Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 37/2021/QĐ-UBND | Đồng Nai, ngày 25 tháng 8 năm 2021 |
BAN HÀNH QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT MỘT SỐ CÂY TRỒNG TẠI TỈNH ĐỒNG NAI
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật;
Căn cứ Nghị định số 154/2020/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật;
Căn cứ Nghị quyết số 143/2018/NQ-HĐND ngày 07 tháng 12 năm 2018 của HĐND tỉnh Quy định chính sách hỗ trợ liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 3672/TTr-SNN ngày 30 tháng 7 năm 2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Quy định Định mức kinh tế - kỹ thuật đối với giống cây trồng, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và hệ thống tưới nước tiết kiệm trên một số cây trồng tại tỉnh Đồng Nai áp dụng cho nông dân, chủ trang trại, người được ủy quyền đối với hộ nông dân, tổ hợp tác tham gia liên kết và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp; cá nhân, người được ủy quyền đối với nhóm cá nhân, hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh tham gia liên kết và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp; hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, doanh nghiệp tham gia liên kết và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp. Cụ thể trên các cây trồng:
1. Phụ lục I. Nhóm cây lương thực (3 cây): Lúa, bắp, mì (sắn);
2. Phụ lục II. Nhóm cây ăn trái (12 cây): Cam, quýt, bưởi, xoài, sầu riêng, măng cụt, mít, chôm chôm, bơ, thanh long, dưa hấu, chuối;
3. Phụ lục III. Nhóm cây công nghiệp (5 cây): Hồ tiêu, điều, ca cao, cà phê vối, mía.
4. Phụ lục IV. Nhóm nấm (7 cây): Nấm mỡ, nấm hương, nấm rơm, nấm bào ngư, nấm mèo, nấm linh chi, nấm kim châm;
5. Phụ lục V. Nhóm cây hoa (4 cây): Hoa lan Dendrobium (cắt cành), hoa lay ơn, hoa cúc, hoa thọ;
6. Phụ lục VI. Nhóm cây rau (8 cây): Các loại rau cải, dưa leo, khổ qua, bầu, bí xanh, bí đỏ, ớt, đậu rau.
(Đính kèm Phụ lục)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 9 năm 2021.
Điều 3. Giao trách nhiệm Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chủ trì, phối hợp với các sở, ban, ngành, địa phương hướng dẫn tổ chức, thực hiện Quyết định này; theo dõi, đôn đốc, kiểm tra theo quy định. Trong quá trình áp dụng nếu phát sinh khó khăn, vướng mắc các cơ quan, đơn vị phản ảnh về Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tổng hợp, báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh kịp thời sửa đổi, bổ sung cho phù hợp.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Khoa học và Công nghệ; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố Biên Hòa và Long Khánh; các tổ chức và cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT MỘT SỐ CÂY TRỒNG TẠI TỈNH ĐỒNG NAI
(Kèm theo Quyết định số 37/2021/QĐ-UBND ngày 25 tháng 8 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai)
1. Cây lúa (định mức tính cho 01 ha)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Số lượng dùng trong một vụ | |
Đông Xuân | Hè Thu, Mùa | |||
I | Giống |
|
|
|
1 | Trồng mới | Kg | 110 | 100 |
2 | Trồng dặm (5%) | Kg | 5,5 | 5 |
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 230 | 217 |
2 | Super lân | Kg | 400 | 375 |
3 | Kali clorua | Kg | 160 | 150 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 | 10.000 |
Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.000 | |
5 | Vôi bột | Kg | 500 | 500 |
6 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 5 | 5 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 3 | 3 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 2 | 2 |
2. Cây bắp (định mức tính cho 01 ha)
- Mật độ 71.000 cây/ha (70 cm x 20 cm) đối với bắp thu hoạch trái, 83.000 cây/ha (60 cm x 20 cm) đối với bắp sinh khối vụ Đông Xuân.
- Mật độ 57.000 cây/ha (70 cm x 25 cm) đối với bắp thu hoạch trái, 75.000 cây/ha (60 cm x 22 cm) đối với bắp sinh khối vụ Hè Thu, Mùa.
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Số lượng dùng trong một vụ | |||
Đông Xuân | Hè Thu, Mùa | |||||
Lấy trái | Sinh khối | Lấy trái | Sinh khối | |||
I | Giống |
|
|
|
|
|
1 | Trồng mới | Kg | 23 | 25 | 16 | 18 |
2 | Trồng dặm (5%) | Kg | 1,2 | 1,3 | 0,8 | 0,9 |
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
|
1 | Urê | Kg | 450 | 450 | 320 | 320 |
2 | Super lân | Kg | 500 | 500 | 350 | 350 |
3 | Kali clorua | Kg | 170 | 170 | 130 | 130 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | |
5 | Vôi bột | Kg | 500 | 500 | 500 | 500 |
6 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 7 | 7 | 7 | 7 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 4 | 4 | 4 | 4 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 3 | 3 | 3 | 3 |
3. Cây sắn (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ 12.500 cây/ha (1 m x 0,8 m) đối với vùng đất có điều kiện thổ nhưỡng tốt, 15.625 cây/ha (0,8 m x 0,8 m) đối với vùng đất có điều kiện thổ nhưỡng kém
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Số lượng dùng trong một vụ | |
Mật độ 12.500 cây/ha | Mật độ 15.625 cây/ha | |||
I | Giống |
|
|
|
1 | Trồng mới | Hom | 12.500 | 15.625 |
2 | Trồng dặm (5%) | Hom | 625 | 781 |
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 220 | 300 |
2 | Super lân | Kg | 380 | 450 |
3 | Kali clorua | Kg | 250 | 300 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 | 10.000 |
Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.000 | |
5 | Vôi bột | Kg | 500 | 500 |
6 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 5 | 5 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 3 | 3 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 2 | 2 |
1. Cây cam (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ 834 cây (3 m x 4 m) hoặc 1.112 cây (3 m x 3 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | ||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | |||||||
I | Giống |
|
|
|
|
| ||||
1 | Trồng mới | Cây | 834 | 1.112 |
|
|
| |||
2 | Trồng dặm (10%) | Cây | 84 | 112 |
|
|
| |||
II | Vật tư nông nghiệp |
| Mật độ 834 cây/ha | Mật độ 1.112 cây/ha | Mật độ 834 cây/ha | Mật độ 1.112 cây/ha | Mật độ 834 cây/ha | Mật độ 1.112 cây/ha | Mật độ 834 cây/ha | Mật độ 1.112 cây/ha |
1 | Urê | Kg | 215 | 287 | 250 | 333 | 417 | 556 | 750 | 1000 |
2 | Super lân | Kg | 500 | 667 | 583 | 778 | 666 | 889 | 833 | 1.111 |
3 | Kali clorua | Kg | 83 | 111 | 125 | 167 | 167 | 222 | 417 | 556 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.300 | 1.600 | 2.000 | 2.500 | 3.300 | 3.500 | 4.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 13.000 | 17.000 | 17.000 | 22.000 | 20.000 | 25.000 | 25.000 | 30.000 | |
5 | Phân bón lá | Kg/lít | 1 | 2 | 2 | 3 | 2,5 | 3,5 | 3,5 | 4 |
6 | Vôi bột | Kg | 400 | 550 | 400 | 550 | 600 | 700 | 800 | 1.000 |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 36 | 48 | 36 | 48 | 45 | 60 | 54 | 73 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 9 | 12 | 9 | 12 | 12 | 16 | 15 | 20 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 27 | 36 | 27 | 36 | 33 | 44 | 39 | 53 |
8 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 | 100 | 100 |
III | Hệ thống tưới phun 2 khu vực tưới | |||||||||
1 | Bộ trung tâm | |||||||||
| Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lọc đĩa 2” 120 mesh | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lupbe 60 LD | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Van xả khí 1” | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Ventury 3/4” | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
2 | Hệ thống tưới phun (1 béc tưới 4 cây) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khởi thủy 20mm | Bộ | 30 | 40 |
|
|
|
|
|
|
| Bít 20 | cái | 30 | 40 |
|
|
|
|
|
|
| Nối 2 ống LDPE | cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| Ống LDPE 20 áp lực < 4 bar | Mét | 1300 | 1700 |
|
|
|
|
|
|
| Đục lỗ ống LDPE | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Béc phun bù áp 110L/h | Bộ | 210 | 278 |
|
|
|
|
|
|
| Mũi khoan 16mm | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø60 | Mét | 52 | 52 |
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø49 | Mét | 200 | 200 |
|
|
|
|
|
|
4 | Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Ren trong Ø60 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Ren ngoài Ø60 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| T60 | cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| T60-34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| T60-27 | cái | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Răng trong 34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Răng trong 27/21 | cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa Ø60 | Cái | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| khóa 27 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Keo non | Cuộn | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Co Ø60 mm | Cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| T 60 | Cái | 15 | 15 |
|
|
|
|
|
|
| Giảm 60-49 | Cái | 8 | 8 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa 49 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Keo dán | kg | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
2. Cây quýt (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ 834 cây (3 m x 4 m) hoặc 1.112 cây (3 m x 3 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | ||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | |||||||
I | Giống |
|
|
|
|
| ||||
1 | Trồng mới | Cây | 834 | 1.112 |
|
|
| |||
2 | Trồng dặm (10%) | Cây | 84 | 112 |
|
|
| |||
II | Vật tư nông nghiệp |
| Mật độ 834 cây/ha | Mật độ 1.112 cây/ha | Mật độ 834 cây/ha | Mật độ 1.112 cây/ha | Mật độ 834 cây/ha | Mật độ 1.112 cây/ha | Mật độ 834 cây/ha | Mật độ 1.112 cây/ha |
1 | Urê | Kg | 215 | 287 | 250 | 333 | 417 | 556 | 750 | 1000 |
2 | Super lân | Kg | 500 | 667 | 583 | 778 | 666 | 889 | 833 | 1.111 |
3 | Kali clorua | Kg | 83 | 111 | 125 | 167 | 167 | 222 | 417 | 556 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.300 | 1.600 | 2.000 | 2.500 | 3.300 | 3.500 | 4.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 13.000 | 17.000 | 17.000 | 22.000 | 20.000 | 25.000 | 25.000 | 30.000 | |
5 | Phân bón lá | Kg/lít | 1 | 2 | 2 | 3 | 2,5 | 3,5 | 3,5 | 4 |
6 | Vôi bột | Kg | 400 | 550 | 400 | 550 | 600 | 700 | 800 | 1.000 |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 36 | 48 | 36 | 48 | 45 | 60 | 54 | 73 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 9 | 12 | 9 | 12 | 12 | 16 | 15 | 20 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 27 | 36 | 27 | 36 | 33 | 44 | 39 | 53 |
8 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 | 100 | 100 |
III | Hệ thống tưới phun | |||||||||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lọc đĩa 2” 120 mesh | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lupbe 60 LD | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Van xả khí 1” | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Ventury 3/4” | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
2 | Hệ thống tưới phun (1 béc tưới 4 cây) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khởi thủy 20mm | Bộ | 30 | 40 |
|
|
|
|
|
|
| Bít 20 | cái | 30 | 40 |
|
|
|
|
|
|
| Nối 2 ống LDPE | cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| Ống LDPE 20 chịu áp max < 4 bar | Mét | 1300 | 1700 |
|
|
|
|
|
|
| Đục lỗ ống LDPE | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Béc phun bù áp 110L/h | Bộ | 210 | 278 |
|
|
|
|
|
|
| Mũi khoan 16mm | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø60 | Mét | 52 | 52 |
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø49 | Mét | 200 | 200 |
|
|
|
|
|
|
4 | Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Ren trong Ø60 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Ren ngoài Ø60 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| T60 | cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| T60-34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| T60-27 | cái | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Răng trong 34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Răng trong 27/21 | cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa Ø60 | Cái | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| khóa 27 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Keo non | Cuộn | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Co Ø60 mm | Cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| T 60 | Cái | 15 | 15 |
|
|
|
|
|
|
| Giảm 60-49 | Cái | 8 | 8 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa 49 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Keo dán | kg | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
3. Cây bưởi (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 210 cây (6 m x 8 m) hoặc 240 cây (6 m x 7 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | |||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | ||||||||
I | Giống |
|
|
|
|
| |||||
1 | Trồng mới | Cây | 210 | 240 |
|
|
| ||||
2 | Trồng dặm (5%) | Cây | 10 | 12 |
|
|
| ||||
II | Vật tư nông nghiệp |
| Mật độ 210 cây/ha | Mật độ 240 cây/ha | Mật độ 210 cây/ha | Mật độ 240 cây/ha | Mật độ 210 cây/ha | Mật độ 240 cây/ha | Mật độ 210 cây/ha | Mật độ 240 cây/ha | |
1 | Urê | Kg | 42 | 48 | 83 | 96 | 125 | 144 | 208 | 240 | |
2 | Super lân | Kg | 125 | 144 | 250 | 288 | 374 | 432 | 416 | 480 | |
3 | Kali clorua | Kg | 31 | 36 | 83 | 96 | 125 | 144 | 208 | 240 | |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.300 | 1.600 | 2.000 | 2.500 | 3.300 | 3.500 | 4.000 | |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 13.000 | 17.000 | 17.000 | 22.000 | 20.000 | 25.000 | 25.000 | 30.000 | ||
5 | Phân bón lá | Kg/lít | 1 | 2 | 2 | 3 | 2,5 | 3,5 | 3,5 | 4 | |
6 | Vôi bột | Kg | 400 | 550 | 400 | 550 | 600 | 700 | 800 | 1.000 | |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 20 | 26 | 20 | 26 | 26 | 34 | 32 | 42 | |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 9 | 12 | 9 | 12 | 12 | 16 | 15 | 20 | |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 11 | 14 | 11 | 14 | 14 | 18 | 17 | 22 | |
8 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 | 100 | 100 | |
9 | Bao trái |
|
|
|
|
|
|
| 11.000 | 11.500 | |
III | Hệ thống tưới phun 2 lần tưới | ||||||||||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| |
| Lọc đĩa 2” 120 mesh | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| |
| Lupbe 60 LD | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| |
| Van xả khí 1” | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| |
| Ventury 3/4” | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| |
| Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| |
2 | Hệ thống tưới phun |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Khởi thủy 20mm | Bộ | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
| |
| Bít 20 | cái | 30 | 30 |
|
|
|
|
|
| |
| Nối 2 ống LDPE | cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
| |
| Ống LDPE 20 chịu áp max 4bar | Mét | 1300 | 1500 |
|
|
|
|
|
| |
| Béc phun bù áp 70L/h | Bộ | 210 | 240 |
|
|
|
|
|
| |
| Đục lỗ ống LDPE | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| |
| Mũi khoan 16mm | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| |
3 | Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Ống Ø60 | Mét | 52 | 52 |
|
|
|
|
|
| |
| Ống Ø49 | Mét | 100 | 100 |
|
|
|
|
|
| |
4 | Phụ kiện loại dày chịu áp ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
| |
| Ren trong Ø60 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
| |
| Ren ngoài Ø60 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
| |
| T60 | cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
| |
| T60-34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| |
| T60-27 | cái | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
| |
| Răng trong 34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| |
| Răng trong 27/21 | cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
| |
| Khóa Ø60 | Cái | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
| |
| khóa 27 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| |
| Keo non | Cuộn | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
| |
| Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| |
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| |
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| |
| Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
| |
| Co Ø60 mm | Cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
| |
| T 60 | Cái | 15 | 15 |
|
|
|
|
|
| |
| Giảm 60-49 | Cái | 8 | 8 |
|
|
|
|
|
| |
| Khóa 49 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
| |
| Keo dán | kg | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
| |
4. Cây xoài (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ 240 cây (6 m x 7 m) hoặc 280 cây (6 m x 6 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | ||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | |||||||
I | Giống |
|
|
|
|
| ||||
1 | Trồng mới | Cây | 240 | 280 |
|
|
| |||
2 | Trồng dặm (5%) | Cây | 12 | 14 |
|
|
| |||
II | Vật tư nông nghiệp |
| Mật độ 240 cây/ha | Mật độ 280 cây/ha | Mật độ 240 cây/ha | Mật độ 280 cây/ha | Mật độ 240 cây/ha | Mật độ 280 cây/ha | Mật độ 240 cây/ha | Mật độ 280 cây/ha |
1 | Urê | Kg | 36 | 42 | 71 | 83 | 107 | 125 | 167 | 195 |
2 | Super lân | Kg | 71 | 83 | 143 | 167 | 214 | 250 | 309 | 361 |
3 | Kali clorua | Kg | 24 | 28 | 48 | 56 | 71 | 83 | 107 | 125 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.200 | 1.500 | 2.000 | 2.000 | 2.500 | 3.500 | 4.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 13.000 | 17.000 | 17.000 | 22.000 | 20.000 | 25.000 | 25.000 | 30.000 | |
5 | Phân bón lá | Kg/lít | 1 | 2 | 2 | 3 | 2,5 | 3,5 | 3,5 | 4 |
6 | Vôi bột | Kg | 400 | 550 | 400 | 550 | 600 | 700 | 800 | 1.000 |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 21 | 27 | 21 | 27 | 27 | 35 | 33 | 44 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 9 | 12 | 9 | 12 | 12 | 16 | 15 | 20 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 12 | 15 | 12 | 15 | 15 | 19 | 18 | 24 |
8 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 | 100 | 100 |
9 | Bao trái | Cái |
|
|
|
| 10.000 | 11.000 | 14.000 | 15.000 |
III | Hệ thống tưới phun | |||||||||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lọc đĩa 1.5” 120 mesh | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lupbe 60 LD | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Van xả khí 1” | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Ventury 3/4” | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
2 | Hệ thống tưới phun |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khởi thủy 20mm | Bộ | 15 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| Bít 20 | cái | 15 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| Nối 2 ống LDPE | cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| Ống LDPE 20 chịu áp max 4 bar | Mét | 1500 | 1700 |
|
|
|
|
|
|
| Béc phun bù áp 20L/h | Bộ | 240 | 280 |
|
|
|
|
|
|
| Đục lỗ ống LDPE | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Mũi khoan 16mm | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø49 | Mét | 52 | 52 |
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø34 | Mét | 100 | 100 |
|
|
|
|
|
|
4 | Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lupbe 60 LD | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Ống 49mm | m | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Ren trong 49 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| ren trong 27 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Ren ngoài 34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa Ø 49 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Co 49 | cái | 8 | 8 |
|
|
|
|
|
|
| T49-27 | cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| T49-4 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| khóa 27 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Keo non | Cuộn | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Cổ dê Ø 49 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Co Ø49 mm | Cái | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| T 49 | Cái | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Giảm 49-34 | Cái | 8 | 8 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa 49 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Keo dán | kg | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
5. Cây sầu riêng (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 125 cây (8 m x 10 m) hoặc 160 cây (8 m x 8 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | ||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3-4 | Năm thứ 5 trở đi | |||||||
I | Giống |
|
|
|
|
| ||||
1 | Trồng mới | Cây | 125 | 160 |
|
|
| |||
2 | Trồng dặm (5%) | Cây | 6 | 8 |
|
|
| |||
II | Vật tư nông nghiệp |
| Mật độ 125 cây/ha | Mật độ 160 cây/ha | Mật độ 125 cây/ha | Mật độ 160 cây/ha | Mật độ 125 cây/ha | Mật độ 160 cây/ha | Mật độ 125 cây/ha | Mật độ 160 cây/ha |
1 | Urê | Kg | 120 | 150 | 150 | 190 | 180 | 230 | 300 | 390 |
2 | Super lân | Kg | 120 | 150 | 150 | 180 | 220 | 280 | 300 | 390 |
3 | Kali sunphate | Kg | 125 | 150 | 130 | 160 | 200 | 260 | 300 | 390 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.200 | 1.500 | 2.000 | 2.000 | 2.500 | 3.500 | 4.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 13.000 | 17.000 | 17.000 | 22.000 | 20.000 | 25.000 | 25.000 | 30.000 | |
5 | Phân bón lá | Kg/lít | 1 | 2 | 2 | 3 | 2,5 | 3,5 | 3,5 | 4 |
6 | Vôi bột | Kg | 300 | 350 | 400 | 450 | 500 | 550 | 800 | 1.000 |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 18 | 24 | 18 | 24 | 24 | 32 | 29 | 39 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 9 | 12 | 9 | 12 | 12 | 16 | 15 | 20 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 9 | 12 | 9 | 12 | 12 | 16 | 14 | 19 |
8 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 | 100 | 100 |
III | Hệ thống tưới phun | |||||||||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lọc đĩa 2” 120 mesh | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lupbe 60 LD | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Van xả khí 1” | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Ventury 3/4” | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
2 | Hệ thống tưới phun |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khởi thủy 20mm | Bộ | 20 | 26 |
|
|
|
|
|
|
| Bít 20 | cái | 20 | 26 |
|
|
|
|
|
|
| Nối 2 ống LDPE | cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| Ống LDPE 20 chịu áp max 4bar | Mét | 1000 | 1300 |
|
|
|
|
|
|
| Béc phun bù áp 70L/h | Bộ | 250 | 320 |
|
|
|
|
|
|
| Đục lỗ ống LDPE | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Mũi khoan 16mm | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø60 | Mét | 52 |
|
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø49 | Mét |
| 52 |
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø34 | Mét | 200 | 200 |
|
|
|
|
|
|
4 | Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Ren trong Ø60 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Ren ngoài Ø60 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| T60 | cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| T60-34 | Cái | 0 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| T60-27 | cái | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Răng trong 34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Răng trong 27/21 | cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa Ø60 | Cái | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| khóa 27 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Keo non | Cuộn | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Co Ø49 mm | Cái | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| T 49 | Cái | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Giảm 49-34 | Cái | 8 | 8 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa 49 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Keo dán | kg | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
6. Cây thanh long (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 955 trụ (3,5 m x 3 m) hoặc 1.112 trụ (3 m x 3 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | ||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm thứ 3 trở đi | ||||||
I | Giống | Cây | 3.800 | 4.400 |
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
| Mật độ 955 trụ /ha | Mật độ 1.112 trụ /ha | Mật độ 955 trụ /ha | Mật độ 1.112 trụ /ha | Mật độ 955 trụ /ha | Mật độ 1.112 trụ /ha |
1 | Urê | Kg | 380 | 440 | 570 | 660 | 950 | 1.100 |
2 | Super lân | Kg | 1.425 | 1.650 | 2.850 | 3.300 | 3.325 | 3.850 |
3 | Kali clorua | Kg | 238 | 275 | 475 | 550 | 950 | 1.100 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.100 | 1.900 | 2.200 | 2.800 | 3.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 | 11.000 | 10.000 | 11.000 | 19.000 | 22.000 | |
5 | Vôi bột | Kg | 800 | 1.000 | 800 | 1.000 | 800 | 1.000 |
6 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 30 | 38 | 30 | 38 | 40 | 48 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 5 | 6 | 5 | 6 | 8 | 9 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 25 | 32 | 25 | 32 | 32 | 39 |
7 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 |
III | Hệ thống tưới nhỏ giọt 2 khu vực tưới |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
|
|
|
|
| Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
| Lọc đĩa 2” 120 mesh | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
| Lupbe 60 LD | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
| Van xả khí 1” | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
| Ventury 3/4” | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
| Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
2 | Hệ thống tưới nhỏ giọt |
|
|
|
|
|
|
|
| Khởi thủy 20 mm | Bộ | 70 | 70 |
|
|
|
|
| Bít 20 | cái | 70 | 70 |
|
|
|
|
| Ống LDPE 20 chịu áp max 4 bar | Mét | 2900 | 3400 |
|
|
|
|
| Nối 2 ống LDPE | cái | 30 | 40 |
|
|
|
|
| ống 3/5 mm | Mét | 500 | 600 |
|
|
|
|
| Nối 8-3 | Cái | 955 | 1115 |
|
|
|
|
| Bù áp 20L/h | Cái | 955 | 1115 |
|
|
|
|
| Dây nhỏ giọt microdrip | Mét | 3000 | 3400 |
|
|
|
|
| Đục lỗ ống LDPE | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
3 | Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø60 | Mét | 52 | 52 |
|
|
|
|
| Ống Ø49 | Mét | 200 | 200 |
|
|
|
|
4 | Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
| Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 | 5 |
|
|
|
|
| Ren trong Ø60 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
| Ren ngoài Ø60 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
| T60 | cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
| T60-34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
| T60-27 | cái | 5 | 5 |
|
|
|
|
| Răng trong 34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
| Răng trong 27/21 | cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
| Khóa Ø60 | Cái | 3 | 3 |
|
|
|
|
| khóa 27 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
| Keo non | Cuộn | 10 | 10 |
|
|
|
|
| Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
| Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
| Co Ø60 mm | Cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
| T 60 | Cái | 15 | 15 |
|
|
|
|
| Giảm 60-49 | Cái | 8 | 8 |
|
|
|
|
| Khóa 49 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
| Keo dán | kg | 3 | 3 |
|
|
|
|
7. Cây chôm chôm (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 180 cây (7 m x 8 m) hoặc 280 cây (6 m x 6 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | ||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | |||||||
I | Giống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trồng mới | Cây | 80 | 280 |
|
|
|
|
|
|
2 | Trồng dặm (5%) | Cây | 4 | 14 |
|
|
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
| Mật độ 180 cây /ha | Mật độ 280 cây /ha | Mật độ 180 cây /ha | Mật độ 280 cây /ha | Mật độ 180 cây /ha | Mật độ 280 cây/ha | Mật độ 180 cây/ha | Mật độ 280 cây /ha |
1 | Urê | Kg | 45 | 70 | 50 | 80 | 130 | 200 | 160 | 250 |
2 | Super lân | Kg | 90 | 140 | 90 | 140 | 140 | 220 | 180 | 280 |
3 | Kali clorua | Kg | 20 | 30 | 45 | 70 | 90 | 140 | 130 | 200 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.200 | 1.500 | 2.000 | 2.000 | 2.500 | 3.500 | 4.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 13.000 | 17.000 | 17.000 | 22.000 | 20.000 | 25.000 | 25.000 | 30.000 | |
5 | Phân bón lá | Kg/lít | 1 | 2 | 2 | 3 | 2,5 | 3,5 | 3,5 | 4 |
6 | Vôi bột | Kg | 300 | 400 | 420 | 450 | 500 | 550 | 800 | 1.000 |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 14 | 22 | 15 | 24 | 17 | 27 | 20 | 31 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 6 | 9 | 7 | 10 | 7 | 11 | 8 | 12 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 8 | 13 | 8 | 14 | 10 | 16 | 12 | 19 |
8 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 | 100 | 100 |
III | Hệ thống tưới phun (2 khu vực tưới) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lọc đĩa 1.5” | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lupbe 60 LD | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Van xả khí 1” | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Ventury 3/4” | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
2 | Hệ thống tưới phun |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khởi thủy 20mm | Bộ | 30 | 40 |
|
|
|
|
|
|
| Bít 20 | cái | 30 | 40 |
|
|
|
|
|
|
| Nối 2 ống LDPE | cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| Ống LDPE 20 chịu áp max 4bar | Mét | 1300 | 1700 |
|
|
|
|
|
|
| Béc phun bù áp 20L/h | Bộ | 360 | 560 |
|
|
|
|
|
|
| Đục lỗ ống LDPE | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Mũi khoan 16mm | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø49 | Mét | 52 | 52 |
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø34 | Mét | 200 | 200 |
|
|
|
|
|
|
4 | Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống 49mm | m | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Ren trong 49 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| ren trong 27 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Ren ngoài 34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa Ø 49 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Co 49 | cái | 8 | 8 |
|
|
|
|
|
|
| T49-27 | cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| T49-4 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| khóa 27 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Keo non | Cuộn | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Cổ dê 0 49 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Co Ø49 mm | Cái | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| T 49 | Cái | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Giảm 49-34 | Cái | 8 | 8 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa 49 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Keo dán | kg | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
8. Cây bơ (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 186 cây (9 m x 6 m) hoặc 278 cây (6 m x 6 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | ||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | |||||||
I | Giống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trồng mới | Cây | 186 | 278 |
|
|
|
|
|
|
2 | Trồng dặm (5%) | Cây | 9 | 14 |
|
|
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
| Mật độ 186 cây /ha | Mật độ 278 cây /ha | Mật độ 186 cây/ha | Mật độ 278 cây/ha | Mật độ 186 cây /ha | Mật độ 278 cây /ha | Mật độ 186 cây /ha | Mật độ 278 cây /ha |
1 | Urê | Kg | 50 | 70 | 75 | 110 | 110 | 170 | 220 | 330 |
2 | Super lân | Kg | 190 | 280 | 280 | 420 | 370 | 560 | 460 | 700 |
3 | Kali clorua | Kg | 40 | 60 | 80 | 125 | 95 | 140 | 185 | 280 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.200 | 1.500 | 2.000 | 2.000 | 2.500 | 3.500 | 4.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 13.000 | 17.000 | 17.000 | 22.000 | 20.000 | 25.000 | 25.000 | 30.000 | |
5 | Phân bón lá | Kg/lít | 1 | 2 | 2 | 3 | 2,5 | 3,5 | 3,5 | 4 |
6 | Vôi bột | Kg | 300 | 400 | 420 | 450 | 500 | 550 | 800 | 1.000 |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 15 | 22 | 17 | 25 | 20 | 29 | 21 | 32 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 6 | 9 | 7 | 11 | 8 | 13 | 9 | 13 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 9 | 13 | 10 | 14 | 12 | 16 | 12 | 19 |
8 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 | 100 | 100 |
III | Hệ thống tưới phun (4 khu vực tưới) |
|
|
| ||||||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lọc đĩa 2” 120 mesh | Cái | l | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lupbe 60 LD | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Van xả khí 1” | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Ventury 3/4” | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
2 | Hệ thống tưới phun |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khởi thủy 20 mm | Bộ | 30 | 40 |
|
|
|
|
|
|
| Bít 20 | cái | 30 | 40 |
|
|
|
|
|
|
| Nối 2 ống LDPE | cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| Ống LDPE 20 chịu áp max 4bar | Mét | 1300 | 1700 |
|
|
|
|
|
|
| Béc phun bù áp 70L/h | Bộ | 372 | 556 |
|
|
|
|
|
|
| Đục lỗ ống LDPE | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Mũi khoan 16mm | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø60 | Mét | 52 | 52 |
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø49 | Mét | 200 | 200 |
|
|
|
|
|
|
4 | Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Ren trong Ø60 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Ren ngoài Ø60 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| T60 | cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| T60-34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| T60-27 | cái | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Răng trong 34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Răng trong 27/21 | cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa Ø60 | Cái | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| khóa 27 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Keo non | Cuộn | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Co Ø60 mm | Cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| T 60 | Cái | 15 | 15 |
|
|
|
|
|
|
| Giảm 60-49 | Cái | 8 | 8 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa 49 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Keo dán | kg | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
9. Cây măng cụt (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 100 cây (10 m x 10 m) hoặc 160 cây (8 m x 8 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | ||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3-4 | Năm thứ 5 trở đi | |||||||
I | Giống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trồng mới | Cây | 100 | 160 |
|
|
|
|
|
|
2 | Trồng dặm (5%) | Cây | 5 | 8 |
|
|
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp | Mật độ 100 cây /ha | Mật độ 160 cây /ha | Mật độ 100 cây /ha | Mật độ 160 cây /ha | Mật độ 100 cây /ha | Mật độ 160 cây /ha | Mật độ 100 cây /ha | Mật độ 160 cây /ha | |
1 | Urê | Kg | 100 | 156 | 125 | 195 | 150 | 234 | 175 | 273 |
2 | Super lân | Kg | 100 | 156 | 100 | 156 | 100 | 156 | 150 | 234 |
3 | Kali clorua | Kg | 30 | 47 | 30 | 47 | 50 | 78 | 70 | 109 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.200 | 1.500 | 2.000 | 2.000 | 2.500 | 3.500 | 4.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 13.000 | 17.000 | 17.000 | 22.000 | 20.000 | 25.000 | 25.000 | 30.000 | |
5 | Phân bón lá | Kg/lít | 1 | 2 | 2 | 3 | 2,5 | 3,5 | 3,5 | 4 |
6 | Vôi bột | Kg | 300 | 400 | 420 | 450 | 500 | 550 | 800 | 1.000 |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 13 | 15 | 15 | 17 | 17 | 20 | 24 | 30 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 6 | 7 | 7 | 8 | 8 | 9 | 12 | 15 |
b | Thuốc BVTV hóa nọc |
| 7 | 8 | 8 | 9 | 9 | 11 | 12 | 15 |
8 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 | 100 | 100 |
III | Hệ thống tưới phun (4 khu vực tưới) | |||||||||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lọc đĩa 2” 120 mesh | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lupbe 60 LD | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Van xả khí 1” | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Ventury 3/4” | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
2 | Hệ thống tưới phun |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khởi thủy 20mm | Bộ | 30 | 40 |
|
|
|
|
|
|
| Bít 20 | cái | 30 | 40 |
|
|
|
|
|
|
| Nối 2 ống LDPE | cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| Ống LDPE 20 chịu áp max 4 bar | Mét | 1100 | 1300 |
|
|
|
|
|
|
| Béc phun bù áp 70L/h | Bộ | 372 | 556 |
|
|
|
|
|
|
| Đục lỗ ống LDPE | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Mũi khoan 16mm | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø60 | Mét | 52 | 52 |
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø49 | Mét | 200 | 200 |
|
|
|
|
|
|
4 | Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Ren trong Ø60 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Ren ngoài Ø60 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| T60 | cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| T60-34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| T60-27 | cái | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Răng trong 34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Răng trong 27/21 | cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa Ø60 | Cái | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| khóa 27 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Keo non | Cuộn | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Co Ø60 mm | Cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| T 60 | Cái | 15 | 15 |
|
|
|
|
|
|
| Giảm 60-49 | Cái | 8 | 8 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa 49 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Keo dán | kg | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
10. Cây mít (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 205 cây (7 m x 7 m) hoặc 280 cây (6 m x 6 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | ||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | |||||||
I | Giống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trồng mới | Cây | 205 | 280 |
|
|
|
|
|
|
2 | Trồng dặm (5%) | Cây | 10 | 14 |
|
|
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp | Mật độ 205 cây /ha | Mật độ 280 cây /ha | Mật độ 205 cây /ha | Mật độ 280 cây /ha | Mật độ 205 cây /ha | Mật độ 280 cây /ha | Mật độ 205 cây /ha | Mật độ 280 cây /ha | |
1 | Urê | Kg | 61 | 83 | 71 | 97 | 102 | 139 | 306 | 417 |
2 | Super lân | Kg | 204 | 278 | 204 | 278 | 204 | 278 | 408 | 556 |
3 | Kali clorua | Kg | 61 | 83 | 71 | 97 | 102 | 139 | 255 | 348 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 | 1.200 | 1.500 | 2.000 | 2.000 | 2.500 | 3.500 | 4.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 | 15.000 | 17.000 | 22.000 | 20.000 | 25.000 | 25.000 | 30.000 | |
5 | Phân bón lá | Kg/lít | 1 | 2 | 2 | 3 | 2,5 | 3,5 | 3,5 | 4 |
6 | Vôi bột | Kg | 300 | 400 | 420 | 450 | 500 | 550 | 800 | 1.000 |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 17 | 21 | 20 | 23 | 22 | 25 | 29 | 37 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 7 | 8 | 9 | 9 | 9 | 10 | 13 | 16 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 10 | 13 | 11 | 14 | 13 | 15 | 16 | 21 |
8 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 | 100 | 100 |
III | Hệ thống tưới phun (2 khu vực tưới) | |||||||||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lọc đĩa 2” 120 mesh | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Lupbe 60 LD | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Van xả khí 1” | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Ventury 3/4” | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
2 | Hệ thống tưới phun |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khởi thủy 20mm | Bộ | 50 | 70 |
|
|
|
|
|
|
| Bít 20 | cái | 50 | 70 |
|
|
|
|
|
|
| Nối 2 ống LDPE | cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| Ống LDPE 20 chịu áp max 4 bar | Mét | 1300 | 1500 |
|
|
|
|
|
|
| Đục lỗ ống LDPE | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Béc phun bù áp 70L/h | Bộ | 205 | 280 |
|
|
|
|
|
|
| Mũi khoan 16mm | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø49 | Mét | 52 | 52 |
|
|
|
|
|
|
| Ống Ø34 | Mét | 200 | 200 |
|
|
|
|
|
|
4 | Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Ren trong Ø60 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Ren ngoài Ø60 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| T60 | cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| T60-34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| T60-27 | cái | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| Răng trong 34 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Răng trong 27/21 | cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa Ø60 | Cái | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa Ø27 | cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Keo non | Cuộn | 10 | 10 |
|
|
|
|
|
|
| Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
|
| Co Ø49 mm | Cái | 20 | 20 |
|
|
|
|
|
|
| T 49 | Cái | 15 | 15 |
|
|
|
|
|
|
| Giảm 49/34 | Cái | 8 | 8 |
|
|
|
|
|
|
| Khóa 49 | Cái | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
| Keo dán | kg | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
11. Cây chuối (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 2.000 cây (2 m x 2,5 m) hoặc 2.500 cây (2 m x 2 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Số lượng | |
I | Giống |
|
|
|
1 | Trồng mới | Cây | 2.000 | 2.500 |
2 | Trồng dặm | % | 5 | 5 |
II | Vật tư nông nghiệp |
| Mật độ 2.000 cây /ha | Mật độ 2.500 cây/ha |
1 | Urê | Kg | 600 | 750 |
2 | Lân Supe | Kg | 1.000 | 1.250 |
3 | Kali Clorua | Kg | 500 | 625 |
4 | Bao buồng | Cái | 2.000 | 2.500 |
5 | Dây buộc cây chuối | m | 20.000 | 25.000 |
6 | Vôi bột | Kg | 1.000 | 1.250 |
7 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 3.000 | 4.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 20.000 | 25.000 | |
8 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 5 | 7 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 3 | 4 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 2 | 3 |
III | Hệ thống tưới phun |
| ||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
| Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | cái | 1 | 1 |
| Lupbe 60 LD | cái | 1 | 1 |
| Van xả khí 1” | Cái | 1 | 1 |
| Đồng hồ áp lực | Cái | 2 | 2 |
| Lọc đĩa 2” 120mesh | Cái | 1 | 1 |
| Châm phân ¾” | Bộ | 1 | 1 |
2 | Hệ thống tưới phun |
|
|
|
| Khởi thủy 20mm | Bộ | 40 | 50 |
| Bít 20 | cái | 40 | 50 |
| Ống LDPE 20 chịu áp max 4 bar | Mét | 2000 | 2500 |
| Nối 2 ống LDPE | cái | 30 | 30 |
| Béc phun bù áp 20L/h | Bộ | 500 | 625 |
| Đục lỗ ống LDPE | Cái | 2 | 2 |
3 | Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
|
| Ống Ø60 | Mét | 52 | 52 |
| Ống Ø49 | Mét | 100 | 100 |
4 | Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar |
|
|
|
| Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 | 5 |
| Ren trong Ø60 | Cái | 6 | 6 |
| Ren ngoài Ø60 | Cái | 4 | 4 |
| T60 | cái | 6 | 6 |
| T60-34 | Cái | 2 | 2 |
| T60-27 | cái | 5 | 5 |
| Răng trong 34 | Cái | 2 | 2 |
| Răng trong 27/21 | cái | 4 | 4 |
| Khóa Ø60 | Cái | 3 | 3 |
| khóa 27 | cái | 2 | 2 |
| Keo non | Cuộn | 10 | 10 |
| Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 | 2 |
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 | 1 |
| Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 | 6 |
| Co Ø60 mm | Cái | 20 | 20 |
| T 60 | Cái | 15 | 15 |
| Giảm 60-49 | Cái | 8 | 8 |
| Khóa 49 | Cái | 4 | 4 |
| Keo dán | kg | 3 | 3 |
12. Cây dưa hấu (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 9.000 cây (2,3 m - 2,5 m x 0,5 m-0,6 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Số lượng |
I | Giống | Kg | 1 |
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
1 | Urea | Kg | 390 |
2 | Super lân | Kg | 900 |
3 | Kali clorua | Kg | 160 |
4 | Vôi | Kg | 500 |
5 | Màng phủ nông nghiệp | Cuộn | 10 |
6 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 20.000 | |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 20 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 12 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 8 |
III | Hệ thống tưới nhỏ giọt | ||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
| Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | cái | 1 |
| Lọc đĩa 2” 120 mesh | Cái | 1 |
| Lupbe 60 LD | Cái | 1 |
| Van xả khí 1” | cái | 1 |
| Ventury 3/4” | Cái | 1 |
2 | Hệ thống nhỏ giọt |
|
|
| Van điều áp cơ 1.5” 0.8bar | Cái | 2 |
| Khởi thủy nhỏ giọt Ø16 | Bộ | 90 |
| Ống nhỏ giọt streamline X 0.2m Ø 16mm | Mét | 5200 |
| Nối 2 ống nhỏ giọt | Cái | 20 |
| Bít Ø16 | Cái | 90 |
3 | Ống PVC chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
| Ống PVC 60 | Mét | 52 |
| Ống PVC 49 | Mét | 200 |
| Phụ kiện | Bộ | 1 |
4 | Phụ kiện chịu áp ≥ 6 bar |
|
|
| Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
| Ren trong Ø60 | Cái | 6 |
| Ren ngoài Ø60 | Cái | 4 |
| T60 | cái | 6 |
| T60-34 | Cái | 2 |
| T60-27 | cái | 5 |
| Răng trong 34 | Cái | 2 |
| Răng trong 27/21 | cái | 4 |
| Khóa Ø60 | Cái | 3 |
| khóa 27 | cái | 2 |
| Keo non | Cuộn | 10 |
| Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 |
| Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 |
| Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 |
| Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 |
| Co Ø60 mm | Cái | 20 |
| T 60 | Cái | 15 |
| Giảm 60-49 | Cái | 8 |
| Khóa 49 | Cái | 4 |
| Keo dán | kg | 3 |
1. Cây điều (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 160 cây (8 m x 8 m) hoặc 180 cây (7 m x 8 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Trồng mới | Thời kỳ kinh doanh | ||||||||
Năm 2 | Năm 3 | Năm 4-6 | Năm 7 trở đi | |||||||||
1 | Trồng mới | Cây | 160 | 180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Trồng dặm | Cây | 16 | 18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
| Mật độ 160 cây/ha | Mật độ 180 cây/ha | Mật độ 160 cây/ha | Mật độ 180 cây/ha | Mật độ 160 cây/ha | Mật độ 180 cây/ha | Mật độ 160 cây/ha | Mật độ 180 cây/ha |
1 | Urea | Kg | 0 | 0 | 47 | 54 | 131 | 150 | 197 | 226 | 234 | 269 |
2 | Lân super | Kg | 187 | 215 | 47 | 54 | 131 | 150 | 265 | 304 | 281 | 322 |
3 | Kali | Kg | 0 | 0 | 5 | 5 | 33 | 38 | 73 | 84 | 78 | 90 |
4 | Vôi | Kg | 234 | 269 | 0 | 0 | 234 | 269 | 234 | 269 | 234 | 269 |
5 | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.500 | 2.000 | 1.500 | 2.000 | 1.500 | 2.000 | 1.500 | 2.000 | 1.500 | 2.000 |
6 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 10 | 11 | 10 | 11 | 15 | 16 | 18 | 19 | 22 | 23 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 6 | 7 | 6 | 7 | 9 | 10 | 11 | 11 | 13 | 14 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 4 | 4 | 4 | 4 | 6 | 6 | 7 | 8 | 9 | 9 |
2. Cây cà phê (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 955 cây (3 m x 3,5 m) hoặc 1.112 cây (3 m x 3 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | ||||||
Trồng mới | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 trở đi | |||||||
I | Giống | |||||||||
1 | Trồng mới | Cây | 955 | 1.112 |
|
|
|
|
|
|
2 | Trồng dặm | Cây | 96 | 112 |
|
|
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
| Mật độ 955 cây/ha | Mật độ 1.112 cây/ha | Mật độ 955 cây/ha | Mật độ 1.112 cây/ha | Mật độ 955 cây/ha | Mật độ 1.112 cây/ha |
1 | Urê | Kg | 143 | 167 | 191 | 222 | 238 | 278 | 477 | 556 |
2 | Super lân | Kg | 572 | 667 | 572 | 667 | 572 | 667 | 667 | 778 |
3 | Kali clorua | Kg | 95 | 111 | 143 | 167 | 191 | 222 | 334 | 389 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.500 | 2.000 | 1.500 | 2.000 | 1.500 | 2.000 | 1.500 | 2.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 20.000 | 22.000 | 20.000 | 22.000 | 20.000 | 22.000 | 25.000 | 30.000 | |
5 | Phân bón lá | Kg/lít | 1 | 2 | 2 | 3 | 2,5 | 3,5 | 3,5 | 4 |
6 | Vôi bột | Kg | 953 | 1.112 | 953 | 1.112 | 953 | 1.112 | 1.430 | 1.668 |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 29 | 37 | 37 | 46 | 44 | 53 | 61 | 75 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 6 | 9 | 8 | 11 | 9 | 12 | 16 | 20 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 23 | 28 | 29 | 35 | 35 | 41 | 45 | 55 |
8 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 | 100 | 100 |
III | Hệ thống tưới phun (gắn béc 6 x 6m cao 1m) | |||||||||
1 | Bộ trung tâm | Bộ | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
- | Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 1 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Van xả khí | cái | 1 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Ventury 2" | Cái | 1 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 | - |
|
|
|
|
|
|
2 | Hệ thống đường ống |
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
- | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 160 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Ống 49mm | m | 160 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Ống cấp 2: Ø34 mm | m | 1700 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 280 | - |
|
|
|
|
|
|
3 | Hệ thống béc phun |
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
- | Béc phun | Cái | 280 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Răng trong 21 | cái | 280 | - |
|
|
|
|
|
|
4 | Phụ kiện lắp đặt |
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
- | Keo dán | kg | 4 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Co 34 -21mm | Cái | 34 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Khóa Ø60 mm | Cái | 8 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Co Ø60 mm | Cái | 20 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Lơi 60 | Cái | 6 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Giảm 60-49 | cái | 10 | - |
|
|
|
|
|
|
- | T 60-34 mm | Cái | 34 | - |
|
|
|
|
|
|
- | T 34-21 mm | Cái | 280 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 | - |
|
|
|
|
|
|
- | T60 | cái | 20 | - |
|
|
|
|
|
|
- | T60-34 | Cái | 2 | - |
|
|
|
|
|
|
- | T60-27 | cái | 4 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Răng trong 34 | Cái | 1 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Răng trong 27/21 | cái | 4 | - |
|
|
|
|
|
|
- | khóa 27 | cái | 2 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Keo non | Cuộn | 10 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
3. Cây hồ tiêu (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 1.115 cây (3 m x 3 m) hoặc 1.335 cây (3 m x 2,5 m), trồng 3 cây/trụ
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | ||||||
Trồng mới | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 trở đi | |||||||
I | Giống | |||||||||
1 | Trồng mới | Cây | 3.345 | 4.005 |
|
|
|
|
|
|
2 | Trồng dặm | Cây | 335 | 401 |
|
|
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Urê | Kg | 167 | 200 | 222 | 267 | 445 | 534 | 556 | 667 |
2 | Super lân | Kg | 178 | 213 | 334 | 400 | 445 | 534 | 556 | 667 |
3 | Kali clorua | Kg | 111 | 133 | 133 | 160 | 167 | 200 | 222 | 267 |
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 556 | 667 | 1.112 | 1.334 | 1.668 | 2.001 | 2.224 | 2.668 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 | 13.000 | 10.000 | 13.000 | 13.000 | 14.000 | 15.000 | 20.000 | |
6 | Phân bón lá | Kg/lít | 1 | 2 | 2 | 3 | 2,5 | 3,5 | 3,5 | 4 |
7 | Vôi bột | Kg | 1.112 | 1.334 | 1.112 | 1.334 | 1.112 | 1.334 | 1.112 | 1.334 |
8 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 32 | 39 | 42 | 49 | 47 | 58 | 57 | 69 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 6 | 7 | 9 | 10 | 9 | 12 | 11 | 14 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 26 | 32 | 33 | 39 | 38 | 46 | 46 | 55 |
9 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 | 100 | 100 |
III | Hệ thống tưới nhỏ giọt quấn gốc | |||||||||
1 | Bộ trung tâm | Bộ | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Ventury 2” | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hệ thống đường ống và dây nhỏ giọt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 160 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Ống 49mm | m | 160 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Ống ldpe 20 | m | 3400 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Dây nhỏ giọt khoảng cách 0.2m, 2 lit/h/lỗ | m | 4.000 |
|
|
|
|
|
|
|
- | dây nối 3/5 | m | 600 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Bù áp 301 | cái | 1.335 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Khởi thủy 20 | Cái | 80 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Bít ống 20 | Cái | 80 |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Khóa Ø60 | Cái | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
- | khóa 27 | cái | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Khóa xả cặn 34 | Cái | 6 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Co Ø60 mm | Cái | 20 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Lơi 60 | cái | 6 |
|
|
|
|
|
|
|
- | T 60 | Cái | 20 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Giảm 60-49 | Cái | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Đục lỗ | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Keo dán | kg | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Mũi khoan 16mm | cái | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- | T60-34 | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- | T60-27 | cái | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Răng trong 34 | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Răng trong 27/21 | cái | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Keo non | Cuộn | 10 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
4. Cây ca cao (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ trồng xen: 600 cây hoặc trồng thuần 1.112 cây (3 m x 3 m)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Trồng mới |
| Thời kỳ kinh doanh | |||||
Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 trở đi | ||||||||
I | Giống |
| ||||||||
1 | Trồng mới | Cây | 600 | 1.112 |
|
|
|
|
|
|
2 | Trồng dặm | Cây | 60 | 112 |
|
|
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Urea | Kg | 222 | 411 | 222 | 411 | 270 | 500 | 270 | 500 |
2 | Lân super | Kg | 420 | 778 | 420 | 778 | 600 | 1.111 | 600 | 1.111 |
3 | Kali (KCl) | Kg | 180 | 333 | 180 | 333 | 240 | 444 | 240 | 444 |
4 | Phân bón lá | lít | 7 | 15 | 7 | 15 | 12 | 25 | 12 | 25 |
5 | Vôi | Kg | 1.200 | 2.222 | 1.200 | 2.222 | 1.200 | 2.222 | 1.200 | 2.222 |
6 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 3.000 | 4.000 | 3.000 | 4.000 | 3.000 | 4.000 | 3.000 | 4.000 |
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 | 13.000 | 10.000 | 13.000 | 13.000 | 14.000 | 15.000 | 20.000 | |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 15 | 20 | 8 | 10 | 20 | 30 | 20 | 30 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 9 | 12 | 5 | 6 | 12 | 18 | 12 | 18 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 6 | 8 | 3 | 4 | 8 | 12 | 8 | 12 |
8 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 50 | 50 | 50 | 50 | 80 | 80 | 100 | 100 |
III | Hệ thống tưới phun |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bộ trung tâm | Bộ | 1 | 200 |
|
|
|
|
|
|
- | Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 | 3.400 |
|
|
|
|
|
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 | 1.112 |
|
|
|
|
|
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
- | Van xả khí | cái | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
- | Ventury 2" | Cái | 1 | 68 |
|
|
|
|
|
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 | 1.112 |
|
|
|
|
|
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 | 1.112 |
|
|
|
|
|
|
2 | Hệ thống đường ống |
|
| 68 |
|
|
|
|
|
|
- | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 160 | 68 |
|
|
|
|
|
|
- | Ống 49mm | m | 160 | 3 |
|
|
|
|
|
|
- | Ống cấp 2: Ø34 mm | m | 1700 | 1 |
|
|
|
|
|
|
- | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 280 | 1 |
|
|
|
|
|
|
3 | Hệ thống béc phun |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
- | Béc phun | Cái | 280 | 2 |
|
|
|
|
|
|
- | Răng trong 21 | cái | 280 | 5 |
|
|
|
|
|
|
4 | Phụ kiện lắp đặt |
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
- | Keo dán | kg | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
|
- | Co 34 -21mm | Cái | 34 | 4 |
|
|
|
|
|
|
- | Khóa Ø60 mm | Cái | 8 | 3 |
|
|
|
|
|
|
- | Co Ø60 mm | Cái | 20 | 4 |
|
|
|
|
|
|
- | Lơi 60 | Cái | 6 | 2 |
|
|
|
|
|
|
- | Giảm 60-49 | cái | 10 | 1 |
|
|
|
|
|
|
- | T 60-34 mm | Cái | 34 | 1 |
|
|
|
|
|
|
- | T 34-21 mm | Cái | 280 | 1 |
|
|
|
|
|
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 | - |
|
|
|
|
|
|
- | T60 | cái | 20 | - |
|
|
|
|
|
|
- | T60-34 | Cái | 2 | - |
|
|
|
|
|
|
- | T60-27 | cái | 4 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Răng trong 34 | Cái | 1 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Răng trong 27/21 | cái | 4 | - |
|
|
|
|
|
|
- | khóa 27 | cái | 2 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Keo non | Cuộn | 10 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 | - |
|
|
|
|
|
|
- | Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
5. Mía (định mức tính cho 01 ha)
Mật độ: 32.000 - 34.000 hom
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Trồng mới, bón lót | Thời kỳ chăm sóc | ||
I | Giống |
|
|
|
|
|
1 | Trồng mới | Tấn | 10 | 12 |
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
|
1 | Urê | Kg |
|
| 320 | 390 |
2 | Super lân | Kg | 560 | 750 |
|
|
3 | Kali clorua | Kg |
|
| 250 | 300 |
4 | Vôi | Kg | 800 | 1.000 |
|
|
5 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 18.000 | 20.000 |
|
|
Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 3.000 | 4.000 |
|
| |
6 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 3 | 4 | 4 | 4 |
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 2 | 3 | 3 | 3 |
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 1 | 1 | 1 | 1 |
1. Nấm mỡ (định mức tính cho 100 m2)
STT | Hạng mục | Đơn vị | Định mức hỗ trợ |
I | Giống |
|
|
1 | Giống | Kg | 18 |
II | Vật tư |
|
|
1 | Nguyên liệu (rơm khô) | Kg | 1.000 |
2 | Urê | Kg | 5 |
3 | Đạm Sunphat amon | Kg | 20 |
4 | Super lân | Kg | 30 |
5 | Bột nhẹ (CaCO3) | Kg | 30 |
6 | Ống Ø34 mm | m | 50 |
III | Hệ thống tưới phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2 | ||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
- | Máy bơm 1 HP Q 3 M3/H tại H = 30M | Cái | 1 |
- | Lọc đĩa 1.5” Độ lọc 120 mesh | Cái | 1 |
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
- | Van xả khí | cái | 1 |
- | Ventury 3/4” | Cái | 1 |
2 | Hệ thống đường ống và béc phun sương | ||
- | Ống cấp 1: 49 mm, chịu áp lực ≥ 6 bar | m | 100 |
- | Ống cấp ldpe Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar | m | 300 |
- | Khởi thủy 16 | bộ | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Nối dây 16 | cái | 15 |
- | Béc phun sương | Cái | 110 |
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar | ||
- | Khóa Ø49 | Cái | 2 |
- | Khóa 34 | cái | 2 |
- | Khóa Ø27 mm | Cái | 2 |
- | van 16 | cái | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Co 49 | Cái | 25 |
- | Khóa 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | Cái | 4 |
- | Keo dán | Kg | 1 |
- | Ren trong 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
- | T49-27 | cái | 4 |
- | T49-34 | cái | 2 |
- | Keo non | Cuộn | 6 |
- | Cổ dê Ø 50 inox | Cái | 2 |
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
- | Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
- | Bồn ủ phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
2. Nấm hương (định mức tính cho 100 m2)
STT | Hạng mục | Đơn vị | Định mức hỗ trợ |
I | Giống |
|
|
1 | Giống | Kg | 20 |
II | Vật tư |
|
|
2 | Nguyên liệu (Mùn cưa) | Kg | 1.000 |
3 | Túi PE (25 x 35) | Kg | 8 |
4 | Nút, bồng, chun... | Kg | 8 |
5 | Giàn giá, dụng cụ | 1.000 đ | 2.000 |
III | Hệ thống tưới phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2 | ||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
- | Máy bơm 1HP Q 3 M3/H tại H = 30M | Cái | 1 |
- | Lọc đĩa 1.5” Độ lọc 120 mesh | Cái | 1 |
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
- | Van xả khí | cái | 1 |
- | Ventury 3/4" | Cái | 1 |
2 | Hệ thống đường ống và béc phun sương | ||
- | Ống cấp 1: 49 mm, chịu áp lực ≥ 6 bar | m | 100 |
- | Ống cấp ldpe Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar | m | 300 |
- | Khởi thủy 16 | bộ | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Nối dây 16 | cái | 15 |
- | Béc phun sương | Cái | 110 |
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar | ||
- | Khóa Ø 49 | Cái | 2 |
- | Khóa 34 | cái | 2 |
- | Khóa Ø27 mm | Cái | 2 |
- | van 16 | cái | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Co 49 | Cái | 25 |
- | Khóa 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | Cái | 4 |
- | Keo dán | Kg | 1 |
- | Ren trong 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
- | T49-27 | cái | 4 |
- | T49-34 | cái | 2 |
| Keo non | Cuộn | 6 |
- | Cổ dê Ø 50 inox | Cái | 2 |
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
- | Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
- | Bồn ủ phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
3. Nấm rơm (định mức tính cho 100 m2)
3.1. Trồng ngoài trời (định mức tính cho 100 m2)
STT | Nội dung | ĐVT | Số lượng |
1 | Meo giống | Kg | 25 |
2 | Rơm hoặc bịch thải nấm mèo, linh chi, bào ngư | Kg | 1.000 |
4 | Bột nhẹ (CaCO3) | Kg | 30 |
5 | Ống Ø34 mm | m | 50 |
3.2. Trồng trong nhà (định mức tính cho 16 m2)
STT | Nội dung | ĐVT | Số lượng |
1 | Meo giống | Kg | 25 |
2 | Rơm hoặc bịch thải nấm mèo, linh chi, bào ngư | Kg | 1.000 |
4 | Bột nhẹ (CaCO3) | Kg | 30 |
5 | Ống Ø34 mm | m | 50 |
6 | Máy phun sương | m | 50 |
7 | Sắt tròn Ø21 mm | Cây | 45 |
8 | Sắt vuông 3 | Cây | 20 |
9 | Tôn | m | 32 |
10 | Giàn giá, dụng cụ | 1.000đ | 320 |
11 | Đèn LED | Cái | 15 |
3.3. Định mức tưới nấm rơm
STT | Hạng mục | Đơn vị | Định mức hỗ trợ |
| Hệ thống tưới phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2 | ||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
- | Máy bơm 1HP Q 3 M3/H tại H = 30M | Cái | 1 |
- | Lọc đĩa 1.5” Độ lọc 120 mesh | Cái | 1 |
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
- | Van xả khí | cái | 1 |
- | Ventury 3/4" | Cái | 1 |
2 | Hệ thống đường ống và béc phun sương | ||
- | Ống cấp 1: 49 mm, chịu áp lực ≥ 6 bar | m | 100 |
- | Ống cấp ldpe Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar | m | 300 |
- | Khởi thủy 16 | bộ | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Nối dây 16 | cái | 15 |
- | Béc phun sương | Cái | 110 |
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar | ||
- | Khóa Ø49 | Cái | 2 |
- | Khóa 34 | cái | 2 |
- | Khóa Ø27 mm | Cái | 2 |
- | van 16 | cái | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Co 49 | Cái | 25 |
- | Khóa 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | Cái | 4 |
- | Keo dán | Kg | 1 |
- | Ren trong 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
- | T49-27 | cái | 4 |
- | T49-34 | cái | 2 |
- | Keo non | Cuộn | 6 |
- | Cổ dê Ø 50 inox | Cái | 2 |
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
- | Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
- | Bồn ủ phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
4. Nấm bào ngư (định mức tính cho 100 m2)
STT | Hạng mục | Đơn vị | Định mức hỗ trợ |
I | Giống |
|
|
1 | Phôi giống | Bịch | 15.000 |
II | Vật tư |
|
|
- | Dây nylon treo bịch nấm | Kg | 20 |
- | Vôi bột | Kg | 50 |
- | Sắt V5 | Cây | 40 |
- | Sắt V4 | Cây | 20 |
- | Sắt vuông 3 | Cây | 20 |
- | Cây tầm vông | Cây | 120 |
- | Lá lợp | Lá | 1.700 |
| Tôn | m | 50 |
III | Hệ thống tưới phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2 | ||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
- | Máy bơm 1 HP Q 3 M3/H tại H = 30M | Cái | 1 |
- | Lọc đĩa 1.5” Độ lọc 120 mesh | Cái | 1 |
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
- | Van xả khí | cái | 1 |
- | Ventury 3/4" | Cái | 1 |
2 | Hệ thống đường ống và béc phun sương | ||
- | Ống cấp 1b 49 mm, chịu áp lực ≥ 6 bar | m | 100 |
- | Ống cấp ldpe Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar | m | 300 |
- | Khởi thủy 16 | bộ | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Nối dây 16 | cái | 15 |
- | Béc phun sương | Cái | 110 |
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar | ||
- | Khóa Ø 49 | Cái | 2 |
- | Khóa 34 | cái | 2 |
- | Khóa Ø27 mm | Cái | 2 |
- | van 16 | cái | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Co 49 | Cái | 25 |
- | Khóa 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | Cái | 4 |
- | Keo dán | Kg | 1 |
- | Ren trong 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
- | T49-27 | cái | 4 |
- | T49-34 | cái | 2 |
- | Keo non | Cuộn | 6 |
- | Cổ dê Ø 50 inox | Cái | 2 |
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
- | Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
- | Bồn ủ phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
5. Nấm mèo (định mức tính cho 100 m2)
STT | Hạng mục | Đơn vị | Định mức hỗ trợ |
I | Giống |
|
|
1 | Phôi giống | Bịch | 7.000 |
II | Vật tư |
|
|
- | Dây nylon treo bịch nấm | Kg | 69 |
- | Vôi bột | Kg | 50 |
- | Sắt V5 | Cây | 40 |
- | Sắt vuông 3 | Cây | 20 |
- | Cây tầm vông | Cây | 120 |
- | Lá lợp | Lá | 1700 |
- | Tôn | m | 50 |
- | Dây kẽm | Kg | 20 |
- | Dây cước | Kg | 30 |
III | Hệ thống tưới phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2 | ||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
- | Máy bơm 1HP Q 3 M3/H tại H = 30M | Cái | 1 |
- | Lọc đĩa 1.5” Độ lọc 120 mesh | Cái | 1 |
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
- | Van xả khí | cái | 1 |
- | Ventury 3/4" | Cái | 1 |
2 | Hệ thống đường ống và béc phun sương | ||
- | Ống cấp 1: 49 mm, chịu áp lực ≥ 6 bar | m | 100 |
- | Ống cấp ldpe Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar | m | 300 |
- | Khởi thủy 16 | bộ | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Nối dây 16 | cái | 15 |
- | Béc phun sương | Cái | 110 |
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar | ||
- | Khóa Ø 49 | Cái | 2 |
- | Khóa 34 | cái | 2 |
- | Khóa Ø27 mm | Cái | 2 |
- | van 16 | cái | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Co 49 | Cái | 25 |
- | Khóa 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | Cái | 4 |
- | Keo dán | Kg | 1 |
- | Ren trong 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
- | T49-27 | cái | 4 |
- | T49-34 | cái | 2 |
- | Keo non | Cuộn | 6 |
- | Cổ dê Ø 50 inox | Cái | 2 |
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
- | Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
- | Bồn ủ phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
6. Nấm linh chi (định mức tính cho 100 m )
STT | Hạng mục | Đơn vị | Định mức hỗ trợ |
I | Giống |
|
|
1 | Phôi giống | Bịch | 15.000 |
II | Vật tư |
|
|
- | Dây nylon treo bịch nấm | Kg | 20 |
- | Vôi bột | Kg | 50 |
- | Sắt V5 | Cây | 40 |
- | Sắt V4 | Cây | 20 |
- | Sắt vuông 3 | Cây | 20 |
- | Cây tầm vông | Cây | 120 |
- | Lá lợp | Lá | 1700 |
- | Tôn | m | 50 |
III | Hệ thống tưới phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2 | ||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
- | Máy bơm 1 HP Q 3 M3/H tại H = 30M | Cái | 1 |
- | Lọc đĩa 1.5” Độ lọc 120 mesh | Cái | 1 |
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
- | Van xả khí | cái | 1 |
- | Ventury 3/4" | Cái | 1 |
2 | Hệ thống đường ống và béc phun sương | ||
- | Ống cấp 1: 49 mm, chịu áp lực ≥ 6 bar | m | 100 |
- | Ống cấp ldpe Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar | m | 300 |
- | Khởi thủy 16 | bộ | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Nối dây 16 | cái | 15 |
- | Béc phun sương | Cái | 110 |
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar | ||
- | Khóa Ø 49 | Cái | 2 |
- | Khóa 34 | cái | 2 |
- | Khóa Ø27 mm | Cái | 2 |
- | van 16 | cái | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Co 49 | Cái | 25 |
- | Khóa 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | Cái | 4 |
- | Keo dán | Kg | 1 |
- | Ren trong 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
- | T49-27 | cái | 4 |
- | T49-34 | cái | 2 |
- | Keo non | Cuộn | 6 |
- | Cổ dê Ø 50 inox | Cái | 2 |
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
- | Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
- | Bồn ủ phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
7. Nấm kim châm (định mức tính cho 100 m2)
STT | Hạng mục | Đơn vị | Định mức hỗ trợ |
I | Giống |
|
|
| Phôi giống (đã được cấy phôi giống được cào bề mặt) | Lọ | 5.600 |
II | Hệ thống tưới phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2 | ||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
- | Máy bơm 1HP Q 3 M3/H tại H = 30M | Cái | 1 |
- | Lọc đĩa 1.5” Độ lọc 120 mesh | Cái | 1 |
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
- | Van xả khí | cái | 1 |
- | Ventury 3/4" | Cái | 1 |
2 | Hệ thống đường ống và béc phun sương | ||
- | Ống cấp 1: 49 mm, chịu áp lực ≥ 6 bar | m | 100 |
- | Ống cấp ldpe Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar | m | 300 |
- | Khởi thủy 16 | bộ | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Nối dây 16 | cái | 15 |
- | Béc phun sương | Cái | 110 |
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar | ||
- | Khóa Ø 49 | Cái | 2 |
- | Khóa 34 | cái | 2 |
- | Khóa Ø27 mm | Cái | 2 |
- | van 16 | cái | 15 |
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
- | Co 49 | Cái | 25 |
- | Khóa 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | Cái | 4 |
- | Keo dán | Kg | 1 |
- | Ren trong 49 | Cái | 2 |
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
- | T49-27 | cái | 4 |
- | T49-34 | cái | 2 |
- | Keo non | Cuộn | 6 |
- | Cổ dê Ø 50 inox | Cái | 2 |
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
- | Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
- | Bồn ủ phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
1. Lan Denrobium cắt cành (định mức tính cho 1 ha)
STT | Hạng mục | ĐVT | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Ghi chú |
I | Giống | Cây | 25.000 |
|
|
|
II | Vật tư |
|
|
|
|
|
1 | Urê | Kg | 65 | 65 | 65 |
|
2 | Super lân | Kg | 83 | 83 | 83 |
|
3 | Kali clorua | Kg | 17 | 17 | 17 |
|
4 | Vitamin B 1 | Lít | 45 | 45 | 45 |
|
5 | Phân cá | Lít | 50 | 50 | 50 |
|
6 | Phân bón lá | Lít | 50 | 50 | 50 |
|
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 14 | 14 | 14 |
|
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 8 | 8 | 8 |
|
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 6 | 6 | 6 |
|
8 | Chậu | Cái | 25.000 |
|
|
|
9 | Than | Kg | 2.700 |
|
|
|
III | Hệ thống nhà lưới, nhà màng |
|
|
| ||
1 | Cột bê tông cốt thép | Cột | 30 |
|
| cao ≥ 3,5 m |
2 | Lưới | Bộ | 1 |
|
|
|
3 | Dây kẽm | Kg | 30 |
|
|
|
4 | Neo | Cái | 22 |
|
|
|
5 | Tăng đưa căng cáp | Bộ | 12 |
|
|
|
IV | Hệ thống tưới phun sương (gắn béc treo 3x3m) 1000 m2 |
|
| |||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
|
|
- | Máy bơm 1HP Q 3 M3/H tại H = 30M | Cái | 1 |
|
|
|
- | Lọc đĩa 1.5” Độ lọc 120 mesh | Cái | 1 |
|
|
|
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
|
|
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
|
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
|
|
- | Ventury 3/4" | Cái | 1 |
|
|
|
2 | Hệ thống đường ống và béc phun sương |
|
|
| ||
- | Ống cấp 1: 49 mm, chịu áp lực ≥ 6 bar | m | 100 |
|
|
|
- | Ống cấp ldpe Ø16 mm Chịu áp lực ≥ 4 bar | m | 300 |
|
|
|
- | Khởi thủy 16 | bộ | 15 |
|
|
|
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
|
|
|
- | Nối dây 16 | cái | 15 |
|
|
|
- | Béc phun sương | Cái | 110 |
|
|
|
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện chịu áp lực ≥ 6 bar |
|
|
| ||
- | Khóa Ø 49 | Cái | 2 |
|
|
|
- | Khóa 34 | cái | 2 |
|
|
|
- | Khóa Ø27 mm | Cái | 2 |
|
|
|
- | van 16 | cái | 15 |
|
|
|
- | Bít ống 16 | cái | 15 |
|
|
|
- | Co 49 | Cái | 25 |
|
|
|
- | Khóa 49 | Cái | 2 |
|
|
|
- | Giảm 49-34 | Cái | 4 |
|
|
|
- | Keo dán | Kg | 1 |
|
|
|
- | Ren trong 49 | Cái | 2 |
|
|
|
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
|
|
|
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
|
|
|
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
|
|
|
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
|
|
|
- | T49-27 | cái | 4 |
|
|
|
- | T49-34 | cái | 2 |
|
|
|
- | Keo non | Cuộn | 6 |
|
|
|
- | Cổ dê Ø 50 inox | Cái | 2 |
|
|
|
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
|
|
|
- | Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
|
|
|
- | Bồn ủ phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
|
|
|
2. Hoa lay ơn (định mức tính cho 1 ha)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Năm 1 | Ghi chú |
I | Giống | Củ | 11.000 |
|
II | Vật tư |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 44 |
|
2 | Super lân | Kg | 62 |
|
3 | Kali clorua | Kg | 30 |
|
4 | Vôi | Kg | 90 |
|
5 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 450 |
|
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 |
| |
6 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 3 |
|
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 1,8 |
|
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 1,2 |
|
7 | Phân bón lá | Kg/lít | 0,4 |
|
III | Hệ thống tưới phun mưa (gắn héc 5x5 m cao 1m) | |||
1 | Bộ trung tâm | Bộ | 1 |
|
- | Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 |
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 1 |
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
- | Ventury 2" | Cái | 1 |
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
2 | Hệ thống đường ống |
|
|
|
- | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 160 |
|
- | Ống 49mm | m | 160 |
|
- | Ống cấp 2: Ø34 mm | m | 2500 |
|
- | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 400 |
|
3 | Hệ thống béc phun |
|
|
|
- | Béc phun | Cái | 400 |
|
- | Răng trong 21 | cái | 400 |
|
4 | Phụ kiện lắp đặt |
|
|
|
- | Keo dán | kg | 4 |
|
- | Co 34 -21mm | Cái | 50 |
|
- | Khóa Ø60 mm | Cái | 8 |
|
- | Co Ø60 mm | Cái | 20 |
|
- | Lơi 60 | Cái | 6 |
|
- | Giảm 60-49 | cái | 10 |
|
- | T 60-34 mm | Cái | 50 |
|
- | T 34-21 mm | Cái | 400 |
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
- | T60 | cái | 20 |
|
- | T60-34 | Cái | 2 |
|
- | T60-27 | cái | 4 |
|
- | Răng trong 34 | Cái | 1 |
|
- | Răng trong 27/21 | cái | 4 |
|
- | khóa 27 | cái | 2 |
|
- | Keo non | Cuộn | 10 |
|
- | Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 |
|
- | Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 |
|
- | Bồn hòa phân 1m3 | Cái | 1 |
|
3. Hoa cúc (định mức tính cho 1 ha)
STT | Hạng mục | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
I | Giống | Cây | 40.000 |
|
II | Vật tư |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 33 |
|
2 | Super lân | Kg | 72 |
|
3 | Kali clorua | Kg | 18 |
|
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.100 |
|
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 15.000 |
| |
5 | Vôi bột | Kg | 30 |
|
6 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 3 |
|
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 2 |
|
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 1 |
|
III | Hệ thống tưới phun mưa |
|
|
|
1 | Bộ trung tâm | Bộ | 1 |
|
- | Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 |
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 1 |
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
- | Ventury 2" | Cái | 1 |
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
2 | Hệ thống đường ống |
|
|
|
- | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 160 |
|
- | Ống 49mm | m | 160 |
|
- | Ống cấp 2: Ø34 mm | m | 2500 |
|
- | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 400 |
|
3 | Hệ thống béc phun |
|
|
|
- | Béc phun | Cái | 400 |
|
- | Răng trong 21 | cái | 400 |
|
4 | Phụ kiện lắp đặt |
|
|
|
- | Keo dán | kg | 4 |
|
- | Co 34 -21mm | Cái | 50 |
|
- | Khóa Ø60 mm | Cái | 8 |
|
- | Co Ø60 mm | Cái | 20 |
|
- | Lơi 60 | Cái | 6 |
|
- | Giảm 60-49 | cái | 10 |
|
- | T 60-34 mm | Cái | 50 |
|
- | T 34-21 mm | Cái | 400 |
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
- | T60 | cái | 20 |
|
- | T60-34 | Cái | 2 |
|
- | T60-27 | cái | 4 |
|
- | Răng trong 34 | Cái | 1 |
|
- | Răng trong 27/21 | cái | 4 |
|
- | khóa 27 | cái | 2 |
|
- | Keo non | Cuộn | 10 |
|
- | Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 |
|
- | Bồn ngâm phân 1m3 | Cái | 1 |
|
- | Bồn hòa phân 1m3 | Cái | 1 |
|
4. Hoa vạn thọ (định mức tính cho 1 ha)
STT | Hạng mục | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
I | Giống | Cây | 6.200 |
|
II | Vật tư |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 30 |
|
2 | Super lân | Kg | 450 |
|
3 | Kali clorua | Kg | 9 |
|
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.100 |
|
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 15.000 |
| |
5 | Vôi bột | Kg | 95 |
|
6 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 11 |
|
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 7 |
|
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 4 |
|
7 | Phân bón lá | Kg/lít | 0,5 |
|
8 | Bánh dầu | Kg | 42 |
|
9 | Nấm đối kháng Trichoderma sp. | Kg | 4 |
|
III | Hệ thống tưới phun (gắn béc 5 x 5m cao 1m) | |||
1 | Bộ trung tâm | Bộ | 1 |
|
- | Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 |
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 1 |
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
- | Ventury 2" | Cái | 1 |
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
2 | Hệ thống đường ống |
| ||
- | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 160 |
|
- | Ống 49mm | m | 160 |
|
- | Ống cấp 2: Ø34 mm | m | 2500 |
|
- | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 400 |
|
3 | Hệ thống béc phun |
| ||
- | Béc phun | Cái | 400 |
|
- | Răng trong 21 | cái | 400 |
|
4 | Phụ kiện lắp đặt |
| ||
- | Keo dán | kg | 4 |
|
- | Co 34 -21mm | Cái | 50 |
|
- | Khóa Ø60 mm | Cái | 8 |
|
- | Co Ø60 mm | Cái | 20 |
|
- | Lơi 60 | Cái | 6 |
|
- | Giảm 60-49 | cái | 10 |
|
- | T 60-34 mm | Cái | 50 |
|
- | T 34-21 mm | Cái | 400 |
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
- | T60 | cái | 20 |
|
- | T60-34 | Cái | 2 |
|
- | T60-27 | cái | 4 |
|
- | Răng trong 34 | Cái | 1 |
|
- | Răng trong 27/21 | cái | 4 |
|
- | khóa 27 | cái | 2 |
|
- | Keo non | Cuộn | 10 |
|
- | Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 |
|
- | Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 |
|
- | Bồn hòa phân 1m3 | Cái | 1 |
|
1. Rau cải xanh, cải ngọt (định mức tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng: 15 cm x 15 cm. Mật độ: Mật độ: 444.444 cây/ha
STT | Hạng mục | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
I | Giống | Kg | 6 |
|
II | Vật tư |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 250 |
|
2 | Super lân | Kg | 300 |
|
3 | Kali clorua | Kg | 60 |
|
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 |
|
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 |
| |
5 | Vôi | Kg | 700 |
|
6 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 13 |
|
a | Thuốc BVTV hóa học |
| 8 |
|
b | Thuốc BVTV sinh học |
| 5 |
|
III | Hệ thống tưới |
|
|
|
1 | Bộ trung tâm | Bộ | 1 |
|
- | Máy bơm 3 hp, Q = 15 m3/h, H = 30 m | Cái | 1 |
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 1 |
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
- | Ventury 2" | Cái | 1 |
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
2 | Hệ thống đường ống |
|
|
|
- | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 160 |
|
- | Ống 49mm | m | 160 |
|
- | Ống cấp 2: Ø34 mm | m | 2500 |
|
- | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 400 |
|
3 | Hệ thống béc phun |
|
|
|
- | Béc phun | Cái | 400 |
|
- | Răng trong 21 | cái | 400 |
|
4 | Phụ kiện lắp đặt |
|
|
|
- | Keo dán | kg | 4 |
|
- | Co 34 -21mm | Cái | 50 |
|
- | Khóa Ø60 mm | Cái | 8 |
|
- | Co Ø60 mm | Cái | 20 |
|
- | Lơi 60 | Cái | 6 |
|
- | Giảm 60-49 | cái | 10 |
|
- | T 60-34 mm | Cái | 50 |
|
- | T 34-21 mm | Cái | 400 |
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
- | T60 | cái | 20 |
|
- | T60-34 | Cái | 2 |
|
- | T60-27 | cái | 4 |
|
- | Răng trong 34 | Cái | 1 |
|
- | Răng trong 27/21 | cái | 4 |
|
- | khóa 27 | cái | 2 |
|
- | Keo non | Cuộn | 10 |
|
- | Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 |
|
- | Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 |
|
- | Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 |
|
2. Cây dưa leo (định mức tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng: 70 cm x 30 cm. Mật độ: 47.000 cây/ha.
STT | Hạng mục | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
I | Giống | Kg | 0,5 | Giống lai F1 |
lI | Vật tư |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 350 |
|
2 | Super lân | Kg | 500 |
|
3 | Kali clorua | Kg | 170 |
|
4 | Vôi | Kg | 1.000 |
|
5 | Màng phủ nông nghiệp | Cuộn | 15 |
|
6 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 |
|
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 |
| |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 18 |
|
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 11 |
|
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 7 |
|
8 | Cây chà làm giàn | Cây | 5.000 |
|
9 | Lưới | Kg | 120 |
|
10 | Kẽm | Kg | 150 |
|
II | Hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun tia (Áp dụng cho 1000 m2) | |||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
- | Máy bơm 2 hp, Q = 9 m3/h, H = 25 m | Cái | 1 |
|
- | Lọc đĩa 1.5” | Cái | 2 |
|
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
- | Ventury 3/4" | Cái | 1 |
|
2 | Hệ thống đường ống và dây nhỏ giọt |
|
|
|
- | Ống cấp 1 Ø49 mm | m | 100 |
|
- | Dây nhỏ giọt khoảng cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ | m | 1.800 |
|
- | Khởi thủy pvc - nhỏ giọt 16 | Cái | 70 |
|
- | Nối ống nhỏ giọt | Cái | 100 |
|
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện |
|
|
|
- | Khóa Ø 49 | Cái | 2 |
|
- | Khóa Ø34 mm | Cái | 2 |
|
- | khóa 27 | cái | 2 |
|
- | Co 49 | Cái | 20 |
|
- | Lơi 49 | Cái | 6 |
|
- | T49 | Cái | 10 |
|
- | Keo dán | Kg | 2 |
|
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
|
- | Ren trong 49 | Cái | 4 |
|
- | Giảm 60-49 | cái | 4 |
|
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
|
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
|
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
|
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
|
- | T49-27 | cái | 4 |
|
- | T49-34 | cái | 2 |
|
- | Keo non | Cuộn | 6 |
|
- | Cổ dê Ø 50 | Cái | 2 |
|
- | Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
|
- | Bồn hòa phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
|
3. Khổ qua (định mức tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng: 0,8 m x 2 m. Mật độ: 7.000 cây/ha (giống F1).
STT | Hạng mục | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
I | Giống | Kg | 1,5 | Giống lai F1 |
II | Vật tư |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 300 |
|
2 | Super lân | Kg | 340 |
|
3 | Kali clorua | Kg | 120 |
|
4 | Vôi | Kg | 1.000 |
|
5 | Màng phủ nông nghiệp | Cuộn | 15 |
|
6 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 |
|
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 |
| |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 18 |
|
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 11 |
|
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 7 |
|
8 | Cây chà làm giàn | Cây | 5.000 |
|
9 | Lưới | Kg | 120 |
|
10 | Kẽm | Kg | 150 |
|
II | Hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun tia (Áp dụng cho 1000 m2) | |||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
- | Máy bơm 2 hp, Q = 9 m3/h, H = 25 m | Cái | 1 |
|
- | Lọc đĩa 1.5” | Cái | 2 |
|
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
- | Ventury 3/4" | Cái | 1 |
|
2 | Hệ thống đường ống và dây nhỏ giọt |
|
|
|
- | Ống cấp 1 Ø49 mm | m | 100 |
|
- | Dây nhỏ giọt khoảng cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ | m | 1.800 |
|
- | Khởi thủy pvc - nhỏ giọt 16 | Cái | 70 |
|
- | Nối ống nhỏ giọt | Cái | 100 |
|
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện |
|
|
|
- | Khóa Ø 49 | Cái | 2 |
|
- | Khóa Ø34 mm | Cái | 2 |
|
- | khóa 27 | cái | 2 |
|
- | Co 49 | Cái | 20 |
|
- | Lơi 49 | Cái | 6 |
|
- | T49 | Cái | 10 |
|
- | Keo dán | Kg | 2 |
|
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
|
- | Ren trong 49 | Cái | 4 |
|
- | Giảm 60-49 | cái | 4 |
|
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
|
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
|
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
|
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
|
- | T49-27 | cái | 4 |
|
- | T49-34 | cái | 2 |
|
- | Keo non | Cuộn | 6 |
|
- | Cổ dê Ø 50 | Cái | 2 |
|
- | Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
|
- | Bồn hòa phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
|
4. Bầu (định mức tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng: 0,5 m x 0,9 m. Mật độ: 4.000 cây/ha.
STT | Hạng mục | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
I | Giống | Gói | 80 | Hạt giống F1 100 hạt/gói, 80 gói/sào |
II | Vật tư |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 320 |
|
2 | Super lân | Kg | 450 |
|
3 | Kali clorua | Kg | 170 |
|
4 | Vôi | Kg | 1.000 |
|
5 | Màng phủ nông nghiệp | Cuộn | 15 |
|
6 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 |
|
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 |
| |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 18 |
|
a | Thuốc BVTV sinh học | Kg/lít | 11 |
|
b | Thuốc BVTV hóa học | Kg/lít | 7 |
|
8 | Chà cắm | cây | 5.000 |
|
9 | Kẽm | Kg | 150 |
|
10 | Lưới cước | Kg | 120 |
|
II | Hệ thống tưới nhỏ giọt (Áp dụng cho 1000 m2) | |||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
- | Máy bơm 2 hp, Q = 9 m3/h, H = 25 m | Cái | 1 |
|
- | Lọc đĩa 1.5” | Cái | 2 |
|
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
|
| Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
- | Ventury 3/4" | Cái | 1 |
|
2 | Hệ thống đường ống và dây nhỏ giọt |
|
|
|
- | Ống cấp 1 Ø49 mm | m | 100 |
|
- | Dây nhỏ giọt khoảng cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ | m | 1.800 |
|
- | Khởi thủy pvc - nhỏ giọt 16 | Cái | 70 |
|
- | Nối ống nhỏ giọt | Cái | 100 |
|
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện |
|
|
|
- | Khóa Ø 49 | Cái | 2 |
|
- | Khóa Ø34 mm | Cái | 2 |
|
- | khóa 27 | cái | 2 |
|
- | Co 49 | Cái | 20 |
|
- | Lơi 49 | Cái | 6 |
|
- | T49 | Cái | 10 |
|
- | Keo dán | Kg | 2 |
|
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
|
- | Ren trong 49 | Cái | 4 |
|
- | Giảm 60-49 | cái | 4 |
|
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
|
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
|
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
|
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
|
- | T49-27 | cái | 4 |
|
- | T49-34 | cái | 2 |
|
- | Keo non | Cuộn | 6 |
|
- | Cổ dê Ø 50 | Cái | 2 |
|
- | Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
|
- | Bồn hòa phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
|
5. Bí xanh (định mức tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng: 0,5 m x 0,9 m. Mật độ: 4.000 cây/ha.
STT | Hạng mục | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
I | Giống | Gói | 80 | Hạt giống F1 100 hạt/gói, 80 gói/sào |
II | Vật tư |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 320 |
|
2 | Super lân | Kg | 450 |
|
3 | Kali clorua | Kg | 170 |
|
4 | Vôi | Kg | 1.000 |
|
5 | Màng phủ nông nghiệp | Cuộn | 15 |
|
6 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 |
|
Phân hữu cơ hoai mục | kg | 10.000 |
| |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 18 |
|
a | Thuốc BVTV sinh học | Kg/lít | 11 |
|
b | Thuốc BVTV hóa học | Kg/lít | 7 |
|
8 | Chà cắm | cây | 5.000 |
|
9 | Kẽm | Kg | 150 |
|
10 | Lưới cước | Kg | 120 |
|
II | Hệ thống tưới nhỏ giọt (Áp dụng cho 1000 m2) |
| ||
1 | Bộ trung tâm |
| ||
- | Máy bơm 1,5 hp, Q = 7 m3/h, H = 25 m | Cái | 1 |
|
- | Lọc đĩa 1.5” | Cái | 2 |
|
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
- | Ventury 3/4" | Cái | 1 |
|
2 | Hệ thống đường ống và dây nhỏ giọt |
|
| |
- | Ống cấp 1 Ø49 mm | m | 100 |
|
- | Dây nhỏ giọt khoảng cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ | m | 1.400 |
|
- | Khởi thủy pvc - nhỏ giọt 16 | Cái | 70 |
|
- | Nối ống nhỏ giọt | Cái | 100 |
|
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện |
| ||
- | Khóa Ø 49 | Cái | 2 |
|
- | Khóa Ø34 mm | Cái | 2 |
|
- | khóa 27 | cái | 2 |
|
- | Co 49 | Cái | 20 |
|
- | Lơi 49 | Cái | 6 |
|
- | T49 | Cái | 10 |
|
- | Keo dán | Kg | 2 |
|
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
|
- | Ren trong 49 | Cái | 4 |
|
- | Giảm 60-49 | cái | 4 |
|
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
|
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
|
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
|
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
|
- | T49-27 | cái | 4 |
|
- | T49-34 | cái | 2 |
|
- | Keo non | Cuộn | 6 |
|
- | Cổ dê Ø 50 | Cái | 2 |
|
| Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
|
- | Bồn hòa phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
|
6. Bí đỏ (định mức tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng: 0,5 m x 0,9 m. Mật độ: 4.000 cây/ha
STT | Hạng mục | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
I | Giống | Kg | 1,3 | Hạt giống F1 |
II | Vật tư |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 320 |
|
2 | Super lân | Kg | 450 |
|
3 | Kali clorua | Kg | 170 |
|
4 | Vôi | Kg | 1.000 |
|
5 | Màng phủ nông nghiệp | Cuộn | 15 |
|
6 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 |
|
Phân hữu cơ hoai mục | kg | 10.000 |
| |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 18 |
|
a | Thuốc BVTV sinh học | Kg/lít | 11 |
|
b | Thuốc BVTV hóa học | Kg/lít | 7 |
|
8 | Chà cắm | cây | 5.000 |
|
9 | Kẽm | Kg | 150 |
|
10 | Lưới cước | Kg | 120 |
|
II | Hệ thống tưới nhỏ giọt (Áp dụng cho 1000 m2) |
| ||
1 | Bộ trung tâm |
|
|
|
- | Máy bơm 1,5 hp, Q = 7 m3/h, H = 25 m | Cái | 1 |
|
- | Lọc đĩa 1.5” | Cái | 2 |
|
- | Lupbe 49 LD | Cái | 1 |
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
- | Ventury 3/4" | Cái | 1 |
|
2 | Hệ thống đường ống và dây nhỏ giọt |
| ||
- | Ống cấp 1 Ø49 mm | m | 100 |
|
- | Dây nhỏ giọt khoảng cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ | m | 1.400 |
|
- | Khởi thủy pvc - nhỏ giọt 16 | Cái | 70 |
|
- | Nối ống nhỏ giọt | Cái | 100 |
|
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện |
| ||
- | Khóa Ø 49 | Cái | 2 |
|
- | Khóa Ø34 mm | Cái | 2 |
|
- | khóa 27 | cái | 2 |
|
- | Co 49 | Cái | 20 |
|
- | Lơi 49 | Cái | 6 |
|
- | T49 | Cái | 10 |
|
- | Keo dán | Kg | 2 |
|
- | Mũi khoan 16mm | cái | 1 |
|
- | Ren trong 49 | Cái | 4 |
|
- | Giảm 60-49 | cái | 4 |
|
- | Giảm 49-34 | cái | 4 |
|
- | ren trong 27/21 | cái | 4 |
|
- | Ren trong 34 | Cái | 2 |
|
- | Ren ngoài 34 | cái | 2 |
|
- | T49-27 | cái | 4 |
|
- | T49-34 | cái | 2 |
|
- | Keo non | Cuộn | 6 |
|
- | Cổ dê Ø 50 | Cái | 2 |
|
- | Bồn ngâm phân 0,5 m3 | Cái | 1 |
|
- | Bồn hòa phân 0,2 m3 | Cái | 1 |
|
7. Ớt (định mức tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng: 70 cm x 30 cm. Mật độ: 47.000 cây/ha.
STT | Hạng mục | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
I | Giống | Kg | 0,6 | Hạt giống F1 |
II | Vật tư |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 200 |
|
2 | Super lân | Kg | 340 |
|
3 | Kali clorua | Kg | 120 |
|
4 | Vôi | Kg | 1.000 |
|
5 | Màng phủ nông nghiệp | Cuộn | 15 |
|
6 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 600 |
|
Phân hữu cơ hoai mục; | Kg | 10.000 |
| |
7 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 18 |
|
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 11 |
|
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 7 |
|
II | Hệ thống tưới nhỏ giọt (Áp dụng cho 1000 m2) |
| ||
1 | Bộ trung tâm 2" | Bộ | 1 |
|
- | Máy bơm 3 hp, Q = 14 m3/h, H = 25 m | Cái | 1 |
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 1 |
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
- | Ventury 2" | Cái | 1 |
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
2 | Hệ thống đường ống và dây nhỏ giọt |
| ||
- | Ống cấp 1 Ø60 mm | m | 160 |
|
- | Ống 49mm | m | 160 |
|
- | Dây nhỏ giọt khoảng cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ | m | 15.000 |
|
- | Nối dây nhỏ giọt | cái | 200 |
|
- | Khởi thủy pvc - nhỏ giọt 16 | Cái | 300 |
|
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện |
| ||
- | Khóa Ø60 | Cái | 8 |
|
- | khóa 27 | cái | 2 |
|
- | Khóa Ø34 mm | Cái | 10 |
|
- | Co 60 | cái | 20 |
|
- | Lơi 60 | Cái | 6 |
|
- | Co 49 | Cái | 10 |
|
- | T60 | cái | 20 |
|
- | T60-49 | cái | 8 |
|
- | T49 | Cái | 10 |
|
- | Giảm 60-49 | cái | 10 |
|
- | Giảm 49-34 | cái | 10 |
|
- | Nối ống nhỏ giọt | Cái | 150 |
|
- | Keo dán | Kg | 4 |
|
- | Mũi khoan 16mm | cái | 2 |
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
- | T60-34 | Cái | 2 |
|
- | T60-27 | cái | 4 |
|
- | Răng trong 34 | Cái | 2 |
|
- | Răng trong 27/21 | cái | 4 |
|
- | Keo non | Cuộn | 10 |
|
- | Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 |
|
- | Bồn ngâm phân 1 m3 | Cái | 1 |
|
- | Bồn hòa phân 1 m3 | Cái | 1 |
|
8. Đậu rau (định mức tính cho 01 ha)
Khoảng cách trồng: 10 cm x 30 cm. Mật độ: 350.000 cây/ha.
STT | Hạng mục | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
I | Giống | Kg | 0,6 | Hạt giống F1 |
II | Vật tư |
|
|
|
1 | Urê | Kg | 200 |
|
2 | Super lân | Kg | 350 |
|
3 | Kali clorua | Kg | 100 |
|
4 (Chọn 1 trong 2 loại phân hữu cơ) | Phân hữu cơ vi sinh | Kg | 1.000 |
|
Phân hữu cơ hoai mục | Kg | 10.000 |
| |
5 | Vôi | Kg | 1.000 |
|
6 | Thuốc BVTV | Kg/lít | 18 |
|
a | Thuốc BVTV sinh học |
| 11 |
|
b | Thuốc BVTV hóa học |
| 7 |
|
7 | Cây chà làm giàn | Cây | 5.000 |
|
8 | Lưới | Kg | 120 |
|
9 | Kẽm | Kg | 150 |
|
10 | Màng phủ nông nghiệp | Cuộn | 15 |
|
II | Hệ thống tưới nhỏ giọt (Áp dụng cho 1000 m2) |
| ||
1 | Bộ trung tâm | Bộ | 1 |
|
- | Máy bơm 3 hp, Q = 14 m3/h, H = 25 m | Cái | 1 |
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 1 |
|
- | Van xả khí | cái | 1 |
|
- | Ventury 2" | Cái | 1 |
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
2 | Hệ thống đường ống và dây nhỏ giọt |
| ||
- | Ống cấp 1 Ø60 mm | m | 160 |
|
- | Ống 49mm | m | 160 |
|
- | Dây nhỏ giọt khoảng cách lỗ 0.2m, 1 lít/h/lỗ | m | 15.000 |
|
- | Nối dây nhỏ giọt | cái | 200 |
|
- | Khởi thủy pvc - nhỏ giọt 16 | Cái | 300 |
|
3 | Hệ thống khóa và phụ kiện |
|
|
|
- | Khóa Ø60 | Cái | 8 |
|
- | khóa 27 | cái | 2 |
|
- | Khóa Ø34 mm | Cái | 10 |
|
- | Co 60 | cái | 20 |
|
- | Lơi 60 | Cái | 6 |
|
- | Co 49 | Cái | 10 |
|
- | T60 | cái | 20 |
|
- | T60-49 | cái | 8 |
|
- | T49 | Cái | 10 |
|
- | Giảm 60-49 | cái | 10 |
|
- | Giảm 49-34 | cái | 10 |
|
- | Nối ống nhỏ giọt | Cái | 150 |
|
- | Keo dán | Kg | 4 |
|
- | Mũi khoan 16mm | cái | 2 |
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
- | T60-34 | Cái | 2 |
|
- | T60-27 | cái | 4 |
|
- | Răng trong 34 | Cái | 2 |
|
- | Răng trong 27/21 | cái | 4 |
|
- | Keo non | Cuộn | 10 |
|
- | Cổ dê Ø 70 | Cái | 2 |
|
- | Bồn ngâm phân 1m3 | Cái | 1 |
|
- | Bồn hòa phân 1m3 | Cái | 1 |
|
- 1Quyết định 3763/QĐ-UBND năm 2019 về định mức Kinh tế - Kỹ thuật tạm thời một số cây trồng: sầu riêng, bơ, cam, quýt, chanh dây, nhãn, vải trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
- 2Quyết định 31/2019/QĐ-UBND về Định mức kinh tế - kỹ thuật một số loại cây trồng, vật nuôi trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 3Quyết định 18/2020/QĐ-UBND về định mức kinh tế kỹ thuật một số cây trồng, vật nuôi trên địa bàn tỉnh Bình Dương
- 4Quyết định 300/QĐ-UBND năm 2022 về Định mức kỹ thuật một số cây trồng, vật nuôi, vật tư áp dụng trong lĩnh vực nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 5Quyết định 39/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 31/2021/QĐ-UBND quy định định mức kinh tế - kỹ thuật, tiêu chuẩn giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản trên địa bàn tỉnh Lai Châu
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 3Nghị định 34/2016/NĐ-CP quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật
- 4Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật sửa đổi 2020
- 5Nghị quyết 143/2018/NQ-HĐND quy định về chính sách hỗ trợ liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Quyết định 3763/QĐ-UBND năm 2019 về định mức Kinh tế - Kỹ thuật tạm thời một số cây trồng: sầu riêng, bơ, cam, quýt, chanh dây, nhãn, vải trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
- 8Quyết định 31/2019/QĐ-UBND về Định mức kinh tế - kỹ thuật một số loại cây trồng, vật nuôi trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 9Quyết định 18/2020/QĐ-UBND về định mức kinh tế kỹ thuật một số cây trồng, vật nuôi trên địa bàn tỉnh Bình Dương
- 10Nghị định 154/2020/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 34/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật
- 11Quyết định 300/QĐ-UBND năm 2022 về Định mức kỹ thuật một số cây trồng, vật nuôi, vật tư áp dụng trong lĩnh vực nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 12Quyết định 39/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 31/2021/QĐ-UBND quy định định mức kinh tế - kỹ thuật, tiêu chuẩn giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản trên địa bàn tỉnh Lai Châu
Quyết định 37/2021/QĐ-UBND quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật một số cây trồng tại tỉnh Đồng Nai
- Số hiệu: 37/2021/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 25/08/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Đồng Nai
- Người ký: Võ Văn Phi
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra