Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 55/2001/QĐ-BNN/KNKL | Hà Nội, ngày 11 tháng 05 năm 2001 |
QUYẾT ĐỊNH
V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2001 – 2005
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và PTNT;
Căn cứ Nghị định 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Để thực hiện quyết định số 46/2001/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế điều hành xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005.
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm;
Điều 1. Công bố kèm theo quyết định này:
Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2001-2005. Danh mục gồm 3 phần:
Phần 1: Loại cấm nhập khẩu
Phần 2: Các loại nguyên liệu đơn nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng.
Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo danh mục (61 đơn vị đã được đăng ký chất lượng).
Điều 2. Vào tháng 01 và tháng 7 hàng năm Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn bổ sung mặt hàng mới và có thể loại bỏ mặt hàng đã có nếu thấy không còn tiếp tục dùng làm nguyên liệu TĂCN và TĂCN.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Điều 4. Danh mục này thay cho danh mục TĂCN, nguyên liệu làm TĂCN được xuất khẩu, nhập khẩu vào Việt Nam năm 2000 (công bố kèm theo quyết định số 35/2000-QĐ-BNN-KNKL ngày 5/4/2000).
Điều 5. Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, các tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất kinh doanh thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2001 - 2005
(Ban hành kèm theo quyết định số 55/2001/QĐ/BNN-KNKL ngày 11 tháng 5 năm 2001)
1- Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn có chứa hoocmôn hoặc kháng hoocmôn,các độc tố và các chất có hại trên mức quy định (Mục 5 , điều 12, Nghị định 15/CP, ngày 19/3/1996 về Quản lý Thức ăn chăn nuôi)
Phần 2: Loại nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng
Tên nguyên liệu | Yêu cầu chất lượng |
1- Ngô : - Ngô hạt - Ngô mảnh - Ngô bột | - Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc - Hàm lượng AFLATOXIN Max 100 PPb - Độ ẩm Max 14% |
2- Thóc, gạo: - Thóc - Tấm - Cám gạo (cám Y, Cám lau có dạng bột hoặc đã ép thành viên) | - Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc - Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb - Độ ẩm: + Thóc, tấm Max 12% + Cám Max 13% |
3- Lúa mì : - Mì hạt - Bột mì ( Loại dùng trong chăn nuôi) - Cám mì (dạng bột hoặc viên)
| - Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc - Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb - Độ ẩm: + Hạt, bột Max 12% + Cám Max 13% |
4- Một số loại khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao lương…) - Dạng hạt - Dạng bột - Cám |
- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb - Độ ẩm: + Hạt, bột Max 12% + Cám Max 13% |
5- Sắn khô:
| - Màu, mùi đặc trưng của sắn khô theo từng loại, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb - Độ ẩm: Max 12% |
6- Đậu tương: - Đậu tương hạt - Bột đậu tương nguyên dầu (Cả vỏ hoặc tách vỏ) -Khô dầu đậu tương (phần còn lại sau khi ép hoặc chiết, có dạng bánh, mảnh hoặc bột) | Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, khô dầu đậu tương không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng AFLATOXIN: Max 50 PPb - Độ ẩm: Max 12% - Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt lực urease activity từ 0,05- 0,35 mg N2/mg mẫu trong 1 phút ở 30oC |
7- Các loại khô dầu khác (phần còn lại sau khi ép, hoặc chiết dầu, có dạng bột, mảnh, viên) - Khô dầu lạc - Khô dầu cọ - Khô dầu hạt cải -Khô dầu vừng - Khô dầu hướng dương - Khô dầu lanh - Khô dầu dừa - Khô dầu bông - Khô dầu lupin |
- Màu, mùi đặc trưng của từng loại không có mùi chua, mốc - Hàm lượng AFLATOXIN: Max 100 PPb - Độ ẩm: Max12%
|
8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản: - Bột cá - Bột vỏ sò - Bột đầu tôm - Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
|
- Độ ẩm Max 10% - Không có E coli và Salmonella - Bột cá chỉ nhập loại: + Đạm thô Min 60% + Muối ăn Max 3% + Hàm lượng Nitơ bay hơi Max 130mg/100g mẫu |
9- Nguyên liệu có nguồn gốc gia súc, gia cầm: - Bột xương - Bột thịt xương - Bột sữa gầy - Bột máu - Bột lông vũ - Bột phụ phẩm chế biến thịt |
- Độ ẩm: + Bột sữa gầy Max 5% + Loại khác Max 10% - Không có E coli và Salmonella - Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ gia súc, gia cầm phải thực hiện các quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và PTNT về An toàn dịch bệnh |
10- Các a xít amin tổng hợp: - L-Lysine - DL- Methionine - Threonine - Triptophan - Các a xít amin tổng hợp khác |
Độ tinh khiết Min 98%
|
11- Dầu, mỡ: - Dầu thực vật - Dầu cá - Mỡ |
- Độ ẩm Max 0,5% - Chất béo Min 98% |
12- Các loại viatmin đơn dùng bổ sung vào thức ăn: - VitaminA - Vitamin E - Vitamin D3 - Vitamin đơn khác |
|
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu
theo danh mục (61 đơn vị đã được đăng ký chất lượng)
1-Văn phòng đại diện tại Viet Nam KEMIN VIETNAM
STT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
1 | BAROX LIQUID | KM-15-10/99-KNKL | Chống oxy hoá
| 25kg ,190kg | KEMIN |
2 | MYCO CURB DRY | KM-16-10/99-KNKL | Chống mốc
| 25kg | INDUSTRY (ASIA) |
3 | MYCO CURB LIQUID | KM-17-10/99-KNKL | Chống mốc
| 25kg, 200kg, 1tấn | PTE LIMITED |
4 | SAL CURB DRY | KM-18-10/99-KNKL | Kháng khuẩn & chống mốc | 25kg | SINGAPORE |
5 | SAL CURB LIQUID | KM-19-10/99-KNKL | Kháng khuẩn & chống mốc | 25kg, 200kg, 1tấn |
|
6 | KEMZYME HF | KM-20-10/99-KNKL | Cung cấpmen tiêu hoá | 1kg, 5kg, 25kg |
|
7 | KEMZYME PS | KM-21-10/99-KNKL | Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con | 1kg, 5kg, 25kg | KEMIN INDUSTRY (ASIA) |
8 | KEMZYME PLUS DRY | KM-23-10/99-KNKL | Cung cấpmen tiêu hoá | 1kg, 5kg, 25kg | PTE LIMITED |
9 | KEMZYME W DRY | KM-24-10/99-KNKL | Cung cấpmen tiêu hoá | 1kg, 5kg, 25kg | SINGAPORE |
10 | PIG LURE ( PIG LURE TM DRY) | KM-80-3/01-KNKL | Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng,tăng khả năng tiêu thụ thức ăn. | - Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao : 20Kg |
KEMIN INDUSTRIES ( ASIA) PTE, LTD SINGAPORE |
11 | ACID LAC LIQUID (ACID LAC TM LIQUID) | KM-81-3/01-KNKL | Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá | - Dạng lỏng, màu nâu - Thùng: 25Kg |
|
12 | ORO GLO DRY (ORO GLOR DRY ) | KM-82-3/01-KNKL | Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn CN. | - Dạng bột, màu vàng đậm - Bao : 20Kg |
KEMIN INDUSTRIES ( ASIA) PTE, LTD SINGAPORE |
13 | KEM GLO DRY ( KEM GLO TM DRY) | KM-83-3/01-KNKL | Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn chăn nuôi | - Dạng bột, màu đỏ - Bao : 20Kg |
|
14 | MYCO CURB M DRY ( MYCO CURBR M DRY) | KM-84-3/01-KNKL | Chất chống mốc | - Dạng bột, màu trắng - Bao : 25Kg |
|
15 | KEM TRACE TM CHROMIUM DRY 0,04% | KM-85-3/01-KNKL | Tăng năng suất vật nuôi
| - Dạng bột, màu lục nhạt - Bao : 25Kg |
|
16 | PIG SAVOR LIQUID (PIG SAVORR LIQUID) | KM-86-3/01-KNKL | Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn | - Dạng lỏng, màu lục hơi nâu -Thùng:25Kg |
|
17 | 1-BUTTER VANILLA DRY | KM-121-4/01-KNKL | Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani | -Dạng bột mịn, màu vàng nhạt - Bao: 25kg |
KEMIN INDUSTRIES ( ASIA) Pte, Ltd SINGAPORE |
18 | 2- SAL CURB RM LIQUID | KM-122-4/01-KNKL | Chất kháng khuẩn | -Dạng lỏng, màu nâu nhạt - Thùng:200kg |
|
19 | 3- KEM TRACE CHROMIUM DRY 4,0% | KM-123-4/01-KNKL | Chất bổ sung khoáng vi lượng | -Dạng bột mịn, màu lục nhạt - Bao: 25kg |
|
20 | 4 - KEMZIN 2000 DRY | KM-124-4/01-KNKL | Chất bổ sung khoáng vi lượng | -Dạng bột mịn, màu trắng nhạt - Bao: 1kg |
|
21 | 5- BIO CURB DRY | KM-125-4/01-KNKL | Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng tính ngon miệng | -Dạng bột mịn, màu trắng nhạt - Bao: 25kg |
|
2- Công ty GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL
và Công ty Liên doanh GUYO MARCH- VCN (Viện Chăn Nuôi)
TT | Tên ng. liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng vàquy cách bao gói | Hãng, nước SX |
22 | ANTITOX | GUYO-60-1/2000-KNKL | Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm | 100g, 1kg,5kg và25kg |
GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL - PHAP |
23 | HIT | GUYO-61-1/2000-KNKL | Bổ sung vitamin & chống Stress | 100g, 1kg,5kg và25kg |
|
24 | TICOL | GUYO-62-1/2000-KNKL | Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm | 100g, 1kg,5kg và25kg |
|
25 | POLYVIT | GUYO-63-1/2000-KNKL | Bổ sung vitamin & axit amin | 100g, 1kg,5kg và25kg |
|
26 | EUROTIOXP-07 | NS-126-5/00-KNKL | Chất chông oxy hoá (ANTIOXIDANT) | 25kg | NUTRITEC S.A Bỉ |
27 | EUROTIOXP-BP | NS-127-5/00-KNKL | Chất chông oxy hoá (ANTIOXIDANT) | 25kg |
|
28 | EUROMOLDP -PLUS | NS-128-5/00-KNKL | Chất chông mốc (ANTIMOLD) | 25kg |
|
29 | DETOX | NS-129-5/00-KNKL | Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent ) | 40kg |
|
30 | EUROPENLIN HC PB.1402 | NS-259-8/00-KNKL | Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability) |
- Bột, màu vàng nhạt -Bao: 25kg |
|
31 | PRIMOLAC | *GUY-5-8/00-KNKL | Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng | - Dạng bột - Bao: 25kg | GUYOMARCH Nutrition Animale- Pháp |
32 | EUROTIOXR 32 Premix | NS-322-11/00-KNKL | Chất chông oxy hoá (ANTIOXIDANT) | - Dạng bột, màu nhựa thông sáng - Bao: 25kg |
NUTRITEC S.A Bỉ |
33 | EUROACID OPCLP | NS-323-11/00-KNKL | Chất chông nấm mốc (ANTIMOLD) | - Dạng bột, màu nâu sáng - Bao: 25kg |
|
34 | EUROTIOXR 32 | NS-324-11/00-KNKL | Chất chông oxy hoá (ANTIOXIDANT) | - Dạng lỏng, màu nâu xẩm - 25kg/bao, 190kg/thùng, 900kg/phi |
|
3-Văn phòng đại diện công ty RHODIA KOFRAN
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng và quy cách bao gói | Hãng , nước sản xuất |
35 | TIXOLEX 28F | RK-66-3/2000-KNKL | Chất chống vón (Anticaking) | - Bao : 25kg | RHODIA KOFRAN Co, Ltd - Korea |
36 | VITALTMFOR ALL POULTRY | AN-155-5/00-KNKL | Premix vitamin, khoáng cho gia cầm | - Bao : 20kg | AVENTIS ANIMAL NUTRITION úc |
37 | VITALTMFOR CHICKEN & PULLET | AN-156-5/00-KNKL | Premix vitamin, khoáng cho gà | Bao : 20kg |
|
38 | HOGRO FOR ALL PIGS | AN-157-5/00-KNKL | Premix vitamin, khoáng cho lợn | Bao : 20kg |
|
39 | PRECIPITATED SILICA - TIXOSIL 38 | Rh-15-1/01-KNKL | Chất chống kết vón | - Bột màu trắng - Bao: 20kg | RHODIA KOFRAN Co, Ltd Hàn Quốc |
4- XI NGHIÊP NUTRIWAY VIETNAM
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Quy cách bao gói | Hãng , nước sản xuất |
40 | NUTRIDOX | NW-22-10/99-KNKL | Chống oxy hoá
| 25kg/bao | Franklin Products Int. B.V-Hà Lan |
41 | COBALT 5% BMP | NW-29-11/99-KNKL | Bổ sung khoáng
| 25kg/bao |
Hãng DOXAL - Pháp
|
142 | IODINE 10% BMP | NW-30-11/99-KNKL | Bổ sung khoáng
| 25kg/bao |
|
43 | SELENIUM 4,5% BPM | NW-31-11/99-KNKL | Bổ sung khoáng
| 25kg/bao |
|
44 | MANGANESE SULPHATE 98% | NW-48-1/2000-KNKL | Bổ sung khoáng
| 25kg/bao | Guangxi Quangzhou |
45 | MANGANESE CONCENTRATED 62% (MANGANESE OXIDE 62%) | NW-49-1/2000-KNKL | Bổ sung khoáng
| 25kg/bao | Changsha Industry Trung Quốc |
46 | ORANGE FLAVOUR | NW-53-1/2000-KNKL | Chất tạo hương
| 25kg/bao | TECHNIC AROES - Pháp |
47 | TUBERMINE | NW-54-1/2000-KNKL | Bổ sung đạm và axít amin |
25kg/bao | ROQUETTE -Pháp |
48 | VANILLE CREME S193 | PHO-350-12/00-KNKL | Chất tạo hương | - Dạng lỏng, màu vàng - Thùng 25kg |
Phodé S.A Pháp |
49 | FRUIT ROUGE S07 | PHO-351-12/00-KNKL | Chất tạo hương | - Dạng lỏng, Không màu - Thùng 25kg |
|
50 | FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE | NW-55-1/2000-KNKL | Bổ sung khoáng
| 25kg/bao | FUJI- Nhật | |
51 | COPPER SULPHAT PENTAHYDRATE | NW-56-1/2000-KNKL | Bổ sung khoáng
| 25kg/bao | TIMNA- ISRAEL | |
52 | THEPAX POUDRE | NW-57-1/2000-KNKL | Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột | 25kg/bao |
DOXAL - Pháp | |
53 | THEPAX SPRAY | NW-58-1/2000-KNKL | Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột | 25kg/bao |
| |
54 | THEPAX LIQUID | NW-59-1/2000-KNKL | Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột | 25kg/thùng |
| |
55 | ZINC OXIDE 99,5% | NW-68-3/2000-KNKL | Bổ sung khoáng
| 25kg/bao | YINLI GROUP - Trung Quốc | |
56 | POISSON S69 | PF-217-7/00-KNKL | Chất tạo hươngcá cho thức ăn chăn nuôi | 25kg/thùng | Phodé aromas & Nutrition - Pháp | |
5- VPĐD công ty DEGUSSA HULS (S) PTE tại Việt Nam.
TT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhậP khẩu | Công dụng
| Quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
57 | VITAMIN E 50 Feed grade | DHG-67-3/2000-KNKL | Bổ sung vitamin
| 25kg/bao | DEGUSSA HULS- Đức |
58 | LECITHIN NUTRIPUR-G) | LM-154-5/00-KNKL | Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit | 25kg/hộp | LUCAS MEYER-Đức |
59 | HP100 | HP-158-5/00-KNKL | Bột đậu tương cao đạm | 25kg/bao | HAMLET PROTEIN Đan mạch |
60 | HP300 | HP-159-5/00-KNKL | Bột đậu tương cao đạm | 25kg/bao |
|
61 | FEEDOX DRY | IT-160-5/00-KNKL | Chất chống oxy hoá | 25kg/bao | IMPEXTRACO- Bỉ |
62 | TECHNOLAT EXTRA 42 | MP-179-6/00-KNKL | Chất thay thê bột sữa gầy | 25kg/bao | MILVOKA PRODUCTS Hà lan |
63 | Bột váng sữa (Whey powder Permeate ) | AD-216-7/00-KNKL | Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng | 25kg/bao ( 50Lb) | ALTO DAIRY COOPERATIVE- Hoa kỳ |
64 | Chất thay thê sữa (PORCOLAC 20) | MP-243-7/00-KNKL | Chất thay thê bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn | 25kg/bao ( 50Lb) | MILVOKA PRODUCTS Hà lan |
65 | Calprona P-CAR-65 | VB-257-8/00-KNKL | Chất chống mốc | - Bột mịn,màu trắng - Bao : 25kg | VERDUGT B.V Hà lan |
66 | Calprona C/CA (Calcium propionate) | VB-258-8/00-KNKL | Chất chống mốc | - Bột mịn,màu trắng - Bao : 25kg |
|
67 | SQUID LIVER OIL (Dầu gan mực) | EG-305-10/00-KNKL | Thức ăn bổ sung chất béo | - Dung dịch, màu nâu đậm - Thùng: 200kg | EAST GULF INDUSTRIAL PRODUCT- Hàn quốc |
68 | DINITOLMIDE 98% (D.O.T 98%) | MI-64-2/01-KNKL | Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng | - Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt - Thùng: 50kg | Hãng MPEXTRACO của Bỉ tại ấn Độ |
69 | KILLOX 160 DRY | IT-97-3/01-KNKL | Chất chống o xy hoá | - Dạng bột mịn, màu nâu - Bao : 25kg, | IMPEXTRACO- Bỉ |
70 | TRUBEN (Bentonite, Sodium Bentontie) | AB-75-3/01-KNKL | - Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá | - Dạng bột mịn, màu ghi nhật - Bao 25 kg | AUSTRALIN BENTONITE úc |
6- Văn phòng đại diện công ty Action Chimique et Terapeutique ( A.C.T)
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Quy cách bao gói | Hãng , nước sản xuất |
71 | BIACALCIUM | BA-1- 1999-KNKL | Premix vitamin-khoáng | 500g, 3kg |
Hãng BIARD PHáP |
72 | WOU | BA-2- 1999-KNKL | Premix vitamin-khoáng | 500g |
|
7- Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Thành Nhơn
TT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Quy cách bao gói | Hãng , nước sản xuất |
73 | SWEET WHEY POWDER | HW-151-5/00-KNKL | Cung cấp đường sữa | 50Lb/bao; 2250Lb/tải hoặc hàng rời | Hoogwegt U.S In Hoa kỳ |
74 | COMBILAC | MG-152-5/00-KNKL | Chất thay thế sữa | 25kg/bao | Meggle GMBH- Đức |
75 | SUPER -VIT FOR LAYERS | FP-167-6/00-KNKL | Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng | Bao : 100g, 200g, 500g, 1kg, 25kg | FRANKLIN PHARMACEUTICALS- IRELAND |
76 | DIGESTASE ADO | FP-300-10/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | - Dạng bôt, màu nâu - Bao: 25kg | FRANKLIN PRODUCT INTERNATINAL- B.V- Hà Lan |
77 | 15% chlortetracycline Feed grade | FA-312-11/00-KNKL | Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho vật nuôi | - Bột hoặc hạt màu nâu | Fuzhou Antibiotic Group Corp- Trung Quốc |
78 |
Acid Whey Powder HF |
PR-313-11/00-KNKL |
Cung cấp đường sữa | - Bột màu trắng, màu kem - Bao : 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời | PROTILACT Pháp
|
79 | Sweet Whey Powder HF | PR-314-11/00-KNKL | Cung cấp đường sữa | - Bột màu kem sữa - Bao : 25kg | PROTILACT- Pháp |
80 | ORGANIC GREEN CULTURE ZS | NS-325-11/00-KNKL | Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi | - Dạng bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg | Han Poong Industry Co, Ltd- Hàn Quốc |
81 | SOWLAC | *HP-7-12/00-KNKL | Thức ăn thay thế sữa cho lợn | - Bột - 25kg/bao | Holland Dairy pact- Hà Lan |
82 | SOGEVIT | *SG-8-12/00-KNKL | Bổ sung vitamin cho vật nuôi | - Bột - 1kg/bao | SOGEVAL- Pháp |
83 | FRARMOULD V DRY | FP-20-2/01-KNKL | Chất chông mốc chỉ dùng bảo quản thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu TĂCN | - Bột - 25kg/bao | FRANKLIN PRODUCT INTERNATINAL- B.V- Hà Lan |
84 | OVUM PLUS | DN-111-4/01-KNKL
| Bổ sungkhoáng đa vi lượng | - Dạng bột mịn, màu ghi sáng -Bao: 25kg | DIVERSIFIED NUTRI-AGRI TECHNOLOGIES INC. (DNATEC) Hoa Kỳ |
85 | DINAFERM | DN-112-4/01-KNKL | Bổ sung men và vitamin B | - Dạng bột -Bao: 25kg |
|
86 | DINAMUNE | DN-113-4/01-KNKL
| Tăng sức đề kháng cho vật nuôi | - Dạng bột , màu kem -Bao: 25kg |
|
87 | DINASE 30 FA | DN-114-4/01-KNKL
| Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi | - Dạng bột , màu hổ phách nâu -Bao: 25kg |
|
88 | DINASE 1000 IR DRY | DN-115-4/01-KNKL
| Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi | - Dạng bột , màu hổ phách nâu -Bao: 25kg |
|
89 | DINASE 10 LIQUID | DN-116-4/01-KNKL
| Giảm khí amoniac và các khí độc khác | - Dạng lỏng , màu nâu xẩm -Thùng:25kg, 200kg |
|
90 | FRA ACID DRY | FP-117-4/01-KNKL
| Chất điều hoà axit, ngăn cản sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại | - Dạng bột , màu nâu nhạt -Bao: 25kg | FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL Hà Lan |
8- Công ty liên doanh việt pháp sản xuất thức ăn gia súc (PROCONCO)
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Quy cách bao gói | Hãng , nước sản xuất |
91 | FLUTEC 10 | SA-36-1/2000-KNKL | Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
| 25kg | SANDRES ALIMENTS - Pháp.
|
92 | LIGNOBOND 2X-US | LT- 37-1/2000-KNKL | Chất kết dính dùng trong sản xuất thức ăn viên | 25kg | Hãng LIGNOTECH - Hoa kỳ |
93 | Sun phát đồng ngậm nước (Copper sulphate pentahydrate ) | MS-38-2/2000-KNKL | Bổ sung khoáng
| 50kg | MANICA S.P.A ý |
94 | AVELUT POWDER A-7263-004 | PV-101-4/00-KNKL | Chất tạo màu
| - Dạng bột, màu nâu sáng - Bao: 25kg | Pigmentos Vegetables del Centro S.A de C.V- MEXICO |
95 | Đậu Lupin | PRO-356-12/00-KNKL | Chế biến thức ăn gia súc | -Dạng hạt - Đóng bao đay hoặc hàng rời | úc (Australia) |
96 | DAIRY CONCENTRATE FOR PIGLETS C882 | VO-57-2/01-KNKL | Sản phẩm giầu đạm sữa, đạm thực vật dùng trong thức ăn chăn nuôi | - Dạng bột - bao: 25kg | VOREAL-Pháp
|
9- Văn phòng đại diện công ty TAIWAN CHYUAN NONG CORP
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Quy cách bao gói | Hãng , nước sản xuất |
97 | NUTRIMAC | NV-27-11/99-KNKL | Sản phẩm thay thế sữa
| 1kg,5kg 10kg,25kg | Công ty NUTRIFEED |
98 | PORCO SWEET | NV-27-11/99-KNKL | Thức ăn tập ăn cho lợn con | 1kg,5kg 10kg,25kg | VEGHEL Hà Lan |
99 | PCS 21% (Monocalcium phosphate) | CBR-7- 8/99-KNKL | Bổ sung khoáng
| 25kg,50kg hoặc rời | CONNELLBROS Co.LTD-Hoa kỳ |
100 | PRELAC | NV-353-12/00-KNKL | Chất thay thế sữa | - Bột màu vàng nhạt - Bao: 1kg, 25kg | NUTRIFEED VEGHEL- Hà Lan |
10- Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thiện Nguyễn
STT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước SX |
101 | PLASTIN | TN-14-8/99-KNKL | Bổ sung khoáng; Ca,P | 0,5kg,1kg,50kg | BIOVETA, a-s - nước CH séc |
102 | MENHADEN FISH OIL | TN-25-11/99-KNKL | Bổ sung năng lượng
| 1lít, 200lít |
OMEGA PROTEIN INC. HAMMOND Hoa kỳ |
103 | MENHADEN CONDENSED FISH SOLUBLE | TN-26-11/99-KNKL | Bổ sung a xít amin, khoáng chất, vitamin | 1lít, 5lít, 10lít, 200lít |
|
104 | MEAT & BONE MEAL 55% Protein, low fat | TN-39-1/2000-KNKL | Bổ sung đạm, khoáng
| 25kg, 50kg |
Hãng INTRACO Bỉ |
105 | BLOOD MEAL 88-90% Protein | TN-40-1/2000-KNKL | Bổ sung đạm
| 25kg, 50kg |
|
106 | SUPERGRO 72 (FISH MEAL ANALOGUE 72%) | TN-41-1/2000-KNKL | Bổ sung đạm
| 25kg, 50kg |
|
107 | MEAT & BONE MEAL 50% Protein, low fat | TN-42-1/2000-KNKL | Bổ sung đạm, khoáng
| 25kg, 50kg |
|
108 | Flo Bond Plus | BrA-172-6/00-KNKL | Chất chống kết vón | 500g, 1kg, 5kg |
BROOKSIDE AGRA Hoa kỳ
|
109 | Spray Dried Porcine digest | BrA-173-6/00-KNKL | Cung cấp protein | 10kg, 25kg |
|
110 | Agra Bond | BrA-174-6/00-KNKL | Chất kết dính dùng trong chê biên thức ăn viên |
|
|
111 | Agra Yucca Meal 15% | BrA-175-6/00-KNKL | Thức ăn bổ sung | 181,44kg (400Pounds) |
|
112 | Pro-fat | BrA-176-6/00-KNKL | Bổ sung chất béo (nguyên liệu giầu năng lượng) | 1Lít, 5Lít,10Lít, 20Lít |
|
113 | Pro-Kcal | BrA-177-6/00-KNKL | Bổ sung chất béo (nguyên liệu giầu năng lượng) | 240ml/ chai
|
|
114 | HEADSTART | MG-221-7/00-KNKL | Thức ăn cho lợn con tập ăn | 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
MEGGLE GMBH- Đức |
115 | ANILAC | MG-222-7/00-KNKL | Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non | 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
|
116 | PERMEAT (PERMEATPULVER) | MG-223-7/00-KNKL | Thức ăn bổ sung cho lợn con | 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
|
117 | DRIED PORCINE SOLUBLE (DPS) | *NP-1-8/00-KNKL | Bổ sung protein, a xít amin | - Dạng bột - Bao: 25kg | NUTRA FLO Hoa kỳ
FERMENTED PRODUCT Hoa kỳ
|
118 | BIOKING | *NP-2-8/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | - Dạng bột - Bao: 25kg |
|
119
|
DESERT GOLD DRY |
*NP-3-8/00-KNKL | Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải | - Dạng bột - Bao: 25kg |
|
120 |
DESERT GOLD LIQUID | *NP-4-8/00-KNKL | Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải | - Dạng lỏng - Thùng 200Lít |
FERMENTED PRODUCT Hoa kỳ |
121 |
KULACTIC PLUS | FP-301-10/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | - Bột màu vàng đậm -Bao:500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
|
122 |
ULTRAPHOS ( DCP) | YP-304-10/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng | - Bột màu trắng -Bao:500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg,40kg,50kg | YUNNAN PHOSPHATE-Co-Trung Quốc |
123 | PROTEXIN CONCENTRATE | PI-69-2/01-KNKL | Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi | - Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg, 50kg |
PROBIOTICS International Limited- Vương Quốc Anh |
124 | PROTEXIN ELECTROZYME | PI-70-2/01-KNKL | Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn | - Dạng lỏng - Chai nhựa: 250ml, 5lít |
|
125 |
PROTEXIN LIFESTART | PI-71-2/01-KNKL | Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng | - Dạng lỏng, màu vàng nhạt - ống xịt : 200ml |
|
126 | PROTEXIN NUTRICIN FOR PIGLETS | PI-72-2/01-KNKL | Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn | - Dạng lỏng, màu vàng đậm - ống xịt : 200ml |
|
127 |
DK SARSAPONIN 30 |
NB-96-3/01-KNKL | Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá | - Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg, 50kg | NATURE S BEST INGREDIENTS INC.- Hoa Kỳ |
128 |
BIOPOWDERMR |
AGR-127-5/01-KNKL | Là chất chiết cây YUCCA SCHIDIGERA có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi | - Dạng bột, màu nâu - Bao :100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg
|
AGROINDUSTRIAS EL ALANO S.A CALIFORNIA MEXICO CP Hoa Kỳ |
11- Công ty TNHH Thương mại Thú Y Tân Tiến
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
129 | Chlortetracyline feed grade15% (Citifac 15%) | HuC-10-8/99-KNKL | Tăng sức đề kháng cho vật nuôi | 25kg
| Huazhong Chia Tai Co, LTD - Trung Quốc |
12- Công ty Phát triển công nghệ nông thôn
STT | Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Quy cách bao gói | Hãng , nước sản xuất |
130 | LIVFIT VET (Concentrate premix) | DAY-11-8/99-KNKL | Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin | 500g 5kg |
Công ty DABUR AYURVET LTD ấn độ |
131 | TOXIROAK Premix | DAY-12-8/99-KNKL | Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin | 2,5kg,10kg 25kg |
|
132 | AYUCAL D Premix | DAY-13-8/99-KNKL | Bổ sung Ca, P, VitaminD3..... | 500g 10kg |
|
13- Văn phòng đại diện Công ty RHÔNE-POULENC tại Việt Nam
Tên mới : Aventis Animal Nutrition (AAN)
STT | Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
133 | MICROVIT B12 Promix 10000 | RhP-8-8/99-KNKL | Cung cấp Vitamin | 20kg 25kg | Công ty RHÔNE POULENC tại Pháp |
134 | WIT DL- ETHIONINE | RhP-9-8/99-KNKL | Cung cấp A xít amin | 25kg | Công ty RHÔNE POULENC tại Trung Quốc |
14- Văn phòng đại diện tại Việt Nam DIETHELM & CO,LTD
STT |
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
| Quy cách bao gói |
Hãng , nước sản xuất |
135 | NUKLOSPRAY K10 | SL-31-12/99-KNKL | Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn | 25kg |
CÔNG TY
SLOTEN B.V
Hà Lan |
136 | NUKLOSPRAY K09 | SL-32-12/99-KNKL | Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn | 25kg |
|
137 | NUKLOSPRAY K53 | SL-33-12/99-KNKL | Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn | 25kg |
|
138 | SPRAYFO PORC MILK | SL-34-12/99-KNKL | Chất thay thế sữa dùng cho lợn con | 10kg |
|
139 | SPRAYFO PORC MILK | SL-35-12/99-KNKL | Thức ăn cho lợn con tập ăn | 25kg |
|
140 | PIG STARTER PREMIX | AN-283-9/00-KNKL | Premix Vitamin, khoáng cho lợn con | - Dạng bột, màu nâu xẩm - Bao: 2,5kg, 25kg | ANGLIAN NUTRITION PRODUCTS COMPANY (ANUPCO)- Anh |
141 | PIG GROWER PREMIX | AN-284-9/00-KNKL | Premix Vitamin, khoáng cho lợn | - Dạng bột, màu nâu xẩm - Bao: 2,5kg, 25kg |
|
15- Văn phòng đại diện Cty NEO AGRO BUSINESS CO, LTD
TT | Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | dạng &qui cách Bao gói | Công dụng
| Xuất sứ
|
142 | Premix Pig Stater S111 | NE-69-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con | TOP FEED MILLS CO,, LTD Thái lan |
143 | Premix Pig Grower S222 | NE-70-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai |
|
144 | Premix Hog Finisher S333 | NE-71-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt |
|
145 | Pig Breeder Premix S444 | NE-72-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống |
|
146 | Broiler stater Premix B111 | NE- 94-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con |
|
147 | Broiler Premix B444 | NE- 95-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt |
|
148 | Layer Premix L444 | NE- 96-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ |
|
149 | Duck Premix D111 | NE- 97-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt |
|
150 | ROVIMIX 33-9515 | RT-220-7/00-KNKL | Bao:20kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng | ROVITHAI LIMITED- Thái Lan |
151 | KEMZYME DRY | KM-265-8/00-KNKL | - Màu trắng ngà -Bao: 1kg, 25kg | Bổ sung men |
Kemin Industries (Asia) Pte, Ltd- Singapore
|
152 | ACIDLAC DRY | KM-265-8/00-KNKL | - Màu nâu nhạt -Bao: 1kg, 25kg | Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt động của các men |
|
153 | FEED CURB DRY | KM-276-9/00-KNKL | - Bột màu trắng - Bao: 25kg | Chất chống mốc |
|
154 | ENDOX DRY | KM-277-9/00-KNKL | - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg | Chất chống oxy hoá |
|
16- CTY TNHH thương mại sản xuất thuốc thú y ruby
TT | Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhậpkhẩu
| Dạng &qui cách Bao gói | Công dụng
| Xuất sứ
|
155 | MILK REPLACER C882 | RUBY-73-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Chất thay thế sữa dùng cho lợn con | VOREAL Pháp |
156 | MOLD - NIL DRY | RUBY-74-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Chống mốc |
NUTRI-AD INTERNATIONAL
BVBA
Bỉ |
157 | OXY - NIL DRY | RUBY-75-3/2000-KNKL | Bao 25 kg
| Chống oxy hoá |
|
158 | NUTRIBIND | RUBY-76-3/2000-KNKL | Bao 25 kg
| Chất kết dính |
|
159 | ULTRACID DRY | RUBY-77-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Chất axit hoá |
|
160 | ULTRACIDLAC DRY | RUBY-78-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Chất axit hoá |
|
161 | LACTOSE TECHNICAL FINE POWDER | RUBY-79-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung đường lacto | BORCULO DOMO INGREDIENTS Hà lan |
162 | TASTEX F/30F | RUBY-80-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Chất tạo mùi | EXQUIM , S.& JOAN BUSCALA Tây Ban Nha |
163 | TASTEX B/30F | RUBY-81-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Chất tạo mùi sữa |
|
164 | TASTEX F1/10 | RUBY-82-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Chất tạo mùi cá |
|
165 | HF WHEY POWDER | PL-153-5/00-KNKL | Bao 25 kg | Cung cấp đường sữa (Đường lacto) | PROTILAC-Pháp |
166 | DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE (DCP) |
GC-242-7/00-KNKL |
Bao 50 kg |
Bổ sung can xi, phốt pho | GUIZHOU CHIA TAI ENTERPRICE Co, Ltd - Trung Quốc ( China) |
167 | NUTRI-ZYM TM DRY |
NI-268-8/00-KNKL | - Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt - Bao: 1kg, 25kg |
Bổ sung men tiêu hoá |
NUTRI-AD INTERNATIONAL B.V.B.A - Bỉ |
168 | NUTRI-ZYM TM S DRY | NI-268-8/00-KNKL | - Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt - Bao: 1kg, 25kg |
Bổ sung men tiêu hoá |
|
169 | DICALCIUM PHOSPHATE 17% | SL-319-11/00-KNKL | - Bột màu trắng ngà - Bao: 1kg, 25kg |
Bổ sung can xi, phốt pho | Sichuan Lomon Limited Corporation- Trung Quốc |
170 | RED ROCKIES | TL-73-2/01-KNKL | - Dạng khối, màu đỏ hồng - Khối: 2x20kg | Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu |
TITHEBARN LIMITED - Anh ( England) |
171 | PHOSRICH ROCKIES | TL-73-2/01-KNKL | - Dạng khối - Khối: 2x20kg | Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò sữa, cừu mẹ |
|
172 | PYGGYLAC | SB-126-4/01-KNKL | Chất thay thế bột sữa | - Dạng bột, màu trắng - Bao : 25 kg | SCHILS BV Hà Lan |
173 | CHOLINE CHLORIDE 60% POWDER | Hiệu quả-129-4/01-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | - Dạng bột, màu nâu vàng - Bao : 25 kg | HELEN QINGDAO F.T.Z CO, LTD Trung Quốc |
17- CÔNG TY TNHH Việt áo
TT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Bao gói | Công dụng | Xuất sứ |
174 | Stater Premix BA111 (Premix cho gà thịt 1-21 ngày BA111) | BIO-83 -3/2000-KNKL
| 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng | Công ty BIOMIN ở áo hoặc Chi nhánh của Công ty ở Singapore hay ở Malaysia |
175 | Broiler Premix BA112 (Premix cho gà thịt (21-42 ngày BA112) | BIO-84 -3/2000-KNKL
| 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
176 | Finisher Broiler Premix BA113 (Premix cho gà thịt từ 42 ngày BA113) | BIO-85 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
177 | Breeder Premix BA 120 (Premix cho gà giống (1-9 tuần) BA120) | BIO-86 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
178 | Breeder Premix BA 121 (Premix cho gà giống (10-20 tuần) BA121) | BIO-87 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
179 | Breeder Premix BA 122 (Premix cho gà giống (Từ 21 tuần) BA122) | BIO-88 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
180 | Piglet Premix BA 131 (Premix cho lợn con (Đến 15 kg ) BA131) | BIO-89 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
181 | Pig Premix BA 132 (Premix cho lợn lứa (15-30 kg) BA132) | BIO-90 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
182 | Premix cho lợn thịt BA133 | BIO-91 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
183 | Sows Premix BA142 (Premix cho lợn chửa, nái đẻ &nuôi con BA140, BA 141, BA142) | BIO-92 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
184 | Duck Premix BA 151 (Premix cho vịt BA 151) | BIO-93 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
185 | MYCOFIX PLUS | BIO-102 -4/00-KNKL | 20kg, 25kg, 30kg | Kháng độc tố nấm mốc mycotoxin |
|
186 | ECOSTAT | BIO-103 -4/00-KNKL | 20kg, 25kg, 30kg | Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con |
|
187 | BIOTRONIC SE | BIO-104 -4/00-KNKL | 20kg, 25kg, 30kg | Kháng khuẩn gram (-) |
|
188 | BIOTRONIC P | BIO-105 -4/00-KNKL | 20kg, 25kg, 30kg | Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng |
|
18- VPĐD công ty BEHN MEYER tại Việt Nam.
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất
|
189 | SODIUM BICARBONATE | PS-125-4/00-KNKL | Cân bằng ion, chống Stres | Bao: 25kg | PENRICE SODA PRODUCTS PTY, LTD-úc |
190 | KINOFOS 21 FINES (Monocalcium phosphate feed grade) | KKA-180-6/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng | - Bao: 50kg, 1050kg, hàng rời đóng conterner |
KK ANIMAL |
191 | KINOFOS 18 (Dicalcium phosphate dihydrate feed grade) | KKA-181-6/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng | - Bao: 50kg, 1050kg, hàng rời đóng conterner | NUTRITION Nam Phi |
192 | BOLIFOR DPC-P (Dicalcium phosphate dihydrate feed grade) | KKA-182-6/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng | - Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời | KK Animal Nutrition Thuỵ Điển |
193 | BOLIFOR DPC-S (Dicalcium phosphate dihydrate feed grade structured) | KKA-183-6/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng | - Bao: 50kg, 1000 kg | KK Animal Nutrition Đan Mạch |
194 | KLINOFEED | UA-168-6/00-KNKL | Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón | - Bao: 25kg | UNIPOINT A.G Thuỵ Sĩ |
195 | KLINO-ACID | UA-169-6/00-KNKL | Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella | - Bao: 25kg |
|
196 | KLINOSAN | UA-170-6/00-KNKL | Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan | - Bao: 25kg |
|
197 | STANDARD QPH1 | FI-171-6/00-KNKL | Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn | - Bao: 25kg | FEED Industry Service- ý |
198 | MERITOSE 200 | GL-233-7/00-KNKL | Cung cấp đường đơn dextrose | - Bột màu trắng - Bao:25kg | AMYLUM Bungari |
199 | Refined Edible Lactose 100 mesh | GL-234-7/00-KNKL | Cung cấp đường lacto | - Bột màu trắng - Bao:25kg | GLANBIA Hoa kỳ |
200 | Refined Edible Lactose 200 mesh | GL-235-7/00-KNKL | Cung cấp đường Lacto | - Bột màu trắng - Bao:25kg |
|
201 | Edible Coarse Lactose | GL-236-7/00-KNKL | Cung cấp đường Lacto | - Bột màu trắng - Bao:25kg |
|
202 | BM-ZEO 157 | HD-250-8/00-KNKL | Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium | - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg | PT. Hasmindo Dinamika- Indonesia |
203 | Manganese Sulphate 98% | CX-327-12/00-KNKL | Bổ sung khoáng ( Mn) | - Bột màu xám -25kg/bao | Changsha Xianben Chemical Plant Trung Quốc |
204 | Manganous oxide | AUS-352-12/00-KNKL | Chất bổ sung khoáng | - Bột màu nâu có ánh xanh -25kg/bao | AUSMINCO Pty, Ltd- úc |
205 | SQUID LIVER OIL | YP-55-2/01-KNKL | Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho thức ăn chăn nuôi | - Dạng lỏng, màu vàng nâu - thùng : 190kg |
YOUNG POUNG PRECISION CO,..LTD- Hàn Quốc |
206 | SQUID LIVER PASTE | YP-56-2/01-KNKL | Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho thức ăn chăn nuôi | - Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm - thùng : 200kg |
|
207 | AMYTEX 100 (Vital Wheat Gluten) | AG-58-2/01-KNKL | Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong thức ăn chăn nuôi | - Dạng bột, màu vàng kem -Bao: 25kg | AMYLUM GROUP -Bỉ (hoặc của hãng này nhưng sản xuất tại Pháp hay Hà Lan) |
208 | ZINC OXIDE 72% | ALL-109-4/01-KNKL |
Bổ sung chất khoáng (Zn) | - Dạng bột, màu xám - Bao : 25 kg | QUANGXI CHEMICAL IMPORT AND EXPORT Trung Quốc |
209 | MANGANOUS CXIDE 62% | NV-110-4/01-KNKL | Bổ sung chất khoáng (Mn) | - Dạng bột, màu nâu xanh - Bao : 25 kg | NAG VIDARBHA CHAMBER OF COMMERCE- Ân Độ |
19- Công ty TNHH Chăn nuôi C.P Việt Nam
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
210 | Dicalcium phosphate feed grade ( DCP) | GC-238-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng (Ca, P) | Bao: 50kg | GUIZHOW Chia Tai Enterprice Co, Ltd- Trung Quốc |
211 | Biofos (Monocalcium phosphate for feed) | IA-239-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng (Ca, P) | Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời | IMC-Agro Company Hoa kỳ |
212 | SucramR/ Pigor Tek TM 217 (code 6217) | PF-240-7/00-KNKL | Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt | Bao: 25kg | Pancosma S.A- Pháp |
213 | Soy Lecithin Yelkin R TS | GC-241-7/00-KNKL | Cung cấp các phốt pho lipítd có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá | Thùng: 450Lb, hoặc 1 tấn |
ADM- Hoa Kỳ |
214 | Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì) | CH-270-8/00-KNKL | Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi | - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg, 50kg | Cargill- Hà Lan |
215 | SQUID LIVER POWDER ( Bột gan mực) | HS-271-8/00-KNKL | Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi | - Bột màu nâu đậm và dính - Bao: 25kg, | Hyundai Special Feed Ind. Co, Ltd- Hàn Quốc |
216 | PIGOR MAGNASWEET R 219 | PM-288-9/00-KNKL | Tạo hương thơm, vị ngọt cho thức ăn chăn nuôi | - Bột màu hồng nhạt. - Bao: 25kg | Pancosma S.A- Pháp |
217 | FEED GRADE FLUID LECITHIN ( F1-100 -7999) | CS-302-10/00-KNKL | Cung cấp phospholipid, a xít béo,có tác dụng nhũ tương hoá | - Dung dịch , màu nâu, vàng - Thùng: 450kg, 1000kg | CENTRAL SOYA COMPANY INC. - Hoa Kỳ |
218 | Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75) | AN-303-10/00-KNKL | Cung cấp Vitamin nhóm B | - Dung dịch, trong - Thùng: 230kg, 250kg | AKZO NOBEL- Hà Lan |
219 | Choline Chloride 60% | AN-340-12/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | - Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt -Bao: 25kg | AKZO NOBEL ý |
220 | TR-EGG Formula Premix For Layer 5X |
AP-341-12/00-KNKL | Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ | - Bột thô, màu nâu nhạt -Bao: 450g, 500g |
ADVANCE
PHARMA
Co, LTD
Thái Lan |
221 | TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X |
AP-342-12/00-KNKL | Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ | - Bột thô, màu nâu nhạt -Bao: 450g, 500g |
|
222 | Biofac-200 5X |
AP-343-12/00-KNKL | Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm | - Bột thô, màu nâu nhạt -Bao: 450g, 500g |
|
223 | Hogtonal 10X |
AP-344-12/00-KNKL | Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn | - Bột mịn, màu hồng tới da cam -Bao: 450g, 500g |
|
224 | Mineral 10X |
AP-345-12/00-KNKL | Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi | - Bột mịn, màu hồng. -Bao: 1kg |
|
20- Công ty TNHH CARGILL Việt Nam.
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
225 | Monocalcium phosphate | CF-218-7/00-KNCKL | Bổ sung khoáng (Ca,P) | - Hàng rời | Cargill Fertilizer Inc- Hoa Kỳ |
226 | Lactose | UD-219-7/00-KNCKL | Bổ sung đường sữa (Đường Lacto) | -Bao: 25kg | United Dairymen of Arizona- Hoa Kỳ |
227 | Leprino Le-Pro Lactose | LF-320-11/00-KNKL | Bổ sung đường sữa (Đường Lacto) | - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg | Leprino Food Hoa Kỳ |
228 | Bột gan mực ( SQUID LIVER POWDER) | MR-134-5/01-KNKL | Bổ sung Protein và chất béo | -Dạng bột, màu xám tới xám đen - Bao: 50 kg | MILAE RESOURCES ML CO. LTD- Hàn Quốc |
229 | Bột phụ phẩm gia cầm (POULTRY BY PRODUCT MEAL ) | GI-135-5/01-KNKL | Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón | -Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm - Hàng rời ( Hàng xá) | GRIFFIN INDUSTRIES INC.- Hoa Kỳ |
21- Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ APC.
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
230 | DIAMOND V "XP"TM Yeast Culture | DV-187-7/00-KNKL | Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn chăn nuôi | 1kg, 5kg, 10kg, 25kg | Diamond Mills Co, Ltd- Hoa Kỳ |
231 | AP920TM SPRAY DRIED Animal Plasma | AP-188-7/00-KNKL | Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác | 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
American Protein Corporation - Hoa Kỳ |
232 | AppeteinTM, AP920 SPRAY DRIED Animal Plasma | AP-189-7/00-KNKL | Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác | 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
|
233 | AP 301 TM & AP 301G TM SPRAY DRIED BLOOD CELLS | AP-190-7/00-KNKL | Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác | 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
|
22- Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi HOA Kỳ
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
234 | D ry Fish Krave | FF-142-5/00-KNKL | Chất tạo mùi cá | 25kg, 50kg | Feed Flavor Inc. Hoa Kỳ |
235 | AFC Super Pig Flavor | FF-143-5/00-KNKL | Chất tạo mùi | 25kg, 50kg |
|
236 | 999N Swine Premix | ADM-144-5/00KNKL | Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn | 25kg, 50kg | Animal Health And Nutrition Trung Quốc |
237 | 888N Broiler Premix | ADM-145-5/00-KNKL | Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho gà thịt | 25kg, 50kg |
|
238 | 111N Pig Premix | ADM-146-5/00-KNKL | Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn | 25kg, 50kg |
|
239 | Choline Chloride 60% Dry | ADM-147-5/00-KNKL | Chất bổ sung Vitamin nhóm B | 25kg, 50kg |
|
240 | Bioprotect Plus | ACG-178-6/00-KNKL | Chất bổ sung các loại Vitamin | Lọ, bình | ACG Product LTD- Hoa Kỳ |
241 | Dry Butter Scotch- Ade 02080 | FF-289-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi kem | - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg | Feed Flavor INC.- Hoa Kỳ |
242 | D ry Pig Krave 16091 | FF-290-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi sữa | - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
|
243 | Dry Sweet Milk Replace- 13044 | FF-291-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi sữa | - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg |
|
244 | Dry Strawberry Ade- 18010 | FF-292-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi dâu | - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg |
|
245 | Dry Rum Butter Maple- 18004 | FF-293-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi bơ | - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
|
23- Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thú Y Nam Long
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
246 | BIO-PSN-30 | AME-113-4/00-KNKL | Thức ăn tập ăn cho lợn con | 25kg/bao | Công ty AMECO-BIOS AND CoHoa Kỳ |
247 | BIO-PSN-35 | AME-114-4/00-KNKL | Nguyên liệu cao đạm, giầu a xít amin | 25kg/bao |
|
248 | BIO-PSN-50 | AME-115-4/00-KNKL | Bổ sung đạm | 25kg/bao |
|
249 | DFS-42 | AME-116-4/00-KNKL | Bổ sung đạm của cá | 25kg/bao |
|
250 | COZYME 10X | AME-117-4/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | 25kg/bao |
|
251 | AMECO-ACIDS | AME-118-4/00-KNKL | Chất a xít hoá | 25kg/bao |
|
252 | ECORGEN | AME-119-4/00-KNKL | Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi | 25kg/bao |
|
253 | ECOFERM-MIX | AME-120-4/00-KNKL | Giầu khoáng vi lượng và men tiêu hoá | 25kg/bao |
|
254 | BIO- ACTOR | AME-121-4/00-KNKL | Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi | 25kg/bao |
|
255 | CATOXI-BIO | AME-122-4/00-KNKL | Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins | 25kg/bao |
|
256 | MYCOBLOCK | BIA-123-4/00-KNKL | Chất chống mốc | 25kg/bao | BIAKON N.V Bỉ |
257 | BIANOX | BIA-124-4/00-KNKL | Chất chống oxy hoá | 25kg/bao |
|
258 | LACTOGEN | NB-191-7/00-KNKL | Sản phẩm lên men dùng cho lợn | 25kg/bao | NUTRIBIOS CORPORATION CANADA |
259 | NUTRAGEN PCW | NB-192-7/00-KNKL | Sản phẩm lên men dùng gia cầm | 25kg/bao |
|
260 | NUTRAGEN- P | NB-193-7/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | 25kg/bao |
|
261 | NUTRAMIX | NB-194-7/00-KNKL | Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc | 25kg/bao |
|
262 | FERM MOS | NB-195-7/00-KNKL | Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate | 25kg/bao | NUTRIBIOS CORPORATION CANADA |
263 | NUTRIACID DRY TM | NB-196-7/00-KNKL | Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá | 25kg/bao |
|
264 | Acidmix Water Soluble TM | NB-197-7/00-KNKL | Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá | 25kg/bao |
|
265 | NUTRIPROP | NB-198-7/00-KNKL | Chất chống môc | 25kg/bao |
|
266 | NUTRASEL YR | NB-199-7/00-KNKL | Chất chống oxy hoá | 25kg/bao |
|
267 | NUTRACRO YR | NB-200-7/00-KNKL | Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress | 25kg/bao |
|
268 | NUTRIZYME-V | NB-201-7/00-KNKL | Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn | 25kg/bao |
|
269 | NUTRIZYME CS-V | NB-202-7/00-KNKL | Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn | 25kg/bao |
|
270 | NUTRASAC -T-PAK | NB-203-7/00-KNKL | Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn | 25kg/bao |
|
271 | NUTRIOX | NB-204-7/00-KNKL | Chống oxy hoá | 25kg/bao |
|
272 | ODORSTOP | NB-205-7/00-KNKL | Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm | 25kg/bao |
|
273 | PIG FLAV-R | NB-206-7/00-KNKL | Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn | 25kg/bao |
|
274 | PIG FLAV-R-ULTRASWEET | NB-207-7/00-KNKL | Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn | 25kg/bao |
|
275 | SWEET FLARV-R-V | NB-208-7/00-KNKL | Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn | 25kg/bao |
NUTRIBIOS CORPORATION.- CANADA |
276 | FISH FERM 42* | NB-209-7/00-KNKL | Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin | 25kg/bao |
|
277 | FISHFACTOR 48* | NB-210-7/00-KNKL | Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin | 25kg/bao |
|
278 | SEAPRO 40* | NB-211-7/00-KNKL | Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, a xít amin | 25kg/bao |
|
279 | SANOLAC R | NB-212-7/00-KNKL | Bổ sung đạm, Chất koáng, a xít amin | 25kg/bao |
|
280 | PIGIPLUS R | NB-213-7/00-KNKL | Bổ sung đạm, Chất béo, Chất khoáng, a xít amin | 25kg/bao |
|
281 | PROTILAC R 20/40 | NB-214-7/00-KNKL | Bổ sung đạm, Chất béo, chất khoáng, a xít amin | 25kg/bao |
|
282 | WHEYLACTIC
| NB-215-7/00-KNKL | Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc. | 25kg/bao |
|
283 | NUTRIACID LIQUID | NB-237-7/00-KNKL | Giúp giảm độ PH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non | 25kg/bình |
|
284 | MICROFERM II WITH ENZYME | IN-7-1/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | - Bột màu vàng nâu - Gói: 1kg, 10kg, 25kg | INTER- NATIONAL NUTRITION Hoa Kỳ |
285 | POULTRY AMINO ACID PREMIX | IN-8-1/01-KNKL | Bổ sung a xít amin cho gia cầm | - Bột màu vàng nâu - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
|
286 | JUMBO BICAL | IN-9-1/01-KNKL | Bổ sung vitamin, chất khoáng | - Bột màu xám - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
|
287 | AVIAN V-E-T PAK | IN-10-1/01-KNKL | Bổ sung vitamin, chất khoáng | - Bột màu trắng - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
INTERNATIONAL NUTRITION Hoa Kỳ |
288 | VITAMINO 14 | IN-11-1/01-KNKL | Bổ sung vitamin, chất khoáng | - Bột màu vàng nâu - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
|
289 | FISH FAC | IN-12-1/01-KNKL | Chất thay thế bột cá | - Bột màu nâu đậm Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
|
290 | SWINE AMINO ACID PREMIX | IN-13-1/01-KNKL | Bổ sung a xít amin cho g lợn | - Bột màu vàng nâu - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
|
291 | FAMILY PIG BALANCE PLUS | IN-14-1/01-KNKL | Bổ sung vitamin, chất khoáng, a xít amin | - Bột màu vàng nâu - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
|
292 | ACIDIFIER COPPER SULPHATE | IN-23-2/01-KNKL | Bổ sung Cu,súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu | - Màu xanh - Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 12kg, 20kg,25kg |
|
293 | CITRIC ACID | IN-24-2/01-KNKL | Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin | - Màu trắng - Bao: 453,6g, 10kg |
|
294 | VAC-PROTEC+ | IN-25-2/01-KNKL | Sản phẩm đạm sữa trung tính | - Màu trắng - Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 12kg, 20kg,25kg |
|
295 | VAC-PROTEC | IN-26-2/01-KNKL | Sản phẩm đạm sữa trung tính | - Màu trắng - Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 20kg,25kg |
|
296 | GP HYDRAID | IN-27-2/01-KNKL | Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt |
|
|
Đơn vị đứng tên đăng ký : 24: Công ty XNK và đầu tư chợ lớn ( Cholimex)
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
297 | MINTAI FEED ANTIMOLD | MC-223-7/00-KNKL | Chất chống mốc | 30kg/ thùng | MINTAI CHONG QING CHEMICAL INDUSTRY CO,.LTD - Trung Quốc
|
298 | MINTAI FLAVOUR | MC-224-7/00-KNKL | Chất tạo hương cho thức ăn | 100g/gói |
|
299 | MINTAIFISH FLAVOURS | MC-298-10/00-KNKL | Chất tạo hương: tạo mùi cá | - Bột màu vàng - 1kg/gói, 20 kg/ thùng |
|
300 | MINTAI SWEETENING | MC-299-10/00-KNKL | Chất tạo vị ngọt cho thức ăn
| - Bột màu trắng - 1kg/gói, 20kg/ thùng |
|
25- Công ty TNHH Phát triển chăn nuôi PETER HAND Hà Nội.
TT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất
|
301 | PIG VITAMIN (BOO5) | QP-252-8/00-KNKL | Bổ sung Vitamin cho lợn | 15kg/ thùng |
QUANGXI PETER HAND Trung Quốc |
302 | PIG MINERAL (BOO2) | QP-253-8/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng cho lợn | 25kg/bao |
|
303 | PIG FLAVOUR (DOO9) | QP-254-8/00-KNKL | Chất tạo mùi | 20kg/bao |
YILIANG CHEMICAL Trung Quốc |
304 | DICALCIUM PHOSPHATE (COO1) | YC-255-8/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng Ca, P | 40kg/bao |
|
305 | LUPROSIL SALT (CALCIUM PROPIONATE) | BC-256-8/00-KNKL | Chất chống mốc | 25kg/bao | BASF COMPANY- Đức |
306 | FEED GRADE CHOLINE CHLORIDE | LT-272-8/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | - Bột màu trắng - Bao:25kg | LOUTA FEED ADDITIVE PLANT- Trung Quốc |
307 | FEED GRADE COPPER SULPHATE | GP-273-8/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng (Cu) | - Bột màu xanh nhạt - Bao:25kg, 40kg, 50kg. | QUANGXI PETER HAND PREMIX FEED COMPANY LTD Trung Quốc |
308 | FEED GRADE MANGANESE SULPHATE | GP-274-8/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng (Mn) | - Bột màu trắng hoặc hồng - Bao:25kg, 40kg, 50kg. |
|
309 | FEED GRADE FERROUS SULPHATE | GP-275-8/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng (Fe) | - Bột màu trắng sữa - Bao:25kg,40kg, 50kg. |
|
310 | FEED GRADE LECITHIN | FA-280-9/00-KNKL | Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng | - Bột màu vàng - Bao:25kg | FRONTLINE ANIMAL HEALTH TECHNOLOGY CENTER - Trung Quốc |
311 | FEED GRADE ETHOXYQUIN | FA-281-9/00-KNKL | Chất chống oxy hoá | - Bột màu nâu - Bao:25kg | NANTONG CITY FENGTIAN AUXILIARY FACTORY-Trung Quốc |
312 | AQUATIC FEED BINDING AGENT | HJ-282-9/00-KNKL | Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên | - Bột màu trắng hoặc vàng - Bao:20kg ( trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg ) | HUZHOU JINGBAO GROUP ORPORATION LTD- Trung Quốc |
313 |
| ZH-313-11/00-KNKL | Chất kháng khuẩn có tác dụng tăng sức đề kháng cho vật nuôi | - Bột màu nâu đậm - Bao:25kg | ZHUMADIAN HUAZHONG CHIATAI Co, Ltd- Trung Quốc |
26- Công ty BETAGRO Company Limited.
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất
|
314 | LUCTAPLUS 35999Z | LC-285-9/00-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa | - Bột trơn màu nâu nhạt. - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg |
LUCTA S.A- Tây Ban Nha |
315 | ACTIMIX PIG STATER | BP-294-9/00-KNKL | Premix vitamin, khoáng cho lợn con | - Bột màu nâu lẫn đốm xanh. - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 20kg |
BETTERPHARMA Co, Ltd- Thái Lan |
316 | ACTIMIX PIG BREEDER | BP-295-9/00-KNKL | Premix vitamin, khoáng cho lợn giống | - Bột thô màu nâu . - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 20kg |
|
317 | LUCTAROM SUCKLERS "S" 33091-Z | LS-309-11/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani | - Bột màu trắng - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg | LUCTA S.A
Tây Ban Nha |
318 | LUCTAROM SUCKLERS "S" 31933Z | LS-310-11/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi | - Bột màu trắng - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg |
|
319 | LUCTAROM SUCKLERS "S" 1775-Z | LS-311-11/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây | - Bột màu vàng nhạt - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg |
|
320 | LUCTAMOLD LS 1491-Z | LS-355-12/00-KNKL | Chất chống mốc | -Dạng lỏng, không màu - Lọ, thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon |
|
321 | LUCTANOX LG 1680-Z | LS-356-12/00-KNKL | Chất chống oxy hoá | -Dạng lỏng, màu nâu - Lọ, thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon |
|
27- Công ty TNHH Thương mại Quang Dũng.
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
322 | FISMATE | AC-184-6/00-KNKL | Cung cấp đạm | - Bao 40kg hoặc hàng rời | Arrow Commodities úc |
323 | MONOCALCIUM PHOSPHATE | CB-185-6/00-KNKL | Bổ sung khoáng (Ca,P) | - Bao 40kg hoặc hàng rời | Connell Bros Company Ltd Hoa Kỳ |
28- Tổng công ty Chăn nuôi Việt Nam
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
324 | IDEAL FISHY FLAVOUR | GI-279-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi cá | - Bột màu vàng - Gói: 1kg | Guangzhou Ideal Feed Development-Trung Quốc |
325 | JIAMEI FLAVOUR | CJ-279-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi sữa | - Bột màu vàng nhạt - Gói: 1kg | Chongoing Jiamei essence Material Co, Ltd- Trung Quốc |
326 | KANGYUE FLAVOUR | NK-279-9/00-KNKL | Chất tạo hương : Tạo mùi thơm | - Bột màu vàng - Bao: 20kg | Nanning Kangyue Co, Ltd - Trung Quốc |
29- Công ty giống Thuỷ cầm Trung Ương.
STT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
327 | FARMWIN PIG GROWER- 312 | FW-244-8/00-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng đalượng, vi lượng cho lợn | Bao:25kg |
FARMWIN B.V Hà Lan
|
328 | FARMWIN PIG G STATER - 315 | FW-245-8/00-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng đalượng, vi lượng cho lợn con | Bao:25kg |
|
329 | FARMWIN BROILER- 322 | FW-246-8/00-KNKL | Bổ sung Vitamin, khoáng đalượng, vi lượng cho gà thịt | Bao:25kg |
|
30- Công ty XNK Nông lâm hải sản ( AGRIMEXCO)
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
330 | CMO-FACTORS 013 ( 6013) | PM-134-5/00-KNKL | Chất tạo hương hoa quả | Bao: 25kg | Hãng PANCOSMA Pháp |
331 | CMO-FACTORS 022 ( 6022) | PM-135-5/00-KNKL | Chất tạo hương sữa | Bao: 25kg |
|
332 | VANILLE-PAN870.051 ( 6051) | PM-136-5/00-KNKL | Chất tạo hương kem | Bao: 25kg |
|
333 | PAN-FISH 136( 6136) | PM-137-5/00-KNKL | Chất tạo hương cá | Bao: 25kg |
|
334 | PAN-FISH 139( 6139) | PM-138-5/00-KNKL | Chất tạo hương cá | Bao: 25kg |
|
335 | PIGOR 757 (6757) | PM-139-5/00-KNKL | Chất tạo hương thơm tự nhiên | Bao: 25kg |
|
336 | CHOCOLATE 019 ( 6019) | PM-140-5/00-KNKL | Chất tạo hương sô cô la | Bao: 25kg |
|
337 | SUCRAM 200 (6830) | PM-141-5/00-KNKL | Chất tạo vị ngọt | Bao: 25kg |
|
338 | PIGOR R 730 Code; 6730 | PM-296-9/00-KNKL | Chất tạo mùi bơ | - Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt -Bao: 25kg |
|
31- Công ty XNK Nông sản III.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
339 | COPRA EXPELLET CAKE MEAL |
CP-260-8/00-KNKL | Khô dầu dừa( Bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi |
- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời |
COPRA
PHILIPPIN |
32- Công ty Thương mại tổng hợp Sài gòn.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất
|
340 | COPRA EXTRACTION PELLET |
CP-261-8/00-KNKL | Khô dầu dừa( Bã cơm dừa) Phụ phẩm chê biên dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chê biên thức ăn chăn nuôi |
- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời | COPRA PHILIPPIN (hoặc Indonesia hoặc Malaysia hoặc Trung Quốc) |
33- Công ty TNHH Thương mại Song Hằng.
STT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
341 | PEDIGREE BEEF | SH-106-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó | - Viên ,khô - Bao: 2kg, 8kg,15kg, | EFFEM FOODS- Thái Lan |
342 | PEDIGREE PUPPY | SH-107-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó | - Viên, khô - Bao: 1,5kg, 12kg, |
|
343 | PEDIGREE Chicken | SH-108-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó | -Viên, khô - Bao: 2kg, 12kg, | EFFEM FOODS- Thái Lan |
344 | PEDIGREE BEEF | SH-109-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó | - Sệt - Lon: 400g, 700g |
Uncle Ben s úc |
345 | PEDIGREE CHICKEN | SH-110-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó | - Sệt - Lon: 400g, 700g |
|
346 | Whiskas ocean Fish | SH-111-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo | - Viên , khô - Hộp: 500g |
EFFEM FOODS- Thái Lan |
347 | Whiskas Tuna and Anchovy | SH-112-4/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo | - Viên , khô - Hộp: 500g |
|
348 | CHAPPI BEEF 16 kg | EF-271-8/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó | - Dạng viên nhiều hình, nhiều màu; Bao 16 kg |
|
349 | PEDIGREE CHICKEN AND VEGETABLE FLAVOUR | EF-336-12/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó | - Viên ,khô - Bao:15kg, |
|
350 | WHISKAS BEEF MINCE | EF-337-12/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo | - Dạng sệt - Hộp: 400g |
Uncle Ben s úc |
351 | WHISKAS CHICKEN AND LIVERR MINCE | EF-338-12/00-KNKL | Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo | - Dạng sệt - Hộp: 400g |
|
352 | PEDIGREE TASTY BONE | EF-94-3/01-KNKL | Thức ăn hỗn hợp cho chó | - Dạng viên - Bao: 1,2kg | EFFEM FOODS Thái Lan |
353 | KITEKAT CHICKEN GOURMET | EF-95-3/01-KNKL | Thức ăn hỗn hợp cho mèo | - Dạng viên - Bao: 8kg |
|
354 | PEDIGREE 5 KINDS OF MEAT | UB-128-4/01-KNKL | Thức ăn cho chó | - Dạng sệt - Hộp :400g, |
UNCLE BEN S úc |
355 | PEDIGREE PUPPY | UB-129-4/01-KNKL | Thức ăn cho chó | - Dạng sệt - Hộp :400g, |
|
34- Công ty LNB International- Hà Lan
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất
|
356 | LNB PIG PRESTATER CONCENTRATE | LNB-286-9/00-KNKL | Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con | - Dạng bột, màu nâu - Bao: 50kg | LNB International- Hà Lan |
35- VPĐD Công ty AUM IMPEX ( PVT), LTD
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất
|
357 | CHOLINE CHLORIDE 60% DRY | VO-251-8/00-KNKL | Bổ sung Vitamin nhóm B | - Dạng bột, màu nâu - Bao: 25kg | VAM ORGANIC CHEMICALS LTD - Ân Độ |
36- VPĐD Công ty RUDOLF LIETZ, INC.
STT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng | Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
358 | EDIBLE LACTOSE # 400A | FD-262-8/00-KNKL | Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt | - Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt - 25kg/bao( 50Lb) |
FIRST DISTRICT
ASSOCIATION
Hoa Kỳ |
359 | EDIBLE LACTOSE # 1000A | FD-263-8/00-KNKL | Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt | - Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt - 25kg/bao( 50Lb) |
|
360 | EDIBLE LACTOSE # 2000A | FD-264-8/00-KNKL | Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt | - Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt - 25kg/bao( 50Lb) |
|
37- VPĐD Công ty SHANGHAI UCB-SBC Choline Chloride Co, Ltd.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất
|
361 | choline Chloride (Veg 50%) | SC-247-8/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | - Dạng bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg | SHANGHAI UCB-SCB choline Chloride CO, LTD Trung Quốc
|
362 | choline Chloride (Veg 60%) | SC-248-8/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | - Dạng bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
|
363 | Choline Chloride (Liquid 75%) | SC-249-8/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | - Dạng lỏng màu trong suốt - Phuy: 220kg |
|
38- VPĐD Công ty NOVARTIS CONSULTING AG
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
364 | MYCOSTATINR -20 | NO-278-9/00-KNKL | Phòng chống nấm mốc | - Bột màu nâu nhạt, vàng kem. - Gói: 100g, 1kg, 50kg | NOVATIS CO, LTD- Đài Loan |
365 | CHLORSTECLIN (Chlortetracycline 15% Feed grade) | NC-69-3/2000-KNKL | Chất kháng khuẩn | Bao: 25 kg | Zhumadian Huazhong ChiaTai Co.Ltd Trung Quốc |
39- VPĐD Công ty HELM AG tại Hà Nội.
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất
|
366 | VITAMIN A 5.000.000UI/G | XK-306-11/00-KNKL | Bổ sung VitaminA | - Bột màu nâu nhạt -Bao: 25kg | XIAMEN KINGDOMWAY vitamin Ltd- Trung Quốc |
367 | FERROUS SULPHATE MONO | NK-307-11/00-KNKL | Bổ sung khoáng ( Fe) | - Bột màu nâu nhạt -Bao: 25kg | Nanning Kangmu Trung Quốc |
368 | MANGANESSE OXIDE | QT-308-11/00-KNKL | Bổ sung khoáng ( Mn) | - Bột màu nâu tro -Bao: 25kg | Quangzhou Tianxing- Trung Quốc |
40- VPĐD Công ty Suchiang Chemical & Pharmaceutical tại T.P Hồ Chí Minh.
STT
| Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
369 | NOVASILTM ALUMINOSILICATE FEED ADDITIVE (1327-36-2) | EC-148-5/00-KNKL | Chất chống kết vón | - Bao : 22,68kg | ENGELHARD CORP - Hoa Kỳ |
370 | PORCINE PLASMA 780 ( 09594711) | DA-149-5/00-KNKL | Cung cấp protein | - Bao: 25kg |
DUCOA Hoa Kỳ |
371 | PROTIMAXR FOR SWINE | DA-150-5/00-KNKL | Thức ăn bổ sung,cung cấp protein cho lợn | - Bao: 25kg (trong gồm nhiều gói nhỏ mỗi gói 1kg) |
|
372 | MYCOBLOCKR DRY | DA-161-5/00-KNKL | Chống mốc cho thức ăn chăn nuôi | - Bao: 18,14kgkg |
|
373 | CALCIUM PROPIONATE FEED GRADE | DA-162-5/00-KNKL | Chất bảo quản, chống mốc | - Bao: 25kg |
|
41- Công ty TNHH Nông Lâm Đài Loan.
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
374 | PRELAC (Skimmed Milk powder replacer) | NF-317-11/00-KNKL | Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con | - Bột mịn, màu vàng nhạt - Bao: 25kg | NUTRIFEED Hà Lan |
375 | DCP (Dicalcium phosphate) | TS-318-11/00-KNKL | Chất bổ sung khoáng (Ca, p) | - Hạt nhỏ, màu trắng ngà - Bao: 40kg | TSOU SEEN Chemical Industries corporation Đài Loan |
42- Công ty TNHH Thương mại Bảo Tượng.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất
|
376 | SQUID LIVER OIL | GC-321-11/00-KNKL | Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo | - Dạng lỏng, màu nâu xẩm -Thùng: 190kg | GEM CORPORATION - Hàn Quốc |
43- Công ty XNK Súc sản & Gia cầm I.
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
377 | BERGAFAT HPL-106 | BS-163-5/00-KNKL | Bổ sung chất béo | Bao: 25kg | BERG & SCHIMIDT Malaysia |
378 | BERGAFAT DLN-2 | BS-164-5/00-KNKL | Bổ sung chất béo | Thùng: 185kg |
|
379 | CALFOSTONIC | IS-165-5/00-KNKL | Bổ sung chất khoáng | Goi, hộp: 1kg, 5kg, 25kg | INVESA Tây Ban Nha |
380 | BERGAFAT HTL-306 | BS-186-6/00-KNKL | Bổ sung chất béo giầu năng lượng | Bao: 25kg |
BERG& SCHIMiDT- Malaysia |
381 | BERGAMEAL | BS-79-3/01-KNKL | Cung cấp chất đạm và chất béo | - Dạng bột thô, màu nâu - Bao: 25 kg |
|
382 | BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá) | BS-79-3/01-KNKL | Cung cấp đạm và chất béo | - Dạng bột thô, màu nâu - Bao 25 kg | BERG & SCHIMIDT Malaysia |
44- Công ty TNHH Nam Quốc Minh.
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất
|
383 | AQUA STAB | LC-166-5/00-KNKL | Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên | - Bao: 25kg | LEKO CHEMICAL PTE, LTD- SINGAPORE |
45- Công ty TNHH Hà Việt.
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất
|
384 | DRIED GRASS WASTE | TN-225-7/00-KNKL | Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật | Bao: 50kg | QUY CHÂU Trung Quốc |
385 | DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE | YC-226-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng (Ca,P) | Bao: 40kg,50kg | Yunfeng Chemical Industry Company - Trung Quốc |
386 | COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE | KV-227-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng ( Cu) | Bao: 40kg |
Khang Vu Trung Quốc |
387 | FERROUS SULPHATE | KV-228-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng ( Fe) | Bao: 40kg |
|
388 | ZINC SULPHATE | KV-229-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng ( Zn) | Bao: 40kg |
|
389 | MANGANESE SULPHATE | KV-230-7/00-KNKL | Bổ sung khoáng ( Mn) | Bao: 40kg |
|
390 | FISHY FLAVOUR | IG-231-7/00-KNKL | Chất tạo mùi cá | Thùng: 20kg Túi: 1kg, 5kg | IDEAL Group Trung Quốc |
391 | TIANXIANGSU | VH-232-7/00-KNKL | Chất tạo mùi sữa | Thùng: 20kg | VÂn HOA Trung Quốc |
46- Công ty C.J CORPORATION
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất
|
392 | CHOLINE CHLORIDE 60% | TJ-326-12/00-KNKL | Bổ sung vitamin nhóm B | - Dạng bột, màu vàng - Bao 25 kg | Tianjin Trung Quốc |
47- Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Minh Dũng
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
393 | LNB BIOPROTEIN | LNB-346-12/00-KNKL | Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con | - Mầu vỏ trấu - Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg | LNB INTERNATIONAL FEED Hà Lan |
394 | LNB ELECTROLYTE BLEND | LNB-347-12/00-KNKL | Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước | - Mầu xanh lá mạ - Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg |
|
395 | LNB VITAPLUS PREMIUM | LNB-348-12/00-KNKL | Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress | - Mầu trắng ngà - Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg |
|
396 | LNB VITAPLUS SOLUBLE | LNB-349-12/00-KNKL | Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress | - Mầu vàng nhạt - Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg |
|
397 | LNB SPECILAC | LNB-287-9/00-KNKL | Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non | - Dạng bột, màu sữa - Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg |
|
48- Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ QNA
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất
|
398 | AMPI LACTOSE (Spray Dried Lactose Powder) | AMPI-2-1/01-KNKL | Bổ sung đường sữa ( Đường lac to) | - Dạng bột, màu trắng - Bao: 25kg | AMPI Hoa Kỳ
|
49-: Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Khánh Anh
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
399 | BZTR WASTE DIGESTER |
UT-3-1/01-KNKL | Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung | - Bột, màu trắng sữa - Gói thiếc :8 Ounce, thùng nhựa:20Pound |
UNITED-TECH INC.
Hoa kỳ |
400 | BZTR AQUACULTURE |
UT-4-1/01-KNKL | Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung | - Bột, màu trắng sữa - Gói thiếc :8 Ounce, thùng nhựa:20Pound |
|
401 |
BZTR EXTRA-WET |
UT-5-1/01-KNKL | Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung | - Bột, màu trắng sữa - Hộp nhựa: 1 Pound, thùng nhựa:20Pound |
|
402 | BZTR OBT (OBTTM OIL DEGRADATION TREATMENT) |
UT-6-1/01-KNKL | Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung | - Bột, màu trắng sữa - Hộp nhựa: 1 Pound , thùng nhựa:20Pound |
|
50- VPĐD Công ty BASF Singâpore tại T.P Hồ Chí Minh.
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
403 | NATUPHOS 5000G | BASF-329-12/00-KNKL | Bổ sung men Phytase | - Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg,25kg | BASF- Đức |
404 | NATUPHOS 10.000G | BASF-330-12/00-KNKL | Bổ sung men Phytase | - Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg, 25kg |
|
405 | LUCANTIN RED | BASF-331-12/00-KNKL | Chất tạo màu | - Bột, màu đỏ tím - Bao: 1kg, 5kg, , 25kg |
|
406 | LUCANTIN YELLOW | BASF-332-12/00-KNKL | Chất tạo màu | - Bột, màu vàng cam - Bao: 1kg, 5kg, , 25kg |
|
407 | LUCANTIN CX FORT | BASF-333-12/00-KNKL | Chất tạo màu | - Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg, , 25kg |
|
408 | LUCANTIN PINK | BASF-334-12/00-KNKL | Chất tạo màu | - Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg, , 25kg |
|
409 | CHOLINE CHORIDE 60%N | BASF-335-12/00-KNKL | Chất bổ sung Vitamin B | - Bột, màu vàng nâu - Bao: 25kg | BASF- Thái Lan |
410 |
LUTAVIT BLEND VB-0499 |
BASF-87-3/01-KNKL | Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt | - Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg | BASF
THAI LAN |
411 |
LUTAVIT BLEND VBB -0499 |
BASF-88-3/01-KNKL | Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt | - Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg |
|
412 |
LUTAVIT BLEND VL - 0499 | BASF-89-3/01-KNKL | Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ | - Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg |
|
413 |
LUTAVIT BLEND VS - 0499 | BASF-90-3/01-KNKL | Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn | - Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg |
|
414 | AMASIL DRY (FORMIC ACID 62% ) | BASF-91-3/01-KNKL | Chất kháng khuẩn
| - Dạng bột, màu trắng - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg | BASF GERMANY |
51- Công ty TNHH Thương mại N và M
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
415 | COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (Feed Grade G Code : 8-118) |
AC-21-2/01-KNKL | Bổ sung khoáng vào thức ăn chăn nuôi | - Dạng tinh thể, màu xanh nhạt - Bao dệt PP: 25kg, 500kg |
ASIAN CHEMICAL Co, LTD Thái lan |
416 | COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (Feed Grade FNAC Code : 8-113 ) |
AC-22-2/01-KNKL | Bổ sung khoáng vào thức ăn chăn nuôi | - Dạng tinh thể, màu xanh - Bao dệt PP: 25kg, 500kg |
|
52- VPĐDCông ty Hoffmann- La Roche Ltd
TT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
417 | ROVIMIX VB 0499 | RO-30-2/01-KNKL | Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi | - Dạng bột, màu vàng nâu - 20kg/túi plastic để trong thùng carton | ROVITHAI LIMITED Thái lan |
418 | ROVIMIX VS 0499 | RO-31-2/01-KNKL | Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi | - Dạng bột, màu vàng nâu - 20kg/túi plastic để trong thùng carton |
|
419 | ROVIMIX VL 0499 | RO-32-2/01-KNKL | Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi | - Dạng bột, màu vàng nâu - 20kg/túi plastic để trong thùng carton |
|
420 | ROVIMIX VBBR0499 | RO-33-2/01-KNKL | Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi | - Dạng bột, màu vàng nâu - 20kg/túi plastic để trong thùng carton |
|
421 | RONOZYME R WX (CT) | NO-118-4/01-KNKL | Cung cấp men tiêu hoá | - Dạng hạt, màu nâu nhạt - Bao: 10kg, 20kg, 40kg |
NOVO NORDISK A/S Đan Mạch |
422 | RONOZYME R WX (L) | NO-119-4/01-KNKL | Cung cấp men tiêu hoá | -Dạng lỏng, màu nâu nhạt - Can: 25 lít, 210lít |
|
423 | ROVIMIXR B2 80-SD | HR-120-4/01-KNKL | Cung cấp vitamin B2 | -Dạng bột, màu vàng, vàng nâu - Bao: 20kg | Hofmann - La Roche AG- Đức |
53- VPĐD Công ty ALLTECH INC.
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
424 | ALLPLEX W | ALL-59-2/01-KNKL | Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non | - Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg |
ALLTECH INC.
Hoa kỳ
|
425 | ALLPLEX GF | ALL-60-2/01-KNKL | Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt | - Dạng bột, màu nâu xẫm - Thùng carton, thùng sắt: 25kg |
|
426 | ALLPLEX S | ALL-61-2/01-KNKL | Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa | - Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg |
|
427 | ALLPLEX LS | ALL-62-2/01-KNKL | Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú | - Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg |
|
428 | DE-ODORASE | ALL-67-2/01-KNKL | Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi | - Dạng bột thô, màu nâu - Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg, 1000kg |
|
429 |
ALLPLEX B |
ALL-92-3/01-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng | - Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao, Thùng: 25kg |
ALLTECH INC. Hoa Kỳ |
430 |
ALLZYME VEGPRO LIQUID |
ALL-93-3/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá | - Dạng lỏng, màu nâu -Thùng:19lít, 200lít |
|
431 | ALLZYME PS | ALL-108-4/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá | - Dạng bột, màu nâu nhạt - 25 kg/bao (hoặc thùng carton, thung sắt) |
|
54- Chi nhánh Công ty TNHH ADC Thành phố Cần Thơ
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất
|
432 | MICROVIT TM A SUPRA 500 | AA-34-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin A cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu nâu vàng - Bao: 25kg, 500kg | AVENTIS ANIMAL NUTRITION Pháp |
433 | MICROVIT TM A PROSOL 500 | AA-35-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin A cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 20kg, |
|
434 | MICROVIT TM A OIL PROPIONATE 2.5 | AA-36-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin A cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu vàng - Bao: 25kg, 500kg |
|
435 | MICROVIT TM D3 PROSOL 500 | AA-37-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin D3 cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
|
436 | MICROVIT TM E PROMIX 50 | AA-38-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin E cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu trắng kem - Bao: 25kg, 500kg |
|
437 | MICROVIT TM E PROSOL 50 | AA-39-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin E cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
|
438 | MICROVIT TM E OIL ACETATE EP/USP | AA-40-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin E cho thức ăn chăn nuôi | - Dạng lỏng, màu vàng. - Bao: 25kg |
|
439 | MICROVIT TM B12 PROMIX 1000 | AA-41-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B12 cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu hồng đỏ . - Bao: 25kg, |
|
450 | MICROVIT TM B12 PROSOL 1000 | AA-42-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B12 cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu hồng đỏ . - Bao: 25kg, |
|
451 | MICROVIT TM H PROMIX 2000 | AA-43-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin H cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 5kg, 25kg, | AVENTIS ANIMAL NUTRITION Pháp |
452 | MICROVIT TM B2 SUPRA 80 | AA-44-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B2 cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 20kg, |
|
453 | MICROVIT TM B3 PROMIX (Niacin) | AA-45-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B3 cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
|
454 | HETRAZEEN TM VITAMIN K 3 | AA-46-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin K3 cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu kem, xanh lá cây . - Bao: 25kg, |
|
455 | HETRAZEEN TM S VITAMIN K 3 | AA-47-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin K3 cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
|
456 | MICROVIT TM B5 PROMIX | AA-48-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B5 cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu trắng . - Bao: 25kg, |
|
457 | MICROVIT TM B1 PROMIX | AA-49-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B1cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
|
458 | MICROVIT TM B6 PROMIX | AA-50-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B6 cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
|
459 | POLIC ACID VITAMIN B9 | AA-51-2/01-KNKL | Bổ sung vitamin B9 cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg, |
|
460 | RHODIMET NP 99 | AA-52-2/01-KNKL | Bổ sung đạm (protein) cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời |
|
461 | RHODIMET AT 88 | AA-53-2/01-KNKL | Bổ sung đạm (protein) cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng lỏng, màu trắng kem . - Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời |
|
462 | ROVABIO EXCEL AP | AA-54-2/01-KNKL | Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho thức ăn chăn nuôi | -Dạng bột, màu trắng . - Bao: 25kg, |
|
55- Chi nhánh Công ty TNHH An Cường
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng &quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất
|
463 |
NUTRI-BINDERR SUPER POWDER |
IG-63-2/01-KNKL | Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên | -Dạng bột thô, màu nâu vàng - Bao: 22,68kg | INDUSTRIAL GRAIN PRODUCTS Hoa Kỳ |
56- VPĐD Công ty CONNELL BROS
STT
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng
|
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
464 | SOYCOMIL P | ADM-65-2/01-KNKL | Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào thức ăn chăn nuôi | - Dạng bột thô, màu vàng nhạt - Bao : 25kg | ARCHER DANIELS MIDLAND Co (ADM)- (USA) tại Hà Lan |
465 | SOYCOMIL K | ADM-66-2/01-KNKL | Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào thức ăn chăn nuôi | - Dạng bột mịn, màu vàng nhạt - Bao : 25kg |
|
57- Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp Hải Phòng.
STT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng & quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất
|
466 | CALCIUM HYDRAGEN PHOSPHATE ( CaHPO4 2H2O ) |
VP-68-2/01-KNKL | Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P | - Dạng bột, màu trắng - Bao: 40kg | Hãng Con rồng (Vân Phi) Côn Minh, Vân Nam- Trung Quốc |
58- Công ty TNHH thương mại Đại Địa
TT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng & quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất
|
467 | OASIS HATCH SUPPLEMENT | *NI-77-3/01-KNKL | Dùng cho gà mới nở | Hộp: 20 kg | NOVUS INTERNATIONAL INC. Hoa Kỳ |
468 | FATPAK 100 | *MS-78-3/01-KNKL | Bổ sung chất béo | - Màu trắng - Hộp: 25kg, 50kg | MILK SPECIALTIES Co. Hoa Kỳ |
469 | SANTOQUIN MIXTURE 6 (03000-000) | SI-76-3/21-KNKL | Chất chống oxy hoá | - Dạng hạt, màu nâu xẫm. - Bao 25 kg | SOLUTIA INC. Hoa Kỳ |
59- Công ty Vật và Giống gia súc- TCty Chăn nuôi Việt Nam
TT
| Tên nguyên liệu
| Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng
| Dạng & quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
470 | 1- PRODUMIX MEGA 200 | PR-98-4/01-KNKL | Thức ăn bổ sung cho lợn con | - Bao : 20 kg |
PRODUMIX
Tây Ban Nha |
471 | 2- PRODUMIX MEGA 120 | PR-99-4/01-KNKL | Thức ăn bổ sung cho lợn con | - Bao : 24 kg |
|
472 | 3- PRODUMIX MEGA 65 | PR-100-4/01-KNKL | Thức ăn bổ sung cho lợn con | - Bao : 32,5 kg |
|
473 | 4- PRODUMIX MEGA 40 | PR-101-4/01-KNKL | Thức ăn bổ sung cho lợn con | - Bao : 40 kg |
|
474 | 5- PRODUMIX MEGA 25 | PR-102-4/01-KNKL | Thức ăn bổ sung cho lợn con | - Bao : 25 kg |
|
475 | 6- PRODUMIX MEGA 11 | PR-103-4/01-KNKL | Thức ăn bổ sung cho lợn con | - Bao : 27,5 kg |
|
476 | 7- PRODUMIX ST 10 | PR-104-4/01-KNKL | Thức ăn bổ sung cho lợn con | - Bao : 30kg |
|
477 | 8- PREMIX PROVIPOR 3 | PR-106-4/01-KNKL | Premix vitamin- khoáng cho lợn | - Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao: 30 kg |
|
478 | 9- PREMIX REPRODUMIX 7 | PR-107-4/01-KNKL | Premix vitamin- khoáng cho lợn nái | - Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao: 28 kg |
|
60- DNTN Thương mại dịch vụ Văn Khoa- Sài gòn
TT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng & quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
479 | MOLD INHIBITOR (DMX-7) |
DEL-110-4/01-KNKL |
Chất chống mốc | - Dạng lỏng, không màu hoặc màu hổ phách nhạt - Thùng phi : 227,3 kg | DELST INC. Hoa Kỳ |
61- Cty TNHH Phước Lộc
TT | Tên nguyên liệu | Số đăng ký nhập khẩu | Công dụng | Dạng & quy cách bao gói | Hãng, nước sản xuất |
480 | BETAFIN S1 | FF-130-5/01-KNKL | Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón | -Dạng kết tinh , màu nâu nhạt - Bao: 25kg ( 55LB) | FINNFEEDS INTERNATIONAL LTD Anh (Singapore) |
481 |
BETAFIN S6 |
FF-131-5/01-KNKL | Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón | -Dạng kết tinh , màu nâu nhạt - Bao: 25kg (55LB) |
|
482 |
BETAFIN BT |
FF-132-5/01-KNKL | Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón | -Dạng kết tinh , màu nâu nhạt - Bao: 25kg (55LB) |
|
483 |
PORZYME tp 100- (HP) PTPC |
FF-133-5/01-KNKL | Sản phẩm lên men dùng bổ sung các men tiêu hoá | -Dạng bột , màu vàng,nâu - Bao: 25kg (55LB) |
|
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
- 1Quyết định 80/2002/QĐ-BNN công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2002 – 2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2Quyết định 01/2006/QĐ-BNN về danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 3Công văn số 1357/CV-NN-TĂCN ngày 26/10/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc chất lượng nguyên liệu TĂCN nhập khẩu
- 4Công văn số 1359/CV-NN-TĂCN ngày 26/10/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về nhập khẩu TĂCN
- 5Công văn số 1358/CV-NN-TĂCN ngày 26/10/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc chất lượng TĂCN nhập khẩu
- 6Công văn số 1388/CV-NN-TĂCN ngày 29/10/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc chất lượng nguyên liệu TĂCN nhập khẩu
- 7Thông tư 2/1998/TT-BTS hướng dẫn thi hành Nghị định 15/CP-1996 về quản lý thức ăn chăn nuôi do Bộ Thuỷ Sản ban hành
- 1Quyết định 01/2006/QĐ-BNN về danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 2Quyết định 35/2000/QĐ-BNN-KNKL về việc công bố Danh mục Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi được xuất khẩu, nhập khẩu vào Việt nam năm 2000 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- 3Công văn số 1357/CV-NN-TĂCN ngày 26/10/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc chất lượng nguyên liệu TĂCN nhập khẩu
- 4Công văn số 1359/CV-NN-TĂCN ngày 26/10/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về nhập khẩu TĂCN
- 5Công văn số 1358/CV-NN-TĂCN ngày 26/10/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc chất lượng TĂCN nhập khẩu
- 6Công văn số 1388/CV-NN-TĂCN ngày 29/10/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc chất lượng nguyên liệu TĂCN nhập khẩu
- 7Nghị định 73-CP năm 1995 về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- 8Nghị định 15-CP năm 1996 về việc quản lý thức ăn chăn nuôi
- 9Thông tư 2/1998/TT-BTS hướng dẫn thi hành Nghị định 15/CP-1996 về quản lý thức ăn chăn nuôi do Bộ Thuỷ Sản ban hành
- 10Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
Quyết định 55/2001/QĐ-BNN/KNKL về việc công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Namthời kỳ 2001-2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- Số hiệu: 55/2001/QĐ-BNN/KNKL
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 11/05/2001
- Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Người ký: Ngô Thế Dân
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra