Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
*****

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do - Hạnh phúc
*****

Số: 55/2007/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 12 tháng 6 năm 2007

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ MÃ SỐ HS THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU Ở VIỆT NAM

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn cơ cấu tổ chức Bộ Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Quyết định số 82/2003/QĐ-BTC ngày 13 tháng 6 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành mã số HS thuốc bảo vệ thực vật xuất khẩu, nhập khẩu ở Việt nam (có danh mục kèm theo), bao gồm:

1. Mã số HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam

1.1. Thuốc sử dụng trong nông nghiệp.

1.1.1. Thuốc trừ sâu có mã số HS 3808.10 (264 hoạt chất).

1.1.2. Thuốc trừ bệnh có mã số HS 3808.20 (241 hoạt chất).

1.1.3. Thuốc trừ cỏ có mã số HS 3808. 30 (125 hoạt chất).

1.1.4. Thuốc trừ chuột có mã số HS 3808.90 (13 hoạt chất).

1.1.5. Thuốc điều hòa sinh trưởng có mã số HS 3808.30 (40 họat chất).

1.1.6. Chất dẫn dụ côn trùng có mã số HS 3808.40.91 (04 hoạt chất).

1.1.7. Thuốc trừ ốc có mã số HS 3808.90 (11 hoạt chất).

1.1.8. Chất hổ trợ (chất trải) có mã số HS 3808.40.91 (04 hoạt chất).

1.2. Thuốc trừ mối có mã số HS 3808.10 (11 hoạt chất).

1.3. Thuốc bảo quản lâm sản có mã số HS 3808.90.10 ( 05 hoạt chất).

1.4. Thuốc khử trùng kho có mã số HS 3808.10 (05 hoạt chất).

2. Mã sô thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt Nam

2.1. Thuốc sử dụng trong nông nghiệp.

2.1.1 Thuốc trừ sâu có mã số HS 3808.10 (06 hoạt chất).

2.1.2. Thuốc trừ chuột có mã số HS 3808.90 (01 hoạt chất).

2.2. Thuốc trừ mối có mã số HS 3808.10 (02 hoạt chất)

2.3. Thuốc bảo quản lâm sản có mã số HS 3808.90.10(04 hoạt chất).

2.4. Thuốc khử trùng kho có mã số HS 3808.10 (03 hoạt chất).

3. Mã số thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam

3.1. Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản, gồm 21 hoạt chất có mã số HS của toàn bộ Chương 25, Chương 26, Chương 28, Chương 29 và các mã số: 2903.51.00, 2903.59.00, 2903.62.00, 2908.00, 29009.30.00, 2910.90.00, 2920.10.00, 2924.19.90, 2925.20.90, 2935.00.00; Chương 32 có các mã số: 3201.90, 3204.17, 3204.20.00, 3206.30, 3206.49; Chương 34: 3405.20.00; Chương 38 có các mã số: 3806.20, 3808, 3824, 3824.90.

3.2. Thuốc trừ bệnh, gồm 06 hoạt chất có mã số HS thuộc toàn bộ các Chương 25, Chương 26, Chương 28 và các mã số: 2804.90, 2811.19, 2811.29, 2812.10, 2812.90, 2813.90, 2842.90, 2844.40; Chương 29 có các mã số: 2903.62.00, 2930.20, 2930.90.00, 2931.00, 2931.00, 2931.00.90, 2931.20; Chương 32: 3201.90; Chương 35: 3502.90 và Chương 38 có các mã số: 3808, 3815.90, 3824.90.

3.3. Thuốc trừ chuột, gồm 01 hoạt chất có mã số HS 3808 và 3824.90.

3.4. Thuốc trừ cỏ, 01 hoạt chất có mã số HS 2918.90.00 và 3808.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.

Điều 3. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức,  cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng

 

DANH MỤC

THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 55/2007/QĐ-BNN ngày 12 tháng 6 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn)

TT

Mã HS

Tên hoặc chất nguyên liệu (common name)

Tên thương phẩm (trade name)

Đối tượng phòng trừ (crop/pest)

Tổ chức xin đăng ký (applcant)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP  

1. Thuốc trừ sâu:

1

380810

Abamectin

Ababetter 1.8EC

Sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè

Công ty TNHH TM&DV Minh Kiến

Abafax 1.8EC, 3.6EC

Sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; bọ cánh tơ/chè.

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

Abagro 1.8EC

Dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

Asiagro Pacific Ltd

Abakill 1.8EC, 3,6EC; 10WP

1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/lúa; bọ trĩ/xoài

3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ/xoài; sâu vẽ bùa/cam

10WP: sâu cuốn lá, rầu nâu/lúa; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty DV PTNN Đồng Tháp

Abamine 1.8EC, 3.6EC

1.8EC: sâu xanh/bắp cải, dòi đục lá/cà chua, sâu vẽ bùa/cam

3.6EC: sâu tơ/bắp cải, nhện đỏ/cam, sâu xanh/đậu tương, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH-TM Thanh Điền

Abapro 1.8EC

Bọ trĩ/chè; nhện đỏ/cây có múi; sâu tơ/bắp cải

Sundat (S) Pte Ltd

Abasuper 1.8EC 3.6EC 5.55EC

1.8EC, 3.6EC: Sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chuổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài. Sâu ăn bông/xoài

5.55EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải, dòi đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy bông, sâu ăn bồng/xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Abatimec 1.8EC 3.6EC 5.4EC

1.8EC: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu vẽ bùa/cam, sâu xanh da láng/đậu tương

3.6EC: bọ trĩ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

5.4Ec: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH-TM Đồng Xanh

Abatin 1.8EC

Sâu xanh da láng/lạc; bọ trĩ/dưa hấu; dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh/dưa chuột

Map Pacific PTE Ltd

Abatox 1.8EC, 3.6EC

Bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu ăn bông/xoài.

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

Abavec super 1.8EC, 3.6EC

1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM Tân Thành

Aceny

1.8EC

3.6EC

4.2EC

1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu

3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam

4.2EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

Acimetin

1.8EC

3.6EC

1.8EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu

3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/lúa, rệp muội/cam; rầy bông/xoài

5EC: rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/chè

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Agbamex

1.8EC

3.6EC

5EC

1.8EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/chè

3.6EC, 5EC: ,sâu tơ, sâu xanh/rau họ thập tự; sâu cuốn lá sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Agromec-tin

1.8EC

Nhện gié/lúa, sâu xanh bướm trắng/bắp cải, sâu tơ /súp lơ, bọ nhảy/cải thảo, sâu xanh/cải xanh, bọ trĩ/nho, nhện đỏ/cam, sâu xanh da láng/hành

Công ty TNHH Nam Bắc

Akka

1.8EC,

3.6EC,

5.5EC

1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

5.5EC: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co.,Ltd.

Alfatin

1.8EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

AMETIN annong

1.8EC

3.6EC

5.5EC

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

Andomex

1.8EC

3.6EC

5EC

5WP

1.8EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/rau cải xanh; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam, sâu đục ngọn/điều

3.6EC: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

5EC: sâu đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải, rầy bồng/xoài

5WP: sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/rau cải, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH-TM Hoàng Ân

Areec

18EC,

3.6EC

45EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; dòi đục lá/đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chồng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; rệp, sâu khoang/thuốc là; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ điều

Cali-Parimex

Inc

Azimex

20EC,

40Ec

20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/lúa; sâu tơ/rau cải, bắp cải; ruồi/lá cải bó xuôi; sâu xanh da láng/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ, bọ trĩ/nho; nhện đỏ/nhãn; bọ xít muỗi/điều, chè, rệp sáp, nhện đỏ/cà phê

40EC: Sâu khoanh, sâu xanh/lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

B40 Super

2.0EC,

3.6EC

Sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/lúc; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu xanh/đậu xanh, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Bamectin

1.8EC,

5.55EC;

22.2WG

1.8EC: Sâu đục thân, cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng/súp lơ; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh, ruồi/lá/cà chua; sâu vẽ bùa/cam, quýt; sâu ăn lá/chôm chôm, sầu riêng

5.55EC, 22.2WG: , sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/chôm chôm, sầu riêng

Bailing International Co.,Ltd

Binhtox

1.8EC,

3.8EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/rau cải; dòi đực lá/cà chua; sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/lạc, thuốc lá; sâu xanh/ bông vải

3.8EC: nhện đỏ/cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa.

Bailing Internati-onal Co., Ltd

Brightin

1.0EC,

1.8EC,

4.0EC

1.0EC: sâu cuốn lá/lúa

1.8EC: sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/cây có múi

4.0EC: sâu khoang/lạc; sâu cuốc lá, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí

Bnong-duyen

2.0EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Nông Duyên

Car pro

1.8EC,

3.6Ec,

5.4EC

1.8EC: sâu xanh da láng/đậu tương

3.6EC,5.4EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Catcher

2EC

Nhện đỏ/chè, sâu vẽ bùa/cam; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; dòi đục lá/rau bó xôi

Sinon Corporation Taiwan

Catex

1.8EC,

3.6EC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/cải xanh; sâu xanh da láng/hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện lông nhung/vải; sâu xanh/đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/cam, quýt; bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục quả/xoài

Công ty CP Nicotex

Chitin

2EC,

3.6EC

2EC: sâu cuốn lá/lúa

3.6EC: nhện đỏ/chè

Công ty Kim Sơn Nông

Dibamec

1.8EC,

3.6EC’

5WG

Sâu đục cành/điều; rệp sáp/cà phê; sâu khoang, sâu xanh/thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam; bọ xít/vải, nhãn; bọ trĩ/dưa hấu; , sâu xanh, sâu xám/bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/đậu tương

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Fanty

2EC,

3.6EC,

4.2EC,

5.0EC

2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/cam

3.6EC: Sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè

5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện ghé, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải;nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH – TM Thôn Trang

Haihamex

3.6EC

Bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ điều

Công ty TNHH SX TM Hải Hằng

Hifi

1.8EC

Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH – TM ACP

Javitin 18EC, 36EC; 100WP

18EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/cà phê

36EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ lúa; nhện lông nhung/vải; sâu đục quả/xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè

100WP: sâu xanh da láng/đậu tương; sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jianontin

2EC,

3.6Ec

sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúc; nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

Longcian-nong

1.8EC,

3.6EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

DNTN Long Hưng

Longphaba

1.8EC,

3.6EC,

5EC

1.8Ec, 3.6EC: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

5EC: rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài

Công ty TNHH TM DV Long Phú

Melia

0.2EC,

3.6EC,

4.2EC;

4.5EC

5WP,

5.5WP

0.2Ec: sâu cuốn lá/lúa; rầy xanh/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi

3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/lúa; rầy xanh/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải

4.5EC; 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/lúa; rầy xanh, nhện đỏ/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Miktin

3.6EC

Bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/lúa; bọ xít, sâu đục quả/vải; sâu xanh da láng/đâu tương; sâu xanh/cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; rầy bông/xoài

Công ty CP Minh Khai

Nimbus

1.8EC

Sâu khoang/lạc; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu đục quả/đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam; sâu đục quả/vải

Công ty TNHH Vật tư VTV Phương Mai

Nockout

1.8EC

sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Novimec

1.8EC

3.6EC

1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/lúa; sâu xanh da láng, sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy bông, bọ trĩ/xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam

Công ty CP Nông Việt

Oxatin

1.8EC,

3.6EC

1.8EC: Sấu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải

3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH Sơn Thành

Phi Ưng

4.0EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Phumai

1.8EC,

3.6EC,

5.4EC

Sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè, sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ cánh tơ/chè; sâu đục quả/vải

Công ty CP XNK Phương Mai

Plutel

0.9EC,

1.8EC,

3.6EC,

5EC

0.9EC: sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội /bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ xít/vải; rệp sáp/cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh, rệp muội, sâu khoang, sâu tơ/bắp cải; sâu khoang/lạc; bọ xít muỗi/điều; rệp muội/na, nhãn; rầy/xoài; sâu đo, sâu xanh/hoa hồng; bọ trĩ/dưa hấu, nho; sâu xanh/cà chua

5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; , sâu khoang, sâu xanh, rệp muộisâu tơ/bắp cải; rệp sáp/cà phê, sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân lúa; bọ xít muỗi/điều; bọ xít/vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy/xoài; rệp muội/nhãn; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/cà chua

Guizhou CVC INC. (Tổng công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

Queson

0.9EC,

1.8EC,

3.6EC,

5.0EC

Sâu tơ, sâu xanh/cải xanh; rệp sáp/cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH TM&SX Gia Phúc

Reasgant

1.8EC,

3.6EC,

5EC

1.8EC, 3.6EC: , sâu tơ, sâu xanh, sâu khoanh /bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/điều; nhện đỏ, sâu ăn, sâu xanh/hoa hồng; rệp sáp/cà phê; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu, nho; rầy/xoài; sâu khoang/lạc; nhện đỏ/sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/hồ tiêu; sâu róm/thông

5EC: rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/điều; bọ xít/vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy/xoài; rệp muội/nhãn; bọ trĩ/dưa hấu, nho; sâu xanh/cà chua; nhện đỏ/sắn dây; sâu róm/thông

Công ty TNHH Việt Thắng

Sauabe

3.6EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Sau tiu

1.8EC,

3.6EC

Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ

Shertin

1.8EC,

3.6EC,

5.0EC

1.8EC: sâu tơ/bắp cải

3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lựng trắng/lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang/bắp cải; bọ trĩ/nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rệp muội/cam, vải; nhện lộng nhung/vải

Công ty CP hóa chất NN Hòa Bình

Sieusher

1.8EC,

3.6EC,

4.4EC,

6.0EC

1.8EC, 3.6EC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải

4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng

Silsau

1.8EC,

3.6EC;

10WP

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc, đâu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi

10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi

Công ty TNHH ADC

Sittomectin

3.6EC,

5.0EC

Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; dòi đục lá/cà chua; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; sâu tơ/cải xanh; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/xoài

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Tập kỳ

1.8EC

sâu tơ/bắp cải

Viện di truyền Nông nghiệp

Tineromec

1.8EC,

3.6EC,

4.2EC

1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu khoang/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ điều

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa, rệp, sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ/điều

4.2EC: bọ trĩ/lúa, rầy bông/xoài

Công ty CP vật tư NN Hoàng Nông

Tungatin

1.8EC,

3.6EC

1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè, sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam

3.6EC: Sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; nhện đỏ/dưa chuột; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; rầy bông/xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/điều

Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng

Vertimec

1.8EC

Dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

Syngenta

Vietnam Ltd

Vibamec

1.8EC,

3.6EC

1.8Ec: dòi đục lá/cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/đậu tương; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam

3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Voi thai

2EC,

2.6EC,

3.6EC,

4EC,

4.7EC,

5.5EC

2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

2.6EC, 4.7EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu xanh/lạc, thuốc lá; dòi đục lá/cà chua; rầy bộng/xoài; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Waba

1.8EC,

3.6EC

sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH Lợi Nông

2

3808.10

Abamectin

1% +

Acetamiprid

3%

Acelant

4EC

Rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; rệp, bọ trĩ/bông

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

3

3808.10

Abamectin

18g/l +

Alpha -

Cypermethrin

100g/l

B thai

118EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

4

3808.10

Abamectin

17.5g/l +

Alpha –

Cypermethrin

0.5g/l

Shepatin

18EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thên, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh, bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhiện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải;sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu da láng, sâu hồng/bông vải, bọ trĩ/điều

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

5

3808.10

Abamectin

35g/l +

Alpha –

Cypermethrin

1g/l

Shepatin

36EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bê, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầu xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

6

3808.10

Abamectin

0.5% +

Azadirachtin

0.3%

Azaba

0.8EC

sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

7

3808.10

Abamectin

3.5g/l +

Azadirachtin

0.1g/l

Mectin-super

3.6EC

sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

8

3808.10

Abamectin

36g/l +

Azadirachtin

1g/l

Mectin-Super

37EC

sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

9

3808.10

Abamectin

35.8g/l +

Azadirachtin

0.2g/l

Goldmec-tin

36EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều; rệp sáp/hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

10

3808.10

Abamectin

41.8g/l +

Azadirachtin

0.2g/l

Goldmec-tin

42EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều, rệp sáp/hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

11

3808.10

Abamectin

49.8g/l +

Azadirachtin

0.2g/l

Goldmec-tin

50EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô;sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

12

3808.10

Abamectin

0.1g/l +

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

1.9%

Kuraba

WP

Sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/lạc;sâu đo, sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục thân ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/vải; nhện đỏ/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/cây có múi; sâu xanh/bông vải; sâu róm/thông

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

13

3808.10

Abamectin

1.7% +

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

0.1%

Kuraba

1.8EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

14

3808.10

Abamectin

3.5% +

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

0.1%

Kuraba

3.6EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

15

3808.10

Abamectin

0.9%

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

1.1%

ABT

2WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/vải; nhện đỏ/chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

16

3808.10

Abamectin

1g/kg +

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

19g/kg

Akido

20WP

sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải, sâu vẽ bùa/bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

17

3808.10

Abamectin

0.18% +

Bacillus thuringiensis

0.2%

(1010bt/g)

Tridan

WP

Sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ; rầy xanh/chè; nhện lông nhung/vải; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà phê; ruồi đục quả/xoài; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

18

3808.10

Abamectin

0.2% +

Cypermenthrin

0.8%

Smash

1EC

Sâu khoang/đậu tương

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

19

3808.10

Abamectin

0.2% +

Chlorpyrifos

Ethyl 14.8%

Vibafos

15EC

Sâu xanh da láng/lạc

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

20

3808.10

Abamectin

0.2% + (dầu khoáng và dầu tiêu hóa)

24.3%

Song Mã

24.5EC

Sâu tơ/sau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

21

3808.10

Abamectin

18g/l +

Emamectin

Benzoate 3g/l

 

Divasusa

21EC

Bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu róm/thông

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

22

3808.10

Abamectin

2% +

Emamectin

Benzoate 1%

Hải Cẩu

3.0EC

Sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Nông nghiệp xanh

23

3808.10

Abamectin

5g/l +

Fipronil 50g/l

Michigane

55SC

Sâu khoang/lạc

Cali- Parimex Inc

24

3808.10

Abamectin

0.45%+

Imidacloprid

1.0%

Abamix

1.45WP

Bọ trĩ/dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/cải xanh, nhện đỏ/cam

Công ty CP Nicotex

25

3808.10

Abamectin

1%+

Imidacloprid

9.8%

Talor

10.8EC

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

26

3808.10

Abamectin

10g/l +

Imidacloprid

90g/l

Aba-plus

100EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

Sieusau-ray

100EC

Sâu khoang/bắp cải

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

27

3808.10

Abamectin

15g/l +

Imidocloprid

90g/l

Nosauray

105EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

28

3808.10

Abamectin

18.5g/l +

Imidacloprid

1.5g/l

Vesemex

20EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Nông dược Việt Nam

29

3808.10

Abamectin

37g/l +

Imidacloprid

3g/l

Vetsemex

40EC

Sâu cuốn lá. Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăng bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Nông dược Việt Nam

30

3808.10

Abamectin

0.4% +

Lambda –

Cyhalothrin

1.6%

Karatimec

2EC

Sâu xanh/lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

31

3808.10

Abamectin

19g/l +

Lambda –

Cyhaloathrin

1g/l

Actamec

20EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội

32

3808.10

Abamectin

38g/l +

Lambda –

Cyhalothrin

2g/l

Actamec

40EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân. rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; dot, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang; sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

33

3808.10

Abamectin

0.2% +

Matrine 2%

Abecyny

2.2EC

Bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/bắp cải; rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

34

3808.10

Abamectin

1g/l

Matrine 5g/l

Luckyler

6EC

Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/đậu xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

35

3808.10

Abamectin

20g/l +

Matrine 5g/l

Luckyler

25EC

Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ. Sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

Aga

25EC

Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/lúa;sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/đậu xanh, đậu tương, dòi đục lá, sâu xanh/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/chè, cà phê; sâu khoang, rệp/thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/bông vải, bọ trĩ/điều

Công ty TNHH TM – SX Gia Phúc

36

3808.10

Abamectin

1.8% +

Matrine 0.2%

Miktox

2.0EC

Bọ xít, sâu đục quả/vải; rầy bông/xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua

Công ty CP Minh Khang

37

3808.10

Abamectin

2.0% +

Matrine 0.2%

Tramictin

2.2EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH TM Thôn Trang

38

3808.10

Abamectin

4.3% +

Matrine 0.2%

Tramictin

4.5EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH TM Thôn trang

39

3808.10

Abamectin

5.4% +

Matrine 0.2%

Tramictin

5.6EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH – TM Thông Trang

40

3808.10

Abamectin

50g/l +

Matrine 5g/l

Amara

55EC

Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/cải xanh; sâu xanh/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/chè; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/xoài; mọt đục cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều

Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng

41

3808.10

Abamectin

17.5g/l +

Fipronil

0.5g/l

Scopion

18EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

42

3808.10

Abamectin

35g/l +

Fipronil 1g/l

Scopion

36EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bto, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh; bọ cánh tơ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng. Sâu hồng/bông, bọ trĩ/điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

43

 

3808.10

Abamectin

0.2% +

Petroleum oil

24.3%

Koimire

24.5EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà phê; sâu đục quả/xoài; nhện lông nhung/vải; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Nông duợc Nhật Việt

Petis

24.5EC

Nhện đỏ/cây có múi

Công ty TNHH Bạch Long

Soka

24.5EC

sâu vẽ bùa; nhện đỏ/cam, quýt, nhãn; nhện lông nhung/vải; sâu xanh/thuốc lá; sâu khoang/lạc; dòi đục lá/đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

44

3808.10

Abamectin

0.5% +

Petroleum oil

24.5%

Soka

25EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam, quýt; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ/nhãn; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/bí xanh; dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/cam; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

45

3808.10

Abamectin

0.3% +

Petrolium oil

39.7%

Sword

40EC

Bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ. rệp muội/cam

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

46

3808.10

Acephate

(min 97%)

Anitox

40SC,

50SC

40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

50SC: rệp/rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Ansect

72SP

Sâu cuốn lá/lúa, rầy/xoài

Công ty CP BVTV An Giang

Appen-phate

75SP

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Asataf

75SP

Sâu xanh/đậu tương

Arysta LifeScience

Vietnam Co.,Ltd

Binhmor

40EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê

Bailing International Co.,Ltd

BM

Promax

75WP

Rầy nâu/lúa

Behn Meyer Agricare

(s)

Pte Ltd

Lancer

4G;

40EC;

50SP,

75SP,

97SF

4G: sâu đục thân/mía, lúa

40EC: rệp muội/cam quýt, sâu đục thân/lúa

50SP: sâu đục thân/lúa, rệp vảy/cà phê, sâu đục quả/đậu tương

75SP: rệp vảy/cà phê, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá /lúa

97SF: sâu cuốn lá /lúa

United Phosphorus Ltd

Mace

75SP

97SP

75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/thuốc lá

97SP: Sâu đục bẹ/lúa, sâu xanh/thuôc lá, bọ xit muỗi/điều

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

MO-annong

40EC,

300EC;

50SP,

75SP

40EC: bọ xít/lúa

50SP, 75SP,300EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

Moster

40EC;

75WP

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; /rau cải; rầy xanh/chè

75WP: sâu đục thân/lúa, rầy/dưa, rệp sáp/cà phê, sâu khoang/thuốc lá

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Mytox

5H;

40EC;

75SP

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Orthene

75SP;

97 Pellet

75SP: sâu khoang/lạc

97Pellet: rệp/thuốc lá, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh/cà chua

Arysta LifeScience Vietnam Co.,Ltd

Song hy

75SP

Sâu cuốn lá/lúa

Sinon Coporation, Taiwan

Viaphate

40EC;

75BHN

40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cam

75BHN: sâu xanh/đậu tương

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

47

3808.10

Acephate

400g/l +

Alpha –

Cypermethrin

10g/l

Acesuper

410EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa

Công ty TNHH – TM Nông phát

48

3808.10

Acephate

400g/l +

Alpha –

Cypermethrin

25g/l

Acesuper

425EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH – TM Nông phát

49

3808.10

Acephate

21% +

Chlorpyrifos

Ethyl 14%

Achony

35WP

Sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

50

3808.10

Acephate

50% +

Imidacloprid

1.8%

Acemida

51.8SP

rầy nâu/lúa

United

Phosphorus Ltd

51

3808.10

Acetamiprid

(min 97%)

Actatoc

200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Ascend

20SP

Bọ phấn/dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Domosphi

20EC

10SP: rầy nâu/lúa

20EC: rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH-TM Thanh Điền

Melycit

20SP

rệp sáp/ca cao

Công ty TNHH Nhất Nông

Mopride

20WP

Sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM XNK Hữu Nghị

Mospilan

3EC

20SP

3EC: bọ trĩ/cây có múi, rầy xanh/chè, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu, bọ cánh cứng/dừa, rầy xanh/bông vải

20SP: Rầy/xoài, bọ trĩ/dưa hấu

Nippon Soda Co.,Ltd

Nired

3EC

Bọ trĩ/lúa

Công ty CP Nicotex

Otoxes

200SP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Sếu đỏ

3EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

52

3808.10

Acetamiprid

30g/l +

Alpha –

Cypermethrin

50g/l

Mospha

80EC

 Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Đống Xanh

53

3808.10

 

Acetamiprid
20% +
Buprofezin
20%

Petalty

40WP

Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH ADC

54

3808.10

 

Acetamiprid
3% +
Cartap 92%

Hugo

95SP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hốc Môn

55

3808.10

 

Acetamiprid
20g/kg +
Fipronil
780g/kg

Dogent

800WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP vật tư BVTV

Hà Nội

56

3808.10

 

Acetamiprid
3% +
Imidacloprid
2%

Sutin

5EC

Rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè

Công ty CP BVTV I TW

57

3808.10

 

Acetamiprid
70g/kg +
Imidacloprid
130g/kg

Sachray

200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

58

3808.10

 

Acetamiprid
50g/kg +
Thiosultap –sodium
(Nereistoxin)
550g/kg

Alfatac

600WP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP vật tư BVTV

Hà Nội

59

3808.10

 

Acrinathirin
(min 99.0%)

Rufast

3EC

Nhện đỏ/chè

Bayer

Vietnam

Ltd (BVL)

60

3808.10

 

Alanycarb
(min 95%)

Onic

30EC

Sâu xanh da láng/lạc

Otsuka

Chemical

Co.,Ltd

61

3808.10

 

Alpha-Cypermethrin
(min 90%)

Ace

5EC

Sâu phao/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Alfacua

10EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A

Alfathrin

5EC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH Alfa (Sai Gòn)

Alpha

5EC,

10EC;

10SC

5EC: sâu cuốn lá, cua/lúa

10EC: sâu khoang/lạc

10SC: bọ trĩ/dưa hấu, rầy bông/xoài

Map Pacific PTE Ltd

Alphacide

50EC,

100EC,

170EC,

260EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/lúa, sâu đục quả/vải

100EC: bọ xít/lúa, rệp/cây có múi

170EC,260EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát

Alphan

5EC

Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, rầy phấn/sầu riêng

Công ty CP BVTV

An Giang

Anphatox

2.5EC,

5EC;

100SC

2.5EC: sâu đục thân/lúa

5EC: sâu khoang/lạc, bọ xít/lúa

100SC: bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

Bestox

 5EC

Bọ trĩ/chè; bọ xít/vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/lúa; rệp/đậu tương

FMC International SA. Philippines

Bpalatox

50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Cyper – Alpha

5ND

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Dantox

5EC

Bọ trĩ/lúa, sâu xanh/bông vải, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Fastac

5EC

Bọ trĩ, bọ xít, rầy/lúa, rệp/cà phê

BASF

Singapore

Pte Ltd

Fastocid

5EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp/cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Fectac

2.0EC

Sâu đục quả/đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

FM-Tox

25EC,

50EC,

100EC

25EC, 50EC: Sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê

100EC: rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng

Fortac

5EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

Forward International Ltd

Fortox

50EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH TM DV

Ánh Dương

Motox

2.5EC,

5EC,

10EC

2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/lúa; kiến, rệp sáp/cà phê; rệp/đậu tương

5EC: bọ xít muỗi/lúa; rệp sáp/cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo/lúa; sâu đục quả/đậu xanh

10EC: Rệp/bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu đục quả/đậu tương;

Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng

Pertox

5EC

Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

Sapen-Alpha

5EC;

5EW

5EC: Sâu hồng/bông vải; sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ, bọ xít/lúa cạn

5EW: sâu tơ/rau cải

Công ty TNHH 1 TV BVTV

Sài Gòn

Supertox

25EC,

50EC,

100EC

50EC: sâu đục thân/lúa

25EC,100EC: sâu cuốn lá, đục thân/lúa

Cali-Parimex. Inc.

Tiper-Alpha

5EC

Bọ xít/lúa, dòi đục quả/nhãn

Công ty TNHH –TM Thái Phong

Unitox

5EC

Bọ xít/lúa

United Phosphorus Ltd

Vifast

5ND;

10SC

5ND: sâu cuốn lá/lúa; rệp/cây có múi

10SC: bọ xít/lúa, mối/cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Visca

5EC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/lạc

Công ty CP Long Hiệp

62

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

1% +

Chlorpyrifos

Ethyl 16%

Apphe

17EC

Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/đậu tương, sâu đục quả/bông vải

Công ty TNHH – TM Đống Xanh

63

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

2%

Chlorpyrifos

Ethyl 38%

Apphe

40EC

Sâu đục quả/đậu tương, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM

Đồng Xanh

64

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

20g/l +

Chlorpyrifos

Ethyl 230g/l

Supertac

250EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

65

3808.10

Abamectin

17.5% +

Chlofluazu-ron

0.5g/l

Confitin

18EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

66

3808.10

Abamectin

35g/l +

Chlofluazu-ron 1g/l

Confitin

36EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

67

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

10g/l +

Dimethoate

140g/l

Cyfitox

150EC

Sâu đục thân, cuốn lá/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

68

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

15g/l +

Dimethoate

185g/l

Cyfitox

200EC

Sâu đục thân, cuốn lá/lúa

Công ty

CP Hóa chất NN Hòa Bình

69

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

20g/l+

Dimethoate

280g/l

Cyfitox

300EC

Rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ; rệp/lúa

Công ty

CP Hóa chất NN Hòa Bình

70

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

1% +

Fenobucarb

40%

Hopfa

41EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa

BASF Singapore Pte Ltd

71

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

30g/l +

Imidacloprid

20g/l

Alphador

50EC

Bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa, rệp/cam

Công ty CP Long Hiệp

72

3808.10

Alpha –

Cypermethrin

10g/l +

Profenofos

200g/l

Profast

210EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

73

3808.10

Amitraz

(min 97%)

 

Binhtac

20EC

Nhện đỏ/cam

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Mitac

20EC

Nhện/cây có múi

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

74

3808.10

Artemisinin

Visit

5EC

Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau; rầy xanh/chè; rệp muội, bọ trĩ/cây có múi

Xí nghiệp SX hóa chất NN Hà Nội (PAC)

75

3808.10

Azadirachtin

Agiaza

0.03EC,

4.5EC

0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ, rầy xanh/chè; rệp sáp/na; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/rau cải; nhện đỏ/ớt; rệp/cà

4.5EC: sâu xanh/cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ới; sâu tơ/bắp cải; rệp sáp/thuốc lá; nhện đỏ/hoa hồng; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp/cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/lúa; nhện đỏ/cam; rệp sáp/na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè

Viện Di truyền Nông nghiệp

Altivi

0.3EC

Sâu tơ, sâu xanh/rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa

Công ty CP Nicotex

Aza

0.15EC

sâu tơ/bắp cải

Maxgrow Pte Ltd

A-Z

Annong

0.03EC,

0.15EC,

0.3EC

0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp muội/thuốc lá; rệp sáp/cà phê.

0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ. rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp muội/thuốc lá; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

An Nông

Bimectin

0.5EC

Sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu tơ/bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/súp lơ; bỏ nhảy/rau cải xanh

Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng

Bizecchtin

1.0EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Cây trồng Bình Chánh

Green bamboo

0.3EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/súp lơ; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp sáp/thuốc lá; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

Lợi Nông

Hoaneem

0.03EC,

0.15EC,

0.3EC

Sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/chè; rệp/thuốc lá; sâu vẽ bùa/bưởi

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Jasper

0.3EC

Sâu cuốn lá/lúa, /rau thập tự, nhện đỏ/cây có múi, rầy bông/nho, rệp/thuốc lá, rầy xanh/chè

Công ty TNHH

Nông Dược

Điện Bàn

Kozomi

0.15EC

0.3EC,

1EC

0.15EC: bọ nhảy/bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; rầy nâu/lúa

0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; rệp sáp/cà phê; rệp đào/thuốc lá; sâu vẽ bùa/bưởi; rầy xanh/xoài

1EC: rệp đào/thuốc lá; rầy xanh/xoài; sâu đục quả/đậu đỗ; rầy xanh/chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Neem Bond-

A EC

(1000ppm)

sâu tơ/bắp cải

Rangsit Agri-Eco.Ltd

Neem

Nim

Xoan

Xanh

Green

0.15EC,

0.3EC

0.15EC: ruồi đục lá/cải bó xôi, rệp sáp/cà phê. bọ cánh tơ/chè

0.3EC: ruồi đục lá/cải bó xôi, rệp sáp/cà phê. bọ cánh tơ/chè, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/cải bông

Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy

Nimbeci-dine

0.03EC

Sâu tơ/rau

JJ-Degussa Chemicals

(S)

PTE Ltd

Vineem

1500EC

Rệp/rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/chè

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

76

3808.10

Azadirachtin

0.6% +

Matrine 0.4%

Biomax

1EC

Sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/bắp cải, cải xanh, sâu xanh da láng/đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/chè; bọ nhảy/cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/quýt

Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn

77

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.aizawai

Aizabin

WP

Sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/rau họ thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/lạc; sâu khoang, sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/cà chua; sâu cuốn lá/cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/bông vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Aztron

DF 35000

DMBU

Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cà chua; sâu xanh da láng, , sâu khoang/cải xanh; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả/hồng xiêm, xoài

Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy

Bathurin S

3x109

5x109

Bào tử/ml

Sâu tơ/rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/hoa

Viện cơ điện NN& Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội

Map-

BitiWP

50000

IU/mg

Sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; sâu khoang/rau cải, dưa hấu; sâu xanh/cà chua, đậu tương, thuốc lá.

Map Pacific PTE ltd

Xentari

15FC;

35WDG

15FC: sâu tơ/bắp cải

35WDG: sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/nho

Valent

BioSciences

Corporation USA

78

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.aizawai

32000IU

(16000IU) +

Beauveria bassiana

1x107 bào tử/g +

NosemaSP (nguyên sinh động vật có bào tử)

5x107 bào tử/g

Cộng hợp

16BTN,

32BTN

16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; mọt đục cành/chè.

32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/rau cải; sâu khoang/rau húng; sâu vẽ bùa/dưa chuột

Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành TP HCM

79

3808.10

 

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

 

An huy

(8000 IU/mg)

WP

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Biobit

16K WP;

32 B FC

Sâu xanh/bắp cải, sâu ăn tạp/bông vải

Forward International Ltd

Comazol

(16000

IU/mg)

WP

Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/chè

Công ty CP Nicotec

Crymac ®

Sâu tơ/bắp cải

Cali-Parimex. Inc

Delfin

WG

(32BIU)

Sâu tơ/rau, sâu đo/đậu

Certis USA

Dipel

3.2WP;

6.4DF

3.2WP: sâu tơ/rau, sâu xanh da láng/đậu; sâu xanh/cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quá/vải; sâu xanh da láng/lạc; sâu khoang, sâu xanh/bắp cải; sâu róm/thông

6.4DF: sâu tơ/bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/chè

Valent BioSciences Corparation USA

Firibiotox-

P 1600

IU/mg bột

Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau bọ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/đâu; sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông

Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội

Firibiotox-

C 3x109

Bào tử/ml dịch cô đặc

Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau bọ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/đâu; sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông

Viện Công nghiệp thực phẩm,

Hà Nội

Forwabit

16WP;

32BFC

Sâu xanh/bắp cải, sâu ăn lá/bông vải

Forward

International Ltd

Halt

5% WP

(32000

IU/mg)

Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP KD VT Nông lâm Thủy sản Vĩnh Thịnh

Jiabat

15WDG,

(50000

IU/mg)

WP

15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/cải bắp (5000 IU.mg) WP : sâu tơ/bắp cải

Jia Non Enterprise

Co.,Ltd.

Kuang Hwa

Bao WP

16000

Iu/mg

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Kuang Hwa Chemical

Co., Ltd

MVP

10FS

Sâu tơ, sâu xanh/rau

Cali-

Parimex. Inc.

Newdelpel

(16000

IU/mg)

WP;

32000

IU/mg)

WP

(64000

IU/mg) WDG

Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu xanh/cà chua

Công ty TNHH An Nông

Shian

32WP

(3200

IU/mg)

Sâu tơ/rau thập tự

Công ty TNHH SX-TM-DV Tô Đăng khoa

Thuricide

HP; OF

36 BIU

Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/bắp cải; sâu xanh hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/vải; sâu xanh da láng/lạc; sâu róm/thông

Certis USA

Vbtusa

(1600

IU/mg)

WP

Sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/cam; sâu róm/thông; sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Vi-BT

16000WP;

32000WP

16000WP: sâu ăn lá/rau, sâu cuốn lá/lúa

32000WP: sâu tơ/bắp cải. sâu xanh da láng/đậu

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

VK

16WP,

32WP

Sâu xanh/bông cải, sâu tơ /rau

Công ty CP BVTV I TW

80

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

16000 IU +

Granulosis

Virus 108 PIB

Bitadin

WP

Sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông; rệp bông sơ/mía

Công ty

TNHH Nông Sinh

81

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

(50.000 IU)

1% +

Thiosultapsodium

(Nereistoxin)

54%

Olong

55WP

Sâu xanh/cải củ

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

82

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.7216

Amatic

(1010 bào tử/ml) SC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Pethian

(4000 IU) SC

Sâu tơ/su hào; sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/lúa

Công ty

CP nông nghiệp Thiên An

83

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.T36

Cahat

16WP

(16000 IU/mg)

Sâu tơ/bắp cải; sâu róm/chè; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/đậu tương

Công ty TNHH Nam Nông Phát

TP-Thần tốc 16.000 IU

Sâu đục thân/lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; sâu xanh/cà chua

Công ty TNHH Thành Phương

84

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.osmosisiensis

BTH 107 bảo tử/mg dạng bột hòa nước

Sâu tơ, sâu khoang, rệp/rau họ thập tự; dòi đục là, sâu khoangk rệp/đậu phộng; dòi đục lá, sâu khoang, sâu đục quả, rệp/đậu cô ve; rệp, sâu khoang, sâu đục quả/cà chua

Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt

85

3808.10

Beauveria

Bassiana

Vuill

Beauveria

Sâu tơ/bắp cải, sâu đục quả/xoài

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Biovip

1.5x109

Bào tử/g

rầy, bọ xít/lúa

Viện lúa đồng bằng Sông Cửu Long

Boverit

5.0x108

Bào tử/g

Rầy nâu/lúa; sâu đo xanh/đay, sâu róm/thông, sâu kèn/keo tai tượng

Viện bảo vệ thực vật

Muskar-din

Sâu đục thân/lúa, ngô

Công ty CP TST Cần Thơ

86

3808.10

Beauveria +

Metarhizium +

Entomophtho rales

Bemetent

2x109

Bào tử/gWP; 2x109 bào tử/g DP

Bọ cánh cứng/dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/mía

Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành TP HCM

87

3808.10

Beta-

Cyfluthrin

(min 96.2%)

Bulldock

025EC

 

Sâu khoang, rệp/lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/bông vải; sâu xanh, sâu cuốnlá/đậu tương; sâu xanh, rệp thuôc lá; rệp dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/nho; sâu đục quả/ca phê; sâu xanh bướm trắng mắt rắn, dòi dục là/cây có múi; sâu khoang, sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; sâu ăn lá/điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Notan

2.8EC

Sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Nicotex

88

3808.10

Beta –

Cyfluthrin

12.5g/l +

Chropyrifos

Ethyl 250g/l

Bull star

262.5EC

Bọ xít/nhãn

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

89

3808.10

Beta –

Cypermethrin

(min 98.0%)

Chix

2.5EC

Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp cà phê; rầy/xoài; rầy chổng cánh/cam; rệp/dưa hấu

Cerexagri

S.A

Daphatox

35EC

Sâu keo/lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

Nicyper

4.5EC

Sâu đục quả/xoài, sâu vẽ bùa/cam, sâu xanh/đậu xanh, rệp vẩy/cà phê, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nicotex

Viserin

4.5EC

Sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

90

3808.10

Benfuracarb

(min 92%)

Oncol

3G,

5G,

20EC;

25WP

3G: Sâu đục thân/lúa, mía

5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê

20EC, 25WP: bọ trĩ/dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê.

Otsuka

Chemical

Co.Ltd

91

3808.10

Bifenthrin

(min 97%)

Talstar

10EC

Sâu khoang/lạc

FMC Chemical International AG

92

3808.10

Buprofezin

(min 98%)

 

Aklaut

10WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Annong-aplau

250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty

TNHH An Nông

Anso 700DF

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

Aperlaur

100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa NN Hòa Bình

Apolo

10WP,

25WP;

25SC

10WP, 25SC: rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

25WP: Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê, rầy/xoài

Công ty TNHH-TM Thái Nông

Applaud

10WP;

25SC

10WP: rầy/lúa, rầy xanh/chè

25SC: rầy nâu/lúa

Nihon Nohyaku

Co.,Ltd

Butal

10WP;

25SC

10WP: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

25WP: rầy chổng cánh/cam, rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

Bailing International

Co.,Ltd

Butyl

10WP;

40WDG;

400SC

10WP: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

40WDG, 400SC: rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Difluent

10WP,

25WP

10WP: rầy nâu/lúa

25WP: rầy nâu/lúa, rệp sáp/na

 

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Encofezin

10WP,

25WP

10WP: rầy nâu/lúa; bọ xít muỗi/chè

25WP: rầy nâu/lúa

Công ty Alfa (Saigon)

Map-judo

25WP

Rây nâu/lúa, rệp/cam

Map Pacific PTE Ltd

Pajero

30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

TM&DV Thạnh Hưng

Profezin

10WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hốc Môn

Ranadi

10WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH- TM

Đồng Xanh

Sấm Sét

25WP

Rầy nâu/lúa

Công Ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

Viappla

10BTN,

25BTN

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

93

3808.10

Buprofezin

10% +

Chlorpyrifos

Ethyl 40%

Sable

50EC;

50WP

Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TMSX Khánh Phong

94

3808.10

Buprofezin

50g/l +

Deltamethrin

6.25g/l

Dadeci

EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

95

3808.10

Buprofezin

7% +

Fennobucarb

20%

Applaud-Bas

27BTN

Rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốt sát trùng Việt Nam

96

3808.10

Buprofezin

250g/kg +

Fipronil

50g/kg

Lugens top

300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu

97

3808.10

Buprofezin

5.0% +

Isoprocarb

20.0%

Applaud – Mipc

25BHN

Rầy/lúa, rệp sáp/cây có múi

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

Apromip

25WP

Rầy nâu/lúa, rầy xanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

98

3808.10

Buprofezin

6% +

Isoprocarb

19%

Superista

25EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm công nghệ cao

99

3808.10

Buprofezin

6.7% +

Imidacloprid

3.3%

Disara

25EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

100

3808.10

Buprofezin

10% +

Tebufenozide

5%

Jia-ray

15WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Jianon

Biotech (VN)

Quada

15WP

rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Nikon Nohyaku Co.,Ltd

101

3808.10

Buprofezin

50g/kg +

Thiosultap –sodium (Nereistoxin)

450g/kg

Aplougent

500WP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nông dươc Việt Nam

102

3808.10

Carbaryl

(min 90.0%)

Baryl annong

85BTN

Sâu đục thân/cây có múi, sâu đục quả/xoài

Công ty TNHH An Nông

Carbavin

85WP

rệp/cà chua, rầy/hoa cảnh

Kuang Hwa Chemical

Co.,Ltd

Comet

85WP

Rầy nâu/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forvin

85WP

Sâu đục thân/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi

Forward international Ltd

Para

43SC

Sâu đục quả/nhãn

Công ty TNHH TM-DV Thanh sơn Hóa Nông

Saivina

430SC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Sebaryl

85BHN

Rầy nâu/lúa, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Sevin

43FW;

85S

43FW: ruồi/lạc, rầy chổng cánh/cây có múi

85S: rầy/cây có múi, bọ cánh cứng/xoài

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

103

3808.10

Carbasulfan

(min 93%)

Alfasulfan

5G

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

Afudan

3G;

20SC

3G: sâu đục thân/ngô, tuyến trùng/cà phê

20SC: sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/bông vải, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Carbosan

25EC

Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu

Brighton-max

International Sdn Bhd, Malaysia

Coral 5G

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Dibafon

5G;

200SC

5G: tuyến trùng/mía

200SC: rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

Marshal

3G, 5G;

200SC

3G: sâu đục thân/mía

5G: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; tuyến trùng/cà phê

200SC: sâu đục thân, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rệp sáp/cà phê

FMC Chemical

International AG

104

3808.10

Cartap

(min 97%)

Alfatap

10G;

95SP

10G: sâu đục thân/lúa

95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

Badannong

4G,

10G;

95SP

4G: sâu đục thân/lúa

10G: sâu đục thân/lúa, mía

95SP: sâu cuốn lá/lúa, sâu ăn lá/lạc

Công ty TNHH

An Nông

Bazan

5H

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM-DV

Thanh Sơn Hóa Nông

Cardan

95SP

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Caral

95SP

Sâu đục thân/lúa

Arysta LifeScience

Vietnam

Co., Ltd

Dantac

950SP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội

Gà Nòi

4G;

95SP

4G: sâu đục thân/lúa

95SP: sâu đục thân. sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH 1 THựC VậT BVTV Sài Gòn

Jiatap

95SP

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

Ledan

4G,

10G;

95SP

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH-TM Bình Phương

Nicata

95SP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nicotex

Padan

4G; 50SP;

95SP

4G: sâu đục thân/mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa

50SP: sâu đục thân/lúa, ngô, mía; rầy xanh/chè

95SP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rày xanh/chè; sâu vẽ bùa/cây có múi; Sâu khoang/lạc

Sumitomo

Chemical Takeda Agro Co.,Ltd

Patox 4G;

50SP,

95SP

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục thân/mía

Công ty CP BVTV I TW

Wofadan

4G;

95BHN

4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

Vicarp

4H;

95BHN

4H: sâu đục thân/lúa

95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

105

3808.10

Cartap

470g/kg +

Imidacloprid

30g/kg

Abagent

500WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

106

3808.10

Cartap 4% +

Isoprocarb

2.5%

Vipami

6.5H

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

107

3808.10

Celastrus

Angulatus

Agilatus

1EC

Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/chè; rệp sáp/cam; sâu đục quả/vải; sâu tơ/bắp cải; bọ nhảy/rau cải; nhện đỏ/ớt; dòi đục lá/đậu trạch; sâu khoang/thuốc lá

Viện di truyền Nông nghiệp

Emus

1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/chè; dòi đục lá/đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

108

3808.10

Chlorfenapyr

Secure

10EC;

10SC

10EC: sâu xanh da láng/đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cây có múi

10SC: nhện đỏ/cam, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh da láng/lạc

BASF Singapore Pte Ltd

109

3808.10

Chlorflúazuron

(min 94%)

Alulinette

50EC

sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

Atabron

5EC

sâu tơ/bắp cải

Ishihara Sangyo

Kaisha Ltd

Atannong

50EC

Sâu phao/lúa

Công ty TNHH An Nông

Cartaprone

5EC

Sâu xanh/lạc

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

110

3808.10

Cholorpyrifos

Ethyl

(min 94%)

Arusa

480EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

Bonus

40EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nicotex

Chlorban

20EC,

48EC

20EC: sâu cuốn lá/lúa

48EC: rệp sáp/cà phê; sâu xanh/bông vải; sâu xanh da láng/đậu tương

United Phosphorus

Ltd

Forfox

400EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

Maxfos

50Ec

Rệp sáp/cà phê, sâu khoang/lạc

Brightonmax

International Sdn Bhd, Malaysia

Lorsban

15G;

30EC;

75WG

15G: sâu đục thân/lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ngô

30EC: sâu đục thân/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương, lạc

75WG: sâu đục thân/lúa

Dow AgroSciences B.V

Mapy

48EC

rệp sáp/cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/đậu tương

Map Pacific

PTE Ltd

Mondeo

40EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Nycap

15G

Rệp sáp/buởi

Công ty TNHH TM&SX

Ngọc Yến

Pyrinex

20EC

Sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/dứa

Makhteshim

Chemical Ltd

 

Pyritox

200EC,

400EC,

480EC

200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/lúa

480EC: rệp vảy/cà phê, sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH An Nông

Sanpyriphos

20EC,

48EC

20EC: sâu đục thân/lúa

48EC: sâu khoang/lạc

Forward International Ltd

Tricel

20EC

Sâu xanh/đậu tương

Excel Crop Care Limited

Tiphosieu

400EC

 

Sâu cuốn lá/đâu tương

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Virofos

20EC

Rệp/cây có múi; sâu vẽ bùa. rệp sáp/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; mối/cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vitashield

18EC,

40EC

18EC: sâu đục thân/lúa

40EC: sâu vẽ bùa/cây có múi, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM-DV

Thanh Sơn Hóa Nông

111

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 250g/l +

Cypermethrin

25g/l

Nurelle D

25/2.5EC

Sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/bông vải, lạc; rệp sáp/cà phê

Dow AgriSciences B.V

112

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 35% +

Cypermethrin

5%

Docytox

40EC

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng

113

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 459g/l +

Cypermethrin

45.9g/l

Subside

505EC

Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH-TM

ACP

114

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 25% +

Cypermethrin

5%

Tungcydan

30EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng, dòi đục lá/đậu xanh; sâu róm/điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/thuốc lá, rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH SX-TM&DV

Ngọc Tùng

115

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 40% +

Cypermethrin

1%

Tungcydan

41EC

Mối/cà phê, hồ tiêu

Công ty TNHH SX-TM&DV

Ngọc Tùng

116

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 50%

Cypermethrin

5%

Tungcydan

55EC

rệp sáp/cà phê, sâu xanh da láng/đậu xanh, bọ trĩ/thuốc lá, sâu đục thân/ngô. Sâu róm/điều

Công ty TNHH SX-TM&DV

Ngọc Tùng

Serpal super

55EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

117

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 500g/l +

Cypermethrin

50g/l

God

550EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

118

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 50% +

Cypermethrin

5.5%

Pertrang

55.5EC

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH-TM Thôn Trang

119

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 53.0% +

Cypermethrin

5.5%

Dragon

585EC

Rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa cạn; rệp sáp/cà phê

Imaspro Rsources Sdn Bhn

120

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 3% +

Fenobucarb

2%

Visa

5G

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

121

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 4% +

Imidacloprid

1%

Losmine

5G

Rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

122

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 200g/l +

Ethyl 200g/l +

Imidacloprid

50g/l

Losmine

250EC

Bọ trĩ, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Đồng Xanh

Pro-per

250EC

Sâu cuốn lá/lúa, rầy/xoài

Công ty TNHH – TM Nông Phát

123

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 30% +

Phoxim 18%

Resany

48EC

Rệp sáp/cam

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

124

3808.10

Chlorpyrifos

Ethyl 25%

Trichlorfon

25%

Medophos

50EC

Sâu xanh/đậu xanh

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

125

3808.10

Chlorpyrifos

Methyl

(min 96%)

Monttar

3G

7,5EC,

20EC,

40EC

3G: sâu đục thân/ngô

7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ngô

40EC: sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Sago- Super

3G;

20EC

3G: sâu đục thân/lúa, bọ cánh cứng/dừa

20EC: rệp sáp/cà phê; sâu đục gân lá/nhãn; sâu đục quả/vải; bọ trĩ/điều, dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV

Sài Gòn

Sieusao

40EC

Sâu vẽ bùa/cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/lúa; sâu đục quả, rệp/đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/cà phê

Công ty TNHH

Phú Nông

126

3808.10

Chromafe-nozide

(min 95%)

Phares

50EC,

50SC

Sâu xanh da láng/đậu tương

Nippon Kayaku

Co.,Ltd

127

3808.10

Clothianidin

(min 95%)

Dantotsu

16WSG

Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, dòi đục lá/cà chua, rầy xanh/chè, sâu vẽ bùa/cam

Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd

128

3808.10

Cnidiadin

Hetsau

0.4EC

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/rau họ thập tư; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH

Bạch Long

129

3808.10

Cyfluthrin

25g ai/l +

Imidacloprid

25g ai/l

ConSupra

050Ec

Rệp sáp/cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

130

3808.10

Cypermethrin

(min 90%)

Andoril

50EC,

100EC,

250EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

100EC: sâu keo/lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/xoài

250EC: bọ xít/lúa, sâu đục quả/nhãn

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

Appencyper

10EC,

35EC

10EC: sâu xanh/đậu tương

35EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam

Arrivo

5EC,

10EC,

25EC

5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

10EC, 25EC: rầy xanh/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

FC International SA. Philippines

Biperin

100EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Carmethrin 5EC,

10EC,

25EC

5EC: sâu cuốn lá/lúa

10EC: sâu đục quả/táo; bọ trĩ, sâu cuố lá/lúa

25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

Cymerin

5EC,

10EC,

25EC

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

10EC: sâu cuốn lá, sâu đục quả/vải

25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

Cymkill

10EC,

25EC

10EC: bọ trĩ/lúa, sâu khoang/bông vải

25EC: sâu vẽ bùa/cây có múi, sâu khoang bông vải

Forward International Ltd

Cyper

25EC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/đậu tương

Công ty CP Nông dược H.A.I

Cyperan

5EC,

10EC,

25EC

5EC: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều

10EC: sâu cuốn lá/lúa. Bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/vải

25EC: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/vài thiều

Công ty CP BVTV

An Giang

Cyperkill

5EC,

10EC,

25EC

5EC: sâu khoang/đậu tương; sâu đục thân/khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/lúa

10EC: sâu khoang/đậu tương; sâu đục củ/khoai tây;sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/lúa; bọ xít/vải

25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít/vải; sâu đục quả/đậu tương; sâu đục thân/khoai tây

Agriphar S.A. Belgium

Cypermap

10EC,

25EC

10EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/xoài

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa, bọ xít/cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Cypersect

5EC,

10EC

 

5EC: sâu ăn lá/khoai tây, rệp/cà phê

10EC: bọ xít lúa, rệp/mãnh cầu

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

Cyrux

5EC,

10EC,

25EC

5EC: sâu xanh/đậu xanh, bọ xít/lúa

10EC: rệp muội/thuốc lá; bọ xít/lúa, rệp sáp/cà phê

25EC: sâu xanh/bông vải. sâu đục bông/xoài

United Phosphorus

Ltd

Dibamerin

5EC,

10EC,

25EC

5EC, 25EC: sâu đục thân. Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/đậu tương, sâu vẽ bùa/cam

10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/điều, dòi đục lá đậu tương, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Nitrin

10EC

Sâu xanh/đậu xanh

Công ty CP Nicotex

NP-Cyrin

Super

100EC,

250EC,

200EC,

480EC

100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/xoài

200EC: bọ trĩ/lúa, bọ xít/vải

250EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/xoài, sâu xanh/đậu tương

480EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TNHH – TM Nông Phát

Pankill

10EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM&SX

Ngọc Yến

Power

5EC

Bọ xít/lúa, sâu ăn lá/xoài

Imaspro

Resources

Sdn Bhd

Punisx

5.5EC

25EC

5.5EC: sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/cà phê

25EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/xoài

Zagro Group.

Singopore

Pvt Ltd

Pycythrin

5EC

Sâu phao/lúa, sâu đục quả/xoài

Forward International Ltd

Ralothrin

20E

Sâu xanh/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

Rallis India

Ltd

Secsaigon

5EC,

10EC,

25EC,

30EC,

50EC,

5ME,

10ME

5EC: rệp/cây có múi, sâu xanh/hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/lúa

5ME, 10ME: sâu tơ/rau bắp cải

10EC: nhện đỏ/bông vải, sâu khoang/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

25EC: sâu hồng/bông vải, rầy xoài. rệp/vải, bọ xít/nhãn, sâu cuốn lá/lúa

30EC: sâu khoang/ca cao

50EC: rệp/cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đt

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Sherbush

5ND,

10ND,

25ND

5ND: sâu khoang/lạc, sâu keo/lúa

10ND: rệp/cây có múi; bọ xít, sâu keo/lúa

25ND: sâu keo/lúa, bọ xít/điều

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Sherpa

10EC,

25EC

Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Shertox

5EW,

10EW;

5EC,

10EC,

25EC

5EW: sâu phao/lúa

5EC: sâu keo, bọ xít/lúa; rệp vảy/cà phê

10EW: rệp sáp/cà phê

10EC: bọ xít/lúa

25EC: sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

Southsher

5EC,

10EC,

25EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Thanh Sơn

Hóa Nông

Superrin

50EC,

100EC,

150EC,

200EC,

250EC

50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/lúa

100EC: bọ trĩ/lúa

150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250EC: sâu khoang/lac; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Cali Parimex. Inc

Tiper

10EC,

25EC

10EC: sâu keo/lúa

25EC: sâu đục thân/lúa, bọ xít/điều

Công ty TNHH-TM Thái Phong

Tornado

10EC

25EC

10EC: sâu cuốn lá/lúa, ruồi đục quả/xoài

25EC: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều, rệp sáp/cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

 

 

 

Tugrin

5EC,

10EC,

25EC,

50EC

5EC: sâu đục quả/xoài; sâu keo/lúa; rệp sáp, kiến/cà phê

10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu ăn lá/cây có múi; sâu xanh da láng/đậu tương

25EC: sâu phao, sâu keo/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; bọ xít muỗi/điều

50EC: sâu xanh da láng/đậu xanh; rệp/thuốc lá; bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng

Ustaad

5EC,

10EC

5EC: rệp/cà phê. Sâu khoang/lạc,bọ trĩ/lúa

10EC: sâu xanh/bông vải, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/cà phê

United Phosphorus Ltd

Visher

10EW,

25EW,

25ND;

50EC

10EW,25EW: sâu xanh/cà chua, thuốc lá; sâu phao/lúa; rệp/cây có múi

25ND; sâu keo lúa, sâu đục quả xoài

50EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc, rệp muội/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Wamtox

100EC,

250EC

100EC: sâu khoang/lạc

250EC: bọ xít/vải

Công ty TNHH Việt Trung

131

3808.10

Cypermethrin

2% +

Dimethoate

8%

Cypdine

(558)

10EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP TM và XNK Thăng Long

132

3808.10

Cypermethrin

3.0% +

Dimethoate

27.0%

Nitox

30EC

 

Sâu cuốn lá/lúa, rệp/cà phê, sâu ăn lá/đậu tương, sâu đục bẹ/lúa, sâu ăn lá điều

Công ty CP Nicotex

133

3808.10

Cypermethrin

3% +

Dimethoate

37%

Diditox

40EC

rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP BVTV I TW

134

3808.10

Cypermethrin

3% +

Dimethoate

42%

Fastny

Sâu keo/lúa

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

135

3808.10

Cypermethrin

50g/l

Dimethoate

300g/l

Dizorin

35EC

Bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/nhãn; rệp, bọ trĩ/đâu tương, sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH-TM Tân Thành

136

3808.10

Cypermethrin

2% +

Dimethoate

10% +

Fenvalerate

3%

Antricis

15EC

Bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH-TM Hoàng Ân

137

3808.10

Cypermethrin

2.6% +

Fenitrothion

10.5% +

Fenvalerate

1.9%

TP-Pentin

15EC

Rệp/cà phê, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Thành Phương

138

3808.10

Cypermethrin

2.0% +

Isoprocard

6.0%

Metox

809

8EC

Sâu cuốn là/lúa

Công ty CP Nicotex

139

3808.10

Cypermethrin

3% +

Malathion

42%

Macyny

45EC

Sâu keo/lúa, sâu vẽ bùa/cao

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

140

3808.10

Cypermethrin

30g/l +

Phosalone

175g/l

Sherzol

205EC

Sâu cuốn lá,sâu keo, sâu gai, bọ xít/lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/lạc; rầy, sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

141

3808.10

Cypermethrin

40g/l +

Profenofos

400g/l

Forwatrin

C

44WSC

Bọ trĩ/lúa, bo xít/xoài

Forword

International

Ltd

 

Polytrin P

440EC

Sâu vẽ bùa/cam, quýt, nhện đỏ/cây có múi

Syngenta

Vietnam

Ltd

142

3808.10

Cypermethrin

3% +

Quinalphos

20%

Kinagold

23EC

Sâu xanh/thuốc lá; rệp sáp/cà phê; sâu đục quả/đậu xanh, xoài; sâu đục thân/lúa

United Phosphorus

Ltd

143

3808.10

Cypermethrin

5% +

Quinalphos

20%

Tungrell

25EC

Sâu cuốn là, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/thuốc lá; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH sx-TM & DV Ngọc Tùng

144

3808.10

Cyromazine

Ajuni

50WP

Dòi đục lá/đậu tương

Công ty CP Nicotex

Chip

100SL

Sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Newsgard

75 WP

Sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH-TM Đống Xanh

Trigard

75WP;

100SL

75WP: dòi đục lá/dưa chuột, cà chua

100SLL dòi đục lá/dưa chuột

Syngenta Vietnam

Ltd

145

3808.10

Dầu botanic +

Muối kali

Thuốc sâu sinh học Thiên nông 1 DD

sâu tơ/bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm Thiên Nông

146

3808.10

Dầu hạt bông

40% + dầu đinh hương

20% + dầu tỏi

10%

GC-Mite

70DD

rệp sáp/cà phê; nhện đỏ/hoa hồng, bưởi; rệp khoai tây; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, rầy xanh/chè

Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy

147

3808.10

Deltamethrin

(min 98%)

Appendelta

2.8EC

Sâu phao/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Bitam

2.5EC

Bọ xít/lúa

Bauer Vietnam Ltd (BVL)

BM Delta

2.8EC

rệp/cam

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

Daphacis

25EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

Decis

2.5EC;

25tab;

250WDG

2.5EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh, rệp thuốc lá; sâu khoang/lạc; rệp muội/cam

25 tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; rệp/rau, rệp/cây có múi, sâu khoang/rau cải, lạc

250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/lúa

Bayer Vietnam

Ltd (BVL)

Dersi-s

2.5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

Delta

2.5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Deltaguard 2.5EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Gharda Chemicals Ltd

Deltox

25EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH

Việt Thắng

Meta

2.5EC

Sâu kêo, sâu phao, nhện gié/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả, rệp/đậu xanh; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH-TM Tân Thành

Meta

2.5EC

Sâu keo, sâu phao, nhện gié/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả, rệp/đậu xanh; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Toxcis

2.5EC

Sâu đục bông/đậu xanh, bọ xít/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH

An Nông

Videci

2.5ND

Sâu phao, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Wofacis

25EC                                                                                                                           

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Hóa chất NN

Hòa Bình

148

3808.10

Diafenthiuron

(min 97%)

Detect

50WP

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Nicotex

Pegasus

500SC

(Polo 500SC)

Sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/xúp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/cây cảnh; nhện lông nhung/vải

Syngenta Vietnam

ltd

Pesieu

500SC

Sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

149

3808.10

Diazinon

(min 95%)

Agrozinon

60EC

Sâu đục thân/lúa, rệp/cây có múi

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

Azinon

50EC

Sâu đục thân, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Bastitox

40EC

Bọ xít/lúa, sâu đục quả/điều

Công ty CP BVTV I TW

Basutigi

10H;

40ND,

50ND

10H, 50ND: sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/lạc

40ND: sâu đục thân/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Binhnon

40EC

Bọ xít, sâu đục thân/lúa; bọ xít/nhãn

Bailing International Co., Ltd

Cazinon

10H;

40ND,

50ND

10H: sâu đục thân/lúa, tuyến trùng/ngô

40ND: sâu đục thân/lúa

50ND: sâu đục thân/lúa, bọ xít/mía

Công ty CP TST Cần Thơ

Danasu

10G;

40EC,

50EC

10G: sâu đục thân/ngô, rệp sáp/cà phê, tuyến trùng/hồ tiêu

40EC: Sâu ăn lá/ngô, sâu đục thân/lúa

50EC: sâu đục quả/đậu tương, mọt đục quả/cà phê

Công ty Nông dược Điển Bàn

Diaphos

10G;

50EC

10G: sâu đục thân/lúa, rệp/gốc cà phê, bọ cánh cứng/dừa

50EC: sâu đục thân/ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Diazan

10H;

50ND;

40EC,

60EC

10H: sâu đục thân/lúa, ngô điều

40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, ngô; dòi đục thân/đậu tương

60EC: sâu đục thân/lúa; dòi đục thân/đậu tương

Công ty CP BVTV An Giang

Diazol

10G;

60EC

10G: sâu đục thân/lúa

60EC: rệp sáp/dứa, sâu đục thân/ngô

Makhteshim Chemical Ltd

Kayazinon

5G,

10G:

40EC,

50EC,

60EC

5G: sâu đục thân/lúa, mía

10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu cắn gié/ngô; sâu đục thân/mía

40EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/mía

50EC: sâu cuốn lá /lúa, rệp/cây có mùi

60EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/đậu tương

Nippon Kayaku Co., Ltd

Phamtom

60EC

Sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Subaru

10H;

40EC

10H: sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương

40EC: sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Tizonon

50EC

Sâu đục thân/lúa, bọ xít/nhãn

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Vibasu

5H; 10H;

10BR;

40ND,

50ND

5H: sâu đục thân/lúa

10H: sâu đục thân/lúa, ngô

10BR: sâu xám/ngô

40ND: sâu đục thân/lúa; rệp sáp, sâu vẽ bù/cây có mùi

50ND: bọ xít/lúa, rệp/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

150

3808.10

Diazinon 5% +

Isoprocarb

5%

Diamix

5/5G

Sâu đục thân, rầy/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

151

3808.10

Diazinon 6% +

Fenobucarb

4%

Vibaba

10H

Sâu đục thân/lúa, sâu/trong đất/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

152

3808.10

Diazinon

30% +

Fenobucarb

20%

Vibaba

50ND

Sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương, rệp sáp/mãng cầu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

153

3808.10

Dimethoate

(min 95%)

Arriphos

40EC

Bọ xít/lúa; sâu khoang/lạc; sâu đục thân/ngô; rệp sáp/nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/bông vải

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Bai 58

40EC

Bọ xít hôi/lúa, sâu đục quả/cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

Bi-58

40EC

rệp sáp/cây có múi, rệp sáp/cà phê

BASF Singapore Pte Ltd

Bian

40EC,

50EC

Bọ xít/lúa, rệp/cà phê

Công ty CP BVTV An Giang

Binh – 58

40EC

Bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/lúa; rệp/đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cây có múi; rệp bông xơ/mía

Bailing International Co., Ltd

Bini 58

40EC

Rệp/mía, cà phê; nhện đỏ/cây có múi

Công ty CP Nicotex

Bitox

40EC,

50EC

Bọ xít/lúa, rệp sáp/xoài

Công ty CP BVTV I TW

By 90

40EC

Bọ xít/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Canthoate

40EC,

50EC

Bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

Dibathoate

40EC,

50EC

rầy/lúa, nhện/cà phê, dòi đục lá/đậu tương, bọ xít/vải

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Dimecide

40EC

Bọ xít/lúa, rệp/xoài

Kuang Hwa Chemical Co.,Ltd

Dimenat

20EC,

40EC

20EC: rệp sáp/cà phê

40EC: rệp/sáp phê, rệp/dâu nuôi tằm, bọ xít/lúa

Công ty TNHH 1 TVBVTV Sài Gòn

Dithoate

40EC

Rệp sáp/cà phê, rầy/xoài

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Fezmet

40EC

Rệp/dưa hấu, sâu ăn lá/hoa cảnh

Zuelling (T) Pte Ltd

Forgon

40EC,

50Ec

40EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/ cây có múi

50EC: sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cây có múi

Forward International Ltd

Nugor

40EC

Sâu ăn lá/lạc; sâu đục thân/điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa; nhện đỏ/cây có múi; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

Pyxoate

44EC

Rầy/ngô; rệp/cây có múi

Forward International Ltd

Tigithion

40EC,

50EC

40EC: sâu ăn lá/cây có múi, rệp sáp/cà phê, bọ xít/lúa

50EC: sâu ăn lá/cây có múi, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vidithoate

40ND

Rệp muội/cây có múi, rệp/dưa hấu, rệp sáp/cà phê, nhện đỏ/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Watox

400EC

Bọ xít, bọ trĩ/lúa; rầy xoài; rệp/vải; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

154

3808.10

Dimethoate

15% +

Etofenprox

5%

Difentox

20EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP BVTV I TW

155

3808.10

Dimethioate

3% +

Fenobucarb

2%

BB-Tigi

5H

Rầy nâu/lúa, dế dũi/ngô

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Caradan

5H

Bọ trĩ/lúa, sâu đục thân mía

Công ty CP TST Cần Thơ

Palm

5H

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Viban

5H

Sâu đục thân/lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

156

3808.10

Dimethoate

21.5% +

Esfenvalerate

1.5%

Cori

23EC

Bọ xít/lúa, rệp sáp/cà phê, sâu khoang/lạc

Sumitomo Chemical Co.,Ltd.

157

3808.10

Dimethoate

20% +

Fenobucarb

10%

Mofitox

40EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV I TW

158

3808.10

Dimethoate

20% +

Fenvalerate

10%

Bifentox

30ND

Bọ xít/lúa; rệp sáp/cà phê, cấy có múi; nhện đỏ/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

159

3808.10

Dimethoate

21.5% +

Fenvalerate

3.5%

Fenbis

25EC

Rệp/đậu tương, bọ xít/lúa, rệp sáp/mãng cầu, bọ trĩ/điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Fentox

25EC

Bọ xít dài/lúa, sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP TST

Cần Thơ

160

3808.10

Dimethoate

2% +

Isoprocarb

3%

BM-Tigi

5H

Rầy nâu/lúa, sùng đất/ bắp cải

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

B – N 5H

Rầy, bọ trĩ/lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

161

3808.10

Dimethoate

20% +

Phenthoate

20%

Vidifen

40EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

162

3808.10

Dimethoate

3% +

Trichlorfon

2%

Cobitox

5G

Sâu đục thân/lúa

Cty CP BVTV I TW

163

3808.10

Dinotefunran

(min 89%)

Oshin

20WP

Rầy nâu/lúa, rầy xoài, dòi đục lá/dưa chuột, rầy chổng cánh/cam, bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu

Mitsui Chemicals, Inc

164

3808.10

Emamectin

Benzoate

(Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%)

Acplant

1.9EC;

4WDG

1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam

4WDG: sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/xoài; sâu khoang/đậu tương; sâu tơ/bắp cải, bọ xít muỗi/chè

Cty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Actimax

50WDG

Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc; sâu đục quả/nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

Agtemex

3.8EC,

5EC;

4.5WDG;

5WP

Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/cam; rệp sáp/cà phê, điều, vải; sâu xanh/bắp cải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Angun

5WDG

Sâu cuốn lá/lúa

Cty CP BVTV

An Giang

Apache

1EC

Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam

Cty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

Doabin

1.9EC,

3.8EC

1.9EC: nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

3.8EC: sâu đục quả/đậu tương; nhện đỏ/cam

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

Dylan

2EC

sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/cải xanh; sâu xanh da láng/cải xanh; sâu xanh da láng/hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/nhãn, vải; sâu xanh/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa

Công ty CP Nicotex

Eagle

5EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh; nhện đỏ, sâu đục quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải/ bọ trĩ/điều

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội

Emaben

0.2EC,

2.0EC;

3.6 WG

0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa; rệp/rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/chè; dòi đục lá, sâu đục quả/cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam quýt

2.0EC,3.6WG: bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; bọ xít, sâu đục quả/vải; rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Cty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

Emaplant

0.2EC,

1.9Ec

0.2EC: sâu xanh/đậu xanh

1.9EC; sầu cuốn lá/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH- TM Thanh Điền

Ematin

1.9EC

Sâu xanh đục quả/cà chua

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

Ematox

1.9EC;

5WG

Bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu ăn bông/xoài

Cty TNHH Hóa Nông Á Châu

Emaxtin

1.0EC,

1.9EC,

0.2EC

Sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam, quýt

Công ty TNHH

Lợi Nông

Emetin

Annong

0.2EC,

1.0EC,

1.9EC

0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam, quýt

1.9EC: sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/lúa; nhện đỏ/cam

Cty TNHH An Nông

Etimex

2.6EC

Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; /rau cải, bắp cải; ruồi/lá/cải bó xôi; sâu xanh da láng/cà chua; sâu khoang, sâu xanh/lạc; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, nhện đỏ/nho; nhện đỏ/nhãn; bọ xít muỗi/chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/cà phê

Cty CP

Hóa Nông Lúa Vàng

Feroly

20SL

Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xan, nhện đỏ/chè; dòi đục là/cà chua; nhện lông nhung/vải

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

Focal

1.9EC

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH-TM Tân Thành

Hoatox

0.5ME

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/bí xanh, dư chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam, quýt

Công ty TNHH Truờng Thịnh

Jiametin

1.9EC

Sâu tơ/bắp cải

Jia Non Enterprise

Enterprise

Co., Ltd

July

1.0EC

1.9EC

Sâu tơ, sâu xanh/cải xanh; rệp sáp/cà phê; rệp chổng cánh, nhện đỏ/vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

Kinomec

1.9EC,

3.8EC

1.9EC: sâu tơ/bắp cải

3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty Kim Sơn Nông

Mãng xà

1.9EC

Sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/dưa hấu

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Mekomectin

0.2EC,

1.0EC,

1.9EC

Sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co.,Ltd

Mikmire

2.0EC

Bọ xít, sâu đục quả/vải; rầy bông/xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh/cà chua

Công ty CP Minh Khai

Newgreen

2.0EC

Sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH-TM Thái Phong

Newmectin

0.2ME,

0.5ME’

2.0EC;

5WP

0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; rệp sáp/cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp đào/thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bủa/bưởi; rầy xanh/xoài

2.0EC: rầy nâu/lúa

5WP: Bọ cánh tơ/chè

0.5ME: rầy xanh/xoài

Cty CP Thuốc BVTV Việt Trung

New Tapky

0.2EC

Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Bạch Long

Proclaim

1.9EC

Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phaođục bẹ/lúa; nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/xoài; sâu đục quả/bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sau xanh da loáng/ hành; sau xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/súp lơ

Syngenta Vietnam Ltd

Prodife’s

1.9EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH-TM

Nông Phát

Promectin

1.0EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/chè, bọ trĩ, rệp bông/xoài

Công ty CP Nông Việt

Ratoin

1.0Ec

Sâu khoang/cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp/đậu tương, đưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Rholam

20EC;

50WP

20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; bọ xít muỗi nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; nhện lông nhung/vải; sâu đục quả/xoài

50WP: sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/súp lơ; nhện đỏ/cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Silsau super

1EC,

1.9EC;

5WP

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty TNHH ADC

Starrimec

5WDG;

10EC

5WDG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; rệp/cải xanh; dòi đục lá/cà chua; bọ cánh tơ/chè, sâu khoang/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam

10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ cánh tơ/chè, sâu khoang/lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Susupes

1.9EC

Bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắngsâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/lạc; sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rầy bông/xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bỏ cánh tơ/chè; rệp sáp/hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/hoa hồng

Công ty TNHH sản phẩm Công nghệ cao

Tamala

1.9EC

Sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa, rầy bông, rệp xoài; sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

Tasieu

1.0EC,

1.9EC

Sâu ăn lá/hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/đưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/nhãn; sâu xanh/cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/vải; sâu róm/thông; rầy, sâu xanh/hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; rầy/xoài

Công ty TNHH

Việt Thắng

Thianmectin

0.5ME;

2EC

0.5ME: sâu tơ/bắp cải;sâu xanh bướm trắng/su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa

2EC: sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng/su hào; bọ trĩ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu khoang/lạc, đậu côve; bọ trĩ/bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

Tungmectin

1.0EC,

1.9EC

1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu xanh; ruồi đục quả, sâu vẽ bùa/cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè

1.9EC: sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; nhện đỏ/dưa chuột; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp, mọt đục cánh/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/điều; rầy bông/xoài

Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng

Vimatox

1.9EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/bưởi

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

165

3088.10

Emamectin benzoate

1g/l +

Matrine 4g/l

Gasrice

5EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá đâu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng/ bọ trĩ/nho; sâu róm thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

166

3808.10

Emamectin benzoate

5g/l +

Matrine 5g/l

Gasrice

10EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ, sâu đục quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

167

3808.10

Emamectin benzoate

9g/l +

Matrine 1g/l

Mectinstar

10EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc; rệp/thuốc lá; rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; nhện đỏ/cam; sâu róm/thông

Công ty CP Vật tư NN Hoàng nông

168

3808.10

Emamectin benzoate

19g/l +

Matrine 1g/l

Mectinstar

20EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc; rệp thuốc lá; rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; nhện đỏ/cam; sâu róm/thông

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

169

3808.10

Emamectin benzoate

49g/kg +

Matrine

1g/kg

Mectinster

50WSG

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc; rệp/thuốc lá; rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; nhện đỏ/cam; sâu róm/thông

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

170

3808.10

Esfenvalerate

(min 83%)

Alphago

5EC

Sâu xanh da láng/lạc, rầy bông/xoài

Công ty TNHH 1

TV BVTV Sài Gòn

Carto-Alpha

5EC

Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Esfel

5EC

Sâu ăn lá/nho, sâu ăn tạp/đậu tương

Map Pacific PTE Ltd

Sumi-Alpha

5EC

Sâu đục quả/đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/lúa

Sumitomo

Chemical

Co., Ltd

Sumisana

5ND

Sâu đục thân/cây ăn quả, rệp/xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vifenalpha

5ND

Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu lấy hạt

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

171

3808.10

Esfenvalerate

1.25% +

Fenitrothion

25%

Sumicombi-

Alpha

26.25EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ xít/lúa; rệp/cây có múi; sâu khoang/lạc; rầy xanh/bông vải

Sunitomo Chemical Co.,Ltd

172

3808.10

Ethiprole

(min 94%)

Curbix

100SC

Rầy nâu/lúa

Bayer

Vietnam

Ltd (BVL)

173

3808.10

Ethoprophos

(min 94%)

Annong

cap 20EC

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

Etocap

10G

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

Mocap

10G

Tuyến trùng/hồ tiêu, sâu trong đất/cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Nisuzin

10G

Tuyến trùng/cà phê

Công ty CP Nicotex

Nokaph

10G,

20EC

Tuyến trùng, sâu trong đất/hồ tiêu, thuốn lá

Công ty TNHH ADC

Vimoca

10G,

20ND

10G: tuyến trùng/ hồ tiêu

20ND: tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê

Công ty C Thuốc sát trùng Việt Nam

174

3808.10

Etofenprox

(min 96%)

Trebon

10EC,

30EC;

20WP

10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; sâu xanh, sâu khoang/bông vải, ngô; sâu vẽ bùa, rệp/vải.

20WP: rầy nâu/lúa; bọ xít/vải, nhãn; rầy xanh/chè; rầy/xoài, sâu khoang/bắp cải

30EC: rầy nâu/lúa; rầy mềm/bắp cải, rày xanh/chè

Mitsui Chemical, Inc.

175

3808.10

Etofenprox

2% +

Phenthoate

48%

ViCIDI - M 50ND

Bọ xít/lúa, sâu xanh/lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

176

3808.10

Eucalyptol

(min 70%)

Pesta

2SL,

5SL

2SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ/nhãn; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá;sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu lúa; sâu tơ/bắp cải

5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp muội/cải bẹ; sâu khoang/lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/chè

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

177

3808.10

Fenitrothien

(min 95%)

Factor

50EC

Sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forwathion

50EC

Sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê

Forward International Ltd

Metyl

annong

50EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

An Nông

Sagothion

50EC

Sâu đục thân/lúa, dòi đục quả/xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Suco

50ND

Bọ xít muỗi/điều, bọ xít hôi/lúa

Công ty CP Nông dược H.A.I

Sumithion

50EC,

100EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Sumitomo Chemical Co.,Ltd.

Visumit

5BR,

50ND

5BR: cào cào, sâu trong đất/lúa

50ND: sâu đục thân/lúa, rệp/cây có múi

Công ty CP Thuốc Sát trùng Việt Nam

178

3808.10

Fenitrothion

45% +

Fenoburcarb

30%

Difetigi

75EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cây có múi

Công ty CP BVTV I TW

Subatox

75EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP BVTV I

TW

Sumibass

75EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/lúa

Sumitomo Chemical Co.,Ltd

179

3808.10

Fenitrothion

25% +

Fenvalerate

5%

Sagolex

30EC

Sâu ăn lá/hoa cây cảnh; sâu khoang/đậu tương

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Suco-F

30ND

Bọ xít hôi/lúa, sâu ăn tạp/lạc

Công ty CP Hốc Môn

Sumicombi

30EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/cà phê; sâu vẽ bùa/cây ăn quả

Sumitomo Chemical Co.,Ltd.

Simitigi

30EC

Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục quả/xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vifensu

30ND

Sâu vẽ bùa/cam, quýt, rệp/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

180

3808.10

Fenitrothion

45% +

Fenpropathrin

5%

Danitol-S

50EC

Nhện, bọ trĩ/lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/cà phê, rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/bông vải; rệp vảy, rệp sáp/dứa

Sumitomo Chemical Co.,Ltd

181

3808.10

Fenitrothion

200g/kg +

Trichlorfron

200g/kg

Ofatox

400EC;

400WP

400EC: bọ xít/lúa, rệp/ngô

400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/lúa; rệp muội/rau; rệp sáp/cà phê; bọ xít/nhãn; rệp bông xơ/mía; rầy xanh/chè

Công ty CP BVTV I TW

182

3808.10

Fenobucarb

(BPMC)

(min 96%)

Anba

50EC

Rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu, rầy/cây có múi, rệp/đậu tương

Công ty TNHH SX&TM&DV Ngọc Tùng

Bascide

50EC

Rầy/lúa, rệp/thuốc lá

Công ty TNHH 1

TV BVTV Sài Gòn

Bassa

50EC

Rầy/lúa, rệp sáp/bông vải

Nihon Nohyaku Co.,Ltd

Bassan

50EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê, rệp muội/ cây có múi

Công ty Cp BVTV An Giang

Bassatigi

50ND

Rầy nâu, sâu keo/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Dibacide

50EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điền Bàn

Excel

Basa

50ND

Rầy nâu/lúa, rầy/cây có múi

Công ty Liên Doanh SX Nông dược Kosvida

Forcin

50EC

Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/bông vải

Forward International Ltd

Hopkill

50ND

Rầy,bọ xít hôi/lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

Hoppecin

50EC

Rầy nâu/lúa, rầy/cây ăn quả

Công ty CP Nông dươc H.A.I

Nibas

50ND

Rầy nâu/lúa, rệp vảy/cà phê

Công ty CP Nicotex

Pasha

50EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Super Kill

50EC

Rầy nâu/lúa; rầy/cây có múi

Asiatic

Agricultural

Industries

Pte Ltd.

Tapsa

50EC

Rầy nâu/lúa, rầy cây có múi

Công ty

TNHH-TM

Thái Phong

Triray

50EC

Rầy nâu/lúa, rầy/cây có múi

Công ty TNHH An Nông

Vibasa

50ND

Rầy/lúa, rệp bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam

Vitagro

50EC

Rầy nâu/lúa; rầy/cây có múi

Asiatic

Agricultural

Industries

Pte Ltd.

183

3808.10

Fenobucarb

160g/l +

Fipronil 20g/l

Access

180EC

Rầy nâu/lúa

Bayer

Vietnam

Ltd (BVL)

184

3808.10

Fenobucarb

150g/l +

Isoprocarb

150g/l

Anbas

300EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

185

3808.10

Fenobucarb

20% +

Phenthoate

35%

Viphensa

50ND

Sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa

Cty CP Thuốc

sát trùng Việt Nam

186

3808.10

Fenobucarb

30% +

Phenthoate

45%

Diony

75EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

Hopsan

75ND

Rầy nâu/lúa, ruồi đục quả/nhãn

Công ty CP Nông dược

H.A.I

187

3808.10

Fenobucarb

45% +

Phenthoate

30%

Knockdown

75ND

Rầy nâu/lúa, sâu xanh/lạc

Công ty CP

VT NN

Tiền Giang

188

3808.10

Fenpropathrin

(min 90%)

 

Alfapathrin

10EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cây có múi

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

Danitol

10EC

Nhện lông nhung/vải; rệp/bông vải

Sumitomo

Chemical

Co.,Ltd

Usamite

100EC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

Vimite

10ND

Nhện đỏ/cây có múi

Công ty CP Thuốc

sát trùng Việt Nam

189

3808.10

Fenpyroximate

(min 96%)

May

050SC

Nhện đỏ/cây có múi

Công ty TNHH

TM&DV

Thanh Sơn

Hóa Nông

Ortus

5SC

Nhện/cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/vải, đào, hoa hồng

Nihon

Nohyaku

Co., Ltd

190

3808.10

Fenthion

(min 99.7%)

Encofen

50EC

Sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

Lebaycid

500EC

Rệp/cam quýt, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít lúa

Bayer

Vietnam

Ltd (BVL)

Sunthion

50EC

Bọ xít lúa, rệp vẩy/xoài

Sundat (s)

PTE Ltd

191

3808.10

Fenvalerate

(min 92%)

Cantocidin

20EC

Sâu đục thân, bọ xít hôi/lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ

Dibatox

10EC,

20EC

10EC: sâu keo/lúa, sâu cuốn lá/lạc, rệp sáp/cà phê

20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

Nông dược

Điện Bàn

Encofenva

20EC

Rầy nâu/lúa, rệp muội/điều

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

Fantasy

20EC

Rầy nâu/lúa, rầy/xoài

Asiatic

Agricultural

Industries

Pte Ltd

Fantasy

20EC

rầy nâu/lúa, rầy/xoài

Asiatic

Agricultural

Industries

Pte Ltd

Fenkill

20EC

Sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương, cây ăn quả

United Phosphorus Ltd

First

20EC

Sâu đục quả/cây có múi, bọ xít/lúa

Zuellig (T)

Pte Ltd

Kuang Hwa Din

20EC

Bọ trĩ/dưa hấu, rầy xanh/lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

Leva

10EC,

20EC

Sâu xanh/lạc, sâu đục bẹ/lúa

Công ty CP Nông dược H.A.I

Pathion

20EC

Sâu xanh/thuốc lá

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Pyvalarate

20EC

Rầy, sâu cuốn lá/lúa

Forward

International Ltd

Sagomycin

10EC,

20EC;

10ME

10EC: rệp/dưa hấu, mía

10ME: rệp/rau cải

20EC: sâu róm/cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/lúa

Công ty TNHH 1

TV BVTV

Sài Gòn

Sanvalerate

200EC

Bọ xít/lúa, rệp/cây có múi

Forward

International Ltd

Sundin

200EC

Rầy/xoài, sâu non bướm phượng/cây có múi

Công ty CP

BVTV I

TW

Sumicidin

10EC,

20EC

Rệp/cây có múi, sâu đục quả, đục nụ/đậu tương

Sumitomo

Chemical

Co., Ltd

Timycin

20EC

Bọ xít/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH-TM

Thái Phong

Vifenva

20ND

Sâu xanh/thuốc lá, bọ xít/đậu lấy hạt

Công ty CP Thuốc

sát trùng Việt Nam

192

3808.10

Fenvalerate

6% +

Malathion

5%

Malvate

21EC

Sâu khoang/lạc, bọ trĩ/dưa hấu, sâu bao/điều

Công ty TNHH 1

TV BVTV

Sài Gòn

193

3808.10

Fenvalerate

10% +

Omethoate

20%

Toyotox

30EC

Sâu đục thân/lúa; rệp/cà phê

Bailing

International

Co.,Ltd

194

3808.10

Fipronil

(min 95%)

Again

3G;

50SC;

800WG

3G: sâu đục thân/lúa

50SC, 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

Branch

0.3G;

5SC;

800DF

0.3G: sâu đục thân/ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa

5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa

Công ty TNHH

TM – DV

Thanh Sơn Hóa Nông

Cyroma

5SC

Sâu đục thân/lúa

Công ty

TNHH

Alfa

(Saigon)

Fidegen

50SC

Bọ xít/vải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Finico

800WG

Sâu đục thân/ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty Cp Nicotex

Fipent

800WG

Sâu đục thân/ngô

Dalian

Raiser

Pesticide

Co.,Ltd.

Fiprogen

0.3G;

5SC;

800WG

0.3G: sâu đục thân/lúa

5SC: sâu đục thân/lúa, sâu xanh/đậu tương

800WG: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/vải

Công ty TNHH-TM

Nông Phát

Fipshot

800WG

Bọ trĩ/vải

Công ty TNHH-TM Thanh Điền

Forgen

800EG

Bọ trĩ/lúa

Forward

International Ltd

Jianil

5SC

Xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/lúa

Jia Nông nghiệp Enterprise

Co., Ltd

Legend

5SC;

800WG

5SC: sâu đục thân/ngô

800WG: sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Lexus

5SC;

800WG;

800WP

5SC: sâu cuốn lá/lúa

800WG: bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh da láng/lạc, rệp/cam

800WP: bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/bắp cải

Map Pacific

PTE Ltd

Lugens

800WG

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH

Hóa Nông Á Châu

Phironin

50SC; 800WG

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu khoang/lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ngô, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều, nhện lông nhung/vải

800WG: sâu đục thân/ngô; sâu khoang/lạc; nhện lông nhung/vải; sâu cuốn lá/lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

PhiZin

800WG

Sâu đục thân/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

Ranger

0.3G;

5SC;

800WG

0.3G: sâu đục thân/lúa

5SC: sâu đục thân/ngô, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

Reagt

800WG

Sâu đục thân/ngô

Công ty

TNHH Việt Thắng

Regal

3G;

50 SC;

800WG

3G: sâu đục thân/lúa, sùng/mía, tuyến trùng/hồ tiêu

50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa

800WG: sâu đục thân/ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Cali-

Parimex

Inc.

 

 

 

Regent 0.2G, 0.3G; 5SC; 800WG

0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/lúa

0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, mía

5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/lúa

800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; bọ trĩ/điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/dưa hấu; rệp/xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/cây có múi; rệp sáp/cà phê; nhện/vải; bọ trĩ/nho; kiến/thanh long

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Rigell 3G; 50SC; 800WG

3G: sâu cuốn lá/đậu tương; sâu đục thân/ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/mía

50SC: bọ trĩ/nho; sâu vẽ bùa/cam, quýt; rệp, rầy xanh/dưa hấu; nhện/vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/nho

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Sacla 5SC; 10EC; 800WG

5SC: sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục thân/lúa

10EC: sâu đục thân/ngô, lúa, mía

800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

 

 

Siêu nhân 0.3G; 50SC; 800WC

0.3G: sâu đục thân/lúa

50SC, 800WG: sâu đục thân/ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Supergen 5SC; 800WG

5SC: sâu tơ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/dưa hấu; rầy chổng cánh/cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/lúa; sâu tơ/bắp cải; rệp/dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/dưa hấu; rầy chổng cánh/cam; sâu đục cành, rệp muội/xoài; rệp muội/nhãn; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Tango 50SC; 800WG

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp muội, bọ trĩ/dưa hấu; bọ trĩ/dưa chuột; rệp muội/bắp cải

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Tungent 5SC; 800WDG

5SC: sâu xanh/lạc; rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WDG: bọ xít muỗi/điều; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

Tư ếch 800WG

Bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Virigent 800WG

Bọ trĩ/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

195

3808.10

Fipronil 85g/kg + Imidacloprid 15g/kg

Configent 100WP

Sâu xanh/đậu tương

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

196

3808.10

Fipronil 400g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Henri 500WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

197

3808.10

Flufenoxuron (min 98%)

Cascade 5EC

Sâu xanh da láng/lạc, đậu tương; nhện đỏ/cây có múi, chè

BASF Singapore Pte Ltd

198

3808.10

Gamma – Cyhalothrin (min 98%)

Vantex 15CS

Sâu đục thân/lúa, sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Dow AgroSciences B.V

199

3808.10

Garlic juice

BioRepel 10DD

Rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; ruồi/lá cải bó xôi; rệp muội/hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/cà chua; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Lani

 

 

 

Bralic – Tỏi Tỏi 1.25DD, 12.5DD

1.25DD: bọ phấn/cà chua

12.5DD: dòi đục lá/cải bó xôi, đậu Hà Lan; sâu khoang/cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/cải thảo; rầy xanh,bọ cánh tơ/chè

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

200

3808.10

Halfenprox (min 94.5%)

Sirbon 5EC

Nhện đỏ/cây có múi

Mitsui Chemicals, Inc.

201

3808.10

Hexaflumuron (min 95%)

Staras 50EC

Sâu xanh/lạc

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

202

3808.10

Hexythiazox (min 94%)

Nissorun 5EC

Nhện đỏ/chè, hoa hồng; nhện gié/lúa

Nippon Soda Co., Ltd

203

3808.10

Imidacloprid (min 96%)

Actador 100WP

Rầy nâu/lúa

Cali – Parimex. Inc.

 

 

 

Admire 050EC; 200OD

050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/lúa; rệp, rầy xanh/bông cải; rầy xanh/chè

200OD: rầy nâu/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Admitox 050EC; 100SL; 100WP; 750WDG

050EC, 100SL: rầy nâu/lúa

100WP; 750WDG: bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Amico 10EC

Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Anvado 100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Armada 50EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Asimo 10WP

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH – TM Thôn Trang

 

 

 

Biffiny 10WP, 70WP

100WP: bọ trĩ/lúa, rầy nâu/lúa

70WP: rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Canon 100SL

Bọ trĩ/dưa chuột

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Gaucho 70WS; 020FS; 600FS

70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ngô

020FS: bọ trĩ/lúa

600FS: rệp/bông vải, bọ trĩ/lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Confidor 100SL; 700WG

100SL: bọ trĩ/dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/cây có múi; rệp vảy/vải; rầy chổng cánh/sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/cà phê; bọ trĩ, rầy/xoài; bọ cánh tơ, mối/chè

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; bọ trĩ/xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Conphai 10ME; 10WP, 15WP; 100SL; 700WG

10ME: rầy nâu/lúa

10WP; 15WP: rầy nâu/lúa

100SL: rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, bọ trĩ/chè, rệp sáp/cà phê

700WG: bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Imida 10WP

Bọ trĩ/lúa

Công ty CP Long Hiệp

 

 

 

Imitox 10WP; 20SL; 700WG

100WP: rầy nâu/lúa

20SL: rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu

700WG: bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

 

 

 

Inmanda 100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Jiami 10SL

Rầy nâu/lúa

Jia Non Enterprise Co., Ltd

 

 

 

Jugal 17.8SL

Rầy nâu/lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Just 050EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Kola 600FS; 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/lúa

700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

 

 

 

Kongpi-da 700WG

Rầy nâu/lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

 

 

 

Map – Jono 5EC; 700WP; 700WDG

5EC: bọ trĩ/nho, lúa; sây vẽ bùa/cam

700WP: bọ trĩ/dưa hấu, rầy bông/xoài

700WDG: bọ trĩ/lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Mega-mi 178SL

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

 

 

Mikhada 10WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Minh Khai

 

 

 

Miretox 2.5WP, 10WP, 250WP; 5EC, 10EC, 12EC; 700WG

2.5WP: bọ trĩ/lúa

5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Midan 10WP

Rầy xanh/bông vải, rầy nâu/lúa, rệp/nhãn, rệp vẩy/cà phê, bọ trĩ/điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/chè, rầy/xoài; bọ trĩ/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nomida 10WP, 15WP, 25WP; 50EC; 700WG

10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/lúa

70WG: rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty CP BVTV Điền Thạnh

 

 

 

Phenodan 10WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

 

 

Pysone 700WG

Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/chè

Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Ributul 100SL

Rệp sáp/cà phê

Atul Limited, India

 

 

 

Sahara 25WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

 

Sectox 50EC, 100EC, 200EC; 100WP

100WP: rầy nâu/lúa

50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

T – email 100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

Tinomo 100SL

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Vicondor 50EC

Rầy/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Yamida 10WP, 700WP; 100EC; 100SL; 700WG

100WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê; rầy chổng cánh/cam; rầy/xoài

100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp sáp/xoài; rệp vảy/vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/lúa

100SL: bọ trĩ/dưa hấu, nho; rầy bông/xoài

700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Bailing International Co., Ltd

204

3808.10

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu 20EC

Nhện/cam

Công ty TNHH SP Công nghệ cao

205

3808.10

Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon 17.5WP

Nhện đỏ/cam

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

206

3808.10

Imidacloprid 1.7% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 38.3%

Dacloxin 40WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

207

3808.10

Imidacloprid 2% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 58%

Dihet 60WP

Rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Bạch Long

 

 

 

Midanix 60WP

Sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

208

3808.10

Imidacloprid 5% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 70%

Rep play 75WP

Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

209

3808.10

Imidacloprid 50% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 750g/kg

Rep play 800WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

210

3808.10

Imidacloprid 10% + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 340%

Actadan 350WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

211

3808.10

Indoxacarb

Ammate 150SC

Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành; sâu xanh/thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Supermate 150SC

Sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH An Nông

212

3808.10

Isoprocarb

Capcin 20EC, 25WP

Rầy/lúa; rệp/cây có múi

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Mipcide 20EC; 50WP

20EC: rầy nâu lúa, rầy chổng cánh/cây có múi

50WP: rầy xanh/bông vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Tigicarb 20EC; 25WP

Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Vimipc 20ND; 25BTN

Rầy/lúa, bọ xít/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

213

3808.10

Isoxathion (min 93%)

Karphos 2D

Rệp sáp/cà phê

Sankyo Agro Co., Ltd, Japan

214

3808.10

Lambda – Cyhalothrin (min 81%)

Buzz 2.5EC

Sâu khoang/lạc

Canopus Trade Links Pvt. Ltd

 

 

 

Helarat 2.5EC

Sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/đậu tương

Helm AG

 

 

 

Karate 2.5EC

Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/lúa; bọ xít muỗi/điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/lạc; sâu ăn lá/đậu tương

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Katedapha 25EC

Bọ xít/lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

 

 

 

K – T annong 2.5EC

Sâu phao/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

K – Tee Super 2.5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật BVTV Hà Nội

 

 

 

Fast Kill 2.5EC

Rệp/thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Racket 2.5EC

Sâu ăn lá/lạc

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Sumo 2.5EC

Bọ trĩ/lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Vajra 2.5EC

Rầy chổng cánh/cam

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Vovinam 2.5EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu róm/điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

215

3808.10

Lambda – Cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac 350EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

216

3808.10

Lambda – Cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l

Gammalin super 170EC

Sâu xanh da láng/đậu tương; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

217

3808.10

Lambda – Cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Alika 247SC

Rầy nâu/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

218

3808.10

Lufenuron (min 96%)

Match 050EC

Sâu tơ/rau, sâu xanh/đậu xanh

Syngenta Vietnam Ltd

219

3808.10

Liuyangmycin

Map Loto 10EC

Nhện đỏ/xoài, cam; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ phấn/đậu côve; rệp muội/quýt

Map Pacific Pte Ltd

220

3808.10

Malathion (min 95%)

Malate 50EC, 73EC

50EC: sâu xanh da láng/lạc

73EC: sâu cuốn lá/lúa, dòi đục quả/xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Malfic 50EC

Sâu khoang/lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

221

3808.10

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one ISL

Sâu khoang/lạc; dòi đục lá/đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp muội/cải bẹ; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/cà chua; sâu xanh da láng/thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu khoang/đậu côve

Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn

 

 

 

Asin 0.5EC; 0.5SL

0.5EC: sâu xanh, rệp muội/thuốc lá

0.5SL: sâu tơ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Faini 0.3SL

Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Kobissuper 1SL

Nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/hoa cúc, cam; dòi đục lá/đậu đũa; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng/hành; nhện đỏ/nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/đậu đũa; ruồi hại lá/cây bó xôi; sâu khoang/lạc; sâu xanh/thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

 

 

 

Lục Sơn 0.26DD

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/rau họ thập tự; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

 

 

 

Marigold 0.36AS

0.36AS: rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp/cà phê; rầy xanh/xoài; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu khoang/lạc; sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/vải; bọ xít/điều; sâu đục quả/chôm chôm; sâu tơ/bắp cải; thối quả/xoài; mốc xám/nho, dưa hấu, vải; thối quả/xoài; mốc xám/nho; sương mai/dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Sakumec 0.36EC, 0.5EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Sokonec 0.36AS

Sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu đục quả/đậu cô ve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn

 

 

 

Sokupi 0.36AS, 0.5AS

0.36AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/rau họ thập tự; rệp muội/cải bẹ; sâu khoang/đậu cove, lạc; bọ trĩ/dưa chuột; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/đậu tương; bọ nhảy/rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/lúa

0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp muội/cải bẹ; sâu khoang/lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/chè; sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Sotox 0.3SL

Sâu tơ/bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm trắng/cải xanh; rệp muội/su hào; dòi đục lá/cải bó xôi; nhện đỏ, bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh da láng/hành; rệp muội, nhện đỏ, bọ trĩ/cam; nhện đỏ/nho; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu khoang/lạc; sâu xanh/thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; nhện đỏ/bông vải

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

 

 

 

Wotac 5EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá, đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải;bọ trĩ/điều

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

222

3808.10

Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex 0.6SL

Sâu ăn hoa/xoài, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh/lạc

Công ty TNHH An Nông

223

3808.10

Metarhirium anisopliae Sorok

Mat 5.5 x 108 bào tử/g

Rầy nâu/lúa; sâu đo xanh, sâu xanh/đay; bọ dừa/dừa; châu chấu, mối/ngô, mía, luồng

Viện Bảo vệ thực vật

 

 

 

Ometar 1.2 x 109 bào tử/g

Rầy, bọ xít/lúa; bọ cánh cứng/dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

224

3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 – 1010 bào tử/g

Metament 90DP

Xử lý đất trừ tuyến trùng/cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/cải củ

Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối – Viện Khoa học Thủy lợi

225

3808.10

Methidathion (min 96%)

Supracide 40EC

Rệp sáp/cà phê, cây có múi

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Suprathion 40EC

Rệp sáp/cây có múi, sâu xám/khoai tây

Makhteshim Chemical Ltd

226

3808.10

Methoxyfenozide (min 95%)

Prodigy 23F

Sâu khoang, sâu xanh/lạc

Dow AgroSciencesB.V

227

3808.10

Methylamine avermectin

Lutex 0.5EC

Sâu tơ, rệp muội/bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/nho; sâu xanh/bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

228

3808.10

Methyl Eugenol 90% + Naled 5%

Flykil 95EC

Ruồi đục quả/ổi

Jia Non Enterprise Co., Ltd

229

3808.10

Naled (Bromchlophos) (min 93%)

Dibrom 50EC, 96EC

Bọ xít hôi/lúa, nhện đỏ/cây ăn quả

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Flibol 50EC, 96EC

Bọ xít hôi/lúa, nhện đỏ/cây ăn quả

Công ty CP TST Cần Thơ

230

3808.10

Novaluron (min 96%)

Rimon 10EC

Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/lạc

Makhteshim Chemical Ltd

231

3808.10

Nuclear polyhedrosis virus (NPV)

Vicin – S 1011 PIB

Sâu xanh da láng/bông vải, nho, hành tây, đậu xanh

Viện nghiên cứu và phát triển cây Bông

232

3808.10

Nuclear polyhedrosis virus (NPV) – S.1

ViS1 1.5 x 109 PIB/g bột

Sâu khoang/rau, cà chua, đậu, lạc, hành, bông vải

Viện Bảo vệ thực vật

233

3808.10

Nuclear polyhedrosis virus (NPV) – Ha

ViHa 1.5 x 109 PIB/g bột

Sâu xanh/rau, cà chua, đậu, lạc, hành, bông vải

Viện Bảo vệ thực vật

234

3808.10

Oxymatrine

Vimatrine 0.6L

Bọ xít muỗi/chè; sâu tơ/rau cải ngọt; ruồi/lá cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/cà chua; bọ xít muỗi/điều; sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

235

3808.10

Permethrin (min 92%)

Agroperin 10EC

Rầy/lúa, sâu ăn lá/đậu xanh

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Army 10EC

Sâu khoang/đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Asitrin 50EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa nông

 

 

 

Fullkill 10EC, 50EC

10EC: sâu phao/lúa; rệp/xoài

50EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/xoài

Forward International Ltd

 

 

 

Map – Permethrin 10EC, 50EC

10EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu tương

50EC: sâu cuốn lá lúa, sâu ăn lá/nho, bọ xít muỗi/điều

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Megarin 50EC

Sâu xanh/đậu tương

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

 

 

Patriot 50EC

Sâu khoang/đậu tương

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

 

Peran 10EC, 50EC

10EC: sâu ăn bông/xoài, sâu ăn tạp/bông vải

50EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu ăn tạp/đậu tương

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

PER annong 100EC, 500EC

100EC: bọ xít/lúa

500EC: bọ xít/lúa, sâu đục hoa/đậu tương

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Perkill 10EC, 50EC

10EC: bọ xít/lúa, sâu khoang/đậu tương, rệp vảy/cà phê

50EC: sâu xanh/đậu xanh; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/lúa; sâu ăn hoa/xoài

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Permecide 50EC

Sâu khoang/lạc, bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

Perthrin 50EC

Sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Pounce 1.5G; 10EC, 50EC

1.5G: ruồi/đậu tương, sâu xám/rau

10EC: bọ xít/xoài; rệp/thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít/lúa

50EC: sâu khoang/lạc, sâu vẽ bùa/cam

FMC Chemical International AG.

 

 

 

Tigifast 10EC

Sâu vẽ bùa/cây có múi, sâu khoang/đậu tương, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Tungperin 50EC

Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

236

3808.10

Petroleum sprayoil

Citrole 96.3EC

Rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cây có múi

TotalFLuides. (France)

 

 

 

DC – Tron Plus 98.8EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cây có múi; nhện đỏ/chè; rệp vảy/cà phê

Công ty TNHH dầu nhờn Caltex Việt Nam

 

 

 

Dầu khoáng DS 98.8EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A

 

 

 

SK Enspray 99EC

Nhện đỏ/cây có múi, chè

SK Corporation, Republic of Korea

 

 

 

Vico 89EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

237

3808.10

Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%)

Elsan 50EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/thuốc lá; rệp/dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/mía; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Nissan Chemical Ind Ltd

 

 

 

Forsan 50EC, 60EC

50EC: bọ xít/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi

60EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô

Forward International Ltd

 

 

 

Nice 50EC

Rầy nâu, sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Phenat 50EC

Sâu xanh da láng/đậu tương, rầy xanh/bông vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Phetho 50ND

Sâu đục thân/lúa, ngô

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Pyenthoate 50EC

Sâu đục thân/lúa, sâu ăn lá/cây có múi

Forward International Ltd

 

 

 

Rothoate 40WP; 50EC

40WP: sâu cuốn lá, bọ xít/lúa

50EC: rầy/lúa, rệp/ngô

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Vifel 50ND

Sâu xanh/lạc, sâu vẽ bùa/cam quýt

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

238

3808.10

Phosalone (min 93%)

Pyxolone 35EC

Rệp/chuối

Forward International Ltd

 

 

 

Saliphos 35EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu keo/ngô, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

239

3808.10

Pirimicarb (min 95%)

Ahoado 50WP

Rệp/rau cải

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Altis 50WP

Rệp muội/thuốc lá

Công ty CP Nicotex

240

3808.10

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

Anisaf SH-01 2 L

Rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/thuốc lá

Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)

241

3808.10

Profenofos (min 87%)

Binhfos 50EC

Bọ trĩ/lúa; rệp, sâu khoang/bông vải; rệp/ngô; sâu vẽ bùa/cam

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Callous 500EC

Sâu khoang/đậu xanh, sâu đục thân/ngô, bọ trĩ, lúa, sâu vẽ bùa/cam

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Selecron 500EC

Sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/bông vải; sâu vẽ bùa/dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; rệp/cam quýt; nhện đỏ/cam

Syngenta Vietnam Ltd

242

3808.10

Propargite (min 85%)

Atamite 73EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Comite® 73EC

Nhện đỏ/chè, rau, đậu, cây có múi

Chemtura USA Corporation

 

 

 

Daisy 57EC

Nhện đỏ/chè

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Kamai 730EC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Saromite 57EC

Nhện đỏ/chè

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Superrex 73EC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

243

3808.10

Pymetrozine (min 95%)

Chess 50WG

Rầy nâu/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

244

3808.10

Pyraclofos (min 92.5%)

Voltage 50EC

Sâu xanh/thuốc lá; sâu xanh, sâu khoang, bọ trĩ/đậu tương; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc

Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd

245

3808.10

Pyrethrins

Mativex 1.5EW

Rệp/bắp cải, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Nixatop 3.0CS

Rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Vân Cúc 5EC

Sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH X.C.E.L. Việt Nam

246

3808.10

Pyridaben (min 95%)

Alfamite 15EC

Nhện đỏ/cây có múi

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Dandy 15EC

Nhện đỏ/chè

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Koben 15EC

Bọ trĩ/dưa hấu

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Tifany 15EC

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH – TM Thôn Trang

247

3808.10

Pyridaphenthion (min 95%)

Ofunack 40EC

Sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh, cào cào/lúa; sâu ăn lá, bọ xít, ruồi/đậu tương; rệp sáp, rệp, bọ xít/bông vải

Mitsui Chemicals, Inc

248

3808.10

Quinalphos (min 70%)

DDVQuin 25EC

Sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Faifos 5G; 25EC

5G: sâu đục thân/ngô, lúa

25EC: rệp muội/thuốc lá, sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê, sâu xanh/bông vải, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Kinalux 25EC

Sâu khoang/lạc; sâu ăn tạp/đậu tương; rệp sáp/cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa, sâu đục ngọn/điều

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Methink 25EC

Sâu phao/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Peryphos 25EC

Sâu phao/lúa

Công ty TNHH – TM Thôn Trang

 

 

 

Quiafos 25EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

 

 

 

Quilux 25EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền

 

 

 

Quintox 5EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu cuốn lá/ngô

10EC: rệp sáp/cà phê

25EC: sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

249

3808.10

Rotenone

Dibaroten 5WP; 5SL; 5G

5WP: sâu xanh/cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông vải/xoài

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Fortenone 5WP

Sâu tơ/rau, sâu xanh/đậu

Forward International Ltd

 

 

 

Limater 7.5EC

Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh, bọ nhẩy, rệp/cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ớt; rệp sáp/bí xanh; nhện đỏ/bí đỏ; rệp, sâu khoang/thuốc lá; sâu xanh da láng, dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang/lạc; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/cam; bọ xít/nhãn; sâu đục quả/vải; rệp/xoài; sâu đục quả/vải; rệp sáp/na; sâu ăn lá/cây hồng; sâu róm/ổi; nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Nông Hưng

 

 

 

Rotecide 2DD

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ

 

 

 

Vironone 2EC

Sâu tơ/rau họ thập tự

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

250

3808.10

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin 5WP; 5SL; 5G

5WP: bọ nhảy, sâu xanh/cải xanh

5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ, bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/xoài

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

251

3808.10

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP – Thần Điền 78DD

Rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/cà phê, xoài; rệp muội/nhãn, vải; rệp/đậu tương; bọ trĩ/dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè

Công ty TNHH Thành Phương

252

3808.10

Silafluofen

Silatop 7EW, 20EW

Rầy nâu/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

253

3808.10

Sodium pimaric acid

Dulux 30EW

Rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nicotex

254

3808.10

Spinosad (min 96.4%)

Efphê 25EC; 100EC; 250WP

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Kinosac 25SC

Sâu xanh da láng/hành

Công ty Kim Sơn Nông

 

 

 

Spicess 28SC

Sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Spinki 25SC

Bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ sâu khoang/cà chua; sâu xanh, rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/xoài

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

 

 

 

Success 25SC

Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng/hành; ruồi đục quả/ổi, xoài

Dow Agro Sciences B.V

 

 

 

Suhamcon 25SC; 25WP

Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/hành; sâu xanh, dòi đục quả, rệp muội/đậu đũa; sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

 

 

 

Wish 25SC

Sâu tơ, sâu xanh da láng/thuốc lá, lạc, nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

255

3808.10

Tebufenozide (min 99.6%)

Mimic® 20F

Sâu xanh da láng/thuốc lá, lạc, nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

256

3808.10

Thiacloprid (min 95%)

Calypso 240SC

Bọ trĩ/lúa

Bayer Vietnam Ltd

257

3808.10

Thiamethoxam (min 95%)

Actara 25WG; 350FS

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; rệp sáp/cà phê; rầy chổng cánh/cây có múi; rệp/rau cải, dưa chuột, mía; bọ phấn/cà chua; rầy/xoài; bọ cánh cứng/dừa; xử lý đất để trừ rệp, bọ phấn/cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/quất; rệp, ve sầu/nhãn; rệp/ổi; rầy, rệp/xoài

350FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/bông vải

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Amira 25WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Anfaza  250WDG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Anfaza 25WDG

Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

 

 

 

Asarasuper 250WDG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Hercule 25WDG

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng

 

 

 

Fortaras 25WG

Rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/lúa; rầy chổng cánh/cam; rầy/bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/cà phê

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu

 

 

 

Ranaxa 25WG

Bọ xít/vải

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Tata 25WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

Thiamax 25WDG

Rầy nâu/lúa

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

Vithoxam 350SC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

258

3808.10

Thiamethox –am 262.5g/l + Difenocona-zole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser Plus 312.5FS

Xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

259

3808.10

Thiodicarb (min 96%)

Larvin 75WP

Sâu khoang/lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

260

3808.10

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 90%)

Apashuang 10H; 18SL; 95WP

10H: sâu đục thân/lúa 18L, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Binhdan 10H; 18SL; 95WP

10H: sâu đục thân/lúa, mía, ngô

18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/lúa; sâu đục thân, rệp/ngô; sâu xanh/cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục thân, rệp mía; rệp sáp cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/nhãn; rệp sáp/hồng xiêm

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp cây có múi; sâu xanh/đậu tương; rầy/bông vải; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Catodan 4H, 10H; 18SL; 95WP, 90WP

4H, 10H: sâu đục thân lúa

18SL: sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/xoài

95WP, 90WP: sâu cuốn lá/lúa, rệp/đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Chinadan 10H; 18SL; 95WP

10H: sâu đục thân lúa, mía

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa; sâu ăn lá/cây có múi

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Xí nghiệp Liên doanh sản xuất nông dược PSCO.1

 

 

 

Colt 95WP; 150SL

95WP: sâu phao/lúa

150SL: sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Dibadan 18SL; 95WP

18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân lúa; rệp bông xơ mía; rầy/bông vải; rệp/ngô

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa; sâu khoang ngô; rầy/bông vải; rệp sáp/cà phê; rệp bông xơ mía

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Neretox 18SL; 95WP

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Netoxin 18SL; 90WP, 95WP

18SL: sâu cuốn lá/lúa, rệp/cây có múi

90WP: sâu xanh/lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân lúa

95WP: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/nhãn

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5H; 58SL, 29SL; 90BTN, 95BTN

5H: sâu đục thân/lúa

18SL: sâu cuốn lá; bọ trĩ/lúa, sâu ăn lá/đậu tương

29SL: sâu khoang/đậu xanh

90BTN: sâu cuốn lá lúa, sâu ăn lá/đậu tương

95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; sâu ăn lá/đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Sadavi 18SL; 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/lúa

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

 

 

 

Senedan 95WP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP TM và XNK Thăng Long

 

 

 

Shaling Shuang 180SL; 500WP, 950WP

180SL: sâu đục thân/lúa

500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH – TM Bình Phương

 

 

 

Shachong Shuang 18SL; 50SP/HBN; 90WP; 95WP

18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu ăn lá/rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/cây ăn quả

50SP/BHN: sâu đục thân lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/rau

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Taginon 18SL; 95WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá lúa; rầy/xoài

95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Tiginon 5H; 18DD; 90WP, 95WP

5H: sâu đục thân/mía, lúa

90WP, 18DD: sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê

95WP: sâu xanh/đậu xanh, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Tungsong 18SL, 25SL; 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi

25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/điều/sâu vẽ bùa cam

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vietdan 3.6H; 29SL; 50WP, 95WP

3.6H: sâu đục thân/lúa

29SL: bọ trĩ/lúa

50WP, 95WP: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Vinetox 5H; 18DD; 95BHN

5H: sâu đục thân/lúa

18DD: rệp/cây có múi, sâu đục thân/lúa

95BHN: rệp sáp/cà phê; bọ cánh cứng/dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Vi Tha Dan 18SL; 95WP

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi

95WP: sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; dòi đục lá/rau cải; rầy xanh, rệp/cây có múi

Công ty TNHH Việt Thắng

261

3808.10

Tralomethrin (min 93%)

Scout 1.4SC; 1.6EC, 3.6EC

1.4SC: dòi đục lá/vườn cây, rệp/rau

1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/thuốc lá: sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/cây có múi

3.6EC: dòi đục lá/vườn cây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

262

3808.10

Triazophos (min 92%)

Hostathion 20EC, 40EC

20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa

40EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục nụ/bông vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

263

3808.10

Trichlorfon (Chlorophos) (min 97%)

Biminy 40EC; 90SP

40EC: sâu keo, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/nhãn, đậu tương

90SP: sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Địch Bách Trùng 90SP

Bọ xít, bọ trĩ/lúa; bọ xít/vải; sâu khoang/đậu tương

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Dilexson 90WP

Bọ xít/lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

Dip 80SP

Sâu keo/lúa, dòi đục lá/đậu tương

Công ty CP BVTV 1 TW

 

 

 

Diptecide 90WP

Bọ xít/lúa

Công ty TNHH – TM Bình Phương

 

 

 

Sunchlorfon 90SP

Bọ xít hôi/lúa, rầy chổng cánh/cam quýt

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Terex 50EC; 90SP

50EC: dòi đục lá, sâu khoang/đậu tương

90SP: sâu khoang/bắp cải, sâu keo/lúa, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

264

3808.10

Virus 104 virus/mg + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 16000 – 32000 IU/mg

V – BT

Sâu tơ/rau

Viện Bảo vệ thực vật

2. Thuốc trừ bệnh

 

 

 

 

 

1

3808.20

Acrylic acid 4% + Carvacrol 1%

Som 5DD

Đạo ôn, khô vằn, bạc lá/lúa; giả sương mai, mốc xám/dưa chuột, rau, cà; thán thư/ớt

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

2

3808.20

Acibenzolar – S – methyl (min 96%)

Bion 50WG

Bạc lá/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

3

3808.20

Albendazole (min 98.8%)

Abenix 10FL

Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/lúa

Công ty CP Nicotex

4

3808.20

Azoxystrobin (min 93%)

Amistar 250SC

Thán thư/xoài

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Trobin 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

5

3808.20

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ortiva 560SC

Giả sương mai/dưa chuột

Syngenta Vietnam Ltd

6

3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar top 325SC

Khô vằn/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

7

3808.20

Bacillus subtilis

Biobac 50WP

Héo xanh/cà chua; phấn trắng/dâu tây

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

Bionite WP

Đốm phấn vàng, phấn trắng/dưa chuột, bí xanh; sương mai/nho; mốc sương/cà chua; biến màu quả/vải; héo vàng, chết cây con/lạc; đen thân/thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/lúa; bệnh còng, chết cây con/hành tây

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Sacbe 36WP

Sương mai/cà chua, phấn trắng/dưa chuột, thán thư/xoài

Công ty TNHH Bạch Long

8

3808.20

Benalaxyl (min 94%)

Dobexyl 50WP

Giả sương mai/dưa hấu

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

9

3808.20

Benomyl (min 95%)

Bemyl 50WP

Bệnh khô hoa, trái non/điều; bệnh ghẻ/cây có múi; vàng lá/lúa

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Bendazol 50WP

Vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; thán thư/điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Benex 50WP

Khô vằn/lúa, thán thư/xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Benofun 50WP

Vàng lá/lúa, đốm lá/đậu phộng

Itis Corp Sdn. Bhd

 

 

 

Benotigi 50WP

Vàng lá/lúa, phấn trắng/cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Bezomyl 50WP

Thán thư/xoài, phấn trắng/chôm chôm, vàng lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Binhnomyl 50WP

Đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; bệnh sẹo/cây có múi; đốm lá/đậu tương; sương mai/khoai tây; rỉ sắt/cà phê; thán thư/xoài

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Candazole 50WP

Vàng lá/lúa, bệnh thối quả/cây ăn quả

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Fundazol 50WP

Vàng lá/lúa

Agro – Chemie Ltd

 

 

 

Funomyl 50WP

Vàng lá/lúa, thán thư/xoài

Forward International Ltd

 

 

 

Plant 50WP

Thán thư/xoài, rỉ sắt/cà phê, vàng lá/lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Tinomyl 50WP

Vàng lá/lúa,thán thư/xoài

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Viben 50BTN

Vàng lá/lúa, bệnh rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

10

3808.20

Benomyl 100g/kg + Iprodione 100g/kg

Ankisten 200WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

11

3808.20

Benomyl 25% + Mancozeb 25%

Bell 50WP

Vàng lá/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

12

3808.20

Benomyl 12.5% + ZnSO4 + MgSO4

Mimyl 12.5BHN

Vàng lá/lúa

Phòng NN Cai Lậy – Tiền Giang

13

3808.20

Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%

Copper – B 75WP

Vàng lá/lúa

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ

14

3808.20

Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25%

Viben – C 50BTN

Vàng lá/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

15

3808.20

Benomyl 17% + Zineb 53%

Benzeb 70WP

Vàng lá, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc; sương mai/khoai tây

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

16

3808.20

Bordeaux 60% + Zineb 25%

Copper – Zinc 85WP

Héo rũ/dưa hấu, bệnh hại quả/cây ăn quả

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ

17

3808.20

Bromuconazole (min 96%)

Vectra 100SC; 200EC

100SC: rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/dưa hấu, khô vằn/lúa

200EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/dưa hấu; mốc sương/khoai tây; đốm lá/lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

18

3808.20

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

Phấn trắng/nho, nhện đỏ/cây có múi

Công ty TNHHADC

19

3808.20

Carbendazim (min 98%)

Acovil 50SC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Adavin 500FL

Khô vằn/lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

 

 

 

Agrodazim 50SL

Mốc sương/khoai tây; đạo ôn/lúa; thán thư/điều

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Appencarb super 50FL; 75DF

50FL: khô vằn/lúa, bệnh thối/xoài

75DF: khô vằn/lúa, thán thư/đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam

 

 

 

Arin 25SC, 50SC; 50WP

25SC: vàng lá, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/dưa hấu; nấm hồng/cà phê

50SC: đạo ôn/lúa; đốm lá/đậu tương; thán thư/xoài, điều; rỉ sắt/cà phê

50WP: khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

Bavisan 50WP

Đạo ôn/lúa, bệnh đốm lá/đậu tương

Chia Tai Seeds Co., Ltd

 

 

 

Bavistin 50FL (SC)

Thán thư/cây ăn quả; đốm lá/dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/lúa; khô vằn/ngô

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

 

Benvil 50SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Benzimidine 50SC

Lem lép hạt/lúa, thán thư/điều

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

Binhnavil 50SC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa; thối quả/cây có múi; thán thư/xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/lạc, phấn trắng/cao su, bệnh đốm lá/bông vải

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Cadazim 500FL

Khô vằn/lúa, thán thư/nhãn, rỉ sắt/cà phê, thối quả/xoài

Công ty TNHH - TM Nông Phát

 

 

 

Carban 50SC

Vàng lá chín sớm/lúa; chết cây con/đậu; thán thư/cà phê, điều, vải

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Carben 50WP; 50SC

50WP: khô vằn/lúa, mốc xám/rau

50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; mốc xám/cà chua

Công ty CP Vật tư Nn Tiền Giang

 

 

 

Carbenda 50SC; 60WP

50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/lúa; đốm lá/lạc; thán thư/xoài, thối cổ rễ/dưa hấu

60WP: đốm nâu/lúa, thán thư/xoài

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Carbenvil 50SC

Đạo ôn/lúa, thán thư/rau

Sino Ocean Enterprises Ltd

 

 

 

Carbenzim 50WP; 500FL

50WP: khô vằn/lúa, thối quả/cây có múi

50FL: khô vằn/lúa; đốm lá/lạc; thán thư/xoài, điều; thối quả/cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Care 50SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Carosal 50SC, 50WP

Vàng lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Cavil 50SC; 50WP, 60Wp

Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty CP BVTV 1 TW

 

 

 

Crop – Care 500SC

Khô vằn/lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Daphavil 50SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

 

 

 

Derosal 50SC; 60WP

50SC: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/cây có múi

60WP: khô vằn/lúa, thán thư/cây có múi

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Dibavil 50FL, 50WP

50FL: khô vằn/lúa, đốm lá/bắp cải

50WP: rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Forsol 50SC; 50WP; 60WP

50SC: đạo ôn/lúa, thối quả/xoài

50WP: khô vằn/lúa, thối quả/cây có múi

60WP: khô vằn/lúa, thán thư/xoài

Forward International Ltd

 

 

 

Glory 50SC

Thán thư/nho, xoài, điều; khô vằn/lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Helocarb 500FL

Khô vằn/lúa, thán thư/điều

Helm AG

 

 

 

Kacpenvil 50WP; 500SC

50WP: lem lép hạt/lúa, thối nhũn/rau

500SC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Monet 50SC

Khô vằn/lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

Nicaben 50SC

Thối quả/cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Ticarben 50WP; 50SC

50WP: đạo ôn/lúa, thối quả/nhãn

50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Tilvil 500SC; 500WP

500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê

500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Vicaben 50BTN; 50HP

50BTN: đốm lá/ngô, thán thư/hồ tiêu

50HP: thán thư/xoài, khô vằn/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Zoom 50WP; 50SC

50WP: khô vằn/lúa

50SC: đạo ôn/lúa, rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/bầu bí

United Phosphorus Ltd

20

3808.20

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%

Love rice 66WP

Chết cây con/dưa hấu

Công ty TNHH – TM Thanh Điền

21

3808.20

Carbendazim 125% + Epoxiconazole 125g/l

Swing 25SC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/lúa

BASF Singapore Pte Ltd

22

3808.20

Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175g/l

Calidan 262.5SC

Khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

23

3808.20

Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super 500WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

24

3808.20

Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg

Rony 500SC

Lem lép hạt, vàng lá/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

25

3808.20

Carbendazim 200g/l + Iprodione 50g/l

Andoral 250SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

26

3808.20

Carbendazim 400g/kg + Iprodione 100g/kg

Andoral 500WP

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

27

3808.20

Carbendazim 400g/l + Iprodione 100g/l

Andoral 500SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

28

3808.20

Carbendazim 500g/kg + Iprodione 250g/kg

Andoral 750WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

29

3808.20

Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%

Vilusa 5.5SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

30

3808.20

Carbendazim 49% + Hexaconazole 1%

V-T Vil 500SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

31

3808.20

Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l

Do.One 180SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

32

3808.20

Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Do.One 250SC

Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, héo dây/dưa hấu

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

33

3808.20

Carbendazim 220g/l + Hexaconazole 30g/l

Shakira 250SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

34

3808.20

Carbendazim 230g/l + Hexaconazole 20g/l

Arivit 250SC

Khô vằn/ngô

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

35

3808.20

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Vixazole 275SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

36

3808.20

Carbendazim 325g/l + Hexaconazole 25g/l

Andovin 350SC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

37

3808.20

Carbendazim 12% + Hexaconazole 63%

Saaf 75WP

Đạo ôn/lúa, đốm nâu/lạc, thán thư/điều, mốc sương/dưa hấu

United Phosphorus Ltd

38

3808.20

Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l

Dosuper 300EW

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

39

3808.20

Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l

Nofatil super 300EW

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

40

3808.20

Carbendazim 150g/l + Tetraconazole (94%) 125g/l

Eminent Pro 125/150SE

Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/lúa

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

41

3808.20

Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%

Carzole 20WP

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

42

3808.20

Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%

Benzo 50WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

43

3808.20

Carbendazim 450g/kg + Tricyclazole 50g/kg

Milvil super 500WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

44

3808.20

Carbendazim 50% + Sulfur 20%

Vicarben – S 70BTN

Phấn trắng/vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

45

3808.20

Carbendazim 60% + Sulfur 15%

Vicarben – S 75BTN

Phấn trắng/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

46

3808.20

Carbendazim 235g/l + Thiram 265g/l

Viram Plus 500SC

Phấn trắng/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

47

3808.20

Carbendazim 5% + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng

Solan 5WP

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

48

3808.20

Carpropamid (min 25%)

Arcado 300SC

Đạo ôn/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

49

3808.20

Chaetomium cupreum

Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột

Thối rễ, thối thân/cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/lúa; héo rũ/cà chua; đốm lá, phấn trắng/cây hồng

Viện Di truyền nông nghiệp

50

3808.20

Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml

Mocabi SL

Sưng rễ, héo vàng/bắp cải; héo vàng/cà chua; thối gốc, thối lá/hành tây; vàng lá, lem lép hạt/lúa; thối gốc/hồ tiêu; nấm hồng/cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

51

3808.20

Chitosan (Oligo – Chitosan)

Biogreen 4.5DD

Sương mai/bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/địa lan; thối bẹ/thanh long

Công ty TNHH CN – KT – Sinh Hóa Thái Nam Việt

 

 

 

Fusai 50SL

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Jolle 1SL

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; tuyến trùng/bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/vải, xoài

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Olisan 10DD

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; thối đen, đốm vòng/bắp cải; phồng lá/chè

Công ty CP Cây trồng Bình Chánh

 

 

 

Rizasa 3DD

Đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/mía; kích thích sinh trưởng/chè; mốc xám/quả, kích thích sinh trưởng/dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/đậu Hà Lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/cà chua

Công ty TNHH Lani

 

 

 

Stop 5DD, 10DD; 15WP

5DD: tuyến trùng/cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/lúa

10DD: đạo ôn, khô vằn/lúa

15WP: tuyến trùng/cà rốt; sương mai/dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/chè

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Tramy 2SL

Tuyến trùng/cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/cà chua; tuyến trùng, mốc sương/dưa hấu; héo rũ/lạc; đạo ôn, tuyến trùng/lúa; đốm lá/ngô; thối quả/vải, xoài; mốc xám/xà lách

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Vacxilplant 8DD

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng

52

3808.20

Chitosan 2% + Oligo – Alginate 10%

2S Sea & See 12WP; 12DD

12WP: đốm vòng/cà rốt; thối đen vi khuẩn/súp lơ xanh; rỉ sắt/hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh; đốm nâu, đốm xám/chè, kích thích sinh trưởng/chè

12DD: đốm vòng/cà rốt; thối đen vi khuẩn/bắp cải; rỉ sắt/hoa cúc; kích thích sinh trưởng cải xanh

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

53

3808.20

Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)

Hỏa tiễn 50SP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

54

3808.20

Chlorothalonil (min 98%)

Agronil 75WP

Khô vằn/lúa, sương mai/dưa hấu

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

 

 

 

Arygreen 75WP

Đốm vòng/cà chua; sương mai/dưa hấu, vải thiều; đốm lá/hành; thán thư/xoài, điều

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Binhconil 75WP

Đốm lá/lạc; đốm nâu/thuốc lá; khô vằn/lúa; thán thư/xoài; ghẻ nhám/cây có múi; thán thư/cao su; mốc sương/dưa hấu; sương mai/vải thiều

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Cornil 500SC

Sương mai/khoai tây

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Daconil 75WP; 500SC

75WP: phấn trắng/cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/vải

500SC: đốm lá/lạc; thán thư/xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/cà chua; giả sương mai/dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; phấn trắng/nho, vải

SDS Biotech K.K, Japan

 

 

 

Forwanil 50SC; 75WP

50SC: khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê

75WP: đốm vòng/cà chua, đốm nâu/lạc, sương mai/bắp cải

Forward International Ltd

 

 

 

Rothanil 75WP

Rỉ sắt/lạc

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Thalonil 75WP

Sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua

Long Fat Co., (Taiwan)

55

3808.20

Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%

Cythala 75WP

Giả sương mai/dưa hấu

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

56

3808.20

Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l

Folio Gold 440SC

Mốc sương/hành

Syngenta Vietnam Ltd

57

3808.20

Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20%

Koma 22WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

58

3808.20

Citrus oil

MAP Green 10AS

Mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/nho; thán thư/xoài; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/chè

Map Pacific PTE Ltd

59

3808.20

Copper citrate (min 99.5%)

Ải vân 6.4SL

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Heroga 6.4SL

Sưng rễ/bắp cải; lở cổ rễ/bắp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu; bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

60

3808.20

Copper Hydroxide

Champion 37.5FL; 57.6DP; 77WP

37.5FL: thán thư/xoài, bệnh sẹo/cây có múi

57.6DP: mốc sương/cà chua, phấn trắng/nho

77WP: thán thư/xoài, nấm hồng/cà phê

Nufarm ASia Sdn Bhn

 

 

 

Funguran – OH 50BHN (WP)

Mốc sương/khoai tây, vàng lá/hồ tiêu (đốm lá), khô vằn/lúa

Spiess Urania Agrochem GmbH

 

 

 

Hidrocop 77WP

Sương mai/cà chua, mốc sương/nho

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Kocide® 53.8DF, 61.4DF

53.8DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; chảy nhựa thân/dưa hấu; thán thư/xoài; phấn trắng/nho; sương mai/khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/hồ tiêu

61.4DF: mốc sương/khoai tây; bệnh sẹo/cây có múi

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Map – Jaho 77WP

Gỉ sắt/cà phê; ghẻ cam; thán thư/xoài, dưa hấu

Map Pacific PTE Ltd

61

3808.20

Copper Oxychloride

Bacba 86WP

Héo rũ cây con/dưa hấu

Công ty TNHH SX – TM Tô Ba

 

 

 

COC 85WP

Sương mai/cà chua, bệnh sẹo/cây có múi, thối quả/nhãn

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Đồng cloruloxi 30WP

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Isacop 65.2WG

Bệnh sẹo/cam

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

 

 

 

PN – Coppercide 50WP

Loét sẹo/cam quýt; sương mai, đốm vòng/cà chua; đốm lá/ thối thân/lạc; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

 

 

 

Suppercook 85WP

Đốm lá/cà chua

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Vidoc 30BTN, 80BTN; 50HP

30BTN: mốc sương/khoai tây

50HP: mốc sương/cà chua, phấn trắng/chôm chôm

80BTN: giả sương mai/dưa chuột, sương mai/nho, bệnh loét/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

62

3808.20

Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%

Dosay 45WP

Sương mai/khoai tây

Agria S.A, Bulgaria

63

3808.20

Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%

New Kasuran 16.6BTN

Héo rũ/rau, rỉ sắt/đậu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

64

3808.20

Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 2%

BL. Kanamin 47WP

Thối nhũn/hành, thán thư/nho

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Canthomil 47WP

Thối nhũn/rau, rỉ sắt/cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Kasuran 47WP

Thán thư/rau, phấn trắng/cây có múi

Hokko Chem Ind Co., Ltd

65

3808.20

Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 5%

BL. Kanamin 50WP

Phấn trắng/khoai tây, thán thư/cây cảnh

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Kasuran 50WP

Thối vi khuẩn/đậu, Pseudomonas spp/cà phê

Hokko Chem Ind Co., Ltd

66

3808.20

Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%

CocMan 69WP

Thán thư/ớt, lem lép hạt/lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

67

3808.20

Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%

Cupenix 80BTN

Mốc sương/khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

68

3808.20

Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 18%

Viroxyl 58BTN

Sương mai/khoai tây, thối nhũn/rau, phấn trắng/dưa chuột

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

69

3808.20

Copper Oxychloride 60% + Oxolinic 10%

Sasumi 70WP

Bạc lá/lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd

70

3808.20

Copper Oxychloride 6.6% + Metalaxyl 5.4%

Batocide 12WP

Bạc lá/lúa, giác ban/bông vải, bệnh loét/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

71

3808.20

Copper Oxychloride 10% Streptomycin sulfate 2% + Zinc sulfate 10%

PN – balacide 22WP

Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

72

3808.20

Copper Oxychloride 17% Streptomycin sulfate 5% + Zinc sulfate 10%

PN – balacide 32WP

Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/lúa; bệnh thối lá/cây hoa huệ; bệnh thối hoa/cây hoa hồng; thối nhũn/hành, bắp cải; đốm góc lá/dưa chuột; héo xanh/cà chua, khoai tây

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

73

3808.20

Copper Oxychloride 30% Zineb 20%

Zincopper 50WP

Bệnh loét/cây ăn quả, mốc sương, cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Vizincop 50BTN

Đốm lá/rau, mồ hóng (nấm đen)/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

74

3808.20

Copper (Copper Oxychloride) 17% + Zineb 34%

Copforce Blue 51WP

Rỉ sắt/cà phê, sương mai/nho

Agria SA, Bulgaria

75

3808.20

Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)

BordoCop Super 12.5WP; 25WP

12.5WP: phấn trắng/nho, sương mai/vải

25WP: bệnh sẹo/cây có múi; sương mai/vải

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Cuproxat 345SC

Rỉ sắt/cà phê, bạc lá/lúa

Nufarm ASia Sdn Bhd

 

 

 

Đồng Hocmon 24.5% crystal

Đốm mắt cua/thuốc lá

Công ty CP Hốc Môn

76

3808.20

Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + streptomycine 2.194%

Cuprimicin 500 81WP

Sương mai/cà chua, bạc lá/lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

77

3808.20

Copper Sulfate Pentahydrate

Super Mastercop 21AS

Thán thư/ớt, thối quả/sầu riêng

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

78

3808.20

Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano 5.5SL

Thối nhũn, sương mai/rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/lúa; thối gốc, chết cây con/lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/hành; chảy gôm, thối nâu quả/cam, quýt; khô hoa rụng quả/vải; phồng lá, chấm xám/chè; đốm đen, sương mai/hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

79

3808.20

Cuprous Oxide (min 97%)

Norshield 86.2WG

Sương mai/cà chua, bạc lá/lúa, gỉ sắt/cà phê, sẹo/cam

Nordox Industrier AS – Ostensjovein

80

3808.20

Cyazofamid (min 93.5%)

Ranman 10SC

Sương mai/cà chua; giả sương mai/dưa chuột

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd

81

3808.20

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Curzate – M8 72WP

Chết héo dây/hồ tiêu; sương mai hay bệnh bột trắng Plasmopara sp/nho; sương mai/dưa hấu, vải; vàng lá/lúa

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Cymozeb 72WP

Mốc sương/cà chua

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Jack M9 72WP

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Victozat 72WP

Sương mai/nho, cà chua

Công ty TNHH Nhất Nông

 

 

 

Xanized 72WP

Sương mai/cà chua, mốc sương/nho

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

82

3808.20

Cyproconazole (min 94%)

Bonanza 100SL

Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm lá/lạc

Syngenta Vietnam Ltd

83

3808.20

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Nevo 330EC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

84

3808.20

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l

Protocol 340EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

85

3808.20

Cytokinin (Zeatin)

Etobon 0.56SL

Tuyến trùng/lạc, cà rốt; lở cổ rễ/bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/chè; thối rễ/hoa hồng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Geno 2005 2SL

Tuyến trùng/dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/lúa; tuyến trùng, mốc xám/xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/cà chua; héo rũ/lạc; đốm lá/ngô; thối quả/vải, nho, nhãn, xoài

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Sincocin 0.56SL

Tuyến trùng, nấm/trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc

86

3808.20

Cytosinpepti-demycin

Sat 4SL

Bạc lá/lúa; khảm, héo xanh/thuốc lá; thán thư/tớt; sương mai, héo xanh, xoăn lá/cà chua; héo xanh/bí đao; thối nõn/dứa; đốm lá/hành; loét, chảy gôm/cam; héo xanh/hồ tiêu; thán thư, thối cuống/nho; thối vi khuẩn/gừng; thán thư/xoài; nứt thân chảy gôm/dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

87

3808.20

Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%

GC – 3 83DD

Phấn trắng/hoa hồng, đậu que, dưa chuột

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

88

3808.20

Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m – pentadecadienyl resorcinol 5%)

Sông Lam 333 50ND

Khô vằn, đạo ôn/lúa; chảy mủ do Phytophthora/cây có múi

Công ty TNHH phân bón Sông Lam

89

3808.20

Difenoconazole (min 96%)

Kacie 250EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

 

 

 

Score 250EC

Phấn trắng, chấm xám, sương mai/nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/rau; mốc sương/khoai tây; phấn trắng/cây cảnh; thán thư/xoài; đốm vòng/cà chua, hành; nứt dây/dưa hấu

Syngenta Vietnam Ltd

90

3808.20

Difenoconazole 50g/l + Propiconazole 250.5g/l

Tinitaly surper 300.5EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

91

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Albutul – S 300EC

Lem lép hạt/lúa

Atul Limited, India

 

 

 

Arytop 300EC

Lem lép hạt/lúa

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

 

Bretil Super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Cure supe 300EC

Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/lúa; thán thư/xoài

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Hotisco 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

 

 

 

Likat 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX – TM Tô Ba

 

 

 

Map super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

Ni-tin 300EC

Rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Super-kostin 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida

 

 

 

Tien super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

 

 

 

Tilcalisuper 300EC

Lem lép hạt/lúa

Cali – Parimex Inc.

 

 

 

Tilfugi 300EC

Lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/lúa; đốm lá/nhãn, đậu tương; phấn trắng/xoài, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Tilindia super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Thôn Trang

 

 

 

Tilt Super 300EC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/lúa; đốm lá/lạc; rỉ sắt/cà phê, đậu tương; đốm lá/chè; đốm đen quả/nhãn

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Tinitaly super 300EC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Tstil super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Superone 300EC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH ADC

92

3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Propiconazole 150g/kg

Superone 300WP

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH ADC

93

3808.20

Difenoconazole 15%l + Propiconazole 15%

Demani 30EC

Khô vằn/lúa

Dongbu Hannong Chemical Co., Ltd, Korea

94

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

T-supernew 350EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

95

3808.20

Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + 600g/kg Mancozeb

Acrobat MZ 90/600WP

Sương mai/dưa hấu, chảy gôm/cây có múi, chết nhanh/hồ tiêu, thối thân xì mủ/sầu riêng

BASD Singapore Pte Ltd

96

3808.20

Diniconazole (min 94%)

Dana-Win 12.5WP

Rỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Nicozol 25SC

Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH TM Thanh Điền

 

 

 

Sumi – Eight 12.5WP

Rỉ sắt/cà phê; thối trắng/cao su; lem lép hạt/lúa; phấn trắng/xoài, nho

Sumitomo Chemical Co., Ltd

97

3808.20

Edifenphos (min 87%)

Agrosan 40EC, 50EC

Đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Canosan 30EC, 40EC, 50EC

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Edisan 30EC, 40EC, 50EC

30EC: đạo ôn/lúa

40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Hinosan 40EC

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Bayer CropScience KK.

 

 

 

Hisan 40EC, 50EC

Đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/lúa

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Kuang Hwa San 50EC

Đạo ôn/lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

New Hinosan 30EC

Đạo ôn, thối thân/lúa

Bayer CropScience KK.

 

 

 

Vihino 40ND

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

98

3808.20

Edifenphos 20% + Isoprothiolane 20%

Difusan 40EC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP BVTV 1 TW

99

3808.20

Edifenphos 30% + Fenobucarb 40%

Comerich 70EC

Đạo ôn, rầy nâu/lúa

Bayer CropScience KK.

100

3808.20

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper 125SC

Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê

Irvita Plant Protection N.V.

 

 

 

Opus 75EC; 125SC

75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/lúa, đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê

125SC: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa

BASF Singapore Pte Ltd

101

3808.20

Eugenol

Genol 0.3DD, 1.2DD

Giả sương mai/dưa chuột; dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; khô vằn/ngô; đốm lá/thuốc lá, thuốc lào; thối búp/chè; sẹo/cam; thán thư/nho, vải điều, hồ tiêu; nấm hồng/cao su, cà phê

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Lilacter 0.3SL

Khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/dưa chuột; mốc xám/cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư ớt; thán thư, sương mai/vải; đốm lá/na; phấn trắng, thán thư/xoài, hoa hồng; sẹo/cam; thối quả/hồng; thối nõn/dứa; thối búp/chè

Công ty CP Nông Hưng

 

 

 

PN – Linhcide 1.2EW

Khô vằn/lúa; mốc sương/cà chua; phấn trắng/dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/chè; phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

102

3808.20

Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%

Senly 2.1SL

Bạc lá, khô vằn/lúa; phấn trắng/bí xanh; giả sương mai/dưa chuột; sương mai/cà chua; thán thư/ớt

Công ty TNHH Trường Thịnh

103

3808.20

Flusilazole (min 92.5%)

anRUTA 400EC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Hatsang 40EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Đồng Xanh

 

 

 

Nustar 20DF; 40EC

20DF: thán thư/dưa hấu, xoài; lem lép hạt/lúa

40EC: mốc xám/nho; rỉ sắt/lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; vàng lá thối rễ/cam

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Nuzole 40EC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; phấn trắng, chạy dây/dưa hấu; thán thư/xoài; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

104

3808.20

Flusulfamide (min 98%)

Nebijin 0.3DP

Sưng rễ/cải bắp

Mitsui Chemicals, Inc.

105

3808.20

Flutriafol

Impact 12.5SC

Rỉ sắt/cà phê;đạo ôn, vàng lá/lúa

Cheminova Agro A/S, Danmark

106

3808.20

Folpet (min 90%)

Folcal 50WP

Xì mủ/cao su

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

 

Folpan 50WP; 50SC

50WP: khô vằn, đạo ôn/lúa

50SC: khô vằn, đạo ôn/lúa; thán thư/xoài; mốc sương/nho

Makhteshim Chemical Ltd

107

3808.20

Fosetyl Aluminium (min 95%)

Acaete 80WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Agofast 80WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Aliette 80WP; 800WG

80WP: Bremia sp/hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/cây có múi

800WG: phấn trắng/dưa chuột; lở cổ rễ/hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/cây có múi; sương mai/vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Alimet 8 0WP; 90SP

80WP: sương mai/điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/hồ tiêu; xì mủ/sầu riêng, cam; mốc sương/nho, dưa hấu; thối nõn/dứa; chết cây con/thuốc lá

90SP: mốc sương/nho, dưa hấu; chết nhanh/hồ tiêu; xì mủ/sầu riêng; đốm lá/thuốc lá

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Alonil 80WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Alpine 80WP; 80WDG

80WP: sương mai/hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/hồ tiêu, xì mủ/cam

80WDG: thối rễ/dưa hấu, chết nhanh/hồ tiêu, xì mủ/cam, bạc lá/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

ANLIEN – annong 800WP; 800WG; 900SP

800WP: thối thân/hồ tiêu

800WG, 900SP: chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Dafostyl 80WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Bình Phát

 

 

 

Dibajet 80WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Forliet 80WP

Sương mai/dưa hấu, chết nhanh, hồ tiêu, xì mủ/cam, thối quả/nhãn

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Fungal 80WP; 80WG

80WP: thối thân/hồ tiêu, giả sương mai/dưa hấu, chảy gôm/cam

80WG: thối gốc/hồ tiêu, chảy gôm/cam, phấn trắng/dưa chuột

Helm AG

 

 

 

Juliet 80WP

Giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Vialphos 80BHN

Chết nhanh, thối thân/hồ tiêu; chảy gôm/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

108

3808.20

Fosetyl – Aluminium 8% + Mancozeb 72%

Binyvil 80WP

Giả sương mai/dưa chuột, vàng lá/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

109

3808.20

Fthalide (min 97%)

Rabcide 20SC, 30SC; 30WP

Đạo ôn/lúa

Kureha Chemical Industry Co., Ltd

110

3808.20

Fthalide 15% + Kasugamycin 1.2%

Kasai 16.2SC

Đạo ôn/lúa

Hokko Chem Ind Co., Ltd

111

3808.20

Fthalide 20% + Kasugamycin 1.2%

Kasai 21.2WP

Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/lúa; thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành

Hokko Chem Ind Co., Ltd

112

3808.20

Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%

Lusatex 5SL

Bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/lúa; héo rũ, sương mai/cà chua; xoăn lá/ớt; phấn trắng/nho; chết nhanh/hồ tiêu; hoa lá/thuốc lá; chết khô/dưa chuột

Viện Di truyền Nông nghiệp

113

3808.20

Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrocloride 6%

Avalon 8WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH – TM ACP

114

3808.20

Hexaconazole (min 85%)

Anhvinh 50SC, 100SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

 

Annongvin 50SC, 45SC, 100SC; 800WG

50SC, 100SC, 800WG: khô vằn/lúa

45SC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Antyl xanh 50SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Anvil 5SC

Khô vằn, lem lép hạt lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/cà phê; đốm lá/lạc; khô vằn/ngô; phấn trắng/xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/hoa hồng; lở cổ rễ/thuốc lá; ghẻ sẹo/cam

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Atulvil 5SC, 5.55SC; 10EC

5SC, 10EC: lem lép hạt/lúa

5.55SC: khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền

 

 

 

BrightCo 5SC

Khô vằn/lúa, đốm lá/lạc

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Callihex 5SC

Khô vằn, vàng lá/lúa; đốm lá/lạc; thán thư/điều

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

 

Chevin 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Convil 10EC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Dibazole 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Dovil 5SC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

 

Forwavil 5SC

Khô vằn/lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Hanovil 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Hexin 5SC

Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê

Astec LifeScience Ltd

 

 

 

Hexavil 5SC, 6SC, 8SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa

6SC: khô vằn/lúa

8SC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Indiavil 5SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

 

 

 

Jiavin 5SC

Khô vằn/lúa

Jia Non Enterprise Co., Ltd

 

 

 

Judi 5SC

Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su, đốm lá/lạc

Map Pacific PTE Ltd.

 

 

 

Lervil 50SC

Khô vằn/lúa; phấn trắng/xoài; sương mai, phấn trắng/nho

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Newvil 5SC

Lem lép hạt/lúa

Cali – Parimex Inc

 

 

 

Saizole 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Thonvil 5SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Thôn Trang

 

 

 

Tungvil 5SC

Lem lép hạt/đạo ôn, vàng lá/lúa; đốm lá/đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/cà phê; khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

T – vil 5SC

Khô vằn/lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Vivil 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

115

3808.20

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Forvilnew 250SC

Đạo ôn, đốm vằn/lúa; rỉ sắt/đậu tương, cà phê; đốm lá/lạc, đậu tương; thán thư/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Hextric 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Đồng Xanh

116

3808.20

Imibenconazole (min 98.3%)

Manage 5WP, 15WP

5WP: phồng lá/chè; rỉ sắt/đậu tương; thán thư/vải, xoài; đốm đen/hoa hồng; phấn trắng/dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/lúa

15WP: rỉ sắt, đốm lá/lạc; rỉ sắt/đậu xanh

Hokko Chem Ind Co., Ltd

117

3808.20

Iminoctadine (min 93%)

Bellkute 40WP

Phấn trắng/dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/xoài, vải; vàng lá/lúa, đốm vòng/hành

Nippon Soda Co., Ltd

118

3808.20

Iprobenfos (min 94%)

Cantazin 50EC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Kian 50EC

Đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/lúa

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Kisaigon 10H; 50ND

10H: đạo ôn, thối thân/lúa

50ND: khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Kitatigi 5H, 10H, 50ND

5H, 10H: đạo ôn/lúa

50ND: đạo ôn, thối thân/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Kitazin 17G; 50EC

17G: đạo ôn, khô vằn/lúa

50EC: doo/lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd

 

 

 

Tipozin 50EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Vikita 10H; 50ND

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

119

3808.20

Iprobenfos 20% + Isoprothiolane 20%

Vifuki 40ND

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

120

3808.20

Iprobenfos 30% + Isoprothiolane 15%

Afumin 45EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

121

3808.20

Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%

Dacbi 20WP

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Bạch Long

122

3808.20

Iprobenfos 14% + Tricycalzole 6%

Lúa vàng 20WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

123

3808.20

Iprodione (min 96%)

Accord 50WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM ACP

 

 

 

Bozo 50WP

Lem lép hạt/lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Cantox – D 35WP, 50WP

35WP: lem lép hạt/lúa

50WP: lem lép hạt/lúa, chết ẻo cây con/rau

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Doroval 50WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

 

Hạt vàng 50WP; 250SC

50WP: lem lép hạt/lúa

250SC: lem lép hạt/lúa, đốm quả/nhãn

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Prota 50WP; 750WDG

50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/lúa; thối gốc/dưa hấu; héo vàng/đậu tương; sẹo/cam

750WDG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; thối gốc/dưa hấu

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Prozalthai 500SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Rovannong 50WP, 750WG

50WP: khô vằn/lúa

750WG: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Royal 350SC; 350WP

Lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Rovral 50WP; 50WG, 750WG

50WP: lem lép hạt/lúa

500WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa

750WG: đốm lá/lạc, cà phê; chết cây con/dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Tilral 500WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Viroval 50BTN

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

124

3808.20

Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bemgold 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

125

3808.20

Iprodione 30g/kg + Zineb 250g/kg

Bigrorpran 600WP

Lem lép hạt/lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

126

3808.20

Isoprothiolane (min 96%)

Anfuan 40EC; 40WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Caso one 40EC

Khô vằn/đạo ôn/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Dojione 40EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

 

Fuan 40EC

Đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/lúa

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Fu-army 30WP; 40EC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Fuji – One 40EC; 40WP

Đạo ôn/lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

 

 

 

Fujy New 40ND, 450ND; 400WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Fuel – One 40EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Fuzin 400EC, 400WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Iso one 40EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

KoFujy – Gold 40ND

Đạo ôn/lúa

Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida

 

 

 

One – Over 40EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Vifusi 40ND

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

127

3808.20

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Tung super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

128

3808.20

Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l

Tilred Super 350EC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

129

3808.20

Isoprothiolane 40g/l + Sulfur 3%

Tung One 430EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

130

3808.20

Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 200g/kg

Bump 600WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH ADC

131

3808.20

Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Bump 650WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH ADC

132

3808.20

Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Bump 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH ADC

133

3808.20

Isoprothiolane 55g/kg + Propineb 612.5g/kg

Melody duo 66.75WP

Mốc sương/nho, dưa hấu, cà chua

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

134

3808.20

Kasugamycin (min 70%)

Bactecide 20AS; 60WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa; thán thư/ớt; phấn trắng/bầu bí

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Bisomin 2SL; 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/lúa; thán thư, sẹo/cam, quýt; thán thư, thối quả/vải, nhãn; héo rũ, lở cổ rễ/cà chua, bắp cải; thối quả, thán thư/xoài; thối quả, phấn trắng/nho

6WP: đạo ôn, bạc lá/lúa; phấn trắng/nho

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Cansunin 2L

Đạo ôn/lúa, bệnh do vi khuẩn/nho

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Chay bia la 2L

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng

 

 

 

Fukmin 20SL

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Karide 2SL

Đạo ôn, bạc lá/lúa; thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Kasugacin 2L, 3SL

2L: lở cổ rễ/bắp cải

3SL: khô vằn, đạo ôn/lúa; sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Kasumin 2L

Đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/lúa; thối vi khuẩn/rau, bắp cải; ung thư/cam; đốm lá/lạc

Hokko Chem Ind Co., Ltd

 

 

 

Kminstar 20SL; 60WP

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; sẹo/cam; thối vi khuẩn/bắp cải; thối quả/vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Fortamin 2L, 3L; 6WP

2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/lúa; đốm lá/dưa chuột; thán thư/dưa hấu, xoài; thối nhũn/bắp cải; sẹo/cam

3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/lúa; phấn trắng/dưa chuột; thối nhũn/bắp cải; thán thư/xoài; sẹo/cam

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Newkaride 2SL

Đạo ôn, bạc lá/lúa; thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

 

Saipan 2SL

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

135

3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim 30WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP BVTV 1 TW

136

3808.20

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai 262WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

137

3808.20

Mancozeb (min 85%)

An-K-Zeb 80WP

Thối quả/vải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Annong Manco 80WP; 430SC

80WP: sương mai/khoai tây

430SC: rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Cozeb 45 80WP

Đốm lá/đậu, cháy lá/rau

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd

 

 

 

Dipomate 80WP; 430SC

80WP; sương mai/cà chua, rỉ sắt/cây cảnh, lem lép hạt/lúa

430SC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Dithane F – 448 43SC; M – 45 80WP

43SC: rỉ sắt/cà phê

80WP: mốc sương/cà chua, khoai tây; đạo ôn/lúa; phấn trắng/nho; rỉ sắt/cà phê

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Dizeb – M 45 80WP

Đốm lá lạc; thán thư/dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, đậu tương; đốm lá/ngô; đốm nâu/thuốc lá; sương mai;khoai tây; thán thư/xoài; thối quả/nhãn, nho; thán thư/vải

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Cadilac 80WP

Lem lép hạt/lúa, đốm lá/cây hoa cảnh

Agrotrade Ltd

 

 

 

Forthane 43SC; 80WP; 330FL

80WP: thán thư/rau, đạo ôn/úa.

43SC, 330FL: đạo ôn/lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Man 80WP

Thối/rau, rỉ sắt/cà phê, vàng lá/lúa

DNTN TM – DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông

 

 

 

Manozeb 80WP

Phấn trắng/rau, đốm lá/đậu, chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/cà phê

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Manthane M 46 37SC; 80WP

37SC: thán thư/xoài

80WP: sương mai/cà chua

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Manzate-200 80WP

Vàng lá/lúa, hán thư/xoài

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Penncozeb 75DF; 80WP

75DF: thán thư/cây ăn quả, đốm lá/rau

80WP: thán thư cây ăn quả, ớt; đốm lá/rau; rỉ sắt/cà phê

Cerexagri B.V, Holland

 

 

 

Sancozeb 80WP

Thối quả/cây có múi, phấn trắng/rau

Forward International Ltd

 

 

 

Thane-M 80WP

Phấn trắng/rau, đốm lá/cây ăn quả

Chia Tai Seeds Co., Ltd

 

 

 

Timan 80WP

Thối nhũn/bắp cải, ghẻ/cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Tipozeb 80WP

Đạo ôn/lúa, thán thư/xoài

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Unizeb M – 45 80WP

Thán thư/dưa hấu, xoài; rỉ sắt/lạc; vàng lá/lúa; sương mai/cà chua

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Vimancoz 80BTN

Đốm lá/rau, thối gốc, chảy mủ, sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

138

3808.30

Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%

Fortazeb 72WP

Mốc sương/cà chua

Forward International Ltd

 

 

 

Mancolaxyl 72WP

Loét miệng cạo/cao su; chảy gôm/cây có múi; lem lép hạt/lúa; sương mai/dưa hấu; thối rễ/hồ tiêu, phấn trắng/nho

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Mexyl MZ 72WP

Sương mai/vải thiều, cà chua; thối nõn/dứa; xì mủ/sầu riêng; chết nhanh/hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Ricide 72WP

Sương mai/vải, phấn trắng/nho

Công ty CP BVTV 1 TW

 

 

 

Ridomil MZ 72WP

Mốc sương/cà chua, thán thư/dưa

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Ridozeb 72WP

Sương mai/cà chua

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Rinhmyn 720WP

Sương mai cà chua, loét miệng cạo/cao su

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Romil 72WP

Mốc sương/cà chua, sương mai/dưa hấu

Rotam Ltd

 

 

 

Vimonyl 72BTN

Sương mai/rau, loet sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

139

3808.20

Mancozeb 640g/kg + Metalaxy 40g/kg

Rinhmyn 680WP

Vàng lá/lúa, sương mai/khoai tây

Công ty TNHH An Nông

140

3808.20

Mancozeb 640g/kg + Metalaxy - M 40g/kg

Ridomil Gold® 68WP; 68WG

68WP: sương mai/cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/nho; thối nõn, thối rễ/dứa; vàng lá/lúa; đốm lá và quả/vải thiều; chết cây con/thuốc lá;chảy mủ/cam, sầu riêng; chết nhanh/hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/cao su; thán thư/vải thiều, điều; chết ẻo cây con/lạc

68WG: vàng lá/lúa; thán thư/xoài; sương mai/dưa hấu, cà chua; xì mủ/cam; loét sọc mặt cạo/cao su

Syngenta Vietnam Ltd

141

3808.20

Mancozeb 64% + Metalaxy – M 4%

Suncolex 68WP

Sương mai/dưa hấu

Sundat (S) Pte Ltd

142

3808.20

Mancozeb 48% + Metalaxy 10%

Fortazeb 58WP

Mốc sương/cà chua

Forward International Ltd

143

3808.20

Maneb

Trineb 80WP

Thán thư/xoài

Cerexagri B.V

144

3808.20

Metalaxyl (min 95%)

Acodyl 25EC; 35WP

25EC: thối quả/nho

35WP: nứt thân xì mủ/sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/dưa hấu; thối rễ/hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Alfamil 25WP; 35WP

25WP: thối nhũn, héo/rau

35WP: chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Binhtaxyl 25EC

Mốc sương/khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy tôm/cây có múi; đốm lá/lạc

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Foraxyl 25WP, 35WP

25WP: thối quả/nho, mốc sương/khoai tây 35WP: sương mai/dưa hấu, rỉ sắt/đậu tương

Forward International Ltd

 

 

 

Mataxyl 25WP; 500WDG

25WP: chết ẻo/lạc, phấn trắng/nho, chết nhanh/hồ tiêu

500WDG: xì mủ/cam, phấn trắng/bầu bí, chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

No mildew 25WP

Thối/hồ tiêu, Phytophthora sp/sầu riêng

Chia Tai Seeds Co., Ltd

 

 

 

Rampart 35SD

Đổ ngã cây con thuốc lá

United Phosphorus Ltd

 

 

 

TQ – Metaxyl 25WP

Sương mai/vải, thối quả/chôm chôm

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Vilaxyl 35BTN

Mốc sương/khoai tây, chết nhanh/hồ tiêu, xì mủ/sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

145

3808.20

Metconazole (min 94%)

Workup 9SL

Lem lép hạt/lúa

Kureha Chemical Industry Co., Ltd

146

3808.20

Metominostrobin (min 97%)

Ringo – L 20SC

Khô vằn/lúa

Sumitomo Corporation

147

3808.20

Metriam Complex (min 85%)

Polyram 80DF

Chạy dây/dưa chuột; đốm vòng/cà chua; sương mai/vải thiều, dưa hấu; thán thư/hồ tiêu; thối quả/nhãn;lúa von/lúa

BASF Singapore Pte Ltd

148

3808.20

Ningnanmycin

Cosmos 2SL

Bạc lá, khô vằn, vàng lá/lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/dưa chuột; hoa lá/thuốc lá; sương mai, xoăn lá/thuốc lá

Công ty TNHH CNSH Khoa họcải Hoàn

 

 

 

Diboxylin 2SL, 4SL, 8SL

2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/cà chua; sương mai/dưa hấu, bầu bí; héo rũ/đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/cam, chanh; thối quả/xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/nho; thán thư, phấn trắng/xoài; thối nhũn/tỏi; khô bông, thán thư/điều; rụng quả, rỉ sắt/cà phê; chết chậm, chết nhanh/hồ tiêu

4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/dưa hấu; thán thư/ớt; héo rũ/lạc; thán thư, sẹo/cam, chanh; thối quả/nho, xoài; phồng lá/chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/lúa; thán thư, phấn trắng/nho, xoài; thối nhũn/hành, tỏi; khô bông, thán thư/điều; rụng quả, rỉ sắt/cà phê; chết chậm, chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Ditacin 8L

Héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/thuốc lá; sương mai/cà chua; bạc lá, vàng lá/lúa; thối nõn/dứa; héo xanh/lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Kozuma 3SL; 5WP

Khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa; vàng lá/hoa cúc; xoăn lá/ớt; sương mai/dưa hấu; loét/cam; héo khô/bí xanh; khoa họcảm, héo rũ/thuốc lá; héo rũ/cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/cà phê

Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Molbeng 2SL, 4SL, 8SL

2SL: bạc lá/lúa, héo rũ/cà chua; sương mai/dưa hấu; thối quả/xoài, vải

4SL: bạc lá/đạo ôn, lem lép hạt/lúa; mốc xám/bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/cà chua; sương mai/dưa hấu, bí xanh; thối quả/vải, xoài

8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/lúa; héo rũ, lở cổ rễ/cà chua; sương mai/bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/xoài; mốc xám/nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Romexusa 2SL

Phấn trắng/đậu tương

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Somec 2SL

Bệnh hoa lá/thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ớt; bạc lá, vàng lá/lúa; thối rễ, khô dây/bí xanh; phấn trắng/dưa chuột; sương mai/cà chua

Công ty TNHH Trường Thịnh

149

3808.20

Oligo – Alginate

M.A Maral 10DD; 10WP

10DD: đốm vòng/cà rốt; kích thích sinh trưởng/chè

100WP: kích thích sinh trưởng/bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

150

3808.20

Oligo – sacarit

Olicide 9DD

Rỉ sắt/chè, sương mai/bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/hồ tiêu, đạo ôn/lúa

Viện Nghiên cứu Hạt nhân, Đà Lạt

151

3808.20

Oxolinic acid (min 93%)

Starner 20WP

Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải

Sumitomo Chemical Co., Ltd

152

3808.20

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg

Miksabe 100WP

Bạc lá/lúa, thối quả/cà chua

Công ty CP Minh Khai

153

3808.20

Paecilomyces lilacinus

Palila 500WP (5 x 109 cfu/g)

Bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH Nông Sinh

154

3808.20

Pencycuron (min 99%)

Alfaron 25WP

Khô vằn/lúa, chết rạp cây con/đậu tương

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

 

 

 

Baovil 25WP

Khô vằn/lúa, lở cổ rễ/hoa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

Forwaceren 25WP

Khô vằn/lúa, đổ ngã cây con/khoai tây

Forward International Ltd

 

 

 

Helan 25WP

Khô vằn/lúa

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Luster 250SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Monceren 250SC

Khô vằn/lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/bông vải, chết ẻo/lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Moren 25WP

Khô vằn/lúa, chết ẻo cây con/rau

Công ty CP BVTV 1 TW

 

 

 

Vicuron 25BTN; 250SC

25BTN: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/rau

250SC: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

155

3808.20

Phosphorous acid

Agri – Fos 400

Bệnh do nấm Phythophthora/sầu riêng

Công ty phát triển CN sinh học (DONA-Techno)

156

3808.20

Polyoxin complex (min 31%)

Polyoxin AL 10WP

Đốm lá/hành

Kaken Pharmaceu-tical Co., Ltd, Japan

157

3808.20

Polyoxin B

Ellestar 1AS, 3AS; 1WP, 10WP

1AS: khô vằn/lúa; đốm lá/lạc

1WP: sương mai/cà chua; đạo ôn/lúa

3AS: phấn trắng/bầu bí

10WP: phấn trắng/bầu bí; bạc lá, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc; sương mai/cà chua

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

158

3808.20

Prochloraz (min 97%)

Agrivil 250EC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Mirage 50WP

Đốm vòng/cà chua, thán thư/hồ tiêu

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

 

Octave 50WP

Khô vằn/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Talent 50WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

159

3808.20

Prochloraz 400g/l + Propiconazole 90g/l

Picoraz 490EC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Irvita Plant Protection N.V.

160

3808.20

Propamocarb HCl (min 97%)

Proplant 722SL

Nấm trong đất/hồ tiêu

Công ty TNHH Kiên Nam

161

3808.20

Propiconazole (min 90%)

Agrozo 250EC

Thối thân/lúa, thán thư/xoài, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Albutul 250EC

Khô vằn/lúa

Atul Limited, India

 

 

 

Bumper 250EC

Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê

Makhteshim Chemical Ltd

 

 

 

Canazole 250EC

Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Cozol 250EC

Khô vằn/lem lép hạt, vàng lá/lúa; phấn trắng/nhãn

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Fordo 250EC

Khô vằn/lúa, đốm nâu/xoài

Forward International Ltd

 

 

 

Lunasa 25EC

Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Siozol 500WG

Lem lép hạt/lúa

Sino Ocean Enterprises Ltd

 

 

 

Tien sa 250EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Tilusa super 250EC, 300EC

250EC: lem lép hạt/lúa, thối quả/xoài

300EC: lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Tilt 250EC

Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Tim annong 250EC; 500WDG

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Tinix 250EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

 

 

 

Tiptop 250EC

Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty CP BVTV 1 TW

 

 

 

Vitin New 250EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Zoo 250EC

Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đậu tương

Map Pacific PTE Ltd

162

3808.20

Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 25g/l

Farader 125EW

Khô vằn, lem lép/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

163

3808.20

Propiconazole 125g/l + Tebuconazole 100g/l

Farader 225EW

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

164

3808.20

Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Forlitasuper 300EC

Lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/lúa; đốm lá/đậu tương, lạc; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

TEPRO – Super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

Tilgol super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

165

3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Filia 525SE

Đạo ôn/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Rocksai super 525SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

166

3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450g/l

Finali 575SE

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Thôn Trang

167

3808.20

Propineb (min 80%)

Aconeb 70WP

Thán thư/xoài

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Alphacol 700WP

Thán thư/xoài, phấn trắng/nho

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Antracol 70WP

Đốm lá/bắp cải; mốc xám/thuốc lá; lở cổ rễ/hành; thán thư/xoài, cà phê; sương mai/nho, dưa chuột; cháy sớm/cà chua; đốm vòng/khoai tây; khô vằn/đạo ôn, lem lép hạt vàng lá/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Doremon 70WP

Sương mai/khoai tây; vàng lá/lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Newtracon 70WP

Thán thư/xoài, cà phê; đạo ôn/lúa; sương mai/dưa hấu; đốm lá/bắp cải; mốc sương/nho; đốm lá/xoài; vàng lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Nofacol 70WP

Thán thư/xoài, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Pylacol 700WP

Đốm lá/cần tây

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Tobacol 70WP

Vàng lá/lúa

Công ty TNHH SX – TM Tô Ba

 

 

 

Webi 70WP

Thán thư/lúa

Bayer Vietnam Ltd

168

3808.20

Protein amylose

Vikny 0.5SL

Thối nhũn/bắp cải

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

169

3808.20

Pseudomonas fluorescens

B Cure 1.75WP

Đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/lúa; đốm lá/ giả sương mai, lở cổ rễ/đậu tương; lở cổ rễ/cà chua, ớt; mốc xám/nho

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

170

3808.20

Quaternary Ammonium Salts

Physan 20L

Bạc lá/lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

171

3808.20

Sai ku zuo (MBAMT) (min 90%)

Asusu 20WP, 25WP

20WP: loét quả/cây có múi, bạc lá/lúa

25WP: bạc lá/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Sasa 20WP, 25WP

Bạc lá/lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Sansai 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Xanthomix 20WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Nicotex

172

3808.20

Salicylic Acid

Exin 4.5HP

(Exin R): đạo ôn, bạc lá/lúa (Phytoxin VS): héo tươi/cà chua

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

173

3808.20

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate 1SP

Vàng lá, thối thân, lem lép hạt/lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/hoa cây cảnh; héo rũ dovi khuẩn, thán thư, thối trái/khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

174

3808.20

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino – Iron 1.3SP

Vàng lá, thối thân, lem lép hạt/lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư,, thối trái/khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

175

3808.20

Streptomycin sulfate

BAH 98SP

Héo xanh vi khuẩn/cà chua, khoai tây

Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt

 

 

 

Poner 40T; 40SP

Thối nhũn/bắp cải

Công ty TNHH SX-TM-DV Tô Đăng Khoa

176

3808.20

Sulfur

Kumulus 80DF

Sẹo/cây có múi, phấn trắng/xoài, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cà phê

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

 

Mapsu 80WP

Phấn trắng/nho

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Microthiol Special 80WP; 80WG

80WP: phấn trắng/rau, đốm lá/ngô

80WG: phấn trắng/nho, chôm chôm; nhện/cam

Cerexagri S.A

 

 

 

OK – Sulfolac 80DF; 80WP; 85SC

80DF: phấn trắng/xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/nho

85SC: sẹo/cam

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Sulox 80WP

Phấn trắng/xoài, đốm lá/lạc, nhện gié/lúa, nhện lông nhung/vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

177

3808.20

Sulfur 2% + Tricyclazole 20%

Vieteam 225C

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

178

3808.20

Sulfur 40% + Tricyclazole 5%

Vieteam 45WP

Đạo ôn, vàng lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

179

3808.20

Sulfur 55% + Tricyclazole 20%

Vieteam 75WP

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

180

3808.20

Sulfur 79.5% + Tricyclazole 0.5%

Vieteam 80WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

181

3808.20

Sulfur 45% + Tricyclazole 5%

Bibim 50WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

182

3808.20

Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bibim 300WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

183

3808.20

Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bibim 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

184

3808.20

Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 150g/kg

StarBem Super 500WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

185

3808.20

Sulfur 40% + Zineb 40%

Vizines 80BTN

Mốc sương/khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

186

3808.20

Tebuconazole (min 95%)

Folicur 250EW; 250WG, 430SC

250EW: đốm lá/lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa

250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/lúa

430SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Forlita 250EW

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc; đốm vòng/cà chua; đốm lá/lạc, đậu tương; loét/cam; sẹo/cam

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Fortil 252SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Jiacure 25EC

Lem lép hạt/lúa

Jia Non Enterprise Co., Ltd

 

 

 

Milazole 250EW

Khô vằn/lúa

Irvita Plant Protection N.V

 

 

 

Poly annong 250EW; 250SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Poticua 250EW

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Sieu tin 250EC, 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

 

T.B.Zol 205EW

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền

 

 

 

Tebuzol 250SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A

 

 

 

Tien 250EW

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

187

3808.20

Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Nativo 750WG

Lem lép hạt/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

188

3808.20

Tecloftalam (min 96%)

Shirahagen 10WP

Bạc lá/lúa

Sankyo Co., Ltd

189

3808.20

Tetraconazole

Domark 40ME

Rỉ sắt/cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

190

3808.20

Tetramycin

Mikcide 15AS

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty CP Minh Khai

191

3808.20

Thifluzamide (min 96%)

Pulsor 23F

Khô vằn/lúa

Dow AgroSciences B.V

192

3808.20

Thiodiazole copper (min 95%)

Longbay 20SC

Sẹo/cam

Công ty TNHH Trường Thịnh

193

3808.20

Thiophanate – Methyl (min 93%)

Agrotop 70WP

Mốc xám/cà chua, thối gốc/khoai tây, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Binhsin 70WP

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/dưa hấu, lạc; sương mai/cà chua, khoai tây; thán thư/nho

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Cantop – M 5SC, 43SC; 72WP

5SC: thối quả/dưa chuột, phấn trắng/nho

43SC: khô vằn/lúa

72WP: phấn trắng/dưa, thối quả/cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Cercosin 5SC

Khô vằn, vàng lá/lúa; thán thư, phấn trắng/nho

Nippon Soda Co., Ltd

 

 

 

Coping M 70WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Fusin – M 70WP

Đạo ôn/lúa, mốc xám/dưa hấu

Forward International Ltd

 

 

 

Kuang Hwa Opsin 70WP

Đốm đen/chuối, đốm trắng/thuốc lá

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

T.sin 70WP

Mốc sương/cà chua, sương mai/dưa hấu

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

TS – M annong 70WP; 430SC

70WP: vàng lá/lúa

430SC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Thio – M 70WP; 500FL

70WP: khô vằn/lúa, héo rũ/dưa

500FL: lem lép hạt/lúa; thán thư/vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Tipo – M 70BHN

Đạo ôn/lúa, thối quả/nhãn

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Tomet 70WP

Thán thư/lạc, phấn trắng/xoài

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

Top 50SC; 70WP

Mốc xám/rau, cà chua

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Topan 70WP

Đốm lá/dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/nhãn; vàng lá/lúa

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Toplaz 70WP

Phấn trắng/rau, thán thư/cây có múi, đạo ôn/lúa

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

 

Top – Plus M 70WP

Đạo ôn/lúa, thán thư/xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Topnix 70WP

Sẹo/cây có múi, bệnh lụi/lạc

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Topsimyl 70WP

Đạo ôn/lúa, đốm lá/dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Topsin M 70WP

Vàng lá, đạo ôn, khô vằn/lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/dưa hấu; bệnh ghẻ/cam; thán thư/thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/lạc; phấn trắng/nho

Nippon Soda Co., Ltd

 

 

 

TSM 70WP

Khô vằn/lúa, phấn trắng/nho

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd

 

 

 

Vithi – M 70BTN

Phấn trắng/rau, thán thư/dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

194

3808.20

Thiophanate – Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%

Visa 72.5WP

Đạo ôn/lúa

Nippon Soda Co., Ltd

195

3808.20

Thiophanate – Methyl 36% + Tricyclazole 14%

Pysaigon 50WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

196

3808.20

Thiram (TMTD)

Caram 85WP

Chết ẻo/lạc

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Pro – Thiram 80WP; 80WG

80WP: đổ ngã cây con/lạc, đốm lá/phong lan

80WG: thán thư/xoài

Tamico NV, Belgium

197

3808.20

Triadimefon

Bayleton 250EC

Phấn trắng/rau họ thập tự, rỉ sắt/cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Coben 25EC

Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/nhãn

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Encoleton 25WP

Mốc xám/cà chua, thối gốc/khoai tây

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Sameton 25WP

Phấn trắng/hoa, nho

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

198

3808.20

Triadimenol

Bayfidan 250EC

Rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho, chôm chôm

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Samet 15WP

Phấn trắng/nho, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

199

3808.20

Trichoderma spp

Promot Plus WP (Tricho-derma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus DD (Trichoder-ma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoder-ma harzianum 2.107 bào tử/g)

WP; thối gốc, thối hạch/bắp cải; chết cây con/cải thảo

DD: đốm nâu, đốm xám/chè; thối hạch, thối gốc/bắp cải

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

TriB1 3.2 x 109 bào tử/g

Bệnh héo do nấm Rhizoctonia, Sclerotium,Fusarium/cà chua, khoai tây, đậu đỗ, thuốc lá, hồ tiêu

Viện bảo vệ thực vật

 

 

 

TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g

Vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ

 

 

 

Vi – ĐK 109 bào tử/g

Thối rễ/sầu riêng; lở cổ rễ/cà chua; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

200

3808.20

Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

NLU-Tri

Chết rạp cây con/cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/cà chua

Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh

201

3808.20

Trichoderma spp 105 cfu/ml 10% + K – Humate 5%

Bio-Humaxin Sen Vàng 15DD

Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/lúa

Công ty TNHH An Hưng Tường

202

3808.20

Trichoderma spp 105 cfu/ml 1% + K – Humate 5%

Bio – Humaxin Sen Vàng

Nghẹt rễ/lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve, cam,quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, cẩm chướng

Công ty TNHH An Hưng Tường

203

3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K – Humate 3% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 5.15SC

Đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ngô; thối đen/khoai lang; mốc sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/khoai tây; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/lạc, rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/đậu xanh

Công ty TNHH An Hưng Tường

204

3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K – Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 5.65SC

Thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/xà lách; thối nhũn/rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo rũ/ớt; sương mai, thối củ/hành; sương mai, than đen/tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/mồng tơi; rỉ sắt/rau muống/ thối đen, thối khô/cà rốt; lở cổ rễ, héo xanh/cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/cà chua; rỉ sắt, thán thư/đậu côve; sương mai, phấn trắng/dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây con, mốc sương/mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn trắng/hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/cẩm chướng

Công ty TNHH An Hưng Tường

205

3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K – Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 6.15SC

Mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/cam; thán thư, chảy gôm/bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/quýt; thối quả, phấn trắng/chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối quả/nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/sầu riêng; thán thư, chảy gôm/măng cụt; đốm lá, chết cành/vú sữa; giác ban, cháy lá/hồng; thối nõn, khô đầu lá, sương mai/dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/thanh long; rỉ sắt, thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/mận; khô đọt cành, bồ hóng/mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt dây chảy nhựa/dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/điều; thối đen trái, khô trái non/ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sủi cành, chấm nâu/chè; héo xanh/thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/bông vải

Công ty TNHH An Hưng Tường

206

3808.20

Tridemorph (min 86%)

Calixin 75EC

Phấn trắng/chôm chôm, phấn hồng/cao su

BASF Singapore Pte Ltd

207

3808.20

Tricyclazole (min 95%)

Andozol 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

 

 

 

Bamy 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Beam 75WP

Đạo ôn/lúa

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Belazole 75WP

Đạo ôn/lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Bemsuper 200WP, 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Binlazone-thai 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Bim-annong 20WP, 75WP; 45SC; 75WDG

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Binhtin 75WP

Đạo ôn/lúa

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Colraf 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Danabin 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

 

 

 

Dolazole 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

 

Flash 75WP

Đạo ôn/lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Forbine 75WP

Đạo ôn/lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Fullcide 25WP, 75WP, 800WP; 760WDG

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Gremyu-samy 80WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Thôn Trang

 

 

 

Hagro. Blast 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí

 

 

 

Jiabean 75WP

Đạo ôn/lúa

Jia Non Enterprise Co., Ltd

 

 

 

Koszon – New 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida

 

 

 

Lany 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Lim 20WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Newzobim 75WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Tricom 75WDG

Đạo ôn/lúa

Guangxi Pingxiang City Fangyu Agro-chemical Commercial Co., Ltd

 

 

 

Tridozole 45SC; 75WP; 75WDG

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

 

 

 

Trione 750WDG

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM – XNK Hữu Nghị

 

 

 

Trizole 20WP, 75WP; 75WDG

Đạo ôn lá, cổ bông/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

208

3808.30

Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh

TP – Zep 18EC

Mốc sương/cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/chè; phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/lúa; nấm muội đen (Capnodium sp)/nhãn

Công ty TNHH Thành Phương

209

3808.20

Validamycin (Validamycin A) (min 40%)

Anlicin 3SL, 5SL; 5WP

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Asiamycin super 100SL

Khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

 

 

 

Avalin 3SL, 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Damycine 3SL, 5SL; 5WP

3SL: khô vằn/lúa; lở cổ rễ/rau cải; thối rễ/cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/cao su

5SL, 5WP: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/rau cải; thối rễ/cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/cao su

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Duo Xi ao Meisu 3DD, 5DD; 5WP

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

 

 

 

Fubarin 20WP

Khô vằn/lúa; lở cổ rễ/đậu tương, lạc; nấm hồng/cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Haifang-meisu 50WP

Khô vằn/lúa

Công ty DV KTNN Hải Phòng

 

 

 

Htponesta 30SL, 50SL; 50WP, 100WP

Khô vằn/lúa, ngô; nấm hồng/cao su; khô cành/cà phê; thối gốc/khoai tây; lở cổ rễ/bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

 

 

 

Javidacin 5SL; 5WP

5SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su

5WP: khô vằn/lúa; lở cổ rễ/cà chua

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Jinggang meisu 3SL, 5SL; 5WP, 10WP

3SL, 5WP: khô vằn/lúa

5SL, 10WP: khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Navalilusa 3SL, 5SL; 5WP, 10WP

Khô vằn/lúa; chết ẻo cây con/ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Pinkvali 5DD

Nấm hồng/cao su, đốm vằn/lúa

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Qian Jiang Meisu 5WP

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Romycin 3DD, 5DD; 5WP

3DD: khô vằn/lúa

5DD, 5WP: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Tidacin 3SC; 5SL

Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Top – vali 3SL

Khô vằn/lúa

Công ty LD SXND vi sinh Viguato

 

 

 

Tung vali 3SL; 5SL; 5WP, 10WP

3SL, 5SL: khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su, lở cổ rễ/rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/cà phê

5WP, 10WP: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/cà phê

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vacin 1.5DD

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Vacinmeisu 30SL, 50SL; 30WP, 50WP

Khô vằn/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Vacocin 3SL

Khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV 1 TW

 

 

 

Vacony 20WP

Khô vằn/lúa; lở cổ rễ/cải ngọt

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Vali 3DD, 5DD

Khô vằn/lúa, lở cổ rễ/đậu

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Validacin 3L, 5L; 5SP

3L: khô vằn/lúa; mốc hồng/cao su, cà phê

5L: khô vằn/lúa, đổ ngã cây con/rau, mốc hồng/cao su

5SP: khô vằn/lúa

Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd

 

 

 

Validan 3DD, 5DD; 5WP

3DD: khô vằn/lúa, ngô

5DD: nấm hồng/cao su; khô vằn/lúa, ngô; chết cây con/dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

5WP: khô vằn/lúa, ngô; chết cây con/dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Valijapane 3SL, 5SL; 5SP

Nấm hồng/cao su; khô vằn/lúa; lở cổ rễ/lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

Công ty TNHH – TM Thôn Trang

 

 

 

Valitigi 3DD, 5DD

3DD: khô vằn/lúa

5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/lúa, nấm hồng/cao su

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Vanicide 3SL, 5SL; 5WP, 150WP

3SL: khô vằn/lúa, thắt cổ rễ/rau cải

5SL: khô vằn/lúa, thối gốc/khoai tây, nấm hồng/cao su

5WP: khô vằn/lúa, ngô

150WP: khô vằn/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Varison 5WP

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

Vida® 3SC; 5WP

3SC: khô vằn/lúa, thối (gốc, rễ)/rau

5WP: khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV 1 TW

 

 

 

Valivithaco 3SC, 5SC; 3L, 5L; 5WP

3SC: khô vằn/lúa; nấm hồng/cà phê, cao su; lở cổ rễ/cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ngô

3L, 5L: khô vằn/lúa, ngô; nấm hồng/cao su, cà phê; thán thư/nhãn, vải; lở cổ rễ/thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khô vằn/ngô, lúa; thán thư/nhãn, vải; lở cổ rễ/thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5SC: khô vằn/lúa, bệnh chết ẻo/rau cải; nấm hồng/cà phê, cao su; lở cổ rễ/cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Valinhut 3SL, 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng

 

 

 

Vallistar 5SL; 5WP

Khô vằn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Vamylicin 3SL, 5SL; 5WP

Khô vằn/lúa; lở cổ rễ/bắp cải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

V-cin 5L

Khô vằn/lúa

Sundat (S) PTe Ltd

 

 

 

Vivadamy 3DD, 5DD, 5BHN

3DD: khô vằn/lúa

5DD, 5BHN: khô vằn/lúa, mốc hồng/cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

210

3808.20

Validamycin 2% + NOA 0.05% + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11%

Vimix 13.1DD

Khô vằn/lúa; lở cổ rễ/bông vải, lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

211

3808.20

Validamycin 50g/l + Polyoxin B 10g/l

Ukino 60SC

Khô vằn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

212

3808.20

Validamycin 75g/kg + Polyoxin B 20g/kg

Ukino 95WP

Khô vằn/lúa; chết cây con/dưa hấu; lở cổ rễ/rau cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

213

3808.20

Zineb

Ramat 80WP

Mốc sương/khoai tây, mốc xanh/thuốc lá

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Tigineb 80WP

Mốc sương/cà chua, thối quả/cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Guinness 72WP

Phấn trắng/nho, cà chua

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Zin 80WP

Mốc sương/khoai tây, mốc xanh/thuốc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Zineb Bul 80WP

Mốc sương/khoai tây, đốm vòng/cà chua, lem lép hạt/lúa, sẹo/cam, phấn trắng/nho

Agria SA, Bulgaria

 

 

 

Zinacol 80WP

Thán thư/xoài, rụng lá/cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Zinforce 80WP

Lem lép hạt/lúa, thán thư/dưa hấu

Forward International Ltd

 

 

 

Zithane Z 80WP

Thối quả/nho, sương mai/cà chua

Công ty CP BVTV 1 TW

 

 

 

Zodiac 80WP

Đốm nâu/lúa, mốc sương/cà chua

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

214

3808.20

Ziram

Ziflo 76WP

Đốm vòng/cà chua

Taminco NV, Belgium

3. Thuốc trừ cỏ:

1

3808.30

Acetochlor (min 93.3%)

Acvipas 50EC

Cỏ/ngô, mía

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

 

 

 

Antaco 500ND

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Dibstar 50EC

Cỏ/đậu tương, ngô, bông vải

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Saicoba 800EC

Cỏ/ngô, sắn

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Starco 500EC

Cỏ/lạc

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

2

3808.30

Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2%

Beto 14WP

Cỏ/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

3

3808.30

Acetochlor 14.0% + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2%

Natos 15WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Nicotex

4

3808.30

Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg

Afadax 170WP

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

5

3808.30

Acetochlor 14.6% + Bensulfuron Methyl 2.4%

Acenidax 17WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Arorax 17WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

6

3808.30

Acetochlor 16% + Bensulfuron Methyl 1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4%

Gamet 18WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Bạc Long

 

 

 

Sun – like 18WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM – DịCH Vụ Thanh Sơn Hóa Nông

7

3808.30

Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl

Aloha 25WP

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

8

3808.30

Acetochlor 375g/l + Oxyfluorfen 55g/l

Catholis 43EC

Cỏ/lạc

Công ty CP BVTV 1 TW

9

3808.30

Alachlor (min 90%)

Lasso 48EC

Cỏ/đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn

Monsanto Thailand Ltd

10

3808.30

Ametryn (min 96%)

Amesip 80WP

Cỏ/mía, ngô

Forward International Ltd

 

 

 

Ametrex 80WP

Cỏ/mía, dứa

Makhteshim – Agan Chemical Ltd

 

 

 

Amet annong 500FW; 800WP

500FW: cỏ/mía, cà phê

800WP: cỏ/mía

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Ametsuper 80WP

Cỏ/mía, ngô

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Gesapax 500FW

Cỏ/mía, dứa

Syngenta Vietnam Ltd

11

3808.30

Ametryn 40% + Atrazine 40%

Atramet Combi 80WP

Cỏ/mía, dứa

Makhteshim – Agan Chemical Ltd

 

 

 

Metrimex 80WP

Cỏ/mía, dứa

Forward International Ltd

12

3808.30

Ametryn 40% +MCPA – Sodium 8%

Solid 48WP

Cỏ/mía

Công ty CP Nicotex

13

3808.30

Anilofos (min 93%)

Ricozin 30EC

Cỏ/mía

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

14

3808.30

Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87%

Riceguard 22SC

Cỏ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

15

3808.30

Atrazine (min 96%)

Atra 500SC

Cỏ/mía, ngô

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Atra annong 500FW; 800WP

500FW: cỏ/mía, ngô

800WP: cỏ/ngô

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Atranex 80WP

Cỏ/mía, dứa

Makhteshim – Agan Chemical Ltd

 

 

 

A-zet 80WP

Cỏ/ngô

Công ty TNHH SX – TM Tô Ba

 

 

 

Co – co 50 50WP

Cỏ/mía, ngô

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

Maizine 80WP

Cỏ/ngô, mía

Forward International Ltd

 

 

 

Mizin 50WP, 80WP

50WPW: cỏ/dứa, ngô

80WP: cỏ/mía, ngô

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Sanazine 500SC

Cỏ/mía, ngô

Forward International Ltd

16

3808.30

Bensulfuron Methyl (min 96%)

Beron 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Furore 10WP; 10WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Loadstar 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược ĐiệN Bàn

 

 

 

Londax 10WP

Cỏ/lúa, lúa cấy

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Rorax 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Sharon 100WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Sulzai 10WP

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

17

3808.30

Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%

Danox 68WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

18

3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Mefenacet 50%

Acocet 53WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Wenson 53WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

19

3808.30

Bensulfuron Methyl 9% + Mefenacet 1%

Wenson 10WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Trường Thịnh

20

3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Mefenacet 46%

Wenson 50WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Trường Thịnh

21

3808.30

Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75%

Sindax 10WP

Cỏ/lúa

DuPont Vietnam Ltd

22

3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%

Queen soft 40WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

23

3808.30

Bensulfuron Methyl 0.7% + Pyazosulfuron Ethyl 9.3%

Cetrius 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

24

3808.30

Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%

Fenrim 18.5WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP BVTV 1 TW

 

 

 

Fitri 18.5WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

25

3808.30

Bensulfuron Methyl 95g/kg + Quinclorac 5g/kg

Rocet 100WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

26

3808.30

Bensulfuron Methyl 7g/kg + Quinclorac 243g/kg

Rocet 250SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

27

3808.30

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26%

Supermix 32WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd

28

3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%

Quinix 32WP

Cỏ/lúa

Công ty CP Nicotex

29

3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33%

Cow 36WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Sifata 36WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

Tempest 36WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Tề Thiên 36WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Evergreat Farm Chemicals Company

30

3808.30

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%

Ankill A 40WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Giang

31

3808.30

Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg

Jatpm 400WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

32

3808.30

Bensulfuron Methyl 0.75% + Thiobencarb 35%

Majik® 35.75WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd

33

3808.30

Bentazone 10% + Quinclorac 20%

Zoset 30SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV 1 TW

34

3808.30

Bispyribac – Sodium (min 93%)

Danphos 10SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Domi 10SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Domino 20WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Faxai 10SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Bạch Long

 

 

 

Maxima 10SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM ACP

 

 

 

Newmilce 100SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Nixon 20WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nofami 10SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Nomeler 100SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Nominee 10SC

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd

 

 

 

Nonee-cali 10WP, 100SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc

 

 

 

Nonider 10SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

One – nee 100SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Sipyri 10SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Somini 10SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Sunbishi 10SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Superminee 10SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Tân Thành

35

3808.30

Bispyribac – Sodium 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg

Nomirius super 200WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

36

3808.30

Bromacil

Hyvar – X 80WP

Cỏ/cây có múi, dứa, vùng đất hoang

DuPont Vietnam Ltd

37

3808.30

Butachlor

(min 93%)

 

 

 

 

B.L.Tach – lor 27WP, 60EC

27WP: cỏ/lạc, lúa cấy

60EC: cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Butan 60EC

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Butanix

60EC

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/lạc

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Butavi 60EC

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

 

 

 

Butoxim 5G; 60 EC

Cỏ/lúa, cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Cantachlor 5G; 60EC

Cỏ/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Dibuta 60EC

Cỏ/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Echo 60EC

Cỏ/lúa

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Forwabuta 5G; 32EC; 60EC

Cỏ/lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Heco 600EC

Cỏ/lúa, lạc, mía, đậu tương

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Kocin

 60EC

Cỏ/lúa gieo thẳng, lạc

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Lambast 5G; 60EC

Cỏ/lúa

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Machete 5G; 60EC

Cỏ/lúa

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Meco 60EC

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Michelle 5G; 32ND, 62ND

Cỏ/lúa

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

Niran – X 60EW

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Saco 600EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Super – Bu 5H

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Taco

600EC

Cỏ/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Tico

60EC

Cỏ/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Vibuta 5H; 32ND, 62ND

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

38

3808.30

Butachlor 28.5% + Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10%

Bé bụ 30WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

39

3808.30

Butachlor 27.5% + Propanil 27.5%

Butanil 55EC

Cỏ/lúa

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Cantanil 550EC

Cỏ/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Danator 55EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Pataxim 55EC

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Platin 55EC

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

40

3808.30

Butachlor 40% + Propanil 20%

Vitanil 60ND

Cỏ/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

41

3808.30

Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron Methyl 10%

Almix 20WP

Cỏ/lúa

DuPont Vietnam Ltd

42

3808.30

Cinmethylin

(min 88%)

Argold 10EC

Cỏ/lúa cấy

BASF Singapore Pte Ltd

43

3808.30

Cinosulfuron

(min 92%)

Cinorice 25WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

44

3808.30

Clethodim

(min 91.2%)

Select 12EC

Cỏ/lạc, đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

45

3808.30

Clomazone

(min 88%)

Command 36ME

Cỏ/lúa

FMC Chemical Interational AG

46

3808.30

Cyclosul-famuron

(min 98%)

Saviour 10WP

Cỏ/lúa

BASF Singapore Pte Ltd

47

3808.30

Cyhalofop – butyl

(min 97%)

Clincher 10EC, 200EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

48

3808.30

Cyhalofop – butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Topshot

60OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

49

3808.30

2.4D

(min 96%)

A.K 480DD, 720DD

720DD: cỏ/lúa, ngô

480DD: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Amine 720DD

Cỏ/lúa, ngô

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.

 

 

 

Anco 720DD

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

B.T.C 2.4D 80WP

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Baton 960WSP

Cỏ/lúa, cao su

Nufarm Singapore Pte Ltd

 

 

 

Cantosin 600DD, 720DD

Cỏ/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

CO 2.4D 80WP; 500DD, 600DD, 720DD

500DD: cỏ/lúa

600DD, 80WP: cỏ/lúa, ngô

720DD: cỏ/lúa, cây ăn quả

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Co Broad 80WP

Cỏ/mía, vùng đất chưa trồng trọt

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

 

 

 

Damin 80WP; 500DD; 700SL

80WP, 500DD: cỏ/lúa gieo thẳng

700SL: cỏ/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Desormone 60EC, 70EC

Cỏ/lúa

Nufarm Ltd

 

 

 

DMA-6 72AC; 683AC

Cỏ/lúa cấy

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Hai bon – D 80WP; 480DD

80WP: cỏ/lúa, ngô

480DD: cỏ/lúa, cây ăn quả

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Nufa 825DF

Cỏ/lúa, mía

Nufarm Ltd

 

 

 

O. K 683DD, 720DD

683DD: cỏ/lúa, cây ăn quả

720DD: cỏ/ngô, mía

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Pro – amine 48SL; 60AS

48SL: cỏ/lúa

60AS: cỏ/lúa, cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Quick 720 EC

Cỏ/lúa, mía

Nufarm (Asia) Pte Ltd

 

 

 

Rada 600DD; 80WP; 720EC

Cỏ/lúa, ngô

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Sanaphen 600SL, 720SL

Cỏ/lúa, mía

Forward International Ltd

 

 

 

Vi 2.4D 80BTN; 600DD, 720DD

80BTN: cỏ/lúa

600DD, 720DD: cỏ/lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Zaap 720SL

Cỏ/lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Zico 45WP, 80WP, 96WP; 520SL, 550SL; 720DD, 850DD

80WP, 96WP: cỏ/lúa, mía

550SL, 720DD, 850DD: cỏ/lúa, ngô

520SL, 45WP: cỏ/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

50

3808.30

Dalapon

Dipoxim 80BHN

Cỏ/mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Vilapon 80BTN

Cỏ/mía, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

51

3808.30

Diflufenican 16.7g/l + Propanil 333.3g/l

Rafale 350EC

Cỏ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

52

3808.30

Diuron

(min 97%)

Ansaron 43F; 80WP

43F: cỏ/mía; rong rêu/ lúa cấy

80WP: cỏ/mía, cà phê, sắn

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

BM Diuron 80WP

Cỏ/mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

 

D – ron 80WP

Cỏ/mía, vùng đất không trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Go

80WP

Cỏ/mía

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

Karmex 80WP

Cỏ/mía, chè

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Misaron 80WP

Cỏ/mía, dứa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Sanuron 800WP; 800SC

800WP: cỏ/mía, cà phê

800SC: cỏ/bông vải, chè

Forward International Ltd

 

 

 

Suron 80WP

Cỏ/mía, bông vải

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Vidiu 80BTN

Cỏ/mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

53

3808.30

Ethoxysul-furon

(min 94%)

Sunrice 15WDG

Cỏ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

54

3808.30

Ethoxysul-furon 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l

Turbo 89OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

55

3808.30

Ethoxysul-furon 12.5% + Iodosulfuron - methyl – sodium (min 91%) 1.25%

Sunrice super 13.75WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

56

3808.30

Fenoxaprop – P – Ethyl (min 88%)

AnRUMA 6.9EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Fenothyl 7.5EW

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Newstar 7.5EW

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Puma 6.9EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Quip-s 7.5EW

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng

 

 

 

Web Super 7.5SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Whip’S 6.9EC, 7.5EW

6.9EC: cỏ/lúa

7.5EW: cỏ/lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

57

3808.30

Fenoxaprop – P – Ethyl 4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61%

Tiller S EC

Cỏ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

58

3808.30

Fenopxaprop – P – Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfu-ron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

Topgun 700WDG; 700WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

59

3808.30

Fenoxaprop – P – ethyl 1% + Pyribenzoxim 5%

Pyan – Plus 6EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

60

3808.30

Fentrazamide (min 98%) 6.75% + Propanil 37.5%

Lecspro 44.25WP

Cỏ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

61

3808.30

Fluazifop-butyl

(min 91%)

Onecide 15EC

Cỏ/lạc, đậu tương, sắn, bông vải

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd

62

3808.30

Flucetosul-furon

(min 98%)

Luxo 10WG

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

LG Life Sciences Ltd

63

3808.30

Fluometuron

(min 94%)

Cottonex 50SC

Cỏ/bông vải

Agan Chemical Manufac-turers Ltd

64

3808.30

Flufenacet

(min 95%)

Tiara 60WP

Cỏ/lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

65

3808.30

Glufosinate Ammonium

(min 95%)

Basta 6SL, 15SL

6SL: cỏ/cây có múi, nhãn

15SL: cỏ/dứa, cây có múi, chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Proof 15SL

Cỏ/chuối

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

66

3808.30

Glyphosate Ammonium

Biogly 88.8SP

Cỏ/cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

Công ty TNHH Nông Sinh

67

3808.30

Glyphosate

(min 95%)

Agcare Biotech glyphosate 600AS

Cỏ/cao su

Agcare Biotech PTY Ltd, Australia

 

 

 

Agfarme S 480SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Agri – Up 480SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Amipho-sate 480SL

Cỏ/cao su

Bioworld Biosciences Manufac-turing Industries

 

 

 

Anraidup 480AS

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

 

 

 

Banzote 76WDG

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

B – Glyphosate 41SL

Cỏ/cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Bizet 41SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan

 

 

 

BM – Glyphosate 41AS

Cỏ/cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

 

Bravo 480SL

Cỏ/vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Burndown 160AS

Cỏ/cao su, cọ dầu

Nufarm Ltd

 

 

 

Carphosate 16DD, 41DD; 480SC

16DD: cỏ/sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt

41DD: cỏ/chôm chôm, sao su, vùng đất không trồng trọt

480SC: cỏ/cao su, cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Clau – Up 480SC

Cỏ/cà phê

Cali – Parimex Inc

 

 

 

Clean – Up 480AS

Cỏ/điều, cao su

Bhurnam Consult, Singapore

 

 

 

Clear Off 480DD

Cỏ/đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Confore 480AS

Cỏ/cao su

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Cosmic 41SL

Cỏ/chè, cây có múi

Arysta LifeScience S.A.S

 

 

 

Dibphosate 480DD

Cỏ/cây có múi, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Dophosate 480SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

 

Dosate 75.7WDG; 480SC

75.7WDG: cỏ/vải

480SC: cỏ/cao su

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

 

 

 

Dream 360SC, 480SC

360SC: cỏ/cây có múi, cao su

480SC: cỏ/cây có múi, cà phê

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

 

 

Echosate 16DD

Cỏ/cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Ecomax 41SL

Cỏ/cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop Protection (M) Sdn Bhd

 

 

 

Encofosat 48SL

Cỏ/cà phê, cao su

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Farm 480AS

Cỏ/cao su

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Gly – Up 480SL

Cỏ/cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Glycel 41SL

Cỏ/cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Excel Crop Care Limited

 

 

 

Glyphadex 360AS

Cỏ/cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

Sivex(EMC – SCPA)

 

 

 

Glyphosan 480DD

Cỏ/cây ăn quả, cà phê

Công ty CP BVTV An Giang

 

 

 

Gly-zet 480SL

Cỏ/đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH SX – TM Tô Ba

 

 

 

Go Up 480SC

Cỏ/cao su, cây có múi

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Hosate 480SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Hốc Môn

 

 

 

Helosate 16SL, 48SL

16SL: cỏ/cây có múi, cà phê

48SL: cỏ/cây có múi, cao su

Helm AG

 

 

 

Herb – Neat 41SL

Cỏ/cây có múi, chè

Forward International Ltd

 

 

 

Jiaphosat 41SL

Cỏ/cà phê

Jia Non Enterprise Co., Ltd

 

 

 

Kanup 480SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Ken – Up 160SC, 480SC

160SC: cỏ/cà phê, đất hoang

480SC: cỏ/cây có múi, cao su

Kenso Corp., Sdn Bhd

 

 

 

Kuang – Hwa la 41SL

Cỏ/cao su, nhãn

Công ty TNHH TM Tân Thành

 

 

 

Lyphoxim 16SL, 41SL, 396SL

16SL: cỏ/nhãn, vùng đất không trồng trọt

41SL: cỏ/cao su, chè, vùng đất chưa canh tác

396SL: cỏ/bờ ruộng lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Lyrin 410DD, 480DD, 530DD

480DD: cỏ/cây có múi

410DD: cỏ/cao su

530DD: cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

MAMBA 41SL

Cỏ/cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

Mastragly-phosat 16AS, 41AS

16AS: cỏ/cao su, cây có múi

41AS: cỏ/cà phê, cao su

Mastra Industries Sdn Bhd M

 

 

 

Newsate 480SL

Cỏ/đồn điền cao su, vườn cây ăn trái

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Niphosate 160SL, 480SL

160SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt, đất hoang

480SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nufarm Glyphosate 480AS

Cỏ/cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia

 

 

 

Partup 480SL

Cỏ/đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH – TM An Thịnh Phát

 

 

 

Perfect 480DD

Cỏ/cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida

 

 

 

PinUp 41AS

Cỏ/cây có múi, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd

 

 

 

Piupan-nong 41SL; 360DD, 480DD

41SL: cỏ trên đất chưa trồng trọt

360DD: cỏ trên đất không trồng trọt

480DD: cỏ trên đất chưa gieo cấy lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Raoupsu-per 480AS

Cỏ/cao su

Công ty TNHH –TM ACP

 

 

 

Ridweed RP 480SL

Cỏ/cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

 

 

 

Roundup 480SC

480SC: cỏ/cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Shoot 16AS, 41AS, 300AS, 660AS

16AS, 41AS: cỏ/cao su, cà phê

300AS, 660AS: cỏ/cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

 

 

 

Spark 160SC

Cỏ/cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd

 

 

 

Sunup 48SL

Cỏ/đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd

 

 

 

Tiposat 480SC

Cỏ/cà phê, xoài

Công ty TNHH – TM Thái Phong

 

 

 

Upland 480SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hữu Nông

 

 

 

Vifosat 480DD

Cỏ/cao su, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Weedmas-ter 750DF

Cỏ/cao su, cây có múi

Nufarm Ltd

 

 

 

Yenphosate 41SL

Cỏ/bưởi

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

68

3808.30

Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4D 13.8%

Gardon 27.6SL

Cỏ/chè, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

69

3808.30

Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4D 12%

Bimastar 360AS

Cỏ/cao su, cây có múi

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia

70

3808.30

Glyphosate IPA Salt 360g/l + Metsulfuron Methyl 15g/l

Weedall 375SL

Cỏ/cam

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

71

3808.30

Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy 40WP

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

72

3808.30

Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l

Gaxaxone 200SL

Cỏ/cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

73

3808.30

Glyphosate ammonium salt 200g/l + Glufosinate Ammonium 8g/l

Cheetah 200/8AS

Cỏ/cà phê

Monsanto Thailand Ltd

74

3808.30

Glyphosate Dimethyla-mine

Rescue 27AS

Cỏ/cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

75

3808.30

Haloxyfop – R Methyl Ester (min 94%)

Gallant Super 10EC

Cỏ/lạc

Dow AgroSciences B.V

76

3808.30

Imazapic

(min 96.9%)

Cadre 240AS

Cỏ/mía, lạc

BASF Singapore Pte Ltd

77

3808.30

Imazosul-furon

(min 97%)

Quissa 10SC

Cỏ/lúa

Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd

78

3808.30

Isoxaflutole

(min 98%)

Merlin 750WG

Cỏ/ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

79

3808.30

Lactofen

(min 97%)

Cobra 24EC

Cỏ/lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Combrase 24EC

Cỏ/lạc

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

80

3808.30

Linuron

(min 94%)

Afalon 50WP

Cỏ/ngô, đậu tương

Makhtes-him – Agan Chemical Works Ltd, Israel

81

3808.30

MCPA

(min 85%)

Agroxone 80WP

Cỏ/lúa, cây trồng cạn

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Tot 80WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

82

3808.30

Mefenacet

(min 95%)

Mafa – annong 50WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Mecet 50WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

 

 

 

Mengnong 50WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

83

3808.30

Mefenacet 39% + Pyrazosul-furon Ethyl 1%

Fezocet 40WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

84

3808.30

Mefenacet 5g/kg + Pyrazosul-furon Ethyl 95g/kg

Pylet 100WP

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc

85

3808.30

Mefenacet 470g/kg + Pyrazosul-furon Ethyl 30g/kg

Pylet 500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc

86

3808.30

Metolachlor

(min 87%)

Dual 720EC

Cỏ/rau, lạc

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Dana – Hope 720EC

Cỏ/lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Hasaron 720EC

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

87

3808.30

S-Metolachlor

(min 98.3%)

Dual Gold® 960EC

Cỏ/lạc, ngô, đậu tương, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd

88

3808.30

Metribuzin

(min 95%)

Sencor 70WP

Cỏ/mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

89

3808.30

Metsulfuron Methyl

(min 93%)

Alliance 20DF

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM ACP

 

 

 

Ally 20DF

Cỏ/lúa, cao su

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Alyrice 200WDG

Cỏ/lúa, gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Alyrius 200WG

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Dany 20DF

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Metsy 20WDG

Cỏ/lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Nolaron 20WDG

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Nhất Nông

 

 

 

Super – Al 20DF

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

90

3808.30

Molinate 32.7% + Propanil 32.7%

Prolinate 65.4EC

Cỏ/lúa

Forward International Ltd

91

3808.30

Oxadiargyl

(min 96%)

Raft® 800WP, 800WG

Cỏ/lúa, đậu tương, lạc, hành tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

92

3808.30

Oxadiazon

(min 94%)

Antaxa 250EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

 

 

 

Ari 25EC

Cỏ/ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Binhoxa 25EC

Cỏ/lúa, lạc, đậu tương

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Canstar 25EC

Cỏ/lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Ronata 25EC

Cỏ/đậu xanh

Công ty CP Nicotex

 

 

 

RonGold 250EC

Cỏ/lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Ronstar 12L; 25EC

12L: cỏ/lúa

25EC: cỏ/lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

93

3808.30

Oxadiazon 100g/l + Propanil 300g/l

Fortene 400EC

Cỏ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

94

3808.30

Paraquat

(min 95%)

Agama-xone 276SL

Cỏ/ngô

Công ty TNHH TM An Hưng Phát

 

 

 

Alfaxone 20SL

Cỏ/trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Axaxone 200SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Cali – Parimex Inc

 

 

 

Best top 20SL

Cỏ/đất chưa trồng trọt

Sinon Corporation – Taiwan

 

 

 

BM – Agropac 25SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

 

 

 

Camry 25SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH – TM ACP

 

 

 

Cỏ cháy 20SL

Cỏ trên đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Danaxone 20SL

Cỏ/cây có múi

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Dracofir 20SL

Cỏ/cam

Helm AG

 

 

 

Forxone 20SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Forward International Ltd

 

 

 

Gfaxone 20SL

Cỏ/đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Gramoxone 20SL

Cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/thuốc lá, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Hagaxone 20SL

Cỏ/cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Heroquat 278SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Agrolex PTE Ltd

 

 

 

Jiaquat 20SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

 

 

 

Nimaxon 20SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Paraxon 20SL

Cỏ/ngô

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Pesle 276SL

Cỏ/cao su

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Thảo tuyệt 20AS

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH Bạch Long

 

 

 

Tungma-xone 20SL

Cỏ/cam, ngô; cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

Volcan 276SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Asia Care Solutions (Thailand) Limited.

95

3808.30

Pendimetha-lin

(min 90%)

Accotab 330E

Diệt chồi thuốc lá

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

 

Faster 33EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Pendi 330EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

 

 

Prowl 330EC

Cỏ/lạc, lúa gieo thẳng

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

 

Vigor 33EC

Cỏ/lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

96

3808.30

Penoxsulam

(min 98.5%)

Clipper 25OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

97

3808.30

Potassium salt of Glyphosate

(min 95%)

Maxer 660SC

Cỏ/cà phê

Monsanto Thailand Ltd

98

3808.30

Pretilachlor

Agrofit super 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc

 

 

 

Map – Famix 30EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Rifit 2G; 500EC

Cỏ/lúa cấy

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Sonic 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Venus 300EC

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

99

3808.30

Pretilachlor 300g/l + Fenclorim 100g/l

Acofit 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

 

 

 

Bigson-fit 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

 

 

 

Chani 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Fenpre 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Jiafit 30 EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Jia Non Enterprise Co., Ltd

 

 

 

Prefit 300EC

Cỏ/lúa

Công ty CP BVTV I TW

 

 

 

Tung rice 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

Sofit 300EC

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Vithafit 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Xophican-nong 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

100

3808.30

Pretilachlor 40% + Pyrazosulfu-ron Ethyl 1.4%

Trident 41.4EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd

101

3808.30

Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l

Solito 320EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd

102

3808.30

Propanil (DCPA)

(min 95%)

Caranyl 48SC

Cỏ/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Map – Prop 50SC

Cỏ/lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

 

 

 

Propatox 360EC

Cỏ/lúa

Forward International Ltd

 

 

 

Weedclean 80WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Behn Meyer & Agricare (S) Pte Ltd

103

3808.30

Propanil 20% + Thiobencarb 40%

Satunil 60EC

Cỏ/lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd

104

3808.30

Profoxydim

(min 99.6%)

Tetris 75EC

Cỏ/lúa

BASF Singapore Pte Ltd

105

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl

(min 97%)

Amigo 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM ACP

 

 

 

Ansius 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Hoàng Ân

 

 

 

Herrice 10WP

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Huyết rồng 600WDG

Cỏ/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Pyrasus 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Rus – annong 10WP; 700WDG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Russi 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

 

 

 

Saathi 10WP

Cỏ/lúa

United Phosphorus Ltd

 

 

 

Saly 700WDG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Silk 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Sirius 10WP; 10TB; 70WDG

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Nissan Chem. Ind Ltd

 

 

 

Sontra 10WP

Có/lúa gieo thẳng

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Star 10WP

Cỏ/lúa

LG Chemical Ltd

 

 

 

Starius 100WP

Cỏ/lúa cấy

Cali – Parimex. Inc

 

 

 

Surio 3WP, 10WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Sunrus 100WP

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Tungrius 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

Virisi 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát  trùng Việt Nam

 

 

 

Vu gia 10WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

106

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22% + Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%

Moxigold 32WP

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Viện Di truyền Nông nghiệp

107

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%

Parany 35WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

108

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 2.0% + Quinclorac 32.5%

Accura 34.5WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM ACP

109

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 3% + Quinclorac 22%

Genius 25WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

110

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 3% + Quinclorac 25%

Sifa 28WP

Có/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

111

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 3% + Quinclorac 47%

Siricet 50WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

112

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg

Fasi 50WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

113

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l

Viricet 300SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

114

3808.30

Pyrazosulfu-ron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Vinarius 500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

115

3808.30

Pyribenzoxim

(min 95%)

Pyanchor 3EC, 5EC

3EC: cỏ/lúa

5EC: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

116

3808.30

Quinclorac

(min 99%)

Angel 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM ACP

 

 

 

Clorcet 50WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc

 

 

 

Dancet 50WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Denton 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí

 

 

 

Ekill 25SC; 37WDG, 80WDG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Facet(R) 25SC; 75DF

25SC: cỏ/lúa

75DF: cỏ/lúa gieo thẳng

BASF Singapore Pte Ltd

 

 

 

Farus 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Fony 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Forwacet 50WP; 250SC

50WP: cỏ/lúa

250SC: cỏ/lúa gieo thẳng

Forward International Ltd

 

 

 

Naset 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nomicet 250SC; 500WP

250SC: cỏ/lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hoá Chất NN Hòa Bình

 

 

 

Paxen – annong 25SC; 500WDG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Vicet 25SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

117

3808.30

Quizalofop – P - Ethyl

(min 98%)

Cariza 5EC

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Targa Super 5EC

Cỏ/lạc, sắn, bông vải, đậu tương

Nissan Chem. Ind Ltd

118

3808.30

Sethoxydim

(min 94%)

Nabu S 12.5EC

Cỏ/lúa, đậu tương

Nippon Soda Co., Ltd

119

3808.30

Simazine

(min 97%)

Gesatop 500FW

Cỏ/mía, ngô

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Sipazine 80WP

Cỏ/mía, ngô

Forward International Ltd

 

 

 

Visimaz 80BTN

Cỏ/ngô, cây ăn quả

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

120

3808.30

Sulfosate

(min 95%)

Touch-down 48SL

Cỏ/cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa trồng trọt

Syngenta Vietnam Ltd

121

3808.30

Tebuthiuron

(min 99%)

Tebusan 500SC

Cỏ/mía

Dow AgroSciences B.V

122

3808.30

Thiobencarb (Benthiocarb)

(min 93%)

Saturn 50EC; 6H

Cỏ/lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd

123

3808.30

Triclopyr Butoxyethyl ester

Garlon 250EC

Cỏ/cao su, cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

124

3808.30

Triasulfuron

(min 92%)

Logran 20WG, 75WG

20WG: cỏ/lúa

75WG: cỏ/lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd

125

3808.30

Trifuralin

(min 94%)

Triflurex 48EC

Cỏ/đậu tương

Agan Chemical Manufac-turers Ltd

4. Thuốc trừ chuột:

1

3808.90

Brodifacoum

(min 91%)

Klerat 0.05%; 0.005 pellete

0.05%: chuột/nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

Syngenta Vietnam Ltd

 

 

 

Forwarat 0.05%, 0.005%

Chuột/đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

2

3808.90

Bromadiolone

(min 97%)

Broma 0.005H

Chuột/lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

 

 

 

CAT 0.25WP

Chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Killrat 0.005 Wax block

Chuột/đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

 

 

 

Lanirat 0.005G

Chuột/trang trại, kho tàng, quần cư

Novartis Consulting AG

 

 

 

Musal 0.005WB

Chuột/đồng ruộng, quần cư

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

3

3808.90

Clorat Kali 28.5% + Sulfur 4% + (mùn cưa + carbon) 67.5%

Thuốc hun khói diệt chuộc

Chuột/cây trồng ngoài đồng ruộng

Viện Bảo vệ thực vật

4

3808.90

Coumatetralyl

(min 98%)

Racumin 0.0375 paste; 0.75TP

0.0375 paste: chuột/ruộng lúa, nhà kho, trang trại

0.75TP: chuột/đồng ruộng, kho, trang trại

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

5

3808.90

Diphacinone

(min 95%)

Yasodion 0.005G

Chuột/đồng ruộng, quần cư

Otsuka Chemical Industrial Co., Ltd

6

3808.90

Flocoumafen

(min 97.8%)

Storm 0.005% block bait

Chuột/đồng ruộng, quần cư

BASF Singapore Pte Ltd

7

3808.90

Nitrate Kali 33% + Sulfur 30%

Xì gà – Sg 63q

Chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

8

3808.90

Samonella enteriditis Isatchenko 109 tế bào/gam + Cumarin 0.04%

Miroca 109 tế bào/gam Miroca 109 tế bào/ml

Chuột các loại/đồng ruộng, nhà ở, kho tàng

Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam

9

3808.90

Sarcocystis singaporensis

Prorodent 2.105 bào tử (sporo-cyst)/g

Chuột/đồng ruộng, trong nhà, trong kho

Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam

10

3808.90

Sulfur 33% + Carbon

Woolf cygar 33%

Chuột trong hang

Mekong Trading Ltd. Hungary

11

3808.90

Warfarin Sodium + Samonella var. I 7F-4

Biorat

Chuột/đồng ruộng, quần cư

Công ty TNHH Bio Việt Nam

12

3808.90

Warfarin 0.05% + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4

Bả diệt chuột sinh học

Chuột/đồng ruộng, kho tàng, quần cư

Viện Bảo vệ thực vật

13

3808.90

Warfarin

Ars rat killer 0.05% viên

Chuột/quần cư

Công ty TNHH TM Viễn Phát

 

 

 

Rat K 2% D

Chuột/đồng ruộng

Công ty CP TST Cần Thơ

5. Thuốc điều hòa sinh trưởng

1

3808.30

Acid Gibberellic 1.34% + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax

Vimogreen 1.34DD; 1.34BHN; 1.34T

1.34DD: kích thích sinh trưởng/cải xanh, nho, lúa

1.34BHN: kích thích sinh trưởng/rau ăn lá, cây cảnh, hoa

1.34T: kích thích sinh trưởng/lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

2

3808.30

Alpha – Naphthyl Acetic acid

HQ – 301 Fructonic 1% DD

Kích thích sinh trưởng/lúa, ngô, cà phê, nho

Cơ sở Nông dược Sinh nông, Tp. HCM

3

3808.30

ANA, 1- NAA + ß – Naphtoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid – GA3

Kích phát tố hoa – trái Thiên Nông

Kích thích sinh trưởng/cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

Công ty Hóa phẩm Thiên Nông

4

3808.30

ATCA 5.0% + Folic acid 0.1%

Samino 5.1DD

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

5

3808.30

Auxins 11mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic

Kelpak SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

6

3808.30

Brassinolide

(min 98%)

Dibenro 0.15WP; 0.15EC

Kích thích sinh trưởng/lúa, đậu tương, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Cozoni 0.1SP; 0.0075SL

Kích thích sinh trưởng/lúa, chè

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Nyro 0.01AS

Kích thích sinh trưởng/lúa, cải xanh

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

7

3808.30

Cytokinin (Zeatin)

3G Giá giòn giòn 1.5WP

Kích thích sinh trưởng/giá đậu xanh

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Agsmix 0.56SL

Kích thích sinh trưởng/bắp cải, chè

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Agrispon 0.56SL

Kích thích sinh trưởng/bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc

8

3808.30

Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

Comcat 150WP

Kích thích sinh trưởng/chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

9

3808.30

Ethephon

Adephone 2.5 Paste; 48SL

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Callel 2.5 Past

Kích thích mủ/cao su

Arysta LifeSciences Vietnam Co., Ltd

 

 

 

Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L

Kích thích mủ/cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

Forgrow 2.5 Paste, 5 Paste, 10 Paste

Kích thích mủ/cao su

Forward International Ltd

 

 

 

Sagrow-phon 5 Paste

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Telephon 2.5LS

Kích thích/mủ cao su; kích thích ra hoa/xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông

10

3808.30

Fugavic acid

Siêu to hạt 25SP

Kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng

11

3808.30

Gibberellic acid

Agrohigh 2SL; 3.8EC, 92EC; 10SP, 20SP, 40SP; 18TB

2SL: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, hoa cúc

3.8EC: kích thích sinh trưởng/chôm chôm

10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải

18TB: kích thích sinh trưởng/cải bó xôi, cà chua, dưa chuột

92EC: kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH BNVTV An Hưng Phát

 

 

 

Ankhang 20WT

Kích thích sinh trưởng/lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột

Công ty TNHH Trường Thịnh

 

 

 

Arogip 100SP; 200T

100SP: kích thích sinh trưởng/lúa, cải bẹ xanh

200T: kích thích sinh trưởng/cam, đậu côve

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

 

 

 

Azoxim 20SP

Kích thích sinh trưởng/chè, lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Bebahop 40WP

Kích thích sinh trưởng/cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

 

 

 

Falgro 10SP, 13T

Kích thích sinh trưởng/lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd.

 

 

 

GA3 Super 50T, 100T, 200T, 100SP, 200WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

 

 

 

Gibbeny 10WP; 20T

10WP: kích thích sinh trưởng/dưa chuột

20T: kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, rau cải xanh

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Gib ber 0.54SP, 2SP, 10SP; 2SL; 4T, 10T, 20T

0.54SP: kích thích sinh trưởng/lúa

2SP, 2SL: kích thích sinh trưởng/rau cần

4T: kích thích sinh trưởng/lúa, chè, thanh long

10SP: kích thích sinh trưởng/lúa, xoài

10T: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng

20T: kích thích sinh trưởng/rau cải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

 

 

 

Gibgro 10SP; 20T

10SP: kích thích sinh trưởng/lúa

20T: kích thích sinh trưởng/rau cải, bắp cải

Nufarm Ltd, Australia

 

 

 

Gibline 20T

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

 

 

 

Gibta T 20 (GA3)

Kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Gippo 20T

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Goliath 1SL, 4SL; 10SP, 20SP; 16T, 20T; 20WP

1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

10SP: kích thích sinh trưởng/lúa

16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu

Công ty TNHH PT KT mới sinh học Đông Dương

 

 

 

Greenstar 20EC; 20T

Kích thích sinh trưởng/lúa, chè

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

 

 

 

Highplant 10WP

Điều hoà sinh trưởng/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA – 3

Kích thích sinh trưởng/dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu

Công ty Hóa phẩm Thiên Nông

 

 

 

Megafarm 50T; 200WP

50T: kích thích sinh trưởng/lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu

200WP: kích thích sinh trưởng/lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

 

 

 

Map – Combo 10 powder

Kích thích sinh trưởng/lúa

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

Mekogib 50T, 100T, 200T; 100SP; 200WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd

 

 

 

ProGibb 10SP; T 20 tablet; 40% WSG

10SP: kích thích sinh trưởng/chè, lúa, bắp cải, đậu Hà Lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu

T 20 tablet: kích thích sinh trưởng/rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè

40% WSG: kích thích sinh trưởng/chè, lúa, bắp cải, đậu Hà Lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

Valent BioSciences Corporation USA

 

 

 

Proger 20WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Sitto Mosharp 15SL

Kích thích sinh trưởng/sắn, cà rốt

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

 

 

Super GA3 50T, 100T, 200T; 100SP; 200WP,

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Tony 920 40EC

Kích thích sinh trưởng/lúa, chè, dưa hấu

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

Tungaba 5T, 20T

5T: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài nhãn

20T: kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

Vigibb 16T

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Zhigib 4T

Kích thích sinh trưởng/rau cải

Công ty TNHH SX-MT-DV Tô Đăng Khoa

12

3808.30

Gibberellin 10% + Calcium glucohepto – nate 6% + Boric acid 2%

Napgibb 18SP

Kích thích sinh trưởng/lúa, bưởi

Napnutris-cience Co., Ltd, Thailand

13

3808.30

Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3% + Mn 1%

Sitto Keelate rice 20SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

14

3808.30

Gibberellic acid 2% + Cu 3.6% + Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%.

Sitto Give-but 18SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

15

3808.30

Gibberellic acid + NPK + Vi lượng

Lục diệp tố 1 lỏng

Kích thích sinh trưởng/lúa, đậu tương

Viện Bảo vệ thực vật

16

3808.30

Gibberellic acid 1% + N 5% + P2O5 5% + K2O 5% + Vi lượng

Super sieu 16SP, 16SL

16SP: kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu cô ve, bắp cải, chè

16SL: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

17

3808.30

Gibberellic acid 20g/l + N 30g/l + P2O5 30g/l + K2O 30g/l + vi lượng

Gibusa 110SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

18

3808.30

Gibberellic acid 1 g/l + N 70 g/l + P2O5 80g/l + K2O 25G/l + vi lượng

Gibusa 176SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

19

3808.30

Gibberellic acid 1 g/kg + N 70 g/kg + P2O5 80g/kg + K2O 25g/kg + vi lượng

Gibusa 176WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

20

3808.30

Gibberellins

Stinut 5SL

Kích thích sinh trưởng/lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

21

3808.30

Mepiquat chloride

(min 98%)

Animat 97WP

Kích thích sinh trưởng/lạc, bông vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Mapix 40SL

Kích thích sinh trưởng/bông vải; điều hòa sinh trưởng lúa, hành tây

Map Pacific PTE Ltd

22

3808.30

Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)

Lục Phong 95

0.05L

Kích thích sinh trưởng/chè, lúa

Viện Bảo vệ thực vật

23

3808.30

α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 +NPK

Vipac 88

Dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

24

3808.30

α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 +NPK

Viprom

Dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

25

3808.30

α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 +NPK

Vikipi

Kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/xoài, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

26

3808.30

ß – Naphthoxy Acetic acid + Ethanol + nước

ViTĐQ 40

Kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/cà chua, nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

27

3808.30

α – Naphthalene Acetic acid (α – N.A.A)

Flower – 95 0.3DD

Kích thích sinh trưởng/xoài, sầu riêng

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

 

 

 

HD 207 1 lỏng

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH-TM Thái Nông

 

 

 

Hợp chất ra rễ 01.DD

Kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/cây ăn quả, hoa cảnh

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ

28

3808.30

Oligo – sacarit

T & D

4DD;

 20WP

4DD: kích thích sinh trưởng/bắp cải

20WP: kích thích sinh trưởng/bắp cải, chè, nho, hành tây, cà rốt, hoa lay ơn

Viện Nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt

29

3808.30

Oligoglucan

Enerplant 0.01WP

Kích thích sinh trưởng/lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

30

3808.30

Paclobutrazol

(min 95%)

Atomin 15WP

Kích thích sinh trưởng/lạc, lúa, xoài, sầu riêng

Công ty TNHH – TM Thái Nông

 

 

 

Bidamin 15WP

Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài, sầu riêng, lạc

Bailing International Co., Ltd

 

 

 

Bonsai 10WP

Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài, sầu riêng

Map Pacific PTE Ltd

 

 

 

BrightStar 25SC

Điều hoà sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí

 

 

 

Newbosa 100WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Paclo 10SC; 15WP

10SC: kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm

15WP: ức chế sinh trưởng/sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

Palove gold 15WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Paxlomex 15SC

Kích thích sinh trưởng/sầu riêng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Sài Gòn P1 15WP

Kích thích ra hoa/xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Stopgrowth 15WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH – TM Thanh Điền

 

 

 

Super Cultar Mix 10WP, 15WP

10WP: kích thích ra hoa/xoài

15WP: kích thích sinh trưởng/lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

 

 

 

Toba – Jum 20WP

Kích thích sinh trưởng/sầu riêng

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

31

3808.30

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)

Chosaco 0.11DD

Kích thích sinh trưởng/chè

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

32

3808.30

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, thân cây xoài (Mangifera indica L)

Plastimula 1DD

Kích thích sinh trưởng/lúa

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

33

3808.30

Sodium – 5 – Nitroguaia-colate 0.3% + Sodium – O – Nitrophenolate 0.6% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.9%

ACXONI- Cannong 1.8DD

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Atonik 1.8DD; 5G

1.8DD: kích thích sinh trưởng/lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh

5G: kích thích sinh trưởng/lúa, rau, nhãn

Asahi chemical MFG Co., Ltd

 

 

 

Ausin 1.8EC

Kích thích sinh trưởng/lúa, cây ăn quả

Forward International Ltd

 

 

 

Canik 1.8DD

Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài

Công ty CP TST Cần Thơ

34

3808.30

Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late 0.2% + Sodium – O – Nitrophenolate 0.4% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.6%

Better 1.2DD

Kích thích sinh trưởng/lạc

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

35

3808.30

Sodium – O – Nitrophenolate 0.71% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 – Nitroguaaco-late 0.23%

Alsti 1.4SL

Kích thích sinh trưởng/hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

36

3808.30

Sodium – 5 – Nitroguaia-colate (Nitroguaia-col) 0.3% + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.15%

Aron 1.95 lỏng

Kích thích sinh trưởng/nhãn, dưa hấu

Công ty TNHH Nông Thịnh

 

 

 

Dotonic 1.95DD

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

 

Jiadonix 1.95SL

Kích thích sinh trưởng/lúa

Jia Non Enterprise Co., Ltd

 

 

 

Litosen 1.95EC

Kích thích sinh trưởng/lúa, dưa hấu

Forward International Ltd

37

3808.30

Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late (Nitroguaia-col) 0.085% + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.035%

Litosen 0.59G

Kích thích sinh trưởng/lúa, dưa hấu

Forward International Ltd

38

3808.30

Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late (Nitroguaia-col) 3.45g/l + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l

Dekamon 22.43L

Kích thích sinh trưởng/lúa, cây có múi

P.T. Harina Chem Industry Indonesia

39

3808.30

Sodium – 5 – nitroguaiaco-late 0.3% + Sodium ortho – nitrophenolate 0.4% + Sodium para – nitrophenolate 0.7%

Kithita 1.4DD

Kích thích sinh trưởng/lúa, cây có múi, rau họ thập tự

Công ty TNHH Bạch Long

40

3808.30

Uniconazole

(min 90%)

Stoplant 5WP

Điều hòa sinh trưởng/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

6. Chất dẫn dụ côn trùng:

1

3808.40.91

Methyl eugenol 75% + Dibrom 25%

Ruvvacon 90L

Ruồi vàng đục quả/cây có múi, xoài, táo, ổi

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

 

 

 

Vizubon D

Ruồi đục quả/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

2

3808.40.91

 

Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%

Vidumy 10DD

Sâu tơ/bắp cải, cải xanh; bọ hà/khoai lang; ruồi đục quả/xoài, mận

Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ

3

3808.40.91

Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%

Jianet

Ruồi đục quả/đào, ổi, doi

Jia Non Enterprise Co., Ltd

4

3808.40.91

Protein thủy phân

Sofri protein 10DD

Ruồi đục quả/mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận

Công ty CP TST Cần Thơ

7. Thuốc trừ ốc:

1

3808.90

Cafein 1.0% + Nicotine Sulfate 0.2% + Azadirachtin 0.05%

Tob 1.25H

Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên/súp lơ

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng (Tp. Hồ Chí Minh)

2

3808.90

Metaldehyde

Bolis 4B, 6B

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH ADC

 

 

 

Corona 80WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM ACP

 

 

 

Cửu Châu 6GR

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

 

 

 

Deadline – 40

4% cream line

Ốc bươu vàng/lúa

Pace International LLC, USA

 

 

 

Deadline Bullets 4%

Ốc bươu vàng/lúa

Amvac Chemical Corporation

 

 

 

Helix 500WP

Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên/cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Moioc 6H

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A

 

 

 

Molucide 80WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

 

Osbuvang 5G; 6G; 80WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Pilot 10B, 15B; 500WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Tomahawk 4G

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Transit 750WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Thôn Trang

 

 

 

TRIOC annong 6WDG; 50WP, 80WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Yellow – K 10BR; 250SC

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

3

3808.90

Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%

Kiloc 60WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH ADC

4

3808.90

Niclosamide

(min 96%)

Ac-snailkill 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

 

 

 

Bayluscide 250EC; 70WP

Ốc bươu vàng/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

 

BenRide 250EC; 700WP, 750WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Catfish 70WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

 

 

 

Dioto 250EC

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

 

 

 

Duckling 250EC

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

 

 

 

Hn – Samole 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP BMC

 

 

 

Jia-oc 70WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

 

 

 

Kit – super 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

 

 

 

Mossade 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

 

 

 

OBV – α 250EC; 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

 

Ossal 500SC; 700WP; 700WDG

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Pazol 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Snail 250EC; 500SC; 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

 

 

Tung sai 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

 

 

 

Viniclo 70WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

5

3808.90

Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200g/kg

Oxdie 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng

6

3808.90

Niclosamide – olamine

(min 98%)

Clodan-super 250EC; 250WP, 500WP, 700WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

 

 

 

NP snailicide 250EC; 700WP, 860WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Startac 250WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

7

3808.90

Saponin

Abuna 15G

Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên/cải xanh; ốc nhớt, ốc sên/cải củ, súp lơ

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

 

 

 

Asanin 10WP, 15WP; 35L

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Bai yuan 15WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM – DV Hải Bình

 

 

 

Dibonin super 5WP, 15WP

Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên, ốc nhớt/cải xanh

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

 

 

 

Espace 5WP, 15WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

 

 

 

Maruzen Vith 15WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Việt Thăng

 

 

 

Nomain 15WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

 

 

 

O.C annong 150WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH An Nông

 

 

 

Ốc tiêu 15G

Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên, ốc nhớt/cải xanh

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

 

 

 

Pamidor 50WP; 150BR

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

 

 

 

Phenocid 20WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

 

 

 

Raxful 15WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

 

 

 

Sapoderiss 15%BR, 70%BR

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

 

 

 

Sapodios 14WP; 15G

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Lưu Phan

 

 

 

Saponular 15H

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

 

 

 

Soliti 15WP

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Nicotex

 

 

 

Teapowder 150BR

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng

 

 

 

Tranin super 18WP; 18G; 35L

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH TM Thôn Trang

8

3808.90

Saponin 149.5g/kg + Azadirachtin 0.5g/kg

Viking 150BR; 150H

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

9

3808.90

Saponin 14.5% + Rotenone 0.5%

Sitto – nin 15BR; 15SL

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

10

3808.90

Steroid saponins của hạt các cây (sở: 2.8%, trẩu: 4.8%, bồ kết 0.7%) + Copper sulfate 4%

Bourbo 8.3BR

Ốc bươu vàng/lúa

Viện Bảo vệ thực vật

11

3808.90

Steroid saponins của hạt các cây (sở: 3.5%, trẩu: 7.2%, thàn mát 2.5%) + Copper sulfate 4%

Tictack 13.2BR

Ốc bươu vàng/lúa

Viện Bảo vệ thực vật

8. Chất hỗ trợ (chất trải):

1

3808.40.91

Azadirachtin

Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC

Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/khoai tây

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

2

3808.40.91

Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + ammonium sulphate 140g/l

Hot up 67L

Làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

3

3808.40.91

Esterified vegetable oil

Hasten® 70.4L

Tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyri-dilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/cây trồng thuộc nhóm triazole

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

 

 

 

Rocten 74.8 L

Tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

4

3808.40.91

Esters of botanical oil

Subain 99SL

Hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/lúa), Pyre-throid (sâu xanh/rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)

Công ty TNHH Nông Sinh

II. THUỐC TRỪ MỐI

1

3808.10

Beta – naphthol 1% + Fenvalerate 0.2%

Dầu trừ mối M-4

1.2SL

Trừ mối trong kho bảo quản gỗ

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

2

3808.10

Chlorfenapyr

Mythic 240SC

Mối/công trình xây dựng

BASF Singapore Pte Ltd

3

3808.10

Chlorpyrifos Ethyl

(min 94%)

Lentrek 40EC

Mối/cao su, công trình xây dựng

Dow AgroSciences B.V

 

 

 

MAP Sedan 48EC

Mối/công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

 

 

 

MaxFos 50EC

Mối/công trình xây dựng

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

4

3808.10

Deltamethrin

(min 98%)

Kordon 250TC

Mối/công trình xây dựng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

5

3808.10

Fenobucarb (BPMC)

Baktop 15MC

Trừ mối đất

Sumitomo Chemical Co., Ltd

6

3808.10

Fipronil

(min 97%)

Termidor 25EC

Mối/công trình xây dựng, đê đập

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

7

3808.10

Imidacloprid

Termize 200SC

Mối/công trình xây dựng

Imaspro Resources Sdn Bhd

8

3808.10

Metarhizium

Dimez 1x 108 BTT/g

Mối/công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

9

3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M2 & M5 109 – 1010 bào tử/g

Metavina 10DP

Mối/đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thuỷ lợi

10

3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M7 108 – 109 bào tử/ml

Metavina 80LS

Mối/đê, đập

Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thuỷ lợi

11

3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 – 1010 bào tử/g

Metavina 90DP

Mối/công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thuỷ lợi

III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN

1

3808.90.10

CHG (CuSO4 + K2Cr2O7 + CrO3)

CHG

Con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

2

3808.90.10

Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10%

KAA-Antiblu CC 55SC

Trừ nấm để bảo quản gỗ

Koppers – Arch Chemicals (M) Sdn Bhd

3

3808.90.10

Cypermethrin

(min 90%)

Celcide 10EC

Mọt hại gỗ

Celcure (M) Sdn Bhd

 

 

 

KAntiborer 10EC

Mọt hại gỗ

Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd

4

3808.90.10

Deltamethrin

(min 98%)

Cislin 2.5EC

Mọt hại gỗ

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

5

3808.90.10

Muối, các oxid của Cu, K2Cr2O7 + Metum 5

M1

Con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

1

3808.10

Bacillus thuringiesis var. tenebronionis

Bathurin D 3 x 109 – 5 x 109 bào tử/g (ml)

Sâu mọt hại nông sản trong kho

Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội

2

3808.10

Thảo mộc 25% + Deltamethrin 0.024%

Gu chong jing 25DP

Sâu mọt hại lương thực

Viện Bảo vệ thực vật

3

3808.10

Fenitrothion

Sumithion 3D

Sâu mọt hại nông sản

Sumitomo Chemical Co., Ltd

4

3808.10

Pirimiphos – Methyl

(min 88%)

Actellic 2D; 50EC

Sâu mọt hại kho tàng

Syngenta Vietnam Ltd

5

3808.10

Deltamethrin

(min 98%)

K – Obiol® 25WP; 10SC; 10ULV

Sâu mọt hại kho tàng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng


DANH MỤC

THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 55/2007/QĐ-BNN ngày 12 tháng 6 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

TT

Mã HS

Tên hoạt chất – nguyên liệu (Common Name)

Tên thương phẩm (Trade Name)

Đối tượng phòng trừ (Crop/Pest)

Tổ chức xin đăng ký (Applicant)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP

1. Thuốc trừ sâu

1

3808.10

Carbofuran

(min 98%)

Furadan 3G

Tuyến trùng/đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả

FMC International SA. Philippines

 

 

 

Kosfuran 3G

Tuyến trùng/đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả

Công ty Liên Doanh SX Thuốc Nông dược Kosvida

 

 

 

Sugadan 30G

Tuyến trùng/đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình

 

 

 

Vifuran 3G

Tuyến trùng/đất trồng lúa; sâu xám, rệp, sùng trắng, sùng bửa củi/đất trồng mía, cà phê, vườn ươm, cây rừng, cây ăn quả

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

2

3808.10

Dichlorvos (DDVP)

Demon 50EC

Nhện đỏ/bông vải, rệp sáp/xoài

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

3

3808.10

Dichlorvos 13% + Deltamethrin 2%

Sát Trùng Linh 15EC

Bọ xít/lúa, sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

4

3808.10

Dicofol

(min 95%)

Kelthane 18.5EC

Nhện/cây ăn quả, nhện đỏ/lạc

Dow AgroSciences B.V

5

3808.10

Dicrotophos

(min 85%)

Bidrin 50EC

Sâu đục cành/cà phê, sâu ăn tạp/lạc

Công ty CP TST Cần Thơ

6

3808.10

Methomyl

(min 98.5%)

Laminat 40SP

Sâu xanh/bông vải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

 

 

 

Lannate 40SP

Sâu xanh/bông vải, thuốc lá, đậu xanh, dưa hấu; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ trĩ/dưa hấu

DuPont Vietnam Ltd

 

 

 

Supermor 24SL

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

2. Thuốc trừ chuột:

1

3808.90

Zinc Phosphide

(min 80%)

Fokeba 20%

Chuột/đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

 

 

 

QT – 92 18%

Chuột/đồng ruộng, kho tàng

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Zinphos 20%

Chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

II. THUỐC TRỪ MỐI

1

3808.10

Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30%

PMC 90 bột

Mối hại cây lâm nghiệp

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

2

3808.10

Na2SiF6 80% + ZnCl2 20%

PMs 100 bột

Mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN

1

3808.90.10

Methylene bis Thiocyanate 5% + Quaternary ammonium compounds 25%

Celbrite MT 30EC

Nấm hại gỗ

Celcure (M) Sdn Bhd

2

3808.90.10

Sodium Tetraborate decahydrate 54% + Boric acid 36%

Celbor 90SP

Nấm hại gỗ

Celcure (M) Sdn Bhd

3

3808.90.10

CuSO4 50% + K2Cr2O7 50%

XM5 100 bột

Nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây.

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

4

3808.90.10

ZnSO4.7H2O 60% + NaF 3% + phụ gia 10%

LN5 90 bột

Nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây, tre

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

1

3808.90

Aluminium Phosphide

Celphos 56% tablets

Sâu mọt hại kho tàng

Execl Crop Care Limited

 

 

 

Gastoxin 56.8GE

Sâu mọt hại kho tàng

Helm AG

 

 

 

Fumitoxin 55% tablets

Côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở

Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam

 

 

 

Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt

Côn trùng, chuột hại kho tàng

Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam

 

 

 

Quickphos 56%

Sâu mọt hại kho tàng, nông sản

United Phosphorus Ltd

2

3808.90

Magnesium phosphide

Magtoxin 66 tablets, pellet

Sâu mọt hại kho tàng

Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam

3

3808.90

Methyl Bromide

Bromine – Gas 98%, 100%

Mọt, bướm, gián, mạt, chuột hại hàng hóa trong kho (đường, đậu, quả khô, ngô, gạo, lúa, cao lương, kho trống)

Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam

 

 

 

Dowfome 98%

Sâu mọt hại nông lâm sản sau thu hoạch

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

 

 

 

Meth – O – gas 98%

Sâu, mọt hại nông, lâm sản sau thu hoạch

Công ty CP TST Cần Thơ

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng

 

 

DANH MỤC

THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(ban hành kèm theo Quyết định số 55/2007/QĐ-BNN ngày 12 tháng 06 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

TT

Mã HS

Tên chung (Common Names) –
Tên thương phẩm (Trade Names)

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản

1

2903.59.00

3808

Aldrin (Aldrex, Aldrite…)

2

2903.51.00

3808

BHC, Lindane (Gamma – BHC, Gamma – HCH, Gamatox 15EC, 20EC, Lindafor, Carbadan 4/4G; Sevidol 4/4G…)

3

25

26

28

29

3206.30

3808

3824

Cadmium compound (Cd)

4

2903.59.00

3808

3824.90

Chlordane (Chlorotox, Octachlor, Pentichlor…)

5

2903.62.00

2909.30.00

2935.00.00

3204.17

3204.20.00

3405.20.00

3808

DDT (Neocid, Pentachlorin, Chlorophenothane…)

6

2910.90.00

3808

Dieldrin (Dieldrex, Dieldrite, Octalox…)

7

2920.90.90

3808

Endosulfan (Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND…)

8

2910.90.00

3808

Endrin (Hexadrin…)

9

2903.59.00

3808

Heptachlor (Drimex, Heptamul, Heptox…)

10

3808

3824.90

Isobenzen

11

3808

3824.90

Isodrin

12

25

26

28

29

3201.90

3204.17

3206.49

3806.20

3808

3824

Lead compound (Pb)

13

2930.90.00

3808

Methamidophos: (Dynamite 50SC, Filitox 70SC, Master 50EC, 70SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50DD, 60DD, Isosuper 70DD, Tamaron 50EC…)

14

2920.10.00

3808

Methyl Parathion (Danacap M25, M40; Folidol – M 50EC; Isomethyl 50ND; Metaphos 40EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20EC, 40EC, 50EC; Milion 50EC; Proteon 50EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50EC…)

15

2924.19.10

3808

Monocrotophos: (Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40SCW/DD, 50SCW/DD, Thunder 515DD…)

16

2920.10.00

3808

Parathion Ethyl (Alkexon, Orthophos, Thiopphos…)

17

3808

Sodium Pentachlorophenate monohydrate (Copas NAP 90G, PMD4 90 bột, PBB 100 bột)

18

2908.10.00

3808

Pentachlorophenol (CMM 7 dầu lỏng)

19

2924.19.90

3808

Phosphamidon (Dimecron 50SCW/DD…)

20

3808

Polychlorocamphene (Toxaphene, Camphechlor, Strobane…)

21

2925.20.90

3808

Chlordimeform

Thuốc trừ bệnh:

1

25

26

28

2931.00.90

3808

Arsenic compound (As) (riêng thuốc Dinasin 6.5SC được tiếp tục sử dụng đến hết năm 2007 để trừ bệnh khô vằn/lúa)

2

2930.90.00

3808

Captan (Captane 75WP, Merpan 75WP…)

3

2930.90.00

3808

Captafol (Difolatal 80WP, Folcid 80WP…)

4

2903.62.00

3808

Hexachlorobenzene (Anticaric, HCB…)

5

26

28

29

3201.90

3502.90

3808

3815.90

3824.90

Mercury compound (Hg)

6

2804.90

2811.19

2811.29

2812.10

2812.90

2813.90

2842.90

2844.40

2930.20

2931.00

2931.20

3808

3824.90

Selenium compound (Se)

Thuốc trừ chuột:

1

3808

3824.90

Talium compound (Tl)

Thuốc trừ cỏ:

1

2918.90.00

3808

2.4.5T (Brochtox, Decamine, Veon…)

Ghi chú:

Các chế phẩm có chứa Pentachlorophenol, Sodium Pentachlorophenate đã được gia công, chế biến tại Việt Nam được tiếp tục sử dụng hết để tránh ứ đọng, gây ô nhiễm môi trường.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng

 

NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG

1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam được áp dụng cho toàn bộ chương đó.

- Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số hoặc 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số hoặc 10 số thuộc nhóm 4 số hay nhóm 6 số.

2. Hàng hóa thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng; Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ cấm sử dụng ở Việt Nam phải thoả mãn cả ba điều kiện:

- Mã số HS. Ghi tại cột thứ 2;

- Tên hoạt chất – Nguyên liệu (Common name). Ghi tại cột thứ 3;

- Tên thương phẩm (Trade name). Bao gồm tên thương phẩm, hàm lượng và dạng thuốc. Ghi tại cột thứ 4;

Ví dụ: Có Công ty nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật Abatimec 0.9EC. Đối chiếu với Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam thì Abatimec là sản phẩm có tên trong Danh mục và thuộc hoạt chất Abamectin, có mã số 3808.10. Nhưng đối chiếu với Danh mục thì chỉ có Abatimec 1.8EC và 3.6EC. Như vậy, sản phẩm Abatimec 0.9EC không thuộc Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam và không được nhập khẩu vào Việt Nam.

3. Các mã liệt kê trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng và Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng ở Việt Nam chỉ để áp dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật.

4. Trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến áp mã HS trong Danh mục hàng hóa này thì Cục Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất mã số./.

 

(Công báo số 446 - 451 ngày 10/7/2007)