Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 297/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 15 tháng 7 năm 2016 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 404 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG |
404 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 154
Ban hành kèm theo quyết định số 297/QĐ-QLD, ngày 15/7/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Cefaclor 125 mg | Mỗi gói 1,5g chứa Cefaclor 125 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 30 tháng | TCCS | Hôp 10 gói x 1,5g | VD-24664-16 |
2 | Dianragan 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-24665-16 |
3 | Zincap 125 | Mỗi gói 4g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4 gam | VD-24666-16 |
2. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Đại tràng K9 | Cao đặc vàng đắng (tương đương 1200mg bột vàng đắng) 120mg; Cao mật heo 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Chai 50 viên | VD-24667-16 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Bivinadol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên | VD-24668-16 |
6 | Dextromethorphan - BVP | Dextromethorphan hydrobromid 0,2g/100ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Chai 60ml, chai 100ml. | VD-24669-16 |
7 | Ích khí sinh tân SXH | Mỗi gói 4g chứa cao khô dược liệu (tương ứng: Nhân sâm 6g; Mạch môn 6g; Ngũ vị tử 4g) 1,8g | Cốm tan | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 gói x 4g (gói giấy ghép nhôm) | VD-24670-16 |
8 | Irbepro 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24671-16 |
9 | Lisazin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24672-16 |
10 | Thanh nhiệt giải độc SXH | Mỗi gói 5,5g chứa cao khô dược liệu (tương ứng: Tang diệp 4g; Cúc hoa 4g; Kim ngân hoa 4g; Liên kiều 4g; Bạc hà 2g; Cát cánh 2g; Mạch môn 2,7g; Hoàng cầm 2,7g; Quả dành dành 2,7g) 3,35g | Cốm tan | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 gói x 5,5g (gói giấy ghép nhôm) | VD-24673-16 |
11 | Thập toàn đại bổ - BVP | Mỗi 100ml cao lỏng chứa chất chiết được từ 76g các dược liệu khô sau: Hoàng kỳ 8g; Bạch thược 8g; Phục linh 8g; Bạch truật 8g; Quế 4g; Cam thảo 2g; Thục địa 12g; Nhân sâm 8g; Xuyên khung 6g; Đương quy 12g | Cao lỏng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu) | VD-24674-16 | |
12 | Vitatrum - B Complex | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 5mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên | VD-24675-16 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Coldi-B | Mỗi lọ 15 ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5 mg; Menthol 1,5 mg; Camphor 1,1 mg | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hôp 1 lọ x 15 ml | VD-24676-16 |
14 | Naphacollyre | Mỗi 100 ml chứa: Natri sulfacetamid 10 g; Chlorpheniramin maleat 20 mg; Naphazolin nitrat 2 mg; Berberin hydroclorid 2 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml, hộp 1 lọ 8 ml | VD-24677-16 |
15 | Vimaxx Lights | Mỗi lọ 15 ml chứa Natri clorid 33 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15 ml | VD-24678-16 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phuơng Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Prohibit suspension | Mỗi gói 2,5g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hôp 12 gói x 2,5g | VD-24679-16 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Aminazin 25mg | Clorpromazin hydroclorid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 500 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-24680-16 |
18 | Daglitin | Cholin alfoscerat 1g/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 4 ml | VD-24682-16 |
19 | Furosol | Furosemid 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-24683-16 |
20 | Lepigin 100 | Clozapin 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24684-16 |
21 | Levomepromazin 25 mg | Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-24685-16 |
22 | Phenobarbital 100mg | Phenobarbital 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-24686-16 |
23 | Zolotaya Zvezda | Mỗi gói 15g chứa: Paracetamol 325mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Pheniramin maleat 20mg | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 gói; hộp 10 gói | VD-24687-16 |
24 | Zvezdochka Nasal Drops 0,1% | Mỗi 10ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 10mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml | VD-24688-16 |
6.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Artisonic New | Cao khô Actiso (tương ứng hàm lượng cynarin ≥ 2,5%) 100 mg; Cao khô rau đắng đất (tương ứng 500mg Rau đắng đất) 75 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương ứng 75 mg Hạt bìm bìm biếc) 5,3 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24681-16 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tăn Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Ponaicef | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-24689-16 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | CedroDHG 250 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-24690-16 |
28 | Hafixim 100 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-24691-16 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Clonbate | Mỗi tuýp 15g kem chứa: Clobetasol propionate 7,5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-24692-16 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Acemol fort | Acetaminophen 650 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24693-16 |
31 | Betalgine | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 80 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24694-16 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Calyptin F | Eucalyptol 200mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24695-16 |
33 | Eftimol 30 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24696-16 |
34 | Enafran 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24697-16 |
35 | Finasteride | Finasterid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24698-16 |
36 | I-Zine | Mỗi 6 ml chứa: Tetrahydrozolin hydroclorid 3mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 6 ml | VD-24699-16 |
37 | Vitamin B1 F.T Pharma | Thiamin nitrat 250mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 8 viên | VD-24700-16 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Agichymo | Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị Chymotrypsin USP) 4,2 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-24701-16 |
39 | Agimdogyl | Spiramycin 0,75 M IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-24702-16 |
40 | Agimoti | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24703-16 |
41 | Aginolol 50 | Atenolol 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24704-16 |
42 | Agi-vitac | Acid ascorbic 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24705-16 |
43 | Agoflox | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24706-16 |
44 | Ihybes-H 300 | Irbesartan 300 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-24707-16 |
45 | Nystatab | Nystatin 500.000 IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-24708-16 |
46 | Ostagi 70 | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat mononatri trihydrat) 70 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-24709-16 |
47 | Pantagi | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24710-16 |
48 | Racedagim 10 | Mỗi gói 1g chứa Racecadotril 10 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1 gam | VD-24711-16 |
49 | Racedagim 30 | Mỗi gói 3g chứa Racecadotril 30 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 3 gam | VD-24712-16 |
50 | Ribatagin 400 | Ribavirin 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-24713-16 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Avipeps | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-24714-16 |
52 | Fisulty 1 g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-24715-16 |
53 | Fisulty 2 g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-24716-16 |
54 | Fragenem 0,5 g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-24717-16 |
55 | Fragenem 1 g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-24718-16 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Ambihep | Adefovir dipivoxil 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24719-16 |
57 | Maxxmucous-AB 30 | Mỗi gói 1,5g chứa Ambroxol hydrochlorid 30mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Gói 1,5g. Hộp 10 gói, 30 gói và 100 gói | VD-24720-16 |
58 | Maxxwomen | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat 91,37mg) 70 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ kẹp x 4 viên; hộp 3 vỉ kẹp x 4 viên; hộp 6 vỉ kẹp x 4 viên | VD-24721-16 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | A.T Amikacin 250 | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 2ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 2ml (dung môi Nước cất pha tiêm) | VD-24722-16 |
60 | A.T Arginin 1000 | Arginin hydroclorid 1000mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml | VD-24723-16 |
61 | A.T Arginin 400 | Arginin hydroclorid 400mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml | VD-24724-16 |
62 | A.T Calci sac | Mỗi gói chứa: Tricalci phosphat 1650mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-24725-16 |
63 | A.T Calmax 500 | Calci lactat pentahydrat 500mg/10ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10ml. Chai 60ml | VD-24726-16 |
64 | A.T Esomeprazol 40 inj | Esomeprazol (dưới dạng EsomeprazoI natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 5ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 5ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 5ml (dung môi NaCl 0,9%) | VD-24727-16 |
65 | Famotidin 40mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 5ml | VD-24728-16 | |
66 | Glutathion 300mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Dung môi: Nước cất pha tiêm | VD-24729-16 | |
67 | A.T Hydrocortisone | Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 2ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 2ml (dung môi Nước cất pha tiêm) | VD-24730-16 |
68 | A.T Neltimicin inj | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml | VD-24731-16 |
69 | A.T Pantoprazol | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 10ml. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 10ml (dung môi NaCl 0,9%) | VD-24732-16 |
70 | Antirova sac | Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750000IU | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g | VD-24733-16 |
71 | Atersin | Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 60ml | VD-24734-16 |
72 | Atigluco 500 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24735-16 |
73 | Atihepam 500 | L-Ornithin L-Aspartat 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24736-16 |
74 | Atinila | N-Acetyl-DL-Leucin 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24737-16 |
75 | Atipolar | Dexclorpheniramin maleat 2mg/5ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-24738-16 |
76 | Atizal | Dioctahedral smectite 3000mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 20ml | VD-24739-16 |
77 | Atizinc | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24740-16 |
78 | Betahistin 16 A.T | Betahistin dihydrochlorid 16mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-24741-16 |
Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24742-16 | ||
80 | Fosfomycin A.T | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 1000mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi: Nước cất pha tiêm 10ml | VD-24743-16 |
81 | Metpredni 4 A.T | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24744-16 |
82 | Paracetamol A.T | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24745-16 |
83 | Telmisartan 80 A.T | Telmisartan 80 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-24746-16 |
16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Covaprile Plus | Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-24747-16 |
85 | Effer-paralmax extra | Paracetamol 650mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-24748-16 |
86 | Losartan Boston 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-24749-16 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | BFS-Tranexamic 500mg/10ml | Tranexamic acid 500mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml | VD-24750-16 |
88 | Golistin-enema for children | Monobasic natri phosphat (dưới dạng Monobasic natri phosphat.H2O) 10,63g/66ml; Dibasic natri phosphat (dưới dạng Dibasic natri phosphat .7H2O) 3,92g/66ml | Dung dịch thụt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 66ml | VD-24751-16 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Cephalexin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh -vàng) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24752-16 |
90 | Cetirizin 10 | Cetirizin hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-24753-16 |
91 | Rabeprazol 10 | Rabeprazol natri 10mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24754-16 |
18.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Nhà máy sản xuất nang gelatin cứng rỗng (Đ/c: Số 21B, đường Phan Đình Phùng, phường 8, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Nang gelatin rỗng size 1 | Gelatin 73,758 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng carton chứa 100.000 nang gelatin rỗng size 1 | VD-24755-16 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Diazepam | Diazepam 5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-24756-16 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Cledamed 150 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên; Hộp 5 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24758-16 |
95 | Daygra 100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-24759-16 |
96 | Daygra 50 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên. | VD-24760-16 |
97 | Glotyl 100 | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên | VD-24761-16 |
98 | Mucimed | Eprazinon hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-24763-16 |
99 | Tinidamed | Tinidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-24764-16 |
100 | Tradophen | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24765-16 |
101 | Zetamed | Ezetimib 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24766-16 |
20.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Ceflodin 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24757-16 |
103 | Medsidin 125 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125mg | Thuốc bột để uống | 24 tháng | USP 36 | Gói x 1,5g. Hộp 12 gói. hộp 20 gói, hộp 50 gói và hộp 100 gói | VD-24762-16 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Faszeen | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefradin 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2,5g | VD-24767-16 |
105 | Godartem | Artemether 80 mg; Lumefantrin 480 mg | Viên nén | 36 tháng | IP 5 | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-24768-16 |
106 | Hadozyl | Spiramycin 750000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24769-16 | |
107 | Mecabamol | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24770-16 |
108 | Mezagastro | Nizatidin 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24771-16 |
109 | Pacemin | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-24772-16 |
110 | Podocef | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24773-16 |
111 | Podus | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24774-16 |
112 | Podus | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-24775-16 |
113 | Polydoxancol | Mỗi lọ 5ml chứa: Dexamethason natri phosphat 5mg; Naphazolin nitrat 2,5mg; Cloramphenicol 25mg | Thuốc nhỏ mắt, mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5ml | VD-24776-16 |
114 | Safetamol120 | Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 120 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5ml | VD-24777-16 |
115 | TH-Acetinde | Mỗi gói 1 gam chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,0 gam | VD-24778-16 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin 15mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ x 5ml | VD-24779-16 |
117 | Zyfacol | Kẽm sulfat 50mg/10ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | DĐNV IV | Hộp 1 lọ x 10ml | VD-24780-16 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Chlorpheniramine maleate 4mg | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên, chai 200 viên, chai 1000 viên | VD-24781-16 |
119 | Doxyclin | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng (xanh-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24782-16 |
120 | Mexcold 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-24783-16 |
121 | Ospamox 250 mg (CSNQ: Sandoz GmbH - Địa chỉ: Biochemiestrabe 10, A-6250 Kundl, Austria) | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng (vàng vàng) | 48 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-24784-16 |
122 | Ospamox 500 mg (CSNQ: Sandoz GmbH - Địa chỉ: Biochemiestrabe 10, A-6250 Kundl, Austria) | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ-vàng) | 48 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-24785-16 |
123 | Standacillin 500 mg (CSNQ: Sandoz GmbH - Địa chỉ: Biochemiestrabe 10, A-6250 Kundl, Austria) | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ -trắng) | 48 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-24786-16 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Norfloxacin | Norfloxacin 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24787-16 |
125 | Thelizin | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-24788-16 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Drotusc Forte | Drotaverin hydroclorid 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24789-16 |
127 | Mebratux | Eprazinon dihydroclorid 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24790-16 |
128 | Respamxol 20 | Bambuterol hydroclorid 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24791-16 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Amomid 250 mg/5 ml | Mỗi lọ 39g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 3,0 g | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ (chứa 39g bột pha 60 ml) | VD-24792-16 |
130 | Cefdinir 125mg | Mỗi gói 2,6g chứa Cefdinir 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2,6 g | VD-24795-16 |
131 | Cefodomid 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên | VD-24796-16 |
132 | Midagentin 250/62,5 | Mỗi gói 3,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel) 62,5 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3,5g | VD-24800-16 |
133 | Midalexine 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24801-16 |
134 | Oxacilin 250mg | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-24805-16 |
26.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Ampicillin 1g | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 lọ loại dung tích 8 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml | VD-24793-16 |
136 | Benzylpenicillin 1.000.000 IU | Benzylpenicillin natri 1000000 UI | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 lọ loại dung tích 8 ml | VD-24794-16 |
137 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | hộp 10 lọ dung tích 15 ml | VD-24797-16 |
138 | Cefuroxime 0,75g | Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 0,75 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ loại dung tích 20 ml; hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml | VD-24798-16 |
139 | Cotrimoxazol 480mg | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 20 viên | VD-24799-16 |
140 | Naphazolin 0,05% | Naphazolin hydroclorid 2,5mg/5ml | Thuốc nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml, hộp 1 lọ 10ml | VD-24802-16 |
141 | Netilmicin 150mg/3ml | Mỗi 3 ml dung dịch chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 3 ml | VD-24803-16 |
142 | Nước cất tiêm 10 ml | Nước để pha thuốc tiêm 10 ml | Dung môi pha tiêm | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống x 10 ml | VD-24804-16 |
143 | Salbutamol 2mg | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulphat) 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24806-16 |
144 | Sefonramid | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1,0 g; | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ dung tích 20 ml | VD-24807-16 |
145 | Vitamin C 1000mg/5ml | Acid ascorbic 1000mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5 ml | VD-24808-16 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Cam thảo (phiến) | Cam thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-24809-16 |
147 | Cát cánh (phiến) | Cát cánh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-24810-16 |
148 | Câu kỷ tử | Câu kỷ tử | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-24811-16 |
149 | Đại táo | Đại táo | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-24812-16 |
150 | Lạc tiên | Lạc tiên | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-24813-16 |
151 | Leolen Forte | Cytidin-5'-disodium monophosphat 5mg; Uridin-5 '-trisodium triphosphat 3mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24814-16 |
152 | Para-OPC 250mg | Mỗi gói 860mg chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 860mg | VD-24815-16 |
153 | Sơn thù | Sơn thù | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-24816-16 |
154 | Thuốc trị sỏi thận Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo (tương ứng với Kim tiền thảo 2,4g) 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 60 viên | VD-24817-16 |
155 | Viên nhuận tràng OP.Liz | Cao đặc 150mg (tương ứng với thân rễ Đại hoàng 255mg, Phan tả diệp127,5mg, Bìm bìm biếc 127,5mg, Chỉ xác 30,75mg); Bột mịn cao mật heo 127,5mg; Bột mịn quả chỉ xác 33mg | Viên nén bao | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24818-16 |
28. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Actorisedron 75 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-24819-16 |
157 | Alipid 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24820-16 |
158 | Atovast 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24821-16 |
159 | Babi B.O.N | Vitamin D3 (cholecalciferol) 400IU/0,4ml | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 12ml | VD-24822-16 |
160 | Centocalcium Plus Mg | Vitamin D3 (Cholecalciferol) 125IU; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5mg; Magnesi (Magnesi oxyd) 40mg; Kẽm (Kẽm oxyd) 5mg; Đồng (Đồng gluconat) 0,5mg; Boron (Natri tetraborat decahydrat) 0,5mg; Mangan (Mangan gluconat dihydrat) 0,5mg; Calci (Calci citrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên | VD-24823-16 |
161 | Clocardigel 75 | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-24824-16 | |
162 | Dobutil argin 10 | Perindopril arginine 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24825-16 |
163 | Fenofib 200 | Fenofibrat (dưới dạng vi hạt chứa 66% (kl/kl) fenofibrat) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-24826-16 |
164 | Linorip 10 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 36 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24827-16 |
165 | Lodimax 10 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24828-16 |
166 | Motidram | Cinnarizin 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24829-16 |
167 | Opeclari 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-24830-16 |
168 | Opelodil | Mỗi 5ml chứa: Loratadin 5mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-24831-16 |
169 | Opemitin | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24832-16 |
170 | Opemucol 0,3% | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 15mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml | VD-24833-16 |
171 | Retrozidin 20 | Trimetazidin hydrochlorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24834-16 |
172 | Rosuliptin 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24835-16 |
173 | Toplife Mg B6 | Mỗi 10ml chứa: Magnesi lactat dihydrat 186mg; Magnesi pidolat 936mg; Pyridoxin HCl 10mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống 10ml | VD-24836-16 |
174 | Toplife Mg-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24837-16 |
175 | Usolin 200 | Acid Ursodeoxycholic 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-24838-16 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, Đường 2, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Fumagate | Mỗi gói 10g chứa: Magnesi hydroxyd 800mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 80mg; Nhôm hydoxyd (dưới dạng nhôm hydroxit gel) 400mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Gói 10 g. Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, và hộp 50 gói | VD-24839-16 |
177 | Omcetti 300 mg | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 34 | Vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ và hộp 10 vỉ. Vỉ 4 viên, hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ và hộp 5 vỉ. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên và chai 200 viên | VD-24840-16 |
178 | Sudopatin | Mỗi ống 5ml chứa: Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcg; Sắt (dưới dạng sắt sulfat) 15mg; Calci glycerophosphat 12,5mg; Magnesi gluconat 4mg; Lysin HCl 12,5mg; Vitamin A (Retinol palmitat) 2500 IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200 IU; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 10 mg; Vitamin B2 (Riboflavin sodium phosphat) 1,25 mg; Vitamin B3 (Niacinamid) 12,5 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5 mg; | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Ống 5ml. Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống | VD-24841-16 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Dầu khuynh diệp phong nha | Mỗi 15 ml chứa: Eucalyptol 12,6g | Dầu xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15 ml, 25 ml; vỉ 1 chai 25 ml | VD-24842-16 |
180 | Fluopas | Mỗi 10 g chứa: Fluocinolon acetonid 0,0025g | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-24843-16 |
181 | Liệu trường phong | Mỗi 10 g chứa: Tinh dầu bạc hà 2,6g; Tinh dầu tràm 1g; Tinh dầu long não 0,8g; Tinh dầu quế 0,5g; Tinh dầu hương nhu 0,15g | Cao xoa | 60 tháng | TCCS | Hộp thiếc 10 gam; hộp 1 lọ 20 gam | VD-24844-16 |
182 | Quantopic 0,03% | Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 3mg | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam | VD-24845-16 |
183 | Tetracyclin 1% | Mỗi 3 g chứa: Tetracyclin hydroclorid 0,03g | Thuốc mỡ tra mắt | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp, 100 tuýp x 3 gam; hộp 1 tuýp, 100 tuýp x 5 gam | VD-24846-16 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Rotundin 30 | Rotundin 30mg | Viên nén | 36 tháng | TGCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24847-16 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. HCM - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Gabarica 400 | Gabapentin 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24848-16 |
186 | Migtana 50 | Sumatriptan 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24849-16 |
187 | SaVi Albendazol 200 | Albendazol 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-24850-16 |
188 | SaVi Eprosartan 400 | Eprosartan (dưới dạng Eprosartan mesylat) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24851-16 |
189 | SaVi Lisinopril 5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24852-16 |
190 | SaViCertiryl | Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 100 viên | VD-24853-16 |
191 | SaViDimin | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai 60 viên | VD-24854-16 |
192 | SaViPamol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24855-16 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Glucosamin sulfat 500mg | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat NaCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-24856-16 |
194 | Lamivudine 150mg | Lamivudin 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24857-16 |
195 | Omaride | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-24858-16 |
196 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (xanh dương-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên | VD-24859-16 |
197 | Vudu-paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 500 viên | VD-24860-16 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Arterakine | Dihydroartemisinin 20mg/5ml; Piperaquin phosphat 160mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột thuốc để pha thành 60ml hỗn dịch | VD-24861-16 |
199 | Biotin 5mg | Biotin 5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24862-16 |
200 | Lidocain 40 | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống, hộp 100 ống x 2ml | VD-24863-16 |
201 | Lyris 2g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 36 | Hộp 10 lọ | VD-24864-16 |
202 | Nước cất tiêm 10ml | Nước cất pha tiêm 10ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | BP 2012 | Hộp 50 ống x 10 ml | VD-24865-16 |
203 | Parazacol 1000 | Paracetamol 1000mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Lọ 100ml | VD-24866-16 |
204 | Parazacol 500 | Paracetamol 500mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Lọ 50ml | VD-24867-16 |
205 | Trikapezon | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất tiêm 5ml. Hộp 1 lọ thuốc, hộp 10 lọ thuốc. Nước cất tiêm: VD-23675-15 | VD-24868-16 |
206 | Trikaxon IM | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống Lidocain 1% 3,5ml | VD-24869-16 |
207 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24870-16 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Mexiprim 5 | Montelukast 100% (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24871-16 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16, Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Foritakane | Cao khô bạch quả 40mg (tương đương 8,8mg flavonoid toàn phần) | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-24872-16 |
210 | Hoàn bổ thận âm TW3 | Mỗi túi 5g chứa: Thục địa 0,75 g; Táo chua 0,45g; Hoài sơn 0,40g; Khiếm thực 0,35g; Thạch hộc 0,30g; Tỳ giải 0,25g | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 túi x 5g; Hộp 10 túi x 5g; Hộp 10 túi x50g | VD-24873-16 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Bisalaxyl | Bisacodyl 5mg | Viên nén bao đường tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-24874-16 |
212 | Bixovom 8 | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-24875-16 |
213 | Lamivudin 150mg | Lamivudin 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24876-16 |
214 | Magdivix | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-24877-16 |
215 | Nystatin 500.000I.U | Nystatin 500000IU | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên; chai 100 viên; chai 500 viên | VD-24878-16 |
216 | Prednison 5mg | Prednison 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 200 viên, chai 500 viên | VD-24879-16 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình,Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Hương Phụ | Thân rễ Hương Phụ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-24880-16 |
218 | Neurolaxan - B | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl ) 200 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24881-16 |
219 | Sexapil | Sildenatil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-24882-16 |
220 | Tocemux | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24883-16 |
221 | Tovalgan Ef | Paracetamol 500 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 1 tuýp x 5 viên; hộp 2 tuýp x 5 viên; hộp 1 tuýp x 10 viên | VD-24884-16 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Di-angesic codein 30 | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; chai 100 viên. | VD-24885-16 |
223 | Glucosamine 250mg | Glucosamin (dùng dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-24886-16 |
224 | Prednisolone 5mg | Prednisolone 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên | VD-24887-16 |
225 | Prednisolone 5mg | Prednisolone 5 mg | Viên nén màu vàng | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên | VD-24888-16 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Amoxicilin 500 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (cam-cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên | VD-24889-16 |
227 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (trắng-xanh lá) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên | VD-24890-16 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 | Chloramphenicol 250 mg | Chloramphenicol 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Vỉ 10 viên -Hộp 10 vỉ, Hộp 20 vỉ | VD-24891-16 |
229 | Fenbrat 100 | Fenofibrat 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24892-16 |
230 | Gadoxime 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24893-16 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
231 | Doripenem 500mg | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT CPDP Trung Ương 2-Dopharma, SĐK: VD-18637-13), Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armepharco, SĐK: VD-22389-15) | VD-24894-16 |
232 | Oxacilin 2g | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2-Dopharma, SĐK: VD-18637-13), Hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV120- Armepharco, SĐK:VD-22389-15) | VD-24895-16 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 | Siro ho Haspan | Mỗi chai 100ml chứa: Cao khô lá thường xuân (tương đương 3,62g lá thường xuân) 700mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 70ml, 90ml, 100ml | VD-24896-16 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
234 | Atropin sulfat | Mỗi 1ml chứa: Atropin sulfat 0,25mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP37 | Hộp 100 ống x 1ml | VD-24897-16 |
235 | Calci clorid | Mỗi ống 5ml chứa: Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) 500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 ống 5ml | VD-24898-16 |
236 | Dimedrol | Mỗi ống 1ml chứa: Diphenhydramin hydroclorid 10mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml | VD-24899-16 |
237 | Glucose 30% | Mỗi ống 5ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 ống 5ml | VD-24900-16 |
238 | Lidocain | Mỗi ống 2ml chứa: Lidocain hydroclorid 40mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 2ml | VD-24901-16 |
239 | Noradrenalin | Mỗi ống 1ml chứa: Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 1mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-24902-16 |
240 | Nước cất tiêm | Nước cất pha tiêm 2ml | Dung môi pha tiêm | 48 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 2ml | VD-24903-16 |
241 | Nước cất tiêm | Nước cất pha tiêm 5ml | Dung môi pha tiêm | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-24904-16 |
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 500mg | Thuốc tiêm bột đông khô | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ | VD-24905-16 | |||
243 | Vincerol 4mg | Acenocoumarol 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24906-16 |
244 | Vincotine | Mỗi ống 1ml chứa: Biotin 5mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 ống x 1ml | VD-24907-16 |
245 | Vingomin | Mỗi ống 1ml chứa: Methylergometrin maleat 0,2mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml; hộp 1 vỉ x 10 ống 1 ml; hộp 5 vỉ x 10 ống 1ml | VD-24908-16 |
246 | Vinphatex 300 | Mỗi 2ml chứa: Cimetidin (dưới dạng Cimetidin HCl) 300mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP37 | Hộp 1 vỉ x 10 ống 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống 2ml | VD-24909-16 |
247 | Vitamin B12 | Mỗi ống 1ml chứa: Vitamin B12 1000mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 ống x 1ml | VD-24910-16 |
248 | Vitamin B6 | Mỗi ống 1ml chứa: Pyridoxin hydroclorid 100mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml | VD-24911-16 |
249 | Vitamin B6 | Mỗi ống 1ml chứa: Pyridoxin hydroclorid 25mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1ml | VD-24912-16 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
250 | Cao lộng thiên vương bổ tâm T&T | Mỗi 125 ml cao lỏng chứa dịch chiết từ dược liệu tương đương: Sinh địa 36 g; Toan táo nhân 9 g; Thiên môn đông 9 g; Bá tử nhân 9g; Đan sâm 4,5 g; Đảng sâm 4,5 g; Viễn chí 4,5 g; Ngũ vị tử 9 g; Đương quy 9 g; Mạch môn 9 g; Huyền sâm 4,5 g; Bạch linh 4,5 g; Cát cánh 4,5 g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 125ml | VD-24913-16 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
251 | Cao xoa định thống | Mỗi 8g cao chứa: Menthol 0,3817mg; Camphor 1,0928mg; Tinh dầu bạc hà 1,1974mg; Tinh dầu tràm 0,5020mg; Tinh dầu quế 0,2562mg; Methyl salicylat 1,4484mg | Cao xoa | 36 tháng | TCCS | Hộp 8g, 15g, 20g cao xoa | VD-24914-16 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
252 | Colchicine 1 mg | Colchicin 1mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VD-24915-16 |
253 | Sachenyst | Mỗi 1 g chứa: Nystatin 25.000IU | Thuốc cốm rơ miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1g | VD-24916-16 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Aspartam | Mỗi 1 g chứa: Aspartam 35mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam | VD-24917-16 |
255 | Atafed'S | Pseudoephedrin hydroclorid 60mg; Triprolidin hydroclorid 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên; chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-24918-16 |
256 | Tangelan | N-Acetyl-D,L-Leucin 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 6 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 4 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-24919-16 |
257 | Vacoacilis 20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 6 viên | VD-24920-16 |
258 | Vacodomtium 10 | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24921-16 |
259 | Vaco-Pola6 | Dexclorpheniramin maleat 6mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24922-16 |
260 | Vitamin B1 50 | Thiamin nitrat 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24923-16 |
261 | Vitamin B6 250 | Pyridoxin hydroclorid 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-24924-16 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Bạch chỉ phiến | Bạch chỉ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-24925-16 |
263 | Cúc hoa vàng | Cúc hoa vàng | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-24926-16 |
264 | Độc hoạt tang ký sinh. VT | Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Độc hoạt 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Thục địa 0,5g; Ngưu tất 0,5g; Đương quy 0,25g; Phục linh 0,25g; Tế tân 0,1g; Tang ký sinh 0,5g; Bạch thược 0,5g; Đỗ trọng 0,5g; Tần giao 0,5g; Phòng phong 0,25g; Quế chi 0,25g; Cam thảo 0,1g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g, hộp 1 lọ 50g | VD-24927-16 |
265 | Hồng hoa | Hồng hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-24928-16 |
266 | Kim tiền thảo Vinacare 250 Soft | Cao khô kim tiền thảo (11:1) 250mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24929-16 |
267 | Nemicollyre | Mỗi 5ml chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin base) 17mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg | Thuốc nhỏ mắt, mũi, tai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml | VD-24930-16 |
268 | Redgamax | Curcuminoid 250 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên | VD-24931-16 |
269 | Trần bì thái sợi | Trần bì | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-24932-16 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | DnaStomat | Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 14 viên | VD-24933-16 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Bifumax 750 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 8ml; hộp 10 lọ | VD-24934-16 |
272 | Biragan Kids 325 | Mỗi gói 3g chứa: Paracetamol 325mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g | VD-24935-16 |
273 | Cefubi -100DT | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | USP37 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24936-16 |
274 | Eyetamin | Mỗi lọ 10ml chứa: Thiamin HCl 5mg; Riboflavin natri phosphat 0,5mg; Nicotinamid 40mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml | VD-24937-16 |
275 | Kingloba | Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo siccum tương ứng với 1,6g dược liệu lá bạch quả) 40mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24938-16 |
276 | Oraptic | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml | VD-24939-16 |
277 | Vitamin C 500 | Vitamin C 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-24940-16 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 | Amoxicilin 500 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-24941-16 |
279 | Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-24942-16 |
280 | Therodol | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-24943-16 |
281 | Vidoca | Albendazol 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-24944-16 |
282 | Vitamin B6 10 mg | Pyridoxin HCl 10 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-24945-16 |
52.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bẳc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
283 | Thekan | Cao khô lá bạch quả (tương ứng không ít hơn 9,6mg flavonoid) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-24946-16 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
284 | Gel Erythromycin 4% | Mỗi 10 mg chứa: Erythromycin 400mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g, 30 g | VD-24947-16 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
285 | Amoxicillin 250mg | Mỗi gói 2,5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2,5g | VD-24948-16 |
286 | Cimefidine 300mg | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên | VD-24949-16 |
287 | Levotanic 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 viên, hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24950-16 |
288 | Mỗi ống hít chứa: Menthol 504mg; Camphor 119mg; Methyl salicylat 19mg | Ống hít | 24 tháng | TCCS | Vỉ 6 ống hít | VD-24951-16 | |
289 | Mekoamin | Mỗi chai 250ml chứa: L-Isoleucin 450mg; L-Lysin HCl 1850mg; L-Tryptophan 150mg; L-Threonin 450mg; L-Valin 500mg; L-Phenylalanin 725mg; L-Methionin 600mg; L-Leucin 1025mg; Glycin 850mg; L-Arginin HCl 675mg; L-Histidin HCl . H2O 325mg; Xylitol 12500mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml | VD-24952-16 |
290 | Sumatriptan MKP 50 | Sumatriptan 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ x 6 viên | VD-24953-16 |
291 | Taginko | Cao khô lá bạch quả (chứa 24% flavonol glycosides) 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24954-16 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 | Carvedol 12.5 | Carvedilol 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên | VD-24955-16 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
293 | Acyclovir | Mỗi 5 g chứa: Aciclovir 250mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-24956-16 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 | Ceftanir | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 2 vỉ x 4 viên | VD-24957-16 |
295 | Cephalexin PMP 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ -vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24958-16 |
296 | Diaprid 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-24959-16 |
297 | Droxicef 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (tím -xám) | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VD-24960-16 |
298 | Droxikid | Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g, hộp 25 gói x 3g, hộp 14 gói x 3g, hộp 24 gói x 3g | VD-24961-16 |
299 | Gentastad 80mg | Mỗi ống 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 50 ống tiêm x 2ml | VD-24962-16 |
300 | Kisinstad | Alpha-chymotrypsin 5mg (tương đương 5000 đơn vị USP) | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 lọ kèm 5 ống dung môi NaCl 0,9% 2ml | VD-24963-16 |
301 | Lincomycin 500mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg | Viên nang cứng (xanh đậm - đỏ) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24964-16 |
302 | Negacef 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-24965-16 |
303 | Negacef 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-24966-16 |
304 | PymeClarocil 250 | Clarithromycin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24967-16 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
305 | Lamotel 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24968-16 |
306 | Tranliver | Ademetionin (dưới dạng Ademetionin disulfat tosylat) 500mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-24969-16 |
59. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Kedermfa | Mỗi tuýp 5g chứa: Ketoconazol 100mg; Neomycin sulfat 25.000 UI | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 5g | VD-24970-16 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trong thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
308 | Hương liên viên hoàn TP | Mỗi gói 5g chứa: Hoàng liên 2g; Mộc hương 2g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5g | VD-24971-16 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
309 | Bát vị quế phụ | Cao Phụ tử (tương đương 37,7mg Phụ tử) 7,7mg; Cao dược liệu (tương đương: Thục địa 217mg; Hoài sơn 109mg; Sơn thù 109mg; Bạch linh 82mg; Trạch tả 82mg) 283mg; Bột mẫu đơn bì 84mg; Bột quế 28mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-24972-16 |
61.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
310 | Leivis | Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 200mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-24973-16 |
311 | Lubrex | Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 207,8mg) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 80 viên | VD-24974-16 |
312 | Lubrex- F | Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 415,6 mg) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-24975-16 |
313 | Nostravin | Xylometazolin hydroclorid 0,05% (kl/tt) | Dung dịch nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml | VD-24976-16 |
314 | Periosyn | Perindopril erbumin 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-24977-16 |
315 | Traphalucin | Fluocinolon acetonid 2,5mg/10g | Thuốc mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-24978-16 |
316 | Vitamin E 400 mg | Vitamin E (alpha tocopheryl acetat) 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24979-16 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
317 | Ampicillin 500 mg | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-24980-16 |
318 | Cefadroxil 500 mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-24981-16 |
319 | Dobenzic | Mỗi 1,5g chứa: Dibencozid 2mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5 gam | VD-24982-16 |
320 | Dodizy 8 mg | Betahistin dihydrochlorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-24983-16 |
321 | Domecor 5 mg | Bisoprolol fumarat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24984-16 |
322 | Domecor plus 5 mg/6,25 mg | Bisoprolol fumarat 5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24985-16 |
323 | Dometin 5 mg | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-24986-16 |
324 | Domever 25 mg | Spironolacton 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24987-16 |
325 | Doropycin 3 MlU | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 5 viên; chai 100 viên, chai 150 viên | VD-24988-16 |
326 | Dorotyl 500 mg | Mephenesin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên | VD-24989-16 |
327 | Lincomycin 500 mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-24991-16 |
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
328 | Hà thủ ô | Cao Hà thủ ô đỏ chế (tương đương 2.000mg Hà thủ ô đỏ chế) 154mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24990-16 |
63. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 | Frantamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24992-16 |
64. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 | Benzatique 5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24993-16 |
331 | Lertésion | Repaglinid 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24994-16 |
332 | Meyeramic 500 | Acid tranexamic 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24995-16 |
65. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
333 | Bustidin 20 | Trimetazidin dihydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 30 viên | VD-24996-16 |
334 | Raceca 100mg | Racecadotril 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-24997-16 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Bổ gan P/H | Cao đặc diệp hạ châu 125mg; Cao đặc Bồ bồ 100mg; Cao đặc chi tử 25mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 viên; hộp 1 lọ x 100 viên; hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-24998-16 |
336 | Siro Bổ tỳ P/H | Mỗi 100ml siro chứa cao lỏng dược liệu chiết từ: đảng sâm 15g; Bạch linh 10g; Bạch truật 15g; Cát cảnh 12g; Mạch nha 10g; Cam thảo 6g; Long nhãn 6g; Trần bì 4g; Liên nhục 4g; Sa nhân 4g; Sử quân tử 4g; Bán hạ 4g | Siro thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 90ml; hộp 1 lọ x 100ml; hộp 1 lọ x 25ml | VD-24999-16 |
337 | Thấp khớp hoàn P/H | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 230 viên; hộp 1 lọ x 200 viên | VD-25000-16 | |
338 | Trĩ linh hoàn P/H | Đảng sâm 0,8g; Hoàng kỳ 0,7g; Bạch truật 0,7g; Đương quy 0,5g; Trần bì 0,5g; Cam thảo 0,4g; Trắc bách diệp 0,4g; Thăng ma 0,4g; Hòe hoa 0,2g | Hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g | VD-25001-16 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
339 | Miprotone-F | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25002-16 | |
340 | Neubatel-forte | Gabapentin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25003-16 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Cortimax | Mỗi lọ 8g chứa: Triamcinolon acetonid 0,008g; Cloramphenicol 0,16g | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8g | VD-25004-16 |
342 | Jordapol | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viên | VD-25005-16 |
343 | Tomax Genta | Mỗi tuýp 6g chứa: Clotrimazol 0,06g; Triamcinolon acetonid 0,006g; Gentamicin sulfat 0,006g | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 6g | VD-25006-16 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25007-16 | |||
345 | Cảm cúm-f | Mỗi viên chứa 174 mg cao khô dược liệu tương đương: Thanh cao 485 mg; Tía tô 273 mg; Kinh giới 273 mg; Địa liền 213 mg; Thích gia đằng 213 mg; Kim ngân hoa 173 mg; Bạc hà 90 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 100 mg; Thích gia đằng 60 mg; Thanh cao 60 mg; Địa liền 60 mg | Viên nag cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25008-16 |
346 | Dạ dày tá tràng-f | Phèn chua 500 mg; Mai mực 274 mg; Cao khô Huyền hồ sách (tương đương Huyền hồ sách 126 mg) 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-25009-16 |
347 | Ngân kiều giải độc | Môi viên chứa 150 mg cao khô dược liệu tương đương: Kim ngân hoa 284 mg; Liên kiều 284 mg; Cát cánh 240 mg; Đạm đậu xị 200 mg; Ngưu bàng tử 180 mg; Kinh giới 160 mg; Đạm trúc diệp 160 mg; Cam thảo 140 mg; Bạc hà 24 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: tim ngân hoa 116 mg; Liên kiều 116 mg; Ngưu bàng tử 60 mg; Cam thảo 60 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25010-16 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19, D6 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
348 | Phúc can thanh | Cao khô dược liệu (12:1) 0,267g tương đương với: Long đởm 0,4g; Sài hồ 0,4g; Hoàng cầm 0,2g; Trạch tả 0,4g; Xa tiền tử 0,2g; Đương quy 0,2g; Cam thảo 0,2g; Nhân trần 0,4g; Actiso 0,4g; Chi tử 0,2g; Sinh địa 0,2g; | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25011-16 |
349 | Trường xuân bảo | Cao khô dược liệu (12:1) 0,32g tương đương với: Hương phụ 0,6g; Ích mẫu 0,6g; Ngải cứu 0,6g; Xuyên khung 0,4g; Đương quy 0,3g; Bạch thược 0,3g, Sinh địa 0,3g; Nhân sâm 0,2g; Bạch linh 0,2g; Bạch truật 0,2g; Cam thảo 0,15g; | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25012-16 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
350 | Fexofenadin 120-HV | Fexofenadine HCl 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25013-16 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
351 | Bổ thận âm nhất nhất | Cao khô dược liệu (tương đương với: Thục địa 1500mg; Sơn thù 750mg; Hoài sơn 750mg; Mẫu đơn bì 600mg; Trạch tả 600mg; Phục linh 600mg; Mạch môn 600mg; Thạch hộc 450mg; Đỗ trọng 450mg; Ngưu tất 450mg) 520mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, 60 viên | VD-25014-16 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
352 | Tiram | Tiropramid HCl 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25015-16 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tam Long (Đ/c: 103/109 Trường Chinh, P.Đồng Hòa, Q.Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Tam Long (Đ/c: 103/109 Trường Chinh, P.Đồng Hòa, Q.Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
353 | Gelatin | Gelatin | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | DĐVN IV | Bao 20kg | VD-25016-16 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Trường Khang (Đ/c: 163/30 Thành Thái, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
354 | Netilmicin 150 mg/50 ml | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 50 ml | VD-25017-16 |
355 | Netilmicin 300 mg/100 ml | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 100 ml | VD-25018-16 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C- KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C- KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
356 | Alphadaze - Nic | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-25019-16 |
357 | Prednison Caps | Prednison 5mg | Viên nang cứng (vàng -cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-25020-16 |
358 | Prednison Caps | Prednison 5mg | Viên nang cứng (xanh -trắng ngà) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-25021-16 |
359 | Tinidazol | Tinidazol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-25022-16 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
360 | Dismolan 200mg/8ml | N-Acetylcystein 200mg/8ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 8ml | VD-25023-16 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
361 | Azihasan 250 | Azithromycin 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên | VD-25024-16 |
362 | Effer - Acehasan 100 | Acetylcystein 100mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên | VD-25025-16 |
363 | Rosuvas Hasan 5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25026-16 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do,KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
364 | Adefovir Stada 10 mg | Adefovir dipivoxil 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-25027-16 |
365 | Sulpiride Stada 50 mg | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-25028-16 |
366 | Trimetazidine Stada 35 mg MR | Trimetazidin dihydroclorid 35mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-25029-16 |
367 | Valsartan Stada 160 mg | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25030-16 |
79.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
368 | Acyclovir Stada cream | Mỗi tuýp 5g kem chứa: Acyclovir 250mg | Kem bôi da | 24 tháng | BP 2012 | Hộp 1 tuýp 5g | VD-25031-16 |
369 | Albendazol Stada 400 mg | Albendazol 400mg | Viên nhai | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-25032-16 |
370 | Dibencozid Stada | Mỗi gói 1,5g cốm chứa: Dibencozid 2mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-25033-16 |
371 | Nevitrio 30 | Stavudin 30mg; Lamivudin 150mg; Nevirapin 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên | VD-25034-16 |
372 | Partamol Tab. | Paracetamol 500mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên | VD-25035-16 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B- Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B- Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
373 | Mibeplen 5mg | Felodipin 5 mg | Viên nén bao phim tác dụng kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25036-16 |
374 | Parahasan Suppositories 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên | VD-25037-16 |
375 | Parahasaa Suppositories 300 | Paracetamol 300mg | Thuốc đạn | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên | VD-25038-16 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
376 | Apharova | Spiramycin 1.500.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-25039-16 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
377 | Glumeron 30 MR | Gliclazid 30mg | Viên nén giải phóng có kiểm soát | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-25040-16 |
378 | Hapenxin capsules | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh -tím) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-25041-16 |
379 | Levocetirizin | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25042-16 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
380 | Philcefin | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | VD-25043-16 |
381 | Prascal | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VD-25045-16 |
382 | Ribotacin | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VD-25046-16 |
83.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Philurso | Acid ursodeoxycholic 50mg; Thiamin nitrat 10mg; Riboflavin 5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-25044-16 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
384 | Taericon | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-25047-16 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, TP. HCM - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
385 | Nasomom - 4 tinh dầu | Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorid 630mg | Dung dịch vệ sinh mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 70ml | VD-25048-16 |
386 | Nasomom - 4 tinh dầu trẻ em | Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorid 630mg | Dung dịch vệ sinh mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 70mI | VD-25049-16 |
387 | Nasomom trẻ em | Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorid 630mg | Dung dịch vệ sinh mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 70ml | VD-25050-16 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Robinson Pharma USA (Đ/c: 63 A, Lạc Long Quân, P10, Q. Tân Bình, TP. HCM - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Robcipro | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-25051-16 | |
389 | Robnadol | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (tím -tím) | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên | VD-25052-16 |
390 | Robvita C | Vitamin C (Acid ascobic) 500mg | Viên nang cứng (đen -cam bạc) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên nang cứng | VD-25053-16 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
391 | Remos IB | Mỗi 10 g chứa: Allantoin 20mg; Crotamiton 500mg; Isopropylmethylphenol 10mg; L-Menthol 350mg; Prednisolon valerat acetat 15mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-25054-16 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 | Phenergan | Promethazin (tương đương Promethazin HCl 0,113g) 0,1g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-25055-16 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
393 | Dagroc | Dutasterid 0,5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-25056-16 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
394 | Abochlorphe | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên | VD-25057-16 |
395 | Chlorpheniramin | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 500 viên, lọ 1000 viên | VD-25058-16 |
396 | Rutin-Vitamin C | Rutin 50mg; Acid ascorbic 50mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25059-16 |
397 | Tanadotuxsin | Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên | VD-25060-16 |
398 | Tanamaloxy | Nhôm hydroxyd gel khô 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 8 viên | VD-25061-16 |
399 | Tidacotrim | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén bao phim (màu trắng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 150 viên | VD-25062-16 |
400 | Vitamin B1 | Thiamin mononitrat 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên nang | VD-25063-16 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
401 | Izac syrup | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 15mg | Sirô | 36 tháng | TCCS | Chai 30ml; chai 60ml | VD-25064-16 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nga Việt (Đ/c: 644/2 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP. HCM - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
402 | Aquadia | Cao khô hỗn hợp dược liệu 525mg tương đương với: Tri mẫu 1,33g; Thiên hoa phấn 1,33g; Hoài sơn 1,33g; Hoàng kỳ 1g; Cát căn 1 g; Ngũ vị tử 0,67g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | VD-25065-16 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II-Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II-Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Kremil Gel | Mỗi gói 20ml chứa: Nhôm hydroxyd 356mg; Magnesi hydroxyd 466mg; Simethicon 20mg | Gel uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 20ml | VD-25066-16 |
94. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte Ltd (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720, Singapore - Singapore)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
404 | Domperidone GSK 10mg | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-25067-16 |
- 1Quyết định 298/QĐ-QLD năm 2016 danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 2Quyết định 301/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 302/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 4Quyết định 547/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 5Quyết định 41/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 598 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 157 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2005
- 2Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 3Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 4Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 5Quyết định 298/QĐ-QLD năm 2016 danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 6Quyết định 301/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 7Quyết định 302/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 8Công văn 21006/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Quyết định 547/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 10Quyết định 41/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 598 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 157 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 2343/QLD-ĐK năm 2017 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 5202/QLD-ĐK năm 2017 đính chính thông tin thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16Công văn 2679/QLD-ĐK năm 2019 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 17Công văn 15054/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 18Quyết định 521/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 19Quyết định 786/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
Quyết định 297/QĐ-QLD năm 2016 về danh mục 404 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 154 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 297/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 15/07/2016
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trương Quốc Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra