Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 6885/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 30 tháng 11 năm 2023

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 12 NĂM 2023

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 12 năm 2023, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 12 năm 2023 là 1 USD = 23.993 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 12 năm 2023 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 12 NĂM 2023
(Kèm theo Thông báo số 6885/TB-KBNN ngày 30/11/2023 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá
Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.535

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

346

3

LEK

ALL

258

4

ARMENIAN DRAM

AMD

60

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.479

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

29

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

29

8

ARGENTINE PESO

ARS

67

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.463

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.479

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.114

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.479

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

11.997

14

TAKA

BDT

218

15

LEV

BGN

13.479

16

BAHARAINI DINAR

BHD

63.139

17

BURUNDI FRANC

BIF

8

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

23.993

19

BRUNEI DOLLAR

BND

18.040

20

BOLIVIANO

BOB

3.503

21

MVDOL

BOV

3.503

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.876

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

23.993

24

NGULTRUM

BTN

288

25

PULA

BWP

1.776

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.057

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.438

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

9

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

1.199.650

31

CHILEAN PESO

CLP

28

32

YAN RENMINBI

CNY

3.311

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

45

35

CZECH KORUNA

CZK

1.086

36

CUBAN PESO

CUP

1.000

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

239

38

CZECH KORUNA

CZK

1.086

39

SWISS FRANC

CHF

26.800

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.808

41

DEUTSCHMARK

DEM

10.808

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

135

43

DANISH KRONE

DKK

3.458

44

DOMINICAN PESO

DOP

423

45

ALGERIAN DINAR

DZD

180

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

775

49

NAKFA

ERN

1.600

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

431

51

EURO

EUR

25.790

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.570

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

18.892

54

FRENCH FRANC

FRF

3.229

55

POUND STERLING

GBP

29.618

56

LARI

GEL

8.953

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

361

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.068

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

115

63

GIBRALTAR POUND

GIP

18.892

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.072

65

LEMPIRA

HNL

974

66

KUNA

HRK

3.408

67

GOURDE

HTG

185

68

FORINT

HUF

70

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

6.520

71

INDIAN RUPEE

INR

288

72

IRAQI DINAR

IQD

18

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

175

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

155

76

JORDANIAN DINAR

JOD

33.793

77

YEN

JPY

160

78

KENYAN SHILING

KES

157

79

SOM

KGS

269

80

COMORO FRANC

KMF

54

81

NORTH KOREAN WON

KPW

185

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

77.397

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

28.907

85

TENGE

KZT

52

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

2

89

SRILANCA RUPEE

LKR

73

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

128

91

LOTI

LSL

1.284

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.419

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

525

94

LEBANESE DINAR

LYD

5.019

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.390

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.357

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

428

99

KYAT

MMK

11

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.983

102

OUGUIYA

MRO

67

103

MAURITUS RUPEE

MUR

546

104

RUFIYAA

MVR

1.556

105

KWACHA

MWK

14

106

MAXICAN PESO

MXN

1.389

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

11.006

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.108

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

380

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.282

111

CORDOBA ORO

NIO

663

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.183

113

NEPALESE RUPEE

NPR

180

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.258

115

NAIRA

NGN

30

116

RIAL OMANI

OMR

63.139

117

BALBOA

PAB

23.993

118

NUEVO SOL

PEN

6.432

119

KINA

PGK

6.232

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

84

121

ZLOTY

PLN

5.831

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

433

124

QATARI RIAL

QAR

6.591

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

23.993

126

LEU

RON

5.296

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

264

128

RWANDA FRANC

RWF

19

129

SAUDI RYAL

SAR

6.398

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.687

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.699

132

SUDANESE DINAR

SDD

120

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.220

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.726

136

ST. HELENA POUND

SHP

18.892

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.113

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

SURINAME DOLLAR

SRD

638

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.742

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.282

145

TAJIKISTANI SOMONI

TJS

2.203

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.765

148

PAANGA

TOP

9.956

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.560

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

748

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

10

152

BAHT

THB

673

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

841

154

HRYVNIA

UAH

660

155

UGANDA SHILING

UGX

6

156

RUPXO VIET

USR

270

157

PESO URUGUAYO

UYƯ

614

158

UZBEKISTAN SUM

uzs

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

vuv

204

161

TALA

WST

8.569

162

CFA FRANC BEAC

XAF

40

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.886

164

CFA FRANC BEAC

XAF

40

165

CFP FRANC

XPF

222

166

YEMENI RIAL

YER

96

167

RAND

ZAD

1.282

168

RAND

ZAR

1.282

169

KWACHA

ZMK

5

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông báo 6885/TB-KBNN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12 năm 2023 do Kho bạc Nhà nước ban hành

  • Số hiệu: 6885/TB-KBNN
  • Loại văn bản: Thông báo
  • Ngày ban hành: 30/11/2023
  • Nơi ban hành: kho bạc nhà nước
  • Người ký: Triệu Thọ Hân
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 30/11/2023
  • Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định
Tải văn bản