- 1Luật Giao dịch điện tử 2005
- 2Luật Công nghệ thông tin 2006
- 3Luật quản lý thuế 2006
- 4Nghị định 27/2007/NĐ-CP về giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính
- 5Luật các Tổ chức tín dụng 1997
- 6Luật các tổ chức tín dụng sửa đổi 2004
- 7Luật quản lý thuế sửa đổi 2012
- 8Nghị định 83/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật quản lý thuế và Luật quản lý thuế sửa đổi
- 9Luật Hải quan 2014
- 10Thông tư 126/2014/TT-BTC quy định thủ tục về kê khai, thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt và các khoản thu khác đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 1Quyết định 384/QĐ-TCHQ năm 2016 về quy chế trao đổi thông tin tờ khai hải quan điện tử, thu nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, tiền phí, lệ phí,các khoản thu khác, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu và thu nộp tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác đối với cơ quan quản lý thu qua Cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan
- 2Quyết định 01/QĐ-TCHQ năm 2017 công bố Danh mục Quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành quy trình, quy chế theo thẩm quyền đã hết hiệu lực do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3147/QĐ-TCHQ | Hà Nội, ngày 24 tháng 10 năm 2014 |
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật các tổ chức tín dụng số 07/1997/QH10 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 12/12/1997 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật các tổ chức tín dụng số 20/2004/QH11 ngày 15/06/2004;
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006;
Căn cứ Luật quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Quản lý thuế số 21/2012/QH13 ngày 20/11/2012 của Quốc hội;
Căn cứ Luật giao dịch điện tử số 51/2005/QH11 ngày 29/11/2005;
Căn cứ Nghị định số 83/2013/NĐ-CP ngày 22/07/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế;
Căn cứ Nghị định số 27/2007/NĐ-CP ngày 23/2/2007 của Chính phủ về giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính;
Căn cứ thông tư 126/2014/TT-BTC ngày 28/8/2014 của Bộ Tài chính quy định một số thủ tục về kê khai, thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt và các khoản thu khác đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Và các văn bản quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành luật;
Căn cứ Thỏa thuận hợp tác tổ chức phối hợp thu ngân sách nhà nước, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bằng phương thức điện tử giữa Tổng cục Hải quan với các tổ chức tín dụng;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục CNTT & Thống kê Hải quan, Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này nội dung bổ sung Phụ lục II về thông điệp trao đổi dữ liệu ban hành kèm theo Quyết định 2924/QĐ-TCHQ ngày 03/10/2014 về việc “Ban hành Quy chế trao đổi thông tin về thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, các khoản thu khác của ngân sách nhà nước và bảo lãnh thuế liên quan đến hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu tại Cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan”.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Cục trưởng Cục CNTT và Thống kê Hải quan, Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu và các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
BỔ SUNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3147/QĐ-TCHQ ngày 24/10/2014 của Tổng cục Hải quan)
Bổ sung các thông điệp sau:
- Thông điệp truy vấn thông tin bảo lãnh chung (M13).
- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin bảo lãnh chung (M14).
- Thông điệp truy vấn thông tin danh mục (M15).
- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin danh mục hải quan (M16).
- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin danh mục kho bạc (M17).
- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin danh mục loại hình xuất nhập khẩu (M18).
- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin doanh nghiệp xuất nhập khẩu (M19).
- Thông điệp điều chỉnh thông tin nộp thuế bằng VNĐ (M24).
- Thông điệp điều chỉnh thông tin nộp thuế bằng ngoại tệ (M25).
- Thông điệp xác nhận nộp tiền cho nhiều tờ khai bằng VNĐ(M26).
- Thông điệp xác nhận nộp tiền cho nhiều tờ khai bằng ngoại tệ (M27).
- Thông điệp yêu cầu đối chiếu dữ liệu nộp thuế bằng VNĐ cho nhiều tờ khai thành công (M47).
- Thông điệp kết quả đối chiếu dữ liệu nộp thuế bằng VNĐ cho nhiều tờ khai thành công (M48).
- Thông điệp yêu cầu đối chiếu dữ liệu nộp thuế bằng ngoại tệ cho nhiều tờ khai thành công (M49).
- Thông điệp kết quả đối chiếu dữ liệu nộp thuế bằng ngoại tệ cho nhiều tờ khai thành công (M50).
Phần 2. CẤU TRÚC THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI THÔNG TIN
2.1. Thông điệp M13
2.2. Thông điệp M14
2.3. Thông điệp M15
2.4. Thông điệp M16
2.5. Thông điệp M17
2.6. Thông điệp M18
2.7. Thông điệp M19
2.8. Thông điệp M24
2.9. Thông điệp M25
2.10. Thông điệp M26
2.11. Thông điệp M27
2.12. Thông điệp M47
2.13. Thông điệp M48
2.14. Thông điệp M49
2.15. Thông điệp M50
Phần 3. CẤU TRÚC CÁC CHỈ TIÊU THÔNG TIN TRONG THÔNG ĐIỆP TRAO ĐỔI THÔNG TIN
Thông điệp truy vấn thông tin bảo lãnh chung (M13) | |||||||
| |||||||
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (13) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã số thuế của doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
12 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ bảo lãnh chung |
13 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ bảo lãnh chung |
14 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
15 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Kết quả truy vấn thông tin bảo lãnh chung (M14) | |||||||
| |||||||
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (14) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
13 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ bảo lãnh chung |
14 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ bảo lãnh chung |
15 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
16 |
| Ngay_HL | 3 | Date | 10 | x | Ngày hiệu lực |
17 |
| Ngay_HHL | 3 | Date | 10 | x | Ngày hết hiệu lực |
18 |
| HanMuc | 3 | Number | 20,4 | x | Hạn mức |
19 |
| SoDu | 3 | Number | 20,4 | x | Số dư |
20 | ChiTiet_BLC |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
21 |
| So_TK | 4 | Varchar | 15 |
| Số tờ khai sử dụng bảo lãnh |
22 |
| Ngay_DK | 4 | Date | 10 |
| Ngày đăng ký của tờ khai sử dụng bảo lãnh |
23 |
| So_SD | 4 | Number | 20,4 |
| Số sử dụng |
24 |
| So_PH | 4 | Number | 20,4 |
| Phục hồi |
25 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
26 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
27 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
28 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
29 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp truy vấn thông tin danh mục (M15) | |||||||
| |||||||
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (15) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Loai_DM | 3 | Varchar | 2 | x | Loại danh mục (HQ, LH, KB, DV) |
12 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 |
| Để trống nếu chỉ tiêu Loai_DM không phải là DV |
13 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
14 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp trả lời thông tin danh mục hải quan (M16) | |||||||
| |||||||
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | X | Loại thông điệp (16) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 | Item |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
|
| Ma_HQ | 4 | Varchar | 6 | x | Mã hải quan |
|
| Ten_HQ | 4 | Varchar | 50 | x | Tên hải quan |
13 |
| Ma_Cu | 4 | Varchar | 6 | x | Mã cũ |
14 |
| Ma_QHNS | 4 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách |
16 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
17 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
18 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
19 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
20 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp trả lời thông tin danh mục kho bạc (M17) | |||||||
| |||||||
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (17) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 | Item |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
13 |
| Ma_KB | 4 | Varchar | 4 | x | Mã Kho bạc |
14 |
| Ten_KB | 4 | Varchar | 250 | x | Tên kho bạc |
15 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
16 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
17 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
18 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
19 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp trả lời thông tin danh mục loại hình (M18) | |||||||
| |||||||
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (18) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 | Item |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
13 |
| Ma_LH | 4 | Varchar | 4 | x | Mã loại hình |
14 |
| Ten_LH | 4 | Varchar | 250 | x | Tên loại hình |
15 |
| SN_AH | 4 | Number | 5 | x | Số ngày ân hạn |
16 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
17 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
18 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
19 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
20 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp trả lời thông tin doanh nghiệp xuất nhập khẩu (M19) | |||||||
| |||||||
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | 99999999 |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tổng cục Hải quan |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (19) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
13 |
| Ma_Chuong | 3 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
14 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
15 |
| DiaChi | 3 | Varchar | 255 | x | Địa chỉ của đơn vị XNK |
16 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
17 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
18 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
19 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
20 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp điều chỉnh thông điệp nộp thuế bằng VNĐ của tổ chức tín dụng (M24) | |||||||
| |||||||
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (24) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
12 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
13 |
| Ma_NH_TH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
14 |
| Ten_NH_TH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng |
15 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
16 |
| Ma_Chuong | 3 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
17 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
18 |
| Ma_HQ_PH | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
19 |
| Ma_HQ_CQT | 3 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
20 |
| Ma_HQ | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
21 |
| Ma_LH | 3 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình XNK |
22 |
| So_TK | 3 | Varchar |
| x | Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
23 |
| Ngay_DK | 3 | Date | 10 | x | Năm đăng ký của tờ khai |
24 |
| Ma_LT | 3 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
25 |
| Ma_NTK | 3 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
26 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 | x | Loại chứng từ |
27 |
| So_TN_CTS | 3 | Varchar | 40 |
| Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa) |
28 |
| Ngay_TN_CTS | 3 | DateTime | 19 |
| Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa) |
29 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
30 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
31 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (giá trị lớn nhất 127) |
32 |
| Ma_KB | 3 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
33 |
| Ten_KB | 3 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
34 |
| TKKB | 3 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
35 |
| TKKB_CT | 3 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc chuyển tiền (do người nộp thuế cung cấp) |
36 |
| Ngay_BN | 3 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
37 |
| Ngay_BC | 3 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
38 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
39 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
40 |
| Khoan_XK | 3 | Number | 3 | X | Khoản sắc thuế xuất khẩu |
41 |
| TieuMuc_XK | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu |
42 |
| DuNo_XK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu |
43 |
| Khoan_NK | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế nhập khẩu |
44 |
| TieuMuc_NK | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu |
45 |
| DuNo_NK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu |
46 |
| Khoan_VA | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế VAT |
47 |
| TieuMucVA | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế VAT |
48 |
| DuNo_VA | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT |
49 |
| Khoan_TD | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
50 |
| TieuMuc_TD | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
51 |
| DuNo_TD | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
52 |
| Khoan_TV | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
53 |
| TieuMuc_TV | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
54 |
| DuNo_TV | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
55 |
| Khoan_MT | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế môi trường |
56 |
| TieuMuc_MT | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế môi trường |
57 |
| DuNo_MT | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường |
58 |
| Khoan_KH | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế khác |
59 |
| TieuMuc_KH | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế khác |
60 |
| DuNo_KH | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác |
61 |
| DuNo_TO | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng |
62 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
63 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp điều chỉnh thông điệp nộp thuế bằng ngoại tệ của tổ chức tín dụng (M25) | |||||||
| |||||||
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên ngân hàng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (25) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 |
| Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
12 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
13 |
| Ma_NH_TH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
14 |
| Ten_NH_TH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng |
15 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
16 |
| Ma_Chuong | 3 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
17 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
18 |
| Ma_HQ_PH | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ |
19 |
| Ma_HQ_CQT | 3 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
20 |
| Ma_HQ | 3 | Varchar | 6 | x | Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai |
21 |
| Ma_LH | 3 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình XNK |
22 |
| So_TK | 3 | Varchar | 15 | x | Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
23 |
| Ngay_DK | 3 | Date | 10 | x | Năm đăng ký của tờ khai |
24 |
| Ma_LT | 3 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
25 |
| Ma_NTK | 3 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
26 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 | x | Loại Chứng từ |
27 |
| So_TN_CTS | 3 | Varchar | 40 |
| Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa) |
28 |
| Ngay_TN_CTS | 3 | DateTime | 19 |
| Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa) |
29 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
30 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
31 |
| TTButToan | 3 | Number | 3 | x | Thứ tự bút toán (giá trị lớn nhất 127) |
32 |
| Ma_KB | 3 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
33 |
| Ten_KB | 3 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
34 |
| TKKB | 3 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
35 |
| TKKB_CT | 3 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc chuyển tiền (do người nộp thuế cung cấp) |
36 |
| Ngay_BN | 3 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
37 |
| Ngay_BC | 3 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
38 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
39 |
| Ma_NT | 3 | Varchar | 3 | x | Mã nguyên tệ (danh mục) |
40 |
| Ty_Gia | 3 | Number | 20.4 | x | Tỷ giá nguyên tệ |
41 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
42 |
| Khoan_XK | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế xuất khẩu |
43 |
| TieuMuc_XK | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu |
44 |
| DuNo_NT_XK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu bằng nguyên tệ |
45 |
| DuNo_XK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế xuất khẩu |
46 |
| Khoan_NK | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế nhập khẩu |
47 |
| TieuMuc_NK | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu |
48 |
| DuNo_NT_NK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu bằng nguyên tệ |
49 |
| DuNo_NK | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế nhập khẩu |
50 |
| Khoan_VA | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế VAT |
51 |
| TieuMuc_VA | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế VAT |
52 |
| DuNo_NT_VA | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT bằng nguyên tệ |
53 |
| DuNo_VA | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế VAT |
54 |
| Khoan_TD | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
55 |
| TieuMuc_TD | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
56 |
| DuNo_NT_TD | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt bằng nguyên tệ |
57 |
| DuNo_TD | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt |
58 |
| Khoan_TV | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
59 |
| TieuMuc_TV | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
60 |
| DuNo_NT_TV | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá bằng nguyên tệ |
61 |
| DuNo_TV | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá |
62 |
| Khoan_MT | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế môi trường |
63 |
| TieuMuc_MT | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế môi trường |
64 |
| DuNo_NT_MT | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường bằng nguyên tệ |
65 |
| DuNo_MT | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế môi trường |
66 |
| Khoan_KH | 3 | Number | 3 | x | Khoản sắc thuế khác |
67 |
| TieuMuc_KH | 3 | Number | 4 | x | Tiểu mục sắc thuế khác |
68 |
| DuNo_NT_KH | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác bằng nguyên tệ |
69 |
| DuNo_KH | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ sắc thuế khác |
70 |
| DuNo_NT_TO | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng bằng nguyên tệ |
71 |
| DuNo_TO | 3 | Number | 20,4 | x | Dư nợ tổng cộng bằng VNĐ |
72 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
73 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp xác nhận nộp tiền cho nhiều tờ khai bằng VNĐ của tổ chức tín dụng (M26) | |||||||
| |||||||
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | X | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (26) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
12 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
13 |
| Ma_NH_TH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
14 |
| Ten_NH_TH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng |
15 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
16 |
| Ma_Chuong | 3 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
17 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
18 |
| Ma_KB | 3 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
19 |
| Ten_KB | 3 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
20 |
| TKKB | 3 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
28 |
| Ma_NTK | 3 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
21 |
| Ma_HQ_PH | 3 | Varchar | 6 | x | Mã hải quan phát hành |
22 |
| Ma_HQ_CQT | 3 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
23 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
24 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
25 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 | x | Loại chứng từ |
26 |
| So_TN_CTS | 3 | Varchar | 40 |
| Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa) |
27 |
| Ngay_TN_CTS | 3 | DateTime | 19 |
| Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa) |
29 |
| Ngay_BN | 3 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
30 |
| Ngay_BC | 3 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
31 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
32 |
| SoTien_TO | 3 | Number | 20,4 | x | Tổng số tiền |
33 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
34 | GNT CT |
| 3 |
|
|
|
|
35 |
| TTButToan | 4 | Number | 5 | x | Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền) |
36 |
| Ma_HQ | 4 | Varchar | 6 | x | Mã hải quan mở tờ khai |
37 |
| Ma_LH | 4 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình |
38 |
| Nam_DK | 4 | Number | 4 | x | Năm đăng ký tờ khai |
39 |
| So_TK | 4 | Varchar | 15 | x | Số tờ khai hải quan |
40 |
| Ma_LT | 4 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
41 | ToKhai CT |
| 4 |
|
|
|
|
42 |
| Ma_ST | 5 | Varchar | 2 | x | Mã sắc thuế |
43 |
| NDKT | 5 | Varchar | 4 | x | Nội dung kinh tế |
44 |
| SoTien | 5 | Number | 20,4 | x | Số tiền |
45 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
46 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp xác nhận nộp tiền cho nhiều tờ khai bằng ngoại tệ của tổ chức tín dụng (M27) | |||||||
| |||||||
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (27) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM- DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_PH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
12 |
| Ten_NH_PH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
13 |
| Ma_NH_TH | 3 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
14 |
| Ten_NH_TH | 3 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng |
15 |
| Ma_DV | 3 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
16 |
| Ma_Chuong | 3 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
17 |
| Ten_DV | 3 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
18 |
| Ma_KB | 3 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
19 |
| Ten_KB | 3 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
20 |
| TKKB | 3 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
21 |
| Ma_NTK | 3 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
22 |
| Ma_HQ_CQT | 3 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
23 |
| KyHieu_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
24 |
| So_CT | 3 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
25 |
| Loai_CT | 3 | Number | 2 | x | Loại chứng từ |
26 |
| So_TN_CTS | 3 | Varchar | 40 |
| Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa) |
27 |
| Ngay_TN_CTS | 3 | DateTime | 19 |
| Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa) |
28 |
| Ngay_BN | 3 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
29 |
| Ngay_BC | 3 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
30 |
| Ngay_CT | 3 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
31 |
| SoTien_TO | 3 | Number | 20,4 | x | Tổng số tiền |
32 |
| DienGiai | 3 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
33 | GNT_CT |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
34 |
| TTButToan | 4 | Number | 5 | x | Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền) |
35 |
| Ma_HQ | 4 | Varchar | 6 | x | Mã hải quan mở tờ khai |
36 |
| Ma_LH | 4 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình |
37 |
| Nam_DK | 4 | Number | 4 | x | Năm đăng ký tờ khai |
38 |
| So_TK | 4 | Varchar | 15 | x | Số tờ khai hải quan |
39 |
| Ma_LT | 4 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
40 | ToKhai_CT |
| 4 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
41 |
| Ma_ST | 5 | Varchar | 2 | x | Mã sắc thuế |
42 |
| NDKT | 5 | Varchar | 4 | x | Nội dung kinh tế |
43 |
| Ma_NT | 5 | Varchar | 3 | x | Mã nguyên tệ |
44 |
| Ty_Gia | 5 | Varchar | 20.4 | x | Tỷ giá |
45 |
| SoTien_NT | 5 | Number | 20.4 | x | Số tiền nguyên tệ |
46 |
| SoTien | 5 | Number | 20,4 | x | Số tiền |
47 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
48 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp đối chiếu dữ liệu giao dịch nộp thuế bằng VNĐ cho nhiều tờ khai thành công (M47) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên ngân hàng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (47) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng đối chiếu ( Mã hội sở chính) |
12 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
13 | Transaction |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
14 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 |
| Mã giao dịch |
15 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
16 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
17 |
| Ma_NH_PH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
18 |
| Ten_NH_PH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
19 |
| Ma_NH_TH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
20 |
| Ten_NH_TH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng |
21 |
| Ma_DV | 4 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
22 |
| Ma_Chuong | 4 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
23 |
| Ten_DV | 4 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
24 |
| Ma_KB | 4 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
25 |
| Ten_KB | 4 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
26 |
| TKKB | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
27 |
| Ma_NTK | 4 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
28 |
| Ma_HQ_PH | 4 | Varchar | 6 | x | Mã hải quan phát hành |
29 |
| Ma_HQ_CQT | 4 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
30 |
| KyHieu_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
31 |
| So_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
32 |
| Loai_CT | 4 | Number | 2 | x | Loại chứng từ |
33 |
| Ngay_BN | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
34 |
| Ngay_BC | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
35 |
| Ngay_CT | 4 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
36 |
| SoTien_TO | 4 | Number | 20,4 | x | Tổng số tiền |
37 |
| DienGiai | 4 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
38 | GNT_CT |
| 4 |
|
|
|
|
39 |
| TTButToan | 5 | Number | 5 | x | Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền) |
40 |
| Ma_HQ | 5 | Varchar | 6 | x | Mã hải quan mở tờ khai |
41 |
| Ma_LH | 5 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình |
42 |
| Nam_DK | 5 | Number | 4 | x | Năm đăng ký tờ khai |
43 |
| So_TK | 5 | Varchar | 15 | x | Số tờ khai hải quan |
44 |
| Ma_LT | 5 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
45 | ToKhai_CT |
| 5 |
|
|
|
|
46 |
| Ma_ST | 6 | Varchar | 2 | x | Mã sắc thuế |
47 |
| NDKT | 6 | Varchar | 4 | x | Nội dung kinh tế |
48 |
| SoTien | 6 | Number | 20,4 | x | Số tiền |
49 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
50 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch nộp thuế bằng VNĐ cho nhiều tờ khai thành công (M48) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên ngân hàng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (47) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do TCHQ cấp |
|
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 | Transaction |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
12 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 |
| Mã giao dịch |
13 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
14 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
15 |
| Ma_NH PH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
16 |
| Ten_NH_PH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
17 |
| Ma_NH_TH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
18 |
| Ten_NH_TH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng |
19 |
| Ma_DV | 4 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
20 |
| Ma_Chuong | 4 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
21 |
| Ten_DV | 4 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
22 |
| Ma_KB | 4 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
23 |
| Ten_KB | 4 | Varchar | 255 | x | Tên KB noi HQ mở tài khoản |
24 |
| TKKB | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
25 |
| Ma_NTK | 4 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
26 |
| Ma_HQ_PH | 4 | Varchar | 6 | x | Mã hải quan phát hành |
27 |
| Ma_HQ_CQT | 4 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
28 |
| KyHieu_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
29 |
| So_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
30 |
| Loai_CT | 4 | Number | 2 | x | Loại chứng từ |
31 |
| Ngay_BN | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
32 |
| Ngay_BC | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
33 |
| Ngay_CT | 4 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
34 |
| SoTien_TO | 4 | Number | 20,4 | x | Tổng số tiền |
35 |
| DienGiai | 4 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
36 | GNT_CT |
| 4 |
|
|
|
|
37 |
| TTButToan | 5 | Number | 5 | x | Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền) |
38 |
| Ma_HQ | 5 | Varchar | 6 | x | Mã hải quan mở tờ khai |
39 |
| Ma_LH | 5 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình |
40 |
| Nam_DK | 5 | Number | 4 | x | Năm đăng ký tờ khai |
41 |
| So_TK | 5 | Varchar | 15 | x | Số tờ khai hải quan |
42 |
| Ma_LT | 5 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
43 | ToKhai_CT |
| 5 |
|
|
|
|
44 |
| Ma_ST | 6 | Varchar | 2 | x | Mã sắc thuế |
45 |
| NDKT | 6 | Varchar | 4 | x | Nội dung kinh tế |
46 |
| SoTien | 6 | Number | 20,4 | x | Số tiền |
47 |
| KQ_DC | 4 | Varchar | 255 | x | Kết quả đối chiếu |
48 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
49 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 |
| Mã lỗi |
50 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 |
| Nội dung lỗi |
51 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
52 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error |
Thông điệp đối chiếu dữ liệu giao dịch nộp thuế nhiều tờ khai thành công (M49) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên ngân hàng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (49) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch |
10 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
11 |
| Ma_NH_DC | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng đối chiếu ( Mã hội sở chính) |
12 |
| Ngay_DC | 3 | Datetime | 10 | x | Ngày đối chiếu |
13 | Transaction |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
14 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 |
| Mã giao dịch |
15 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
16 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
17 |
| Ma_NH_PH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
18 |
| Ten_NH_PH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
19 |
| Ma_NH_TH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
20 |
| Ten_NH_TH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng |
21 |
| Ma_DV | 4 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
22 |
| Ma_Chuong | 4 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
23 |
| Ten_DV | 4 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
24 |
| Ma_KB | 4 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
25 |
| Ten_KB | 4 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
26 |
| TKKB | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
27 |
| Ma_NTK | 4 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
28 |
| Ma_HQ_CQT | 4 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
29 |
| KyHieu_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
30 |
| So_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
31 |
| Loai_CT | 4 | Number | 2 | x | Loại chứng từ |
32 |
| Ngay_BN | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
33 |
| Ngay_BC | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
34 |
| Ngay_CT | 4 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
35 |
| SoTien_TO | 4 | Number | 20,4 | x | Tổng số tiền |
36 |
| DienGiai | 4 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
37 | GNT_CT |
| 4 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
38 |
| TTButToan | 5 | Number | 5 | x | Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền) |
39 |
| Ma_HQ | 5 | Varchar | 6 | x | Mã hải quan mở tờ khai |
40 |
| Ma_LH | 5 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình |
41 |
| Nam_DK | 5 | Number | 4 | x | Năm đăng ký tờ khai |
42 |
| So_TK | 5 | Varchar | 15 | x | Số tờ khai hải quan |
43 |
| Ma_LT | 5 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
44 | ToKhai_CT |
| 5 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
45 |
| Ma_ST | 6 | Varchar | 2 | x | Mã sắc thuế |
46 |
| NDKT | 6 | Varchar | 4 | x | Nội dung kinh tế |
47 |
| Ma_NT | 6 | Varchar | 3 | x | Mã nguyên tệ |
48 |
| Ty_Gia | 6 | Varchar | 20.4 | x | Tỷ giá |
49 |
| SoTien_NT | 6 | Number | 20.4 | x | Số tiền nguyên tệ |
50 |
| SoTien | 6 | Number | 20,4 | x | Số tiền |
51 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
52 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
Thông điệp kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch nộp thuế bằng ngoại tệ cho nhiều tờ khai thành công (M50) | |||||||
STT | Tên thẻ | Thuộc tính | Mức | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả |
1 | CUSTOMS |
| 1 |
|
|
|
|
2 | Header |
| 2 |
|
|
|
|
3 |
| Message_Version | 3 | Varchar | 5 | x | Phiên bản thông điệp (2.0) |
4 |
| Sender_Code | 3 | Varchar | 11 | x | Mã ngân hàng (Mã hội sở chính) |
5 |
| Sender_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên ngân hàng |
6 |
| Transaction_Type | 3 | Number | 2 | x | Loại thông điệp (50) |
7 |
| Transaction_Name | 3 | Varchar | 255 | x | Tên thông điệp |
8 |
| Transaction_Date | 3 | Datetime | 19 | x | Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss |
9 |
| Transaction_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do TCHQ cấp |
10 |
| Request_ID | 3 | Varchar | 40 | x | Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp |
11 | Data |
| 2 |
|
|
|
|
12 | Transaction |
| 3 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
13 |
| Transaction_ID | 4 | Varchar | 40 |
| Mã giao dịch |
14 |
| So_TN_CT | 4 | Varchar | 40 | x | Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp |
15 |
| Ngay_TN_CT | 4 | Datetime | 19 | x | Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu) |
16 |
| Ma_NH_PH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
17 |
| Ten_NH_PH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ |
18 |
| Ma_NH_TH | 4 | Varchar | 11 | x | Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng |
19 |
| Ten_NH_TH | 4 | Varchar | 255 | x | Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng |
20 |
| Ma_DV | 4 | Varchar | 14 | x | Mã đơn vị XNK |
21 |
| Ma_Chuong | 4 | Number | 3 | x | Mã chương ngân sách của đơn vị XNK |
22 |
| Ten_DV | 4 | Varchar | 255 | x | Tên đơn vị XNK |
23 |
| Ma_KB | 4 | Varchar | 5 | x | Mã kho bạc |
24 |
| Ten_KB | 4 | Varchar | 255 | x | Tên KB nơi HQ mở tài khoản |
25 |
| TKKB | 4 | Varchar | 15 | x | Tài khoản kho bạc |
26 |
| Ma_NTK | 4 | Number | 1 | x | Mã nhóm tài khoản |
27 |
| Ma_HQ_CQT | 4 | Varchar | 7 | x | Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ |
28 |
| KyHieu_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Ký hiệu chứng từ |
29 |
| So_CT | 4 | Varchar | 10 | x | Số chứng từ |
30 |
| Loai_CT | 4 | Number | 2 | x | Loại chứng từ |
31 |
| Ngay_BN | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo nợ |
32 |
| Ngay_BC | 4 | Date | 10 | x | Ngày báo có |
33 |
| Ngay_CT | 4 | Date | 10 | x | Ngày chứng từ |
34 |
| SoTien_TO | 4 | Number | 20,4 | x | Tổng số tiền |
35 |
| DienGiai | 4 | Varchar | 255 | x | Diễn giải |
36 | GNT_CT |
| 4 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
37 |
| TTButToan | 5 | Number | 5 | x | Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền) |
38 |
| Ma_HQ | 5 | Varchar | 6 | x | Mã hải quan mở tờ khai |
39 |
| Ma_LH | 5 | Varchar | 5 | x | Mã loại hình |
40 |
| Nam_DK | 5 | Number | 4 | x | Năm đăng ký tờ khai |
41 |
| So_TK | 5 | Varchar | 15 | x | Số tờ khai hải quan |
42 |
| Ma_LT | 5 | Number | 2 | x | Mã loại tiền |
43 | ToKhai_CT |
| 5 |
|
|
| Lặp lại nhiều lần |
44 |
| Ma_ST | 6 | Varchar | 2 | x | Mã sắc thuế |
45 |
| NDKT | 6 | Varchar | 4 | x | Nội dung kinh tế |
46 |
| Ma_NT | 6 | Varchar | 3 | x | Mã nguyên tệ |
47 |
| Ty_Gia | 6 | Varchar | 20.4 | x | Tỷ giá |
48 |
| SoTien_NT | 6 | Number | 20.4 | x | Số tiền nguyên tệ |
49 |
| SoTien | 6 | Number | 20,4 | x | Số tiền |
50 |
| KQ_DC | 4 | Varchar | 255 | x | Kết quả đối chiếu |
51 | Error |
| 2 |
|
|
|
|
52 |
| Error_Number | 3 | Number | 4 | x | Mã lỗi |
53 |
| Error_Message | 3 | Varchar | 255 | x | Nội dung lỗi |
54 | Security |
| 2 |
|
|
|
|
55 |
| Signature | 3 | Varchar | 500 | x | Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data |
- 1Thông tư 141/1998/TTLT-BTC-TCHQ hướng dẫn phối hợp trao đổi thông tin dữ liệu về đối tượng nộp thuế do Bộ tài chính-Tổng cục hải quan ban hành
- 2Quyết định 384/QĐ-TCHQ năm 2016 về quy chế trao đổi thông tin tờ khai hải quan điện tử, thu nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, tiền phí, lệ phí,các khoản thu khác, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu và thu nộp tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác đối với cơ quan quản lý thu qua Cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan
- 3Quyết định 01/QĐ-TCHQ năm 2017 công bố Danh mục Quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành quy trình, quy chế theo thẩm quyền đã hết hiệu lực do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
- 1Quyết định 2924/QĐ-TCHQ năm 2014 về quy chế trao đổi thông tin về thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, khoản thu khác của ngân sách nhà nước và bão lãnh thuế liên quan đến hoạt động xuất, nhập khẩu tại Cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan
- 2Quyết định 384/QĐ-TCHQ năm 2016 về quy chế trao đổi thông tin tờ khai hải quan điện tử, thu nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, tiền phí, lệ phí,các khoản thu khác, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu và thu nộp tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác đối với cơ quan quản lý thu qua Cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan
- 3Quyết định 01/QĐ-TCHQ năm 2017 công bố Danh mục Quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành quy trình, quy chế theo thẩm quyền đã hết hiệu lực do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
- 1Luật Giao dịch điện tử 2005
- 2Luật Công nghệ thông tin 2006
- 3Luật quản lý thuế 2006
- 4Nghị định 27/2007/NĐ-CP về giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính
- 5Luật các Tổ chức tín dụng 1997
- 6Thông tư 141/1998/TTLT-BTC-TCHQ hướng dẫn phối hợp trao đổi thông tin dữ liệu về đối tượng nộp thuế do Bộ tài chính-Tổng cục hải quan ban hành
- 7Luật các tổ chức tín dụng sửa đổi 2004
- 8Luật quản lý thuế sửa đổi 2012
- 9Nghị định 83/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật quản lý thuế và Luật quản lý thuế sửa đổi
- 10Luật Hải quan 2014
- 11Thông tư 126/2014/TT-BTC quy định thủ tục về kê khai, thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt và các khoản thu khác đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Quyết định 3147/QĐ-TCHQ năm 2014 bổ sung nội dung Phụ lục II về thông điệp trao đổi dữ liệu, kèm theo Quyết định 2924/QĐ-TCHQ do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
- Số hiệu: 3147/QĐ-TCHQ
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 24/10/2014
- Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
- Người ký: Nguyễn Dương Thái
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 24/10/2014
- Ngày hết hiệu lực: 04/03/2016
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực