Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SÓC TRĂNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1036/QĐ-UBND

Sóc Trăng, ngày 26 tháng 4 năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG (NGUỒN NƯỚC MẶT)

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SÓC TRĂNG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21/6/2012;

Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23/3/2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11/8/2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt);

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sóc Trăng (Công văn số 1004/STNMT-NKS ngày 21/4/2023).

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng (nguồn nước mặt), bao gồm 3.287 sông, kênh, rạch.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Giao thông vận tải, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Cục QLTNN (Bộ TN&MT);
- CT, các PCT. UBND tỉnh;
- Các sở, ban ngành tỉnh;
- Lưu: VT.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Vương Quốc Nam

 

DANH MỤC

NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN SÓC TRĂNG (NGUỒN NƯỚC MẶT)
(Kèm theo Quyết định số 1038/QĐ-UBND ngày 26 tháng 4 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng)

STT

Tên sông, kênh, rạch

Địa điểm

Chiều dài (km)

A

DANH MỤC SÔNG, KÊNH, RẠCH NỘI TỈNH CHẢY QUA ĐỊA BÀN 02 HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ TRỞ LÊN

1

Kênh An Mỹ - 30/4

Huyện Châu Thành - huyện Kế Sách

20

2

Kênh 30/4

Thành phố Sóc Trăng - huyện Châu Thành - huyện Kế Sách

25,5

3

Kênh Bà Xẩm - Gòi

Huyện Long Phú - huyện Trần Đề

35

4

Kênh 96 - Long Hưng

Huyện Long Phú - huyện Trần Đề

20,5

5

Kênh Hưng Thạnh - Tân Lịch - Sóc Dong

Huyện Long Phú - huyện Trần Đề

16

6

Kênh liên huyện - Bưng Thum

Huyện Long Phú - huyện Trần Đề

13,5

7

Kênh Bưng Lức - Nước Mặn

Huyện Long Phú - huyện Trần Đề

15

8

Kênh Cái Xe - Ngan Rô

Huyện Long Phú - huyện Trần Đề

25

9

Kênh Viên Bình

Huyện Trần Đề - huyện Mỹ Xuyên

12

10

Kênh Saintard (gồm Sông Sung Đinh, Bãi Xàu)

Huyện Long Phú - thành phố Sóc Trăng - huyện Trần Đề - huyện Mỹ Xuyên

31

11

Sông Mỹ Thanh

Huyện Mỹ Xuyên - huyện Trần Đề - thị xã Vĩnh Châu

25

12

Sông Trần Đề

Huyện Long Phú - huyện Cù Lao Dung - huyện Trần Đề

42

13

Kênh 19/5

Huyện Mỹ Xuyên - thành phố Sóc Trăng

16,5

14

Kênh Tam Sóc - Bố Thảo

Thành Sóc Trăng - huyện Châu Thành - huyện Mỹ Tú

19

15

Kênh Mới - Tà Liêm - Bưng Cốc

Huyện Mỹ Tú - huyện Châu Thành - huyện Mỹ Xuyên

16

16

Kênh Tân Phước - An Tập

Huyện Mỹ Tú - huyện Châu Thành - thành phố Sóc Trăng

23

17

Kênh Ba Rinh Mới

Huyện Mỹ Tú - huyện Châu Thành - huyện Kế Sách

26

18

Kênh Ba Rinh Cũ

Huyện Châu Thành - huyện Mỹ Tú

18

19

Kênh Phú Thuận - Thị Trấn

Thành phố Sóc Trăng - huyện Mỹ Xuyên

16

20

Sông Gia Hòa (gồm rạch Chàng Ré, Kênh Phú Lộc - Ngã Năm - Xẻo Chít)

Thị xã Ngã Năm - huyện Thạnh Trị

49

21

Kênh Hai Trường

Huyện Thạnh Trị - huyện Mỹ Xuyên

11,5

22

Kênh 19/5 - 26/3 - Cái Trầu

Thị xã Ngã Năm - huyện Thạnh Trị

32

23

Kênh Cái Trầu

Thị xã Ngã Năm - huyện Thạnh Trị - huyện Mỹ Tú

14

24

Kênh Bến Long - Xóm Tiệm

Thi xã Ngã Năm - huyện Mỹ Tú

17

25

Kênh Lâm Trà - Xáng Cụt

Thị xã Ngã Năm - huyện Mỹ Tú

10

26

Kênh Ngan Rộn - Đông Hưng

Thị xã Ngã Năm - huyện Thạnh Trị

13,5

27

Kênh Quản Lộ Nhu Gia

Thị xã Ngã Năm - huyện Thạnh Trị

18

B

DANH MỤC SÔNG, KÊNH, RẠCH NỘI TỈNH CHẢY QUA TRÊN ĐỊA BÀN CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ

I

Huyện Kế Sách

1

Kênh Cái Côn (Kênh Cái Côn Bé)

Huyện Kế Sách

13,5

2

Rạch Mương Khai

Huyện Kế Sách

6

3

Rạch Cái Cau

Huyện Kế Sách

4

4

Rạch Cái Trâm

Huyện Kế Sách

9,5

5

Rạch Vọp

Huyện Kế Sách

12

6

Kênh Mương Lộ

Huyện Kế Sách

35

7

Kênh Cái Trưng - Rạch Gừa

Huyện Kế Sách

11

8

Rạch Mọp

Huyện Kế Sách

16

9

Rạch Mỹ Hội

Huyện Kế Sách

11

10

Kênh Cầu Trắng

Thị trấn Kế Sách

1,2

11

Kênh Mương Lộ

Thị trấn Kế Sách

2

12

Kênh Bà Bộc - Kênh 8/3

Thị trấn Kế Sách

2,52

13

Kênh Nổi

Thị trấn Kế Sách

3,74

14

Kênh 8 Mét

Thị trấn Kế Sách

1,25

15

Kênh 5 Giáo

Thị trấn Kế Sách

0,8

16

Kênh Bà Lèo

Thị trấn Kế Sách

1,5

17

Kênh Phụ Nữ

Thị trấn Kế Sách

2,2

18

Kênh Ba Hồng

Thị trấn Kế Sách

2

19

Kênh Na Tưng - Bưng Tiết

Thị trấn Kế Sách

5

20

Kênh Kế Sách - Phú Tâm

Thị trấn Kế Sách

4

21

Kênh Rạch Nhỏ

Xã Kế Thành

1,5

22

Kênh Hai Giáp

Xã Kế Thành

1,3

23

Kênh Bưng Túc

Xã Kế Thành

4,13

24

Kênh Bồ Đề

Xã Kế Thành

3,09

25

Kênh Tư Sỏ

Xã Kế Thành

2,2

26

Kênh Ông Bổn

Xã Kế Thành

1,24

27

Kênh Lầu Ếnh

Xã Kế Thành

1,77

28

Kênh Kim Môn

Xã Kế Thành

3,35

29

Kênh Cây Sộp

Xã Kế Thành

3,6

30

Kênh Trại Giống

Xã Kế Thành

1,8

31

Kênh Tư Ánh

Xã Kế Thành

2,7

32

Kênh Hai Liếm

Xã Kế Thành

2,1

33

Kênh Năm Lộc

Xã Kế Thành

2,75

34

Kênh Tư Phích

Xã Kế Thành

3,4

35

Kênh Tư Tây

Xã Kế Thành

2,5

36

Kênh Ba Lực

Xã Kế Thành

0,82

37

Kênh Năm Thả

Xã Kế Thành

3,55

38

Kênh Tư Sang

Xã Kế Thành

3

39

Kênh Lâm Nhơn

Xã Kế Thành

1,55

40

Kênh Lung Đen

Xã Kế An

3,14

41

Kênh Ba Ngảnh

Xã Kể An

2,5

42

Kênh Mỏ Neo

Xã Đại Hải - xã Kế An

4,43

43

Kênh Cầu Chùa

Xã Kế Thành - xã Kế An

5,89

44

Kênh Thông Cư

Xã Kế An - xã Đại Hải - xã Trinh Phú

3

45

Kênh Giồng Cát

Xã Kế An

3,4

46

Kênh Út Khâu

Xã Kế An

1,1

47

Kênh Bờ Còng

Xã Kế An

2,1

48

Kênh Hai Xích

Xã Kế An

1,8

49

Kênh So Đũa

Xã Kế An

2,1

50

Kênh Chót Dung

Xã Kế An

2,13

51

Kênh Tư Liễu

Xã Kế An

2,7

52

Kênh Ba Nhỏ

Xã Kế An

2,3

53

Kênh Ba Chích - 3 Nhân

Xã Kế An

2,04

54

Kênh Ba Bình

Xã Kế An

1

55

Kênh Ba Phát

Xã Kế An

1,3

56

Kênh Ba Ngọc

Xã Kể An

1,3

57

Kênh 4 Thơm

Xã Kế An

1

58

Kênh Ba Long

Xã Kế An

1,1

59

Kênh Chín Bé

Xã Kế An

2,9

60

Kênh Hậu Bối

Xã Đại Hải

3,69

61

Kênh Nam Hải

Xã Đai Hải

2,42

62

Kênh 10 Hộ - Ông Gia

Xã Đại Hải

4,79

63

Kinh Tư

Xã Đại Hải

2,3

64

Kênh 25

Xã Đại Hải

2,54

65

Kênh Miểu

Xã Đại Hải

0,9

66

Kênh Bảy Xê

Xã Đại Hải

3,7

67

Kênh Năm Tời

Xã Đại Hải

1,45

68

Kênh Tập Đoàn 8 - Sáu Bé

Xã Đại Hải

4,12

69

Kênh Ba Hoàng

Xã Đại Hải

2,32

70

Kênh Tám Quẹo

Xã Đại Hải

1,71

71

Kênh Ngọn Tám Quẹo

Xã Đại Hải

0,35

72

Kênh Ranh Nam Hải - Mỹ Tú

Xã Đại Hải

2,28

73

Kênh Sáu Chịa

Xã Đại Hải

1,5

74

Kênh Lung Bèo

Xã Đại Hải

4

75

Kênh 25 Hậu Bối

Xã Đại Hải

2,5

76

Kênh Trung Hải

Xã Đại Hải

5,5

77

Kênh Tây

Xã Đại Hải

1,2

78

Kênh Lộ Mới

Xã An Lạc Tây

0,7

79

Kênh Rạch Bền

Xã An Lạc Tây

0,68

80

Kênh Công Điền

Xã An Lạc Tây

1,4

81

Kênh Bảy Pho

Xã An Lạc Tây

1,5

82

Kênh Hai Liềm

Xã An Lạc Tây

0,95

83

Kênh Thị Hồ

Xã An Lạc Tây

2,3

84

Kênh Lò Gạch

Xã An Lạc Tây

0,4

85

Rạch Nín

Xã An Lạc Tây

3,2

86

Rạch Câu Trường

Xã An Lạc Tây

0,5

87

Rạch Trà Ếch

Xã An Lạc Tây

4

88

Kênh Hào Bá - Tào Khai

Thị trấn An Lạc Thôn

4

89

Kênh Mương Lộ

Thị trấn An Lạc Thôn

3,86

90

Kênh Tư Hố

Thị trấn An Lạc Thôn

2,28

91

Kênh Mương Lộ (Cái Trâm - Phèn Đen)

Thị trấn An Lạc Thôn

2,23

92

Kênh Phèn Đen

Thị trấn An Lạc Thôn

2,2

93

Kênh Thủy Lợi

Thị trấn An Lạc Thôn

3,95

94

Kênh Năm Chấm

Thị trấn An Lạc Thôn

1,5

95

Kênh Phân Viện

Thị trấn An Lạc Thôn

0,35

96

Kênh Đào

Thị trấn An Lạc Thôn

0,35

97

Kênh Công Điền Nhỏ

Xã Xuân Hoà

3,35

98

Kênh Sao Sáo

Xã Xuân Hoà

2,84

99

Kênh Hào Bá

Xã Xuân Hoà

3

100

Kênh Mương Ổi

Xã Xuân Hoà

2,82

101

Kênh Ranh Ba Xã

Xã Xuân Hoà

3,93

102

Kênh Đập Lớn

Xã Xuân Hoà

2,2

103

Kênh Ngọn Sao Sáo

Xã Xuân Hoà

1,8

104

Kênh Lung Sen Lớn

Xã Xuân Hoà

2,29

105

Kênh Rạch Rắn

Xã Xuân Hoà

3,2

106

Kênh Công Điền Lớn

Xã Xuân Hoà

2,9

107

Kênh Tiểu

Xã Xuân Hoà

3,74

108

Kênh Đường Độn

Xã Xuân Hoà

2,72

109

Kênh Đường Đào

Xã Xuân Hoà

4,58

110

Kênh Rạch Bờ Dọc

Xã Xuân Hoà

3,99

111

Kênh Rạch Bần - Rạch Cách

Xã Xuân Hoà

7,05

112

Kênh Lung Sen Nhỏ

Xã Xuân Hoà

2,55

113

Kênh Ranh Cần Thơ

Xã Xuân Hoà

2

114

Kênh Rừng Chòi

Xã Xuân Hoà

1

115

Kênh Cây Còng

Xã Xuân Hoà

0,85

116

Kênh Hai Cư

Xã Xuân Hoà

1

117

Kênh Bào Rắn

Xã Xuân Hoà

1,1

118

Kênh Rạch Xộp

Xã Xuân Hoà

0,75

119

Kênh Danh Dành

Xã Xuân Hoà

0,75

120

Kênh Hai Hùng

Xã Xuân Hoà

0,4

121

Kênh Hai Quân

Xã Xuân Hoà

0,8

122

Kênh Tư Lưng

Xã Xuân Hoà

0,6

123

Kênh Tư Cao

Xã Xuân Hoà

0,4

124

Kênh Tám Thố

Xã Xuân Hoà

0,8

125

Kênh Tư Dinh

Xã Xuân Hoà

0,3

126

Rạch Dòng Đá (Rạch Đống Đá)

Xã Xuân Hoà

3,75

127

Kênh Mương Lá Ngoài

Xã Xuân Hoà

1,75

128

Kênh Mương Lá Trong

Xã Xuân Hoà

2

129

Kênh Tràm Dơi

Xã Xuân Hoà

1,1

130

Kênh Đìa Gừa

Xã Xuân Hoà

1,2

131

Kênh Đường Độn

Xã Ba Trinh

4

132

Kênh Đường Đào

Xã Ba Trinh

4,5

133

Kênh Phong Thọ

Xã Ba Trinh

4,5

134

Kênh Tư Khanh - 5 Heo, 2 Nghĩa, 3 Nhỏ

Xã Ba Trinh

4,17

135

Kênh Ranh ba xã

Xã Ba Trinh

1,43

136

Kênh Thợ Cối - Tám Tiền

Xã Ba Trinh

5,36

137

Kênh Ranh Nghĩa Trang

Xã Ba Trinh

3,74

138

Kênh Ba Đặng Út Phèn

Xã Ba Trinh

4,97

139

Kênh Ranh Cần Thơ

Xã Ba Trinh

4,99

140

Kênh Tư Nhi - Chín Sớt

Xã Ba Trinh

2,85

141

Kênh Mười Giữ

Xã Ba Trinh

0,82

142

Kênh Tư Phước

Xã Ba Trinh

0,6

143

Kênh Tư Nghị

Xã Ba Trinh

0,95

144

Kênh Năm Tho

Xã Ba Trinh

0,3

145

Kênh Sáu Ngô

Xã Ba Trinh

0,1

146

Kênh Út Lác

Xã Ba Trinh

0,1

147

Kênh Sáu Thuận

Xã Ba Trinh

1,09

148

Kênh Hai Thanh

Xã Ba Trinh

2,2

149

Kênh Mười Chủ

Xã Ba Trinh

1,4

150

Kênh Cây Dừa

Xã Ba Trinh

0,65

151

Kênh Ba Long

Xã Ba Trinh

0,3

152

Kênh Kiền Cam

Xã Ba Trinh

1

153

Kênh Sáu Trí

Xã Ba Trinh

1

154

Kênh Bưng Chuối Nước

Xã Ba Trinh

4,2

155

Kênh Năm Ân

Xã Ba Trinh

0,75

156

Kênh Ngã Cũ trong

Xã Trinh Phú

2,2

157

Kênh Sáu Tài

Xã Trinh Phú

2,51

158

Kênh Đường Đào

Xã Trinh Phú

6,5

159

Kênh Hương Lộ

Xã Trinh Phú

2,2

160

Kênh Sáu Sang

Xã Trinh Phú

2,05

161

Kênh 3 Bộ - Tư Liễu

Xã Trinh Phú

5,24

162

Kênh Rạch Xóm Phố

Xã Trinh Phú

2,62

163

Kênh Ngã Cũ ngoài

Xã Trinh Phú

2,21

164

Kênh Ranh ba xã

Xã Trinh Phú

2,5

165

Kênh Năm Nhòng

Xã Trinh Phú

2,95

166

Kênh Cây Gáo

Xã Trinh Phú

0,84

167

Kênh Chùa Mới

Xã Trinh Phú

2,1

168

Kênh Mười Tài

Xã Trinh Phú

2,21

169

Kênh Đường Độn

Xã Trinh Phú

0,5

170

Kênh Cây Da

Xã Trinh Phú

0,8

171

Kênh Mười Tồn

Xã Trinh Phú

1,17

172

Kênh Năm Công

Xã Trinh Phú

2,32

173

Kênh Lộ Đất

Xã Trinh Phú

2,56

174

Kênh Xẽo Chắc

Xã Trinh Phú

2,5

175

Kênh Năm Chấm

Xã Trinh Phú

1,5

176

Kênh Năm Lợi

Xã Trinh Phú

1

177

Kênh Tám Tiền

Xã Trinh Phú

1,2

178

Kênh Lục Hây

Xã Trinh Phú

1

179

Kênh Ba Ón

Xã Trinh Phú

0,9

180

Rạch Út Khiêm

Xã Trinh Phú

0,8

181

Kênh Ông Chen

Xã Trinh Phú

1

182

Kênh Bảy Sợi

Xã Trinh Phú

3

183

Kênh Năm Bích

Xã Trinh Phú

3

184

Kênh Xóm Đồng

Xã Thới An Hội

4

185

Kênh Bưng Túc

Xã Thới An Hội

1,7

186

Kênh Hương Lộ 1

Xã Thới An Hội

5,98

187

Kênh Tập Rèn

Xã Thới An Hội

4,8

188

Kênh Tà Súa

Xã Thới An Hội

2,8

189

Kênh Bảy Thứ

Xã Thới An Hội

1

190

Kênh Ông Tổng

Xã Thới An Hội

4,52

191

Kênh Mười Xén

Xã Thới An Hội

2,43

192

Kênh Ông Tích

Xã Thới An Hội

2,2

193

Kênh Mỹ Tập

Xã Thới An Hội

3

194

Kênh Tám Chanh

Xã Thới An Hội

2,7

195

Kênh Tám Bính

Xã Thới An Hội

2,7

196

Kênh Ông Cho

Xã Thới An Hội

2,2

197

Kênh Tà Huôi

Xã Thới An Hội

2,2

198

Kênh Mương Thợ Bạc

Xã Thới An Hội

2,8

199

Kênh Ba Dước

Xã Thới An Hội

3

200

Kênh Đập Chùa

Xã Thới An Hội

2,4

201

Kênh Trâm Bầu

Xã Nhơn Mỹ

3

202

Kênh Mỹ Thạnh

Xã Nhơn Mỹ

3,93

203

Kênh Kiến Vàng - Cây Dông

Xã Nhơn Mỹ

7,38

204

Kênh Tám Mấy

Xã Nhơn Mỹ

2,36

205

Rạch Bàng - Mương Xiêu

Xã Nhơn Mỹ

8,83

206

Kênh Tư Lưu - Lò Rèn

Xã Nhơn Mỹ

1,24

207

Kênh Tám An - Đồng Khoen

Xã Nhơn Mỹ

2,34

208

Kênh Mỹ Lợi

Xã Nhơn Mỹ

1,5

209

Rạch Gừa

Xã Nhơn Mỹ

7

210

Kênh Rạch Bà Chủ

Xã Nhơn Mỹ

1,5

211

Rạch Sấu

Xã Nhơn Mỹ

1,5

212

Rạch Cầu Miểu

Xã Nhơn Mỹ

1,3

213

Kênh An Phú Đông

Xã Nhơn Mỹ

1,9

214

Rạch Mương Khai

Xã Nhơn Mỹ

1,6

215

Kênh Tắc

Xã Nhơn Mỹ

1,5

216

Rạch An Nghiệp

Xã An Mỹ

4,69

217

Kênh Bảy Phuông - Bà Tép

Xã An Mỹ

7,2

218

Kênh Cây Chôm

Xã An Mỹ

10

219

Kênh Số Sáu

Xã An Mỹ

1,15

220

Kênh Tư Mảo

Xã An Mỹ

1,7

221

Kênh Tư Nhơn

Xã An Mỹ

2,6

222

Kênh Trường Đảng

Xã An Mỹ

2,5

223

Rạch Cả Bá

Xã An Mỹ

4

224

Kênh Trường Thọ

Xã An Mỹ

4,75

225

Kênh Phú An - An Bình

Xã An Mỹ

4

226

Kênh Ba Phụng

Xã An Mỹ

2

227

Kênh Ranh Trường Khánh

Xã An Mỹ

2,5

228

Kênh 3 Nhơn - 5 Mển - Xẻo Tre

Xã An Mỹ

4

229

Kênh Hai Chiến - Thốt Nốt

Xã An Mỹ

2,5

230

Kênh Tư Lợi

Xã An Mỹ

1,2

231

Kênh Ba Đệ

Xã An Mỹ

0,55

II

Thị xã Ngã Năm

 

 

232

Kênh Thầy Cai Nhâm

Thị xã Ngã Năm

16

233

Kênh Bình Hưng

Thị xã Ngã Năm

10

234

Rạch Xẻo Cậy

Phường 1

2,5

235

Kênh 90

Phường 1

1,5

236

Kênh Ranh Vĩnh Biên

Phường 1

2,2

237

Kênh Mười Điểu

Phường 1

1,6

238

Kênh Tư Quận

Phường 1

1,5

239

Kênh Rạch Cây Bần

Phường 1

1

240

Kênh Dân Quân

Phường 1

2,5

241

Kênh Mười Quờn

Phường 1

1,6

242

Kênh Ông Hường

Phường 1

0,75

243

Kênh Ngang Chùa

Phường 1

1

244

Rạch Đường Trâu

Phường 1

2,5

245

Kênh Tư Bí

Phường 1

1,6

246

Kênh Sáu Ninh

Phường 1

0,8

247

Kênh Tám Giới

Phường 1

0,9

248

Kênh Cơ Ba

Phường 1

1,2

249

Kênh 30/4

Phường 1

1

250

Kênh Gò Xoài

Phường 1

0,8

251

Kênh Út Hiển

Phường 1

0,8

252

Kênh Tư Khình

Phường 1

0,9

253

Kênh Út Huỳnh

Phường 1

0,65

254

Kênh Ba Kịch

Phường 1

0,6

255

Kênh Giữa ấp 2

Phường 1

2,5

256

Kênh Tư Giỏi

Phường 1

1,2

257

Kênh Chùa

Phường 1

0,8

258

Kênh Ba Mỹ

Phường 1

0,75

259

Kênh Năm Tiên

Phường 1

0,6

260

Kênh Tám Lắm

Phường 1

0,7

261

Kênh 500

Phường 1

0,9

262

Kênh Bờ Dừa

Phường 1

1,4

263

Kênh Củ Rồng

Phường 1

0,8

264

Kênh Bảy Lụa

Phường 1

0,65

265

Kênh Hai Phú

Phường 1

1

266

Kênh Ba Nên

Phường 1

0,85

267

Kênh Ông Tà

Phường 1

1,65

268

Kênh Chùa Giác Hương

Phường 1

2,2

269

Kênh Bảy Trà

Phường 1

1,3

270

Kênh Mương Lộ

Phường 1

0,7

271

Kênh Giữa

Phường 1

0,65

272

Kênh Bờ Bao

Phường 1

1

273

Kênh Tám Sung

Phường 1

0,85

274

Kênh Đường Chùa

Phường 1

0,65

275

Kênh Chín Tuấn

Phường 1

1,1

276

Kênh Hai Lùng

Phường 1

0,75

277

Kênh Hậu ấp 3

Phường 1

0,75

278

Kênh Hậu ấp 4

Phường 1

0,65

279

Kênh Năm Muôn

Phường 1

0,85

280

Kênh Ngang

Phường 1

0,65

281

Kênh Sườn

Phường 1

0,8

282

Kênh Bảy Ngôn

Phường 1

1

283

Kênh 3 Trí

Phường 2

0,8

284

Kênh Lam Sơn

Phường 2

2,5

285

Kênh 3 Dừa

Phường 2

2

286

Kênh 8/3

Phường 2

4,5

287

Kênh Rạch Cũ

Phường 2

2,7

288

Kênh Xẻo Chiết

Phường 2

2

289

Kênh Canh Nông

Phường 2

3,6

290

Rạch Xẻo Ngựa

Phường 2

1,2

291

Kênh Lung Bào Tượng

Phường 2

2,1

292

Kênh 26/3

Phường 2

5,3

293

Kênh Số 9

Phường 2

3,5

294

Kênh Chính Hào

Phường 2

1,5

295

Kênh 3 Thước

Phường 2

1,6

296

Kênh 10 Chồi

Phường 2

1,3

297

Kênh Bà Mười

Phường 2

1,6

298

Kênh Rạch Xẻo Cối

Phường 2

1,5

299

Kênh Hai Thuận

Phường 2

1,2

300

Kênh Ranh

Phường 2

1,6

301

Kênh Út Sim

Phường 2

0,8

302

Kênh Hai Mùi

Phường 2

1,6

303

Kênh Lý Tịnh

Phường 2

2,3

304

Kênh 7 Oanh

Phường 2

3,2

305

Kênh Ranh ấp Tân Trung

Phường 2

2,1

306

Kênh Trâm Bầu

Phường 2

0,9

307

Kênh Rạch Mướp

Phường 2

0,8

308

Kênh 5 Chệt

Phường 2

0,8

309

Kênh Ông Hòa

Phường 2

0,7

310

Kênh Hai Lùng

Phường 2

0,8

311

Kênh 500

Phường 2

1,2

312

Kênh Chùa

Phường 2

1,6

313

Kênh 3 Lâm

Phường 2

1,1

314

Kênh 5 Gổ

Phường 2

1,2

315

Kênh Nội Đồng

Phường 2

1

316

Kênh Ông Huá

Phường 2

0,8

317

Kênh Nội Đồng

Phường 2

0,8

318

Kênh 8 Hồ

Phường 2

2,2

319

Kênh Giữa

Phường 2

0,9

320

Kênh Ông Bổn

Phường 2

1,2

321

Kênh 7 Thành

Phường 2

1,6

322

Kênh Ông Đường

Phường 2

0,8

323

Kênh 4 Thẹo

Phường 2

1,4

324

Kênh 9 Ơn

Phường 2

0,6

325

Kênh Xóm Lá

Phường 3

2,5

326

Kênh Làng Mới

Phường 3

3

327

Kênh Huỳnh Yến

Phường 3

4,5

328

Kênh Năm Mão

Phường 3

2,6

329

Kênh 9 Hường

Phường 3

0,7

330

Kênh Năm Kiệu

Phường 3

3,1

331

Kênh Bà Liếm

Phường 3

1,1

332

Kênh Ngang

Phường 3

1,7

333

Kênh 90

Phường 3

5

334

Kênh Hai Núi

Phường 3

1,2

335

Kênh Nhà Thờ

Phường 3

2,2

336

Kênh 7 Mến

Phường 3

1,6

337

Kênh Tuần Hớn

Phường 3

2,7

338

Kênh Ba Cơ

Phường 3

3

339

Kênh Sáu Nhỏ

Phường 3

1,6

340

Kênh Hai Bảo

Phường 3

2,3

341

Kênh Chín Hồ

Phường 3

2

342

Kênh Chín Bé

Phường 3

2,2

343

Kênh Hai Mùi

Phường 3

1,2

344

Kênh Ông Bạc

Phường 3

1,6

345

Kênh Hai Cường

Phường 3

1,5

346

Kênh Tám Xích

Phường 3

1,6

347

Kênh Ngang Tám Xích

Phường 3

2

348

Kênh Hai Sáng

Phường 3

1,2

349

Kênh Hai Hòn

Phường 3

1,2

350

Kênh Tám Lển

Phường 3

1,6

351

Kênh Tám Quí

Phường 3

1,1

352

Kênh Chín Tre

Phường 3

2,1

353

Kênh 13

Phường 3

1,8

354

Kênh Hai Oanh

Phường 3

1,2

355

Kênh Ba Sơn

Phường 3

1,1

356

Kênh Út Triều

Phường 3

0,9

357

Kênh Cấp 2

Phường 3

2,6

358

Kênh Ông Dân

Phường 3

0,8

359

Kênh Sáu Tàu

Phường 3

1,2

360

Kênh Ba Cụm

Phường 3

1,6

361

Kênh Hai Quang

Phường 3

0,9

362

Kênh Dân Quân

Phường 3

1

363

Kênh Ba Phách

Phường 3

0,6

364

Kênh Sáu Chiếu

Phường 3

1,5

365

Kênh Hai Tồn

Phường 3

1,2

366

Kênh Sáu Lường

Phường 3

1

367

Kênh Sáu Nhường

Phường 3

0,8

368

Kênh Sáu Chương

Phường 3

0,8

369

Kênh Sáu Mít

Phường 3

2,3

370

Kênh Tư Bảnh

Phường 3

1,6

371

Kênh Út Hết

Phường 3

1,1

372

Kênh Năm An

Phường 3

0,9

373

Kênh Năm Sương

Phường 3

0,9

374

Kênh Hai Tài

Phường 3

0,8

375

Kênh Tư Sụi

Phường 3

0,6

376

Kênh Tư Đột

Phường 3

2,1

377

Kênh Tám Bảnh

Phường 3

1,3

378

Kênh Hai Tâm

Phường 3

0,9

379

Kênh Ba Bóp

Phường 3

0,7

380

Kênh Ông Thủy

Phường 3

0,6

381

Kênh Ba Phụ

Phường 3

0,9

382

Kênh Tư Ân

Phường 3

0,8

383

Kênh Tám Phụng

Phường 3

0,9

384

Kênh Ba Thắng

Phường 3

0,7

385

Kênh Tư Sô

Phường 3

0,9

386

Kênh Tư

Xã Tân Long

2,1

387

Kênh Hai Cơ

Xã Tân Long

1,6

388

Rạch Cocsanen

Xã Tân Long

7

389

Kênh Hai Giá

Xã Tân Long

2,6

390

Kênh Tám So

Xã Tân Long

3

391

Kênh Cầu Xéo

Xã Tân Long

2,5

392

Kênh Bờ Bao

Xã Tân Long

2,1

393

Kênh Tám Ngươn

Xã Tân Long

2,2

394

Kênh Cầu Đen

Xã Tân Long

1,5

395

Kênh Sáu Oai

Xã Tân Long

2,1

396

Kênh Sáu Hằng

Xã Tân Long

1,6

397

Kênh Sáu Lân

Xã Tân Long

2

398

Kênh 2A

Xã Tân Long

2,2

399

Kênh 3 Điểu

Xã Tân Long

2

400

Kênh Trệt Xé

Xã Tân Long

2,2

401

Kênh Hai Định

Xã Tân Long

1,2

402

Kênh 3 Kiệt

Xã Tân Long

1,6

403

Kênh Giáo B

Xã Tân Long

1,5

404

Kênh 9 Sạn

Xã Tân Long

1,2

405

Kênh Thầy Thỏi

Xã Tân Long

1,6

406

Kênh Bờ Ngàn

Xã Tân Long

1,5

407

Kênh 3 Mầu

Xã Tân Long

3

408

Kênh Minh Luân

Xã Tân Long

1,2

409

Kênh 3 Hoạch

Xã Tân Long

1,6

410

Kênh Ranh 21

Xã Tân Long

1,9

411

Kênh Út Cấn

Xã Tân Long

1,2

412

Kênh Tám Cảnh

Xã Tân Long

1,6

413

Kênh Bảy Thun

Xã Tân Long

1,1

414

Kênh Hai Ngọc

Xã Tân Long

0,9

415

Kênh Bờ Bao Lâm Trường

Xã Tân Long

2,1

416

Kênh Tư Đường

Xã Tân Long

1,5

417

Kênh Tắc Ông

Xã Tân Long

1,6

418

Kênh Bờ Chiến Đấu

Xã Tân Long

1,2

419

Kênh Năm Bền

Xã Tân Long

1,3

420

Kênh 7 Lỗ

Xã Tân Long

1,1

421

Kênh 3 Lía

Xã Tân Long

1

422

Kênh Lát Chiếu

Xã Tân Long

2,1

423

Kênh 500 Tân Thạnh

Xã Tân Long

1,5

424

Kênh Hai Trừ

Xã Tân Long

1,1

425

Kênh 5 Xô

Xã Tân Long

0,9

426

Kênh Tư Dể

Xã Tân Long

0,9

427

Kênh Bảy Luốt

Xã Tân Long

0,8

428

Kênh 6 Dũng

Xã Tân Long

1

429

Kênh 5 Ấn

Xã Tân Long

1

430

Kênh Gò Tranh

Xã Tân Long

0,8

431

Kênh Mười Mọi

Xã Tân Long

1,6

432

Kênh Danh Mel

Xã Tân Long

0,8

433

Kênh Ba Mạnh

Xã Tân Long

0,9

434

Kênh Năm Tiến

Xã Tân Long

0,6

435

Kênh Hai Thạch

Xã Tân Long

0,7

436

Kênh 6 Hoài

Xã Tân Long

0,6

437

Kênh 500 Long Hòa

Xã Tân Long

2,2

438

Kênh Bảy Thọ

Xã Tân Long

0,7

439

Kênh Vườn

Xã Tân Long

0,9

440

Kênh Mười Nhàn

Xã Tân Long

0,8

441

Kênh Ba Tâm

Xã Tân Long

1,2

442

Kênh 500 Tân Chánh

Xã Tân Long

1,6

443

Kênh Hai Huyện

Xã Tân Long

0,9

444

Kênh Tư Chất

Xã Tân Long

0,8

445

Kênh Bờ Đế

Xã Tân Long

1

446

Kênh Ông Hồng

Xã Tân Long

1,6

447

Kênh Ông Tùng

Xã Long Bình

1,7

448

Kênh Bảy Khanh

Xã Long Bình

1,6

449

Kênh Trung Ngươn

Xã Long Bình

3,1

450

Kênh Năm Nam

Xã Long Bình

4,2

451

Kênh Chín Trầu

Xã Long Bình

1,6

452

Kênh Chùa

Xã Long Bình

1,6

453

Kênh Năm Cà Dượt

Xã Long Bình

3,5

454

Kênh Ba Soái

Xã Long Bình

1,2

455

Kênh 7 Thung

Xã Long Bình

1,6

456

Kênh 500 Tân Trung

Xã Long Bình

2,2

457

Kênh Đầu Ngàn

Xẩ Long Bình

1,6

458

Kênh Dân Quân 1

Xã Long Bình

2,8

459

Kênh Ba Kỵ

Xã Long Bình

1,6

460

Kênh Ba Long

Xã Long Bình

1,3

461

Kênh 500

Xã Long Bình

1,5

462

Kênh 1500

Xã Long Bình

1,5

463

Kênh Tám Xiêu

Xã Long Bình

1,2

464

Kênh 500 Tân Bình

Xã Long Bình

1,5

465

Kênh Tám Lương

Xã Long Bình

1,2

466

Kênh Vàm Miễu

Xã Long Bình

2,2

467

Kênh Sáu Trí

Xã Long Bình

1,2

468

Kênh Bờ Ngàn

Xã Long Bình

1,6

469

Kênh Tám Cần

Xã Long Bình

1,5

470

Kênh Nhánh Chùa

Xã Long Bình

1,3

471

Kênh 500 Mỹ Hiệp

Xã Long Bình

2,1

472

Kênh Sáu Vạn

Xã Long Bình

0,7

473

Kênh Ông Bính

Xã Long Bình

0,9

474

Kênh 7 Tý

Xã Long Bình

1,2

475

Kênh Ông Thương

Xã Long Bình

0,7

476

Kênh Dân Quân

Xã Long Bình

1,6

477

Kênh Năm Triệu

Xã Long Bình

1

478

Kênh Hai Ất

Xã Long Bình

1

479

Kênh Bảy Đây

Xã Long Bình

1,2

480

Kênh 7 Chiêu

Xã Long Bình

1

481

Kênh Hòa Khí

Xã Long Bình

1,2

482

Kênh Năm Quảng

Xã Long Bình

1,6

483

Kênh Ba Long

Xã Long Bình

2,6

484

Kênh Tư Mão

Xã Long Bình

1,2

485

Kênh Mười Canh

Xã Long Bình

1,1

486

Kênh Tám Sơn

Xã Long Bình

0,6

487

Kênh Ông Tùng

Xã Long Bình

1,1

488

Kênh Bảo Liên

Xã Long Bình

0,9

489

Kênh 500 Lâm Phước

Xã Long Bình

1

490

Kênh 10 Thỏ

Xã Long Bình

0,8

491

Kênh Ba Kỵ

Xã Long Bình

1,5

492

Kênh Hai Mẫn

Xã Long Bình

1

493

Kênh Hai Lượng

Xã Long Bình

1,2

494

Kênh Thạch Vũ

Xã Long Bình

1,5

495

Kênh Huỳnh Yến

Xã Mỹ Bình

4,2

496

Kênh Đường Trâu

Xã Mỹ Bình

2,1

497

Kênh Ngang

Xã Mỹ Bình

1

498

Kênh Lung Sen

Xã Mỹ Bình

3,5

499

Kênh Hai Kỳ

Xã Mỹ Bình

2,5

500

Kênh 10 Lửa

Xã Mỹ Bình

2,1

501

Kênh Xóm Ăn Chay

Xã Mỹ Bình

2,2

502

Kênh Ba Nhạn

Xã Mỹ Bình

1,6

503

Kênh Mười Gà

Xã Mỹ Bình

1,6

504

Kênh 3 Tánh

Xã Mỹ Bình

2,2

505

Kênh 5 Y

Xã Mỹ Bình

1

506

Kênh Cơ Ba

Xã Mỹ Bình

1

507

Kênh nội đồng

Xã Mỹ Bình

1,2

508

Kênh 3 Dỡ

Xã Mỹ Bình

1,6

509

Kênh 500

Xã Mỹ Bình

2,2

510

Kênh 1000

Xã Mỹ Bình

2,2

511

Kênh 4 Mẫn

Xã Mỹ Bình

1,6

512

Kênh Sáu Nhỏ

Xã Mỹ Bình

1

513

Kênh Ba Học

Xã Mỹ Bình

1

514

Kênh Liên Sườn

Xã Mỹ Bình

4,2

515

Kênh 5 Định

Xã Mỹ Bình

1,2

516

Kênh Hai Lựu

Xã Mỹ Bình

1

517

Kênh Sáu Tròn

Xã Mỹ Bình

1,2

518

Kênh 4 Hoàng

Xã Mỹ Bình

1,1

519

Kênh Thu Hai

Xã Mỹ Bình

0,7

520

Kênh 5 Điệp

Xã Mỹ Bình

0,5

521

Kênh Liên Sườn 2

Xã Mỹ Bình

2,1

522

Kênh 5 Bộ

Xã Mỹ Bình

0,7

523

Kênh Ba Chiến

Xã Mỹ Bình

1

524

Kênh 2 Bời

Xã Mỹ Bình

1,6

525

Kênh 2 Nhỏ

Xã Mỹ Bình

1,5

526

Kênh 3 Có

Xã Mỹ Bình

1

527

Kênh Ranh Mỹ Bình - Mỹ Quới

Xã Mỹ Bình

2,2

528

Kênh 7 Cư

Xã Mỹ Quới

1,6

529

Kênh Sáu Lục

Xã Mỹ Quới

2

530

Kênh Lung Sen

Xã Mỹ Quới

1,6

531

Kênh Mười Gà

Xã Mỹ Quới

1,6

532

Kênh Ba Cuội

Xã Mỹ Quới

2,2

533

Kênh Hương Lộ 17

Xã Mỹ Quới

2,1

534

Kênh Tám Quế

Xã Mỹ Quới

2,3

535

Kênh Hai Si - Mười Sự

Xã Mỹ Quới

3,9

536

Kênh Miễu Tà Trắng

Xã Mỹ Quới

3,1

537

Kênh Chòm Tre

Xã Mỹ Quới

3

538

Kênh Đoàn Khởi

Xã Mỹ Quới

2,2

539

Kênh Sáu Trường

Xã Mỹ Quới

2

540

Kênh Hai Hòa - Ba Hòa

Xã Mỹ Quới

3

541

Kênh Hai Kiệt

Xã Mỹ Quới

1,5

542

Kênh Sáu Chiến

Xã Mỹ Quới

1,2

543

Kênh Ông Hưởng

Xã Mỹ Quới

1,6

544

Kênh Hai Lức

Xã Mỹ Quới

1,3

545

Kênh Bạch Đàn

Xã Mỹ Quới

1,2

546

Kênh Cùng

Xã Mỹ Quới

0,9

547

Kênh Hai Hiến

Xã Mỹ Quới

1

548

Kênh Sáu Ngọn

Xã Mỹ Quới

1,2

549

Kênh Tư Lễ

Xã Mỹ Quới

0,8

550

Kênh Ông Sang

Xã Mỹ Quới

0,9

551

Kênh Ba Cầm

Xã Mỹ Quới

0,7

552

Kênh Sáu Phước

Xã Mỹ Quới

0,8

553

Kênh Năm Bình

Xã Mỹ Quới

0,8

554

Kênh Ba Mun

Xã Mỹ Quới

0,7

555

Kênh Sáu Chua

Xã Mỹ Quới

0,9

556

Kênh Chóng Ghép

Xã Mỹ Quới

1

557

Kênh Bảy Lắm

Xã Mỹ Quới

3,5

558

Kênh Út Bi

Xã Mỹ Quới

1,6

559

Kênh Năm Toại

Xã Mỹ Quới

1

560

Kênh Mười Thôi

Xã Mỹ Quới

1,5

561

Kênh Chính Núp

Xã Mỹ Quới

1,6

562

Kênh Ba Bé

Xã Mỹ Quới

2,2

563

Kênh Chín Thuộc

Xã Mỹ Quới

0,7

564

Kênh Út Thiện

Xã Mỹ Quới

0,7

565

Kênh Út Son

Xã Mỹ Quới

0,7

566

Kênh Tư Son

Xã Mỹ Quới

0,7

567

Kênh Sáu Nhung

Xã Mỹ Quới

1,5

568

Kênh Ba Si

Xã Mỹ Quới

1,6

569

Kênh Ba Sâm

Xã Mỹ Quới

2

570

Kênh Cây Đa

Xã Vĩnh Quới

2

571

Kênh Ông Tổng

Xã Vĩnh Quới

2

572

Kênh Miếu Ông Tà

Xã Vĩnh Quới

9

573

Kênh Út Sáng

Xã Vĩnh Quới

2,1

574

Kênh Cựa Gà

Xã Vĩnh Quới

1,2

575

Kênh Tư Toạn

Xã Vĩnh Quới

1,7

576

Kênh Ngang Chùa

Xã Vĩnh Quới

2,1

577

Kênh Lục Bà Tham

Xã Vĩnh Quới

2,1

578

Kênh Ông Phol

Xã Vĩnh Quới

0,7

579

Kênh Chiến Lũy

Xã Vĩnh Quới

2,5

580

Kênh Mới

Xã Vĩnh Quới

1,5

581

Rạch Xẽo Gô

Xã Vĩnh Quới

2

582

Kênh Hai Nuôi

Xã Vĩnh Quới

1,2

583

Kênh Vĩnh Khương

Xã Vĩnh Quới

1,6

584

Kênh Ngang Kè

Xã Vĩnh Quới

2,5

585

Rạch Xẻo Sãi

Xã Vĩnh Quới

2,6

586

Kênh Sáu Hoàng

Xã Vĩnh Quới

1

587

Kênh Bào Nhum

Xã Vĩnh Quới

3,2

588

Kênh 7 Chề

Xã Vĩnh Quới

4

589

Kênh 7 Tươi

Xã Vĩnh Quới

2,2

590

Kênh Ngã 3 Gọc Sen

Xã Vĩnh Quới

2,1

591

Kênh Năm Tốt

Xã Vĩnh Quới

1,2

592

Kênh Năm Đô

Xã Vĩnh Quới

1,6

593

Kênh Năm Tiệm

Xã Vĩnh Quới

1,2

594

Kênh Ông Chiến

Xã Vĩnh Quới

1

595

Kênh Tư Cẩm

Xã Vĩnh Quới

1

596

Kênh Ông Cal

Xã Vĩnh Quới

1,2

597

Kênh Lụt Ơ

Xã Vĩnh Quới

1

598

Kênh Bà Cà

Xã Vĩnh Quới

1,6

599

Kênh Ông Niên

Xã Vĩnh Quới

1,2

600

Kênh Ông Ba Đỏ

Xã Vĩnh Quới

2,1

601

Kênh Ông Mấm

Xã Vĩnh Quới

1

602

Kênh 7 Can

Xã Vĩnh Quới

1

603

Kênh Hậu

Xã Vĩnh Quới

2,3

604

Kênh Ông Biển

Xã Vĩnh Quới

1

605

Kênh Ông Sươl

Xã Vĩnh Quới

0,9

606

Kênh Tư Thủ

Xã Vĩnh Quới

1

607

Kênh 7 Viên

Xã Vĩnh Quới

1

608

Kênh Ông Tùng

Xã Vĩnh Quới

1

609

Kênh Ông Ly

Xã Vĩnh Quới

1,5

610

Kênh 9 Dân

Xã Vĩnh Quới

1

611

Rạch Đường Chùa

Xã Vĩnh Quới

1,2

612

Kênh 10 Ri

Xã Vĩnh Quới

1

613

Kênh 2 Mót

Xã Vĩnh Quới

0,9

614

Kênh Út Liêm

Xã Vĩnh Quới

1

615

Kênh 7 Đông

Xã Vĩnh Quới

0,7

616

Kênh 8 Thi

Xã Vĩnh Quới

0,8

617

Kênh Út Bé

Xã Vĩnh Quới

0,7

618

Kênh 5 Sa

Xã Vĩnh Quới

1

III

Huyện Thạnh Trị

 

 

619

Kênh Vĩnh Lợi - Thạnh Tân - Sa Keo

Huyện Thạnh Trị

26

620

Sông Trung Hòa

Huyện Thạnh Trị

10

621

Rạch Xã Keo

Huyện Thạnh Trị

10

622

Kênh Sa Di

Xã Thạnh Trị - xã Tuân Tức - xã Lâm Tân - xã Lâm Kiết

12

623

Kênh Hương Hào Đẩu

Xã Thạnh Trị - xã Vĩnh Thành

7

624

Kênh Thạnh Trị 2

Xã Thạnh Trị - xã Vĩnh Thành

7,5

625

Kênh 14/9

Xã Thạnh Tân - xã Lâm Tân

11,5

626

Kênh Vĩnh Bia 1

Xã Châu Hưng - xã Vĩnh Lợi

6

627

Kênh Trường học 16/1

Xã Vĩnh Lợi - xã Vĩnh Thành

1,8

628

Kênh Tây Nhỏ

Xã Châu Hưng - xã Vĩnh Lợi - xã Vĩnh Thành

3,4

629

Kênh 16/1

Xã Vĩnh Lợi - xã Vĩnh Thành

2

630

Kênh Ông Cò

Xã Thạnh Trị - xã Vĩnh Thành

4,5

631

Kênh Thổ Mô

Xã Thạnh Trị - xã Hưng Lợi

8,5

632

Kênh Rẫy

Thị trấn Phú Lộc - xã Tuân Tức

5

633

Kênh KT13

Thị trấn Phú Lộc - xã Thạnh Trị

5

634

Kênh Ông Sóc

Xã Châu Hưng - xã Hưng Lợi

2,7

635

Kênh Ranh Hưng Lợi - Phú Lộc

Xã Hưng Lợi - xã Phú Lộc

2,5

636

Kênh Ranh Số 9

Xã Hưng Lợi - xã Thạnh Trị

1,5

637

Kênh Bà Tư Lùng

Xã Tuân Tức - xã Lâm Tân

4,2

638

Kênh Rạch Chóc

Xã Tuân Tức - xã Thạnh Tân - xã Lâm Tân

5,1

639

Kênh Tân Lợi

Xã Tuân Tức - xã Thạnh Tân

5

640

Kênh Rạch Trúc

Xã Lâm Tân - xã Lâm Kiết

4

641

Kênh 3 Việt

Xã Vĩnh Lợi

1,1

642

Kênh Đồng Lớn

Xã Vĩnh Lợi

4

643

Kênh 6 Trọng

Xã Vĩnh Lợi

0,6

644

Kênh Ông Được

Xã Vĩnh Lợi

0,9

645

Kênh 2 Lặc

Xã Vĩnh Lợi

2,1

646

Kênh Vĩnh Bia 2

Xã Vĩnh Lợi

5

647

Kênh Trường học Vĩnh Lợi 1

Xã Vĩnh Lợi

1,5

648

Kênh 5 Lợi

Xã Vĩnh Lợi

2,3

649

Kênh 15 - 14

Xã Vĩnh Lợi

5,8

650

Rạch Bầu Cá rô

Xã Vĩnh Lợi

2,5

651

Kênh Ông Hay

Xã Vĩnh Lợi

1,35

652

Kênh Trà Kha

Xã Vĩnh Lợi

1,15

653

Kênh Ông Tà

Xã Vĩnh Lợi

2,1

654

Kênh Tò Ló

Xã Vĩnh Lợi

1,75

655

Kênh Mương Lộ 1

Xã Vĩnh Lợi

2

656

Kênh Mương Lộ 2

Xã Vĩnh Lợi

2,7

657

Kênh 7 Sơn

Xã Vĩnh Lợi

1,3

658

Kênh Bà Tơ

Xã Vĩnh Lợi

0,5

659

Kênh Út Em

Xã Vĩnh Lợi

1,1

660

Kênh 6 Thại

Xã Vĩnh Lợi

1,2

661

Kênh Ông Tàu

Xã Vĩnh Lợi

1

662

Kênh Hồ Điệp

Xã Vĩnh Lợi

0,5

663

Kênh 4 Ký

Xã Vĩnh Lợi

1,2

664

Kênh Ông Giàu

Xã Vĩnh Lợi

1,1

665

Kênh 9 Hiệp

Xã Vĩnh Lợi

0,55

666

Kênh 8 Nguyên

Xã Vĩnh Lợi

1,1

667

Kênh Ông Hạnh

Xã Vĩnh Lợi

0,8

668

Kênh 3 Kính

Xã Vĩnh Lợi

0,75

669

Kênh Sân bóng

Xã Vĩnh Lợi

0,7

670

Kênh 2 Ninh

Xã Vĩnh Lợi

0,9

671

Kênh Ông Trạng

Xã Vĩnh Lợi

0,45

672

Kênh 5 Te

Xã Vĩnh Lợi

0,6

673

Kênh 5 Chi - 6 Phúc

Xã Vĩnh Lợi

0,5

674

Kênh Tư Đầy

Xã Vĩnh Lợi

0,7

675

Kênh 7 Kim

Xã Vĩnh Lợi

0,5

676

Kênh 5 Năng

Xã Vĩnh Lợi

0,8

677

Kênh Hàng Bần

Xã Thạnh Trị

0,4

678

Kênh Hai Điểm 2

Xã Thạnh Trị

0,75

679

Kênh 9 Lời

Xã Thạnh Trị

1,1

680

Kênh Ranh Tà Điếp C2

Xã Thạnh Trị

2

681

Rạch Ông Huyện

Xã Thạnh Trị

5,5

682

Sông Tà Lọt

Xã Thạnh Trị

7

683

Kênh Xóm Cá

Xã Thạnh Trị

2,1

684

Kênh 9 Sàn

Xã Thạnh Trị

3,5

685

Kênh 6 Sĩ

Xã Thạnh Trị

1

686

Rạch Mây Dốc

Xã Thạnh Trị

5,5

687

Kênh Cùi

Xã Thạnh Trị

2,3

688

Kênh Ngang

Xã Thạnh Trị

2

689

Kênh Dân Quân

Xã Thạnh Trị

1,5

690

Kênh Thông Lưu

Xã Thạnh Trị

2,5

691

Sông Tà Niên

Xã Thạnh Trị

7

692

Kênh Công Trường 5

Xã Thạnh Trị

3

693

Kênh 2 Tài

Xã Thạnh Trị

0,7

694

Kênh Đội I

Xã Thạnh Trị

0,5

695

Kênh Út Mười

Xã Thạnh Trị

0,9

696

Kênh Ông Ổi

Xã Thạnh Trị

1,2

697

Kênh Ông Thuỳ

Xã Thạnh Trị

1,2

698

Kênh Hai Nhứt

Xã Thạnh Trị

1,1

699

Kênh Ông Lũy

Xã Thạnh Trị

1,65

700

Kênh Sơn La

Xã Thạnh Trị

1,4

701

Kênh Ông Việt

Xã Thạnh Trị

0,9

702

Kênh Đường Lung

Xã Thạnh Trị

0,5

703

Rạch Tai Trâu

Xã Thạnh Trị

1,3

704

Kênh Ông Vàng

Xã Thạnh Trị

1,4

705

Kênh 6 Hòa

Xã Thạnh Trị

0,3

706

Kênh 2 Châu

Xã Thạnh Trị

0,4

707

Kênh 6 Há

Xã Thạnh Trị

0,4

708

Kênh Tư Quới

Xã Thạnh Trị

1,2

709

Kênh Thạch Lạng

Xã Thạnh Trị

0,7

710

Kênh Danh Huỳnh

Xã Thạnh Trị

0,4

711

Kênh 2 Điểm II

Xã Thạnh Trị

0,95

712

Kênh 2 Hoàng

Xã Thạnh Trị

0,55

713

Kênh Ông Lâm

Xã Thạnh Trị

0,8

714

Kênh Lâm Bi

Xã Thạnh Trị

0,9

715

Kênh 4 Kiên

Xã Thạnh Trị

0,6

716

Kênh Bờ Chồi

Xã Thạnh Trị

0,5

717

Kênh Ông Diêm

Xã Thạnh Trị

1,2

718

Kênh Hữu Khuynh

Xã Thạnh Trị

1

719

Kênh 3 Dừa

Xã Thạnh Trị

0,8

720

Kênh Ông Đạt

Xã Thạnh Trị

0,8

721

Kênh Lung Húc

Xã Thạnh Trị

0,7

722

Kênh Tệt Cùi

Xã Thạnh Trị

0,25

723

Kênh Bào Dừa

Xã Thạnh Trị

0,9

724

Kênh 5 Nên

Xã Thạnh Trị

1,2

725

Kênh 3 Được

Xã Thạnh Trị

0,8

726

Kênh 2 Huế

Xã Thạnh Trị

0,8

727

Kênh 2 Phal

Xã Thạnh Trị

1,05

728

Kênh 4 Nữ

Xã Thạnh Trị

0,5

729

Kênh 2 Lộc

Xã Thạnh Trị

0,5

730

Kênh 5 Lâu

Xã Thạnh Trị

0,35

731

Kênh 5 Miên

Xã Thạnh Trị

0,55

732

Kênh 8 Điệp

Xã Thạnh Trị

0,4

733

Kênh 9 Huệ

Xã Thạnh Trị

0,6

734

Kênh Ranh số 9

Xã Thạnh Trị

1,5

735

Kênh Trung Tâm

Xã Thạnh Trị

1,45

736

Kênh Ông Khoai

Xã Thạnh Trị

0,75

737

Kênh Tà Đừng

Xã Thạnh Trị

1,2

738

Kênh Ông Nên

Xã Thạnh Trị

0,6

739

Kênh 6 Xiêu

Xã Thạnh Trị

1,7

740

Kênh 3 Thép

Xã Thạnh Trị

0,75

741

Kênh Thầy Trí

Xã Thạnh Trị

0,65

742

Kênh 9 Hai

Xã Thạnh Trị

0,9

743

Kênh 7 Cu

Xã Thạnh Trị

0,65

744

Kênh Ông Vén

Xã Thạnh Trị

0,6

745

Kênh 10 Lắm

Xã Thạnh Trị

0,5

746

Kênh Ông Ni

Xã Thạnh Trị

1,2

747

Kênh 7 Đồng

Xã Thạnh Trị

0,5

748

Kênh Ông Hôn

Xã Thạnh Trị

1

749

Kênh 8 Đắc

Xã Thạnh Trị

1,1

750

Kênh Ông Tượng

Xã Thạnh Trị

1

751

Kênh Ông Sao

Xã Thạnh Trị

0,65

752

Kênh Út Lớn

Xã Thạnh Trị

0,6

753

Kênh 6 Hiền

Xã Thạnh Trị

0,95

754

Kênh 8 Trực

Xã Thạnh Trị

1

755

Kênh Lung Sen - Nhà Thờ

Xã Vĩnh Thành

3

756

Kênh Cựa Gà

Xã Vĩnh Thành

1,2

757

Kênh Bào Cỏ Xước

Xã Vĩnh Thành

2

758

Rạch Lung Lớn

Xã Vĩnh Thành

3,8

759

Kênh Cây Nho

Xã Vĩnh Thành

3

760

Kênh Lò Than

Xã Vĩnh Thành

2

761

Kênh Ông Út

Xã Vĩnh Thành

2,3

762

Kênh 7 Quãng

Xã Vĩnh Thành

1,5

763

Kênh 5 Nhỏ

Xã Vĩnh Thành

0,4

764

Kênh 4 Quân

Xã Vĩnh Thành

2,1

765

Kênh Kim Của

Xã Vĩnh Thành

1,2

766

Kênh 5 Trưởng

Xã Vĩnh Thành

1,4

767

Kênh Cô Tư

Xã Vĩnh Thành

1,9

768

Kênh Lầu Bằng

Xã Vĩnh Thành

2,9

769

Kênh 6 Thùng

Xã Vĩnh Thành

2,3

770

Kênh Mương Lộ

Xã Vĩnh Thành

1

771

Kênh Đất Thánh

Xã Vĩnh Thành

0,65

772

Kênh 5 Sườn

Xã Vĩnh Thành

0,6

773

Kênh 5 Tới

Xã Vĩnh Thành

1,3

774

Kênh Ông Mừng

Xã Vĩnh Thành

0,7

775

Kênh 4 Thiệt

Xã Vĩnh Thành

0,5

776

Kênh 5 Năng

Xã Vĩnh Thành

1,5

777

Kênh 7 Kim

Xã Vĩnh Thành

0,5

778

Kênh 3 Bảo

Xã Vĩnh Thành

1,2

779

Kênh Út Em

Xã Vĩnh Thành

0,8

780

Kênh 5 Nhỏ

Xã Vĩnh Thành

0,45

781

Kênh 2 Mai

Xã Vĩnh Thành

0,5

782

Kênh Út Tích

Xã Vĩnh Thành

1

783

Kênh 2 Diệp

Xã Vĩnh Thành

0,6

784

Kênh 2 Ninh

Xã Vĩnh Thành

0,4

785

Kênh Tắc Ông

Xã Vĩnh Thành

3,3

786

Kênh Tập Đoàn 7

Xã Vĩnh Thành

0,7

787

Kênh Tập Đoàn 8

Xã Vĩnh Thành

0,7

788

Kênh 2 Thành

Xã Vĩnh Thành

1,2

789

Kênh 6 Dư

Xã Vĩnh Thành

0,65

790

Kênh Đìa Dứa

Xã Vĩnh Thành

0,8

791

Kênh Ma Rên

Xã Vĩnh Thành

0,4

792

Kênh 5 Căn

Xã Vĩnh Thành

1,8

793

Kênh 2 Mập

Xã Vĩnh Thành

0,4

794

Kênh 3 Tòng

Xã Vĩnh Thành

0,5

795

Kênh 6 Ngâu

Xã Vĩnh Thành

0,85

796

Kênh Ông Tùng

Xã Vĩnh Thành

0,8

797

Kênh Lạnh

Xã Vĩnh Thành

0,9

798

Kênh 6 Trần

Xã Vĩnh Thành

0,6

799

Kênh Lung Lạng

Xã Vĩnh Thành

1,2

800

Kênh 2 Răng

Xã Vĩnh Thành

0,6

801

Kênh Hai Gấm

Xã Châu Hưng

4

802

Kênh Bà Mến

Xã Châu Hưng

3

803

Kênh Kha Lốt

Xã Châu Hưng

1,8

804

Kênh 4 Nhạn

Xã Châu Hưng

0,7

805

Kênh Tám Luyến

Xã Châu Hưng

1,6

806

Kênh Mạnh Què

Xã Châu Hưng

1,7

807

Kênh Ông Kèm

Xã Châu Hưng

1,5

808

Kênh Ngay II

Xã Châu Hưng

2,8

809

Kênh Ngang

Xã Châu Hưng

4,2

810

Kênh Tràm Kiến - 13

Xã Châu Hưng

2

811

Kênh Nghĩa Trang -Tám Mạnh

Xã Châu Hưng

2,7

812

Kênh Mương Lộ - Tàn Dù

Xã Châu Hưng

2,8

813

Kênh Bà Tam - Hậu Bối

Xã Châu Hưng

3,5

814

Kênh Ba Đốm

Xã Châu Hưng

2,5

815

Kênh Ngang Bào Sen

Xã Châu Hưng

2

816

Kênh Miếu

Xã Châu Hưng

7

817

Kênh Xóm Ngọn

Xã Châu Hưng

0,7

818

Kênh 6 Thọ - Bào Sen

Xã Châu Hưng

1,3

819

Kênh Bào Sen

Xã Châu Hưng

1,5

820

Kênh Mương lộ Số 23

Xã Châu Hưng

1,5

821

Kênh Bà Kim

Xã Châu Hưng

1,8

822

Kênh Ông Mếc

Xã Châu Hưng

0,65

823

Kênh Bà Phục

Xã Châu Hưng

0,57

824

Kênh Ông Song

Xã Châu Hưng

0,6

825

Kênh Ông Kỳ

Xã Châu Hưng

0,7

826

Kênh 4 Hảo

Xã Châu Hưng

0,45

827

Kênh Quới Hiệp

Xã Châu Hưng

1,2

828

Kênh 2 Hùng

Xã Châu Hưng

1,05

829

Kênh 9 Niệm

Xã Châu Hưng

1,55

830

Kênh Bà Nghiến

Xã Châu Hưng

0,6

831

Kênh Ông Vui

Xã Châu Hưng

0,4

832

Kênh 6 Thành

Xã Châu Hưng

0,9

833

Kênh Ông Thắng

Xã Châu Hưng

1,1

834

Kênh Bà 5 Bét

Xã Châu Hưng

1,4

835

Kênh 5 Đui

Xã Châu Hưng

0,7

836

Kênh Ranh Bạc Liêu

Xã Châu Hưng

1,15

837

Kênh 6 Nhọn

Xã Châu Hưng

1,1

838

Kênh Ông Hên

Xã Châu Hưng

0,6

839

Kênh 7 Huê

Xã Châu Hưng

0,67

840

Kênh Ông Nhơn

Xã Châu Hưng

0,9

841

Kênh Ông Thol

Xã Châu Hưng

0,8

842

Kênh 10 Đởm

Xã Châu Hưng

0,65

843

Kênh Mai Thi

Xã Châu Hưng

1,9

844

Kênh Ông Danh

Xã Châu Hưng

1,85

845

Kênh Bà Cuôl

Xã Châu Hưng

1,5

846

Kênh 2 Cu

Xã Châu Hưng

2,1

847

Kênh 3 Cư

Xã Châu Hưng

1,3

848

Kênh Ông Bảy

Xã Châu Hưng

0,9

849

Kênh Đập Đá

Thị trấn Hưng Lợi

3,3

850

Kênh Cây Kè

Thị trấn Hưng Lợi

4,5

851

Kênh Bà Lệ

Thị trấn Hưng Lợi

1,12

852

Kênh Công

Thị trấn Hưng Lợi

3,4

853

Kênh Bà Ngẫu

Thị trấn Hưng Lợi

3,5

854

Kênh Thầy Bang

Thị trấn Hưng Lợi

4,3

855

Kênh Chợ Cũ

Thị trấn Hưng Lợi

2

856

Kênh Chùa Lộc Hoà

Thị trấn Hưng Lợi

0,3

857

Kênh Ông Nê

Thị trấn Hưng Lợi

2,2

858

Kênh 4 Chol

Thị trấn Hưng Lợi

0,55

859

Kênh Bà Vinh

Thị trấn Hưng Lợi

0,55

860

Kênh Ông Lọl

Thị trấn Hưng Lợi

0,55

861

Kênh Sơn Ke

Thị trấn Hưng Lợi

1,7

862

Kênh Lâm Út

Thị trấn Hưng Lợi

0,25

863

Kênh 6 Chánh

Thị trấn Hưng Lợi

2,3

864

Kênh Ông Húa

Thị trấn Hưng Lợi

0,7

865

Kênh Ông Châu

Thị trấn Hưng Lợi

0,6

866

Kênh Ông Diệu

Thị trấn Hưng Lợi

0,55

867

Kênh Ông Lới

Thị trấn Hưng Lợi

2,2

868

Kênh Ông Hiền

Thị trấn Hưng Lợi

1,3

869

Kênh 7 Phục

Thị trấn Hưng Lợi

1,05

870

Kênh Ông Ri

Thị trấn Hưng Lợi

1

871

Kênh Ông É

Thị trấn Hưng Lợi

0,9

872

Kênh Lý Lol

Thị trấn Hưng Lợi

1,8

873

Kênh Ông Thưởng

Thị trấn Hưng Lợi

1,2

874

Kênh Ông Hiệp

Thị trấn Hưng Lợi

0,6

875

Kênh Chùa Khmer

Thị trấn Hưng Lợi

0,37

876

Kênh 6 An

Thị trấn Hưng Lợi

1,05

877

Kênh Mương lộ số 8

Thị trấn Hưng Lợi

3

878

Kênh Mương lộ Xóm Tro

Thị trấn Hưng Lợi

3

879

Kênh 6 Châu

Thị trấn Hưng Lợi

1,1

880

Kênh Út Mia

Thị trấn Phú Lộc

1,5

881

Rạch Mười Phồng

Thị trấn Phú Lộc

2,7

882

Rạch Công Điền

Thị trấn Phú Lộc

1,9

883

Kênh 4 Kính

Thị trấn Phú Lộc

2

884

Sông Xa Mau

Thị trấn Phú Lộc

3,5

885

Kênh Chắc Chanh

Thị trấn Phú Lộc

3,6

886

Kênh Bào Lớn

Thị trấn Phú Lộc

1,7

887

Kênh Bình Hòa

Thị trấn Phú Lộc

2,1

888

Kênh đê cống

Thị trấn Phú Lộc

1,7

889

Kênh dẫn cống

Thị trấn Phú Lộc

0,7

890

Kênh Ranh Phú lộc - Bạc Liêu

Thị trấn Phú Lộc

5,9

891

Kênh Mã Lớn

Thị trấn Phú Lộc

3,35

892

Kênh Sườn 1

Thị trấn Phú Lộc

0,7

893

Kênh Bãi rác

Thị trấn Phú Lộc

0,4

894

Kênh 4 Nhỏ

Thị trấn Phú Lộc

0,7

895

Kênh Sườn 2

Thị trấn Phú Lộc

0,7

896

Kênh 4 Hạnh

Thị trấn Phú Lộc

1,6

897

Kênh Sườn 3

Thị trấn Phú Lộc

0,6

898

Kênh Ba Lũy

Thị trấn Phú Lộc

0,8

899

Kênh Sườn 4

Thị trấn Phú Lộc

2,75

900

Kênh Sườn 1

Thị trấn Phú Lộc

0,3

901

Kênh Út Sáng

Thị trấn Phú Lộc

1

902

Kênh Út Bà Cố

Thị trấn Phú Lộc

1,5

903

Kênh 5 Miên

Thị trấn Phú Lộc

0,9

904

Kênh Sườn 2

Thị trấn Phú Lộc

1,1

905

Kênh Quách Án

Thị trấn Phú Lộc

0,7

906

Kênh Ông Biên

Thị trấn Phú Lộc

0,7

907

Kênh Ranh

Thị trấn Phú Lộc

0,2

908

Kênh Sườn 1

Thị trấn Phú Lộc

0,6

909

Kênh Út Dũng

Thị trấn Phú Lộc

0,95

910

Kênh Sườn 2

Thị trấn Phú Lộc

1,2

911

Kênh Ông Cuôl

Thị trấn Phú Lộc

0,95

912

Kênh 6 Ốm

Thị trấn Phú Lộc

0,25

913

Kênh 6 Đực

Thị trấn Phú Lộc

1,7

914

Kênh Đê bao

Thị trấn Phú Lộc

1

915

Kênh 3 On

Thị trấn Phú Lộc

0,8

916

Kênh 7 Nam

Thị trấn Phú Lộc

0,65

917

Kcnh Ông Dũng

Thị trấn Phú Lộc

0,55

918

Kênh Sườn 1

Thị trấn Phú Lộc

0,3

919

Kênh Sườn 2

Thị trấn Phú Lộc

0,65

920

Kênh Sườn 3

Thị trấn Phú Lộc

0,31

921

Kênh Ông Lép

Thị trấn Phú Lộc

0,62

922

Kênh Ông Hạnh

Thị trấn Phú Lộc

0,8

923

Kênh Ông Kịch

Thị trấn Phú Lộc

0,4

924

Kênh 6 Nam

Thị trấn Phú Lộc

1,75

925

Kênh 8 Xuân

Thi trấn Phú Lôc

1,3

926

Kênh Ông Quách

Thị trấn Phú Lộc

0,7

927

Kênh Sườn 4

Thị trấn Phú Lộc

0,25

928

Kênh Sườn 5

Thị trấn Phú Lộc

1,3

929

Kênh Sườn 6

Thị trấn Phú Lộc

1,4

930

Kênh Sườn 7

Thị trấn Phú Lộc

1,5

931

Kênh Sườn 8

Thị trấn Phú Lộc

0,9

932

Kênh Út Sang

Thị trấn Phú Lộc

0,95

933

Kênh Cống Ta Ná

Thị trấn Phú Lộc

0,8

934

Kênh Sườn 9

Thị trấn Phú Lộc

0,85

935

Kênh 8 Lòi

Thị trấn Phú Lộc

0,55

936

Kênh BTQ ấp 3

Thị trấn Phú Lộc

0,9

937

Kênh 8 Còi

Thị trấn Phú Lộc

0,55

938

Kênh 3 Tến

Thị trấn Phú Lộc

0,35

939

Kênh 2 Tài

Thị trấn Phú Lộc

1,35

940

Kênh Thủy Nông

Thị trấn Phú Lộc

0,25

941

Kênh Sườn 1

Thị trấn Phú Lộc

0,3

942

Kênh Sườn 2

Thị trấn Phú Lộc

0,5

943

Kênh Sườn 3

Thị trấn Phú Lộc

0,4

944

Kênh Sườn 4

Thị trấn Phú Lộc

0,6

945

Kênh Sườn 5

Thị trấn Phú Lộc

0,2

946

Kênh Ông Quân

Thị trấn Phú Lộc

0,65

947

Kênh Ông Hiệp

Thị trấn Phú Lộc

0,65

948

Kênh Ông Tùng

Thị trấn Phú Lộc

0,9

949

Kênh Sườn 1

Thị trấn Phú Lộc

0,35

950

Kênh Mương lộ

Thị trấn Phú Lộc

2,35

951

Kênh Trại giống

Thị trấn Phú Lộc

0,9

952

Kênh Út Dân

Thị trấn Phú Lộc

2

953

Kênh Năm Thú

Thị trấn Phú Lộc

1,2

954

Kênh Ông Lắm

Thị trấn Phú Lộc

0,5

955

Kênh Hẻm 10

Thị trấn Phú Lộc

0,8

956

Kênh 2 Trọng

Thị trấn Phú Lộc

0,35

957

Kênh Ông Hó

Thị trấn Phú Lộc

0,3

958

Kênh Thầy Vinh

Thị trấn Phú Lộc

0,85

959

Kênh 3 Nê

Thị trấn Phú Lộc

0,85

960

Kênh Ba Sửu

Thị trấn Phú Lộc

1,2

961

Kênh Sườn 1

Thị trấn Phú Lộc

0,45

962

Kênh Sườn 2

Thị trấn Phú Lộc

0,55

963

Kênh Đồi Sương

Thị trấn Phú Lộc

0,6

964

Kênh Bào Sanh

Thị trấn Phú Lộc

1,6

965

Kênh Tà Linh

Xã Lâm Kiết

1,7

966

Kênh Cây Méc

Xã Lâm Kiết

1,15

967

Kênh Bào Dứa

Xã Lâm Kiết

3,1

968

Kênh Sóc Bưng

Xã Lâm Kiết

0,6

969

Kênh Trà Do 4

Xã Lâm Kiết

1,1

970

Kênh Dê

Xã Lâm Kiết

7,1

971

Kênh Bãi rác

Xã Lâm Kiết

1,9

972

Kênh Kiết Thắng

Xã Lâm Kiết

0,7

973

Kênh Ông Tà

Xã Lâm Kiết

2,2

974

Kênh Kiết Lợi 8

Xã Lâm Kiết

1,5

975

Rạch Bào Mướp

Xã Lâm Kiết

3

976

Kênh Ông Yên

Xã Lâm Kiết

0,85

977

Kênh 4 Xe

Xã Lâm Kiết

1,5

978

Kênh Ông Ban

Xã Lâm Kiết

3

979

Kênh dẫn Cống Bưng Coi

Xã Lâm Kiết

1,2

980

Kênh Kiết Lợi 1

Xã Lâm Kiết

0,45

981

Kênh Kiết Lợi 2

Xã Lâm Kiết

0,5

982

Kênh Kiết Lợi 3

Xã Lâm Kiết

0,55

983

Kênh Kiết Lợi 4

Xã Lâm Kiết

0,65

984

Kênh Kiết Lợi 5

Xã Lâm Kiết

0,75

985

Kênh Kiết Lợi 6

Xã Lâm Kiết

0,8

986

Kênh Kiêt Lợi 7

Xã Lâm Kiết

0,7

987

Kênh Kiết Lợi 8

Xã Lâm Kiết

0,8

988

Kênh Kiết Lợi 9

Xã Lâm Kiết

1,1

989

Kênh Kiét Lợi 10

Xã Lâm Kiết

1,1

990

Kênh Kiết Lợi 11

Xã Lâm Kiết

0,7

991

Kênh Trà Do 1

Xã Lâm Kiết

0,9

992

Kênh Trà Do 2

Xã Lâm Kiết

0,45

993

Kênh Trà Do 3

Xã Lâm Kiết

0,5

994

Kênh Trà Do 5

Xã Lâm Kiết

0,7

995

Kênh Trà Do 6

Xã Lâm Kiết

0,8

996

Kênh Kiết Thắng 1

Xã Lâm Kiết

1

997

Kênh Kiết Thắng 2

Xã Lâm Kiết

0,6

998

Kênh Kiết Thắng 3

Xã Lâm Kiết

0,7

999

Kênh Kiết Tháng 4

Xã Lâm Kiết

0,5

1000

Kênh Kiết Thắng 5

Xã Lâm Kiết

0,5

1001

Kênh Kiết Thắng 6

Xã Lâm Kiết

0,45

1002

Kênh Kiết Thống 1

Xã Lâm Kiết

0,7

1003

Kênh Kiết Thống 2

Xã Lâm Kiết

0,45

1004

Kênh Mương Lộ

Xã Lâm Kiết

1,4

1005

Kênh Hoàng Anh

Xã Lâm Kiết

2,2

1006

Kênh Ông Mến

Xã Lâm Kiết

0,35

1007

Kênh Ông Được

Xã Lâm Kiết

0,9

1008

Kênh Sáu Nhiều

Xã Lâm Kiết

1

1009

Kênh Tư Xe 1

Xã Lâm Kiết

0,55

1010

Kênh Ông Quyết

Xã Lâm Kiết

0,5

1011

Kênh Ông Tường

Xã Lâm Kiết

0,8

1012

Kênh Ông Hải

Xã Lâm Kiết

0,6

1013

Kênh Bà Mười

Xã Tuân Tức

2,35

1014

Kênh 2 Khai

Xã Tuân Tức

2,3

1015

Kênh 8 Tâm

Xã Tuân Tức

1,25

1016

Kênh Ông Cuơl

Xã Tuân Tức

1,3

1017

Kênh Phú Giao

Xã Tuân Tức

3,1

1018

Rạch Lâm Tửng

Xã Tuân Tức

2,2

1019

Rạch Trà Lọt

Xã Tuân Tức

2

1020

Rạch Ông Út

Xã Tuân Tức

2,5

1021

Kênh Ông Ken

Xã Tuân Tức

2,2

1022

Rạch Sòng Tát

Xã Tuân Tức

4,2

1023

Rạch Trà Thâm

Xã Tuân Tức

3,5

1024

Kênh Thầy Hai

Xã Tuân Tức

1,7

1025

Kênh Ông Hạnh

Xã Tuân Tức

2,3

1026

Kênh Ông Lũy

Xã Tuân Tức

2,4

1027

Kênh Bà Lốt

Xã Tuân Tức

2,4

1028

Kênh Ông Hoà

Xã Tuân Tức

1,3

1029

Kênh Ông Sương

Xã Tuân Tức

1,8

1030

Kênh Ông Quang

Xã Tuân Tức

1,35

1031

Rạch Bà Đặng

Xã Tuân Tức

2,1

1032

Kênh Ông Tệt

Xã Tuân Tức

1,35

1033

Kênh Lâm Phong

Xã Tuân Tức

0,6

1034

Kênh Lâm Hoàng

Xã Tuân Tức

0,35

1035

Kênh Ông Dũng

Xã Tuân Tức

1,8

1036

Kênh Thạch Hưng

Xã Tuân Tức

0,4

1037

Kênh Ông Sao

Xã Tuân Tức

0,6

1038

Kênh Ông Sết

Xã Tuân Tức

0,65

1039

Kênh Ông Quýt

Xã Tuân Tức

0,65

1040

Kênh Ông Sủng

Xã Tuân Tức

0,7

1041

Kênh Ông Phung

Xã Tuân Tức

0,7

1042

Kênh Ông Tiềm

Xã Tuân Tức

0,3

1043

Kênh Ông Sáu

Xã Tuân Tức

0,2

1044

Kênh Ông Yêu

Xã Tuân Tức

0,75

1045

Kênh Ông Nuôl

Xã Tuân Tức

0,9

1046

Kênh Ông Uối

Xã Tuân Tức

1,6

1047

Kênh Bà Hoa

Xã Tuân Tức

0,5

1048

Kênh Ông Kết

Xã Tuân Tức

1

1049

Kênh Lý Sà Rươl

Xã Tuân Tức

0,5

1050

Kênh Trường học

Xã Tuân Tức

1,1

1051

Kênh Ông Đẹt

Xã Tuân Tức

1

1052

Kênh Ông Iếp

Xã Tuân Tức

1,4

1053

Kênh Ông Sil

Xã Tuân Tức

1,4

1054

Kênh Chùa Cũ

Xã Tuân Tức

0,9

1055

Kênh Ông Hồng

Xã Tuân Tức

0,7

1056

Kênh Ông Chôm

Xã Tuân Tức

1,6

1057

Kênh Ông Quyết

Xã Tuân Tức

1,4

1058

Kênh Ông Ly

Xã Tuân Tức

1,4

1059

Kênh Ông Cọl

Xã Tuân Tức

1,4

1060

Kênh Bà Ke

Xã Tuân Tức

2

1061

Kênh Ông Hổ

Xã Tuân Tức

0,5

1062

Kênh Ông Cua

Xã Tuân Tức

0,8

1063

Kênh La Ét

Xã Tuân Tức

1,4

1064

Kênh Ông Long

Xã Tuân Tức

0,3

1065

Kênh 10 Vinh

Xã Tuân Tức

1,6

1066

Kênh Ông Huôl

Xã Tuân Tức

0,85

1067

Kênh 4 Cát

Xã Tuân Tức

1

1068

Kênh 6 Lá

Xã Tuân Tức

0,5

1069

Kênh Tư Lót

Xã Tuân Tức

0,45

1070

Kênh Ông Len

Xã Tuân Tức

0,55

1071

Kênh 9 Đồng Tháp

Xã Tuân Tức

1

1072

Kênh Hai Trường

Xã Lâm Tân

7,5

1073

Kênh Trà Mốt

Xã Lâm Tân

1,3

1074

Kênh Bưng Thum

Xã Lâm Tân

1

1075

Kênh Rạch Xẻo Cui

Xã Lâm Tân

4,2

1076

Kênh Mương Điều - Chắc Tức

Xã Lâm Tân

5,3

1077

Kênh Ông Sanh

Xã Lâm Tân

1

1078

Kênh Mương Điều

Xã Lâm Tân

5,2

1079

Kênh Ba Cảo - Chắc Tức 4

Xã Lâm Tân

1

1080

Kênh Ba Cảo - Chắc Tức 3

Xã Lâm Tân

3,1

1081

Kênh Rạch Bưng Coi

Xã Lâm Tân

3,5

1082

Kênh Năm Lợi

Xã Lâm Tân

2,4

1083

Kênh 85

Xã Lâm Tân

3,5

1084

Kênh Út Hết

Xã Lâm Tân

2

1085

Kênh Ba Cảo - Chắc Tức 2

Xã Lâm Tân

4,5

1086

Kênh Ba Cảo - Chắc Tức 1

Xã Lâm Tân

4,3

1087

Kênh Ông Bình

Xã Lâm Tân

1,3

1088

Kênh Ông Dệt

Xã Lâm Tân

1,3

1089

Kênh Ông Thành

Xã Lâm Tân

0,7

1090

Kênh Ông Phol

Xã Lâm Tân

1

1091

Kênh Ông Hải

Xã Lâm Tân

1,75

1092

Kênh Ông Sựng

Xã Lâm Tân

1,3

1093

Kênh Ông Đức 1

Xã Lâm Tân

0,7

1094

Kênh Ông Sang 1

Xã Lâm Tân

0,8

1095

Kênh Ông Chọl

Xã Lâm Tân

3

1096

Kênh Ông Dal

Xã Lâm Tân

1,65

1097

Kênh Lý La

Xã Lâm Tân

1,8

1098

Kênh Ông Sịnh

Xã Lâm Tân

1,7

1099

Kênh Bà Đớt

Xã Lâm Tân

0,8

1100

Kênh Ông Cuông

Xã Lâm Tân

0,5

1101

Kênh Ông Phích

Xã Lâm Tân

0,8

1102

Kênh Ông Pho

Xã Lâm Tân

1,25

1103

Kênh Ông Đức 2

Xã Lâm Tân

2,4

1104

Kênh Ông Thời

Xã Lâm Tân

0,95

1105

Kênh Bà Huynh

Xã Lâm Tân

0,8

1106

Kênh Chồm Mã

Xã Lâm Tân

0,6

1107

Kênh 6 Già

Xã Lâm Tân

1,25

1108

Kênh Việt Hoàng

Xã Lâm Tân

0,65

1109

Kênh Bà Giá

Xã Lâm Tân

0,95

1110

Kênh 7 Dần

Xã Lâm Tân

0,5

1111

Kênh Lộ

Xã Lâm Tân

1,5

1112

Kênh Vàng Bạc

Xã Lâm Tân

1,9

1113

Kênh Ông Niên

Xã Lâm Tân

0,8

1114

Kênh Mã Dì

Xã Lâm Tân

3,2

1115

Kênh Ông Mới

Xã Lâm Tân

0,5

1116

Kênh 2 Ẩn

Xã Lâm Tân

1,2

1117

Kênh Ông Nhiễm

Xã Lâm Tân

1,2

1118

Kênh Ông Hoàng

Xã Lâm Tân

1,25

1119

Kênh 5 Hộ

Xã Lâm Tân

0,6

1120

Kênh Ông Vĩ

Xã Lâm Tân

0,65

1121

Kênh Ông Tĩnh

Xã Lâm Tân

0,75

1122

Kênh Ông Thái

Xã Lâm Tân

1,3

1123

Kênh Ông Quân

Xã Lâm Tân

1,3

1124

Kênh Ông Kiết

Xã Lâm Tân

1,8

1125

Kênh Ông Luận

Xã Lâm Tân

0,8

1126

Kênh Ông Ấm

Xã Lâm Tân

0,8

1127

Kênh Ông Bồng

Xã Lâm Tân

1

1128

Kênh Ông Hem

Xã Lâm Tân

1,1

1129

Kênh Ông Nghiêm

Xã Lâm Tân

1

1130

Kênh Ông Chiến

Xã Lâm Tân

1,7

1131

Kênh 7 Hon

Xã Lâm Tân

1,3

1132

Kênh Út Son

Xã Lâm Tân

0,7

1133

Kênh Chốt 1

Xã Lâm Tân

1,9

1134

Kênh Ông Nuôi

Xã Lâm Tân

2

1135

Kênh Bà Thiềm

Xã Lâm Tân

2,2

1136

Kênh Ông Tượng

Xã Lâm Tân

4,15

1137

Kênh Ông Bình

Xã Lâm Tân

2,05

1138

Kênh Bờ Bao

Xã Lâm Tân

2,2

1139

Kênh Ông Trung

Xã Lâm Tân

0,5

1140

Kênh 5 Ảnh

Xã Lâm Tân

0,8

1141

Kênh 6 Dần

Xã Lâm Tân

0,5

1142

Kênh 4 Thành

Xã Lâm Tân

0,6

1143

Kênh Ông Niềm

Xã Lâm Tân

0,5

1144

Kênh Út Đấu

Xã Lâm Tân

0,6

1145

Kênh 3 Bé

Xã Lâm Tân

0,6

1146

Kênh Út Hên

Xã Lâm Tân

0,3

1147

Kênh Út Lầu

Xã Lâm Tân

0,6

1148

Kênh Ông Sang 2

Xã Lâm Tân

2

1149

Kênh Ông Bảnh

Xã Lâm Tân

1,6

1150

Kênh Cây Nho

Xã Thạnh Tân

2,4

1151

Kênh Xóm Cá

Xã Thạnh Tân

2,5

1152

Kênh 5 Hạt

Xã Thạnh Tân

2,4

1153

Kênh 8 Mét

Xã Thạnh Tân

0,35

1154

Kênh Mướp Lớn

Xã Thạnh Tân

2

1155

Kênh Ông Chủ

Xã Thạnh Tân

2,4

1156

Kênh 9 Sạn

Xã Thạnh Tân

2,2

1157

Kênh Thầy Chín

Xã Thạnh Tân

2,1

1158

Kênh 3 Sơn

Xã Thạnh Tân

2,5

1159

Kênh Huyện Tự

Xã Thạnh Tân

2,8

1160

Kênh Mười Thước

Xã Thạnh Tân

4,8

1161

Kênh Tân Lợi

Xã Thạnh Tân

5,4

1162

Kênh Ông Tàu

Xã Thạnh Tân

3,7

1163

Kênh Ba Cảo

Xã Thạnh Tân

3

1164

Kênh Lung Tư Ngộ

Xã Thạnh Tân

4,5

1165

Kênh Ba Cảo - Tân Hoà 1

Xã Thạnh Tân

3,2

1166

Kênh Ba Cảo - Tân Hoà 2

Xã Thạnh Tân

2,5

1167

Kênh Ba Cảo - Tân Hoà 3

Xã Thạnh Tân

1,4

1168

Kênh Ba Cảo - Tân Hoà 4

Xã Thạnh Tân

1,5

1169

Kênh Tư Lê

Xã Thạnh Tân

2

1170

Kênh Ba Huỳ

Xã Thạnh Tân

2

1171

Kênh ranh ấp Tân Thắng

Xã Thạnh Tân

1,75

1172

Kênh Ba Cựa

Xã Thạnh Tân

1,1

1173

Kênh Xóm Lá

Xã Thạnh Tân

1,9

1174

Kênh 2 Mét

Xã Thạnh Tân

0,3

1175

Kênh 4 Mùa

Xã Thạnh Tân

1,4

1176

Kênh 2 Lành

Xã Thạnh Tân

1,4

1177

Kênh 8 Trưởng

Xã Thạnh Tân

1,3

1178

Kênh Tư Ngò

Xã Thạnh Tân

1,1

1179

Kênh Ngàn Tư

Xã Thạnh Tân

2,1

1180

Kênh Trần Cưu

Xã Thạnh Tân

1

1181

Kênh 8 Phước

Xã Thạnh Tân

2,5

1182

Kênh 6 Mẹo

Xã Thạnh Tân

0,8

1183

Kênh 3 Tượng

Xã Thạnh Tân

1,1

1184

Kênh 3 Nhạn

Xã Thạnh Tân

0,7

1185

Kênh 3 Hôi

Xã Thạnh Tân

1,4

1186

Kênh Thạch Xịu

Xã Thạnh Tân

1

1187

Kênh 7 Hoàng

Xã Thạnh Tân

1,15

1188

Kênh Ông Thắng

Xã Thạnh Tân

0,85

1189

Kênh Sân Banh

Xã Thạnh Tân

0,65

1190

Kênh Ông Dol

Xã Thạnh Tân

0,55

1191

Kênh Út Thu

Xã Thạnh Tân

1,9

1192

Kênh Ông Hường

Xã Thạnh Tân

0,65

1193

Kênh Thạch Linh

Xã Thạnh Tân

0,45

1194

Kênh Lô 1

Xã Thạnh Tân

1,4

1195

Kênh Sau Ủy ban xã

Xã Thạnh Tân

0,5

1196

Kênh Lô 2

Xã Thạnh Tân

1,5

1197

Kênh Ông Bình

Xã Thạnh Tân

0,4

1198

Kênh Ông Tha

Xã Thạnh Tân

0,6

1199

Kênh Thạch Den

Xã Thạnh Tân

1,3

1200

Kênh Bành Lũy

Xã Thạnh Tân

0,9

1201

Kênh Ông Na

Xã Thạnh Tân

0,9

1202

Kênh Lý Sang

Xã Thạnh Tân

2,2

1203

Kênh Lý Ươl

Xã Thạnh Tân

0,65

1204

Kênh Danh Lắm

Xã Thạnh Tân

1,5

1205

Kênh Ông Mực

Xã Thạnh Tân

0,7

1206

Kênh 5 Mạnh

Xã Thạnh Tân

0,4

1207

Kênh 4 Bèo

Xã Thạnh Tân

1,6

1208

Kênh Lô Đam

Xẫ Thạnh Tân

1,7

1209

Kênh 7 Trăm

Xã Thạnh Tân

0,9

1210

Kênh Bà Keo

Xã Thạnh Tân

3,2

1211

Kênh Lúa Cá 1

Xã Thạnh Tân

2,3

1212

Kênh Lúa Cá 2

Xã Thạnh Tân

2

1213

Kênh Ông Cốm

Xã Thạnh Tân

0,6

1214

Kênh Lộ Bể

Xã Thạnh Tân

0,55

1215

Kênh 9 Thuận

Xã Thạnh Tân

0,55

1216

Kênh Cầu Trắng

Xã Thạnh Tân

0,5

1217

Kênh 6 Nở

Xã Thạnh Tân

0,5

IV

Thị xã Vĩnh Châu

 

 

1218

Kênh Trà Niên

Thị xã Vĩnh Châu

40

1219

Kênh Cổ Cò - Vĩnh Châu

Thị xã Vĩnh Châu

13

1220

Kênh Tân Quy

Thị xã Vĩnh Châu

8

1221

Kênh Lẫm Thiết

Thị xã Vĩnh Châu

8

1222

Kênh Ba Sên - Ranh Bạc Liêu

Xã Lai Hòa

5

1223

Kênh Xẻo Cốc

Xã Lai Hòa

3

1224

Kênh cặp Ranh Bạc Liêu

Xã Lai Hòa

3

1225

Kênh cặp Ranh Vĩnh Tân

Xã Lai Hòa

2

1226

Kênh 700

Xã Lai Hòa

5

1227

Kênh Sườn Lai Hoà - Vĩnh Tân

Xã Lai Hòa

7

1228

Kênh Ông Pẹt - Xẻo Xu

Xã Lai Hòa

3

1229

Kênh Ranh Bạc Liêu - Preychop

Xã Lai Hòa

2

1230

Kênh thượng lưu Cống

Xã Lai Hòa

4

1231

Kênh hạ lưu Cống

Xã Lai Hòa

4

1232

Kênh KN 1

Xã Lai Hòa

3

1233

Kênh Hai Lạc

Xã Lai Hòa

3

1234

Kênh Tà Bôn - KN 2

Xã Lai Hòa

4

1235

Kênh Tà Men

Xã Lai Hòa

2

1236

Kênh Sườn Lai Hoà

Xã Lai Hòa

2

1237

Kênh Lai Hoà - Xẻo Xu

Xã Lai Hòa

4

1238

Kênh hạ lưu Cống Xẻo Cốc

Xã Lai Hòa

1

1239

Kênh Ông Cáo - Trà Nu

Xã Lai Hòa

1

1240

Kênh N 2

Xã Lai Hòa

7

1241

Kênh N 3

Xã Lai Hòa

8

1242

Kênh Xẻo Cốc - KN 2

Xã Lai Hòa

2

1243

Kênh Lung Giá

Xã Lai Hòa

2

1244

Kênh Ranh Lai Hoà - Bạc Liêu

Xã Lai Hòa

3

1245

Kênh 300

Xã Lai Hòa

3

1246

Kênh Rạch Đập - Lai Hoà

Xã Lai Hòa

5

1247

Kênh Xẻo Nạn

Xã Lai Hòa

1

1248

Kênh Lai Hoà A

Xã Lai Hòa

1,3

1249

Kênh Tập Đoàn 10 Hoà Hiệp

Xã Lai Hòa

1

1250

Kênh Ông Cáo - Trà Nu

Xã Lai Hòa

1,2

1251

Kênh Hai Cơ

Xã Lai Hòa

1

1252

Kênh Ông Của

Xã Lai Hòa

3,5

1253

Kênh Xẻo Cốc

Xã Lai Hòa

1,2

1254

Kênh Lộ HTX Lai Hoà

Xã Lai Hòa

7,6

1255

Kênh đầu Lộ Năm Hưởng

Xã Lai Hòa

1,7

1256

Kênh Tăng Vụ Lai Hoà A

Xã Lai Hòa

3

1257

Kênh Đường Chùa Năm Căn

Xã Lai Hòa

0,4

1258

Kênh đầu Lộ Xẻo Xu

Xã Lai Hòa

1,7

1259

Kcnh Tặp Đoàn Xẻo Cốc

Xã Lai Hòa

1,8

1260

Kênh cặp Lộ Năm Hưởng

Xã Lai Hòa

1,7

1261

Kênh cặp Lộ PreyChóp - Xung Thum

Xã Lai Hòa

1,8

1262

Kênh Ông Xích

Xã Lai Hòa

0,5

1263

Kênh 700

Xã Vĩnh Tân

5

1264

Kênh Thượng Lưu Cống

Xã Vĩnh Tân

1

1265

Kênh Hạ Lưu Cống

Xã Vĩnh Tân

1

1266

Kênh KN 3

Xã Vĩnh Tân

2

1267

Kênh Điền Giữa

Xã Vĩnh Tân

2

1268

Kênh Cả Tích

Xã Vĩnh Tân

2

1269

Kênh Cơ Nhì

Xã Vĩnh Tân

2

1270

Kênh Ranh Điền Giữa - Xẻo

Xã Vĩnh Tân

2

1271

Kênh Năm Căn - Bồ Kện

Xã Vĩnh Tân

2

1272

Kênh 6/3

Xã Vĩnh Tân

3

1273

Kênh Bảy Túc

Xã Vĩnh Tân

5

1274

Kênh Cơ Nhất

Xã Vĩnh Tân

2

1275

Kênh Tham Chu

Xã Vĩnh Tân

3

1276

Kênh Sườn Hoà Hải

Xã Vĩnh Tân

5

1277

Kênh Chùa Tham Chu

Xã Vĩnh Tân

3

1278

Kênh Tham Chu - Phnôpuôl

Xã Vĩnh Tân

2

1279

Kênh Trà Vôn A

Xã Vĩnh Tân

2

1280

Kênh Mương Bố

Xã Vĩnh Tân

2

1281

Kênh Ông Chát

Xã Vĩnh Tân

2

1282

Kênh Xẻo Xu - Xung Thum

Xã Vĩnh Tân

2

1283

Kênh Bảy Đủ

Xã Vĩnh Tân

2

1284

Kênh Cây Bàng

Xã Vĩnh Tân

2

1285

Kênh Xung Thum - Nô Thum

Xã Vĩnh Tân

4

1286

Kênh Sườn Xã Hạo

Xã Vĩnh Tân

4

1287

Kênh Xẻo Xu - Năm Căn

Xã Vĩnh Tân

3

1288

Kênh 300

Xã Vĩnh Tân

5

1289

Kênh Trà Vôn B

Xã Vĩnh Tân

1

1290

Kênh Trà Vôn - Vườn Cò

Xã Vĩnh Tân

2

1291

Kênh Trà Vôn - Xẻo Úi

Xã Vĩnh Tân

3

1292

Kênh KN 4

Xã Vĩnh Tân

2

1293

Kênh Năm Chệt

Xã Vĩnh Tân

1

1294

Kênh Năm Hưng

Xã Vĩnh Tân

1

1295

Kênh Trời Sanh

Xã Vĩnh Tân

1

1296

Kênh Nam Lộ 1

Xã Vĩnh Tân

0,8

1297

Kênh Nam Lộ 2

Xã Vĩnh Tân

0,8

1298

Kênh Ranh Bờ Giữa

Xã Vĩnh Tân

18

1299

Kênh Ông Lai

Xã Vĩnh Tân

1,6

1300

Kênh Ông Sươl

Xã Vĩnh Tân

0,6

1301

Kênh Thạch Sên

Xã Vĩnh Tân

0,9

1302

Kênh Tà Peng

Xã Vĩnh Tân

1

1303

Kênh Tập Đoàn 4 - Nô Thum

Xã Vĩnh Tân

0,4

1304

Kênh Ông Pạ

Xã Vĩnh Tân

1,9

1305

Kênh Thượng Hạ Lưu Cống

Phường Vĩnh Phước

1

1306

Kênh Thượng Hạ Lưu Số 8

Phường Vĩnh Phước

1

1307

Kênh Thượng Hạ Lưu Số 6

Phường Vĩnh Phước

1

1308

Kênh Thượng Hạ Lưu Số 7

Phường Vĩnh Phước

1

1309

Kênh Thượng Hạ Lưu Số 9

Phường Vĩnh Phước

1

1310

Kênh Thượng Hạ Lưu Cống Pì

Phường Vĩnh Phước

4

1311

Kênh 700

Phường Vĩnh Phước

7

1312

Kênh Hạ Lưu xã Hạo

Phường Vĩnh Phước

1

1313

Kênh Lục Ke 1

Phường Vĩnh Phước

3

1314

Kênh Lục Ke 2

Phường Vinh Phước

3

1315

Kênh Đại Sơn - Đại Trị

Phường Vĩnh Phước

6

1316

Kênh Lục Ke

Phường Vĩnh Phước

3

1317

Kênh Cơ Nhất

Phường Vĩnh Phước

2

1318

Kênh KN 4

Phường Vĩnh Phước

2

1319

Kênh Tà Pẹt

Phường Vĩnh Phước

2

1320

Kênh 43

Phường Vĩnh Phước

2

1321

Kênh 41

Phường Vĩnh Phước

2

1322

Kênh Cơ Nhì

Phường Vĩnh Phước

2

1323

Kênh 42

Phường Vĩnh Phước

2

1324

Kênh THL Cống Wathpich

Phường Vĩnh Phước

1

1325

Kênh 42 Tân Qui

Phường Vĩnh Phước

7

1326

Kênh 300

Phường Vĩnh Phước

7

1327

Kênh Cầu Kè - Dù Há

Phường Vĩnh Phước

2

1328

Kênh Điền Lớn

Phường Vĩnh Phước

2

1329

Kênh Vĩnh Thành

Phường Vĩnh Phước

3

1330

Kênh Tà Wong Wathpich

Phường Vĩnh Phước

3

1331

Kênh Tập Đoàn 4 - Sở Tại B

Phường Vĩnh Phước

1,8

1332

Kênh Tập Đoàn 3 - Sở Tại B - Đại Sơn

Phường Vĩnh Phước

1,6

1333

Kênh Tập Đoàn 2 - Sơn Bao - Sở Tại B

Phường Vĩnh Phước

1,7

1334

Kênh Trà Giao

Phường Vĩnh Phước

0,6

1335

Kênh Sơn Đon

Phường Vĩnh Phước

0,9

1336

Kênh Cầu Kè - Ngã tư

Phường Vĩnh Phước

1,6

1337

Kênh Thầy Nam

Phường Vĩnh Phước

1,8

1338

Kênh Đại Sơn - Wathpich (Điền Lớn)

Phường Vĩnh Phước

0,9

1339

Kênh cặp Lộ Tỉnh lộ 38

Phường Vĩnh Phước

2,5

1340

Kênh Đường Chùa Xẻo Me

Phường Vĩnh Phước

1,7

1341

Kênh Xẻo Me - Kênh TĐ Sở Tại B

Phường Vĩnh Phước

1,5

1342

Kênh Sáu Hua - Vĩnh Thành

Phường Vĩnh Phước

1,5

1343

Kênh bảy Thảo

Phường Vĩnh Phước

1,5

1344

Kênh Sở Tại B - Đại Sơn

Phường Vĩnh Phước

1,6

1345

Kênh Tập Đoàn 1 Biển Dưới

Phường Vĩnh Phước

0,3

1346

Kênh Lâm Sên

Phường Vĩnh Phước

0,3

1347

Kênh Xẻo Me - Biển Dưới

Phường Vĩnh Phước

0,3

1348

Kênh 700

Phường 1

2

1349

Kênh Sườn Thị Trấn - Vĩnh Phước

Phường 1

6

1350

Kêng Giồng Dú 1

Phường 1

2

1351

Kênh Thị Trấn - Ngã Ba Cầu

Phường 1

1

1352

Kênh Giồng Dú - Trại Giam

Phường 1

2

1353

Kênh Giồng Dú

Phường 1

9

1354

Kênh Cặp Lộ Tỉnh Lộ 11

Phường 1

4

1355

Kênh Pem Pẹm

Phường 1

9

1356

Kênh Ranh Thị Trấn - Khánh Hòa

Phường 1

3

1357

Kênh Sườn Dù Há (Kênh Ngoài)

Phường 1

1,5

1358

Kênh Ngã Năm giữa Pem Pẹm

Phường 1

1

1359

Kênh Khu II Trại Giam

Phường 1

1,5

1360

Kênh Ông Trầm - Khu II

Phường 1

1

1361

Kênh Chùa Xã Bế

Phường 1

0,7

1362

Kênh Giồng Dú - Sông Giồng Dú

Phường 1

0,8

1363

Kênh Hạ Lưu Cống Vĩnh Trung

Phường 2

9

1364

Kênh Sườn T4

Phường 2

4

1365

Kênh KB2

Phường 2

5

1366

Kênh Soài Côn - Giồng Me

Phường 2

3

1367

Kênh Cà Lăng B - Vĩnh Bình

Phường 2

2

1368

Kênh Cà Lăng A Biển

Phường 2

8

1369

Kênh Vĩnh Trung

Phường 2

1

1370

Kênh KD 4 - Vĩnh Trung

Phường 2

3

1371

Kênh Cà Săng - Chùa Mới

Phường 2

3

1372

Kênh Soài Côn Trương Ca

Phường 2

4

1373

Kênh Soài Côn

Phường 2

2

1374

Kênh Thương Hạ Lưu Cống

Phường 2

1

1375

Kênh Đại Rụng - Vĩnh Trung

Phường 2

3

1376

Kênh Nam Lộ - Giồng Nhãn

Phường 2

4

1377

Kênh KD4 - Vĩnh Châu

Phường 2

2

1378

Kênh Vĩnh An Đai Rụng

Phường 2

2

1379

Kênh KD 4

Phường 2

2

1380

Kênh Út Đảnh - Soài Côn

Phường 2

1,7

1381

Kênh Sân Chim

Phường 2

1,3

1382

Kênh Chính Đằng

Phường 2

1,1

1383

Kênh Giồng Me

Phường 2

0,9

1384

Kênh Cao Sản Cà Lăng A Biển

Phường 2

0,8

1385

Kênh Vĩnh Bình

Phường 2

0,8

1386

Kênh Đai Rụng

Phường 2

0,4

1387

Kênh Cà Lăng A

Phường 2

0,5

1388

Kênh Cà Lăng B

Phường 2

0,8

1389

Kênh Trương Cao

Phường 2

1,6

1390

Kênh nội đồng Soài Côn

Phường 2

0,8

1391

Kênh nội đồng Vĩnh Trung

Phường 2

0,6

1392

Kênh cầu Ngang - Âu Thọ

Xã Vĩnh Hải

3

1393

Kênh Đập Đá

Xã Vĩnh Hải

1

1394

Kênh Sườn Vĩnh Hải

Xã Vĩnh Hải

3

1395

Kênh Giồng Nhãn - Huỳnh Kỳ

Xã Vĩnh Hải

1

1396

Kênh ngọn Ông Bổn

Xã Vĩnh Hải

2

1397

Kênh Ông Sa

Xã Vĩnh Hải

1

1398

Kênh Thị Xâm

Xã Vĩnh Hải

2

1399

Kênh K1

Xã Vĩnh Hải

3

1400

Kênh K2 - 6

Xã Vĩnh Hải

2

1401

Kênh Cây Me

Xã Vĩnh Hải

2

1402

Kênh Ranh Vĩnh Hải - Lạc Hoà

Xã Vĩnh Hải

2

1403

Kênh Sườn Trà Kết

Xã Vĩnh Hải

1

1404

Kênh Đập Lá - Trà Kết

Xã Vĩnh Hải

9

1405

Kênh Cây Chôm - Vĩnh Thạnh

Xã Vĩnh Hải

2

1406

Kênh Râu Giồng Nổi

Xã Vĩnh Hải

0,8

1407

Kênh Tập Đoàn 1

Xã Vĩnh Hải

0,9

1408

Kênh Sườn Trà Sết

Xã Vĩnh Hải

0,5

1409

Kênh Tập Đoàn II Trà Sết

Xã Vĩnh Hải

0,6

1410

Kênh Ranh Nông Trường

Xã Vĩnh Hài

3,2

1411

Kênh Tập Đoàn - Âu Thọ A

Xã Vĩnh Hải

4

1412

Kênh Tập Đoàn - Âu Thọ B

Xã Vĩnh Hải

0,3

1413

Kênh So Đũa

Xã Vĩnh Hải

0,8

1414

Kênh Lộ 113

Xã Vĩnh Hải

0,7

1415

Kênh Vĩnh Thạnh B

Xã Vĩnh Hải

1,8

1416

Kênh Đại Đuông

Xã Lạc Hòa

2

1417

Kênh Tầng Dù - Tà Đớt

Xã Lạc Hòa

4

1418

Kênh KD 1

Xã Lạc Hòa

4

1419

Kênh KD 2

Xã Lạc Hòa

4

1420

Kênh Đại Bái

Xã Lạc Hòa

2

1421

Kênh Ông Nghĩa

Xã Lạc Hòa

3

1422

Kênh Cà Lạc - Vĩnh Biên

Xã Lạc Hòa

2

1423

Kênh Bà Hai

Xã Lạc Hòa

4

1424

Kênh Lền Buối

Xã Lạc Hòa

4

1425

Kênh Ca Lạc

Xã Lạc Hòa

3

1426

Kênh Đại Bái - Hoà Nam

Xã Lạc Hòa

1

1427

Kênh Đại Bái - Hoà Thành

Xã Lạc Hòa

1

1428

Kênh Lộ Quẹo Hoà Thành

Xã Lạc Hòa

3

1429

Kênh Sườn Vĩnh Biên

Xã Lạc Hòa

5

1430

Kênh nội đồng Hòa Thành

Xã Lạc Hòa

1

1431

Kênh Bà Kiêu

Xã Lạc Hòa

0,8

1432

Kênh Ông Hoài

Xã Lạc Hòa

3

1433

Kênh Ba Đông

Xã Lạc Hòa

3

1434

Kênh Cặp Lộ Tầng Dù

Xã Lạc Hòa

1,4

1435

Kênh K2A

Xã Hòa Đông

1

1436

Kênh K2B

Xã Hòa Đông

1

1437

Kênh K2C

Xã Hòa Đông

5

1438

Kênh Cảng Buối - Thạch Sao

Xã Hòa Đông

7

1439

Kênh Năm Chít

Xã Hòa Đông

3

1440

Kênh Nô Tôm - Phú Hiển

Xã Hòa Đông

3

1441

Kênh Cơ Ba

Xã Hòa Đông

3

1442

Kênh Lẫm Thiết

Xã Hòa Đông

1

1443

Kênh Hoà Khởi - Thạch Sao

Xã Hòa Đông

7

1444

Kênh Cơ Nhất - Ông Muôn

Xã Hòa Đông

5

1445

Kênh Sóc Mới - Pì Pôn

Xã Hòa Đông

5

1446

Kênh Giồng Trôm

Xã Hòa Đông

6

1447

Kênh Bờ Tre

Xã Hòa Đông

3

1448

Kênh Tuốt

Xã Hòa Đông

4

1449

Kênh No Tom - Ngọn Giồng

Xã Hòa Đông

5

1450

Kênh Cù Lự

Xã Hòa Đông

3

1451

Kênh Pì Pôn

Xã Hòa Đông

2

1452

Kênh Ông Khuôl

Xã Hòa Đông

2

1453

Kênh Mã Ông

Xã Hòa Đông

1,8

1454

Kênh Ông Chuột

Xã Hòa Đông

3,4

1455

Kênh Xóm Giữa - Cảng Buổi

Xã Hòa Đông

3,4

1456

Kênh Xóm Giữa - Giầy Lăng

Xã Hòa Đông

3,2

1457

Kênh Sóc Mới - Pì Pôn

Xã Hòa Đông

4,5

1458

Kênh Ông Mel

Xã Hòa Đông

1,6

1459

Kênh Gộc Lá

Xã Hòa Đông

3,6

1460

Kênh Kim Tẹl

Xã Hòa Đông

1,8

1461

Kênh Ông Khuôl

Xã Hòa Đông

1,4

1462

Kênh Ba Tý

Xã Hòa Đông

1,5

1463

Kênh Tư Hên

Xã Hỏa Đỏng

1,3

1464

Kênh Miểu Ông Tà

Xã Hòa Đông

3

1465

Kênh Kinh Ven

Phường Khánh Hòa

1

1466

Kênh Kết Nghĩa

Phường Khánh Hòa

4

1467

Kênh Chông Chát

Phường Khánh Hòa

2

1468

Kênh Cặp Lộ Khánh Hoà

Phường Khánh Hòa

4

1469

Kênh Nguyễn Út - Bưng Tum

Phường Khánh Hòa

2

1470

Kênh Tỉnh Lộ 11 - Pì Pôn

Phường Khánh Hòa

2

1471

Kênh Lê Văn Tư

Phường Khánh Hòa

3

1472

Kênh Huỳnh Thu

Phường Khánh Hòa

5

1473

Kênh cặp Tỉnh Lộ 11 - Trà Niên

Phường Khánh Hòa

6

1474

Kênh Tư Sĩ

Phường Khánh Hòa

4

1475

Kênh cặp Tỉnh Lộ 11 - thị trấn

Phường Khánh Hòa

3

1476

Kênh Bưng Tum - Vàm Trà Niên

Phường Khánh Hòa

6

1477

Kênh THL Cống Nguyễn Út

Phường Khánh Hòa

2

1478

Kênh Lù Bư - Bưng Tum

Phường Khánh Hòa

4

1479

Kênh Khánh Nam

Phường Khánh Hòa

1

1480

Kênh Nước Ngọt

Phường Khánh Hòa

2

1481

Kênh Tư Sĩ

Phường Khánh Hòa

3

1482

Kênh Kinh Mới Sóc - Tư Sĩ

Phường Khánh Hòa

2

1483

Kênh Kinh Mới Sóc - Tinh Lộ

Phường Khánh Hòa

4

1484

Kênh Pì Pôn

Phường Khánh Hòa

2

1485

Kênh Xẻo Bướm - Lộ Mới

Phường Khánh Hòa

3

1486

Kênh Lẫm Thiết

Phường Khánh Hòa

1

1487

Kênh KD 1

Phường Khánh Hòa

3

1488

Kênh KD 2

Phường Khánh Hòa

4

1489

Kênh KD 3

Phường Khánh Hòa

4

1490

Kênh Xóm Chùa

Phường Khánh Hòa

3

1491

Kênh Lam Thiết Ranh Kinh Sóc Mới

Phường Khánh Hòa

1,2

1492

Kênh Cũ Lẫm Thiết

Phường Khánh Hòa

1,5

1493

Kênh Lung Xóm Chùa

Phường Khánh Hòa

5,6

1494

Kênh Lê Văn Tư - Kênh Mới Đông

Phường Khánh Hòa

3,5

1495

Kênh Tập Đoàn 5

Phường Khánh Hòa

1,3

1496

Kênh Tập Đoàn 6

Phường Khánh Hòa

0,8

1497

Kênh Xẻo Rắn

Phường Khánh Hòa

1,8

1498

Kênh Sóc Ngang

Phường Khánh Hòa

0,7

1499

Kênh Số 1

Phường Khánh Hòa

1,3

1500

Kênh Số 2

Phường Khánh Hòa

1,3

1501

Kênh Số 3

Phường Khánh Hòa

1,4

1502

Kênh Số 5

Phường Khánh Hòa

1,5

1503

Kênh Đập Đá

Xã Vĩnh Hiệp

4

1504

Kênh Ủy ban nhân dân xã Tân Tỉnh

Xã Vĩnh Hiệp

4

1505

Kênh cặp lộ vào trụ sở xã

Xã Vĩnh Hiệp

4

1506

Kênh Tân Thành A

Xã Vĩnh Hiệp

3

1507

Kênh Phạm Kiểu

Xã Vĩnh Hiệp

3

1508

Kênh Tân Lập

Xã Vĩnh Hiệp

3

1509

Kênh Tân Lập B

Xã Vĩnh Hiệp

4

1510

Kênh Tân Hưng - Tân Tỉnh

Xã Vĩnh Hiệp

4

1511

Kênh Phạm Kiểu - Tân Tỉnh

Xã Vĩnh Hiệp

2

1512

Kênh KD 4

Xã Vĩnh Hiệp

3

1513

Kênh KD 5

Xã Vĩnh Hiệp

3

1514

Kênh KD 6

Xã Vĩnh Hiệp

3

1515

Kênh Dù Há

Xã Vĩnh Hiệp

7

1516

Kênh Xóm Lương

Xã Vĩnh Hiệp

3

1517

Kênh Thầy Tám

Xã Vĩnh Hiệp

2

1518

Kênh đường Cày

Xã Vĩnh Hiệp

2

1519

Kênh Đặng Văn Đông - Tân Lập

Xã Vĩnh Hiệp

3

1520

Kênh Sà Mách

Xã Vĩnh Hiệp

1

1521

Kênh Sườn Tân Hưng

Xã Vĩnh Hiệp

1

1522

Kênh Tân Hưng

Xã Vĩnh Hiệp

4

1523

Kênh Ông Kệ

Xã Vĩnh Hiệp

3

1524

Kênh nội đồng ấp Tân Thạnh A

Xã Vĩnh Hiệp

1,1

1525

Kênh Số 1 Tân Thành B

Xã Vĩnh Hiệp

4

1526

Kênh Số 2 Tân Thành B

Xã Vĩnh Hiệp

1,5

1527

Kênh Số 3 Tân Thành B

Xã Vĩnh Hiệp

0,3

1528

Kênh Số 4 Tân Thành B

Xã Vĩnh Hiệp

0,6

1529

Kênh Số 5 Tân Thành B

Xã Vĩnh Hiệp

0,2

1530

Kênh Tư Huệ

Xã Vĩnh Hiệp

0,2

1531

Kênh Tân Hưng ra Kênh Cũ

Xã Vĩnh Hiệp

1,2

1532

Kênh Ông Làng

Xã Vĩnh Hiệp

2,5

1533

Kênh Bảy Nhuận

Xã Vĩnh Hiệp

3

1534

Kênh Bà Nở

Xã Vĩnh Hiệp

0,7

1535

Kênh cặp lộ Vĩnh Hiệp

Xã Vĩnh Hiệp

3,5

V

Huyện Cù Lao Dung

 

 

1536

Sông Bến Bạ

Huyện Cù Lao Dung

18,5

1537

Sông Cồn Tròn

Huyện Cù Lao Dung

20,5

1538

Rạch Khém Sâu - Long Ân

Huyện Cù Lao Dung

11

1539

Rạch Vàm Hồ Lớn

Huyện Cù Lao Dung

6

1540

Rạch Ranh

Xã An Thạnh 1

3

1541

Rạch Trại

Xã An Thạnh 1

4

1542

Rạch Trường Tiền Lớn Nhỏ

Xã An Thạnh 1

3

1543

Rạch Trâm

Xã An Thạnh 1

2,5

1544

Xẻo gần nhà Kim Pha

Xã An Thạnh 1

3,5

1545

Rạch Trê

Xã An Thạnh 1

4

1546

Kênh Đình Trụ

Thị trấn Cù Lao Dung

5

1547

Rạch Lá

Thị trấn Cù Lao Dung

4,5

1548

Rạch 8 Chiến

Thị trấn Cù Lao Dung

3,5

1549

Rạch 2 Cang

Thị trấn Cù Lao Dung

3,5

1550

Rạch Già

Thị trấn Cù Lao Dung

3

1551

Rạch nhánh rẻ từ Vàm rạch đến Giồng Đình

Thị trấn Cù Lao Dung

4

1552

Rạch nhánh rẻ từ đất ông Tám Chiến đến đất ông Đoàn Văn Út

Thị trấn Cù Lao Dung

4

1553

Rạch nhánh rẻ từ đất ông 3 Đức đến đất ông 2 Nỉ

Thị trấn Cù Lao Dung

4,5

1554

Rạch 2 Cang

Thị trấn Cù Lao Dung

3,8

1555

Rạch Lá

Thị trấn Cù Lao Dung

4,6

1556

Nhánh rẻ từ Rạch Lá đến rạch 2 Cang (qua đất ông 7 Trà)

Thị trấn Cù Lao Dung

3,1

1557

Nhánh rẻ từ nhà ông Út Cưng đến đất ông 7 Tùng

Thị trấn Cù Lao Dung

3,2

1558

Nhánh rẻ từ nhà ông Út Cưng đến đất ông 5 Thời

Thị trấn Cù Lao Dung

4

1559

Rạch Bến Bạ Lớn

Thị trấn Cù Lao Dung

4,5

1560

Nhánh rẽ Rạch Bến Bạ Lớn

Thị trấn Cù Lao Dung

3

1561

Ngọn Rạch Sung (Xẻo nhà ông 6 Văn)

Thị trấn Cù Lao Dung

3

1562

Rạch Xẻo Phước

Thị trấn Cù Lao Dung

3,6

1563

Ngọn Rạch Già (nhánh lên nhà ông 6 Lẹ)

Thị trấn Cù Lao Dung

 

1564

Rạch Sung (Xẻo nhà ông Nguyễn Văn Y)

Thị trấn Cù Lao Dung

3

1565

Rạch Ông Tám

Xã An Thạnh Tây

5

1566

Kênh Giữa

Xã An Thạnh Tây

5,5

1567

Rạch Hai Tiễn

Xã An Thạnh Tây

4,9

1568

Rạch Ba Kiệm

Xã An Thạnh Tây

4,8

1569

Kênh đập Cô Văn Thành

Xã An Thạnh Tây

4,3

1570

Rạch Ba Lang

Xã An Thạnh Tây

4,2

1571

Rạch Ba Hô

Xã An Thạnh Tây

5

1572

Rạch Út Diệu

Xã An Thạnh Tây

5

1573

Rạch Sâu

Xã An Thạnh Tây

3,9

1574

Rạch Út Nhì

Xã An Thạnh Tây

4,2

1575

Kênh đập phía trên Rạch Già Lớn

Xã An Thạnh Tây

4,3

1576

Rạch Ngát Sông Cồn Tròn

Xã An Thạnh 2

4,5

1577

Rạch Bảy Bự

Xã An Thạnh 2

4,7

1578

Rạch Chạy

Xã An Thạnh 2

5,6

1579

Rạch Lớn

Xã An Thạnh 2

5,7

1580

Rạch Thợ Đồng

Xã An Thạnh 2

5

1581

Rạch Bà Chủ

Xã An Thạnh 2

5,6

1582

Rạch Xóm Mới

Xã An Thạnh 2

5,7

1583

Rạch Bà Cả - Rạch Ngây

Xã An Thạnh 2

5,5

1584

Rạch Bần 1

Xã An Thạnh 2

4,8

1585

Rạch ấp Kiêu

Xã An Thạnh 2

4,1

1586

Rạch Mù U

Xã An Thạnh 2

5,6

1587

Rạch cặp tuyến lộ 933B (từ ấp Phạm Thạnh Hơn B - Phạm Thành Hơn A)

Xã An Thạnh 2

6,6

1588

Rạch Công Điền

Xã An Thạnh 2

4,8

1589

Rạch Lớn

Xã An Thạnh 3

4,5

1590

Rạch Tám Thông

Xã An Thạnh 3

4,2

1591

Rạch Mù U - Xẻo Lá

Xã An Thạnh 3

5,3

1592

Rạch Ngã Cái

Xã An Thạnh 3

4,6

1593

Rạch Đùi Nhỏ - Xẻo 9 Hiếu

Xã An Thạnh 3

5,2

1594

Rạch Bà Đình (Đoạn 3)

Xã An Thạnh 3

5,1

1595

Xẻo Chanh Dồ

Xã An Thạnh 3

4,9

1596

Ngọn Rạch Lớn

Xã An Thạnh 3

4,5

1597

Ngọn Rạch Tráng

Xã An Thạnh 3

4,4

1598

Rạch Lớn

Xã An Thạnh 3

4,6

1599

Rạch Vôi

Xã An Thạnh 3

3,8

1600

Rạch 2 Vàm - Rạch Sâu - Rạch Khém

Xã An Thạnh 3

5,5

1601

Rạch Ruột Ngựa

Xã An Thạnh 3

4,9

1602

Kênh đập Ông Phiện

Xã An Thạnh 3

5,5

1603

Rạch Bà Đinh

Xã An Thạnh 3

4,6

1604

Rạch Su

Xã An Thạnh Nam

5,1

1605

Kênh Ông Cùi

Xã An Thạnh Nam

4,9

1606

Kênh Vàm Hồ Nhỏ (từ nhà ông Nguyễn Văn Bông đến nhà ông Kim Mái)

Xã An Thạnh Nam

6

1607

Kênh 731

Xã An Thạnh Nam

5,5

1608

Rạch Sáu Lăng

Xã An Thạnh Nam

4,9

1609

Kênh Giữa vùng 7

Xã An Thạnh Nam

4,8

1610

Rạch từ nhà Lưu Văn Tuấn đến Phạm Văn Bé

Xã An Thạnh Nam

5,2

1611

Rạch Ông Hai Ca

Xã An Thạnh Đông

5,5

1612

Rạch Chồn phía Sông Nhỏ

Xã An Thạnh Dông

4,9

1613

Rạch Vàm Tắc

Xã An Thạnh Đông

4,7

1614

Rạch Ông Tư Dần

Xã An Thạnh Đông

5,6

1615

Rạch từ Đền Thờ đến Kênh cùng

Xã An Thạnh Đông

6

1616

Rạch Lòng Đầm

Xã An Thạnh Đông

4,9

1617

Rạch Bần Cò

Xã An Thạnh Đông

4,5

1618

Rạch Mù U

Xã An Thạnh Đông

4,6

1619

Rạch Gốc

Xã An Thạnh Đông

4,7

1620

Rạch Đường Guồng

Xã An Thạnh Đông

5,5

1621

Rạch Chồn

Xã An Thạnh Đông

6

1622

Kênh Đê bao Tả - Hữu (ấp Văn Sáu)

Xã Đại Ân 1

5,5

1623

Rạch Sậy

Xã Đại Ân 1

4,9

1624

Rạch 3 Tôn

Xã Đại Ân 1

5,5

1625

Rạch Ông Tài

Xã Đại Ân 1

4,9

1626

Rạch 6 Can

Xã Đại Ân 1

4,6

1627

Rạch từ cầu Kinh Sáng đến cầu Rạch đáy Đoàn Văn Tố

Xã Đại Ân 1

4,7

1628

Rạch Đôi

Xã Đại Ân 1

5,1

1629

Rạch Ông Đình

Xã Đại Ân 1

5,2

1630

Rạch 2 Nhu

Xã Đại Ân 1

5,3

1631

Rach Ba Hùng

Xã Đại Ân 1

4,6

1632

Rạch Năm Tiểu

Xã Đại Ân 1

4,7

1633

Rạch Hai Gòn

Xã Đại Ân 1

4,9

1634

Rạch Giữa

Xã Đại Ân 1

5,5

1635

Rạch Ông Đội

Xã Đại Ân 1

5,9

1636

Rạch Hai Huỳnh

Xã Đại Ân 1

4,7

1637

Rạch Năm Mùi

Xã Đại Ân 1

2

1638

Rạch Tự Túc

Xã Đại Ân 1

2,8

1639

Rạch Tư Mẫn

Xã Đại Ân 1

5,8

1640

Rạch Cây Dương

Xã Đại Ân 1

2

1641

Rạch Hai Khâu

Xã Đại Ân 1

3

1642

Rạch Sáu Lục

Xã Đại Ân 1

2

1643

Rạch Tư Cầm

Xã Đại Ân 1

4

1644

Rạch Hai Vàm

Xã Đại Ân 1

2,4

1645

Rạch Lớn

Xã Đại Ân 1

4,7

1646

Rạch Tư Răng

Xã Đại Ân 1

4,9

1647

Rạch Ba Mành

Xã Đại Ân 1

4,3

1648

Rạch Đấu Dòng

Xã Đại Ân 1

5,3

1649

Rạch Tư Lượng

Xã Đại Ân 1

5,1

1650

Rạch Ông Tân

Xã Đại Ân 1

5,6

1651

Kênh Đê bao Tả - Hữu (từ ấp Văn Sáu đến ấp Nguyễn Tăng)

Xã Đại Ân 1

4

1652

Rạch Hai Vàm 1, 2 và Năm Nem

Xã Đại Ân 1

5

1653

Rạch Năm Tiểu

Xã Đại Ân 1

4,6

1654

Rạch Hai Huỳnh

Xã Đại Ân 1

4,5

1655

Rạch Cây Dương

Xã Đại Ân 1

4,9

1656

Rạch Năm Mùi

Xã Đại Ân 1

5,1

1657

Rạch Nhà Thờ (đoạn nhánh) - Rạch Tư Cầm - Rạch Năm Tiễn

Xã Đại Ân 1

3,1

1658

Rạch 5 Quốc

Xã Đại Ân 1

5,5

1659

Rạch 2 Lồng

Xã Đại Ân 1

4,2

1660

Rạch 10 Kính - đến Đầu Sỏ

Xã Đại Ân 1

3,2

VI

Huyện Châu Thành

 

 

1661

Kênh Hai Lộc - Tư Cùi (giai đoạn 2)

Xã Hồ Đắc Kiện

2,6

1662

Kênh Năm Hào, Kênh số 8, Kênh Tám Giáo

Xã Hồ Đắc Kiện

6,15

1663

Kênh Bà Phước, Kênh Ba Rinh Cũ

Xã Hồ Đắc Kiện

2,46

1664

Kênh Chùa Mới - Kênh Gòn

Xã Hồ Đắc Kiện

5,1

1665

Kênh Tư Cùi, Hai The, Kênh 200, Kênh 7 É

Xã Hồ Đắc Kiện

6,1

1666

Kênh 500 - Kênh Ranh Thiện Mỹ

Xã Hồ Đắc Kiện

3,1

1667

Kênh Ba Rinh Mới

Xã Hồ Đắc Kiện

9,2

1668

Kênh Ranh Hồ Đắc Kiện - Phú Tâm, Kênh 30/4, Rạch Giồng Cát Nhỏ, Kênh Ông Pụ

Xã Phú Tâm - xã Hồ Đắc Kiện

3,5

1669

Kênh Kim Hương, Kênh 7 Năng, Kênh 2 Cẩn

Xã Phú Tâm

4,11

1670

Kênh Ông Dậu, Kênh Ông Cô, 7 Đúm

Xã Phú Tâm

4,08

1671

Kênh Tư Hiếu (Sóc Tháo), Kênh Sóc Tháo - Giồng Cát

Xã Phú Tâm

2,3

1672

Kênh Phú Hữu - Phú Hòa

Xã Phú Tâm

5

1673

Kênh Cầu Chùa

Xã Phú Tâm

12

1674

Kênh Phú Tâm - Phú Tân

Xã Phú Tân - xã Phú Tâm

1,8

1675

Kênh Trạm Bơm Phước Hòa

Xã Phú Tân

1,3

1676

Kênh Ranh Phước An - Phước Hoà, ranh đi Trường Khánh, Kênh Phước Lợi

Xã Phú Tân

6,92

1677

Kênh Nước Ngọt, Kênh NaSaova

Xã Phú Tân - xã An Hiệp

7,4

1678

Kênh 86

Xã An Ninh - xã An Hiệp

4,6

1679

Rạch Chăn Đùm (Sóc Bưng)

Xã An Ninh

3,1

1680

Rạch Hòa Long - Tức Sáp

Xã An Ninh

1,5

1681

Kênh 77

Xã An Ninh

4,4

1682

Kênh Ông Lẻ, Ông Đẹt, Ông Thuận

Xã An Ninh

3,3

1683

Kênh Ranh, 86, 87, 88, 89, Tà Kươn

Xã An Ninh

6,8

1684

Kênh 26/3

Xã An Ninh

4,5

1685

Rạch Vịnh Xây - Tức Sáp và hệ thống tưới tiêu liền kề (Sông Hòa Quới)

Xã An Ninh

7

1686

Rạch Vịnh Xây

Xã An Ninh

2,6

1687

Kênh Út Châu - Năm Đông

Xã An Ninh

2,5

1688

Kênh Cầu Dừa

Xã An Ninh

6

1689

Kênh 76

Xã An Ninh

4,4

1690

Thiện Mỹ

Xã Thiện Mỹ

3,4

1691

Kênh Ranh 3 ấp, Kênh 5 Thơ, Kênh 10 Luỗi

Xã Thiện Mỹ

5,44

1692

Kênh Mương Khai (từ Kênh Tân Phước đến Kênh Giao Thông)

Xã Thiện Mỹ

3

1693

Kênh Tân Phước - Kênh Ranh An Hiệp

Xã Thiện Mỹ

7

1694

Kênh Giao Thông

Xã Thiện Mỹ

2

1695

Kênh Mương Khai

Xã Thiện Mỹ

3,7

1696

Kênh Phủ Tường

Xã Thiện Mỹ

1,6

1697

Kênh Ông Ướng, Kênh Ranh

Xã Thuận Hoà - xã Thiện Mỹ

4,46

1698

Kênh Kim Lía - Rạch Sa Bâu

Xã Thuận Hòa

2,6

1699

Rạch Trà Tiếp

Xã Thuận Hòa

1,9

1700

Kênh Ông Nam, Ông Đặng

Xã Thuận Hòa

7

1701

Kênh Hậu dọc QL 1A, Kênh Cống 1, Kênh Kim Phương

Xã Thuận Hòa

6,3

1702

Kênh Sáu (nhánh 1,2,3), Kênh Kim Phươl

Xã Thuận Hòa

5,15

1703

Kênh Ông Thắng, Kênh Hai Tép, Kênh Ông Ét, Kênh Hai Sum

Xã Thuận Hòa

6,41

1704

Kênh nội đồng ấp Xây Đá - Sa Bâu

Thị trấn Châu Thành - xã Thuận Hòa

5,1

1705

Kênh Hậu dọc Lộ 939B

Thị trấn Châu Thành - xã Thuận Hòa - xã Thiện Mỹ

4,6

1706

Kênh sau Chợ

Thị trấn Châu Thành

2,3

1707

Kênh Trại Giống (Kênh Ranh Hồ Đắc Kiện - Thuận Hòa)

Thị trấn Châu Thành

4,16

1708

Kênh Giồng Chùa B - Bưng Tróp B, Kênh 81

Xã An Hiệp

6

1709

Kênh Trà Canh 1 (Chùa Thiên Hậu)

Xã An Hiệp

8

1710

Kênh Liêu Em, Vùng Màu, Tư Hưởng

Xã An Hiệp

6,6

1711

Kênh Lý Chuối, Bà Xuyên, Lò Bún, Nội Đồng, Kênh 77

Xã An Hiệp

4,5

1712

Kênh Thẻ 25

Xã An Hiệp

2

1713

Rạch Đường Xuồng

Xã An Hiệp

1,6

1714

Kênh Tám Bò - Chiến Lược

Xã An Hiệp - xã An Ninh

6

1715

Kênh Tức Sáp

Xã An Hiệp - xã An Ninh

2 2

1716

Kênh nội đồng ấp Giồng Chùa - Kênh Mới

Xã An Hiệp - xã An Ninh

7,6

1717

Kênh Ranh

Xã An Hiệp - xã Thuận Hòa - xã Thiện Mỹ

8,3

VII

Huyện Long Phú

1718

Kênh 25/4

Huyện Long Phú

6

1719

Kênh Bao Biển

Huyện Long Phú

7

1720

Sông Long Phú (bao gồm Kênh Băng Long)

Huyện Long Phú

14

1721

Rạch Mương Điều

Huyện Long Phú

7,5

1722

Sông Giang Cơ

Huyện Long Phú

9,5

1723

Kênh 2 Hải

Xã Tân Thạnh

1,2

1724

Kênh 7 Tàn

Xã Tân Thạnh

1,7

1725

Kênh Tập Đoàn 7

Xã Tân Thạnh

0,9

1726

Kênh Cặp Lộ Hàm Trinh

Xã Tân Thạnh

0,9

1727

Kênh Tập Đoàn 9

Xã Tân Thạnh

0,9

1728

Kênh 7 Đẩu

Xã Tân Thạnh

2

1729

Kênh 5 Muôn

Xã Tân Thạnh

0,9

1730

Kênh Ngang Tư Bình

Xã Tân Thạnh

0,8

1731

Kênh Giữa Cái Xe

Xã Tân Thạnh

1,1

1732

Kênh Nông Trường

Xã Tân Thạnh

0,8

1733

Kênh 6 Nưng

Xã Tân Thạnh

0,7

1734

Kênh Tư Mạnh

Xã Tân Thạnh

0,7

1735

Kênh 3 Khoánh đến 6 Sen

Xã Tân Thạnh

2

1736

Kênh 6 Sen đến lộ Hàm Trinh

Xã Tân Thạnh

1,2

1737

Kênh 2 Sa

Xã Tân Thạnh

0,6

1738

Kênh Ranh Châu Khánh

Xã Tân Thạnh

0,5

1739

Rạch Mương Tra

Xã Tân Thạnh

1

1740

Rạch Chòi Mòi (Cái Đường)

Xã Tân Thạnh

4,4

1741

Kênh cặp Lộ Song Phụng - Đại Ngãi

Xã Song Phụng

5,8

1742

Kênh Giữa Phụng Tường 1 - Đại Ngãi

Xã Song Phụng

4,2

1743

Kênh 4 Thành

Xã Song Phụng

0,8

1744

Kênh 2 Trệt

Xã Song Phụng

1,4

1745

Kênh Ba Quầy

Thị trấn Đại Ngãi

1,4

1746

Kênh Số 3

Thị trấn Đại Ngãi

1,3

1747

Kênh 8 Ngọng

Thị trấn Đại Ngãi

1,6

1748

Kênh 10 Mập

Thị trấn Đại Ngãi

1,4

1749

Rạch Vàm Thép

Xã Hậu Thạnh

1,3

1750

Kênh Số 4

Xã Hậu Thạnh

2

1751

Kênh Tư Danh

Xã Hậu Thạnh

4,6

1752

Kênh Lệ Hoa

Xã Hậu Thạnh

0,9

1753

Kênh 7 Tốt

Xã Hậu Thạnh

0,9

1754

Kênh 6 Lúa

Xã Hậu Thạnh

0,9

1755

Kênh Từ Dương

Xã Hậu Thạnh

0,9

1756

Kênh 3 Kiếm

Xã Hậu Thạnh

0,7

1757

Kênh Huỳnh Đen

Xã Hậu Thạnh

1,1

1758

Kênh Tập Đoàn 5

Xã Hậu Thạnh

1,3

1759

Kênh Tập Đoàn 6-7

Xã Hậu Thạnh

2,1

1760

Kênh Năm Định

Xã Hậu Thạnh

1,7

1761

Kênh 9 Lên

Xã Hậu Thạnh

1,3

1762

Rạch Mây Hắt

Xã Hậu Thạnh

2,9

1763

Kênh 4 Đém

Xã Hậu Thạnh

1,9

1764

Rạch Trường Lộc

Xã Trường Khánh

4,1

1765

Rạch Trường Thọ

Xã Trường Khánh

2,5

1766

Rạch Bắc Chết

Xã Trường Khánh

12

1767

Kênh cặp Hương lộ 20

Xã Trường Khánh

2

1768

Kêng Đông Xuân 75

Xã Trường Khánh

5,2

1769

Kênh 10 Lư

Xã Trường Khánh

3,6

1770

Kênh Ông Điệp

Xã Trường Khánh

0,1

1771

Kênh 76 Đoạn 2

Xã Trường Khánh

1,5

1772

Rạch Cọt

Xã Trường Khánh

2

1773

Kênh Tư Hên

Xã Trường Khánh

1,7

1774

Kênh Ông Cả

Xã Trường Khánh

1,9

1775

Kênh cặp Quốc Lộ 60

Xã Trường Khánh

2

1776

Kênh 5 Mây

Xã Trường Khánh

0,9

1777

Kênh Khana

Xã Trường Khánh

0,9

1778

Kênh 26/3

Xã Phú Hữu

2,3

1779

Rạch Gốc

Xã Phú Hữu

7,5

1780

Kênh Tư Mèo

Xã Phú Hữu

0,5

1781

Kênh Hai Hải

Xã Phú Hữu

0,5

1782

Kênh Sẻo Trổi

Xã Phú Hữu

0,6

1783

Kênh 6 Bầu

Xã Phú Hữu

0,7

1784

Kênh 2 Lựu

Xã Phú Hữu

0,7

1785

Kênh Út Khai

Xã Phú Hữu

1,2

1786

Kênh 2 Hiền

Xã Phú Hữu

1,2

1787

Kênh 3 Trinh

Xã Phú Hữu

2,5

1788

Kênh 3 Sửa - 6 Âu

Xã Phú Hữu

0,9

1789

Kênh 8 Tiếp

Xã Phú Hữu

0,5

1790

Kênh 7 Khuyên

Xã Phú Hữu

0,7

1791

Kênh Thủy Nông

Xã Châu Khánh

2,9

1792

Rạch Ngã Cũ

Xã Châu Khánh

7

1793

Kênh Anh Thiện

Xã Châu Khánh

1,3

1794

Kênh Trương Văn Điều

Xã Châu Khánh

0,8

1795

Kênh Lộ Đình

Xã Châu Khánh

1,2

1796

Kênh Mán (Hiếu Em)

Xã Châu Khánh

0,7

1797

Kênh Ba Khỏe

Xã Châu Khánh

1,8

1798

Kênh Hai Hường

Xã Châu Khánh

2,2

1799

Kênh Hai Quân

Xã Châu Khánh

0,9

1800

Kênh Bảy Xếp

Xã Châu Khánh

1,1

1801

Kênh Phò Mã

Xã Châu Khánh

0,8

1802

Kênh Ông Cháp

Xã Châu Khánh

0,9

1803

Kênh Chín Lễ

Xã Châu Khánh

0,9

1804

Kênh Lộ Mới

Xã Long Đức

3,5

1805

Kênh Xương Sống Lợi Đức

Xã Long Đức

4,8

1806

Kênh Tư Tài

Xã Long Đức

3,1

1807

Kênh 3 Trường

Xã Long Đức

0,9

1808

Kênh 2 Khuynh

Xã Long Đức

0,7

1809

Kênh 10 Ni

Xã Long Đức

0,5

1810

Kênh 8 Lem

Xã Long Đức

1,1

1811

Kênh 2 Tùng

Xẫ Long Đức

1,3

1812

Kênh 4 Nô

Xã Long Đức

0,9

1813

Kênh 3 Đởm

Xã Long Đức

1,3

1814

Kênh 30/4

Xã Long Đức

1,1

1815

Kênh Lộ Mới

Xã Long Đức

0,9

1816

Kênh 5 Bé

Xã Long Đức

1,7

1817

Kênh xương sống giáp Tân Hưng

Xã Long Đức

3,1

1818

Kênh Lâm Đực

Xã Tân Hưng

1,3

1819

Rạch Châu Thuận

Xã Tân Hưng

3,1

1820

Kênh Thẻ 11

Xã Tân Hưng

3,8

1821

Kênh Thẻ 12

Xã Tân Hưng

4,1

1822

Kênh Thẻ 13

Xã Tân Hưng

2,6

1823

Kênh Ba Bạch

Xã Tân Hưng

2,5

1824

Kênh Trụ Sinh

Xã Tân Hưng

2

1825

Rạch Bào Tre

Xã Tân Hưng

5,5

1826

Rạch Bưng Xúc

Xã Tân Hưng

1

1827

Kênh Ba Tốt

Xã Tân Hưng

1,1

1828

Kênh Ông Liên (Sal)

Xã Tân Hưng

1

1829

Rạch Ông Thanh

Xã Tân Hưng

1,2

1830

Kênh Ông 3 Kía

Xã Tân Hưng

0,8

1831

Kênh Ba Nở

Xã Tân Hưng

2

1832

Kênh Ba Đáng

Xã Tân Hưng

1,7

1833

Kênh Sáu Kỷ

Xã Tân Hưng

1,3

1834

Kênh Ông Ếch

Xã Tân Hưng

1

1835

Kênh Tư Luận

Xã Tân Hưng

0,6

1836

Kênh Ông Phách

Xã Tân Hưng

0,7

1837

Kênh Châu Thuận

Xã Tân Hưng

1,5

1838

Kênh Năm Nhạo

Thị trấn Long Phú

1,5

1839

Kênh Đầu Sóc Khoan Tang

Thị trấn Long Phú

1,7

1840

Kênh Thẻ 14

Thị trấn Long Phú

3,9

1841

Kênh Ranh Ấp 1

Thị trấn Long Phú

4,4

1842

Kênh Ranh Tân Hưng - Thị Trấn Long Phú

Thị trấn Long Phú

3,9

1843

Kênh Nam Sông Hậu

Thị trấn Long Phú

5,4

1844

Kênh Bệnh Viện

Thị trấn Long Phú

1,2

1845

Kênh Ông Hớn

Thị trấn Long Phú

0,5

1846

Kênh cách ly giữa lúa và màu

Thị trấn Long Phú

0,7

1847

Kênh Ông Kên

Thị trấn Long Phú

1,7

1848

Kênh Bà Xẩm

Thị trấn Long Phú

1,2

1849

Kênh 5 Nhạo

Thị trấn Long Phú

1,2

1850

Kênh 3 Min

Thị trấn Long Phú

0,7

1851

Kênh Lý Chinh đến Kênh Thẻ 14

Thị trấn Long Phú

1,5

1852

Kênh Ông 5 Nốp

Thị trấn Long Phú

0,8

1853

Kênh 2 Bào

Thị trấn Long Phú

1,2

1854

Kênh Ông 6 Đổi

Thị trấn Long Phú

0,5

1855

Kênh Ông 8 Mập

Thị trấn Long Phú

1,5

1856

Kênh Dương Cal

Thị trấn Long Phú

0,5

1857

Kênh Đai Bà Giáp (Bưng Tròn)

Xã Long Phú

3

1858

Kênh Tà Ma

Xã Long Phú

1,9

1859

Kênh Nhà Mát

Xã Long Phú

3,5

1860

Kênh Sân Phơi

Xã Long Phú

1,6

1861

Kênh Lò Đường

Xã Long Phú

1,7

1862

Kênh Sóc Mới

Xã Long Phú

2,8

1863

Kênh Sáu Cối

Xã Long Phú

1,5

1864

Kênh Hợp tác xã Bưng Long

Xã Long Phú

2

1865

Kênh Ba Kiến

Xã Long Phú

3,5

1866

Kênh Sáng És

Xã Long Phú

1,8

1867

Rạch Nước Mặn

Xã Long Phú

3,2

1868

Kênh Ven Đê ngăn mặn

Xã Long Phú

18,3

1869

Kênh Ranh Lúa Màu

Xã Long Phú

5

1870

Kênh Trà Núp

Xã Long Phú

5

1871

Kênh Kim Xây

Xã Long Phú

1

1872

Kênh Thạch Sang

Xã Long Phú

0,7

1873

Kênh Lâm Anh

Xã Long Phú

0,8

1874

Kênh Ông Huynh

Xã Long Phú

0,9

1875

Kênh TĐ3

Xã Long Phú

1,4

1876

Kênh Trường Học

Xã Long Phú

1,1

1877

Kênh Ông Điếp

Xã Long Phú

0,6

1878

Kênh TĐ8

Xã Long Phú

0,7

1879

Kênh 6 Cối nối dài

Xã Long Phú

0,8

1880

Kênh Lộ Đal Bưng Tròn

Xã Long Phú

1

1881

Kênh TĐ5

Xã Long Phú

1,5

1882

Kênh Ranh - xã Đội

Xã Long Phú

0,9

1883

Kênh Ranh

Xã Long Phú

0,9

1884

Kênh Sân Phơi

Xã Long Phú

1,7

1885

Kênh Càng ES

Xã Long Phú

1,7

1886

Kênh TĐ7

Xã Long Phú

1

1887

Kênh TĐ6

Xã Long Phú

1,7

VIII

Huyện Trần Đề

1888

Kênh Tiếp Nhựt

Huyện Trần Đề

24,5

1889

Rạch Tổng Cáng - Bưng Buối - Bưng Triết

Huyện Trần Đề

19

1890

Kênh Sáu Quế 1

Huyện Trần Đề

7,5

1891

Kênh Bồn Bồn

Huyện Trần Đề

6

1892

Kênh Đại Nôn - Giồng Chát

Huyện Trần Đề

13

1893

Kênh Trà Đót

Huyện Trần Đề

9

1894

Kênh Trịnh Xương

Huyện Trần Đề

12,5

1895

Kênh Bưng Con

Huyện Trần Đề

12,5

1896

Kênh An Nô - Tắc Bướm

Huyện Trần Đề

14

1897

Kênh Hưng Thạnh (Kênh Hưng Thạnh - Tổng Cáng)

Huyện Trần Đề

22

1898

Kênh Xáng

Huyện Trần Đề

10

1899

Kênh Hai Cũ

Xã Liêu Tú - thị trấn Trần Đề

8

1900

Kênh Hai Mới

Xã Liêu Tú - thị trấn Trần Đề

5

1901

Kênh Ba Cũ

Xã Liêu Tú - thị trấn Trần Đề

6,2

1902

Kênh Ba Mới

Xã Liêu Tú - xã Trung Bình

 

1903

Kênh Tư Cũ

Xã Liêu Tú - thi trấn Trần Đề

8,7

1904

Kênh Tư Mới

Xã Liêu Tú - thị trấn Trần Đề

12

1905

Kênh Liên Huyện - Kênh Nấm Rơm

Xã Viên Bình - xã Liêu Tú

6,3

1906

Kênh Giồng Chác - Tổng Cáng

Xã Liêu Tú - xã Lịch Hội Thượng

7,6

1907

Kênh Ông Đum

Xã Liêu Tú - thị trấn Lịch Hội Thượng

5,1

1908

Kênh Tổng Khâu

Xã Thạnh Thới An - xã Viên Bình

6,2

1909

Kênh cặp Lộ đal Bưng Lức

Xã Trung Bình - thị trấn Lịch Hội Thượng

2

1910

Kênh Đông Xuân

Xã Lịch Hội Thượng - xã Trung Bình

2,3

1911

Kênh Trà Đuốc

Xã Viên Bình - xã Tài Văn

13

1912

Kênh Thạch Anh

Xã Thạnh Thới An - xã Viên An

3,5

1913

Kênh Thủy Lợi

Xã Thạnh Thới An - xã Viên An

3,5

1914

Kênh Tà Công Bưng Sa

Xã Viên Bình - xã Viên An

2,8

1915

Kênh Thủy Lợi

Xã Viên Bình - xã Viên An

5,6

1916

Kênh Quốc Hội

Xã Đại Ân 2

8,2

1917

Kênh Hòa Đồng

Xã Đại Ân 2

2,7

1918

Kênh Ba Cào

Xã Đại Ân 2

0,74

1919

Kênh Chòm Mã

Xã Đại Ân 2

24

1920

Kênh Ông Til

Xã Đại Ân 2

3,1

1921

Kênh Bờ Bao

Xã Đại Ân 2

0,54

1922

Kênh So Đũa

Xã Đại Ân 2

0,24

1923

Kênh Nhà Thờ

Xã Đại Ân 2

1,2

1924

Kênh San Vọl

Xã Đại Ân 2

0,9

1925

Kênh Cặp lộ đal

Xã Đại Ân 2

0,7

1926

Kênh Sal Vọl - Tà Mum

Xã Đại Ân 2

1,1

1927

Kênh Tập Đoàn 7

Xã Đại Ân 2

0,5

1928

Kênh Bà Keo

Xã Đại Ân 2

2,6

1929

Kênh Bưng Cóc

Xã Đại Ân 2

4,21

1930

Kênh Nước Mặn

Xã Đại Ân 2

2,3

1931

Kênh Ranh lúa mía

Xã Đại Ân 2

2,1

1932

Kênh cặp Lộ đal

Xã Đại Ân 2

1,5

1933

Kênh Một Giữa

Xã Đại Ân 2

3,4

1934

Kênh Một

Xã Đại Ân 2

4,2

1935

Kênh Hai Giữa

Xã Đại Ân 2

5,6

1936

Kênh cặp Lộ đal Ngan Rô 2

Xã Đại Ân 2

3,46

1937

Kênh Năm Sanh

Xã Đại Ân 2

1,3

1938

Kênh Nhà Thờ - Kênh Hai Bưng Lức

Xã Đại Ân 2

2,53

1939

Kênh Bạc Hia - Trần Đề

Thị trấn Trần Đề

2,3

1940

Kênh 2 đến Kênh 1 cặp Nam Sông Hậu

Thị trấn Trần Đề

0,6

1941

Kênh Sườn Tập Đoàn 4

Thị trấn Trần Đề

0,4

1942

Kênh 1

Thị trấn Trần Đề

0,76

1943

Kênh 6 Giang (tuyến giáp Kênh 3 đến Kênh 2)

Thị trấn Trần Đề

0,96

1944

Kênh Mương Kép

Thị trấn Trần Đề

2 12

1945

Kênh Tầm Du

Xã Trung Bình

4,5

1946

Máng Tưới Tập Đoàn 4 - 5

Xã Trung Bình

2,52

1947

Kênh Ông 6 Hoảnh

Xã Trung Bình

1,2

1948

Kênh Ông 5 Đủ

Xã Trung Bình

1,3

1949

Kênh Ông Khinh

Xã Trung Bình

2,3

1950

Kênh Sáu Quế 2

Xã Trung Bình

6,2

1951

Kênh Ông Kép

Xã Trung Bình

0,51

1952

Kênh Ngang (K3 - K4)

Xã Trung Bình

0,22

1953

Kênh Ranh

Xã Trung Bình

0,3

1954

Kênh Bạc Hia - Trung Bình

Xã Trung Bình

4,2

1955

Kênh từ cống Ông Khinh - Xóm Rẫy Mỏ Ó

Xã Trung Bình

1,2

1956

Kênh Liên Xã

Xã Trung Bình

4

1957

Kênh Bà Khia

Xã Trung Bình

2,4

1958

Kênh Nhân Lực

Xã Trung Bình

1,2

1959

Kênh Ông Kép - Kênh Tư Cũ

Xã Trung Bình

3,12

1960

Kênh Sài Khị

Thị trấn Lịch Hội Thượng

0,8

1961

Kênh Thầy Năm

Thị trấn Lịch Hội Thượng

0,8

1962

Kênh Hai Vinh

Thị trấn Lịch Hội Thượng

1

1963

Kênh tỉnh Lộ 934 - nhà Ông Thạch Đen

Thị trấn Lịch Hội Thượng

0,9

1964

Kênh Ông Mau - Ranh ấp Sóc Lèo B

Thị trấn Lịch Hội Thượng

0,5

1965

Kênh tỉnh lộ 934 - Kênh Gọc Lá

Thị trấn Lịch Hội Thượng

0,9

1966

Kênh Tập Đoàn 9

Thị trấn Lịch Hội Thượng

0,41

1967

Kênh Tập Đoàn 10 (Kênh Thốt Nốt)

Thị trấn Lịch Hội Thượng

0,72

1968

Kênh cặp Giồng

Thị trấn Lịch Hội Thượng

1,23

1969

Kênh cặp Giồng Bằng Lăng

Xã Lịch Hội Thượng

2,5

1970

Kênh Ngọc Nữ

Xã Lịch Hội Thượng

2,1

1971

Kênh Ông Lâm Thiết

Xã Lịch Hội Thượng

1,5

1972

Kênh Ông Huynh

Xã Lịch Hội Thượng

0,74

1973

Kênh Lẫm Xén

Xã Lịch Hội Thượng

0,59

1974

Kênh Gạch Ròi Cũ

Xã Lịch Hội Thượng

0,31

1975

Kênh Từng Sang (bên mặn)

Xã Lịch Hội Thượng

0,39

1976

Kênh cặp Đê

Xã Lịch Hội Thượng

3,12

1977

Kênh cặp Giồng Bằng Lăng

Xã Lịch Hội Thượng

3,45

1978

Kênh Đông Xuân

Xã Lịch Hội Thượng

1,2

1979

Kênh Đại Đức

Xã Lịch Hội Thượng

0,98

1980

Kênh Cách Ly (mặn)

Xã Lịch Hội Thượng

3,65

1981

Kênh Giữa

Xã Liêu Tú

0,34

1982

Kênh Ngang

Xã Liêu Tú

0,2

1983

Kênh Sơn Hai

Xã Liêu Tú

0,3

1984

Kênh Tập Đoàn 3-4

Xã Liêu Tú

0,12

1985

Kênh Quyết Thắng 1

Xã Liêu Tú

0,48

1986

Kênh Ranh Trà Nịch

Xã Liêu Tú

0,9

1987

Kênh Tập Đoàn 3

Xã Liêu Tú

0,3

1988

Kênh Chùa

Xã Liêu Tú

0,18

1989

Kênh Ông Kel

Xã Liêu Tú

0,36

1990

Kênh Ba Tý

Xã Liêu Tú

0,3

1991

Kênh Lộ Xe Tổng Cáng

Xã Liêu Tú

1

1992

Kênh Lộ Hàng Me

Xã Liêu Tú

0,44

1993

Kênh Sến Kim

Xã Liêu Tú

0,24

1994

Kênh Lộ Xe - Đập Đá

Xã Liêu Tú

0,26

1995

Kênh Tây

Xã Liêu Tú

1,5

1996

Kênh Đông

Xã Liêu Tú

0

1997

Kênh 2 Sau

Xã Liêu Tú

0,6

1998

Kênh Mới

Xã Liêu Tú

2,1

1999

Kênh Ba Chấn

Xã Liêu Tú

1,3

2000

Kênh Tập Đoàn 2

Xã Liêu Tú

0,92

2001

Kênh Ranh Liêu Tú Lịch Hội Thượng

Xã Liêu Tú

3,2

2002

Kênh nhà Ông Phi

Xã Liêu Tú

1,2

2003

Kênh Tà Tấc

Xã Liêu Tú

0,86

2004

Kênh Tập Đoàn 7

Xã Liêu Tú

0,42

2005

Rạch Tổng Cáng Liêu Tú

Xã Liêu Tú

7,1

2006

Kênh 81

Xã Liêu Tú

4,9

2007

Kênh Xáng

Xã Liêu Tú

3,15

2008

Kênh Bảy Lang

Xã Viên Bình

0,35

2009

Kênh Xóm Giữa Trà Ong

Xã Viên Bình

0,31

2010

Kênh Trà Ong

Xã Viên Bình

0,25

2011

Kênh Ông Âu

Xã Viên Bình

0,4

2012

Kênh Ông Sẹm

Xã Viên Bình

1,2

2013

Kênh Miểu

Xã Viên Bình

1,1

2014

Kênh Đại Sương

Xã Viên Bình

0,3

2015

Kênh Nối Liền Viên An

Xã Viên Bình

0,25

2016

Kênh Ông Cal

Xã Viên Bình

0,5

2017

Kênh Ông Hêng

Xã Viên Bình

1,2

2018

Kênh 70 ven sông đoạn 1

Xã Viên Bình

1,5

2019

Kênh 70 ven sông đoạn 2

Xã Viên Bình

2,5

2020

Kênh Ông Lợi

Xã Viên Bình

1,2

2021

Kênh Ông Lộc

Xã Viên Bình

2,5

2022

Kênh Ranh

Xã Viên Bình

1,3

2023

Kênh Tà Bao

Xã Viên Bình

0,73

2024

Kênh Bưng Pết

Xã Viên Bình

0,72

2025

Kênh Ông Cao

Xã Viên Bình

0,78

2026

Kênh Trạm Bơm

Xã Viên Bình

0,3

2027

Kênh Bà Bang

Xã Viên Bình

0,96

2028

Kênh Tà Long

Xã Viên Bình

1,3

2029

Kênh Bưng Sa - Lao Vên

Xã Viên Bình

0

2030

Kênh Ông Quết

Xã Viên Bình

0,27

2031

Kênh Ông Mới

Xã Viên Bình

0,32

2032

Kênh cặp Xóm Đào Viên

Xã Viên Bình

0,62

2033

Kênh Năm Thân

Xã Viên Bình

0,14

2034

Kênh sau Nhà máy Đại Xương

Xã Viên Bình

0,29

2035

Kênh Bà Tư Bùa

Xã Viên Bình

0,23

2036

Kênh Ông Thol

Xã Viên Bình

0,19

2037

Kênh Ông Phol

Xã Viên Bình

0,14

2038

Kênh Ông Lư

Xã Viên Binh

0,11

2039

Kênh Ông Siêl

Xã Viên Bình

0,26

2040

Kênh Ông Khêl

Xã Viên Bình

0,35

2041

Kênh Ông Đinh

Xã Viên Bình

0,25

2042

Kênh Ông Cuôn

Xã Viên Bình

0,15

2043

Kênh 30/4

Xã Viên Bình

0,18

2044

Kênh 1/5

Xã Viên Bình

0,15

2045

Kênh Lao Vên - Ông Cưởng

Xã Viên Bình

0,11

2046

Kênh Ông Đây La

Xã Viên Bình

0,15

2047

Kênh Ông Uốt

Xã Viên Bình

0,29

2048

Kênh Ông Luộl

Xã Viên Bình

0,35

2049

Kênh Tổng Khậu

Xã Viên Bình

0,15

2050

Kênh Ông Đực 2

Xã Viên Bình

0,16

2051

Kênh Ranh Thạnh Thới An

Xã Viên Bình

0,18

2052

Rạch Trà Đức Cũ

Xã Viên Bình

0,25

2053

Kênh Cặp Lộ 934

Xã Viên Bình

3,1

2054

Kênh Bao Nông Trường

Xã Viên An

0,15

2055

Kênh Bao Nông Trường Cả

Xã Viên An

0,23

2056

Rạch Nông Trường

Xã Viên An

0,09

2057

Kênh Lý Bol

Xã Viên An

0,18

2058

Kênh Tiếp Nhựt Bờ Đập

Xã Viên An

0,28

2059

Kênh Hai Dân

Xã Viên An

0,41

2060

Kênh Ông Phình

Xã Viên An

0,35

2061

Kênh Ông Sươl

Xã Viên An

0,62

2062

Kênh Triệu Sên

Xã Viên An

0,46

2063

Kênh Ông Cuội

Xã Viên An

0,47

2064

Kênh Sườn 50% bên sông

Xã Viên An

0,71

2065

Kênh Sườn 50% bên lộ

Xã Viên An

0,73

2066

Kênh Ông Phuộc

Xã Viên An

0,42

2067

Kênh Mai Sươl

Xã Viên An

0,14

2068

Kênh Châu Kênh

Xã Viên An

0,23

2069

Kênh Kim Thây

Xã Viên An

0,29

2070

Kênh Ông Cường

Xã Viên An

0,11

2071

Kênh Thạch Hương

Xã Viên An

0,12

2072

Kênh Ông Duộl

Xã Viên An

0,21

2073

Kênh Tà Anh

Xã Viên An

0,24

2074

Kênh Bà Xem

Xã Viên An

0,41

2075

Kênh Mười Cửu

Xã Viên An

0,39

2076

Kênh Lý Ngọc Hoàng

Xã Viên An

0,39

2077

Kênh Bà Chanh

Xã Viên An

0,35

2078

Kênh Hai Hiến

Xã Viên An

0,13

2079

Rạch Bưng Col

Xã Viên An

0,19

2080

Rạch Trà Đức Cũ

Xã Viên An

0,24

2081

Kênh Ông Síp

Xã Viên An

1,01

2082

Kênh cặp Lộ 934

Xã Viên An

4,01

2083

Kênh Ngọc Hoàng

Xã Viên An

1,4

2084

Kênh Nước Đen

Xã Viên An

2,1

2085

Kênh Thạch Anh

Xã Viên An

1,2

2086

Kênh Lý Dọonh

Xã Viên An

1,2

2087

Kênh Thạch Giang

Xã Viên An

1,12

2088

Kênh Tiếp Nhựt - Bờ Đập

Xã Viên An

1,5

2089

Kênh Gạch Xưa Tầm Vu B

Xã Viên An

0,75

2090

Kênh Ông Dil

Xã Viên An

2,1

2091

Kênh Nông Trường Cá

Xã Viên An

2,13

2092

Kênh Gạch Xưa Tầm Vu B

Xã Viên An

0,5

2093

Kênh 1

Xã Viên An

0,45

2094

Kênh Hai

Xã Viên An

1,3

2095

Kênh Bà Cất

Xã Viên An

2,6

2096

Kênh Ông Puột - Mai Xươl

Xã Viên An

1,2

2097

Rạch Bờ Đập

Xã Viên An

0,32

2098

Kênh Cái Xe - An Nô

Xã Tài Văn - xã Thạnh Thới An

3

2099

Kênh Tài Văn - Hưng Thạnh

Xã Tài Văn - xã Thạnh Thới An

5

2100

Kênh Tư Phương

Xã Thạnh Thới An - xã Viên An

0,3

2101

Kênh Đầy Hương - Trà Đuốc

Xã Thạnh Thới An - xã Viên Bình

0,5

2102

Kênh Tổng Khâu

Xã Thạnh Thới An - xã Viên Bình

1,2

2103

Kênh Đê

Xã Thạnh Thới An - xã Thạnh Thới Thuận

6,7

2104

Kênh Thanh Nhàn

Xã Thạnh Thới An - xã Thạnh Thới Thuận

2,5

2105

Sông Tiên Cường

Xã Thạnh Thới An

0,7

2106

Rạch Tầm Giuộc

Xã Thạnh Thới An - xã Thạnh Thới Thuận

0,5

2107

Kênh Bảy Sài Gòn

Xã Thạnh Thới An

0,25

2108

Kênh Cây Me

Xã Thạnh Thới An

0,24

2109

Kênh Bảy Cẩm

Xã Thạnh Thới An

025

2110

Kênh Ba Hạn

Xã Thạnh Thới An

0,23

2111

Kênh Cầu đường Hưng Thạnh

Xã Thạnh Thới An - xã Thạnh Thới Thuận

0,45

2112

Kênh Xã Mách - Tiên Cường

Xã Thạnh Thới An - xã Thạnh Thới Thuận

1,2

2113

Kênh cặp Lộ Lắc Bưng

Xã Thạnh Thới An - xã Thạnh Thới Thuận

0,81

2114

Kênh So Đủa

Xã Thạnh Thới An

0,83

2115

Rạch Gộc Lá - Lắc Bưng

Xã Thạnh Thới An - xã Thạnh Thới Thuận

0,32

2116

Sông Thạnh An 1 - Lộ Xe

Xã Thạnh Thới An - xã Thạnh Thới Thuận

0,35

2117

Kênh Xẻo Huỳnh

Xã Thạnh Thới An - xã Thạnh Thới Thuận

0,23

2118

Kênh Ông Điều Đoạn 1

Xã Thạnh Thới An

0,3

2119

Kênh Ông Điều Đoạn 2

Xã Thạnh Thới An

0,25

2120

Kênh Ông Huôl

Xã Thạnh Thới An

0,59

2121

Kênh Bảy Thùng Phi

Xã Thạnh Thới An

0,3

2122

Kênh Ông Sơn Dư

Xã Thạnh Thới An

0,7

2123

Kênh sau Trường học

Xã Thạnh Thới An

0,38

2124

Kênh Ông Trát

Xã Thạnh Thới An

0,43

2125

Kênh Thủy Lợi Thạnh An

Xã Thạnh Thới An

9,5

2126

Kênh Xẻo Củi

Xã Thạnh Thới An

0,75

2127

Kinh Bà Tỉnh

Xã Thạnh Thới An

1

2128

Kênh Thạch Sươl

Xã Thạnh Thới An

0,7

2129

Kênh Bảy Sài Gòn

Xã Thạnh Thới An

3,4

2130

Kênh Hai Ở

Xã Thạnh Thới An

1,2

2131

Kênh 4 Phương

Xã Thạnh Thới An

0,95

2132

Kênh 10 Hạnh

Xã Thạnh Thới An

0,85

2133

Kênh 5 Hoàng

Xã Thạnh Thới An

1,2

2134

Kênh 6 Sơn

Xã Thạnh Thới An

1,96

2135

Kênh Ông Sơn - Kênh Ông Liêm - Kênh Nông Trường

Xã Thạnh Thới An

5,73

2136

Kênh Thạch Sươl

Xã Thạnh Thới An

0,42

2137

Kênh Bảy Sài Gòn

Xã Thạnh Thới An

2,15

2138

Kênh Hai Ở

Xã Thạnh Thới An

0,73

2139

Kênh Đê Long Phú Tiếp Nhựt

Xã Thạnh Thới An

1,6

2140

Kênh An Hòa 2

Xã Thạnh Thới An

0,43

2141

Kênh Bảy Cẫm

Xã Thạnh Thới An

1,2

2142

Kênh Tám Tuyền

Xã Thạnh Thới An

0,65

2143

Kênh 3 ấp (Kênh Ba Quang)

Xã Thạnh Thới An

1,3

2144

Kênh Ba Cần

Xã Thạnh Thới An

1,63

2145

Kênh Xóm Cũ Tắc Bướm

Xã Thạnh Thới An

1,87

2146

Kênh Cây Me

Xã Thạnh Thới An

1,69

2147

Kênh Hai Lớn

Xã Thạnh Thới An

0,15

2148

Kênh Hai Thọ

Xã Thạnh Thới An

0,07

2149

Kênh Năm Dơi

Xã Thạnh Thới An

0,12

2150

Rạch Xẻo Củi

Xã Thạnh Thới An

0,28

2151

Kênh Cây Me

Xã Thạnh Thới An

0,21

2152

Kênh Ông Tà

Xã Thạnh Thới An

0,31

2153

Kênh Lâm Ngọc Quàng

Xã Thạnh Thới An

0,26

2154

Kênh Lung Hưng Thới

Xã Thạnh Thới An

0,23

2155

Kênh Ông Sanh

Xã Thạnh Thới An

0,31

2156

Kênh Hai Dương

Xã Thạnh Thới An

0,23

2157

Rạch Xây Sây

Xã Thạnh Thới An

0,18

2158

Kênh Đình

Xã Thạnh Thới An

0,13

2159

Kênh Ba Hạng

Xã Thạnh Thới An

0,37

2160

Kênh Ông Sơn

Xã Thạnh Thới An

0,35

2161

Kênh Ông Liêm

Xã Thạnh Thới An

0,31

2162

Kênh Ông Khiên

Xã Thạnh Thới An

0,09

2163

Kênh Sơn Mến

Xã Thạnh Thới An

0,07

2164

Kênh Ngang Cầu Đường

Xã Thạnh Thới An

0,36

2165

Kênh Cặp Lộ cầu Đường

Xã Thạnh Thới An

0,25

2166

Kênh Ông Bang

Xã Thạnh Thới An

0,21

2167

Rạch Gộc Lá

Xã Thạnh Thới An

0,35

2168

Kênh Đất Đồng

Xã Thạnh Thới An

0,31

2169

Kênh Bảy Thùng Phi

Xã Thạnh Thới An

0,13

2170

Kênh Xẻo Huỳnh

Xã Thạnh Thới An

0,26

2171

Kênh Tư Xôm

Xã Thạnh Thới An

0,26

2172

Kênh Tư Lê

Xã Thạnh Thới An

0,25

2173

Kênh Tám Hạnh

Xã Thạnh Thới An

0,45

2174

Kênh Lung Lớn

Xã Thạnh Thới An

0,33

2175

Kênh Sủng Hên

Xã Thạnh Thới An

0,25

2176

Kênh Miếu 1

Xã Thạnh Thới An

0,31

2177

Kênh Bảy Có

Xã Thạnh Thới An

0,19

2178

Kênh Tư Phát

Xã Thạnh Thới An

0,28

2179

Kênh Mới

Xã Tài Văn

0,5

2180

Kênh Chắc Văn

Xã Tài Văn

0,7

2181

Kênh Tài Văn - Cái Xe

Xã Tài Văn

4

2182

Kênh Ngang

Xã Tài Văn

3,6

2183

Kênh Bưng Cà Pốt - Trà Đót

Xã Tài Văn

3

2184

Kênh Bà Cất

Xã Tài Văn

0,5

2185

Kênh Sơn Rên

Xã Tài Văn

1,1

2186

Kênh Lý Sương

Xã Tài Văn

1,1

2187

Kênh Lý Cạl

Xã Tài Văn

1

2188

Kênh sau Xã

Xã Tài Văn

1,3

2189

Kênh Cặp Tiếp Nhựt

Xã Tài Văn

1,5

2190

Kênh Cái Xe Cũ

Xã Tài Văn

3

2191

Kênh Ông Liếm

Xã Tài Văn

2,9

2192

Kênh Tư Pịl

Xã Tài Văn

25,01

2193

Kênh Chắc Tưng - Bưng Chông - Trà Đót

Xã Tài Văn

3,6

2194

Kênh Chắc Tưng - Bưng Chông - Trà Đốt (bên lộ)

Xã Tài Văn

3,7

2195

Kênh Sườn Tiếp Nhựt

Xã Tài Văn

1,63

2196

Kênh Sà La Tel

Xã Tài Văn

1,25

2197

Kênh Tư Pịl

Xã Tài Văn

1,86

2198

Kênh Tập Đoàn 18

Xã Tài Văn

6,5

2199

Kênh Ngay

Xã Tài Văn

2,1

2200

Kênh Xáng Tài Công

Xã Tài Văn

2,6

2201

Rạch Prệc Đôn

Xã Tài Văn

2,3

2202

Kênh Ông Hoài

Xã Tài Văn

0,21

2203

Kênh Tài Công - Cái Xe

Xã Tài Văn

0,91

2204

Kênh Tài Công - Prệc Đôn

Xã Tài Văn

0,41

2205

Kênh Chương trình 135

Xã Tài Văn

0,46

2206

Kênh Danh Cuông

Xã Tài Văn

0,28

2207

Kênh Tư Phương

Xã Tài Văn

0,71

2208

Kênh Xóm Bưng Chông

Xã Tài Văn

0,21

2209

Kênh Trà Đức Nông Trường

Xã Tài Văn

0,21

2210

Kênh Sườn 50% bên sông

Xã Tài Văn

0,31

2211

Kênh Sườn 50% bên lộ

Xã Tài Văn

0,39

2212

Rạch Hà Bô

Xã Tài Văn

0,61

2213

Kênh Sườn Tiếp Nhựt

Xã Tài Văn

2

2214

Kênh Sà La Tel

Xã Tài Văn

0,46

2215

Kênh Đê Tài Công

Xã Tài Văn

1,75

2216

Kênh cặp lộ Đal

Xã Tài Văn

1,3

2217

Kênh Mai Col

Xã Tài Văn

2,4

2218

Kênh Mười Nhi

Xã Tài Văn

3,56

2219

Kênh Trường học Bưng Cà Pốt

Xã Tài Văn

0,86

2220

Kênh Thạnh Ninh

Xã Thạnh Thới Thuận

0,51

2221

Kênh Hai Lộc

Xã Thạnh Thới Thuận

0,2

2222

Kênh 9 Nhỏ - 6 Trơn

Xã Thạnh Thới Thuận

0,45

2223

Kênh Hai Huệ

Xã Thạnh Thới Thuận

0,26

2224

Kênh Cây Cui

Xã Thạnh Thới Thuận

0,28

2225

Kênh 9 Hậu

Xã Thạnh Thới Thuận

0,51

2226

Kênh Ông Rú - Thạnh Nhãn 1

Xã Thạnh Thới Thuận

2,1

2227

Kênh Ông Hòa - Ông Út Sơn

Xã Thạnh Thới Thuận

0,7

2228

Kênh 10 Nam - Tỉnh Lộ 935

Xã Thạnh Thới Thuận

1,8

2229

Kênh 10 Tỏi - Tỉnh Lộ 935

Xã Thạnh Thới Thuận

2,3

2230

Kênh An Nô - Tân Kiên

Xã Thạnh Thới Thuận

9,5

2231

Kênh So Đũa

Xã Thạnh Thới Thuận

2

2232

Kênh Ba Thanh - Tư Viễn - Cây Mắm

Xã Thạnh Thới Thuận

2,9

2233

Kênh 500 (đoạn 1), Kênh (500 đoạn 2)

Xã Thạnh Thới Thuận

3,1

2234

Rạch Đai Sa

Xã Thạnh Thới Thuận

4,6

2235

Kênh Trường học

Xã Thạnh Thới Thuận

1,2

2236

Kênh Út Á

Xã Thạnh Thới Thuận

0,95

2237

Kênh Ông Giấy

Xã Thạnh Thới Thuận

2,13

2238

Kênh Tư Nơi

Xã Thạnh Thới Thuận

1,7

2239

Kênh 6 Ta

Xã Thạnh Thới Thuận

1,52

2240

Kênh Ông Tà

Xã Thạnh Thới Thuận

2,16

2241

Kênh Sẽo Huỳnh

Xã Thạnh Thới Thuận

2,41

2242

Kênh Trường học - Thạnh Phú

Xã Thạnh Thới Thuận

0,45

2243

Kênh Cầu Đường

Xã Thạnh Thới Thuận

0,13

2244

Kênh Năm To

Xã Thạnh Thới Thuận

0,43

2245

Kênh Cây Mắm

Xã Thạnh Thới Thuận

0,23

2246

Kênh Thanh Nhàn - Lộ Xe

Xã Thạnh Thới Thuận

0,13

2247

Kênh Ngang Cầu Đường

Xã Thạnh Thới Thuận

0,23

2248

Kênh Tư Diễn - Đa Sa

Xã Thạnh Thới Thuận

0,22

2249

Kênh 2 Dõm

Xã Thạnh Thới Thuận

0,25

2250

Kênh Ông Tững

Xã Thạnh Thới Thuận

0,16

2251

Kênh Sáu Cần

Xã Thạnh Thới Thuận

0,23

2252

Kênh Trâm Bầu

Xã Thạnh Thới Thuận

0,18

2253

Kênh Út A

Xã Thanh Thới Thuận

0,35

2254

Kênh Bảy Minh

Xã Thạnh Thới Thuận

0,36

2255

Kênh Thạnh An 3 - Thanh Nhàn

Xã Thạnh Thới Thuận

1,6

2256

Kênh Giếng Mã

Xã Thạnh Thới Thuận

0,18

2257

Kênh Kết Nghĩa

Xã Thạnh Thới Thuận

0,41

2258

Kênh Ba Nhiều

Xã Thạnh Thới Thuận

0,54

III

Thành phố Sóc Trăng

2259

Kênh Xáng Lớn (Kênh Maspero)

Phường 1 - Phường 6 - Phường 4 - Phường 8

6

2260

Kênh 8 Mét

Phường 2 - Phường 7

0,9

2261

Rạch Phú Tức

Phường 2

1,6

2262

Kênh Số 20

Phường 2

1,33

2263

Kênh Số 19

Phường 2

0,85

2264

Kênh Số 17

Phường 2

0,74

2265

Kênh Số 16

Phường 2

0,6

2266

Kênh Số 15

Phường 2

0,27

2267

Kênh Số 14

Phường 2

0,35

2268

Kênh Số 13

Phường 2

0,41

2269

Kênh Số 12

Phường 2

0,35

2270

Kênh Số 11

Phường 2

0,5

2271

Kênh Số 10

Phường 2

0,54

2272

Kênh Số 9

Phường 2

0,55

2273

Kênh Số 22

Phường 2

0,35

2274

Kênh Số 7

Phường 2

0,55

2275

Kênh Số 6

Phường 2

0,42

2276

Kênh Số 5

Phường 2

0,35

2277

Kênh Số 4

Phường 2

0,5

2278

Kênh Số 3

Phường 2

0,6

2279

Kênh Số 2

Phường 2

0,3

2280

Kênh Số 1

Phường 2

0,3

2281

Kênh Số 21

Phường 2

0,83

2282

Kênh 3/2

Phường 3

1,74

2283

Kênh sau Đảng ủy

Phường 3 - Phường 10

1,6

2284

Kênh Số 171

Phường 3

0,7

2285

Kênh Khóm 4

Phường 3

0,73

2286

Kênh Đài Truyền hình

Phường 3

0,65

2287

Kênh Số 510

Phường 3

0,51

2288

Kênh Số 940

Phường 3

0,94

2289

Kênh Trại Giam (1)

Phường 3

0,42

2290

Kênh Trại Giam (2)

Phường 3

0,3

2291

Kênh Ba Đông

Phường 3

1

2292

Kênh Số 220

Phường 3

0,22

2293

Kênh Nghĩa Địa

Phường 3

0,6

2294

Kênh Số 190

Phường 3

0,19

2295

Kênh Số 500

Phường 3

0,5

2296

Kênh Số 430

Phường 3

0,43

2297

Kênh Quân Khí

Phường 3

0,83

2298

Kênh Số 1000

Phường 3

1

2299

Kênh Số 890

Phường 3

0,89

2300

Kênh Số 410 (1)

Phường 3

0,41

2301

Kênh Số 410 (2)

Phường 3

0,41

2302

Kênh Số 460

Phường 3

0,46

2303

Kênh Số 1080

Phường 3

1,08

2304

Kênh Vành Đai

Phường 3

0,96

2305

Kênh 3/2 nối dài

Phường 3

1,74

2306

Kênh 3/2

Phường 3

0,93

2307

Kênh 210

Phường 3

0,21

2308

Kênh Số 650

Phường 3

0,65

2309

Kênh Số 780

Phường 3

0,78

2310

Kênh Số 400

Phường 3

0,4

2311

Kênh Số 730

Phường 3

0,73

2312

Kênh số 450

Phường 3

0,45

2313

Kênh số 330

Phường 3

0,33

2314

Kênh Nhân Lực

Phường 4 - Phường 9

2

2315

Kênh Quản Khuôl

Phường 4 - Phường 9

3

2316

Kênh Đê Bao

Phường 4

4

2317

Rạch Tài Công

Phường 4

4

2318

Kênh Bà Quế

Phường 4

1

2319

Kênh Chín Cảnh

Phường 4

0,9

2320

Kênh Lục Nho

Phường 4

0,8

2321

Kênh Giang Mộng

Phường 4

0,6

2322

Kênh Cao Muôn

Phường 4

0,7

2323

Kênh Đinh Dol

Phường 4

0,35

2324

Kênh Khóm 5

Phường 4

2,3

2325

Kênh Me Keo

Phường 4

0,82

2326

Kênh Xã Rết

Phường 4

0,47

2327

Kênh 8A

Phường 4

0,5

2328

Kênh 8B

Phường 4

0,35

2329

Kênh Nông Trường

Phường 4

1,25

2330

Kênh Tập Đoàn (1)

Phường 4

1,25

2331

Kênh Tập Đoàn (2)

Phường 4

0,33

2332

Kênh Tập Đoàn (3)

Phường 4

0,33

2333

Kênh Tập Đoàn (4)

Phường 4

0,52

2334

Kênh Tập Đoàn (5)

Phường 4

0,63

2335

Kênh Thổ Cư

Phường 4

1

2336

Kênh Sườn (1)

Phường 4

1,55

2337

Kênh Sườn (2)

Phường 4

1,25

2338

Kênh Sườn (3)

Phường 4

1,7

2339

Kênh Sườn (4)

Phường 4

1,05

2340

Kênh Sườn (5)

Phường 4

0,9

2341

Kênh Sườn (6)

Phường 4

0,43

2342

Kênh Sườn (7)

Phường 4

0,5

2343

Kênh Sườn

Phường 4

0,7

2344

Kênh Thổ Cư (Lê Duẫn)

Phường 4

0,8

2345

Kênh Nguyễn Đình Chiểu

Phường 4

0,91

2346

Kênh Hàng Bần

Phường 5

3,8

2347

Kênh 19/5

Phường 5

1,5

2348

Kênh 22/3

Phường 5

1,5

2349

Kênh Vành Đai

Phường 5

1,7

2350

Kênh 2/9

Phường 5

2,6

2351

Kênh Chông Chác

Phường 5

3,2

2352

Kênh Thanh Niên

Phường 5

5

2353

Kênh Cầu Xéo

Phường 5

3,6

2354

Kênh 77

Phường 5 - Phường 8

5

2355

Kênh Lưu Sên

Phường 5 - Phường 8

4

2356

Kênh Giáp Long Phú

Phường 5

1,4

2357

Kênh Ông Sinh

Phường 5

0,85

2358

Kênh Sơn Vàng

Phường 5

1,6

2359

Kênh Ranh Khóm 4

Phường 5

1,5

2360

Kênh Bãi rác

Phường 5

0,45

2361

Kênh Huỳnh Ni

Phường 5

1,3

2362

Kênh THX

Phường 5

1,85

2363

Kênh Ông Dưỡng

Phường 5

0,55

2364

Kênh Phát Lợi

Phường 5

1,45

2365

Kênh Ông Vạch

Phường 5

0,65

2366

Kênh Chương Chót

Phường 5

0,25

2367

Kênh Ba Hiên

Phường 5

0,7

2368

Kênh Ranh Khóm 2

Phường 5

0,4

2369

Kênh Ông Thiêu

Phường 5

0,32

2370

Kênh Sau Chùa

Phường 5

1,5

2371

Kênh Bà Hiếu

Phường 5

0,5

2372

Kênh Mười Hên

Phường 5

1,7

2373

Kênh Lò Gạch

Phường 5

1,23

2374

Kênh Họ Trần

Phường 5

1,4

2375

Kênh Liêu Rây

Phường 5

0,94

2376

Kênh Ông Dal

Phường 5

1,03

2377

Kênh Châu Cương

Phường 5

1,24

2378

Kênh Cao Hên

Phường 5

1,27

2379

Kênh Đinh The

Phường 5

1,2

2380

Kênh Danh Sưa

Phường 5

0,75

2381

Kênh Ranh Khóm 3

Phường 5

1,1

2382

Kênh Thạch Dal

Phường 5

1

2383

Kênh Triệu Rết

Phường 5

0,8

2384

Kênh Bảy Tân

Phường 5

0,65

2385

Kênh Ranh Khóm 1

Phường 5

1,3

2386

Kênh Ông Huôl

Phường 5

1,3

2387

Kênh Ngô Nghiêm

Phường 5

0,45

2388

Kênh Lâm Mươl

Phường 5

1,45

2389

Kênh Tư Bần

Phường 5

1,85

2390

Kênh Bà Lân

Phường 5

0,85

2391

Kênh Sáu Cal

Phường 5

0,7

2392

Kênh Giáp Trường Khánh

Phường 5

1,2

2393

Kênh Sơn Đal

Phường 5

0,45

2394

Kênh Lục Huynh

Phường 5

0,4

2395

Kênh Giáp TĐ

Phường 5

1,15

2396

Kênh Tập Đoàn (1)

Phường 5

1,09

2397

Kênh Tập Đoàn (2)

Phường 5

0,3

2398

Kênh Tập Đoàn (3)

Phường 5

0,35

2399

Kênh Giáp Châu Khánh

Phường 5

0,6

2400

Kênh Thị Đội

Phường 5 - Phường 8

1,6

2401

Kênh Hồ Nước Ngọt

Phường 5 - Phường 6

1,6

2402

Kênh Trường Thọ

Phường 6

0,5

2403

Rạch Trà Men

Phường 6

2,7

2404

Kênh An Hiệp

Phường 6 - Phường 7

1

2405

Kênh Thanh niên

Phường 6

0,4

2406

Kênh 8/3

Phường 6

0,5

2407

Kênh Nông Dân

Phường 6

0,8

2408

Kênh An Hiệp

Phường 6

0,9

2409

Kênh Ranh Khóm 5

Phường 7

0,5

2410

Kênh Tà Hu

Phường 7

2,6

2411

Kênh Nhánh Trường Cao đẳng nghề

Phường 7

0,9

2412

Kênh Bà Sáu Mập

Phường 7

1,3

2413

Kênh Phú Ninh

Phường 7

2

2414

Kênh Bờ Bao

Phường 7

1,5

2415

Kênh Hậu Khóm 5

Phường 7

2,2

2416

Kênh sau Trường học

Phường 7

1,4

2417

Kênh Thốt Nốt

Phường 7

1,3

2418

Kênh Hậu Quốc Lộ 1A

Phường 7

1,6

2419

Kênh Hậu Sóc Vồ

Phường 7

1,7

2420

Kênh Khóm 4

Phường 7

0,4

2421

Kênh Hậu

Phường 7

1,35

2422

Kênh Vườn Chuối

Phường 7

0,7

2423

Kênh Bãi rác

Phường 7

1,05

2424

Kênh Khóm 6 (1)

Phường 7

1,2

2425

Kênh Khóm 6 (2)

Phường 7

0,55

2426

Kênh Ranh

Phường 7

0,7

2427

Kênh Ranh Châu Khánh

Phường 8

1,9

2428

Kênh Sóc Mồ Côi

Phường 8

1,3

2429

Kênh Xã Xiễng

Phường 8

1,3

2430

Kênh Lý Tụi

Phường 8

2

2431

Kênh Ranh Khóm 5 - Khóm 6

Phường 8

1,2

2432

Kênh Khóm 5

Phường 8

0,6

2433

Kênh Tập Đoàn 42

Phường 8

0,85

2434

Kênh Tập Đoàn 41

Phường 8

0,44

2435

Kênh Tập Đoàn 40

Phường 8

0,32

2436

Kênh Tập Đoàn 39

Phường 8

0,71

2437

Kênh Khóm 4

Phường 8

0,85

2438

Kênh Sau Lò Gạch

Phường 8

0,65

2439

Kênh Thạch Tịnh

Phường 8

1,43

2440

Kênh Sáu Thẹo

Phường 8

1,09

2441

Kênh Ông Hal

Phường 8

0,99

2442

Kênh Ba Trợ

Phường 8

0,7

2443

Kênh Chung Hai

Phường 8

0,7

2444

Kênh Ông Nghĩa

Phường 8

0,35

2445

Kênh Hồ Thông

Phường 8

0,53

2446

Kênh Ông On

Phường 8

0,75

2447

Kênh Ông Hỷ

Phường 8

0,63

2448

Kênh Ông Mừng

Phường 8

0,42

2449

Rạch Xá Xiển

Phường 8

1,6

2450

Kênh Lò Đường

Phường 8

1,02

2451

Kênh Ông Khải

Phường 8

0,5

2452

Kênh Ông Sử

Phường 8

0,7

2453

Kênh Ông Sơn

Phường 8

1,12

2454

Kênh 3/2

Phường 9

2,3

2455

Kênh Cô Bắc

Phường 9

3,4

2456

Kênh Tập Đoàn 15

Phường 9

1

2457

Kênh Tập Đoàn 14

Phường 9

2 2

2458

Kênh Tập Đoàn 13

Phường 9

1

2459

Kênh Ranh Mỹ Xuyên

Phường 9

2

2460

Kênh Trường Học

Phường 9

0,9

2461

Kênh Sườn (4)

Phường 9

0,53

2462

Kênh Thị Đoàn

Phường 9

0,55

2463

Rạch Bắc Tà Ky

Phường 9

1,95

2464

Kênh Hậu Khóm 5

Phường 9

0,85

2465

Kênh Sườn (3)

Phường 9

0,6

2466

Kênh Chữ Thập

Phường 9

0,65

2467

Kênh Tập Đoàn 12

Phường 9

0,8

2468

Kênh MĐC

Phường 9

0,9

2469

Kênh Ranh HTX

Phường 9

0,45

2470

Kênh Sườn (2)

Phường 9

0,4

2471

Kênh Sườn (1)

Phường 9

06

2472

Kênh Bờ Xáng

Phường 9

1,2

2473

Kênh Sườn (5)

Phường 9

0,45

2474

Kênh Lý Sẹ

Phường 10

1,1

2475

Kênh Cần Giờ 1 - 2

Phường 10

1,4

2476

Kênh Ranh Phường 10 - Đại Tâm

Phường 10

3,2

2477

Kênh Ranh Mỹ Xuyên

Phường 10

1,7

2478

Kênh Trần Luối

Phường 10

1,15

2479

Kênh Trần Hum

Phường 10

0,8

2480

Kênh Ranh K2 - K3

Phường 10

2,7

2481

Kênh Số 7

Phường 10

1,5

2482

Kênh Số 5

Phường 10

1,5

2483

Kênh 7 Thắng

Phường 10

1,6

2484

Kênh Số 6

Phường 10

0,8

2485

Kênh Số 4

Phường 10

1,5

2486

Kênh Ranh Phường 2 - Phường 10

Phường 10

1,5

2487

Kênh Chùa Cũ

Phường 10

1,9

2488

Kênh Lý Húa

Phường 10

0,8

2489

Kênh Tắc Hiền

Phường 10

0,85

2490

Kênh Ông Son

Phường 10

1

2491

Kênh Bạch Khuôn

Phường 10

0,85

2492

Kênh Ông Bổn

Phường 10

0,7

2493

Kênh Tà Lách (1)

Phường 10

1,4

2494

Kênh Tà Lách (2)

Phường 10

1,4

2495

Kênh Số 3

Phường 10

0,5

2496

Kênh Số 2

Phường 10

0,35

2497

Kênh Số 1

Phường 10

0,3

2498

Kênh Ranh Mỹ Tú

Phường 10

1

X

Huyện Mỹ Xuyên

2499

Kênh Thạnh Mỹ

Huyện Mỹ Xuyên

27

2500

Sông Đình

Huyện Mỹ Xuyên

14

2501

Kênh Đê Khu 2

Xã Thạnh Phú

3

2502

Kênh Trà Tép

Xã Thạnh Phú

2,61

2503

Kênh Rạch cần Đước

Xã Thạnh Phú

2,3

2504

Kênh Phú Mỹ 1

Xã Thạnh Phú

0,88

2505

Kênh Đê Tắc Gồng - Cần Đước

Xã Thạnh Phú - xã Tham Đôn

13

2506

Kênh 4 Bồng (Ranh Đại Tâm, Thạnh Phú)

Xã Thạnh Phú - xã Đại Tâm

0,65

2507

Kênh KN 1

Xã Thạnh Phú

1,74

2508

Kênh KN 2

Xã Thạnh Phú

3,1

2509

Kênh Phú Thuận - thị trấn 2

Xã Thạnh Phú - xã Đại Tâm

12,4

2510

Kênh KD 1

Xã Thanh Phú

2,2

2511

Kênh KD 2

Xã Thạnh Phú

2,4

2512

Kênh KD 3

Xã Thạnh Phú - xã Tham Đôn

7,5

2513

Kênh KD 4

Xã Thạnh Phú - xã Tham Đôn

7,5

2514

Rạch Bà Hồng

Xã Thạnh Phú

5,3

2515

Kênh Sóc Bưng

Xã Thạnh Phú

1,65

2516

Kênh Sóc Bưng - Phú Giao

Xã Thạnh Phú - xã Thạnh Quới

9,23

2517

Kênh Nhu Gia Cạn

Xã Thạnh Phú

5,96

2518

Kênh Nhất

Xã Thạnh Phú

4,09

2519

Kênh Tầm Vu - Kênh Hai

Xã Thạnh Phú

2,33

2520

Kênh Mới Cầu Phú B

Xã Thạnh Phú

1,99

2521

Kênh Tư Cận

Xã Thạnh Phú

2,2

2522

Kênh Vườn Cò - Cây Mét

Xã Thạnh Phú

2,85

2523

Kênh 2 Đực

Xã Thạnh Phú

1,37

2524

Kênh Chính Đổng

Xã Thạnh Phú

1,55

2525

Kênh Đê Khu 4 - Đào Viên

Xã Thạnh Phú - xã Thạnh Quới

8,5

2526

Kênh Sà Lôn

Xã Đại Tâm

1,75

2527

Kênh Phú Mỹ 2

Xã Đại Tâm

2,5

2528

Kênh cặp xóm Đại Tâm

Xã Đại Tâm

6,5

2529

Kênh KN 3

Xã Đại Tâm - xã Tham Đôn

2,6

2530

Kênh KN 4

Xã Đại Tâm - xã Tham Đôn

5,3

2531

Kênh KN 5

Xã Đại Tâm - xã Tham Đôn

5,4

2532

Kênh KN 6

Xã Đại Tâm - xã Tham Đôn

3,73

2533

Kênh KN 8

Xã Đại Tâm - xã Tham Đôn

3,69

2534

Kênh KN 9

Thị trấn Mỹ Xuyên

1,87

2535

Kênh KN10

Thị trấn Mỹ Xuyên

0,55

2536

Rạch Bà Thủy

Thị trấn Mỹ Xuyên

3,45

2537

Rạch Chà Và

Thị trấn Mỹ Xuyên

2,1

2538

Kênh Lò Gạch

Thị trấn Mỹ Xuyên

3,95

2539

Kênh Cộng Đồng

Thị trấn Mỹ Xuyên

2,45

2540

Kênh Chợ Cũ

Thị trấn Mỹ Xuyên

1,55

2541

Kênh KD 5

Xã Tham Đôn

2,8

2542

Kênh KD 6

Xã Tham Đôn

3,82

2543

Kênh KD 7

Xã Tham Đôn

3,4

2544

Kênh KD 8

Xã Tham Đôn - thị trấn Mỹ Xuyên

4,19

2545

Kênh Phú Hưng - thị trấn

Xã Tham Đôn - thị trấn Mỹ Xuyên

14,5

2546

Kênh Chế Hứng

Xã Tham Đôn - thị trấn Mỹ Xuyên

9,87

2547

Kênh Rạch Tắc Gồng

Xã Tham Đôn

3,1

2548

Kênh Chế Hứng Cũ

Xã Tham Đồn - thị trấn Mỹ Xuyên

2,4

2549

Rạch Dù Tho - Bờ Tre

Xã Tham Đôn

3,42

2550

Kênh Rạch Sên Dưới

Xã Tham Đôn

1,5

2551

Kênh Tư Hươl

Xã Tham Đôn

1,75

2552

Kênh Sáu Thiếu

Xã Tham Đôn

1,6

2553

Kênh Tám Ngươn

Xã Tham Đôn

2

2554

Kênh Sà Lốn

Xã Tham Đôn

1

2555

Kênh Sơn Nguyễn

Xã Tham Đôn

1

2556

Rạch Vũng Đùng

Xã Tham Đôn

1,34

2557

Kênh Cây Mét

Xã Thạnh Quới

3,3

2558

Kênh Trà Cuông

Xã Thạnh Quới

3,6

2559

Kênh Hai Trường

Xã Thạnh Quới

4,12

2560

Kênh Phú Giao (2)

Xã Thạnh Quới

3,5

2561

Kênh Phú Giao (1)

Xã Thạnh Quới

2,5

2562

Kênh Năm Triệu - Năm Vốn

Xã Thạnh Quới

5,1

2563

Kênh Năm Mét

Xã Thạnh Quới

3,1

2564

Kênh Trà Hút

Xã Thạnh Quới

1,45

2565

Kênh Trà Chinh

Xã Thạnh Quới

1,61

2566

Kênh Đào Viên

Xã Thạnh Quới

4,69

2567

Rạch Xóm Đồng - Tâm Phước

Xã Thạnh Quới

4,46

2568

Rạch Trà Cuông

Xã Thạnh Quới

8,5

2569

Kênh 3 Bường - Phú Giao

Xã Thạnh Quới

6,1

2570

Kênh 3 Bường

Xẫ Thạnh Quới

1,38

2571

Kênh Bảy Ngói

Xã Thạnh Quới

2

2572

Rạch Tà Sáng

Xã Thanh Quới

1,59

2573

Kênh Hai Nghi - xã Tẻo

Xã Thạnh Quới

2,29

2574

Kênh Đê Thạnh Trị - Cà Lăm

Xã Thạnh Quới

9,5

2575

Kênh Đê Tân Hòa - Xẻo Củi

Xã Gia Hòa 2

8,5

2576

Kênh Ranh Xã

Xã Gia Hòa 2

1,57

2577

Kênh 6 Tủ - Ranh Ấp

Xã Gia Hòa 2

1,55

2578

Kênh Ba Cường

Xã Gia Hòa 2

1,17

2579

Kênh 10 Lập

Xã Gia Hòa 2

1,35

2580

Kênh TL Bình Hòa

Xã Gia Hòa 2

2,05

2581

Kênh Tư Lùn

Xã Gia Hòa 2

2,36

2582

Kênh Hai Húa

Xã Gia Hòa 2

1,46

2583

Kênh Đê Gia Hòa 2

Xã Gia Hòa 2

8,3

2584

Kênh Bình Hòa - Gia Hội

Xã Gia Hòa 2

4,76

2585

Kênh Lung Lá

Xã Gia Hòa 2

2,87

2586

Kênh Bào Môn

Xã Gia Hòa 2

5,83

2587

Kênh Bình Hòa - Thạnh Hòa

Xã Gia Hòa 2

1,5

2588

Kênh 2 Cục - 7 Rớt

Xã Gia Hòa 2

1,3

2589

Kênh 3 Cáo - Kênh Đê

Xã Gia Hòa 2

2,29

2590

Kênh Năm Phòng

Xã Gia Hòa 2

1,07

2591

Kênh Năm Thương

Xã Gia Hòa 2

1,36

2592

Rạch Gò

Xã Gia Hòa 2

2

2593

Kênh Tư Trọn

Xã Gia Hòa 2

1,2

2594

Kênh 2 Khoa - Ông Quyền

Xã Gia Hòa 2

1,19

2595

Kênh Đê Hiệp Hòa - Thuận Hòa

Xã Gia Hòa 2

6

2596

Kênh Giải Phóng

Xã Gia Hòa 1 - xã Gia Hòa 2

2,55

2597

Kênh Đê Phước Hòa - Hiệp Hòa

Xã Gia Hòa 1

5,4

2598

Kênh Ranh B. Hòa - VB

Xã Gia Hòa 1

1,55

2599

Kênh Vĩnh B - Phước Hòa

Xã Gia Hòa 1

3,9

2600

Kênh Vĩnh A - Phước Hòa

Xã Gia Hòa 1

5,69

2601

Kênh Công Hòa - Nhị Thọ

Xã Gia Hòa 1

2,66

2602

Kênh Công Hòa - Vĩnh A

Xã Gia Hòa 1

2,7

2603

Rạch Nhị Thọ

Xã Gia Hòa 1

2,1

2604

Kênh Trung Hòa

Xã Gia Hòa 1

2,19

2605

Kênh Ngã 3 Tam Hòa

Xã Gia Hòa 1

2,13

2606

Rạch Xẻo Sậy

Xã Gia Hòa 1

5,2

2607

Kênh Cặp Lộ Tam Hòa

Xã Gia Hòa 1

3,1

2608

Kênh Định Hòa - Tam Hòa

Xã Gia Hòa 1

4,95

2609

Kênh Bờ Đất Sét - Tư Muôn

Xã Gia Hòa 1

2,85

2610

Kênh Hòa Bình - Tam Hòa

Xã Gia Hòa 1

5,72

2611

Kênh Giữa Hòa Bình

Xã Gia Hòa 1

6,61

2612

Kênh Dương Kiển - Long Hòa

Xã Gia Hòa 1

6,05

2613

Kênh Phước Hòa - Hiệp Hòa

Xã Gia Hòa 1

5,31

2614

Kênh Hòa Hưng - Hòa Phủ

Xã Hòa Tú 2

3,09

2615

Kênh Hòa Hưng - 9 Trạng

Xã Hòa Tú 2

3,32

2616

Kênh Cắt Đập 9 Trạng - Hòa Hưng

Xã Hòa Tú 2

2,1

2617

Kênh Đê Hòa Bạch - Dương Kiến

Xã Hòa Tú 2

3,5

2618

Kênh Dương Kiển - Vàm Lẻo

Xã Hòa Tú 2

3,59

2619

Kênh Cậu Bảy

Xã Hòa Tú 2

1,42

2620

Kênh Cô Hai

Xã Hòa Tú 2

1,21

2621

Kênh Trục 12

Xã Hòa Tú 2 - xã Ngọc Tố

7,08

2622

Kênh Trục 11

Xã Hòa Tú 2 - xã Ngọc Tố

8,18

2623

Kênh Trục 10

Xã Hòa Tú 2 - xã Ngọc Tố

9,47

2624

Kênh Trục 9

Xã Hòa Tú 2 - xã Ngọc Tố

10,88

2625

Kênh Trục 8

Xã Hòa Tú 2 - xã Ngọc Tố

14,32

2626

Kênh Trục 6

Xã Hòa Tú 2

5,72

2627

Kênh Trục 5

Xã Hòa Tú 2 - xã Ngọc Tố

7,19

2628

Kênh Trục 12 - Thạnh Mỹ

Xã Hòa Tú 2

0,83

2629

Kênh Trục 4

Xã Ngọc Tố

2,98

2630

Kênh Trục 3

Xã Ngọc Tố

2,3

2631

Kênh Trục 2

Xã Ngọc Tố

2,2

2632

Kênh Cách Ly - Ngọc Tố

Xã Ngọc Tố

2,22

2633

Kênh Tư Quân - Ngọc Tố

Xã Ngọc Tố

1,01

2634

Kênh Út Xinh

Xã Ngọc Tố

1

2635

Kênh Nghi Quân

Xã Ngọc Tố

1,26

2636

Kênh Thầy Chính

Xã Ngọc Tố

1,48

2637

Kênh Ông Thích

Xã Ngọc Tố

0,96

2638

Kênh Cây Giá

Xã Ngọc Tố

0,84

2639

Kênh 9 Sang

Xã Ngọc Tố

1,03

2640

Kênh Sáu Diễn

Xã Ngọc Tố

2,45

2641

Kênh Ranh Hòa Lý - Hòa Thượng

Xã Ngọc Tố

1,17

2642

Rạch Rừng

Xã Hòa Tú 1 - xã Gia Hòa 1

5

2643

Kênh 3 Mạnh

Xã Hòa Tú 1

2,3

2644

Kênh Hòa Phuông

Xã Hòa Tú 1

4

2645

Kênh Lò Rèn

Xã Hòa Tú 1

4,18

2646

Kênh Tư Mẫn - 7 Liệt

Xã Hòa Tú 1

6,94

2647

Kênh 8 Mạnh

Xã Hòa Tú 1

2,05

2648

Kênh 5 Miên

Xã Hòa Tú 1

1,63

2649

Kênh Hai Nhiều

Xã Hòa Tú 1

1,35

2650

Kênh Rạch Gò - H.C.Đê

Xã Hòa Tú 1 - xã Ngọc Đông

2,73

2651

Kênh Hòa Tân - T.M. Quyền

Xã Hòa Tú 1

3,22

2652

Kênh 8 Ân

Xã Hòa Tú 1

1,2

2653

Kênh Trục 13

Xã Ngọc Đông - xã Hòa Tú 1

12,36

2654

Kênh Út Đường - Hòa Lời

Xã Ngọc Đông

5,48

2655

Kênh Tầm Lon

Xã Ngọc Đông

3,2

2656

Kênh 6 Vực (Kênh trên)

Xã Ngọc Đông

1,75

2657

Kênh 6 Trường (Kênh giữa)

Xã Ngọc Đông

2,2

2658

Kênh Giữa Dù Gà

Xã Ngọc Đông

2,1

2659

Kênh Dù Gà - Kênh Tư

Xã Ngọc Đông

2,62

2660

Rạch Trà Thê

Xã Ngọc Đông

8,65

2661

Kênh Sáu Sơn

Xã Ngọc Đông

1,4

2662

Kênh Hòa Hinh - Hòa Thượng

Xã Ngọc Đông

5,1

2663

Kênh Đê Dù Tho - Hòa Thượng

Xã Ngọc Đông

5

2664

Kênh Số 3

Xã Ngọc Đông

4,38

2665

Kênh Số 6

Xã Ngọc Đông

2,08

2666

Kênh Trục 12 - Đập Ông Nghiệp

Xã Ngọc Đông

0,61

2667

Kênh Ranh Thị Trấn - Phường 9

Thị trấn Mỹ Xuyên

2,65

XI

Huyện Mỹ Tú

 

 

2668

Kênh Ô Quên

Huyện Mỹ Tú

4,5

2669

Kênh Trà Cú Cạn

Huyện Mỹ Tú

15

2670

Rạch Số 3

Xã Mỹ Thuận

2

2671

Kênh Mỹ Hòa - Tam Sóc

Xã Mỹ Thuận

4,8

2672

Kênh Đê trong C2 (Ba Khánh)

Xã Mỹ Thuận

3,5

2673

Kênh Đê Mỹ Hòa - đập Tam Sóc

Xã Mỹ Thuận

6,5

2674

Kênh Hứa Hái

Xã Mỹ Thuận

2,5

2675

Kênh Huỳnh Sương

Xã Mỹ Thuận

3

2676

Kênh Đê Tam Sóc - Rạch Rê

Xã Mỹ Thuận

5

2677

Rạch Nhà Đường - Rạch Chừng

Xã Mỹ Thuận

4,5

2678

Kênh Tam Bình

Xã Mỹ Thuận - xã Thuận Hưng

4,8

2679

Bờ Bao Lâm Trường Cũ

Xã Mỹ Thuận - xã Mỹ Phước

6

2680

Kênh Mỹ Hưng 1

Xã Mỹ Thuận - xã Mỹ Tú

2,5

2681

Kênh Hai Phước

Xã Mỹ Thuận

0,95

2682

Kênh Ông Hoàng

Xã Mỹ Thuận

1,2

2683

Kênh Hai Điện

Xã Mỹ Thuận

1,92

2684

Kênh Tư Cang

Xã Mỹ Thuận

0,69

2685

Kênh Năm Cò

Xã Mỹ Thuận

0,5

2686

Kênh Tư Thơm

Xã Mỹ Thuận

2,1

2687

Kênh Rạch Trúc

Xã Mỹ Thuận

1,2

2688

Kênh Mương Điều

Xã Mỹ Thuận

2

2689

Rạch Cầu Dừa

Xã Mỹ Thuận

0,5

2690

Kênh Lộ Bể

Xã Mỹ Thuận

0,5

2691

Kênh Ông Hùng

Xã Mỹ Thuận

0,5

2692

Kênh Ông Thum

Xã Mỹ Thuận

0,7

2693

Kênh Tư Đồng

Xã Mỹ Thuận

0,9

2694

Kênh Ranh D1 - D2

Xã Mỹ Thuận

1,2

2695

Kênh Ông Tuấn

Xã Mỹ Thuận

1,3

2696

Kênh Tám Đấu (Đoạn 1)

Xã Mỹ Thuận

0,7

2697

Kênh Tám Đấu (Đoạn 2)

Xã Mỹ Thuận

0,8

2698

Kênh Ba Rồng (Đoạn 1)

Xã Mỹ Thuận

0,7

2699

Kênh Ba Rồng (Đoạn 2)

Xã Mỹ Thuận

0,9

2700

Kênh Ba Kel

Xã Mỹ Thuận

0,7

2701

Kênh Lý Sanh

Xã Mỹ Thuận

0,7

2702

Kênh Ông Quân

Xã Mỹ Thuận

0,8

2703

Kênh Hậu

Xã Mỹ Thuận

1,8

2704

Kênh Lưu Nghe

Xã Mỹ Thuận

1,6

2705

Kênh Lý Si Tôn

Xã Mỹ Thuận

0,8

2706

Kênh Lò Sấy

Xã Mỹ Thuận

0,6

2707

Kênh Ba Quí

Xã Mỹ Thuận

1

2708

Kênh Ranh

Xã Mỹ Thuận

0,5

2709

Kênh Út Bé

Xã Mỹ Thuận

1

2710

Rạch Số 2

Xã Mỹ Phước

2

2711

Kênh Tràm 1

Xã Mỹ Phước

2

2712

Kênh Số 1

Xã Mỹ Phước

8

2713

Kênh Xóm Tiệm

Xã Mỹ Phước

8

2714

Kênh Ba Trí

Xã Mỹ Phước

4,5

2715

Kênh Đập Hội

Xã Mỹ Phước

4

2716

Kênh Ông Ban

Xã Mỹ Phước

4

2717

Kênh Xáng Cụt

Xã Mỹ Phước

4,5

2718

Rạch Cô Thiện

Xã Mỹ Phước

4,2

2719

Kênh Thu Mua

Xã Mỹ Phước

2,5

2720

Kênh Mới

Xã Mỹ Phước

4,5

2721

Kênh Thầy Bảy

Xã Mỹ Phước

2,7

2722

Kênh Lung Giữa

Xã Mỹ Phước

0,8

2723

Kênh Ba Quang

Xã Mỹ Phước

0,7

2724

Kênh Chín Phước

Xã Mỹ Phước

0,7

2725

Kênh Hai Kinh

Xã Mỹ Phước

0,6

2726

Kênh Bảy Hùng

Xã Mỹ Phước

0,6

2727

Kênh Ông Co (Đoạn 1)

Xã Mỹ Phước

0,8

2728

Kênh Ông Co (Đoạn 2)

Xã Mỹ Phước

0,8

2729

Kênh Ông Cụt (Đoạn 1)

Xã Mỹ Phước

0,9

2730

Kênh Ông Cụt (Đoạn 2)

Xã Mỹ Phước

0,8

2731

Kênh Ông Là

Xã Mỹ Phước

0,5

2732

Kênh Mười Thường

Xã Mỹ Phước

0,5

2733

Kênh Tám Lổ (Đoạn 1)

Xã Mỹ Phước

0,7

2734

Kênh Tám Lổ (Đoạn 2)

Xã Mỹ Phước

0,5

2735

Kênh Tám Lổ (Đoạn 3)

Xã Mỹ Phước

0,5

2736

Kênh Hai Nhất

Xã Mỹ Phước

0,7

2737

Kênh Phước Hòa

Xã Mỹ Phước

1

2738

Kênh Phước Hòa 2

Xã Mỹ Phước

0,5

2739

Kênh Hai Hải

Xã Mỹ Phước

1,1

2740

Rach Lá 1

Xã Mỹ Phước

0,9

2741

Rạch Lá 2

Xã Mỹ Phước

0,8

2742

Kênh Tám Bông

Xã Mỹ Phước

1,8

2743

Kênh Bé Tư

Xã Mỹ Phước

1,4

2744

Kênh Đường Trâu

Xã Mỹ Phước

1

2745

Kênh Năm Quốc

Xã Mỹ Phước

0,6

2746

Kênh Mười Dũng

Xã Mỹ Phước

0,8

2747

Kênh Hai Chiến (Đoạn 1)

Xã Mỹ Phước

1,1

2748

Kênh Hai Chiến (Đoạn 2)

Xã Mỹ Phước

0,5

2749

Kênh Út Son

Xã Mỹ Phước

0,9

2750

Kênh Sáu Diệu

Xã Mỹ Phước

1

2751

Kênh Hai Thai

Xã Mỹ Phước

1

2752

Kênh Năm Thạch (Đoạn 1)

Xã Mỹ Phước

0,6

2753

Kênh Năm Thạch (Đoạn 2)

Xã Mỹ Phước

0,9

2754

Kênh Chòm Mã

Xã Mỹ Phước

0,7

2755

Kênh Năm Thi

Xã Mỹ Phước

0,5

2756

Kênh Ranh Lợi A - Trường B

Xã Mỹ Phước

0,9

2757

Kênh Ba Trung

Xã Mỹ Phước

1,2

2758

Kênh Hai Mai

Xã Mỹ Phước

1,3

2759

Kênh Hai Tâm

Xã Mỹ Phước

1,4

2760

Kênh Ông Sĩ

Xã Mỹ Phước

1,1

2761

Kênh Bà Hoa

Xã Mỹ Phước

1

2762

Kênh Ngọc Năm

Xã Mỹ Phước

0,8

2763

Kênh Tư Quảng

Xã My Phước

1

2764

Kênh Sáu Thủy

Xã Mỹ Phước

1

2765

Kênh Sáu Đực

Xã Mỹ Phước

1,6

2766

Kênh Năm Tuấn

Xã Mỹ Phước

1

2767

Kênh Bảy Thành

Xã Mỹ Phước

0,9

2768

Kênh Ông Phán

Xã Mỹ Phước

1,1

2769

Kênh Mười Lành

Xã Mỹ Phước

1

2770

Kênh Tư Tốt

Xã Mỹ Phước

0,5

2771

Kênh Tám Tinh

Xã Mỹ Phước

0,6

2772

Kênh Ba Lan

Xã Mỹ Phước

0,8

2773

Kênh Số 2

Xã Mỹ Phước

1,2

2774

Kênh Tràm 1 (Đoạn 1)

Xã Mỹ Phước

0,6

2775

Kênh Tràm 1 (Đoạn 2)

Xã Mỹ Phước

0,6

2776

Kênh Tràm 1 (Đoạn 3)

Xã Mỹ Phước

0,8

2777

Kênh Tràm 1 (Đoạn 4)

Xã Mỹ Phước

1,2

2778

Kênh Hai Huệ

Xã Mỹ Phước

0,6

2779

Kênh Ông Quốc (Đoạn 1)

Xã Mỹ Phước

0,6

2780

Kênh Ông Quốc (Đoạn 2)

Xã Mỹ Phước

0,7

2781

Kênh Số 3 (Đoạn 1)

Xã Mỹ Phước

0,5

2782

Kênh Số 3 (Đoạn 2)

Xã Mỹ Phước

0,8

2783

Kênh Số 3 (Đoạn 3)

Xã Mỹ Phước

1

2784

Rạch Sa Mướp

Xã Mỹ Phước

1,6

2785

Rạch Đông Lào

Xã Mỹ Phước

1,2

2786

Kênh Ba Sang

Xã Mỹ Phước

0,6

2787

Kênh Xẽo Lá

Xã Mỹ Phước

1,3

2788

Kênh Chỏm Trúc

Xã Mỹ Phước

1,4

2789

Kênh Hai Ngãi

Xã Mỹ Phước

0,8

2790

Kênh Năm Mụn (Đoạn 1)

Xã Mỹ Phước

0,8

2791

Kênh Năm Mụn (Đoạn 2)

Xã Mỹ Phước

0,8

2792

Kênh Ba Trung (Đoạn 1)

Xã Mỹ Phước

0,8

2793

Kênh Ba Trung (Đoạn 2)

Xã Mỹ Phước

0,7

2794

Kênh Rạch Chợ

Xã Mỹ Phước

0,7

2795

Kênh Ba Dễ

Xã Mỹ Phước

1,3

2796

Rạch Bàu Sen

Xã Mỹ Phước

0,8

2797

Kênh Hậu QLNG (ấp Phước Ninh)

Xã Mỹ Phước

1,1

2798

Kênh Tư Phi

Xã Mỹ Phước

1,2

2799

Kênh Tám Chiến

Xã Mỹ Phước

1,4

2800

Kênh Hai Lũy

Xã Mỹ Phước

0,7

2801

Kênh Tám Lỗ

Xã Mỹ Phước

1

2802

Kênh Hai Ẩn

Xã Mỹ Phước

1

2803

Kênh Ông Chức

Xã Mỹ Phước

0,9

2804

Kênh Bà Quyên

Xã Mỹ Phước

0,9

2805

Kênh Hậu QLNG (ấp Phước Thuận)

Xã Mỹ Phước

1,3

2806

Kênh Sáu

Xã Mỹ Phước

1,3

2807

Kênh Ông Luân

Xã Mỹ Phước

1,3

2808

Kênh Ông Quân

Xã Mỹ Phước

1,1

2809

Thủy Lợi

Xã Mỹ Phước

1,2

2810

Kênh Hậu QLNG (ấp Phước Thới A)

Xã Mỹ Phước

1,3

2811

Kênh Hai Lầu

Xã Mỹ Phước

1,3

2812

Kênh Ô Rê

Xã Mỹ Phước

1,1

2813

Đường Lung Tư Sinh

Xã Mỹ Phước

0,7

2814

Kênh Ba Vàng

Xã Mỹ Phước

1

2815

Kênh Út Hương

Xã Mỹ Phước

1

2816

Kênh Ba Đực

Xã Mỹ Phước

1

2817

Kênh 500 (Đoạn 1)

Xã Mỹ Phước

0,6

2818

Kênh Hậu TCC (Đoạn 1, ấp Phước Thọ A)

Xã Mỹ Phước

0,6

2819

Kênh 500 (Đoạn 2)

Xã Mỹ Phước

0,6

2820

Kênh Hậu TCC (Đoạn 2, ấp Phước Thọ A)

Xã Mỹ Phước

0,6

2821

Kênh 500 (Đoạn 3)

Xã Mỹ Phước

0,8

2822

Kênh Hậu TCC (Đoạn 3, ấp Phước Thọ A)

Xã Mỹ Phước

0,8

2823

Kênh 500 (Đoạn 4)

Xã Mỹ Phước

0,8

2824

Kênh Hậu TCC (Đoạn 4, ấp Phước Thọ A)

Xã Mỹ Phước

0,8

2825

Kênh Tư Nhành

Xã Mỹ Phước

1,7

2826

Kênh Hậu TCC Thợ B

Xã Mỹ Phước

1,7

2827

Kênh Hậu TCC Thọ C

Xã Mỹ Phước

1

2828

Kênh Hậu TCC Thọ C1

Xã Mỹ Phước

1,5

2829

Kênh 500 Thọ C

Xã Mỹ Phước

1,6

2830

Kênh Ngang Cống Đá

Xã Mỹ Phước

1,2

2831

Kênh Lẫm

Xã Hưng Phú

4,5

2832

Kênh Chín Mùi - Giải Phóng

Xã Hưng Phú - xã Mỹ Phước

8

2833

Kênh Đường Láng

Xã Hưng Phú - xã Mỹ Phước

3,5

2834

Kênh Tám Thước

Xã Hưng Phú - xã Mỹ Phước

5

2835

Kênh Bắc Bộ

Xã Hưng Phú - xã Mỹ Tú

5,5

2836

Kênh Hậu Bồi

Xã Hưng Phú - xã Mỹ Tú

9,7

2837

Kênh Mười Quẹo

Xã Hưng Phú

4,5

2838

Kênh Ba Sữa

Xã Hưng Phú

4

2839

Kênh Ranh Hưng Phú - Mỹ Phước

Xã Hưng Phú - xã Mỹ Phước

12

2840

Kênh Hậu cặp Quản Lộ Phụng Hiệp

Xã Hưng Phú

0,9

2841

Kênh 500

Xã Hưng Phú

1

2842

Kênh Ông Mạnh

Xã Hưng Phú

1,3

2843

Kênh 1000

Xã Hưng Phú

1,1

2844

Kênh Sườn 1

Xã Hưng Phú

2,2

2845

Kênh Sườn 2

Xã Hưng Phú

0,9

2846

Kênh Nhánh Đập Đá

Xã Hưng Phú

0,6

2847

Kênh Nhánh 1000

Xã Hưng Phú

0,5

2848

Kênh 2 Ván

Xã Hưng Phú

0,9

2849

Kênh Ba Nở

Xã Hưng Phú

1

2850

Kênh Út Mót

Xã Hưng Phú

0,9

2851

Kênh Hai Quận

Xã Hưng Phú

1,2

2852

Kênh Ba Lưu

Xã Hưng Phú

0,9

2853

Kênh Nhánh Đập Đá 1

Xã Hưng Phú

0,9

2854

Kênh Khu A

Xã Hưng Phú

1,1

2855

Kênh Nhánh Đập Đá 2

Xã Hưng Phú

0,5

2856

Kênh Khu B

Xã Hưng Phú

1

2857

Kênh Bảy Ngưu

Xã Hưng Phú

0,8

2858

Kênh Út Tính

Xã Hưng Phú

0,7

2859

Kênh Sáu Vân

Xã Hưng Phú

0,7

2860

Kênh Hai Dưỡng

Xã Hưng Phú

0,7

2861

Kênh Nhánh 10 Quẹo 2

Xã Hưng Phú

0,7

2862

Kênh Nhánh 10 Quẹo 1

Xã Hưng Phú

0,7

2863

Kênh Hậu Phương Hòa 2

Xã Hưng Phú

3,4

2864

Kênh 500 Phương Hòa 2

Xã Hưng Phú

0,7

2865

Kênh 1000 Phương Hòa 2

Xã Hưng Phú

0,8

2866

Kênh Nhánh Bắc Bộ - Cây Bàng

Xã Hưng Phú

0,8

2867

Kênh Cơ Ba

Xã Hung Phú

1,2

2868

Kênh 1000

Xã Hưng Phú

1,6

2869

Kênh Chín Có

Xã Hưng Phú

1,6

2870

Kênh 2000

Xã Hưng Phú

1,7

2871

Kênh 1000

Xã Hưng Phú

1,2

2872

Kênh Ba Thước

Xã Hưng Phú

1,3

2873

Kênh Hai Trà

Xã Hưng Phú

1,4

2874

Kênh 1000 Nhánh 1

Xã Hưng Phú

1

2875

Kênh 1000 Nhánh 2

Xã Hưng Phú

1

2876

Kênh 1000 Nhánh 3

Xã Hưng Phú

0,8

2877

Kênh Hậu

Xã Hưng Phú

1

2878

Kênh 500 Nhánh 1

Xã Hưng Phú

0,5

2879

Kênh 500 Nhánh 2

Xã Hưng Phú

0,5

2880

Kênh 500 Nhánh 3

Xã Hưng Phú

0,8

2881

Kênh 500 Nhánh 4

Xã Hưng Phú

0,5

2882

Kênh 500 Nhánh 5

Xã Hưng Phú

0,5

2883

Kênh Ông Chủ

Xã Hưng Phú

1,8

2884

Kênh Út Thường

Xã Hưng Phú

2,3

2885

Kênh 500

Xã Hưng Phú

1,6

2886

Kênh Giữa

Xã Hưng Phú

2,7

2887

Kênh Nhánh 1000 (Đoạn 1)

Xã Hưng Phú

0,5

2888

Kênh 15

Xã Hưng Phú

1

2889

Kênh 16

Xã Hưng Phú

1

2890

Kênh Năm Sang

Xã Hưng Phú

1

2891

Kênh Nhánh Quản Lộ Phụng Hiệp

Xã Hưng Phú

1,1

2892

Kênh Cơ Ba 2

Xã Hưng Phú

0,5

2893

Kênh Hậu Quản Lộ Phụng Hiệp

Xã Hưng Phú

0,5

2894

Kênh Hậu

Xã Hưng Phú

1

2895

Kênh Đất Làng

Xã Hưng Phú

1,1

2896

Kênh Tư Lang

Xã Hưng Phú

1,4

2897

Kênh Cô Ba (Đoạn 1)

Xã Hưng Phú

1,4

2898

Kênh Trường Tiền

Xã Hưng Phú

1,5

2899

Kênh 14

Xã Hưng Phú

1,3

2900

Kênh Nhánh Kênh 14

Xã Hưng Phú

0,6

2901

Kênh Cô Ba (Đoạn 2)

Xã Hưng Phú

1,1

2902

Kênh 13

Xã Hưng Phú

0,8

2903

Kênh Nhánh Quản Lộ Phụng Hiệp

Xã Hưng Phú

0,8

2904

Kênh Hậu

Xã Hưng Phú

1,2

2905

Kênh K3

Xã Hưng Phú

0,8

2906

Kênh K4

Xã Hưng Phú

0,7

2907

Kênh K5

Xã Hưng Phú

0,7

2908

Kênh K6

Xã Hưng Phú

0,6

2909

Kênh K7

Xã Hưng Phú

0,5

2910

Kênh K8

Xã Hưng Phú

0,5

2911

Kênh K9

Xã Hưng Phú

0,5

2912

Kênh K10

Xã Hưng Phú

0,5

2913

Kênh K11

Xã Hưng Phú

0,5

2914

Kênh K12

Xã Hưng Phú

0,5

2915

Kênh Nhánh Hậu 1

Xã Hưng Phú

0,8

2916

Kênh N1

Xã Hưng Phú

0,4

2917

Kênh N2

Xã Hưng Phú

0,4

2918

Kênh N3

Xã Hưng Phú

0,4

2919

Kênh N4

Xã Hưng Phú

0,4

2920

Kênh N5

Xã Hưng Phú

0,5

2921

Kênh N6

Xã Hưng Phú

0,4

2922

Kênh Tư Thành

Xã Mỹ Tú

2

2923

Rạch Cây Bàng

Xã Mỹ Tú - xã Mỹ Phước

7

2924

Rạch Ba Rẹt

Xã Mỹ Tú

5,2

2925

Kênh Bà Đốm

Xã Mỹ Tú

2,7

2926

Kênh Lung Cây Bàng

Xã Mỹ Tú

3

2927

Kênh Đại Nai

Xã Mỹ Tú

2,5

2928

Rạch Cây Còng

Xã Mỹ Tú

4

2929

Kênh Mỹ Hưng 2

Xã Mỹ Tú

2

2930

Kênh Ba Hí

Xã Mỹ Tú - xã Mỹ Phước

3,2

2931

Kênh Miểu

Xã Mỹ Tú

2

2932

Kênh Mỹ Lợi B - C

Xã Mỹ Tú

0,9

2933

Kênh Hậu B

Xã Mỹ Tú

0,6

2934

Kênh Hậu C

Xã Mỹ Tú

2,5

2935

Kênh Ba Thương

Xã Mỹ Tú

0,7

2936

Kênh Sáu Sự

Xã Mỹ Tú

0,7

2937

Kênh Út Quang

Xã Mỹ Tú

1,7

2938

Kênh Mỹ Lợi C - B

Xã Mỹ Tú

2,4

2939

Kênh Mỹ Lợi C - A

Xã Mỹ Tú

1

2940

Kênh Tám Tuấn 1

Xã Mỹ Tú

1,1

2941

Kênh Tám Tuấn 2

Xã Mỹ Tú

0,8

2942

Kênh Hậu A

Xã Mỹ Tú

1,3

2943

Kênh Nhánh Thầy Đường

Xã My Tú

0,5

2944

Kênh Năm Nhơn

Xã Mỹ Tú

1

2945

Kênh Bảy Em

Xã Mỹ Tú

0,9

2946

Kênh Nhánh N1

Xã Mỹ Tú

1,5

2947

Kênh Nhánh N2

Xã Mỹ Tú

1,1

2948

Kênh Nhánh N3

Xã Mỹ Tú

1,1

2949

Kênh Nhánh N4

Xa Mỹ Tú

0,5

2950

Kênh Nhánh N5

Xã Mỹ Tú

0,5

2951

Kênh Nhánh N6

Xã Mỹ Tú

1

2952

Kênh Tư Hải

Xã Mỹ Tú

1

2953

Kênh Ông Đực

Xã Mỹ Tú

0,6

2954

Kênh Sáu Đen

Xã Mỹ Tú

2,4

2955

Kênh Ông Giang

Xã Mỹ Tú

1

2956

Kênh Ông Tuấn

Xã Mỹ Tú

0,6

2957

Kênh Nhánh Đại Nia

Xã Mỹ Tú

0,85

2958

Kênh Móng Lân

Xã Mỹ Tú

1,5

2959

Kênh Ba Hồng

Xã Mỹ Tú

2

2960

Kênh Hương

Xã Mỹ Tú

1,1

2961

Kênh Nhánh Ba Rẹt

Xã Mỹ Tú

0,7

2962

Kênh Năm Huỳnh

Xã Mỹ Tú

0,5

2963

Kênh Út Chuột

Xã Mỹ Tú

0,8

2964

Kênh Năm Tiên

Xã Mỹ Tú

1,2

2965

Kênh Nhánh Ba Rẹt

Xã Mỹ Tú

0,6

2966

Kênh Nhánh Trà Cú Cạn

Xã Mỹ Tú

0,9

2967

Kênh Ranh Mỹ Phước - Mỹ Tú

Xã Mỹ Tú

1,3

2968

Kênh Ranh Mỹ Phước - Mỹ Tú

Xã Mỹ Tú

1,7

2969

Rạch Chòm Tre

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - xã Mỹ Tú

4

2970

Kênh Số 1

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - xã Mỹ Tú

2,5

2971

Rạch Bộ Thon

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

2

2972

Kênh Đê Mỹ Phước (cặp tỉnh lộ 940)

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - xã Mỹ Tú

9,5

2973

Kênh Ranh Thị trấn - Long Hưng - Hưng Phú - Mỹ Tú

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - xã Long Hưng - xã Hưng Phú - xã Mỹ Tú

6,5

2974

Kênh Đê Bé Bùi

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - xã Mỹ Tú

3,8

2975

Kênh Tư Vui

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

1,3

2976

Kênh Bá Hộ

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,8

2977

Kênh Ông Nam

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,4

2978

Kênh Ông Quân

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,4

2979

Kênh Năm Dợi

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,5

2980

Kênh Bờ Ranh

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

1,5

2981

Kênh Ranh Lợi A - Nội Ô

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,4

2982

Kênh Ông Đôi

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,6

2983

Kênh Năm Cò

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,9

2984

Kênh Ba Phố

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

1,8

2985

Kênh Nhánh Ba Hữu

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,5

2986

Nhánh Kênh Hậu

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,4

2987

Kênh Chữ Thập - Số 1

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

1,6

2988

Kênh Chữ Thập - Chòm Tre

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

1,9

2989

Kênh Nhánh Chữ Thập

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,4

2990

Kênh Nhánh Bộ Thon

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,5

2991

Kênh Hậu Phía Sông

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

1,5

2992

Kênh Nhánh Số 1

Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,4

2993

Kênh Vành Đai

Xã Mỹ Thuận - thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,9

2994

Nhánh Kênh Đê

Xã Mỹ Thuận - thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

0,5

2995

Kênh Đập Đá

Xã Long Hưng - xã Mỹ Tú

7,5

2996

Kênh 1/5

Xã Long Hưng - thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa

9

2997

Kênh Nhà Thờ

Xã Long Hưng

2,5

2998

Kênh Bộ Xuyên

Xã Long Hưng

3,5

2999

Kênh Lý

Xã Long Hưng

2,5

3000

Kênh Triệt Siều

Xã Long Hưng

2,5

3001

Kênh Vườn Cò

Xã Long Hưng

5

3002

Kênh Ranh Thiện Mỹ

Xã Long Hưng

3,5

3003

Kênh Hàng Sắn

Xã Long Hưng

5

3004

Kênh Út An

Xã Long Hưng

2

3005

Kênh Nông Trại

Xã Long Hưng

2

3006

Kênh 600 (Đoạn 1)

Xã Long Hưng

0,9

3007

Kênh 600 (Đoạn 2)

Xã Long Hưng

0,6

3008

Kênh Giữa (Đoạn 1)

Xã Long Hưng

1,4

3009

Kênh Giữa (Đoạn 2)

Xã Long Hưng

1,3

3010

Kênh Ba Vân

Xã Long Hưng

1,2

3011

Kênh Sườn

Xã Long Hưng

1,1

3012

Kênh Năm Thường (Đoạn 1)

Xã Long Hưng

1

3013

Kênh Năm Thường (Đoạn 2)

Xã Long Hưng

1

3014

Kênh Năm Lợi (Đoạn 1)

Xã Long Hưng

1

3015

Kênh Năm Lợi (Đoạn 2)

Xã Long Hưng

1

3016

Kênh Đường Lung (Đoạn 2)

Xã Long Hưng

0,7

3017

Kênh Đường Lung (Đoạn 1)

Xã Long Hưng

1,1

3018

Kênh Hai Lâm

Xã Long Hưng

1,1

3019

Kênh Nhà Thờ (Đoạn 1)

Xã Long Hưng

1,1

3020

Kênh Nhà Thờ (Đoạn 2)

Xã Long Hưng

1,3

3021

Kênh Ba Tiều

Xã Long Hưng

1,4

3022

Kênh Tư Dậu

Xã Long Hưng

1,3

3023

Kênh Ông Mít

Xã Long Hưng

1,1

3024

Kênh Sáu Đạt

Xã Long Hưng

1,3

3025

Kênh Lung Sen

Xã Long Hưng

1

3026

Kênh Chín Kềnh

Xã Long Hưng

1

3027

Kênh Chiến Hào

Xã Long Hưng

2

3028

Kênh Lung

Xã Long Hưng

1

3029

Kênh Út An

Xã Long Hưng

1,6

3030

Kênh Út An 1

Xã Long Hưng

0,9

3031

Kênh Út An 2 (Đoạn 1)

Xã Long Hưng

0,7

3032

Kênh Út An 2 (Đoạn 2)

Xã Long Hưng

0,7

3033

Kênh Út Bính

Xã Long Hưng

1,2

3034

Kênh Tư Hi

Xã Long Hưng

0,5

3035

Kênh Út Luật

Xã Long Hưng

0,6

3036

Kênh Chiến Đấu

Xã Long Hưng

1

3037

Kênh Út Điều

Xã Long Hưng

0,6

3038

Kênh Ranh

Xã Long Hưng

1,2

3039

Kênh Tám Minh

Xã Long Hưng

1,1

3040

Kênh Bảy Tiền 2

Xã Long Hưng

1

3041

Kênh Hai Xoài 2

Xã Long Hưng

0,7

3042

Kênh Chùa

Xã Long Hưng

1,1

3043

Kênh Hai Xoài

Xã Long Hưng

1,8

3044

Kênh Hậu Nông Trại 1/5

Xã Long Hưng

1

3045

Kênh Sườn

Xã Long Hưng

1,1

3046

Kênh Ranh NT 1/5 (Đoạn 1)

Xã Long Hưng

1,2

3047

Kênh Ranh NT 1/5 (Đoạn 2)

Xã Long Hưng

0,5

3048

Kênh Sườn 1

Xã Long Hưng

0,8

3049

Kênh Sườn 2

Xã Long Hưng

0,8

3050

Kênh Sườn 3

Xã Long Hưng

0,8

3051

Kênh Sườn 4

Xã Long Hưng

0,8

3052

Kênh Sườn 5

Xã Long Hưng

0,8

3053

Kênh Ba Đổm

Xã Long Hưng

1,6

3054

Kênh Cây Dừa

Xã Long Hưng

1,5

3055

Kênh Út Ễn

Xã Long Hưng

1,5

3056

Kênh Năm Lúa

Xã Long Hưng

0,9

3057

Kênh Ông Sang

Xã Long Hưng

1,3

3058

Kênh Tà Liêm

Xã Thuận Hưng - xã Mỹ Thuận

11,3

3059

Rạch Bố Thảo

Xã Thuận Hưng - xã Phú Mỹ - xã Mỹ Thuận

11,5

3060

Kênh Phú Mỹ I

xã Thuận Hưng - xã Phú Mỹ

4

3061

Kênh Phú Mỹ II

Xã Thuận Hưng - xã Phú Mỹ

4,8

3062

Kênh Mỹ Thuận (Đoạn 1 và 2)

Xã Thuận Hưng - xã Phú Mỹ

6

3063

Kênh Tà Ân - Tam Sóc

Xã Thuận Hưng - xã Phú Mỹ

2,5

3064

Kênh Sáu Tà Ân B

Xã Thuận Hưng

7,5

3065

Kênh Lộ Tà Ân

Xã Thuận Hưng

4,2

3066

Kênh Tám Nghi

Xã Thuận Hưng

2,8

3067

Kênh Sau Trường dạy nghề

Xã Thuận Hưng

0,8

3068

Kênh Hậu đường 938 (Đoạn 1)

Xã Thuận Hưng

0,5

3069

Kênh Ông Thảo

Xã Thuận Hưng

0,7

3070

Kênh Hậu đường 938 (Đoạn 2)

Xã Thuận Hưng

0,7

3071

Kênh Ông Giác

Xã Thuận Hưng

0,5

3072

Kênh Hậu đường 938 (Đoạn 3)

Xã Thuận Hưng

0,5

3073

Kênh Bọng Tà Lây 2 (Đoạn 1)

Xã Thuận Hưng

0,5

3074

Kênh Bọng Tà Lây 2 (Đoạn 2)

Xã Thuận Hưng

0,5

3075

Kênh Hai Sơn 1

Xã Thuận Hưng

0,5

3076

Kênh Tám Huệ 1

Xã Thuận Hưng

0,4

3077

Kênh Tám Huệ 2

Xã Thuận Hưng

0,6

3078

Kênh Sau Trường Học

Xã Thuận Hưng

0,5

3079

Kênh Ông Khén

Xã Thuận Hưng

0,7

3080

Kênh Hai Sơn 2

Xã Thuận Hưng

1

3081

Kênh Hậu đường 938 (Đoạn 4)

Xã Thuận Hưng

0,4

3082

Kênh Ông Khương 1

Xã Thuận Hưng

0,8

3083

Kênh Ông Khương 2

Xã Thuận Hưng

0,6

3084

Kênh Ông Khương 3

Xã Thuận Hưng

0,4

3085

Kênh Ông Xuân

Xã Thuận Hưng

0,6

3086

Kênh Hậu đường 938 (Đoạn 5)

Xã Thuận Hưng

1,1

3087

Kênh Bọng Bố Liên (Đoạn 1)

Xã Thuận Hưng

0,6

3088

Kênh Bọng Bố Liên (Đoạn 2)

Xã Thuận Hưng

0,5

3089

Kênh Bọng Bố Liên (Đoạn 3)

Xã Thuận Hưng

0,85

3090

Kênh Bọng Bố Liên (Đoạn 4)

Xã Thuận Hưng

0,7

3091

Kênh Hậu đường 938 (Đoạn 6)

Xã Thuận Hưng

1,4

3092

Kênh Hai Sơn 3

Xã Thuận Hưng

0,7

3093

Kênh Ông Nổi 1

Xã Thuận Hưng

0,5

3094

Kênh Ông Nổi 2

Xã Thuận Hưng

0,5

3095

Kênh Sườn 1

Xã Thuận Hưng

0,6

3096

Kênh Sườn 2

Xã Thuận Hưng

0,6

3097

Kênh Hai Sơn 4

Xã Thuận Hưng

0,7

3098

Kênh Hậu đường 938 (Đoạn 7)

Xã Thuận Hưng

0,7

3099

Kênh Lâm Diệm

Xã Thuận Hưng

0,6

3100

Kênh Thầy Sum

Xã Thuận Hưng

0,6

3101

Kênh Hậu đường 938 (Đoạn 8)

Xã Thuận Hưng

0,6

3102

Kênh Lý Lắc 1

Xã Thuận Hưng

0,6

3103

Kênh Lý Lắc 2

Xã Thuận Hưng

0,6

3104

Kênh Lý Lắc 3

Xã Thuận Hưng

1

3105

Kênh Ông Bạch 1

Xã Thuận Hưng

0,7

3106

Kênh Ông Bạch 2

Xã Thuận Hưng

0,7

3107

Kênh Hai Sơn 5

Xã Thuận Hưng

0,95

3108

Kênh nhánh Tà Ân

Xã Thuận Hưng

1,2

3109

Kênh Hai Sơn 6

Xã Thuận Hưng

0,6

3110

Kênh Hai Sơn 7

Xã Thuận Hưng

0,7

3111

Kênh Cao Thông

Xã Thuận Hưng

0,6

3112

Kênh Kim Sinh

Xã Thuận Hưng

0,6

3113

Kênh Tà Yêm

Xã Thuận Hưng

0,5

3114

Kênh Ông Bưng

Xã Thuận Hưng

0,9

3115

Kênh Sơn Băng

Xã Thuận Hưng

0,7

3116

Kênh Ranh Mỹ Thuận

Xã Thuận Hưng

1,1

3117

Kênh Ông Rú 1

Xã Thuận Hưng

0,6

3118

Kênh Ông Rú 2

Xã Thuận Hưng

0,9

3119

Kênh Hậu đường 938 (Đoạn 9)

Xã Thuận Hưng

0,65

3120

Kênh Ông Lục

Xã Thuận Hưng

0,6

3121

Kênh Hậu đường 938 (Đoạn 10)

Xã Thuận Hưng

0,8

3122

Kênh Ông Cục

Xã Thuận Hưng

1,4

3123

Kênh Ông Xinh

Xã Thuận Hưng

1,5

3124

Rạch Tà Sam

Xã Thuận Hưng

1,3

3125

Kênh Bào Bưng

Xã Thuận Hưng

1,6

3126

Kênh Sáu Thạnh

Xã Thuận Hưng

1

3127

Kênh Ba Bửu

Xã Thuận Hưng

0,7

3128

Kênh Năm Đông

Xã Thuận Hưng

2

3129

Kênh Ông Tôn

Xã Thuận Hưng

0,5

3130

Kênh Ông Cường

Xã Thuận Hưng

0,7

3131

Kênh Tám Tây

Xã Thuận Hưng

0,7

3132

Kênh Kỳ Đà

Xã Thuận Hưng

1,5

3133

Kênh Tư Chương

Xã Thuận Hưng

1,5

3134

Kênh Bá Dạng

Xã Thuận Hưng

1

3135

Kênh Năm Chiến

Xã Thuận Hưng

0,6

3136

Kênh Xã Bào

Xã Thuận Hưng

0,8

3137

Kênh Ông Cảnh

Xã Thuận Hưng

0,9

3138

Kênh Phú Tức

Xã Phú Mỹ

4

3139

Rạch Đại Tân

Xã Phú Mỹ

2,5

3140

Kênh 19/5

Xã Phú Mỹ

5

3141

Kênh Giữa Phú Tức 1

Xã Phú Mỹ

0,8

3142

Kênh Giữa Phú Tức 2

Xã Phú Mỹ

0,6

3143

Kênh Thủy Lợi

Xã Phú Mỹ

0,6

3144

Kênh Ông Phu

Xã Phú Mỹ

1

3145

Kênh Ông Phu 2

Xã Phú Mỹ

0,7

3146

Kênh Phú Tức 1

Xã Phú Mỹ

1,6

3147

Kênh Phú Tức 2

Xã Phú Mỹ

1,2

3148

Kênh Ông Phến

Xã Phú Mỹ

1,6

3149

Kênh Đai Tân

Xã Phú Mỹ

1,6

3150

Kênh Huỳnh Pa

Xã Phú Mỹ

1,5

3151

Kênh Ông Chanh

Xã Phú Mỹ

1,4

3152

Kênh cặp lộ đi Phú Mỹ

Xã Phú Mỹ

1

3153

Kênh cặp lộ đi Đại Tâm

Xã Phú Mỹ

1,2

3154

Kênh 1

Xã Phú Mỹ

1,3

3155

Kênh 2

Xã Phú Mỹ

1,2

3156

Kênh 3

Xã Phú Mỹ

1,2

3157

Rạch Bưng Xúc

Xã Phú Mỹ

1,2

3158

Kênh Băng Kha Nô

Xã Phú Mỹ

0,6

3159

Kênh Tà Giao 1

Xã Phú Mỹ

0,8

3160

Kênh Tà Giao 2

Xã Phú Mỹ

1

3161

Kênh cặp lộ đi chùa Bưng dol 1

Xã Phú Mỹ

0,6

3162

Kênh cặp lộ đi chùa Bưng dol 2

Xã Phú Mỹ

0,5

3163

Kênh Đai Úi 1

Xã Phú Mỹ

0,7

3164

Kênh Đai Úi 2

Xã Phú Mỹ

0,7

3165

Kênh Đai Úi 3

Xã Phú Mỹ

1

3166

Kênh Ông Khél

Xã Phú Mỹ

0,9

3167

Kênh Kim So Phách

Xã Phú Mỹ

0,7

3168

Kênh Chùa Bưng Dol

Xã Phú Mỹ

1

3169

Kênh 2

Xã Phú Mỹ

0,6

3170

Rạch Ngã Cạy 1

Xã Phú Mỹ

0,7

3171

Rạch Ngã Cạy 2

Xã Phú Mỹ

1

3172

Rạch Ngã Cạy 3

Xã Phú Mỹ

1,1

3173

Kênh Bưng Suốt

Xã Phú Mỹ

1,9

3174

Kênh Ông Sượng

Xã Phú Mỹ

2

3175

Kênh Ông Tuấn

Xã Phú Mỹ

1

3176

Kênh Ranh Bắc Dần - Sóc Xoài

Xã Phú Mỹ

0,7

3177

Kênh Ranh 2

Xã Phú Mỹ

1

3178

Kênh Sóc Xoài 1

Xã Phú Mỹ

0,8

3179

Kênh Sóc Xoài 2

Xã Phú Mỹ

0,8

3180

Kênh Cặp Chùa (Đoạn 1)

Xã Phú Mỹ

0,6

3181

Kênh Cặp Chùa (Đoạn 2)

Xã Phú Mỹ

1,6

3182

Kênh Sóc Xoài

Xã Phú Mỹ

0,7

3183

Kênh Lý Sinh 3 (Đoạn 1)

Xã Phú Mỹ

0,75

3184

Kênh Lý Sinh 3 (Đoạn 2)

Xã Phú Mỹ

0,8

3185

Kênh Lý Sinh 2 (Đoạn 1)

Xã Phú Mỹ

0,9

3186

Kênh Lý Sinh 2 (Đoạn 2)

Xã Phú Mỹ

0,8

3187

Kênh Trần Hal

Xã Phú Mỹ

1,2

3188

Kênh Tăng Nguyên 1

Xã Phú Mỹ

0,9

3189

Kênh Tăng Nguyên 2

Xã Phú Mỹ

0,7

3190

Kênh Lộ Quẹo

Xã Phú Mỹ

1

3191

Kênh Bà Bên

Xã Phú Mỹ

0,6

3192

Kênh Lung Rạch Rê

Xã Phú Mỹ

0,6

3193

Kênh Bắc Dần 1

Xã Phú Mỹ

1

3194

Kênh Bắc Dần 2

Xã Phú Mỹ

0,8

3195

Kênh Bắc Dần 3

Xã Phú Mỹ

0,8

3196

Kênh Ông Sia

Xã Phú Mỹ

1

3197

Kênh Sáu Thông

Xã Phú Mỹ

0,8

3198

Kênh Ông Loại

Xã Phú Mỹ

0,9

3199

Kênh Hai Thắng

Xã Phú Mỹ

1,4

3200

Kênh Tá Biên

Xã Phú Mỹ

1,4

3201

Kênh Sơn Sĩ

Xã Phú Mỹ

1

3202

Kênh Sơn Phương

Xã Phú Mỹ

1,1

3203

Kênh Sơn Chanh

Xã Phú My

0,8

3204

Kênh Sáu Dừa

Xã Phú Mỹ

1,3

3205

Kênh Thủy Lợi

Xã Phú Mỹ

1,1

3206

Kênh Số 3 (Đoạn 1)

Xã Phú Mỹ

1,4

3207

Kênh Số 3 (Đoan 2)

Xã Phú Mỹ

0,5

3208

Kênh Lý Quảng

Xã Phú Mỹ

1,3

3209

Kênh Sườn

Xã Phú Mỹ

0,5

3210

Kênh Nội Đồng 1

Xã Phú Mỹ

0,6

3211

Kênh Nội Đồng 2

Xã Phú Mỹ

0,6

3212

Kênh Số 5

Xã Phú Mỹ

1,4

3213

Kênh Số 6

Xã Phú Mỹ

0,9

3214

Kênh Bà Sương

Xã Phú Mỹ

1,4

3215

Kênh Ông Cường

Xã Mỹ Hương - xã Thuận Hưng

3,5

3216

Kênh Út Thuấn

Xã Mỹ Hương - xã Thuận Hưng

3

3217

Kênh Láng Bồn Bồn

Xã Mỹ Hương

4,6

3218

Kênh Ba Anh

Xã Mỹ Hương

1,61

3219

Kênh Cặp Lộ 939

Xã Mỹ Hương

4,5

3220

Kênh Mương Khai

Xã Mỹ Hương

2,5

3221

Kênh Thốp Nốp

Xã Mỹ Hương

3

3222

Kênh Cầu Tre

Xã Mỹ Hương

2,5

3223

Kênh Chùa Ông Gạch

Xã Mỹ Hương

1,5

3224

Kênh Chùa Ông Gạch - Cầu Tre

Xã Mỹ Hương

1,4

3225

Kênh Sáu Hố

Xã Mỹ Hương

0,75

3226

Kênh Tư Diện

Xã Mỹ Hương

0,7

3227

Kênh Tám Bò

Xã Mỹ Hương

0,7

3228

Kênh Hai Khum

Xã Mỹ Hương

0,5

3229

Kênh Hai Đấu

Xã Mỷ Hương

0,9

3230

Kênh cặp tỉnh lộ 939

Xã Mỹ Hương

1,1

3231

Kênh Tý Lùn

Xã Mỹ Hương

0,6

3232

Kênh Ngang Hai Đực

Xã Mỹ Hương

0,9

3233

Kênh Ông Chên

Xã Mỹ Hương

0,8

3234

Kênh Hai Đực

Xã Mỹ Hương

1,1

3235

Kênh Tám Bầu

Xã Mỹ Hương

1,8

3236

Kênh Út Thổ

Xã Mỹ Hương

1,5

3237

Kênh cặp tỉnh lộ 939

Xã Mỹ Hương

1,5

3238

Kênh Ba Dữ

Xã Mỹ Hương

1,2

3239

Kênh Ba Quýt

Xã Mỹ Hương

1

3240

Kênh Ba Như

Xã Mỹ Hương

0,8

3241

Kênh Út Bạch

Xã Mỹ Hương

0,7

3242

Kênh Út Huấn

Xã Mỹ Hương

1,3

3243

Kênh Chín Dậu

Xã Mỹ Hương

0,6

3244

Kênh Tư Đành

Xã Mỹ Hương

1

3245

Kênh Ba Đáng

Xẫ Mỹ Hương

1,2

3246

Kênh Trạm Bơm MK 3

Xã Mỹ Hương

2,4

3247

Kênh Mười Đường (Bọng 1)

Xã Mỹ Hương

1,3

3248

Kênh Tư U

Xã Mỹ Hương

0,9

3249

Kênh Sáu Túc

Xã Mỹ Hương

0,8

3250

Kênh Mãnh Liệt

Xã Mỹ Hương

0,7

3251

Kênh Mương Máng Hai Diễn

Xã Mỹ Hương

0,35

3252

Kênh Mương Máng Chòm Mã

Xã Mỹ Hương

0,42

3253

Kênh Mười Đường

Xã Mỹ Hương

0,8

3254

Kânh Rau Cần

Xã Mỹ Hương

0,7

3255

Kênh Út Lát

Xã Mỹ Hương

1,6

3256

Kênh Nội Đồng Trong

Xã Mỹ Hương

2

3257

Kênh Láng Cùng

Xã Mỹ Hương

1

3258

Kênh Ranh Thiện Mỹ

Xã Mỹ Hương

1,9

3259

Kênh Cầu Tre (Đoạn 1)

Xã Mỹ Hương

1

3260

Kênh Cầu Tre (Đoạn 2)

Xã Mỹ Hương

1,9

Tổng số: 3.287 sông, kênh rạch lớn, nhỏ. Trong đó, có 27 sông, kênh, rạch nội tỉnh chảy qua địa bàn 02 huyện, thị xã, thành phố.

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1036/QĐ-UBND năm 2023 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng (nguồn nước mặt)

  • Số hiệu: 1036/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 26/04/2023
  • Nơi ban hành: Tỉnh Sóc Trăng
  • Người ký: Vương Quốc Nam
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản