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.55.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.55.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.55.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.55.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.55.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.55.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.55.10 |
|
| 16 |
| TP. Hà Tĩnh | TA.55.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Hồng Lĩnh | TA.55.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Kỳ Anh | TA.55.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.18.005 |
|
| 19 |
| H. Cẩm Xuyên | TA.55.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.19.005 |
|
| 20 |
| H. Can Lộc | TA.55.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.20.005 |
|
| 21 |
| H. Đức Thọ | TA.55.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.21.005 |
|
| 22 |
| H. Hương Khê | TA.55.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.22.005 |
|
| 23 |
| H. Hương Sơn | TA.55.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.23.005 |
|
| 24 |
| H. Kỳ Anh | TA.55.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.24.005 |
|
| 25 |
| H. Lộc Hà | TA.55.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.25.005 |
|
| 26 |
| H. Nghi Xuân | TA.55.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.26.005 |
|
| 27 |
| H. Thạch Hà | TA.55.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.27.005 |
|
| 28 |
| H. Vũ Quang | TA.55.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.55.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.55.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.55.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.55.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.55.28.005 |
TA | 56 |
|
| HẢI DƯƠNG | TA.56 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.56.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.56.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.56.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.56.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.56.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.56.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.56.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ vè Thi hành án | TA.56.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.56.10 |
|
| 16 |
| TP. Hải Dương | TA.56.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.56.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.56.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.56.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.56.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Chí Linh | TA.56.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.56.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.56.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.56.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.56.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bình Giang | TA.56.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.56.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.56.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.56.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.56.18.005 |
|
| 19 |
| H. Cẩm Giàng | TA.56.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.56.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.56.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.56.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.56.19.005 |
|
| 20 |
| H. Gia Lộc | TA.56.20 |
|
|
| 007 | Văn phòng | TA.56.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.56.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.56.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.56.20.005 |
|
| 21 |
| H. Kim Thành | TA.56.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.56.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.56.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.56.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.56.21.005 |
|
| 22 |
| H. Kinh Môn | TA.56.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.56.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.56.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.56.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.56.22.005 |
|
| 23 |
| H. Nam Sách | TA.56.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.56.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.56.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.56.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.56.23.005 |
|
| 24 |
| H. Ninh Giang | TA.56.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.56.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.56.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.56.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.56.24.005 |
|
| 25 |
| H. Thanh Hà | TA.56.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.56.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.56.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.56.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.56.25.005 |
|
| 26 |
| H. Thanh Miện | TA.56.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.56.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.56.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.56.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.56.26.005 |
|
| 27 |
| H. Tứ Kỳ | TA.56.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.56.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.56.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.56.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.56.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.56.27.005 |
TA | 57 |
|
| HẢI PHÒNG | TA.57 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.57.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.57.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.57.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.57.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.57.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.57.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.57.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.57.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.57.10 |
|
| 16 |
| Q. Đồ Sơn | TA.57.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.16.005 |
|
| 17 |
| Q. Dương Kinh | TA.57.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.17.005 |
|
| 18 |
| Q. Hải An | TA.57.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.18.002 |
|
|
| 002 | Tòa Dân sự | TA.57.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.18.005 |
|
| 19 |
| Q. Hồng Bàng | TA.57.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.19.005 |
|
| 20 |
| Q. Kiến An | TA.57.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.20.005 |
|
| 21 |
| Q. Lê Chân | TA.57.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.21.005 |
|
| 22 |
| Q. Ngô Quyền | TA.57.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.22.005 |
|
| 23 |
| H. An Dương | TA.57.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.23.005 |
|
| 24 |
| H. An Lão | TA.57.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.24.005 |
|
| 25 |
| H. Bạch Long Vỹ | TA.57.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.25.005 |
|
| 26 |
| H. Cát Hải | TA.57.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.26.005 |
|
| 27 |
| H. Kiến Thụy | TA.57.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.27 005 |
|
| 28 |
| H. Thủy Nguyên | TA.57.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.28 001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.28.005 |
|
| 29 |
| H. Tiên Lãng | TA.57.29 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.29.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.29.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.29.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.29.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.29.005 |
|
| 30 |
| H. Vĩnh Bảo | TA.57.30 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.57.30.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.57.30.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.57.30.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.57.30.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.57.30.005 |
TA | 58 |
|
| HẬU GIANG | TA.58 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.58.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.58.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.58.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TẠ.58.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.58.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.58.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.58.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.58.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.58.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.58.10 |
|
| 16 |
| TP. Vị Thanh | TA.58.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.58.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.58.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.58.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.58.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.58.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Long Mỹ | TA.58.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.58.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.58.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.58.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.58.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.58.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Ngã Bảy | TA.58.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.58.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.58.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.58.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.58.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.58.18.005 |
|
| 19 |
| H. Châu Thành | TA.58.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.58.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.58.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.58.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.58.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.58.19.005 |
|
| 20 |
| H. Châu Thành A | TA.58.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.58.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.58.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.58.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.58.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.58.20.005 |
|
| 21 |
| H. Long Mỹ | TA.58.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.58.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.58.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.58.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.58.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.58.21.005 |
|
| 22 |
| H. Phụng Hiệp | TA.58.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.58.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.58.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.58.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.58.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.58.22.005 |
|
| 23 |
| H. Vị Thủy | TA.58.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.58.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.58.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.58.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.58.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.58.23.005 |
TA | 59 |
|
| Hồ Chí Minh | TA.59 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.59.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.59.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.59.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.59.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.59.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.59.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.59.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.59.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.59.10 |
|
| 16 |
| Q. 1 | TA.59.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.16.005 |
|
| 17 |
| Q. 2 | TA.59.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.17.005 |
|
| 18 |
| Q. 3 | TA.59.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.18.005 |
|
| 19 |
| Q. 4 | TA.59.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.19.005 |
|
| 20 |
| Q. 5 | TA.59.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.20.005 |
|
| 21 |
| Q. 6 | TA.59.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.21.005 |
|
| 22 |
| Q. 7 | TA.59.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.22.005 |
|
| 23 |
| Q. 8 | TA.59.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.23.005 |
|
| 24 |
| Q. 9 | TA.59.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.24.005 |
|
| 25 |
| Q. 10 | TA.59.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.25.005 |
|
| 26 |
| Q. 11 | TA.59.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.26.005 |
|
| 27 |
| Q. 12 | TA.59.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.27.005 |
|
| 28 |
| Q. Bình Tân | TA.59.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.28.005 |
|
| 29 |
| Q. Bình Thạnh | TA.59.29 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.29.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.29.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.29.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.29.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.29.005 |
|
| 30 |
| Q. Gò Vấp | TA.59.30 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.30.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.30.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.30.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.30.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.30.005 |
|
| 31 |
| Q. Phú Nhuận | TA.59.31 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.31.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.31.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.31.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.31.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.31.005 |
|
| 32 |
| Q. Tân Bình | TA.59.32 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.32.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.32.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.32.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.32.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.32.005 |
|
| 33 |
| Q. Tân Phú | TA.59.33 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.33.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.33.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.33.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.33.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.33.005 |
|
| 34 |
| Q. Thủ Đức | TA.59.34 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.34.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.34.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.34.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.34.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.34.005 |
|
| 35 |
| H. Bình Chánh | TA.59.35 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.35.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.35.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.35.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.35.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.35.005 |
|
| 36 |
| H. Cần Giờ | TA.59.36 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.36.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.36.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.36.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.36.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.36.005 |
|
| 37 |
| H. Củ Chi | TA.59.37 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.37.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.37.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.37.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.37.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.37.005 |
|
| 38 |
| H. Hóc Môn | TA.59.38 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.38.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.38.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.38.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.38.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.38.005 |
|
| 39 |
| H. Nhà Bè | TA.59.39 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.59.39.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.59.39.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.59.39.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.59.39.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.59.39.005 |
TA | 60 |
|
| HÒA BÌNH | TA.60 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.60.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.60.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.60.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.60.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.60.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.60.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.60.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.60.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.60.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.60.10 |
|
| 16 |
| TP. Hòa Bình | TA.60.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.60.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.60.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.60.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.60.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.60.16.005 |
|
| 17 |
| H. Cao phong | TA.60.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.60.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.60.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.60.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.60.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.60.17.005 |
|
| 18 |
| H. Đà Bắc | TA.60.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.60.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.60.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.60.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.60.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.60.18.005 |
|
| 19 |
| H. Kim Bôi | TA.60.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.60.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.60.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.60.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.60.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.60.19.005 |
|
| 20 |
| H. Kỳ Sơn | TA.60.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.60.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.60.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.60.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.60.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.60.20.005 |
|
| 21 |
| H. Lạc Sơn | TA.60.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.60.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.60.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.60.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.60.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.60.21.005 |
|
| 22 |
| H. Lạc Thủy | TA.60.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.60.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.60.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.60.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.60.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.60.22.005 |
|
| 23 |
| H. Lương Sơn | TA.60.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.60.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.60.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.60.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.60.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.60.23.005 |
|
| 24 |
| H. Mai Châu | TA.60.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.60.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.60.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.60.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.60.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.60.24.005 |
|
| 25 |
| H. Tân Lạc | TA.60.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.60.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.60.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.60.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.60.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.60.25.005 |
|
| 26 |
| H. Yên Thủy | TA.60.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.60.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.60.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.60.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.60.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.60.26.005 |
TA | 61 |
|
| HƯNG YÊN | TA.61 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.61.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.61.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.61.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.61.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.61.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.61.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.61.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.61.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.61.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.61.10 |
|
| 16 |
| TP. Hưng Yên | TA.61.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.61.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.61.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.61.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.61.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.61.16.005 |
|
| 17 |
| H. Ân Thi | TA.61.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.61.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.61.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.61.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.61.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.61.17.005 |
|
| 18 |
| H. Khoái Châu | TA.61.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.61.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.61.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.61.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.61.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.61.18.005 |
|
| 19 |
| H. Kim Động | TA.61.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.61.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.61.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.61.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.61.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.61.19.005 |
|
| 20 |
| H. Mỹ Hào | TA.61.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.61.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.61.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.61.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.61.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.61.20.005 |
|
| 21 |
| H. Phù Cừ | TA.61.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.61.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.61.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.61.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.61.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.61.21.005 |
|
| 22 |
| H. Tiên Lữ | TA.61.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.61.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.61.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.61.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.61.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.61.22.005 |
|
| 23 |
| H. Văn Giang | TA.61.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.61.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.61.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.61.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.61.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.61.23.005 |
|
| 24 |
| H. Văn Lâm | TA.61.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.61.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.61.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.61.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.61.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.61.24.005 |
|
| 25 |
| H. Yên Mỹ | TA.61.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.61.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.61.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.61.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.61.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.61.25.005 |
TA | 62 |
|
| KHÁNH HÒA | TA.62 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.61.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.62.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.62.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.62.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.62.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.62.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.62.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.62.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.62.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.62.10 |
|
| 16 |
| TP. Cam Ranh | TA.62.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.62.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.62.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.62.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.62.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.62.16.005 |
|
| 17 |
| TP. Nha Trang | TA.62.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.62.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.62.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.62.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.62.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.62.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Ninh Hòa | TA.62.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.62.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.62.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.62.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.62.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.62.18.005 |
|
| 19 |
| H. Cam Lâm | TA.62.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.62.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.62.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.62.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.62.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.62.19.005 |
|
| 20 |
| H. Diên Khánh | TA.62.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.62.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.62.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.62.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.62.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.62.20.005 |
|
| 21 |
| H. Khánh Sơn | TA.62.21 |
|
|
| 001 | Vàn phòng | TA.62.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.62.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.62.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.62.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.62.21.005 |
|
| 22 |
| H. Khánh Vĩnh | TA.62.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.62.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.62.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.62.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.62.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.62.22.005 |
|
| 23 |
| H. Vạn Ninh | TA.62.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.62.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.62.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.62.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.62.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.62.23.005 |
TA | 63 |
|
| KIÊN GIANG | TA.63 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.63.01.001 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.63.02.002 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.63.03.003 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.63.04.004 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.63.05.005 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.63.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.63.07.001 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.08.002 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.63.09.003 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.63.10.004 |
|
| 16 |
| TP. Rạch Giá | TA.63.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Hà Tiên | TA.63.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.18.005 |
|
| 18 |
| H. An Biên | TA.63.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.19.005 |
|
| 19 |
| H. An Minh | TA.63.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.20.005 |
|
| 20 |
| H. Châu Thành | TA.63.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.20.005 |
|
| 21 |
| H. Giang Thành | TA.63.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.21.005 |
|
| 22 |
| H. Giồng Riềng | TA.63.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.22.005 |
|
| 23 |
| H. Gò Quao | TA.63.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.23.005 |
|
| 24 |
| H. Hòn Đất | TA.63.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.24.005 |
|
| 25 |
| H. Kiên Hải | TA.63.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.25.005 |
|
| 26 |
| H. Kiên Lương | TA.63.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.26.005 |
|
| 27 |
| H. Phú Quốc | TA.63.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.27.005 |
|
| 28 |
| H. Tân Hiệp | TA.63.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.28.005 |
|
| 29 |
| H. U Minh Thượng | TA.63.29 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.29.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.29.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.29.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người, chưa thành niên | TA.63.29.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.29.005 |
|
| 30 |
| H. Vĩnh Thuận | TA.63.30 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.63.30.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.63.30.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.63.30.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.63.30.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.63.30.005 |
TA | 64 |
|
| KON TUM | TA.64 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.64.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.64.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.64.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.64.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.64.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.64.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.64.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.64.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.64.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.64.10 |
|
| 16 |
| TP. Kon Tum | TA.64.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.64.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.64.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.64.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.64.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.64.16.005 |
|
| 17 |
| H. Đắk Glei | TA.64.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.64.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.64.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.64.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.64.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.64.17.005 |
|
| 18 |
| H. Đắk Hà | TA.64.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.64.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.64.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.64.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.64.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.64.18.005 |
|
| 19 |
| H. Đắk Tô | TA.64.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.64.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.64.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.64.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.64.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.64.19.005 |
|
| 20 |
| H. la H’Brai | TA.64.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.64.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.64.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.64.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.64.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.64.20.005 |
|
| 21 |
| H. Kon Plông | TA.64.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.64.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.64.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.64.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.64.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.64.21.005 |
|
| 22 |
| H. Kon Rẫy | TA.64.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.64.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.64.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.64.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.64.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.64.22.005 |
|
| 23 |
| H. Ngọc Hồi | TA.64.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.64.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.64.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.64.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.64.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.64.23.005 |
|
| 24 |
| H. Sa Thầy | TA.64.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.64.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.64.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.64.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.64.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.64.24.005 |
|
| 25 |
| H. Tu Mơ Rông | TA.64.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.64.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.64.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.64.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.64.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.64.25.005 |
TA | 65 |
|
| LAI CHÂU | TA.65 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.65.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.65.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.65.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.65.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.65.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.65.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.65.07 |
|
| 08 |
| Tòa gia đình và người chưa thành niên | TA.65.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.65.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.65.10 |
|
| 16 |
| TP. Lai Châu | TA.65.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.65.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.65.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.65.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.65.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.65.16.005 |
|
| 17 |
| H. Mường Tè | TA.65.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.65.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.65.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.65.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.65.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.65.17.005 |
|
| 18 |
| H. Nậm Nhùn | TA.65.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.65.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.65.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.65.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.65.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.65.18.005 |
|
| 19 |
| H. Phong Thổ | TA.65.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.65.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.65.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.65.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.65.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.65.19.005 |
|
| 20 |
| H. Sìn Hồ | TA.65.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.65.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.65.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.65.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.65.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.65.20.005 |
|
| 21 |
| H. Tam Đường | TA.65.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.65.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.65.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.65.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.65.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.65.21.005 |
|
| 22 |
| H. Tân Uyên | TA.65.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.65.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.65.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.65.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.65.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.65.22.005 |
|
| 23 |
| H. Than Uyên | TA.65.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.65.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.65.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.65.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.65.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.65.23.005 |
TA | 66 |
|
| LÂM ĐỒNG | TA.66 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.66.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.66.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.66.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.66.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.66.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.66.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.66.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.66.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.66.10 |
|
| 16 |
| TP. Bảo Lộc | TA.66.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.66.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.66.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.66.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.66.16.005 |
|
| 17 |
| TP. Đà Lạt | TA.66.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.66.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.66.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.66.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.66.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bảo Lâm | TA.66.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.66.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.66.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.66.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.66.18.005 |
|
| 19 |
| H. Cát Tiên | TA.66.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.66.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.66.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.66.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.66.19.005 |
|
| 20 |
| H. Di Linh | TA.66.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.66.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.66.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.66.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.66.20.005 |
|
| 21 |
| H. Đạ Huoai | TA.66.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.66.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.66.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.66.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.66.21.005 |
|
| 22 |
| H. Đạ Tẻh | TA.66.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.66.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.66.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.66.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.66.22.005 |
|
| 23 |
| H. Đam Rông | TA.66.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.66.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.66.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.66.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.66.23.005 |
|
| 24 |
| H. Đơn Dương | TA.66.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.66.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.66.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.66.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.66.24.005 |
|
| 25 |
| H. Đức Trọng | TA.66.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.66.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.66.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.66.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.66.25.005 |
|
| 26 |
| H. Lạc Dương | TA.66.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.66.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.66.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.66.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.66.26.005 |
|
| 27 |
| H. Lâm Hà | TA.66.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.66.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.66.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.66.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.66.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.66.27.005 |
TA | 67 |
|
| LẠNG SƠN | TA.67 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.67.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.67.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.67.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.67.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.67.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.67.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.67.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.67.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.67.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.67.10 |
|
| 16 |
| TP. Lạng Sơn | TA.67.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.67.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.67.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.67.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.67.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.67.16.005 |
|
| 17 |
| H. Bắc Sơn | TA.67.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.67.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.67.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.67.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.67.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.67.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bình Gia | TA.67.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.67.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.67.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.67.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.67.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.67.18.005 |
|
| 19 |
| H. Cao Lộc | TA.67.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.67.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.67.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.67.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.67.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.67.19.005 |
|
| 20 |
| H. Chi Lăng | TA.67.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.67.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.67.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.67.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.67.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.67.20.005 |
|
| 21 |
| H. Đình Lập | TA.67.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.67.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.67.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.67.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.67.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.67.21.005 |
|
| 22 |
| H. Hữu Lũng | TA.67.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.67.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.67.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.67.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.67.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.67.22.005 |
|
| 23 |
| H. Lộc Bình | TA.67.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.67.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.67.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.67.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.67.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.67.23.005 |
|
| 24 |
| H. Tràng Định | TA.67.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.67.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.67.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.67.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.67.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.67.24.005 |
|
| 25 |
| H. Văn Lãng | TA.67.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.67.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.67.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.67.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.67.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.67.25.005 |
|
| 26 |
| H. Văn Quan | TA.67.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.67.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.67.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.67.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.67.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.67.26.005 |
TA | 68 |
|
| LÀO CAI | TA.68 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.68.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.68.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.68.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.68.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.68.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.68.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.68.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.68.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.68.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.68.10 |
|
| 16 |
| TP. Lào Cai | TA.68.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.68.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.68.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.68.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.68.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.68.16.005 |
|
| 17 |
| H. Bắc Hà | TA.68.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.68.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.68.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.68.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.68.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.68.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bảo Thắng | TA.68.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.68.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.68.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.68.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.68.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.68.18.005 |
|
| 19 |
| H. Bảo Yên | TA.68.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.68.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.68.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.68.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.68.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.68.19.005 |
|
| 20 |
| H. Bát Xát | TA.68.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.68.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.68.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.68.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.68.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.68.20.005 |
|
| 21 |
| H. Mường Khương | TA.68.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.68.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.68.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.68.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.68.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.68.21.005 |
|
| 22 |
| H. Sa Pa | TA.68.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.68.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.68.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.68.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.68.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.68.22.005 |
|
| 23 |
| H. Si Ma Cai | TA.68.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.68.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.68.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.68.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.68.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.68.23.005 |
|
| 24 |
| H. Văn Bàn | TA.68.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.68.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.68.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.68.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.68.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.68.24.005 |
TA | 69 |
|
| LONG AN | TA.69 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.69.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.69.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.69.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.69.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.69.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.69.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.69.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.69.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.69.10 |
|
| 16 |
| TP. Tân An | TA.69.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Kiến Tường | TA.69.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bến Lức | TA.69.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.18.005 |
|
| 19 |
| H. Cần Đước | TA.69.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.19.005 |
|
| 20 |
| H. Cần Giuộc | TA.69.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.20.005 |
|
| 21 |
| H. Châu Thành | TA.69.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.21.005 |
|
| 22 |
| H. Đức Hòa | TA.69.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.22.005 |
|
| 23 |
| H. Đức Huệ | TA.69.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.23.005 |
|
| 24 |
| H. Mộc Hóa | TA.69.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.24.005 |
|
| 25 |
| H. Tân Hưng | TA.69.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.25.005 |
|
| 26 |
| H. Tân Thạnh | TA.69.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.26.005 |
|
| 27 |
| H. Tân Trụ | TA.69.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.27.005 |
|
| 28 |
| H. Thạnh Hóa | TA.69.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.28.005 |
|
| 29 |
| H. Thủ Thừa | TA.69.29 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.29.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.29.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.29.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.29.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.29.005 |
|
| 30 |
| H. Vĩnh Hưng | TA.69.30 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.69.30.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.69.30.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.69.30.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.69.30.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.69.30.005 |
TA | 70 |
|
| NAM ĐỊNH | TA.70 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.70.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.70.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.70.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.70.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.70 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.70.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.70.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.70.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.70.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.70.10 |
|
| 16 |
| TP. Nam Định | TA.70.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.70.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.70.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.70.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.70.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.70.16.005 |
|
| 17 |
| H. Giao Thủy | TA.70.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.70.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.70.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.70.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.70.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.70.17.005 |
|
| 18 |
| H. Hải Hậu | TA.70.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.70.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.70.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.70.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.70.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.70.18.005 |
|
| 19 |
| H. Mỹ Lộc | TA.70.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.70.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.70.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.70.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.70.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.70.19.005 |
|
| 20 |
| H. Nam Trực | TA.70.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.70.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.70.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.70.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.70.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.70.20.005 |
|
| 21 |
| H. Nghĩa Hưng | TA.70.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.70.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.70.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.70.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.70.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.70.21.005 |
|
| 22 |
| H. Trực Ninh | TA.70.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.70.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.70.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.70.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.70.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.70.22.005 |
|
| 23 |
| H. Vụ Bản | TA.70.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.70.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.70.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.70.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.70.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.70.23.005 |
|
| 24 |
| H. Xuân Trường | TA.70.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.70.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.70.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.70.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.70.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.70.24.005 |
|
| 25 |
| H. Ý Yên | TA.70.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.70.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.70.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.70.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.70.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.70.25.005 |
TA | 71 |
|
| NGHỆ AN | TA.71 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.71.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.71.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.71.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.71.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.71.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.71.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.71.07
|
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.71.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.71.10 |
|
| 16 |
| TP. Vinh | TA.71.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Cửa Lò | TA.71.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Hoàng Mai | TA.71.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.18.005 |
|
| 19 |
| TX. Thái Hòa | TA.71.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.19.005 |
|
| 20 |
| H. Anh Sơn | TA.71.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.20.005 |
|
| 21 |
| H. Con Cuông | TA.71.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.21.005 |
|
| 22 |
| H. Diễn Châu | TA.71.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.22.005 |
|
| 23 |
| H. Đô Lương | TA.71.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.23.005 |
|
| 24 |
| H. Hưng Nguyên | TA.71.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.24.005 |
|
| 25 |
| H. Kỳ Sơn | TA.71.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.25.005 |
|
| 26 |
| H. Nam Đàn | TA.71.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.26.005 |
|
| 27 |
| H. Nghi Lộc | TA.71.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.27.005 |
|
| 28 |
| H. Nghĩa Đàn | TA.71.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.28.005 |
|
| 29 |
| H. Quế Phong | TA.71.29 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.29.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.29.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.29.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.29.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.29.005 |
|
| 30 |
| H. Quỳ Châu | TA.71.30 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.30.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.30.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.30.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.30.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.30.005 |
|
| 31 |
| H. Quỳ Hợp | TA.71.31 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.31.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.31.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.31.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.31.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.31.005 |
|
| 32 |
| H. Quỳnh Lưu | TA.71.32 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.32.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.32.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.32.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.32.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.32.005 |
|
| 33 |
| H. Tân Kỳ | TA.71.33 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.33.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.33.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.33.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.33.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.33.005 |
|
| 34 |
| H. Thanh Chương | TA.71.34 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.34.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.34.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.34.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.34.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.34.005 |
|
| 35 |
| H. Tương Dương | TA.71.35 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.35.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.35.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.35.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.35.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.35.005 |
|
| 36 |
| H. Yên Thành | TA.71.36 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.71.36.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.71.36.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.71.36.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.71.36.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.71.36.005 |
TA | 72 |
|
| NINH BÌNH | TA.72 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.72.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.72.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.72.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.72.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.72.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.72.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.72.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.72.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.72.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.72.10 |
|
| 16 |
| TP. Ninh Bình | TA.72.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.72.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.72.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.72.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.72.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.72.16.005 |
|
| 17 |
| TP. Tam Điệp | TA.72.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.72.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.72.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.72.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.72.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.72.17.005 |
|
| 18 |
| H. Gia Viễn | TA.72.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.72.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.72.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.72.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.72.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.72.18.005 |
|
| 19 |
| H. Hoa Lư | TA.72.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.72.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.72.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.72.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.72.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.72.19.005 |
|
| 20 |
| H. Kim Sơn | TA.72.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.72.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.72.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.72.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.72.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.72.20.005 |
|
| 21 |
| H. Nho Quan | TA.72.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.72.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.72.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.72.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.72.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.72.21.005 |
|
| 22 |
| H. Yên Khánh | TA.72.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.72.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.72.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.72.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.72.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.72.22.005 |
|
| 23 |
| H. Yên Mô | TA.72.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.72.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.72.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.72.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.72.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.72.23.005 |
TA | 73 |
|
| NINH THUẬN | TA.73 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.73.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.73.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.73.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.73.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.73.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.73.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.73.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.73.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.73.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.73.10 |
|
| 16 |
| TP. Phan Rang-Tháp Chàm | TA.73.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.73.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.73.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.73.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.73.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.73.16.005 |
|
| 17 |
| H. Bác Ái | TA.73.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.73.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.73.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.73.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.73.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.73.17.005 |
|
| 18 |
| H. Ninh Hải | TA.73.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.73.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.73.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.73.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.73.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.73.18.005 |
|
| 19 |
| H. Ninh Phước | TA.73.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.73.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.73.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.73.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.73.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.73.19.005 |
|
| 20 |
| H. Ninh Sơn | TA.73.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.73.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.73.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.73.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.73.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.73.20.005 |
|
| 21 |
| H. Thuận Bắc | TA.73.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.73.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.73.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.73.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.73.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.73.21.005 |
|
| 22 |
| H. Thuận Nam | TA.73.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.73.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.73.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.73.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.73.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.73.22.005 |
TA | 74 |
|
| PHÚ THỌ | TA.74 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.74.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.74.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.74.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.74.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.74.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.74.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.74.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.74.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.74.10 |
|
| 16 |
| TP. Việt Trì | TA.74.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Phú Thọ | TA.74.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.17.005 |
|
| 18 |
| H. Phù Ninh | TA.74.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.18.005 |
|
| 19 |
| H. Cẩm Khê | TA.74.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.19.005 |
|
| 20 |
| H. Đoan Hùng | TA.74.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.20.005 |
|
| 21 |
| H. Hạ Hòa | TA.74.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.21.005 |
|
| 22 |
| H. Lâm Thao | TA.74.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.22.005 |
|
| 23 |
| H. Tam Nông | TA.74.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.23.005 |
|
| 24 |
| H. Tân Sơn | TA.74.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.24.005 |
|
| 25 |
| H. Thanh Ba | TA.74.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.25.005 |
|
| 26 |
| H. Thanh Sơn | TA.74.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.26.005 |
|
| 27 |
| H. Thanh Thủy | TA.74.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.27.005 |
|
| 28 |
| H. Yên Lập | TA.74.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.74.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.74.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.74.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.74.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.74.28.005 |
TA | 75 |
|
| PHÚ YÊN | TA.75 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.75.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.75.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.75.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.75.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.75.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.75.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.75.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.75.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.75.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.75.10 |
|
| 16 |
| TP. Tuy Hòa | TA.75.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.75.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.75.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.75.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.75.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.75.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Sông Cầu | TA.75.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.75.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.75.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.75.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.75.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.75.17.005 |
|
| 18 |
| H. Đông Hòa | TA.75.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.75.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.75.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.75.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.75.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.75.18.005 |
|
| 19 |
| H. Đồng Xuân | TA.75.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.75.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.75.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.75.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.75.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.75.19.005 |
|
| 20 |
| H. Phú Hòa | TA.75.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.75.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.75.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.75.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.75.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.75.20.005 |
|
| 21 |
| H. Sơn Hòa | TA.75.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.75.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.75.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.75.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.75.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.75.21.005 |
|
| 22 |
| H. Sông Hinh | TA.75.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.75.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.75.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.75.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.75.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.75.22.005 |
|
| 23 |
| H. Tây Hòa | TA.75.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.75.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.75.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.75.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.75.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.75.23.005 |
|
| 24 |
| H. Tuy An | TA.75.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.75.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.75.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.75.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.75.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.75.24.005 |
TA | 76 |
|
| QUẢNG BÌNH | TA.76 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.76.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.76.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.76.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.76.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.76.05 |
|
| 06 |
| Tòa kinh tế | TA.76.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.76.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.76.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.76.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.76.10 |
|
| 16 |
| TP. Đồng Hới | TA.76.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.76.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.76.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.76.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.76.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.76.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Ba Đồn | TA.76.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.76.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.76.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.76.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.76.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.76.17.005 |
|
| 18 |
| H. Minh Hóa | TA.76.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.76.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.76.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.76.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.76.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.76.18.005 |
|
| 19 |
| H. Bố Trạch | TA.76.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.76.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.76.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.76.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.76.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.76.19.005 |
|
| 20 |
| H. Lệ Thủy | TA.76.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.76.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.76.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.76.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.76.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.76.20.005 |
|
| 21 |
| H. Quảng Ninh | TA.76.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.76.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.76.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.76.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.76.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.76.21.005 |
|
| 22 |
| H. Quảng Trạch | TA.76.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.76.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.76.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.76.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.76.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.76.22.005 |
|
| 23 |
| H. Tuyên Hóa | TA.76.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.76.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.76.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.76.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.76.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.76.23.005 |
TA | 77 |
|
| QUẢNG NAM | TA.77 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.77.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.77.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.77.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.77.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.77.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.77.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.77.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.77.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.77.10 |
|
| 16 |
| TP. Hội An | TA.77.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.16.005 |
|
| 17 |
| TP. Tam Kỳ | TA.77.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bắc Trà My | TA.77.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.18.005 |
|
| 19 |
| H. Duy Xuyên | TA.77.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.19.005 |
|
| 20 |
| H. Đại Lộc | TA.77.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.20.005 |
|
| 21 |
| H. Điện Bàn | TA.77.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.21.005 |
|
| 22 |
| H. Đông Giang | TA.77.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.22.005 |
|
| 23 |
| H. Hiệp Đức | TA.77.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.23.005 |
|
| 24 |
| H. Nam Giang | TA.77.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.24.005 |
|
| 25 |
| H. Nam Trà My | TA.77.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.25.005 |
|
| 26 |
| H. Nông Sơn | TA.77.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.26.005 |
|
| 27 |
| H. Núi Thành | TA.77.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.27.005 |
|
| 28 |
| H. Phú Ninh | TA.77.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.28.005 |
|
| 29 |
| H. Phước Sơn | TA.77.29 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.29.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.29.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.29.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.29.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.29.005 |
|
| 30 |
| H. Quế Sơn | TA.77.30 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.30.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.30.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.30.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.30.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.30.005 |
|
| 31 |
| H. Tây Giang | TÁ.77.31 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.31.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.31.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.31.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.31.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.31.005 |
|
| 32 |
| H. Thăng Bình | TA.77.32 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.32.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.32.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.32.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.32.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.32.005 |
|
| 33 |
| H. Tiên Phước | TA.77.33 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.77.33.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.77.33.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.77.33.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.77.33.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.77.33.005 |
TA | 78 |
|
| QUẢNG NGÃI | TA.78 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.78.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.78.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.78.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.78.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.78.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.78.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.78.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.78.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.78.10 |
|
| 16 |
| TP. Quảng Ngãi | TA.78.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.16.005 |
|
| 17 |
| H. Ba Tơ | TA.78.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử Iý hành chính | TA.78.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bình Sơn | TA.78.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.18.005 |
|
| 19 |
| H. Đức Phổ | TA.78.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.19.005 |
|
| 20 |
| H. Lý Sơn | TA.78.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.20.005 |
|
| 21 |
| H. Minh Long | TA.78.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.21.005 |
|
| 22 |
| H. Mộ Đức | TA.78.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.22.005 |
|
| 23 |
| H. Nghĩa Hành | TA.78.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.23.005 |
|
| 24 |
| H. Sơn Hà | TA.78.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.24.005 |
|
| 25 |
| H. Sơn Tây | TA.78.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.25.005 |
|
| 26 |
| H. Sơn Tịnh | TA.78.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.26.005 |
|
| 27 |
| H. Tây Trà | TA.78.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.27.005 |
|
| 28 |
| H. Trà Bồng | TA.78.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.28.005 |
|
| 29 |
| H. Tư Nghĩa | TA.78.29 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.78.29.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.78.29.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.78.29.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.78.29.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.78.29.005 |
TA | 79 |
|
| QUẢNG NINH | TA.79 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.79.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.79.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.79.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.79.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.79.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.79.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.79.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.79.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.79.10 |
|
| 16 |
| TP. Cẩm Phả | TA.79.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.16.005 |
|
| 17 |
| TP. Hạ Long | TA.79.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.17.005 |
|
| 18 |
| TP. Móng Cái | TA.79.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.18.005 |
|
| 19 |
| TP. Uông Bí | TA.79.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.19.005 |
|
| 20 |
| TX. Quảng Yên | TA.79.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.20.005 |
|
| 21 |
| H. Ba Chẽ | TA.79.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.21.005 |
|
| 22 |
| H. Bình Liêu | TA.79.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.22.005 |
|
| 23 |
| H. Cô Tô | TA.79.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.23.005 |
|
| 24 |
| H. Đầm Hà | TA.79.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.24.005 |
|
| 25 |
| H. Đông Triều | TA.79.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.25.005 |
|
| 26 |
| H. Hải Hà | TA.79.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.26.005 |
|
| 27 |
| H. Hoành Bồ | TA.79.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.27.005 |
|
| 28 |
| H. Tiên Yên | TA.79.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.28.005 |
|
| 29 |
| H. Vân Đồn | TA.79.29 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.79.29.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.79.29.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.79.29.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.79.29.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.79.29.005 |
TA | 80 |
|
| QUẢNG TRỊ | TA.80 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.80.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.80.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.80.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.80.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.80.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.80.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.80.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.80.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.80.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.80.10 |
|
| 16 |
| TP. Đông Hà | TA.80.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.80.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.80.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.80.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.80.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.80.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Quảng Trị | TA.80.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.80.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.80.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.80.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.80.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.80.17.005 |
|
| 18 |
| H. Cam Lộ | TA.80.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.80.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.80.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.80.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.80.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.80.18.005 |
|
| 19 |
| H. Đakrông | TA.80.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.80.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.80.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.80.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.80.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.80.19.005 |
|
| 20 |
| H. Gio Linh | TA.80.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.80.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.80.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.80.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.80.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.80.20.005 |
|
| 21 |
| H. Hải Lăng | TA.80.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.80.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.80.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.80.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.80.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.80.21.005 |
|
| 22 |
| H. Hướng Hóa | TA.80.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.80.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.80.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.80.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.80.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.80.22.005 |
|
| 23 |
| H. Triệu Phong | TA.80.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.80.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.80.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.80.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.80.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.80.23.005 |
|
| 24 |
| H. Vĩnh Linh | TA.80.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.80.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.80.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.80.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.80.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.80.24.005 |
TA | 81 |
|
| SÓC TRĂNG | TA.81 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.81.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.81.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.81.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.81.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.81.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.81.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.81.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.81.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.81.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.81.10 |
|
| 16 |
| TP. Sóc Trăng | TA.81.16.005 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.81.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.81.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.81.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.81.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.81.16.005 |
|
| 17 |
| H. Châu Thành | TA.81.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.81.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.81.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.81.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.81.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.81.17.005 |
|
| 18 |
| H. Cù Lao Bung | TA.81.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.81.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.81.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.81.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.81.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.81.18.005 |
|
| 19 |
| H. Kế Sách | TA.81.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.81.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.81.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.81.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.81.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.81.19.005 |
|
| 20 |
| H. Long Phú | TA.81.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.81.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.81.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.81.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.81.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.81.20.005 |
|
| 21 |
| H. Mỹ Tú | TA.81.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.81.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.81.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.81.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.81.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.81.21.005 |
|
| 22 |
| H. Mỹ Xuyên | TA.81.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.81.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.81.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.81.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.81.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.81.22.005 |
|
| 23 |
| H. Ngã Năm | TA.81.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.81.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.81.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.81.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.81.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.81.23.005 |
|
| 24 |
| H. Thạnh Trị | TA.81.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.81.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.81.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.81.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.81.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.81.24.005 |
|
| 25 |
| H. Trần Đề | TA.81.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.81.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.81.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.81.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.81.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.81.25.005 |
|
| 26 |
| H. Vĩnh Châu | TA.81.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.81.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.81.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.81.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.81.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.81.26.005 |
TA | 82 |
|
| Sơn La | TA.82 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.82.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.82.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.82.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.82.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.82.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.82.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.82.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.82.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.82.10 |
|
| 16 |
| TP. Sơn La | TA.82.16.005 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.82.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.82.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.82.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.82.16.005 |
|
| 17 |
| H. Bắc Yên | TA.82.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.82.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.82.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.82.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.82.17.005 |
|
| 18 |
| H. Mai Sơn | TA.82.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.82.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.82.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.82.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.82.18.005 |
|
| 19 |
| H. Mộc Châu | TA.82.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.82.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.82.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.82.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.82.19.005 |
|
| 20 |
| H. Mường La | TA.82.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.82.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.82.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.82.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.82.20.005 |
|
| 21 |
| H. Phù Yên | TA.82.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.82.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.82.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.82.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.82.21.005 |
|
| 22 |
| H. Quỳnh Nhai | TA.82.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.82.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.82.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.82.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.82.22.005 |
|
| 23 |
| H. Sông Mã | TA.82.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.82.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.82.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.82.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.82.23.005 |
|
| 24 |
| H. Sốp Cộp | TA.82.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.82.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.82.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.82.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.82.24.005 |
|
| 25 |
| H. Thuận Châu | TA.82.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.82.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.82.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.82.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.82.25.005 |
|
| 26 |
| H. Vân Hồ | TA.82.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.82.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.82.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.82.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.82.26.005 |
|
| 27 |
| H. Yên Châu | TA.82.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.82.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.82.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.82.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.82.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.82.27.005 |
TA | 83 |
|
| TÂY NINH | TA.83 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.83.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.83.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.83.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.83.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.83.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.83.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.83.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.83.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.83.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.83.10 |
|
| 16 |
| TP. Tây Ninh | TA.83.16.005 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.83.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.83.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.83.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.83.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.83.16.005 |
|
| 17 |
| H. Bến Cầu | TA.83.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.83.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.83.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.83.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.83.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.83.17.005 |
|
| 18 |
| H. Châu Thành | TA.83.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.83.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.83.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.83.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.83.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.83.18.005 |
|
| 19 |
| H. Dương Minh Châu | TA.83.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.83.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.83.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.83.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.83.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.83.19.005 |
|
| 20 |
| H. Gò Dầu | TA.83.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.83.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.83.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.83.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.83.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.83.20.005 |
|
| 21 |
| H. Hòa Thành | TA.83.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.83.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.83.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.83.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.83.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.83.21.005 |
|
| 22 |
| H. Tân Biên | TA.83.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.83.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.83.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.83.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.83.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.83.22.005 |
|
| 23 |
| H. Tân Châu | TA.83.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.83.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.83.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.83.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.83.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.83.23.005 |
|
| 24 |
| H. Trảng Bàng | TA.83.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.83.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.83.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.83.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.83.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.83.24.005 |
TA | 84 |
|
| THÁI BÌNH | TA.84 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.84.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.84.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.84.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.84.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.84.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.84.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.84.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.84.08 |
|
| 09 |
| Phong Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.84.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.84.10 |
|
| 16 |
| TP. Thái Bình | TA.84.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.84.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.84.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.84.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.84.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.84.16.005 |
|
| 17 |
| H. Đông Hưng | TA.84.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.84.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.84.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.84.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.84.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.84.17.005 |
|
| 18 |
| H. Hưng Hà | TA.84.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.84.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.84.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.84.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.84.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.84.18.005 |
|
| 19 |
| H. Kiến Xương | TA.84.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.84.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.84.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.84.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.84.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.84.19.005 |
|
| 20 |
| H. Quỳnh Phụ | TA.84.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.84.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.84.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.84.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.84.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.84.20.005 |
|
| 21 |
| H. Thái Thụy | TA.84.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.84.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.84.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.84.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.84.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.84.21.005 |
|
| 22 |
| H. Tiền Hải | TA.84.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.84.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.84.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.84.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.84.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.84.22.005 |
|
| 23 |
| H. Vũ Thư | TA.84.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.84.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.84.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.84.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.84.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.84.23.005 |
TA | 85 |
|
| THÁI NGUYÊN | TA.85 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.85.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.85.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.85.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.85.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.85.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.85.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.85.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.85.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.85.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.85.10 |
|
| 16 |
| TP. Thái Nguyên | TA.85.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.85.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.85.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.85.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.85.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.85.16.005 |
|
| 17 |
| TP. Sông Công | TA.85.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.85.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.85.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.85.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.85.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.85.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Phổ Yên | TA.85.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.85.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.85.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.85.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.85.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.85.18.005 |
|
| 19 |
| H. Đại Từ | TA.85.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.85.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.85.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.85.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.85.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.85.19.005 |
|
| 20 |
| H. Định Hoá | TA.85.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.85.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.85.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.85.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.85.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.85.20.005 |
|
| 21 |
| H. Đồng Hỷ | TA.85.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.85.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.85.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.85.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.85.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.85.21.005 |
|
| 22 |
| H. Phú Bình | TA.85.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.85.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.85.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.85.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.85.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.85.22.005 |
|
| 23 |
| H. Phú Lương | TA.85.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.85.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.85.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.85.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.85.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.85.23.005 |
|
| 24 |
| H. Võ Nhai | TA.85.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.85.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.85.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.85.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.85.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.85.24.005 |
TA | 86 |
|
| THANH HÓA | TA.86 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.86.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.86.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.86.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.86.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.86.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.86.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.86.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.86.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.86.10 |
|
| 16 |
| TP. Sầm Sơn | TA.86.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.16.005 |
|
| 17 |
| TP. Thanh Hóa | TA.86.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Bỉm Sơn | TA.86.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.18.005 |
|
| 19 |
| H. Bá Thước | TA.86.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.19.005 |
|
| 20 |
| H. Cẩm Thủy | TA.86.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.20.005 |
|
| 21 |
| H. Đông Sơn | TA.86.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.21.005 |
|
| 22 |
| H. Hà Trung | TA.86.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.22.005 |
|
| 23 |
| H. Hậu Lộc | TA.86.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.23.005 |
|
| 24 |
| H. Hoằng Hóa | TA.86.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.24.005 |
|
| 25 |
| H. Lang Chánh | TA.86.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.25.005 |
|
| 26 |
| H. Mường Lát | TA.86.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.26.005 |
|
| 27 |
| H. Nga Sơn | TA.86.27 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.27.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.27.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.27.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.27.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.27.005 |
|
| 28 |
| H. Ngọc Lặc | TA.86.28 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.28.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.28.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.28.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.28.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.28.005 |
|
| 29 |
| H. Như Thanh | TA.86.29 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.29.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.29.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.29.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.29.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.29.005 |
|
| 30 |
| H. Như Xuân | TA.86.30 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.30.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.30.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.30.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.30.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.30.005 |
|
| 31 |
| H. Nông Cống | TA.86.31 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.31.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.31.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.31.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.31.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.31.005 |
|
| 32 |
| H. Quan Hóa | TA.86.32 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.32.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.32.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.32.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.32.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.32.005 |
|
| 33 |
| H. Quan Sơn | TA.86.33 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.33.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.33.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.33.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.33.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.33.005 |
|
| 34 |
| H. Quảng Xương | TA.86.34 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.34.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.34.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.34.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.34.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.34.005 |
|
| 35 |
| H. Thạch Thành | TA.86.35 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.35.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.35.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.35.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.35.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.35.005 |
|
| 36 |
| H. Thiệu Hóa | TA.86.36 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.36.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.36.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.36.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.36.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.36.005 |
|
| 37 |
| H. Thọ Xuân | TA.86.37 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.37.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.37.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.37.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.37.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.37.005 |
|
| 38 |
| H. Thường Xuân | TA.86.38 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.38.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.38.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.38.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.38.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.38.005 |
|
| 39 |
| H. Tĩnh Gia | TA.86.39 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.39.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.39.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.39.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.39.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.39.005 |
|
| 40 |
| H. Triệu Sơn | TA.86.40 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.40.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.40.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.40.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.40.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.40.005 |
|
| 41 |
| H. Vĩnh Lộc | TA.86.41 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.41.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.41.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.41.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.41.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.41.005 |
|
| 42 |
| H. Yên Định | TA.86.42 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.86.42.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.86.42.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.86.42.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.86.42.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.86.42.005 |
TA | 87 |
|
| THỪA THIÊN HUẾ | TA.87 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.87.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.87.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.87.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.87.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.87.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.87.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.87.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.87.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.87.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.87.10 |
|
| 16 |
| TP. Huế | TA.87.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.87.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.87.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.87.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.87.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.87.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Hương Thủy | TA.87.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.87.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.87.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.87.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.87.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.87.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Hương Trà | TA.87.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.87.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.87.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.87.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.87.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.87.18.005 |
|
| 19 |
| H. A Lưới | TA.87.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.87.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.87.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.87.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.87.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.87.19.005 |
|
| 20 |
| H. Nam Đông | TA.87.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.87.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.87.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.87.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.87.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.87.20.005 |
|
| 21 |
| H. Phong Điền | TA.87.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.87.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.87.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.87.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.87.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính. | TA.87.21.005 |
|
| 22 |
| H. Phú Lộc | TA.87.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.87.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.87.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.87.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.87.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.87.22.005 |
|
| 23 |
| H. Phú Vang | TA.87.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.87.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.87.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.87.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.87.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.87.23.005 |
|
| 24 |
| H. Quảng Điền | TA.87.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.87.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.87.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.87.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.87.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.87.24.005 |
TA | 88 |
|
| TIỀN GIANG | TA.88 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.8801 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.88.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.88.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.88.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.88.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.88.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.88.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.88.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.88.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và thi đua khen thưởng | TA.88.10 |
|
| 16 |
| TP. Mỹ Tho | TA.88.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.88.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.88.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.88.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.88.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.88.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Cai Lậy |
|
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.88.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.88.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.88.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.88.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.88.17.005 |
|
| 18 |
| TX. Gò Công | TA.88.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.88.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.88.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.88.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.88.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.83.18.005 |
|
| 19 |
| H. Cái Bè | TA.88.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.88.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.83.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.88.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.88.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.88.19.005 |
|
| 20 |
| H. Cai Lậy | TA.88.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.88.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.88.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.88.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.88.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.88.20.005 |
|
| 21 |
| H. Châu Thành | TA.88.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.88.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.88.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.88.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.88.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.88.21.005 |
|
| 22 |
| H. Chợ Gạo | TA.88.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.88.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.88.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.88.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.88.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.88.22.005 |
|
| 23 |
| H. Gò Công Đông | TA.88.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.88.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.88.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.88.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.88.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.88.23.005 |
|
| 24 |
| H. Gò Công Tây | TA.88.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.88.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.88.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.88.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.88.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.88.24.005 |
|
| 25 |
| H. Tân Phú Đông | TA.88.25 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.88.25.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.88.25.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.88.25.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.88.25.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.88.25.005 |
|
| 26 |
| H. Tân Phước | TA.88.26 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.88.26.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.88.26.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.88.26.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.88.26.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.88.26.005 |
TA | 89 |
|
| TRÀ VINH | TA.89 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.89.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.89.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.89.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.89.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.89.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.89.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.89.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.89.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.89.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.89.10 |
|
| 16 |
| TP. Trà Vinh | TA.89.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.89.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.89.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.89.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.89.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.89.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Duyên Hải | TA.89.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.89.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.89.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.89.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.89.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.89.17.005 |
|
| 18 |
| H. Càng Long | TA.89.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.89.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.89.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.89.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.89.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.89.18.005 |
|
| 19 |
| H. Cầu Kè | TA.89.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.89.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.89.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.89.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.89.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.89.19.005 |
|
| 20 |
| H. Cầu Ngang | TA.89.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.89.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.89.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.89.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.89.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.89.20.005 |
|
| 21 |
| H. Châu Thành | TA.89.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.89.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.89.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.89.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.89.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.89.21.005 |
|
| 22 |
| H. Duyên Hải | TA.89.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.89.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.89.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.89.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.89.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.89.22.005 |
|
| 23 |
| H. Tiểu Cần | TA.89.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.89.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.89.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.89.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.89.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.89.23.005 |
|
| 24 |
| H. Trà Cú | TA.89.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.89.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.89.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.89.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.89.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.89.24.005 |
TA | 90 |
|
| TUYÊN QUANG | TA.90 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.90.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.90.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.90.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.90.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.90.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.90.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.90.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.90.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.90.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.90.10 |
|
| 16 |
| TP. Tuyên Quang | TA.90.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.90.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.90.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.90.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.90.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.90.16.005 |
|
| 17 |
| H. Chiêm Hóa | TA.90.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.90.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.90.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.90.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.90.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.90.17.005 |
|
| 18 |
| H. Hàm Yên | TA.90.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.90.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.90.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.90.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.90.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.90.18.005 |
|
| 19 |
| H. Lâm Bình | TA.90.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.90.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.90.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.90.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.90.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.90.19.005 |
|
| 20 |
| H. Na Hang | TA.90.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.90.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.90.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.90.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.90.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.90.20.005 |
|
| 21 |
| H. Sơn Dương | TA.90.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.90.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.90.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.90.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.90.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.90.21.005 |
|
| 22 |
| H. Yên Sơn | TA.90.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.90.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.90.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.90.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.90.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.90.22.005 |
TA | 91 |
|
| VĨNH LONG | TA.91 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.91.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.91.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.91.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.91.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.91.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.91.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.91.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.91.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.91.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.91.10 |
|
| 16 |
| TP. Vĩnh Long | TA.91.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.91.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.91.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.91.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.91.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.91.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Bình Minh | TA.91.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.91.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.91.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.91.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.91.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.91.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bình Tân | TA.91.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.91.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.91.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.91.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.91.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.91.18.005 |
|
| 19 |
| H. Long Hồ | TA.91.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.91.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.91.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.91.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.91.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.91.19.005 |
|
| 20 |
| H. Mang Thít | TA.91.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.91.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.91.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.91.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.91.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.91.20.005 |
|
| 21 |
| H. Tam Bình | TA.91.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.91.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.91.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.91.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.91.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.91.21.005 |
|
| 22 |
| H. Trà Ôn | TA.91.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.91.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.91.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.91.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.91.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.91.22.005 |
|
| 23 |
| H. Vũng Liêm | TA.91.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.91.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.91.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.91.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.91.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.91.23.005 |
TA | 92 |
|
| VĨNH PHÚC | TA.92 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.92.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.92.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.92.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.92.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.92.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.92.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.92.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.92.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.92.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.92.10 |
|
| 16 |
| TP. Vĩnh Yên | TA.92.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.92.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.92.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.92.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.92.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.92.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Phúc Yên | TA.92.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.92.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.92.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.92.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.92.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.92.17.005 |
|
| 18 |
| H. Bình Xuyên | TA.92.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.92.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.92.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.92.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.92.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.92.18.005 |
|
| 19 |
| H. Lập Thạch | TA.92.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.92.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.92.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.92.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.92.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.92.19.005 |
|
| 20 |
| H. Sông Lô | TA.92.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.92.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.92.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.92.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.92.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.92.20.005 |
|
| 21 |
| H. Tam Đảo | TA.92.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.92.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.92.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.92.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.92.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.92.21.005 |
|
| 22 |
| H. Tam Dương | TA.92.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.92.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.92.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.92.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.92.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.92.22.005 |
|
| 23 |
| H. Vĩnh Tường | TA.92.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.92.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.92.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.92.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.92.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.92.23.005 |
|
| 24 |
| H. Yên Lạc | TA.92.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.92.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.92.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.92.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.92.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.92.24.005 |
TA | 93 |
|
| YÊN BÁI | TA.93 |
|
| 01 |
| Lãnh đạo TAND tỉnh | TA.93.01 |
|
| 02 |
| Văn phòng | TA.93.02 |
|
| 03 |
| Tòa Hình sự | TA.93.03 |
|
| 04 |
| Tòa Dân sự | TA.93.04 |
|
| 05 |
| Tòa Hành chính | TA.93.05 |
|
| 06 |
| Tòa Kinh tế | TA.93.06 |
|
| 07 |
| Tòa lao động | TA.93.07 |
|
| 08 |
| Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.93.08 |
|
| 09 |
| Phòng Kiểm tra nghiệp vụ và Thi hành án | TA.93.09 |
|
| 10 |
| Phòng Tổ chức cán bộ, thanh tra và Thi đua khen thưởng | TA.93.10 |
|
| 16 |
| TP. Yên Bái | TA.93.16 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.93.16.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.93.16.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.93.16.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.93.16.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.93.16.005 |
|
| 17 |
| TX. Nghĩa Lộ | TA.93.17 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.93.17.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.93.17.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.93.17.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.93.17.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.93.17.005 |
|
| 18 |
| H. Lục Yên | TA.93.18 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.93.18.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.93.18.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.93.18.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.93.18.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.93.18.005 |
|
| 19 |
| H. Mù Cang Chải | TA.93.19 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.93.19.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.93.19.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.93.19.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.93.19.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.93.19.005 |
|
| 20 |
| H. Trạm Tấu | TA.93.20 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.93.20.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.93.20.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.93.20.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.93.20.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.93.20.005 |
|
| 21 |
| H. Trấn Yên | TA.93.21 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.93.21.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.93.21.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.93.21.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.93.21.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.93.21.005 |
|
| 22 |
| H. Văn Chấn | TA.93.22 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.93.22.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.93.22.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.93.22.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.93.22.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.93.22.005 |
|
| 23 |
| H. Văn Yên | TA.93.23 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.93.23.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.93.23.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.93.23.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.93.23.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.93.23.005 |
|
| 24 |
| H. Yên Bình | TA.93.24 |
|
|
| 001 | Văn phòng | TA.93.24.001 |
|
|
| 002 | Tòa Hình sự | TA.93.24.002 |
|
|
| 003 | Tòa Dân sự | TA.93.24.003 |
|
|
| 004 | Tòa Gia đình và người chưa thành niên | TA.93.24.004 |
|
|
| 005 | Tòa xử lý hành chính | TA.93.24.005 |
- 1Quyết định 149/QĐ-VSD năm 2012 về Quy chế cấp mã chứng khoán trong nước và cấp mã số định danh chứng khoán quốc tế tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam
- 2Thông tư 10/2016/TT-BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 3Công văn 3140/BTTTT-KHCN năm 2016 hướng dẫn chi tiết công bố hợp quy Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 4Quyết định 2436/QĐ-BTTTT năm 2017 về Danh mục mã định danh cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông tham gia kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 5Quyết định 316/QĐ-UBDT năm 2018 về danh mục mã định danh đơn vị thuộc Ủy ban Dân tộc tham gia kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc ban hành
- 6Quyết định 1665/QĐ-BKHCN năm 2018 về danh mục mã định danh các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ tham gia kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
- 7Công văn 1541/BTTTT-THH năm 2018 về hoàn thành việc đánh mã định danh theo QCVN 102:2016/BTTTT để thực hiện Nghị định 61/2018/NĐ-CP do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 8Công văn 156/CNTT-PM&CSDL năm 2020 hướng dẫn bổ sung Số định danh cá nhân trong giấy khai sinh do Cục Công nghệ thông tin ban hành
- 1Nghị định 68/2000/NĐ-CP về thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp
- 2Luật cán bộ, công chức 2008
- 3Quyết định 149/QĐ-VSD năm 2012 về Quy chế cấp mã chứng khoán trong nước và cấp mã số định danh chứng khoán quốc tế tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam
- 4Luật tổ chức Tòa án nhân dân 2014
- 5Nghị quyết 957/NQ-UBTVQH13 năm 2015 thành lập Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành
- 6Quyết định 386/2016/QĐ-TANDTC về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Học viện Tòa án do Chánh án Tòa án nhân dân tối cao ban hành
- 7Thông tư 10/2016/TT-BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 8Quyết định 345/2016/QĐ-CA về tổ chức bộ máy, nhiệm vụ, quyền hạn của đơn vị trong bộ máy giúp việc của Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; Tòa án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh do Chánh án Tòa án nhân dân tối cao ban hành
- 9Công văn 3140/BTTTT-KHCN năm 2016 hướng dẫn chi tiết công bố hợp quy Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 10Quyết định 918/2015/QĐ-TANDTC về tổ chức bộ máy, nhiệm vụ, quyền hạn của đơn vị trong bộ máy giúp việc của Tòa án nhân dân tối cao
- 11Quyết định 986/QĐ-TANDTC năm 2015 về tổ chức bộ máy, nhiệm vụ, quyền hạn của đơn vị trong bộ máy giúp việc của Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội do Tòa án nhân dân tối cao ban hành
- 12Quyết định 987/QĐ-TANDTC năm 2015 về tổ chức bộ máy, nhiệm vụ, quyền hạn của đơn vị trong bộ máy giúp việc của Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng do Chánh án Tòa án nhân dân tối cao ban hành
- 13Quyết định 988/QĐ-TANDTC năm 2015 về tổ chức bộ máy, nhiệm vụ, quyền hạn của đơn vị trong bộ máy giúp việc của Tòa án nhân dân cấp cao tại thành phố Hồ Chí Minh do Chánh án Tòa án nhân dân tối cao ban hành
- 14Quyết định 2436/QĐ-BTTTT năm 2017 về Danh mục mã định danh cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông tham gia kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 15Quyết định 316/QĐ-UBDT năm 2018 về danh mục mã định danh đơn vị thuộc Ủy ban Dân tộc tham gia kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc ban hành
- 16Quyết định 1665/QĐ-BKHCN năm 2018 về danh mục mã định danh các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ tham gia kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
- 17Công văn 1541/BTTTT-THH năm 2018 về hoàn thành việc đánh mã định danh theo QCVN 102:2016/BTTTT để thực hiện Nghị định 61/2018/NĐ-CP do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 18Công văn 156/CNTT-PM&CSDL năm 2020 hướng dẫn bổ sung Số định danh cá nhân trong giấy khai sinh do Cục Công nghệ thông tin ban hành
Quyết định 1623/2017/QĐ-TANDTC về Quy định Bộ mã số định danh cơ quan, đơn vị cá nhân trong ngành Tòa án nhân dân do Chánh án Tòa án nhân dân tối cao ban hành
- Số hiệu: 1623/2017/QĐ-TANDTC
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 18/10/2017
- Nơi ban hành: Tòa án nhân dân tối cao
- Người ký: Nguyễn Hòa Bình
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra