- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 3Nghị định 34/2016/NĐ-CP quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật
- 4Nghị định 116/2016/NĐ-CP Quy định chính sách hỗ trợ học sinh và trường phổ thông ở xã, thôn đặc biệt khó khăn
- 5Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật sửa đổi 2020
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Nghị định 154/2020/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 34/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật
- 1Nghị quyết 64/2023/NQ-HĐND quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP của tỉnh Sơn La
- 2Quyết định 89/QĐ-UBND năm 2024 công bố danh mục các văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2023
- 3Quyết định 376/QĐ-UBND năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La kỳ 2019-2023
- 4Quyết định 455/QĐ-UBND năm 2024 công bố Danh mục văn bản hết hiệu lực, ngưng hiệu lực toàn bộ của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La trong kỳ hệ thống hóa 2019-2023
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 40/2022/NQ-HĐND | Sơn La, ngày 31 tháng 8 năm 2022 |
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
KHÓA XV, KỲ HỌP CHUYÊN ĐỀ LẦN THỨ TÁM
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật; Nghị định số 154/2020/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 của chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật; Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ về việc quy định chính sách hỗ trợ học sinh và trường phổ thông ở xã, thôn đặc biệt khó khăn;
Xét Tờ trình số 151/TTr-UBND ngày 24 tháng 8 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh; Báo cáo thẩm tra số 315/BC-VHXH ngày 29 tháng 8 năm 2022 của Ban Văn hóa - Xã hội của Hội đồng nhân dân tỉnh và thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tại Kỳ họp.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18/7/2016 của Chính phủ, như sau:
1. Quy định về khoảng cách xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày:
a) Nhà ở xa trường, khoảng cách từ nhà đến trường từ 04 km trở lên đối với học sinh tiểu học, từ 07 km trở lên đối với học sinh trung học cơ sở, từ 10 km trở lên đối với học sinh trung học phổ thông.
b) Nhà ở xa trường, khoảng cách từ nhà đến trường từ 01 km trở lên đến dưới 04 km đối với học sinh tiểu học; từ 02 km trở lên đến dưới 07 km đối với học sinh trung học cơ sở; từ 05 km trở lên đến dưới 10 km đối với học sinh trung học phổ thông do địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn: phải qua hồ, sông, suối không có cầu; qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất, đá có thể gây nguy hiểm, mất an toàn đối với học sinh.
2. Địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày là các xã, bản đặc biệt khó khăn theo quy định hiện hành của pháp luật.
(Có phụ lục số 01, 02 kèm theo)
1. Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức triển khai, thực hiện Nghị quyết.
2. Thường trực HĐND, các Ban của HĐND, Tổ đại biểu HĐND và đại biểu HĐND tỉnh giám sát việc thực hiện Nghị quyết.
Nghị quyết này thay thế Nghị quyết số 08/2021/NQ-HĐND ngày 30/9/2021 của HĐND tỉnh Sơn La quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18/7/2016 của Chính phủ.
Nghị quyết này được HĐND tỉnh Sơn La Khóa XV, Kỳ họp Chuyên đề lần thứ tám thông qua ngày 31 tháng 8 năm 2022 và có hiệu lực từ ngày 10 tháng 9 năm 2022./.
| CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐỂ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ
(Kèm theo Nghị quyết số 40/2022/NQ-HĐND ngày 31/8/2022 của HĐND tỉnh Sơn La)
TT | Tên xã, bản | Thuộc xã ở khu vực III hoặc bản ĐBKK | Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm trường (Km) | Ghi chú | ||
Trường, điểm trường tiểu học (khoảng cách từ 04 km trở lên) | Trường THCS (khoảng cách từ 07 km trở lên) | Trường THPT (khoảng cách từ 10 km trở lên) | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
A. Các trường học trên địa bàn thành phố Sơn La: Gồm 67 lượt xã, 108 lượt bản |
|
|
| |||
(*) Trường THPT Chiềng Sinh: Gồm 10 lượt xã, 11 lượt bản |
|
|
| |||
1. Huyện Mai Sơn: Gồm 06 lượt xã, 07 lượt bản |
|
| Trường THPT Chiềng Sinh |
| ||
I | Xã Mường Bằng | I |
|
|
|
|
1 | Bản Quỳnh Châu | ĐBKK |
|
| 19 |
|
II | Xã Chiềng Mung | I |
|
|
|
|
1 | Bản Lo | ĐBKK |
|
| 11 |
|
III | Xã Nà Ớt | III |
|
|
|
|
1 | Bản Ớt Chả |
|
|
| 50 |
|
2 | Bản Trạm Hin |
|
|
| 42 | Trước là 02 bản: Trạm Cọ và Hin Đón |
IV | Xã Chiềng Kheo | III |
|
|
|
|
1 | Bản Có Tình |
|
|
| 20 |
|
V | Xã Chiềng Ve | III |
|
|
|
|
1 | Bản Púng |
|
|
| 18 |
|
VI | Xã Chiềng Mai | III |
|
|
|
|
1 | Bản Mé Mận |
|
|
| 14 |
|
1 | Bản Mé Mận |
|
|
| 14 |
|
2. Huyện Sông Mã: Gồm 03 lượt xã, 03 Iượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Pú Bẩu | III |
|
|
|
|
1 | Bản Pá Ca |
|
|
| 141 |
|
II | Xã Đứa Mòn | III |
|
|
|
|
1 | Huổi Lếch II |
|
|
| 140 |
|
III | Xã Chiềng Cang | III |
|
|
|
|
1 | Bản Anh Dũng |
|
|
| 82 |
|
3. Huyện Vân Hồ: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Lóng Luông | III |
|
|
|
|
1 | Bản Lóng Luông |
|
|
| 180 |
|
(*) Trường THPT Tô Hiệu: Gồm 14 lượt xã, 14 lượt bản |
| Trường THPT Tô Hiệu |
| |||
1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Nà Ớt | III |
|
|
|
|
1 | Bản Ớt Chả |
|
|
| 95 |
|
2. Huyện Sốp Cộp: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Mường Và | III |
|
|
|
|
1 | Bản Nghè Vèn |
|
|
| 150 |
|
3. Huyện Yên Châu: Gồm 03 lượt xã, 03 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Chiềng On | III |
|
|
|
|
1 | Bản Nà Đít |
|
|
| 55 |
|
II | Xã Chiềng Hặc | III |
|
|
|
|
1 | Bản Đoàn Kết |
|
|
| 71 |
|
III | Xã Tú Nang | III |
|
|
|
|
1 | Bản Tà Làng Thấp |
|
|
| 68 |
|
4. Huyện Mộc Châu: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Tà Lại | III |
|
|
|
|
1 | Bản C5 |
|
|
| 250 |
|
5. Huyện Thuận Châu: Gồm 04 lượt xã, 04 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Bản Lầm | III |
|
|
|
|
1 | Bản Buống Khoang |
|
|
| 35 |
|
II | Xã Bó Mười | III |
|
|
|
|
1 | Bản Phai Khon |
|
|
| 30 |
|
III | Xã Phổng Lăng | III |
|
|
|
|
1 | Bản Thái Cóng |
|
|
| 35 |
|
IV | Xã Long Hẹ | III |
|
|
|
|
1 | Bản Co Nhừ |
|
|
| 35 |
|
6. Huyện Bắc Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Bắc Ngà | III |
|
|
|
|
1 | Bản Lừm Thượng A |
|
|
| 64 |
|
7. Huyện Phù Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Tường Hạ | III |
|
|
|
|
1 | Bản Dằn |
|
|
| 150 |
|
8. Huyện Mường La: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Ngọc Chiến | III |
|
|
|
|
1 | Bản Lướt |
|
|
| 104 |
|
II | Xã Chiềng Lao | III |
|
|
|
|
1 | Bản Xu Xảm |
|
|
| 70 |
|
(*) Trường THPT Chuyên Sơn La: Gồm 25 lượt xã, 41 lượt bản |
| Trường THPT Chuyên |
| |||
1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Chiềng Mai | III |
|
|
|
|
1 | Tiểu khu Ngã Ba |
|
|
| 11 |
|
2. Huyện Sông Mã: Gồm 03 lượt xã, 10 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Chiềng Khoong | III |
|
|
|
|
1 | Bản Hoàng Mã |
|
|
| 85 |
|
2 | Bản Hồng Nam |
|
|
| 87 |
|
II | Xã Mường Lầm | III |
|
|
|
|
1 | Bản Mường Nưa |
|
|
| 123 |
|
III | Xã Nà Nghịu | III |
|
|
|
|
1 | Bản Cánh Kiến |
|
|
| 107 |
|
2 | Bản Hương Mai |
|
|
| 111 |
|
3 | Bản Lê Hồng Phong |
|
|
| 108 |
|
4 | Bản Nà Nghịu II |
|
|
| 107 |
|
5 | Bản Quyết Tiến |
|
|
| 110 |
|
6 | Bản Tiền Phong |
|
|
| 108 |
|
7 | Bản Trại Giống |
|
|
| 106 |
|
3. Huyện Sốp Cộp: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Mường Lạn | III |
|
|
|
|
1 | Bản Cống |
|
|
| 150 |
|
II | Xã Púng Bánh | III |
|
|
|
|
1 | Bản Khá Nghịu |
|
|
| 143 | Bản Khá (cũ) |
4. Huyện Yên Châu: Gồm 08 lượt xã, 13 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Chiềng Đông | III |
|
|
|
|
1 | Bản Đông Tấu |
|
|
| 89 |
|
2 | Bản Luông Mé |
|
|
| 91 |
|
II | Xã Chiềng On | III |
|
|
|
|
1 | Bản Nà Đít |
|
|
| 55 |
|
III | Xã Chiềng Tương | III |
|
|
|
|
1 | Bản Pa Kha I |
|
|
| 84 |
|
IV | Xã Lóng Phiêng | III |
|
|
|
|
1 | Bản Mỏ Than |
|
|
| 74 |
|
V | Xã Mường Lựm | III |
|
|
|
|
1 | Bản Mường Lựm |
|
|
| 88 | Bản Lóng Khướng (cũ) |
VI | Xã Phiêng Khoài | III |
|
|
|
|
1 | Bản Quỳnh Liên |
|
|
| 60 |
|
2 | Bản Thanh Yên I |
|
|
| 63 |
|
3 | Bản Thanh Yên II |
|
|
| 62 |
|
4 | Bản Kim Chung I |
|
|
| 58 |
|
5 | Bản Kim Chung II |
|
|
| 59 |
|
VII | Xã Sặp Vạt | III |
|
|
|
|
1 | Bản Hin Nam |
|
|
| 69 |
|
VIII | Xã Yên Sơn | III |
|
|
|
|
1 | Bản Chiềng Hưng |
|
|
| 43 |
|
5. Huyện Vân Hồ: Gồm 02 lượt xã, 04 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Chiềng Yên | III |
|
|
|
|
1 | Bản Cò Bá |
|
|
| 150 |
|
II | Xã Tô Múa | III |
|
|
|
|
1 | Bản Bó Mồng (Bản Bố Mồng) |
|
|
| 145 |
|
2 | Bản Dạo |
|
|
| 147 |
|
3 | Tiểu khu Trung tâm (Tiểu Khu TT) |
|
|
| 143 |
|
6. Huyện Thuận Châu: Gồm 03 lượt xã, 03 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Bon Phặng | III |
|
|
|
|
1 | Bản Nam Tiến |
|
|
| 28 |
|
II | Xã Chiềng Pấc | III |
|
|
|
|
1 | Bản Xi Măng |
|
|
| 36 | Bản Máy Đường, Xi Măng 2 (cũ) |
III | Xã Phổng Lăng | III |
|
|
|
|
1 | Bản Còng |
|
|
| 48 |
|
7. Huyện Quỳnh Nhai: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Chiềng Khay | III |
|
|
|
|
1 | Bản Phiêng Bay |
|
|
| 116 |
|
8. Huyện Mường La: Gồm 05 lượt xã, 07 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Thị trấn Ít Ong | I |
|
|
|
|
1 | Bản Chiềng Tè | ĐBKK |
|
| 47 |
|
2 | Bản Nà Nong | ĐBKK |
|
| 49 |
|
3 | Tiểu khu Nang Cau (TK Nang Cau) | ĐBKK |
|
| 46 | Bản Ten (cũ) |
II | Xã Chiềng Hoa | III |
|
|
|
|
1 | Bản Mường Pia |
|
|
| 70 | Bản Pia (cũ) |
III | Xã Chiềng San | III |
|
|
|
|
1 | Bản Chiến |
|
|
| 52 |
|
IV | Xã Mường Trai | I |
|
|
|
|
1 | Bản Phiêng Hua Nà | ĐBKK |
|
| 112 |
|
V | Xã Ngọc Chiến | III |
|
|
|
|
1 | Bản Đông Xuông |
|
|
| 87 |
|
(*) Trường THCS & THPT Nguyễn Du: Gồm 14 lượt xã, 38 lượt bản |
| Trường THCS&THPT Nguyễn Du |
| |||
1. Huyện Mai Sơn: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Chiềng Nơi | III |
|
|
|
|
1 | Bản Sài Khao |
|
|
| 14 |
|
2. Huyện Sông Mã: Gồm 01 xã, 04 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Nậm Ty | III |
|
|
|
|
1 | Bản Mòn |
|
|
| 60 |
|
2 | Bản Nà Há |
|
|
| 60 |
|
3 | Bản Nà Mện |
|
|
| 50 |
|
4 | Bản Xẻ |
|
|
| 45 |
|
3. Huyện Thuận Châu: Gồm 10 lượt xã, 31 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Chiềng Pấc | III |
|
|
|
|
1 | Bản Chiềng Pấc |
|
|
| 20 |
|
II | Xã Muổi Nọi | III |
|
|
|
|
1 | Bản Muổi Nọi |
|
|
| 12 |
|
2 | Bản Thán Sàng |
|
|
| 17 |
|
3 | Bản Muổi Nọi A |
|
|
| 10 |
|
4 | Bản Nguồng |
|
|
| 16 |
|
5 | Bản Sẳng Sang |
|
|
| 12 |
|
6 | Bản Bó |
|
|
| 10 |
|
III | Xã Bon Phặng | III |
|
|
|
|
1 | Bản Tát |
|
|
| 16 |
|
2 | Bản Nong Ỏ |
|
|
| 16 |
|
3 | Bản Láy |
|
|
| 15 |
|
4 | Bản Bon |
|
|
| 25 |
|
IV | Xã Bản Lầm | III |
|
|
|
|
1 | Bản Hiềm |
|
|
| 30 |
|
2 | Bản Lằm |
|
|
| 20 |
|
3 | Bản Buống Khoang |
|
|
| 20 |
|
4 | Bản Pùa |
|
|
| 18 |
|
5 | Bản Hua Lành |
|
|
| 20 |
|
V | Xã Nậm Lầu | III |
|
|
|
|
1 | Bản Pa O (Bản Pa O) |
|
|
| 30 |
|
2 | Bản Nà Kẹ |
|
|
| 16 |
|
3 | Bản Mỏ |
|
|
| 20 |
|
4 | Bản Ít Cuông |
|
|
| 30 |
|
5 | Bản Ít Mặn |
|
|
| 31 |
|
6 | Bản Xanh |
|
|
| 26 |
|
7 | Bản Pài |
|
|
| 30 |
|
8 | Bản Nong Ten |
|
|
| 30 |
|
VI | Xã Bó Mười | III |
|
|
|
|
1 | Bản Nong Bon |
|
|
| 35 |
|
2 | Bản Mười |
|
|
| 50 |
|
3 | Bản Tra |
|
|
| 20 |
|
VII | Xã Liệp Tè | III |
|
|
|
|
1 | Bản Hiên |
|
|
| 35 |
|
VIII | Xã Pá Lông | III |
|
|
|
|
1 | Bản Từ Sáng |
|
|
| 85 |
|
IX | Xã Phổng Lập | III |
|
|
|
|
1 | Bản Ta Tú |
|
|
| 41 |
|
X | Xã Mường Khiêng | III |
|
|
|
|
1 | Bản Khiêng |
|
|
| 25 |
|
4. Huyện Quỳnh Nhai: gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Mường Sại | III |
|
|
|
|
1 | Bản Búa Bon |
|
|
| 34 |
|
5. Huyện Phù Yên: Gồm 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Sập Xa | III |
|
|
|
|
1 | Bản Xa |
|
|
| 130 |
|
(*) Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An: Gồm 04 lượt xã, 04 lượt bản |
| Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An |
| |||
1. Huyện Thuận Châu: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Muổi Nọi | III |
|
|
|
|
1 | Bản Phiêng Bôm (Bản Phiêng Bông) |
|
|
| 20 |
|
II | Xã Long Hẹ | III |
|
|
|
|
1 | Bản Nặm Nhứ |
|
|
| 90 |
|
2. Huyện Yên Châu: Gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Sặp Vạt | III |
|
|
|
|
1 | Bản Nà Khái |
|
|
| 62 |
|
II | Xã Chiềng Đông | III |
|
|
|
|
1 | Bản Luông Mé |
|
|
| 50 |
|
B. Các trường học trên địa bàn huyện Mai Sơn: Gồm 26 lượt xã, 544 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Chiềng Nơi | III | Trường TH Chiềng Nơi | Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi | Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Huổi Do |
| 4 | 13 | 103 |
|
2 | Bản Phiêng Thẳm |
| 5 | 15 | 105 |
|
3 | Bản Pá Hốc |
| 10 | 9 | 65 |
|
4 | Bản Hua Pư |
| 25 | 24 | 114 |
|
5 | Bản Phé |
|
| 11 | 65 |
|
6 | Bản Cho Cong (Bản Cho Coong) |
|
| 10 | 69 |
|
7 | Bản Co Hịnh |
|
| 10 | 96 |
|
8 | Bản Bằng Ban |
|
| 7 | 97 |
|
9 | Bản Sài Khao |
|
| 11 | 101 |
|
10 | Bản Huổi Sáng |
|
| 10 | 100 |
|
11 | Bản Phiêng Khôm |
|
| 16 | 106 |
|
12 | Bản Nà Phặng (Bản Nà Phẳng) |
|
| 17 | 108 |
|
13 | Bản Huổi Lặp |
| 20 | 22 | 112 |
|
14 | Bản Nhụng Trên |
|
|
| 91 |
|
15 | Bản Nhụng Dưới |
|
|
| 90 |
|
|
|
| Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học) | Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Cầm (THCS) | Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
16 | Bản Huổi Do |
|
|
| 73 |
|
17 | Bản Phiêng Thẳm |
|
|
| 75 |
|
18 | Bản Pá Hốc |
| 30 | 30 | 35 |
|
19 | Bản Hua Pư |
|
|
| 84 |
|
20 | Bản Phé |
|
|
| 43 |
|
21 | Bản Cho Coong |
|
|
| 39 |
|
22 | Bản Co Hịnh |
|
| 12 | 66 |
|
23 | Bản Bằng Ban |
|
|
| 66 |
|
24 | Bản Sài Khao |
|
|
| 71 |
|
25 | Bản Huổi Sàng |
|
|
| 70 |
|
26 | Bản Phiêng Khôm |
|
|
| 76 |
|
27 | Bản Nà Phẳng |
|
|
| 78 |
|
28 | Bản Huổi Lặp |
|
|
| 82 |
|
29 | Bản Nhụng Trên |
| 21 | 21 | 61 | Bổ sung năm học 2022-2023 (cấp TH, THCS) |
30 | Bản Nhụng Dưới |
| 21 | 21 | 60 | Bổ sung năm học 2022-2023 (cắp TH) |
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
31 | Bản Huổi Do |
|
|
| 83 |
|
32 | Bản Phiêng Thẳm |
|
|
| 87 |
|
33 | Bản Pá Hốc |
|
|
| 75 |
|
34 | Bản Hua Pư |
|
|
| 99 |
|
35 | Bản Phé |
|
|
| 50 |
|
36 | Bản Cho Cong (Bản Cho Coong) |
|
|
| 51 |
|
37 | Bản Co Hịnh |
|
|
| 78 |
|
38 | Bản Bằng Ban |
|
|
| 79 |
|
39 | Bản Sài Khao |
|
|
| 83 |
|
40 | Bản Huổi Sàng |
|
|
| 82 |
|
41 | Bản Phiêng Khôm |
|
|
| 88 |
|
42 | Bản Nà Phẳng (Bản Nà Phẳng) |
|
|
| 90 |
|
43 | Bản Huổi Lặp |
|
|
| 94 |
|
44 | Bản Nhụng Trên |
|
|
| 79 |
|
45 | Bản Nhụng Dưới |
|
|
| 78 |
|
II | Xã Chiềng Ve | III |
| Trường TH-THCS Chiềng Ve | Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Púng |
|
| 10 | 37 |
|
2 | Bản Vuông Mè |
|
|
| 32 |
|
3 | Bản Sươn Mè |
|
|
| 30 |
|
4 | Bản Khiềng |
|
| 8 | 21 |
|
5 | Bản Thẳm |
|
| 10 | 26 |
|
|
|
|
| Trường TH-THCS Chiềng Kheo |
|
|
6 | Bản Púng (Khu Púng Mùa) |
|
| 7 |
| Điều chỉnh năm 2021: 8 km |
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
7 | Bản Púng |
|
|
| 12 |
|
8 | Bản Vuông Mè |
|
|
| 15 |
|
9 | Bản Sươn Mè |
|
|
| 16 |
|
10 | Bản Khiềng |
|
|
| 19 |
|
11 | Bản Thẳm |
|
|
| 21 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
12 | Bản Púng |
|
|
| 47 |
|
13 | Bản Vuông Mè |
|
|
| 43 |
|
14 | Bản Sươn Mè |
|
|
| 42 |
|
15 | Bản Khiềng |
|
|
| 36 |
|
16 | Bản Thẳm |
|
|
| 41 |
|
III | Xã Nà Ớt | III | Trường PTDTBT TH-THCS Nà Ớt (Tiểu học) | Trường PTDTBT TH-THCS Nà Ớt (THCS) | Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Lung Cuông |
| 20 | 20 | 76 |
|
2 | Bản Trạm Hin |
| 13 | 16 | 42 |
|
3 | Bản Xá Vịt |
|
| 10 | 66 |
|
4 | Bản Na Un |
| 14 | 14 | 70 |
|
5 | Bản Ớt Chả |
| 7 | 7 | 49 |
|
6 | Bản Pá Sung |
| 18 | 18 | 50 |
|
7 | Bản Lọ Dên |
| 8 | 8 | 52 |
|
8 | Bản Xả Kìa |
| 4 |
| 48 |
|
9 | Bản Há Sét |
| 8 |
| 50 |
|
10 | Bản Nặm Lanh |
| 5 |
| 49 |
|
11 | Bản Nà Hạ |
|
|
| 47 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
12 | Bản Lụng Cuông |
|
|
| 46 |
|
13 | Bản Trạm Hin |
|
|
| 14 |
|
14 | Bản Xà Vịt |
|
|
| 37 |
|
15 | Bản Nà Un |
|
|
| 40 |
|
16 | Bản Ớt Chả |
|
|
| 20 |
|
17 | Bản Pá Sung |
|
|
| 21 |
|
18 | Bản Lọ Dên |
|
|
| 22 |
|
19 | Bản Xả Kìa |
|
|
| 19 |
|
20 | Bản Há Sét |
|
|
| 28 |
|
21 | Bản Nặm Lanh |
|
|
| 21 |
|
22 | Bản Nà Hạ |
|
|
| 19 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
23 | Bản Lụng Cuông |
|
|
| 50 |
|
24 | Bản Trạm Hin |
|
|
| 48 |
|
25 | Bản Xà Vịt |
|
|
| 43 |
|
26 | Bản Nà Un |
|
|
| 33 |
|
27 | Bản Ớt Chả |
|
|
| 34 |
|
28 | Bản Pá Sung |
|
|
| 46 |
|
29 | Bản Lọ Dên |
|
|
| 32 |
|
30 | Bản Xả Kìa |
|
|
| 37 |
|
31 | Bản Hà Sét |
|
|
| 36 |
|
32 | Bản Nặm Lanh |
|
|
| 45 |
|
33 | Bản Nà Hạ |
|
|
| 37 |
|
IV | Xã Chiềng Kheo | III | Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Điểm trường Có Tình) | Trường TH-THCS Chiềng Kheo | Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Pắng Sẳng (Bản Pắng Sẳng B) |
| 9 | 10 | 44 | HS cấp TH do điểm trường ít học sinh về điểm trường Có Tình (Trung tâm) để học |
2 | Bản Buốt Văn |
| 7 | 8 | 38 | HS cấp TH do điểm trường ít học sinh về điểm trường Có Tình (Trung tâm) để học |
3 | Bản Nả Viền |
| 8 | 9 | 36 | HS cấp TH do điểm trường ít học sinh về điểm trường Có Tình (Trung tâm) để học |
4 | Bản Lon Kéo |
|
|
| 31 |
|
5 | Bản Có Tình |
|
|
| 35 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
6 | Bản Buốt Văn |
|
|
| 13 |
|
7 | Bản Nà Viền |
|
|
| 11 |
|
8 | Bản Pắng Sẳng (Bản Pắng Sẳng B) |
|
|
| 15 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
9 | Bản Lon Kéo |
|
|
| 47 |
|
10 | Bản Có Tình |
|
|
| 51 |
|
11 | Bản Buốt Văn |
|
|
| 50 |
|
12 | Bản Nà Viền |
|
|
| 49 |
|
13 | Bản Pắng Sẳng (Bản Pắng Sẳng B) |
|
|
| 54 |
|
V | Xã Tà Hộc | III | Trường TH-THCS Tà Hộc (Tiểu học) | Trường TH-TNCS Tà Hộc (THCS) | Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Hộc |
| 8 | 8 | 30 | Xóm Cháu- Bản Hộc |
2 | Bản Mòng |
| 7 | 7 | 25 |
|
3 | Bản Bơ |
| 20 | 20 | 42 |
|
4 | Bản Pơn |
| 11 | 11 | 34 |
|
5 | Bản Mường |
| 16 | 16 | 38 |
|
6 | Bản Pá Nó |
| 10 | 10 | 35 |
|
7 | Bản Pá Hốc |
| 17 | 17 | 40 |
|
8 | Bản Pù Tền |
| 14 | 14 | 32 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
9 | Bản Hộc |
|
|
| 60 |
|
10 | Bản Mòng |
|
|
| 55 |
|
11 | Bản Pá Nó |
|
|
| 72 |
|
12 | Bản Mường |
|
|
| 64 |
|
13 | Bản Bơ |
|
|
| 68 |
|
14 | Bản Pơn |
|
|
| 64 |
|
15 | Bản Pù Tền |
|
|
| 62 |
|
16 | Bản Pá Hốc |
|
|
| 70 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
17 | Bản Hộc |
|
|
| 40 |
|
18 | Bản Mòng |
|
|
| 35 |
|
19 | Bản Pá Nó |
|
|
| 45 |
|
20 | Bản Mường |
|
|
| 48 |
|
21 | Bản Bơ |
|
|
| 52 |
|
22 | Bản Pơn |
|
|
| 44 |
|
23 | Bản Pù Tền |
|
|
| 42 |
|
24 | Bản Pá Hốc |
|
|
| 50 |
|
VI | Xã Chiềng Lương | III | Trường TH-THCS Chiềng Lương (Tiểu học) | Trường TH-THCS Chiềng Lương (THCS) | Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Phiêng Nọi |
|
| 10 | 32 |
|
2 | Bản Kéo Lồm |
|
| 8 | 30 |
|
3 | Bản Thẳm Phẩng |
| 10 | 10 | 32 |
|
4 | Bản Búa Bon |
| 8 | 8 | 30 |
|
5 | Bản Buôm Khoang |
|
| 8 | 30 |
|
6 | Bản Nà Rầm |
|
| 13 | 35 |
|
7 | Bản Mờn 1 |
|
|
| 17 |
|
8 | Bản Mờn 2 |
|
|
| 19 |
|
9 | Bản Lạn Quỳnh |
|
|
| 29 |
|
10 | Bản Lụng Tra |
|
| 7 | 31 |
|
11 | Bản Ý Lường |
|
|
| 25 |
|
12 | Bản Phú Lương |
|
|
| 25 |
|
13 | Bản Chi 1 |
|
|
| 25 |
|
14 | Bản Chi 2 |
|
|
| 27 |
|
15 | Bản Pó In |
|
|
| 22 |
|
16 | Bản Oi |
|
|
| 25 |
|
17 | Bản Lù |
|
|
| 28 |
|
18 | Bản Mật Sàng |
|
|
| 18 |
|
19 | Bản Tảng |
|
|
| 27 |
|
|
|
| Trường TH-THCS Chiềng Ve (Tiểu học) | Trường TH-THCS Chiềng Ve (THCS) | Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
20 | Bản Mật Sàng |
|
|
| 48 |
|
21 | Bản Mờn 1 |
|
|
| 47 |
|
22 | Bản Mờn 2 |
|
|
| 49 |
|
23 | Bản Ý Lường |
|
|
| 55 |
|
24 | Bản Oi |
|
|
| 55 |
|
25 | Bản Lù |
|
|
| 58 |
|
26 | Bản Chi 1 |
|
|
| 55 |
|
27 | Bản Chi 2 |
|
|
| 57 |
|
28 | Bản Pó In |
|
|
| 52 |
|
29 | Bản Lạn Quỳnh |
|
|
| 59 |
|
30 | Bản Phú Lương |
|
|
| 54 |
|
31 | Bản Tảng |
|
|
| 57 |
|
32 | Bản Lụng Tra |
|
|
| 61 |
|
33 | Bản Buôm Khoang |
|
|
| 60 |
|
34 | Bản Thẳm Phẳng |
|
|
| 62 |
|
35 | Bản Búa Bon |
|
|
| 60 |
|
36 | Bản Kéo Lồm |
|
|
| 60 |
|
37 | Bản Phiêng Nọi |
| 5,5 | 10 | 62 |
|
38 | Bản Nà Rầm |
|
|
| 65 |
|
|
|
| Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (Tiểu học) |
| Trường THPT Cò Nòi |
|
39 | Bản Lạn Quỳnh |
|
|
| 20 |
|
40 | Bản Lụng Tra |
|
|
| 15 |
|
41 | Bản Ý Lường |
|
|
| 17 |
|
42 | Bản Phú Lương |
|
|
| 10 |
|
43 | Bản Chi 1 |
|
|
| 10 |
|
44 | Bản Chi 2 |
|
|
| 10 |
|
45 | Bản Oi |
|
|
| 18 |
|
46 | Bản Lù |
|
|
| 20 |
|
47 | Bản Thẳm Phẳng |
|
|
| 30 |
|
48 | Bản Búa Bon |
|
|
| 18 |
|
49 | Bản Nà Rầm |
|
|
| 14 |
|
50 | Bản Tảng |
|
|
| 20 |
|
51 | Bản Phiêng Nọi |
|
|
| 30 |
|
52 | Bản Kéo Lồm |
| 4 |
| 17 |
|
53 | Bản Buôm Khoang |
|
|
| 20 |
|
54 | Bản Mờn 1 |
|
|
| 12 |
|
55 | Bản Mờn 2 |
|
|
| 12 |
|
|
|
| Trường TH-THCS Chiềng Kheo | Trường TH-THCS Chiềng Kheo |
|
|
56 | Bản Phiêng Nọi |
| 55 | 55 |
| Bố mẹ ly hôn. Học sinh ở với mẹ tại nhà ông bà ngoại cư trú tại xã Chiềng Kheo, học tại Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Bổ sung năm học 2022-2023) |
VII | Xã Phiêng Cằm | III | Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2 |
| Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Lọng Hỏm |
| 8 |
| 78 |
|
2 | Bản Bon Trỏ |
| 4 |
| 74 |
|
3 | Bản An Mạ |
| 4 |
| 73 |
|
4 | Bản Thẳm Hưn |
| 6 |
| 76 |
|
5 | Bản Huổi Thùng |
| 20 |
| 89 |
|
6 | Bản Co Muông |
| 6 |
| 76 |
|
7 | Bản Huổi Thướn |
| 6 |
| 76 |
|
8 | Bản Pú Tậu |
| 29 |
| 98 |
|
9 | Bản La Va |
| 8 |
| 78 |
|
10 | Bản Nong Tầu Thái (Bản Nong Tàu Thái) |
|
|
| 70 |
|
11 | Bản Nong Tầu Mông (Bản Nong Tàu Mông) |
|
|
| 68 |
|
12 | Bản Nặm Pút |
|
|
| 73 |
|
13 | Bản Lọng Nghịu |
|
|
| 74 |
|
14 | Bản Tang Lương |
|
|
| 70 |
|
15 | Bản Hua Nà |
|
|
| 70 |
|
16 | Bản Phiêng Mụ |
|
|
| 65 |
|
17 | Huổi Nhả Thái |
|
|
| 67 |
|
18 | Bản Củ |
|
|
| 70 |
|
19 | Bản Xà Nghè |
|
|
| 72 |
|
20 | Bản Nong Nghè |
|
|
| 70 |
|
21 | Bản Huổi Nhả |
|
|
| 69 |
|
22 | Bản Phiêng Phụ |
|
|
| 74 |
|
23 | Bản Xà Liệt |
|
|
| 70 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
24 | Bản Xà Liệt |
|
|
| 40 |
|
25 | Bản Phiêng Phụ |
|
|
| 44 |
|
26 | Bản Huổi Nhả |
|
|
| 39 |
|
27 | Bản Nong Tầu Thái (Bản Nong Tàu Thái) |
|
|
| 40 |
|
28 | Bản Nong Tầu Mông (Bản Nong Tàu Mông) |
|
|
| 38 |
|
29 | Bản Nong Nghè |
|
|
| 40 |
|
30 | Bản Xà Nghè |
|
|
| 42 |
|
31 | Bản Củ |
|
|
| 40 |
|
32 | Bản Huổi Nhả Thái |
|
|
| 37 |
|
33 | Bản Phiêng Mụ |
|
|
| 35 |
|
34 | Bản Tang Lương |
|
|
| 40 |
|
35 | Bản Lọng Nghịu |
|
|
| 44 |
|
36 | Bản Co Muông |
|
|
| 46 |
|
37 | Bản Huổi Thùng |
|
|
| 59 |
|
38 | Bản Thẳm Hưn |
|
|
| 46 |
|
39 | Bản Bon Trỏ |
|
|
| 44 |
|
40 | Bản An Mạ |
|
|
| 43 |
|
41 | Bản La Va |
|
|
| 48 |
|
42 | Bản Lọng Hỏm |
|
|
| 58 |
|
43 | Bản Huổi Thướn |
|
|
| 56 |
|
44 | Bản Nặm Pút |
|
|
| 43 |
|
45 | Bản Hua Nà |
|
|
| 40 |
|
46 | Bản Pú Tậu |
|
|
| 68 |
|
|
|
| Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học) | Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS) | Trường THPT Cò Nòi |
|
47 | Bản Nong Tấu Thái (Bản Nong Tàu Thái) |
|
|
| 61 |
|
48 | Bản Nong Tầu Mông (Bản Nong Tàu Mông) |
|
|
| 59 |
|
49 | Bản Nặm Pút |
|
|
| 57 |
|
50 | Bản Lọng Hỏm |
| 8 | 8 | 68 |
|
51 | Bản An Mạ |
|
| 12 | 72 |
|
52 | Bản Bon Trỏ |
|
| 14 | 74 |
|
53 | Bản Thẳm Hưn |
|
| 17 | 77 |
|
54 | Bản Huổi Thùng |
|
| 23 | 83 |
|
55 | Bản Co Muông |
| 23 | 23 | 83 |
|
56 | Bản Lọng Nghịu |
| 22 | 22 | 80 |
|
57 | Bản Tang Lương |
|
| 20 | 80 |
|
58 | Bản Huổi Thướn |
|
| 20 | 80 |
|
59 | Bản Pú Tậu |
| 14 | 14 | 74 |
|
60 | Bản Hua Nà |
|
| 11 | 71 |
|
61 | Bản Phiêng Mụ |
|
| 8 | 68 |
|
62 | Bản Huổi Nhả Thái |
|
| 7 | 65 |
|
63 | Bản Củ |
| 8 | 8 | 68 |
|
64 | Bản Xà Nghè |
|
|
| 55 |
|
65 | Bản Nong Nghè |
|
|
| 59 |
|
66 | Bản Huổi Nhả |
|
|
| 56 |
|
67 | Bản Phiêng Phụ |
|
|
| 63 |
|
68 | Bản Xà Liệt |
| 5 | 10 | 67 |
|
69 | Bản La Va |
|
| 15 | 62 |
|
|
|
| Trường TH-THCS Chiềng Kheo | Trường TH-THCS Chiềng Kheo |
|
|
70 | Bản Củ |
| 66 | 67 |
| Bố mẹ đi làm ăn xa. Gửi con cho ông bà ngoại cư trú tại xã Chiềng Kheo, học tại Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Bổ sung năm học 2022-2023) |
VIII | Xã Chiềng Dong | III | Trường TH-THCS Chiềng Dong (Tiểu học) | Trường TH-THCS Chiềng Dong (THCS) | Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Pặc Ngần |
| 10 | 10 | 44 |
|
2 | Bản Pha Đin |
| 10 | 10 | 42 |
|
3 | Bản Liềng |
|
|
| 43 |
|
4 | Bản Nà Khoang |
|
|
| 40 |
|
5 | Bản Lò Um |
|
|
| 39 |
|
6 | Bản Dè |
|
|
| 37 |
|
7 | Bản Khoáng Biên |
|
|
| 35 |
|
8 | Bản Nghịu Cọ |
|
|
| 33 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
9 | Bản Nà Khoang |
|
|
| 14 |
|
10 | Bản Dè |
|
|
| 15 |
|
11 | Bản Lò Um |
|
|
| 12 |
|
12 | Bản Liềng |
|
|
| 14 |
|
13 | Bản Khoáng Biên |
|
|
| 10 |
|
14 | Bản Pặc Ngần |
|
|
| 14 |
|
15 | Bản Pha Đin |
|
|
| 13 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
16 | Bản Nghịu Cọ |
|
|
| 43 |
|
17 | Bản Dè |
|
|
| 47 |
|
18 | Bản Nà Khoang |
|
|
| 50 |
|
19 | Bản Lò Um |
|
|
| 49 |
|
20 | Bản Liềng |
|
|
| 54 |
|
21 | Bản Khoáng Biên |
|
|
| 45 |
|
22 | Bản Pặc Ngần |
|
|
| 54 |
|
23 | Bản Pha Đin |
|
|
| 52 |
|
IX | Xã Chiềng Chung | II | Trường TH-THCS Chiềng Chung | Trường TH-THCS Chiềng Chung | Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Ít Hò | ĐBKK | 9 | 9 | 50 |
|
2 | Bản Xam Ta | ĐBKK | 8,5 | 8,5 | 49 |
|
3 | Bản Tường Chung | ĐĐKK |
|
| 45 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
4 | Bản Ít Hò | ĐBKK |
|
| 20 |
|
5 | Bản Xam Ta | ĐBKK |
|
| 19 |
|
6 | Bản Tường Chung | ĐBKK |
|
| 15 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
7 | Bản Ít Hò | ĐBKK |
|
| 60 |
|
8 | Bản Xam Ta | ĐBKK |
|
| 59 |
|
9 | Bản Tường Chung | ĐBKK |
|
| 55 |
|
X | Xã Chiềng Mung | I |
|
| Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Lo | ĐBKK |
|
| 23 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
2 | Bản Lo | ĐBKK |
|
| 10 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
3 | Bản Lo | ĐBKK |
|
| 33 |
|
XI | Xã Cò Nòi | I |
|
| Trường THPT Mai Sơn |
|
I | Bản Nong Mòm (Bản Nong Mòn) | ĐBKK |
|
| 20 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
2 | Bản Nong Mòm (Bản Nong Mòn) | ĐBKK |
|
| 45 |
|
XII | Xã Nà Bó | I |
|
| Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Kéo Bó | ĐBKK |
|
| 25 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
2 | Bản Kéo Bó | BBKK |
|
| 55 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
3 | Bản Kéo Bó | ĐBKK |
|
| 25 |
|
XIII | Xã Mường Bằng | I |
|
| Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Quỳnh Châu | ĐBKK |
|
| 15 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
2 | Bản Quỳnh Châu | ĐBKK |
|
| 30 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
3 | Bản Quỳnh Châu | ĐBKK |
|
| 27 |
|
XIV | Xã Chiềng Chăn | I |
| Trường TH-THCS Chiềng Sung | Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Yên Bình | ĐBKK |
| 7 | 18 |
|
2 | Bản Tong Tải B | BBKK |
|
| 25 |
|
3 | Bản Nậm Luông | ĐBKK |
|
| 28 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
4 | Bản Yên Bình | ĐBKK |
|
| 40 |
|
5 | Bản Tong Tải B | ĐBKK |
|
| 45 |
|
6 | Bản Nậm Luông | ĐBKK |
|
| 48 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
7 | Bản Yên Bình | ĐBKK |
|
| 28 |
|
8 | Bản Tong Tải B | ĐBKK |
|
| 35 |
|
9 | Bản Nậm Luông | ĐBKK |
|
| 38 |
|
XV | Xã Chiềng Mai | III | Trường TH-THCS Chiềng Mai (Tiểu học) |
| Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Cơi Quỳnh |
| 5 |
| 35 |
|
2 | Bản Pòn |
| 5 |
| 35 |
|
3 | Bản Cứp |
|
|
| 33 |
|
4 | Bản Vựt Bon |
|
|
| 36 |
|
5 | Tiểu khu Ngã Ba |
|
|
| 38 |
|
6 | Bản Ban |
|
|
| 34 |
|
7 | Bản Mé Mận |
|
|
| 40 |
|
8 | Bản Cuộm Sơn |
|
|
| 35 |
|
9 | Bản Co Sâu |
|
|
| 37 |
|
10 | Bản Dăm Hoa |
|
|
| 35 |
|
11 | Bản Puốn Vạy |
|
|
| 40 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
12 | Bản Puốn Vạy |
|
|
| 10 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
13 | Bản Cơi Quỳnh |
|
|
| 45 |
|
14 | Bản Pòn |
|
|
| 45 |
|
15 | Bản Cứp |
|
|
| 43 |
|
16 | Bản Vựt Bon |
|
|
| 46 |
|
17 | Tiểu khu Ngã Ba |
|
|
| 48 |
|
18 | Bản Ban |
|
|
| 44 |
|
19 | Bản Mé Mận |
|
|
| 50 |
|
20 | Bản Cuộm Sơn |
|
|
| 45 |
|
21 | Bản Co Sâu |
|
|
| 47 |
|
22 | Bản Dăm Hoa |
|
|
| 45 |
|
23 | Bản Puốn Vạy |
|
|
| 50 |
|
XVI | Xã Phiêng Pằn | III | Trường Tiểu học Phiêng Pằn |
| Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Pá Nó |
|
|
| 40 |
|
2 | Bản Co Hày |
|
|
| 39 |
|
3 | Bản Pá Liềng |
|
|
| 41 |
|
4 | Bản Kết Hay |
|
|
| 45 |
|
5 | Bản Xà Cành |
|
|
| 32 |
|
6 | Bản Pá Ban |
|
|
| 45 |
|
7 | Bản Pá Po |
|
|
| 45 |
|
8 | Bản Nà Pồng |
|
|
| 37 |
|
9 | Bản Pá Tong |
|
|
| 36 |
|
10 | Bản Kết Nà |
|
|
| 40 |
|
11 | Bản Nà Nhụng |
|
|
| 42 |
|
12 | Bản Pẻn |
|
|
| 45 |
|
13 | Bản Phiêng Khàng |
|
|
| 43 |
|
14 | Bản Ta Vắt |
| 4 |
| 47 |
|
15 | Bản Nà Hiên |
|
|
| 51 |
|
16 | Bản Vít |
|
|
| 58 |
|
17 | Bản Ta Lúc |
|
|
| 52 |
|
18 | Bản Thán |
|
|
| 55 |
|
19 | Bản Đen |
|
|
| 61 |
|
|
|
| Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (Tiểu học) | Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (THCS) | Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
20 | Bản Pá Nó |
| 8 | 8 | 40 |
|
21 | Bản Co Hày |
| 7 | 7 | 39 |
|
22 | Bản Pá Liềng |
|
|
| 37 |
|
23 | Bản Kết Hay |
|
|
| 33 |
|
24 | Bản Xà Cành |
| 7 | 7 | 39 |
|
25 | Bản Pá Ban |
|
|
| 35 |
|
26 | Bản Pá Po |
|
|
| 34 |
|
27 | Bản Nà Pồng |
| 5 |
| 37 |
|
28 | Bản Pá Tong |
| 4 |
| 36 |
|
29 | Bản Kết Nà |
| 7 | 7 | 39 |
|
30 | Bản Nà Nhụng |
| 10 | 10 | 43 |
|
31 | Bản Pẻn |
| 13 | 13 | 46 |
|
32 | Bản Phiêng Khàng |
| 8 | 8 | 51 |
|
33 | Bản Ta Vắt |
| 15 | 15 | 48 |
|
34 | Bản Nà Hiên |
| 14 | 14 | 47 |
|
35 | Bản Vít |
| 25 | 25 | 57 |
|
36 | Bản Ta Lúc |
| 20 | 20 | 52 |
|
37 | Bản Thán |
| 25 | 25 | 57 |
|
38 | Bản Đen |
| 20 | 20 | 52 |
|
|
|
| Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2 |
| Trường THPT Cò Nòi |
|
39 | Bản Pá Nó |
|
|
| 27 |
|
40 | Bản Co Hày |
|
|
| 26 |
|
41 | Bản Pá Liềng |
|
|
| 28 |
|
42 | Bản Kết Hay |
|
|
| 32 |
|
43 | Bản Xà Cành |
|
|
| 19 |
|
44 | Bản Pá Ban |
|
|
| 32 |
|
45 | Bản Pá Po |
|
|
| 32 |
|
46 | Bản Nà Pồng |
|
|
| 24 |
|
47 | Bản Pá Tong |
|
|
| 23 |
|
48 | Bản Kết Nà |
| 40 |
| 27 | Học sinh TH học tại điểm Trung tâm và điểm Huổi Thùng (Bổ sung năm học 2022-2023) |
49 | Bản Nà Nhụng |
|
|
| 29 |
|
50 | Bản Pẻn |
|
|
| 32 |
|
51 | Bản Phiêng Khàng |
|
|
| 30 |
|
52 | Bản Ta Vắt |
|
|
| 34 |
|
53 | Bản Nà Hiên |
|
|
| 38 |
|
54 | Bản Vít |
|
|
| 45 |
|
55 | Bản Ta Lúc |
|
|
| 39 |
|
56 | Bản Thán |
|
|
| 42 |
|
57 | Bản Ben |
|
|
| 48 |
|
|
|
| Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Tiểu học) | Trường TH-THCS Chiềng Kheo (THCS) |
|
|
58 | Bản Pá Nó |
| 36 | 37 |
|
|
Các xã, bản huyện Sốp Cộp có học sinh học tại huyện Mai Sơn: gồm 02 lượt xã, 14 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Mường Lèo | III |
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
1 | Bản Liềng | ĐBKK |
|
| 172 |
|
2 | Bản Mạt | ĐBKK |
|
| 170 |
|
3 | Bản Huổi Làn | ĐBKK |
|
| 170 |
|
4 | Bản Nặm Pừn | ĐBKK |
|
| 178 |
|
5 | Bản Chăm Hỳ | ĐBKK |
|
| 182 |
|
6 | Bản Huổi Phác | ĐBKK |
|
| 180 |
|
7 | Bản Sam Quảng | ĐBKK |
|
| 183 |
|
8 | Bản Pá Khoang | ĐBKK |
|
| 185 |
|
9 | Bản Nà Chòm | ĐBKK |
|
| 183 |
|
10 | Bản Huổi Luông | ĐBKK |
|
| 183 |
|
11 | Bản Huổi Áng | ĐBKK |
|
| 184 |
|
12 | Bản Huổi Lạ | ĐBKK |
|
| 189 |
|
13 | Bản Nặm Khún | ĐBKK |
|
| 195 |
|
II | Xã Mường Và | III |
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
1 | Bản Mường Và |
|
|
| 125 |
|
Các xã, bản huyện Sông Mã có học sinh học tại huyện Mai Sơn: gồm 04 lượt xã, 115 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Chiềng Cung | III | Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2 |
|
|
|
1 | Bản Pá Nó |
| 5 |
|
|
|
2 | Bản Co Tòng |
| 10 |
|
| Học sinh TH học tại điểm Trung tâm (Bổ sung năm học 2022-2023) |
3 | Bản Ít Lót |
| 6 |
|
| Học sinh TH học tại điểm Trung tâm (Bổ sung năm học 2022-2023) |
|
|
| Trường PTDBT TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học) | Trường PTDBT TH-THCS Phiêng Cằm (THCS) |
|
|
4 | Bản Pá Nó |
| 10 | 10 |
|
|
5 | Bản Nhọt Có |
| 12 | 12 |
|
|
6 | Bản Huổi Dấng |
|
| 14 |
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
7 | Bản Huổi Dấng |
|
|
| 50 |
|
g | Bản Pá Nó |
|
|
| 53 |
|
9 | Bản Nhọt Có |
|
|
| 55 |
|
10 | Bản Co Tòng |
|
|
| 55 |
|
11 | Bản Huổi Tao |
|
|
| 60 |
|
12 | Bản Ít Lót |
|
|
| 50 |
|
13 | Bản Hua Tát |
|
|
| 51 |
|
14 | Bản Nà Bon |
|
|
| 55 |
|
15 | Bản Thón |
|
|
| 50 |
|
16 | Bản Có |
|
|
| 60 |
|
17 | Bản Nhạp |
|
|
| 80 |
|
18 | Bản Cang |
|
|
| 70 |
|
19 | Bản Tre |
|
|
| 66 |
|
20 | Bản Tin Tát |
|
|
| 60 |
|
21 | Bản Mỏ |
|
|
| 65 |
|
22 | Bản Nà Tý |
|
|
| 60 |
|
23 | Bản Ta Tạng |
|
|
| 50 |
|
24 | Bản Huổi Cuống |
|
|
| 65 |
|
25 | Bản Chiềng Cang |
|
|
| 76 |
|
26 | Bản Bó Lạ |
|
|
| 65 |
|
27 | Bản Nà Hỳ |
|
|
| 60 |
|
28 | Bản Củ |
|
|
| 65 |
|
29 | Bản Bằng Lậc |
|
|
| 67 |
|
30 | Bản Trung Châu |
|
|
| 55 |
|
31 | Bản Hát Sét |
|
|
| 65 |
|
32 | Bản Anh Dũng |
|
|
| 60 |
|
33 | Bản Huổi So |
|
|
| 60 |
|
34 | Bản Trung Dũng |
|
|
| 65 |
|
35 | Bản Kiến Lâm |
|
|
| 70 |
|
36 | Bản Tiên Cang |
|
|
| 80 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
37 | Bản Cang |
|
|
| 69 |
|
38 | Bản Huối Dấng |
|
|
| 75 |
|
II | Xã Huổi Một | III |
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
1 | Bản Huổi Pản (bản Huổi Pản và bản Huổi Vạng) |
|
|
| 90 |
|
2 | Bản Nà Nghiều |
|
|
| 97 |
|
3 | Bản Phá Thông |
|
|
| 113 |
|
4 | Bản Nong Ke |
|
|
| 128 |
|
5 | Bản Túp Phạ A |
|
|
| 106 |
|
6 | Bản Túp Phạ B |
|
|
| 103 |
|
7 | Bản Nậm Pù (bản Nậm Pù A và bản Nậm Pù B) |
|
|
| 100 |
|
8 | Bản Co Mạ (bản Co Mạ A và bản Co Mạ B) |
|
|
| 120 |
|
9 | Bản Ta Hốc |
|
|
| 104 |
|
10 | Bản Khua Họ |
|
|
| 105 |
|
11 | Bản Cang Cói |
|
|
| 102 |
|
12 | Bản Pa Tết |
|
|
| 96 |
|
13 | Bản Pá Mằn |
|
|
| 95 |
|
III | Xã Nà Nghịu | III |
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
1 | Bản Hua Pàn |
|
|
| 110 |
|
2 | Bản Phiêng Tỏ |
|
|
| 112 |
|
3 | Bản Nong Lếch |
|
|
| 75 |
|
4 | Bản Lọng Lằn |
|
|
| 83 |
|
5 | Bản Pom Phung |
|
|
| 100 |
|
6 | Bản Ngu Hấu |
|
|
| 120 |
|
7 | Bản Quyết Tâm |
|
|
| 85 |
|
8 | Bản Huổi Lìu (Huổi Sẳng + Nà Lìu) |
|
|
| 115 |
|
9 | Bản Nậm Ún (Co Mạ + Nậm Ún + Co Phèn) |
|
|
| 110 |
|
10 | Bản Phiêng Pồng |
|
|
| 110 |
|
11 | Bản Co Phường |
|
|
| 108 |
|
12 | Bản Mé Bon (bản Mé, Bản Bon) |
|
|
| 115 |
|
13 | Bản Lươi Là (bản Là Nà và bản Nà Lươi) |
|
|
| 120 |
|
14 | Bản Nà Pàn |
|
|
| 115 |
|
15 | Bản Nà Pàn II |
|
|
| 120 |
|
16 | Bản Co Tòng |
|
|
| 110 |
|
17 | Bản Huổi Cói |
|
|
| 102 |
|
18 | Bản Tiền Phong |
|
|
| 93 |
|
19 | Bản Xum Côn |
|
|
| 106 |
|
20 | Bản Ten Ư, xã Chiềng Sơ |
|
|
| 120 |
|
IV | Xã Chiềng Khoong | III | Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2 |
|
|
|
1 | Bản Bó Chạy |
| 10 |
|
| Học sinh TH học tại điểm Trung tâm (Bổ sung năm học 2022-2023) |
|
|
| Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học) | Trường PTDT bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS) |
|
|
2 | Bản Bó Chạy |
| 4 |
|
|
|
3 | Bản Nà Ngặp |
| 8 | 8 |
| Bổ sung năm học 2022-2023 (TH, THCS) |
|
|
|
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
4 | Bản Hải Sơn |
|
|
| 85 |
|
5 | Bản Lè |
|
|
| 78 |
|
6 | Bản Khong Tở |
|
|
| 90 |
|
7 | Bản Lướt |
|
|
| 79 |
|
8 | Bản Mòn |
|
|
| 75 |
|
9 | Bản Pìn |
|
|
| 85 |
|
10 | Bản Chiên |
|
|
| 85 |
|
11 | Bản Púng |
|
|
| 83 |
|
12 | Bản Cang |
|
|
| 85 |
|
13 | Bản Huổi Hào |
|
|
| 86 |
|
14 | Bản Hát Lay |
|
|
| 90 |
|
15 | Bản Pá Bông |
|
|
| 87 |
|
16 | Bản Liên Phương |
|
|
| 84 |
|
17 | Bản Hồng Nam |
|
|
| 75 |
|
18 | Bản Xi Lô |
|
|
| 76 |
|
19 | Bản Hoàng Mã |
|
|
| 83 |
|
20 | Bản Púng Kiếng |
|
|
| 90 |
|
21 | Bản C5 (Đội 5) |
|
|
| 88 |
|
22 | Bản Bướm Ỏ |
|
|
| 80 |
|
23 | Bản Huổi Bó |
|
|
| 82 |
|
24 | Bản Huổi Mòn |
|
|
| 80 |
|
25 | Bản Co Phen |
|
|
| 87 |
|
26 | Bản Nà Ngặp |
|
|
| 81 |
|
27 | Bản Bó Sản |
|
|
| 85 |
|
28 | Bản Co Sản |
|
|
| 80 |
|
29 | Bản Tân Hưng |
|
|
| 87 |
|
30 | Bản Huổi Nóng |
|
|
| 90 |
|
31 | Bản Hua Na |
|
|
| 87 |
|
32 | Bản Đứa Muội |
|
|
| 85 |
|
33 | Bản Bó Luông |
|
|
| 85 |
|
34 | Bản Bó Quỳnh |
|
|
| 88 |
|
35 | Bản Lán Lanh |
|
|
| 87 |
|
36 | Bản Đội 3 |
|
|
| 87 |
|
37 | Bản Lụng Quai |
|
|
| 84 |
|
38 | Bản Ta Bay |
|
|
| 85 |
|
39 | Bản Huổi Xim |
|
|
| 85 |
|
40 | Bản Bó Chạy |
|
|
| 70 |
|
41 | Bản Phiêng Xim |
|
|
| 83 |
|
42 | Bản Co Tòng |
|
|
| 95 |
|
43 | Bản Lộc Kỷ |
|
|
| 94 |
|
44 | Bản Bon |
|
|
| 90 |
|
Các xã, bản huyện Yên Châu có học sinh học tại huyện Mai Sơn: gồm 02 lượt xã, 23 lượt bản |
| Trường THPT Cò Nòi |
| |||
I | Xã Yên Sơn |
|
|
|
|
|
1 | Bản Bó Phương |
|
|
| 12 |
|
2 | Bản Chiềng Yên |
|
|
| 13 |
|
3 | Bản Kim Sơn 2 |
|
|
| 15 |
|
4 | Bản Cò Chịa |
|
|
| 15 |
|
5 | Bản Chiềng Hưng |
|
|
| 14 |
|
6 | Bản Chờ Lồng |
|
|
| 13 |
|
7 | Bản Đán |
|
|
| 16 |
|
8 | Bản Đán I |
|
|
| 16 |
|
9 | Bản Kim Sơn 1 |
|
|
| 22 |
|
10 | Bản Yên Quỳnh |
|
|
| 16 |
|
11 | Bản Quỳnh Sơn |
|
|
| 15 |
|
II | Xã Chiềng On | III |
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
1 | Bản Nà Đít |
|
|
| 35 |
|
2 | Bản Nà Dạ |
|
|
| 32 |
|
3 | Bản Suối Cút |
|
|
| 34 |
|
4 | Bản A La |
|
|
| 35 |
|
5 | Bản Co Tôm |
|
|
| 36 |
|
6 | Bản Khuông |
|
|
| 40 |
|
7 | Bản Đin Chí |
|
|
| 40 |
|
8 | Bản Keo Đồn |
|
|
| 35 |
|
9 | Bản Ta Liễu |
|
|
| 35 |
|
10 | Bản Nà Cài |
|
|
| 35 |
|
11 | Bản Trạm Hốc |
|
|
| 30 |
|
12 | Bản Tràng Nặm |
|
|
| 32 |
|
Các xã, bản huyện Mường La có học sinh học tại huyện Mai Sơn: gồm 02 lượt xã, 02 lượt bản |
| Trường THPT Mai Sơn |
| |||
I | Xã Mường Chùm | I |
|
|
|
|
1 | Bản Nong Chạy | ĐBKK |
|
| 20 |
|
II | Xã Chiềng Ân | III | Trường Tiểu học Phiêng Cằm 2 |
|
|
|
1 | Bản Tà Pù Chử |
| 140 |
|
| Học sinh TH học tại điểm Trung tâm |
C. Các trường học trên địa bà huyện Vân Hồ: Gồm 14 lượt xã, 142 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Vân Hồ | I |
|
| Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Pa Cốp | ĐBKK |
|
| 10 |
|
2 | Bản Chua Tai | ĐBKK |
|
| 12 |
|
II | Xã Chiềng Khoa | I |
|
| Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Chiềng Lè | ĐBKK |
|
| 12 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Hạ |
|
2 | Bản Chiềng Lè | ĐBKK |
|
| 15 |
|
III | Xã Lóng Luông | III | Trường Tiểu học Lóng Luông | Trường THCS Lóng Luông | Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Co Tang |
|
| 8 | 20 |
|
2 | Bản Co Chàm |
|
| 9 | 24 |
|
3 | Bản Lũng Xá |
|
|
| 15 |
|
4 | Bản Tà Dê |
|
|
| 16 |
|
5 | Bản Suối Bon |
|
|
| 17 |
|
6 | Bản Co Lóng |
|
|
| 18 |
|
7 | Bản Săn Cài |
|
|
| 17 |
|
8 | Bản Pa Kha |
|
|
| 16 |
|
9 | Bản Lóng Luông |
|
|
| 14 |
|
IV | Xã Mường Men | III | Trường TH&THCS Mường Men | Trường TH&THCS Mường Men | Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Uông |
|
| 9 | 20 | Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Khà Nhài |
|
|
| 15 |
|
3 | Bản Ui |
|
|
| 16 |
|
4 | Bản Chột |
|
|
| 19 |
|
5 | Bản Nà Pa |
|
|
| 18 |
|
6 | Bản Cóm |
|
|
| 18 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Hạ |
|
7 | Bản Uông |
|
|
| 20 |
|
8 | Bản Khà Nhài |
|
|
| 18 |
|
9 | Bản Ui |
|
|
| 18 |
|
10 | Bản Chột |
|
|
| 18 |
|
11 | Bản Nà Pa |
|
|
| 18 |
|
12 | Bản Cóm |
|
|
| 18 |
|
V | Xã Liên Hòa | III | Trường TH&THCS Liên Hòa | Trường TH&THCS Liên Hòa | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Tà Phù |
| 12 | 12 | 36 | Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Dón |
| 10 | 10 | 32 | Học tại khu tiểu học, THCS |
3 | Bản Ngậm |
|
|
| 20 |
|
4 | Bản Nôn |
|
|
| 24 |
|
5 | Bản Lắn |
|
|
| 26 |
|
6 | Bản Suối Nậu |
|
|
| 26 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Vân Hồ |
|
7 | Bản Tà Phù |
|
|
| 48 |
|
8 | Bản Dón |
|
|
| 52 |
|
9 | Bản Ngậm |
|
|
| 42 |
|
10 | Bản Nôn |
|
|
| 45 |
|
11 | Bản Lắn |
|
|
| 47 |
|
12 | Bản Suối Nậu |
|
|
| 47 |
|
VI | Xã Chiềng Yên | III | Trường TH&THCS Chiềng Yên | Trường TH&THCS Chiềng Yên | Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Bỗng Hà |
| 7 | 7 | 35 | Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Piềng Chà |
| 7 | 7 | 39 | Học tại thu tiểu học, THCS |
3 | Bản Suối Mực |
| 10 | 10 | 35 | Học tại khu tiểu học, THCS |
4 | Bản Leo |
| 8 | 8 | 43 | Học tại khu tiểu học, THCS |
5 | Bản Nà Bai |
| 10 | 10 | 30 | Học tại khu tiểu học, THCS |
6 | Bản Cò Bá |
| 6 |
| 36 | Học tại khu tiểu học |
7 | Bản Bướt |
| 10 | 10 | 35 | Hoc tại khu tiểu học, THCS |
8 | Bản Phụ Mẫu |
| 5 |
| 30 | Học tại khu tiểu học |
9 | Bản Pà Puộc |
| 12 | 12 | 37 | Học tại khu tiểu học, THCS |
10 | Bản Phà Lè |
|
|
| 33 |
|
11 | Bản Niên |
|
|
| 32 |
|
VII | Xã Mường Tè | III | Trường TH&THCS Mường Tè | Trường TH&THCS Mường Tè | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Hinh |
| 8 | 8 | 26 | Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Pơ Tào |
| 6,5 |
| 25 | Học tại khu tiểu học |
3 | Bản Pù Hiềng |
| 6 |
| 25 | Học tại khu tiểu học |
4 | Bản Hào |
| 6,5 |
| 13 | Học tại khu tiểu học |
5 | Bản Háng |
| 4,5 |
| 14 | Học tại khu tiểu học |
6 | Bản Nhúng |
|
|
| 18 |
|
7 | Bản Chiềng Ban |
|
|
| 20 |
|
8 | Bản Mường Tè |
|
|
| 16 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Vân Hồ |
|
9 | Bản Hinh |
|
|
| 48 |
|
10 | Bản Pơ Tào |
|
|
| 50 |
|
11 | Bản Pù Hiềng |
|
|
| 45 |
|
12 | Bản Hảo |
|
|
| 40 |
|
13 | Bản Háng |
|
|
| 38 |
|
14 | Bản Nhúng |
|
|
| 42 |
|
15 | Bản Chiềng Ban |
|
|
| 46 |
|
16 | Bản Mường Tè |
|
|
| 44 |
|
VIII | Xã Song Khủa | III | Trường Tiểu học Song Khủa | Trường TH&THCS Song Khủa | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Song Hưng |
|
|
| 18 |
|
2 | Bản Co Hó |
|
|
| 16 |
|
3 | Bản Suối Sấu |
|
|
| 19 |
|
4 | Bản Un |
|
| 8 | 18 | Học tại khu THCS |
5 | Bản Tầm Phế |
|
|
| 18 |
|
6 | Bản Tàu Dàu |
|
|
| 16 |
|
7 | Bản Lóng Khủa |
|
|
| 14 |
|
8 | Bản Tà Lạc |
|
|
| 14 |
|
9 | Bản Co Súc |
|
|
| 12 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Vân Hồ |
|
10 | Bản Song Hưng |
|
|
| 45 |
|
11 | Bản Co Hó |
|
|
| 44 |
|
12 | Bản Suối Sấu |
|
|
| 45 |
|
13 | Bản Un |
|
|
| 46 |
|
14 | Bản Tầm Phế |
|
|
| 43 |
|
15 | Bản Tàu Dàu |
|
|
| 44 |
|
16 | Bản Lóng Khủa |
|
|
| 43 |
|
17 | Bản Tà Lạc |
|
|
| 40 |
|
18 | Bản Co Súc |
|
|
| 40 |
|
IX | Xã Chiềng Xuân | III | Trường TH&THCS Chiềng Xuân | Trường TH&THCS Chiềng Xuân | Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Tân Thành (AL-BL) |
| 7 | 7 | 38 | Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Nậm Dên |
| 8 | 8 | 38 | Học tại khu tiểu học, THCS |
3 | Bản Nà Sàng |
| 10 | 10 | 45 | Học tại khu tiểu học, THCS |
4 | Bản Suối Quanh |
|
|
| 33 |
|
5 | Bản Dúp Kén |
|
|
| 36 |
|
6 | Bản Sa Lai |
|
|
| 36 |
|
7 | Bản Khò Hồng |
|
|
| 31 |
|
X | Xã Suối Bàng | III | Trường TH&THCS Suối Bàng | Trường TH&THCS Suối Bàng | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Suối Khấu |
| 10 | 10 | 15 | Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Bó |
| 8 | 8 | 15 | Học tại khu tiểu học, THCS |
3 | Bản Chiềng Đa |
| 4 | 10 | 15 | Học tại khu tiểu học, THCS |
4 | Bản Âm |
|
| 8 | 15 | Học tại khu THCS |
5 | Bản Pưa Lai |
|
| 7 | 15 | Học tại khu THCS |
6 | Bản Châu Phong |
| 4 |
| 15 | Học tại khu tiểu học |
7 | Bản Sôi |
| 4 |
| 15 | Học tại khu tiểu học |
8 | Bản Pa Đì |
| 5 |
| 15 | Học tại khu tiểu học |
9 | Bản Nà Lồi (NL-PT) |
| 4 |
| 15 |
|
10 | Bản Khoang Tuống |
|
|
| 18 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Vân Hồ |
|
11 | Bản Suối Khẩu |
|
|
| 60 |
|
12 | Bản Bó |
|
|
| 53 |
|
13 | Bản Chiềng Đa |
|
|
| 30 |
|
14 | Bản Âm |
|
|
| 30 |
|
15 | Bản Pưa Lai |
|
|
| 35 |
|
16 | Bản Châu Phong |
|
|
| 38 |
|
17 | Bản Sôi |
|
|
| 27 |
|
18 | Bản Pa Đì |
|
|
| 25 |
|
19 | Bản Nà Lồi (NL-PT) |
|
|
| 45 |
|
20 | Bản Khoang Tuống |
|
|
| 42 |
|
XI | Xã Quang Minh | III | Trường TH&THCS Quang Minh | Trường TH&THCS Quang Minh | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Coong |
| 12 | 12 | 36 | Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Lòm |
| 7 | 7 | 31 | Học tại khu tiểu học, THCS |
3 | Bản To Ngùi |
|
|
| 28 |
|
4 | Bản Bố |
|
|
| 22 |
|
5 | Bản Nà Bai |
|
|
| 24 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Vân Hồ |
|
6 | Bản Coong |
|
|
| 54 |
|
7 | Bản Lòm |
|
|
| 50 |
|
8 | Bản To Ngùi |
|
|
| 52 |
|
9 | Bản Bó |
|
|
| 45 |
|
10 | Bản Nà Bai |
|
|
| 46 |
|
XII | Xã Xuân Nha | III | Trường TH&THCS Xuân Nha | Trường TH&THCS Xuân Nha | Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Pù Lầu |
| 5 |
| 30 | Học tại khu tiểu học |
2 | Bản Chiềng Hin |
| 6 |
| 25 | Học tại khu tiểu học |
3 | Bản Chiềng Nưa |
| 5 |
| 29 | Học tại khu tiểu học |
4 | Bản Mường An |
| 13 | 12 | 18 | Học tại khu TH, THCS |
5 | Bản Nà An |
| 11 | 10 | 17 | Học tại khu TH, THCS |
6 | Bản Thín |
| 4 |
| 23 | Học tại khu tiểu học |
7 | Bản Tưn |
|
|
| 23 |
|
8 | Bản Nà Hiềng |
|
|
| 23 |
|
XIII | Xã Tân Xuân | III | Trường TH&THCS Tân Xuân | Trường TH&THCS Tân Xuân | Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Sa Lai |
|
| 17 | 50 | Học tại khu THCS |
2 | Bản Cột Mốc |
|
| 14 | 47 | Học tại khu THCS |
3 | Bản Đông Tà Lào |
|
| 10 | 35 | Học tại khu THCS |
4 | Bản Láy |
| 5 | 7 | 40 | HS A Lang dồn về Bản Láy |
5 | Bản Tây Tà Lào |
|
|
| 37 |
|
6 | Bản Bướt |
|
|
| 38 |
|
7 | Bản Ngà |
|
|
| 37 |
|
8 | Bản Thắm Tôn |
|
|
| 30 |
|
9 | Bản Bún |
|
|
| 38 |
|
XIV | Xã Tô Múa | III | Trường TH&THCS Tô Múa | Trường TH&THCS Tô Múa | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Đá Mài |
|
| 8 |
| Học tại khu THCS |
2 | Bản Bố Mồng |
| 8 | 9 |
| Học tại khu TH, THCS |
3 | Bản Khảm |
| 7 | 7 |
| Học tại khu TH, THCS |
4 | Bản Suối Liếm |
| 4 |
|
| Học tại khu TH |
5 | Bản Lắc Mường |
|
| 7 |
| Học tại khu THCS |
6 | Bản Cho Đáy |
| 5 |
|
| Học tại khu TH |
D. Các trường học trên địa bàn huyện Phù Yên: Gồm 26 lượt xã, 297 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Quang Huy | I |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Suối Ngang | BBBKK |
|
| 20 |
|
2 | Bản Suối Ó | BĐBKK |
|
| 18 |
|
3 | Bản Suối Gióng | BĐBKK |
|
| 12 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
4 | Bản Suối Ngang | BĐBKK |
|
| 31 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
5 | Bản Suối Ngang | BĐBKK |
|
| 46 |
|
6 | Bản Suối Ó | BĐBKK |
|
| 43 |
|
7 | Bản Suối Gióng | BĐBKK |
|
| 38 |
|
II | Xã Huy Bắc | I |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Sáy Tú | BĐBKK |
|
| 11 |
|
III | Xã Huy Tân | II |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Suối Cù | BĐBKK |
|
| 14 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
2 | Bản Suối Cù | BĐBKK |
|
| 40 |
|
IV | Xã Huy Thượng | II |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Núi Hồng | BĐBKK |
|
| 10 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
2 | Bản Núi Hồng | BĐBKK |
|
| 26 |
|
V | Xã Huy Tường | III | Trường TH&THCS Huy Tường | Trường TH&THCS Huy Tường |
|
|
1 | Bản Suối Pai |
| 7 | 8 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Suối Nhúng |
| 6 | 7 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
3 | Bản Suối Pai |
|
|
| 15 |
|
4 | Bản Suối Nhúng |
|
|
| 12 |
|
5 | Bản Noong Pùng |
|
|
| 10 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
6 | Bản Suối Pai |
|
|
| 41 |
|
7 | Bản Suối Nhúng |
|
|
| 38 |
|
8 | Bản Noong Pùng |
|
|
| 36 |
|
VI | Xã Tường Hạ | III |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
1 | Bản Liên Hợp |
|
|
| 45 |
|
2 | Bản Cóc 1 |
|
|
| 46 |
|
3 | Bản Cóc 2 |
|
|
| 47 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
4 | Bản Liên Hợp |
|
|
| 11 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
5 | Bản Liên Hợp |
|
|
| 20 |
|
VII | Xã Tường Tiến | III | Trường TH&THCS Tường Tiến | Trường TH&THCS Tường Tiến |
|
|
1 | Bản Cột Mốc |
| 4 | 12 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
2 | Bản Cột Mốc |
|
|
| 21 |
|
3 | Bản Nà Pục |
|
|
| 15 |
|
4 | Bản Thín |
|
|
| 18 |
|
5 | Bản Tặt |
|
|
| 15 |
|
6 | Bản Pa |
|
|
| 15 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
7 | Bản Cột Mốc |
|
|
| 32 |
|
8 | Bản Nà Pục |
|
|
| 26 |
|
9 | Bản Thín |
|
|
| 29 |
|
10 | Bản Tặt |
|
|
| 26 |
|
11 | Bản Pa |
|
|
| 26 |
|
VIII | Xã Tường Phong | III |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
1 | Bản Suối Tre |
|
|
| 48 |
|
2 | Bản Suối Lốm |
|
|
| 49 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
3 | Bản Bèo |
|
|
| 32 |
|
4 | Bản Suối Lốm |
|
|
| 27 |
|
5 | Bản Suối Tre |
|
|
| 26 |
|
6 | Bản Hạ Lương |
|
|
| 24 |
|
7 | Bản Tân Đà |
|
|
| 28 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
8 | Bản Bèo |
|
|
| 37 |
|
9 | Bản Suối Lốm |
|
|
| 41 |
|
10 | Bản Suối Tre |
|
|
| 35 |
|
11 | Bản Hạ Lương |
|
|
| 30 |
|
12 | Bản Tân Đà |
|
|
| 28 |
|
IX | Xã Tân Phong | II |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Mùng | BĐBKK |
|
| 32 |
|
2 | Bản Đồng Mã | BĐBKK |
|
| 40 |
|
3 | Bản Bông | BĐBKK |
|
| 45 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
4 | Bản Mùng | BĐBKK |
|
| 23 |
|
5 | Bản Đồng Mã | BĐBKK |
|
| 48 |
|
6 | Bản Bông | BĐBKK |
|
| 52 |
|
X | Xã Nam Phong | III | Trường Tiểu học và THCS Nam Phong | Trường Tiểu học và THCS Nam Phong |
|
|
1 | Bản Suối Vé |
| 8 | 8 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Suối Lúa |
|
| 7 |
| Học tại khu THCS |
3 | Bản Pín |
| 12 | 12 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
4 | Bản Suối Vé |
|
|
| 70 |
|
5 | Bản Đá Mái |
|
|
| 62 |
|
6 | Bản Suối Lúa |
|
|
| 55 |
|
7 | Bản Pín |
|
|
| 70 |
|
8 | Bản Mó Sách |
|
|
| 62 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
9 | Bản Suối Vé |
|
|
| 70 |
|
10 | Bản Đá Mài |
|
|
| 70 |
|
11 | Bản Suối Lúa |
|
|
| 63 |
|
12 | Bản Pín |
|
|
| 78 |
|
13 | Bản Mó Sách |
|
|
| 70 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
14 | Bản Đá Mài |
|
|
| 88 |
|
15 | Bản Suối Vé |
|
|
| 96 |
|
XI | Xã Bắc Phong | III | Trường Tiểu học và THCS Nam Phong | Trường Tiểu học và THCS Nam Phong |
|
|
1 | Bản Bắc Băn |
| 15 | 20 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
XII | Xã Bắc Phong | III | Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong | Trường Tiểu học và THCS Bắc Phong |
|
|
1 | Bản Bó Mý |
| 10 | 10 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Bãi Con |
| 7 | 7 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
3 | Bản Bó Vả |
| 7 | 7 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
4 | Bản Bắc Băn |
| 10 | 10 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
5 | Bản Đưa Đa |
| 5 |
|
| Học tại khu tiểu học |
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
6 | Bản Bó Mý |
|
|
| 61 |
|
7 | Bản Bãi Con |
|
|
| 58 |
|
8 | Bản Đá Phổ |
|
|
| 58 |
|
9 | Bản Bưa Đa |
|
|
| 61 |
|
10 | Bản Bó Vả |
|
|
| 58 |
|
11 | Bản Bắc Băn |
|
|
| 61 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
12 | Bản Bó Mý |
|
|
| 50 |
|
13 | Bản Bãi Con |
|
|
| 47 |
|
14 | Bản Đá Phổ |
|
|
| 47 |
|
15 | Bản Bưa Đa |
|
|
| 50 |
|
16 | Bản Bó Vả |
|
|
| 47 |
|
17 | Bản Bắc Băn |
|
|
| 50 |
|
XIII | Xã Đá Đỏ | III | Trường Tiểu học và THCS Đá Đỏ | Trường Tiểu học và THCS Đá Đỏ |
|
|
1 | Bản Tang Lang |
| 10 | 15 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Cửa Sập |
| 7 | 7 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
3 | Bản Suối Tiếu |
| 8 | 15 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
4 | Bản Hợp Bông |
|
| 8 |
| Học tại khu THCS |
5 | Bản Bãi Vàng |
| 5 |
|
| Học tại khu tiểu học |
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
6 | Bản Bãi Sại |
|
|
| 80 |
|
7 | Bản Bãi Vàng |
|
|
| 78 |
|
8 | Bản Suối Tiếu |
|
|
| 70 |
|
9 | Bản Cửa Sập |
|
|
| 96 |
|
10 | Bản Hợp Bông |
|
|
| 90 |
|
11 | Bản Đá Đỏ |
|
|
| 78 |
|
12 | Bản Tang Lang |
|
|
| 70 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
13 | Bản Bãi Sại |
|
|
| 69 |
|
14 | Bản Bãi Vàng |
|
|
| 67 |
|
15 | Bản Suối Tiếu |
|
|
| 59 |
|
16 | Bản Cửa Sập |
|
|
| 85 |
|
17 | Bản Hợp Bông |
|
|
| 79 |
|
18 | Bản Tang Lang |
|
|
| 67 |
|
19 | Bản Đá Đỏ |
|
|
| 59 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
20 | Bản Suối Tiếu |
|
|
| 65 |
|
XIV | Xã Sập Xa | III | Trường Tiểu học và THCS Sập Xa | Trường Tiểu học và THCS Sập Xa |
|
|
1 | Bản Giàng |
| 8 | 8 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Pưn |
| 7 | 7 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
3 | Bản Phiêng Lương |
| 5 |
|
| Học tại khu tiểu học |
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
4 | Bản Giàng |
|
|
| 38 |
|
5 | Bản Pưn |
|
|
| 25 |
|
6 | Bản Phiêng Lương |
|
|
| 35 |
|
7 | Bản Xa |
|
|
| 35 |
|
8 | Bản Nà Lạy |
|
|
| 31 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
9 | Bản Giàng |
|
|
| 49 |
|
10 | Bản Pưn |
|
|
| 32 |
|
11 | Bản Phiêng Lương |
|
|
| 46 |
|
12 | Bản Xa |
|
|
| 46 |
|
13 | Bản Nà Lạy |
|
|
| 42 |
|
XV | Xã Kim Bon | III | PTDTBT TH&THCS Kim Bon | PTDTBT TH&THCS Kim Bon |
|
|
1 | Bản Suối Kếnh |
| 7 | 7 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Suối On |
| 10 | 10 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
3 | Bản Trang Thành |
| 8 | 8 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
4 | Bản Suối Lẹt |
| 18 | 18 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
5 | Bản Kim Bon |
| 5 |
|
| Học tại khu tiểu học |
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
6 | Bản Suối Kếnh |
|
|
| 43 |
|
7 | Bản Suối On |
|
|
| 55 |
|
8 | Bản Trung Thành |
|
|
| 51 |
|
9 | Bản Suối Lẹt |
|
|
| 60 |
|
10 | Bản Suối Bương |
|
|
| 35 |
|
11 | Bản Suối Pa |
|
|
| 37 |
|
12 | Bản Kim Bon |
|
|
| 40 |
|
13 | Bản Suối Vạch |
|
|
| 37 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
14 | Bản Suối Kếnh |
|
|
| 33 |
|
15 | Bản Suối On |
|
|
| 45 |
|
16 | Bản Trung Thành |
|
|
| 41 |
|
17 | Bản Suối Lẹt |
|
|
| 50 |
|
18 | Bản Suối Bương |
|
|
| 25 |
|
19 | Bản Suối Pa |
|
|
| 27 |
|
20 | Bản Kim Bon |
|
|
| 30 |
|
21 | Bản Suối Vạch |
|
|
| 27 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
22 | Bản Suối On |
|
|
| 86 |
|
23 | Bản Suối Vạch |
|
|
| 74 |
|
XVI | Xã Suối Bau | III | Trường Tiểu học và THCS Suối Bau | Trường Tiểu học và THCS Suối Bau |
|
|
1 | Bản Suối Chát |
| 4 |
|
| Học tại khu tiểu học |
2 | Bản Suối Giàng |
| 4 |
|
| Học tại khu tiểu học |
3 | Bản Suối Hiền |
| 7 | 7 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
4 | Bản Suối Thịnh |
| 7,5 | 7,5 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
5 | Bản Suối Cáy |
| 10 | 10 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
6 | Bản Suối Cáy |
|
|
| 11 |
|
7 | Bản Suối Thịnh |
|
|
| 22 |
|
8 | Bản Suối Hiền |
|
|
| 27 |
|
9 | Bản Suối Giàng |
|
|
| 23 |
|
10 | Bản Suối Bau |
|
|
| 20 |
|
11 | Bản Suối Chát |
|
|
| 22 |
|
12 | Bản Suối Chèo |
|
|
| 21 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
13 | Bản Suối Cáy |
|
|
| 21 |
|
14 | Bản Suối Thịnh |
|
|
| 32 |
|
15 | Bản Suối Hiền |
|
|
| 25 |
|
16 | Suối Giàng |
|
|
| 30 |
|
17 | Bản Suối Bau |
|
|
| 30 |
|
18 | Bản Suối Chát |
|
|
| 32 |
|
19 | Bản Suối Chèo |
|
|
| 31 |
|
XVIII | Xã Quang Huy | I | Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ | Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ |
|
|
1 | Bản Suối Ngang | Bản ĐBKK |
| 13 |
|
|
2 | Bản Suối Ó | Bản ĐBKK |
| 14 |
|
|
3 | Bản Suối Gióng | Bản ĐBKK |
| 12 |
|
|
XVIII | Xã Suối Tọ | III | Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ | Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ |
|
|
1 | Bản Trò |
| 7 | 7 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Suối Khang |
| 6 |
|
| Học tại khu tiểu học |
3 | Bản Suối Tọ |
| 8 | 8 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
4 | Bản Lũng Khoai |
| 6 |
|
| Học tại khu tiểu học |
5 | Bản Suối Dinh |
|
| 36 |
| Học tại khu THCS |
6 | Bản Pắc Bẹ A |
|
| 30 |
| Học tại khu THCS |
7 | Bản Pắc Bẹ B |
|
| 26 |
| Học tại khu THCS |
8 | Bản Pắc Bẹ C |
|
| 32 |
| Học tại khu THCS |
|
|
| Trường Tiểu học Suối Tọ II |
|
|
|
9 | Bản Pắc Bẹ C |
| 4 |
|
| Học tại khu tiểu học |
10 | Bản Pắc Bẹ A |
| 4 |
|
| Học tại khu tiểu học |
11 | Bản Pắc Bẹ B |
| 9 |
|
| Học tại khu tiểu học |
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
12 | Bản Trò |
|
|
| 23 |
|
13 | Bản Suối Khang |
|
|
| 28 |
|
14 | Bản Lũng Khoai |
|
|
| 28 |
|
15 | Bản Suối Tọ |
|
|
| 31 |
|
16 | Bản Pắc Bẹ A |
|
|
| 15 |
|
17 | Bản Pắc Bẹ B |
|
|
| 17 |
|
18 | Bản Pắc Bẹ C |
|
|
| 19 |
|
19 | Bản Suối Dinh |
|
|
| 31 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
20 | Bản Trò |
|
|
| 15 |
|
21 | Bản Suối Khang |
|
|
| 16 |
|
22 | Bản Lũng Khoai |
|
|
| 17 |
|
23 | Bản Suối Tọ |
|
|
| 20 |
|
24 | Bản Pắc Bẹ A |
|
|
| 28 |
|
25 | Bản Pắc Bẹ B |
|
|
| 30 |
|
26 | Bản Pắc Bẹ C |
|
|
| 32 |
|
27 | Bản Suối Dinh |
|
|
| 35 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
28 | Bản Trò |
|
|
| 41 |
|
29 | Bản Pắc Bẹ C |
|
|
| 58 |
|
XIX | Xã Mường Thải | III | PTDTBT TH&THCS Mường Thải | PTDTBT TH&THCS Mường Thải |
|
|
1 | Bản Suối Quốc |
| 5 |
|
| Học tại khu tiểu học |
2 | Bản Chiếu |
| 7 | 8 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
3 | Bản Suối Tàu |
| 8 | 8 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
4 | Bản Khoai Lang |
| 10 | 10 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
5 | Bản Khe Lành |
| 13 | 13 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
6 | Bản Giáp Đất |
| 16 | 16 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
7 | Bản Thải |
|
|
| 12 |
|
8 | Bản Suối Cuốc |
|
|
| 15 |
|
9 | Bản Chiếu |
|
|
| 18 |
|
10 | Bản Giáp Đất |
|
|
| 34 |
|
11 | Bản Khe Lành |
|
|
| 30 |
|
12 | Bản Khoai Lang |
|
|
| 22 |
|
13 | Bản Suối Tàu |
|
|
| 20 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
14 | Bản Giáp Đất |
|
|
| 55 |
|
15 | Bản Khe Lành |
|
|
| 51 |
|
16 | Bản Khoai Lang |
|
|
| 43 |
|
17 | Bản Suối Quốc |
|
|
| 36 |
|
18 | Bản Suối Tàu |
|
|
| 41 |
|
19 | Bản Thải |
|
|
| 26 |
|
20 | Bản Chiếu |
|
|
| 29 |
|
21 | Bản Văn Phúc Yên |
|
|
| 18 |
|
XX | Xã Mường Coi | I |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Suối Đục | ĐBKK |
|
| 20 |
|
2 | Bản Suối Cốc | ĐBKK |
|
| 22 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
3 | Bản Suối Bục | ĐBKK |
|
| 18 |
|
4 | Bản Suối Cốc | ĐBKK |
|
| 17 |
|
XXI | Xã Tân Lang | I |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Đu Lau | ĐBKK |
|
| 28 |
|
2 | Bản Suối Lèo | ĐBKK |
|
| 27 |
|
XXII | Xã Mường Lang | III | Trường Tiểu học và THCS Mường Lang | Trường Tiểu học và THCS Mường Lang |
|
|
1 | Bản Tường Lang |
| 8 | 8 |
|
|
2 | Bản Thượng Lang |
| 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
3 | Bản Nguồn |
|
|
| 32 |
|
4 | Bản Thượng Lang |
|
|
| 40 |
|
5 | Bản Tường Lang |
|
|
| 40 |
|
6 | Bản Chiềng |
|
|
| 32 |
|
7 | Bản Đung |
|
|
| 31 |
|
8 | Bản Kẽm |
|
|
| 34 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
9 | Bản Tường Lang |
|
|
| 15 |
|
10 | Bản Thượng Lang |
|
|
| 17 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
11 | Bản Tường Lang |
|
|
| 51 |
|
12 | Bản Thượng Lang |
|
|
| 52 |
|
XXIII | Xã Mường Do | III | Trường Tiểu học và THCS Mường Do | Trường Tiểu học và THCS Mường Do |
|
|
1 | Bản Suối Han |
| 7 | 7 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
2 | Bản Do |
| 8 | 8 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
3 | Bản Suối Lồng |
| 10 | 10 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
4 | Bản Bãi Lươn |
| 12 | 12 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
5 | Bản Páp |
| 7 | 7 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
6 | Bản Tường Han |
| 7 | 7 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
7 | Bản Tân Kiểng |
| 4 |
|
| Học tại khu tiểu học |
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
8 | Bản Tường Han |
|
|
| 47 |
|
9 | Bản Suối Han |
|
|
| 48 |
|
10 | Bản Do |
|
|
| 48 |
|
11 | Bản Suối Lồng |
|
|
| 47 |
|
12 | Bản Bãi Lươn |
|
|
| 49 |
|
13 | Bản Lằn |
|
|
| 42 |
|
14 | Bản Páp |
|
|
| 40 |
|
15 | Bản Tân Kiểng |
|
|
| 42 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
16 | Bản Tường Han |
|
|
| 20 |
|
17 | Bản Suối Han |
|
|
| 20 |
|
18 | Bản Do |
|
|
| 21 |
|
19 | Bản Suối Lồng |
|
|
| 24 |
|
20 | Bản Bãi Lươn |
|
|
| 22 |
|
21 | Bản Lằn |
|
|
| 14 |
|
22 | Bản Páp |
|
|
| 12 |
|
23 | Bản Tân Kiểng |
|
|
| 14 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
24 | Bản Suối Han |
|
|
| 52 |
|
XXIV | Xã Mường Bang | III | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Bang | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Bang |
|
|
1 | Bản Chè Mè |
| 6 |
|
| Học tại khu tiểu học |
2 | Bản Suối Gà |
| 10 | 10 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
3 | Bản Dinh |
| 20 | 20 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
4 | Bản Lao |
| 11 | 11 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
5 | Bản Khoáng |
| 12 | 12 |
| Học tại khu tiểu học, THCS |
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
6 | Bản Dinh |
|
|
| 73 |
|
7 | Bản Chè Mè |
|
|
| 63 |
|
8 | Bản Suối Gà |
|
|
| 79 |
|
9 | Bản Lao |
|
|
| 63 |
|
10 | Bản Khoáng |
|
|
| 68 |
|
11 | Bản Sọc |
|
|
| 60 |
|
12 | Bản Cải |
|
|
| 52 |
|
13 | Bản Chùng |
|
|
| 58 |
|
14 | Bản Bang |
|
|
| 59 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
15 | Bản Dinh |
|
|
| 40 |
|
16 | Bản Chè Mè |
|
|
| 30 |
|
17 | Bản Suối Gà |
|
|
| 36 |
|
18 | Bản Lao |
|
|
| 30 |
|
19 | Bản Sọc |
|
|
| 26 |
|
20 | Bản Cải |
|
|
| 28 |
|
21 | Bản Chùng |
|
|
| 26 |
|
22 | Bản Khoáng |
|
|
| 35 |
|
23 | Bản Bang |
|
|
| 28 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
24 | Bản Dinh |
|
|
| 84 |
|
25 | Bản Chè Mè |
|
|
| 74 |
|
26 | Bản Suối Gà |
|
|
| 80 |
|
27 | Bản Lao |
|
|
| 74 |
|
28 | Bản Cải |
|
|
| 71 |
|
29 | Bản Chùng |
|
|
| 96 |
|
XXV | Xã Tường Thượng | III |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Khoa 1 |
|
|
| 14 |
|
2 | Bản Khoa 2 |
|
|
| 15 |
|
3 | Bản Chăn |
|
|
| 17 |
|
4 | Bản Cải |
|
|
| 15 |
|
5 | Bản Thon |
|
|
| 13 |
|
6 | Bản Đồng La |
|
|
| 14 |
|
7 | Bản Cha |
|
|
| 15 |
|
8 | Bản Chượp |
|
|
| 16 |
|
XXVI | Xã Quy Hướng - huyện Mộc Châu | II |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Bến Trai | BĐBKK |
|
| 50 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
2 | Bản Bến Trai | BĐBKK |
|
| 40 |
|
3 | Bản Đồng Giăng | BĐBKK |
|
| 43 |
|
E. Các trường học trên địa bàn huyện Quỳnh Nhai: Gồm 08 lượt xã, 71 Iượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Chiềng Khoang | I |
|
| Trường THPT Quỳnh Nhai |
|
1 | Bản Hậu | ĐBKK |
|
| 15 |
|
II | Xã Chiềng Ơn | II | TH&THCS Chiềng Ơn | TH&THCS Chiềng Ơn | Trường THPT Quỳnh Nhai | Tiểu học học khu tiểu học, THCS học khu THCS |
1 | Bản Đồng Tâm | ĐBKK | 6 |
| 16 |
|
III | Xã Mường Giôn | II | TH&THCS Lả Giôn | TH&THCS Lả Giôn | Trường THPT Quỳnh Nhai | Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS |
1 | Bản Hua Xanh | ĐBKK |
|
| 35 |
|
2 | Bản Huổi Tèo | ĐBKK |
|
| 42 |
|
3 | Bản Huổi Ngà | ĐBKK |
| 14 | 57 |
|
4 | Bản Huổi Văn | ĐBKK |
| 14 | 64 |
|
5 | Bản Kéo Ca | ĐBKK |
| 26 | 70 |
|
|
|
|
| THCS Mường Giôn | THPT Mường Giôn |
|
6 | Bản Hua Xanh | ĐBKK |
| 8 |
|
|
7 | Bản Huổi Tèo | ĐBKK |
| 10 | 10 |
|
8 | Bản Huổi Ngà | ĐBKK |
| 27 | 27 |
|
9 | Bản Huổi Văn | ĐBKK |
| 25 | 25 |
|
10 | Bản Kéo Ca | ĐBKK |
| 40 | 40 |
|
IV | Xã Mường Sại | III | TH&THCS Mường Sại | TH&THCS Mường Sại | Trường THPT Quỳnh Nhai | Tiểu học học khu trang tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS |
1 | Bản Nhả Sảy (bản Nhả Sảy, bản Muôn Sảy) |
| 5,6 |
| 15 |
|
2 | Bản Pha Dảo (Bản Nà Phi, Co Sản, Huổi Tăm cũ) |
| 10 | 8,8 | 24 |
|
3 | Huổi Tôm (bản Tôm A, Tôm B cũ) |
| 10 | 8 | 20 |
|
4 | Bản Ít (bản Ít A, Ít B, Ca cũ) |
|
|
| 25 |
|
5 | Bản Ten Tre (bản Ten Tre, bản Hát Dọ A, Hát Dọ B, Pá Báng cũ) |
| 14,8 | 12,8 | 35 |
|
6 | Bản Búa Bon (bản Om, Mái, Lái cũ) |
|
|
| 25 |
|
7 | Bản Coi (bản Coi A, Coi B cũ) |
|
|
| 25 |
|
8 | Bản Muôn (bản Muôn A, Muôn B cũ) |
|
|
| 26 |
|
9 | Bản Pha Dảo (Bản Huổi Tăm cũ) |
| 4 |
|
| Học sinh tiểu học học tại điểm trường Pha Dảo |
10 | Bản Huổi Tôm |
| 4,5 |
|
| Học sinh tiểu học học tại điểm trường Pha Dảo |
|
|
|
|
| THPT Mường Giôn |
|
11 | Bản Pha Dảo (Bản Nà Phi, Co Sản, Huổi Tăm cũ) |
|
|
| 65 |
|
V | Xã Chiềng Khay | III | Tiểu học Chiềng Khay | PTDT BT THCS Chiềng Khay | Trường THPT Quỳnh Nhai |
|
1 | Bản Nà Mùn (Nặm Phung, Huổi Hịa cũ) |
| 4 | 14 | 60 | HS tiểu học học tại Điểm trường TH Nà Mùn |
2 | Bản Nặm Ngùa |
| 8 | 8 | 55 |
|
3 | Bản Phiêng Bay (Ít Mặn, Hua Trai cũ) |
| 7 | 7 | 55 |
|
4 | Bản Khâu Pùm |
| 6 |
| 50 |
|
5 | Bản Co Que |
| 5 |
| 50 |
|
6 | Bản Ít Ta Bót (bản Khoang I, II, Ít Ta Bót cũ) |
| 4 |
| 50 |
|
7 | Bản Nặm Tấu (Bản Nặm Tấu) |
| 12 | 12 | 50 |
|
8 | Bản Lọng Ô (Hua Le, Huổi Lóng cũ) |
| 4,5 |
| 50 |
|
9 | Bản Có Nọi |
|
|
| 50 |
|
10 | Bản Có Luông |
|
|
| 50 |
|
11 | Bản Có Nàng (bản Táng Luông, Có Nàng cũ) |
|
|
| 50 |
|
12 | Bản Nong Trạng |
| 8 | 8 | 60 |
|
13 | Bản Pá Bó (Thẳm Pa, Huổi Lạnh cũ) |
| 5 | 12,5 | 60 | HS tiểu học học tại Điểm trường Nà Mùn |
|
|
|
|
| THPT Mường Giôn |
|
14 | Bản Nà Mùn (Nặm Phung, Huổi Hịa cũ) |
|
|
| 27 |
|
15 | Bản Nặm Ngùa |
|
|
| 24 |
|
16 | Bản Phiêng Bay (Ít Mặn, Hua Trai cũ) |
|
|
| 15 |
|
17 | Bản Khâu Pùm |
|
|
| 19 |
|
18 | Bản Co Que |
|
|
| 18 |
|
19 | Bản Ít Ta Bót (bản Khoang I, II, Ít Ta Bót cũ) |
|
|
| 17 |
|
20 | Bản Nặm Tấu (Bản Nặm Tấu) |
|
|
| 13 |
|
21 | Bản Lọng Ổ (Hua Le, Huổi Lóng cũ) |
|
|
| 15 |
|
22 | Bản Có Nọi |
|
|
| 15 |
|
23 | Bản Có Luông |
|
|
| 14 |
|
24 | Bản Có Nàng (bản Táng Luông, Có Nàng cũ) |
|
|
| 13 |
|
25 | Bản Nong Trạng |
|
|
| 23 |
|
26 | Bản Pá Bó (Thẳm Pa, Huổi Lạnh cũ) |
|
|
| 27 |
|
VI | Xã Nặm Ét | III | TH&THCS Nặm Ét | TH&THCS Nặm Ét | Trường THPT Quỳnh Nhai | Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS |
1 | Bản Cà Pổng (bản Pống, Cà cũ) |
| 7 | 7 | 30 |
|
2 | Bản Cọ Muông (bản Cọ, Muông cũ) |
| 4 |
| 25 |
|
3 | Bản Huổi Hẹ (bản Huổi Pao, Co Hèm, Huổi Hẹ cũ) |
| 12 | 12 | 27 |
|
4 | Bản Dọ (Dọ A, Dọ B, Nà Hừa cũ) |
| 7 | 7 | 35 |
|
5 | Bản Giáng Ún (Bản Giáng, Út Lún cũ) |
| 6 | 7 | 25 |
|
6 | Bản Lạn Sản (Bản Lạn, Co Đứa, Sản cũ) |
| 7,5 | 7,5 | 30 |
|
7 | Bản Pom Hán (Bản Bom Hán) |
| 12 | 12 | 26 |
|
8 | Bản Tốm |
| 4 |
| 28 |
|
9 | Bản Nong |
|
|
| 26 |
|
10 | Bản Hào |
| 6 |
| 28 |
|
11 | Bản Bó Ún |
| 8 | 8 | 27 |
|
VII | Xã Cà Nàng | III | TH&THCS Cà Nàng | TH&THCS Cà Nàng | Trường THPT Quỳnh Nhai | Tiểu học học khu trung tâm, điểm trường tiểu học, THCS học khu THCS |
1 | Bản Lò Củ (HS bản Nặm Lò và Co Củ cũ) |
| 10 | 10 | 70 |
|
2 | Bản Pạ Lò (Giang Lò cũ) |
| 4 | 10 | 60 |
|
3 | Bản Pho Pha (Huổi Pho, Huổi Pha cũ) |
| 12 | 12 | 70 |
|
4 | Bản Cà Nàng |
|
|
| 64 |
|
5 | Bản Huổi Xuông (Bản Huổi Suông) |
| 6 |
| 60 |
|
6 | Bản Phát |
|
|
| 65 |
|
7 | Bản Phướng |
|
|
| 65 |
|
8 | Bản Ít Pháy (Bản Ít Phấy) |
| 9 | 9 | 70 |
|
|
|
|
|
| THPT Mường Giôn |
|
9 | Bản Phất |
|
|
| 35 |
|
10 | Bản Cà Nàng |
|
|
| 34 |
|
VIII | Xã Quài Nưa (Tuần Giáo, Điện Biên) | III |
|
| Trường THPT Quỳnh Nhai |
|
1 | Bản Ten |
|
|
| 25 |
|
F. Các trường học trên địa bàn huyện Bắc Yên: Gồm 15 lượt xã, 118 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Song Pe | III | Trường TH xã Song Pe | Trường THCS xã Song Pe | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Suối Quốc |
| 4,5 |
| 11 |
|
2 | Bản Chanh |
| 7 | 8,5 | 20 |
|
3 | Bản Nguồn |
| 17 | 18,5 | 27 |
|
4 | Bản Mong |
| 27 | 28,5 | 37 |
|
5 | Bản Ngậm |
| 37 | 38,5 | 42 |
|
6 | Bản Suối Song |
| 10 | 11,5 | 22 |
|
7 | Bản Trung Sơn |
| 23 | 21,5 | 14 |
|
8 | Bản Pe |
|
|
| 10 | Học sinh bản Pe cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
9 | Bản Pe |
| 12 | 13 |
| Học sinh bản Mới cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
10 | Bản Tà Đò, xã Tạ Khoa |
| 5 |
|
|
|
11 | Bản Suối Cải, xã Chim Vàn |
| 8 | 7 |
|
|
12 | Bản Tà Đò, xã Tạ Khoa |
|
| 7 |
| Bản Tà Đò Mông cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
II | Xã Hồng Ngài | III | Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài | Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Suối Háo |
| 5,6 | 6,6 | 17,5 |
|
2 | Bản Suối Chạn |
| 8,4 | 9,4 | 18 |
|
3 | Bản Suối Tếnh |
| 17,1 | 18,1 | 24,7 |
|
4 | Bản Lung Tang |
| 20 | 21 | 28,6 |
|
5 | Bản Đung Giàng |
| 10,5 | 11,5 | 16 |
|
6 | Bản Hồng Ngài |
| 5 |
|
| Học sinh bản Mới cũ giáp xã Song Pe được hưởng chính sách hỗ trợ |
7 | Bản Hồng Ngài |
| 6 | 7 |
| Học sinh bản Mới cũ giáp khu bản Cang Hợp xã Phiêng Ban được hưởng chính sách hỗ trợ |
8 | Bản Trang Sơn, xã Song Pe |
| 8 | 9 |
|
|
9 | Bản Pe, xã Song Pe |
| 8 | 7 |
| Học sinh bản Mới cũ giáp xã Hồng Ngài được hưởng chính sách hỗ trợ |
10 | Bản Giàng, xã Sập Xa, huyện Phù Yên | ĐBKK | 11,5 | 12,5 |
|
|
III | Xã Tạ Khoa | III | Trường TH xã Tạ Khoa | Trường THCS xã Tạ Khoa | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Nhạn Nọc |
| 4,8 |
| 36 |
|
2 | Bản Tân Tiến |
|
|
| 32 |
|
3 | Bản Tà Đò |
| 18,1 | 22,9 | 17 |
|
4 | Bản Sập Việt |
| 13,8 | 9 | 46 |
|
5 | Bản Tân Cuông |
|
|
| 30 | Học sinh bản Nhạn Cuông cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
6 | Bản Tân Cuông |
| 7,2 | 12 | 31 | Học sinh bản Suối Hẹ cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
7 | Bản Ọ B (Bản O B) |
| 13 | 17,7 | 28 |
|
8 | Bản Suối Sát, xã Hua Nhàn |
|
| 7 |
|
|
IV | Xã Hua Nhàn | III | Trường PTDTBT TH Hua Nhàn | Trường PTDTBT THCS xã Hua Nhàn | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Hua Noong |
|
|
| 57 | Học sinh bản Hua Nhàn được hưởng chính sách hỗ trợ |
2 | Bản Trông Dê |
|
|
| 58 |
|
3 | Bản Pa Khốm |
| 13,5 | 15 | 69 |
|
4 | Bản Suối Sát |
| 20,5 | 22 | 83 |
|
5 | Bản Khúm Khia |
| 15 | 16,5 | 66 |
|
6 | Bản Đèo Chẹn |
|
| 16,5 | 41 | Học sinh bản Mòn cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
7 | Bản Đèo Chẹn |
| 5 | 13,5 | 41 | Học sinh bản Kéo Bó cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
8 | Bản Cáy Khẻ |
|
| 18,5 | 39 | Học sinh bản Suối Chẹn cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
9 | Bản Cáy Khẻ |
| 6 | 13 | 45 | Học sinh bản Khẻ A cũ được hướng chính sách hỗ trợ |
10 | Bản Cáy Khẻ |
| 5,5 | 12,5 | 41 | Học sinh bản Khẻ B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
11 | Bản Suối Thón |
| 6 | 9 | 45 |
|
12 | Bản Hồ Sen |
| 8 | 8 | 46 | Học sinh bản Noong Lạnh cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
13 | Bản Hồ Sen |
| 5 |
| 48 | Học sinh Bản Sồng Pét cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
14 | Bản Hua Noong |
| 4 |
| 50 | Học sinh bản Noong Ọ A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
15 | Bản Pa Nó, xã Mường Khoa | ĐBKK | 16 | 18 |
|
|
V | Xã Chiềng Sại | III | Trường TH xã Chiềng Sại | Trường PTDTBT THCS xã Chiềng Sại | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Co Muồng |
| 4 |
| 38 |
|
2 | Bản Quế Sơn |
|
|
| 43 | Học sinh bản Lái Ngài cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
3 | Bản Quế Sơn |
| 4 |
| 47 | Học sinh bản Mõm Bò cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
4 | Bản Suối Ngang |
| 10 | 11 | 49,7 |
|
5 | Bản Nậm Lin (Bản Nặm Lin) |
| 11 | 10 | 48 | Nhóm dân cư Suối Trắng |
6 | Bản Nậm Lin (Bản Nặm Lin) |
| 9 | 8 | 53 |
|
7 | Bản Tăng |
| 5 |
| 40,5 |
|
8 | Bản Nà Dòn |
|
|
| 33 |
|
9 | Bản Ngậm, xã Song Pe |
| 5 |
|
|
|
10 | Bản Pơ Nang, xã Tân Hợp, Mộc Châu | ĐBKK | 14 |
|
|
|
VI | Xã Phiêng Côn | III | Trường TH-THCS Phiêng Côn | Trường TH-THCS Phiêng Côn | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Kỳ Sơn |
| 10 | 10 | 55 |
|
2 | Bản Nhèm |
| 8 | 8 | 53 |
|
3 | Bản Suối Trắng |
| 11,5 | 11,5 | 56,5 |
|
4 | Bản En |
|
|
| 45 | Học sinh bản En cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
5 | Bản En |
| 4,5 |
| 45 | Học sinh bản Tăng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
6 | Bản Co Muồng, xã Chiềng Sại |
| 4 |
|
|
|
VII | Xã Chim Vàn | III | Trường TH xã Chim Vàn | Trường THCS xã Chim Vàn | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Suối Tù |
| 6,3 |
| 23,7 |
|
2 | Bản Nà Tiến |
| 8,7 | 8,7 | 31,5 |
|
3 | Bản Chim Thượng |
| 9,7 | 9,7 | 33,5 |
|
4 | Bản Suối Cải |
| 11,5 | 11,5 | 15,4 |
|
5 | Bản Cải B |
| 19,7 | 19,7 | 22,7 |
|
6 | Bản Suối Lẹ |
| 16,5 | 16,5 | 15,5 |
|
7 | Bản Vàn |
|
|
| 29 |
|
8 | Bản Chim Hạ |
|
|
| 25,5 |
|
4
VIII | Xã Pắc Ngà | III | Trường TH xã Pắc Ngà | Trường THCS xã Pắc Ngà | Trường THPT Bắc Yên |
| ||
1 | Bản Ảng |
| 4 |
| 56 |
| ||
2 | Bản Nà Sài |
| 5 |
| 54 |
| ||
3 | Bản Pắc Ngà |
| 4 |
| 57 |
| ||
4 | Bản Nong Cóc |
|
|
| 54,3 |
| ||
5 | Bản Lừm Thượng A |
|
|
| 61 |
| ||
6 | Bản Lừm Thượng B |
|
|
| 55 | Học sinh bản Lừm Thượng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ | ||
7 | Bản Lừm Thượng B |
|
| 7 | 57 | Học sinh bản Lừm Thượng C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ | ||
8 | Bản Lừm Hạ |
| 6 |
| 54,3 | Hoc sinh bản Nà Phai cũ được hưởng chính sách hỗ trợ | ||
9 | Bản Lừm Hạ |
| 7,5 | 7,5 | 58,8 | Hoc sinh bản Lừm Hạ cũ được hưởng chính sách hỗ trợ | ||
10 | Bản Tà Ỉu |
| 9 | 9 | 60 |
| ||
11 | Bản Bước |
|
|
| 51,6 |
| ||
IX | Xã Tà Xùa | III | Trường TH-THCS Tà Xùa | Trường TH-THCS Tà Xùa | Trường THPT Bắc Yên |
| ||
1 | Bản Tà Xùa |
|
|
| 16,2 | Học sinh Tà Xùa A cũ Khu giáp Tà Xùa C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ | ||
2 | Bản Tà Xùa |
| 4 |
| 17 | Học sinh bản Mống Vàng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ | ||
3 | Bản Tà Xùa |
| 5 |
| 19 | Học sinh bản Khe Cái cũ được hưởng chính sách hỗ trợ | ||
4 | Bản Chung Trinh |
| 5 |
| 20,2 |
| ||
5 | Bản Bẹ |
| 10,7 | 10 | 11 |
| ||
6 | Bản Trò A |
| 13,2 | 12,2 | 16,5 |
| ||
7 | Bản Phiêng Ban, xã Phiêng Ban | ĐBKK | 5 | 8 |
|
| ||
X | Xã Háng Đồng | III | Trường TH-THCS Háng Đồng | Trường TH-THCS Háng Đồng | Trường THPT Bắc Yên |
| ||
1 | Bản Háng Đồng |
| 4,5 |
| 62,5 | Các nhóm dân cư trên 4 km | ||
2 | Bản Háng Đồng C |
| 12 | 13 | 65,5 |
| ||
3 | Bản Làng Sáng |
| 18,5 | 19,5 | 72 |
| ||
4 | Bản Chống Tra |
| 9 | 10 | 73 |
| ||
5 | Bản Háng Bla |
| 12,5 | 13,5 | 75 |
| ||
XI | Xã Làng Chếu | III | Trường TH xã Làng Chếu | Trường THCS xã Làng Chếu | Trường THPT Bắc Yên |
| ||
1 | Bản Làng Chếu |
| 5 | 7 | 24 |
| ||
2 | Bản Suối Lộng |
| 8,5 | 10,5 | 31,5 |
| ||
3 | Bản Păng Khúa |
| 11 | 13 | 34 |
| ||
4 | Bản Cáo A |
| 6 | 8 | 23 |
| ||
5 | Bản Háng Cao |
| 4 |
| 22 | Các nhóm dân cư bản Cáo B cũ được trên 4 km | ||
6 | Bản Háng Cao |
|
|
| 24 | Học sinh bản Háng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ | ||
7 | Bản Trang Dua Hang |
|
|
| 23 |
| ||
8 | Bản Suối Cải, xã Chim Vàn |
|
| 18 |
| Học sinh bản Suối Đay cũ nay là bản Suối Cải xã Chim Vàn được hưởng chính sách hỗ trợ | ||
XII | Xã Xím Vàng | III | Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng | Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng | Trường THPT Bắc Yên |
| ||
1 | Bản Sồng Chống |
| 7 | 7 | 29 |
| ||
2 | Bản Háng Chơ |
| 5,5 |
| 39 |
| ||
3 | Bản Trông Tầu |
| 17 | 17 | 55 |
| ||
4 | Bản Xím Vàng |
|
|
| 37 |
| ||
XIII | Xã Hang Chú | III | Trường PTDTBT TH Hang Chú | Trường PTDTBT THCS xã Hang Chú | Trường THPT Bắc Yên |
| ||
1 | Bản Phình Hồ |
| 7 | 7 | 47 |
| ||
2 | Bản Pa Cư Sáng |
| 4 |
| 58 |
| ||
3 | Bản Pá Hốc |
| 8 | 10,5 | 64,5 |
| ||
4 | Bản Suối Lềnh |
|
| 18 | 75,5 |
| ||
5 | Bản Nậm Lộng |
| 15,5 | 31 | 86,6 |
| ||
6 | Bản Hang Chú |
|
|
| 54 |
| ||
7 | Bản Suối Song, xã Song Pe |
| 70 |
|
|
| ||
8 | Bản Tam Hợp, xã Phiêng Ban | ĐBKK | 58,7 |
|
|
| ||
9 | Bản Nà Tiến, xã Chim Vàn |
| 5 | 23 |
| Học sinh bản Lềnh Tiến cũ được hưởng chính sách hỗ trợ | ||
XIV | Xã Mường Khoa | I | Trường TH xã Mường Khoa | Trường THCS xã Mường Khoa | Trường THPT Bắc Yên |
| ||
1 | Bản Pa Nó (Bản Pá Nó) | ĐBKK |
|
| 42 |
| ||
2 | Bản Khọc B | ĐBKK |
|
| 43,3 |
| ||
XV | Thị trấn | I |
|
| Trường THPT Bắc Yên |
| ||
1 | Bản Dảo, xã Mường Lựm, huyện Yên Châu | ĐBKK |
|
| 103 |
| ||
2 | Bản Há Tầu, xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu | ĐBKK |
|
| 178 |
| ||
3 | Bản Pắc Bẹ B, xã Suối Tọ, huyện Phù Yên | ĐBKK |
|
| 45 |
| ||
G. Các trường học trên địa bàn huyện Sốp Cộp: Gồm 10 lượt xã, 80 lượt bản |
|
|
| |||||
I | Xã Mường Lèo | III | Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo | Trường PTDTBT TH và THCS Mường Lèo | Trường THPT Sốp Cộp |
| ||
1 | Bản Liềng | ĐBKK |
|
| 60 |
| ||
2 | Bản Mạt | ĐBKK | 5 |
| 55 |
| ||
3 | Bản Huổi Làn | ĐBKK | 4,5 |
| 64,5 |
| ||
4 | Bản Nặm Pừn | ĐBKK | 10 | 10 | 70 |
| ||
5 | Bản Chăm Hỷ | ĐBKK | 12 | 12 | 72 |
| ||
6 | Bản Huổi Phúc | ĐBKK | 10 | 10 | 70 |
| ||
7 | Bản Sam Quảng | ĐBKK | 12 | 12 | 72 |
| ||
8 | Bản Pá Khoang | ĐBKK | 27 | 27 | 87 |
| ||
9 | Bản Nà Chòm | ĐBKK | 22 | 22 | 82 |
| ||
10 | Bản Huổi Luông | ĐBKK | 20 | 20 | 80 |
| ||
11 | Bản Huổi Áng | ĐBKK | 12 | 12 | 72 |
| ||
12 | Bản Huổi Lạ | ĐBKK | 18 | 18 | 78 |
| ||
13 | Bản Nậm Khún | ĐBKK | 28 | 28 | 88 |
| ||
II | Xã Sam Kha | III | Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha | Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha | Trường THPT Sốp Cộp |
| ||
1 | Bản Huổi Sang | ĐBKK | 7 | 7 | 29 |
| ||
2 | Bản Phá Thóng | ĐBKK | 7 | 7 | 42 |
| ||
3 | Bản Pú Sút (Bản Pu Sút) | ĐBKK | 10 | 10 | 45 |
| ||
4 | Bản Huổi My | ĐBKK | 5 | 18 | 63 |
| ||
5 | Bản Nà Trịa | ĐBKK | 4 | 14 | 59 |
| ||
6 | Bản Nậm Tia | ĐBKK | 4 |
| 26 |
| ||
7 | Bản Sam Kha | ĐBKK | 5 |
| 40 |
| ||
8 | Bản Ten Lán | ĐBKK |
| 9 | 43 |
| ||
9 | Bản Púng Báng | ĐBKK |
|
| 35 |
| ||
III | Xã Púng Bánh | III | Trường Tiểu học Púng Bánh | Trường THCS Púng Bánh | Trường THPT Sốp Cộp |
| ||
1 | Bản Huổi Cốp | ĐBKK | 6 | 9 | 25 |
| ||
2 | Bản Púng Cưởm | ĐBKK | 6 | 11 | 27 |
| ||
3 | Bản Phá Thóng | ĐBKK | 7 | 12 | 38 |
| ||
4 | Bản Liền Ban | ĐBKK | 4 | 10 | 26 | HS tiểu học khu Phiêng Ban | ||
5 | Bản Khá Nghịu | ĐBKK |
| 8 | 24 |
| ||
6 | Bản Phải | ĐBKK |
|
| 13 |
| ||
7 | Bản Lầu | ĐBKK |
|
| 13 |
| ||
8 | Bản Kéo Hin | ĐBKK |
|
| 12 |
| ||
9 | Bản Cọ | ĐBKK |
|
| 15 |
| ||
10 | Bản Liềng | ĐBKK |
|
| 16 |
| ||
11 | Bản Lùn | ĐBKK |
|
| 17 |
| ||
12 | Bản Púng | ĐBKK |
|
| 18 |
| ||
13 | Bản Bánh | ĐBKK |
|
| 20 |
| ||
IV | Xã Dồm Cang | I | Trường TH và THCS Dồm Cang | Trường TH và THCS Dồm Cang | Trường THPT Sốp Cộp |
| ||
1 | Bản Pá Hốc | ĐBKK |
|
| 20 |
| ||
V | Xã Nậm Lạnh | III | Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh | Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh | Trường THPT Sốp Cộp |
| ||
1 | Bản Bánh Han | ĐBKK | 4 | 8 | 11 | HSTH Lạnh Bánh học điểm trường Púng Tòng | ||
2 | Bản Hua Lạnh | ĐBKK | 23 | 22 | 24 |
| ||
3 | Bản Huổi Hịa | ĐBKK | 22 | 21 | 24 |
| ||
4 | Bản Cang Kéo | ĐBKK | 22 | 21 | 25 |
| ||
5 | Bản Pá Vai | ĐBKK | 20 | 19 | 22 |
| ||
6 | Bản Nậm Căn | ĐBKK | 12 | 11 | 14 |
| ||
7 | Bản Nậm Lạnh | ĐBKK | 10 | 9 | 12 |
| ||
VI | Xã Mường Và | III | Trường TH và THCS Mường Và | Trường TH và THCS Mường Và | Trường THPT Sốp Cộp |
| ||
1 | Bản Huổi Pót | ĐBKK | 7 | 7 | 14 |
| ||
2 | Bản Pá Khoang | ĐBKK | 12 | 12 | 19 |
| ||
3 | Bản Pá Vai | ĐBKK | 21 | 21 | 28 |
| ||
4 | Bản Co Đứa | ĐBKK |
|
| 13 |
| ||
|
|
| Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang |
|
|
| ||
5 | Bản Huổi Ca | ĐBKK | 4,5 | 7 | 14 |
| ||
|
|
|
| Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang |
|
| ||
6 | Bản Huổi Dương | ĐBKK | 9 | 15 | 21 |
| ||
7 | Bản Huổi Niếng | ĐBKK | 5 | 10 | 17 |
| ||
8 | Bản Púng Pảng | ĐBKK | 8 | 20 | 20 |
| ||
9 | Bản Phá Thóng | ĐBKK | 22 | 26 | 34 |
| ||
10 | Bản Nà Cang | ĐBKK | 4 | 7 | 14 |
| ||
11 | Bản Tặc Tè | ĐBKK | 4 |
| 20 |
| ||
12 | Bản Lọng Ôn | ĐBKK |
| 9 | 16,5 |
| ||
13 | Bản Huổi Lầu | ĐBKK |
| 11 | 18,8 |
| ||
14 | Bản Nà Lừa | ĐBKK |
|
| 14 |
| ||
15 | Bàn Nà Khoang | ĐBKK |
|
| 16 |
| ||
16 | Bàn Nà Mòn | ĐBKK |
|
| 17,5 |
| ||
VII | Xã Mường Lạn | III | Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lạn | Trường PTDTBT THCS Mường Lạn | Trường THPT Sốp Cộp |
| ||
1 | Bản Nong Phụ | ĐBKK | 11 | 12 | 31 |
| ||
2 | Bản Nậm Lạn | ĐBKK | 16 | 17 | 40 |
| ||
3 | Bản Co Muông | ĐBKK | 8 | 9 | 30 |
| ||
4 | Điểm dân cư Co Hạ | ĐBKK | 6 | 7 | 22 |
| ||
5 | Bản Huổi Men | ĐBKK | 6 | 11 | 39 |
| ||
6 | Bản Huổi Pá | ĐBKK | 6 | 11 | 39 |
| ||
7 | Bản Nà Vạc | ĐBKK | 4 | 9 | 38 |
| ||
8 | Bản Pá Kạch | ĐBKK | 5,5 | 11 | 39 |
| ||
9 | Điểm dân cư Huổi Khi | ĐBKK | 4 | 9,5 | 37,5 |
| ||
10 | Bản Cang Cói | ĐBKK | 5 |
| 30 |
| ||
11 | Bản Khá | ĐBKK | 4 |
| 24 |
| ||
12 | Bản Pu Hao (HSTH cụm trên) | ĐBKK | 5 | 10 | 38 |
| ||
13 | Bản Cống (HS THCS cụm Nam Khơng) | ĐBKK |
| 10 | 38 |
| ||
14 | Bán Huổi Lè | ĐBKK |
| 9 | 37 |
| ||
15 | Bản Nà Khi (HS THCS cụm Bản Mới) | ĐBKK |
| 7,2 | 35,2 |
| ||
16 | Bản Mường Lạn | ĐBKK |
|
| 28 |
| ||
17 | Bản Phiêng Pen | ĐBKK |
|
| 31 |
| ||
18 | Bản Nà Ản | ĐBKK |
|
| 33 |
| ||
VIII | Xã Mường Cai, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | III | Trường TH và THCS Mường Và | Trường TH và THCS Mường Và | Trường THPT Sốp Cộp |
| ||
1 | Bản Pá Vẹ | ĐBKK | 12 | 18 |
|
| ||
IX | Xã Mường Cai, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | III | Trường Tiểu học Púng Bánh | Trường THCS Púng Bánh | Trường THPT Sốp Cộp |
| ||
1 | Bản Nà Kham | ĐBKK | 4 |
|
|
| ||
X | Xã Mường Cai, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | III | Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang | Trường PTDTBT TH và THCS Nà Khoang | Trường THPT Sốp Cộp |
| ||
1 | Bản Sài Khao | ĐBKK |
| 17 |
|
| ||
H. Các trường học trên địa bàn huyện Thuận Châu: Gồm 35 lượt xã, 669 lượt bản |
|
|
| |||||
I | Xã Chiềng Bôm | III | Trường Tiểu học Chiềng Bôm | Trường THCS Chiềng Bôm | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Huổi Pu |
| 9 | 9 | 10,5 |
| ||
2 | Bản Hua Ty B |
| 18 | 18 | 20 |
| ||
3 | Bản Hua Ty A |
| 22 | 22 | 25 |
| ||
4 | Bản Nà Tắm |
| 4,2 | 10 | 14 |
| ||
5 | Bản Ít Cang |
| 7 | 10 | 15 |
| ||
6 | Bản Tịm |
|
| 7 | 13 |
| ||
7 | Bản Khem |
|
| 8 | 14 |
| ||
8 | Bản Hốn |
|
| 7 | 13 |
| ||
9 | Bản Có Líu |
|
|
| 12 |
| ||
10 | Bản Pọng |
|
|
| 11,5 |
| ||
11 | Bản Lét Trạng |
|
|
| 10,5 |
| ||
12 | Bàn Hỏm |
|
|
| 11 |
| ||
13 | Bản Lái |
|
|
| 10 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Bình Thuận |
| ||
14 | Bản Cún |
|
|
| 20 |
| ||
15 | Bản Hỏm |
|
|
| 25 |
| ||
16 | Bản Lái |
|
|
| 24 |
| ||
17 | Bản Mỏ |
|
|
| 21 |
| ||
18 | Bản Nhộp |
|
|
| 19 |
| ||
19 | Bản Pọng |
|
|
| 25,5 |
| ||
20 | Bản Tịm |
|
|
| 27 |
| ||
21 | Bản Có Líu |
|
|
| 26 |
| ||
22 | Bản Hua Ty A |
|
|
| 39 |
| ||
23 | Bản Hua Ty B |
|
|
| 34 |
| ||
24 | Bản Huổi Pu |
|
|
| 24,5 |
| ||
25 | Bản Lét Trạng |
|
|
| 24 |
| ||
26 | Bản Pom Khoảng |
|
|
| 20 |
| ||
27 | Bản Ten Ké |
|
|
| 19 |
| ||
28 | Bản Ten Muông |
|
|
| 21 |
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Co Mạ 1 |
| Trường THPT Co Mạ |
| ||
29 | Bản Hua Ty A |
| 29 |
| 28 |
| ||
30 | Bản Hua Ty B |
| 34 |
| 33 |
| ||
31 | Bản Huổi Pu |
|
|
| 38 |
| ||
32 | Bản Có Líu |
|
|
| 47 |
| ||
33 | Bản Hổn |
|
|
| 49 |
| ||
34 | Bản Ít Cang |
|
|
| 55 |
| ||
35 | Bản Lét Trạng |
|
|
| 50 |
| ||
36 | Bản Nà Tắm |
|
|
| 52 |
| ||
37 | Bản Khem |
|
|
| 49 |
| ||
38 | Bản Tịm |
|
|
| 48 |
| ||
|
|
|
| Trường THCS Phổng Lập |
|
| ||
39 | Bản Hốn |
|
| 7 |
|
| ||
|
|
|
| Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ |
|
| ||
40 | Bản Cửa Rừng |
|
| 20 |
|
| ||
|
|
| Trường TH-THCS Pá Lông | Trường TH-THCS Pá Lông |
|
| ||
41 | Bản Hua Ty A |
| 40 | 40 |
|
| ||
II | Xã Bó Mười | III | Trường TH-THCS Bó Mười A | Trường TH-THCS Bó Mười A | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Nà Sành |
| 4,5 | 7 | 22 |
| ||
2 | Bản Nà Viềng |
| 4 |
| 25 |
| ||
3 | Bản Lọng Cu |
| 4 | 7,5 | 22 |
| ||
|
|
|
| Trường THCS Mường Khiêng |
|
| ||
4 | Bản Nà Sành |
|
| 12,5 |
|
| ||
5 | Bản Lọng Cu |
|
| 13 |
|
| ||
6 | Bản Bó |
|
|
| 22 |
| ||
7 | Bản Tra |
|
|
| 25 |
| ||
8 | Bản Nong Bon |
|
|
| 24 |
| ||
9 | Bản Nà Ten |
|
|
| 23 |
| ||
10 | Bản Mười |
|
|
| 22 |
| ||
11 | Bản Phai Khon |
|
|
| 23 |
| ||
12 | Bản Măn |
|
|
| 26 |
| ||
13 | Bản Lót |
|
|
| 25 |
| ||
14 | Bản Nà Hốc |
|
|
| 24 |
| ||
15 | Bản Quỳnh Thuận |
|
|
| 24 |
| ||
16 | Bản Phiêng Xe |
|
|
| 19 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
17 | Bản Bó |
|
|
| 15 |
| ||
18 | Bản Lót |
|
|
| 16 |
| ||
19 | Bản Mười |
|
|
| 13 |
| ||
20 | Bản Tra |
|
|
| 17 |
| ||
21 | Bản Lọng Cu |
|
|
| 19 |
| ||
22 | Bản Măn |
|
|
| 18 |
| ||
23 | Bản Nà Hốc |
|
|
| 20 |
| ||
24 | Bản Nà Sành |
|
|
| 22 |
| ||
25 | Bản Nà Ten |
|
|
| 23 |
| ||
26 | Bản Nà Viềng |
|
|
| 23 |
| ||
27 | Bản Nong Bon |
|
|
| 19 |
| ||
28 | Bản Phai Khon |
|
|
| 25 |
| ||
29 | Bản Phiêng Xe |
|
|
| 27 |
| ||
30 | Bản Quỳnh Thuận |
|
|
| 19 |
| ||
III | Xã Chiềng Ly | II | Trường Tiểu học Chiềng Ly | Trường THCS Chiềng Ly | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Bôm Pao | ĐBKK | 25 | 17 |
|
| ||
2 | Bản Bôm Lầu | ĐBKK | 22 | 15 |
|
| ||
3 | Bản Hán | ĐBKK | 6 | 18 |
|
| ||
4 | Bản Cụ | ĐBKK |
| 11 | 13 |
| ||
5 | Bản Nà Tong | ĐBKK |
| 9 |
|
| ||
6 | Bản Cang | ĐBKK |
| 10 | 11 |
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Bôm | Trường THCS Chiềng Bôm |
|
| ||
7 | Bản Cang | ĐBKK |
| 18 |
|
| ||
8 | Bản Cụ | ĐBKK |
| 20 |
|
| ||
9 | Bản Bôm Pao | ĐBKK | 20 |
|
|
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Bình Thuận |
| ||
10 | Bản Bôm Lầu |
|
|
| 39 |
| ||
11 | Bản Bôm Pao |
|
|
| 34 |
| ||
12 | Bản Cang |
|
|
| 20 |
| ||
13 | Bản Cụ |
|
|
| 22 |
| ||
14 | Bản Hán |
|
|
| 29 |
| ||
15 | Bản Nà Cài |
|
|
| 21 |
| ||
16 | Bản Na Tong |
|
|
| 24 |
| ||
IV | Xã Bon Phặng | III | TH-THCS Ninh Thuận | Trường TH-THCS Bon Phặng | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Lẩy |
|
| 7 | 22 |
| ||
2 | Bản Chăn |
|
| 9 | 16 |
| ||
3 | Bản Tát |
| 4 |
| 15 |
| ||
4 | Bản Nam Tiến |
|
|
| 15 |
| ||
5 | Bản Nong Ỏ |
|
|
| 20 |
| ||
6 | Bản Bon |
|
|
| 16 |
| ||
7 | Bản Trai |
|
|
| 16 |
| ||
8 | Bản Bắc Cường |
|
|
| 14 |
| ||
9 | Bản Phặng |
|
|
| 18 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
10 | Bản Chăn |
|
|
| 12 |
| ||
11 | Bản Lẩy |
|
|
| 11 |
| ||
12 | Bản Tát |
|
|
| 14 |
| ||
13 | Bản Nam Tiến |
|
|
| 10 |
| ||
14 | Bản Nong Ỏ |
|
|
| 11 |
| ||
15 | Bản Bon |
|
|
| 10 |
| ||
V | Xã Chiềng Ngàm | III | Trường Tiểu học Chiềng Ngàm | Trường THCS Chiềng Ngàm | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Huổi Lán |
| 14 | 10,3 | 26 |
| ||
2 | Bản Pù |
| 4 | 7,9 | 20 |
| ||
3 | Bản Quây |
| 5 | 7 | 25 |
| ||
4 | Bản Huổi Sói |
| 6 | 9 | 23 |
| ||
5 | Bản Nong Cạn |
| 6,5 | 10 | 24 |
| ||
6 | Bán Sẳng |
| 4 | 7 | 25 |
| ||
7 | Bản Mện |
| 4 |
| 23 |
| ||
8 | Bản Tam |
|
|
| 21 |
| ||
9 | Bản Tợ Nưa |
|
|
| 21 |
| ||
10 | Bản Lọng Bon |
|
|
| 22 |
| ||
11 | Bản Pú Bâu (Bản Pù Bâu) |
|
|
| 21 |
| ||
12 | Bản Chao Mùa |
|
|
| 22 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Bình Thuận |
| ||
13 | Bản Pù |
|
|
| 13 |
| ||
14 | Bản Sẳng |
|
|
| 18 |
| ||
15 | Bản Tam |
|
|
| 15 |
| ||
16 | Bản Huổi Lán |
|
|
| 17 |
| ||
17 | Bản Mện |
|
|
| 19 |
| ||
18 | Bản Pú Bầu (Bản Pù Bâu) |
|
|
| 15 |
| ||
19 | Bản Chao Mùa |
|
|
| 18 |
| ||
20 | Bản Huổi Sói |
|
|
| 16 |
| ||
21 | Bản Lọng Bon |
|
|
| 17 |
| ||
22 | Bản Nà Cưa |
|
|
| 19 |
| ||
23 | Bản Nong Cạn |
|
|
| 20 |
| ||
24 | Bản Quây |
|
|
| 15 |
| ||
25 | Bản Tợ Nưa |
|
|
| 16 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
26 | Bản Chao Mùa |
|
|
| 12 |
| ||
27 | Bản Huổi Lán |
|
|
| 19 |
| ||
28 | Bản Huổi Sói |
|
|
| 17 |
| ||
29 | Bản Lọng Bon |
|
|
| 13 |
| ||
30 | Bản Mện |
|
|
| 11 |
| ||
31 | Bản Nà Cưa |
|
|
| 12 |
| ||
32 | Bản Nong Cạn |
|
|
| 14 |
| ||
33 | Bản Pù |
|
|
| 17 |
| ||
34 | Pù Bâu |
|
|
| 18 |
| ||
35 | Bản Quây |
|
|
| 15 |
| ||
36 | Bản Sẳng |
|
|
| 16 |
| ||
37 | Bản Tam |
|
|
| 19 |
| ||
38 | Bản Tợ Nưa |
|
|
| 17 |
| ||
|
|
| Trường TH-THCS Bó Mười A |
|
|
| ||
39 | Bản Bản Pù |
| 7,5 |
|
|
| ||
VI | Xã Long Hẹ | III | Trường TH-THCS Long Hẹ | Trường TH-THCS Long Hẹ | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Pú Chứn |
| 13 | 13 | 56 |
| ||
2 | Bản Pú Chắn (Điểm bản cũ) |
| 10 | 10 | 68 |
| ||
3 | Bản Pú Chắn (Điểm bản mới) |
| 4 |
| 62 |
| ||
4 | Bản Pá Uổi |
| 14 | 14 | 55 |
| ||
5 | Bản Há Tàu (Há Tầu) |
| 12 | 12 | 54 |
| ||
6 | Bản Cha Mạy |
| 15 | 15 | 53 |
| ||
7 | Bản Co Nhừ |
| 17 | 17 | 51 |
| ||
8 | Bản Nông Cốc |
| 25 | 25 | 65 |
| ||
9 | Bản Ta Khom |
| 17 | 17 | 58 |
| ||
10 | Bản Nà Nôm |
| 21 | 21 | 58 |
| ||
11 | Bản Cán Tỷ A |
| 16 | 16 | 56 |
| ||
12 | Bản Cán Tỷ B |
| 14 | 14 | 58 |
| ||
13 | Bản Pá Púa |
| 17 | 17 | 59 |
| ||
14 | Bản Nặm Nhứ |
|
|
| 56 |
| ||
15 | Bản Long Hẹ |
|
|
| 57 |
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Co Mạ 1 | Trường THCS Phổng Lập | Trường THPT Bình Thuận |
| ||
16 | Bản Long Hẹ |
|
|
| 71 |
| ||
17 | Bản Pá Uổi |
| 8 |
|
|
| ||
18 | Bản Pá Púa |
| 15 |
|
|
| ||
19 | Bản Cán Tỷ A |
| 15 |
|
|
| ||
20 | Bản Cán Tỷ B |
| 15 |
|
|
| ||
21 | Bản Nông Cốc |
|
| 30 | 40 |
| ||
|
|
| Trường TH-THCS É Tòng | Trường TH-THCS É Tòng | Trường THPT Co Mạ |
| ||
22 | Bản Ta Khom |
| 9 | 9 | 22 |
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Mường Bám 1 |
|
|
| ||
23 | Bản Nà Nôm |
| 24 |
|
|
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Mường Bám 2 |
|
|
| ||
24 | Bản Nà Nôm |
| 17 |
| 23 |
| ||
25 | Bản Cán Tỷ A |
|
|
| 10 |
| ||
26 | Bản Cán Tỷ B |
|
|
| 10 |
| ||
27 | Bản Co Nhừ |
|
|
| 18 |
| ||
28 | Bản Cha Mạy |
|
|
| 18 |
| ||
29 | Bản Há Tầu |
|
|
| 14 |
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Phổng Lập |
|
|
| ||
30 | Bản Nông Cốc |
| 20 |
| 21 |
| ||
31 | Bản Pá Púa |
|
|
| 11 |
| ||
32 | Bản Pá Uổi |
|
|
| 15 |
| ||
33 | Bản Pú Chứn |
|
|
| 13 |
| ||
34 | Bản Pú Chắn |
|
|
| 15 |
| ||
35 | Bản Long Hẹ |
|
|
| 11 |
| ||
VII | Xã Co Tòng | III | Trường TH-THCS Co Tòng | Trường TH-THCS Co Tòng | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Thẩm Xét |
| 13 | 13 | 56 |
| ||
2 | Bản Há Khúa |
| 11 | 11 | 58 |
| ||
3 | Bản Pá Hốc |
| 9 | 9 | 60 |
| ||
4 | Bản Co Cài |
| 15 | 15 | 58 |
| ||
5 | Bản Pá Cháo B |
| 4 |
| 67 |
| ||
6 | Bản Co Tòng (Cụm Pá Dúa) |
| 4 |
| 55 |
| ||
7 | Bản Co Nhừ |
|
|
| 65 |
| ||
8 | Bản Pá Cháo A |
|
|
| 65 |
| ||
|
|
| Trường TH-THCS Long Hẹ | Trường TH-THCS Long Hẹ |
|
| ||
9 | Bản Thẳm Xét |
| 51 | 51 |
|
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Co Mạ 1 | Trường THCS Chiềng Ly | Trường THPT Bình Thuận |
| ||
10 | Bản Pá Hốc |
| 20 | 40 | 48 |
| ||
11 | Bản Pá Cháo A |
| 24 |
|
|
| ||
12 | Bản Co Cài |
| 40 |
| 72 |
| ||
13 | Bàn Thẳm Xét |
| 45 |
| 69 |
| ||
14 | Bản Co Tòng |
|
|
| 69 |
| ||
15 | Bản Co Nhừ |
|
|
| 78 |
| ||
16 | Bản Pá Cháo A |
|
|
| 75 |
| ||
17 | Bản Pá Cháo B |
|
|
| 79 |
| ||
18 | Bản Há Khúa |
|
|
| 72 |
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Mường Bám 1 | Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ |
|
| ||
19 | Bản Há Khúa |
| 60 |
|
|
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Ly |
| Trường THPT Co Mạ |
| ||
20 | Bản Pá Hốc |
| 50 | 20 | 22 |
| ||
21 | Bản Co Cài |
|
| 43 | 25 |
| ||
22 | Bản Co Tòng (Cụm Pá Dúa) |
|
| 32 | 30 |
| ||
23 | Bản Há Khúa |
|
|
| 38 |
| ||
24 | Bản Pá Cháo B |
|
| 32 | 34 |
| ||
25 | Bản Thẳm Xét |
|
|
| 42 |
| ||
26 | Bản Co Nhừ |
|
|
| 32 |
| ||
27 | Bản Pá Cháo A |
|
| 32 | 32 |
| ||
VIII | Xã Co Mạ | III | Trường Tiểu học Co Mạ 1 | Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Chả Lạy A |
| 4 |
| 45 |
| ||
2 | Bản Chả Lạy B |
| 4 | 8 | 56 |
| ||
3 | Bản Co Nghè A |
| 4 |
| 46 |
| ||
4 | Bản Co Nghè B |
| 5 |
| 50 |
| ||
5 | Bản Láo Hả |
| 4 |
| 41 |
| ||
6 | Bản Sềnh Thàng |
| 7 | 13 | 47 |
| ||
7 | Bản Tìa Là |
| 5 | 9 | 46 |
| ||
8 | Bản Pá Âu |
| 5 | 14 | 42 |
| ||
9 | Bản Xá Nhá A |
| 6 | 15 | 46 |
| ||
10 | Bàn Xá Nhá B |
| 8 | 17 | 46 |
| ||
11 | Bản Hát Xiến |
| 10 | 19 | 48 |
| ||
12 | Bản Huổi Dên |
| 4 | 9 | 48 |
| ||
13 | Bản Cửa Rừng |
| 22 | 17 | 42 |
| ||
14 | Bản Noong vai (Cửa gió) |
| 5 | 16 | 58 |
| ||
15 | Bản Po Mậu |
|
| 10 | 47 |
| ||
16 | Bản Mớ |
|
| 18 | 43 |
| ||
17 | Bản Pha Khuông |
|
|
| 45 |
| ||
18 | Bản Co Mạ |
|
|
| 43 |
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Co Mạ 2 |
|
|
| ||
19 | Bản Cát |
| 4 | 20 | 45 |
| ||
20 | Bản Noong Vai |
| 4 | 16 | 58 |
| ||
21 | Bản Cửa Rừng |
| 4 |
|
|
| ||
22 | Bán Chả Lạy B |
| 4 |
|
|
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Ly |
|
|
| ||
23 | Bản Chả Lạy B |
| 45 |
|
|
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Bôm |
|
|
| ||
24 | Bản Cửa Rừng |
| 25 |
|
|
| ||
|
|
| Trường TH-THCS Long Hẹ | Trường TH-THCS Long Hẹ | Trường THPT Co Mạ |
| ||
25 | Bản Co Nghè B |
| 14 | 14 | 10 |
| ||
26 | Bản Cửa Rừng |
| 29 | 29 | 20 |
| ||
27 | Bản Nong Vai |
| 20 | 20 | 15 |
| ||
28 | Bản Láo Hả |
| 14 | 14 |
|
| ||
29 | Bản Mớ |
|
| 27 |
|
| ||
|
|
|
| Trường THCS Chiềng Bôm |
|
| ||
30 | Bản Cát |
|
| 20 | 15 |
| ||
31 | Bản Chả Lạy B |
|
|
| 17 |
| ||
32 | Bản Hát Xiến |
|
|
| 20 |
| ||
33 | Bản Huổi Dên |
|
|
| 11 |
| ||
34 | Bản Pá Âu |
|
|
| 16 |
| ||
35 | Bản Tìa Là |
|
|
| 11 |
| ||
36 | Bản Sềnh Thàng |
|
|
| 18 |
| ||
37 | Bản Xá Nhá A |
|
|
| 16 |
| ||
38 | Bản Xá Nhá B |
|
|
| 19 |
| ||
39 | Bản Mớ |
|
|
| 12 |
| ||
40 | Bản Po Mậu |
|
|
| 11 |
| ||
IX | Xã Pá Lông | III | Trường TH-THCS Pá Lông | Trường TH-THCS Pá Lông | Truong THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Tinh Lá |
| 6 |
| 65 |
| ||
2 | Bản Pá Ný |
| 8 | 8 | 60 |
| ||
3 | Bản Hua Dấu |
| 8 | 8 | 55 |
| ||
4 | Bản Sấu Mê |
| 6 |
| 58 |
| ||
5 | Bản Tịa Tậu |
| 4 |
| 62 |
| ||
6 | Bản Hua Ngáy |
| 4 |
| 56 |
| ||
7 | Bản Tịa |
| 4 |
| 55 |
| ||
8 | Bản Từ Sáng |
|
|
| 56 |
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Co Mạ 1 | PTDT bán trú THCS Co Mạ |
|
| ||
9 | Bản Tinh Lá |
| 5 | 36 |
|
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Nậm Lầu |
|
|
| ||
10 | Bản Tịa |
| 50 |
|
|
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Mường Bám 1 |
| Trường THPT Co Mạ |
| ||
11 | Bản Tinh Lá |
| 45 |
| 36 |
| ||
12 | Bản Tịa |
|
|
| 28 |
| ||
13 | Bản Pá Ný |
|
|
| 38 |
| ||
14 | Bản Sấu Mê |
|
|
| 37 |
| ||
15 | Bản Hua Dấu |
|
|
| 37 |
| ||
16 | Bản Hua Ngáy |
|
|
| 31 |
| ||
17 | Bản Tịa Tậu |
|
|
| 31 |
| ||
18 | Bản Từ Sáng |
|
|
| 31 |
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Ly |
|
|
| ||
19 | Bản Pá Ný |
| 50 |
|
|
| ||
20 | Bản Tinh Lá |
| 55 |
|
|
| ||
21 | Bản Tịa |
| 55 |
|
|
| ||
X | Xã É Tòng | III | Trường TH - THCS É Tòng | Trường TH-THCS É Tòng | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Hát Lẹ |
| 10 | 10 | 60 |
| ||
2 | Bản Nà Tòng |
| 5,8 |
| 59 |
| ||
3 | Bản Nà Lanh |
| 4,8 |
| 60 |
| ||
4 | Bản Thẳm Ổn |
| 6,1 |
| 65 |
| ||
5 | Bản Huổi Lương |
| 5,9 |
| 62 |
| ||
6 | Bản Huổi Lanh |
| 7 | 7 | 63 |
| ||
7 | Bản Nà Vạng |
| 9 | 9 | 68 |
| ||
8 | Bản Nà Muông |
|
|
| 62 |
| ||
9 | Bản Tở |
|
|
| 62 |
| ||
10 | Bản Nong Lạnh |
|
|
| 64 |
| ||
11 | Bản Nà Hem |
|
|
| 62 |
| ||
12 | Bản Đông Củ |
|
|
| 63 |
| ||
13 | Bản Xam Phổng |
|
|
| 63 |
| ||
XI | Xã Mường É | III | Trường Tiểu học Mường É | Trường THCS Mường É | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Huổi Ái |
| 8 | 8 | 26 |
| ||
2 | Bản Pá Khôm |
| 12 | 12 | 32 |
| ||
3 | Bản Pá Ỏ |
| 8 | 8 | 28 |
| ||
4 | Bản Nà Sàng |
| 12 | 12 | 30 |
| ||
5 | Bản Nặm Nòng |
| 14 | 14 | 29 |
| ||
6 | Bản Hát Lụ |
| 16 | 16 | 35 |
| ||
7 | Bản Phạ Lụ |
| 4 |
| 31 |
| ||
8 | Bản Há Tốc |
|
|
| 26 |
| ||
9 | Bản Tum |
|
|
| 25 |
| ||
10 | Bản Hịa |
|
|
| 23 |
| ||
11 | Bản Tàn |
|
|
| 24 |
| ||
12 | Bản Nà Lầu |
|
|
| 26 |
| ||
13 | Bản Cả Vai |
|
|
| 26 |
| ||
14 | Bản Chiềng Ve |
|
|
| 25 |
| ||
15 | Bản Co Cại |
|
|
| 27 |
| ||
16 | Bản Kiểng |
|
|
| 28 |
| ||
17 | Bản Phát Chặp |
|
|
| 28 |
| ||
18 | Bản Nà Lè |
|
|
| 25 |
| ||
19 | Bản Cang Kéo |
|
|
| 29 |
| ||
|
|
| Trường TH-THCS É Tòng |
| Trường THPT Bình Thuận |
| ||
20 | Bản Hát Lụ |
| 13 |
| 12 |
| ||
21 | Bản Nà Sàng |
|
|
| 11 |
| ||
22 | Bản Hịa |
|
|
| 13 |
| ||
23 | Bản Phạ Lụ |
|
|
| 13 |
| ||
24 | Bản Phát Chặp |
|
|
| 12 |
| ||
25 | Bản Tàn |
|
|
| 12 |
| ||
26 | Bản Tum |
|
|
| 12 |
| ||
27 | Bản Chiềng Ve |
|
|
| 12 |
| ||
28 | Bản Co Cại |
|
|
| 12 |
| ||
29 | Bản Cả Vai |
|
|
| 19 |
| ||
30 | Bản Cang Kéo |
|
|
| 18 |
| ||
31 | Bản Kiểng |
|
|
| 17 |
| ||
32 | Bản Há Tốc |
|
|
| 15 |
| ||
33 | Bản Nà Lầu |
|
|
| 12 |
| ||
34 | Bản Nà Lè |
|
|
| 12 |
| ||
35 | Bản Nặm Nòng |
|
|
| 15 |
| ||
36 | Bản Pá Khôm |
|
|
| 20 |
| ||
37 | Bản Pá Ỏ |
|
|
| 13 |
| ||
38 | Bản Huổi Ái |
|
|
| 15 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Co Mạ |
| ||
39 | Bản Hát Lẹ |
|
|
| 25 |
| ||
40 | Bản Huổi Lanh |
|
|
| 22 |
| ||
41 | Bản Nà Lanh |
|
|
| 22 |
| ||
42 | Bản Nà Tòng |
|
|
| 24 |
| ||
43 | Bản Nà Vạng |
|
|
| 28 |
| ||
44 | Bàn Thẳm Ổn |
|
|
| 24 |
| ||
45 | Bản Huổi Lương |
|
|
| 23 |
| ||
46 | Bản Nong Lạnh |
|
|
| 18 |
| ||
47 | Bản Nà Muông |
|
|
| 17 |
| ||
48 | Bản Đông Củ |
|
|
| 18 |
| ||
49 | Bản Nà Hem |
|
|
| 16 |
| ||
50 | Bản Xam Phổng |
|
|
| 23 |
| ||
51 | Bản Tở |
|
|
| 17 |
| ||
|
|
| Trường TH-THCS Long Hẹ | Trường TH-THCS Long Hẹ |
|
| ||
52 | Bản Phạ Lụ |
| 70 | 70 |
|
| ||
XII | Xã Phổng Lập | III | Trường Tiểu học Phổng Lập | Trường THCS Phổng Lập | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Kéo Sáo |
| 4,5 |
| 22 |
| ||
2 | Bản Nghịu |
| 4 |
| 20 |
| ||
3 | Bản Muông Mó |
| 6 |
| 23 |
| ||
4 | Bản Mầu Thái |
| 4 |
| 20 |
| ||
5 | Bản Ta Tú |
| 8 | 7 | 19 |
| ||
6 | Bản Huổi Ít |
| 12 | 8 | 24 |
| ||
7 | Bản Pá Sàng |
| 14 | 12 | 19 |
| ||
8 | Bản Lặp |
|
|
| 23 |
| ||
9 | Bản Nà Khoang |
|
|
| 21 |
| ||
10 | Bản Lùa |
|
|
| 18 |
| ||
11 | Bản Kẹ |
|
|
| 21 |
| ||
12 | Bản Ban Lềm |
|
|
| 23 |
| ||
13 | Bản Mầu Xá |
|
|
| 21 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Bình Thuận |
| ||
14 | Bản Huổi Ít |
|
|
| 12 |
| ||
15 | Bản Kéo Sáo |
|
|
| 15 |
| ||
16 | Bản Màu Thái |
|
|
| 13 |
| ||
17 | Bản Muông Mó |
|
|
| 15 |
| ||
18 | Bản Nà Khoang |
|
|
| 12 |
| ||
19 | Bản Nà Tắm |
|
|
| 14 |
| ||
20 | Bản Nghịu |
|
|
| 15 |
| ||
21 | Bản Pá Sàng |
|
|
| 13 |
| ||
22 | Bản Ta Tú |
|
|
| 10 |
| ||
23 | Bản Ban Lềm |
|
|
| 13 |
| ||
24 | Bản Bản Kẹ |
|
|
| 15 |
| ||
25 | Bản Bản Lặp |
|
|
| 15 |
| ||
26 | Bản Màu Xá |
|
|
| 13 |
| ||
XIII | Xã Mường Bám | III | Trường Tiểu học Mường Bám 1 | Trường THCS Mường Bám | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Căm Cặn |
| 9 | 10 | 69 |
| ||
2 | Bản Pá Sàng |
| 6 |
| 69 |
| ||
3 | Bản Pá Ban |
| 6,3 |
| 64 |
| ||
4 | Bản Thẳm Đón |
| 9 | 11 | 64 |
| ||
5 | Bản Nặm Ún |
| 10 | 9 | 69 |
| ||
6 | Bản Bánh Ó |
| 12 | 14 | 67 |
| ||
7 | Bản Tư Làng A |
| 17 | 17 | 63 |
| ||
8 | Bản Tư Làng B |
| 17 | 17 | 69 |
| ||
9 | Bản Hát Pang |
| 18 | 16 | 65 |
| ||
10 | Bản Nà Tra |
| 12 |
| 68 |
| ||
11 | Bản Nà Pa |
|
| 7 | 65 |
| ||
12 | Bản Nà Hát |
|
|
| 69 |
| ||
13 | Bản Nà La |
|
|
| 65 |
| ||
14 | Bản Bôm Kham |
|
|
| 62 |
| ||
15 | Bản Nà Làng |
|
|
| 68 |
| ||
16 | Bản Lào |
|
|
| 63 |
| ||
17 | Bàn Pá Chóng |
|
|
| 62 |
| ||
18 | Bản Nà Cẩu |
|
|
| 62 |
| ||
19 | Bản Phèn |
|
| 7 | 62 |
| ||
|
|
| Trường Tiểu học Mường Bám 2 |
|
|
| ||
20 | Bản Pá Nó |
| 17 | 21 | 62 |
| ||
21 | Bản Pha Khương |
| 15 | 19 | 68 |
| ||
22 | Bản Bánh Ó |
| 6 |
|
|
| ||
23 | Bản Tư Làng A |
| 12 |
|
|
| ||
24 | Bản Tư Làng B |
| 11 |
|
|
| ||
25 | Bản Hát Pang |
| 7 |
|
|
| ||
26 | Bản Nà Tra |
| 7 | 12 |
|
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Co Mạ |
| ||
27 | Bản Pha Khương |
|
|
| 40 |
| ||
28 | Bản Pá Nó |
|
|
| 41 |
| ||
29 | Bản Tư Làng A |
|
|
| 42 |
| ||
30 | Bản Tư Làng B |
|
|
| 41 |
| ||
31 | Bản Hát Pang |
|
|
| 36 |
| ||
32 | Bản Bánh Ó |
|
|
| 35 |
| ||
33 | Bản Nà Tra |
|
|
| 34 |
| ||
34 | Bản Căm Cặn |
|
|
| 25 |
| ||
35 | Bản Nặm Ún |
|
|
| 30 |
| ||
36 | Bản Pá Ban |
|
|
| 27 |
| ||
37 | Bản Pá Sàng |
|
|
| 23 |
| ||
38 | Bản Thẳm Đón |
|
|
| 19 |
| ||
39 | Bản Pá Chóng |
|
|
| 32 |
| ||
40 | Bản Nà Pa |
|
|
| 28 |
| ||
41 | Bản Nà Hát |
|
|
| 22 |
| ||
42 | Bản Bản Lào |
|
|
| 20 |
| ||
43 | Bản Nà La |
|
|
| 19 |
| ||
44 | Bản Nà Làng |
|
|
| 23 |
| ||
45 | Bản Nà Cẩu |
|
|
| 22 |
| ||
46 | Bản Bôm Kham |
|
|
| 30 |
| ||
47 | Bản Phèn |
|
|
| 25 |
| ||
XIV | Xã Mường Khiêng | III |
| Trường THCS Mường Khiêng | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Bon |
|
| 9 | 28 |
| ||
2 | Bản Củ |
|
| 9,5 | 27 |
| ||
3 | Bản Hin Lẹp |
|
| 12,5 | 28 |
| ||
4 | Bản Hốc |
|
| 9 | 26 |
| ||
5 | Bản Hua Sát |
|
| 9,5 | 27 |
| ||
6 | Bản Huổi Pàn |
|
| 11,5 | 27 |
| ||
7 | Bản Lạn |
|
| 11,5 | 28 |
| ||
8 | Bản Nhốc |
|
| 7,5 | 30 |
| ||
9 | Bản Ỏ |
|
| 9,5 | 27 |
| ||
10 | Bản Sát |
|
| 10,5 | 27 |
| ||
11 | Bản Sinh Lẹp |
|
| 11,5 | 28 |
| ||
12 | Bản Thông |
|
| 8,5 | 27 |
| ||
13 | Bản Thuận Ơn |
|
| 9,5 | 27 |
| ||
14 | Bản Tôn Pợ |
|
|
| 27 |
| ||
15 | Bản Khiêng |
|
|
| 26 |
| ||
16 | Bản Pục Tứn |
|
|
| 27 |
| ||
17 | Bản Phé Hằng |
|
|
| 27 |
| ||
18 | Bản Nam |
|
|
| 30 |
| ||
19 | Bản Han |
|
|
| 27 |
| ||
20 | Bản Sảo Và |
|
|
| 28 |
| ||
21 | Bản Pồng |
|
|
| 27 |
| ||
22 | Bản Bó Phúc |
|
|
| 30 |
| ||
23 | Bản Kềm |
|
|
| 32 |
| ||
24 | Bản Lứa B |
|
|
| 27 |
| ||
25 | Bản Lứa Hang |
|
|
| 24 |
| ||
26 | Bản Nuống Há |
|
|
| 27 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
27 | Bản Bó Phúc |
|
|
| 20 |
| ||
28 | Bản Bon |
|
|
| 21 |
| ||
29 | Bản Củ |
|
|
| 22 |
| ||
30 | Bản Han |
|
|
| 22 |
| ||
31 | Bản Hin Lẹp |
|
|
| 23 |
| ||
32 | Bản Hốc |
|
|
| 24 |
| ||
33 | Bản Hua Sát |
|
|
| 25 |
| ||
34 | Bản Huổi Pản |
|
|
| 26 |
| ||
35 | Bản Kềm |
|
|
| 27 |
| ||
36 | Bản Khiêng |
|
|
| 28 |
| ||
37 | Bản Lạn |
|
|
| 29 |
| ||
38 | Bản Lứa B |
|
|
| 30 |
| ||
39 | Bản Lứa Hang |
|
|
| 22 |
| ||
40 | Bản Nam |
|
|
| 23 |
| ||
41 | Bản Nuống Há |
|
|
| 24 |
| ||
42 | Bản Nhốc |
|
|
| 25 |
| ||
43 | Bán Ỏ |
|
|
| 26 |
| ||
44 | Bản Pồng |
|
|
| 22 |
| ||
45 | Bản Pục Tứn |
|
|
| 23 |
| ||
46 | Bản Phé Hằng |
|
|
| 24 |
| ||
47 | Bản Sảo Và |
|
|
| 25 |
| ||
48 | Bán Sát |
|
|
| 26 |
| ||
49 | Bản Sinh Lẹp |
|
|
| 22 |
| ||
50 | Bản Tộn Pợ |
|
|
| 23 |
| ||
51 | Bản Thông |
|
|
| 24 |
| ||
52 | Bản Thuận Ơn |
|
|
| 25 |
| ||
XV | Xã Liệp Tè | III | Trường Tiểu học Liệp Tè | Trường THCS Liệp Tè | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Tát |
| 27 | 23 | 42 |
| ||
2 | Bản Chà Lào |
| 20 | 18 | 41 |
| ||
3 | Bản Mồng Luông |
| 15 | 13 | 40 |
| ||
4 | Bản Mồng Nọi |
| 16 | 13 | 40 |
| ||
5 | Bản Ban Xa |
| 10 | 11 | 45 |
| ||
6 | Bản Tát Ướt |
| 9 | 8 | 39 |
| ||
7 | Bản Cang |
| 8 | 8 | 39 |
| ||
8 | Bản Co Khết |
| 10 | 10 | 39 |
| ||
9 | Bản Ta Mạ |
| 10 | 10 | 39 |
| ||
10 | Bản Kia |
| 9 | 1! | 39 |
| ||
11 | Bản Bắc |
| 25 | 24 | 41 |
| ||
12 | Bản Lụ |
|
| 14 | 42 |
| ||
13 | Bản Co Sản |
|
| 11 | 40 |
| ||
14 | Bản Co Phường |
|
|
| 42 |
| ||
15 | Bản Hiên |
|
|
| 40 |
| ||
|
|
|
| Trường THCS Mường Khiêng | Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
16 | Bản Lụ |
|
| 12 | 33 |
| ||
17 | Bản Co Sản |
|
| 10 | 31 |
| ||
18 | Bản Ta Mạ |
|
| 9 | 37 |
| ||
19 | Bản Tát Ướt |
|
| 9 | 39 |
| ||
20 | Bản Ban Xa |
|
| 15 | 30 |
| ||
21 | Bản Mồng Luông |
|
| 10 | 32 |
| ||
22 | Bản Bắc |
|
| 11 | 31 |
| ||
23 | Bản Kia |
|
| 9 | 34 |
| ||
24 | Bản Co Khết |
|
| 9 | 36 |
| ||
25 | Bản Cang |
|
| 9 | 31 |
| ||
26 | Bản Mồng Nọi |
|
| 10 | 36 |
| ||
27 | Bản Chà Lào |
|
| 11 | 34 |
| ||
28 | Bản Tát |
|
| 12 | 33 |
| ||
29 | Bản Co Phường |
|
|
| 35 |
| ||
30 | Bản Hiên |
|
|
| 30 |
| ||
XVI | Xã Bản Lầm | III | Trường TH-THCS Bản Lầm | Trường TH-THCS Bản Lầm | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Hua Lành |
| 18 | 18 | 38 |
| ||
2 | Bản Pá Lầu |
| 19 | 19 | 38 |
| ||
3 | Bản Pùa |
|
|
| 35 |
| ||
4 | Bản Hiềm |
|
|
| 36 |
| ||
5 | Bản Buống Khoang |
|
|
| 35 |
| ||
6 | Bản Lằm |
|
|
| 36 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
7 | Bản Lằm |
|
|
| 20 |
| ||
8 | Bản Buống Khoang |
|
|
| 30 |
| ||
9 | Bản Hiềm |
|
|
| 19 |
| ||
10 | Bản Hua Lành |
|
|
| 20 |
| ||
11 | Bản Pá Lầu |
|
|
| 19 |
| ||
12 | Bản Pùa |
|
|
| 23 |
| ||
XVII | Xã Nậm Lầu | III | Trường Tiểu học Nậm Lầu | Trường THCS Nậm Lầu | Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Xanh |
|
| 14 | 32 |
| ||
2 | Bản Pài |
|
| 12 | 25 |
| ||
3 | Bản Nà Kẹ |
|
| 15 | 29 |
| ||
4 | Bản Mỏ |
|
| 16 | 26 |
| ||
5 | Bản Nong Ten |
|
| 13 | 25 |
| ||
6 | Bản Pa O |
| 20 | 21 | 24 |
| ||
7 | Bản Ít Cuông |
|
| 12 | 26 |
| ||
8 | Bản Ít Mặn |
| 18 | 12 | 25 |
| ||
9 | Bản Ban |
| 30 | 30 | 23 |
| ||
10 | Bản Thẳm Phé |
| 11 | 11 | 22 |
| ||
11 | Bản Huổi Xưa |
| 17 | 17 | 25 |
| ||
12 | Bản Huổi Kép |
| 14 | 14 | 26 |
| ||
13 | Bản Xa Hòn |
| 25 | 25 | 36 |
| ||
14 | Bản Nong |
| 5 |
| 28 |
| ||
15 | Bản Nặm Lậu |
| 6 |
| 32 |
| ||
16 | Bản Nà Há |
| 6 |
| 34 |
| ||
17 | Bản Nà Ít |
| 6 |
| 35 |
| ||
18 | Bản Lọng Lầu |
| 6 |
| 27 |
| ||
19 | Bản Tòng |
| 7 |
| 35 |
| ||
20 | Bản Phúc |
|
|
| 26 |
| ||
21 | Bản Tăng |
|
|
| 26 |
| ||
22 | Bản Biên |
|
|
| 35 |
| ||
23 | Bản Nà Nọi |
|
|
| 28 |
| ||
|
|
| Trường TH-THCS Bản Lầm | Trường TH-THCS Bản Lầm | Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
24 | Bản Mỏ |
| 8 | 8 | 29 |
| ||
25 | Bản Xanh |
| 9 | 9 | 29 |
| ||
26 | Bản Pài |
| 9 | 9 | 29 |
| ||
27 | Bản Nà Kẹ |
| 12 | 12 | 24 |
| ||
28 | Bản Nong Ten |
| 12 | 12 | 22 |
| ||
29 | Bản Ít Cuông |
| 11 | 11 | 29 |
| ||
30 | Bản Pa O |
| 15 | 15 | 25 |
| ||
31 | Bản Ban |
|
|
| 17 |
| ||
32 | Bản Biên |
|
|
| 16 |
| ||
33 | Bản Huổi Kép |
|
|
| 30 |
| ||
34 | Bản Huổi Xưa |
|
|
| 18 |
| ||
35 | Bản Ít Mặn |
|
|
| 25 |
| ||
36 | Bản Lọng Lầu |
|
|
| 17 |
| ||
37 | Bản Nà Há |
|
|
| 29 |
| ||
38 | Bản Nà Ít |
|
|
| 28 |
| ||
39 | Bản Nà Nọi |
|
|
| 23 |
| ||
40 | Bản Nặm Lậu |
|
|
| 19 |
| ||
41 | Bản Nong |
|
|
| 20 |
| ||
42 | Bản Phúc |
|
|
| 22 |
| ||
43 | Bản Tăng |
|
|
| 21 |
| ||
44 | Bản Thẳm Phé |
|
|
| 24 |
| ||
45 | Bản Tòng |
|
|
| 25 |
| ||
46 | Bản Xa Hòn |
|
|
| 30 |
| ||
|
|
| Trường TH-THCS Ninh Thuận | Trường TH-THCS Ninh Thuận |
|
| ||
47 | Bản Nong Ten |
| 7 | 7 |
|
| ||
|
|
| Trường TH-THCS Pá Lông | Trường TH-THCS Pá Lông |
|
| ||
48 | Bản Huổi Sưa |
| 76 | 76 |
|
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Bình Thuận |
| ||
49 | Bản Xanh |
|
|
| 46 |
| ||
50 | Bản Ít Cuông |
|
|
| 40 |
| ||
51 | Bản Lọng Lầu |
|
|
| 41 |
| ||
XVIII | Xã Thôm Mòn | II |
|
| Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Chùn | ĐBKK |
|
| 12 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
2 | Bản Lọng Cại | ĐĐKK |
|
| 10 |
| ||
3 | Bản Phé | ĐBKK |
|
| 10 |
| ||
4 | Bản Thống Nhất A | ĐBKK |
|
| 10 |
| ||
5 | Bản Thống Nhất B | ĐBKK |
|
| 10 |
| ||
6 | Bản Chùn | ĐBKK |
|
| 10 |
| ||
XIX | Xã Muổi Nọi |
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Sẳng Sang |
|
|
| 25 |
| ||
2 | Bản Thán Sàng |
|
|
| 24 |
| ||
3 | Bản Muổi Nọi |
|
|
| 25 |
| ||
4 | Bản Muổi Nọi A |
|
|
| 18 |
| ||
5 | Bản Nguồng |
|
|
| 24 |
| ||
6 | Bản Bó |
|
|
| 26 |
| ||
7 | Bản Phiêng Bông |
|
|
| 24 |
| ||
8 | Bản Đông Hưng |
|
|
| 10 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
9 | Bản Phiêng Bông |
|
|
| 12 |
| ||
10 | Bản Đông Hưng |
|
|
| 10 |
| ||
XX | Xã Chiềng Pấc | III |
|
| Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Mảy |
|
|
| 15 |
| ||
2 | Bản Lọng Mén |
|
|
| 15 |
| ||
3 | Bản Dân Chủ |
|
|
| 13 |
| ||
4 | Bản Chiềng Pấc |
|
|
| 13 |
| ||
5 | Bản Lĩnh Luông |
|
|
| 15 |
| ||
6 | Bản Xi Măng |
|
|
| 13 |
| ||
XXI | Xã Phổng Lăng | III |
|
| Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Nong Pồng |
|
|
| 10 |
| ||
2 | Bản Huổi Luông |
|
|
| 10 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Bình Thuận |
| ||
3 | Bản Nà Lọ |
|
|
| 13 |
| ||
4 | Bản Huổi Luông |
|
|
| 15 |
| ||
XXII | Xã Chiềng Pha | III |
|
| Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Sai |
|
|
| 10 |
| ||
2 | Bản Quỳnh Thuận |
|
|
| 11 |
| ||
3 | Bản Huổi Tát |
|
|
| 12 |
| ||
4 | Bản Nong Lào |
|
|
| 12 |
| ||
5 | Bản Hán |
|
|
| 12 |
| ||
XXIII | Xã Nong Lay | III |
|
| Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Phiêng Phớ |
|
|
| 17 |
| ||
2 | Bản Nong Giẳng |
|
|
| 22 |
| ||
3 | Bản Huổi Lọng |
|
|
| 18 |
| ||
4 | Bản Cửa Hàng |
|
|
| 20 |
| ||
5 | Bản Quyết Thắng A |
|
|
| 19 |
| ||
6 | Bản Nong Lay |
|
|
| 22 |
| ||
7 | Bản Liên Minh |
|
|
| 18 |
| ||
8 | Bản Cả Nàng |
|
|
| 15 |
| ||
9 | Bản Bó Mạ |
|
|
| 18 |
| ||
10 | Bản Quyết Thắng B |
|
|
| 22 |
| ||
11 | Bản Búa Co Chạy |
|
|
| 20 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
12 | Bản Bó Mạ |
|
|
| 10 |
| ||
13 | Bản Búa Co Chạy |
|
|
| 11 |
| ||
14 | Bản Cả Nàng |
|
|
| 12 |
| ||
15 | Bản Cửa Hàng |
|
|
| 10 |
| ||
16 | Bản Huổi Lọng |
|
|
| 15 |
| ||
17 | Bản Liên Minh |
|
|
| 10 |
| ||
18 | Bản Nong Giằng |
|
|
| 12 |
| ||
19 | Bản Nong Lay |
|
|
| 10 |
| ||
20 | Bản Phiêng Phớ |
|
|
| 13 |
| ||
21 | Bản Quyết Thắng A |
|
|
| 10 |
| ||
22 | Bản Quyết Thắng B |
|
|
| 10 |
| ||
XXIV | Xã Tông Cọ | III |
|
| Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Bay A |
|
|
| 20 |
| ||
2 | Bản Bay B |
|
|
| 19,5 |
| ||
3 | Bản Bon |
|
|
| 21 |
| ||
4 | Bản Nà Lạn |
|
|
| 19 |
| ||
5 | Bản Lè |
|
|
| 16 |
| ||
6 | Bản Thúm Cáy |
|
|
| 18 |
| ||
7 | Bản Phé |
|
|
| 17 |
| ||
8 | Bản Cọ |
|
|
| 14 |
| ||
9 | Bản Sen To |
|
|
| 13,5 |
| ||
10 | Bản Hình |
|
|
| 13 |
| ||
11 | Bản Lào |
|
|
| 13,5 |
| ||
12 | Bản Huổi Táp |
|
|
| 15 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
13 | Bản Bay A |
|
|
| 10 |
| ||
14 | Bản Bay B |
|
|
| 10 |
| ||
15 | Bản Bon |
|
|
| 10 |
| ||
16 | Bản Huổi Táp |
|
|
| 10 |
| ||
XXV | Xã Chiềng La | III | Trường Tiểu học Chiềng Pha |
| Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Cát Lót |
| 4,1 |
| 26 |
| ||
2 | Bản Song |
|
|
| 28 |
| ||
3 | Bản Nưa |
|
|
| 25 |
| ||
4 | Bản Chiềng La |
| 6,5 |
| 23 |
| ||
5 | Bản Chiềng Cang |
|
|
| 27 |
| ||
6 | Bản Lốm La |
|
|
| 30 |
| ||
7 | Bản Nong Lanh |
|
|
| 35 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Bình Thuận |
| ||
8 | Bản Cát Lót |
|
|
| 13 |
| ||
9 | Bản Song |
|
|
| 12 |
| ||
10 | Bản Nưa |
|
|
| 21 |
| ||
11 | Bản Chiềng La |
|
|
| 19 |
| ||
12 | Bản Chiềng Cang |
|
|
| 17 |
| ||
13 | Bản Lốm La |
|
|
| 17 |
| ||
14 | Bản Nong Lanh |
|
|
| 12 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
15 | Bản Cát Lót |
|
|
| 17 |
| ||
16 | Bản Song |
|
|
| 14 |
| ||
17 | Bản Nưa |
|
|
| 17 |
| ||
18 | Bản Chiềng La |
|
|
| 12 |
| ||
19 | Bản Chiềng Cang |
|
|
| 15 |
| ||
20 | Bản Lốm La |
|
|
| 13 |
| ||
21 | Bản Nong Lanh |
|
|
| 12 |
| ||
XXVI | Xã Púng Tra | III |
|
| Trường THPT Thuận Châu |
| ||
1 | Bản Lắng Hạt |
|
|
| 13 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Bình Thuận |
| ||
2 | Bản Púng A |
|
|
| 20 |
| ||
3 | Bản Tra |
|
|
| 20 |
| ||
4 | Bản Dồm |
|
|
| 22 |
| ||
5 | Bản Nong Ỏ |
|
|
| 19 |
| ||
6 | Bản Phạ |
|
|
| 22 |
| ||
7 | Bản Púng Mé |
|
|
| 23 |
| ||
8 | Bản Lắng Hạt |
|
|
| 23 |
| ||
9 | Bản Púng Ten |
|
|
| 25 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
10 | Bản Nong Ỏ |
|
|
| 11 |
| ||
11 | Bản Púng A |
|
|
| 12 |
| ||
12 | Bản Púng Ten |
|
|
| 13 |
| ||
13 | Bản Púng Mé |
|
|
| 14 |
| ||
14 | Bản Phạ |
|
|
| 15 |
| ||
13 | Bản Lắng Hạt |
|
|
| 13 |
| ||
16 | Bản Tra |
|
|
| 11 |
| ||
17 | Bản Dồm |
|
|
| 13 |
| ||
XXVII | Xã Chiềng Pha | III | Trường Tiểu học Chiềng Pha |
|
|
| ||
1 | Bản Quỳnh Thuận |
| 4,6 |
|
|
| ||
2 | Bản Huổi Tát |
| 6,7 |
|
|
| ||
3 | Bản Nong Lào |
| 4,2 |
|
|
| ||
4 | Bản Hán |
| 6,5 |
|
|
| ||
XXVIII | Xã Chiềng Khoang, Quỳnh Nhai | I |
|
| Trường THPT Bình Thuận |
| ||
1 | Bản Hậu | ĐBKK |
|
| 14 |
| ||
XXIX | Xã Mường Sại, Quỳnh Nhai | III |
|
| Trường THPT Bình Thuận |
| ||
1 | Bản Bủa Bon |
|
|
| 25 |
| ||
XXX | Xã Bó Sinh, Sông Mã | III |
| Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ |
|
| ||
1 | Bản Huổi Tính |
|
| 50 |
|
| ||
|
|
| Trường TH-THCS Pá Lông | Trường TH-THCS Pá Lông |
|
| ||
2 | Bản Huổi Tính |
| 24 | 24 |
|
| ||
XXXI | Xã Nặm Ét, Quỳnh Nhai | III |
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
| ||
1 | Bản Cà Pống |
|
|
| 27 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Bình Thuận |
| ||
2 | Bản Dọ |
|
|
| 52 |
| ||
XVXII | Xã Sập Xa, Phù Yên | III | Trường TH-THCS Long Hẹ | Trường TH-THCS Long Hẹ |
|
| ||
1 | Bản Xa |
| 180 | 180 | 25 |
| ||
XXXIII | Xã Phiêng Pằn, Mai Sơn | III | Trường TH-THCS Long Hẹ | Trường TH-THCS Long Hẹ |
|
| ||
1 | Bản Pá Nó |
| 175 | 175 | 25 |
| ||
XXXIV | Xã Xa Dung, Điện Biên Đông | III | Trường TH-THCS Long Hẹ | Trường TH-THCS Long Hẹ |
|
| ||
1 | Bản Phà Só B |
| 38 | 38 |
|
| ||
2 | Bản Huổi Hịa |
| 42 | 42 |
|
| ||
XXXV | Xã Mường Toong, Mường Nhé | III |
| Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ |
|
| ||
1 | Bản Mường Toong 7 |
|
| 330 |
|
| ||
I. Các trường học trên địa bàn huyện Sông Mã: Gồm 18 lượt xã, 587 lượt bản |
|
|
| |||||
I | Xã Chiềng Cang | III | Trường TH Chiềng Cang | Trường THCS Chiềng Cang | Trường THPT Chiềng Khương |
| ||
1 | Bản Huổi Dấng |
| 5 | 18 | 25 |
| ||
2 | Bản Pá Nó |
|
| 18 | 27 |
| ||
3 | Bản Nhọt Có |
| 4 | 19 | 28 |
| ||
4 | Bản Co Tòng |
| 10 | 15 | 21 |
| ||
5 | Bản Huổi Tao |
|
| 10 | 18 |
| ||
6 | Bản Ít Lót |
| 14 | 14,5 | 23 |
| ||
7 | Bản Hua Tát |
| 7 | 12 | 23 |
| ||
8 | Bản Nà Bon |
|
| 7 | 18 |
| ||
9 | Bản Thón |
|
| 8 | 17 |
| ||
10 | Bản Có |
|
| 8 | 15 |
| ||
11 | Bản Nhạp |
|
| 8 | 19 |
| ||
12 | Bản Cang |
|
| 7 | 14 |
| ||
13 | Bản Tre |
|
| 8 | 18 |
| ||
14 | Bản Tin Tát |
|
| 8 | 19 |
| ||
15 | Bản Mỏ |
|
|
| 11 |
| ||
16 | Bản Nà Tý |
|
|
| 11 |
| ||
17 | Bản Ta Tạng |
|
|
| 10 |
| ||
18 | Bản Huổi Cuống |
|
|
| 17 |
| ||
19 | Bản Chiềng Cang |
|
|
| 13 |
| ||
20 | Bản Bó Lạ |
|
|
| 16 |
| ||
21 | Bản Ná Hỳ |
|
|
| 14 |
| ||
22 | Bản Củ |
|
|
| 12 |
| ||
23 | Bản Bằng Lậc |
|
|
| 13 |
| ||
24 | Bản Trung Châu |
|
|
| 18 |
| ||
25 | Bản Hát Sét |
|
|
| 16 |
| ||
26 | Bản Anh Dũng |
|
|
| 14 |
| ||
27 | Bản Huổi So |
|
|
| 10 |
| ||
28 | Bản Trung Dũng |
|
|
| 15 |
| ||
29 | Bản Kiến Lâm |
|
|
| 12 |
| ||
30 | Bản Tiên Cang |
|
|
| 10 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
31 | Bản Nhạp |
|
|
| 14 |
| ||
32 | Bản Trung Châu |
|
|
| 15 |
| ||
33 | Bản Huổi Cuống |
|
|
| 16 |
| ||
34 | Bản Hát Sét |
|
|
| 17 |
| ||
35 | Bản Trung Dũng |
|
|
| 18 |
| ||
36 | Bản Anh Dũng |
|
|
| 19 |
| ||
37 | Bản Kiến Lâm |
|
|
| 20 |
| ||
38 | Bản Chiềng Cang |
|
|
| 22,5 |
| ||
39 | Bản Bằng Lậc |
|
|
| 24 |
| ||
40 | Bản Nà Hỳ |
|
|
| 25 |
| ||
41 | Bản Bó Lạ |
|
|
| 28 |
| ||
42 | Bản Nà Bon |
|
|
| 29 |
| ||
43 | Bản Tre |
|
|
| 30 |
| ||
44 | Bản Tin Tát |
|
|
| 31 |
| ||
45 | Bản Hua Tát |
|
|
| 34 |
| ||
46 | Bản Ít Lót |
|
|
| 35,5 |
| ||
47 | Bản Pá Nó |
|
|
| 40 |
| ||
48 | Bản Nhọt Có |
|
|
| 41 |
| ||
49 | Bản Huổi Dấng |
|
|
| 40 |
| ||
50 | Bản Co Tòng |
|
|
| 37 |
| ||
51 | Bản Huổi Tao |
|
|
| 32 |
| ||
52 | Bản Thón |
|
|
| 31 |
| ||
53 | Bản Có |
|
|
| 30 |
| ||
54 | Bản Cang |
|
|
| 29 |
| ||
55 | Bản Củ |
|
|
| 28 |
| ||
56 | Bản Mỏ |
|
|
| 27 |
| ||
57 | Bản Nà Tý |
|
|
| 27 |
| ||
58 | Bàn Ta Tạng |
|
|
| 26 |
| ||
59 | Bản Tiên Cang |
|
|
| 25,5 |
| ||
60 | Bản Hong Ngay |
|
|
| 25 |
| ||
61 | Bản Chiềng Xôm |
|
|
| 24,5 |
| ||
62 | Bản Đấu Mường |
|
|
| 24 |
| ||
63 | Bản Huổi So |
|
|
| 23,5 |
| ||
II | Xã Mường Hung | III | Trường TH Mường Hung | Trường THCS Mường Hung | Trường THPT Chiềng Khương |
| ||
1 | Bản Huổi Bua |
| 7 | 14 | 20 |
| ||
2 | Bản Kéo Co |
| 7 | 11 | 13 |
| ||
3 | Bản Huổi Khôm |
| 6 | 9,5 | 20 |
| ||
4 | Bản Huổi Ỏi |
| 4 | 10,5 | 23 |
| ||
5 | Bản Om |
|
| 7 | 15 |
| ||
6 | Bản Muôn |
|
| 9 | 17 |
| ||
7 | Bản Co Tra |
|
| 7 | 16 |
| ||
8 | Bản Phiêng Nghịu |
|
| 8 | 17 |
| ||
9 | Bản Ít |
|
| 8 | 16 |
| ||
10 | Bản Bua Xá |
|
| 10 | 32 |
| ||
11 | Bản Huổi Hin |
|
| 11 | 20 |
| ||
12 | Bản Bua Hin |
|
| 10 | 22 |
| ||
13 | Bản Cương Chính |
|
| 7,5 | 14 |
| ||
14 | Bản Trung Dũng |
|
| 7 | 14 |
| ||
15 | Bản Co Kướm |
|
| 7 | 15 |
| ||
16 | Bản Nà Ngần |
|
| 7,1 | 15 |
| ||
17 | Bản Pho |
|
|
| 13 |
| ||
18 | Bản Lúa |
|
|
| 13 |
| ||
19 | Bản Phiêng Hoi |
|
|
| 14 |
| ||
20 | Bản Ná Ái |
|
|
| 14 |
| ||
21 | Bản Kéo |
|
|
| 13 |
| ||
22 | Bản Phiêng Pinh |
|
|
| 14 |
| ||
23 | Bản Cát |
|
|
| 11,5 |
| ||
24 | Bản Phiêng Lươn |
|
|
| 10,1 |
| ||
25 | Bản Nà Nỏng |
|
|
| 12,5 |
| ||
26 | Bản Ná Hựa |
|
|
| 12,5 |
| ||
27 | Bản Coi |
|
|
| 13,5 |
| ||
28 | Bản Hát So |
|
|
| 13,5 |
| ||
29 | Bản Ná Cầm |
|
|
| 12 |
| ||
30 | Bản Quỳnh Long |
|
|
| 14 |
| ||
31 | Bản Huổi |
|
|
| 30 |
| ||
32 | Bản Phiêng Pèn |
|
|
| 15 |
| ||
33 | Bản Đội Sáu |
|
|
| 13 |
| ||
34 | Bản Mường Hung |
|
|
| 11 |
| ||
35 | Bản Hong Dồm |
|
|
| 12 |
| ||
36 | Bản Yên Sơn |
|
|
| 12 |
| ||
37 | Bản Hát 8 |
|
|
| 14 |
| ||
38 | Bản Nà Lứa |
|
|
| 15 |
| ||
39 | Bản Mường Tợ |
|
|
| 11 |
| ||
40 | Bản Áng |
|
|
| 12 |
| ||
41 | Bản Lọng Niếng |
|
|
| 13 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
42 | Bản Muôn |
|
|
| 17 |
| ||
43 | Bản Cương Chính |
|
|
| 17 |
| ||
44 | Bản Nà Cầm |
|
|
| 23 |
| ||
45 | Bản Trung Dũng |
|
|
| 17 |
| ||
46 | Bản Phiêng Pén |
|
|
| 25 |
| ||
47 | Bản Đội 6 |
|
|
| 20 |
| ||
48 | Bản Ít |
|
|
| 16 |
| ||
49 | Bản Mường Hung |
|
|
| 23 |
| ||
50 | Bản Mong Dồm |
|
|
| 21 |
| ||
51 | Bản Huổi Ỏi |
|
|
| 31 |
| ||
52 | Bản Nà Ngần |
|
|
| 28 |
| ||
53 | Bản Yên Sơn |
|
|
| 23 |
| ||
54 | Bản Cát |
|
|
| 24 |
| ||
55 | Bản Lúa |
|
|
| 18 |
| ||
56 | Bản Kéo Co |
|
|
| 32 |
| ||
57 | Bản Huổi Bua |
|
|
| 36 |
| ||
58 | Bản Kéo |
|
|
| 25 |
| ||
59 | Bản Pho |
|
|
| 18 |
| ||
60 | Bản Phiêng Hoi |
|
|
| 18 |
| ||
61 | Bản Nà Ái |
|
|
| 25 |
| ||
62 | Bản Huổi |
|
|
| 26 |
| ||
63 | Bản Hát 8 |
|
|
| 26 |
| ||
64 | Bản Co Kướm |
|
|
| 27 |
| ||
65 | Bản Co Tra |
|
|
| 28 |
| ||
66 | Bản Hát So |
|
|
| 24 |
| ||
67 | Bản Coi |
|
|
| 26 |
| ||
68 | Bản Quỳnh Long |
|
|
| 26 |
| ||
69 | Bản Huổi Hin |
|
|
| 34 |
| ||
70 | Bản Om |
|
|
| 18 |
| ||
71 | Bản Bua Hin |
|
|
| 30 |
| ||
72 | Bản Phiêng Lươn |
|
|
| 22 |
| ||
73 | Bản Nà Lứa |
|
|
| 24 |
| ||
74 | Bản Mường Tợ |
|
|
| 23 |
| ||
75 | Bản Áng |
|
|
| 23 |
| ||
76 | Bản Huổi Khôm |
|
|
| 30 |
| ||
77 | Bản Nà Nong |
|
|
| 25 |
| ||
78 | Bản Bua Xá |
|
|
| 30 |
| ||
79 | Bản Phiêng Pinh |
|
|
| 25 |
| ||
80 | Bản Nà Hựa |
|
|
| 25 |
| ||
81 | Bản Lọng Niếng |
|
|
| 24 |
| ||
82 | Bản Phiêng Nghịu |
|
|
| 29 |
| ||
III | Xã Mường Cai | III | Trường TH Mường Cai | Trường PTDTBT THCS Mường Cai | Trường THPT Chiềng Khương |
| ||
1 | Bản Co Bay |
| 11 | 7 | 22 |
| ||
2 | Bản Háng Lia |
| 15 | 15 | 40 |
| ||
3 | Bản Phiêng Piềng |
| 14 | 20 | 50 |
| ||
4 | Bản Sài Khao |
| 17 | 22 | 55 |
| ||
5 | Bản Huổi Hưa |
| 9 | 15 | 45 |
| ||
6 | Bản Pá Vẹ |
| 12 | 18 | 48 |
| ||
7 | Bản Huổi Khe |
| 15 | 15 | 45 |
| ||
8 | Bản Xia Kia (Sài Kìa) |
| 8 | 17 | 47 |
| ||
9 | Bản Co Phường |
|
| 7 | 37 |
| ||
10 | Bản Huổi Co |
| 8 |
| 30 |
| ||
11 | Bản Ta Lát |
| 8 |
| 35 |
| ||
12 | Bản Huổi Mươi |
| 4 |
| 35 |
| ||
13 | Bản Nà Kham |
| 5 |
| 30 |
| ||
14 | Bản Nà Dòn (bản Nà Dòn, bản Mới và bản Buôm Pàn) |
| 8 |
| 29 |
| ||
15 | Bản Mường Cai (bản Phiêng Púng và bản Nà Ngùa) |
|
|
| 35 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
16 | Bản Co Bay |
|
|
| 23 |
| ||
17 | Bản Nà Dòn |
|
|
| 27 |
| ||
18 | Bản Huổi Co |
|
|
| 30 |
| ||
19 | Bản Ta Lát |
|
|
| 36 |
| ||
20 | Bản Huổi Mươi |
|
|
| 41 |
| ||
21 | Bản Mường Cai |
|
|
| 37 |
| ||
22 | Bản Co Phường |
|
|
| 39 |
| ||
23 | Bản Háng Lìa |
|
|
| 46 |
| ||
24 | Bản Phiêng Piềng |
|
|
| 70 |
| ||
25 | Bản Sài Khao |
|
|
| 55 |
| ||
26 | Bản Huổi Hưa |
|
|
| 45 |
| ||
27 | Bản Pá Vẹ |
|
|
| 48 |
| ||
28 | Bản Huổi Khe |
|
|
| 45 |
| ||
29 | Bản Xia Kia (Sài Kìa) |
|
|
| 47 |
| ||
30 | Bản Nà Kham |
|
|
| 30 |
| ||
IV | Xã Mường Sai | III | PTDTBT TH&THCS Mường Sai | PTDTBT TH&THCS Mường Sai | Trường THPT Chiềng Khương |
| ||
1 | Bản Co Đứa |
| 14 | 13 | 25 |
| ||
2 | Bản Tin Tốc |
| 10 | 9 | 23 |
| ||
3 | Bản Lọng Lót |
| 8 | 7 | 17 |
| ||
4 | Bản Nong Phạ |
| 10 | 11 | 21 |
| ||
5 | Bản Kỳ Ninh |
|
|
| 22 |
| ||
6 | Bản Nà Hò (bản Nà Hò và bản Buôm Ban) |
|
|
| 15 |
| ||
7 | Bản Nà Un Ngoài |
|
|
| 13 |
| ||
8 | Bản Ỏ |
|
|
| 10 |
| ||
9 | Bản Sai |
|
|
| 11 |
| ||
10 | Bản Tiên Chung |
|
|
| 10 |
| ||
11 | Bản Púng Cằm |
|
|
| 13 |
| ||
12 | Bản Tân Hống |
|
|
| 16 |
| ||
13 | Bản Nà Un Trong |
|
|
| 12 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
14 | Bản Nong Phạ |
|
|
| 54 |
| ||
15 | Bản Ỏ |
|
|
| 42 |
| ||
16 | Bản Tiên Chung |
|
|
| 43 |
| ||
17 | Bản Sai |
|
|
| 44 |
| ||
18 | Bản Púng Cằm |
|
|
| 45,5 |
| ||
19 | Bản Tin Tốc |
|
|
| 50 |
| ||
20 | Bản Nà Hò |
|
|
| 47 |
| ||
21 | Bản Nà Un Trong |
|
|
| 48 |
| ||
22 | Bản Nà Un Ngoài |
|
|
| 49 |
| ||
23 | Bản Kỳ Ninh |
|
|
| 51 |
| ||
24 | Bản Lọng Lót |
|
|
| 53 |
| ||
25 | Bản Tân Hống |
|
|
| 45 |
| ||
26 | Bản Co Đứa |
|
|
| 55 |
| ||
V | Xã Huổi Một | III | Trường PTDTBT TH Huổi Một | Trường PTDTBT THCS Huổi Một | Trường THPT Sông Mã |
| ||
1 | Bản Huổi Pản (bản Huổi Pản và bản Huổi Vạng) |
| 5 | 7 | 11 |
| ||
2 | Bản Nà Nghiều |
| 7,5 | 7,5 | 13 |
| ||
3 | Bản Phá Thóng |
| 6 | 7 | 11,5 |
| ||
4 | Bản Nong Ke |
| 18 | 18 | 22,5 |
| ||
5 | Bản Túp Phạ A |
| 7 | 14 | 20,2 |
| ||
6 | Bản Túp Phạ B |
| 4 | 14 | 17,2 |
| ||
7 | Bản Nậm Pù (bản Nậm Pù A và bản Nậm Pù B) |
|
| 7 | 12 |
| ||
8 | Bản Co Mạ (bản Co Mạ A và bản Co Mạ B) |
|
| 12 | 15 |
| ||
9 | Bản Ta Hốc |
|
| 9 | 14 |
| ||
10 | Bản Khua Họ |
|
| 11 | 15,2 |
| ||
11 | Bản Cang Cói |
|
| 12 | 16 |
| ||
12 | Bản Pa Tết |
|
| 14 | 16,8 |
| ||
13 | Bản Pá Mằn |
|
| 7 | 12 |
| ||
VI | Xã Nà Nghịu | III | Trường TH Bản Mé | Trường THCS Nà Nghịu | Trường THPT Sông Mã |
| ||
1 | Bản Hua Pàn |
| 4 | 9 | 11 |
| ||
|
|
| Trường TH Nà Nghịu |
|
|
| ||
2 | Bản Phiêng Tỏ |
| 8 | 8 | 10 |
| ||
3 | Bản Nong Lếch |
| 10 | 10 | 15 |
| ||
4 | Bản Lọng Lằn |
| 9 | 9 | 11 |
| ||
5 | Bản Bom Phung (Bản Pom Phung) |
| 12 | 12 | 15 |
| ||
6 | Bản Ngu Hấu |
| 11 | 11 | 14 |
| ||
7 | Bản Quyết Tâm |
| 4 |
|
|
| ||
8 | Bản Huổi Liu (Huổi Sẳng + Nà Liu) |
|
| 7 |
|
| ||
9 | Bản Nậm Ún (Co Mạ + Nậm Ún + Co Phèn) |
|
| 8 | 10 |
| ||
10 | Bản Phiêng Pồng |
|
| 7,8 | 11 |
| ||
11 | Bản Co Phường |
|
| 10 | 10 |
| ||
12 | Bản Mé Bon (bản Mé, Bản Bon) |
|
| 8 | 11 |
| ||
13 | Bản Lươi Là (bản Là Nà và bản Nà Lươi) |
|
| 9 | 12 |
| ||
14 | Bản Nà Pàn |
|
| 7 |
|
| ||
15 | Bản Nà Pàn II |
|
| 7,5 |
|
| ||
16 | Bản Co Tòng |
|
| 7 | 11 |
| ||
17 | Bản Huổi Cói |
|
|
| 10 |
| ||
18 | Bản Tiền Phong |
|
|
| 10 |
| ||
19 | Bản Xum Côn |
|
| 7,5 |
|
| ||
20 | Bản Ten Ư, xã Chiềng Sơ |
| 14 | 14 |
|
| ||
VII | Xã Chiềng Khoong | III | Trường TH Chiềng Khoong | Trường THCS Chiềng Khoong | Trường THPT Sông Mã |
| ||
1 | Bản Lụng Quai |
| 10 | 10 | 19 |
| ||
2 | Bản Bó Chay |
| 15 | 15 | 16 |
| ||
3 | Bản Búa Cốp |
| 10 | 10 | 16 |
| ||
4 | Bản Nà Ngặp |
| 8 | 8 | 19 |
| ||
5 | Bản Hồng Nam |
| 4,5 |
| 14 |
| ||
6 | Bản Pìn |
| 4 |
| 13 |
| ||
7 | Bản Hua Na |
| 4 |
|
|
| ||
8 | Bản C5 (Đội 5) |
| 5,8 |
|
|
| ||
9 | Bản Bó Luông |
| 5,8 |
| 12 |
| ||
10 | Bản Xi Lô |
|
| 7 | 17 |
| ||
|
|
| Trường TH Hải Sơn |
|
|
| ||
11 | Bản Nậm Sọi |
| 5,3 | 8 | 16,2 |
| ||
12 | Bản Ta Bay |
| 5,7 | 13 | 17 |
| ||
13 | Bản Huổi Mòn |
| 4,5 | 16 | 24 |
| ||
14 | Bản Pá Ban |
| 8 | 9 | 16 |
| ||
15 | Bản Bướm Ỏ |
|
| 11 | 14 |
| ||
16 | Bản Co Sản |
|
| 9 | 10 |
| ||
17 | Bản Co Tòng |
|
| 8 | 10 |
| ||
18 | Bản Pá Bông |
|
| 7 |
|
| ||
19 | Bản Nộc Kỷ |
|
| 12 | 15 |
| ||
20 | Bản Lán Lanh |
|
| 11 | 19 |
| ||
21 | Bản Pá Có |
|
|
| 10 |
| ||
22 | Bản Bon |
|
|
| 13 |
| ||
23 | Bản Đứa Muội |
|
|
| 13 |
| ||
24 | Bản Chiềng Coi |
|
|
| 12 |
| ||
25 | Bản Bó Quỳnh |
|
|
| 14 |
| ||
26 | Bản Ít Lốc |
|
|
| 14 |
| ||
27 | Bản Co Hay |
|
|
| 12 |
| ||
28 | Bản Pá Khôm |
|
|
| 13 |
| ||
29 | Bản Chiến |
|
|
| 13 |
| ||
30 | Bản Mòn |
|
|
| 14,2 |
| ||
31 | Bản Tân Hưng |
|
|
| 12 |
| ||
32 | Bản Lè |
|
|
| 11 |
| ||
33 | Bản Lướt |
|
|
| 10 |
| ||
34 | Bản Phiêng Xim |
|
|
| 11 |
| ||
35 | Bản Huổi Xim |
|
|
| 13 |
| ||
36 | Bản Huổi Bó |
|
|
| 13 |
| ||
37 | Bản Huổi Hào |
|
|
| 14 |
| ||
38 | Bản Co Phen |
|
|
| 12 |
| ||
39 | Bản Huổi Khoong |
|
|
| 12,5 |
| ||
40 | Bản Bó Sản |
|
|
| 16,3 |
| ||
41 | Bản Đội 3 |
|
|
| 12,5 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Chiềng Khương |
| ||
42 | Bản Hải Sơn |
|
|
| 25 |
| ||
43 | Bản Lè |
|
|
| 24 |
| ||
44 | Bản Khong Tở |
|
|
| 20 |
| ||
45 | Bản Lướt |
|
|
| 20 |
| ||
46 | Bản Mòn |
|
|
| 23 |
| ||
47 | Bản Pìn |
|
|
| 20 |
| ||
48 | Bản Chiên |
|
|
| 20 |
| ||
49 | Bản Púng |
|
|
| 20 |
| ||
50 | Bản Cang |
|
|
| 19 |
| ||
51 | Bản Huổi Hào |
|
|
| 19 |
| ||
52 | Bản Hát Lay |
|
|
| 19 |
| ||
53 | Bản Pá Bông |
|
|
| 20 |
| ||
54 | Bản Liên Phương |
|
|
| 25 |
| ||
55 | Bản Hông Lam (Bản Hồng Nam) |
|
|
| 30 |
| ||
56 | Bản Xi Lô |
|
|
| 14 |
| ||
57 | Bản Hoàng Mã |
|
|
| 23 |
| ||
58 | Bản Púng Kiếng |
|
|
| 30 |
| ||
59 | Bản C5 (Đội 5) |
|
|
| 25 |
| ||
60 | Bản Bướm Ỏ |
|
|
| 13 |
| ||
61 | Bản Huổi Bó |
|
|
| 20 |
| ||
62 | Bản Huổi Mòn |
|
|
| 24 |
| ||
63 | Bản Co Phen |
|
|
| 23 |
| ||
64 | Bản Nà Ngặp |
|
|
| 11 |
| ||
65 | Bản Bó Sản |
|
|
| 20 |
| ||
66 | Bán Co Sản |
|
|
| 20 |
| ||
67 | Bản Tân Hưng |
|
|
| 20 |
| ||
68 | Bản Huổi Nóng |
|
|
| 23 |
| ||
69 | Bản Hua Na |
|
|
| 20 |
| ||
70 | Bản Đứa Muội |
|
|
| 18 |
| ||
71 | Bản Bó Luông |
|
|
| 23 |
| ||
72 | Bản Bó Quỳnh |
|
|
| 18 |
| ||
73 | Bản Lán Lanh |
|
|
| 24 |
| ||
74 | Bản Đội 3 |
|
|
| 20 |
| ||
75 | Bản Lụng Quai |
|
|
| 12 |
| ||
76 | Bản Ta Bay |
|
|
| 14 |
| ||
77 | Bản Huổi Xim |
|
|
| 20 |
| ||
78 | Bản Bó Chạy |
|
|
| 15 |
| ||
79 | Bản Phiêng Xim |
|
|
| 24 |
| ||
80 | Bản Co Tòng |
|
|
| 20 |
| ||
81 | Bản Lộc Ký |
|
|
| 25 |
| ||
82 | Bản Bon |
|
|
| 17 |
| ||
VIII | Xã Chiềng Sơ | I |
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
1 | Bản Ten Ư | Bản ĐBKK |
|
| 15,5 |
| ||
2 | Bản Huổi Cát | Bản ĐBKK |
|
| 20,5 |
| ||
3 | Bản Nà Luồng | Bản ĐBKK |
|
| 13 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Lầm |
| ||
4 | Bản Ten Ư | Bản ĐBKK |
|
| 20 |
| ||
5 | Bản Huổi Cát | Bản ĐBKK |
|
| 16 |
| ||
6 | Bản Nà Luồng | Bản ĐBKK |
|
| 15 |
| ||
IX | Xã Nậm Mằn | III | Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn | Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn | Trường THPT Sông Mã |
| ||
1 | Bản Huổi Khoang |
| 13 | 13 | 42 |
| ||
2 | Bản Chu Vai |
| 9 | 9 | 39 |
| ||
3 | Bản Chả |
| 7 | 7 | 23 |
| ||
4 | Bản Huổi |
| 7,5 | 7,5 | 25 |
| ||
5 | Bản Pá Ban |
| 8 | 8 | 24 |
| ||
6 | Bản Púng Hày |
| 12 | 12 | 18 |
| ||
7 | Bản Nhà Sảy |
| 5,5 |
| 35 |
| ||
8 | Bản Nà Cà |
| 5 |
| 25 |
| ||
9 | Bản Púng Khương |
| 5,5 |
| 24 |
| ||
10 | Bản Nà Luông |
|
|
| 26 |
| ||
11 | Bản Nậm Mằn (bản Nậm Mằn và bản Phiêng Phé) |
|
|
| 30 |
| ||
12 | Bản Chạy Cang (Bản Chạy và Bản Cang) |
|
|
| 32 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Lầm |
| ||
13 | Bản Huổi Khoang |
|
|
| 32 |
| ||
14 | Bản Chu Vai |
|
|
| 33 |
| ||
15 | Bàn Nhà Sảy |
|
|
| 34 |
| ||
16 | Bản Nà Luông |
|
|
| 25 |
| ||
17 | Bản Nà Cà |
|
|
| 24 |
| ||
18 | Bản Chà |
|
|
| 23 |
| ||
19 | Bản Huổi |
|
|
| 26 |
| ||
20 | Bản Pá Ban |
|
|
| 21 |
| ||
21 | Bản Púng Hày |
|
|
| 20 |
| ||
22 | Bản Púng Khương |
|
|
| 18 |
| ||
23 | Bản Nậm Mằn |
|
|
| 27 |
| ||
24 | Bản Chạy Cang |
|
|
| 28 |
| ||
X | Xã Mường Lầm | III | Trường TH&THCS Mường Lầm | Trường TH&THCS Mường Lầm | Trường THPT Sông Mã |
| ||
1 | Bản Lốm Hỏm (bản Lốm Hỏm, Pá Ngá, Pá Nhạp) |
| 7 | 7 | 36 |
| ||
2 | Bản Huổi Én |
| 4 |
| 33 |
| ||
3 | Bản Sàng |
|
|
| 30 |
| ||
4 | Bản Phèn |
|
|
| 28 |
| ||
5 | Bản Ngày |
|
|
| 26 |
| ||
6 | Bản Lấu |
|
|
| 26 |
| ||
7 | Bản Tà Cọong |
|
|
| 24 |
| ||
8 | Bản Mường Tợ |
|
|
| 25 |
| ||
9 | Bản Mường Nưa |
|
|
| 28 |
| ||
10 | Bản Pá Có |
|
|
| 31 |
| ||
11 | Bản Mường Cang |
|
|
| 26 |
| ||
12 | Bản Nà Và |
|
|
| 26 |
| ||
13 | Bản Hịa |
|
|
| 33 |
| ||
XI | Xã Yên Hưng | III | Trường TH Yên Hưng | Trường THCS Yên Hưng | Trường THPT Mường Lầm |
| ||
1 | Bản Hua Mừ |
| 7 | 14 | 16 |
| ||
2 | Bản Tin Tốc |
| 6 | 12,5 | 13,5 |
| ||
3 | Bản Bang (xóm Huổi Mạt) |
| 7 | 14 | 15 | Học sinh THCS xóm Huổi Mạt được hưởng | ||
4 | Bản Hua Sòng |
| 5 |
|
|
| ||
5 | Bản Nà Lằn |
|
| 9,5 | 11 |
| ||
6 | Bản Lụng Há |
|
| 10,5 | 12 |
| ||
7 | Bản Pá Pao |
|
| 7,5 |
|
| ||
8 | Bản Huổi Púng |
|
| 9,5 | 11 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
9 | Bản Hua Mừ |
|
|
| 36 |
| ||
10 | Bản Nà Lằn |
|
|
| 31 |
| ||
11 | Bản Tin Tốc |
|
|
| 38 |
| ||
12 | Bản Lụng Há |
|
|
| 33 |
| ||
13 | Bản Pá Pao |
|
|
| 30 |
| ||
14 | Bản Bang |
|
|
| 29 |
| ||
15 | Bản Pọng |
|
|
| 27 |
| ||
16 | Bản Bua |
|
|
| 25 |
| ||
17 | Bản Nà Mừ |
|
|
| 24 |
| ||
18 | Bản Nà Nong |
|
|
| 24 |
| ||
19 | Bản Tau Hay |
|
|
| 24 |
| ||
20 | Bản Nà Dìa |
|
|
| 24 |
| ||
21 | Bản Lẹ |
|
|
| 24 |
| ||
22 | Bản Hải Hưng |
|
|
| 21 |
| ||
23 | Bản Pái |
|
|
| 23 |
| ||
24 | Bản Sòng |
|
|
| 21 |
| ||
25 | Bản Nà Hạ |
|
|
| 22 |
| ||
26 | Bản Nà Đứa |
|
|
| 24 |
| ||
27 | Bản Hua Sòng |
|
|
| 26 |
| ||
28 | Bản Pảng |
|
|
| 21 |
| ||
29 | Bản Huổi |
|
|
| 25 |
| ||
30 | Bản Huổi Púng |
|
|
| 27 |
| ||
XII | Xã Chiềng Phung | III | Trường TH&THCS Chiềng Phung | Trường TH&THCS Chiềng Phung | Trường THPT Mường Lầm |
| ||
1 | Bản Hua Và |
| 4 | 10 | 18 |
| ||
2 | Bản Nà Sàng |
| 6 |
| 25 |
| ||
3 | Bản Pá Trả |
| 7 |
| 26 |
| ||
4 | Bản Huối Lay |
| 8 | 7 | 27 |
| ||
5 | Bản Nong Xô |
| 6 |
| 26 |
| ||
6 | Bản Nà Lạt |
| 4,5 |
| 21 |
| ||
7 | Bản Co Khương |
|
| 8 | 11 |
| ||
8 | Bản Huổi Tư |
|
| 7 | 14 |
| ||
9 | Bản Củ Bú |
|
| 7 | 12 |
| ||
10 | Bản Chéo |
|
|
| 13 |
| ||
11 | Bản Nuốt Còn (bản Song Còn, bản Ten, bản Nuốt và bản Ỏ En) |
|
|
| 21 |
| ||
12 | Bản Chiềng Vàng (bản Phiêng Chiềng và Bản Vàng) |
|
|
| 20 |
| ||
13 | Bản Pịn |
|
|
| 18 |
| ||
14 | Bản Nà Ban |
|
|
| 20 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
15 | Bản Nuốt Còn |
|
|
| 44 |
| ||
16 | Bản Pin |
|
|
| 41 |
| ||
17 | Bản Nà Sàng |
|
|
| 37 |
| ||
18 | Bản Huổi Lay |
|
|
| 38 |
| ||
19 | Bản Nà Lạt |
|
|
| 44 |
| ||
20 | Bản Hua Và |
|
|
| 49 |
| ||
21 | Bản Huổi Tư |
|
|
| 45 |
| ||
22 | Bản Củ Bú |
|
|
| 42 |
| ||
23 | Bản Chéo |
|
|
| 44 |
| ||
24 | Bản Co Khương |
|
|
| 41 |
| ||
25 | Bản Pá Trả |
|
|
| 36 |
| ||
26 | Bản Nong Xô |
|
|
| 47 |
| ||
27 | Bản Chiềng Vàng |
|
|
| 42 |
| ||
28 | Bản Nà Ban |
|
|
| 43 |
| ||
XIII | Xã Nậm Ty | III | Trường PTDTBT TH Nậm Ty | Trường PTDTBT THCS Nậm Ty | Trường THPT Mường Lầm |
| ||
1 | Bản Huổi Cắt |
| 8 | 8 | 25 |
| ||
2 | Bản Nà Há |
| 4 | 15 | 30 |
| ||
3 | Bản Xẻ |
| 4 | 17 | 32 |
| ||
4 | Bản Pá Lành |
| 7 | 16 | 36 |
| ||
5 | Bản Búa Hụn |
| 8 | 8 | 24 |
| ||
6 | Bản Lọng Nghịu |
| 7 | 7 | 21 |
| ||
7 | Bản Co Dâu |
| 10 | 10 | 25 |
| ||
8 | Bản Ná Phung |
| 12 | 12 | 26 |
| ||
9 | Bản Pá Men |
| 8 | 8 | 21 |
| ||
10 | Bản Nà Sèo |
| 8 | 8 | 25 |
| ||
11 | Bản Pá Lâu |
| 6 |
| 22 |
| ||
12 | Bản Xen Xay |
| 6 |
| 23 |
| ||
13 | Bản Hua Cắt |
| 8 | 8 | 28 |
| ||
14 | Bản Mòn (bản Phiêng Phủ, Bản Mòn, bản Có) |
|
| 15 | 32 |
| ||
15 | Bản Nà Mện |
|
| 12 | 27 |
| ||
16 | Bản Nà Lằn |
|
|
| 19 |
| ||
17 | Bản Huổi Tòng |
|
|
| 19 |
| ||
18 | Bản Nà Khựa |
|
|
| 13 |
| ||
19 | Bản Nà Tòng |
|
|
| 16 |
| ||
20 | Bản Phiêng Đìn |
|
|
| 18 |
| ||
21 | Bản Pàn |
|
|
| 17 |
| ||
22 | Bản Nả Hiểm |
|
|
| 18 |
| ||
23 | Bản Nà Pàn |
|
|
| 20 |
| ||
24 | Bản Đứa |
|
|
| 21 |
| ||
25 | Bản Nà Hay |
|
|
| 23 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
26 | Bản Huổi Tòng |
|
|
| 26 |
| ||
27 | Bản Lọng Nghịu |
|
|
| 31 |
| ||
28 | Bản Hua Cắt |
|
|
| 34 |
| ||
29 | Bản Xen Xay |
|
|
| 26 |
| ||
30 | Bản Búa Hụn |
|
|
| 34 |
| ||
31 | Bản Pá Lâu |
|
|
| 31 |
| ||
32 | Bản Nà Sèo |
|
|
| 26 |
| ||
33 | Bản Pá Men |
|
|
| 32 |
| ||
34 | Bản Co Dâu |
|
|
| 34 |
| ||
35 | Bản Nà Lằn |
|
|
| 28 |
| ||
36 | Bản Nà Tòng |
|
|
| 24 |
| ||
37 | Bản Nà Hiểm |
|
|
| 26 |
| ||
38 | Bản Huổi Cắt |
|
|
| 34 |
| ||
39 | Bản Nà Pàn |
|
|
| 26 |
| ||
40 | Bản Nà Hay |
|
|
| 29 |
| ||
41 | Bản Đứa |
|
|
| 27 |
| ||
42 | Bản Nà Mện |
|
|
| 37 |
| ||
43 | Bản Xẻ |
|
|
| 40 |
| ||
44 | Bản Nả Há |
|
|
| 29 |
| ||
45 | Bản Nà Phung |
|
|
| 33 |
| ||
46 | Bản Mòn |
|
|
| 43 |
| ||
47 | Bản Pàn |
|
|
| 25 |
| ||
48 | Bản Nà Khựa |
|
|
| 22 |
| ||
49 | Bản Phiêng Đìn |
|
|
| 24 |
| ||
50 | Bản Pá Lành |
|
|
| 41 |
| ||
XIV | Xã Đứa Mòn | III | Trường TH Đứa Mòn | Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn | Trường THPT Mường Lầm |
| ||
1 | Bản Tặng Sỏn |
| 7 | 10 | 16 |
| ||
2 | Bản Nộc Cốc |
| 5 | 15 | 22 |
| ||
3 | Bản Huổi Phẩng |
| 6 | 20 | 26 |
| ||
4 | Bản Púng Báng |
| 6 | 25 | 31 |
| ||
5 | Bản Ngam Trạng |
| 6 | 28 | 34 |
| ||
6 | Bản Huổi Lếch |
| 12 | 13 | 19 |
| ||
7 | Bản Hua Thóng |
| 4 | 25 | 31 |
| ||
8 | Bản Huổi Pặt |
| 4 | 20 | 28 |
| ||
9 | Bản Huổi Lếch II |
| 8 | 11 | 17 |
| ||
10 | Bản Huổi Núa |
| 11 | 27 | 33 |
| ||
11 | Bản Hua Phẩng |
| 10 | 26 | 32 |
| ||
12 | Bản Nộc Cốc II |
|
| 14 | 20 |
| ||
13 | Bản Phá Thóng |
|
| 20 | 26 |
| ||
14 | Bản Hin Pén |
|
| 16 | 22 |
| ||
15 | Bản Nà Tấu |
|
| 21 | 27 |
| ||
16 | Bản Nà Tấu II |
|
| 23 | 29 |
| ||
17 | Bản Tia |
|
| 17 | 23 |
| ||
18 | Bản Trả Lảy |
| 5 |
| 12 |
| ||
19 | Bản Huổi Lạnh |
|
|
| 12 |
| ||
20 | Bản Nà Lốc |
|
|
| 10 |
| ||
21 | Bản Púng Núa |
|
|
| 15 |
| ||
22 | Bản Phiêng Muông |
|
|
| 11 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
23 | Bản Củ |
|
|
| 41 |
| ||
24 | Bản Huổi Lạnh |
|
|
| 44 |
| ||
25 | Bản Phiêng Nóng |
|
|
| 42 |
| ||
26 | Bản Đứa Luông |
|
|
| 43 |
| ||
27 | Bản Đứa Mòn |
|
|
| 43 |
| ||
28 | Bản Nà Lốc |
|
|
| 44 |
| ||
29 | Bản Phiêng Muông |
|
|
| 45 |
| ||
30 | Bản Trả Lảy |
|
|
| 47 |
| ||
31 | Bần Tạng Sơn |
|
|
| 50 |
| ||
32 | Bản Huổi Lếch |
|
|
| 52 |
| ||
33 | Bản Huổi Lếch II |
|
|
| 51 |
| ||
34 | Bản Púng Núa |
|
|
| 48 |
| ||
35 | Bản Nộc Cốc |
|
|
| 51 |
| ||
36 | Bản Nộc Cốc II |
|
|
| 50 |
| ||
37 | Bản Phá Thóng |
|
|
| 54 |
| ||
38 | Bản Hua Thóng |
|
|
| 58 |
| ||
39 | Bản Huổi Núa |
|
|
| 58 |
| ||
40 | Bản Hin Pẻn |
|
|
| 51 |
| ||
41 | Bản Huổi Phẩng |
|
|
| 56 |
| ||
42 | Bản Hua Phẩng |
|
|
| 60 |
| ||
43 | Bản Tia |
|
|
| 55 |
| ||
44 | Bản Huổi Pặt |
|
|
| 58 |
| ||
45 | Bản Púng Báng |
|
|
| 64 |
| ||
46 | Bản Nà Tấu |
|
|
| 60 |
| ||
47 | Bản Nà Tấu II |
|
|
| 62 |
| ||
48 | Bản Ngam Trạng |
|
|
| 66 |
| ||
XV | Xã Chiềng En | III | Trường TH&THCS Chiềng En | Trường TH&THCS Chiềng En | Trường THPT Mường Lầm |
| ||
1 | Bản Co Muông |
| 4 | 10 | 17 |
| ||
2 | Bản Huổi Han |
| 8 | 8 | 12 |
| ||
3 | Bản Hua Lưng |
| 6 |
| 12,5 |
| ||
4 | Bản Hua Pát |
|
| 16 | 25 |
| ||
3 | Bản Nà Bó |
|
| 15 | 22 |
| ||
6 | Bản Lọng Xày |
|
| 13 | 20 |
| ||
7 | Bản Huổi Púng |
| 9 | 9 | 13 |
| ||
8 | Bản Co Tòng |
|
|
| 17 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
9 | Bản Hua Pát |
|
|
| 60 |
| ||
10 | Bản Nà Bó |
|
|
| 57 |
| ||
11 | Bản Lọng Xày |
|
|
| 54 |
| ||
12 | Bản Co Muông |
|
|
| 50 |
| ||
13 | Bản Huổi Púng |
|
|
| 45 |
| ||
14 | Bản Huổi Han |
|
|
| 45 |
| ||
15 | Bản Pá Lưng |
|
|
| 40 |
| ||
16 | Bản Pá Nì |
|
|
| 40 |
| ||
17 | Bản Huổi Én |
|
|
| 38 |
| ||
18 | Bản Lưng |
|
|
| 45 |
| ||
19 | Bản Ten |
|
|
| 45 |
| ||
20 | Bản Hua Lưng |
|
|
| 50 |
| ||
21 | Bản Lằng Mới |
|
|
| 43 |
| ||
22 | Bản Co Tòng |
|
|
| 50 |
| ||
23 | Bản Huổi Pàn |
|
|
| 38 |
| ||
XVI | Xã Bó Sinh | III | Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh | Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh | Trường THPT Mường Lầm |
| ||
1 | Bản Huổi Tinh |
| 15 | 15 | 28 |
| ||
2 | Bản Huổi Tinh |
| 14 | 14 | 29 |
| ||
3 | Bản Nong |
| 8 | 8 | 22 |
| ||
4 | Bản Bó Sinh |
| 7 | 7 | 21 |
| ||
5 | Bản Bó Sinh B |
| 7 | 7 | 21 |
| ||
7 | Bản Pá Khoang |
| 9 | 9 | 23 |
| ||
6 | Bản Nà Niêng |
|
| 10 | 24 |
| ||
8 | Bản Pá Ma |
|
| 10 | 24 |
| ||
9 | Bản Bó Kheo |
| 5 |
| 19 |
| ||
10 | Bản Bằng Mồn |
| 4 |
| 18 |
| ||
11 | Bản Ngày |
| 6 |
| 11 |
| ||
12 | Bản Pát (bản Pát và bản Co Mị) |
| 5 |
| 12 |
| ||
13 | Bản Hin Hụ |
| 5 |
| 18 |
| ||
14 | Bản Phống (Bản Phống, bản Phống III) |
|
|
| 15 |
| ||
15 | Bản Phống II |
|
|
| 14 |
| ||
16 | Bản Dạ |
|
|
| 15 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
17 | Bản Bó Kheo |
|
|
| 55 |
| ||
18 | Bản Bó Sinh |
|
|
| 60 |
| ||
19 | Bản Bó Sinh B |
|
|
| 60 |
| ||
20 | Bản Pá Ma |
|
|
| 72 |
| ||
21 | Bản Nà Niêng |
|
|
| 72 |
| ||
22 | Bản Huổi Tinh |
|
|
| 80 |
| ||
23 | Bản Huổi Tinh |
|
|
| 80 |
| ||
24 | Bản Bằng Mồn |
|
|
| 50 |
| ||
25 | Bản Pá Khoang |
|
|
| 48 |
| ||
26 | Bản Nong |
|
|
| 60 |
| ||
27 | Bản Phống |
|
|
| 50 |
| ||
28 | Bản Phống II |
|
|
| 50 |
| ||
29 | Bản Dạ |
|
|
| 50 |
| ||
30 | Bản Hin Hụ |
|
|
| 45 |
| ||
31 | Bản Pát |
|
|
| 50 |
| ||
32 | Bản Ngày |
|
|
| 44 |
| ||
XVII | Xã Pú Bẩu | III | Trường TH&THCS Pú Bẩu | Trường TH&THCS Pú Bẩu | Trường THPT Mường Lầm |
| ||
1 | Bản Pha Hặp |
| 10 | 10 | 32 |
| ||
2 | Bản Huổi Lán |
| 11 | 12 | 34 |
| ||
3 | Bản Háng Xía |
| 5 |
| 26 |
| ||
4 | Bản Hặp |
|
|
| 26 |
| ||
5 | Bản Pú Bẩu |
|
|
| 25 |
| ||
6 | Bản Pá Lâu |
|
|
| 23 |
| ||
7 | Bản Pả Lâu II |
|
|
| 23 |
| ||
8 | Bản Pá Ca (Mạ Mẫu và bản Pá Pao) |
|
|
| 22 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
9 | Bản Pá Ca |
|
|
| 60 |
| ||
10 | Bản Pú Bẩu |
|
|
| 60 |
| ||
11 | Bản Pá Lâu |
|
|
| 61 |
| ||
12 | Bản Pá Lâu II |
|
|
| 61 |
| ||
13 | Bản Háng Xía |
|
|
| 65 |
| ||
14 | Bản Pha Hặp |
|
|
| 69 |
| ||
15 | Bản Huổi Lán |
|
|
| 60 |
| ||
16 | Bản Hặp |
|
|
| 65 |
| ||
XVIII | Xã Chiềng Khương | I |
|
| Trường THPT Sông Mã |
| ||
1 | Bản Phụ | ĐBKK |
|
| 32 |
| ||
K. Các trường học trên địa bàn huyện Mộc Châu: Gồm 32 lượt xã, 461 lượt bản |
|
|
| |||||
Các xã, bản thuộc huyện Mộc Châu gồm: 11 lượt xã, 146 lượt bản |
|
|
|
|
| |||
I | Xã Chiềng Hắc | I |
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
1 | Bản Tà số 1 | Bản ĐBKK |
|
| 23 |
| ||
2 | Bản Cò Lìu | Bản ĐBKK |
|
| 31 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THCS&THPT Chiềng Sơn |
| ||
3 | Bản Cò Lìu | Bản ĐBKK |
|
| 30 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
4 | Bản Tả số 1 | Bản ĐBKK |
|
| 18 |
| ||
5 | Bản Cò Lìu | Bản DBKK |
|
| 20 |
| ||
II | Xã Chiềng Khừa | III | Trường PTDTBT TH&THCS Chiềng Khừa (tại khu Tiểu Học) | Trường PTDTBT TH&THCS Chiềng Khừa (tại khu THCS) | Trường THCS&THPT Chiềng Sơn |
| ||
1 | Bản Trọng |
| 10 | 10 | 40 |
| ||
2 | Bản Căng Tỵ |
| 13 | 13 | 40 |
| ||
3 | Bản Suối Đon |
| 8 | 8 | 35 |
| ||
4 | Bản Ông Lý |
| 8 | 8 | 27 |
| ||
5 | Bản Xa Lú |
| 11 | 11 | 32 |
| ||
6 | Bản Khửa |
|
|
| 40 |
| ||
7 | Bản Phách |
|
|
| 47 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
8 | Bản Phách |
|
|
| 35 |
| ||
9 | Bản Suối Đon |
|
|
| 40 |
| ||
10 | Bản Xa Lú |
|
|
| 27 |
| ||
11 | Bản Ông Lý |
|
|
| 30 |
| ||
12 | Bản Căng Tỵ |
|
|
| 25 |
| ||
13 | Bản Trọng |
|
|
| 37 |
| ||
14 | Bản Cang |
|
|
| 39,5 |
| ||
15 | Bản Tòng |
|
|
| 37 |
| ||
16 | Bản Khừa |
|
|
| 38,5 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
17 | Bản Phách |
|
|
| 40 |
| ||
18 | Bản Suối Đon |
|
|
| 45 |
| ||
19 | Bản Xa Lú |
|
|
| 32 |
| ||
20 | Bản Ông Lý |
|
|
| 35 |
| ||
21 | Bản Căng Tỵ |
|
|
| 30 |
| ||
22 | Bản Trọng |
|
|
| 32 |
| ||
23 | Bản Cang |
|
|
| 35 |
| ||
24 | Bản Tòng |
|
|
| 42 |
| ||
25 | Bản Khừa |
|
|
| 43 |
| ||
III | Xã Động Sang | I |
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
1 | Bản Co Sung | Bản ĐBKK |
|
| 15 |
| ||
2 | Bản Nà Kiến | Bản ĐBKK |
|
| 17 |
| ||
3 | Bản Pa Phách 2 | Bản ĐBKK |
|
| 10 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
4 | Bản Pa Phách 2 | Bản ĐBKK |
|
| 15 |
| ||
5 | Bản Co Sung | Bản ĐBKK |
|
| 10 |
| ||
6 | Bản Nà Kiến | Bản ĐBKK |
|
| 12 |
| ||
IV | Xã Hua Păng | I |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Suối Ba | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
| ||
2 | Bản Suối Ngõa | Bản ĐBKK |
|
| 27 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
3 | Bản Suối Ba | Bản ĐBKK |
|
| 20 |
| ||
4 | Bản Suối Ngõa | Bản ĐBKK |
|
| 22 |
| ||
V | Xã Lóng Sập | II | Trường PTDT bán trú TH&THCS Lóng Sập (tại khu Tiểu học) | Trường PTDT bán trú TH&THCS Lóng Sập (tại khu THCS) | Trường THCS&THPT Chiềng Sơn |
| ||
1 | Bản Buốc Pát | Bản ĐBKK | 5 |
| 15 |
| ||
2 | Bản Hong Húa | Bản ĐBKK | 8 | 8 | 13 |
| ||
3 | Bản Co Cháy | Bản ĐBKK | 5 |
| 14 |
| ||
4 | Bản Pu Nhan | Bản ĐBKK | 8 | 8 | 15 |
| ||
5 | Bản Pha Nhên | Bản ĐBKK | 5 |
| 15 |
| ||
6 | Bản Pha Đón | Bản ĐBKK | 25 | 25 | 16 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
7 | Bản Hong Húa | Bản ĐBKK |
|
| 30 |
| ||
8 | Bản Co Cháy | Bản ĐBKK |
|
| 29 |
| ||
9 | Bản Pu Nhạn | Bản ĐBKK |
|
| 35 |
| ||
10 | Bản Pha Nhên | Bản ĐBKK |
|
| 33 |
| ||
11 | Bản Buốc Pát | Bản ĐBKK |
|
| 34 |
| ||
12 | Bản Pha Đón | Bản ĐBKK |
|
| 29,5 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
13 | Bản Hong Húa | Bản ĐBKK |
|
| 35 |
| ||
14 | Bản Co Cháy | Bản ĐBKK |
|
| 34 |
| ||
15 | Bản Pu Nhan | Bản ĐBKK |
|
| 40 |
| ||
16 | Bản Pha Nhên | Bản ĐBKK |
|
| 38 |
| ||
17 | Bản Buốc Pát | Bản ĐBKK |
|
| 39 |
| ||
18 | Bản Pha Đón | Bản ĐBKK |
|
| 35 |
| ||
VI | Xã Nà Mường | I |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Suối Khua | Bản ĐBKK |
|
| 28 |
| ||
2 | Bản Sằm Nằm | Bản ĐBKK |
|
| 29 |
| ||
3 | Bản Vằng Khoài | Bản ĐBKK |
|
| 45 |
| ||
4 | Bản Bến Trai | Bản ĐBKK | 4 | 8 | 54 |
| ||
5 | Bản Đồng Giăng | Bản ĐBKK | 7 | 10 | 45 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
6 | Bản Chiềng Không | Bản ĐBKK |
|
| 46 |
| ||
7 | Bản Nà Giăng 2 | Bản ĐBKK |
|
| 50 |
| ||
8 | Bản Vằng Khoài | Bản ĐBKK |
|
| 40 |
| ||
9 | Bản Bến Trai | Bản ĐBKK |
|
| 49 |
| ||
10 | Bản Đồng Giăng | Bản ĐBKK |
|
| 40 |
| ||
VIII | Xã Tà Lại | III |
|
| Trường THPT Tân Lập |
| ||
1 | Bản Lòng Hồ |
|
|
| 15 |
| ||
2 | Bản C5 |
|
|
| 13 |
| ||
3 | Bản Tà Lọt |
|
|
| 16 |
| ||
4 | Bản Nà Cạn |
|
|
| 18 |
| ||
5 | Bản Nong Cụt |
|
|
| 11 |
| ||
6 | Bản Pải Mõ |
|
|
| 13 |
| ||
7 | Bản Trai Tôn |
|
|
| 18 |
| ||
8 | Bản Trai Sơn |
|
|
| 16 |
| ||
9 | Bản Tháng 5 |
|
|
| 13 |
| ||
10 | Bản Suối Mõ |
|
|
| 21 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
11 | Bản Suối Mõ |
|
|
| 45 |
| ||
12 | Bản Trai Sơn |
|
|
| 42 |
| ||
13 | Bản Lòng Hồ |
|
|
| 35 |
| ||
14 | Bản C5 |
|
|
| 39 |
| ||
15 | Bản Tả Lọt |
|
|
| 40 |
| ||
16 | Bản Nong Cụt |
|
|
| 38 |
| ||
17 | Bản Tháng 5 |
|
|
| 35 |
| ||
18 | Bản Pái Mõ |
|
|
| 37 |
| ||
19 | Bản Trai Tôn |
|
|
| 36 |
| ||
20 | Bản Nà Can |
|
|
| 37 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
21 | Bản Nà Cạn |
|
|
| 42 |
| ||
22 | Bản Suối Mõ |
|
|
| 50 |
| ||
23 | Bản Trai Sơn |
|
|
| 47 |
| ||
24 | Bản Lòng Hồ |
|
|
| 40 |
| ||
25 | Bản C5 |
|
|
| 44 |
| ||
26 | Bản Tà Lọt |
|
|
| 45 |
| ||
27 | Bản Nong Cụt |
|
|
| 43 |
| ||
28 | Bản Tháng 5 |
|
|
| 40,5 |
| ||
29 | Bản Pái Mõ |
|
|
| 42 |
| ||
30 | Bản Trai Tôn |
|
|
| 41 |
| ||
IX | Xã Tân Hợp | III | Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (tại khu tiểu học) | Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (tại khu THCS) | Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Nà Mường |
|
|
| 45 |
| ||
2 | Bản Suối Xảy |
|
| 10 | 50 |
| ||
3 | Bản Suối Khoang |
|
|
| 46 |
| ||
4 | Bản Bó Liều |
| 11 | 11 | 50 |
| ||
5 | Bản Pơ Nang |
|
|
| 45 |
| ||
6 | Bản Cà Đạc |
| 9 | 9 | 45 |
| ||
7 | Bản Lũng Mủ |
| 13 | 13 | 40 |
| ||
8 | Bản Nà Mý |
| 6 |
| 50 |
| ||
9 | Bản Tầm Phế |
| 6 |
| 47 |
| ||
10 | Bản Sao Tua |
| 12 | 12 | 50 |
| ||
11 | Bản Sam Kha |
|
|
| 46 |
| ||
12 | Bản Nà Sánh |
|
|
| 45 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Tân Lập |
| ||
13 | Bản Nà Mỷ |
|
|
| 18 |
| ||
14 | Bản Suối Xáy |
|
|
| 20 |
| ||
15 | Bản Suối Khoang |
|
|
| 11 |
| ||
16 | Bản Bỏ Liều |
|
|
| 20 |
| ||
17 | Bản Lũng Mủ |
|
|
| 19 |
| ||
18 | Bản Cà Đạc |
|
|
| 15 |
| ||
19 | Bản Pơ Nang |
|
|
| 19 |
| ||
20 | Bản Nà Mường |
|
|
| 14 |
| ||
21 | Bản Sam Kha |
|
|
| 17 |
| ||
22 | Bản Nà Sánh |
|
|
| 13 |
| ||
23 | Bản Tầm Phế |
|
|
| 16 |
| ||
24 | Bản Sao Tua |
|
|
| 24 |
| ||
|
|
|
|
| Trường, THPT Thảo Nguyên |
| ||
25 | Bản Nà Mý |
|
|
| 45 |
| ||
26 | Bản Pơ Nang |
|
|
| 40 |
| ||
27 | Bản Sao Tua |
|
|
| 45 |
| ||
28 | Bản Nà Mường |
|
|
| 40 |
| ||
29 | Bản Suối Sáy |
|
|
| 45 |
| ||
30 | Bản Suối Khoang |
|
|
| 41 |
| ||
31 | Bản Bó Liều |
|
|
| 45 |
| ||
32 | Bản Cà Đạc |
|
|
| 40 |
| ||
33 | Bản Lũng Mú |
|
|
| 35 |
| ||
34 | Bản Tầm Phế |
|
|
| 42 |
| ||
35 | Bản Sam Kha |
|
|
| 41 |
| ||
36 | Bản Nà Sánh |
|
|
| 40 |
| ||
X | Xã Phiêng Luông | I |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Pa Hốc | Bản ĐBKK |
|
| 16 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
2 | Bản Pa Hốc | Bản ĐBKK |
|
| 11 |
| ||
XI | Xã Chiềng Sơn | I |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Dân Quân | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
| ||
2 | Bản Hin Pén | Bản ĐBKK |
|
| 28 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THCS&THPT Chiềng Sơn |
| ||
3 | Bản Dân Quân | Bản ĐBKK |
|
| 11 |
| ||
4 | Bản Hin Pén | Bản ĐBKK |
|
| 11 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
5 | Bản Dân Quân | Bản ĐBKK |
|
| 30 |
| ||
6 | Bán Hin Pén | Bản ĐBKK |
|
| 33 |
| ||
Các xã, bản thuộc huyện Vân Hồ có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 14 lượt xã, 227 lượt bản |
|
|
|
|
| |||
I | Xã Vân Hồ | I |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Pa Cốp | Bản ĐBKK |
|
| 32 |
| ||
2 | Bản Chua Tai | Bản ĐBKK |
|
| 30 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
3 | Bản Pa Cốp | Bản ĐBKK |
|
| 27 |
| ||
4 | Bản Chua Tai | Bản DBKK |
|
| 25 |
| ||
II | Xã Lóng Luông | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Lóng Luông |
|
|
| 30 |
| ||
2 | Bản Co Lóng |
|
|
| 32 |
| ||
3 | Bản Săn Cài |
|
|
| 33 |
| ||
4 | Bản Pa Kha |
|
|
| 31 |
| ||
5 | Bản Co Chàm |
|
|
| 40 |
| ||
6 | Bản Lũng Xá |
|
|
| 33 |
| ||
7 | Bản Tà Dê |
|
|
| 33,5 |
| ||
8 | Bản Co Tang |
|
|
| 38 |
| ||
9 | Bản Suối Bon |
|
|
| 35 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
10 | Bản Lóng Luông |
|
|
| 25 |
| ||
11 | Bản Co Lỏng |
|
|
| 27 |
| ||
12 | Bản Săn Cài |
|
|
| 28 |
| ||
13 | Bản Pa Kha |
|
|
| 26 |
| ||
14 | Bản Co Chàm |
|
|
| 35 |
| ||
15 | Bản Lũng Xá |
|
|
| 28 |
| ||
16 | Bản Tà Dê |
|
|
| 29 |
| ||
17 | Bản Co Tang |
|
|
| 33 |
| ||
18 | Bản Suối Bon |
|
|
| 30 |
| ||
III | Xã Tô Múa | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Co Cài |
|
|
| 48 |
| ||
2 | Bản Lắc Mường |
|
|
| 46 |
| ||
3 | Bản Dạo |
|
|
| 41 |
| ||
4 | Bản Đá Mài |
|
|
| 42 |
| ||
5 | Bản Suối Liếm |
|
|
| 49 |
| ||
6 | Bản Pản Ngùa |
|
|
| 47 |
| ||
7 | Bản Khảm |
|
|
| 40 |
| ||
8 | Bản Cho Đáy |
|
|
| 42 |
| ||
9 | Bản Bó Mồng (Bản Bố Mồng) |
|
|
| 48 |
| ||
10 | Bản Mến |
|
|
| 45 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
11 | Bản Co Cài |
|
|
| 43 |
| ||
12 | Bản Lắc Mường |
|
|
| 41 |
| ||
13 | Bản Dạo |
|
|
| 36 |
| ||
14 | Bản Đá Mài |
|
|
| 37 |
| ||
15 | Bản Suối Liếm |
|
|
| 45 |
| ||
16 | Bản Pản Ngùa |
|
|
| 42 |
| ||
17 | Bản Khảm |
|
|
| 35 |
| ||
18 | Bản Cho Đáy |
|
|
| 37 |
| ||
19 | Bản Bó Mồng (Bản Bố Mồng) |
|
|
| 43 |
| ||
20 | Bản Mến |
|
|
| 40 |
| ||
IV | Xã Xuân Nha | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Tưn |
|
|
| 45 |
| ||
2 | Bản Pù Lầu |
|
|
| 55 |
| ||
3 | Bản Nà Hiềng |
|
|
| 48 |
| ||
4 | Bản Chiềng Nưa |
|
|
| 50 |
| ||
5 | Bản Chiềng Hin |
|
|
| 51 |
| ||
6 | Bản Thín |
|
|
| 50,5 |
| ||
7 | Bản Nà An |
|
|
| 52 |
| ||
8 | Bản Mường An |
|
|
| 51,5 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
9 | Bản Tưn |
|
|
| 40 |
| ||
10 | Bản Pù Lầu |
|
|
| 50 |
| ||
11 | Bản Nà Hiêng |
|
|
| 43 |
| ||
12 | Bản Chiềng Nưa |
|
|
| 45 |
| ||
13 | Bản Chiềng Hin |
|
|
| 49 |
| ||
14 | Bản Thín |
|
|
| 46 |
| ||
15 | Bản Nà An |
|
|
| 47 |
| ||
16 | Bản Mường An |
|
|
| 47 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THCS&THPT Chiềng Sơn |
| ||
17 | Bản Tưn |
|
|
| 25 |
| ||
18 | Bản Pù Lầu |
|
|
| 35 |
| ||
19 | Bản Nà Hiềng |
|
|
| 25 |
| ||
20 | Bản Chiềng Hin |
|
|
| 20 |
| ||
21 | Bản Thín |
|
|
| 50 |
| ||
V | Xã Mường Tè | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Pú Hiềng (Bản Pù Hiềng) |
|
|
| 50 |
| ||
2 | Bản Háng |
|
|
| 47 |
| ||
3 | Bản Pơ Tảo |
|
|
| 58 |
| ||
4 | Bản Hinh |
|
|
| 60 |
| ||
5 | Bản Nhúng |
|
|
| 60 |
| ||
6 | Bản Chiềng Ban |
|
|
| 59 |
| ||
7 | Bản Mường Tè |
|
|
| 55 |
| ||
8 | Bản Hào |
|
|
| 47 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
9 | Bản Pú Hiềng (Bản Pù Hiềng) |
|
|
| 45 |
| ||
10 | Bản Háng |
|
|
| 42 |
| ||
11 | Bản Pơ Tảo |
|
|
| 53 |
| ||
12 | Bản Hinh |
|
|
| 54 |
| ||
13 | Bản Nhúng |
|
|
| 55 |
| ||
14 | Bản Chiềng Ban |
|
|
| 52 |
| ||
15 | Bản Mường Tè |
|
|
| 50 |
| ||
16 | Bản Hào |
|
|
| 42 |
| ||
VI | Xã Song Khủa | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Song Hưng |
|
|
| 61 |
| ||
2 | Bản Suối Sấu |
|
|
| 65 |
| ||
3 | Bản Tàu Dàu |
|
|
| 60 |
| ||
4 | Bản Un |
|
|
| 44 |
| ||
5 | Bản Tầm Phế |
|
|
| 57 |
| ||
6 | Bản Lóng Khủa |
|
|
| 55 |
| ||
7 | Bản Co Hó |
|
|
| 59 |
| ||
8 | Bản Co Súc |
|
|
| 55 |
| ||
9 | Bản Tà Lạc |
|
|
| 56 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
10 | Bản Song Hưng |
|
|
| 56 |
| ||
11 | Bản Suối Sấu |
|
|
| 60 |
| ||
12 | Bản Tàu Dàu |
|
|
| 55 |
| ||
13 | Bản Un |
|
|
| 39 |
| ||
14 | Bản Tầm Phế |
|
|
| 52 |
| ||
15 | Bản Lóng Khủa |
|
|
| 50 |
| ||
16 | Bản Co Hó |
|
|
| 54 |
| ||
17 | Bản Co Súc |
|
|
| 50 |
| ||
18 | Bản Tà Lạc |
|
|
| 51 |
| ||
VII | Xã Chiềng Yên | VII |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Bỗng Hà |
|
|
| 60 |
| ||
2 | Bản Phụ Mẫu |
|
|
| 55 |
| ||
3 | Bản Leo |
|
|
| 59 |
| ||
4 | Bản Nà Bai |
|
|
| 50 |
| ||
5 | Bản Phà Lè |
|
|
| 58 |
| ||
6 | Bản Piềng Chà |
|
|
| 55 |
| ||
7 | Bản Pa Puộc (Bản Pà Puộc) |
|
|
| 60 |
| ||
8 | Bản Suối Mực |
|
|
| 57 |
| ||
9 | Bản Co Bá (Bản Cò Bá) |
|
|
| 59 |
| ||
10 | Bản Bướt |
|
|
| 68 |
| ||
11 | Bản Niên |
|
|
| 53 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
12 | Bản Bỗng Hà |
|
|
| 55 |
| ||
13 | Bản Phụ Mẫu |
|
|
| 50 |
| ||
14 | Bản Leo |
|
|
| 54 |
| ||
15 | Bản Nà Bai |
|
|
| 45 |
| ||
16 | Bản Phà Lè |
|
|
| 53 |
| ||
17 | Bản Piềng Chà |
|
|
| 50 |
| ||
18 | Bản Pa Puộc |
|
|
| 55 |
| ||
19 | Bản Suối Mực |
|
|
| 52 |
| ||
20 | Bản Co Bá |
|
|
| 54 |
| ||
21 | Bản Bướt |
|
|
| 61 |
| ||
22 | Bản Niên |
|
|
| 47 |
| ||
VIII | Xã Chiềng Xuân | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Sa Lai |
|
|
| 47 |
| ||
2 | Bản Nặm Dên (Bản Nậm Dên) |
|
|
| 50 |
| ||
3 | Bản Khò Hồng |
|
|
| 40 |
| ||
4 | Bản Tân Thành |
|
|
| 44 |
| ||
5 | Bản Dúp Kén |
|
|
| 50 |
| ||
6 | Bản Nà Sàng |
|
|
| 45 |
| ||
7 | Bản Suối Quanh |
|
|
| 46 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
8 | Bản Sa Lai |
|
|
| 42 |
| ||
9 | Bản Nậm Dên (hoặc Nặm) |
|
|
| 45 |
| ||
10 | Bản Khò Hồng |
|
|
| 35 |
| ||
11 | Bản Tân Thành |
|
|
| 39 |
| ||
12 | Bản Dúp Kén |
|
|
| 45 |
| ||
13 | Bản Nà Sàng |
|
|
| 40 |
| ||
14 | Bản Suối Quanh |
|
|
| 41 |
| ||
15 | Bản Nhúng (xã Mường Tè, huyện Vân Hồ) |
|
|
| 50 |
| ||
16 | Bản Chiềng Ban (xã Mường Tè, huyện Vân Hồ) |
|
|
| 52 |
| ||
17 | Bản Săn Hiềng (xã Mường Tè, huyện Vân Hồ) |
|
|
| 53 |
| ||
18 | Bản Lòng Hồ (xã Tà Lại, huyện Mộc Châu) |
|
|
| 50 |
| ||
19 | Bản A Lang |
|
|
| 70 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THCS&THPT Chiềng Sơn |
| ||
20 | Bản Sa Lai |
|
|
| 15 |
| ||
21 | Bản Nặm Dên (Bản Nậm Dên) |
|
|
| 20 |
| ||
22 | Bản Khò Hồng |
|
|
| 15 |
| ||
23 | Bản Tân Thành |
|
|
| 15 |
| ||
24 | Bản Dúp Kén |
|
|
| 14 |
| ||
25 | Bản Nà Sàng |
|
|
| 45 |
| ||
26 | Bản Suối Quanh |
|
|
| 13 |
| ||
IX | Xã Quang Minh | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Nà Bai |
|
|
| 50 |
| ||
2 | Bản To Ngùi |
|
|
| 47 |
| ||
3 | Bản Coong |
|
|
| 60 |
| ||
4 | Bản Bó |
|
|
| 50 |
| ||
5 | Bản Lòm |
|
|
| 55 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
6 | Bản Nà Bai |
|
|
| 45 |
| ||
7 | Bản To Ngùi |
|
|
| 42 |
| ||
8 | Bản Coong |
|
|
| 55 |
| ||
9 | Bản Bó |
|
|
| 45 |
| ||
10 | Bản Lòm |
|
|
| 50 |
| ||
X | Xã Suối Bàng | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Sôi |
|
|
| 58 |
| ||
2 | Bản Suối Khẩu |
|
|
| 60 |
| ||
3 | Bản Chiềng Đa |
|
|
| 65 |
| ||
4 | Bản Bó |
|
|
| 57 |
| ||
5 | Bản Pa Đì |
|
|
| 60 |
| ||
6 | Bản Nà Lồi |
|
|
| 60 |
| ||
7 | Bản Khoang Tuống |
|
|
| 58 |
| ||
8 | Bản Châu Phong |
|
|
| 57 |
| ||
9 | Bản Âm (Bản Âm) |
|
|
| 58 |
| ||
10 | Bản Pư Lai (Bản Pưa Lai) |
|
|
| 57 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
11 | Bản Sôi |
|
|
| 53 |
| ||
12 | Bản Suối Khẩu |
|
|
| 55 |
| ||
13 | Bản Chiềng Đa |
|
|
| 60 |
| ||
14 | Bản Bó |
|
|
| 52 |
| ||
15 | Bản Pa Đì |
|
|
| 55 |
| ||
16 | Bản Nà Lồi |
|
|
| 55 |
| ||
17 | Bản Khoang Tuống |
|
|
| 53 |
| ||
18 | Bản Châu Phong |
|
|
| 52 |
| ||
19 | Bản Âm (Bản Âm) |
|
|
| 53 |
| ||
20 | Bản Pư Lai |
|
|
| 52 |
| ||
XI | Xã Tân Xuân | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Láy |
|
|
| 60 |
| ||
2 | Bản Đông Tà Lào |
|
|
| 58 |
| ||
3 | Bản Tây Tà Lào |
|
|
| 58 |
| ||
4 | Bản Ngà |
|
|
| 50 |
| ||
5 | Bản Bún |
|
|
| 55 |
| ||
6 | Bản Bướt |
|
|
| 48 |
| ||
7 | Bản Sa Lai |
|
|
| 72 |
| ||
8 | Bản Cột Mốc |
|
|
| 68 |
| ||
9 | Bản Thắm Tôn |
|
|
| 53 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
10 | Bản Láy |
|
|
| 55 |
| ||
11 | Bản Đông Tà Lào |
|
|
| 53 |
| ||
12 | Bản Tây Tà Lào |
|
|
| 53 |
| ||
13 | Bản Ngà |
|
|
| 45 |
| ||
14 | Bản Bún |
|
|
| 50 |
| ||
15 | Bản Bướt |
|
|
| 43 |
| ||
16 | Bản Sa Lai |
|
|
| 67 |
| ||
17 | Bản Cột Mốc |
|
|
| 63 |
| ||
18 | Bản Thắm Tôn |
|
|
| 48 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THCS&THPT Chiềng Sơn |
| ||
19 | Bản Láy |
|
|
| 50 |
| ||
20 | Bản Đông Tà Lào |
|
|
| 29 |
| ||
21 | Bản Tây Tà Lào |
|
|
| 60 |
| ||
22 | Bản Ngà |
|
|
| 60 |
| ||
23 | Bản Bún |
|
|
| 45 |
| ||
24 | Bản Bướt |
|
|
| 33 |
| ||
25 | Bản Sa Lai |
|
|
| 15 |
| ||
26 | Bản Cột Mốc |
|
|
| 25 |
| ||
XII | Xã Mường Men | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Uông |
|
|
| 50 |
| ||
2 | Bản Khà Nhài |
|
|
| 57 |
| ||
3 | Bản Chột |
|
|
| 56 |
| ||
4 | Bản Ui |
|
|
| 52 |
| ||
5 | Bản Nà Pa |
|
|
| 55 |
| ||
6 | Bản Cóm |
|
|
| 53 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
7 | Bản Uông |
|
|
| 45 |
| ||
8 | Bản Khà Nhài |
|
|
| 52 |
| ||
9 | Bản Chột |
|
|
| 51 |
| ||
10 | Bản Ui |
|
|
| 47 |
| ||
11 | Bản Nà Pa |
|
|
| 50 |
| ||
12 | Bản Cóm |
|
|
| 48 |
| ||
XIII | Xã Liên Hòa | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Tà Phù |
|
|
| 65 |
| ||
2 | Bản Dón |
|
|
| 60 |
| ||
3 | Bản Nôn |
|
|
| 61 |
| ||
4 | Bản Lắn |
|
|
| 66 |
| ||
5 | Bản Ngậm |
|
|
| 62 |
| ||
6 | Bản Suối Nậu |
|
|
| 60 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
7 | Bản Tà Phù |
|
|
| 60 |
| ||
8 | Bản Dón |
|
|
| 55 |
| ||
9 | Bản Nôn |
|
|
| 56 |
| ||
10 | Bản Lắn |
|
|
| 61 |
| ||
11 | Bản Ngậm |
|
|
| 57 |
| ||
12 | Bản Suối Nậu |
|
|
| 55 |
| ||
XIV | Xã Chiềng Khoa | I |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Chiềng Lè | Bản ĐBKK |
|
| 30 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
2 | Bản Chiềng Lè | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
| ||
Các xã, bản thuộc huyện Yên Châu có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 05 lượt xã, 86 lượt bản |
|
|
|
|
| |||
I | Xã Tú Nang | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Tà Làng Thấp |
|
|
| 35 |
| ||
2 | Bản Tà Làng Cao |
|
|
| 45 |
| ||
3 | Bản Đông Khùa |
|
|
| 30 |
| ||
4 | Bản Nong Pết |
|
|
| 35 |
| ||
5 | Bản Cố Nông |
|
|
| 36 |
| ||
6 | Bản Nàng Yên |
|
|
| 35 |
| ||
7 | Bản Cáy Ton |
|
|
| 34 |
| ||
8 | Bản Hua Đán |
|
|
| 36 |
| ||
9 | Bản Cô Tông |
|
|
| 35 |
| ||
10 | Bản Bố Mon (Bản Bó Mon) |
|
|
| 37 |
| ||
11 | Bản Suối Bưn |
|
|
| 36 |
| ||
12 | Bản Tin Tốc |
|
|
| 35 |
| ||
13 | Bản Cốc Củ |
|
|
| 38 |
| ||
14 | Bản Tú Quỳnh |
|
|
| 34 |
| ||
15 | Bản Văng Phay |
|
|
| 35 |
| ||
16 | Bản Chiềng Ban I |
|
|
| 34 |
| ||
17 | Bản Chiềng Ban II |
|
|
| 34,5 |
| ||
18 | Bản Cốc Lắc |
|
|
| 30 |
| ||
19 | Bản Trung tâm |
|
|
| 37 |
| ||
20 | Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng) |
|
|
| 30 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
21 | Bản Tà Làng Thấp |
|
|
| 40 |
| ||
22 | Bàn Tà Làng Cao |
|
|
| 50 |
| ||
23 | Bản Đông Khùa |
|
|
| 35 |
| ||
24 | Bản Nong Pết |
|
|
| 40 |
| ||
25 | Bản Cố Nông |
|
|
| 41 |
| ||
26 | Bản Nàng Yên |
|
|
| 40 |
| ||
27 | Bản Cáy Ton |
|
|
| 39 |
| ||
28 | Bản Mua Đán |
|
|
| 41 |
| ||
29 | Bản Cô Tông |
|
|
| 40 |
| ||
30 | Bản Bố Mon (Bản Bó Mon) |
|
|
| 42 |
| ||
31 | Bản Suối Bưn |
|
|
| 41 |
| ||
32 | Bản Tin Tốc |
|
|
| 40 |
| ||
33 | Bản Cốc Củ |
|
|
| 43 |
| ||
34 | Bản Tú Quỳnh |
|
|
| 39 |
| ||
35 | Bản Văng Phay |
|
|
| 40 |
| ||
36 | Bản Chiềng Ban I |
|
|
| 39 |
| ||
37 | Bản Chiềng Ban II |
|
|
| 40 |
| ||
38 | Bản Cốc Lắc |
|
|
| 35 |
| ||
39 | Bản Trung tâm |
|
|
| 42 |
| ||
40 | Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng) |
|
|
| 36 |
| ||
II | Xã Lóng Phiêng | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Pha Cúng |
|
|
| 55 |
| ||
2 | Bản Nà Mùa |
|
|
| 50 |
| ||
3 | Bản Cò Chịa |
|
|
| 52 |
| ||
4 | Bản Pa Sa |
|
|
| 50 |
| ||
5 | Bản Nong Đúc |
|
|
| 54 |
| ||
6 | Bản Tô Buông |
|
|
| 50 |
| ||
7 | Bản Mơ Tươi |
|
|
| 60 |
| ||
8 | Bản Tà Vàng |
|
|
| 60 |
| ||
9 | Bản Yên Thi |
|
|
| 55 |
| ||
10 | Bản Quỳnh Châu |
|
|
| 58 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
11 | Bản Pha Cúng |
|
|
| 60 |
| ||
12 | Bản Nà Mùa |
|
|
| 55 |
| ||
13 | Bản Cò Chịa |
|
|
| 57 |
| ||
14 | Bản Pa Sa |
|
|
| 55 |
| ||
15 | Bản Nong Đúc |
|
|
| 59 |
| ||
16 | Bản Tô Buông |
|
|
| 55 |
| ||
17 | Bản Mơ Tươi |
|
|
| 65 |
| ||
18 | Bản Tà Vàng |
|
|
| 65 |
| ||
19 | Bản Yên Thi |
|
|
| 50 |
| ||
20 | Bản Quỳnh Châu |
|
|
| 63 |
| ||
III | Xã Chiềng Tương | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Bó Hin |
|
|
| 50 |
| ||
2 | Bản Pa kha III |
|
|
| 55,5 |
| ||
3 | Bản Pa kha II |
|
|
| 55 |
| ||
4 | Bản Pa kha I |
|
|
| 52 |
| ||
5 | Bản Pom Khốc |
|
|
| 54 |
| ||
6 | Bản Pa Khôm |
|
|
| 52 |
| ||
7 | Bản Co Lắc |
|
|
| 56 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
8 | Bản Bó Hin |
|
|
| 55 |
| ||
9 | Bản Pa kha III |
|
|
| 60 |
| ||
10 | Bản Pa kha II |
|
|
| 60 |
| ||
11 | Bản Pa kha I |
|
|
| 57 |
| ||
12 | Bản Pom Khốc |
|
|
| 59 |
| ||
13 | Bản Pa Khôm |
|
|
| 57 |
| ||
14 | Bản Co Lắc |
|
|
| 61 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THCS&THPT Chiềng Sơn |
| ||
15 | Bản Co Lắc |
|
|
| 55 |
| ||
IV | Xã Phiêng Khoái | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Ái 1 |
|
|
| 55 |
| ||
2 | Bản Ái 2 |
|
|
| 55,5 |
| ||
3 | Bản Kim Chung 1 |
|
|
| 50 |
| ||
4 | Bản Kim Chung 2 |
|
|
| 51 |
| ||
5 | Bản Kim Chung 3 |
|
|
| 51,5 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
| ||
6 | Bản Ái 1 |
|
|
| 60 |
| ||
7 | Bản Ái 2 |
|
|
| 60 |
| ||
8 | Bản Kim Chung 1 |
|
|
| 55 |
| ||
9 | Bản Kim Chung 2 |
|
|
| 56 |
| ||
10 | Bản Kim Chung 3 |
|
|
| 57 |
| ||
V | Xã Sặp Vặt | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Nóng Khéo (Bản Noóng Khéo) |
|
|
| 50 |
| ||
Các xã, bản thuộc huyện Mai Sơn có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
|
| |||
I | Xã Tà Hộc | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
| ||
1 | Bản Hộc |
|
|
| 102 |
| ||
Các xã, bản thuộc huyện Bắc Yên có học sinh học tại huyện Mộc Châu gồm: 01 lượt xã, 01 lượt bản |
|
|
|
|
| |||
I | Xã Chiềng Sại | III |
|
| Trường THPT Tân Lập |
| ||
1 | Bản Suối Ngang |
|
|
| 18 |
| ||
L. Các trường học trên địa bàn huyện Mường La: gồm 21 lượt xã, 392 lượt bản |
|
|
| |||||
I | Xã Tạ Bú | III | Trường TH-THCS Tạ Bú | Trường TH-THCS Tạ Bú | Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Két |
| 8 | 8 |
|
| ||
2 | Bản Tạ Bú |
| 6 |
|
|
| ||
3 | Bản Mòn |
|
|
| 11 |
| ||
4 | Bản Tạ Búng |
|
|
| 14 |
| ||
5 | Bản Bắc |
| 4,1 |
| 18,1 |
| ||
6 | Bản Pậu |
| 7,5 | 7,5 | 21,5 |
| ||
7 | Bản Tôm |
| 5 |
| 19 |
| ||
8 | Bản Pết |
| 4 |
| 18 |
| ||
9 | Bản Thẳm Hon |
| 14 | 14 | 10 |
| ||
10 | Bản Pá Tong |
| 13 | 13 | 27 |
| ||
11 | Bản Chom Cọ |
| 14 | 14 | 28 |
| ||
12 | Bản Buôi |
| 9,1 | 9,1 | 23,1 |
| ||
|
|
|
| Trường THCS Chiềng Hoa | Trường THPT Mường Bú |
| ||
13 | Bản Két |
|
|
| 11 |
| ||
14 | Bản Tạ Bú |
|
|
| 10 |
| ||
15 | Bản Tạ Búng |
|
|
| 15 |
| ||
16 | Bản Bắc |
|
|
| 16 |
| ||
17 | Bản Pậu |
|
|
| 15 |
| ||
18 | Bản Tôm |
|
|
| 14 |
| ||
19 | Bản Pết |
|
|
| 14 |
| ||
20 | Bản Thẳm Hon |
|
|
| 11 |
| ||
21 | Bản Pá Tong |
|
|
| 15 |
| ||
22 | Bản Chom Cọ |
|
|
| 12 |
| ||
23 | Bản Buôi |
|
| 10 | 17 |
| ||
II | Xã Mường Chùm | I |
|
| Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Nong Chạy | ĐBKK |
|
| 34 |
| ||
2 | Bản Nong Buôi | ĐBKK |
|
| 24 |
| ||
3 | Bản Huổi Hiểu | ĐBKK |
|
| 32 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
4 | Bản Nong Chạy | ĐBKK |
|
| 10 |
| ||
5 | Bản Huổi Hiểu | ĐBKK |
|
| 14 |
| ||
III | Xã Nặm Păm | III | Trường TH-THCS Nặm Păm | Trường TH-THCS Nặm Păm | Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Hua Nặm |
| 4,5 |
|
|
| ||
2 | Bản Ít |
| 4,5 |
| 13,5 |
| ||
3 | Bản Hua Piệng |
| 8 | 8 | 22 |
| ||
4 | Bản Huổi Có |
| 5 |
| 17 |
| ||
5 | Bản Nong Bẩu |
| 7 | 7 | 13 |
| ||
6 | Bản Huổi Liếng |
|
|
| 10 |
| ||
7 | Bản Huổi Hốc |
|
|
| 13 |
| ||
8 | Bản Bâu |
|
|
| 13 |
| ||
9 | Bản Piệng |
|
|
| 13 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
10 | Bản Hua Nặm |
|
|
| 22,5 |
| ||
11 | Bản Ít |
|
|
| 31,5 |
| ||
12 | Bản Hua Piệng |
|
|
| 35 |
| ||
13 | Bản Huổi Có |
|
|
| 32 |
| ||
14 | Bản Nong Bầu |
|
|
| 34 |
| ||
15 | Bản Huổi Liếng |
|
|
| 24,5 |
| ||
16 | Bản Huổi Hốc |
|
|
| 29,5 |
| ||
17 | Bản Bâu |
|
|
| 29 |
| ||
18 | Bản Piệng |
|
|
| 30 |
| ||
19 | Bản Hốc |
|
|
| 26 |
| ||
IV | Xã Pi Toong | III | Trường TH Pi Toong | Trường THCS Pi Toong | Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Chà Lào (Bản Chào Lào) |
| 23 | 24,5 | 21 |
| ||
2 | Bàn Nà Trà |
| 8 | 7 | 12 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
3 | Bản Chà Lào (Bản Chào Lào) |
|
|
| 38 |
| ||
4 | Bản Nà Trà |
|
|
| 29 |
| ||
5 | Bản Núa Trò |
|
|
| 27 |
| ||
6 | Bản Tong |
|
|
| 26 |
| ||
7 | Bản Lứa |
|
|
| 25 |
| ||
8 | Bản Nong Pi |
|
|
| 23 |
| ||
9 | Bản Pi |
|
|
| 23 |
| ||
10 | Bản Nà Tạy |
|
|
| 25 |
| ||
11 | Bản Cang Phiêng |
|
|
| 22 |
| ||
12 | Bản Ten |
|
|
| 25 |
| ||
V | Xã Mường Trai | I |
|
| Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Huổi Muôn | ĐBKK |
|
| 18 |
| ||
2 | Bản Huổi Ban | ĐBKK |
|
| 27 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
3 | Bản Huổi Muôn | ĐBKK |
|
| 35,5 |
| ||
4 | Bản Huổi Ban | ĐBKK |
|
| 44 |
| ||
VI | Xã Hua Trai | III | Trường TH-THCS Hua Trai | Trường TH-THCS Hua Trai | Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Mển |
| 5,6 | 7,1 | 10,4 | Học sinh bản Ái Ngựa cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ | ||
2 | Bản Ỏ |
|
|
| 16,5 |
| ||
3 | Bản Phiêng Lời |
|
|
| 15 |
| ||
4 | Bản Po |
| 5 |
| 18 |
| ||
5 | Bản Lè |
| 5 |
| 17,5 |
| ||
6 | Bản Đông Khít |
| 7 | 8,5 | 22 | Học sinh THCS bản Nậm Khít cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ | ||
7 | Bản Lọng Bong |
| 8 | 9,5 | 23 |
| ||
8 | Bản Nặm Hồng |
| 11 | 12,5 | 26 |
| ||
9 | Bản Pá Han |
| 8 | 9,5 | 23 |
| ||
10 | Bản Thẳm Cọng |
| 11 | 12,5 | 15,8 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
11 | Bản Mển |
|
|
| 30 |
| ||
12 | Bản Ỏ |
|
|
| 34,5 |
| ||
13 | Bản Phiêng Lời |
|
|
| 33 |
| ||
14 | Bản Po |
|
|
| 36 |
| ||
15 | Bản Lè |
|
|
| 35,5 |
| ||
16 | Bản Đông Khít |
|
|
| 40 |
| ||
17 | Bản Lọng Bong |
|
|
| 41 |
| ||
18 | Bản Nặm Hồng |
|
|
| 44 |
| ||
19 | Bản Pá Han |
|
|
| 41 |
| ||
20 | Bản Thẳm Cọng |
|
|
| 27,4 |
| ||
VII | Xã Chiềng Lao | III | Trường TH Chiềng Lao (khu C) | Trường THCS Chiềng Lao | Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Huổi Tóng |
| 5 | 15 | 39 |
| ||
2 | Bản Phiêng Phả |
| 6 | 18 | 42 |
| ||
3 | Bản Đán Én |
| 9 | 22 | 46 |
| ||
4 | Bản Nà Lếch |
|
| 8 | 32 |
| ||
5 | Bản Nà Cường |
|
| 11 | 35 |
| ||
6 | Bản Mạ |
|
| 12 | 36 |
| ||
7 | Bản Huổi Choi |
|
| 7 | 31 |
| ||
8 | Bản Nhạp |
|
| 7 | 31 |
| ||
9 | Bản Lếch |
|
| 7 | 31 |
| ||
10 | Bản Cun |
|
|
| 28 |
| ||
11 | Bản Tà Sài |
|
|
| 22,5 |
| ||
12 | Bản Nà Nong |
|
|
| 24 |
| ||
13 | Bản Phiêng Cại |
|
|
| 26 |
| ||
|
|
| Trường TH Chiềng Lao (khu B) |
|
|
| ||
14 | Bản Huổi Quảng |
| 6,5 | 11 | 36 |
| ||
15 | Bản Xu Xàm |
|
|
| 26,5 |
| ||
|
|
| Trường TH Chiềng Lao (khu A) |
|
|
| ||
16 | Bản Pậu |
| 4,5 | 7 | 31 |
| ||
17 | Bản Huổi Hậu |
| 9 | 9 | 33 |
| ||
18 | Bản Pá Sóng |
| 9 | 10 | 34 |
| ||
|
|
| Trường PTDTBT TH-THCS Nậm Giôn | Trường PTDTBT TH-THCS Nậm Giôn |
|
| ||
19 | Đán Én |
| 30 | 30 |
|
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
20 | Bản Huổi Tóng |
|
|
| 57 |
| ||
21 | Bản Phiêng Phả |
|
|
| 60 |
| ||
22 | Bản Đán Én |
|
|
| 64 |
| ||
23 | Bản Nà Lếch |
|
|
| 50 |
| ||
24 | Bản Nà Cường |
|
|
| 53 |
| ||
25 | Bản Mạ |
|
|
| 54 |
| ||
26 | Bản Huổi Choi |
|
|
| 49 |
| ||
27 | Bản Nhạp |
|
|
| 49 |
| ||
28 | Bản Lếch |
|
|
| 49 |
| ||
29 | Bản Cun |
|
|
| 46 |
| ||
30 | Bản Tà Sài |
|
|
| 40,5 |
| ||
31 | Bản Nà Nong |
|
|
| 42 |
| ||
32 | Bản Phiêng Cại |
|
|
| 44 |
| ||
33 | Bản Huổi Quảng |
|
|
| 53 |
| ||
34 | Bản Xu Xàm |
|
|
| 45 |
| ||
35 | Bản Pậu |
|
|
| 49 |
| ||
36 | Bản Huổi Hậu |
|
|
| 51 |
| ||
37 | Bản Pá Sóng |
|
|
| 52 |
| ||
VIII | Xã Nậm Giôn | III | Trường PTDTBT TH-THCS Nậm Giôn | Trường PTDTBT TH-THCS Nậm Giôn | Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Nậm Cừm (Bản Nặm Cừm) |
| 36 | 36 | 64 |
| ||
2 | Bản Púng Ngùa |
| 29 | 29 | 57 |
| ||
3 | Bản Huổi Ngàn |
| 25 | 25 | 53 |
| ||
4 | Bản Huổi Chèo |
| 19 | 19 | 47 |
| ||
5 | Bản Pá Hợp |
| 15 | 15 | 51 |
| ||
6 | Bản Huổi Sản |
| 25 | 25 | 50 |
| ||
7 | Bản Huổi Pươi |
| 26 | 26 | 51 |
| ||
8 | Bản Huổi Hốc |
| 10 | 10 | 35 |
| ||
9 | Bản Đen Đin |
| 13 | 13 | 45 |
| ||
10 | Bản Huổi Tao |
| 7 | 7 | 59 |
| ||
11 | Bản Pá Mồng |
|
|
| 65 |
| ||
12 | Bản Pá Pù |
|
|
| 66,5 |
| ||
13 | Bản Huổi Chà |
| 4 |
| 69 |
| ||
14 | Bản Co Đứa |
| 10 | 10 | 75 |
| ||
15 | Bản Huổi Lẹ |
| 14 | 14 | 79 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
16 | Bản Nặm Cừm |
|
|
| 82 |
| ||
17 | Bản Púng Ngùa |
|
|
| 75 |
| ||
18 | Bản Huổi Ngàn |
|
|
| 71 |
| ||
19 | Bản Huổi Chèo |
|
|
| 65 |
| ||
20 | Bản Huổi Sản |
|
|
| 67 |
| ||
21 | Bản Huổi Pươi |
|
|
| 62 |
| ||
22 | Bản Huổi Hốc |
|
|
| 52 |
| ||
23 | Bản Pá Hợp |
|
|
| 69 |
| ||
24 | Bản Đen Đin |
|
|
| 62 |
| ||
25 | Bản Huổi Chà |
|
|
| 62 |
| ||
26 | Bản Co Đứa |
|
|
| 62 |
| ||
27 | Bản Pá Pù |
|
|
| 84,5 |
| ||
28 | Bản Huổi Lẹ |
|
|
| 67 |
| ||
29 | Bản Pá Mồng |
|
|
| 83 |
| ||
30 | Bản Huổi Tao |
|
|
| 77 |
| ||
IX | Xã Ngọc Chiến | III | Trường TH Ngọc Chiến (Mường Chiến) | Trường THCS Ngọc Chiến | Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Pú Dảnh |
| 5 | 11,5 | 44,5 |
| ||
2 | Bản Giạng Phổng |
| 5 | 12 | 45 |
| ||
|
|
| Trường TH Ngọc Chiến (Trung tâm) |
|
|
| ||
3 | Bản Mường Chiến |
|
| 8,5 | 41 |
| ||
4 | Bản Mường Chiến II |
|
| 8 | 41 |
| ||
5 | Bản Nà Tâu |
|
| 8,5 | 41,5 |
| ||
6 | Bản Chăm Pộng |
| 4,5 |
| 37,5 |
| ||
7 | Bản Nậm Nghiệp (Bản Nậm Nghẹp) |
| 11,5 | 11,5 | 44,5 |
| ||
8 | Bản Lướt |
|
|
| 37 |
| ||
9 | Bản Phày |
|
|
| 34,5 |
| ||
10 | Bản Đông Xuông |
|
|
| 33,5 |
| ||
11 | Bản Khua Vai |
|
|
| 34 |
| ||
12 | Lọng Cang |
| 4,5 | 8 | 32 | Học sinh THCS bản Phiêng Cứu cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ | ||
13 | Bản Huổi Ngùa |
| 14 | 14 | 47 |
| ||
14 | Bản Kẻ |
| 14,5 | 14,5 | 19 |
| ||
15 | Bản Chom Khâu |
| 16,5 | 16,5 | 48 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
16 | Bản Pú Dảnh |
|
|
| 62,5 |
| ||
17 | Bản Giạng Phổng |
|
|
| 63 |
| ||
18 | Bản Mường Chiến |
|
|
| 59 |
| ||
19 | Bản Mường Chiến II |
|
|
| 59 |
| ||
20 | Bản Nà Tâu |
|
|
| 59,5 |
| ||
21 | Bản Chăm Pộng |
|
|
| 55,5 |
| ||
22 | Bản Nậm Nghiệp (Bản Nậm Nghẹp) |
|
|
| 63 |
| ||
23 | Bản Lướt |
|
|
| 55,5 |
| ||
24 | Bản Phày |
|
|
| 52,5 |
| ||
25 | Bản Đông Xuông |
|
|
| 51,5 |
| ||
26 | Bản Khua Vai |
|
|
| 52 |
| ||
27 | Bản Lọng Cang |
|
|
| 56 |
| ||
28 | Bản Huổi Ngùa |
|
|
| 65 |
| ||
29 | Bản Kẻ |
|
|
| 66 |
| ||
30 | Bản Chom Khâu |
|
|
| 69 |
| ||
X | Xã Chiềng Công | III | Trường TH Chiềng Công | Trường PTDTBT THCS Chiềng Công | Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Đin Lanh |
|
|
| 33 |
| ||
2 | Bản Co Sủ Trên |
|
|
| 34 |
| ||
3 | Bản Co Sủ Dưới |
|
| 7 | 35 |
| ||
4 | Bản Pá Chè |
| 10 | 16 | 44 |
| ||
5 | Bản Kéo Hỏm |
| 4 | 10 | 38 |
| ||
6 | Bản Lọng Bó |
| 12 | 18 | 46 |
| ||
7 | Bản Chống Du Tẩu (Bản Chông Du Tẩu) |
| 5,1 | 9,1 | 37,1 |
| ||
8 | Bản Mới |
| 9,8 | 13,8 | 41,8 |
| ||
9 | Bản Tốc Tát Trên |
| 13,5 | 8,5 | 36,5 |
| ||
10 | Bản Tốc Tát Dưới |
| 15,4 | 10,4 | 38,4 |
| ||
11 | Bản Khao Lao Trên |
| 24,3 | 19,3 | 47,3 |
| ||
12 | Bản Khao Lao Dưới |
| 18,3 | 13,3 | 41,3 |
| ||
13 | Bản Hán Cá Thệnh |
| 25 | 20 | 48 |
| ||
14 | Bản Nặm Hồng |
| 13,5 | 8,5 | 36,5 |
| ||
15 | Bản Nong Hùn |
| 8,5 |
| 31,5 |
| ||
16 | Bản Mạo |
| 5 |
| 28 |
| ||
17 | Bản Tảo Ván |
| 6,8 | 10,8 | 38,8 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
18 | Bản Đin Lanh |
|
|
| 52 |
| ||
19 | Bản Co Sủ Trên |
|
|
| 56 |
| ||
20 | Bản Co Sủ Dưới |
|
|
| 61 |
| ||
21 | Bản Pá Chè |
|
|
| 51 |
| ||
22 | Bản Kéo Hỏm |
|
|
| 52 |
| ||
23 | Bản Lọng Bó |
|
|
| 53 |
| ||
24 | Bản Chống Dù Tẩu (Bản Chông Du Tẩu) |
|
|
| 54 |
| ||
25 | Bản Mới |
|
|
| 56 |
| ||
26 | Bản Tốc Tát Trên |
|
|
| 51 |
| ||
27 | Bản Tốc Tát Dưới |
|
|
| 53 |
| ||
28 | Bản Khao Lao Trên |
|
|
| 54 |
| ||
29 | Bản Khao Lao Dưới |
|
|
| 58 |
| ||
30 | Bản Hán Cá Thệnh |
|
|
| 52 |
| ||
31 | Bản Nặm Hồng |
|
|
| 51 |
| ||
32 | Bản Nong Hùn |
|
|
| 55 |
| ||
33 | Bản Mạo |
|
|
| 47 |
| ||
34 | Bản Tảo Ván |
|
|
| 52 |
| ||
XI | Xã Chiềng Muôn | III | Trường TH-THCS Chiềng Muôn | Trường TH-THCS Chiềng Muôn | Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Nong Quài |
| 9 | 9 | 20 |
| ||
2 | Bản Pá Kim |
|
|
| 22 |
| ||
3 | Bản Hua Chiến |
|
|
| 22 |
| ||
4 | Bản Hua Kìm |
| 4,2 |
| 25,2 |
| ||
5 | Bản Hua Đán |
| 7 | 7 | 28 |
| ||
6 | Bản Cát Lình |
| 7 | 7 | 28 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
7 | Bản Nong Quài |
|
|
| 31 |
| ||
8 | Bản Pá Kìm |
|
|
| 33 |
| ||
9 | Bản Hua Chiến |
|
|
| 33 |
| ||
10 | Bản Hua Kìm |
|
|
| 36 |
| ||
11 | Bản Hua Đán |
|
|
| 39 |
| ||
12 | Bản Cát Linh |
|
|
| 39 |
| ||
XII | Xã Chiềng Ân | III | Trường TH-THCS Chiềng Ân | Trường TH-THCS Chiềng Ân | Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Tà Pù Chử |
| 29,6 | 29,6 | 60,6 |
| ||
2 | Bản Sạ Súng |
| 16 | 16 | 47 |
| ||
3 | Bản Hán Trạng (Bản Hán Trạng) |
| 5,4 |
| 36,4 |
| ||
4 | Bản Nong Bông |
|
|
| 30 |
| ||
5 | Bản Nong Hoi Trên |
|
|
| 32 |
| ||
6 | Bản Pá Xá Hồng |
| 12 | 12 | 21 |
| ||
7 | Bản Nong Hoi Dưới |
|
|
| 31 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
8 | Bản Tà Pù Chử |
|
|
| 79,6 |
| ||
9 | Bản Sạ Súng |
|
|
| 66 |
| ||
10 | Bản Hán Trạng |
|
|
| 55,4 |
| ||
11 | Bản Nong Bông |
|
|
| 51 |
| ||
12 | Bản Nong Hoi Trên |
|
|
| 51 |
| ||
13 | Bản Pá Xá Hồng |
|
|
| 41 |
| ||
14 | Bản Nong Hoi Dưới |
|
|
| 50 |
| ||
XIII | Xã Chiềng Hoa | III | Trường TH Chiềng Hoa (Trung tâm) | Trường THCS Chiềng Hoa | Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Nong Xưa |
| 4 |
| 24 |
| ||
2 | Bản Chông |
| 4 | 10 | 18 |
| ||
3 | Bản Lọng Sàn |
| 8 | 15 | 19 |
| ||
4 | Bản Mường Pia |
|
| 7,5 | 21 |
| ||
|
|
| Trường TH Chiềng Hoa (Áng Nghịu) |
|
|
| ||
5 | Bản Tả |
| 5 |
| 28 |
| ||
6 | Bản Hin Phá |
| 6 | 8,5 | 36,5 |
| ||
7 | Bản Pháy Hượn |
| 9 | 12 | 42 |
| ||
8 | Bản Lứa Xe |
| 5 | 7 | 35 |
| ||
9 | Bản Pá Liềng |
| 8 | 9,5 | 37,5 |
| ||
10 | Bản Huổi Má |
| 8 | 8 | 31 |
| ||
11 | Bản Nong É |
| 13 | 13 | 30 |
| ||
12 | Bản Áng Nghịu |
|
|
| 32,2 |
| ||
13 | Bản Hát Hay |
|
|
| 21,5 |
| ||
14 | Bản Phương Yên |
|
|
| 32 |
| ||
|
|
| Trường TH-THCS Chiềng San | Trường TH-THCS Chiềng San |
|
| ||
15 | Bản Chông |
| 13 | 11 |
|
| ||
16 | Bản Mường Pia |
| 16 | 14 |
|
| ||
|
|
|
| Trường TH-THCS Tạ Bú |
|
| ||
17 | Bản Mường Pia |
|
| 11 |
|
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
18 | Bản Nong Xưa |
|
|
| 14 |
| ||
19 | Bản Chông |
|
|
| 25 |
| ||
20 | Bản Lọng Sản |
|
|
| 18 |
| ||
21 | Bản Mường Pia |
|
|
| 14 |
| ||
22 | Bản Tả |
|
|
| 16 |
| ||
23 | Bản Hin Phá |
|
|
| 15 |
| ||
24 | Bản Pháy Hượn |
|
|
| 13 |
| ||
25 | Bản Lứa Xe |
|
|
| 17 |
| ||
26 | Bản Pá Liềng |
|
|
| 15 |
| ||
27 | Bản Huổi Má |
|
|
| 20 |
| ||
28 | Bản Nong É |
|
|
| 20 |
| ||
29 | Bản Áng Nghịu |
|
|
| 18 |
| ||
30 | Bản Hát Hay |
|
|
| 17 |
| ||
31 | Bản Phương Yên |
|
|
| 18 |
| ||
XIV | Xã Chiềng San | III | Trường TH-THCS Chiềng San | Trường TH-THCS Chiềng San | Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Pú Pẩu |
| 8,5 | 7 | 17 |
| ||
2 | Bản Keo Ớt (Bản Kéo Ớt) |
| 8,5 | 7 | 17 |
| ||
3 | Bản Púng Quài |
| 8,6 | 10,1 | 18,6 |
| ||
4 | Bản Nong Luồng |
| 4,5 |
| 14,5 | Học sinh bản Nong cũ đủ khoảng cách hưởng chế độ | ||
5 | Bản Chiến |
|
|
| 10,5 |
| ||
6 | Bản Pá Chiến |
| 4,5 |
|
|
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
7 | Bán Pú Pẩu |
|
|
| 27 |
| ||
8 | Bảo Keo Ớt (Bản Kéo Ớt) |
|
|
| 27 |
| ||
9 | Bản Púng Quài |
|
|
| 28,6 |
| ||
10 | Bản Nong Luồng |
|
|
| 23,5 |
| ||
11 | Bản Chiến |
|
|
| 21 |
| ||
12 | Bản Pá Chiến |
|
|
| 17 |
| ||
13 | Bản Lâm |
|
|
| 21,5 |
| ||
XV | Xã Mường Bú | I |
|
| Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Huổi Hào | ĐBKK |
|
| 24,6 |
| ||
2 | Bản Pá Xúm | ĐBKK |
|
| 28 |
| ||
XVI | Thị trấn Ít Ong | I |
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
1 | Tiểu khu Nang Cau (TK Nang Cau) | ĐBKK |
|
| 18,5 |
| ||
2 | Bản Chiềng Tè | ĐBKK |
|
| 17 |
| ||
3 | Tiểu khu Phiêng Tìn (TK Phiêng Tìn) | ĐBKK |
|
| 16,5 |
| ||
4 | Bản Nà Tòng | ĐBKK |
|
| 18 |
| ||
5 | Bản Nà Nong | ĐBKK |
|
| 18 |
| ||
6 | Tiểu khu Ít Bon (TK Ít Bon) | ĐBKK |
|
| 17,5 |
| ||
XVII | Xã Liệp Tè, H. Thuận Châu | III |
|
| Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Mồng Luông |
|
|
| 50 |
| ||
2 | Bản Co Phường |
|
|
| 47 |
| ||
3 | Bản Co Khết |
|
|
| 49 |
| ||
4 | Bản Cang |
|
|
| 46 |
| ||
5 | Bản Hiên |
|
|
| 50 |
| ||
6 | Bản Tát |
|
|
| 50 |
| ||
7 | Bản Chà Lào |
|
|
| 51 |
| ||
8 | Bản Bắc |
|
|
| 47 |
| ||
9 | Bản Lụ |
|
|
| 48 |
| ||
10 | Bản Co Sản |
|
|
| 48,5 |
| ||
11 | Bản Ban Xa |
|
|
| 47 |
| ||
12 | Bản Ta Mạ |
|
|
| 62 |
| ||
13 | Bản Mồng Nọi |
|
|
| 46 |
| ||
14 | Bản Kia |
|
|
| 47 |
| ||
15 | Bản Tát Ướt |
|
|
| 48 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
16 | Bản Mồng Luông |
|
|
| 35 |
| ||
17 | Bản Co Phường |
|
|
| 32 |
| ||
18 | Bản Co Khết |
|
|
| 34 |
| ||
19 | Bản Cang |
|
|
| 31 |
| ||
20 | Bản Hiên |
|
|
| 35 |
| ||
21 | Bản Tát |
|
|
| 35 |
| ||
22 | Bản Chà Lào |
|
|
| 36 |
| ||
23 | Bản Bắc |
|
|
| 32 |
| ||
24 | Bản Lụ |
|
|
| 33 |
| ||
25 | Bản Co Sản |
|
|
| 33,5 |
| ||
26 | Bản Ban Xa |
|
|
| 32 |
| ||
27 | Bản Ta Mạ |
|
|
| 34 |
| ||
28 | Bản Mồng Nọi |
|
|
| 31 |
| ||
29 | Bản Kia |
|
|
| 32 |
| ||
30 | Bản Tát Ướt |
|
|
| 33 |
| ||
XVIII | Xã Mường Khiêng, H. Thuận Châu | III |
|
| Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Lứa B |
|
|
| 33 |
| ||
2 | Bản Sát |
|
|
| 34 |
| ||
3 | Bản Củ |
|
|
| 35 |
| ||
4 | Bản Hua Sát |
|
|
| 35 |
| ||
5 | Bản Lạn |
|
|
| 37 |
| ||
6 | Bản Ỏ |
|
|
| 36 |
| ||
7 | Bản Thông |
|
|
| 38 |
| ||
8 | Bản Lứa Hang |
|
|
| 35 |
| ||
9 | Bản Tộn Pợ |
|
|
| 34 |
| ||
10 | Bản Khiêng |
|
|
| 37 |
| ||
11 | Bản Pục Tứn |
|
|
| 38 |
| ||
12 | Bản Nuống Há |
|
|
| 34,5 |
| ||
13 | Bản Phé Hằng |
|
|
| 35 |
| ||
14 | Bản Nam |
|
|
| 37 |
| ||
15 | Bản Sào Và |
|
|
| 37 |
| ||
16 | Bản Bó Phúc |
|
|
| 38 |
| ||
17 | Bản Kềm |
|
|
| 32 |
| ||
18 | Bản Bon |
|
|
| 30 |
| ||
19 | Bản Hin Lẹp |
|
|
| 33 |
| ||
20 | Bản Sinh Lẹp |
|
|
| 34 |
| ||
21 | Bản Huổi Pản |
|
|
| 22 |
| ||
22 | Bản Hốc |
|
|
| 22 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
23 | Bản Lứa B |
|
|
| 18 |
| ||
24 | Bản Sát |
|
|
| 19 |
| ||
25 | Bản Củ |
|
|
| 21 |
| ||
26 | Bản Hua Sát |
|
|
| 20 |
| ||
27 | Bản Lạn |
|
|
| 22 |
| ||
28 | Bản Ỏ |
|
|
| 21 |
| ||
29 | Bản Thông |
|
|
| 23 |
| ||
30 | Bản Lứa Hang |
|
|
| 20 |
| ||
31 | Bản Tộn Pợ |
|
|
| 19 |
| ||
32 | Bản Khiêng |
|
|
| 22 |
| ||
33 | Bản Pục Tứn |
|
|
| 23 |
| ||
34 | Bản Nuống Há |
|
|
| 19,5 |
| ||
35 | Bản Phé Hằng |
|
|
| 20 |
| ||
36 | Bản Nam |
|
|
| 22 |
| ||
37 | Bản Sào Và |
|
|
| 22 |
| ||
38 | Bản Bó Phúc |
|
|
| 23 |
| ||
39 | Bản Kềm |
|
|
| 17 |
| ||
40 | Bản Bon |
|
|
| 15 |
| ||
41 | Bản Hin Lẹp |
|
|
| 18 |
| ||
42 | Bản Sinh Lẹp |
|
|
| 19 |
| ||
XIX | Xã Bó Mười, huyện Thuận Châu | III |
|
| Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Nà Sành |
|
|
| 33 |
| ||
2 | Bản Bó |
|
|
| 32 |
| ||
3 | Bản Nà Viềng |
|
|
| 32 |
| ||
4 | Bản Lọng Cu |
|
|
| 33 |
| ||
5 | Bản Mười |
|
|
| 31 |
| ||
6 | Bản Tra |
|
|
| 33 |
| ||
7 | Bản Quỳnh Thuận |
|
|
| 34 |
| ||
8 | Bản Nà Hốc |
|
|
| 32 |
| ||
9 | Bản Nà Ten |
|
|
| 31 |
| ||
10 | Bản Lót |
|
|
| 33 |
| ||
11 | Bản Măn |
|
|
| 28 |
| ||
12 | Bản Phiêng Xe |
|
|
| 28 |
| ||
13 | Bản Phai Khon |
|
|
| 30 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
| ||
14 | Bản Nà Sành |
|
|
| 18 |
| ||
15 | Bản Bó |
|
|
| 17 |
| ||
16 | Bản Nà Viềng |
|
|
| 17 |
| ||
17 | Bản Lọng Cu |
|
|
| 18 |
| ||
18 | Bản Mười |
|
|
| 16 |
| ||
19 | Bản Tra |
|
|
| 18 |
| ||
20 | Bản Quỳnh Thuận |
|
|
| 19 |
| ||
21 | Bản Nà Hốc |
|
|
| 17 |
| ||
22 | Bản Nà Ten |
|
|
| 16 |
| ||
23 | Bản Lót |
|
|
| 18 |
| ||
24 | Bản Măn |
|
|
| 16 |
| ||
25 | Bản Phiêng Xe |
|
|
| 13 |
| ||
26 | Bản Phai Khon |
|
|
| 15 |
| ||
XX | Xã Tà Lại, huyện Mộc Châu | III |
|
| Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Pái Mõ |
|
|
| 150 |
| ||
XXI | Xã Phiêng Côn, huyện Bắc Yên | III |
|
| Trường THPT Mường La |
| ||
1 | Bản Tra (Bản Kỳ Sơn) |
|
|
| 101 |
| ||
M. Các trường học trên địa bàn huyện Yên Châu: Gồm 12 lượt xã, 287 lượt bản |
|
|
| |||||
I | Xã Tú Nang | III | Trường Tiểu học Tú Nang | Trường TH-THCS Tà Làng |
|
| ||
1 | Bản Nong Pết |
| 9 |
|
|
| ||
2 | Bản Cay Ton (Cáy Ton) |
|
| 9 |
|
| ||
3 | Bản Cô Tông |
|
| 10 |
|
| ||
4 | Bản Bó Mon |
|
| 8 |
|
| ||
5 | Bản Cố Nông |
| 4 |
|
|
| ||
6 | Bản Tin Tốc |
| 4 |
|
|
| ||
7 | Bản Tà Làng Cao |
| 4 |
|
|
| ||
|
|
|
| Trường THCS Tú Nang |
|
| ||
8 | Bản Suối Bưn |
| 4 | 7 |
|
| ||
9 | Bản Suối Phà |
| 5 | 8 |
|
| ||
10 | Bản Cốc Củ |
| 4,2 | 8 |
|
| ||
11 | Bản Lắc Kén |
| 6 | 8,5 |
|
| ||
|
|
|
| Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Trường THPT Yên Châu |
| ||
12 | Bản Lắc Kén |
|
| 13 | 16 |
| ||
13 | Bản Tin Tốc |
|
| 23 | 26 |
| ||
14 | Bản Cố Nông |
|
| 21,5 | 24,5 |
| ||
15 | Bản Cốc Lắc |
|
| 15,3 | 18,3 |
| ||
16 | Bản Nong Pết |
|
| 27,5 | 30,5 |
| ||
17 | Bản Chiềng Ban 1 |
| 4 | 22,5 | 25,5 |
| ||
18 | Bản Chiềng Ban 2 |
|
| 23 | 26 |
| ||
19 | Bản Tà Làng Cao |
|
| 27 | 30 |
| ||
20 | Bản Văng Phay |
|
| 29,5 | 32,5 |
| ||
21 | Bản Nà Khoang |
| 4 | 21 | 24 |
| ||
22 | Bản Cung Giao thông Đông Khùa (Bản Cung GT Đông Khùa) |
| 17 | 20 |
| |||
23 | Bản Đông Khùa |
|
| 19 | 22 |
| ||
24 | Bản Cô Tông |
|
| 33 | 36 |
| ||
25 | Bản Hua Đán |
|
| 28 | 31 |
| ||
26 | Bản Suối Phà |
|
| 16 | 19 |
| ||
27 | Bản Trung Tâm |
|
| 18 | 21 |
| ||
28 | Bản Bó Mon |
|
| 33 | 36 |
| ||
29 | Bản Cay Ton (Bản Cáy Ton) |
|
| 35 | 38 |
| ||
30 | Bản Cốc Củ |
|
| 20 | 23 |
| ||
31 | Bản Suối Bưn |
|
| 15 | 18 |
| ||
32 | Bản Tà Làng Thấp |
|
| 25 | 28 |
| ||
33 | Bản Nàng Yên |
| 4 | 21 | 24 |
| ||
34 | Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng) |
|
| 26 | 29 |
| ||
35 | Bản Tú Quỳnh |
|
| 29 | 32 |
| ||
|
|
|
| Trường THCS Lóng Phiêng | Trường THPT Phiêng Khoài |
| ||
36 | Bản Lắc Kén |
|
|
| 35 |
| ||
37 | Bản Tin Tốc |
|
|
| 35 |
| ||
38 | Bản Cố Nông |
|
|
| 30 |
| ||
39 | Bản Cốc Lắc |
|
|
| 37 |
| ||
40 | Bản Nong Pết |
|
|
| 35 |
| ||
41 | Bản Chiềng Ban 1 |
|
|
| 33 |
| ||
42 | Bản Chiềng Ban 2 |
|
|
| 35 |
| ||
43 | Bản Tà Làng Cao |
|
|
| 28 |
| ||
44 | Bản Văng Phay |
|
|
| 29 |
| ||
45 | Bản Nà Khoang |
|
|
| 35 |
| ||
46 | Bản Cung Giao thông Đông Khùa (Bản Cung GT Đông Khùa) |
|
|
| 37 |
| ||
47 | Bản Đông Khùa |
|
|
| 35 |
| ||
48 | Bản Cô Tông |
|
| 10 | 17 |
| ||
49 | Bản Hua Đán |
|
|
| 24 |
| ||
50 | Bản Suối Phà |
|
|
| 30 |
| ||
51 | Bản Trung Tâm |
|
|
| 30 |
| ||
52 | Bản Bó Mon |
|
|
| 22 |
| ||
53 | Bản Cay Ton (Bản Cáy Ton) |
|
|
| 25 |
| ||
54 | Bản Cốc Củ |
|
|
| 35 |
| ||
55 | Bản Suối Bưn |
|
|
| 35 |
| ||
56 | Bản Tà Làng Thấp |
|
|
| 27 |
| ||
57 | Bản Nàng Yên |
|
|
| 35 |
| ||
58 | Bản Cung Tà Làng (Bản Cung GT Tà Làng) |
|
|
| 27 |
| ||
59 | Bản Tú Quỳnh |
|
|
| 30 |
| ||
II | Xã Chiềng Hặc | III | Trường TH Chiềng Hặc | Trường THCS Chiềng Hặc | Trường THPT Yên Châu |
| ||
1 | Bản Chi Đảy |
|
| 12 | 27 |
| ||
2 | Bản Co Sáy |
|
| 10 | 27 |
| ||
3 | Bản Hang Hóc |
|
| 7 | 20 |
| ||
4 | Bản Pa Hốc |
| 7 | 7 | 16 |
| ||
5 | Bản Bó Kiếng |
|
| 10 | 25,5 |
| ||
6 | Bản Cang |
|
| 7 | 19 |
| ||
|
|
|
| Trường ThCS Nguyễn Cảnh Toàn | Trường THPT Yên Châu |
| ||
7 | Bản Huổi Sét |
|
| 9,5 | 12,5 |
| ||
8 | Bản Cang |
|
| 16 | 19 |
| ||
9 | Bản Pa Hốc |
|
| 13 | 16 |
| ||
10 | Bản Co Sáy |
|
| 24 | 27 |
| ||
11 | Bản Huổi Mong |
|
| 12 | 15 |
| ||
12 | Bản Văng Lùng |
|
| 8 | 11 |
| ||
13 | Bản Huổi Thón |
|
| 12 | 15 |
| ||
14 | Bản Nà Ngà |
|
| 10 | 13 |
| ||
15 | Bản Đoàn Kết |
|
| 9 | 12 |
| ||
16 | Bản Hang Hóc |
|
| 17 | 20 |
| ||
17 | Bản Chi Đảy |
|
| 24 | 27 |
| ||
18 | Bản Bó Kiếng |
|
| 22 | 25 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Phiêng Khoài |
| ||
19 | Bản Huổi Sét |
|
|
| 48 |
| ||
20 | Bản Cang |
|
|
| 55 |
| ||
21 | Bản Pa Hốc |
|
|
| 52 |
| ||
22 | Bản Co Sáy |
|
|
| 63 |
| ||
23 | Bản Huổi Mong |
|
|
| 51 |
| ||
24 | Bản Văng Lùng |
|
|
| 47 |
| ||
25 | Bản Huổi Thón |
|
|
| 51 |
| ||
26 | Bản Nà Ngà |
|
|
| 49 |
| ||
27 | Bản Đoàn Kết |
|
|
| 48 |
| ||
28 | Bản Hang Hóc |
|
|
| 56 |
| ||
29 | Bản Chi Đảy |
|
|
| 53 |
| ||
30 | Bản Bó Kiếng |
|
|
| 61 |
| ||
III | Xã Mường Lụm | III |
| THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Trường THPT Yên Châu |
| ||
1 | Bản Mường Lựm |
|
| 28 | 31 |
| ||
2 | Bản Na Ban |
|
| 23 | 26 |
| ||
3 | Bản Mé |
|
| 23 | 26 |
| ||
4 | Bản Na Băng |
|
| 22 | 25 |
| ||
5 | Bản Nà Lắng |
|
| 28 | 31 |
| ||
6 | Bản Na Ngua |
|
| 24 | 27 |
| ||
7 | Bản Khấu Khoang |
|
| 19 | 21 |
| ||
8 | Bản Ôn Ốc |
|
| 31 | 34 |
| ||
9 | Bản Pá Khôm |
|
| 28 | 31 |
| ||
10 | Bản Dảo |
|
| 28 | 31 |
| ||
|
|
|
| Trường TH-THCS Mường Lựm | Trường THPT Phiêng Khoài |
| ||
11 | Bản Mường Lựm |
|
|
| 56 |
| ||
12 | Bản Na Ban |
|
|
| 55 |
| ||
13 | Bản Mé |
|
|
| 55 |
| ||
14 | Bản Na Băng |
|
|
| 55 |
| ||
15 | Bản Nà Lắng |
|
|
| 55 |
| ||
16 | Bản Na Ngua |
|
|
| 55 |
| ||
17 | Bản Khấu Khoang |
|
|
| 55 |
| ||
18 | Bản Ôn Ốc |
|
| 8,0 | 55 |
| ||
19 | Bản Pá Khôm |
|
| 11,0 | 50 |
| ||
20 | Bản Pá Khôm |
|
| 7,5 | 50 |
| ||
IV | Xã Sặp Vạt | III | Trường TH-THCS Sặp Vạt | Trường TH-THCS Sặp Vạt | Trường THPT Yên Châu |
| ||
1 | Bản Na Pa |
|
| 7 |
|
| ||
2 | Bản Pa Sang |
|
| 12 | 14 |
| ||
3 | Bản Nhúng |
|
| 13 | 15 |
| ||
4 | Bản Nóng Khéo (Noóng Khéo) |
| 4 | 14 | 16 |
| ||
|
|
|
| Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn |
|
| ||
5 | Bản Pa Sang |
|
| 9 |
|
| ||
6 | Bản Nhúng |
|
| 10 |
|
| ||
7 | Bản Nóng Khéo (Bản Noóng Khéo) |
|
| 12 |
|
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Phiêng Khoài |
| ||
8 | Bản Na Pa |
|
|
| 43 |
| ||
9 | Bản Pá Sang |
|
|
| 48 |
| ||
10 | Bản Nhúng |
|
|
| 49 |
| ||
11 | Bản Nóng Khéo |
|
|
| 50 |
| ||
V | Xã Chiềng Đông | III |
| Trường THCS Chiềng Đông |
|
| ||
1 | Bản Kéo Bó (Bản Keo Bó) |
|
| 18 |
|
| ||
2 | Bản Púng Khoai |
|
| 12 |
|
| ||
3 | Bản Huổi Siểu |
|
| 8 |
|
| ||
|
|
|
| Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Trường THPT Yên Châu |
| ||
4 | Bản Hượn |
|
| 19 | 16 |
| ||
5 | Bản Đông Tấu |
|
| 17 | 14 |
| ||
6 | Bản Chủm |
|
| 18 | 15 |
| ||
7 | Bản Na Pản |
|
| 18 | 15 |
| ||
8 | Bản Huổi Siểu |
|
| 25 | 22 |
| ||
9 | Bản Kéo Bó (Bản Keo Bó) |
|
| 35 | 32 |
| ||
10 | Bản Nhôm |
|
| 20 | 17 |
| ||
11 | Bản Nặm Ún |
|
| 20 | 17 |
| ||
12 | Bản Thèn Luông |
|
| 18 | 15 |
| ||
13 | Bản Chai |
|
| 17 | 14 |
| ||
14 | Bản Luông Mé |
|
| 16,5 | 13,5 |
| ||
15 | Bản Púng Khoai |
|
| 33 | 30 |
| ||
16 | Bản Huổi Pù |
|
| 17 | 14 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Phiêng Khoài |
| ||
17 | Bản Hượn |
|
|
| 16 |
| ||
18 | Bản Đông Tấu |
|
|
| 14 |
| ||
19 | Bản Chủm |
|
|
| 15 |
| ||
20 | Bản Na Pản |
|
|
| 15 |
| ||
21 | Bản Huổi Siểu |
|
|
| 22 |
| ||
22 | Bản Keo Bó |
|
|
| 32 |
| ||
23 | Bản Nhôm |
|
|
| 17 |
| ||
24 | Bản Nặm Ún |
|
|
| 17 |
| ||
25 | Bản Thèn Luông |
|
|
| 15 |
| ||
26 | Bản Chai |
|
|
| 14 |
| ||
27 | Bản Luông Mé |
|
|
| 13,5 |
| ||
28 | Bản Púng Khoai |
|
|
| 30 |
| ||
29 | Bản Huổi Pù |
|
|
| 14 |
| ||
VI | Xã Yên Sơn |
|
| Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Trường THPT Yên Châu |
| ||
1 | Bản Bó Phương |
|
| 15 | 12 |
| ||
2 | Bản Chiềng Yên |
|
| 22 | 19 |
| ||
3 | Bản Kim Sơn II |
|
| 27 | 24 |
| ||
4 | Bản Cò Chịa |
|
| 26 | 23 |
| ||
5 | Bản Chiềng Hưng |
|
| 19 | 16 |
| ||
6 | Bản Chờ Lồng |
|
| 19 | 16 |
| ||
7 | Bản Đán |
|
| 26 | 23 |
| ||
8 | Bản Đán 1 |
|
| 23 | 20 |
| ||
9 | Bản Kim Sơn I |
|
| 28 | 25 |
| ||
10 | Bản Yên Quỳnh |
|
| 18 | 15 |
| ||
11 | Bản Quỳnh Sơn |
|
| 27 | 24 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Phiêng Khoài |
| ||
12 | Bản Bó Phương |
|
|
| 20 |
| ||
13 | Bản Chiềng Yên |
|
|
| 25 |
| ||
14 | Bản Kim Sơn II |
|
|
| 20 |
| ||
15 | Bản Cò Chịa |
|
|
| 15 |
| ||
16 | Bản Chiềng Hưng |
|
|
| 17 |
| ||
17 | Bản Chờ Lồng |
|
|
| 16 |
| ||
18 | Bản Đán |
|
|
| 18 |
| ||
19 | Bản Đán 1 |
|
|
| 20 |
| ||
20 | Bản Kim Sơn I |
|
|
| 20 |
| ||
21 | Bản Yên Quỳnh |
|
|
| 20 |
| ||
22 | Bản Quỳnh Sơn |
|
|
| 18 |
| ||
VII | Xã Chiềng On | III |
| Trường PTDTBT THCS Chiềng On | Trường THPT Thiêng Khoài |
| ||
1 | Bản Nà Đít |
|
|
| 15 |
| ||
2 | Bản Nà Dạ |
|
|
| 17 |
| ||
3 | Bản Suối Cút |
|
|
| 25 |
| ||
4 | Bản A La |
|
|
| 25 |
| ||
5 | Bản Co Tôm |
|
| 7 | 20 |
| ||
6 | Bản Khuông |
|
| 8 | 18 |
| ||
7 | Bản Đin Chí |
|
|
| 17 |
| ||
8 | Bản Keo Đồn |
|
|
| 20 |
| ||
9 | Bản Ta Liễu |
|
| 8 | 23 |
| ||
10 | Bản Nà Cài |
|
| 7 | 25 |
| ||
11 | Bản Trạm Hốc |
|
|
| 16 |
| ||
12 | Bản Trặng Nặm (Bản Tràng Nặm) |
|
|
| 27 |
| ||
|
|
|
| Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Trường THPT Yên Châu |
| ||
13 | Bản Trạm Hốc |
|
| 29 | 26 |
| ||
14 | Bản Nà Đít |
|
| 32 | 29 |
| ||
15 | Bản Nà Dạ |
|
| 34 | 31 |
| ||
16 | Bản Đin Chí |
|
| 39 | 36 |
| ||
17 | Bản Khuông |
|
| 41 | 38 |
| ||
18 | Bản Nà Cài |
|
| 43 | 40 |
| ||
19 | Bản A La |
|
| 39 | 36 |
| ||
20 | Bản Co Tôm |
|
| 38 | 35 |
| ||
21 | Bản Keo Đồn |
|
| 36 | 33 |
| ||
22 | Bản Ta Liễu |
|
| 37 | 34 |
| ||
23 | Bản Suối Cút |
|
| 39 | 36 |
| ||
24 | Bản Trặng Nặm (Bản Tràng Nặm) |
|
| 27 | 24 |
| ||
VIII | Xã Phiêng Khoài | III |
| Trường THCS Phiêng Khoài | Trường THPT Phiêng Khoài |
| ||
1 | Bản Lao Khô I |
|
| 13 | 13 |
| ||
2 | Bản Páo Của |
|
| 10 | 10 |
| ||
3 | Bản Nặm Bó |
|
| 8 |
|
| ||
4 | Bủn Huổi Sai |
|
| 8 |
|
| ||
5 | Bản Hang Căn |
|
| 7 |
|
| ||
6 | Bản Co Mon |
|
| 7 |
|
| ||
|
|
|
| Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Trường THPT Yên Châu |
| ||
7 | Bản Ten Luông |
|
| 34 | 31 |
| ||
8 | Bản Ái I |
|
| 32 | 29 |
| ||
9 | Bản Ái II |
|
| 31 | 28 |
| ||
10 | Bản Na Nhươi |
|
| 32 | 29 |
| ||
11 | Bản Đan Đón (Đán Đón) |
|
| 39 | 36 |
| ||
12 | Bản Huổi Sai |
|
| 39 | 36 |
| ||
13 | Bản Tà Ẻn |
|
| 39 | 36 |
| ||
14 | Bản Keo Muông |
|
| 39 | 36 |
| ||
15 | Bản Bó Sinh |
|
| 41 | 38 |
| ||
16 | Bản Cồn Huốt I |
|
| 40 | 37 |
| ||
17 | Bản Hang Mon II |
|
| 36 | 33 |
| ||
18 | Bản Tam Thanh |
|
| 38 | 35 |
| ||
19 | Bản Thanh Yên II |
|
| 31 | 28 |
| ||
20 | Bản Thanh Yên I |
|
| 29 | 26 |
| ||
21 | Bản Kon Khằm |
|
| 34 | 31 |
| ||
22 | Bản Ái II |
|
| 31 | 28 |
| ||
23 | Bản Cồn Huốt II |
|
| 36 | 33 |
| ||
24 | Bản Bó Rôm |
|
| 40 | 37 |
| ||
25 | Bản Kim Chung I |
|
| 37 | 34 |
| ||
26 | Bản Kim Chung II |
|
| 37 | 34 |
| ||
27 | Bản Kim Chung III |
|
| 38 | 35 |
| ||
28 | Bản Lao Khô II |
|
| 43 | 40 |
| ||
29 | Bản Hang Mon I |
|
| 38 | 35 |
| ||
30 | Bản Páo Của |
|
| 31 | 28 |
| ||
31 | Bản Lao Khô I |
|
| 50 | 47 |
| ||
32 | Bản Na Lù |
|
| 34 | 31 |
| ||
33 | Bản Co Mon |
|
| 37 | 34 |
| ||
34 | Bản Hang Căn |
|
| 46 | 43 |
| ||
35 | Bản Quỳnh Chung |
|
| 38 | 35 |
| ||
36 | Bản Nặm Bó |
|
| 33 | 30 |
| ||
37 | Bản Quỳnh Liên |
|
| 31 | 28 |
| ||
IX | Xã Lóng Phiêng | III | Trường TH Lóng Phiêng A | Trường THCS Lóng Phiêng | Trường THPT Phiêng Khoài |
| ||
1 | Bản Cò Chịa |
|
| 10 | 12 |
| ||
2 | Bản Nà Mùa |
|
| 8 | 12 |
| ||
3 | Bản Mỏ Than |
| 4 | 8 | 10 |
| ||
4 | Bản Tô Buông |
| 4 |
| 11 |
| ||
|
|
|
| Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Trường THPT Yên Châu |
| ||
5 | Bản Pa Sa |
|
| 34 | 37 |
| ||
6 | Bản Nà Mùa |
|
| 44 | 47 |
| ||
7 | Bản Tô Buông |
|
| 36 | 39 |
| ||
8 | Bản Cò Chịa |
|
| 50 | 53 |
| ||
9 | Bản Nong Đúc |
|
| 35 | 38 |
| ||
10 | Bản Pha Cúng |
|
| 30 | 33 |
| ||
11 | Bản Mơ Tươi |
|
| 39 | 42 |
| ||
12 | Bản Tà Vàng |
|
| 35 | 38 |
| ||
13 | Bản Mỏ Than |
|
| 42 | 45 |
| ||
14 | Bản Yên Thi |
|
| 34 | 37 |
| ||
15 | Bản Quỳnh Phiêng |
|
| 35 | 38 |
| ||
16 | Bản Quỳnh Châu |
|
| 37 | 40 |
| ||
|
|
|
|
| Trường THPT Phiêng Khoài |
| ||
17 | Bản Pa Sa |
|
|
| 14 |
| ||
18 | Bản Nà Mùa |
|
|
| 12 |
| ||
19 | Bản Tô Buông |
|
|
| 13 |
| ||
20 | Bản Cò Chịa |
|
|
| 22 |
| ||
21 | Bản Nong Đúc |
|
|
| 23 |
| ||
22 | Bản Pha Cúng |
|
|
| 22 |
| ||
23 | Bản Mơ Tươi |
|
|
| 15 |
| ||
24 | Bản Tà Vàng |
|
|
| 18 |
| ||
25 | Bản Mỏ Than |
|
|
| 10 |
| ||
26 | Bản Yên Thi |
|
|
| 17 |
| ||
27 | Bản Quỳnh Phiêng |
|
|
| 18 |
| ||
28 | Bản Quỳnh Châu |
|
|
| 12 |
| ||
X | Xã Chiềng Tương | III |
| Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Trường THPT Phiêng Khoài |
| ||
1 | Bản Đề A |
|
| 40,5 | 13 |
| ||
2 | Bản Co Lắc |
|
| 43 | 14 |
| ||
3 | Bản Pa Khôm |
|
| 47 | 16 |
| ||
4 | Bản Đin Chí |
|
| 48 | 15 |
| ||
5 | Bản Bó Hin |
|
| 53 | 13 |
| ||
6 | Bản Pa Kha I |
|
| 44 | 14 |
| ||
7 | Bản Pa Kha II |
|
| 45 | 15 |
| ||
8 | Bản Pa Kha III |
|
| 47 | 25 |
| ||
9 | Bản Pom Khốc |
|
| 53 | 28 |
| ||
|
|
|
| Trường THCS Lóng Phiêng | Trường THPT Yên Châu |
| ||
10 | Bản Đề A |
|
| 7 | 43,5 |
| ||
11 | Bản Co Lắc |
|
| 10 | 46 |
| ||
12 | Bản Pa Khôm |
|
| 13 | 50 |
| ||
13 | Bản Đin Chí |
|
|
| 51 |
| ||
14 | Bản Bó Hin |
|
|
| 56 |
| ||
15 | Bản Pa Kha I |
|
|
| 47 |
| ||
16 | Bản Pa Kha II |
|
| 15 | 48 |
| ||
17 | Bản Pa Kha III |
|
|
| 50 |
| ||
18 | Bản Pom Khốc |
|
|
| 56 |
| ||
|
|
|
| Trường PTDTBT THCS Chiềng Tương |
|
| ||
19 | Bản Pa Khôm |
|
| 9 |
|
| ||
20 | Bản Pom Khốc |
|
| 9 |
|
| ||
XI | Xã Chiềng Sàng | I |
| Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Trường THPT Yên Châu |
| ||
1 | Bản Chiềng Sàng |
|
| 11 |
|
| ||
XII | Xã Phiêng Pằn, huyện Mai Sơn |
|
| Trường PTDTBT THCS Chiềng On |
|
| ||
1 | Bản Ta Lúc |
|
| 15 |
|
| ||
2 | Bản Nà Hiên |
|
| 15 |
|
| ||
3 | Bản Thán |
|
| 17 |
|
| ||
4 | Bản Phiêng Khàng |
|
| 17 |
|
| ||
5 | Bản Đen |
|
| 10 |
|
| ||
|
|
|
| Trường THCS Lóng Phiêng |
|
| ||
6 | Bản Đen |
|
| 50 |
|
| ||
Tổng cộng: Gồm 284 lượt xã, 3756 Iượt bản | ||||||||
DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN CÓ ĐỊA HÌNH CÁCH TRỞ, GIAO THÔNG ĐI LẠI KHÓ KHĂN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY ĐỂ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP NGÀY 18/7/2016 CỦA CHÍNH PHỦ
(Kèm theo Nghị quyết số 40/2022/NQ-HĐND ngày 31/8/2022 của HĐND tỉnh Sơn La)
TT | Tên xã, bản | Thuộc xã ở khu vực III hoặc bản ĐBKK | Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm trường (km) | Ghi chú (ghi rõ lý do như: qua sông, suối không có cầu; qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất, đá....) | ||
Trường, điểm trường tiểu học (khoảng cách từ 01 km trở lên đến dưới 04 km) | Trường THCS (khoảng cách từ 02 km trở lên đến dưới 07 km) | Trường THPT (khoảng cách từ 05 km trở lên đến dưới 10 km) | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
A. Các trường học trên địa bàn huyện Mai Sơn: Gồm 08 lượt xã, 48 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Chiềng Nơi | III | Trường TH Chiềng Nơi | Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi |
|
|
1 | Bản Phé |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn Học sinh học tại điểm Cho Coong |
2 | Bản Khôm Lương (Bản Cho Coong) |
| 1,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn Học sinh học tại điểm Cho Coong |
3 | Bản Nhụng Trên (Khu Huổi Phường) |
| 1,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối. Học sinh học tại điểm Trung tâm Nhụng Dưới |
4 | Bản Nhụng Trên (Khu Huổi Mỏ) |
| 1,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối. Học sinh học tại điểm Trung tâm Nhụng Dưới |
5 | Bản Bằng Ban |
| 1,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối Học sinh học tại điểm Huổi Sàng |
6 | Bản Sài Khao |
| 1,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối. Học sinh học tại điểm Huổi Sàng |
7 | Bản Huổi Lặp |
| 2,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh lớp 1, 2 học tại điểm Hua Pư |
8 | Bản Nà Phặng (Bàn Nà Phẳng) |
| 2,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn Học sinh học tại điểm Phiêng Khôm |
9 | Bản Nhụng Trên |
|
| 3 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn Học sinh học tại điểm THCS |
II | Xã Nà Ớt | III |
| Trường PTDTBT TH-THCS Nà Ớt |
|
|
1 | Bản Nặm Lanh |
|
| 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH |
2 | Bản Há Sét |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH |
3 | Bản Xà Kìa |
|
| 4 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH |
4 | Bản Lọ Dên |
|
| 5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm TH, THCS |
III | Xã Chiềng Kheo | III | Trường TH-THCS Chiềng Kheo (Tiểu học) | Trường TH-THCS Chiềng Kheo (THCS) |
|
|
1 | Bản Nà Viền (Khu Pắng Sẳng A) |
| 2,7 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền |
2 | Bản Buốt Văn (Khu Tô Văn) |
| 3,7 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Điểm trường Buốt Văn |
3 | Bản Nà Viền (Khu Cọt Lọt) |
| 2,1 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền (Bổ sung năm học 2022-2023) |
4 | Bản Nà Viền (Khu Xả Mi) |
| 2,1 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền (Bổ sung năm học 2022-2023) |
5 | Bản Nà Viền (Khu Huổi Luông) |
| 2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Nà Viền (Bổ sung năm học 2022-2023) |
6 | Bản Pắng Sẳng (Khu A) |
| 2,1 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Pắng Sẳng (Bổ sung năm học 2022-2023) |
7 | Bản Có Tình (Khu Huổi Luông) |
| 2,6 | 3,6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023) |
8 | Bản Có Tình (Khu Dửn Nhỡ) |
| 3,2 | 4,2 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023) |
9 | Bản Có Tình (Khu Dửn Nọi) |
| 2,1 | 3,1 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023) |
10 | Bản Có Tình (Khu Phu Muông) |
| 2,4 | 3,4 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023) |
11 | Bản Có Tình (Khu Buốt Chạy) |
| 3,5 | 4,5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học tại Điểm trường Có Tình và THCS (Bổ sung năm học 2022-2023) |
IV | Xã Tà Hộc | III | Trường TH-THCS Tà Hộc (Tiểu học) | Trường TH-THCS Tà Hộc (THCS) |
|
|
1 | Bản Hộc |
| 2,5 | 2,5 |
| Học sinh bản Hộc bên kia suối Hộc; đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm bản Hộc |
V | Xã Phiêng Cằm | III | Trường PTDT Bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (Tiểu học) | Trường PTDT Bán trú TH-THCS Phiêng Cằm (THCS) |
|
|
1 | Bản Hua Nà |
| 3,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Tiểu học Phiêng Mụ |
2 | Bản Huổi Nhả (Huổi Nhả Khơ Mú + Phiêng Phụ A cũ) | 2 | 5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Phiêng Phụ. Học sinh THCS học tại khu THCS | |
3 | Bản Huổi Nhả Thái |
| 2 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Phiêng Mụ |
4 | Bản Phiêng Phụ (Phiêng Phụ B + Lọng Ban) |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh THCS học tại khu THCS |
5 | Bản Nong Nghè |
| 2 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Phiêng Phụ |
6 | Bản Xà Nghè |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh tiểu học học tại điểm Phiêng Phụ |
VI | Xã Phiêng Pằn | III | Trường Tiểu học Phiêng Pằn |
|
|
|
1 | Bản Đen |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Nà Hiên |
2 | Bản Kết Nà |
| 1,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Trung tâm Kết Nà |
3 | Bản Xà Cành |
| 1,5 |
|
| Học sinh học tại điểm trường Trung tâm Kết Nà |
4 | Bản Phiêng Khàng (Nà Mòn) |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Trung tâm Kết Nà |
5 | Bản Pẻn |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Nà Nhụng |
6 | Bản Nà Nhụng |
| 1,5 |
|
| Học sinh học tại điểm trường Nà Nhụng (Bổ sung năm học 2022-2023) |
7 | Bản Nà Hiên |
| 1,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Nà Hiên (Bổ sung năm học 2022-2023) |
8 | Bản Ta Vắt |
| 1,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Ta Vắt (Bổ sung năm học 2022-2023) |
9 | Bản Ta Lúc |
| 1,5 |
|
| Học sinh học tại điểm trường Ta Lúc, Nà Hiên (Bổ sung năm học 2022-2023) |
10 | Bản Vít |
| 1,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Vít (Bổ sung năm học 2022-2023) |
11 | Bản Thán |
| 1,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trường Vít (Bổ sung năm học 2022-2023) |
|
|
| Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (Tiểu học) | Trường PTDTBT TH-THCS Phiêng Pằn (THCS) |
|
|
12 | Bản Nà Pồng |
|
| 5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm Kết Hay |
13 | Bản Pá Tong |
|
| 4 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm Kết Hay |
14 | Bản Pá Ban |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn. Học sinh học tại điểm trung tâm Kết Hay |
VII | Xã Chiềng Ve | III | Trường TH-THCS Chiềng Ve (Tiểu học) |
|
|
|
1 | Bản Thẳm (Khu Nà Lằn) |
| 3,5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học sinh học tại Điểm trường Bản Thẳm |
2 | Bản Khiềng (Đông Bai) |
| 3,7 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn. Học sinh học tại Điểm trường Bản Thẳm |
VIII | Xã Chiềng Lương | III |
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
1 | Bản Pó In |
|
|
| 8 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn, qua suối |
B. Các trường học trên địa bàn huyện Vân Hồ: Gồm 07 lượt xã, 17 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Lóng Luông | III |
| Trường THCS Lóng Luông |
|
|
1 | Bản Lũng Xá |
|
| 5 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá, đi lại khó khăn |
2 | Bản Tà Dê |
|
| 5 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá, đi lại khó khăn |
II | Xã Mường Men | III | Trường TH&THCS Mường Men | Trường TH&THCS Mường Men |
|
|
1 | Bản Chột |
| 2 |
|
| Qua vùng sạt lở đất, đá, đi lại khó khăn |
2 | Bản Khà Nhài |
|
| 5 |
| Qua đèo, núi cao, sạt lở đất, đá |
III | Xã Mường Tè | III | Trường TH&THCS Mường Tè | Trường TH&THCS Mường Tè |
|
|
1 | Bản Pơ Tào |
|
| 6,5 |
| Đường đi qua vùng sạt lở |
2 | Bản Pù Hiếng |
|
| 6 |
| Đường đi qua vùng sạt lở |
3 | Bản Hào |
|
| 6,5 |
| Đường đi học qua suối cạn, lũ lớn theo mù |
4 | Bản Háng |
|
| 4,5 |
| Đường đi học qua suối cạn, lũ lớn theo mù |
IV | Xã Song Khủa | III | Trường TH&THCS Song Khủa | Trường TH&THCS Song Khủa |
|
|
1 | Bản Co Hó |
|
| 4 |
| Qua sông, suối không có cầu |
V | Xã Chiềng Xuân |
|
| Trường TH&THCS Chiềng Xuân |
|
|
1 | Bản Sa Lai |
| 3 | 4 |
| Đường có nguy cơ sạt lở cao, qua nhiều suối |
VI | Xã Quang Minh |
|
| Trường TH&THCS Quang Minh |
|
|
1 | Bản To Ngùi |
|
| 4 |
| Qua suối không có cầu cứng |
VII | Xã Xuân Nha | III | Trường TH&THCS Xuân Nha | Trường TH&THCS Xuân Nha |
|
|
1 | Bản Nà Hiềng |
| 3 | 2 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Thín |
|
| 3 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Tưn |
| 2 | 3 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Chiềng Hin |
|
| 5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
5 | Bản Chiềng Nưa |
|
| 4 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
6 | Bản Pù Lầu |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
C. Các trường học trên địa bàn huyện Phù Yên: Gồm 07 lượt xã, 12 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Suối Bau | III | Trường TH&THCS Suối Bau | Trường TH&THCS Suối Bau |
|
|
1 | Bản Suối Chát |
| 3 | 4 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá |
2 | Bản Suối Giàng |
|
| 4 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá |
II | Xã Tường Tiến | III | Trường TH&THCS Tường Tiến | Trường TH&THCS Tường Tiến |
|
|
1 | Bản Tặt |
|
| 4 |
| Qua sông, suối không có cầu |
2 | Bản Thín |
|
| 6 |
| Qua sông, suối không có cầu |
III | Xã Mường Bang | III | Trường TH&THCS Mường Bang | Trường TH&THCS Mường Bang |
|
|
1 | Bản Chè Mè |
|
| 6 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá |
IV | Xã Bắc Phong | III | Trường TH&THCS Bắc Phong | Trường TH&THCS Bắc Phong |
|
|
1 | Bản Bưa Đa |
|
| 5 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá |
V | Xã Suối Tọ | III | PTDTBT TH&THCS Suối Tọ | PTDTBT TH&THCS Suối Tọ |
|
|
1 | Bản Suối Khang |
|
| 6 |
| Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá |
2 | Bản Lũng Khoai |
| 3 | 6 |
| Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá |
VI | Xã Mường Thải | III | PTDTBT TH&THCS Mường Thải | PTDTBT TH&THCS Mường Thải |
|
|
1 | Bản Suối Quốc |
|
| 6 |
| Đường đi lại khó khăn hiểm trở, qua suối không có cầu |
VII | Xã Kim Bon | III | PTDTBT TH&THCS Kim Bon | PTDTBT TH&THCS Kim Bon |
|
|
1 | Bản Kim Bon |
|
| 5 |
| Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá |
2 | Bản Suối Vạch |
| 3 |
|
| Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá |
3 | Bản Suối Pa |
| 3 |
|
| Qua đèo, núi cao, vùng sạt lở đất, đá, |
D. Các trường học trên địa bàn huyện Quỳnh Nhai: Gồm 04 lượt xã, 14 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Cà Nàng | III | TH&THCS Cà Nàng | TH&THCS Cà Nàng |
|
|
1 | Bản Huổi Xuông (Bản Huổi Suông) |
|
| 6 |
| Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, qua suối, qua khe, nước tràn ngập mùa mưa |
2 | Bản Pạ Lò (bản Pạ cũ) |
|
| 5 |
| Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm |
II | Xã Mường Sại | III | TH&THCS Mường Sại | TH&THCS Mường Sại |
|
|
1 | Bản Nhà Sày (Bản Nhà Sảy) (Bản Nhà Sày, Muôn Sày cũ) |
| 6 |
| Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi | |
2 | Bản Coi (Bản Coi A cũ) |
| 3 |
|
| Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi |
3 | Bản Pha Dào (Bản Co Sản cũ) |
| 3,4 |
|
| Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi |
III | Xã Nặm Ét | III | TH&THCS Nặm Ét | TH&THCS Nặm Ét |
|
|
1 | Bản Cọ Muông (bản Muông cũ) |
| 1,5 |
|
| Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm |
2 | Bản Tốm |
| 3,5 |
|
| Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm |
3 | Bản Hảo |
|
| 6 |
| Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm |
4 | Bản Giáng Ún (Bản Giáng cũ) |
|
| 6 |
| Đường qua đèo núi, đồi, khó đi, có qua vùng sạt lở đất nguy hiểm |
IV | Xã Chiềng Khay | III | Tiểu học Chiềng Khay | PTDT BT THCS Chiềng Khay |
|
|
1 | Bản Khâu Pùm |
|
| 6 |
| Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi, có vùng sạt lở |
2 | Bản Co Que |
|
| 5 |
| Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi |
3 | Bản Ít Ta Bót |
|
| 4,2 |
| Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi |
4 | Bản Lọng Ố (Bản Hua Le cũ) |
|
| 5,5 |
| Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi |
5 | Bàn Lọng Ố (Bản Huổi Lóng cũ) |
|
| 4,5 |
| Đường qua đèo, núi đồi, dốc khó đi |
E. Các trường học trên địa bàn huyện Bắc Yên: Gồm 14 lượt xã, 31 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Song Pe | III | Trường TH xã Song Pe | Trường THCS xã Song Pe | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Suối Quốc |
|
| 4,5 |
| Qua đèo núi cao, hiểm trở |
2 | Bản Pe |
|
|
| 5 | Qua đèo núi cao, hiểm trở. Học sinh bản Mới cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
II | Xã Hồng Ngài | III | Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài | Trường PTDTBT TH-THCS Hồng Ngài | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Hồng Ngài |
|
|
| 8 | Đường sạt lở |
III | Xã Tạ Khoa | III | Trường TH xã Tạ Khoa | Trường THCS xã Tạ Khoa | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Tân Tiến |
|
| 5 |
| Nhóm dân cư bản Co Mị cũ, Cò Muồng cũ qua suối lớn không có cẩu |
2 | Bản Tân Cuông |
|
| 6,8 |
| Nhóm dân cư bản Co Mị cũ, Cò Muồng cũ qua suối lớn không có cầu |
IV | Xã Hua Nhàn | III | Trường PTDTBT TH Hua Nhàn | Trường PTDTBT THCS xã Hua Nhàn | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Trông Dê |
| 3,5 | 5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản Noong Pát cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
V | Xã Chiềng Sại | III | Trường TH xã Chiềng Sại | Trường PTDTBT THCS xã Chiềng Sại | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Quế Sơn |
| 2 | 3 |
| Đi qua sông không có cầu. Học sinh bản Lái Ngài cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
2 | Bản Quế Sơn |
|
| 5 |
| Đi qua sông không có cầu. Học sinh bản Mõm Bò được hưởng chính sách hỗ trợ |
3 | Bản Tăng |
|
| 6 |
| Đi qua sông không có cầu |
4 | Bản Ngậm, xã Song Pe |
|
| 6 |
| Đi qua sông không có cầu |
VI | Xã Phiêng Côn | III | Trường TH-THCS Phiêng Côn | Trường TH-THCS Phiêng Côn | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản En |
|
| 4,5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản Tăng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
VII | Xã Chim Vàn | III | Trường TH xã Chim Vàn | Trường THCS xã Chim Vàn | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Suối Tù |
|
| 6,3 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
VIII | Xã Pắc Ngà | III | Trường TH xã Pắc Ngà | Trường THCS xã Pắc Ngà | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Lừm Thượng A |
|
| 6 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
2 | Bản Lừm Thượng B |
|
| 6,5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
3 | Bản Lừm Hạ |
|
| 6 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
IX | Xã Tà Xùa | III | Trường TH-THCS Tà Xùa | Trường TH-THCS Tà Xùa | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Chung Trinh |
|
| 6 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
2 | Bản Tà Xùa |
| 3,5 |
|
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản Tà Xùa A Khu giáp Tà Xùa cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
X | Xã Háng Đồng | III | Trường TH-THCS Háng Đồng | Trường TH-THCS Háng Đồng | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Háng Đồng |
| 3,8 |
|
| Đường núi cao hiểm trở, qua suối lớn. Học sinh khu 2, bản Háng Đồng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
2 | Bản Háng Đồng |
|
| 6,5 |
| Đường núi cao hiểm trở. Học sinh khu họ Giảng, bản Háng Đồng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
3 | Bản Háng Đồng |
|
| 4,5 |
| Đường núi cao hiểm trở, qua suối lớn. Học sinh khu cuối bản Háng Đồng B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
XI | Xã Làng Chếu | III | Trường TH xã Làng Chếu | Trường THCS xã Làng Chếu | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Háng Cao |
|
| 3,5 |
| Đường núi dốc đi lại khó khăn. Học sinh bản Háng A cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
2 | Bản Trang Dua Hang |
|
| 3,5 |
| Đường núi dốc đi lại khó khăn. Học sinh bản Háng C cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
XII | Xã Xím Vàng | III | Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng | Trường PTDTBT TH-THCS Xím Vàng | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Háng Chơ |
|
| 5,5 |
| Nhóm dân cư bản Cúa Mang cũ trên 7 km hoặc nhóm dân cư qua vùng sạt lở nguy hiểm |
XIII | Xã Hang Chú | III | Trường PTDTBT TH Hang Chú | Trường PTDTBT THCS xã Hang Chú | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Suối Lềnh |
| 1,8 |
|
| Đèo núi cao, đường sạt lở nguy hiểm |
2 | Bản Nậm Lộng |
| 3 |
|
| Đèo núi cao, đường sạt lở nguy hiểm. Học sinh khu dân cư Nậm Lộng cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
3 | Bản Nậm Lộng |
| 2 |
|
| Đèo núi cao, đường sạt lở nguy hiểm. Học sinh khu dân cư Hua Ngà cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
4 | Bản Pa Cư Sáng |
|
| 4 |
| Đèo núi cao, đường sạt lở nguy hiểm |
XIV | Xã Phiêng Ban | I | Trường TH Phiêng Ban | Trường THCS xã Phiêng Ban | Trường THPT Bắc Yên |
|
1 | Bản Tam Hợp | ĐBKK |
|
| 6 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản suối Ún cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
2 | Bản Tam Hợp | ĐBKK |
|
| 8 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản suối Thán cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
3 | Bản Tam Hợp | ĐBKK |
|
| 8 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm. Học sinh bản Bụa B cũ được hưởng chính sách hỗ trợ |
4 | Bản Phiêng Ban | ĐBKK |
|
| 6 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
F. Các trường học trên địa bàn huyện Sốp Cộp: Gồm 07 lượt xã, 17 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Sốp Cộp | I | Trường TH và THCS Sốp Cộp | Trường TH và THCS Sốp Cộp | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Pá Hốc | ĐBKK |
|
| 9,4 | Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm |
2 | Bản Co Hịnh | ĐBKK |
|
| 5 | Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm |
3 | Bản Tà Cọ | ĐBKK |
|
| 6,5 | Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm |
II | Xã Dồm Cang | I | Trường TH và THCS Dồm Cang | Trường TH và THCS Dồm Cang | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Huổi Nó | ĐBKK |
|
| 5 | Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm |
2 | Bản Lọng Phát | ĐBKK |
|
| 5.5 | Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm |
III | Xã Mường Và | III | Trường TH và THCS Mường Và | Trường TH và THCS Mường Và | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Nà Nghè Vèn (HS Huổi Vèn) | ĐBKK | 3 | 6 |
| Đường xấu lầy lội, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Co Đứa | ĐBKK | 3 | 6 |
| Đường xấu lầy lội, giao thông đi lại khó khăn |
IV | Xã Sam Kha | III | Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha | Trường PTDTBT TH và THCS Sam Kha | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Sam Kha | ĐBKK |
| 5 |
| Qua đèo núi cao, vùng sạt lở |
2 | Bản Nậm Tia | ĐBKK |
| 5 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá nguy hiểm |
3 | Bản Púng Báng (Cụm Pú Nhừ) | ĐBKK | 1.5 |
|
| Qua suối, vùng sạt lở, đi lại khó khăn |
V | Xã Nậm Lạnh | III | Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh | Trường PTDTBT TH và THCS Nậm Lạnh | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Huổi Hịa | ĐBKK | 2,5 |
|
| Qua núi cao vùng sạt lở đất, Học sinh học tại điểm trường Hua Lạnh |
2 | Cang Kéo | ĐBKK | 3 |
|
| Qua núi cao vùng sạt lở đất, đá Học sinh lớp 1 học tại điểm trường Pá Vai |
VI | Xã Mường Lạo | III | Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lạn | Trường PTDTBT THCS Mường Lạn | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Pá Kạch (Cụm Pá Khôm) | ĐBKK | 2,5 |
|
| Đường qua suối, cầu tạm bợ, qua đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Huổi Pá (Cụm Nong Ôn) | ĐBKK | 2,5 |
|
| Đường qua suối, không có cầu, qua đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn |
VII | Xã Mường Lèo | III | Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lèo | Trường PTDTBT THCS Mường Lèo | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Mạt (Cụm Pá Văn) | ĐBKK |
| 6 |
| Qua suối, vùng sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Nậm Pừn (Cụm Pá Nó ) | ĐBKK | 3,5 |
|
| Đường qua đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Nậm Pừn (Cụm Bản Buốt) | ĐBKK | 3,5 |
|
| Qua suối, đường sạt lở đi lại khó khăn |
G. Các trường học trên địa bàn huyện Thuận Châu: Gồm 11 lượt xã, 33 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Bon Phặng | III |
| Trường TH-THCS Bon Phặng |
|
|
1 | Bản Lầy | ĐBKK |
| 6 |
| Đường đèo dốc, sạt lở, đi lại khó khăn |
II | Xã Pá Lông | III |
| Trường TH-THCS Pá Lông |
|
|
1 | Bản Tinh Lá | ĐBKK |
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Sấu Mê | ĐBKK |
| 6 |
| Đường sạt lờ, đi lại khó khăn |
3 | Bản Tịa Tậu | ĐBKK |
| 4 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Hua Ngáy | ĐBKK |
| 4 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
5 | Bản Bản Tịa | ĐBKK |
| 4 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
III | Xã Phổng Lập | III | Trường Tiểu học Phổng Lập |
|
|
|
1 | Bản Mầu Xá | ĐBKK | 2,5 |
|
| Đường sạt lở, lầy lội, khó đi |
IV | Xã É Tòng | III |
| Trường TH-THCS É Tòng |
|
|
1 | Bản Nà Tòng | ĐBKK |
| 5,8 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Nà Lanh | ĐBKK |
| 4,8 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Thẳm Ổn | ĐBKK |
| 6,1 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Huổi Lương | ĐBKK |
| 5,9 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
V | Xã Mường Bám | III | Trường Tiểu học Mường Bám 1 | Trường THCS Mường Bám |
|
|
1 | Bản Phèn | ĐBKK | 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
|
|
| Trường Tiểu học Mường Bám 2 |
|
|
|
2 | Bản Nà La | ĐBKK | 2 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Pá Chóng | ĐBKK | 2 | 6,8 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Lào | ĐBKK | 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
5 | Bản Nà Pa | ĐBKK | 2 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn, đi qua sông |
6 | Bản Pá Ban | ĐBKK |
| 6,3 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn, đi qua sông |
7 | Bản Pá Sàng | ĐBKK |
| 6 |
| Qua cầu, Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
VI | Xã Co Tòng | III | Trường TH - THCS Co Tòng | Trường TH - THCS Co Tòng |
|
|
1 | Bản Pá Cháo B | ĐBKK |
| 4 |
| Qua đèo núi cao, vùng sạt lở nguy hiểm |
2 | Bản Co Tòng (Cụm Pá Dúa) | ĐBKK |
| 4 |
| Qua đèo núi cao, vùng sạt lở nguy hiểm |
3 | Bản Co Nhừ | ĐBKK | 2 |
|
| Qua đèo núi cao, vùng sạt lở nguy hiểm |
VII | Xã Bó Mười | III |
| Trường TH-THCS Bó Mười A |
|
|
1 | Bản Lọng Cu | ĐBKK |
| 6 |
| Đường sạt lở, lầy lội, đi lại khó khăn |
VIII | Xã Co Mạ |
|
| Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ | Trường THPT Co Mạ |
|
1 | Bản Chả Lay A | ĐBKK |
| 5 | 7 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn, đường rừng khó đi |
2 | Bản Co Nghè A | ĐBKK |
| 6 | 8 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Co Nghè B | ĐBKK |
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Láo Hả | ĐBKK |
| 6,3 | 7 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
IX | Xã Nậm Lầu | III | Trường Tiểu học Nậm Lầu | Trường THCS Nậm Lầu |
|
|
1 | Bản Nong | ĐBKK |
| 5,8 |
| Đường giao thông khó khăn, lầy lội, qua suối vùng sạt lở |
2 | Bản Nậm Lậu | ĐBKK |
| 6 |
| Đường giao thông khó khăn, lầy lội, qua suối vùng sạt lở |
3 | Bản Tòng | ĐBKK |
| 6 |
| Đường giao thông khó khăn, lầy lội, qua suối vùng sạt lở |
4 | Bản Nà Nọi | ĐBKK | 3,5 |
|
| Đường đèo núi cao |
X | Xã Long Hẹ | III |
|
| Trường THPT Co Mạ |
|
1 | Bản Nặm Nhứ | ĐBKK |
|
| 9 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
XI | Xã Púng Tra | III |
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
1 | Bản Dồm | ĐBKK |
|
| 9 | Đường đi lại khó khăn, qua suối đèo núi cao |
2 | Bản Nong Ỏ (Noong Ỏ) | ĐBKK |
|
| 7 | Đường đi lại khó khăn, đường đất |
H. Các trường học trên địa bàn huyện Sông Mã: Gồm 16 lượt xã, 103 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Chiềng Cang | III | Trường TH Chiềng Cang | Trường THCS Chiềng Cang |
|
|
1 | Bản Huổi Tao |
| 3 |
|
| Qua đèo núi cao, không có cầu đi lại khó khăn |
2 | Bản Tin Tát |
| 3 |
|
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
3 | Bản Mỏ |
|
| 5 |
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
4 | Bản Nà Tý |
|
| 5 |
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
5 | Bản Bó Lạ (bàn Bó Lạ + bản Nà Củ) |
|
| 6 |
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
II | Xã Mường Hung | III |
| Trường THCS Mường Hung |
|
|
1 | Bản Coi |
|
| 4,1 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá |
2 | Bản Hát 8 |
|
| 6 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá |
3 | Bản Huổi |
|
| 4,5 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá |
4 | Bản Lúa |
|
| 4,5 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá |
5 | Bản Pho |
|
| 4,5 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá |
6 | Bản Phiêng Hoi |
|
| 4,8 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá |
7 | Bản Phiêng Pẻn |
|
| 6 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá |
8 | Bản Quỳnh Long |
|
| 4,5 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá |
III | Xã Mường Cai | III | Trường TH Mường Cai | Trường PTDTBT THCS Mường Cai |
|
|
1 | Bản Huổi Co |
|
| 5 |
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
2 | Bản Ta Lát |
|
| 5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở |
3 | Bản Huổi Mươi |
|
| 5 |
| Đường trơn đi lại khó |
4 | Bản Mường Cai |
|
| 5 |
| Dốc quanh co đi lại khó, qua vùng sạt lở |
5 | Bản Co Phường |
| 3 |
|
| Qua vùng sạt lở đất, đá, đèo núi cao |
IV | Xã Huổi Một | III | Trường PTDTBT TH Huổi Một | Trường PTDTBT THCS Huổi Một |
|
|
1 | Bản Pa Tết |
| 3 |
|
| Đường qua suối, khó đi |
2 | Bản Co Mạ (bản Co Mạ A và bản Co Mạ B) |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Nậm Pù (bản Nậm Pù A và bản Nậm Pù B) | 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn | |
4 | Bản Co Kiểng |
|
| 4,5 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá, khó khăn đi lại vào mùa mưa |
V | Xã Nà Nghịu | III | Trường TH Nà Nghịu | Trường THCS Nà Nghịu | Trường THPT Sông Mã |
|
1 | Bản Huổi Cói |
| 3 | 5 |
| Đường qua sông đi lại khó khăn (cấp tiểu học); Qua vùng sạt lở đất, đá, trơn trượt, qua suối (cấp THCS) |
2 | Bản Sào Và |
| 3 | 5 | 8 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn (cấp tiểu học); Qua vùng sạt lở đất, đá, trơn trượt, qua suối (cấp THCS, THPT) |
3 | Bản Thón |
|
| 4 | 8 | Qua vùng sạt lở đất, đá, trơn trượt, qua suối |
4 | Bản Kéo |
|
|
| 6 | Qua vùng sạt lở đất, đá |
|
|
| Trường TH Bản Mé |
|
|
|
5 | Bản Huổi Lìu (Huổi Sẳng + Nà Lìu) |
| 3 |
|
| Đường lầy lội, sạt lở, đi lại khó khăn |
6 | Bản Co Phường |
| 3 |
|
| Đường qua suối, đường lầy lội sạt lở, đi lại khó khăn |
VI | Xã Chiềng Khoong | III | Trường TH Chiềng Khoong | Trường THCS Chiềng Khoong | Trường THPT Sông Mã |
|
1 | Bản Huổi Hào |
| 1,2 | 5 |
| Đường gập ghềnh, trơn trượt, sạt lở đi lại khó khăn |
2 | Bản Co Hay |
| 1,5 |
|
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
3 | Bản Bon |
| 3 |
|
| Đường gập ghềnh, trơn trượt, sạt lở đi lại khó khăn |
4 | Bản Đứa Muội |
| 3 |
|
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
5 | Bản Bó Quỳnh |
| 1,5 |
|
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
6 | Bản Ít Lốc |
| 1,5 |
|
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
7 | Bản Huổi Xim |
| 2 |
|
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
8 | Bản Xi Lô |
| 2 |
|
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
9 | Bản Phiêng Xim |
| 3 |
|
| Đường gập ghềnh, trơn trượt, sạt lở đi lại khó khăn |
10 | Bản Pá Khôm |
|
| 5 |
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
|
|
| Trường TH Hải Sơn |
|
|
|
11 | Bản Pá Bông |
| 3 |
|
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
12 | Bản Nộc Kỳ |
| 3 |
|
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
13 | Bản Pá Có |
| 3 | 6 |
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
14 | Bản Lán Lanh |
| 2 |
|
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
15 | Bản Huổi Nóng |
| 2,5 | 6 | 9 | Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
16 | Bản Co Sản |
| 2 |
|
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
VII | Xã Nậm Mằn | III | Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn | Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Mằn |
|
|
1 | Bản Chạy Cang (Bản Chạy) |
| 1,5 |
|
| Đường trơn, lầy lội đi lại khó khăn |
2 | Bản Huổi |
| 1,5 |
|
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở |
3 | Bản Pá Ban |
| 2,5 |
|
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở |
4 | Bản Nhà Sày |
|
| 5,5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở |
5 | Bản Púng Khương |
|
| 5,5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở |
VIII | Xã Mường Lầm | III | Trường TH&THCS Mường Lầm | Trường TH&THCS Mường Lầm | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Hịa |
| 3 | 3 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Pá Có |
| 3 | 3 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Huổi Én |
|
| 4 |
| Đường qua sông, sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Lốm Hỏm (bản Lốm Hỏm, Pá Ngá, Pá Nhạp) |
|
|
| 9 | Đi qua suối, đèo núi cao, đường đất khó đi |
IX | Xã Yên Hưng | III | Trường TH Yên Hưng |
| Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Huổi |
| 2,5 |
|
| Đường qua suối, khó đi |
2 | Bản Lẹ |
| 1 |
|
| Qua sông, đường khó đi |
3 | Bản Bua |
| 2,5 |
|
| Đường qua suối, khố đi |
4 | Bản Pọng |
| 2 |
|
| Đường qua suối, khó đi |
5 | Bản Nà Dìa |
| 1 |
|
| Qua sông, đường khó đi |
6 | Bản Hải Hưng (bản Hải Triều và Hưng Mã) |
| 3 |
|
| Qua sông, đường khó đi |
7 | Bản Lụng Há |
| 2,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
8 | Bản Huổi Púng |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
9 | Bản Pá Pao |
|
|
| 9 | Đi qua suối chưa có cầu, đường đất khó đi |
10 | Bản Hua Sòng |
|
|
| 8,5 | Đi qua suối chưa có cầu, đường đất khó đi |
X | Xã Chiềng Phung | III | Trường TH&THCS Chiềng Phung | Trường TH&THCS Chiềng Phung |
|
|
1 | Bản Củ Bú |
| 2,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Co Khương |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Nà Ban |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Nà Lạt |
|
| 3,5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
5 | Bản Nong Xô |
|
| 5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
6 | Bản Pá Trả |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
7 | Bản Chéo |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
XI | Xã Đứa Mòn | III | Trường TH Đứa Mòn | Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn |
|
|
1 | Bản Củ (bản Củ 1 và bản Củ 2) |
| l |
|
| Qua suối, đường đi lại khó |
2 | Bản Đứa Mòn |
| 2 |
|
| Qua suối, đường đi lại khó |
3 | Bản Nà Tấu II |
| 2,8 |
|
| Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn |
4 | Bản Tia |
| 1 |
|
| Qua suối, đường đi lại khó |
5 | Bản Hin Pèn |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn |
6 | Bản Nộc Cốc II |
| 2,5 |
|
| Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn |
7 | Bản Phá Thóng |
| 2 |
|
| Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn |
8 | Bản Huổi Lạnh |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, qua suối, trơn trượt đi lại khó khăn |
9 | Phiêng Muông |
| 2 |
|
| Qua suối, đường đi lại khó |
10 | Bản Trả Lảy |
|
| 5 |
| Qua suối, đèo núi cao, đi lại khó khăn |
XII | Xã Chiềng En | III | Trường TH&THCS Chiềng En | Trường TH&THCS Chiềng En |
|
|
1 | Bản Lọng Xày |
| 3,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Hua Pát |
| 2 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Hua Lưng |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Co Tòng |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
XIII | Xã Nậm Ty | III | Trường PTDTBT TH Nậm Ty | Trường PTDTBT THCS Nậm Ty |
|
|
1 | Huổi Tòng |
| 3 | 4 |
| Đường qua suối, sạt lở, khó đi |
2 | Bản Nà Mện |
| 3,5 |
|
| Đường qua suối, khó đi |
3 | Bản Pá Lâu |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Xen Xay |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
XIV | Xã Bó Sinh | III | Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh | Trường PTDTBT TH&THCS Bó Sinh |
|
|
1 | Bản Hin Hụ |
|
| 5 |
| Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu |
2 | Bản Bó Kheo |
|
| 5 |
| Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu |
3 | Bản Pát (bản Pát và bản Co Mị) |
|
| 5 |
| Qua đèo, núi cao, qua sông |
4 | Bản Ngày |
|
| 6 |
| Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu |
5 | Bản Nong |
| 3 |
|
| Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu |
6 | Bản Pá Khoang |
| 3 |
|
| Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu |
7 | Bản Bằng Mồn |
|
| 4 |
| Qua đèo, núi cao, qua suối không có cầu |
XV | Xã Pú Bầu | III | Trường TH&THCS Pú Bầu | Trường TH&THCS Pú Bầu |
|
|
1 | Bản Pú Bầu |
| 1,5 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Pá Lâu |
| 2 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Pá Lâu II |
| 1 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Pá Ca (Bản Pá Pao và Ma Mậu) |
| 1 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
5 | Bản Háng Xía |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
6 | Bản Hặp |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
XVI | Xã Mường Sai | III | Trường PTDTBT TH&THCS Mường Sai | Trường PTDTBT TH&THCS Mường Sai |
|
|
1 | Bản Púng Cằm |
| 2,2 | 2 |
| Qua sông, suối không có cầu Các hộ bên kia suối |
2 | Bản Kỳ Ninh |
| 1 | 5,5 |
| Qua vùng sạt lở đất, đá 40 hộ ở phía trong giáp núi |
I. Các trường học trên địa bàn huyện Mộc Châu: Gồm 02 lượt xã, 09 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Lóng Sập | II | Trường PTDTBT TH&THCS Lóng Sập (Tiểu học) | Trường PTDTBT TH&THCS Lóng Sập (THCS) |
|
|
1 | Bản Buốc Pát | ĐBKK |
| 5 |
| Qua đèo, núi cao, sạt lở, nguy hiểm, đi lại khó khăn |
2 | Bản Co Cháy | ĐBKK |
| 5 |
| Qua đèo, núi cao, sạt lở, nguy hiểm, đi lại khó khăn |
3 | Bản Pha Nhên | ĐBKK |
| 5 |
| Qua đèo, núi cao, sạt lở, nguy hiểm, đi lại khó khăn |
II | Xã Tân Hợp | III | Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (Tiểu học) | Trường PTDT BT TH&THCS Tân Hợp (THCS) |
|
|
1 | Bản Suối Khoang |
| 3 | 3 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Pơ Nang |
| 3 | 3 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Suối Xáy (hoặc Suối Sáy) |
| 3 |
|
| Đường qua suối, khó đi |
4 | Bản Nà Mý (hoặc Nà Mi) |
| 3 |
|
| Đường qua suối, khó đi |
5 | Bản Lũng Mú |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
6 | Bản Bó Liều |
| 2 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
K. Các trường học trên địa bàn huyện Mường La: Gồm 07 lượt xã, 15 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Tạ Bú | III |
| Trường TH-THCS Tạ Bú |
|
|
1 | Bản Tôm |
|
| 5 |
| Đường qua sông, suối không có cầu, sạt lở khó đi |
2 | Bản Pết |
|
| 4 |
| Đường qua sông, suối không có cầu, sạt lở khó đi |
|
|
|
| Trường THCS Chiềng Hoa |
|
|
3 | Bản Pậu |
|
| 5 |
| Đường qua sông không có cầu, sạt lở khó đi |
II | Xã Nặm Păm | III | Trường TH-THCS Nặm Păm | Trường TH-THCS Nặm Păm | Trường THPT Mường La |
|
1 | Bản Huổi Có |
|
| 5 |
| Đường xấu, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Hốc |
|
|
| 9 | Đường xấu, giao thông đi lại khó khăn |
III | Xã Chiềng Muôn | III | Trường TH-THCS Chiềng Muôn | Trường TH-THCS Chiềng Muôn |
|
|
1 | Bản Hua Kim |
|
| 4,2 |
| Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá |
2 | Bản Pá Kim |
| 3,5 | 3,5 |
| Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá |
IV | Xã Chiềng Công | III | Trường TH Chiềng Công | Trường PTDTBT THCS Chiềng Công |
|
|
1 | Bản Nong Hùn |
|
| 3,5 |
| Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá |
2 | Bản Đin Lanh |
|
| 5 |
| Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá |
3 | Bản Co Sủ Trên |
|
| 6 |
| Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá |
4 | Bản Co Sủ Dưới |
| 3 |
|
| Đường qua đèo, núi cao; qua vùng sạt lở đất đá |
V | Xã Chiềng Hoa | III |
| Trường THCS Chiềng Hoa |
|
|
1 | Bản Áng Nghịu |
|
| 4,5 |
| Đường qua suối không có cầu, sạt lở khó đi |
2 | Bản Phương Yên |
|
| 3,5 |
| Đường qua sông không có cầu |
VI | Xã Chiềng Lao | III |
| Trường THCS Chiềng Lao |
|
|
1 | Bản Xu Xàm |
|
| 2,8 |
| Đường qua sông, hồ không có cầu |
VII | Xã Chiềng Ân | III |
| Trường TH-THCS Chiềng Ân |
|
|
1 | Bản Háng Trạng |
|
| 5,4 |
| Đường đèo núi cao, sạt lở, đá nguy hiểm, qua suối không có cầu |
L. Các trường học trên địa bàn huyện Yên Châu: Gồm 07 lượt xã, 63 lượt bản |
|
|
| |||
I | Xã Tú Nang | III | Trường Tiểu học Tú Nang | Trường THCS Tú Nang |
|
|
1 | Bản Nong Pết |
|
| 6,2 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Cố Nông |
| 1,5 | 4,6 |
| Qua suối, đường khó đi |
3 | Bản Tin Tốc |
| 1,3 | 4,4 |
| Qua suối, đường khó đi |
4 | Bản Nàng Yên |
|
| 4,2 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
| Trường TH-THCS Tà Làng | Trường TH-THCS Tà Làng |
|
|
5 | Bản Cay Ton (Cáy Ton) |
| 3 |
|
| Đèo núi cao, đi lại khó khăn |
6 | Bản Cô Tông |
| 1,5 |
|
| Đèo núi cao, đi lại khó khăn |
7 | Bản Bó Mon |
| 1 |
|
| Đèo núi cao, đi lại khó khăn |
8 | Bản Hua Đán |
| 1,5 | 2 |
| Đèo núi cao, đi lại khó khăn |
9 | Bản Tà Làng Cao |
| 1,2 | 3 |
| Đèo núi cao, đi lại khó khăn |
10 | Bản Văng Phay |
| 2 | 3,5 |
| Qua suối, đường khó đi |
11 | Bản Tú Quỳnh |
| 3 | 5 |
| Đèo núi cao, đi lại khó khăn |
II | Xã Mường Lựm | III | Trường TH-THCS Mường Lựm | Trường TH-THCS Mường Lựm |
|
|
1 | Bản Pá Khôm |
| 2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Ôn Ốc |
| 2,5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Khấu Khoang |
|
| 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
III | Xã Sặp Vạt | III | Trường TH-THCS Sặp Vạt | Trường TH-THCS Sặp Vạt |
|
|
1 | Bản Pa Sang |
| 2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Nhúng |
| 2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
IV | Xã Chiềng On | III | Trường TH Chiềng On | Trường PTDTBT THCS Chiềng On |
|
|
1 | Bản Nà Đít |
| 2,5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Nà Dạ |
| 2,5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Suối Cút |
| 2 | 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản A La |
| 2,5 | 4,8 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Co Tôm |
| 2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
| Trường TH Nà Cài |
|
|
|
6 | Bản Khuông |
| 2,5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Đin Chí |
| 1 | 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Keo Đồn |
| 1 | 4,6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
9 | Bản Ta Liễu |
| 2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
10 | Bản Nà Cài |
| 1 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
V | Xã Phiêng Khoái | III | Trường TH Kim Chung | Trường THCS Phiêng Khoài | Trường THPT Phiêng Khoài |
|
1 | Bản Huổi Sai |
| 2 |
| 8 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Nặm Bó |
| 1,5 |
| 8 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Đan Đón (Đán Đón) |
| 2 | 6 | 6 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Tam Thanh |
| 2,5 | 5 | 5 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Cồn Huốt II |
| 2 | 6 | 6 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Con Khẳm |
| 2,5 | 5 | 5 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
| Trường TH Lao Khô |
|
|
|
7 | Bản Bó Sinh |
| 2 | 6 | 6 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Keo Muông |
| 3,5 | 5 | 5 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
9 | Bản Lao Khô II |
| 2 | 6 | 6 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
10 | Bản Tà Ẻn |
| 3 | 5 | 5 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
11 | Bản Nặm Bó |
| 3,5 |
| 8 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
12 | Bản Hang Căn |
| 2 |
| 7 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
13 | Bản Bó Rôm |
|
|
| 6 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
14 | Bản Co Mon |
|
|
| 7 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
15 | Bản Na Lù |
|
|
| 9 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
16 | Bản Páo Của |
|
|
| 7 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
17 | Bản Na Nhươi |
|
|
| 6,5 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
18 | Bản Quỳnh Chung |
|
|
| 5 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
19 | Bản Ái I |
|
|
| 7 | Bản có đường xá đi lại khó khăn |
20 | Bản Ái II |
|
|
| 7,5 | Bản có đường xá đi lại khó khăn |
21 | Bản Ten Luông |
|
|
| 8 | Bản có đường xá đi lại khó khăn |
22 | Bản Quỳnh Liên |
|
|
| 7 | Bản có đường xá đi lại khó khăn |
VI | Xã Lóng Phiêng | III | Trường TH Lóng Phiêng A | Trường THCS Lóng Phiêng |
|
|
1 | Bản Cò Chịa |
| 2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Nà Mùa |
| 2,5 |
|
| Đường qua suối, không có cầu |
3 | Bản Mỏ Than |
| 3,5 |
|
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Mơ Tươi |
| 3,5 | 6 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Pa Sa |
|
| 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Nong Đúc (Noong Đúc) |
|
| 5,3 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Pha Cúng |
|
| 5,5 |
| Đường sạt lở, đèo núi cao, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Tô Buông |
|
| 5 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
VII | Xã Chiềng Tương | III | Trường TH Chiềng Tương | Trường PTDTBT THCS Chiềng Tương |
|
|
1 | Bản Pa Kha III |
|
| 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Đin Chí |
| 2 | 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Bó Hin |
| 3 | 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Đề A |
| 2,5 | 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Co Lắc |
| 2,5 | 6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Pa Khôm |
| 2,5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Pom Khốc |
| 2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
Tổng cộng: Gồm 90 lượt xã, 362 Iượt bản |
- 1Nghị quyết 08/2021/NQ-HĐND quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP do tỉnh Sơn La ban hành
- 2Quyết định 98/2021/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 66/2017/QĐ-UBND quy định về khoảng cách và địa bàn học sinh không thể đi đến trường, trở về nhà trong ngày và tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh ở xã, thôn vùng đặc biệt khó khăn trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 3Nghị quyết 24/2021/NQ-HĐND sửa đổi Nghị quyết 27/2017/NQ-HĐND quy định về khoảng cách và địa bàn học sinh không thể đi đến trường, trở về nhà trong ngày và tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh ở xã, thôn vùng đặc biệt khó khăn trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 4Nghị quyết 46/NQ-HĐND năm 2021 quy định về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hỗ trợ theo chính sách của Nghị định 116/2016/NĐ-CP trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
- 5Nghị quyết 64/2023/NQ-HĐND quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP của tỉnh Sơn La
- 6Quyết định 89/QĐ-UBND năm 2024 công bố danh mục các văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2023
- 7Quyết định 376/QĐ-UBND năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La kỳ 2019-2023
- 8Quyết định 455/QĐ-UBND năm 2024 công bố Danh mục văn bản hết hiệu lực, ngưng hiệu lực toàn bộ của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La trong kỳ hệ thống hóa 2019-2023
- 1Nghị quyết 08/2021/NQ-HĐND quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP do tỉnh Sơn La ban hành
- 2Nghị quyết 64/2023/NQ-HĐND quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP của tỉnh Sơn La
- 3Quyết định 89/QĐ-UBND năm 2024 công bố danh mục các văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2023
- 4Quyết định 376/QĐ-UBND năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La kỳ 2019-2023
- 5Quyết định 455/QĐ-UBND năm 2024 công bố Danh mục văn bản hết hiệu lực, ngưng hiệu lực toàn bộ của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La trong kỳ hệ thống hóa 2019-2023
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 3Nghị định 34/2016/NĐ-CP quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật
- 4Nghị định 116/2016/NĐ-CP Quy định chính sách hỗ trợ học sinh và trường phổ thông ở xã, thôn đặc biệt khó khăn
- 5Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật sửa đổi 2020
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Nghị định 154/2020/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 34/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật
- 8Quyết định 98/2021/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 66/2017/QĐ-UBND quy định về khoảng cách và địa bàn học sinh không thể đi đến trường, trở về nhà trong ngày và tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh ở xã, thôn vùng đặc biệt khó khăn trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 9Nghị quyết 24/2021/NQ-HĐND sửa đổi Nghị quyết 27/2017/NQ-HĐND quy định về khoảng cách và địa bàn học sinh không thể đi đến trường, trở về nhà trong ngày và tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh ở xã, thôn vùng đặc biệt khó khăn trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 10Nghị quyết 46/NQ-HĐND năm 2021 quy định về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hỗ trợ theo chính sách của Nghị định 116/2016/NĐ-CP trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
Nghị quyết 40/2022/NQ-HĐND quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP do tỉnh Sơn La ban hành
- Số hiệu: 40/2022/NQ-HĐND
- Loại văn bản: Nghị quyết
- Ngày ban hành: 31/08/2022
- Nơi ban hành: Tỉnh Sơn La
- Người ký: Nguyễn Thái Hưng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 10/09/2022
- Ngày hết hiệu lực: 07/09/2023
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực