Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2617/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 31 tháng 5 năm 2021

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 06 NĂM 2021

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 06 năm 2021, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 06 năm 2021 là 1 USD = 23.160 đồng.

2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 06 năm 2021 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Tòa án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (220).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Trần Thị Huệ

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 06 NĂM 2021
(Kèm theo Thông báo số 2617/TB-KBNN ngày 31/05/2021 của Kho bạc Nhà nước)

STT

TÊN NƯỚC

TÊN NGOẠI TỆ

Ký hiệu ngoại tệ

Ngoại tệ/VNĐ

Bằng số

Bằng chữ

1

SLOVAKIA

SLOVAK KORUNA

09

SKK

1.075

2

MOZAMBIQUE

MOZAMBICAN METICAL

10

MZN

384

3

NICARAGUA

CORDOBA ORO

11

NIO

665

4

CHÂU ÂU

EURO

14

EUR

28.241

5

GUINÉ - BISSAU

GUINEA BISSAU PESO

15

GWP

-

6

HONDURAS

LEMPIRA

16

HNL

966

7

ALBANIA

LEK

17

ALL

230

8

BA LAN

ZLOTY

18

PLN

6.303

9

BULGARIA

LEV

19

BGN

14.440

10

LIBERIA

LIBERIAN DOLLAR

20

LRD

136

11

HUNGARY

FORINT

21

HUF

 81

12

SNG (NGA)

RUSSIAN RUBLE (NEW)

22

RUB

 316

13

MÔNG CỔ

TUGRIK

23

MNT

 8

14

RUMANI

LEU

24

RON

5.745

15

TIỆP KHẮC

CZECH KORUNA

25

CZK

1.109

16

TRUNG QUỐC

YAN RENMINBI

26

CNY

3.637

17

CHDCND TRIỀU TIÊN

NORTH KOREAN WON

27

KPW

178

18

CUBA

CUBAN PESO

28

CUP

965

19

LÀO

KIP

29

LAK

2

20

CAMPUCHIA

RIEL

30

KHR

6

21

PAKISTAN

PAKISTAN RUPEE

31

PKR

150

22

ARGENTINA

ARGENTINE PESO

32

ARS

 245

23

ANH VÀ BẮC IRELAND

POUND STERLING

35

GBP

32.866

24

HỒNG KÔNG

HONGKONG DOLLAR

36

HKD

 2.984

25

PHÁP

FRENCH FRANC

38

FRF

3.118

26

THỤY SĨ

SWISS FRANC

39

CHF

25.753

27

CHLB ĐỨC

DEUTSCHE MARK

40

DEM

10.456

28

NHẬT BẢN

YEN

41

JPY

211

29

BỒ ĐÀO NHA

EURO

42

EUR

28.241

30

GUINÉE

GUINEA FRANC

43

GNF

2

31

SOMALIA

SOMA SIBLING

44

SOS

40

32

THÁI LAN

BAHT

45

THB

741

33

BRUNEI DARUSSALAM

BRUNEI DOLLAR

46

BND

 17.510

34

BRASIL

BRAZILIAN REAL

47

BRL

4.433

35

THỤY ĐIỂN

SWEDISH KRONA

48

SEK

 2.789

36

NA UY

NORWEGIAN KRONE

49

NOK

2.772

37

ĐAN MẠCH

DANISH KRONE

50

DKK

 3.799

38

LUXEMBOURG

LUXEMBOURG FRANC

51

LUF

507

39

ÚC

AUSTRALIAN DOLLAR

52

AUD

17.880

40

CANADA

CANADIAN DOLLAR

53

CAD

19.179

41

SINGAPORE

SINGAPORE DOLLAR

54

SGD

17.510

42

MALAYSIA

MALAYSIAN RINGGIT

55

MYR

5.594

43

ALGÉRIE

ALGERIAN DINAR

56

DZD

174

44

YEMEN

YEMENI RIAL

57

YER

94

45

IRAQ

IRAQI DINAR

58

IQD

16

46

LIBYA

LEBANESE DINAR

59

LYD

5.212

47

TUNISIA

TUNISIAN DINAR

60

TND

8.487

48

BỈ

EURO

61

EUR

28.241

49

MAROC

MOROCCAN DIRHAM

62

MAD

2.627

50

COLOMBIA

COLOMBIAN PESO

63

COP

6

51

CÔNG GÔ

CFA FRANC BEAC

64

XAF

43

52

ANGOLA

KWANZA REA JUST ADO

65

AOR

36

53

HÀ LAN

EURO

66

EUR

28.241

54

MALI

CFA FRANC BEAC

67

XOF

43

55

MYANMAR

KYAT

68

MMK

14

56

AI CẬP

EGYPTIAN POUND

69

EGP

1.482

57

SYRIA

SYRIAN POUND

70

SYP

9

58

LI BĂNG

LIB LAN POUND

71

LBP

15

59

ETHIOPIA

ETHIOPIAN BIRR

72

ETB

538

60

IRELAND

EURO

73

EUR

28.241

61

THỔ NHĨ KỲ

NEW TURKISH LIRA

74

TRY

2.704

62

ITALY

EURO

75

EUR

28.241

63

PHẦN LAN

EURO

76

EUR

28.241

64

MEXICO

MEXICAN PESO

77

MXN

1.163

65

PHILIPPINES

PHILIPPINE PESO

78

PHP

485

66

PARAGUAY

GUARANI

79

PYG

3

67

HY LẠP

EURO

80

EUR

28.241

68

ẤN ĐỘ

INDIAN RUPEE

81

INR

320

69

SRI LANKA

SRILANCA RUPEE

82

LKR

117

70

BANGLADESH

TAKA

83

BDT

273

71

INDONESIA

RUPIAH

84

IDR

2

72

ÁO

EURO

85

EUR

28.241

73

QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ

SDR

86

SDR

-

74

ECUADOR

SUCRE

87

ECS

1

75

NEW ZEALAND

NEWZELAND DOLLAR

88

NZD

16.782

76

DJIBOUTI

DJIBOUTI FRANC

89

DJF

130

77

TÂY BAN NHA

EURO

90

EUR

28.241

78

PERU

NUEVO SOL

92

PEN

6.079

79

PANAMA

BALBOA

93

PAB

23.160

80

ĐÀI LOAN

NEW TAIWAN DOLLAR

94

TWD

838

81

MACAO

PATACA

95

MOP

2.897

82

IRAN

IRANIAN RIAL

96

IRR

1

83

CÔ OÉT

KUWAITI DINAR

97

KWD

77.031

84

HÀN QUỐC

WON

98

KRW

21

85

KHỐI CÁC NƯỚC XHCN

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

100

RCN

23.160

86

ĐÔNG ĐỨC

EAST GERMAN MARK

101

DDM

10.456

87

AFGHANISTAN

AFGHAN AFGHANI

102

AFN

299

88

BAHAMAS

BAHAMIAN DOLLAR

103

BSD

23.160

89

BAHRAIN

BAHRAINI DINAR

104

BHD

61.436

90

BARBADOS

BARBADOS DOLLAR

105

BBD

11.591

91

BELIZE

BELIZE DOLLAR

106

BZD

11.638

92

MADAGASCAR

MALAGASY ARIARY

107

MGA

6

93

ISRAEL

NEW ISRAELI SHEKEL

108

ILS

7.130

94

JAMAICA

JAMAICAN DOLLAR

109

JMD

156

95

BOLIVIA

BOLIVIANO

110

BOB

3.391

96

COSTA RICA

COSTA RICAN COLON

111

CRC

38

97

GHANA

CEDI

112

GHC

3

98

GUATEMALA

QUETZAL

113

GTQ

3.000

99

MAURITANIA

OUGUIYA

114

MRO

65

100

NEPAL

NEPALESE RUPEE

115

NPR

200

101

NIGERIA

NAIRA

116

NGN

56

102

SIERRA LEONE

LEONE

117

SLL

2

103

NAM PHI

RAND

118

ZAR

1.681

104

LESOTHO

Rand

119

ZAR

1.681

105

URUGUAY

PESO URUGUAYO

120

UYU

528

106

VENEZUELA

BOLIVAR

121

VEF

0

107

CYPRUS

EURO

122

EUR

28.241

108

TIỆP KHẮC (CŨ)

CZECH KORUNA

123

CSK

1.109

109

SLOVENIA

EURO

124

EUR

28.241

110

SOLOMON ISLANDS

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

125

SBD

2.830

111

ZAMBIA

KWACHA

126

ZMK

4

112

ICELAND

ICELAND KRONA

128

ISK

192

113

RWANDA

RWANDA FRANC

129

RWF

23

114

MONTSERRAT

EAST CARIBEAN DOLLAR

130

XCD

8.578

115

SAINT HELENA

ST. HELENA POUND

131

SHP

16.366

116

SAINT KITTS AND NEVIS

EAST CARIBEAN DOLLAR

132

XCD

8.578

117

SAINT LUCIA

EAST CARIBIAN DOLLAR

133

XCD

8.578

118

LATVIA

EURO

134

EUR

28.241

119

ARMENIA

ARMENIAN DRAM

135

AMD

45

120

ARUBA

ARUBAN GUILDER

136

AWG

13.011

121

GIOOC ĐA NI

JORDANIAN DINAR

137

JOD

32.735

122

KAZAKHSTAN

TENGE

138

KZT

54

123

HAITI

JOURDE

139

HTG

258

124

KENYA

KENYAN SHILING

140

KES

215

125

MOLDOVA

MOLDOVAN LEU

141

MDL

1.319

126

QATA

QATARI RIAL

142

QAR

6.361

127

WALLIS & FUTUNA ISLANDS

CFP FRANC

143

XPF

 237

128

FRENCH POLYNESIA

CFP FRANC

144

XPF

237

129

MAURITIUS

MAURITIUS RUPEE

145

MUR

575

130

ST. VINCENT& THE GRENADINES

EAST CARIBIAN DOLLAR

146

XCD

8.578

131

USSR

RUP XO VIET

147

USR

316

132

ĐÔNG SAHARA

MOROCCAN DIRHAM

148

MAD

2.627

133

LITHUANIA

LITHUANIAN LITAS

149

LTL

8.116

134

SAMOA

TALA

150

WST

8.956

135

UZBEKISTAN

UZBEKISTAN SUM

151

UZS

2

136

VANUATU

VATU

152

VUV

218

137

GIBRALTA

GIBRALTAR POUND

153

GIP

16.316

138

OMAN

RIAL OMANI

154

OMR

60.161

139

SWAZILAND

LILANGENI

155

SZL

1.682

140

FALKLAND ISLANDS (MALVINAS)

FALKLAND ISLANDS POUND

156

FKP

16.316

141

GRENADA

EAST CARIBIAN DOLLAR

157

XCD

8.578

142

FIJI

FIJI DOLLAR

158

FJD

11.274

143

UGANDA

UGANDA SHILING

159

UGX

7

144

CAPE VERDE

CAPE VERDE ESCUDO

160

CVE

256

145

NETH. ANTILLES

NETH.ANTILLIAN GUILDER

161

ANG

13.085

146

UKRAINA

HRYVNIA

162

UAH

842

147

CAYMAN ISLANDS

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

163

KYD

28.073

148

UNITED ARAB EMIRATES

UAE DIRHAM

164

AED

6.306

149

MALDIVES

RUFIYAA

165

MVR

1.502

150

COMOROS

COMORO FRANC

166

KMF

57

151

CHILÊ

UNIDADES DE FOMENTO

167

CLF

32

152

CỘNG HÒA CÔNG GÔ

FRANC CONGOLAIS

168

CDF

12

153

ERITREA

NAKFA

169

ERN

1.544

154

ZAMBIA

DALASI

170

GMD

461

155

ANGÔLA

ANGOLAN KWANZA

171

AOA

36

156

CHILÊ

CHILEAN PESO

172

CLP

32

157

COOK ISLANDS

NEW ZWALAND DOLLAR

173

NZD

16.782

158

ESTONIA

EURO

174

EUR

28.241

159

GEORGIA

LARI

175

GEL

7.131

160

ANGUILLA

EAST CARIBIAN DOLLAR

176

XCD

8.578

161

NEW CALEDONIA

CFP FRANC

177

XPF

237

162

ANTIGUA AND BARBUDA

EAST CARIBIAN DOLLAR

178

XCD

8.578

163

BERMUDA

BERMUDIAN DOLLAR

179

BMD

23.160

164

BURUNDI

BURUNDI FRANC

180

BIF

12

165

CROATIA

KUNA

181

HRK

3.758

166

GUYANA

GUYANA DOLLAR

182

GYD

111

167

MALTA

EURO

183

EUR

28.241

168

SEYCHELLES

SEYCHELLESS RUPEE

184

SCR

1.448

169

NAMIBIA

NAMIBIA DOLLAR

185

NAD

1.683

170

EL SALVADOR

EL SALVADOR COLON

186

SVC

2.647

171

NAMIBIA

RAND

187

ZAD

1.683

172

LESOTHO

LOTI

188

LSL

1.681

173

TURKMENISTAN

MANAT

189

TMM

2

174

SÃO TOMÉ AND PRÍNCIPE

DOBRA

190

STD

1

175

Ả RẬP XÊÚT

SAUDI RYAL

191

SAR

6.174

176

MEXICO

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

192

MXV

1.163

177

BHUTAN

NGULTRUM

193

BTN

320

178

SUDAN

SUDANESE DINAR

194

SDD

116

179

BOLIVIA

MVDOL

195

BOV

3.391

180

SURINAME

SURINAME DOLLAR

196

SRD

1.652

181

BELARUS

BELARUSIAN RUBLE

197

BYB

1

182

BOSNIA AND HERZEGOVINA

CONVERTIBLE MARKS

198

BAM

14.444

183

AZERBAIJAN

AZERBAIJANIAN MANAT

199

AZN

13.680

184

BOTSWANA

PULA

200

BWP

2.170

185

ECUADOR

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

201

ECV

1

186

TONGA

PAANGA

202

TOP

9.994

187

DOMINICA

EAST CARIBIAN DOLLAR

203

XCD

8.578

188

TRINIDAD AND TOBAGO

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

204

TTD

3.431

189

ANDORRA

EURO

205

EUR

28.241

190

CỘNG HÒA DOMINICANA

DOMINICAN PESO

206

DOP

410

191

ĐÔNG TIMOR

RUPIAH

207

IDR

2

192

PAPUA NEW GUINEA

KINA

209

PGK

6.485

193

TAJIKISTAN

TAJIK RUBLE

210

TJR

10

194

MACEDONIA

DENAR

211

MKD

457

195

TANZANIA

TANZANIAN SHILLING

212

TZS

10

196

KYRGYZSTAN

SOM

213

KGS

273

197

MALAWI

KWACHA

214

MWK

30

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông báo 2617/TB-KBNN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 06/2021 do Kho bạc Nhà nước ban hành

  • Số hiệu: 2617/TB-KBNN
  • Loại văn bản: Thông báo
  • Ngày ban hành: 31/05/2021
  • Nơi ban hành: kho bạc nhà nước
  • Người ký: Trần Thị Huệ
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 31/05/2021
  • Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định
Tải văn bản