Hệ thống pháp luật

Điều 25 Thông tư 46/2012/TT-BGTVT quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành

Điều 25. Đào tạo lái xe các hạng B1, B2, C

1. Thời gian đào tạo

a) Hạng B1: 556 giờ (lý thuyết: 136, thực hành lái xe: 420);

b) Hạng B2: 588 giờ (lý thuyết: 168, thực hành lái xe: 420);

c) Hạng C: 920 giờ (lý thuyết: 168, thực hành lái xe: 752).

2. Các môn kiểm tra

a) Kiểm tra tất cả các môn học trong quá trình học;

b) Kiểm tra cấp chứng chỉ sơ cấp nghề, giấy chứng nhận tốt nghiệp khi kết thúc khóa học gồm: môn Pháp luật giao thông đường bộ theo bộ câu hỏi sát hạch lý thuyết; môn thực hành lái xe với 10 bài thi liên hoàn, bài tiến lùi hình chữ chi và lái xe trên đường.

3. Chương trình và phân bổ thời gian đào tạo

Số TT

CHỈ TIÊU TÍNH TOÁN CÁC MÔN HỌC

ĐƠN VỊ TÍNH

HẠNG GIẤY PHÉP LÁI XE

HẠNG
B1

HẠNG
B2

HẠNG C

1

Pháp luật giao thông đường bộ

giờ

90

90

90

2

Cấu tạo và sửa chữa thông thường

giờ

8

18

18

3

Nghiệp vụ vận tải

giờ

-

16

16

4

Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông

giờ

14

20

20

5

Kỹ thuật lái xe

giờ

24

24

24

6

- Tổng số giờ học thực hành lái xe/1 xe tập lái

giờ

420

420

752

- Số giờ thực hành lái xe/học viên

giờ

84

84

94

- Số km thực hành lái xe/học viên

km

1100

1100

1100

- Số học viên bình quân/1 xe tập lái

học viên

5

5

8

7

Số giờ học/học viên/khóa đào tạo

giờ

220

252

262

8

Tổng số giờ một khóa đào tạo

giờ

556

588

920

THỜI GIAN ĐÀO TẠO

1

Ôn và kiểm tra kết thúc khóa học

ngày

4

4

4

2

Số ngày thực học

ngày

69,5

73,5

115

3

Số ngày nghỉ lễ, khai bế giảng

ngày

15

15

21

4

Cộng số ngày/khóa đào tạo

ngày

88,5

92,5

140

Thông tư 46/2012/TT-BGTVT quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành

  • Số hiệu: 46/2012/TT-BGTVT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 07/11/2012
  • Nơi ban hành: Quốc hội
  • Người ký: Đinh La Thăng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 733 đến số 734
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
MỤC LỤC VĂN BẢN
MỤC LỤC VĂN BẢN
HIỂN THỊ DANH SÁCH