Hệ thống pháp luật

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 08/2021/NQ-HĐND

Sơn La, ngày 30 tháng 9 năm 2021

 

NGHỊ QUYẾT

QUY ĐỊNH CỤ THỂ VỀ KHOẢNG CÁCH VÀ ĐỊA BÀN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐƯỢC HƯỞNG CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
KHÓA XV, KỲ HỌP CHUYÊN ĐỀ THỨ NHẤT

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;

Căn cứ Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ hướng dẫn thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật;

Căn cứ Nghị định số 154/2020/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ hướng dẫn thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật;

Căn cứ Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ về việc quy định chính sách hỗ trợ học sinh và trường phổ thông ở xã, thôn đặc biệt khó khăn;

Xét Tờ trình số 176/TTr-UBND ngày 26 tháng 9 năm 2021 của UBND tỉnh; Báo cáo thẩm tra số 56/BC-VHXH ngày 29 tháng 9 năm 2021 của Ban Văn hóa - Xã hội của HĐND tỉnh và thảo luận của đại biểu HĐND tỉnh tại kỳ họp.

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ, như sau:

1. Nhà ở xa trường, khoảng cách từ nhà đến trường từ 04 km trở lên đối với học sinh tiểu học, từ 07 km trở lên đối với học sinh trung học cơ sở, từ 10 km trở lên đối với học sinh trung học phổ thông.

2. Nhà ở xa trường, khoảng cách từ nhà đến trường từ 01 km trở lên đến dưới 04 km đối với học sinh tiểu học; từ 02 km trở lên đến dưới 07 km đối với học sinh trung học cơ sở; từ 05 km trở lên đến dưới 10 km đối với học sinh trung học phổ thông do địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn: phải qua hồ, sông, suối không có cầu; qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất, đá có thể gây nguy hiểm, mất an toàn đối với học sinh.

3. Địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày là các xã, bản đặc biệt khó khăn theo quy định hiện hành của Thủ tướng Chính phủ và Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc.

(có Phụ lục số 01, 02 kèm theo)

Điều 2. Hiệu lực thi hành

Nghị quyết này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 10 năm 2021 và thay thế Nghị quyết số 123/2019/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2019 của HĐND tỉnh quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ; Nghị quyết số 137/2020/NQ-HĐND ngày 31 tháng 7 năm 2020 của HĐND tỉnh về việc sửa đổi, bổ sung một số nội dung Nghị quyết số 123/2019/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2019 của HĐND tỉnh.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. UBND tỉnh tổ chức triển khai thực hiện Nghị quyết.

2. Thường trực HĐND, các Ban của HĐND tỉnh, Tổ đại biểu HĐND và đại biểu HĐND tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết.

Nghị quyết này đã được HĐND tỉnh Sơn La Khóa XV, kỳ họp Chuyên đề thứ nhất thông qua ngày 30 tháng 9 năm 2021./.

 

 

Nơi nhận:
- Ủy ban thường vụ Quốc hội; Chính phủ;
- Văn phòng: Quốc hội; Chủ tịch nước; Chính phủ;
- Ban công tác đại biểu của UBTVQH; Bộ Tư pháp;
 Bộ Tài Chính; Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Cục Kiểm tra VBQPPL, Bộ Tư pháp;
- Vụ pháp chế - Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Vụ pháp chế - Bộ Tài chính;
- Ban Thường vụ tỉnh uỷ,
- TT HĐND; UBND; UBMTTQVN tỉnh;
- Đoàn ĐBQH tỉnh; Đại biểu HĐND tỉnh;
- Các sở, ban, ngành, Đoàn thể của tỉnh;
- VP: Tỉnh ủy, ĐĐBQH - HĐND, UBND tỉnh;
- TT huyện ủy, Thành ủy; HĐND; UBND, MTTQVN các huyện, thành phố;
- TT Đảng ủy, HĐND, UBND các xã, phường, thị trấn;
- Các Trung tâm: Thông tin tỉnh, Lưu trữ lịch sử tỉnh;
- Lưu: VT, Linh.

CHỦ TỊCH




Nguyễn Thái Hưng

 

PHỤ LỤC SỐ 01

DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐỂ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 08/2021/NQ-HĐND ngày 30/9/2021 của HĐND tỉnh Sơn La)

STT

Tên xã, bản

Thuộc xã ở khu vực III hoặc bản ĐBKK

Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm trường (Km)

Ghi chú

Trường, điểm trường tiểu học (khoảng cách từ 04 km trở lên)

Trường THCS (khoảng cách từ 07 km trở lên)

Trường THPT (khoảng cách từ 10 km trở lên)

1

2

3

4

5

6

7

A

Các trường học trên địa bàn thành phố Sơn La: Gồm 42 lượt xã, 71 lượt bản

 

 

 

(*)

Trường THPT Chiềng Sinh: Gồm 06 lượt xã, 06 lượt bản

 

 

 

1

Huyện Bắc Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

Trường THPT Chiềng Sinh

 

I

Xã Tạ Khoa

III

 

 

 

 

1

Bản Tân Tiến

 

 

 

90

 

 2. Huyện Mai Sơn: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản

 

 

 

I

Xã Nà Ớt

III

 

 

 

 

1

Bản Ớt Chả

 

 

 

50

 

II

Xã Chiềng Kheo

III

 

 

 

 

1

Bản Có Tình

 

 

 

20

 

 3. Huyện Sông Mã: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản

 

 

 

I

Xã Pú Bẩu

III

 

 

 

 

1

Bản Pá Ca

 

 

 

141

 

II

Xã Nà Nghịu

III

 

 

 

 

1

Bản Nong Lếch

 

 

 

98

 

 4. Huyện Vân Hồ: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

I

Xã Lóng Luông

III

 

 

 

 

1

Bản Lóng Luông

 

 

 

180

 

(*)

Trường THPT Tô Hiệu: Gồm 11 lượt xã, 12 lượt bản

 

 

 

1

Huyện Thuận Châu: Gồm 03 lượt xã, 03 lượt bản

 

Trường THPT Tô Hiệu

 

I

Xã Bó Mười

III

 

 

 

 

1

Bản Phai Khon

 

 

 

30

 

III

Xã Bản Lầm

III

 

 

 

 

1

Bản Buống Khoang

 

 

 

35

 

IV

Xã Phổng Lăng

III

 

 

 

 

1

Bản Thái Cóng

 

 

 

35

 

 2. Huyện Sôp Cộp: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

Trường THPT Tô Hiệu

 

I

Xã Mường Và

III

 

 

 

 

1

Bản Nghè Vèn

 

 

 

150

 

 3. Huyện Bắc Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

Trường THPT Tô Hiệu

 

I

Xã Pắc Ngà

III

 

 

 

 

1

Bản Lừm Thượng A

 

 

 

64

 

4. Huyện Phù Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

Trường THPT Tô Hiệu

 

V

Xã Tường Hạ

III

 

 

 

 

1

Bản Dằn

 

 

 

150

 

5. Huyện Sông Mã: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

Trường THPT Tô Hiệu

 

V

Xã Nà Nghịu

III

 

 

 

 

1

Bản Nà Nghịu

 

 

 

150

 

6. Huyện Mộc Châu: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

Trường THPT Tô Hiệu

 

VI

 

III

 

 

 

 

1

Bản C5

 

 

 

250

 

7. Huyện Mường La: Gồm 01 lượt xã, 02 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Chiềng Lao

III

 

 

 

 

1

Bản Xu Xàm

 

 

 

70

 

2

Bản Lếch

 

 

 

70

 

8. Huyện Yên Châu: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Chiềng Đông

III

 

 

 

 

1

Bản Luông Mé

 

 

 

50

 

II

Xã Chiềng On

III

 

 

 

 

1

Bản Nà Đít

 

 

 

55

 

 (*) Trường THPT Chuyên Sơn La: Gồm 12 lượt xã, 14 lượt bản

 

 

 

1. Huyện Mường La: Gồm 04 lượt xã, 04 lượt bản

 

 

Trường THPT Chuyên Sơn La

 

I

Thị trấn Ít Ong, Mường La

I

 

 

 

 

1

Bản Nà Nong

ĐBKK

 

 

55

 

II

Xã Chiềng Hoa

III

 

 

 

 

1

Bản Mường Pia

 

 

 

50

Bản cũ Bản Pia

III

Xã Chiềng Lao

III

 

 

 

 

1

Bản Phiêng Cại

 

 

 

50

 

IV

Xã Ngọc Chiến

 

 

 

 

 

1

Bản Đông Xuông

III

 

 

100

 

2. Huyện Thuận Châu: gồm 03 lượt xã, 03 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Phổng Lăng

III

 

 

 

 

1

Bản Còng

 

 

 

42

 

II

Xã Chiềng Bôm

III

 

 

 

 

1

Bản Khem

 

 

 

65

Bản cũ Pá Hốc

III

Xã Chiềng Pha

III

 

 

 

 

1

Bản Ta Khoang

 

 

 

55

Bản cũ Nà Ta

3. Huyện Sốp Cộp: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Púng Bánh

III

 

 

 

 

1

Bản Khá Nghịu

 

 

 

150

Bản cũ Bản Khá

4. Huyện Yên Châu: Gồm 02 lượt xã, 04 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Chiềng Đông

III

 

 

 

 

1

Bản Luông Mé

 

 

 

60

 

2

Bản Đông Tấu

III

 

 

50

 

II

Xã Phiêng Khoài

III

 

 

 

 

1

Bản Quỳnh Liên

 

 

 

45

 

2

Bản Kim Chung 1

 

 

 

70

 

5. Huyện Phù Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

 I

Xã Mường Bang

III

 

 

 

 

1

Bản Chùng

 

 

 

170

 

6. Huyện Sông Mã: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Nà Nghịu

III

 

 

 

 

1

Bản Nà Hin

 

 

 

120

 

 (*) Trường THCS & THPT Nguyễn Du: Gồm 12 lượt xã, 38 lượt bản

 

 

 

 1. Huyện Thuận Châu: Gồm 09 lượt xã, 31 lượt bản

 

 

Trường THCS& THPT Nguyễn Du

 

I

Xã Chiềng Pấc

III

 

 

 

 

1

Bản Chiềng Pấc

 

 

 

20

 

II

Xã Muổi Nọi

III

 

 

13

 

1

Bản Muổi Nọi

 

 

 

14

 

2

Bản Thán Sàng

 

 

 

17

 

3

Bản Muổi Nọi A

 

 

 

10

 

4

Bản Nguồng

 

 

 

16

 

5

Bản Sẳng Sang

 

 

 

12

 

6

Bản Bó

 

 

 

10

 

III

Xã Bon Phặng

III

 

 

 

 

1

Bản Tát

 

 

 

16

 

2

Bản Nong Ỏ

 

 

 

16

 

3

Bản Lẩy

 

 

 

15

 

4

Bản Bon

 

 

 

25

 

IV

Xã Bản Lầm

III

 

 

 

 

1

Bản Hiềm

 

 

 

30

 

2

Bản Lằm

 

 

 

20

 

3

Bản Buống Khoang

 

 

 

20

 

4

Bản Pùa

 

 

 

18

 

5

Bản Hua Lành

 

 

 

20

 

V

Xã Nậm Lầu

III

 

 

 

 

1

Bản Pá O

 

 

 

30

 

2

Bản Nà Kẹ

 

 

 

16

 

3

Bản Mỏ

 

 

 

20

 

4

Bản Ít Cuông

 

 

 

30

 

5

Bản Ít Mặn

 

 

 

31

 

6

Bản Xanh

 

 

 

26

 

7

Bản Pài

 

 

 

30

 

8

Bản Nong Ten

 

 

 

30

 

VI

Xã Bó Mười

III

 

 

 

 

1

Bản Nong Bon

 

 

 

35

 

2

Bản Mười

 

 

 

50

 

3

Bản Tra

 

 

 

20

 

4

Bản Lào

 

 

 

25

 

VII

Xã Liệp Tè

III

 

 

 

 

1

Bản Hiên

 

 

 

35

 

VIII

Xã Pá Lông

III

 

 

 

 

1

Bản Từ Sáng

 

 

 

85

 

IX

Xã Phổng Lập

III

 

 

 

 

1

Bản Ta Tú

 

 

 

41

 

2. Huyện Sông Mã: Gồm 01 lượt xã, 04 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Nậm Ty

III

 

 

 

 

1

Bản Mòn

 

 

 

60

 

2

Bản Nà Há

 

 

 

60

 

3

Bản Nà Mện

 

 

 

50

 

4

Bản Xẻ

 

 

 

45

 

3. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 02 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Chiềng Nơi

III

 

 

 

 

1

Bản Nhụng Dưới

 

 

 

56

 

2

Bản Sài Khao

 

 

 

15

 

4. Huyện Quỳnh Nhai: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

 

I

Xã Mường Sại

III

 

 

 

 

1

Bản Búa Bon

 

 

 

56

 

 (*) Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

 

1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

 

Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An

 

I

Xã Chiềng Kheo

III

 

 

 

 

1

Bản Nà Viền

 

 

 

50

 

 B. Các trường học trên địa bàn huyện Mai Sơn: Gồm 19 lượt xã, 390 lượt bản

 

 

 

I

Xã Chiềng Nơi

III

Trường TH Chiềng Nơi

Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Huổi Do

 

4

13

103

 

2

Bản Phiêng Thẳm

 

5

15

105

 

3

Bản Pá Hốc

 

10

9

65

 

4

Bản Hua Pư

 

25

24

114

 

5

Bản Phé

 

 

11

65

 

6

Bản Cho Cong (bản Cho Coong)

 

 

10

69

 Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

7

Bản Co Hịnh

 

 

10

96

 

8

Bản Bằng Ban

 

 

7

97

 

9

Bản Sài Khao

 

 

11

101

 

10

Bản Huổi Sàng

 

 

10

100

 

11

Bản Phiêng Khôm

 

 

16

106

 

12

Bản Nà Phặng (bản Nà Phẳng)

 

 

17

108

 Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

13

Bản Huổi Lặp

 

20

22

112

 

14

Bản Nhụng Trên

 

 

 

91

 

15

Bản Nhụng Dưới

 

 

 

90

 

 

 

 

Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)

Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

16

Bản Huổi Do

 

 

 

73

 

17

Bản Phiêng Thẳm

 

 

 

75

 

18

Bản Pá Hốc

 

30

30

35

 

19

Bản Hua Pư

 

 

 

84

 

20

Bản Phé

 

 

 

43

 

21

Bản Cho Cong (bản Cho Coong)

 

 

 

39

Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

22

Bản Co Hịnh

 

 

12

66

 

23

Bản Bằng Ban

 

 

 

66

 

24

Bản Sài Khao

 

 

 

71

 

25

Bản Huổi Sàng

 

 

 

70

 

26

Bản Phiêng Khôm

 

 

 

76

 

27

Bản Nà Phặng (bản Nà Phẳng)

 

 

 

78

Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

28

Bản Huổi Lặp

 

 

 

82

 

29

Bản Nhụng Trên

 

 

 

61

 

30

Bản Nhụng Dưới

 

 

21

60

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

31

Bản Huổi Do

 

 

 

85

 

32

Bản Phiêng Thẳm

 

 

 

87

 

33

Bản Pá Hốc

 

 

 

75

 

34

Bản Hua Pư

 

 

 

99

 

35

Bản Phé

 

 

 

50

 

36

Bản Cho Cong (bản Cho Coong)

 

 

 

51

Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

37

Bản Co Hịnh

 

 

 

78

 

38

Bản Bằng Ban

 

 

 

79

 

39

Bản Sài Khao

 

 

 

83

 

40

Bản Huổi Sàng

 

 

 

82

 

41

Bản Phiêng Khôm

 

 

 

88

 

42

Bản Nà Phặng (bản Nà Phẳng)

 

 

 

90

Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

43

Bản Huổi Lặp

 

 

 

94

 

44

Bản Nhụng Trên

 

 

 

79

 

45

Bản Nhụng Dưới

 

 

 

78

 

II

Xã Chiềng Ve

III

 

Trường  TH-THCS Chiềng Ve

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Púng

 

 

10

37

 

2

Bản Vuông Mè

 

 

 

32

 

3

Bản Sươn Mè

 

 

 

30

 

4

Bản Khiềng

 

 

8

21

Khu Đông Bai về TH-THCS Chiềng Ve

5

Bản Thẳm

 

 

10

26

 

 

 

 

 

Trường  TH - THCS Chiềng Kheo

 

 

6

Bản Púng (khu Púng Mùa)

 

 

8

 

Khu Púng Mùa của bản Púng

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

7

Bản Púng

 

 

 

12

 

8

Bản Vuông Mè

 

 

 

15

 

9

Bản Sươn Mè

 

 

 

16

 

10

Bản Khiềng

 

 

 

19

 

11

Bản Thẳm

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

12

Bản Púng

 

 

 

47

 

13

Bản Vuông Mè

 

 

 

43

 

14

Bản Sươn Mè

 

 

 

42

 

15

Bản Khiềng

 

 

 

36

 

16

Bản Thẳm

 

 

 

41

 

III

Xã Nà Ớt

III

Trường  PTDBT TH-THCS Nà Ớt

Trường PTDBT TH-THCS Nà Ớt

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Lụng Cuông

 

20

20

76

 

2

Bản Trạm Hin

 

13

16

42

 

3

Bản Xà Vịt

 

 

10

66

 

4

Bản Nà Un

 

14

14

70

 

5

Bản Ớt Chả

 

7

7

49

 

6

Bản Pá Sung

 

18

18

50

 

7

Bản Lọ Dên

 

8

8

52

 

8

Bản Xà Kìa

 

4

 

48

 

9

Bản Há Sét

 

8

 

50

 

10

Bản Nặm Lanh

 

5

 

49

 

11

Bản Nà Hạ

 

 

 

47

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

12

Bản Lụng Cuông

 

 

 

46

 

13

Bản Trạm Hin

 

 

 

14

 

14

Bản Xà Vịt

 

 

 

37

 

15

Bản Nà Un

 

 

 

40

 

16

Bản Ớt Chả

 

 

 

20

 

17

Bản Pá Sung

 

 

 

21

 

18

Bản Lọ Dên

 

 

 

22

 

19

Bản Xà Kìa

 

 

 

19

 

20

Bản Há Sét

 

 

 

28

 

21

Bản Nặm Lanh

 

 

 

21

 

22

Bản Nà Hạ

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

23

Bản Lụng Cuông

 

 

 

50

 

24

Bản Trạm Hin

 

 

 

48

 

25

Bản Xà Vịt

 

 

 

43

 

26

Bản Nà Un

 

 

 

33

 

27

Bản Ớt Chả

 

 

 

34

 

28

Bản Pá Sung

 

 

 

46

 

29

Bản Lọ Dên

 

 

 

32

 

30

Bản Xà Kìa

 

 

 

37

 

31

Bản Há Sét

 

 

 

36

 

32

Bản Nặm Lanh

 

 

 

45

 

33

Bản Nà Hạ

 

 

 

37

 

IV

Xã Chiềng Kheo

III

Trường TH - THCS Chiềng Kheo (điểm trường Có Tình)

Trường TH - THCS Chiềng Kheo

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Pắng Sẳng (bản Pắng Sẳng B)

 

9

10

44

Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

2

Bản Buốt Văn

 

7

8

38

HS cấp TH do Điểm trường ít HS về Điểm trường Có Tình (Trung tâm) để học

3

Bản Nà Viền

 

8

9

36

HS cấp TH do Điểm trường ít HS về Điểm trường Có Tình (Trung tâm) để học

4

Bản Lon Kéo

 

 

 

31

 

5

Bản Có Tình

 

 

 

35

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

6

Bản Buốt Văn

 

 

 

13

 

7

Bản Nà Viền

 

 

 

11

 

8

Bản Pắng Sẳng (bản Pắng Sẳng B)

 

 

 

15

Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

9

Bản Lon Kéo

 

 

 

47

 

10

Bản Có Tình

 

 

 

51

 

11

Bản Buốt Văn

 

 

 

50

 

12

Bản Nà Viền

 

 

 

49

 

13

Bản Pắng Sẳng (bản Pắng Sẳng B)

 

 

 

54

Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

V

Xã Tà Hộc

III

Trường TH-THCS Tà Hộc

 Trường TH - THCS Tà Hộc

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Hộc

 

8

8

30

Xóm Cháu (bản Hộc)

2

Bản Mòng

 

7

7

25

 

3

Bản Bơ

 

20

20

42

 

4

Bản Pơn

 

11

11

34

 

5

Bản Mường

 

16

16

38

 

6

Bản Pá Nó

 

10

10

35

 

7

Bản Pá Hốc

 

17

17

40

 

8

Bản Pù Tền

 

14

14

32

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

9

Bản Hộc

 

 

 

60

 

10

Bản Mòng

 

 

 

55

 

11

Bản Pá Nó

 

 

 

72

 

12

Bản Mường

 

 

 

64

 

13

Bản Bơ

 

 

 

68

 

14

Bản Pơn

 

 

 

64

 

15

Bản Pù Tền

 

 

 

62

 

16

Bản Pá Hốc

 

 

 

70

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

17

Bản Hộc

 

 

 

40

 

18

Bản Mòng

 

 

 

35

 

19

Bản Pá Nó

 

 

 

45

 

20

Bản Mường

 

 

 

48

 

21

Bản Bơ

 

 

 

52

 

22

Bản Pơn

 

 

 

44

 

23

Bản Pù Tền

 

 

 

42

 

24

Bản Pá Hốc

 

 

 

50

 

VI

Xã Chiềng Lương

III

Trường TH -THCS Chiềng Lương

Trường  TH -THCS Chiềng Lương

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Phiêng Nọi

 

 

10

32

 

2

Bản Kéo Lồm

 

 

8

30

 

3

Bản Thẳm Phẩng

 

10

10

32

Học tại khu THCS

4

Bản Búa Bon

 

8

8

30

Học tại khu THCS

5

Bản Buôm Khoang

 

 

8

30

 

6

Bản Nà Rầm

 

 

13

35

 

7

Bản Mờn 1

 

 

 

17

 

8

Bản Mờn 2

 

 

 

19

 

9

Bản Lạn Quỳnh

 

 

 

29

 

10

Bản Lụng Tra

 

 

7

31

 

11

Bản Ý Lường

 

 

 

25

 

12

Bản Phú Lương

 

 

 

25

 

13

Bản Chi 1

 

 

 

25

 

14

Bản Chi 2

 

 

 

27

 

15

Bản Pó In

 

 

 

22

 

16

Bản Oi

 

 

 

25

 

17

Bản Lù

 

 

 

28

 

18

Bản Mật Sàng

 

 

 

18

 

19

Bản Tảng

 

 

 

27

 

 

 

 

 

Trường TH-THCS Chiềng Ve

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

20

Bản Mật Sàng

 

 

 

48

 

21

Bản Mờn 1

 

 

 

47

 

22

Bản Mờn 2

 

 

 

49

 

23

Bản Ý Lường

 

 

 

55

 

24

Bản Oi

 

 

 

55

 

25

Bản Lù

 

 

 

58

 

26

Bản Chi 1

 

 

 

55

 

27

Bản Chi 2

 

 

 

57

 

28

Bản Pó In

 

 

 

52

 

29

Bản Lạn Quỳnh

 

 

 

59

 

30

Bản Phú Lương

 

 

 

54

 

31

Bản Tảng

 

 

 

57

 

32

Bản Lụng Tra

 

 

 

61

 

33

Bản Buôm Khoang

 

 

 

60

 

34

Bản Thẳm Phẩng

 

 

 

62

 

35

Bản Búa Bon

 

 

 

60

 

36

Bản Kéo Lồm

 

 

 

60

 

37

Bản Phiêng Nọi

 

 

10

62

 

38

Bản Nà Rầm

 

 

 

65

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

39

Bản Lạn Quỳnh

 

 

 

20

 

40

Bản Lụng Tra

 

 

 

15

 

41

Bản Ý Lường

 

 

 

17

 

42

Bản Phú Lương

 

 

 

10

 

43

Bản Chi 1

 

 

 

10

 

44

Bản Chi 2

 

 

 

10

 

45

Bản Oi

 

 

 

18

 

46

Bản Lù

 

 

 

20

 

47

Bản Thẳm Phẩng

 

 

 

30

 

48

Bản Búa Bon

 

 

 

18

 

49

Bản Nà Rầm

 

 

 

14

 

50

Bản Tảng

 

 

 

20

 

51

Bản Phiêng Nọi

 

 

 

30

 

52

Bản Kéo Lồm

 

 

 

17

 

53

Bản Buôm Khoang

 

 

 

20

 

VII

Xã Phiêng Cằm

III

Trường TH Phiêng Cằm 2

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Lọng Hỏm

 

8

 

78

 

2

Bản Bon Trỏ

 

4

 

74

 

3

Bản An Mạ

 

4

 

73

 

4

Bản Thẳm Hưn

 

6

 

76

 

5

Bản Huổi Thùng

 

20

 

89

 

6

Bản Co Muông

 

6

 

76

 

7

Bản Huổi Thướn

 

6

 

76

 

8

Bản Pú Tậu

 

29

 

98

 

9

Bản La Va

 

8

 

78

 

10

Bản Nong Tầu Thái (bản Nong Tàu Thái)

 

 

 

70

 Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

11

Bản Nong Tầu Mông (bản Nong Tàu Mông)

 

 

 

68

 Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

12

Bản Nặm Pút

 

 

 

73

 

13

Bản Lọng Nghịu

 

 

 

74

 

14

Bản Tang Lương

 

 

 

70

 

15

Bản Hua Nà

 

 

 

70

 

16

Bản Phiêng Mụ

 

 

 

65

 

17

Bản Huổi Nhả Thái

 

 

 

67

 

18

Bản Củ

 

 

 

70

 

19

Bản Xà Nghè

 

 

 

72

 

20

Bản Nong Nghè

 

 

 

70

 

21

Bản Huổi Nhả

 

 

 

69

 

22

Bản Phiêng Phụ

 

 

 

74

 

23

Bản Xà Liệt

 

 

 

70

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

24

Bản Xà Liệt

 

 

 

40

 

25

Bản Phiêng Phụ

 

 

 

44

 

26

Bản Huổi Nhả

 

 

 

39

 

27

Bản Nong Tầu Thái (bản Nong Tàu Thái)

 

 

 

40

 Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

28

Bản Nong Tầu Mông (bản Nong Tàu Mông)

 

 

 

38

 Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

29

Bản Nong Nghè

 

 

 

40

 

30

Bản Xà Nghè

 

 

 

42

 

31

Bản Củ

 

 

 

40

 

32

Bản Huổi Nhả Thái

 

 

 

37

 

33

Bản Phiêng Mụ

 

 

 

35

 

34

Bản Tang Lương

 

 

 

40

 

35

Bản Lọng Nghịu

 

 

 

44

 

36

Bản Co Muông

 

 

 

46

 

37

Bản Huổi Thùng

 

 

 

59

 

38

Bản Thẳm Hưn

 

 

 

46

 

39

Bản Bon Trỏ

 

 

 

44

 

40

Bản An Mạ

 

 

 

43

 

41

Bản La Va

 

 

 

48

 

42

Bản Lọng Hỏm

 

 

 

58

 

43

Bản Huổi Thướn

 

 

 

56

 

44

Bản Nặm Pút

 

 

 

43

 

45

Bản Hua Nà

 

 

 

40

 

46

Bản Pú Tậu

 

 

 

68

 

 

 

 

Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)

Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)

Trường THPT Cò Nòi

 

47

Bản Nong Tầu Thái (bản Nong Tàu Thái)

 

 

 

61

 Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

48

Bản Nong Tầu Mông (bản Nong Tàu Mông)

 

 

 

59

 Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

49

Bản Nặm Pút

 

 

 

57

 

50

Bản Lọng Hỏm

 

 

8

68

 

51

Bản An Mạ

 

 

12

72

 

52

Bản Bon Trỏ

 

 

14

74

 

53

Bản Thẳm Hưn

 

 

17

77

 

54

Bản Huổi Thùng

 

 

23

83

 

55

Bản Co Muông

 

23

23

83

 

56

Bản Lọng Nghịu

 

22

22

80

 

57

Bản Tang Lương

 

 

20

80

 

58

Bản Huổi Thướn

 

 

20

80

 

59

Bản Pú Tậu

 

14

14

74

 

60

Bản Hua Nà

 

 

11

71

 

61

Bản Phiêng Mụ

 

 

8

68

 

62

Bản Huổi Nhả Thái

 

 

7

65

 

63

Bản Củ

 

8

8

68

 

64

Bản Xà Nghè

 

 

 

55

 

65

Bản Nong Nghè

 

 

 

59

 

66

Bản Huổi Nhả

 

 

 

56

 

67

Bản Phiêng Phụ

 

 

 

63

 

68

Bản Xà Liệt

 

5

10

67

 

69

Bản La Va

 

 

15

62

 

VIII

Xã Chiềng Dong

III

Trường TH-THCS Chiềng Dong

Trường  TH-THCS Chiềng Dong

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Pặc Ngần

 

10

10

44

HS ăn ở bán trú

2

Bản Pha Đin

 

10

10

42

HS ăn ở bán trú

3

Bản Liềng

 

 

 

43

 

4

Bản Nà Khoang

 

 

 

40

 

5

Bản Lò Um

 

 

 

39

 

6

Bản Dè

 

 

 

37

 

7

Bản Khoáng Biên

 

 

 

35

 

8

Bản Nghịu Cọ

 

 

 

33

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

9

Bản Nà Khoang

 

 

 

14

 

10

Bản Dè

 

 

 

15

 

11

Bản Lò Um

 

 

 

12

 

12

Bản Liềng

 

 

 

14

 

13

Bản Khoáng Biên

 

 

 

10

 

14

Bản Pặc Ngần

 

 

 

14

 

15

Bản Pha Đin

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

16

Bản Nghịu Cọ

 

 

 

43

 

17

Bản Dè

 

 

 

47

 

18

Bản Nà Khoang

 

 

 

50

 

19

Bản Lò Um

 

 

 

49

 

20

Bản Liềng

 

 

 

54

 

21

Bản Khoáng Biên

 

 

 

45

 

22

Bản Pặc Ngần

 

 

 

54

 

23

Bản Pha Đin

 

 

 

52

 

IX

Xã Chiềng Chung

II

Trường  TH - THCS Chiềng Chung

Trường TH - THCS Chiềng Chung

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

1

Bản Ít Hò

ĐBKK

9

9

20

 

2

Bản Xam Ta

ĐBKK

8,5

8,5

19

 

3

Bản Tường Chung

ĐBKK

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

4

Bản Ít Hò

ĐBKK

 

 

50

 

5

Bản Xam Ta

ĐBKK

 

 

49

 

6

Bản Tường Chung

ĐBKK

 

 

45

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

7

Bản Ít Hò

ĐBKK

 

 

60

 

8

Bản Xam Ta

ĐBKK

 

 

59

 

9

Bản Tường Chung

ĐBKK

 

 

55

 

X

Xã Chiềng Mung

I

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Lo

ĐBKK

 

 

23

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

2

Bản Lo

ĐBKK

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

3

Bản Lo

ĐBKK

 

 

33

 

XI

Xã Cò Nòi

I

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Nong Mòm (bản Nong Mòn)

ĐBKK

 

 

20

 Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

2

Bản Nong Mòm (bản Nong Mòn)

ĐBKK

 

 

45

 Tên bản khác nhau giữa QĐ số 612 và QĐ số 2481

XII

Xã Nà Bó

I

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Kéo Bó

ĐBKK

 

 

25

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

2

Bản Kéo Bó

ĐBKK

 

 

55

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

3

Bản Kéo Bó

ĐBKK

 

 

25

 

XIII

Xã Mường Bằng

I

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Quỳnh Châu

ĐBKK

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

2

Bản Quỳnh Châu

ĐBKK

 

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

3

Bản Quỳnh Châu

ĐBKK

 

 

27

 

XIV

Xã Chiềng Chăn

I

 

Trường  TH-THCS Chiềng Sung

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Yên Bình

ĐBKK

 

7

18

 

2

Bản Tong Tải B

ĐBKK

 

 

25

 

3

Bản Nặm Luông

ĐBKK

 

 

28

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

4

Bản Yên Bình

ĐBKK

 

 

40

 

5

Bản Tong Tải B

ĐBKK

 

 

45

 

6

Bản Nặm Luông

ĐBKK

 

 

48

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

7

Bản Yên Bình

ĐBKK

 

 

28

 

8

Bản Tong Tải B

ĐBKK

 

 

35

 

9

Bản Nặm Luông

ĐBKK

 

 

38

 

XV

Chiềng Mai

III

 Trường TH-THCS Chiềng Mai

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Cơi Quỳnh

 

5

 

35

 

2

Bản Pòn

 

5

 

35

 

3

Bản Cứp

 

 

 

33

 

4

Bản Vựt Bon

 

 

 

36

 

5

Tiểu khu Ngã ba

 

 

 

38

 

6

Bản Ban

 

 

 

34

 

7

Bản Mé Mận

 

 

 

40

 

8

Bản Cuộm Sơn

 

 

 

35

 

9

Bản Co Sâu

 

 

 

37

 

10

Bản Dăm Hoa

 

 

 

35

 

11

Bản Puốn Vạy

 

 

 

40

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

12

Bản Puốn Vạy

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

13

Bản Cơi Quỳnh

 

 

 

45

 

14

Bản Pòn

 

 

 

45

 

15

Bản Cứp

 

 

 

43

 

16

Bản Vựt Bon

 

 

 

46

 

17

Tiểu khu Ngã ba

 

 

 

48

 

18

Bản Ban

 

 

 

44

 

19

Bản Mé Mận

 

 

 

50

 

20

Bản Cuộm Sơn

 

 

 

45

 

21

Bản Co Sâu

 

 

 

47

 

22

Bản Dăm Hoa

 

 

 

45

 

23

Bản Puốn Vạy

 

 

 

50

 

XVI

Xã Phiêng Pằn

III

Trường Tiểu học Phiêng Pằn

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Pá Nó

 

 

 

40

 

2

Bản Co Hày

 

 

 

39

 

3

Bản Pá Liềng

 

 

 

41

 

4

Bản Kết Hay

 

 

 

45

 

5

Bản Xà Cành

 

 

 

32

 

6

Bản Pá Ban

 

 

 

45

 

7

Bản Pá Po

 

 

 

45

 

8

Bản Nà Pồng

 

 

 

37

 

9

Bản Pá Tong

 

 

 

36

 

10

Bản Kết Nà

 

 

 

40

 

11

Bản Nà Nhụng

 

 

 

42

 

12

Bản Bản Pẻn

 

 

 

45

 

13

Bản Phiêng Khàng

 

 

 

43

 

14

Bản Ta Vắt

 

4

 

47

 

15

Bản Nà Hiên

 

 

 

51

 

16

Bản Vít

 

 

 

58

 

17

Bản Ta Lúc

 

 

 

52

 

18

Bản Thán

 

 

 

55

 

19

Bản Đen

 

 

 

61

 

 

 

III

Trường PTDTBT TH-THCS
 Phiêng Pằn (Tiểu học)

Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (THCS)

Trường THPT
Chu Văn Thịnh

 

20

Bản Pá Nó

 

8

8

40

 

21

Bản Co Hày

 

7

7

39

 

22

Bản Pá Liềng

 

 

 

37

 

23

Bản Kết Hay

 

 

 

33

 

24

Bản Xà Cành

 

7

7

39

 

25

Bản Pá Ban

 

 

 

35

 

26

Bản Pá Po

 

 

 

34

 

27

Bản Nà Pồng

 

5

 

37

 

28

Bản Pá Tong

 

4

 

36

 

29

Bản Kết Nà

 

7

7

39

 

30

Bản Nà Nhụng

 

10

10

43

 

31

Bản Bản Pẻn

 

13

13

46

 

32

Bản Phiêng Khàng

 

8

8

51

 

33

Bản Ta Vắt

 

15

15

48

 

34

Bản Nà Hiên

 

14

14

47

 

35

Bản Vít

 

25

25

57

 

36

Bản Ta Lúc

 

20

20

52

 

37

Bản Thán

 

25

25

57

 

38

Bản Đen

 

20

20

52

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Cò Nòi

 

39

Bản Pá Nó

 

 

 

27

 

40

Bản Co Hày

 

 

 

26

 

41

Bản Pá Liềng

 

 

 

28

 

42

Bản Kết Hay

 

 

 

32

 

43

Bản Xà Cành

 

 

 

19

 

44

Bản Pá Ban

 

 

 

32

 

45

Bản Pá Po

 

 

 

32

 

46

Bản Nà Pồng

 

 

 

24

 

47

Bản Pá Tong

 

 

 

23

 

48

Bản Kết Nà

 

 

 

27

 

49

Bản Nà Nhụng

 

 

 

29

 

50

Bản Bản Pẻn

 

 

 

32

 

51

Bản Phiêng Khàng

 

 

 

30

 

52

Bản Ta Vắt

 

 

 

34

 

53

Bản Nà Hiên

 

 

 

38

 

54

Bản Vít

 

 

 

45

 

55

Bản Ta Lúc

 

 

 

39

 

56

Bản Thán

 

 

 

42

 

57

Bản Đen

 

 

 

48

 

B

Huyện Sông Mã gồm 02 lượt xã, 04 lượt bản

 

 

 

I

Xã Chiềng Cang, Sông Mã

III

Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)

Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)

 

 

1

Bản Pá Nó

 

10

10

 

Học sinh TH học tại điểm Trung tâm

2

Bản Nhọt Có

 

12

12

 

Học sinh TH học tại điểm Trung tâm

3

Bản Huổi Dấng

 

 

14

 

 

II

Xã Chiềng Khoong, Sông Mã

III

Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học)

Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS)

 

 

1

Bản Bó Chạy

 

4

 

 

Học sinh TH học tại điểm Trung tâm

C

Huyện Mường La gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản

 

Trường THPT Mai Sơn

 

I

Xã Mường Chùm

I

 

 

 

 

1

Bản Nong Chạy

ĐBKK

 

 

20

 

 C. Các trường học trên địa bàn huyện Vân Hồ: Gồm 14 lượt xã, 97 lượt bản

 

 

 

I

Xã Vân Hồ

I

 

 

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Pa Cốp

Bản ĐBKK

 

 

10

 

2

Bản Chua Tai

Bản ĐBKK

 

 

12

 

II

Xã Chiềng Khoa

I

 

 

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Chiềng Lè

Bản ĐBKK

 

 

12

 

III

Xã Lóng Luông

III

Trường Tiểu học Lóng Luông

Trường THCS Lóng Luông

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Co Tang

 

 

8

20

 

2

Bản Co Chàm

 

 

9

24

 

3

Bản Lũng Xá

 

 

 

15

 

4

Bản Tà Dê

 

 

 

16

 

5

Bản Suối Bon

 

 

 

17

 

6

Bản Co Lóng

 

 

 

18

 

7

Bản Săn Cài

 

 

 

17

 

8

Bản Pa Kha

 

 

 

16

 

9

Bản Lóng Luông

 

 

 

14

 

IV

Xã Mường Men

III

Trường TH & THCS Mường Men

Trường TH & THCS Mường Men

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Uông

 

 

9

20

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Khà Nhài

 

 

 

15

 

3

Bản Ui

 

 

 

16

 

4

Bản Chột

 

 

 

19

 

5

Bản Nà Pa

 

 

 

18

 

6

Bản Cóm

 

 

 

18

 

V

Xã Liên Hòa

III

Trường TH & THCS Liên Hòa

Trường TH & THCS Liên Hòa

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Tà Phù

 

12

12

36

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Dón

 

10

10

32

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Ngậm

 

 

 

20

 

4

Bản Nôn

 

 

 

24

 

5

Bản Lắn

 

 

 

26

 

6

Bản Suối Nậu

 

 

 

26

 

VI

Xã Chiềng Yên

III

Trường TH & THCS Chiềng Yên

Trường TH&THCS Chiềng Yên

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Bỗng Hà

 

7

7

35

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Piềng Chà

 

10

10

39

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Suối Mực

 

8

8

35

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Leo

 

8

8

43

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Nà Bai

 

10

10

30

Học tại khu tiểu học, THCS

6

Bản Cò Bá

 

6

 

36

Học tại khu tiểu học

7

Bản Bướt

 

10

10

35

Học tại khu tiểu học, THCS

8

Bản Phụ Mẫu

 

5

 

30

Học tại khu tiểu học

9

Bản Pà Puộc

 

10

10

37

Học tại khu tiểu học, THCS

10

Bản Phà Lè

 

 

 

33

 

11

Bản Niên

 

 

 

32

 

VII

Xã Mường Tè

III

Trường TH & THCS Mường Tè

Trường  TH & THCS Mường Tè

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Hinh

 

8

8

26

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Pơ Tào

 

6,5

 

25

Học tại khu tiểu học

3

Bản Pù Hiềng

 

6

 

25

Học tại khu tiểu học

4

Bản Hào

 

7

7

13

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Háng

 

4,5

 

14

Học tại khu tiểu học

6

Bản Nhúng

 

 

 

18

 

7

Bản Chiềng Ban

 

 

 

20

 

8

Bản Mường Tè

 

 

 

16

 

VIII

Xã Song Khủa

III

Trường tiểu học Song Khủa

Trường TH & THCS Song Khủa

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Song Hưng

 

4

 

18

Học tại khu tiểu học

2

Bản Co Hó

 

4

 

16

Học tại khu tiểu học

3

Bản Suối Sấu

 

5

 

19

Học tại khu tiểu học

4

Bản Un

 

7

7

18

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Tầm Phế

 

 

 

18

 

6

Bản Tàu Dầu

 

 

 

16

 

7

Bản Lóng Khủa

 

 

 

14

 

8

Bản Tà Lạc

 

 

 

14

 

9

Bản Co Súc

 

 

 

12

 

IX

Xã Chiềng Xuân

III

Trường

 TH&THCS Chiềng Xuân

Trường TH&THCS Chiềng Xuân

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Tân Thành

 

7

7

38

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Nặm Dên

 

8

8

38

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Nà Sàng

 

10

10

45

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Suối Quanh

 

 

 

33

 

5

Bản Dúp Kén

 

 

 

36

 

6

Bản Sa Lai

 

 

 

36

 

7

Bản Khò Hồng

 

 

 

31

 

X

Xã Suối Bàng

III

Trường TH&THCS Suối Bàng

Trường TH&THCS Suối Bàng

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Suối Khẩu

 

10

10

15

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Bó

 

8

8

15

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Chiềng Đa

 

4

10

15

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Ấm

 

 

8

15

Học tại khu THCS

5

Bản Pưa Lai

 

 

7

15

Học tại khu THCS

6

Bản Châu Phong

 

4

 

15

Học tại khu tiểu học

7

Bản Sôi

 

4

 

15

Học tại khu tiểu học

8

Bản Pa Đì

 

5

 

15

Học tại khu tiểu học

9

Bản Nà Lồi

 

 

 

15

 

10

Bản Khoang Tuống

 

 

 

18

 

XI

Xã Quang Minh

III

Trường

 TH & THCS Quang Minh

Trường  TH & THCS Quang Minh

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Coong

 

12

12

36

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Lòm

 

7

7

31

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản To Ngùi

 

4

 

28

Học tại khu tiểu học

4

Bản Bó

 

 

 

22

 

5

Bản Nà Bai

 

 

 

24

 

XII

Xã Xuân Nha

III

Trường TH & THCS Xuân Nha

Trường TH & THCS Xuân Nha

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Pù Lầu

 

5

6

30

Học tại khu TH, THCS

2

Bản Chiềng Hin

 

6

 

25

Học tại khu tiểu học

3

Bản Chiềng Nưa

 

5

 

29

Học tại khu tiểu học

4

Bản Mường An

 

13

12

18

Học tại khu TH, THCS

5

Bản Nà An

 

11

10

17

Học tại khu TH, THCS

6

Bản Thín

 

4

 

23

Học tại khu tiểu học

7

Bản Tưn

 

 

 

23

 

8

Bản Nà Hiềng

 

 

 

23

 

XIII

Xã Tân Xuân

III

Trường TH & THCS Tân Xuân

Trường TH & THCS Tân Xuân

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Sa Lai

 

 

17

50

Học tại khu THCS

2

Bản Cột Mốc

 

 

14

47

Học tại khu THCS

3

Bản Đông Tà Lào

 

5

10

35

HS học tại điểm trường bản Thắm Tôn

4

Bản Láy

 

5

7

40

HS A Lang dồn về Bản Láy

5

Bản Tây Tà Lào

 

 

 

37

 

6

Bản Bướt

 

 

 

35

 

7

Bản Ngà

 

 

 

37

 

8

Bản Thắm Tôn

 

 

 

30

 

9

Bản Bún

 

 

 

38

 

XIV

Xã Tô Múa

III

Trường TH & THCS Tô Múa

Trường  TH & THCS Tô Múa

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Đá Mài

 

 

8

 

Học tại khu THCS

2

Bản Bó Mồng

 

8

9

 

Học tại khu TH, THCS

3

Bản Khảm

 

7

7

 

Học tại khu TH, THCS

4

Bản Suối Liếm

 

4

 

 

Học tại khu TH

5

Bản Lắc Mường

 

 

7

 

Học tại khu THCS

6

Bản Cho Đáy

 

5

 

 

 

 D. Các trường học trên địa bàn huyện Phù Yên: Gồm 24 lượt xã, 300 lượt bản

 

 

 

I

Xã Quang Huy

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Suối Ngang

Bản ĐBKK

 

 

12

 

2

Bản Suối Ó

Bản ĐBKK

 

 

12

 

3

Bản Suối Gióng

Bản ĐBKK

 

 

14

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

4

Bản Suối Ngang

Bản ĐBKK

 

 

37

 

II

Xã Huy Bắc

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Sáy Tú

Bản ĐBKK

 

 

11

 

III

Xã Huy Tân

II

Trường Tiểu học và THCS Huy Tân

Trường Tiểu học và THCS Huy Tân

 

 

1

Bản Suối Cù

Bản ĐBKK

7

7

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

2

Bản Suối Cù

Bản ĐBKK

 

 

12

 

3

Bản Suối Ngang (xã Quang Huy)

Bản ĐBKK

 

17

 

Học tại khu THCS

4

Bản Suối Ó (xã Quang Huy)

Bản ĐBKK

 

12

 

Học tại khu THCS

5

Bản Suối Gióng (xã Quang Huy)

Bản ĐBKK

 

14

 

Học tại khu THCS

IV

Xã Huy Thượng

II

Trường Tiểu học và THCS Huy Thượng

Trường Tiểu học và THCS Huy Thượng

 

 

1

Bản Núi Hồng

Bản ĐBKK

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

2

Bản Núi Hồng

Bản ĐBKK

 

 

13

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

3

Bản Núi Hồng

Bản ĐBKK

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Bản Suối Ngang (xã Quang Huy)

Bản ĐBKK

 

15

 

Học tại khu THCS

5

Bản Suối Ó (xã Quang Huy)

Bản ĐBKK

 

12

 

Học tại khu THCS

6

Bản Suối Gióng (xã Quang Huy)

Bản ĐBKK

 

15

 

Học tại khu THCS

V

Xã Huy Tường

III

Trường Tiểu học và THCS Huy Tường

Trường Tiểu học và THCS Huy Tường

 

 

1

Bản Suối Pai

 

25

25

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Suối Nhúng

 

11

11

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

3

Bản Suối Pai

 

 

 

33

 

4

Bản Suối Nhúng

 

 

 

19

 

5

Bản Noong Pùng

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

6

Bản Suối Pai

 

 

 

50

 

7

Bản Suối Nhúng

 

 

 

36

 

8

Bản Noong Pùng

 

 

 

28

 

VI

Xã Tường Hạ

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

1

Bản Liên Hợp

 

 

 

37

 

2

Bản Cóc 1

 

 

 

38

 

3

Bản Cóc 2

 

 

 

39

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

4

Bản Liên Hợp

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

5

Bản Liên Hợp

 

 

 

20

 

VII

Xã Tường Tiến

III

Trường Tiểu học và THCS Tường Tiến

Trường Tiểu học và THCS Tường Tiến

 

 

1

Bản Cột Mốc

 

4

12

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

2

Bản Cột Mốc

 

 

 

20

 

3

Bản Nà Pục

 

 

 

25

 

4

Bản Thín

 

 

 

16

 

5

Bản Tặt

 

 

 

20

 

6

Bản Pa

 

 

 

26

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

7

Bản Cột Mốc

 

 

 

24

 

8

Bản Nà Pục

 

 

 

15

 

9

Bản Thín

 

 

 

20

 

10

Bản Tặt

 

 

 

24

 

11

Bản Pa

 

 

 

16

 

VIII

Xã Tường Phong

III

Trường Tiểu học và THCS Tường Phong

Trường Tiểu học và THCS Tường Phong

 

 

1

Bản Bèo

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Suối Lốm

 

4,5

 

 

Học tại khu TH

3

Bản Suối Tre

 

4,5

 

 

Học tại khu tiểu học

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

4

Bản Suối Tre

 

 

 

47

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

5

Bản Bèo

 

 

 

36

 

6

Bản Suối Lốm

 

 

 

32

 

7

Bản Suối Tre

 

 

 

26

 

8

Bản Hạ Lương

 

 

 

22

 

9

Bản Tân Đà

 

 

 

33

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

10

Bản Bèo

 

 

 

39

 

11

Bản Suối Lốm

 

 

 

36

 

12

Bản Suối Tre

 

 

 

30

 

13

Bản Hạ Lương

 

 

 

25

 

14

Bản Tân Đà

 

 

 

23

 

IX

Xã Tân Phong

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Mùng

Bản ĐBKK

 

 

35

 

2

Bản Đồng Mã

Bản ĐBKK

 

 

45

 

3

Bản Bông

Bản ĐBKK

 

 

48

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

4

Bản Mùng

Bản ĐBKK

 

 

25

 

5

Bản Đồng Mã

Bản ĐBKK

 

 

48

 

6

Bản Bông

Bản ĐBKK

 

 

51

 

X

Xã Nam Phong

III

Trường Tiểu học và THCS Nam Phong

Trường Tiểu học và THCS Nam Phong

 

 

1

Bản Suối Vé

 

 

8

 

Học tại khu THCS

2

Bản Suối Lúa

 

 

7

 

Học tại khu THCS

3

Bản Pín

 

 

12

 

Học tại khu THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

4

Bản Suối Vé

 

 

 

62

 

5

Bản Đá Mài

 

 

 

57

 

6

Bản Suối Lúa

 

 

 

53

 

7

Bản Pín

 

 

 

80

 

8

Bản Mó Sách

 

 

 

60

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

9

Bản Suối Vé

 

 

 

65

 

10

Bản Đá Mài

 

 

 

60

 

11

Bản Suối Lúa

 

 

 

56

 

12

Bản Pín

 

 

 

85

 

13

Bản Mó Sách

 

 

 

64

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

14

Bản Đá Mài

 

 

 

74

 

15

Bản Suối Vé

 

 

 

79

 

XI

Xã Bắc Phong

III

Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong

Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong

 

 

1

Bản Bó Mý

 

 

10

 

Học tại khu THCS

2

Bản Bãi Con

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Bó Vả

 

 

7

 

Học tại khu THCS

4

Bản Bắc Băn

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

5

Bản Bó Mý

 

 

 

47

 

6

Bản Bãi Con

 

 

 

51

 

7

Bản Đá Phổ

 

 

 

52

 

8

Bản Bưa Đa

 

 

 

57

 

9

Bản Bó Vả

 

 

 

58

 

10

Bản Bắc Băn

 

 

 

62

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

11

Bản Bó Mý

 

 

 

37

 

12

Bản Bãi Con

 

 

 

41

 

13

Bản Đá Phổ

 

 

 

42

 

14

Bản Bưa Đa

 

 

 

47

 

15

Bản Bó Vả

 

 

 

48

 

16

Bản Bắc Băn

 

 

 

52

 

XII

Xã Đá Đỏ

III

Trường Tiểu học và THCS Đá Đỏ

Trường Tiểu học và THCS Đá Đỏ

 

 

1

Bản Tang Lang

 

10

15

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Cửa Sập

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Suối Tiếu

 

8

15

 

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Hợp Bông

 

 

8

 

Học tại khu THCS

5

Bản Bãi Vàng

 

5

 

 

Học tại khu tiểu học

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

6

Bản Bãi Sại

 

 

 

85

 

7

Bản Vàng

 

 

 

83

 

8

Bản Suối Tiếu

 

 

 

51

 

9

Bản Cửa Sập

 

 

 

60

 

10

Bản Hợp Bông

 

 

 

90

 

11

Bản Đá Đỏ

 

 

 

79

 

12

Bản Tang Lang

 

 

 

68

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

13

Bản Bãi Sại

 

 

 

75

 

14

Bản Vàng

 

 

 

73

 

15

Bản Suối Tiếu

 

 

 

41

 

16

Bản Cửa Sập

 

 

 

80

 

17

Bản Hợp Bông

 

 

 

67

 

18

Bản Tang Lang

 

 

 

58

 

19

Bản Đá Đỏ

 

 

 

69

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

20

Bản Suối Tiếu

 

 

 

65

 

XIII

Xã Sập Xa

III

Trường  Tiểu học và THCS Sập Xa

Trường Tiểu học và THCS Sập Xa

 

 

1

Bản Giàng

 

8

8

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Pưn

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Phiêng Lương

 

5

 

 

Học tại khu tiểu học

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

4

Bản Giàng

 

 

 

35

 

5

Bản Pưn

 

 

 

21

 

6

Bản Phiêng Lương

 

 

 

37

 

7

Bản Xa

 

 

 

29

 

8

Bản Nà Lạy

 

 

 

27

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

9

Bản Giàng

 

 

 

35

 

10

Bản Pưn

 

 

 

31

 

11

Bản Phiêng Lương

 

 

 

41

 

12

Bản Xa

 

 

 

39

 

13

Bản Nà Lạy

 

 

 

37

 

XIV

Xã Kim Bon

III

Trường TH và THCS Kim Bon

Trường  TH và THCS Kim Bon

 

 

1

Bản Suối Kếnh

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Suối On

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Trung Thành

 

8

8

 

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Suối Lẹt

 

18

18

 

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Kim Bon

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

6

Bản Suối Kếnh

 

 

 

43

 

7

Bản Suối On

 

 

 

55

 

8

Bản Trung Thành

 

 

 

51

 

9

Bản Suối Lẹt

 

 

 

60

 

10

Bản Suối Bương

 

 

 

35

 

11

Bản Suối Pa

 

 

 

37

 

12

Bản Kim Bon

 

 

 

40

 

13

Bản Suối Vạch

 

 

 

37

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

14

Bản Suối Kếnh

 

 

 

33

 

15

Bản Suối On

 

 

 

45

 

16

Bản Trung Thành

 

 

 

41

 

17

Bản Suối Lẹt

 

 

 

50

 

18

Bản Suối Bương

 

 

 

25

 

19

Bản Suối Pa

 

 

 

27

 

20

Bản Kim Bon

 

 

 

30

 

21

Bản Suối Vạch

 

 

 

27

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

22

Bản Suối On

 

 

 

73

 

23

Bản Suối Vạch

 

 

 

54

 

XV

Xã Suối Bau

III

Trường Tiểu học và THCS Suối Bau

Trường Tiểu học và THCS Suối Bau

 

 

1

Bản Suối Chát

 

4

 

 

Học tại khu tiểu học

2

Bản Suối Giàng

 

4

 

 

Học tại khu tiểu học

3

Bản Suối Hiền

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Suối Thịnh

 

7,5

7,5

 

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Suối Cáy

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

6

Bản Suối Cáy

 

 

 

11

 

7

Bản Suối Thịnh

 

 

 

22

 

8

Bản Suối Hiền

 

 

 

27

 

9

Bản Suối Giàng

 

 

 

23

 

10

Bản Suối Bau

 

 

 

20

 

11

Bản Suối Chát

 

 

 

22

 

12

Bản Suối Chèo

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

13

Bản Suối Cáy

 

 

21

 

14

Bản Suối Thịnh

 

 

 

32

 

15

Bản Suối Hiền

 

 

 

37

 

16

Suối Giàng

 

 

 

33

 

17

Bản Suối Bau

 

 

 

30

 

18

Bản Suối Chát

 

 

 

32

 

19

Bản Suối Chèo

 

 

 

31

 

XVI

Xã Suối Tọ

III

Trường PTDTBT TH & THCS Suối Tọ

Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ

 

 

1

Bản Trò

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Suối Khang

 

6

 

 

Học tại khu tiểu học

3

Bản Suối Tọ

 

8

8

 

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Lũng Khoai

 

6

 

 

Học tại khu tiểu học

5

Bản Suối Dinh

 

 

36

 

Học tại khu THCS

6

Bản Pắc Bẹ A

 

 

30

 

Học tại khu THCS

7

Bản Pắc Bẹ B

 

 

26

 

Học tại khu THCS

8

Bản Pắc Bẹ C

 

 

32

 

Học tại khu THCS

9

Bản Suối Ngang (xã Quang Huy)

BĐBKK

 

13

 

Học tại khu THCS

10

Bản Suối Ó (xã Quang Huy)

BĐBKK

 

14

 

Học tại khu THCS

11

Bản Suối Gióng (xã Quang Huy)

BĐBKK

 

12

 

Học tại khu THCS

 

 

 

Trường Tiểu học Suối Tọ II

 

 

 

12

Bản Pắc Bẹ C

 

4

 

 

Học tại khu tiểu học

13

Bản Pắc Bẹ A

 

4

 

 

Học tại khu tiểu học

14

Bản Pắc Bẹ B

 

9

 

 

Học tại khu tiểu học

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

15

Bản Trò

 

 

 

23

 

16

Bản Suối Khang

 

 

 

28

 

17

Bản Lũng Khoai

 

 

 

28

 

18

Bản Suối Tọ

 

 

 

25

 

19

Bản Pắc Bẹ A

 

 

 

15

 

20

Bản Pắc Bẹ B

 

 

 

17

 

21

Bản Pắc Bẹ C

 

 

 

19

 

22

Bản Suối Dinh

 

 

 

31

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

23

Bản Trò

 

 

 

13

 

24

Bản Suối Khang

 

 

 

13

 

25

Bản Lũng Khoai

 

 

 

15

 

26

Bản Suối Tọ

 

 

 

13

 

27

Bản Pắc Bẹ A

 

 

 

18

 

28

Bản Pắc Bẹ B

 

 

 

20

 

29

Bản Pắc Bẹ C

 

 

 

22

 

30

Bản Suối Dinh

 

 

 

25

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

31

Bản Trò

 

 

 

48

 

XVII

Xã Mường Thải

III

Trường Tiểu học và THCS Mường Thải

Trường Tiểu học và THCS Mường Thải

 

 

1

Bản Suối Quốc

 

5

 

 

Học tại khu tiểu học

2

Bản Suối Tàu

 

8

8

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Khoai Lang

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Khe Lành

 

13

13

 

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Giáp Đất

 

16

16

 

Học tại khu tiểu học, THCS

6

Bản Suối Chiếu

 

7

8

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

7

Bản Thải

 

 

 

12

 

8

Bản Suối Cuốc

 

 

 

10

 

9

Bản Suối Chiếu

 

 

 

18

 

10

Bản Giáp Đất

 

 

 

25

 

11

Bản Khe Lành

 

 

 

20

 

12

Bản Khoai Lang

 

 

 

27

 

13

Bản Suối Tàu

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

14

Bản Giáp Đất

 

 

 

50

 

15

Bản Khe Lành

 

 

 

30

 

16

Bản Khoai Lang

 

 

 

27

 

17

Bản Suối Quốc

 

 

 

40

 

18

Bản Suối Tàu

 

 

 

19

 

19

Bản Thải

 

 

 

22

 

20

Bản Chiếu

 

 

 

25

 

21

Bản Văn Phúc Yên

 

 

 

18

 

XVIII

Xã Mường Cơi

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Suối Bục

ĐBKK

 

 

20

 

2

Bản Suối Cốc

ĐBKK

 

 

22

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

3

Bản Suối Bục

ĐBKK

 

 

18

 

4

Bản Suối Cốc

ĐBKK

 

 

17

 

XIX

Xã Tân Lang

I

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Đu Lau

ĐBKK

 

 

28

 

2

Bản Suối Lèo

ĐBKK

 

 

27

 

XX

Xã Mường Lang

III

Trường Tiểu học và THCS Mường Lang

Trường Tiểu học và THCS Mường Lang

 

 

1

Bản Tường Lang

 

8

8

 

 

2

Bản Thượng Lang

 

10

10

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

3

Bản Nguồn

 

 

 

23

 

4

Bản Thượng Lang

 

 

 

28

 

5

Bản Tường Lang

 

 

 

28

 

6

Bản Chiềng

 

 

 

22

 

7

Bản Đung

 

 

 

21

 

8

Bản Kẽm

 

 

 

24

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

9

Bản Tường Lang

 

 

 

11

 

10

Bản Thượng Lang

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

11

Bản Tường Lang

 

 

 

38

 

12

Bản Thượng Lang

 

 

 

42

 

XXI

Xã Mường Do

III

Trường Tiểu học  và THCS Mường Do

Trường Tiểu học và THCS Mường Do

 

 

1

Bản Suối Han

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

2

Bản Do

 

8

8

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Suối Lồng

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Bãi Lươn

 

12

12

 

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Páp

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

6

Bản Tường Han

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

7

Bản Tân Kiểng

 

7

7

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

8

Bản Tường Han

 

 

 

40

 

9

Bản Suối Han

 

 

 

42

 

10

Bản Do

 

 

 

46

 

11

Bản Suối Lồng

 

 

 

40

 

12

Bản Bãi Lươn

 

 

 

33

 

13

Bản Lằn

 

 

 

40

 

14

Bản Páp

 

 

 

41

 

15

Bản Tân Kiểng

 

 

 

37

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

16

Bản Tường Han

 

 

 

24

 

17

Bản Suối Han

 

 

 

23

 

18

Bản Do

 

 

 

21

 

19

Bản Suối Lồng

 

 

 

25

 

20

Bản Bãi Lươn

 

 

 

20

 

21

Bản Lằn

 

 

 

14

 

22

Bản Páp

 

 

 

12

 

23

Bản Tân Kiểng

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

24

Bản Suối Han

 

 

 

52

 

XXII

Xã Mường Bang

III

Trường Tiểu học và THCS Mường Bang

Trường Tiểu học và THCS Mường Bang

 

 

1

Bản Chè Mè

 

6

 

 

Học tại khu tiểu học

2

Bản Suối Gà

 

10

10

 

Học tại khu tiểu học, THCS

3

Bản Dinh

 

20

20

 

Học tại khu tiểu học, THCS

4

Bản Lao

 

11

11

 

Học tại khu tiểu học, THCS

5

Bản Khoáng

 

12

12

 

Học tại khu tiểu học, THCS

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

6

Bản Dinh

 

 

 

50

 

7

Bản Chè Mè

 

 

 

41

 

8

Bàn Suối Gà

 

 

 

46

 

9

Bản Suối Lao

 

 

 

48

 

10

Bản Suối Khoáng

 

 

 

42

 

11

Bản Sọc

 

 

 

34

 

12

Bản Cải

 

 

 

30

 

13

Bản Chùng

 

 

 

37

 

14

Bản Bang

 

 

 

39

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tân Lang

 

15

Bản Dinh

 

 

 

40

 

16

Bản Chè Mè

 

 

 

35

 

17

Bản Suối Gà

 

 

 

39

 

18

Bản Lao

 

 

 

37

 

19

Bản Sọc

 

 

 

30

 

20

Bản Cải

 

 

 

32

 

21

Bản Chùng

 

 

 

30

 

22

Bản Khoáng

 

 

 

34

 

23

Bản Bang

 

 

 

28

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

24

Bản Dinh

 

 

 

53

 

25

Bản Chè Mè

 

 

 

44

 

26

Bản Suối Gà

 

 

 

49

 

27

Bản Lao

 

 

 

51

 

28

Bản Cải

 

 

 

33

 

29

Bản Chùng

 

 

 

40

 

XXIII

Xã Tường Thượng

III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Khoa 1

 

 

 

11

 

2

Bản Khoa 2

 

 

 

12

 

3

Bản Chăn

 

 

 

14

 

4

Bản Cải

 

 

 

11

 

5

Bản Thon

 

 

 

11

 

6

Bản Đông La

 

 

 

13

 

7

Bản Cha

 

 

 

12

 

8

Bản Chượp

 

 

 

14

 

XXIV

Xã Quy Hướng, huyện Mộc Châu

II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Phù Yên

 

1

Bản Bến Trai

Bản ĐBKK

 

 

50

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

2

Bản Bến Trai

Bản ĐBKK

 

 

40

 

3

Bản Đồng Giăng

Bản ĐBKK

 

 

43

 

E. Các trường học trên địa bàn huyện Quỳnh Nhai: Gồm 07 lượt xã, 66 lượt bản

 

 

 

I

Xã Chiềng Khoang

 

 

 

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Hậu

ĐBKK

 

 

15

 

II

Xã Chiềng Ơn

II

Trường TH & THCS Chiềng Ơn

Trường TH & THCS Chiềng Ơn

Trường THPT Quỳnh Nhai

Tiểu học học khu tiểu học, THCS học khu THCS

1

Bản Đồng Tâm

ĐBKK

6

 

16

 

III

Xã Mường Giôn

II

Trường TH & THCS Lả Giôn

Trường  TH & THCS Lả Giôn

Trường THPT Quỳnh Nhai

Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS

1

Bản Hua Xanh

ĐBKK

 

 

35

 

2

Bản Huổi Tèo

ĐBKK

 

 

42

 

3

Bản Huổi Ngà

ĐBKK

 

14

57

 

4

Bản Huổi Văn

ĐBKK

 

14

64

 

5

Bản Kéo Ca

ĐBKK

 

26

70

 

 

 

 

 

Trường THCS Mường Giôn

Trường THPT Mường Giôn

 

6

Bản Hua Xanh

ĐBKK

 

8

 

 

7

Bản Huổi Tèo

ĐBKK

 

10

10

 

8

Bản Huổi Ngà

ĐBKK

 

27

27

 

9

Bản Huổi Văn

ĐBKK

 

25

25

 

10

Bản Kéo Ca

ĐBKK

 

40

40

 

IV

Xã Mường Sại

III

Trường TH & THCS Mường Sại

Trường TH & THCS Mường Sại

Trường THPT Quỳnh Nhai

Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS

1

Bản Nhả Sày (bản Nhả Sảy)

 

5,6

 

15

 

2

Bản Pha Dảo (bản Nà Phi, Co Sản, Huổi Tăm cũ)

 

10

8,8

24

 

3

Huổi Tôm (bản Tôm A, Tôm B cũ)

 

10

8

20

 

4

Bản Ít (bản Ít A, Ít B, Ca cũ)

 

 

 

25

 

5

Bản Ten Che (bản Ten Tre)

 

14,8

12,8

35

 

6

Bản Búa Bon (bản Om, Mái, Lái cũ)

 

 

 

25

 

7

Bản Coi (bản Coi A, Coi B cũ)

 

 

 

25

 

8

Bản Muôn (bản Muôn A, Muôn B cũ)

 

 

 

26

 

V

Xã Chiềng Khay

III

Trường  Tiểu học Chiềng Khay

Trường PTDT BT THCS Chiềng Khay

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Nà Mùn (bản Nặm Phung, Huổi Hịa cũ)

 

4

14

60

Điểm trường Nà Mùn

2

Bản Nậm Ngùa

 

8

8

55

 

3

Bản Phiêng Bay (bản Ít Mặn, Hua Trai cũ)

 

7

7

55

 

4

Bản Khâu Pùm

 

6

 

50

 

5

Bản Co Que

 

5

 

50

 

6

Bản Ít Ta Bót (bản Khoang I, II, Ít Ta Bót cũ)

 

4

 

50

 

7

Bản Nậm Tấu (bản Nặm Tấu)

 

12

12

50

 

8

Bản Lọng Ố (bản Hua Le, Huổi Lóng cũ)

 

4,5

 

50

 

9

Bản Có Nọi

 

 

 

50

 

10

Bản Có Luông

 

 

 

50

 

11

Bản Có Nàng (bản Táng Luông, Có Nàng cũ)

 

 

 

50

 

12

Bản Nong Trạng

 

8

8

60

 

13

Bản Pá Bó (bản Thẳm Pa, Huổi Lạnh cũ)

 

5

12,5

60

Điểm trường TH Nà Mùn

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Giôn

 

14

Bản Nà Mùn (bản Nặm Phung, Huổi Hịa cũ)

 

 

 

27

 

15

Bản Nậm Ngùa

 

 

 

24

 

16

Bản Phiêng Bay (bản Ít Mặn, Hua Trai cũ)

 

 

 

15

 

17

Bản Khâu Pùm

 

 

 

19

 

18

Bản Co Que

 

 

 

18

 

19

Bản Ít Ta Bót (bản Khoang I, II, Ít Ta Bót cũ)

 

 

 

17

 

20

Bản Nậm Tấu (bản Nặm Tấu)

 

 

 

13

 

21

Bản Lọng Ố (bản Hua Le, Huổi Lóng cũ)

 

 

 

15

 

22

Bản Có Nọi

 

 

 

15

 

23

Bản Có Luông

 

 

 

14

 

24

Bản Có Nàng (bản Táng Luông, Có Nàng cũ)

 

 

 

13

 

25

Bản Nong Trạng

 

 

 

23

 

26

Bản Pá Bó (Thẳm Pa, Huổi Lạnh cũ)

 

 

 

27

 

VI

Xã Nặm Ét

III

Trường TH & THCS Nặm Ét

Trường TH & THCS Nặm Ét

Trường THPT Quỳnh Nhai

Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS

1

Bản Cà Pống (bản Pống, Cà cũ)

 

7

7

30

 

2

Bản Cọ Muông (bản Cọ, Muông cũ)

 

4

 

25

 

3

Bản Huổi Hẹ (bản Huổi Pao, Co Hèm, Huổi Hẹ cũ)

 

12

12

27

 

4

Bản Dọ (Dọ A, Dọ B, Nà Hừa cũ)

 

7

7

35

 

5

Bản Giáng Ún (bản Giáng, Út Lún cũ)

 

6

7

25

 

6

Bản Lạn Sản (bản Lạn, Co Đứa, Sản cũ)

 

7,5

7,5

30

 

7

Bản Pom Hán (Bản Bom Hán)

 

12

12

26

 

8

Bản Tốm

 

4

 

28

 

9

Bản Nong

 

 

 

26

 

10

Bản Sảng

 

4

 

28

 

11

Bản Hào

 

6

 

28

 

12

Bản Bó Ún

 

8

8

27

 

VII

Xã Cà Nàng

III

TH&THCS Cà Nàng

TH&THCS Cà Nàng

Trường THPT Quỳnh Nhai

Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS

1

Bản Lò Củ (HS bản Nặm Lò và Co Củ cũ)

 

10

10

70

 

2

Bản Pạ Lò (Giang Lò cũ)

 

4

10

60

 

3

Bản Pho Pha (Huổi Pho, Huổi Pha cũ)

 

12

12

70

 

4

Bản Cà Nàng

 

 

 

64

 

5

Bản Huổi Xuông (bản Huổi Suông)

 

6

 

60

 

6

Bản Phát

 

 

 

65

 

7

Bản Phướng

 

 

 

65

 

8

Bản Ít Pháy (bản Ít Phấy)

 

9

9

70

 

F. Các trường học trên địa bàn huyện Bắc Yên: Gồm 15 lượt xã, 116 lượt bản

 

 

 

I

Xã Song Pe

III

Trường TH xã Song Pe

Trường THCS xã Song Pe

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Suối Quốc

 

4,5

 

11

 

2

Bản Chanh

 

7

8,5

20

 

3

Bản Nguồn

 

17

18,5

27

 

4

Bản Mong

 

27

28,5

37

 

5

Bản Ngậm

 

37

38,5

42

 

6

Bản Suối Song

 

10

11,5

22

 

7

Bản Trung Sơn

 

23

21,5

14

 

8

Bản Pe

 

 

 

10

Học sinh bản Pe cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

9

Bản Pe

 

12

13

 

Học sinh bản Mới cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

10

Bản Tà Đò, xã Tạ Khoa

ĐBKK

5

 

 

 

11

Bản Suối Cải, xã Chim Vàn

ĐBKK

8

7

 

 

II

Xã Hồng Ngài

III

Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài

Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Suối Háo

 

5,6

6,6

17,5

 

2

Bản Suối Chạn

 

8,4

9,4

18

 

3

Bản Suối Tếnh

 

17,1

18,1

24,7

 

4

Bản Lung Tang

 

20

21

28,6

 

5

Bản Đung Giàng

 

10,5

11,5

16

 

6

Bản Hồng Ngài

 

5

 

 

Học sinh bản Mới cũ giáp xã Song Pe được hưởng chính sách hỗ trợ

7

Bản Hồng Ngài

 

6

7

 

Học sinh bản Mới cũ giáp khu bản Cang Hợp xã Phiêng Ban được hưởng chính sách hỗ trợ

8

Bản Trung Sơn, xã Song Pe

ĐBKK

8

9

 

 

9

Bản Pe, xã Song Pe

ĐBKK

8

7

 

Học sinh bản Mới cũ giáp xã Hồng Ngài được hưởng chính sách hỗ trợ

10

Bản Giàng, xã Sập Xa, huyện Phù Yên

ĐBKK

11,5

12,5

 

 

III

Xã Tạ Khoa

III

Trường TH xã Tạ Khoa

 Trường THCS xã Tạ Khoa

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Nhạn Nọc

 

4,8

 

36

 

2

Bản Tân Tiến

 

 

 

32

 

3

Bản Tà Đò

 

18,1

22,9

17

 

4

Bản Sập Việt

 

13,8

9

46

 

5

Bản Tân Cuông

 

 

 

30

Học sinh bản Nhạn Cuông cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

6

Bản Tân Cuông

 

7,2

12

31

Học sinh bản Suối Hẹ cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

7

Bản Ọ B

 

13

17,7

28

 

8

Bản Suối Sát, xã Hua Nhàn

ĐBKK

 

7

 

 

IV

Xã Hua Nhàn

III

Trường PTDTBT TH Hua Nhàn

Trường PTDTBT THCS xã Hua Nhàn

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Hua Noong

 

 

 

57

Học sinh bản Hua Nhàn được hưởng chính sách hỗ trợ

2

Bản Trông Dê

 

 

 

58

 

3

Bản Pa Khốm

 

13,5

15

69

 

4

Bản Suối Sát

 

20,5

22

83

 

5

Bản Khúm Khia

 

15

16,5

66

 

6

Bản Đèo Chẹn

 

 

16,5

41

Học sinh bản Mòn cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

7

Bản Đèo Chẹn

 

5

13,5

41

Học sinh bản Kéo Bó cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

8

Bản Cáy Khẻ

 

 

18,5

39

Học sinh bản Suối Chẹn cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

9

Bản Cáy Khẻ

 

6

13

45

Học sinh bản Khẻ A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

10

Bản Cáy Khẻ

 

5,5

12,5

41

Học sinh bản Khẻ B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

11

Bản Suối Thón

 

6

9

45

 

12

Bản Hồ Sen

 

8

8

46

Học sinh bản Noong Lạnh cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

13

Bản Hồ Sen

 

5

 

48

Học sinh bản Sồng Pét cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

14

Bản Hua Noong

 

4

 

50

Học sinh bản Noong Ọ A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

15

Bản Pa Nó, xã Mường Khoa

Bản ĐBKK

16

18

 

 

V

Xã Chiềng Sại

III

Trường TH xã Chiềng Sại

Trường PTDTBT THCS xã Chiềng Sại

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Co Muồng

 

4

 

38

 

2

Bản Quế Sơn

 

 

 

43

Học sinh bản Lái Ngài cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

3

Bản Quế Sơn

 

4

 

47

Học sinh bản Mõm Bò cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

4

Bản Suối Ngang

 

10

11

49,7

 

5

Bản Nậm Lin (Bản Nặm Lin)

 

11

10

48

Nhóm dân cư Suối Trắng

6

Bản Nậm Lin (Bản Nặm Lin)

 

9

8

53

 

7

Bản Tăng

 

5

 

40,5

 

8

Bản Nà Dòn

 

 

 

33

 

9

Bản Ngậm, xã Song Pe

ĐBKK

5

 

 

 

10

Bản Pơ Nang, xã Tân Hợp, Mộc Châu

ĐBKK

14

 

 

 

VI

Xã Phiêng Côn

III

Trường TH-THCS Phiêng Côn

Trường TH-THCS Phiêng Côn

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Kỳ Sơn

 

10

10

55

 

2

Bản Nhèm

 

8

8

53

 

3

Bản Suối Trắng

 

11,5

11,5

56,5

 

4

Bản En

 

 

 

45

Học sinh bản En cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

5

Bản En

 

4,5

 

45

Học sinh bản Tăng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

VII

Xã Chim Vàn

III

Trường TH xã Chim Vàn

Trường THCS xã Chim Vàn

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Suối Tù

 

6,3

 

23,7

 

2

Bản Nà Tiến

 

8,7

8,7

31,5

 

3

Bản Chim Thượng

 

9,7

9,7

33,5

 

4

Bản Suối Cải

 

11,5

11,5

15,4

 

5

Bản Cải B

 

19,7

19,7

22,7

 

6

Bản Suối Lẹ

 

16,5

16,5

15,5

 

7

Bản Vàn

 

 

 

29

 

8

Bản Chim Hạ

 

 

 

25,5

 

VIII

Xã Pắc Ngà

III

Trường TH xã Pắc Ngà

Trường THCS xã Pắc Ngà

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Ảng

 

4

 

56

 

2

Bản Nà Sài

 

5

 

54

 

3

Bản Pắc Ngà

 

4

 

57

 

4

Bản Nong Cóc

 

 

 

54,3

 

5

Bản Lừm Thượng A

 

 

 

61

 

6

Bản Lừm Thượng B

 

 

 

55

Học sinh bản Lừm Thượng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

7

Bản Lừm Thượng B

 

 

7

57

Học sinh bản Lừm Thượng C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

8

Bản Lừm Hạ

 

6

 

54,3

Học sinh bản Nà Phai cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

9

Bản Lừm Hạ

 

7,5

7,5

58,8

Học sinh bản Lừm Hạ cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

10

Bản Tà Ỉu

 

9

9

60

 

11

Bản Bước

 

 

 

51,6

 

IX

Xã Tà Xùa

III

Trường TH-THCS Tà Xùa

Trường  TH-THCS Tà Xùa

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Tà Xùa

 

 

 

16,2

Học sinh Tà Xùa A cũ Khu giáp Tà Xùa C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

2

Bản Tà Xùa

 

4

 

17

Học sinh bản Mống Vàng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

3

Bản Tà Xùa

 

5

 

19

Học sinh bản Khe Cải cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

4

Bản Chung Trinh

 

5

 

20,2

 

5

Bản Bẹ

 

10,7

10

11

 

6

Bản Trò A

 

13,2

12,2

16,5

 

7

Bản Phiêng Ban, xã Phiêng Ban

Bản ĐBKK

5

8

 

 

X

Xã Háng Đồng

III

Trường TH-THCS Háng Đồng

Trường TH-THCS Háng Đồng

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Háng Đồng

 

4,5

 

62,5

Các nhóm dân cư trên 4km

2

Bản Háng Đồng C

 

12

13

65,5

 

3

Bản Làng Sáng

 

18,5

19,5

72

 

4

Bản Chống Tra

 

9

10

73

 

5

Bản Háng Bla

 

12,5

13,5

75

 

XI

Xã Làng Chếu

III

Trường TH xã Làng Chếu

Trường THCS xã Làng Chếu

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Làng Chếu

 

5

7

24

 

2

Bản Suối Lộng

 

8,5

10,5

31,5

 

3

Bản Păng Khúa

 

11

13

34

 

4

Bản Cáo A

 

6

8

23

 

5

Bản Háng Cao

 

4

 

22

Các nhóm dân cư bản Cáo B cũ được trên 4km

6

Bản Háng Cao

 

 

 

24

Học sinh bản Háng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

7

Bản Trang Dua Hang

 

 

 

23

 

8

Bản Suối Cải, xã Chim Vàn

ĐBKK

 

18

 

Học sinh bản Suối Đay cũ nay là bản Suối Cải xã Chim Vàn được hưởng chính sách hỗ trợ

XII

Xã Xím Vàng

III

Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng

Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Sồng Chống

 

7

7

29

 

2

Bản Háng Chơ

 

5,5

 

39

 

3

Bản Trông Tầu

 

17

17

55

 

4

Bản Xím Vàng

 

 

 

37

 

XIII

Xã Hang Chú

III

Trường PTDTBT TH Hang Chú

Trường PTDTBT THCS xã Hang Chú

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Phình Hồ

 

7

7

47

 

2

Bản Pa Cư Sáng

 

4

 

58

 

3

Bản Pá Hốc

 

8

10,5

64,5

 

4

Bàn Suối Lềnh

 

 

18

75,5

 

5

Bản Nậm Lộng

 

15,5

31

86,6

 

6

Bàn Hang Chú

 

 

 

54

 

7

Bản Suối Song , xã Song Pe

ĐBKK

70

 

 

 

8

Bản Tam Hợp, xã Phiêng Ban

ĐBKK

58,7

 

 

 

9

Bản Nà Tiến, xã Chim Vàn

ĐBKK

5

23

 

Học sinh bản Lềnh Tiến cũ được hưởng chính sách hỗ trợ

XIV

Xã Mường Khoa

I

Trường TH xã Mường Khoa

Trường THCS xã Mường Khoa

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Pa Nó

ĐBKK

 

 

42

 

2

Bản Khọc B

ĐBKK

 

 

43,3

 

XV

Thị trấn

I

 

 

Trường THPT Bắc Yên

 

1

Bản Dảo, Mường Lựm, Yên Châu

ĐBKK

 

 

103

 

2

Bản Há Tầu, Long Hẹ, Thuận Châu

ĐBKK

 

 

178

 

3

Bản Pắc Bẹ B, Suối Tọ, Phù Yên

ĐBKK

 

 

45

 

G. Các trường học trên địa bàn huyện Sốp Cộp: Gồm 07 lượt xã, 79 lượt bản

 

 

 

I

Xã Mường Lèo

III

Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo

Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Liềng

ĐBKK

 

 

60

 

2

Bản Mạt

ĐBKK

5

 

55

 

3

Bản Huổi Làn

ĐBKK

4,5

 

64,5

 

4

Bản Nặm Pừn

ĐBKK

10

10

70

 

5

Bản Chăm Hỳ

ĐBKK

12

12

72

 

6

Bản Huổi Phúc

ĐBKK

10

10

70

 

7

Bản Sam Quảng

ĐBKK

12

12

72

 

8

Bản Pá Khoang

ĐBKK

27

27

87

 

9

Bản Nà Chòm

ĐBKK

22

22

82

 

10

Bản Huổi Luông

ĐBKK

20

20

80

 

11

Bản Huổi Áng

ĐBKK

12

12

72

 

12

Bản Huổi Lạ

ĐBKK

18

18

78

 

13

Bản Nậm Khún

ĐBKK

28

28

88

 

II

Xã Sam Kha

III

Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha

Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Huổi Sang

ĐBKK

7

7

29

 

2

Bản Phá Thóng

ĐBKK

7

7

42

 

3

Bản Pú Sút

ĐBKK

10

10

45

 

4

Bản Huổi My

ĐBKK

5

18

63

 

5

Bản Nà Trịa (HS Huổi Phô + Hin Chá)

ĐBKK

4

14

59

 

6

Bản Nậm Tỉa

ĐBKK

4

 

26

 

7

Bản Sam Kha

ĐBKK

5

 

40

 

8

Bản Ten Lán

ĐBKK

 

9

43

 

9

Bản Púng Báng

ĐBKK

 

 

35

 

III

Xã Púng Bánh

III

Trường Tiểu học Púng Bánh

Trường THCS Púng Bánh

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Huổi Cốp

ĐBKK

6

9

25

 

2

Bản Púng Cưởm

ĐBKK

6

11

27

 

3

Bản Phá Thóng

ĐBKK

7

12

38

 

4

Bản Liền Ban (HS Nà Liền + Phiêng Ban)

ĐBKK

4

10

26

 

5

Bản Khá Nghịu (HS Bản Khá + Bản Nghịu)

ĐBKK

 

8

24

 

6

Bản Phải

ĐBKK

 

 

13

 

7

Bản Lầu

ĐBKK

 

 

13

 

8

Bản Kéo Hin (Hs Bản Kéo + Huổi Hin)

ĐBKK

 

 

12

 

9

Bản Cọ

ĐBKK

 

 

15

 

10

Bản Liềng

ĐBKK

 

 

16

 

11

Bản Lùn

ĐBKK

 

 

17

 

12

Bản Púng

ĐBKK

 

 

18

 

13

Bản Bánh

ĐBKK

 

 

20

 

IV

Xã Dồm Cang

I

Trường TH và THCS Dồm Cang

Trường TH và THCS Dồm Cang

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Pá Hốc

ĐBKK

 

 

20

 

V

Xã Nậm Lạnh

III

Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh

Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Bánh Han (HS Lạnh Bánh + Nà Han)

ĐBKK

4

8

11

 

2

Bản Hua Lạnh

ĐBKK

22

21

24

 

3

Bản Huổi Hịa

ĐBKK

22

21

24

 

4

Bản Cang Kéo

ĐBKK

23

22

25

 

5

Bản Pá Vai

ĐBKK

20

19

22

 

6

Bản Nậm Căn

ĐBKK

12

11

14

 

7

Bản Nậm Lạnh

ĐBKK

10

9

12

 

VI

Xã Mường Và

III

Trường TH  và THCS Mường Và

Trường TH và THCS Mường Và

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Huổi Pót

ĐBKK

7

7

14

 

2

Bản Pá Khoang

ĐBKK

12

12

19

 

3

Bản Pá Vai

ĐBKK

21

21

28

 

4

Bản Co Đứa

ĐBKK

 

 

13

 

5

Bản Nà Nghè Vèn (HS Huổi Vèn)

ĐBKK

 

 

13

 

 

 

 

Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang

 

 

 

6

Bản Huổi Ca

ĐBKK

4,5

7

14

 

 

 

 

 

Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang

 

 

7

Bản Huổi Dương

ĐBKK

9

15

21

 

8

Bản Huổi Niếng

ĐBKK

5

10

17

 

9

Bản Púng Bảng

ĐBKK

8

20

20

 

10

Bản Phá Thóng

ĐBKK

22

26

34

 

11

Bản Nà Cang

ĐBKK

4

7

14

 

12

Bản Lọng Ôn

ĐBKK

4

9

16,5

 

13

Bản Tặc Tè

ĐBKK

4

 

20

 

14

Bản Huổi Lầu

ĐBKK

 

11

18,8

 

15

Bản Nà Lừa

ĐBKK

 

 

14

 

16

Bản Nà Khoang

ĐBKK

 

 

16

 

17

Bản Nà Mòn

ĐBKK

 

 

17,5

 

18

Bản Cáp Vèn (Hin Cáp + Nà Vèn)

ĐBKK

 

 

12

 

VII

Xã Mường Lạn

III

Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lạn

Trường PTDTBT THCS Mường Lạn

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Nong Phụ

ĐBKK

11

12

31

 

2

Bản Nậm Lạn

ĐBKK

16

17

40

 

3

Bản Co Muông

ĐBKK

8

9

30

 

4

Điểm dân cư Co Hạ

ĐBKK

6

7

22

 

5

Bản Huổi Men

ĐBKK

6

11

39

 

6

Bản Huổi Pá

ĐBKK

6

11

39

 

7

Bản Nà Vạc

ĐBKK

4

9

38

 

8

Bản Pá Kạch

ĐBKK

5,5

11

39

 

9

Điểm dân cư Huổi Khi

ĐBKK

4

9,5

37,5

 

10

Bản Cang Cói

ĐBKK

5

 

30

 

11

Bản Khá

ĐBKK

4

 

24

 

12

Bản Pu Hao (HSTH cụm trên)

ĐBKK

5

10

38

 

13

Bản Cống (HS THCS cụm Nam Khơng)

ĐBKK

 

10

38

 

14

Bản Huổi Lè

ĐBKK

 

9

37

 

15

Bản Nà Khi (HS THCS cụm Bản Mới)

ĐBKK

 

7,2

35,2

 

16

Bản Mường Lạn

ĐBKK

 

 

28

 

17

Bản Phiêng Pen

ĐBKK

 

 

31

 

18

Bản Nà Ản

ĐBKK

 

 

33

 

 H. Các trường học trên địa bàn huyện Thuận Châu: Gồm 29 lượt xã, 628 lượt bản

 

 

 

I

Xã Chiềng Bôm

III

Trường Tiểu học Chiềng Bôm

Trường THCS Chiềng Bôm

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Huổi Pu

 

9

9

10,5

 

2

Bản Hua Ty B

 

18

18

20

 

3

Bản Hua Ty A

 

22

22

25

 

4

Bản Nà Tắm

 

4,2

10

14

 

5

Bản Ít Cang

 

7

10

15

 

6

Bản Tịm

 

 

7

13

 

7

Bản Khem

 

 

8

14

 

8

Bản Hốn

 

 

7

13

 

9

Bản Có Líu

 

 

 

12

 

10

Bản Pọng

 

 

 

11,5

 

11

Bản Lét Trạng

 

 

 

10,5

 

12

Bản Hỏm

 

 

 

11

 

13

Bản Lái

 

 

 

10

 

 

 

 

Trường Tiểu học Co Mạ 2

 

Trường THPT Bình Thuận

 

14

Bản Huổi Pu

 

4

 

 

 

15

Bản Hốn

 

 

 

20

 

16

Bản Ít Cang

 

 

 

12

 

17

Bản Khem

 

 

 

20

 

18

Bản Nà Tắm

 

 

 

25

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Co Mạ

 

19

Bản Hua Ty A

 

 

 

28

 

20

Bản Hua Ty B

 

 

 

33

 

21

Bản Huổi Pu

 

 

 

38

 

22

Bản Có Líu

 

 

 

47

 

23

Bản Hốn

 

 

 

49

 

24

Bản Ít Cang

 

 

 

55

 

25

Bảng Khem

 

 

 

50

 

26

Bản Nà Tắm

 

 

 

52

 

27

Bản Khem

 

 

 

49

 

28

Bản Tịm

 

 

 

48

 

II

Xã Bó Mười

III

Trường TH-THCS Bó Mười A

Trường TH-THCS Bó Mười A

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Nà Sành

 

4,5

7

22

 

2

Bản Nà Viềng

 

4

 

25

 

3

Bản Lọng Cu

 

4

7,5

22

 

 

 

 

 

Trường THCS Mường Khiêng

 

 

4

Bản Nà Sành

 

 

12,5

 

 

5

Bản Lọng Cu

 

 

13

 

 

6

Bản Bó

 

 

 

22

 

7

Bản Tra

 

 

 

25

 

8

Bản Nong Bon

 

 

 

24

 

9

Bản Nà Ten

 

 

 

23

 

10

Bản Mười

 

 

 

22

 

11

Bản Phai Khon

 

 

 

23

 

12

Bản Măn

 

 

 

26

 

13

Bản Lót

 

 

 

25

 

14

Bản Nà Hốc

 

 

 

24

 

15

Bản Quỳnh Thuận

 

 

 

24

 

16

Bản Phiêng Xe

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

17

Bản Bó

 

 

 

15

 

18

Bản Lót

 

 

 

16

 

19

Bản Mười

 

 

 

13

 

20

Bản Tra

 

 

 

17

 

21

Bản Lọng Cu

 

 

 

19

 

22

Bản Măn

 

 

 

18

 

23

Bản Nà Hốc

 

 

 

20

 

24

Bản Nà Sành

 

 

 

22

 

25

Bản Nà Ten

 

 

 

23

 

26

Bản Nà Viềng

 

 

 

23

 

27

Bản Nong Bon

 

 

 

19

 

28

Bản Phai Khon

 

 

 

25

 

29

Bản Phiêng Xe

 

 

 

27

 

30

Bản Quỳnh Thuận

 

 

 

19

 

III

Xã Chiềng Ly

II

Trường Tiểu học Chiềng Ly

Trường THCS Chiềng Ly

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Bôm Pao

ĐBKK

25

17

20

 

2

Bản Bôm Lầu

ĐBKK

22

15

25

 

3

Bản Hán

ĐBKK

6

18

15

 

4

Bản Cụ

ĐBKK

 

11

13

 

5

Bản Nà Tong

ĐBKK

 

9

11

 

6

Bản Cang

ĐBKK

 

10

11

 

 

 

 

 

Trường THCS Chiềng Bôm

 

 

7

Bản Cang

ĐBKK

 

10

 

 

8

Bản Cụ

ĐBKK

 

11

 

 

IV

Xã Bon Phặng

III

TH-THCS Ninh Thuận

Trường  TH-THCS Bon Phặng

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Lẩy

 

 

7

22

 

2

Bản Chăn

 

 

9

16

 

3

Bản Tát

 

4

 

15

 

4

Bản Nam Tiến

 

 

 

15

 

5

Bản Nong Ỏ

 

 

 

20

 

6

Bản Bon

 

 

 

16

 

7

Bản Trai

 

 

 

16

 

8

Bắc Cường

 

 

 

14

 

9

Bản Phặng

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

10

Bản Chăn

 

 

 

12

 

11

Bản Lẩy

 

 

 

11

 

12

Bản Tát

 

 

 

14

 

13

Bản Nam Tiến

 

 

 

10

 

14

Bản Nong Ỏ

 

 

 

11

 

15

Bản Bon

 

 

 

10

 

V

Xã Chiềng Ngàm

III

Trường  Tiểu học Chiềng Ngàm

Trường THCS Chiềng Ngàm

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Huổi Lán

 

14

10,3

26

 

2

Bản Pù

 

4

7,9

20

 

3

Bản Quây

 

5

7

25

 

4

Bản Huổi Sói

 

6

9

23

 

5

Bản Nong Cạn

 

6,5

10

24

 

6

Bản Sẳng

 

4

7

25

 

7

Bản Mện

 

4

 

23

 

8

Bản Tam

 

 

 

21

 

9

Bản Nà Cưa

 

 

 

22

 

10

Bản Tợ Nưa

 

 

 

21

 

11

Bản Lọng Bon

 

 

 

22

 

12

Bản Pù Bâu

 

 

 

21

 

13

Bản Chao Mùa

 

 

 

22

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

14

Bản Pù

 

 

 

13

 

15

Bản Sẳng

 

 

 

18

 

16

Bản Tam

 

 

 

15

 

17

Bản Huổi Lán

 

 

 

17

 

18

Bản Mện

 

 

 

19

 

19

Bản Pù Bâu

 

 

 

15

 

20

Bản Chao Mùa

 

 

 

18

 

21

Bản Huổi Sói

 

 

 

16

 

22

Bản Lọng Bon

 

 

 

17

 

23

Bản Nà Cưa

 

 

 

19

 

24

Bản Nong Cạn

 

 

 

20

 

25

Bản Quây

 

 

 

15

 

26

Bản Tợ Nưa

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

27

Bản Chao Mùa

 

 

 

12

 

28

Bản Huổi Lán

 

 

 

19

 

29

Bản Huổi Sói

 

 

 

17

 

30

Bản Lọng Bon

 

 

 

13

 

31

Bản Mện

 

 

 

11

 

32

Bản Nà Cưa

 

 

 

12

 

33

Bản Nong Cạn

 

 

 

14

 

34

Bản Pù

 

 

 

17

 

35

Bản Pù Bâu

 

 

 

18

 

36

Bản Quây

 

 

 

15

 

37

Bản Sẳng

 

 

 

16

 

38

Bản Tam

 

 

 

19

 

39

Bản Tợ Nưa

 

 

 

17

 

 

 

 

Trường  TH-THCS Bó Mười A

 

 

 

40

Bản Pù

 

7,5

 

 

 

VI

Xã Long Hẹ

III

Trường  TH-THCS Long Hẹ

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Pú Chứn

 

13

13

56

 

2

Bản Pú Chắn (điểm bản cũ)

 

10

10

68

 

3

Bản Pú Chắn (điểm bản mới)

 

4

 

62

 

4

Bản Pá Uổi

 

14

14

55

 

5

Bản Há Tàu (Há Tầu)

 

12

12

54

 

6

Bản Cha Mạy

 

15

15

53

 

7

Bản Co Nhừ

 

17

17

51

 

8

Bản Nông Cốc

 

25

25

65

 

9

Bản Ta Khom

 

17

17

58

 

10

Bản Nà Nôm

 

21

21

58

 

11

Bản Cán Tỷ A

 

16

16

56

 

12

Bản Cán Tỷ B

 

14

14

58

 

13

Bản Pá Púa

 

17

17

59

 

14

Bản Nặm Nhứ

 

 

 

56

 

15

Bản Long Hẹ

 

 

 

57

 

 

 

 

Trường Tiểu học Co Mạ 1

Trường THCS Phổng Lập

Trường THPT Bình Thuận

 

16

Bản Pá Uổi

 

8

 

 

 

17

Bản Pá Púa

 

15

 

 

 

18

Bản Cán Tỷ A

 

15

 

 

 

19

Bản Cán Tỷ B

 

15

 

 

 

20

Bản Nông Cốc

 

 

30

40

 

 

 

 

Trường TH-THCS É Tòng

Trường TH-THCS É Tòng

Trường THTP Co Mạ

 

21

Bản Ta Khom

 

9

9

22

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 1

 

 

 

22

Bản Nà Nôm

 

24

 

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 2

 

 

 

23

Bản Nà Nôm

 

17

 

23

 

24

Bản Cán Tỷ A

 

 

 

10

 

25

Bản Cán Tỷ B

 

 

 

10

 

26

Bản Co Nhừ

 

 

 

18

 

27

Bản Chả Mạy

 

 

 

18

 

28

Bản Há Tầu

 

 

 

14

 

29

Bản Nông Cốc

 

 

 

21

 

30

Bản Pá Púa

 

 

 

11

 

31

Bản Pá Uổi

 

 

 

15

 

32

Bản Pú Chứn

 

 

 

13

 

33

Bản Pú Chắn

 

 

 

15

 

34

Bản Long Hẹ

 

 

 

11

 

VII

Xã Co Tòng

III

Trường TH-THCS Co Tòng

Trường TH-THCS Co Tòng

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Thẳm Xét

 

13

13

56

 

2

Bản Há Khúa

 

11

11

58

 

3

Bản Pá Hốc

 

9

9

60

 

4

Bản Co Cài

 

15

15

58

 

5

Bản Pá Cháo B

 

4

 

67

 

6

Bản Co Tòng (cụm Pá Dúa)

 

4

 

55

 

7

Bản Co Nhừ

 

 

 

65

 

8

Bản Pá Cháo A

 

 

 

65

 

 

 

 

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường TH-THCS Long Hẹ

 

 

9

Bản Thẳm Xét

 

51

51

 

 

 

 

 

Trường  Tiểu học Co Mạ 1

Trường THCS Chiềng Ly

Trường THPT Bình Thuận

 

10

Bản Pá Hốc

 

20

40

48

 

11

Bản Pá Cháo

 

24

 

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 1

Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

 

 

12

Bản Há Khúa B

 

60

 

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Co Mạ 1

 

Trường THPT Co Mạ

 

13

Bản Pá Hốc

 

 

20

22

 

14

Bản Co Cài

 

30

43

25

 

15

Bản Co Tòng (cụm Pá Dúa)

 

 

32

30

 

16

Bản Há Khúa

 

 

 

38

 

17

Bản Pá Cháo B

 

 

32

34

 

18

Bản Thẳm Xét

 

 

 

42

 

19

Bản Co Nhừ

 

 

 

32

 

20

Bản Pá Cháo A

 

 

32

32

 

VIII

Xã Co Mạ

III

Trường Tiểu học Co Mạ 1

Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Chả Lạy A

 

4

 

45

 

2

Bản Chả Lạy B

 

4

8

56

 

3

Bản Co Nghè A

 

4

 

46

 

4

Bản Co Nghè B

 

5

 

50

 

5

Bản Láo Hả

 

4

 

41

 

6

Bản Sềnh Thàng

 

7

13

47

 

7

Bản Tìa Là

 

5

9

46

 

8

Bản Pá Ẩu

 

5

14

42

 

9

Bản Xa Nhá A

 

6

15

46

 

10

Bản Xa Nhá B

 

8

17

46

 

11

Bản Hát Xiến

 

10

19

48

 

12

Bản Huổi Dên

 

4

9

48

 

13

Bản Cửa Rừng

 

22

17

42

 

14

Bản Nong Vai (Cửa Gió)

 

5

16

58

 

15

Bản Po Mậu

 

 

10

47

 

16

Bản Mớ

 

 

18

43

 

17

Bản Pha Khuông

 

 

 

45

 

18

Bản Co Mạ

 

 

 

43

 

 

 

 

Trường Tiểu học Co Mạ 2

 

 

 

19

Bản Cát

 

4

20

45

 

20

Bản Nong Vai (Cửa Gió)

 

4

16

58

 

21

Bản Cửa rừng

 

4

 

 

 

22

Bản Chả Lạy B

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường  TH-THCS Long Hẹ

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường THPT Co Mạ

 

23

Bản Co Nghè B

 

14

14

10

 

24

Bản Cửa Rừng

 

29

29

20

 

25

Nong Vai (Cửa Gió)

 

20

20

15

 

 

 

 

 

Trường THCS Chiềng Bôm

 

 

26

Bản Cát

 

 

20

15

 

27

Bản Chả Lạy B

 

 

 

17

 

28

Bản Hát Xiến

 

 

 

20

 

29

Bản Huổi Dên

 

 

 

11

 

30

Bản Pá Ẩu

 

 

 

16

 

31

Bản Tìa Là

 

 

 

11

 

32

Bản Sềnh Thàng

 

 

 

18

 

33

Bản Xa Nhá A

 

 

 

16

 

34

Bản Xa Nhá B

 

 

 

19

 

35

Bản Mớ

 

 

 

12

 

36

Bản Po Mậu

 

 

 

11

 

IX

Xã Pá Lông

III

Trường TH-THCS Pá Lông

Trường TH-THCS Pá Lông

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Tinh Lá

 

6

 

65

 

2

Bản Pá Ný

 

8

8

60

 

3

Bản Hua Dấu

 

8

8

55

 

4

Bản Sấu Me (Sấu Mê)

 

6

 

58

 

5

Bản Tịa Tậu

 

4

 

62

 

6

Bản Hua Ngáy

 

4

 

56

 

7

Bản Tịa

 

4

 

55

 

8

Bản Từ Sáng

 

 

 

56

 

 

 

 

Trường Tiểu học Co Mạ 1

Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

 

 

9

Bản Tinh Lá

 

5

36

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Nậm Lầu

 

 

 

10

Bản Tịa

 

50

 

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 1

 

Trường THPT Co Mạ

 

11

Bản Tinh Lá

 

45

 

36

 

12

Bản Tịa

 

 

 

28

 

13

Bản Pá Ný

 

 

 

38

 

14

Bản Sấu Mê

 

 

 

37

 

15

Bản Hua Dấu

 

 

 

37

 

16

Bản Hua Ngáy

 

 

 

31

 

17

Bản Tịa Tậu

 

 

 

31

 

18

Bản Từ Sáng

 

 

 

31

 

X

Xã É Tòng

III

Trường TH - THCS É Tòng

Trường TH-THCS É Tòng

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Hát Lẹ

 

10

10

60

 

2

Bản Nà Tòng

 

5,8

 

59

 

3

Bản Nà Lanh

 

4,8

 

60

 

4

Bản Thẳm Ổn

 

6,1

 

65

 

5

Bản Huổi Lương

 

5,9

 

62

 

6

Bản Huổi Lanh

 

7

7

63

 

7

Bản Nà Vạng

 

9

9

68

 

8

Bản Nà Muông

 

 

 

62

 

9

Bản Tở

 

 

 

62

 

10

Bản Nong Lạnh

 

 

 

64

 

11

Bản Nà Hem

 

 

 

62

 

12

Bản Đông Củ

 

 

 

63

 

13

Bản Xam Phổng

 

 

 

63

 

XI

Xã Mường É

III

Trường Tiểu học Mường É

Trường THCS Mường É

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Huổi Ái

 

8

8

26

 

2

Bản Pá Khôm

 

12

12

32

 

3

Bản Pá Ỏ

 

8

8

28

 

4

Bản Nà Sàng

 

12

12

30

 

5

Bản Nậm Nòng

 

14

14

29

 

6

Bản Hát Lụ

 

16

16

35

 

7

Bản Phạ Lụ

 

4

 

31

 

8

Bản Há Tốc

 

 

 

26

 

9

Bản Tum

 

 

 

25

 

10

Bản Hịa

 

 

 

23

 

11

Bản Tàn

 

 

 

24

 

12

Bản Nà Lầu

 

 

 

26

 

13

Bản Cả Vai

 

 

 

26

 

14

Bản Chiềng Ve

 

 

 

25

 

15

Bản Co Cại

 

 

 

27

 

16

Bản Kiểng

 

 

 

28

 

17

Phát Chặp

 

 

 

28

 

18

Bản Nà Lè

 

 

 

25

 

19

Bản Cang Kéo

 

 

 

29

 

 

 

 

Trường TH-THCS É Tòng

 

Trường THPT Bình Thuận

 

20

Bản Hát Lụ

 

13

 

12

 

21

Bản Nà Sàng

 

 

 

11

 

22

Bản Hịa

 

 

 

13

 

23

Bản Phạ Lụ

 

 

 

13

 

24

Bản Phát Chặp

 

 

 

12

 

25

Bản Tàn

 

 

 

12

 

26

Bản Tum

 

 

 

12

 

27

Bản Chiềng Ve

 

 

 

12

 

28

Bản Co Cại

 

 

 

12

 

29

Bản Cả Vai

 

 

 

19

 

30

Bản Cang Kéo

 

 

 

18

 

31

Bản Kiểng

 

 

 

17

 

32

Bản Há Tốc

 

 

 

15

 

33

Bản Nà Lầu

 

 

 

12

 

34

Bản Nà Lè

 

 

 

12

 

35

Bản Nậm Nòng

 

 

 

15

 

36

Bản Pá Khôm

 

 

 

20

 

37

Bản Pá Ỏ

 

 

 

13

 

38

Bản Huổi Ái

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Co Mạ

 

39

Bản Hát Lẹ

 

 

 

25

 

40

Bản Huổi Lanh

 

 

 

22

 

41

Bản Nà Lanh

 

 

 

22

 

42

Bản Nà Tòng

 

 

 

24

 

43

Bản Nà Vạng

 

 

 

28

 

44

Bản Thẳm Ổn

 

 

 

24

 

45

Bản Huổi Lương

 

 

 

23

 

46

Bản Nong Lạnh

 

 

 

18

 

47

Bản Nà Muông

 

 

 

17

 

48

Bản Đông Củ

 

 

 

18

 

49

Bản Nà Hem

 

 

 

16

 

50

Bản Xam Phổng

 

 

 

23

 

51

Bản Tở

 

 

 

17

 

XII

Xã Phổng Lập

III

Trường Tiểu học Phổng Lập

Trường THCS Phổng Lập

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Kéo Sáo

 

4,5

 

22

 

2

Bản Nghịu

 

4

 

20

 

3

Bản Muông Mó

 

6

 

23

 

4

Bản Mầu Thái

 

4

 

20

 

5

Bản Ta Tú

 

8

7

19

 

6

Bản Huổi Ít

 

12

8

24

 

7

Bản Pá Sàng

 

14

12

19

 

8

Bản Lặp

 

 

 

23

 

9

Bản Nà Khoang

 

 

 

21

 

10

Bản Lùa

 

 

 

18

 

11

Bản Kẹ

 

 

 

21

 

12

Bản Lềm

 

 

 

23

 

13

Bản Mầu Xá

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

14

Bản Huổi Ít

 

 

 

12

 

15

Bản Kéo Sáo

 

 

 

15

 

16

Bản Màu Thái

 

 

 

13

 

17

Bản Muông Mó

 

 

 

15

 

18

Bản Nà Khoang

 

 

 

12

 

19

Bản Nà Tắm

 

 

 

14

 

20

Bản Nghịu

 

 

 

15

 

21

Bản Pá Sàng

 

 

 

13

 

22

Bản Ta Tú

 

 

 

10

 

23

Bản Lềm

 

 

 

13

 

24

Bản Kẹ

 

 

 

15

 

25

Bản Lặp

 

 

 

15

 

26

Bản Màu Xá

 

 

 

13

 

XIII

Xã Mường Bám

III

Trường  Tiểu học Mường Bám 1

Trường  THCS Mường Bám

Trường  THPT Thuận Châu

 

1

Bản Căm Cặn

 

9

10

69

 

2

Bản Pá Sàng

 

6

 

69

 

3

Bản Pá Ban

 

6,3

 

64

 

4

Bản Thẳm Đón

 

9

11

64

 

5

Bản Nặm Ún

 

10

9

69

 

6

Bản Bánh Ó

 

12

14

67

 

7

Bản Tư Làng A

 

17

17

63

 

8

Bản Tư Làng B

 

17

17

69

 

9

Bản Hát Pang

 

18

16

65

 

10

Bản Nà Tra

 

12

 

68

 

11

Bản Nà Pa

 

 

7

65

 

12

Bản Nà Hát

 

 

 

69

 

13

Bản Nà La

 

 

 

65

 

14

Bản Bôm Kham

 

 

 

62

 

15

Bản Nà Làng

 

 

 

68

 

16

Bản Lào

 

 

 

63

 

17

Bản Pá Chóng

 

 

 

62

 

18

Bản Nà Cẩu

 

 

 

62

 

19

Bản Phèn

 

 

 

62

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 2

 

 

 

20

Bản Pá Nó

 

17

21

62

 

21

Bản Pha Khương

 

15

19

68

 

22

Bản Bánh Ó

 

6

 

 

 

23

Bản Tư Làng A

 

12

 

 

 

24

Bản Tư Làng B

 

11

 

 

 

25

Bản Hát Pang

 

7

 

 

 

26

Bản Nà Tra

 

7

12

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Co Mạ

 

27

Bản Pha Khương

 

 

 

40

 

28

Bản Pá Nó

 

 

 

41

 

29

Bản Tư Làng A

 

 

 

42

 

30

Bản Tư Làng B

 

 

 

41

 

31

Bản Hát Pang

 

 

 

36

 

32

Bản Bánh Ó

 

 

 

35

 

33

Bản Nà Tra

 

 

 

34

 

34

Bản Căm Cặn

 

 

 

25

 

35

Bản Nặm Ún

 

 

 

30

 

36

Bản Pá Ban

 

 

 

27

 

37

Bản Pá Sàng

 

 

 

23

 

38

Bản Thẳm Đón

 

 

 

19

 

39

Bản Pá Chóng

 

 

 

32

 

40

Bản Nà Pa

 

 

 

28

 

41

Bản Nà Hát

 

 

 

22

 

42

Bản Lào

 

 

 

20

 

43

Bản Nà La

 

 

 

19

 

44

Bản Nà Lang

 

 

 

23

 

45

Bản Nà Cẩu

 

 

 

22

 

46

Bôm Kham

 

 

 

30

 

47

Bản Phèn

 

 

 

25

 

XIV

Xã Mường Khiêng

III

 

Trường THCS Mường Kiêng

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Bon

 

 

9

28

 

2

Bản Củ

 

 

9,5

27

 

3

Bản Hin Lẹp

 

 

12,5

28

 

4

Bản Hốc

 

 

9

26

 

5

Bản Hua Sát

 

 

9,5

27

 

6

Bản Huổi Pản

 

 

11,5

27

 

7

Bản Lạn

 

 

11,5

28

 

8

Bản Nhốc

 

 

7,5

30

 

9

Bản Ỏ

 

 

9,5

27

 

10

Bản Sát

 

 

10,5

27

 

11

Bản Sinh Lẹp

 

 

11,5

28

 

12

Bản Thông

 

 

8,5

27

 

13

Bản Thuận Ơn

 

 

9,5

27

 

14

Bản Tộn Pợ

 

 

 

27

 

15

Bản Khiêng

 

 

 

26

 

16

Bản Pục Tứn

 

 

 

27

 

17

Bản Phé Hằng

 

 

 

27

 

18

Bản Nam

 

 

 

30

 

19

Bản Han

 

 

 

27

 

20

Bản Sào Và

 

 

 

28

 

21

Bản Pồng

 

 

 

27

 

22

Bản Bó Phúc

 

 

 

30

 

23

Bản Kềm

 

 

 

32

 

24

Bản Lứa B

 

 

 

27

 

25

Bản Lứa Hang

 

 

 

24

 

26

Bản Nuống Há

 

 

 

27

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

27

Bản Bó Phúc

 

 

 

20

 

28

Bản Bon

 

 

 

21

 

29

Bản Củ

 

 

 

22

 

30

Bản Han

 

 

 

22

 

31

Bản Hin Lẹp

 

 

 

23

 

32

Bản Hốc

 

 

 

24

 

33

Bản Hua Sát

 

 

 

25

 

34

Bản Huổi Pản

 

 

 

26

 

35

Bản Kềm

 

 

 

27

 

36

Bản Khiêng

 

 

 

28

 

37

Bản Lạn

 

 

 

29

 

38

Bản Lứa B

 

 

 

30

 

39

Bản Lứa Hang

 

 

 

22

 

40

Bản Nam

 

 

 

23

 

41

Bản Nuống Há

 

 

 

24

 

42

Bản Nhốc

 

 

 

25

 

43

Bản Ỏ

 

 

 

26

 

44

Bản Pồng

 

 

 

22

 

45

Bản Pục Tứn

 

 

 

23

 

46

Bản Phé Hằng

 

 

 

24

 

47

Bản Sào Và

 

 

 

25

 

48

Bản Sát

 

 

 

26

 

49

Bản Sinh Lẹp

 

 

 

22

 

50

Bản Tộn Pợ

 

 

 

23

 

51

Bản Thông

 

 

 

24

 

52

Bản Thuận Ơn

 

 

 

25

 

XV

Xã Liệp Tè

III

Trường Tiểu học Liệp Tè

Trường THCS Liệp Tè

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Tát

 

27

23

42

 

2

Bản Chà Lào

 

20

18

41

 

3

Bản Mồng Luông

 

15

13

40

 

4

Bản Mồng Nọi

 

16

13

40

 

5

Bản Ban Xa

 

10

11

45

 

6

Bản Tát Uớt

 

9

8

39

 

7

Bản Cang

 

8

8

39

 

8

Bản Co Khết

 

10

10

39

 

9

Bản Ta Mạ

 

10

10

39

 

10

Bản Kia

 

9

11

39

 

11

Bản Bắc

 

25

24

41

 

12

Bản Lụ

 

 

14

42

 

13

Bản Co Sản

 

 

11

40

 

14

Bản Co Phường

 

 

 

42

 

15

Bản Hiên

 

 

 

40

 

 

 

 

 

Trường THCS Mường Khiêng

Trường THPT Tông Lạnh

 

16

Bản Lụ

 

 

12

33

 

17

Bản Co Sản

 

 

10

31

 

18

Bản Ta Mạ

 

 

9

37

 

19

Bản Tát Ướt

 

 

9

39

 

20

Bản Ban Xa

 

 

15

30

 

21

Bản Mồng Luông

 

 

10

32

 

22

Bản Bắc

 

 

11

31

 

23

Bản Kia

 

 

9

34

 

24

Bản Co Khết

 

 

9

36

 

25

Bản Cang

 

 

9

31

 

26

Bản Mồng Nọi

 

 

10

36

 

27

Bản Chà Lào

 

 

11

34

 

28

Bản Tát

 

 

12

33

 

29

Bản Co Phường

 

 

 

35

 

30

Bản Hiên

 

 

 

30

 

XVI

Xã Bản Lầm

III

Trường TH-THCS Bản Lầm

Trường TH-THCS Bản Lầm

Trường  THPT Thuận Châu

 

1

Bản Hua Lành

 

18

18

38

 

2

Bản Pá Lầu

 

19

19

38

 

3

Bản Pùa

 

 

 

35

 

4

Bản Hiềm

 

 

 

36

 

5

Bản Buống Khoang

 

 

 

35

 

6

Bản Lằm

 

 

 

36

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

7

Bản Lằm

 

 

 

20

 

8

Bản Buống Khoang

 

 

 

30

 

9

Bản Hiềm

 

 

 

19

 

10

Bản Hua Lành

 

 

 

20

 

11

Bản Pá Lầu

 

 

 

19

 

12

Bản Pùa

 

 

 

23

 

XVII

Xã Nậm Lầu

III

Trường Tiểu học Nậm Lầu

Trường THCS Nậm Lầu

Trường  THPT Thuận Châu

 

1

Bản Xanh

 

 

14

32

 

2

Bản Pài

 

 

12

25

 

3

Bản Nà Kẹ

 

 

15

29

 

4

Bản Mỏ

 

 

16

26

 

5

Bản Noong Ten (Nong Ten)

 

 

13

25

 

6

Bản Pá O (Pa O)

 

20

21

24

 

7

Bản Ít Cuông

 

 

12

26

 

8

Bản Ít Mặn

 

18

12

25

 

9

Bản Ban

 

30

30

23

 

10

Bản Hẳm Phé

 

11

11

22

 

11

Bản Huổi Xưa

 

17

17

25

 

12

Bản Huổi Kép

 

14

14

26

 

13

Bản Xa Hòn

 

25

25

36

 

14

Bản Nong

 

5

 

28

 

15

Bản Nậm Lậu (Nặm Lậu)

 

6

 

32

 

16

Bản Nà Há

 

6

 

34

 

17

Bản Nà Ít

 

6

 

35

 

18

Bản Lọng Lầu

 

6

 

27

 

19

Bản Tòng

 

7

 

35

 

20

Bản Phúc

 

 

 

26

 

21

Bản Tăng

 

 

 

26

 

22

Bản Biên

 

 

 

35

 

23

Bản Nà Nọi

 

 

 

28

 

 

 

 

Trường TH-THCS Bản Lầm

Trường TH-THCS Bản Lầm

Trường THPT Tông Lạnh

 

24

Bản Mỏ

 

8

8

29

 

25

Bản Xanh

 

9

9

29

 

26

Bản Pài

 

9

9

29

 

27

Bản Nà Kẹ

 

12

12

24

 

28

Bản Nong Ten

 

12

12

22

 

29

Bản Ít Cuông

 

11

11

29

 

30

Bản Pá O (Pa O)

 

15

15

25

 

31

Bản Ban

 

 

 

17

 

32

Bản Biên

 

 

 

16

 

33

Bản Huổi Kép

 

 

 

30

 

34

Bản Huổi Xưa

 

 

 

18

 

35

Bản Ít Mặn

 

 

 

25

 

36

Bản Lọng Lầu

 

 

 

17

 

37

Bản Nà Há

 

 

 

29

 

38

Bản Nà Ít

 

 

 

28

 

39

Bản Nà Nọi

 

 

 

23

 

40

Bản Nặm Lậu

 

 

 

19

 

41

Bản Nong

 

 

 

20

 

42

Bản Phúc

 

 

 

22

 

43

Bản Tăng

 

 

 

21

 

44

Bản Thẳm Phé

 

 

 

24

 

45

Bản Tòng

 

 

 

25

 

46

Bản Xa Hòn

 

 

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

47

Bản Biên

 

 

 

30

 

48

Bản Tòng

 

 

 

32

 

XVIII

Xã Thôm Mòn

II

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Chùn

ĐBKK

 

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

2

Bản Lọng Cại

ĐBKK

 

 

 

 

3

Bản Phé

ĐBKK

 

 

10

 

4

Bản Thống Nhất A

ĐBKK

 

 

10

 

5

Bản Thống Nhất B

ĐBKK

 

 

10

 

6

Bản Chùn

ĐBKK

 

 

10

 

XIX

Xã Muổi Nọi

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Sẳng Sang

 

 

 

25

 

2

Bản Thán Sàng

 

 

 

24

 

3

Bản Muổi Nọi

 

 

 

25

 

4

Bản Muổi Nọi A

 

 

 

18

 

5

Bản Nguồng

 

 

 

24

 

6

Bản Bó

 

 

 

26

 

7

Bản Phiêng Bông

 

 

 

24

 

8

Bản Đông Hưng

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

9

Bản Sẳng Sang

 

 

 

13

 

10

Bản Thán Sàng

 

 

 

14

 

11

Bản Muổi Nọi A

 

 

 

11

 

12

Bản Muổi Nọi

 

 

 

10

 

13

Bản Nguồng

 

 

 

15

 

14

Bản Bó

 

 

 

11

 

15

Bản Phiêng Bông

 

 

 

12

 

16

Bản Đông Hưng

 

 

 

10

 

XX

Xã Chiềng Pấc

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Mảy

 

 

 

15

 

2

Bản Lọng Mén

 

 

 

15

 

3

Bản Dân Chủ

 

 

 

13

 

4

Bản Chiềng Pấc

 

 

 

13

 

5

Bản Lĩnh Luông

 

 

 

15

 

6

Bản Xi Măng

 

 

 

13

 

XXI

Xã Phổng Lăng

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Nong Pồng

 

 

 

10

 

2

Bản Huổi Luông

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

3

Bản Nà Lọ

 

 

 

13

 

4

Bản Huổi Luông

 

 

 

15

 

XXII

Xã Chiềng Pha

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Sai

 

 

 

10

 

2

Bản Quỳnh Thuận

 

 

 

11

 

3

Bản Huổi Tát

 

 

 

12

 

4

Bản Nong Lào

 

 

 

12

 

5

Bản Hán

 

 

 

12

 

XXIII

Xã Noong Lay

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Phiêng Phớ

 

 

 

17

 

2

Bản Noong Giẳng

 

 

 

22

 

3

Bản Huổi Lọng

 

 

 

18

 

4

Bản Cửa Hàng

 

 

 

20

 

5

Bản Quyết Thắng A

 

 

 

19

 

6

Bản Noong Lay

 

 

 

22

 

7

Bản Liên Minh

 

 

 

18

 

8

Bản Cà Nàng

 

 

 

15

 

9

Bản Bó Mạ

 

 

 

18

 

10

Bản Quyết Thắng B

 

 

 

22

 

11

Bản Búa Co Chạy

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

12

Bản Bó Mạ

 

 

 

10

 

13

Bản Búa Co Chạy

 

 

 

11

 

14

Bản Cửa Hàng

 

 

 

10

 

15

Bản Huổi Lọng

 

 

 

15

 

16

Bản Nong Giẳng

 

 

 

12

 

17

Bản Nong Lay

 

 

 

10

 

18

Bản Phiêng Phớ

 

 

 

13

 

19

Bản Quyết Thắng A

 

 

 

10

 

20

Bản Quyết Thắng B

 

 

 

10

 

XXIV

Xã Tông Cọ

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Bay A

 

 

 

20

 

2

Bản Bay B

 

 

 

19,5

 

3

Bản Bon

 

 

 

21

 

4

Bản Nà Lạn

 

 

 

19

 

5

Bản Lè

 

 

 

16

 

6

Bản Thúm Cáy

 

 

 

18

 

7

Bản Phé

 

 

 

17

 

8

Bản Cọ

 

 

 

14

 

9

Bản Sen To

 

 

 

13,5

 

10

Bản Hình

 

 

 

13

 

11

Bản Lào

 

 

 

13,5

 

12

Bản Huổi Táp

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

13

Bản Bay A

 

 

 

10

 

14

Bản Bay B

 

 

 

10

 

15

Bản Bon

 

 

 

10

 

16

Bản Huổi Táp

 

 

 

10

 

XXV

Xã Chiềng La

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Cát Lót

 

 

 

26

 

2

Bản Song

 

 

 

28

 

3

Bản Nưa

 

 

 

25

 

4

Bản Chiềng La

 

 

 

23

 

5

Bản Chiềng Cang

 

 

 

27

 

6

Bản Lốm La

 

 

 

30

 

7

Bản Nong Lanh

 

 

 

35

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

8

Bản Cát Lót

 

 

 

13

 

9

Bản Song

 

 

 

12

 

10

Bản Nưa

 

 

 

21

 

11

Bản Chiềng La

 

 

 

19

 

12

Bản Chiềng Cang

 

 

 

17

 

13

Bản Lốm La

 

 

 

17

 

14

Bản Nong Lanh

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

15

Bản Cát Lót

 

 

 

17

 

16

Bản Song

 

 

 

14

 

17

Bản Nưa

 

 

 

17

 

18

Bản Chiềng La

 

 

 

12

 

19

Bản Chiềng Cang

 

 

 

15

 

20

Bản Lốm La

 

 

 

13

 

21

Bản Nong Lanh

 

 

 

12

 

XXVI

Xã Púng Tra

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Lắng Hạt

 

 

 

13

 

2

Bản Phạ

 

 

 

12

 

3

Bản Tra

 

 

 

10

 

4

Bản Púng Ten

 

 

 

12

 

5

Bản Púng Mé

 

 

 

12

 

6

Bản Púng A

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

7

Bản Púng A

 

 

 

20

 

8

Bản Tra

 

 

 

20

 

9

Bản Dồm

 

 

 

22

 

10

Bản Nong Ỏ

 

 

 

19

 

11

Bản Phạ

 

 

 

22

 

12

Bản Púng Mé

 

 

 

23

 

13

Bản Lắng Hạt

 

 

 

23

 

14

Bản Púng Ten

 

 

 

25

 

 

 

 

 

 

Trường  THPT Tông Lạnh

 

15

Bản Nong Ỏ

 

 

 

11

 

16

Bản Púng A

 

 

 

12

 

17

Bản Púng Ten

 

 

 

13

 

18

Bản Púng Mé

 

 

 

14

 

19

Bản Phạ

 

 

 

15

 

20

Bản Lắng Hạt

 

 

 

13

 

21

Bản Tra

 

 

 

11

 

22

Bản Dồm

 

 

 

13

 

XXVII

Xã Chiềng Khoang, Quỳnh Nhai

I

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

1

Bản Hậu

ĐBKK

 

 

14

 

XXVIII

Xã Mường Sại, Quỳnh Nhai

III

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

1

Bản Om

 

 

 

25

 

XXIX

Xã Xa Dung, Điện Biên Đông

III

Trường TH-THCS Long Hẹ

Trường TH-THCS Long Hẹ

 

 

1

Bản Phà Só B

 

38

38

 

 

2

Bản Huổi Hịa

 

42

42

 

 

I. Các trường học trên địa bàn huyện Sông Mã: Gồm 18 lượt xã, 588 lượt bản

 

 

 

I

Xã Chiềng Cang

III

Trường TH Chiềng Cang

Trường THCS Chiềng Cang

Trường THPT Chiềng Khương

 

1

Bản Huổi Dấng

 

5

18

25

 

2

Bản Pá Nó

 

 

18

27

 

3

Bản Nhọt Có

 

4

19

28

 

4

Bản Co Tòng

 

10

15

21

 

5

Bản Huổi Tao

 

5

10

18

 

6

Bản Ít Lót

 

14

14,5

23

 

7

Bản Hua Tát

 

7

12

23

 

8

Bản Nà Bon

 

 

7

18

 

9

Bản Thón

 

 

8

17

 

10

Bản Có

 

 

8

15

 

11

Bản Nhạp

 

 

8

19

 

12

Bản Cang

 

 

7

14

 

13

Bản Tre

 

 

8

18

 

14

Bản Tin Tát

 

 

8

19

 

15

Bản Mỏ

 

 

 

11

 

16

Bản Nà Tý

 

 

 

11

 

17

Bản Ta Tạng

 

 

 

10

 

18

Bản Huổi Cuống

 

 

 

17

 

19

Bản Chiềng Cang

 

 

 

13

 

20

Bản Bó Lạ

 

 

 

16

 

21

Bản Nà Hỳ

 

 

 

14

 

22

Bản Củ

 

 

 

12

 

23

Bản Bằng Lậc

 

 

 

13

 

24

Bản Trung Châu

 

 

 

18

 

25

Bản Hát Sét

 

 

 

16

 

26

Bản Anh Dũng

 

 

 

14

 

27

Bản Huổi So

 

 

 

10

 

28

Bản Trung Dũng

 

 

 

15

 

29

Bản Kiến Lâm

 

 

 

12

 

30

Bản Tiên Cang

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Sông Mã

 

31

Bản Nhạp

 

 

 

14

 

32

Bản Trung Châu

 

 

 

15

 

33

Bản Huổi Cuống

 

 

 

16

 

34

Bản Hát Sét

 

 

 

17

 

35

Bản Trung Dũng

 

 

 

18

 

36

Bản Anh Dũng

 

 

 

19

 

37

Bản Kiến Lâm

 

 

 

20

 

38

Bản Chiềng Cang

 

 

 

22,5

 

39

Bản Bằng Lậc

 

 

 

24

 

40

Bản Nà Hỳ

 

 

 

25

 

41

Bản Bó Lạ

 

 

 

28

 

42

Bản Nà Bon

 

 

 

29

 

43

Bản Tre

 

 

 

30

 

44

Bản Tin Tát

 

 

 

31

 

45

Bản Hua Tát

 

 

 

34

 

46

Bản Ít Lót

 

 

 

35,5

 

47

Bản Pá Nó

 

 

 

40

 

48

Bản Nhọt Có

 

 

 

41

 

49

Bản Huổi Dấng

 

 

 

40

 

50

Bản Co Tòng

 

 

 

37

 

51

Bản Huổi Tao

 

 

 

32

 

52

Bản Thón

 

 

 

31

 

53

Bản Có

 

 

 

30

 

54

Bản Cang

 

 

 

29

 

55

Bản Củ

 

 

 

28

 

56

Bản Mỏ

 

 

 

27

 

57

Bản Nà Tý

 

 

 

27

 

58

Bản Ta Tạng

 

 

 

26

 

59

Bản Tiên Cang

 

 

 

25,5

 

60

Bản Hong Ngay

 

 

 

25

 

61

Bản Chiềng Xôm

 

 

 

24,5

 

62

Bản Đấu Mường

 

 

 

24

 

63

Bản Huổi So

 

 

 

23,5

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Nghị quyết 08/2021/NQ-HĐND quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP do tỉnh Sơn La ban hành

  • Số hiệu: 08/2021/NQ-HĐND
  • Loại văn bản: Nghị quyết
  • Ngày ban hành: 30/09/2021
  • Nơi ban hành: Tỉnh Sơn La
  • Người ký: Nguyễn Thái Hưng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 01/10/2021
  • Ngày hết hiệu lực: 09/09/2022
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản