Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 6244/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2023

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 11 NĂM 2023

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 11 năm 2023, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 11 năm 2023 là 1 USD = 24.085 đồng.

2. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 11 năm 2023 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 


Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Tòa án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP,
cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (210 bản).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Triệu Thọ Hân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 11 NĂM 2023
(Kèm theo Thông báo số 6244/TB-KBNN ngày 31/10/2023 của Kho bạc Nhà nước)

STT

Tên ngoại tệ

Ngoại tệ

Tỷ giá

Ngoại tệ/VNĐ

1

UAE DIRHAM

AED

6.558

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

328

3

LEK

ALL

243

4

ARMENIAN DRAM

AMD

60

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

ANG

13.531

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

29

7

KWANZA REAJUSTADO

AOR

29

8

ARGENTINE PESO

ARS

69

9

AUSTRALIAN DOLLAR

AUD

15.344

10

ARUBAN GUILDER

AWG

13.531

11

AZERBAIJANIAN MANAT

AZN

14.168

12

CONVERTIBLE MARKS

BAM

13.019

13

BARBADOS DOLLAR

BBD

12.043

14

TAKA

BDT

219

15

LEV

BGN

13.090

16

BAHARAINI DINAR

BHD

63.382

17

BURUNDI FRANC

BIF

9

18

BERMUDIAN DOLLAR

BMD

24.085

19

BRUNEI DOLLAR

BND

17.580

20

BOLIVIANO

BOB

3.511

21

MVDOL

BOV

3.511

22

BRAZILIAN REAL

BRL

4.763

23

BAHAMIAN DOLLAR

BSD

24.085

24

NGULTRUM

BTN

289

25

PULA

BWP

1.761

26

BELARUSIAN RUBLE

BYR

1

27

BELIZE DOLLAR

BZD

12.103

28

CANADIAN DOLLAR

CAD

17.649

29

FRANC CONGOLAIS

CDF

10

30

UNIDADES DE FOMENTO

CLF

802.833

31

CHILEAN PESO

CLP

27

32

YAN RENMINBI

CNY

3.298

33

COLOMBIAN PESO

COP

6

34

COSTA RICAN COLON

CRC

45

35

CZECH KORUNA

CZK

1.044

36

CUBAN PESO

CUP

1.004

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

231

38

CZECH KORUNA

CZK

1.044

39

SWISS FRANC

CHF

26.549

40

EAST GERMAN MARK

DDM

10.849

41

DEUTSCH MARK

DEM

10.849

42

DJIBOUTI FRANC

DJF

136

43

DANISH KRONE

DKK

3.409

44

DOMINICAN PESO

DOP

425

45

ALGERIAN DINAR

DZD

177

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

ECV

1

48

EGYPTIAN POUND

EGP

779

49

NAKFA

ERN

1.606

50

ETHIOPIAN BIRR

ETB

434

51

EURO

EUR

25.422

52

FIJI DOLLAR

FJD

10.426

53

FALKLAND ISLANDS POUND

FKP

19.905

54

FRENCH FRANC

FRF

3.242

55

POUND STERLING

GBP

29.307

56

LARI

GEL

8.987

57

CEDI

GHC

3

58

DALASI

GMD

372

59

GUINEA FRANC

GNF

3

60

QUETZAL

GTQ

3.076

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

GUYANA DOLLAR

GYD

116

63

GIBRALTAR POUND

GIP

19.905

64

HONGKONG DOLLAR

HKD

3.078

65

LEMPIRA

HNL

977

66

KUNA

HRK

3.421

67

GOURDE

HTG

184

68

FORINT

HUF

67

69

RUPIAH

IDR

2

70

NEW ISRAELI SHEKEL

ILS

5.991

71

INDIAN RUPEE

INR

289

72

IRAQI DINAR

IQD

18

73

IRANIAN RIAL

IRR

1

74

ICELAND KRONA

ISK

174

75

JAMACAN DOLLAR

JMD

158

76

JORDANIAN DINAR

JOD

33.923

77

YEN

JPY

161

78

KENYAN SHILING

KES

160

79

SOM

KGS

270

80

COMORO FRANC

KMF

52

81

NORTH KOREAN WON

KPW

185

82

WON

KRW

18

83

KUWAITI DINAR

KWD

77.694

84

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

KYD

29.018

85

TENGE

KZT

51

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

LAK

1

88

LIBIAN POUND

LBP

2

89

SRILANCA RUPEE

LKR

74

90

LIBERIAN DOLLAR

LRD

128

91

LOTI

LSL

1.280

92

LITHUANIAN LITAS

LTL

8.451

93

LUXEMBOURG FRANC

LUF

527

94

LEBANESE DINAR

LYD

4.935

95

MOROCCAN DIRHAM

MAD

2.343

96

MOLDOVAN LEU

MDL

1.334

97

MALAGASY ARIARY

MGA

5

98

DENAR

MKD

418

99

KYAT

MMK

12

100

TUGRIK

MNT

7

101

PATACA

MOP

2.990

102

OUGUIYA

MRO

68

103

MAURITUS RUPEE

MUR

546

104

RUFIYAA

MVR

1.562

105

KWACHA

MWK

21

106

MAXICAN PESO

MXN

1.335

107

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

MXV

10.564

108

MALAYSIAN RINGGIT

MYR

5.085

109

MOZAMBICAN METICAL

MZN

381

110

NAMIBIA DOLLAR

NAD

1.279

111

CORDOBA ORO

NIO

665

112

NORWEGIAN KRONE

NOK

2.202

113

NEPALESE RUPEE

NPR

181

114

NEWZELAND DOLLAR

NZD

14.263

115

NAIRA

NGN

31

116

RIAL OMANI

OMR

63.382

117

BALBOA

PAB

24.085

118

NUEVO SOL

PEN

6.322

119

KINA

PGK

6.305

120

PAKISTAN RUPEE

PKR

86

121

ZLOTY

PLN

5.611

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPINE PESO

PHP

425

124

QATARI RIAL

QAR

6.599

125

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

24.085

126

LEU

RON

5.157

127

RUSSIAN RUBLE (NEW)

RUB

247

128

RWANDA FRANC

RWF

20

129

SAUDI RYAL

SAR

6.423

130

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

SBD

2.697

131

SEYCHELLESS RUPEE

SCR

1.784

132

SUDANESE DINAR

SDD

120

133

SDR

SDR

0

134

SWEDISH KRONA

SEK

2.190

135

SINGAPORE DOLLAR

SGD

17.594

136

ST. HELENA POUND

SHP

19.905

137

SLOVAKKORUNA

SKK

1.118

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

SURINAME DOLLAR

SRD

637

141

DOBRA

STD

1

142

EL SALVADOR COLON

SVC

2.753

143

SYRIAN POUND

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.279

145

TAJIKISTANI SOMONI

TJS

2.200

146

MANAT

TMM

2

147

TUNISIAN DINAR

TND

7.598

148

PAANGA

TOP

9.791

149

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

TTD

3.573

150

NEW TAIWAN DOLLAR

TWD

746

151

TANZANIAN SHILLING

TZS

10

152

BAHT

THB

659

153

NEW TURKISH LIRA

TRY

868

154

HRYVNIA

UAH

663

155

UGANDA SHILING

UGX

6

156

RUP XO VIET

USR

262

157

PESO URUGUAYO

UYU

603

158

UZBEKISTAN SUM

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

199

161

TALA

WST

8.392

162

CFA FRANC BEAC

XAF

39

163

EAST CARIBEAN DOLLAR

XCD

8.920

164

CFA FRANC BEAC

XAF

39

165

CFP FRANC

XPF

215

166

YEMENI RIAL

YER

96

167

RAND

ZAD

1.279

168

RAND

ZAR

1.280

169

KWACHA

ZMK

5

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông báo 6244/TB-KBNN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11 năm 2023 do Kho bạc Nhà nước ban hành

  • Số hiệu: 6244/TB-KBNN
  • Loại văn bản: Thông báo
  • Ngày ban hành: 31/10/2023
  • Nơi ban hành: kho bạc nhà nước
  • Người ký: Triệu Thọ Hân
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 31/10/2023
  • Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định
Tải văn bản