Hệ thống pháp luật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 2220-2 : 2008

ISO 8826-2 : 1994

BẢN VẼ KỸ THUẬT – Ổ LĂN PHẦN 2: BIỂU DIỄN CHI TIẾT ĐƠN GIẢN

Technical drawings - Rolling bearings Part 2: Detailed simplified representation

Lời nói đầu

TCVN 2220 -2:2008 và TCVN 2220 -1:2008 thay thế cho TCVN 2220 : 1977. TCVN 2220 -2:2008 hoàn toàn tương đương ISO 8826 - 2 : 1989.

TCVN 2220 -2:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 10 Bản vẽ kỹ thuật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

TCVN 2220 : 2008 (ISO 8826) Bản vẽ kỹ thuật – ổ lăn bao gồm 2 phần sau:

- TCVN 2220 -1:2008 (ISO 8826 - 1 : 1989) Phần 1 - Biểu diễn chung đơn giản

- TCVN 2220 -2:2008 (ISO 8826 - 2 : 1994) Phần 2 - Biểu diễn đơn giản các chi tiết

 

BẢN VẼ KỸ THUẬT - Ổ LĂN - PHẦN 2: BIỂU DIỄN CHI TIẾT ĐƠN GIẢN

Technical drawings - Rolling bearings Part 2: Detailed simplified representation

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này quy định cách biểu diễn chi tiết đơn giản cho các loại ổ lăn khác nhau. Nên dùng cách biểu diễn này khi không cần biểu diễn một cách chi tiết và chính xác hình dáng của ổ lăn, ví dụ trong các bản vẽ lắp.

2. Tài liệu viện dẫn

Trong tiêu chuẩn này có viện dẫn các tài liệu sau, đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản dưới đây. đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi.

TCVN 2220-1 : 2008 (IS0 8826-1 : 1989), Bản vẽ kỹ thuật - Ổ lăn - Phần 1: Biểu diễn chung đơn giản.

ISO 15:1981, Rolling bearings - Radial Boundary dimensions - General plan (Ổ lăn - Ổ đỡ - kích thước bao – Sơ đồ chung).

ISO 104 : 2002 Rolling bearings – Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan (Ổ lăn - Ổ chặn – Kích thước bao – Sơ đồ chung).

ISO 355:1977, Rolling bearings - Metric tapered roller bearings - Boundary dimensions and series designations (Ổ lăn - Ổ côn hệ mét – Kích thước bao và ký hiệu loạt).

ISO 582 : 1995, Rolling bearings - Metric series - Chamfer dimension limits (Ổ lăn - Loạt hệ mét - Giới hạn kích thước vát mép).

ISO 1206 : 1982, Needle roller bearings - Light and medium series - Dimensions and tolerances (Ổ kim - Loạt nhẹ và loạt trung bình - Kích thước và dung sai).

ISO 3030 : 1974, Needle roller bearings - Needle roller and cage assemblies - Metric series - Part 1: Radial needle roller and cage assemblies - Boundary dimensions and tolerances (Ổ kim - đũa kim và cụm vòng cách - Loạt hệ mét - Phần 1: Ổ kim đỡ và cụm vòng cách – Kích thước bao và dung sai).

ISO 3031 : 1979, Needle roller bearings - Thrust needle roller and cage assemblies, thrust washers - Dimensions and tolerances (Ổ kim - đũa kim và cụm vòng cách, vòng đệm chặn - Kích thước và dung sai).

ISO 3245 : 1974, Rolling bearings - Needle roller bearings, drawn cup, without inner ring - Metric series - Boundary dimensions and tolerances (Ổ lăn - Ổ kim, vòng ngoài của ổ không có vòng cách - Loạt hệ mét - Kích thước bao và dung sai).

ISO 8443 : 1985, Radial ball bearings with flanged outer ring - Flange dimensions (Ổ bi đỡ với vòng ngoài có gờ - Kích thước gờ).

ISO 9628 :1992, Rolling bearin

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2220 -2:2008 (ISO 8826-2 : 1994) về Bản vẽ kỹ thuật - Ổ lăn - Phần 2 - Biểu diễn chi tiết đơn giản

  • Số hiệu: TCVN2220-2:2008
  • Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • Ngày ban hành: 01/01/2008
  • Nơi ban hành: ***
  • Người ký: ***
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 24/08/2024
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản