Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 7745/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2023

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 01 NĂM 2024

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 01 năm 2024, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 01 năm 2024 là 1 USD = 23.919 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 01 năm 2024 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Tòa án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 01 NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 7745/TB-KBNN ngày 29/12/2023 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá
Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.518

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

339

3

LEK

ALL

256

4

ARMENIAN DRAM

AMD

59

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.438

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

28

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

28

8

ARGENTINE PESO

ARS

30

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.892

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.438

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.070

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.514

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

11.960

14

TAKA

BDT

218

15

LEV

BGN

13.514

16

BAHARAINI DINAR

BHD

62.946

17

BURUNDI FRANC

BIF

8

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

23.919

19

BRUNEI DOLLAR

BND

18.121

20

BOLIVIANO

BOB

3.492

21

MVDOL

BOV

3.492

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.881

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

23.919

24

NGULTRUM

BTN

288

25

PULA

BWP

1.777

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.020

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.716

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

9

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

1.195.965

31

CHILEAN PESO

CLP

27

32

YAN RENMINBI

CNY

3.348

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

46

35

CZECH KORUNA

CZK

1.072

36

CUBAN PESO

CUP

997

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

240

38

CZECH KORUNA

CZK

1.072

39

SWISS FRANC

CHF

27.464

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.774

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.774

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

135

43

DANISH KRONE

DKK

3.496

44

DOMINICAN PESO

DOP

413

45

ALGERIAN DINAR

DZD

179

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE (UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

774

49

NAKFA

ERN

1.595

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

427

51

EURO

EUR

26.063

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.774

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

18.687

54

FRENCH FRANC

FRF

3.219

55

POUND STERLING

GBP

30.247

56

LARI

GEL

8.959

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

358

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.059

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

115

63

GIBRALTAR POUND

GDP

18.687

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.066

65

LEMPIRA

HNL

972

66

KUNA

HRK

3.398

67

GOURDE

HTG

187

68

FORINT

HUF

69

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.608

71

INDIAN RUPEE

INR

287

72

IRAQI DINAR

IQD

18

73

IRANIAN RIAL

ERR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

177

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

157

76

JORDANIAN DINAR

JOD

33.689

77

YEN

JPY

164

78

KENYAN SHILING

KES

153

79

SOM

KGS

269

80

COMORO FRANC

KMF

54

81

NORTH KOREAN WON

KPW

184

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

77.159

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

28.818

85

TENGE

KZT

53

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

2

89

SRILANCA RUPEE

LKR

74

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

127

91

LOTI

LSL

1.289

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.393

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

524

94

LEBANESE DINAR

LYD

5.036

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.419

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.387

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

432

99

KYAT

MMK

11

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.978

102

OUGUIYA

MRO

67

103

MAURITUS RUPEE

MUR

545

104

RUFIYAA

MVR

1.551

105

KWACHA

MWK

14

106

MAXICAN PESO

MXN

1.410

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

11.230

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.128

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

378

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.306

111

CORDOBA ORO

NIO

661

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.244

113

NEPALESE RUPEE

NPR

180

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.793

115

NAIRA

NGN

27

116

RIAL OMANI

OMR

62.946

117

BALBOA

PAB

23.919

118

NUEVO SOL

PEN

6.500

119

KINA

PGK

6.213

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

87

121

ZLOTY

PLN

6.029

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

431

124

QATARI RIAL

QAR

6.571

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

23.919

126

LEU

RON

5.327

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

265

128

RWANDA FRANC

RWF

19

129

SAUDI RYAL

SAR

6.378

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.679

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.716

132

SUDANESE DINAR

SDD

120

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.315

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.926

136

ST. HELENA POUND

SHP

18.687

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.110

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

SURINAME DOLLAR

SRD

651

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.734

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.290

145

TAJIKISTANI SOMONI

TJS

2.194

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.817

148

PAANGA

TOP

10.050

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.544

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

763

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

10

152

BAIIT

THB

682

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

826

154

HRYVNIA

UAH

632

155

UGANDA SHILING

UGX

6

156

RUP XO VIET

USR

267

157

PESO URUGUAYO

UYU

613

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

206

161

TALA

WST

8.698

162

CFA FRANC BEAC

XAF

40

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.859

164

CFA FRANC BEAC

XAF

40

165

CFP FRANC

XPF

223

166

YEMENI RIAL

YER

96

167

RAND

ZAD

1.306

168

RAND

ZAR

1.289

169

KWACHA

ZMK

5

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông báo 7745/TB-KBNN năm 2023 tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01 năm 2024 do Kho bạc Nhà nước ban hành

  • Số hiệu: 7745/TB-KBNN
  • Loại văn bản: Thông báo
  • Ngày ban hành: 29/12/2023
  • Nơi ban hành: kho bạc nhà nước
  • Người ký: Triệu Thọ Hân
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 29/12/2023
  • Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định
Tải văn bản