- 1Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 2Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 3Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Luật Dược 2016
- 1Công văn 5202/QLD-ĐK năm 2017 đính chính thông tin thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 14697/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 16607/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 2679/QLD-ĐK năm 2019 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 10369/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Quyết định 786/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 41/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 06 tháng 02 năm 2017 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 598 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 157.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | KT. CỤC TRƯỞNG |
598 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 157
Ban hành kèm theo Quyết định số 41/QĐ-QLD ngày 06/02/2017
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Bcinnalgine | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 12 vỉ x 10 viên | VD-26035-17 |
2 | Berberin | Berberin clorid 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26036-17 |
3 | Deatexniod | Diiodohydroxyquinolin 210 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-26037-17 |
4 | Dianragan 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (hồng - hồng) | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 200 viên, chai 500 viên | VD-26038-17 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26039-17 | ||
6 | Glucosamin 250 mg | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250 mg | Viên nang cứng | 30 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 80 viên | VD-26040-17 |
7 | Lotufast | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26041-17 |
8 | Vasmitel 20 | Trimetazidin dihydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 30 viên; Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-26042-17 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Bezarich | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26043-17 |
10 | Usarderon | Deferiprone 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 viên | VD-26044-17 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Betamex | Betamethason 0,5mg | Viên nang cứng (xanh - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-26045-17 |
12 | Sibetinic | Flunarizin (tương đương flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-26046-17 |
13 | Tolpernic | Tolperison hydrochlorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-26047-17 |
14 | Tolpernic - 150 | Tolperison hydrochlorid 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-26048-17 |
4. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Bivitelmi 80 | Telmisartan 80 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26049-17 |
16 | Cao khô Bá Bệnh (1:20) | Mỗi 1g cao khô tương ứng Bá bệnh 20 g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi nhôm x 2 lớp túi PE x 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg. | VD-26050-17 |
17 | Cao khô Bìm bìm biếc (1:10) | Mỗi 1g cao tương đương Bìm bìm biếc 10 g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi nhôm x 2 lớp túi PE x 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg. | VD-26051-17 |
18 | Cao khô Diếp cá (1:10) | Mỗi 1g cao tương đương Diếp cá 10g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi nhôm x 2 lớp túi PE x 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg. | VD-26052-17 |
19 | Đại tần giao- BVP | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên. Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh) | VD-26053-17 | |
20 | Desubos 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) | VD-26054-17 |
21 | Diệp hạ châu - BVP | Cao khô diệp hạ châu (1:6,64) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | VD-26055-17 |
22 | Gacnero | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc nhôm - PVC) | VD-26056-17 |
23 | Galamento 400 | Gabapentin 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26057-17 |
24 | Loperamid - BVP | Loperamid HCl 2 mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 500 viên; Chai 1000 viên. | VD-26058-17 |
25 | Umkanas | Anastrozol 1mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) | VD-26059-17 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Độc hoạt tang ký sinh | Mỗi 5 g chứa: Độc hoạt 0,6g; Tang ký sinh 0,4g; Tần giao 0,4g; Phục linh 0,4g; Đương qui 0,4g; Bạch thược 0,4g; Sinh địa 0,4g; Ngưu tất 0,4g; Đỗ trọng 0,4g; Đảng sâm 0,4g; Phòng phong 0,4g; Tế tân 0,4g; Quế chi 0,4g; Xuyên khung 0,4g; Cam thảo 0,4g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 5 gam; hộp 20 túi x 5 gam | VD-26060-17 |
6. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Becacipro | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26061-17 |
28 | Ecaxan | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-26062-17 |
29 | Morif 15mg | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26063-17 |
30 | Morif 7,5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26064-17 |
31 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên; chai 200 viên | VD-26065-17 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Diệp Hạ Châu | Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 250 mg Diệp hạ châu đắng) 60 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 9 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 90 viên | VD-26067-17 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Daquetin 100 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 115,1 mg) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26066-17 |
34 | Olanxol | Olanzapin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26068-17 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Sáng mắt | Mỗi gói 5g chứa: Thục địa 0,8g; Sơn thù du 0,4g; Mẫu đơn bì 0,3g; Hoài sơn 0,4g; Phục linh 0,3g; Trạch tả 0,3g; Câu kỷ tử 0,3g; Cúc hoa 0,3 g; Đương quy 0,3g; Bạch thược 0,3g; Bạch tật lê 0,3g; Thạch quyết minh 0,4g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g, hộp 20 gói x 5g, hộp 1 lọ 60g, hộp 1 lọ 100g | VD-26069-17 |
36 | Thập Toàn Đại Bổ -HT | Cao đặc 100mg (tương đương với Đảng sâm 170mg; Bạch truật 110mg; Cam thảo 90mg; Bạch thược 110mg; Thục địa 170mg; Hoàng kỳ 170mg); Phục linh 90mg; Quế nhục 110mg; Đương quy 110mg; Xuyên khung 90mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-26070-17 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Haginir 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26071-17 |
38 | Hapacol Codein | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-26072-17 |
39 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo (tương đương kim tiền thảo khô 2,5g) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-26073-17 |
40 | Terpin codein caps | Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg | Viên nang cứng (xanh lá - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | VD-26074-17 |
41 | Terpin codein tabs | Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26075-17 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Acedolflu | Mỗi gói 2 g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 2 g | VD-26076-17 |
43 | Fexnad 60 | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26077-17 |
44 | Meloxicam 15 mg | Meloxicam 15 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26078-17 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Edosic 200 | Etodolac 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26079-17 |
46 | Edosic 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26080-17 |
47 | Eftimoxin | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26081-17 |
48 | Glycerin Borat 3% | Mỗi 10 ml chứa: Natri tetraborat 300mg | Dung dịch rà miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 10 ml | VD-26082-17 |
49 | Maxdazol | Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26083-17 |
50 | Medclean | Mỗi gói chứa: Natri clorid 2,21g; Natri hydrocarbonat 0,04g | Bột pha dung dịch rửa mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 40 gói x 2,25 gam | VD-26084-17 |
51 | Timolol 0,5% | Mỗi 5 ml chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5 ml | VD-26085-17 |
52 | Tobcol - Dex | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5 ml | VD-26086-17 |
53 | Tobramycin 0,3% | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5 ml | VD-26087-17 |
54 | Tragutan F | Cineol 100mg; Tinh dầu tràm trà 50mg; Tinh dầu gừng 0,75mg; Tinh dầu tần 0,36mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26088-17 |
12.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Ziber | Tinh dầu gừng 11,5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26089-17 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Acetab 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26090-17 |
57 | Agicetam 400 | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26091-17 |
58 | Agidexclo | Dexclorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-26092-17 |
59 | Ag-Ome | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26093-17 |
60 | Topezonis 50 | Tolperison hydroclorid 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26094-17 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Linezolid 600 | Mỗi 300 ml chứa: Linezolid 600mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 300 ml | VD-26095-17 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Dermaderm | Mỗi 10g kem bôi da chứa: Tretinoin 5 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 25g, 30g | VD-26096-17 |
63 | Maxxcardio LA 2 | Lacidipin 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26097-17 |
64 | Maxxcardio LA 4 | Lacidipin 4 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26098-17 |
65 | Maxxtriptan 50 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 70 mg) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26099-17 |
66 | Sos Mectin-3 | Ivermectin 3 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-26100-17 |
67 | Sosfever | Ibuprofen 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | VD-26101-17 | |
68 | Sosfever fort | Ibuprofen 400 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm Alu-PVC-Alu); Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm Alu-PVC) | VD-26102-17 |
69 | Sosvomit 4 ODT | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 túi nhôm 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26103-17 |
16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | A.T Calmax | Mỗi 10ml chứa: Calci glycerophosphat 456mg; Magnesi gluconat 426mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 10ml | VD-26104-17 |
71 | A.T Levofloxacin 250 inj | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg/50ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 50ml | VD-26105-17 |
72 | A.T Levofloxacin 500 inj | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100ml | VD-26106-17 |
73 | A.T Simvastatin 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-26107-17 |
74 | Antivic 50 | Pregabalin 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-26108-17 |
75 | Atisolu 40 inj | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi. Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi. Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Ống dung môi nước cất pha tiêm 1ml | VD-26109-17 |
76 | Ivermectin 6 A.T | Ivermectin 6mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 4 viên. Hộp 1 chai 30 viên | VD-26110-17 |
77 | Paracetamol A.T 150 sac | Mỗi gói 3g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-26111-17 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Newvent | Mỗi 5ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml | VD-26112-17 |
18. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Acyclovir Boston 200 | Aciclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 5 viên; hộp 3 vỉ x 5 viên | VD-26113-17 |
80 | Amiritboston 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26114-17 |
81 | Amiritboston 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26115-17 |
82 | Avasboston 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26116-17 |
83 | Avasboston 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26117-17 |
84 | Bostarelboston 20 | Trimetazidin hydrochlorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-26118-17 |
85 | Cetirizin Boston | Cetirizin dihydrochlorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-26119-17 |
86 | Paralmax cảm cúm | Phenylephrin hydroclorid 5mg; Paracetamol 500mg; Cafein 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên; hộp 15 vỉ x 12 viên | VD-26120-17 |
87 | Prednisolon Boston | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-26121-17 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | BFS-Grani (không chất bảo quản) | Granisetron (dưới dạng Granisetron hydroclorid) 1 mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ. Lọ nhựa x 1ml /túi nhôm, 2 túi nhôm/vỉ. | VD-26122-17 |
89 | BFS-Nabica 8,4% | Natri bicarbonat 840mg/10ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Lọ nhựa 10ml. Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ nhựa | VD-26123-17 |
90 | Dầu Parafin BFS | Parafin 5ml | Dầu dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 ống nhựa x 5ml | VD-26124-17 |
91 | Dobutamin-BFS | Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 38 | Ống nhựa 5 ml. Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống | VD-26125-17 |
92 | Nimovaso sol | Nimodipin 30mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống/vỉ x 10 ml/ống nhựa | VD-26126-17 |
93 | Novotane ultra | Polyethylene glycol 400 4mg/ml; Propylen glycol 3mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống. Ống nhựa 2ml, 5ml, 8ml, 10ml | VD-26127-17 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Aspirin 81 | Aspirin 81mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-26128-17 |
95 | Enalapril VPC 5 | Enalapril maleat 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-26129-17 |
96 | Fexofenadin 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26130-17 |
97 | Risperidon VPC 2 | Risperidon 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26131-17 |
98 | Volaren 75 | Diclofenac natri 75 mg | Viên bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26132-17 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Folicfer | Sắt II fumarat (tương đương 18 mg Sắt II) 54,6mg; Acid folic 0,4mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26133-17 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Acefalgan 500 | Acetaminophen 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26134-17 |
101 | Acefalgan Codein | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg | Viên nén sủi bọt | 18 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên | VD-26135-17 |
102 | Euroxil 250 | Mỗi gói 2 g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2 gam | VD-26136-17 |
103 | Euviclor 250 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 39 | Hộp 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-26137-17 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Jasunny | Mỗi tuýp 10 g chứa: Ketoconazol 200 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-26138-17 |
105 | Visdogyl | Acetylspiramycin 100mg; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26139-17 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | 3BTP | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26140-17 |
107 | AN KHỚP VƯƠNG | Mỗi viên chứa 930 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng với: Độc hoạt 0,9g; Quế chi 0,6g; Phòng phong 0,6g; Đương quy 0,6g; Tế tân 0,6g; Xuyên khung 0,6g; Tần giao 0,6g; Bạch thược 0,6g; Tang ký sinh 0,6g; Can địa hoàng 0,6g; Đỗ trọng 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Ngưu tất 0,6g; Bạch linh 0,6g; Cam thảo 0,6g | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50 viên | VD-26141-17 |
108 | Bone-Glu | Mỗi gói 2,7g chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid) 1500 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2,7g | VD-26142-17 |
109 | Busadefone | Deferiprone 500 mg | Viên nang cứng (đỏ-vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26143-17 |
110 | Cefalotin | Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VD-26144-17 |
111 | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 30 viên, hộp 30 vỉ x 15 viên | VD-26145-17 | |
112 | Dotasea Oral | Mỗi gói 10 ml chứa Cao lỏng dược liệu (tương ứng với các dược liệu: Thục địa 1,6g, Hoài Sơn 0,8g, Sơn Thù 0,8g, Đan bì 0,6g, Bạch linh 0,6g, Trạch tả 0,6g) 0,5g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 ống x 10 ml | VD-26146-17 |
113 | Fumalic-TV | Sắt fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26147-17 |
114 | Godaclox | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250 mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg | Viên nang cứng (tím-đen) | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26148-17 |
115 | Mezapid | Rebamipid 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26149-17 |
116 | Nagyteccap | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26150-17 | |
117 | Oraliver | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng với Diệp hạ châu 1750 mg, Bồ bồ 150 mg) 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên, Lọ 90 viên | VD-26151-17 |
118 | Oralphaces | Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cephalexin 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ 12g | VD-26152-17 |
119 | Royalgsv | Mỗi ml siro chứa: Desloratadin 0,5 mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 ml | VD-26153-17 |
120 | Thyperopa | Methyldopa 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26154-17 |
121 | Zicumgsv | Kẽm gluconat (tương đương 15 mg Kẽm) 105 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-26155-17 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Cloxacillin 1g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26156-17 |
123 | Imenor 250 mg | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 37 | Hộp 12 gói x 1,5 g | VD-26157-17 |
124 | Nerusyn 1,5g | Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 1g; Sulbactam 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26158-17 |
125 | Nerusyn 3g | Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 2g; Sulbactam 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26159-17 |
126 | Nerusyn 750 | Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 500mg; Sulbactam 250mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26160-17 |
127 | Oxacillin 0,5g | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26161-17 |
128 | Oxacillin 1g | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-26162-17 |
25.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Acetylcystein 200 | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-26163-17 |
130 | Andol | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 20 viên | VD-26164-17 |
131 | Bvit 6 250mg | Pyridoxin HCl 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-26165-17 |
132 | Carbocistein 100 mg | Mỗi gói 1g chứa: Carbocistein 100 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-26166-17 |
133 | Imexofen 60 | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên. | VD-26167-17 |
134 | Mexcold 150 | Mỗi gói 1,4g chứa: Paracetamol 150 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | BP 2013 | Hộp 12 gói x 1,4g | VD-26168-17 |
135 | Paracetamol 650mg | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | BP 2013 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-26169-17 |
136 | Vitamin C 250 mg | Vitamin C 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Chai 200 viên. | VD-26170-17 |
137 | Vitamin C 500 mg | Vitamin C 500 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Chai 200 viên. | VD-26171-17 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Kimazen bổ huyết điều kinh | Mỗi gói 10ml cao lỏng chứa dịch chiết từ các dược liệu: Thục địa 0,48g; Đương quy 0,48g; Bạch thược 0,32g; Xuyên khung 0,24g; Ích mẫu 0,96g; Ngải cứu 0,48g; Hương phụ 0,48g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 10ml, hộp 20 gói x 10ml | VD-26172-17 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26173-17 |
140 | Fefasdin 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26174-17 |
141 | Katrypsin | Alphachymotrypsin (tương đương 4,2 mg Alphachymotrypsin) 4200 đơn vị USP | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-26175-17 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Dimicox | Meloxicam 7,5 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26176-17 |
143 | Ginkgo biloba | Cao khô lá bạch quả 40 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26177-17 |
144 | Medi-Dapsone | Dapson 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26178-17 |
145 | Ramesun | Pantoprazol (dưới dạng vi hạt Pantoprazol natri 8,5%) 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26179-17 |
146 | Ripratine | Levocetirizin dihydrochlorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26180-17 |
147 | Smabelol | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,45mg) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26181-17 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P. 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Degodas | Acid Ibandronic (dưới dạng Natri Ibandronat monohydrat 2,813 mg) 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26182-17 |
149 | Sovasdi | Linezolid 600 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26183-17 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Cefadroxil 250mg | Mỗi gói 2,1 g chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2,1 g | VD-26186-17 |
151 | Midactam 750 | Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 01 vỉ x 10 viên | VD-26190-17 |
30.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Akavic 10 | Perindopril arginin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên | VD-26184-17 |
153 | Candesartan cilexetil 32 mg | Candesartan cilexetil 32 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26185-17 |
154 | Cefotiam 1g | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat tỉ lệ 83:17) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-26187-17 |
155 | Cephalothin 2g | Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 2 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-26188-17 |
156 | Methocarbamol 750 mg | Methocarbamol 750 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VD-26189-17 |
157 | Midatoren 160/12,5 | Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-26191-17 |
158 | Omeprazol 20mg | Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5% Omeprazol) 20 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26192-17 |
159 | Pipebamid 2,25 | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,25 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại 20 ml | VD-26193-17 |
160 | Sefonramid 0,5 g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại 20 ml | VD-26194-17 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | Naphacogyl | Acetyl Spiramycin 100 mg; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-26195-17 |
162 | Naphalevo | Levonorgestrel 0,03 mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | BP 2013 | Hộp 1 vỉ x 28 viên | VD-26196-17 |
163 | Napharangan Codein | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-26197-17 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Bạch chỉ | Bạch chỉ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26198-17 |
165 | Câu đằng | Câu đằng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26199-17 |
166 | Địa liền | Địa liền | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26200-17 |
167 | Độc hoạt tang ký sinh OPC | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g | VD-26201-17 | |
168 | Kim ngân hoa | Kim ngân hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26202-17 |
169 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26203-17 |
170 | Não đắc sinh cerinpas | Bột mịn tam thất (tương ứng với rễ củ tam thất 234mg) 234mg; Cao đặc qui về khan (tương ứng với: Hồng hoa 272mg; Quả sơn tra 470mg; thân rễ Xuyên khung 234mg) 140mg; Cao khô Cát căn (tương ứng với rễ củ Cát căn 784mg) 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26204-17 |
171 | Quế nhục | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5kg, 10kg | VD-26205-17 | |
172 | Rofcal | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26206-17 |
173 | Tô tử | Tô tử | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5kg, 10kg | VD-26207-17 |
174 | Trạch tả (phiến) | Trạch tả | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26208-17 |
175 | Tỳ bà diệp | Tỳ bà diệp | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26209-17 |
176 | Viễn chí | Viễn chí | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-26210-17 |
177 | Viên đại tràng Inberco | Berberin clorid 40mg; Cao đặc quy về khan (tương ứng với Rễ mộc hương 74,7mg; Quả Ngô thù du 53,4mg; Rễ Bạch thược 216mg) 70mg; Bột mịn Rễ mộc hương 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26211-17 |
178 | Viên mật ong nghệ Macumin | Cao đặc Nghệ quy về khan (tương ứng với Nghệ 235mg) 35mg; Bột mịn Nghệ 70mg; Mật ong 42,25mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 240 viên | VD-26212-17 |
33. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Acnemine | Mỗi tuýp 10g chứa: Adapalen 10mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g; hộp 1 tuýp x 15g | VD-26213-17 |
180 | Actorisedron 35 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-26214-17 |
181 | Ambrolex 0,6% | Ambroxol hydroclorid 30mg/5ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml | VD-26215-17 |
182 | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26216-17 | |
183 | Ascarantel 6 | Ivermectin 6mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-26217-17 |
184 | Asmolex 80 | Sotalol hydroclorid 80mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-26218-17 |
185 | Braintrop 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26219-17 |
186 | Dobutil argin 5 | Perindopril arginine 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26220-17 |
187 | Iburhum 200 | Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 400 viên | VD-26221-17 |
188 | Lipidorox 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26222-17 |
189 | Medifox 80 | Sotalol hydroclorid 80mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-26223-17 |
190 | Nutricalci | Mỗi 10ml chứa: Magnesi gluconat (dưới dạng Magnesi gluconat dihydrat) 426mg; Calci glycerophosphat (dưới dạng Calci glycerophosphat lỏng 50%) 456mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10ml | VD-26224-17 |
191 | Opemucol 0,6% | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 30mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml | VD-26225-17 |
192 | Opetelmi 20 | Telmisartan 20mg | Viên nén | 36 tháng | USP36 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-26226-17 |
193 | Retrocytin 100 | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26227-17 |
194 | Rhumacap 200 | Etodolac 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26228-17 |
195 | Spamoin 200 | Trimebutine maleate 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26229-17 |
196 | Ursocholic-OPV 200 | Acid ursodeoxycholic 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-26230-17 |
197 | Vasartim plus 160/25 | Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26231-17 |
198 | Vitamin C | Mỗi 10ml chứa: Acid ascorbic 200mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml; hộp 20 ống x 10ml | VD-26232-17 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: 30-32 Phong phú, phường 12, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Paracetamol | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 500 viên | VD-26233-17 |
200 | Usasolu-Predni | Prednisolon 20 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 100 viên | VD-26234-17 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Docefdi 500 mg | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng (xanh-tím) | 36 tháng | BP 2014 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-26235-17 |
202 | Skdol Cảm cúm | Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-26236-17 |
35.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Hoạt huyết dưỡng não Kimeri-F | Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 5,5g lá Bạch quả) 100 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 3g rễ Đinh lăng) 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên, 100 viên | VD-26237-17 |
204 | Hoạt huyết dưỡng não Kimeri-F | Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 5,5g lá Bạch quả) 100 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 3g rễ Đinh lăng) 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên, 100 viên | VD-26238-17 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26239-17 |
206 | Erythromycin | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên | VD-26240-17 |
207 | Omefort 20 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VD-26241-17 |
208 | Omefort 40 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VD-26242-17 |
209 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-26243-17 |
210 | Tinh dầu tràm Quảng Bình | Tinh dầu tràm (hàm lượng Cineol 40%) | Dầu xoa | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai 25 ml; hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 100 ml | VD-26244-17 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Sorbitol | Mỗi gói 5 g chứa Sorbitol 5 g | Thuốc bột | 36 tháng | NSX | Hộp 25 gói x 5g | VD-26245-17 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 | Ambroxol SK | Ambroxol hydrochlorid 30mg | Viên nang cứng (vàng -xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26246-17 |
213 | Cerecozin | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-26247-17 |
214 | Ciprofloxacin SK | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26248-17 |
215 | Doxycyclin 100 | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26249-17 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Alphachymotrypsin | Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26250-17 |
217 | Kitaro | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26251-17 |
218 | Metsav 500 | Metformin hydrochlorid 500mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | BP 2013 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26252-17 |
219 | Ramifix 2,5 | Ramipril 2,5mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26253-17 |
220 | Ramifix 5 | Ramipril 5mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26254-17 |
221 | SaVi Alendronate forte | Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ x 4 viên | VD-26255-17 |
222 | Savi Carvedilol 12.5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26256-17 |
223 | Savi Celecoxib | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26257-17 |
224 | SaVi Telmisartan 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VP-26258-17 |
225 | SaViAlvic | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên, chai 200 viên | VD-26259-17 |
226 | SaViDopril Plus | Perindopril erbumin 4mg; Indapamid hemihydrat 1,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26260-17 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
227 | Sovalimus 0,03% | Mỗi 100g chứa: Tacrolimus 30mg | Thuốc mỡ | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-26261-17 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 | Cefpodoxim 100mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26262-17 |
229 | Glimepiride 4mg | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26263-17 |
230 | Ibuprofen 400mg | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-26264-17 |
231 | Irbesartan | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26265-17 |
232 | Motidoperid | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên; hộp 10 vỉ bấm (Alu/PVC) x 10 viên | VD-26266-17 |
233 | Ofloxacin 200mg | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-26267-17 |
234 | Ompral 40 | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-26268-17 | |
235 | Paindol extra | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 20 viên; hộp 01 chai x 100 viên | VD-26269-17 |
236 | Sorbitol | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g | VD-26270-17 | |
237 | Spiramycin 3 M.IU | Spiramycin 3MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-26271-17 |
238 | Tiamenol | Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao phim (màu hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-26272-17 |
239 | Tiamenol | Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao phim (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 01 chai 100 viên | VD-26273-17 |
240 | Tiamenol | Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim (vàng cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-26274-17 |
241 | Tiamesolon 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-26275-17 |
242 | Tinanal | Meloxicam 7,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 viên | VD-26276-17 |
243 | Tiphacipro 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26277-17 |
244 | Tiptusxin | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim (màu vàng chanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 01 chai x 100 viên | VD-26278-17 |
245 | Tiptusxin | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim (màu cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-26279-17 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 | Akitykity-new | Mỗi gói 1,5g chứa: Albendazol 200mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 gói x 1,5g | VD-26280-17 |
247 | Alphatrypa DT. | Chymotrypsin 4,2mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26281-17 |
248 | Alphatrypa-Fort DT. | Chymotrypsin 8,4mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26282-17 |
249 | Cefuroxim 1,5G | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ | VD-26283-17 |
250 | Elnizol 750 | Metronidazol 5mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 1 chai 150ml | VD-26284-17 |
251 | Fypency | Pentoxifyllin 100mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 5ml | VD-26285-17 |
252 | Hormedi 125 | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 125mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 2ml (SĐK VD-17005-12) | VD-26286-17 |
253 | Parazacol 750 | Paracetamol 10mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Lọ 75ml | VD-26287-17 |
254 | Pharbacol Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26288-17 |
255 | Trikapezon Plus | Hỗn hợp tỉ lệ 1:1 gồm: Cefoperazol (dưới dạng Cefoperazol natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK VD-23675-15). Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-26289-17 |
256 | Trikaxon | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml (SĐK VD-24865-16). Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-26290-17 |
257 | Zentoprednol 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26291-17 |
258 | Ziusa | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin TM granules 7,5% w/w) 600mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-26292-17 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 | Chamcromus 0,03% | Mỗi 5g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1,5 mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-26293-17 |
260 | Chamcromus 0,1% | Mỗi 5g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 5 mg | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-26294-17 |
261 | Diguone | Mebendazol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-26295-17 |
262 | Nước cất pha tiêm 2ml | Mỗi ống 2ml chứa: Nước cất pha tiêm 2ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống 2ml | VD-26296-17 |
263 | Topsea-Codein | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 6 viên | VD-26297-17 |
264 | Tovecor plus | Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26298-17 |
265 | Tranbleed 1000 | Mỗi ống 10 ml chứa Acid tranexamic 1000 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống x 10 ml | VD-26299-17 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
266 | Bổ mắt TW3 | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-26300-17 | |
267 | D3 care | Mỗi 1ml dung dịch chứa Cholecalciferol 1500IU | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 10 ml | VD-26301-17 |
268 | Hakovinaton | Cao khô Bạch quả (tương đương 17,6mg - 21,6mg Flavonoid toàn phần) 80mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-26302-17 |
269 | Hoàn bổ trung ích khí TW3 | Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Đảng sâm 1,12g; Hoàng kỳ 0,90g; Bạch truật 0,26g; Trần bì 0,26g; Sài hồ 0,26g; Đương quy 0,26g; Đại táo 0,23g; Cam thảo 0,23g; Cao đặc Thăng ma 0,04g (tương đương 0,26g Thăng ma) | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 06 hoàn x 8g; Hộp 10 hoàn x 8g | VD-26303-17 |
270 | Hoàn thập toàn đại bổ TW3 | Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Đảng sâm 0,60g; Thục địa 0,60g; Bạch linh 0,41g; Bạch thược 0,41g; Bạch truật 0,41g; Đương quy 0,41g; Hoàng kỳ 0,41g; Xuyên khung 0,31g; Cam thảo 0,12g; Quế nhục 0,12g | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 06 hoàn x 8g; Hộp 10 hoàn x 8g | VD-26304-17 |
271 | Vitamin B1 TW3 | Thiamin nitrat 10mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 2000 viên | VD-26305-17 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Cephalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-26306-17 |
273 | Diclofenac | Mỗi ống 3 ml chứa: Diclofenac natri 75mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 3ml | VD-26307-17 |
274 | Gentacain | Mỗi ống 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống x 2ml | VD-26308-17 |
275 | Lequin | Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml | VD-26309-17 |
276 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-26310-17 |
277 | Piracetam 800mg | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26311-17 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 | Nedelin Kid drops | Mỗi lọ 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg | Dung dịch nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml | VD-26312-17 |
46.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 | Hoàn Thập toàn đại bổ | Mỗi gói 6 g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,9 g; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đảng sâm 0,9 g; Bạch truật 0,6 g; Phục linh 0,48 g; Cam thảo 0,48 g; Đương quy 0,6 g; Xuyên khung 0,48 g; Bạch thược 0,6 g; Hoàng kỳ 0,9 g; Quế nhục 0,6 g) 4,12 g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 6g | VD-26313-17 |
280 | Tocemux | Mỗi gói 2g chứa Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-26314-17 |
281 | Vitamin A-D | Retinol palmitat (vitamin A) 5000 IU; Colecalciferol (Vitamin D3) 400 IU | Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên; Lọ 100 viên | VD-26315-17 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
282 | Enicefa | Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g | VD-26316-17 | |
283 | Pregasv | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-26317-17 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 | Cloxaxim VCP | Hỗn hợp Ampicilin natri và Cloxacilin natri tương đương: Ampicilin 500 mg; Cloxacilin 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | VD-26318-17 |
285 | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ bột+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTTNHH MTV 120-Armephaco, SĐK:VD-22389-15), Hộp 1 lọ bột+2 ống Nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2-Dopharma, SĐK: VD-18637-13) | VD-26319-17 | |
286 | Vicicefxim 2g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ, 10 lọ. | VD-26320-17 |
287 | Viticalat | Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin dinatri) 1,5g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (sản xuất tại CTCPDP Trung Ương 2-Dopharma, số đăng ký VD-18637-13) | VD-26321-17 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
288 | Novocain 3% | Mỗi ống 2 ml chứa: Procain hydroclorid 60mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | VD-26322-17 |
289 | Vinphatoxin | Mỗi ống 1ml chứa: Oxytocin 10IU | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-26323-17 |
290 | Vinsalmol | Mỗi ống 1ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 0,5mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-26324-17 |
291 | Vitamin K | Menadion natri bisulfit 5mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-26325-17 |
50. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67 ngõ 68 đường Ngọc Thụy, P. Ngọc Thụy, Q.Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 | Hepaur 1g | L-Ornithin | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5 ml | VD-26326-17 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 | Phong tê thấp | Mỗi viên chứa 300 mg cao khô dược liệu tương đương: Độc hoạt 3,2g; Phòng phong 2,4g; Tang ký sinh 4g; Tế tân 1,6g; Tần giao 1,6g; Ngưu tất 2,4g; Đỗ trọng 2,4g; Quế chi 1,6g; Xuyên khung 1,2g; Sinh địa 2,4g; Bạch thược 2,4g; Đương quy 1,6g; Đảng sâm 2,4g; Bạch linh 2,4g; Cam thảo 1,2g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-26327-17 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược thảo Phúc Vinh (Đ/c: 22/183 Hoàng Văn Thái, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược thảo Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN4 - 6.2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 | Diệp Hạ Châu PV | Cao đặc Diệp hạ châu 20% (tương đương 1660 mg Diệp hạ châu) 166 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-26328-17 |
295 | Hoạt huyết dưỡng não PV | Cao rễ Đinh lăng (độ ẩm 20%, tương ứng 500 mg rễ Đinh lăng) 150 mg; Cao khô lá Bạch quả (độ ẩm 5%, tương ứng 300 mg lá Bạch quả) 20 mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-26329-17 |
296 | Ngân kiều giải độc PV | Mỗi viên chứa 0,42g cao dược liệu tương ứng với 1680 mg dược liệu: Kim ngân 300 mg; Liên kiều 300 mg; Bạc hà 180 mg; Cát cánh 180 mg; Ngưu bàng tử 180 mg; Đạm đậu xị 150 mg; Cam thảo 150 mg; Kinh giới 120 mg; Đạm trúc diệp 120 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26330-17 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính -Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Cetecoarsena | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên. | VD-26331-17 |
298 | Paracetamol 100 mg | Paracetamol 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên, 500 viên, 1000 viên. | VD-26332-17 |
299 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 300 viên, lọ 500 viên. | VD-26333-17 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
300 | Babysky | Mỗi 100 ml chứa cao lỏng dược liệu (tương đương: Thục địa 16g; Hoài sơn 8g; Sơn thù du 8g; Mẫu đơn bì 6g; Bạch linh 6g; Trạch tả 6g; Ngũ vị tử 4g; Mạch môn 6g) 50g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-26334-17 |
301 | Cao ích mẫu | Mỗi 100 ml chứa cao lỏng dược liệu tương đương: Ích mẫu 80g; Ngải cứu 20g; Hương phụ chế dấm 25mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-26335-17 |
302 | Diacso | Saponin toàn phần rễ Tam thất 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26336-17 |
303 | Hepaqueen gold | Cao khô Cardus marianus (tương đương với Silymarin 140mg) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26337-17 |
304 | Massoft | Mỗi 100 ml sirô chứa: Cao khô lá thường xuân (tỷ lệ 5 - 7,5 : 1) 700mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml | VD-26338-17 |
305 | Ngọc trúc | Ngọc trúc | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg, túi PE 3 kg, túi PE 5 kg | VD-26339-17 |
306 | Silymax Complex | Cao khô Cardus marianus (tương đương với Silymarin 140mg) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-26340-17 |
307 | Tam thất | Tam thất | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg, 3 kg, 5 kg | VD-26341-17 |
308 | Thăng ma | Thăng ma | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE 1 kg; túi PE 3 kg; túi PE 5 kg | VD-26342-17 |
54.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
309 | Alramgin | Paracetamol 500mg | Viên nén | 60 tháng | DĐVN IV | Hộp 60 vỉ x 10 viên | VD-26343-17 |
310 | AseAvalo | Levonorgestrel 0,03mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 28 viên | VD-26344-17 |
311 | Diaricin | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26345-17 |
312 | Medisamin 250 mg | Acid tranexamic 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26346-17 |
313 | Mezaflutin 10 mg | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26347-17 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Glucozinc S | Mỗi gói 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg | Sirô | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5ml | VD-26348-17 |
315 | Spiramycin 3M.I.U | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-26349-17 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 | Bromhexin 8 | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-26350-17 |
317 | Domperidon 10 | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-26351-17 |
318 | Ibuprofen 200 | Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-26352-17 |
319 | Vacotril | Racecadotril 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 6 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-26353-17 |
320 | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-26354-17 | |
321 | Vitamin C500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-26355-17 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 | Fluocinolon 0,025% | Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5mg | Thuốc mỡ | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-26356-17 |
323 | Oxycoldimic | Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg | Dung dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15ml | VD-26357-17 |
324 | Supvid3 | Vitamin D3 (cholecalciferol) 200000 IU/ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 ống x 1ml | VD-26358-17 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
325 | CinatamDNA | Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26359-17 |
326 | Oresol | Mỗi gói 27,9g chứa: Glucose khan 20,00g; Natri clorid 3,50g; Natri citrat 2,90g; Kali clorid 1,50g | Thuốc bột | 36 tháng | DĐVN 4 | VD-26360-17 | |
327 | Oresol | Mỗi gói 5,58g chứa: Glucose khan 4,00g; Natri clorid 0,70g; Natri citrat 0,58g; Kali clorid 0,30g | Thuốc bột | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 40 gói x 5,58g | VD-26361-17 |
328 | Piracetam - DNA | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26362-17 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 | Augbidil 250mg/31,25mg | Mỗi gói 1g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat và Silicon dioxide 1:1) 31,25mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g; hộp 20 gói x 1g | VD-26363-17 |
330 | Bidivon | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26364-17 |
331 | Biluracil 250 | Mỗi lọ 5ml chứa: Fluorouracil 250mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP37 | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-26365-17 |
332 | Cephalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26366-17 |
333 | Clyodas | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 4ml | VD-26367-17 |
334 | Tozinax | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26368-17 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Penicilin V kali 1.000.000 IU | Phenoxymethylpenicilin (dưới dạng Phenoxymethylpenicilin kali) 1.000.000 IU | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên | VD-26369-17 |
336 | Rhomezi - AD | Paracetamol 500mg; Chlorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-26370-17 |
337 | Rovabiotic 3.0 | Spiramycin 3.000.000IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2x5 viên | VD-26371-17 |
338 | Thepacol 120 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 120mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g, hộp 20 gói x 1,5g, hộp 30 gói x 1,5g | VD-26372-17 |
339 | Thexamix | Acid tranexamic 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-26373-17 |
60.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
340 | Bạch tế xuyên | Xuyên khung 80mg; Bạch chỉ 40mg; Cam thảo 20mg; Phòng phong 30mg; Kinh giới 80mg; Khương hoạt 40mg; Tế tân 20mg; Bạc hà 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26374-17 |
341 | Hoa đà Thephaco | Mỗi viên hoàn chứa: Xuyên khung 48mg; Tần giao 48mg; Bạch chỉ 48mg; Đương quy 48mg; Mạch môn 32mg; Hồng sâm 48mg; Ngô thù du 32mg; Ngũ vị tử 48mg; Borneol 1,6mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 500 hoàn, hộp 1 lọ x 300 hoàn | VD-26375-17 |
342 | Hometex | Cao đặc Actiso (tương đương 2000mg lá Actiso) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao phim | VD-26376-17 |
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
343 | Metronidazol Kabi | Mỗi chai 100ml chứa: Metronidazol 500mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | USP35 | Hộp 1 chai nhựa 100ml; hộp 1 chai thủy tinh 100ml | VD-26377-17 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
344 | Cao đặc ngải cứu | Cao đặc ngải cứu (tương đương 50 kg ngải cứu) 5kg | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 5 kg | VD-26378-17 |
345 | Cao đặc nhọ nồi | Cao đặc nhọ nồi (tương đương 50 kg nhọ nồi) 5kg | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 5 kg | VD-26379-17 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
346 | Paracold 150 Flu | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg; Chlorpheniramin maleat 1mg | Thuốc bột sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-26380-17 |
347 | Paracold 250mg | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc bột sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-26381-17 |
348 | Paracold 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-26382-17 |
349 | Paracold 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-26383-17 |
350 | Paracold Infants F | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hôp 24 gói x 1,5g | VD-26384-17 |
351 | Paracold-MKP | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26385-17 |
352 | Pastitussin | Menthol 3mg; Eucalyptol 0,5mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-26386-17 |
353 | Penicillin G 1 000 000 IU | Benzylpenicilin natri 1000000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 lọ | VD-26387-17 |
354 | Sovepred | Prednisolon (dưới dạng Prednisolon natri metasulfobenzoat) 5mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 viên | VD-26388-17 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 | Dutaon | Dutasterid 0,5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26389-17 |
356 | Rossar Plus (SXNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) | Kali Losartan 50 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26390-17 |
357 | Talmain (SXNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) | Talniflumat 370mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-26391-17 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
358 | Fluocinolon | Mỗi tuýp 10 g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5mg | Mỡ bôi da | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 20 gam | VD-26392-17 |
359 | Lopathen | Mỗi 15 g chứa: Dexpanthenol 750mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15 gam | VD-26393-17 |
360 | Panthenol | Mỗi 20 g chứa: Dexpanthenol 1000mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 gam | VD-26394-17 |
361 | Tetracyclin 1% | Mỗi tuýp 5 g chứa: Tetracyclin hydroclorid 50mg | Mỡ tra mắt | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 100 tuýp x 5 gam | VD-26395-17 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
362 | Acitonal 5 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-26396-17 |
363 | Alenbone Plus | Cholecalciferol 2800IU; Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri trihydrat) 70mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-26397-17 |
364 | Cefaclor Stada 500mg capsules | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26398-17 |
365 | Cefakid | Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, hộp 25 gói, hộp 14 gói, hộp 24 gói | VD-26399-17 |
366 | Cefastad 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 200 viên | VD-26400-17 |
367 | Cefastad 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 200 viên | VD-26401-17 |
368 | Ceftriaxon EG 1g/10ml (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France) | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi 10ml nước cất pha tiêm | VD-26402-17 |
369 | Ceftriaxon EG 1g/3,5ml (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France) | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi 3,5ml lidocain 1% | VD-26403-17 |
370 | Co-Ibedis 150/12,5 | Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26404-17 |
371 | Derispan | Trimebutin (dưới dạng Trimebutin maleat) 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên nén | VD-26405-17 |
372 | Deslora | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26406-17 |
373 | Droxicef 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (trắng) | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26407-17 |
374 | Esoxium caps. 20 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa Esomeprazol 22%) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26408-17 |
375 | Esoxium caps. 40 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa Esomeprazol 22%) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26409-17 |
376 | Esoxium tablets 20 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa Esomeprazol 22%) 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-26410-17 |
377 | Felpitil | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Piroxicam 20mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | hộp 2 ống x 1 ml | VD-26411-17 |
378 | Flodicar 5 mg MR | Felodipin 5mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26412-17 |
379 | KM Cephalexin 250mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng (vàng nâu - xanh đậm) | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 200 viên | VD-26413-17 |
380 | KM Cephalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (vàng nâu - xanh đậm) | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 200 viên | VD-26414-17 |
381 | Levoquin 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 4 viên | VD-26415-17 |
382 | Lidocain 1% | Lidocain hydroclorid 35mg/ 3,5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 ống x 3,5ml | VD-26416-17 |
383 | Lizetric 10mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-26417-17 |
384 | Lizetric 5mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-26418-17 |
385 | Movabis 10mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 1 vỉ x 7 viên | VD-26419-17 |
386 | Nebistol 5mg | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26420-17 |
387 | Nerapin | Nevirapin 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-26421-17 |
388 | Neustam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26422-17 |
389 | Pimenem | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml | VD-26423-17 |
390 | Pirostad 20mg | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Piroxicam 20mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 ống x 1ml | VD-26424-17 |
391 | Pyclin 300 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26425-17 |
392 | Pydrocef 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ tím - xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26426-17 |
393 | Pyfaclor Kid | Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g | VD-26427-17 |
394 | Pyme Am5 caps | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26428-17 |
395 | Pyme OM40 | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi (bao gồm macrogol 400 4g, acid citric monohydrat 5mg, nước cất pha tiêm vừa đủ) 10ml | VD-26429-17 |
396 | Pyzacar 25 mg | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-26430-17 |
397 | Pyzacar 50 mg | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-26431-17 |
398 | Pyzacar HCT 50/12,5mg | Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26432-17 |
399 | SCD Cefaclor 250mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng (xanh xám - xanh đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26433-17 |
400 | Sticolic 500mg | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-26434-17 |
401 | Tirastam 500mg | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-26435-17 |
402 | α - Kiisin | Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26436-17 |
67. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Thiamazol 5 mg | Thiamazol 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26437-17 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
404 | Alenocal | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (cholecalciferol) (tương đương 2800 IU) 70mcg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-26438-17 |
405 | Decapinol | Capecitabin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26439-17 |
406 | Dilonas | Anastrozole 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26440-17 |
407 | Dospirin Seltzer | Aspirin 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp 10 viên | VD-26441-17 |
408 | Fisiodar | Fludarabin phosphat 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26442-17 |
409 | Restoril 10 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26443-17 |
410 | Restoril 5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26444-17 |
411 | Robinul 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26445-17 |
412 | Robinul 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26446-17 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
413 | Dotinoin | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên, 100 viên, 250 viên | VD-26447-17 |
69.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
414 | Dofopam | Alverin citrat 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100, 200, 500 viên. | VD-26448-17 |
415 | Donaklyn | Acetaminophen 500mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên. | VD-26449-17 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
416 | Pogemat | Nhân sâm 53,6mg; Đại táo 107,2mg; Quế nhục 53,6mg; Hồ đào nhân 80,4mg; Hải mã 80,4mg; Lục phàn 2,7mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên | VD-26450-17 |
417 | Thuốc bổ cổ truyền | Mỗi thang 450mg chứa: Độc hoạt 36g; Quế nhục 24g; Phòng phong 24g; Đương quy 24g; Xuyên khung 24g; Tần giao 24g; Bạch thược 24g; Tang ký sinh 24g; Thục địa 24g; Đỗ trọng 24g; Đảng sâm 24g; Ngưu tất 24g; Bạch linh 24g; Cam thảo 24g; Bạch truật 24g; Bạch chỉ 20g; Câu kỷ tử 10g; Cẩu tích 24g; Ngũ gia bì chân chim 24g | Thuốc thang | 24 tháng | TCCS | Túi PE chứa riêng từng vị thuốc. Thang thuốc được đóng chung trong 2 lần túi PE. | VD-26451-17 |
418 | Viên nang bát vị | Cao khô hỗn hợp 280 mg (tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Bạch linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế nhục 36,7mg; Phụ tử chế 16,7mg); Bột mịn Hoài sơn 56mg; Bột mịn Sơn thù 56mg; Bột mịn Mẫu đơn bì 56mg; Bột mịn Phụ tử chế 33,3mg; Bột mịn quế nhục 13,3mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 30 viên. | VD-26452-17 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
419 | Dimenhydrinat 50mg | Dimenhydrinat 50 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 12 vỉ x 5 viên | VD-26453-17 |
420 | Farel | Mỗi tuýp 30g chứa Dimethyl sulfoxide 100% 9g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30g | VD-26454-17 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
421 | Povidon Iodin 10% | Mỗi 25ml chứa: Povidon iodin 2,5 g | Dung dịch thuốc dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 25ml, Chai 90ml | VD-26455-17 |
72.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
422 | Alphachymotrypsin Doren | Alphachymotrypsin (tương đương 4,2 mg Alphachymotrypsin) 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ (nhôm-PVDC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên | VD-26456-17 |
423 | Coltoux 15 mg | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-26457-17 |
424 | Dobenzic 0,4 mg | Dibencozid 0,4mg | Viên ngậm | 24 tháng | TCCS | Túi 4 chai x 25 viên | VD-26458-17 |
425 | Docorrimin | Nikethamid 125mg; Glucose monohydrat 1500mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ (đựng trong 1 túi nhôm) x 4 viên; chai 100 viên | VD-26459-17 |
426 | Dofluzol 5 mg | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26460-17 |
427 | Dopagan 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-26461-17 |
428 | Dopagan 650 mg | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26462-17 |
429 | Doraval plus 160mg/25mg | Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26463-17 |
430 | Doraval plus 80mg/12,5mg | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26464-17 |
431 | Dorociplo 500 mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26465-17 |
432 | Dorocron MR 30 mg | Gliclazid 30mg | Viên nén giải phóng có biến đổi | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-26466-17 |
433 | Dorocron MR 60 mg | Gliclazid 60mg | Viên nén giải phóng có biến đổi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-26467-17 |
434 | Dotrome 20 mg | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ (vỉ bấm nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 10 vỉ (vỉ xé nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 1 chai 14 viên | VD-26468-17 |
72.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
435 | Nước ép trái nhàu | Mỗi 90 ml nước ép tương đương: trái nhàu 180g | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Chai 90 ml; chai 330 ml; thùng nhựa 20 lít | VD-26469-17 |
436 | Viên sỏi thận | Cao lỏng hạt chuối hột 5/1 (tương đương 200 mg hạt chuối hột) 40mg; Cao lỏng râu mèo 10/1 (tương đương 550mg râu mèo) 55mg; Cao lỏng rau om 40/1 (tương đương 2200mg rau om) 55mg; Cao lỏng hạt lười ươi 4/1 (tương đương 55mg hạt lười ươi) 13,75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên; chai 100 viên | VD-26470-17 |
73. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 21 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 21 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
437 | Piracetam 400 | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-26471-17 |
74. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
438 | Xoang Gadoman | Mỗi viên chứa cao dược liệu tương đương: Ké đầu ngựa 500mg; Tân di hoa 350mg; Cỏ cứt lợn 350mg; Bạch chỉ 150mg; Tế tân 100mg; Xuyên khung 100mg; Hoàng kỳ 100mg; Cát cánh 100mg; Sài hồ bắc 100mg; Bạc hà 50mg; Hoàng Cầm 50mg; Dành dành 50mg; Phục linh 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26472-17 |
75. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
439 | Auliplus 20 | Atorvastatin calcium 20mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-26473-17 |
76. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
440 | AM Itori 60 | Etoricoxib 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26474-17 |
441 | Becorilid | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26475-17 |
442 | Bexis 7.5 | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26476-17 |
443 | Celecoxib 200 Meyer | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26477-17 |
444 | Meyercarmol 500 | Methocarbamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26478-17 |
445 | Meyercarmol 750 | Methocarbamol 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26479-17 |
446 | Meyervas 160 | Valsartan 160 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26480-17 |
447 | Meyervas 80 | Valsartan 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26481-17 |
448 | Meyervasid | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26482-17 |
449 | Meyervasid F | Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26483-17 |
450 | Newvent | Salbutamol 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 30 viên, Hộp 1 chai 100 viên, 500 viên. | VD-26484-17 |
451 | Osbacal | Mỗi gói 2g chứa: Calci (dưới dạng tricalci phosphat 1,650mg) 0,6g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-26485-17 |
452 | Oubapentin | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26486-17 |
453 | Piracetam Meyer | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26487-17 |
77. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
454 | Acarsel 50 | Acarbose 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26488-17 |
455 | Ambroxol RVN | Ambroxol hydroclorid 30 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26489-17 |
456 | Roustadin | Loratadin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-26490-17 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen (Đ/c: Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen (Đ/c: Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
457 | Glurinax 600 | Glutathion 600mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 lọ nước cất pha tiêm 5ml | VD-26491-17 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
458 | Táo kết hoàn P/H | Mỗi viên hoàn mềm chứa: Bột thục địa 50 mg; Bột Hoài sơn 40 mg; Bột Bạch linh 30 mg; Bột Vừng đen 30 mg; Cao đặc dược liệu (tương ứng với: Thục địa 20 mg, Sơn Thù 40mg, Mẫu đơn bì 30mg, Trạch tả 30mg, Nhục thung dung 30mg, Ngưu tất 20mg) 30 mg | Hoàn mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 240 viên, hộp 1 lọ 480 viên x 0,28g | VD-26492-17 |
459 | Thập toàn đại bổ P/H | Mỗi hoàn mềm 9g chứa: Bột bạch thược 0,7g; Bột bạch truật 1,0g; Bột cam thảo 0,3g; Bột đương quy 0,9g; Bột phục linh 0,7g; Bột quế nhục 0,1g; bột thục địa 0,9g; Bột xuyên khung 0,3g; Cao đặc đảng sâm (tương đương với 1g đảng sâm) 0,3g; Cao đặc hoàng kỳ (tương đương với 1g hoàng kỳ) 0,3g | Hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 9g | VD-26493-17 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo Linh (Đ/c: Lô 32 KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo Linh (Đ/c: Lô 32 KCN Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
460 | Mẫu chi bảo | Mỗi tuýp 60g chứa: Tinh dầu gừng 0,576g; Tinh dầu địa liền 0,3g; Tinh dầu nghệ 0,524g; Long não 1,2g; Tinh dầu tràm 1,2g; Tinh dầu hương nhu trắng 2,1g; Tinh dầu quế 0,6g; Methyl salicylat 3g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hôp 1 tuýp 60g, 120g | VD-26494-17 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược Hanvet (Đ/c: Khu CN Phố Nối A, thị trấn Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược Hanvet (Đ/c: Khu CN Phố Nối A, thị trấn Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
461 | Handine 10% | Mỗi 50 ml chứa: Povidon iod 5g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 100 ml; chai 1000 ml | VD-26495-17 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 | Deruff | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-26496-17 |
463 | Gayax | Amisulprid 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-26497-17 |
464 | Huntelaar-2 | Lacidipin 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26498-17 |
465 | Malag-60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên | VD-26499-17 |
466 | Martaz | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26500-17 |
467 | Nerazzu-HCT | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26501-17 |
468 | Nerazzu-plus | Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26502-17 |
469 | Sernal | Risperidon 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26503-17 |
470 | Sernal-4 | Risperidone 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26504-17 |
471 | Tazilex | Methimazol 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26505-17 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
472 | Bổ trung ích khí | Mỗi viên chứa cao khô dược liệu (tương đương: Hoàng kỳ 793 mg; Cam thảo 377 mg; Bạch truật 250 mg; Trần bì 250 mg; Thăng ma 250 mg; Sài hồ 250 mg; Đương quy 190 mg; Nhân sâm 190 mg; Đại táo 167 mg; Sinh khương 83 mg) 190 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: Đương quy 60 mg; Nhân sâm 60 mg; Hoàng kỳ 40 mg; Cam thảo 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-26506-17 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
473 | Glomedrol 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26507-17 |
474 | Stigiron | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg | Viên nang cứng (Đỏ-tím) | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-26508-17 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19, D6 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
475 | An thần hoa linh | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Toan táo nhân: 0,9g, Liên tâm 0,9g, Thảo quyết minh 0,4g, Đăng tâm thảo 0,4g, Lạc tiên 0,6g) 0,228 g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-26509-17 |
476 | Thuốc ho Bảo Thanh không đường | Mỗi 5 ml chứa: dịch chiết (5:1) của Xuyên bối mẫu (tương đương 0,4g Xuyên bối mẫu) 0,08ml; Dịch chiết (1,4:1) của hỗn hợp dược liệu (tương đương: Tỳ bà diệp 0,5g, Sa sâm 0,1g, Phục linh 0,1g, Trần bì 0,1g, Cát cánh 0,4g, Bán hạ 0,1g, Ngũ vị tử 0,05g, Qua lâu nhân 0,2g, Viễn chí 0,1g, Khổ hạnh nhân 0,2g, gừng 0,1g, Ô mai 0,5g, Cam thảo 0,1g, Xuyên bối mẫu 0,4g) 2,11ml; Tinh dầu bạc hà 0,1 mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml, 90 ml | VD-26510-17 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
477 | Esomeprazol 40-HV | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-26511-17 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
478 | Tai biến Nhất Nhất | Cao khô dược liệu (tương đương: Nhân sâm 800mg; Đương quy 800mg; Tần giao 800mg; Mạch môn 533,3mg; Xuyên khung 800mg; Ngũ vị tử 800mg; Bạch chỉ 800mg; Ngô thù du 533,3mg) 500mg; Băng phiến 26,6mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ x 60 viên | VD-26513-17 |
479 | Thuốc ho Nhất Nhất | Cao khô dược liệu (tương đương: Bạch linh 36mg; Cát cánh 68,5mg; Ma hoàng 26,5mg; Tỳ bà diệp 130mg; Ô mai 60mg; Cam thảo 25mg; Bán hạ 60mg; Bách bộ 75mg; Tang bạch bì 75mg; Thiên môn đông 48,5mg; Bạc hà 65mg) 66,95mg; Tinh dầu bạc hà 2,4mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-26514-17 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
480 | Bát vị Nhất nhất | Cao khô (tương đương với: Thục địa 700mg; Sơn thù 350mg; Hoài sơn 350mg; Mẫu đơn bì 260mg; Phục linh 260mg; Trạch tả 260mg; Hắc phụ tử 88mg; Quế chỉ 88mg) 360mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 12 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 30 viên, hộp 1 lọ x 60 viên | VD-26512-17 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
481 | Acnol 10 | Benzoyl peroxide 10% | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Vỉ 1 tuýp 8g | VD-26515-17 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
482 | Shinpoong Berazol (SXNQ của Shin poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 7, Wonsi-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korrea) | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26516-17 |
483 | Shinpoong Cristan (SXNQ của Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) | Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-26517-17 |
484 | Tanox | Niclosamid 500mg | Viên nén nhai | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-26518-17 |
485 | Varogel S | Mỗi gói 10 ml chứa: Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,4g; Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid 30% past) 0,8004g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10 ml | VD-26519-17 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
486 | Thuốc uống Ma Hạnh | Mỗi 100 ml chứa 65 g cao lỏng hỗn hợp dược liệu tương ứng với các dược liệu sau: Ma hoàng 40g; Hạnh nhân 40g; Quế chi 30g; Cam thảo 20g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-26520-17 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
487 | Alermed-Nic | Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg | Viên nang cứng (đỏ - vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên | VD-26521-17 |
488 | Aller fort | Clorpheniramin maleat 4mg; Phenylephrin hydrocloird 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Chai 100; Chai 500 viên | VD-26522-17 |
489 | Aller fort | Clorpheniramin maleat 4mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Chai 100; Chai 500 viên | VD-26523-17 |
490 | Biotin | Biotin (Vitamin H) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-26524-17 |
491 | Dasamax Nic | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (trắng-xanh) | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-26525-17 |
492 | Dasamax Nic | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (cam-trắng) | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-26526-17 |
493 | Dasamax Nic | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (ngà-xanh) | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên; Chai 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26527-17 |
494 | Dasamax Nic | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (hồng-ngà) | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên; Chai 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26528-17 |
495 | Domperidon | Domperidon (tương đương Domperidon maleat 12,73mg) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-26529-17 |
496 | Mediseptol | Trimethoprim 80mg; Sulfamethoxazol 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26530-17 |
497 | Mesonic | Dexamethason (tương đương dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-26531-17 |
498 | Nicnotaxgin | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-26532-17 |
499 | Ofloxacin 400 | Ofloxacin 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-26533-17 |
Prednison 5mg | Viên nén dài (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | VD-26534-17 | |||
Prednison 5mg | Viên nén oval (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | VD-26535-17 | |||
502 | Salbutamol | Salbutamol (tương đương Salbutamol sulfat 2,4mg) 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-26536-17 |
503 | Tipfine | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Phenylephrine hydrochlorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26537-17 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công (Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công (Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
504 | Efvercent 150 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150 mg | Cốm sủi pha dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g | VD-26538-17 |
505 | Efvercent 80 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80 mg | Cốm sủi pha dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g | VD-26539-17 |
506 | Ponatdol | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-26540-17 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
507 | Thuốc rửa phụ khoa Meseptic | 90ml dung dịch chứa: Metronidazol 0,9g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 90ml thuốc nước | VD-26541-17 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
508 | Dexamoxi | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 5mg/ml; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống 2ml, hộp 1 ống 3ml, hộp 1 ống 5ml, hộp 1 ống 8ml, hộp 1 ống 10ml | VD-26542-17 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
509 | Tùng lộc bảo chi đan | Cao đặc tổng hợp (tương đương với các dược liệu: Bạch truật 800mg; Hoạt thạch 160mg; Sài hồ 160mg; Bán hạ 400mg; Khương hoạt 160mg; Thăng ma 160mg; Cam thảo 160mg; Phục linh 400mg; Hoàng liên 400mg) 252mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26543-17 |
510 | Tùng lộc chỉ tả | Mỗi 5g chứa: Sơn tra 0,69g; Phục linh 0,69g; Mạch nha 0,86g; Bạch chỉ 0,86g; Lai phục tử 0,69g; Liên kiều 0,52g; Lục thần khúc 0,34g; Sử quân tử 0,34g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5 gam | VD-26544-17 |
511 | Tùng lộc điều kinh | Cao đặc tổng hợp (tương đương với các dược liệu: Xuyên khung 450mg; Đương quy 450mg; Thược dược 450mg; Thục địa: 450mg; Bạch truật 450mg; Mẫu đơn bì 450mg; Địa cốt bì 300mg; Hương phụ 450mg) 245mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26545-17 |
512 | Tùng lộc thanh nhiệt tán | Mỗi 5g chứa: Hoạt thạch 4,3g; Cam thảo 0,7g | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5 gam | VD-26546-17 |
97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
513 | Alenbe 70mg | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên | VD-26547-17 |
514 | Ambelin 5mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin mesylat monohydrat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26548-17 |
Allopurinol 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26549-17 | ||
516 | Forumid | Furosemid 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26550-17 |
517 | Morigin 25 | Lamotrigin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26551-17 |
518 | Spinolac 25mg | Spironolacton 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26552-17 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
519 | Acyclovir Stada 200 mg | Acyclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 5 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên | VD-26553-17 |
520 | Albendazol Stada 200 mg | Albendazol 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 5 vỉ x 2 viên, hộp 10 vỉ x 2 viên | VD-26554-17 |
521 | Asthmatin 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 28 viên | VD-26555-17 |
522 | Asthmatin 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26556-17 |
523 | Asthmatin 5 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26557-17 |
524 | Bicimax | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 15mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) 15mg; Vitamin B3 (Nicotinamid) 50mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 23mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 10mg; Vitamin B8 (Biotin) 0,15mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,01mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 1000mg; Calci carbonat 100mg; Magnesi hydroxyd 100mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên | VD-26558-17 |
525 | Clarithromycin Stada 500 mg | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-26559-17 |
526 | Efavirenz Stada 600 mg | Efavirenz 600mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-26560-17 |
527 | Enalapril Stada 5 mg | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26561-17 |
528 | Felodipin Stada 5mg retard | Felodipin 5mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26562-17 |
529 | Fenostad 160 | Fenofibrat 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26563-17 |
530 | Ibuprofen Stada 600 mg | Ibuprofen 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-26564-17 |
531 | Metformin Stada 850 mg | Metformin hydroclorid 850mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-26565-17 |
532 | Neuronstad | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26566-17 |
533 | Orlistat Stada 120 mg | Orlistat (dưới dạng vi hạt 50%) 120mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 21 viên | VD-26567-17 |
534 | Simvastatin Stada 10 mg | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26568-17 |
535 | Telmisartan Stada 40 mg | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-26569-17 |
536 | Valsartan Stada 40 mg | Valsartan 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26570-17 |
537 | Valsartan Stada 80 mg | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26571-17 |
98.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
538 | Allopurinol Stada 100 mg | Allopurinol 100mg | Viên nén | 24 tháng | USP 39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-26572-17 |
539 | Candesartan Stada 8mg | Candesartan cilexetil 8mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26573-17 |
540 | Indopril 5 | Imidapril hydroclorid 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | VD-26574-17 |
541 | Mirastad 30 | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-26575-17 |
542 | Pantostad 40 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-26576-17 |
543 | Spirastad 1,5 M.I.U | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26577-17 |
544 | Stadasone 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-26578-17 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An- Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An- Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
545 | Amsibed 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26579-17 |
546 | Asperlican 150 | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hôp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên | VD-26580-17 |
547 | Furosan | Furosemid 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26581-17 |
548 | Mibedatril 5 | Imidapril hydroclorid 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26582-17 |
549 | Mibedos 25 | Lamotrigin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26583-17 |
550 | Allopurinol 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26584-17 | |
551 | Mibezisol 2,5 | Mỗi gói 4,13g chứa: Kali clorid 300mg; Glucose khan 2700mg; Kẽm Gluconat (tương đương kẽm 2,5mg) 17,5mg; Natri clorid 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4,130g; Hộp 20 gói x 4,130g; Hộp 30 gói x 4,130g; Hộp 50 gói x 4,130g | VD-26585-17 |
552 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26586-17 | |
553 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26587-17 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
554 | Acenews | Mỗi gói 2 g chứa Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-26588-17 |
555 | Alstuzon | Cinnarizin 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 100 vỉ x 25 viên | VD-26589-17 |
556 | Euformin | Arginin hydroclorid 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26590-17 |
557 | Metronidazol 250mg | Metronidazol 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-26591-17 |
558 | Vitamin B1 | Thiamin mononitrat 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26592-17 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
559 | Allopurinol 300 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26593-17 | |
560 | Hafixim 100 Kids | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-26594-17 |
561 | Hafixim 50 Kids | Mỗi gói 0,75g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 0,75 g | VD-26595-17 |
562 | Hapacol CF Fort | Paracetamol 325mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26596-17 |
563 | Hapacol Flu Kids | Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 160mg; Phenylephrin HCl 2,5mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-26597-17 |
564 | Hapacol pain | Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26598-17 |
565 | Hapenxin 250 Caps | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (hồng - trắng) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-26599-17 |
566 | Nifin 100 Tabs | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26600-17 |
567 | Nifin 200 Tabs | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26601-17 |
568 | Paven 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên. | VD-26602-17 |
Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | 36 tháng | TCCS | VD-26603-17 | ||||
570 | Telfor 60 | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-26604-17 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
571 | Viên nén bao phim Kim tiền thảo | Mỗi viên chứa 0,325 g cao khô dược liệu tương đương: Kim tiền thảo 1500 mg; Râu ngô 670 mg; Râu mèo 330 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50 viên; Hộp 1 lọ 150 viên | VD-26605-17 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
572 | Genflulon | Acetaminophen 500mg; Codein phosphat 30mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26606-17 |
573 | Philmyrtol 300 | Myrtol 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-26607-17 |
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
574 | Tanganil (CTSX bán thành phẩm: Pierre Fabre Medicament Production (Site Progipharm), địa chỉ SX: Rue du Lycée 45500 Gien-France) | Acetyl-DL-Leucin 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26608-17 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
575 | Fenorel 160 | Fenofibrat (dưới dạng pellet fenofibrat 242,42 mg) 160 mg | Viên nang cứng (trắng đục-trắng đục) | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26609-17 |
576 | Itrakon | Itraconazole (dưới dạng pellets itraconazol 455 mg) 100 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26610-17 |
577 | Linod 600 | Linezolid 600 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-26611-17 |
578 | RV-Nevilol 2,5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 2,72 mg) 2,5 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26612-17 |
579 | RV-Nevilol 5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,44 mg) 5 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-26613-17 |
105.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
580 | Rvmoxi | Mỗi 100ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg | Dung dịch tiêm truyền | 18 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-26614-17 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
581 | Extra deep heat | Mỗi 30 gam chứa: Methyl salicylat 9g; L-Menthol 2,4g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30 gam; hộp 1 tuýp 65 gam; hộp 1 tuýp 100 gam | VD-26615-17 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Đ/c: Ô 91+92 A3, KĐT Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
582 | Novonazol | Itraconazol 100mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-26616-17 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
583 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26617-17 |
584 | Sorbitol | Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5g | VD-26618-17 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-26619-17 | ||
586 | Chlorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén (cam-xanh) | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-26620-17 |
587 | Chlorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén (trắng-cam) | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-26621-17 |
588 | Salbutamol | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-26622-17 |
589 | Sulpiride | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên | VD-26623-17 |
590 | Tanametrol | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-26624-17 |
591 | Tanarhunamol | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 04 viên | VD-26625-17 |
592 | Tanarhunamol-flu | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 04 viên | VD-26626-17 |
593 | Vitamin C | Acid ascorbic 250mg | Viên nén bao phim (màu đỏ cam) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-26627-17 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
594 | Exulten | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-26628-17 |
595 | Maxedo | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Acetaminophen (Paracetamol) 80mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5ml; Bìa kẹp 02 gói x 5ml | VD-26629-17 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
596 | Cadisimvas | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-26630-17 |
597 | Predlonis | Prednison 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200, 500, 1000 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-26631-17 |
598 | Toplovir | Mỗi 1g kem chứa: Acyclorvir 50 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-26632-17 |
- 1Quyết định 301/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2Quyết định 297/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 404 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Quyết định 462/QĐ-QLD năm 2016 về Danh mục 31 thuốc dùng ngoài sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Quyết định 64/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 18 thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 96 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 5Quyết định 46/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 157 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 2Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 3Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Luật Dược 2016
- 5Quyết định 301/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 6Quyết định 297/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 404 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 462/QĐ-QLD năm 2016 về Danh mục 31 thuốc dùng ngoài sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Quyết định 64/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 18 thuốc nước ngoài (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 96 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 9Quyết định 46/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 157 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 5202/QLD-ĐK năm 2017 đính chính thông tin thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 14697/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 16607/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 17Công văn 2679/QLD-ĐK năm 2019 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 18Công văn 10369/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 19Quyết định 786/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
Quyết định 41/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 598 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 157 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 41/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 06/02/2017
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Tất Đạt
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 06/02/2017
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết