Hệ thống pháp luật

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 01/2006/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 06 tháng 01 năm 2006 

 

QUYẾT ĐỊNH

DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/07/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/03/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Căn cứ Quyết định số 323/2005/QĐ-TTg ngày 07/12/2005 của Thủ tướng Chính phủ về việc gia hạn thời hạn hiệu lực của Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 04/04/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Chăn nuôi,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này:

1. Danh mục nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam theo yêu cầu chất lượng.

2. Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau mười lăm ngày kể từ ngày đăng Công báo và hết hiệu lực sau ngày 30/04/2006.

Điều 4. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Chăn nuôi, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng

 


BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

DANH MỤC

THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC  NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM

Hà Nội, tháng 01 năm 2006

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
*********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*********

 

DANH MỤC

NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THEO YÊU CẦU  CHẤT LƯỢNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BNN ngày 06  tháng 01 năm 2006)

Tên nguyên liệu

Yêu cầu chất lượng

 

1- Ngô :

- Ngô hạt

- Ngô mảnh

- Ngô bột

- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.

 

 

2- Thóc, gạo:

- Thóc

- Tấm

- Cám gạo các loại

- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:

            + Đối với thóc, tấm, không lớn hơn 12.

            + Đối với cám, không lớn hơn 13.

 

3- Lúa mì :

- Mì hạt

- Bột mì (Loại dùng trong chăn nuôi)

- Cám mì (dạng bột hoặc viên)

 

- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:

             + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12.

             + Đối với cám, không lớn hơn 13.

 

4- Một số loại ngũ cốc khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao lương...)

- Dạng hạt

- Dạng bột

- Cám

- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:

             + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12.

             + Đối với cám, không lớn hơn 13.

 

5- Sắn khô:

 

- Màu, mùi đặc trưng của sắn, không có mùi chua, mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.

 

6- Đậu tương:

- Đậu tương hạt

- Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ)

- Khô dầu đậu tương

- Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, không có mùi chua, mùi mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.

- Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt độ urê, tính theo mg N/1 phút ở 30oC từ 0,05- 0,35.

 

7- Các loại khô dầu khác:

- Khô dầu lạc

- Khô dầu cọ

- Khô dầu hạt cải

- Khô dầu vừng

- Khô dầu hướng dương

- Khô dầu lanh

- Khô dầu dừa

- Khô dầu bông

- Khô dầu lupin

- Màu, mùi đặc trưng của từng loại khô dầu, không có mùi chua, mốc.

- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.

 

 

8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản:

- Bột cá

- Bột vỏ sò

- Bột đầu tôm

- Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản

 

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 10.

- E.coli, Salmonella: Không có

- Bột cá chỉ nhập loại:

             + Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60.

             + Hàm lượng muối Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3.

             + Hàm lượng Nitơ bay hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn hơn 130.

 

9- Nguyên liệu có nguồn gốc động vật:

- Bột xương

- Bột thịt xương

- Bột sữa gầy

- Bột máu

- Bột lông vũ

- Bột phụ phẩm chế biến thịt

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:

             + Đối với sữa gầy, không lớn hơn 5.

             + Đối với các loại khác, không lớn hơn 10.

- E.coli, Salmonella: Không có

- Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật phải thực hiện các quy định theo Pháp lệnh thú y.

 

10- Các axít amin tổng hợp:

- L-Lysine

- DL- Methionine

- Threonine (L-Threonine...)

- Triptophan

- Các axít amin tổng hợp khác

 

- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng

 

 

11- Dầu, mỡ:

- Dầu thực vật

- Dầu cá

- Mỡ

 

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5.

- Chất béo, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 98.

 

12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung vào thức ăn:

- Vitamin A

- Vitamin E

- Vitamin D3

- Các loại Vitamin đơn khác

- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng

 

 

13. Cỏ Alfalfa dạng thô (Alfalfa hay) và dạng nén (Alfalfa pellets).

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13.

- Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 17.

- Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường axít (ADF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 33.

- Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường trung tính (NDF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 44.

 

 

14. Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc DDGS (Distillers dry grains).

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13.

- Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 25.

- Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.

- Dạng: bột, mảnh, màu vàng.

 

15. Vỏ đậu tương ép (Soyabeen hulls palett).

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.

- Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 12.

- Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 38.

- Hàm lượng cát  sạn, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

 

 

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

**********

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

**********

 

DANH MỤC
THỨC ĂN CHĂN NUÔI,  NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2006/QĐ-BNN ngày 06  tháng 01 năm 2006)

Số TT

Tên nguyên liệu

Số đăng ký

nhập khẩu

Công dụng

Dạng & quy cách

bao gói

Hãng, nước sản xuất

Hãng

Nước

1                  

AP 301 TM & AP 301G TM Spray Dried Blood Cells

AP-190-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation.

Argentina

2                  

AP 920TM Spray Dried Animal Plasma

AP-188-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation.

Argentina

3                  

AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma

AP-189-7/00-KNKL

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation.

Argentina

4                  

Mycotoxin Binder (Sintox)

AA-1736-10/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Bao: 25 kg

Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal.

Argentina

5                  

Agri Lean Team Creep (Creep Feed)

AA-1490-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 20kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

6                  

Agri Lena Team Creep (Creep Feed)

AA-1490-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 20 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

7                  

ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)

NU-1719-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.

-  Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia

8                  

ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)

NU-1720-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.

-  Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia

9                  

ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)

NU-1721-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.

-  Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia

10              

Australian Lupins

SA-1792-12/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá

Standard Commodities International Pty. Ltd.

Australia

11              

Cesar Beef

TL-1385-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Hộp: 100g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

12              

Cesar Chicken

TL-1386-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Hộp: 100g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

13              

Cesar Classic Beef & Liver

TU-1834-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Hộp 100g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

14              

Cesar Prime Beef & Choice Chicken

TU-1835-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Hộp 100g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

15              

Copper sulphate

AT-1444-02/03-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN

- Hạt, màu xanh biển.

- Bao: 25kg.

Coogee Chemicals Pty. Ltd.

Australia

16              

Copper Sulphate

(Pentahydrate)

NW-1909-5/04-NN

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bột màu xanh.

- Bao 25kg.

Coogee Chemicals Pty Ltd.

Australia

17              

Demineralised Whey Powder

027-8/04-NN

Bột váng sữa - bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.

Bonlac Foods Limited

Australia

18              

Elite Whey Powder

MA-1780-12/03-NN

Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN

- Bao: 25kg (55Lb 20z)

Murray Goulburn Cooperative Co. Ltd.

Australia

19              

Feed Mill Bacon 1 Premix

AA-1487-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 5 x 4 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

20              

Feed Mill Breeder 1 Premix

AA-1488-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 4 x 5 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

21              

Feed Mill Weaner 1 Premix

AA-1489-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 3 x 6 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

22              

Feedmill Bacon 1 Premix

AA-1487-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 5 x 4kg

Agribussiness Products Pty. Ltd

Australia

23              

Feedmill Breeder 1 Premix

AA-1488-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 4 x 5kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

24              

Feedmill Weaner 1 Premix

AA-1489-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 3 x 6kg

Agribussiness Products Pty. Ltd.

Australia

25              

Fismate

AC-184-6/00-KNKL

Cung cấp đạm

- Bao 40kg hoặc hàng rời

Arrow Commodities

Australia

26              

Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)

NU-1725-10/03-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ.

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care

Australia

27              

Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)

NU-1724-10/03-NN

Thức ăn cho mèo con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care

Australia

28              

Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))

NU-1726-10/03-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care

Australia

29              

Hogro For All Pigs

AN-157-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn

- Bao : 20kg

Aventis AnimalNutrition

Australia

30              

Kitekat Chicken Gourmet

EF-95-3/01-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho mèo

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Effem Foods.

Australia

31              

Manganous Oxide

AUS-352-12/00-KNKL

Chất bổ sung khoáng

- Bột màu nâu có ánh xanh

- Bao: 25kg

Ausminco Pty. Ltd

Australia

32              

Micronised Wheat

AA-1491-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agribussiness Products Pty. Ltd

Australia

33              

Micronised Wheat

AA-1491-4/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao 25 kg

Agribussiness Products Pty. Ltd

Australia

34              

Orange Pig Feed Lavour

TU-1648-8/03-KNKL

Bổ sung hương cam trong TĂCN

- Thùng: 25 lít và 200 lít.

Taste Master Ltd

Australia

35              

Pedgree Puppy Rehydratable

UU-1516-5/03-KNKL

Thức ăn cho chó con

- Bao: 1,5 kg

Uncle Ben S

Australia

36              

Pedgree Small Dod Clutd

UU-1515-5/03-KNKL

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Bao: 1,5 kg

Uncle Ben S

Australia

37              

Pedigre Dentabone

UC-445-01/02-KNKL

Thức ăn cho chó.

- Dạng hình khúc xương, màu vàng.

- Gói: 35g và 60g.

Uncle Ben’s

Australia

38              

Pedigre Dentabone

UC-445-01/02-KNKL

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng.

- Hộp: 500g.

- Gói: 1,5kg và 3kg.

Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare

Australia

39              

Pedigree 5 Kinds Of Meat

UB-128-4/01-KNKL

Thức ăn cho chó

- Dạng sệt

- Hộp: 400g.

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

40              

Pedigree Beef

SH-109-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt

- Lon: 400g, 700g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

41              

Pedigree Chicken

SH-110-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt

- Lon: 400g, 700g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

42              

Pedigree Puppy

UB-129-4/01-KNKL

Thức ăn cho chó

- Dạng sệt

- Hộp: 400g và 700g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

43              

Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula)

NU-1728-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.

- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg

Ralston Purina Pty Ltd.

Australia

44              

Pro plan (Chicken & rice Formula performance)

NU-1729-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.

- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg

Ralston Purina Pty Ltd.

Australia

45              

Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula)

NU-1727-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.

- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg

Ralston Purina Pty Ltd.

Australia

46              

Sodium Bicarbonate

022-7/04-NN

Bổ sung khoáng chất và điện giải trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.

Penrice Soda Products Pty Ltd.

Australia

47              

Truben (Bentonite, Sodium Bentontie)

AB-75-3/01-KNKL

- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá

- Dạng bột mịn, màu ghi nhật

- Bao: 25 kg

Australin Bentonite

Australia

48              

Trusty (Beef Flavor)

NU-1722-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu

- Túi: 10kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia

49              

Trusty (Puppy)

NU-1723-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu

- Túi: 10kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia

50              

Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì)

MU-285-8/01-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25 kg

Manildra Flour mills.

Australia

51              

Vitaltm For All Poultry

AN-155-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho gia cầm

- Bao: 20kg

Aventis AnimalNutrition

Australia

52              

Vitaltm For Chicken & Pullet

AN-156-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho gà

- Bao: 20kg

Aventis AnimalNutrition

Australia

53              

Whey Powder protein 11% (NHWP)

BU-1721-10/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25 kg

BonLac Foods

Australia

54              

Whiskas Beef Mince

EF-337-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt

- Hộp: 400g

Uncle Ben’s of Australia;  Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

55              

Whiskas Chicken & Liver in Gravy

EF-338-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt

- Hộp: 400g

Uncle Ben S

Australia

56              

Whiskas Chicken & Liver in Gravy

EF-338-12/00-KNKL

 

Thức ăn cho chó.

- Dạng hình khúc xương, màu vàng.

- Gói: 35g và 60g.

Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare

Australia

57              

BiominÒ Phytase 5000

224-4/05-NN

Chất tăng cường sự hấp thu phot pho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt, màu vàng nhạt hoặc trắng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg và 25kg

Biomin Austria

Austria

58              

AcidalR NC

IB-1842-01/04-NN

Bổ sung acid HCl trong TĂCN.

- Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium

59              

AdimixÒ Butyrate 30% Coated

NB-1777-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

60              

AdimixÒ Butyrate FV

NB-1766-11/03-NN

Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

61              

Adimix C

450-11/05-NN

Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 1kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

62              

Adsorbate Dry

076-11/04-NN

Chất hấp phụ nấm độc tố bổ sung trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu xám.

- Bao: 25kg.

Nutri - ad International N.V.,

Belgium

63              

Agra Bond

BrA-174-6/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên

- Bao: 10kg và 25kg

Intraco.

Belgium

64              

Agra Yucca Meal 15%

BrA-175-6/00-KNKL

Thức ăn bổ sung

- Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds)

Intraco.

Belgium

65              

Appenmold

BB-670-8/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 25kg

Biakon n.v

Belgium

66              

Appennox

BB-669-8/02-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Biakon n.v

Belgium

67              

Babito

NB-1614-8/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng cho heo con

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

68              

Babito (87916725)

VB-183-6/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao: 25 kg

Vitamex.

Belgium

69              

Bianox

BIA-124-4/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Biakon N.V.

Belgium

70              

Bianox Dry

BIA-124-4/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (Antioxidant)

- Bao: 25 kg

Biakon N.V.

Belgium

71              

Blood Meal

88-90% Protein

TN-40-1/00-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium

72              

Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O)

NB-1432-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

N.V. De Craene S.A.

Belgium

73              

Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)

NB-1429-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.

- Dạng bột màu hồng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

N.V. De Craene S.A.

Belgium

74              

ElitoxR

IB-1844-01/04-NN

Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.

- Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium

75              

Euromold 52 Plus

186-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Nutritec N.V.

Belgium

76              

Euromold LP

187-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nâu.

- Can: 25kg.

- Thùng: 200kg và 1000kg.

Nutritec N.V.

Belgium

77              

Euromold MC Dry

185-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Nutritec N.V.

Belgium

78              

Euromoldp- BP

NS-128-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium

79              

Euromoldp- BP

NS-128-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium

80              

Europenlin HC PB.1402

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability)

- Bột, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS

Belgium

81              

Europenlin HC PB.142

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium

82              

Europenlin HC PB.142

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium

83              

Eurotiox 32 Premix

190-3/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu đậm.

- Bao: 25kg.

Nutritec N.V.

Belgium

84              

Eurotiox Liquid

188-3/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu đậm.

- Can: 25kg.

- Thùng: 200kg và 1000kg.

Nutritec N.V.

Belgium

85              

Eurotiox RX

189-3/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

Nutritec N.V.

Belgium

86              

Eurotioxp-07

NS-126-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium

87              

Eurotioxp-07

NS-126-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium

88              

Eurotioxp-BP

NS-127-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Bao: 25kg

Nutritec S.A.

Belgium

89              

Evacide S liquid

077-11/04-NN

Chất axit hoá bổ sung trong nước uống của gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu nâu đậm.

- Can: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.

Nutri - ad International N.V.,

Belgium

90              

FeedooxR Dry

IB-1843-01/04-NN

Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium

91              

Feedox Dry

IT-160-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bao: 25kg

Impextraco.

Belgium

92              

Fyto Detox

451-11/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi, vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu.

- Chai: 1lít, 5lít.

- Thùng: 25lít, 200lít.

Nutri-AD International NV.

Belgium

93              

Fyto Respiratory

452-11/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu.

- Chai: 1lít, 5lít.

- Thùng: 25lít, 200lÝt.

Nutri-AD International NV.

Belgium

94              

Globacid OPCLP

NS-323-11/00-KNKL

Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)

- Dạng bột, màu nâu sáng

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

Belgium

95              

Globafix

NS-129-5/00-KNKL

Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)

- Bột: 40kg

Global Nutrition SAS.

Belgium

96              

Globamold L Plus

GV-241-6/01-KNKL

Chống mốc

- Dạng lỏng, màu nhựa thông.

- Thùng: 200kg.

- Két: 1000kg.

Global Nutrition SAS.

Belgium

97              

Globamold P Plus

NS-128-5/00-KNKL

Chất chống mốc (ANTIMOLD)

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

Belgium

98              

Globatiox 32 Prémex

NS-322-11/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Dạng bột, màu nhựa thông sáng

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

Belgium

99              

Globatiox L 32

NS-324-11/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Dạng lỏng, màu nâu xẫm

- Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg

Global Nutrition SAS.

Belgium

100          

Globatiox P-07

NS-126-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

Belgium

101          

Gluten lúa mì (Amytex 100)

HS-272-8/00-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg.

Amylum Europe N.V

Belgium

102          

Immunoaid Dry

NB-1773-11/03-NN

Bổ sung chất khử mùi và acid hữu c trong TĂCN

- Bao: 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

103          

Immunoaid Liquid

NB-1763-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Chai: 0,5 lit; 1 lit.

- Can: 5kg và 25kg.

NUTRI.AD International.

Belgium

104          

Kembind Dry

KB-224-6/01-KNKL

Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên

- Bao: 25kg

Kemin europa N.V.

Belgium

105          

Khô cỏ linh lăng

ED-242-6/01-KNKL

Nguyên liệu TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Eurotec (Nutrition).

Belgium

106          

Killox 160 Dry

IT-97-3/01-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Dạng bột mịn, màu nâu

- Bao: 25kg,

Impextraco.

Belgium

107          

Lechonmix

BP-1717-10/03-NN

Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng

- Dạng bột

- Bao: 30 kg

Premix Inve Export N.V.

Belgium

108          

Lecithin

CB-574-7/02-KNKL

Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN

- Thùng: 200kg

Cargill N.V

Belgium

109          

Lysoforte TM Aqua Dry

LB-1540-5/03-KNKL

Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg

Kemin europa

Belgium

110          

Manganous Oxide (MnO)

NB-1431-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xanh nâu.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

N.V. De Craene S..A.

Belgium

111          

Manganous oxide Alma

181-02/05-NN

Cung cấp Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu đen.

- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.

Ọrachem Comilog S.A.

Belgium

112          

Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat

TN-42-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium

113          

Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat

TN-39-1/00-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium

114          

Milkiwean Complete 84

304-6/05-NN

Thức ăn hoàn chỉnh cho heo con.

- Dạng: viên, màu vàng kem.

- Bao: 25kg.

Trouw Nutrition. LLC

Belgium

115          

Milkiwean Presto

396-10/05-NN

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho   lợn con.

- Dạng viên, màu vàng kem.

- Bao: 25kg.

Trouw Nutrition

Belgium

116          

Mold - Nil Dry

RUBY-74-3/00-KNKL

Chống mốc

- Bao: 25 kg

Nutri.Ad Internationalbvba.

Belgium

117          

Mold Nil Liquid

084-11/04-NN

Chất chống nấm mốc bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Chất lỏng, màu nâu đậm.

- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.

Nutri - ad International N.V.,

Belgium

118          

MoldstopR SD Plus

IB-1845-01/04-NN

Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium

119          

Mycoblock

BIA-123-4/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Biakon N.V.

Belgium

120          

Mycoblock Dry

BIA-123-4/00-KNKL

Chất chống mốc (Mould Inhibitor)

- Bao: 25 kg

Biakon N.V.

Belgium

121          

Nutrase Xyla

172-02/05-NN

Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng sữa.

- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.

Nutrex NV

Belgium

122          

Nutrase Xyla 500

173-02/05-NN

 

Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng sữa.

- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.

Nutrex NV

Belgium

123          

Nutri – Gold yellow Liquid

127-01/05-NN

Bổ sung chất tạo màu trong thức ăn gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng đậm.

- Thùng: 200kg và 1000kg.

Nutri-ad International N.V

Belgium

124          

Nutri – Lys 50% coated

078-11/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.

- Dạng vi hạt bao màng film, màu be.

- Bao: 25kg.

Nutri - ad International N.V.,

Belgium

125          

Nutri - Met 50% coated

079-11/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.

- Dạng vi hạt bao màng film, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

Nutri - ad International N.V.,

Belgium

126          

Nutribind

RUBY-76-3/00-KNKL

Chất kết dính

- Bao: 25 kg

Nutri.Ad Internationalbvba.

Belgium

127          

Nutribind Aqua Dry

NB-1768-11/03-NN

Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao: 25 kg

NUTRI.AD International.

Belgium

128          

Nutribind Gum Dry

NB-1782-11/03-NN

Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 25 kg

NUTRI.AD International.

Belgium

129          

Nutribind Super Dry

NB-1769-11/03-NN

Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

130          

Nutrigold Red Dry

NB-1765-11/03-NN

Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

131          

Nutrigold Yellow Dry

NB-1767-11/03-NN

Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

132          

Nutri-Saponin P

NB-1771-11/03-NN

Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN

- Can: 2,5kg.

- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.

NUTRI.AD International.

Belgium

133          

Nutri-Saponin PV

NB-1772-11/03-NN

Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN

- Can: 2,5kg.

- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.

NUTRI.AD International.

Belgium

134          

Nutri-Zym TM Dry

 

NI-268-8/00-KNKL

 Bổ sung men tiêu hoá

- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt

- Bao: 1kg và 25kg

Nutri.Ad InternationalB.V.B.A

Belgium

135          

Nutri-Zym TM S Dry

 

NI-268-8/00-KNKL

 Bổ sung men tiêu hoá

- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt

- Bao: 1kg và 25kg

Nutri.Ad InternationalB.V.B.A

Belgium

136          

Nuvisol Hatch L

175-02/05-NN

Chất bổ sung các loại vitamin tan trong nước và L-carnitine trong thức ăn chăn nuôi gà giống và gà con.

- Dạng dung dịch, màu vàng nâu.

- Chai: 500ml.

Nutrex NV

Belgium

137          

Nutri Mos

449-11/05-NN

Chất chiết xuất tế bào men, bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

-  Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 1kg, 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

138          

Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate

OH-257-7/01-KNKL

Sản xuất Premix trong TĂCN

- Bao: 25kg, 50kg và 500kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen

Belgium

139          

Oxy - Nil Dry

RUBY-75-3/00-KNKL

Chống oxy hoá

- Bao: 25kg.

Nutri.Ad Internationalbvba.

Belgium

140          

Oxy Nil Liquid

085-11/04-NN

Chất chống oxy hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Chất lỏng, màu nâu đậm.

- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.

Nutri - ad International N.V.,

Belgium

141          

Oxy-nil rx dry

051-9/04-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutri-Ad International N.V.,

Belgium

142          

Oxy Nil 5X Concentrate

448-11/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xám nâu.

- Bao: 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

143          

Pulp Shreds of Chicory

(Bột rễ rau diếp xoăn)

HT-698-9/02-KNKL

Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột thô màu trắng đục.

- Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg.

Socode S.C

Belgium

144          

Saligran G120 (Salinomycine Sodium 12% Granulated)

032-8/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm ngừa cầu trùng và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn cho vật nuôi.

- Dạng hạt, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Impextraco

Belgium

145          

Salmo Nil Dry

453-11/05-NN

ChÊt chèng nÊm mèc, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu tr¾ng.

- Bao: 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

146          

Sanolife AFM

NI-1797-03/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.

- Can: 5lít, 10lít và 25 lít

Nutri.ad International.

Belgium

147          

Sodium Selenite 45% (Na2SeO3)

NB-1430-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

N.V. De Craene S.A.

Belgium

148          

Spray Dried Porcine Digest

BrA-173-6/00-KNKL

Cung cấp protein trong TĂCN.

- Bao: 10kg và 25kg

Intraco.

Belgium

149          

Spraydried porcine Haemoglobin Powder

VEPRO 95 PAF

008-7/04-NN

Bổ sung protein trong thức ăn gia súc.

- Dạng bột, màu nâu đen.

- Bao 25kg.

Veos N.V

Belgium

150          

Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)

TN-41-1/00-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium

151          

Toxy-Nil Dry

NB-1764-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

152          

Toxy-Nil Plus Dry

NB-1761-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

NUTRI.AD International.

Belgium

153          

Toxy-Nil Plus Liquid

NB-1762-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Chai: 0,5 lit và 1 lit.

- Can: 5kg và 25kg.

NUTRI.AD International.

Belgium

154          

UL Tracid LacTM Plus Liquid

NB-1774-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

- Thùng: 25kg, 200kg và1000kg

NUTRI.AD International.

Belgium

155          

Ultracid Dry

RUBY-77-3/00-KNKL

Chất axit hoá

- Bao: 25 kg

Nutri.Ad Internationalbvba.

Belgium

156          

Ultracidlac Dry

RUBY-78-3/00-KNKL

 Chất axit hoá

- Bao: 25 kg

Nutri.Ad InternationalBvba.

Belgium

157          

Ultracid Lac Plus Dry

447-11/05-NN

Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 1kg, 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

158          

Vita- Bind

BI-1585-7/03-KNKL

Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Vitafor

Belgium

159          

Vitafort L 5%

NB-1617-8/03-KNKL

Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

160          

Vitalacto

NB-1620-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

161          

Vitalife

467-11/05-NN

Chất bổ sung vitamin A, D, E trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

Vitamex,

Belgium

162          

Vitalife (87597210)

VB-181-6/01-KNKL

Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con

- Bao: 10 kg

Vitamex.

Belgium

163          

Vitamanna 5%

CB-524-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn nái chửa

- Bao: 20kg và 40kg

Vitamex.

Belgium

164          

Vitaoligosol

NB-1616-8/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

165          

Vitapunch

NB-1618-8/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo

- Bột màu đỏ hồng.

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

166          

Vitapunch (87596510)

VB-182-6/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn nái

- Bao: 10 kg

Vitamex.

Belgium

167          

Vitarocid

NB-1615-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi cho heo con

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

168          

Vitasow 5%

NB-1613-8/03-KNKL

Bổ sung vitamin cho heo nái

- Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

169          

Vitasow Lacto 5%

CB-523-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn con

- Bao: 20kg và 40kg

Vitamex.

Belgium

170          

Vitasow Lacto 5%

NB-1612-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

171          

Vitastart 12%

CB-522-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn choai

- Bao: 20kg và 30kg

Vitamex.

Belgium

172          

Vitolpig 0,5%

NB-1619-8/03-KNKL

Bổ sung năng lượng cho neo nái

- Bột màu vàng xám

- Bao: 25kg

N.V Vitamex SA

Belgium

173          

Y-Boost

174-02/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm hỗ trợ khả năng tiêu hóa cho thú con.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.

Nutrex NV

Belgium

174          

Zinc Oxide Afox 72%

UB-1537-6/03-KNKL

Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.

- Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.

Belgium

175          

ZympexR 006

IB-1847-01/04-NN

Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium

176          

ZympexR P 5000

IB-1846-01/04-NN

Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium

177          

 

Nicarmix 25

 

PU-1631-8/03-KNKL

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil

Brazil

178          

Agrimos

LF-1541-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil

Brazil

179          

Cell Wall From Yeast

(Nutricell Mos)

IB-1708-9/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nghệ.

- Bao: 25kg

ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.

Brazil

180          

Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)

BB-500-4/02-KNKL

Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.

- Hộp: 18kg.

- Thùng: 200kg.

- Container: 900kg.

Bunge AlimenTos S/A. Brazil

Brazil

181          

Lecsamn (Soy Lecithin)

BB-249-7/01-KNKL

Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá

- Dạng lỏng.

- Thùng: 200kg.

Bunge Alimentos. Braxin

Brazil

182          

Mixed Bile Acids

IB-1715-9/03-KNKL

Giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo

- Bao: 15 kg

Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil

Brazil

183          

Plasma Powder Spray Dried

IB-1495-5/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bột màu kem sữa

- Bao: 20kg

ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.

Brazil

184          

Spray Dried Molasses Yeast

IB-546-5/02-KNKL

Bổ sung chất đạm trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg.

Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.

Brazil

185          

Spray Dried Molasses Yeast

IB-463-02/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.

Brazil

186          

Unalev

NM-1892-3/04-NN

Cung cấp đạm trong TĂCN

- Màu nâu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil

Brazil

187          

Vitosam Tec

BI-358-10/01-KNKL

Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN

- Thùng: 20kg.

Bunge Alimentos. Brazil

Brazil

188          

Meritose 200

MB-380-11/01-KNKL

Cung cấp đường đơn trong TĂCN

- Bao: 25kg

Bulgaria

Bungari

189          

Meritose 200

GL-233-7/00-KNKL

Cung cấp đường đơn dextrose

- Bột màu trắng

- Bao:25kg

Amylum Bungari

Bungari

190          

Acidmix (NB 73450)

NC-360-10/01-KNKL

Làm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Phi: 200kg.

NutriBios Corp

Canada

191          

Acidmix Water Soluble TM

NB-197-7/00-KNKL

Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

192          

Alkosel (2000)

LF-1540-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

Canada

193          

Bio Alkalizer Plus

UC-1819-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.

Ultra Biologics Inc

Canada

194          

Enviroplex (Odor Control)

UC-1821-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.

Ultra Biologics Inc

Canada

195          

Ferm MOS

NB-195-7/00-KNKL

Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

196          

Fish Factor 48*

NB-210-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin

- Bột màu vàng nâu sẫm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

197          

Lactogen

NB-191-7/00-KNKL

Sản phẩm lên men dùng cho lợn

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

198          

Meat Bone Meal

AB-1396-12/02-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN

- Bao: 50kg hoặc trong container

Alberta Processsing

Canada

199          

Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant)

BM-1907-3/04-NN

Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.

- Chất lỏng màu đỏ hồng.

- Thùng nhựa: 20kg

Oceanic Fisheries Inc.

Canada

200          

Nutracro YR

NB-200-7/00-KNKL

Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

201          

Nutragen- P

NB-193-7/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

202          

Nutragen PCW

NB-192-7/00-KNKL

Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

203          

Nutramix

NB-194-7/00-KNKL

Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

204          

Nutrasac T-PAK

NB-203-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

205          

Nutrasel YR

NB-199-7/00-KNKL

Chất chống oxy hoá.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

206          

Nutriacid Dry TM

NB-196-7/00-KNKL

Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá.

- Bột màu trắng xám đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

207          

Nutriacid Liquid

NB-237-7/00-KNKL

Giúp giảm độ pH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non

-Dung dịch trắng vàng.

- Bình: 25kg.

- Phi: 200kg.

Nutribios Corporation

Canada

208          

Nutriox

NB-204-7/00-KNKL

Chống oxy hoá.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

209          

Nutriprop

NB-198-7/00-KNKL

Chất chống mốc.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

210          

Nutrizyme CS-V

NB-202-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 20kg và 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

211          

Nutrizyme-V

NB-201-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

212          

Odorstop

NB-205-7/00-KNKL

Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm.

- Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ.

- Bao: 25kg.

- Phi: 200 lít.

Nutribios Corporation

Canada

213          

PBT 4-Way

373-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái.

- Dạng bột, màu nâu vàng.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 20kg.

Innotech Animal Nutrition Solution,

Canada

214          

Pig Flav-R

NB-206-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

215          

Pig flav-R- Ultrasweet

NB-207-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

216          

Sweet Flav R-V

NB-208-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Nutribios Corporation

Canada

217          

Sweet Whey Powder

NW-1904-3/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bột màu trắng kem.

- Bao: 25kg.

Farmers Cheese Division.

Canada

218          

Ultra Acidola Plus

UC-1824-01/04-NN

Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc.

Canada

219          

Ultra AF-8

UC-1823-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc.

Canada

220          

Ultra Bio-MD

UC-1825-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng bột màu nâu xám.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc.

Canada

221          

Ultra Biozyme AC

UC-1820-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.

Ultra Biologics Inc.

Canada

222          

Ultra Natural Plus

UC-1822-01/04-NN

Tăng cường khả năng tiêu hóa

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít

Ultra Biologics Inc.

Canada

223          

Ultra Shrimp/Fish Gro

UC-1826-01/04-NN

Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc.

Canada

224          

Whey Powder protein 7% (ANILAC 200)

PC-1722-10/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Parmalat.

Canada

225          

BIOCP

207-3/05-NN

Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

SOC. Pesquera Landes S.A.,

Chile

226          

 

YIDUOZYME-9380

 

GC-1435-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.

China

227          

 

Manganese Sulphate

MnSO4.H2O

 

003-7/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột kết tinh hồng nhạt.

- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.

 

China

228          

 

Manganous Oxide

MnO

 

005-7/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột kết tinh có màu xanh xám.

- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.

 

China

229          

 

Squid Liver Paste

 

012-7/04-NN

Bột gan mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng cô đặc, màu nâu đen.

- Thùng: 225kg.

Jiashan chem Group

China

230          

 

Zinc Oxide

 

006-7/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, hạt màu trắng.

- Bao: 25kg.

Hebei Pingshan Foreign Trade Corp.

China

231          

 

Zinc Oxide

 ZnO

 

004-7/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu xám.

- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.

 

China

232          

0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower

ET-704-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

233          

0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter

ET-703-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

234          

0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st- Phase Broiler

ET-686-9/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

235          

0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish

ET-687-9/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

236          

0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen

ET-685-9/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30kg.

East Hope Investment.

China

237          

0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet

ET-706-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

238          

0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet

ET-702-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

239          

1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated

ET-705-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.

East Hope Investment.

China

240          

111N Pig Premix

ADM-146-5/00-KNKL

Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China

241          

60% Choline Chloride

MT-718/10/02-KNKL

Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.

Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.

China

242          

888N Broiler Premix

ADM-145-5/00-KNKL

Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China

243          

999N Swine Premix

ADM-144-5/00KNKL

Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China

244          

Acid-All

301-6/05-NN

Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.

Alltech Inc.

China

245          

Acid-All

345-8/05-NN

Bổ sung axit  nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg

Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.,

China

246          

Alliein (Tinh dầu tỏi)

CC-1799-12/03-NN

Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

247          

Antimold

TQ-673-8/02-KNKL

Chống mốc hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40 kg

Tamduy Thượng Hải

China

248          

Antioxidant

TQ-672-8/02-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40 kg

Tamduy Thượng Hải

China

249          

Aquatic Feed Binding Agent

HJ-282-9/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên

- Bột màu trắng hoặc vàng.

- Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)

Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd

China

250          

Arsanilic Acid

357-8/05-NN

Phụ gia bổ sung trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột màu trắng, xám.

- Bao, thùng: 20kg, 25kg và 50kg.

Zhejiang Huangyan Rongyao Chemical Factory

China

251          

Bamberfeed

111-12/04-NN

Sản phẩm chứa Bamberfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co. Ltd.,

China

 

252          

Bear Dregs (Bã bia)

MC-1606-8/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 30kg

Manrich

China

253          

Bentonite (Feed Grade)

VC-1502-5/03-KNKL

Tăng độ kết dính trong TĂCN

- Bao: 50 kg

Junwei

China

254          

Binder (Sunny Binder)

ZC-1542-6/03-KNKL

Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.

Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition Technology Group)

China

255          

Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed)

QT-1369-12/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50 kg

Qingdao

China

256          

Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)

SC-671-8/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 50kg

Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd

China

257          

Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)

CT-244-7/01-KNKL

Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN

- Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg

zhucheng xingmao corn developing

China

258          

Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake)

YC-1415-01/03-KNKL

Hấp thụ NH3 trong TĂCN

- Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg

Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province

China

259          

Breeder Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)

063-10/04-NN

Bổ sung vitamin và khoáng cho gà đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

260          

Broiler Concentrate Feed (Minerals)

125-01/05-NN

Bổ sung khoáng trong thức ăn cho gà dò.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

 

261          

Broiler Concentrate Feed (Vitamins)

124-01/05-NN

Bổ sung vitamin trong thức ăn cho gà dò.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

 

262          

Calcium Hydrogen Phosphate

(CaHPO4 .2H2O)

VP-68-2/01-KNKL

Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 40kg

 Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam

China

263          

Calcium Hydrophosphate

NC-1486-5/03-KNKL

Bổ sung P và Ca trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China

264          

Calcium Lactate

QT-1389-12/02-KNKL

Bổ sung Ca trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

265          

Calcium Lactate

034-8/04-NN

Bổ sung Canxi (Ca) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Henan Jindan Lactic Acid Co., Ltd.,

China

266          

CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier

YC-476-3/02-KNKL

Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.

- Bột màu nâu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.

China

267          

CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier

YC-477-3/02-KNKL

Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.

- Bột màu nâu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.

China

268          

Cattle Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)

123-01/05-NN

Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho bò sữa.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

 

China

 

269          

Colifeed

109-12/04-NN

Sản phẩm chứa Colistin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu vàng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

 

China

 

270          

Diclafeed

106-12/04-NN

Sản phẩm chứa Diclazuril bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

 

China

 

271          

Chất kết dính lps binder

ZC-291-8/01-KNKL

Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc

- Dạng bột màu trắng

- Gói: 2kg

- Bao: 20kg.

Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd.

China

272          

Chelat (Co 050M)

CC-1809-01/04-NN

Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu da.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

273          

Chelat (Cr 1000G)

CC-1811-01/04-NN

Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

274          

Chelat (Cu 090L)

CC-1813-01/04-NN

Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám xanh.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

275          

Chelat (Cu 175M)

CC-1815-01/04-NN

Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xanh.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

276          

Chelat (Fe 080L)

CC-1817-01/04-NN

Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám đỏ.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

277          

Chelat (Fe 150M)

CC-1807-01/04-NN

Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN

- Bột màu vàng đất.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

278          

Chelat (Mn 100L)

CC-1808-01/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu vàng đất.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

279          

Chelat (Mn 150M)

CC-1810-01/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

280          

Chelat (Se 1000G)

CC-1812-01/04-NN

Bổ sung Selen (Se) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

281          

Chelat (S-I-G)

CC-1814-01/04-NN

Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

282          

Chelat (Zn 090L)

CC-1816-01/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

283          

Chelat (Zn 175M)

CC-1818-01/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China

284          

Chelate

CT-1790-12/03-NN

Bổ sung amino acid trong TĂCN

- Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.

China

285          

Chicken Vitamin

JT-634-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin cho gia cầm

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg

Jiamei

China

286          

Chlortetracycline 15%

251-5/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu.

- Hàng bao.

Huameng Jinhe Industry Co., Ltd.

China

287          

Cholesterol

QC-1402-01/03-KNKL

Tạo axit mật cho vật nuôi

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

288          

Choline Chloride

QT-1390-12/02-KNKL

Bổ sung Vitamin B trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

289          

Choline Chloride

AA-1884-02/04-NN

Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant.

China

290          

Choline Chloride

(Liquid 75%)

SC-249-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng lỏng màu trong suốt

- Phi: 220kg

Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,

China

291          

Choline Chloride

(Veg 50%)

SC-247-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,

China

292          

Choline Chloride

(Veg 60%)

SC-248-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,

China

293          

Choline Chloride

252-5/05-NN

Bổ sung Choline Chloride.

- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu.

- Hàng bao.

Weifang China-Bridge chemicals Co. Ltd.

China

294          

Choline Chloride (50; 60% Corn Cob)

MM-631-8/02-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Bao: 25 kg

Jining Chloride Factory Shangdong

China

295          

Choline Chloride (Corncob Base)

TC-564-7/02-KNKL

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

- Bao: 25kg

Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory

China

296          

Choline Chloride 50%

178-02/05-NN

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu.

- Bao: 25kg.

Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co. Ltd.,

China

297          

Choline Chloride 50% Silica

114-12/04-NN

Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Shandong Enbei Group Co., Ltd.,

China

 

298          

Choline Chloride 60%

JC-1805-12/03-NN

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

- Bao: 25kg

Jiashan Chem Group.

China

299          

Choline Chloride 60%

TJ-362-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu vàng

- Bao: 25kg

Tianjin

China

300          

Choline Chloride 60%

TJ-326-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu vàng

- Bao: 25 kg

TianjinChina

China

301          

Choline Chloride 60%

JT-558-6/02-KNKL

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

- Bao: 25kg

Jiashan Chem Group

China

302          

Choline Chloride 60%

ST-1308-11/02-KNKL

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

- Bao 25 kg

Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E Corp

China

303          

Choline Chloride 60%

070-11/04-NN

Cung cấp vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant

China

304          

Choline Chloride 60%

177-02/05-NN

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu.

- Bao: 25kg.

Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co., Ltd.,

China

305          

Choline Chloride 60% (Corn Cob)

ST-1718-10/03-NN

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng hạt màu nâu vàng

- Bao: 25 kg,

Shanghai Belong Industrial & Trade Inc.

China

306          

Choline Chloride 60% (Corn cob)

225-4/05-NN

Bổ sung vitamin nhóm B.

- Dạng bột, màu xám.

- Bao: 25kg.

Oino International Group Limited

China

307          

Choline Chloride 60% (Corncob)

DC-565-7/02-KNKL

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

- Bao: 25kg

Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd

China

308          

Choline Chloride 60% Corn Cob

JC-1591-7/03-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN

- Bao: 25kg

Jining Choline Choride Factory. Shangdong

China

309          

Choline Chloride 60% Corn Cob

BH-1577-7/03-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao: 25kg

Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong.

China

310          

Choline Chloride 60% Corn Cob

103-12/04-NN

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

Shandong Enbei Group Co., Ltd.

China

311          

Choline Chloride 60% Corn cob

182-02/05-NN

Bổ sung vitamin B4 trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

Aimtop Chemical Industrial Corp.

China

312          

Choline Chloride 60% Corn Cob

210-4/05-NN

Bổ sung Choline trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

GaoTang General Chemical Plant

China

313          

Choline Chloride 60% Corn Cob.

113-12/04-NN

Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng sẫm.

- Bao: 25kg.

Shandong Enbei Group Co., Ltd.,

China

314          

Choline Chloride 60% Dry

ADM-147-5/00-KNKL

Chất bổ sung Vitamin nhóm B

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China

315          

Choline Chloride 60% Powder

HQ-129-4/01-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu nâu vàng

- Bao: 25 kg

Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd.

China

316          

Choline Chloride Feed Grade

TQ-233-6/01-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Trắng hoặc nâu

- Bao: 25kg

Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company

China

317          

Choline Choloride 60%

TQ-677-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50 kg

Veterinary Botou

China

318          

Choline Cloride (Speedy Growth Helper)

CC-1757-11/03-NN

Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN.

- Chai: 500 ml

Kỳ Thuật Thần Long.

China

319          

Citric Acid

QT-1392-12/02-KNKL

Bổ sung axit citric trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

320          

Coated Vitamin   C 97%

393-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,

China

321          

Coated Vitamin  C 93%

392-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,

China

322          

Combisol

CC-1787-11/03-NN

Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad. Co. Ltd.

China

323          

Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc)

JT-643-8/02-KNKL

Chất chống mốc

- Bao: 20kg và 25 kg.

- Thùng: 20kg và 25kg.

Jiamei

China

324          

Complex- Enzyme For Forage (Makata)

HE-328-10/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bao: 1000g và 20kg.

- Thùng carton: 20kg.

Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd.

China

325          

Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er)

CC-1800-12/03-NN

Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi

- Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

326          

Compound Acidification Agent

CC-1803-12/03-NN

Bổ sung chất xAustralia tác axit hoá trong TĂCN

- Thùng, bao: 25kg

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

327          

Copper Sulphate

Feed Grade

TQ-227-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn

- Màu xanh nhạt.

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd

China

328          

Copper sulphate (CuSO4.5H2O)

NB-1433-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xanh nhạt.

- Bao: 25kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration

China

329          

Copper Sulphate Pent.

365-8/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.

- Bao: 25kg.

Hunan Centre Machinery Co., Ltd.,

China

330          

Copper Sulphate Penta

HC-1434-02/03-KNKL

Bổ sung Cu trong TĂCN

- Bao: 50 kg

Hunan Eversource Trading Co. Ltd

China

331          

Copper Sulphate Pentahydrate

KV-227-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Cu)

- Bao: 40kg

Khang Vu.

China

332          

Copper Sulphate Pentahydrate

384-10/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.

- Bao: 25kg.

Kirns Chemical Ltd.,

China

333          

Copper Sulphate Pentahydrate 99% min.

385-10/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu)  trong thức ăn    chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.

- Bao: 25kg.

Xian Medicines & Health Products Co., Ltd.,

China

334          

Copra Extraction Pellet

CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 50kg hoặc hàng rời

CopraChina

China

335          

Corn Gluten feed

ZC-1745-10/03-NN

Bổ sung đạm trong trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời

Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd.

China

336          

Corn Gluten Feed

ZC-1406-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd.

China

337          

Corn Gluten Feed (Pellet)

Ch-1539-6/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 50kg

Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd

China

338          

Corn Gluten Meal

ZC-1438-02/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd

China

339          

Corn Gluten Meal

(Dry Basic)

 

ZC-1538-6/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd

China

340          

Corn Gluten Meal

(Wet Basic)

 

SC-1539-6/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd

China

341          

Corn Gluten Meal 60%

CC-1408-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg

Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd.

China

342          

Corn Gluten Meal 60%

HT-1328-11/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg

Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd.

China

343          

CoSO4.7H2O (Cobalt Sulphate)

340-8/05-NN

Bổ sung Cobalt (Co) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu từ nâu nhạt đến màu đỏ.

- Bao, thùng: 5kg, 10kg, 25kg và 30kg

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation

China

344          

Dextrose Englandydrous

Hc-1545-6/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg

Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd

China

345          

Dextrose Monohydrate

SC-1398-01/03-KNKL

Cung cấp năng lượng cho vật nuôi

- Bao: 25kg

Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export.

China

346          

Dextrose Monohydrate

SC-1544-6/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg

Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd

China

347          

Dextrose Monohydrate (Food Grade)

HC-1420-01/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd)

China

348          

Dextrose Monohydrate C* Dex 02001

CC-1395-12/02-KNKL

Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN

- Dạng tinh thể màu trắng.

- Bao: 25 kg

Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd.

China

349          

Dicalcium

Phosphate (DCP)

XT-385-11/01-KNKL

Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40 kg

Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam

China

350          

Dicalcium Phosphate

TT-480-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg.

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam

China

351          

Dicalcium Phosphate

386-11/05-NN

Bổ sung Ca và P trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

Hunan Centre Machinery Co., Ltd.

China

352          

Dicalcium Phosphate

GT-1331-11/02-KNKL

Bổ sung Ca, P trong TĂCN

- Bao: 40kg

Chemical Yiliang

China

353          

Dicalcium Phosphate

(D.C.P)

XC-1621-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam.

China

354          

Dicalcium Phosphate

386-11/05-NN

Bổ sung caxi Ca và P và trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt mịn, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg; bao 25kg trong container.

Hunan Centre Machinery Co., LTD

China

355          

Dicalcium Phosphate (CaHPO4)

TT-507-4/02-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 40 kg

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam.

China

356          

Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O)

VT-326-9/01-KNKL

Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Dạng bột trắng.

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg.

Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.

China

357          

Dicalcium Phosphate (Coo1)

YC-255-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Ca, P

- Bao: 40kg

Yiliang ChemicalChina

China

358          

Dicalcium Phosphate (DCP)

TT-517-4/02-KNKL

Cung cấp Cu trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Tangshan Sanyou

China

359          

Dicalcium Phosphate (DCP)

TT-386-11/01-KNKL

Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN

- Bao: 40kg

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam

China

360          

Dicalcium Phosphate (DCP)

TT-386-11/01-KNKL

Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN

- Bao: 40kg

Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam

China

361          

Dicalcium Phosphate (DCP) – Feed Grade

338-7/05-NN

Bổ sung canxi, phốt pho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng.

- Bao: 50kg

Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff Additive Co., Ltd

China

362          

Dicalcium Phosphate 17%

 

SL-319-11/00-KNKL

 Bổ sung can xi, phốt pho

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg và 25kg

Sichuan Lomon Limited Corporation

China

363          

Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%)

SG-184-6/01-KNKL

Phụ gia thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation

China

364          

Dicalcium Phosphate Feed Grade

YC-226-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P).

- Bao: 40kg và 50kg

Yunfeng Chemical Industry Company

China

365          

Dicalcium Phosphate Feed Grade

TQ-232-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P).

- Màu trắng

- Bao: 40kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd

China

366          

Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)

GC-238-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 50kg

Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd.

China

367          

Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)

GC-242-7/00-KNKL

 Bổ sung can xi, phốt pho

- Bao: 50 kg

Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd .

China

368          

Duck Layer Concentrate Feed (Vitamins)

122-01/05-NN

Bổ sung vitamin trong thức ăn cho vịt đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

 

China

 

369          

Diclazuril Premix

431-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

370          

Dried Grass Waste

TN-225-7/00-KNKL

Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật

- Bao: 50kg

Quy Châu

China

371          

Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant)

HT-1333-11/02-KNKL

Chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.

China

372          

Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant)

HT-1334-11/02-KNKL

Chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Thùng: 200kg

Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.

China

373          

Ethoxyquin Feed Grade

TQ-230-6/01-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Màu nâu

- Bao: 25kg

Fengtian Auxilary Factory.China

China

374          

Excellent Growing Peptides

350-8/05-NN

Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.

- Dạng: bột, viên màu trắng.

- Thùng: 25kg

Wuxi Zhengda Poultry Co., Ltd., 

China

375          

Feed Acidifier (Compound Lactic Type)

390-10/05-NN

Bổ sung axit lactic trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.,

China

376          

Feed Antimold

SC-262-8/01-KNKL

Chất chống mốc trong TĂCN

- Thùng carton: 25kg

San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai.

China

377          

Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian)

CC-1798-12/03-NN

Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

378          

Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b)

CC-1797-12/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

379          

Feed Enzyme

TQ-676-8/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

Bao: 25kg đến 50 kg

Tanhoaduong Vũ Hán

China

380          

Feed Enzyme

191-3/05-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng vàng.

- Thùng: 20kg.

Zhejiang University Sunny Nutrition Technology Co., Ltd

China

381          

Feed Flavor-Fruit

361-8/05-NN

Chất tạo mùi trái cây trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.

- Bao, thùng: 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd

China

382          

Feed Flavor-Milk

360-8/05-NN

Chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.

- Bao, thùng: 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd

China

383          

Feed Flavors (Milk)

SC-264-8/01-KNKL

Chất tạo hương vị sữa

- Thùng carton: 20kg và 25kg.

- Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.

China

384          

Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa)

CT-1372-12/02-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN.

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

Hương liệu Giai. Trùng Khánh

China

385          

Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa)

TT-1435-02/03-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

Hương liệu giai mỹ. Trùng Khánh

China

386          

Feed Grade

Copper Sulphate

GP-273-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Đồng (Cu) trong TĂCN

- Bột màu xanh nhạt

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg.

QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd

China

387          

Feed Grade

Ethoxyquin

FA-281-9/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bột màu nâu

- Bao: 25kg

Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China

China

388          

Feed Grade

Ferrous Sulphate

GP-275-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Fe)

- Bột màu trắng sữa

- Bao:25kg,40kg và 50kg

QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd

China

389          

Feed Grade

Lecithin

FA-280-9/00-KNKL

Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng

- Bột màu vàng

- Bao: 25kg

Frontline Animal Health Technology Center

China

390          

Feed Grade

Manganese Sulphate

GP-274-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN

- Bột màu trắng hoặc hồng.

- Bao:25kg, 40kg và 50kg

QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd

China

391          

Feed Grade Arsanilic Axit

JT-654-8/02-KNKL

Bổ sung Arssanilic trong TĂCN

- Bao: 20; 25 kg

- Thùng: 20kg và 25kg.

Trader. Junwei

China

392          

Feed Grade Choline Chloride

LT-272-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg

Louta Feed Additive Plant.

China

393          

Feed Grade Choline Chloride 60%

JT-645-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B

- Bao: 20kg và 25kg

Tian Jin

China

394          

Feed Grade Cobalt Sulphate

JT-653-8/02-KNKL

Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Junwei

China

395          

Feed Grade Copper Sulphate

JT-646-8/02-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

396          

Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá)

JT-644-8/02-KNKL

Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN

 

- Bao: 20; 25 kg

- Thùng: 20kg và 25kg.

Jiamei

China

397          

Feed Grade Ferrous Sulphate

JT-647-8/02-KNKL

Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

398          

Feed Grade Magnesium Sulphate

JT-652-8/02-KNKL

Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

399          

Feed Grade Manganese Sulphate

JT-648-8/02-KNKL

Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

400          

Feed Grade Potassium Iodide

JT-651-8/02-KNKL

Bổ sung Iot  (I) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

401          

Feed Grade Sodium Selenite

JT-649-8/02-KNKL

Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

402          

Feed Grade Zinc Sulphate

JT-650-8/02-KNKL

Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN

- Bao: 20kg; 25kg và 40kg

Junwei

China

403          

Feed Sweetener (vị ngọt)

CC-1649-9/03-KNKL

Bổ sung vị ngọt trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg

Chengdu Dadi Feed Corp

China

404          

Feed Sweetening

363-8/05-NN

Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt.

- Bao, thùng: 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd

China

405          

Feedstuff Compound Acdifier

BC-454-02/02-KNKL

Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.

Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.

China

406          

Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic)

BT-472-3/02-KNKL

Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.

Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.

China

407          

Ferments

267-5/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nâu.

- Thùng hoặc bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

Beijing ZNBT Bio-hightech Co., Ltd.,

China

408          

Ferous Sulphate (FeSO4.H2O)

NB-1434-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xám nâu.

- Bao: 25kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration

China

409          

Ferromssulphate Feedgrade

XC-1489-5/03-KNKL

Bổ sung Fe trong TĂCN

- Bao: 20kg, 40kg và 50kg

Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh

China

410          

Ferromssulphate Feedgrade

XC-1490-5/03-KNKL

Bổ sung Cu trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh

China

411          

Ferrous Suephate Feed Grade

TQ-231-6/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN

- Trắng sữa, hồng

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd.

China

412          

Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min

GT-389-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bột màu xám

- Bao: 25 kg

Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong.

China

413          

Ferrous Sulphate

KV-228-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Fe)

- Bao: 40kg

Khang Vu.

China

414          

Ferrous Sulphate Mono

NK-307-11/00-KNKL

Bổ sung khoáng ( Fe)

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Nanning KangmuChina

China

415          

Ferrous sulphate mono 91% min

334-7/05-NN

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột.

- Bao: 25kg

Hunan Centre Machinery Co., Ltd.

China

416          

Ferrous Sulphate Monohydrate

 

007-7/04-NN

Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt.

- Bao 25kg.

Kirns Chemical Ltd.

China

417          

Ferrous Sulphate Monohydrate

NW-1922-6/04-NN

Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN.

- Bột màu xám.

- Bao: 25kg và 1000kg

Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd.

China

418          

Fish Flavor

TQ-584-9/02-KNKL

Bổ sung hương vị trong TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton

Chengdu Dadi Feed Co. Ltd.

China

419          

Fish Flavor

362-8/05-NN

Chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu nâu sậm.

- Bao, thùng: 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.

China

420          

Fish Flavors

SC-265-8/01-KNKL

Chất tạo hương vị cá

- Thùng carton: 20kg và 25kg.

- Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.

China

421          

Fish Flavour (Hương cá)

CC-1650-9/03-KNKL

Bổ sung hương cá trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg và 5kg

Chengdu Dadi Feed Corp

China

422          

Fish Meal Pspice-9305 (Hương cá)

TT-1437-02/03-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

hương liệu giai mỹ. trùng khánh

China

423          

Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá)

CT-1374-12/02-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN.

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

hương liệu Giai. Trùng Khánh

China

424          

Fish, Shrimp Vitamin

JT-642-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin cho cá, tôm

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg

Jiamei

China

425          

Fishy Flavour

IG-231-7/00-KNKL

Chất tạo mùi cá

- Thùng: 20kg

- Túi: 1kg và 5kg

Ideal Group.China

China

426          

Fishy Flavour

(Fishiness Spice)

YQ-1636-8/03-KNKL

Bổ sung hương cá trong TĂCN

- Gói: 1kg và 2kg

- Thùng: 20kg

Yun Hua. Vân Nam

China

427          

Florfenvet

110-12/04-NN

Sản phẩm chứa Florfenvet bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu trắng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

 

428          

Fragrant Nutrious Aliment (Elegant)

TQ-443-01/02-KNKL

Chất tạo mùi thơm trong TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton

Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc

China

429          

Fruit flavor (Hương Quả)

CC-1648-9/03-KNKL

Bổ sung hương trái cây trong TĂCN

- Bao: 0,5kg và 1 kg

Chengdu Dadi Feed Corp

China

430          

Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa)

CC-1652-9/03-KNKL

Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg

Chengdu Dadi Feed Corp

China

431          

Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả)

CT-1373-12/02-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN.

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

hương liệu Giai. Trùng Khánh

China

432          

Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả)

TT-1436-02/03-KNKL

Bổ sung hương liệu trong TĂCN

- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)

hương liệu giai mỹ. trùng khánh

China

433          

Glucose

QT-1387-12/02-KNKL

Bổ sung Glucose trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

434          

Gold Protein Peptide

308-6/05-NN

Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.

- Dạng: bột, viên, màu vàng.

- Gói: 500g.

- Thùng: 50 gói; 25kg.

Wuxi Zhengda Co., Ltd

China

435          

Greenenzyme

CT-1789-12/03-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.

China

436          

Gua Tang Bao

GT-1642-8/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 20kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China

437          

Habio 5000U/g Phytase Feed Grade

348-8/05-NN

Tăng khả năng lợi dụng Phytase phosphorus trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt hoặc bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Bao nhựa: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Sichuan Habio Bioengineering Co., Ltd

China

438          

Harse Plavouring

JT-655-8/02-KNKL

Tạo vị hắc, cay trong TĂCN

- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg

Trader. Junwei

China

439          

Health Acid Cimelia

WC-1519-5/03-KNKL

Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock.

China

440          

Honophos

105-12/04-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

 

441          

Honovita

CC-1786-11/03-NN

Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad. Co. Ltd.

China

442          

Hương bột cá

Fish Flavor

 

HH-1928-6/04-NN

Chất tạo hương cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu nâu vàng.

- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.

Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.

China

443          

Hương Cá (Fishiniss Spice)

VC-1500-5/03-KNKL

Bổ sung hương cá trong TĂCN

- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg

Vân Hoa

China

444          

Hương Quả (Wseet Spice)

VC-1499-5/03-KNKL

Bổ sung vị ngọt trong TĂCN

- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg

Vân Hoa

China

445          

Hương Sữa (Frankin Cense Spice)

VC-1501-5/03-KNKL

Bổ sung hương sữa trong TĂCN

- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg

Vân Hoa

China

446          

Hương sữa đặc

Milk Flavor

 

HH-1927-6/04-NN

Chất tạo hương sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.

Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.

China

447          

Hương sữa ngọt (jiamei-9300)

TT-681-9/02-KNKL

Chất tạo mùi trong TĂCN

- Thùng: 20 kg

Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh

China

448          

Hydrogen Calcium Photphat

CC-1492-4/03-KNKL

Bổ sung Ca,P trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

hoá chất Hồng Hà.Vân Nam

China

449          

Ideal Fishy Flavour

GI-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương: Tạo mùi cá

- Bột màu vàng

- Gói: 1kg

Guangzhou Ideal Feed Development.China

China

450          

Inositol Nf12

CT-560-6/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao, thùng: 25kg

China National Chemical Construction Corporation

China

451          

Jiamei 203- Feed Flavour

JT-638-8/02-KNKL

Tạo mùi sữa

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China

452          

Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer

JT-635-8/02-KNKL

Tạo mùi sữa

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China

453          

Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer

JT-639-8/02-KNKL

Tạo mùi đậu nành

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China

454          

Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer

JT-636-8/02-KNKL

Tạo mùi hương cá

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China

455          

Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer

JT-640-8/02-KNKL

Tạo hương hoa quả

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China

456          

Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer

JT-641-8/02-KNKL

Tạo mùi sữa và hương hoa quả

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg

Jiamei

China

457          

Jiamei Flavour

CJ-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương: Tạo mùi sữa

- Bột màu vàng nhạt

- Gói: 1kg

Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd

China

458          

Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)

CT-682-9/02/-KNKL

Chất tạo mùi trong TĂCN

- Thùng: 20 kg

Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd

China

459          

Jiamei- Sweet Taste Flavouring

JT-637-8/02-KNKL

Tạo mùi ngọt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

Jiamei

China

460          

Jin Huang Suy (15)

GT-1645-8/03-KNKL

Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao: 5 kg.

- Hộp: 20 kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China

461          

Jin Huang Suy (20)

GT-1644-8/03-KNKL

Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao: 5 kg.

- Hộp: 20 kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China

462          

Kangyue Flavour

NK-279-9/00-KNKL

Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao: 20kg

Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd

China

463          

Kechongwei

WC-1520-5/03-KNKL

Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bột màu nâu đen.

- Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock.

China

464          

Khô dầu bông (Cotton Seed Meal)

HC-1404-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg

Hekou Wangda Trading Co. Ltd

China

465          

Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets)

BG-166-6/01-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Hàng rời hoặc bao 50 kg

Philippin...

China

466          

Khô Dầu hạt cải

TT-1711-9/03-KNKL

Bổ sung Prôtein trong TĂCN

- Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg

TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành phố Thành Đô

China

467          

Khô dầu hạt cải

CT-692-8/02-KNKL

Cung cấp protein trong TĂCN

- Dạng bột màu vàng

- Bao: 60kg

TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên

China

468          

Khô dầu hạt cải

GT-1332-11/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 60kg

Guoqing Rateseed Lees.Chendu

China

469          

Khô dầu hạt cải (Rape seed meal)

GC-1746-10/03-NN

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg.

Guizhou Kangxin Grease.

China

470          

Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)

HC-1405-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg

Hekou Wangda Trading Co. Ltd

China

471          

KIO3 (Potassium Iodate)

339-8/05-NN

Bổ sung I trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nhạt hoặc trắng.

- Bao, thùng: 25kg

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation

China

472          

Kitasafeed

CC-1788-11/03-NN

Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad. Co. Ltd.

China

473          

Lactose

QT-1388-12/02-KNKL

Bổ sung Lacto trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

474          

L-Ascorbate-2-Phosphate 35%

391-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,

China

475          

Layer Concentrate Feed (Vitamins)

064-10/04-NN

Bổ sung vitamin cho gà đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

476          

Lecithin

QT-1393-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bao hoặc thùng 20kg, 200kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

477          

Lincomix 110 Premix

 

PC-1633-8/03-KNKL

Mycoplasma cho lợn

- Bao: 100g; 500g; 1kg; 3kg;  4,5kg; 5kg và 25kg.

Suzhou

China

478          

Lincomix 44 Premix

PC-1632-8/03-KNKL

Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.

- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt.

- Bao: 1,5kg và 20kg.

Pfizer Pharmacia Suzhou

China

479          

Linco-Spectin 44 Premix

PC-1634-8/03-KNKL

Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.

- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt.

- Bao: 1,5kg và 20kg.

Pfizer Pharmacia Suzhou

China

480          

Liquid Vitamin  C

394-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt.

- Chai: 1lít.

- Thùng: 10lít; 12lít; 12kg và 14,4kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,

China

481          

Maduramicin Ammonium Premix

430-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu.

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

482          

Magicoh HJ-1TM

HC-452-02/02-KNKL

Làm chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Huzhou International Trade Co. Ltd

China

483          

Manganese Concentrate 57%

QC-312-9/10-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bột màu nâu đất

- Bao: 25 kg

Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi.

China

484          

Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%)

NW-49-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Changsha IndustryChina

China

485          

Manganese Sulphate

KV-230-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Mn)

- Bao: 40kg

Khang Vu.

China

486          

Manganese Sulphate 98%

CX-327-12/00-KNKL

Bổ sung khoáng ( Mn)

- Bột màu xám

- Bao: 25kg

Changsha Xianben Chemical Plant

China

487          

Manganese Sulphate 98%

NW-48-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Guangxi Quangzhou

China

488          

Manganesse Oxide

QT-308-11/00-KNKL

Bổ sung khoáng ( Mn)

- Bột màu nâu tro

- Bao: 25kg

Quangzhou Tianxing

China

489          

MgSO4.H2O

 

XC-1491-5/03-KNKL

bổ sung Mg trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh

China

490          

Microtech 5000

GC-1514-5/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám hơi nâu.

- Bao: 1kg và 25kg.

Guangdong VTR Biotech.

China

491          

Microvit B5 Promix

AA-48-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng .

- Bao: 25kg,

Adisseo

China

492          

Microvit TM B1 Promix

AA-49-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B1cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

Adisseo

China

493          

Microvit TM B6 Promix

AA-50-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

Adisseo

China

494          

MicrovitTM B3 Promix (Niacin)

AA-45-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem .

- Bao: 25kg,

Adisseo

China

495          

Milk Flavour

(Frankincense Spice)

YQ-1637-8/03-KNKL

Bổ sung hương sữa trong TĂCN

- Gói: 1kg và 2kg

- Thùng: 20kg

Yun Hua.Vân Nam

China

496          

Milk Flavour (hương sữa)

CC-1651-9/03-KNKL

Bổ sung hương sữa trong TĂCN

- Bao 1; 2; 5 kg

Chengdu Dadi Feed Corp

China

497          

Mintai Feed Antimold

MC-223-7/00-KNKL

Chất chống mốc

- Thùng: 30kg.

Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

498          

Mintai Flavour

MC-224-7/00-KNKL

Chất tạo hương cho thức ăn

- Gói: 100g và 1kg.

Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

499          

Mintai Sweetening

MC-299-10/00-KNKL

Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.

- Bột màu trắng

- Gói: 1kg, thùng: 20kg

Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

500          

Mintaifish Flavours

MC-298-10/00-KNKL

Chất tạo hương, tạo mùi cá

- Bột màu vàng.

- Gói: 1kg.

- Thùng: 20kg.

Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

501          

Monenfeed

112-12/04-NN

Sản phẩm chứa Monenfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu nâu.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

 

502          

Monensin Premix 20%

429-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu xám trắng hoặc xám nâu.

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd

China

503          

Mono Dicalcium Phosphate (mdcp)

GT-527-5/02-KNKL

Bổ sung Photpho (P), Canxi (Ca) trong TĂCN.

- Bột, màu trắng.

- Bao 25, 50kg

Guizhou Chia Tai Co. Ltd.

China

504          

MonoCalcium Phosphate

YC-1398-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột, hạt trắng.

- Bao 25kg và 40kg.

Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.

China

505          

Mono-Dicalcium Phosphate (Feed Grade, Granular Form)

GC-288-8/01-KNKL

Bổ sung khoáng Ca, P... trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50 kg

Guizhou Tai Enterprise Co.Ltd. (Chia Tai Group)

China

506          

Monopotassium Phosphate

QT-1391-12/02-KNKL

Bổ sung Phospho trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

507          

Mycotoxin Absortbent (Shen Wei Jin)

 

CC-1801-12/03-NN

Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN

- Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

508          

Neofeed

108-12/04-NN

Sản phẩm chứa Neomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu trắng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

 

509          

Nu Yang Le

CC-1802-12/03-NN

Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN

- Thùng, bao: 25kg

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

510          

Nupro

AC 448-01/02-KNKL

Bổ sung đạm cho lợn con.

- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 50kg; 200kg; 1000kg

- Bao: 100g; 250g và 500g.

- Gói: 100g; 250g và 500g.

- Hộp: 100g; 250g và 500g.

Alltech Inc

China

511          

Pig Concentrate Feed (Minerals)

126-01/05-NN

Bổ sung khoáng trong thức ăn cho lợn.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

512          

Pig Concentrate Feed (Vitamins)

066-10/04-NN

Bổ sung vitamin cho lợn.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

513          

Pig Flavour (Doo9)

QP-254-8/00-KNKL

Chất tạo mùi

- Bao: 20kg

Yiliang ChemicalChina

China

514          

Pig Mineral (Boo2)

QP-253-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng cho lợn

- Bao: 25kg

Quangxi Peter Hand

China

515          

Pig Mineral Premix

TQ-226-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn

- Màu nâu.

- Bao: 25 kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd.

China

516          

Pig Plavour

TQ-229-6/01-KNKL

Bổ sung hương liệu

- Màu vàng

- Bao: 20kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd.

China

517          

Pig Vitamin

TQ-225-6/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho lợn

- Màu nâu nhạt, vàng.

- Thùng: 15kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd.

China

518          

Pig Vitamin

JT-633-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin cho lợn

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg

Jiamei

China

519          

Pig Vitamin (Boo5)

QP-252-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin cho lợn

- Thùng: 15kg.

Quangxi Peter Hand

China

520          

Polic Acid Vitamin B9

AA-51-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 25kg,

Adisseo ..

China

521          

Premix Vitamin (Cho Gà Thịt)

TQ-674-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin trong TĂCN

- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg

Jiamai Trùng KháNh

China

522          

Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt)

TQ-675-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin trong TĂCN

- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg

Jiamai Trùng KháNh

China

523          

Quail Concentrate Feed (Vitamins)

065-10/04-NN

Bổ sung vitamin cho chim cút.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

524          

Rapid Growth Essence 110

WC-1518-5/03-KNKL

Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Bao: 5kg và 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock.

China

525          

Rapid Health Essence 110

WC-1521-5/03-KNKL

Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bột màu trắng vàng nhạt.

- Thùng: 10kg và 20kg.

Wuxi Zhengda Livestock.

China

526          

Riboflavin (Vitamin B2) 80% Feed Grade

056-10/04-NN

Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng cam đến vàng nâu.

- Bao: 25 kg.

Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

527          

Rich Red Cimelia

(Fuhongbao)

WC-1522-5/03-KNKL

Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Thùng: 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock.

China

528          

Rovimix đ E-50 Adsorbate

AT-1443-02/03-KNKL

Bổ sung vitamin E trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng hơi vàng.

- Thùng carton: 25kg

DSM Vitamins (Shanghai) Ltd

China

529          

Rovimixđ B6

RT-1344-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng carton, bao: 25kg.

DSM Vitamins (Shanghai) Ltd

China

530          

Roxarsone

035-8/04-NN

Sản phẩm Asen hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất vật nuôi.

- Dạng bột màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt.

- Bao, thùng: 25kg.

Zhejiang Furward Veterinary Pharmaceuticals Co., Ltd.,

China

531          

Roxarsone 98% USP24

ZC-1428-02/03-KNKL

Bổ sung kháng sinh trong TĂCN

- Thùng: 25 kg

Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory.

China

532          

Safe Iron Climelia

(Futiebao)

WC-1523-5/03-KNKL

 

Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Thùng: 10kg và 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock.

China

533          

Salinofeed

107-12/04-NN

Sản phẩm chứa Salinomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích sinh trưởng và tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu nâu.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

 

534          

Salinomycin Sodium Premix 12%

428-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu hoặc vàng nâu.

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

535          

Seper Sweet

(Sweet Spice)

YQ-1635-8/03-KNKL

Bổ sung vị ngọt trong TĂCN.

- Gói: 1kg và 2kg

- Thùng: 20kg

Yun Hua.Vân Nam

China

536          

Sida 102 type feed flavour

197-3/05-NN

Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Gói: 1kg.

- Hộp: 10kg và 20kg.

Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,

China

537          

Sida 108 milk type feed flavour

196-3/05-NN

Bổ sung chất tạo hương sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Gói: 1kg.

- Hộp: 10kg và 20kg.

Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,

China

538          

Sida super sweet taste flavouring

198-3/05-NN

Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Gói: 1kg.

- Hộp: 10kg và 20kg.

Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,

China

539          

Sodium Bicarbonate

 

IT-400-01/02-KNKL

 Cân bằng Ion

- Bao: 25kg

Inner MongoliaIhju Chemical

China

540          

Sodium Bicarbonate (NaHCO3)

263-5/05-NN

Bổ sung Na trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Hàng bao: 25kg.

Zigong Honghe Chemical Industry Co., Ltd.,

China

541          

Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade)

HC-1421-01/03-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd.,)

China

542          

Sow Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)

121-01/05-NN

Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho lợn nái.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

 

China

 

543          

Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade

SP-335-10/01-KNKL

Bổ sung chất béo trong TĂCN

- Dạng lỏng màu nâu đậm.

- Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.

Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.

China

544          

Soycomil R (Soy protein concentrate)

226-4/05-NN

Đạm đậu nành cô đặc nhằm bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Qinhuangdao Goldensea Foodstuff Industries Co., Ltd. (Wilmar/ADM J.V.)

China

545          

Soycomil R (Soycomil protein concentrate)

344-8/05-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Qinhuangdao Goldensea Foodstuf Industries Co., Ltd (Wilmar/ADM J.V.),

China

546          

Suan Jian Fei

GT-1643-8/03-KNKL

Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China

547          

Sunphase 5000 (Sunphase

Phyt ase)

441-11/05-NN

Tăng khả năng hấp thu photpho (P) cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd

China

548          

Sweetening

NC-1487-5/03-KNKL

Tạo vị ngọt trong TĂCN

- Thùng: 20kg và 25kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China

549          

Sweetening

SC-263-8/01-KNKL

Chất tạo vị ngọt

- Thùng carton 25kg

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.

China

550          

Tea Seed Meal

TT-316-11/01-KNKL

Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .

China

551          

Tea Seed Meal

TT-316-11/01-KNKL

Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .

China

552          

Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)

TT-1371-12/02-KNKL

Phân huỷ chất xơ trong TĂCN

- Bao: 20kg

Trí Viễn

China

553          

Tianxiangsu

VH-232-7/00-KNKL

Chất tạo mùi sữa

- Thùng: 20kg

Vân Hoa

China

554          

Troivit

NC-1488-5/03-KNKL

Bổ sung Vitamin A, D3; E trong TĂCN

- Thùng: 25kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China

555          

Ultraphos (DCP)

YP-304-10/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng trong TĂCN.

- Bột màu trắng

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg

Yunnan Phosphate.CoChina

China

556          

VC Phosphate Ester

CC-1804-12/03-NN

Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN

- Thùng, bao: 25kg

TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.

China

557          

Vị ngọt tố (Điềm mật bảo)

Feed Sweetener

 

HH-1926-6/04-NN

Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng sữa.

- Bao: 1kg, 2kg và 5kg.

Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.

China

558          

Vital Wheat Gluten

046-8/04-NN

Bổ sung chất kết dính và Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

Shanghai MEG Imp. & Exp. Corp.,

China

559          

Vitamin A

5.000.000UI/G

XK-306-11/00-KNKL

Bổ sung VitaminA

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Xiamen KingdomwayVitamin Ltd

China

560          

Vitamin E 50% POWDER

 

XC-1514-5/03-KNKL

Bổ sung vitamin E trong TĂCN

- Thùng, bao: 25kg

Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd.

China

561          

Vitamin H 2 PCT Feed Grade

Jc-1714-9/03-KNKL

Bổ sung vitamin H trong TĂCN

- Thùng: 25kg

Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd

China

562          

White Oil

VC-1503-5/03-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Phi: 165kg, 170kg và 200kg

Trader Junwei

China

563          

Wisdem Golden-Y

343-8/05-NN

Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ.

- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd

China

564          

Wisdem Red 10%

342-8/05-NN

Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ.

- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd

China

565          

Yiduozyme 818

(Feed enzyme preparation)

009-7/04-NN

Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng hơi xám.

- Bao 25kg.

Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China.

(Trung Quốc).

China

 

566          

Yiduozyme 868

(Feed enzyme preparation)

010-7/04-NN

Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng hơi xám.

- Bao 25kg.

Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China.

(Trung Quốc).

China

 

567          

Yiduozyme 9180

GC-1515-5/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 1kg và 25kg.

Guangdong VTR Biotech.

China

568          

Yiduozyme 9680

GC-1516-5/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 1kg và 25kg.

Guangdong VTR Biotech.

China

569          

Yiduozyme 9980

GC-1517-5/03-KNKL

Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 1kg và 25kg.

Guangdong VTR Biotech.

China

570          

Yikangsu

GC-1475-03/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN.

- Bao: 1kg.

Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.

China

571          

Yun Hua Flavour

YQ-1638-8/03-KNKL

Bổ sung hương thơm trong TĂCN

- Gói: 1kg và 2kg

- Thùng: 20kg

Yun Hua. Vân Nam

China

572          

Zinc Bacitracin 10% Powder

TC-1407-01/03-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Tianjin Xin. Xing Veterinary Pharmaceutical Factory.

China

573          

Zinc Oxide 72%

YT-363-10/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bột màu xám sậm

- Bao: 25 kg

Yinli Group. Liuzhou. Guang

China

574          

Zinc Oxide 72%

ALL-109-4/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Zn)

- Dạng bột, màu xám

- Bao : 25 kg

Quangxi Chemical Import And ExportChina

China

575          

Zinc Oxide 99,5%

NW-68-3/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Yinli Group

China

576          

Zinc oxide 99,5% min

333-7/05-NN

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột.

- Bao: 25kg

Hunan Centre Machinery Co., Ltd 

China

577          

Zinc Sulphate

KV-229-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Zn)

- Bao: 40kg

Khang Vu.

China

578          

Baby FeedÒ 18/18

294-6/05-NN

Thức ăn cho lợn con.

- Dạng: bột.

- Bao: 25kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

579          

BioPlus 2B

CĐ-1568-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN

- Bao: 20kg

CHR.HANSEN

Denmark

580          

Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured)

KKA-183-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg và 1000 kg

Kk Animal Nutrition

Denmark

581          

Flavodan CV-514

ĐM-307-9/01-KNKL

Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con

- Dạng: bột màu kem.

- Bao: 20kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Denmark

582          

Flavosweet SW 2100

ĐM-309-9/01-KNKL

Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con

- Dạng: bột, màu kem.

- Bao: 20kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Denmark

583          

Flavosweet SW- 2514

ĐM-308-9/01-KNKL

Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Denmark

584          

HP 100

HP-158-5/00-KNKL

Bột đậu tương cao đạm

- Bao: 25kg

Hamlet Protein

Denmark

585          

HP 300

HP-159-5/00-KNKL

Bột đậu tương cao đạm

- Bao: 25kg

Hamlet Protein

Denmark

586          

Levucell Sb 20

LP-333-10/01-KNKL

Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng

- Bao: 20kg

Lallemand Sa.

Denmark

587          

Ronozyme P5000 (CT)

RT-1892-02/04-NN

Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm

- Dạng hạt, màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg và 1000 kg.

Novozymes A/S

Denmark

588          

RonozymeÒ A (CT)

NĐ-622-8/02-KNKL

Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt

- Bao, thùng: 10kg và 20kg.

- Drum: 40kg.

Novozymes A/S.

Denmark

589          

RonozymeÒ A (L)

NĐ-623-8/02-KNKL

Cung cấp enyme trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.

- Can: 25 lít.

Novozymes A/S.

Denmark

590          

RonozymeÒ P (CT)

NĐ-620-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt.

- Bao: 10kg và 20kg.

- Drum: 40kg.

Novozymes A/S.

Denmark

591          

RonozymeÒ P (L)

NĐ-621-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.

- Can: 25kg.

- Drum: 200kg.

Novozymes A/S.

Denmark

592          

RonozymeÒ Pro (CT)

NĐ-624-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt.

- Bao, thùng: 10kg và 20kg.

- Drum: 40kg.

Novozymes A/S.

Denmark

593          

RonozymeÒ Pro (L)

NĐ-625-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu.

- Can: 25 lít

Novozymes A/S.

Denmark

594          

RonozymeÒ VP (CT)

NĐ-618-8/02-KNKL

Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.

- Bột màu nâu hạt.

- Bao: 10kg; 20 kg.

- Drum: 40kg.

Novozymes A/S.

Denmark

595          

RonozymeÒ VP (L)

NĐ-619-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.

- Dạng lỏng, màu nâu.

- Can: 25kg.

- Drum: 210 lít

Novozymes A/S.

Denmark

596          

RonozymeÒ WX (CT)

NO-118-4/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.

- Dạng hạt, màu nâu nhạt.

- Bao: 10kg, 20kg và 40kg.

Novo Zyme A/S.

Denmark

597          

RonozymeÒ WX (L)

NO-119-4/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.

- Dạng lỏng, màu nâu nhạt.

- Can: 25 lít và 210 lít.

Novo Zyme A/S

Denmark

598          

UnimixÒ 4 PreWean

289-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

599          

UnimixÒ Finishers

293-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn xuất chuồng.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

600          

UnimixÒ Growers

292-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn trưởng thành.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

601          

UnimixÒ Sows Gestat

288-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn nái chửa.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

602          

UnimixÒ Sows Lactat

287-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn nái nuôi con.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

603          

UnimixÒ Weaner II

291-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

604          

UnimixÒ Weaners

290-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn con tới 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột.

- Bao: 40kg

Dansk Vilomix A/S

Denmark

605          

Addarome Squid

HK-1899-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi trắng be

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

606          

ALPHABLOCK

062-10/04-NN

Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc.

- Màu đỏ gạch.

- Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg

Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)

England

607          

Apex 3010

081-11/04-NN

Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 20kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

608          

Apex 3050

080-11/04-NN

Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi.

- Dạng bột, màu xám nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 20kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

609          

Ascorbic Acid

RA-606-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.

DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England

610          

Avizyme 1502

FP-513-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho gà

- Dạng bột.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

England

611          

Betafin S4

Ft-1575-7/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong TĂCN

- Bao: 25kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

England

612          

Bmp- selenium 1%

AA-485-3/02-KNKL

Bổ sung Selenium trong TĂCN

- Bao: 25kg.

A.B Pharmaceuticals. Ltd.

England

613          

Bnp-Cobalt 5%

AA-484-3/02-KNKL

Bổ sung Cobalt trong TĂCN

- Bao, thùng: 25kg.

A.B Pharmaceuticals. Ltd.

England

614          

Calcium Iodate

NI-1794-03/04-NN

Bổ sung Iot (I) trong TĂCN

- Thùng: 20kg và 25kg

Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom

England

615          

Calcium Iodate

WA-483-3/02-KNKL

Bổ sung Iot (I) trong TĂCN

- Thùng: 25kg.

W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire.

England

616          

Cobalt Carbonate

(20-21% Feed Grade)

NI-1795-03/04-NN

Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom.

England

617          

Finnstim S

FP-514-4/02-KNKL

Chất chống kết vón trong TĂCN

- Dạng kết tinh.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

618          

IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate)

Hb-1891-3/04-NN

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25 kg.

Rodia

England

619          

LactoFeed 70 TM

VE-410-01/02-KNKL

Nguyên liệu thay thế sữa gày

- Bột, màu nhạt

- Bao: 25kg.

Volac International Ltd.

England

620          

Maxarome C Liquid

132-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu hổ phách.

- Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

621          

Maxarome CV

HK-1901-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi màu trắng.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

622          

Maxarome CV Liquid

131-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng.

- Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd.,

 

England

623          

Maxarome F

HK-1896-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi lẫn hạt màu trắng be.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

624          

Maxarome F Liquid

130-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

625          

Maxarome HC

083-11/04-NN

Chất tạo mùi bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 20kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

626          

Maxarome M

HK-1898-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi màu kem trắng tinh.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

627          

Maxarome MF Liquid

128-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

628          

Maxarome RF

HK-1895-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi màu kem trắng tinh.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

629          

Maxarome RF Liquid

HK-1900-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

630          

Maxarome Sweet R

HK-1894-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

631          

Maxarome Sweet S

HK-1893-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi màu nâu cam.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

632          

Maxarome TF Liquid

129-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu hổ phách.

- Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

633          

Maxarome V

HK-1897-3/04-NN

Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi màu kem.

- Gói: 1kg và 5kg

- Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd.

England

634          

Maxarome VM Liquid

133-01/05-NN

Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

635          

Optisweet SD

082-11/04-NN

Chất tạo ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 20kg.

BFI Innovations Ltd.,

England

636          

Phosrich Rockies

 

TL-73-2/01-KNKL

Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu

- Dạng khối

- Khối: 2x20kg; 2x10 kg

Tithebarn Limited.

England

637          

Phyzyme 40000 G

FP-499-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng: bột

- Bao: 10kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

638          

Phyzyme 5000 L

FP-498-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng: lỏng.

- Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

639          

Pig Grower Premix

AN-284-9/00-KNKL

Premix Vitamin, khoáng cho lợn

- Dạng bột, màu nâu xẩm

- Bao: 2,5kg và 25kg

Anglian Nutrition Products Company (Anupco).

England

640          

Pig Starter Premix

AN-283-9/00-KNKL

Premix Vitamin, khoáng cho lợn con

- Dạng bột, màu nâu xẩm

- Bao: 2,5kg và 25kg

Anglian Nutrition Products Company (Anupco).

England

641          

Porzyme 9302

FP-512-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho heo

- Dang: Bột.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

 

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

642          

Porzyme TP 100

FA-296-8/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

- Dang: Bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

643          

Protexin Concentrate

PI-69-2/01-KNKL

Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch.

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg

Probiotics InternationalLimited.

England

644          

Protexin Electrozyme

PI-70-2/01-KNKL

Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn

- Dạng lỏng

- Chai nhựa: 250ml và 5lít

Probiotics InternationalLimited.

England

645          

Protexin Lifestart

PI-71-2/01-KNKL

 Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt

ống xịt : 200ml

Probiotics InternationalLimited.

England

646          

Protexin Nutricin For Piglets

PI-72-2/01-KNKL

Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn.

- Dạng lỏng, màu vàng đậm

ống xịt : 200ml

Probiotics InternationalLimited.

England

647          

Red Rockies

 

TL-73-2/01-KNKL

Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu

- Dạng khối, màu đỏ hồng

- Khối: 2x20kg; 2x10kg

Tithebarn Limited.

England

648          

Rovimix ®C-EC

RA-608-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu vàng nhạt.

- Thùng, bao: 25 kg.

DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England

649          

Rovimix® Calpan

RA-607-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.

- Bột mịn, màu trắng.

- Thùng carton, bao: 25kg.

DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,

England

650          

Sweet Whey Powder

LL-570-7/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Túi, bao: 25kg

Lnb International Feed

England

651          

VITABLOCK

063-10/04-NN

Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc.

- Màu đỏ gạch.

- Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg

Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)

England

652          

Yucca Extract Powder 30%

YA-382-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

- Dạng bột.

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, - 25kg và 50kg

Stan Chem International Limited

England

653          

Yucca Liquid L-50

YA-383-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

- Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.

Stan Chem International Limited

England

654          

Avizyme 1502

FP-513-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho gà

- Dang bột.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

Finnfeeds International Ltd.; Danisco Animal Nutrition

Finland

655          

Betafin S1

FP-1802-12/03-NN

Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN

- Dạng hạt, màu hơi nâu.

- Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.

Finnfeeds Finland Oy

Finland

656          

Betafin S4

FP-1803-12/03-NN

Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN

- Dạng hạt, màu hơi nâu.

- Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.

Finnfeeds Finland Oy

Finland

657          

ECOWÁEÒ Wheat P Plus

179-02/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu kem.

- Bao: 20kg và 25kg.

AB Ọnzymes

Finland

658          

Finase PC

AF-1743-10/03-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 10kg và 20kg.

AB Enzyme

Finland

659          

Finnstim S

FP-514-4/02-KNKL

Chất chống kết vón trong TĂCN

- Dạng kết tinh.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition.

Finland

660          

Men Phytase

(Finase L)

RF-143-6/01- KNKL

- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung.

- Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác

- Dạng lỏng

- Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)

AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Finland

661          

Men Phytase

(Finase P)

RF-144-6/01- KNKL

- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung.

- Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác

- Dạng bột.

- Thùng 20 kg (20 kg bag in box)

AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Finland

662          

Phyzyme 5000 G

FP-497-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng bột

- Bao: 20kg

Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần Lan

Finland

663          

Porzyme 9302

FP-512-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho heo

- Dang: Bột.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition

Finland

664          

Porzyme TP102

FA-296-8/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

- Dang bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.

Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition

Finland

665          

 

PRISMA OSTI

 

EP-1647-8/03-KNKL

bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN

- Bao: 25kg

EVIALIS

France

666          

PIGGYBOOST

378-9/05-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng cho lợn con.

- Dung dịch, màu vàng nhạt.

- Chai: 100ml và 250ml.

Agrifa Nutrition Animal

France

667          

100% Pure Dried Pork Protein

236-4/05-NN

Bổ sung Protein trong  thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm.

- Bao: 25kg và 1000kg

Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)

France

668          

A Concentre Porc 05/0.5%

PP-549-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

669          

A Concentre Porc Phy 96/0.5%

PP-550-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

670          

Acid Whey Powder HF

 

PR-313-11/00-KNKL

 Cung cấp đường sữa trong TĂCN.

- Bột màu trắng, màu kem.

- Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời

ProtilactFrance

France

671          

Acti Plus

EP-1755-11/03-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 20 kg và 25 kg

Evialis Company Ltd.

France

672          

Ad3e Hydrosol

EP-319-9/01-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3, E

- Dạng lỏng.

- Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít

Evialis.

France

673          

Agrimos

LF-1541-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

France

674          

Alkosel (2000)

LF-1540-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

France

675          

Anti- OX HP

CP-267-8/01-KNKL

Bổ sung các chất chống oxy hoá

- Bao: 25kg

CCA Nutrition.

France

676          

Antidium

EP-324-9/01-KNKL

Bổ sung nguyên tố vi lượng

- Dạng bột

- Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg

Evialis.

France

677          

Aquamune

GP-707-10/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40kg

Guyomarch

France

678          

Arolac

RD-1923-6/04-NN

Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.

- Dạng bột trắng kem.

- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.

CCA Nutrition

France

679          

Aviance

242-5/05-NN

Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho gia cầm.

-                     Dạng: bột màu be.

-                      Bao: 25kg.

Techna 

France

680          

B Croissance Porc 06/0.25%

PP-552-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

681          

B Croissance Porc Phy 97/0.25%

PP-551-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

682          

B- Max Aviaire

EP-321-9/01-KNKL

Bổ sung vitamin

- Bao: 25kg và 1000kg

Evialis.

France

683          

Bactocell Pa

LP-331-10/01-KNKL

Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng.

- Bao: 5kg và 20kg.

Lallemand Sa.

France

684          

Biacalcium

BA-1- 1999-KNKL

Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Hộp: 500g và 3kg

Laboratories Biove.

France

685          

Bicalphos

EP-325-9/01-KNKL

Bổ sung nguyên tố vi lượng

- Nước: 5 lít; 25 lít

Evialis.

France

686          

Biosaf SC 47

067-10/04-NN

Bổ sung protein và tăng sức đề kháng cho vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Société Industrielle Lesaffre

France

687          

Biovital

CF-293-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng

- Dạng viên và bột.

- Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg

Franvet S.A

France

688          

Biscoblé (Bisco- Wheat)

VF-215-6/01-KNKL

Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi

- Bao: 20 kg

VITALAC

France

689          

Bột vỏ tôm

(Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette)

SP-359-10/01-KNKL

Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà

- Bao: 25 kg

Sopropeche

France

690          

Butyris

RD-1924-6/04-NN

Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.

- Dạng bột trắng vàng.

- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.

CCA Nutrition

France

691          

C Finition Porc 07/0.25%

PP-553-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

692          

C Finition Porc Phy 98/0.25%

PP-554-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

693          

Carnitol

EP-322-9/01-KNKL

Tăng hiệu quả tiêu hoá

- Nước: 1 lít, 5 lít

Evialis.

France

694          

CarophyllÒ Pink

RP-597-8/02-KNKL

Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 1000kg

DSM Nutritional Products France SAS

France

695          

CarophyllÒ Pink 10% CWS

NĐ-617-8/02-KNKL

Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu tím.

- Thùng, bao: 25kg.

DSM Nutritional Products France SAS,

France

696          

CarophyllÒ Red

RP-598-8/02-KNKL

Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu tím.

- Bao: 20 kg.

- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).

DSM Nutritional Products France SAS

France

697          

CarophyllÒ Yellow

RP-599-8/02-KNKL

Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu đỏ nâu.

- Bao: 20 kg.

- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).

DSM Nutritional Products France SAS

France

698          

Chocolate 019 (6019)

PM-140-5/00-KNKL

Chất tạo hương sô cô la

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

699          

Cmo- Factors 022 (6022)

Pm-135-5/00-KNKL

Chất tạo hương sữa

- Bao 25 kg

Pancosma

France

700          

Cmo-Factors 013 (6013)

PM-134-5/00-KNKL

Chất tạo hương hoa quả

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

701          

Cmo-Factors 022 (6022)

PM-135-5/00-KNKL

Chất tạo hương sữa

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

702          

Cobalt 5% Bmp

NW-29-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

 Doxal.

France

703          

Coco Cream

PP-577-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

704          

Copper Sulfate (Sulfate de cuive)

OP-515-4/02-KNKL

Cung cấp Cu trong TĂCN

- Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg

Olmix

France

705          

Copper Sulphate Free Flowing

PP-551-6/02-KNKL

Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN

- Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg

Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan

France

706          

Coxivia

278-6/05-NN

Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi gia cầm nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá.

- Dạng: bột, màu gạch non.     

- Bao: 25kg.

Techna

France

707          

D Repro Porc 08/0.25%

PP-555-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

708          

D Repro Porc Phy 99/0.25%

PP-556-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg, 1000kg

Primis Sandes SA

France

709          

Dairy Concentrate For Piglets C882

VO-57-2/01-KNKL

Bổ sung đạm sữa Trong TĂCN

- Dạng bột

- Bao: 25kg

Voreal

France

710          

Detox

NS-129-5/00-KNKL

Kháng độc tố Aflatoxin

- Bao: 40kg

Nutritec S.A

France

711          

Dextrose Englandydrous

RI-1733-10/03-NN

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Roquette Freres

France

712          

Dextrose Monohydrate Roferose Standard

PY-310-9/01-KNKL

Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Poquette Freres (Roquite)

France

713          

Digest- Acid Plus

CP-247-7/01-KNKL

Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25 kg

CCA Nutrition

France

714          

Digest’ion

CF-210-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25 kg

CCA Nutrition

France

715          

E Concentre Broiler DC 09/0.5%

PP-557-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

716          

E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5%

PP-558-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

717          

E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5%

PP-566-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

718          

E Concentre Broiler SA 13/0.5%

PP-565-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

719          

Ecolac

VP-1396-12/02-KNKL

Thức ăn cho heo con cai sữa

- Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg

Vitalac

France

720          

Euromold Plus

EP-1367-12/02-KNKL

Chống nấm mốc trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Thùng: 200kg và 1000 kg

Eurotec Nutrition

France

721          

F Concentre Ponte 10/0.5%

PP-559-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

722          

F Concentre Ponte Phy 01/0.5%

PP-560-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

723          

Fer Dextran B12

EP-320-9/01-KNKL

Bổ sung sắt, chống thiếu máu

- Nước: 100ml

Evialis.

France

724          

Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G)

SP-340-10/01-KNKL

Cung cấp đạm cho heo con

- Bao: 25 kg

Sopropeche

France

725          

Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90)

SP-339-10/01-KNKL

Cung cấp đạm cho heo con

- Bao: 25 kg

Sopropeche

France

726          

Fit 32

RF-204-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A

France

727          

Flutec 10

SA-36-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng

- Bao: 25kg

Sandres Aliments .

France

728          

Fongi- Stat (Fongi- Stacid/Fongi- stacid 50)

AP-745-10/02-KNKL

Chất chống nấm, mốc trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

CCA

France

729          

Fruit Rouge S07

PHO-351-12/00-KNKL

Chất tạo hương

- Dạng lỏng,

- Thùng: 25kg

Phodes S.A

France

730          

Genox

EP-323-9/01-KNKL

Tăng hiệu quả tiêu hoá

- Dạng bột

- Bao, gói: 500g và 5kg

Evialis.

France

731          

Giant Maxi Adult

RF-201-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A

France

732          

Giant Maxi Junior

RF-200-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A

France

733          

Globacid OPCL

219-4/05-NN

Bổ sung chất axit hoá, kích thích tính thèm ăn của vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS

France

734          

Globafix

221-4/05-NN

Bổ sung chất kháng độc tố trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 20 kg.

Global Nutrition SAS

France

735          

Globamold L Plus

187-02/05-NN

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.

Global Nutrition SAS

France

736          

Globamold P Plus

185-02/05-NN

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Global Nutrition SAS

France

737          

Globatiox 32 Premix

186-02/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Global Nutrition SAS

France

738          

Globatiox L 32

220-4/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg

Global Nutrition SAS

France

739          

Globatiox P 07

218-4/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS

France

740          

Globind

HT-1300-11/02-KNKL

Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

France

741          

Gluten lúa mì (Amytex 100)

HS-272-8/00-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg.

Amylum Europe N.V

France

742          

Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten)

RP-591-08/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.

Roquette Freres.

France

743          

Greencab 75 P or Calcium Butyrate

EP-708-10/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao 25kg và 40kg

Global Nutrition SAS.

France

744          

Hair & Skin 33

RF-206-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Dạng viên

- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg

Royal Canin S.A

France

745          

Hepatic

435-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

746          

Hf Whey Powder

PL-153-5/00-KNKL

Cung cấp đường sữa (Đường lacto)

- Bao: 25kg

PROTILAC Và Voreal.

France

747          

Hydrovit A D3 E 100-20-20

AP-562-6/02-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3, E trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu sắt đỏ.

- Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít.

Adisseo.

France

748          

Hypal A (Concentrate A)

VP-255-7/01-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN

- Bao: 25 kg

VITALAC

France

749          

Hypal B (Concentrate B)

VP-256-7/01-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN

- Bao: 25 kg

VITALAC

France

750          

Hypoallergenic

433-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

751          

I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25%

PP-562-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

752          

I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25%

PP-561-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Primis Sandes SA

France

753          

Indoor 27

RF-202-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A

France

754          

Initiation

CF-214-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25kg

CCA Nutrition.

France

755          

Intestinal

434-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

756          

Iodine 10% Bmp

NW-30-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

 Doxal.

France

757          

J Complet Canard Phy 03/0.25%

PP-564-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg, 1000kg

Primis Sandes SA

France

758          

J Complet Canard Phy 12/0.25%

PP-563-5/02-KNKL

Premix- phụ gia TĂCN

- Bao: 25kg, 1000kg

Primis Sandes SA

France

759          

Karno – Kolac - AGF 115

058-10/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu trắng xám.

- Hộp hoặc bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac

France

760          

Karno - Liver

VP-1569-7/03-KNKL

Giúp giải độc gan, thận; tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và cải thiện chất lượng thịt.

- Dạng: bột, màu trắng xám.

- Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.

- Thùng, lọ hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Olmix

France

761          

Karno – Renol - AGF 114

057-10/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi.

 

- Dạng dung dịch, màu vàng nâu.

- Hộp hoặc thùng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít, 25lít, 200lít và 220lít.

Vitalac

France

762          

Karno- Aquacid (aquamin)

VP-1571-7/03-KNKL

Bổ sung Vitamin trong TĂCN

- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít

- Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac

France

763          

Karno- Chol

VP-254-7/01-KNKL

Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo

- 1lít, 5 lít, 20lít và 200lít

VITALAC

France

764          

Karno- Grow

VP-253-7/01-KNKL

Bổ sung vitamin vào TĂCN

- 1lít, 5 lít, 20líva và 200lít

VITALAC

France

765          

Karno- Mam

VP-1570-7/03-KNKL

Loại thải mỡ

- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít

- Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Olmix

France

766          

Karno Phos

VF-217-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho TĂCN

- 1lít, 5lít, 20 lít và 200lít

VITALAC

France

767          

Karno Renol

VF-216-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN

- Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg

VITALAC

France

768          

Karno-Kolac

RD-1925-6/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật nuôi.

- Dạng bột trắng xám.

- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac

France

769          

Karno-Liver

351-8/05-NN

Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, cải thiện chất lượng thịt. Giúp giải độc gan, thận.

- Dạng: bột, màu trắng xám.

- Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.

- Thùng,lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac

France

770          

Karno-Renol

VP-337-10/01-KNKL

Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà

- Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít

Vitalac

France

771          

Karno-Vigor

VP-1445-02/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN

- Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít

CCA

France

772          

Karno-White

460-12/05-CN

Boor sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi

- Dạng: bột, màu xám trắng

- Bao, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

Vitalac

France

773          

Kitten 34

RF-203-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A

France

774          

Lactotaste Aroma

PP-579-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

775          

Levucell Sb 10 Me

LP-332-10/01-KNKL

Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng

- Bao: 20kg

Lallemand Sa.

France

776          

Levucell Sb 20

LP-333-10/01-KNKL

Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng

- Bao: 20kg

Lallemand Sa.

France

777          

Lysar NF

262-5/05-NN

Thức ăn thay thế sữa dành cho bò.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Gói: 1kg.

- Bao: 10kg, 15kg và 25kg

Neolait Sas 

 

France

778          

Lysar Piglet LC

050-8/04-NN

Sữa bột thay thế sữa cho heo con.

- Bột màu trắng.

- Gói: 1kg.

- Bao: 10kg, 15kg và 25kg.

Neolait SAS

France

779          

Lysar Piglet NW

462-12/05-CN

Bổ sung chất thay thế sữa trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột màu kem.

- Bao 25 kg

Neolait

France

780          

Maxi Adult

RF-197-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Dạng bột trắng

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

781          

Maxi Energy

RF-198-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A

France

782          

Maxi Junior

RF-196-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

783          

Maxi Mature

RF-199-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

784          

Medium Adult

RF-194-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

785          

Medium Energy

RF-193-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A

France

786          

Medium Junior

RF-192-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

787          

Medium Mature

RF-195-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

788          

Microlacta Ant

VP-268-8/01-KNKL

Thức ăn tập ăn cho heo con

- Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và 1000kg.

VITALAC.

France

789          

Microvit A Oil Propionate 2.5

AA-36-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin A cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng

- Bao: 25kg và 500kg

Adisseo

France

790          

Microvit A Prosol 500

AA-35-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin A cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 20kg,

Adisseo

France

791          

Microvit A Supra 1000

AP-563-6/02-KNKL

Bổ sung vitamin A trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu vàng.

- Bao 25kg và 500kg

Adisseo.

France

792          

Microvit A Supra 500

AA-34-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin A cho TĂCN

- Dạng bột, màu nâu vàng

- Bao: 25kg và 500kg

Adisseo

France

793          

Microvit AD3 Supra 500-1000

AP-561-6/02-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3 trong TĂCN

- Dạng bột, màu xám.

- Bao: 25kg và 500kg.

Adisseo.

France

794          

Microvit B12

Promix 10 000

RhP-8-8/99-KNKL

Bổ sung vitamin B12 trong TĂCN

- Dạng bột màu hồng đỏ.

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Adisseo

France

795          

Microvit B12 Promix 1000

AA-41-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN

- Dạng bột, màu hồng đỏ.

- Bao: 25kg,

Adisseo

France

796          

Microvit B12 Prosol 1000

AA-42-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN

- Dạng bột, màu hồng đỏ.

- Bao: 25kg,

Adisseo

France

797          

Microvit B2 Supra 80

AA-44-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 20kg,

Adisseo

France

798          

Microvit B5 Promix

AA-48-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg,

Adisseo

France

799          

Microvit D3 Prosol 500

AA-37-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin D3 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem

- Bao: 25kg,

Adisseo

France

800          

Microvit E Oil Acetate

Ep/Usp

AA-40-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin E cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng.

- Bao: 25kg

Adisseo

France

801          

Microvit E oil Acetate fg

AP-1424-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin E trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Thùng: 25kg, 50kg và 200kg.

Adisseo

France

802          

Microvit E Promix 50

AA-38-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin E cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem

- Bao: 25kg và 500kg

Adisseo

France

803          

Microvit E Prosol 50

AA-39-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin E cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg

Adisseo

France

804          

Microvit k3 Promix mpb

AP-1422-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg

Adisseo

France

805          

Microvit TM B1 Promix

AA-49-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B1cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,

Adisseo

France

806          

Microvit TM B6 Promix

AA-50-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,

Adisseo

France

807          

Microvit TM H Promix 2000

AA-43-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin H cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 5kg và 25kg

Adisseo

France

808          

MicrovitTM A D3 Supra 1000-200

AP-1423-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg và 500kg

Adisseo

France

809          

Milk Replacer C882

RUBY-73-3/00-KNKL

Chất thay thế sữa dùng cho lợn con

- Bao: 25kg

Voreal.

France

810          

Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000)

 

LP-1712-9/03-KNKL

bổ sung Crôm trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Inc

France

811          

Mini Adult

RF-189-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

812          

Mini Energy

RF-190-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A

France

813          

Mini Junior

RF-188-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

814          

Mini Mature

RF-191-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A

France

815          

Mistral Tox

Op-1548-6/03-KNKL

Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN

- Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg

Olmix

France

816          

Mobility  Support

438-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

817          

Natuphos 10.000g

BASF-330-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF

France

818          

Natuphos 5000g

BASF-329-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF

France

819          

Neosorb® P20/60 (Powder Sorbitol)

RP-1453-02/03-KNKL

Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc

- Bao: 25kg và 50kg

Roquete.

France

820          

Novatan

244-5/05-NN

Cải thiện khả năng tiêu hoá protein và tăng khả năng sản sinh sữa cho bò sữa.

- Dạng: dạng bột màu ghi be.

- Bao: 25kg.

Techna 

France

821          

Noyau 1er AGE Proconco

SP-287-8/01-KNKL

Bổ sung vào thức ăn cho heo con

- Dạng bột

- Bao: 25kg và 1000kg

Sanders Aliments.

France

822          

Noyau 30 Sous La Mere

PRO-243-7/01-KNKL

Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa

- Túi, bao: 25 kg và 1000kg

Sanders Aliments.

France

823          

Nutrival Powder

SF-235-6/01- KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin

- Dạng bột

- Gói: 1kg và 150g

Sogeval Laboratoires.

France

824          

Obesity

432-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

825          

Oleobiotic Pig

PF-1783-11/03-NN

Tạo hưng trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Phode.

France

826          

Oleobiotic Poultry

PF-1784-11/03-NN

Tạo hưng trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Phode.

France

827          

Optifeed Fish

PF-1785-11/03-NN

Tạo hưng trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Phode.

France

828          

Optifeed Fruity

PP-1559-7/03-KNKL

Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

829          

Optifeed Intake

PP-1558-7/03-KNKL

Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

830          

Optifeed Milky Way

PP-1556-7/03-KNKL

Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

831          

Optifeed Milky Way Sweet

PP-1557-7/03-KNKL

Bổ sung mùi vani, vị ngọt, kem trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

832          

Optimax M61

142-01/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu ghi tối.

- Bao: 25kg.

Techna

France

833          

Optimax M62

143-01/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.

- Dạng bột, màu ghi tối.

- Bao: 25kg.

Techna,

France

834          

Optimax M63

144-01/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn vỗ béo.

- Dạng bột, màu ghi.

- Bao: 25kg.

Techna

France

835          

Optimax M64

240-5/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho lợn nái.

- Dạng: bột màu xám.

- Bao: 25kg.

Techna 

France

836          

Optimax M81

271-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà con hướng thịt.

- Dạng: bột, màu xám     

- Bao: 25kg.

Techna

France

837          

Optimax M82

272-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà thịt.

- Dạng: bột, màu xám     

- Bao: 25kg.

Techna

France

838          

Optimax M84

273-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng giống.

- Dạng: bột, màu xám     

- Bao: 25kg.

Techna

France

839          

Optimax M85

274-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng thương phẩm.

- Dạng: bột, màu xám     

- Bao: 25kg.

Techna

France

840          

Optimax M92

275-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt.

- Dạng: bột, màu xám     

- Bao: 25kg.

Techna

France

841          

Optimax M94

276-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng giống.

- Dạng: bột, màu xám     

- Bao: 25kg.

Techna

France

842          

Optimax M95

277-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng thương phẩm.

- Dạng: bột, màu xám     

- Bao: 25kg.

Techna

France

843          

Orange Aroma

PP-578-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg.

Phode

France

844          

Orange Flavour

NW-53-1/00-KNKL

Chất tạo hương

- Bao: 25kg

Technic Aroes.

France

845          

Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate

OH-257-7/01-KNKL

Sản xuất Premix trong TĂCN

- Bao: 25kg, 50kg và 500 kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.

France

846          

Pal’Acid

CF-211-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25kg

CCA Nutrition.

France

847          

Palmigreen

381-9/05-NN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi vịt và ngan.

- Dạng bột, màu ghi.

- Bao: 10kg.

Techna

France

848          

Pan-Fish 136 (6136)

PM-137-5/00-KNKL

Chất tạo hương cá

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

849          

Pan-Fish 139 (6139)

PM-138-5/00-KNKL

Chất tạo hương cá

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

850          

Persian 30

RF-208-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Viên

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A

France

851          

Phodesweet

PP-1560-7/03-KNKL

Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN

- Bao: 20 kg

Phode

France

852          

Pictacid

BF-496-3/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Bonilait Proteines

France

853          

Pigor 757 (6757)

PM-139-5/00-KNKL

Chất tạo hương thơm tự nhiên

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

854          

Pigor Magnasweetr 219

PM-288-9/00-KNKL

Tạo hương thơm, vị ngọt cho TĂCN

- Bột màu hồng nhạt.

- Bao: 25kg

Pancosma S.A.

France

855          

Pigor ® 730

Code; 6730

PM-296-9/00-KNKL

Chất tạo mùi bơ

- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt.

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

856          

Poisson S69

PF-217-7/00-KNKL

Chất tạo hươngcá cho TĂCN

- Thùng: 5kg

Phodes Aromas & Nutrition

France

857          

Polic Acid Vitamin B9

AA-51-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 25kg

Adisseo

France

858          

Polyvit

GUYO-63-1/00-KNKL

Bổ sung vitamin & axit amin

- Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.

Guyomarch Nutrition Animal.

France

859          

Pongo

GUY-4-98-KN

Thức ăn nuôi chó

- Bao: 5kg và 25kg

Guyomarch Nutrition Animal

France

860          

Premix PTS 120

MP-534-01/02-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Mg2mix

France

861          

Premix PTS 200

MP-532-01/02-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Mg2mix

France

862          

Premix PTX 240

MP-533-01/02-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Mg2mix

France

863          

Primanimal N06

Sp-1493-5/03-KNKL

Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ

- Bao: 25kg

Sofivo Bp20.50890Conde Survire

France

864          

Primanimal N06

SP-1493-5/03-KNKL

Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ.

- Dạng bột, màu vàng kem.

- Bao : 25kg

Sofivo BP20-50890 Condesur- Vire 

France

865          

Primapig 200

Sp-1494-5/03-KNKL

Heo con

- Bao: 25 kg

Sofivo Bp20.50890Conde Survire

France

866          

Primapig 200

SP-1494-5/03-KNKL

Chất thay thế sữa cho heo con.

Dạng bột, màu kem.

- Bao : 25kg

Sofivo BP20-50890 Condesur- Vire 

France

867          

Primolac

*GUY-5-8/00-KNKL

Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng

- Dạng bột

- Bao: 25kg

Guyomarch Nutrition Animale.

France

868          

Prisma Hit

EP-1646-8/03-KNKL

Bổ sung Vitamin C trong TĂCN

- Bao: 25kg

EVIALIS

France

869          

Provita’ Bee

194-3/05-NN

Bổ sung protein, vitamin cho ong.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 150g, 500g, 1kg và 2kg.

Laboratoires Biove’

France

870          

PX Asco

IM-1463-4/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Alfalis

France

871          

Ravabio Excel LC

AP-721-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu nâu nhạt.

- Thùng: 200 lít và 1000 lít.

Adisseo.

France

872          

Regal 10

149-01/05-NN

Bổ sung khoáng, đạm và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu nâu sáng.

- Bao: 20kg.

Techna

France

873          

Regalac 38

379-9/05-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng bột, màu be.

- Bao: 25kg.

Techna

France

874          

Regasur

245-5/05-NN

Làm môi trường thuận lợi cho hệ vi khuẩn lactic giúp phòng chống hiệu quả bệnh tiêu chảy cho lợn.

- Dạng: bột màu be.

- Bao: 25kg.

Techna 

France

875          

Renal

436-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

876          

Renal

439-11/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

877          

Rhodimet AT 88

AA-53-2/01-KNKL

Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu trắng kem

- Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời

Adisseo

France

878          

Rhodimet NP 99

AA-52-2/01-KNKL

Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg và 1000kg.

Adisseo

France

879          

Rovimix A-500 W

RP-590-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng carton, bao: 20kg.

Roche Vitamines SA.

France

880          

Rovimix ® A500 WS

RP-1345-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu hơi nâu.

- Thùng carton, bao: 20kg.

 

DSM Nutritional Products France SAS

France

881          

Rovimix ® AD3 500/100

RP-591-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

882          

Rovimix ® Beta Carotene 10%

RP-601-8/02-KNKL

Cung cấp Beta- Carotene trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu đỏ nâu.

- Bao: 20 kg.

- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).

DSM Nutritional Products France SAS

France

883          

Rovimix ® D3-500

RP-593-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.

- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

884          

Rovimix ® E-50 SD

RP-594-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu nhạt.

- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

885          

Rovimix ® Folic 80 SD

RP-595-8/02-KNKL

Cung cấp Folic acid trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.

- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS (France)

France

886          

Rovimix ® H-2

RP-596-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

887          

Rovimix ® Stay- C35

RP-592-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Bột màu trắng kem.

- Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

888          

Rovimix ® E50 SD

PR-1346-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Thùng carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

889          

RovimixÒ Biotin

199-3/05-NN

Bổ sung Biotin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt mịn, màu trắng nhạt.

- Bao: 1kg, 5kg và 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

890          

Santos

243-5/05-NN

Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho lợn.

- Dạng: bột màu gạch non.

- Bao: 25kg.

Techna 

France

891          

Selenium 4,5% Bmp

NW-31-11/99-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

 Doxal.

France

892          

Senior 28

RF-209-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Viên

- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg

Royal Canin S.A

France

893          

Sensible 33

RF-205-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Viên

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A

France

894          

Serowhey (Feed Material Powder)

SP-1754-11/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Sofivo S.A.S.

France

895          

Servitol

CF-294-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin

- Dạng bột mềm

- ống: 15ml

Franvet S.A

France

896          

Slim 37

RF-207-6/01-KNKL

Thức ăn viên cho mèo

- Viên

- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg

Royal Canin S.A

France

897          

Sogevit

*SG-8-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin cho vật nuôi

- Dạng bột.

- Bao: 1kg

Sogeval.

France

898          

Soya Protein Concentrate (Estrilvo)

SP-341-10/01-KNKL

Cung cấp đạm cho heo con

- Bao: 25kg

Sopropeche

France

899          

Spray Whey Powder

152-01/05-NN

Bổ sung bột váng sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Euroserum

France

900          

Sucram 200 (6830)

PM-141-5/00-KNKL

Chất tạo vị ngọt

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

901          

SucramR/ Pigor

 Tek TM 217 (Code 6217)

PF-240-7/00-KNKL

Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Pancosma S.A.

France

902          

Sweet Whey Powder

LL-680-8/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

25.000 kg

Lacto SerUM S.A

France

903          

Sweet Whey Powder HF

PR-314-11/00-KNKL

Cung cấp đường sữa trong TĂCN.

- Bột màu kem sữa

- Bao : 25kg

Protilact.

France

904          

Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf)

VP-343-2/02-KNKL

Bổ sung sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Voreal

France

905          

T- Mold

148-01/05-NN

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Techna

France

906          

T- Ox

147-01/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu ghi sáng.

- Bao: 25kg.

Techna

France

907          

Tech’whey

380-9/05-NN

Bổ sung đường Lactose và protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng bột, màu be trắng.

- Bao: 25kg.

Techna

France

908          

Tech’zyme G

146-01/05-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu be.

- Bao: 25kg.

Techna

France

909          

Tech’zyme P

145-01/05-NN

Bổ sung Phytase trong thức ăn chăn nuôi giúp tăng khả năng hấp thu Photpho cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu be sáng.

- Bao: 25kg.

Techna

France

910          

Thepax Liquid

NW-59-1/00-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

- Thùng: 25kg

Doxal

France

911          

Thepax Poudre

NW-57-1/00-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

- Bao: 25kg

Doxal

France

912          

Thepax Spray

NW-58-1/00-KNKL

Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

- Bao: 25kg

Doxal

France

913          

Toffilac Aroma

PP-580-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

914          

Troivit

CF-292-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin A, D3, E

- Dạng lỏng

- Chai: 100ml

Franvet S.A

France

915          

T-Tox

241-5/05-NN

Bổ sung chất chống nấm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu xám.

- Bao: 25kg.

Techna 

France

916          

Tubermine

NW-54-1/00-KNKL

Bổ sung đạm và axít amin

- Bao: 25kg

Roquette

France

917          

Tutti Frutti Aroma

PP-582-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Thùng: 25kg và 30kg.

- Bao: 25kg.

Phode

France

918          

Urinary

437-11/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

919          

Urinary S/0

440-11/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.

- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A.,

France

920          

V & V

CF-212-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25 kg

CCA Nutrition

France

921          

Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened)

PP-576-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

922          

Vanilla Milk V141p3

PP-581-8/02-KNKL

Tạo hương trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Phode

France

923          

Vanille Creme S193

PHO-350-12/00-KNKL

Chất tạo hương

- Dạng lỏng, màu vàng.

- Thùng: 25kg

Phodes S.A.

France

924          

Vanille-Pan870.051 (6051)

PM-136-5/00-KNKL

Chất tạo hương kem

- Bao: 25kg

Pancosma.

France

925          

VFAppetite

CF-213-6/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN

- Bao: 25kg

CCA Nutrition

France

926          

Vital Wheat Gluten

PY-311-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Poquette Freres (Roquite)

France

927          

Vitamin B12 1% Feed Grade

RP-600-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B12 trong TĂCN.

- Bột màu đỏ nhạt.

- Bao: 20 kg.

- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).

DSM Nutritional Products France SAS

France

928          

Wou

BA-2- 1999-KNKL

Premix vitamin-khoáng

- Bột màu trắng

- Hộp: 500g và 3kg

Laboratories Biove.

France

929          

 

Anipro Red Hemoglobin Powder

 

001-7/04-NN

Bổ sung protein và các loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột mịn, màu đỏ đậm.

- Bao: 25kg, 50kg và 100kg.

EURODUNA Technologies GmbH

 

Germany

930          

100% Pure Dried Pork Protein

236-4/05-NN

Bổ sung Protein trong  thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm.

- Bao: 25kg và 1000kg

Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)

 

Germany

931          

Anilac

MG-222-7/00-KNKL

Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non

- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Meggle GMBH.

Germany

932          

Aqua Stab

LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg

Leko Chemical Pte. Ltd.

Germany

933          

Aqua- stab

LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg

Leko chemical (pte). Ltd.

Germany

934          

Arbocel RC

285-6/05-NN

Bổ sung chất xơ lignocellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm chống táo bón.

- Dạng: hạt, màu vàng nhạt.

- Gói: 1kg và 5kg.

- Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.

J. Rettenmaier & Sohne (JRS)

Germany

935          

Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s)

Lđ-1700-9/03-KNKL

Bổ sung sắc tố trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Lohmann Animal Health

Germany

936          

Combilac

MG-152-5/00-KNKL

Chất thay thế sữa trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Meggle GMBH.

Germany

937          

Copper Sulphate “Feed Grade”.

HE-1902-3/04-NN

Bổ sung khoáng (Cu) trong TĂCN.

- Bột màu xanh.

- Bao: 25 kg.

Helm AG.

Germany

938          

EPge-pro

349-8/05-NN

Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.

- Bao: 10kg

GePro Geflugel–Protein Vertriebsgesellschaft mbH & Co. KG 

Germany

939          

Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá)

JT-656-8/02-KNKL

Chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25 kg

Trader. Helm

Germany

940          

FormiÒ (Potassium Formiate)

336-7/05-NN

Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: tinh thể tơi mịn, màu trắng.

- Bao: 25kg và 500kg.

BASF

Germany

941          

Headstart

MG-221-7/00-KNKL

Thức ăn cho lợn con tập ăn

- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Meggle GMBH.

Germany

942          

Helmox (Antioxidant Mixture)

MM-632-8/02-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bao: 25 kg

Helm Ag.

Germany

943          

Helmox Antioxidant Mixture

MM-632-8/02-KNKL

Chất chống oxi hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg

Helm AG

Germany

944          

Helmvit Biotin (Vitamin H)

AI-1366-12/02-KNKL

Bổ sung Vitamin H trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Miavit

Germany

945          

Helmzym

AI-1363-12/02-KNKL

Bổ sung men

- Bao: 25 kg

Helm Ag

Germany

946          

Helmzyme Phytase 5000 ftu/G

HĐ-1622-8/03-KNKL

Tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Helm AG

Germany

947          

Hipro 70

116-01/05-NN

Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 1000kg và hàng rời.

RT Chemtronics GmbH

Germany

948          

Lecithin Nutripur-G

LM-154-5/00-KNKL

Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit

- Hộp: 25kg

Lucas Meyer

Germany

949          

Lucantin CX Fort

BASF-333-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

BASF

Germany

950          

Lucantin Pink

BASF-334-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

BASF

Germany

951          

Lucantin Red

BASF-331-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu đỏ tím

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

BASF

Germany

952          

Lucantin Yellow

BASF-332-12/00-KNKL

Chất tạo màu

- Bột, màu vàng cam

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

BASF

Germany

953          

Luprosil Salt

(Calcium Propionate)

BC-256-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bao: 25kg

Basf Company.

Germany

954          

Luta-CLAÒ 60 (Conjugated Linoleic Acid Methyl Ester)

337-7/05-NN

Bổ sung axit béo cho vật nuôi.

- Dạng: lỏng, không màu, hơi vàng.

- Thùng: 175kg.

BASF 

Germany

955          

Men Phytase

(Finase L)

RF-143-6/01- KNKL

- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác

- Dạng lỏng

- Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)

AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Germany

956          

Men Phytase

(Finase P)

RF-144-6/01- KNKL

- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác

- Dạng bột.

- Thùng 20 kg (20 kg bag in box)

AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Germany

957          

Mia Ca-Phos

176-02/05-NN

Bổ sung Canxi, Photpho và nguyên tố vi lượng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng dung dịch, màu vàng chanh.

- Can: 1lít và 5 lít.

- Phuy: 220lít.

Miavit

Germany

958          

Miamox (Antioxidant Mixture)

232-4/05-NN

Chống oxy hoá cho thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu tới nâu sẫm.

- Bao: 25kg.

Miavit GmbH

Germany

959          

Miazyme

231-4/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà tới vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Miavit GmbH

Germany

960          

Microvit B5 Promix

AA-48-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg,

Adisseo

Germany

961          

Microvit TM B1 Promix

AA-49-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B1cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,

Adisseo

Germany

962          

Microvit TM B2 Supra 80

023-8/04-NN

Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng cam.

- Bao: 20kg.

Adisseo

Germany

963          

Microvit TM B6 Promix

AA-50-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg,

Adisseo

Germany

964          

Natuphos 10.000g

BASF-330-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF

Germany

965          

Natuphos 5000g

BASF-329-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF

Germany

966          

Nutravit

RĐ-730-10/02-KNKL

- Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg và 50kg.

RT Chemtronics Chemikalien GMBH

Germany

967          

Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate

OH-257-7/01-KNKL

Sản xuất Premix trong TĂCN

- Bao: 25kg, 50kg và 500kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen

Germany

968          

Permeat

(Permeatpulver)

MG-223-7/00-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg

Meggle GMBH.

Germany

969          

Polic Acid Vitamin B9

AA-51-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam

- Bao: 25kg,

Adisseo

Germany

970          

Prostar

RĐ-729-10/02-KNKL

- Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg và 50kg.

RT Chemtronics Chemikalien GMBH

Germany

971          

Pyridoxine Hydrochloride

RĐ-614-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Thùng, bao: 20 kg.

DSM Nutritional Products GmbH

Germany

972          

Rovimix® B1

RĐ-611-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng, bao: 25 kg.

DSM Nutritional Products GmbH

Germany

973          

Rovimix® B2 80-SD

HR-120-4/01-KNKL

Cung cấp vitamin B2 cho gia súc.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 20kg

DSM Nutritional Products GmbH

Germany

974          

Rovimix® B6

RĐ-612-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà.

- Thùng, bao: 25 kg.

DSM Nutritional Products GmbH

Germany

975          

Thiamine Hydrochloride

RĐ-613-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Thùng, bao: 20 kg.

DSM Nutritional Products GmbH

Germany

976          

Torula Yeast

253-5/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá và protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu vàng tới nâu nhạt.

- Bao: 15kg.

Inter-Harz GmbH

Germany

977          

Vitacel R 200

284-6/05-NN

Bổ sung chất xơ cellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện năng suất vật nuôi.

- Dạng: bột màu trắng.

- Gói: 1kg và 5kg.

- Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.

J. Rettenmaier & Sohne (JRS)

Germany

978          

Vital Wheat Gluten

CĐ-525-5/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg.

Cerestar Deutschland gmbh

Germany

979          

Vital Wheat Gluten

AA-1793-03/04-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh.

Germany

980          

Vitamin E 50 Feed Grade

DHG-67-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin

- Bao: 25kg

Degussa Huls.Germany

Germany

981          

Zy Phytase Ii

LD-500-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Hạt màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G

Germany

982          

 

Soycomil R

 

 

AH-1476-03/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Archer Daniels Midland Co (ADM)

Holland

983          

Amytex 100

(Vital Wheat Gluten)

AG-58-2/01-KNKL

Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN

- Dạng bột, màu vàng kem

- Bao: 25kg

Amylum Group

Holland

984          

Aqua Stab

LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dung trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg

Leko Chemical Pte. Ltd.

Holland

985          

Avilac E

NH-1801-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

986          

BESTLAC

VM-1486-4/03-KNKL

bổ sung đường Lacto trong TĂCN

- Bao: 25kg

VitUSA Corp

Holland

987          

Borcilac 20

BH-589-5/02-KNKL

Bổ sung Lipit trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Borcullo Domo Ingredients.

Holland

988          

Bormofett 50

BN-547-5/02-KNKL

Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Borculo Domo Ingredients.

Holland

989          

Breeder Gestation Concentrate

PH-394-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai

- Bao: 30kg

Provimi B.V

Holland

990          

Breeder Gestation Feed (14-01943)

016-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái mang thai.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.

Provimi B.V.

Holland

991          

Breeder Lactation Concentrate

PH-395-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con

- Bao: 30kg

Provimi B.V

Holland

992          

Breeder Lactation Feed (14-01945)

017-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái nuôi con.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.

Provimi B.V.

Holland

993          

Calf Milkreplacer

 

IH-1487-4/03-KNKL

Bổ sung đường Lacto trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

994          

Calprona C/Ca (Calcium Propionate)

VB-258-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột mịn,màu trắng

- Bao: 25kg

Verdugt B.V

Holland

995          

Calprona P-CAR-65

VB-257-8/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột mịn,màu trắng

- Bao: 25kg

Verdugt B.V

Holland

996          

CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica

AN-478-3/02-KNKL

Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg

Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort. Netherlands

Holland

997          

Chất Thay Thế Sữa

(Porcolac 20)

MP-243-7/00-KNKL

Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn

- Bao: 25kg ( 50Lb)

Milvoka ProductsHolland

Holland

998          

Cholesterol FG

HL-493-3/02-KNKL

Tạo acid mật trong TĂCN

- Thùng: 25kg và 50kg

Solvay Pharmaceuticals

Holland

999          

Cholesterol SF

HL-493-3/02-KNKL

Tạo acid mật trong TĂCN

- Thùng: 50kg

Solvay Pharmaceuticals

Holland

1000      

Cholesterol XG

HL-493-3/02-KNKL

Tạo acid mật trong TĂCN

- Thùng: 50kg

Solvay Pharmaceuticals

Holland

1001      

Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75)

AN-303-10/00-KNKL

Cung cấp Vitamin nhóm B trong TĂCN

- Dung dịch, trong

- Thùng: 230kg và 250kg

Akzo Nobel.

Holland

1002      

Eurolac Red

387-8/05-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bê, heo con.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 5kg.

Schils B.V.,

 

Holland

1003      

Farmwin Broiler- 322

FW-246-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt

- Bao:25kg

FarmwinB.V

Holland

1004      

Farmwin Pig G Stater – 315

FW-245-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con

- Bao:25kg

FarmwinB.V

Holland

1005      

Farmwin Pig Grower- 312

FW-244-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn

- Bao:25kg

FarmwinB.V

Holland

1006      

Fra Acid Ca Premix

FN-1604-8/03-KNKL

Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1007      

Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu)

FN-1602-8/03-KNKL

Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN

- Thùng 25; 200kg và 1000kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1008      

Fra Biophorce Dry

FN-1603-8/03-KNKL

Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1009      

Fra Mould Dry

FN-1597-8/03-KNKL

Chống nấm mốc trong TĂCN

- Bao: 25kg và 1000kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1010      

Fra Mould S Liquid

FN-1598-8/03-KNKL

Chống nấm mốc trong TĂCN

- Thùng 25;200 và 1000kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1011      

Fra Ox C Liquid

FH-1701-9/03-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN

- Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1012      

Fra Ox D Dry

FN-1599-8/03-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1013      

FraÒMould V Dry

FP-20-2/01-KNKL

Chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Franklin Products International B.V

Holland

1014      

Fraxyme Pe Dry

FN-1600-8/03-KNKL

Bổ sung enzyme trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg.

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1015      

Frazyme PE 500 Dry

150-01/05-NN

Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Franklin Products International B.V, The Netherlands

Holland

1016      

Frazyme Pe Plus

FN-1601-8/03-KNKL

Bổ sung enzyme trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg.

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1017      

Frazyme W Plus

HH-1299-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg.

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1018      

Frazyme W Plus 500 Dry

151-01/05-NN

Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu hoặc vàng.

- Bao: 20kg.

Franklin Products International B.V, The  Netherlands

Holland

1019      

Gluten lúa mì (Amytex 100)

HS-272-8/00-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg.

Amylum Europe N.V.

Holland

1020      

Gluten Lúa Mì (Gluvital)

TT-516-4/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao 25kg, 50kg

Cerestar benelux B.V.

Holland

1021      

Goatlac

388-8/05-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi dê, cừu con.

- Dạng bột, màu cam nhạt.

- Bao: 5kg.

Schils B.V.,

 

Holland

1022      

Hemoglobin Powder 92p

209-3/05-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg

Harimex Loenen BV,                                                                                                                                                                

 

Holland

1023      

Joosten Lac Pellet

068-10/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho lợn con tập ăn.

- Dạng viên, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

Joosten Products B.V.

Holland

1024      

Lactose Technical Fine Powder

RUBY-79-3/00-KNKL

Bổ sung đường lacto

- Bao 25kg, 50kg

Borculo Domo Ingredients

Holland

1025      

LNB Bioprotein

LNB-346-12/00-KNKL

Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con

- Mầu vỏ trấu

- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed.

Holland

1026      

LNB Elby Soy 55

IM-1506-5/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1027      

LNB Elby Soy 65

 

IM-1507-5/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1028      

LNB gestation concentrate (8722)

072-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái mang thai.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 30kg.

LNB International Feed B.V.,

Holland

1029      

LNB lactation concentrate (8721)

073-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 30kg.

LNB International Feed B.V.,

Holland

1030      

LNB Lonobi prestarter pellets (8000)

075-11/04-NN

Thức ăn tập ăn cho heo con.

- Dạng viên, màu nâu sáng.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V.,

Holland

1031      

LNB pig finisher concentrate (8724)

076-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo thịt (từ 50kg – xuất chuồng).

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V.,

Holland

1032      

LNB Pig Prestater Concentrate

LNB-286-9/00-KNKL

Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con

- Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg

Lnb International.

Holland

1033      

LNB pig starter concentrate (8720)

074-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo lứa (từ 20kg-50kg).

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 30kg.

LNB International Feed B.V.,

Holland

1034      

Lnb Porcisweet

IM-1505-5/03-KNKL

Chất tạo ngọt trong TĂCN.

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1035      

Lnb Specilac

LNB-287-9/00-KNKL

Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non

- Dạng bột, màu sữa

- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed.

Holland

1036      

LNB Specilac (6975)

094-11/04-NN

Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V.

Holland

1037      

Lnb Super Vit WS

LH-1425-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN.

- Dạng bột

- Xô: 5kg

- Bao: 10kg và 25kg.

- Gói: 150g

LNB International Feed B.V.

Holland

1038      

Lnb Vitaplus Premium

LNB-348-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress

- Mầu trắng ngà

- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed.

Holland

1039      

Lnb Vitaplus Soluble

LNB-349-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress

- Mầu vàng nhạt

- Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed.

Holland

1040      

Lon Acid Liquid

LH-1738-10/03-NN

Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1041      

Lon Acid Pigs

LH-1737-10/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1042      

Lon acid Pigs Citrate

LH-1740-10/03-NN

Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1043      

Lon Acid Poultry

LH-1739-10/03-NN

Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1044      

LonAcid Anti-Mould Code 13

264-5/05-NN

Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V

Holland

1045      

LonAcid Anti-Mould Code 14

265-5/05-NN

Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu vàng.

- Thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.

LNB International Feed B.V

Holland

1046      

LonAcid Anti-Salmonella/Anti-Mould Code 37

266-5/05-NN

Chất chống mốc, chống salmonella dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V

Holland

1047      

Lonobi I Creepfeed

LH-1457-03/03-KNKL

Thức ăn cho heo tập ăn

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1048      

Lonobi II Weaner Concentrate

LH-1458-03/03-KNKL

Thức ăn cho heo cai sữa

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1049      

Lonobi III Pre-starter Concentrate

 

LH-1459-03/03-KNKL

Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1050      

Microvit TM D3 Oil 4000 FG

AN-1796-12/03-NN

Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Thùng:1kg và 25kg

Adisseo.

Holland

1051      

Mild Acid Dry

CB-575-7/02-KNKL

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25 kg

BIAKONBelgium

Holland

1052      

Nasco I

LH-1741-10/03-NN

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con

- Bao 25 kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1053      

Nasco II

LH-1742-10/03-NN

Thức ăn đậm đặc cho gà con

- Bao 25 kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1054      

Natuphos 10.000g

BASF-330-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF.

Holland

1055      

Natuphos 5000g

BASF-329-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF.

Holland

1056      

Nuklospray K09

SL-32-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Sloten B.V

Holland

1057      

Nuklospray K10

SL-31-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Sloten B.V

Holland

1058      

Nuklospray K53

SL-33-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Sloten B.V

Holland

1059      

Nutridox

NW-22-10/99-KNKL

Chống oxy hoá

- Bao: 25kg

Franklin Products Int. B.V.

Holland

1060      

Nutrimac

NH-1797-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

1061      

Nutrimac

NV-27-11/99-KNKL

Sản phẩm thay thế sữa

- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Nutrifeed Veghel

Holland

1062      

Nutrimac Extra

297-6/05-NN

Bổ sung thức ăn cho heo con dưới 4 tháng tuổi.

- Dạng: bột màu kem, vàng nhạt.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Nutrifeed Veghel 

Holland

1063      

Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate

OH-257-7/01-KNKL

Sản xuất Premix trong TĂCN

- Bao: 25kg, 50kg và 500 kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.

Holland

1064      

Pig Finisher (14-02199)

019-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ béo.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.

Provimi B.V.

Holland

1065      

Pig Finisher Concentrate

PH-393-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo

- Bao: 25 kg

Provimi B.V

Holland

1066      

Pig Starter (14-02195)

018-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn choai.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.

Provimi B.V.

Holland

1067      

Pig Starter Concentrate

PH-392-11/01-KNKL

Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai

- Bao: 25kg, 30kg.

Provimi B.V

Holland

1068      

Pigiplus ®

SH-213-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, chất béo, chất khoáng, axít amin

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Schils BV.

Holland

1069      

Porco Sweet

NV-27-11/99-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con.

- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Nutrifeed Veghel

Holland

1070      

Porcolac Extra

BL-1903-3/04-NN

Bổ sung sữa cho lợn con.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25 kg.

Nutrifeed Veghel. The Netherlands

Holland

1071      

Prelac

NH-1796-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

1072      

Prelac

NV-353-12/00-KNKL

Chất thay thế sữa

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 1kg, 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

1073      

Prelac

(Skimmed Milk Powder Replacer)

NF-317-11/00-KNKL

Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con

- Bột mịn, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg

Nutrifeed

Holland

1074      

Prestarter Concentrate

(14-01125)

014-7/04-NN

Thức ăn đậm đặc cho lợn con sau cai sữa.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.

Provimi B.V.

Holland

1075      

Pro-Bind Plus

356-8/05-NN

Chất kết dính dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg, 500kg và 1000kg.

Smits Vuren B.V

Holland

1076      

Protilac

087-11/04-NN

Sản phẩm thay thế sữa cho heo con.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.

Schils BV.,

Holland

1077      

Protilac ®  20/40

SH-214-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Schils BV.

Holland

1078      

Provilat Super Prestarter

(14-06382)

020-7/04-NN

Thức ăn tập ăn cho lợn con.

- Dạng viên, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.

Provimi B.V.

Holland

1079      

Purox B Flakes

(Pure Grade Benzoic Acid)

DH-1485-4/03-KNKL

Bổ sung Benzoic acid trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg

DMS Special ProductsHolland

Holland

1080      

Pyggylac

SB-126-4/01-KNKL

Chất thay thế bột sữa

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 25 kg

Schils BV.

Holland

1081      

Salmonella Killer

LH-1375-12/02-KNKL

Khống chế Salmonella trong TĂCN.

- Bao: 25kg

LNB International Feed B.V.

Holland

1082      

Sanolac ®

SH-212-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Schils BV.

Holland

1083      

Serolat

NH-1890-02/04-NN

Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN.

- Bao: 25kg

NutriFeed Company. Ltd.

Holland

1084      

Serolat

NV-281-8/01-KNKL

Thức ăn cho lợn con

- Dang bột, vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel. The Netherlands

Holland

1085      

Serolat HL

NH-1800-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

1086      

Serolat P25

NH-1799-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

1087      

Serolat Pep

NH-1798-12/03-NN

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel.

Holland

1088      

Sintonyse

SY-366-10/01-KNKL

Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi

- Bao: 25kg

Sintofarm S.P.A

Holland

1089      

Skim/Pro 10%

195-3/05-NN

Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem.

- Bao: 20kg và 25kg.

Joosten Products B.V.,

Holland

1090      

Sowlac

*HP-7-12/00-KNKL

Thức ăn thay thế sữa cho lợn

- Dạng bột

- Bao: 25kg

Nutrifeed vegel.

Holland

1091      

Soycomil FC

AH-1477-03/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Archer Daniels Midland Co (ADM)

Holland

1092      

Soycomil K

ADM-66-2/01-KNKL

Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN

- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt

- Bao : 25kg

Archer Daniels Midland Co (Adm).

Holland

1093      

Soycomil P

ADM-65-2/01-KNKL

Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN

- Dạng bột thô, màu vàng nhạt

- Bao : 25kg

Archer Daniels Midland Co (Adm)

Holland

1094      

Soycomilâ R (Soy Protein Concentrate)

AH-1476-03/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Archer Daniels Midland Co. (ADM)

Holland

1095      

Sprayfo Porc Milk

SL-34-12/99-KNKL

Chất thay thế sữa dùng cho lợn con

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 10kg

Sloten B.V

Holland

1096      

Sprayfo Porc Milk

SL-35-12/99-KNKL

Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Sloten B.V

Holland

1097      

Sprayfo Violet

SH-1310-11/02-KNKL

Thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Sloten B.V

Holland

1098      

Super Prestarter Concentrate (14-01411)

015-7/04-NN

Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập ăn.

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg và 30kg.

Provimi B.V.

Holland

1099      

Super Prestater Provilat

PH-391-11/01-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con

- Bao: 25 kg

Provimi B.V

Holland

1100      

Suprex Natural Binder

CN-698-9/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.

Codrio bv (netherlands)

Holland

1101      

Suprex Natural Binder

CN-698-9/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.

Codrio bv (netherlands)

Holland

1102      

Technolat Extra 42

MP-179-6/00-KNKL

Chất thay thê bột sữa gầy

- Bao: 25kg

Milvoka ProductsHolland

Holland

1103      

Vevovitall ®

DH-1574-7/03-KNKL

Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg

DMS Special Products

Holland

1104      

VevoVitallÒ

233-4/05-NN

Cung cấp acid hữu cơ cho gia súc, gia cầm.

- Dạng mảnh, màu trắng.

- Bao PE 25kg

DSM Special Products BV,

Holland

1105      

Vital Wheat Gluten

MH-502-4/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bao: 25kg.

Melunie b.v Amsterdam.

Holland

1106      

Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)

CH-270-8/00-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg và 50kg

Cargill.

Holland

1107      

Whey Powder Feed

LH-1426-02/03-KNKL

Bổ sung đường lactose trong TĂCN.

- Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V

Holland

1108      

Wheylactic

 

SH-215-7/00-KNKL

Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.

-  Bột màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.

Schils BV.

Holland

1109      

Ayucal D Premix

DAY-13-8/99-KNKL

Bổ sung Ca, P, Vitamin D3.....

- Bao, gói: 500g và 10kg

Dabur Ayurvet Ltd.

India

1110      

Choline Chloride 60% Dry

VO-251-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B

- Dạng bột, màu nâu

- Bao: 25kg

Vam Organic Chemicals Ltd.

India

1111      

Corn Gluten Meal

VI-1394-12/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 50kg

Vijaya Enterprises

India

1112      

Corn Gluten Meal

VA-725-10/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bột màu vàng

- Bao: 50 kg

Vijaya Enterprises

India

1113      

Manganese Oxide 62%

 

MI-1555-7/03-KNKL

Bổ sung Mn trong TĂCN

- Bao: 25kg

Manmohan International Contracting.

India

1114      

Manganese Oxide 62%

104-12/04-NN

Bổ sung khoáng Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xanh xám.

- Bao: 25kg, 50kg và 1250kg.

Manmohan International Contracting

India

1115      

Manganous Cxide 62%

NV-110-4/01-KNKL

Bổ sung chất khoáng (Mn)

- Dạng bột, màu nâu xanh

- Bao: 25kg

Superfine Minerals.

India

1116      

Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)

AA-1792-03/04-NN

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Armine Exports Ltd.

India

1117      

Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade

SP-335-10/01-KNKL

Bổ sung chất béo trong TĂCN

- Dạng lỏng màu nâu đậm.

- Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.

Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.

India

1118      

Soya Lecithin Liquid

RA-501-4/02-KNKL

Chống ôxy hoá trong TĂCN.

- Thùng: 200kg.

Ruchi Soya Industries Limited.

India

1119      

Superfine Bentonite Powder

KI-1760-11/03-NN

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 20 kg, 25 kg

Khim Jee Hunsraj.

India

1120      

BB4 PIG Supplement

255-5/05-NN

Bổ sung chất Carbohydrate trong thức ăn cho lợn.

- Dạng: bột màu vàng.

- Bao: 25kg và 40kg.

PT WIRIFA SAKTI

Indonesia

1121      

Bm-Zeo 157

HD-250-8/00-KNKL

Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

Pt. Hasmindo Dinamika.

Indonesia

1122      

Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular

BI-330-10/01-KNKL

Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Bintang Baru.

Indonesia

1123      

Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder

BI-329-10/01-KNKL

Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Bintang Baru.

Indonesia

1124      

Cell Protein (CJ Prosin)

PI-1704-9/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 25kg

PT Cheil Samsung

Indonesia

1125      

Copra Extraction Pellet

CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 50kg hoặc hàng rời

Copra.

Indonesia

1126      

Green Zeolite (Powder/Round Pellet)

ZI-384-11/01-KNKL

Kết dính các độc tố trong TĂCN

- Dạng bột.

- Bao: 25kg và 50kg

Pb. Kurnia

Indonesia

1127      

Zeolite Granular

PI-1640-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd

Indonesia

1128      

Zeolite Natural

DI-1718-10/03-NN

Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Dwijaya Perkasa Abdi.

Indonesia

1129      

Zeolite Powder

PI-1641-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd

Indonesia

1130      

Super -Vit For Layers

FP-167-6/00-KNKL

Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg

Franklin pharmaceuticals.

Ireland

1131      

Copper Sulphat Pentahydrate

NW-56-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Timna.

Israel

1132      

Copper Sulphate Pentahydrate

TI-529-5/02-KNKL

 Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột.

- Bao: 25kg

Timna Copper

Israel

1133      

K-LAC-E ®

Edible Lactose

(Lactose 200 mesh)

 

BI-1585-7/03-KNKL

Bổ sung đường Lactose trong TĂCN

- Bao: 25kg

Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel

Israel

1134      

 

Lactose

 

LI-1466-03/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN

- Bao: 25kg

Lactose Siero Spa

Italia

1135      

Act-Ione Cu 100

AI-1356-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1136      

Act-Ione Fe 100

AI-1357-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1137      

Act-Ione Mn 90

AI-1358-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1138      

Act-Ione Zn 100

AI-1355-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1139      

Cerqual

DI-1433-02/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bao: 20kg và 40kg

Dox.Al S.P.A

Italia

1140      

Cerqual

DI-1533-6/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.

- Bột, màu vàng cam.

- Bao: 20kg.

Dox.AL S.p.A.

Italia

1141      

Cerqual

DI-1433-02/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.

- Bao: 20 kg và 40kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia

1142      

Choline Chloride 60%

AN-340-12/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt

- Bao: 450g, 500g và 25kg

Akzo Nobel.

Italia

1143      

Co 5% bmp

DI-1430-02/03-KNKL

Bổ sung Cobalt trong TĂCN

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A

Italia

1144      

Co 5% BMP

DI-1430-02/03-KNKL

Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN.

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia

1145      

Dextrose Englandydrous

RI-1733-10/03-NN

Bổ sung năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Roquette Freres.

Italia

1146      

Dextrose Monohydrate Roferose M

PY-245-7/01-KNKL

Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc

- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg

Roquette, France; Roquette,

Italia

1147      

Dextrose Monohydrate Roferose M

PY-245-7/01-KNKL

Chất mang cho phụ gia thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng.

- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.

Roquette

Italia

1148      

Dextrose Monohydrate Roferose Standard

PY-310-9/01-KNKL

Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Poquette Freres (Roquite).

Italia

1149      

Digesint

SY-364-10/01-KNKL

Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá

- Bao: 25kg

Sintofarm S.P.A

Italia

1150      

Ecu Feed Dry

DI-1534-6/03-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.

- Bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.

Dox.AL S.P.A.

Italia

1151      

Ecu Feed Dry

DI-1432-02/03-KNKL

Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN.

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia

1152      

Ecu-Feed Dry

DI-1432-02/03-KNKL

Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A

Italia

1153      

K3 Stab, Feed Grade

RY-610-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu nhạt.

- Thùng, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln

Italia

1154      

Levochel Cu 10

AI-1359-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1155      

Levochel Fe 10

AI-1360-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1156      

Levochel Mn 10

AI-1361-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1157      

Levochel Zn 10

AI-1362-12/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Agristudio Srl

Italia

1158      

Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade

RY-609-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.

- Thùng, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln

Italia

1159      

Microgran Co 5% BMP

229-4/05-NN

Cung cấp Cobalt cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, hạt mịn, màu canh tím đến hồng nhạt.

- Bao: 25kg.

Istituto delle Vitamine S.p.A

Italia

1160      

Microgran I 10% BMP

228-4/05-NN

Cung cấp Iodine cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, hạt mịn, màu trắng nhạt đến xám.

- Bao: 25kg.

Istituto delle Vitamine S.p.A

Italia

1161      

Microgran Se 4,5% BMP

230-4/05-NN

Cung cấp Selenium cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: hạt mịn, màu xám trắng.

- Bao: 25kg.

Istituto delle Vitamine S.p.A

Italia

1162      

Micromin Co 5% Bmp

DI-1553-6/03-KNKL

Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.

- Hạt, màu hồng hơi tím.

- Bao: 25kg.

Dox.AL S.p.A.

Italia

1163      

Micromin Se 1% Bmp

DI-1536-6/03-KNKL

Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.

- Hạt, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg

Dox.AL S.p.A.

Italia

1164      

Microvit k3 Promix mpb

AP-1422-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg

Adisseo.

Italia

1165      

Se 1% BMP

DI-1431-02/03-KNKL

Bổ sung Se trong TĂCN

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A

Italia

1166      

Se 1% BMP

DI-1431-02/03-KNKL

Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.

- Bao: 25 kg và 50kg.

Dox.Al S.P.A.

Italia

1167      

Sintoplasma

SY-365-10/01-KNKL

Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi

- Bao: 25kg

Sintofarm S.P.A

Italia

1168      

Standard Qph1

FI-171-6/00-KNKL

Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn

- Bao: 25kg

Feed Industry Service.

Italia

1169      

Sun phát đồng ngậm nước

(Copper Sulphate Pentahydrate)

MS-38-2/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 50kg

Manica S.P.A.Italia

Italia

1170      

Vital Wheat Gluten

PY-311-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc

- Bao: 25kg

Poquette Freres (Roquite).

Italia

1171      

Phosphate Bicalcique (Dicalcium Phosphate – DCP)

071-11/04-NN

Bổ sung Photpho và Canxi trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg.

Far. Pro. Modena S.p.a

Italy

1172      

Cholesterol feed grade

NN-1524-4/03-KNKL

Bổ sung cholesterol trong TĂCN

- Bột màu trắng.

- Thùng: 50 kg

Nippon Fine Chemical Co. Ltd.

Japan

1173      

Cholesterol Feed Grade

NN-464-02/02-KNKL

Nâng cao hiệu quả trong TĂCN.

- Dạng bột, màu trắng.

- Thùng: 50kg.

Nippon Fine Chemical.

Japan

1174      

Dicalcium Phosphate

SN-1467-03/03-KNKL

Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN.

- Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.

Shin.Etsu Trading Co. Ltd.

Japan

1175      

Dicalcium Phosphate

NN-1399-01/03-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 20kg và 50kg

Nitta Genlatin.

Japan

1176      

Dicalcium Phosphate (DCP)

HT-1427-02/03-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg.

Nitta Gelatin Inc.

Japan

1177      

Dried Scallop Liver Powder – Absorbed Grade

( Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade)

NJ-728-10/02-KNKL

Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu xám đen.

- Bao: 20kg

Nippon Chemical Feed Co., Ltd.,

Japan

1178      

Dried Scallop Liver Powder- Absorbed Grade (Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade)

NJ-728-10/02-KNKL

Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN

- Bao: 20kg

Nippon Chemical Feed Co. Ltd .

Japan

1179      

Ferrous Sulphate Monohydrate

FN-528-5/02-KNKL

 Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột.

- Bao: 25kg

Fuji Kasei.

Japan

1180      

Ferrous Sulphate Monohydrate

NW-55-1/00-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg

Fuji.

Japan

1181      

Fish Soluble Liquid For Feed Purpose

021-7/04-NN

Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.

- Chất lỏng, màu nâu sẫm.

- Thùng: 200kg

Kaikoh Co., Ltd.

Japan

1182      

GCW (Great Cell Walls)

352-8/05-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột rời, màu vàng đến màu nâu.

- Bao gói: 0,2kg, 0,5kg, 5kg và 20kg.

Asahi Food and Healthcare Co., Ltd.

Japan

1183      

Globigen Jump Start

031-8/04-NN

Thức ăn bổ sung, cung cấp chất đạm cho heo con.

- Dạng bột, màu vàng đến vàng chanh.

- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg và 5kg.

- Hộp carton: 20kg.

Ghen Co.,

Japan

 

1184      

Microvit B5 Promix

AA-48-2/01-KNKL

Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg

Adisseo

Japan

1185      

Scallop Liver Powder ( Pure Grade)

NJ-727-10/02-KNKL

Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu xám.

- Bao: 20kg

Nippon Chemical Feed Co., Ltd

Japan

1186      

Scallop Liver Powder (Pure Grade)

NJ-727-10/02-KNKL

Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN

- Bao: 20kg

Nippon Chemical Feed Co. Ltd.

Japan

1187      

(HP) Beta – Glucan

389-10/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.

- Dạng bột, màu vàng sậm.

- Bao, gói, thùng: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.

Han Poong Industry Co., Ltd.,

Korea

1188      

Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1)

GH-491-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN

- Bao: 25kg, 100kg và 500kg

Geney Bio.

Korea

1189      

Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3)

GH-492-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN

- Bao: 25kg, 100kg và 500kg

Geney Bio.

Korea

1190      

Bột Gan Mực

( Squid Liver Powder)

MR-134-5/01-KNKL

Bổ sung Protein và chất béo

- Dạng bột, màu xám tới xám đen

- Bao: 50kg

Milae Resources Ml Co. Ltd.

Korea

1191      

Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry)

DH-724-10/02-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bao: 25kg

Daeho Co. Ltd

Korea

1192      

C-Trac Premium

CK-1580-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Hộp: 90g.

Chem Tech.

Korea

1193      

C-Tractoman

CK-1579-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Hộp: 150g.

Chem Tech.

Korea

1194      

C-Tractoman 100

CK-1578-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Chai: 50g.

Chem Tech.

Korea

1195      

Denkavit – master Plus 1

KT-1912-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.

- Dạng viên màu nâu sữa.

- Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1196      

Denkavit – master Plus 2

KT-1913-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.

- Dạng viên màu nâu sữa.

- Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1197      

Denkavit – master Plus 3

 

KT-1914-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi

- Dạng viên màu nâu sữa.

- Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1198      

Denkavit – master Plus 4

 

KT-1915-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi

- Dạng viên màu nâu sữa.

- Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1199      

Denkavit – master Plus 5

KT-1916-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi

- Dạng viên màu nâu sữa.

- Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1200      

Denkavit – master Plus 6

KT-1917-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi

- Dạng viên màu nâu sữa.

- Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1201      

Doctor IGY

CK-1582-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Chai: 90g.

Chem Tech.

Korea

1202      

Helicobacter IGY Gold

CK-1583-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Chai: 120g.

Chem Tech.

Korea

1203      

Helicobacter IGY Plus

CK-1584-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Chai: 120g.

Chem Tech.

Korea

1204      

Lactic Yeast

DH-723-10/02-KNKL

Bổ sung Vitamin trong TĂCN

- Bao: 25kg

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1205      

Lacto IGY

CK-1581-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Chai: 120g.

Chem Tech.

Korea

1206      

No. Scour

WH-519-4/02-KNKL

Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi

- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg

Woogenne B&G

Korea

1207      

Organic Ggreen Culture

HK-544-5/02-KNKL

Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN

- Dạng bột

- Bao: 1kg và 20kg

Han Poong Industry Co. Ltd.

Korea

1208      

Organic Green Culture zs

NS-325-11/00-KNKL

Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN.

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Bao: 1kg và 20kg

Han Poong Industry Co. Ltd.

Korea

1209      

Oxyzero ® Dry (Powder)

 

SK-1588-7/03-KNKL

bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg hoặc trong container

DaeHo Co. Ltd.

Korea

1210      

Phosphor Omega 500

WH-521-4/02-KNKL

Tăng khả năng hấp thụ thức ăn

- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg

Woogenne B&G

Korea

1211      

Pif Chrome ®

SK-1589-7/03-KNKL

bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN

- Bao: 25kg

SamJo Life Science

Korea

1212      

Precipitated Silica - Tixosil 38

Rh-15-1/01-KNKL

Chất chống kết vón dùng trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Bao: 20kg

Rhodia Kofran Co. Ltd.

Korea

1213      

Saccharo Culture

CK-479-3/02-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg

Cheil Bio Co. Ltd.

Korea

1214      

Squid Liver

Oil

DK-1531-6/03-KNKL

Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg

- Thùng: 190kg

Dong Woo Industrial Co. Ltd.

Korea

1215      

Squid Liver Oil

GC-321-11/00-KNKL

Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo

-Dạng lỏng, màu nâu xẩm

hùng: 190kg

Gem Corporation.

Korea

1216      

Squid Liver Oil

YP-55-2/01-KNKL

Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng nâu

- Thùng : 190kg

Young Poung Precision Co..Ltd.

Korea

1217      

Squid Liver Oil (Dầu gan mực)

EG-305-10/00-KNKL

Thức ăn bổ sung chất béo

- Dung dịch, màu nâu đậm

- Thùng: 200kg

East Gulf Industrial Product

Korea

1218      

Squid Liver Paste

YP-56-2/01-KNKL

Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN

- Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm

- Thùng : 200kg

Young Poung Precision Co.,Ltd.

Korea

1219      

Squid Liver Powder

DK-1530-6/03-KNKL

Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg

- Thùng: 190kg

Dong Woo Industrial Co. Ltd.

Korea

1220      

Squid Liver Powder

(Bột gan mực)

HS-271-8/00-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Bột màu nâu đậm và dính

- Bao: 25kg

Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd.

Korea

1221      

Tixolex 28F

RK-66-3/00-KNKL

Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking)

- Bao: 25kg

Rhodia Kofran Co. Ltd.

Korea

1222      

Vitamin Premix For Poultry

DK-281-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho gia cầm

- Bao giấy craft: 20kg

Daone Chemical.

Korea

1223      

Vitamin Premix For Poultry

DK-281-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho gia cầm

- Bao giấy craft: 20kg

Daone Chemical.

Korea

1224      

Vitamin Premix For Swine

DK-282-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho lợn

- Bao giấy craft: 20kg

Daone Chemical.

Korea

1225      

Vitamin Premix For Swine

DK-282-8/01-KNKL

Bổ sung vitamin cho lợn

- Bao giấy craft: 20kg

Daone Chemical.

Korea

1226      

Bergafat HPL - 106

BS-163-5/00-KNKL

Bổ sung chất béo

- Bao: 25kg

Berg & Schmidt (M) BHD.

Malaysia

1227      

Bergafat HTL 306

BS-186-6/00-KNKL

Bổ sung chất béo giầu năng lượng

- Bao: 25kg

Berg & Schmidt (M) BHD.

Malaysia

1228      

Bergafat DLN - 2

BS-164-5/00-KNKL

Bổ sung chất béo

- Thùng: 185kg

Berg & Schmidt (M) BHD.

Malaysia

1229      

Bergafat T-300

TA-1714-9/03-KNKL

Bổ sung chất béo thực vật cho bò sữa.

- Bao: 25kg

Berg & Schmidt (M) BHD.

Malaysia

1230      

Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)

BS-79-3/01-KNKL

Cung cấp đạm và chất béo

- Dạng bột thô, màu nâu

- Bao: 25kg

Berg & Schimidt

Malaysia

1231      

BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)

BS-79-3/01-KNKL

Cung cấp đạm và chất béo

- Dạng bột thô, màu nâu

- Bao: 25kg

BERG & SCHIMIDT

Malaysia

1232      

Betafin BT

FF-132-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón

- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1233      

Betafin S1

FF-130-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón

- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg ( 55LB)

FinnfeedsInternational Ltd.; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1234      

Betafin S4

Ft-1575-7/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong TĂCN

- Bao: 25kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1235      

Betafin S4

Ft-1575-7/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong TĂCN

- Bao: 25kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1236      

Betafin S4

Ft-1575-7/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong TĂCN

- Bao: 25kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1237      

Betafin S6

FF-131-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón

- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg (55LB).

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1238      

Biolax

Am-1497-5/03-KNKL

Bổ sung vitamin B trong TĂCN

- Bao: 25kg

Accentury Nutritech SND. BHD.

Malaysia

1239      

Bioyeast

Em-1716-9/03-KNKL

Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN

- Bao: 50 kg

Excelcrop Sdn.Bhd

Malaysia

1240      

Biscuit Meal

PM-266-8/01-KNKL

Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm.

- Bao: 50kg

Profeed Agronutrition. SDN. BHD.

Malaysia

1241      

Breeder Vitamin Premix (A9300V)

MA-343-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng nâu nhạt.

- Bao: 25kg

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1242      

Broiler mineral Premix (A9205M)

MA-345-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

- Bột màu vàng lẫn xanh.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1243      

Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix (A9200V)

MA-344-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1244      

Canmutin Plus

Am-1496-5/03-KNKL

Chất độc tố và nấm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Accentury Nutritech SND. BHD.

Malaysia

1245      

Chrominate

SM-525-5/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.

Sunroute Nutritech

Malaysia

1246      

Copper Sulphate

(CuSO4.5H2O)

GS-1509-5/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.

- Dạng bột màu nâu đỏ.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Gremont Agrochem SDN. BHD.

Malaysia

1247      

Copra Extraction Pellet

CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Màu nâu

- Bao : 50kg hoặc hàng rời

Copra

Malaysia

1248      

Duck breeder Vitamin Premix (A9510V)

MA-347-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng.

- Bao: 25 kg

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1249      

Duck Mineral Premix (A9505M)

MA-348-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

- Bột màu xám.

- Bao: 25 kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1250      

Duck Vitamin Premix (A9500V)

MA-346-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng nâu nhạt.

- Bao: 25 kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1251      

Ferrous Sulphate

(FeSO4.H2O)

GS-1510-5/03-KNKL

 

Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.

- Dạng bột màu nâu vàng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Gremont Agrochem SDN. BHD.

Malaysia

1252      

Ferrous Sulphate Monohydrate

 

 

RM-1476-03/03-KNKL

Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu xám xanh.

- Bao: 25kg.

Pacific Iron Products Sdn Bhd.

Malaysia

1253      

Green Bean Meal

MM-1605-8/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg và 50kg

Manrich

Malaysia

1254      

Hi - Prolac     (Skim Milk Powder Replacer)

026-8/04-NN

Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng đục, ngà.

- Bao: 25kg.

Bio-Strength Sdn. Bhd.,

Malaysia

1255      

Layer Vitamin Premix (A9400V)

MA-349-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng.

- Bao: 25 kg

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1256      

Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa)

CM-487-3/02-KNKL

Thức ăn cho bò sữa

- Bao: 50kg

Cargill FeedSdn. Bhd

Malaysia

1257      

Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt)

CM-486-3/02-KNKL

Thức ăn cho bò thịt

- Bao: 50kg

Cargill FeedSdn. Bhd

Malaysia

1258      

Nutriplex 815

Am-1498-5/03-KNKL

Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Accentury Nutritech SND. BHD

Malaysia

1259      

Orgaclds

SM-1347-12/02-KNKL

Bổ sung hỗn hợp axit hữu c ơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1260      

Pfactor 001

SM-1348-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1261      

Pfactor 002

SM-1349-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1262      

Pfactor 003

SM-1350-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1263      

Pfactor 004

SM-1351-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1264      

Pfactor 005

SM-1352-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1265      

Pfactor 006

SM-1353-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1266      

Pfactor 007

SM-1354-12/02-KNKL

Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd

Malaysia

1267      

Pro-Milk (Skim Milk Replacer)

PM-1419-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Profeed Agronutrition Sdn.Bhd

Malaysia

1268      

Pro-Milk (Skim Milk Replacer)

PM-1419-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Profeed Agronutrition Sdn.Bhd

Malaysia

1269      

Pro-milk (Skimmed Milk Replacer)

AM-1377-12/02-KNKL

Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt đến vàng cam.

- Bao: 25 kg

Profeed agronutrition sdn.bhd

Malaysia

1270      

Swine Breeder Mineral Premix (A9155M)

MA-350-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

- Bột màu xám vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1271      

Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V)

MA-351-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1272      

Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M)

MA-352-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

- Bột màu xám vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1273      

Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V)

MA-353-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1274      

Swine Starter Mineral Premix (A9125M)

MA-354-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng

-Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1275      

Swine Starter Vitamin Premix (A9120V)

MA-355-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin

- Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1276      

Aqua choice

(Fish Soluble)

208-3/05-NN

Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu.

- Thùng: 220kg (55 gallon); 237,708kg.

Alimentos Concentrados California, S.A. de C.V.,

Mexico

1277      

Avelut Powder

A-7263-004

PV-101-4/00-KNKL

Chất tạo màu

- Dạng bột, màu nâu sáng

- Bao: 25kg

Pigmentos Vegetables Del Centro S.A De C.V.

Mexico

1278      

Bioaqua Pmr

AM-425-01/02-KNKL

Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi

- Bao: 1kg và 25kg

Agroindustrias El Alamo.

Mexico

1279      

Bioaqua Pmr

AM-425-01/02-KNKL

Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi

- Bao: 1kg và 25kg

Agroindustrias El Alamo.

Mexico

1280      

Biofil Red Laying Hen

IM-537-5/02-KNKL

Bổ sung sắc tố cho gà đẻ

- Dạng bột màu đỏ nâu.

- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Alcosa Industrial.INC.

Mexico

1281      

Biofil Rred 540

IM-535-5/02-KNKL

Bổ sung sắc tố cho gà đẻ

- Dạng bột màu đỏ nâu.

- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Alcosa Industrial.INC.

Mexico

1282      

Biofil Yellow

IM-541-5/02-KNKL

Bổ sung sắc tố cho gà đẻ

- Dạng bột màu nâu.

- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Alcosa Industrial.INC.

Mexico

1283      

Biofil Yellow LZ

IM-539-5/02-KNKL

Bổ sung sắc tố cho gà đẻ

- Dạng bột màu nâu.

- Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Alcosa Industrial.INC.

Mexico

1284      

Bioliquid 3000

AM-423-01/02-KNKL

Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi

- Bình: 1lít; 3lít; 8lít và 200lít

Agroindustrias El Alamo.

Mexico

1285      

Bioliquid 3000

AM-423-01/02-KNKL

Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi

- Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít

Agroindustrias El Alamo.

Mexico

1286      

Biopowder

AM-424-01/02-KNKL

Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi

- Bao: 1,25kg

Agroindustrias El Alamo.

Mexico

1287      

Biopowder

AM-424-01/02-KNKL

Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi

- Bao: 1,25kg

Agroindustrias El Alamo.

Mexico

1288      

Red Pixafil Laying Hen Liquid

IM-536-5/02-KNKL

Bổ sung sắc tố cho gà đẻ

- Dung dịch nhũ tương màu đỏ.

- Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.

Alcosa Industrial.INC.

Mexico

1289      

Yellow Pixafil Liquid

IM-540-5/02-KNKL

Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt

- Dung dịch màu vàng nâu.

- Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.

Alcosa Industrial.INC.

Mexico

1290      

Yellow Pixafil LZ Liquid

IM-538-5/02-KNKL

Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt

- Dung dịch màu cam nâu.

- Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.

Alcosa Industrial.INC.

Mexico

1291      

Bột tảo (Sea Weed Meal)

AN-588-5/02-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca) trong TĂCN.

- Bột màu xanh rêu.

- Bao: 25kg.

Algea a.s Norway

Nauy

1292      

Marine Protein Concentrate

Sn-1715-9/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Thùng: 2301.150kg và 23.000kg.

Seanbio Bjugn AS Normay

Nauy

1293      

Mixed Bile Acids

NN-1888-02/04-NN

Bổ sung Acid mật trong TĂCN

- Bao: 20kg

Newzealand Pharmaceutical Ltd.

Newzea-land

1294      

Fish Soluble Concentrate

PP-1449-02/03-KNKL

Cung cấp Protein trong TĂCN

- Thùng: 200kg đến 250 kg

Pesquera Diamante S.A Peru

Peru

1295      

Kuf

EP-750-10/02-KNKL

Giảm mùi hôi trong TĂCN

- Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg

Exprosel va S.A.c Peru

Peru

1296      

Kuf

EP-750-10/02-KNKL

Giảm mùi hôi trong TĂCN

- Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg

Exprosel va S.A.c Peru

Peru

1297      

Saponified Marigold Extract (GP-ORO/20)

AP-152-6/01-KNKL

Bổ sung chất làm vàng da và lòng đỏ trứng gà trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Bao: 25kg.

Agricola Barranca S.A (Agrobasa)

Peru

1298      

Alkacel 20X

AP-742-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

Agriaccess.

Philippin

1299      

Chromium Chelate

AP-743-10/02-KNKL

Bổ sung axit amin trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

Agriaccess.

Philippin

1300      

Copra Expellet Cake Meal

CP-260-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Màu nâu

- Bao : 50kg hoặc hàng rời

Copra

Philippin

1301      

Copra Extraction Pellet

CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Màu nâu

- Bao : 50kg hoặc hàng rời

Copra

Philippin

1302      

Mananase Premix

AP-741-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

Agriaccess.

Philippin

1303      

Sweet Whey

Powder

IM-1490-4/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN

- Bao: 25kg

Fleur Sp.Z.O.O

Poland

1304      

Sweet Whey Powder Spray

025-8/04-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem.

- Bao giấy: 25kg.

Spoldzielnia Mleczarska Mlekpol Zaklad Produkcji Mleczarskiej W Mragowie

Poland

1305      

Whey Powder

(Non hygroscopic sweet whey powder)

CP-1920-5/04-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong TĂCN.

- Dạng bột màu kem.

- Bao: 25 kg.

Euroserum SP. Z O.O.

Poland

1306      

B.H.T Feedgrade

AI-1365-12/02-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Petrochemical Plant.

Russia

1307      

Ethoxyquin 66,6%

AI-1364-12/02-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Petrochemical Plant.

Russia

1308      

Plastin

TN-14-8/99-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg

Bioveta. A.S . nước ch Séc

Séc

1309      

Acid Lac Liquid

(Acid lac TM Liquid)

KM-81-3/01-KNKL

Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá

- Dạng lỏng, màu nâu

- Thùng: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1310      

Acid lac TM Dry

KM-662-8/02-KNKL

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries (Asia) pte ltd.

Singapore

1311      

Ana Monodon Vitamin Premix- 188

ZS-543-5/02-KNKL

Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN

- Bột min, màu vàng cam

- Bao: 1kg và 20kg

Zagro Ltd.

Singapore

1312      

Aqua Stab

LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg

Leko Chemical Pte. Ltd.

Singapore

1313      

Avizyme 1502

FP-513-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho gà

- Dang: Bột.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Singapore

1314      

Barox Liquid

KM-15-10/99-KNKL

Chống oxy hoá

- Bao: 25kg và 190kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1315      

Betafin S4

Ft-1575-7/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong TĂCN

- Bao: 25kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Singapore

1316      

Bio Curb Dry

KM-125-4/01-KNKL

Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng ngon miệng

- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1317      

Biodor Cream

BI-316-9/01-KNKL

Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN.

- Dạng bột màu vàng nhạt.

- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1318      

Biodor Fruit

BI-317-9/01-KNKL

Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN.

- Dạng bột màu vàng nhạt.

- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1319      

Biodor Lact

BI-318-9/01-KNKL

Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN

- Dạng bột màu vàng nhạt.

- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1320      

Biodor Milk

BI-320-9/01-KNKL

Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN

- Dạng bột màu vàng nhạt.

- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1321      

Biodor Vanilla

BI-319-9/01-KNKL

Bổ sung hương liệu mùi vani trong trong TĂCN

- Dạng bột màu vàng nâu.

- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1322      

Biomin P.E.P  125

BI-272-8/01-KNKL

Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá

- Dạng bột màu xanh xám.

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1323      

Biomin P.E.P 1000

BI-273-8/01-KNKL

Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá

- Dạng bột thô màu xanh xám.

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1324      

Biotronic P

BIO-105-4/00-KNKL

Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng

- Dạng bột màu trắng.

- Thùng: 25kg và 30kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1325      

Biotronic SE Liquid

BI-1709-9/03-KNKL

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.

- Dung dịch không màu.

- Thùng: 1000lít và 1000kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1326      

Butter Vanilla Dry

KM-121-4/01-KNKL

Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani

- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1327      

Calcium Iodate Ca (IO3) 2.H20

BN-1448-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.

- Dạng bột màu da bò nhạt.

- Bao: 20kg; 25kg và 50kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1328      

Calphovit

ZS-542-5/02-KNKL

Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN

- Bột, nâu nhạt

- Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg

Zagro Ltd.

Singapore

1329      

Clostat Dry

TA-1620-8/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 5kg, 20kg và 25kg

Kemin industries (Asia) pte Ltd.

Singapore

1330      

Cobalt suphate (CoSo4. 7H20)

BN-1446-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.

- Dạng bột tinh thể màu cam đỏ.

- Bao: 20kg; 25kg và 50kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1331      

Dairy Luretm Brand Dry

KS-221-6/01-KNKL

Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật dạ dày đơn

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1332      

Dry Bird Food Pellet

MS-1804-12/03-NN

Thức ăn nuôi chim cảnh

- Hộp: 300g

Mata Puteh Samtom Pet Foods.

Singapore

1333      

Ecostat

BIO-103-4/00-KNKL

Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con

- Dạng bột thô màu xám.

- Thùng: 25kg và 30kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1334      

Endox C Dry

KS-251-7/01-KNKL

Chống oxy hoá TĂCN

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1335      

Endox Dry

KM-277-9/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd.

Singapore

1336      

Endox TM Dry

KM-657-8/02-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries (Asia) pte Ltd.

Singapore

1337      

Feed Curb Dry

KM-276-9/00-KNKL

Chất chống mốc

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg

Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.

Singapore

1338      

Feed Curb TM Dry

KM-658-8/02-KNKL

Chống oxy mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries (Asia) pte Ltd.

Singapore

1339      

Finnstim S

FP-514-4/02-KNKL

Chất chống kết vón trong TĂCN

- Dạng kết tinh.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

FinnfeedsInternational Ltd.; Danisco Animal Nutrition.

Singapore

1340      

Inorganic Carrier

BI-1710-9/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong TĂCN.

- Dạng bột thô màu nâu.

- Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg, 900kg và 1200kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1341      

KEM-GESTTMbrandDry

466-11/05-NN

Bæ sung c¸c chÊt axit ho¸ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.

- Bao, thïng, gãi: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg vµ 1000kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd,

Singapore

1342      

Kem Glo Dry

( Kem Glo TM Dry)

KM-83-3/01-KNKL

 Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN

- Dạng bột, màu đỏ

- Bao: 20kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1343      

KEM WETÒ brand OS Liquid

200-3/05-NN

Bổ sung vào các nguyên liệu thức ăn chăn nuôi giàu mỡ giúp dễ dàng tan chảy và đảm bảo độ đồng nhất.

- Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt.

- Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,

Singapore

1344      

Kemtrace Chromium 4,0%

KM-123-4/01-KNKL

Chất bổ sung khoáng vi lượng

- Dạng bột mịn, màu lục nhạt.

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1345      

Kemtrace TM Chromium 0,04%

KM-85-3/01-KNKL

Tăng năng suất vật nuôi

- Dạng bột, màu lục nhạt

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1346      

Kemzin 2000 Dry

KM-124-4/01-KNKL

Chất bổ sung khoáng vi lượng

- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt

- Bao: 1kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1347      

Kemzyme Dry

KM-265-8/00-KNKL

Bổ sung men

- Màu trắng ngà

- Bao: 1kg, và 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd.

Singapore

1348      

Kemzyme HF Dry

KM-20-10/99-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1349      

Kemzyme Plus Dry

KM-23-10/99-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1350      

Kemzyme PS Dry

KM-21-10/99-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1351      

Kemzyme TM C Dry

KM-660-8/02-KNKL

Bổ sung men trong TĂCN.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries (Asia) pte Ltd.

Singapore

1352      

Kemzyme TM CS Dry

KM-661-8/02-KNKL

Bổ sung men trong TĂCN.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries (Asia) pte Ltd.

Singapore

1353      

Kemzyme TM Dry

KM-659-8/02-KNKL

Bổ sung men trong TĂCN.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries (Asia) pte Ltd.

Singapore

1354      

Kemzyme W Dry

KM-24-10/99-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá

- Bao: 1kg, 5kg và 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1355      

Kemzymetm CS Dry

KS-250-7/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1356      

Microvit Blend Poultry V

AP-186-6/01-KNKL

Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc

- Dạng bột màu xám nhạt

- Bao: 25 kg

Adisseo

Singapore

1357      

Microvit Blend Swine V

AP-185-6/01-KNKL

Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc

- Dạng bột màu xám nhạt

- Bao: 25 kg

Adisseo

Singapore

1358      

Milk Powder Replacer (Milk Lac)

CS-471-03/02-KNKL

Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bao: 25kg.

Cyt Trading & Logistics.

Singapore

1359      

Myco Curb Dry

KM-16-10/99-KNKL

 Chống mốc

- Bao: 25kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1360      

Myco Curb Extend Liquid

KS-1569-7/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg

Kemin industries (Asia) pte Ltd.

Singapore

1361      

Myco Curb Liquid

KM-17-10/99-KNKL

 Chống mốc

- Bao: 25kg, 200kg và 1000kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1362      

Myco Curb M Dry

( Myco Curbr M Dry)

KM-84-3/01-KNKL

Chất chống mốc

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1363      

Mycofix Eco 3.0

BI-269-8/01-KNKL

Chống độc tố nấm mốc

- Dạng bột thô, màu trắng đục.

- Bao: 20 kg, 25kg và 50kg

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1364      

Mycofix Plus 3.0

BI-271-8/01-KNKL

Chống độc tố nấm mốc

- Dạng bột màu xám.

- Bao: 20 kg, 25kg và 30kg

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1365      

Mycofix Select 3.0

BI-270-8/01-KNKL

Chống độc tố nấm mốc

- Dạng bột trắng nhạt.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1366      

MycofixÒ Plus

223-4/05-NN

Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be xám.

- Bao, thùng: 25kg

Biomin Singapore 

Singapore

1367      

MycofixÒ Select

222-4/05-NN

Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu vàng xám.

- Bao, thùng: 25kg

Biomin Singapore 

Singapore

1368      

Oro Glo Dry

(oro Glor Dry )

KM-82-3/01-KNKL

 Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng đậm

- Bao: 20kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1369      

Oro glotm 20 dry

KS-218-6/01-KNKL

Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà

- Bao: 20kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1370      

Phyzyme 5000 G

FP-497-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng: bột

- Bao: 20kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan

Singapore

1371      

Pig Lure

( pig Lure TM Dry)

KM-80-3/01-KNKL

 Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu thụ thức ăn.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao: 20kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1372      

Pig Savor Liquid

(Pig Savorr Liquid)

KM-86-3/01-KNKL

Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn

- Dạng lỏng, màu lục hơi nâu

- Thùng: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1373      

Porzyme 9302

FP-512-4/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá cho heo

- Dang: Bột.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan)

Singapore

1374      

Porzyme Tp 100- (Hp)

FF-133-5/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng bột, màu vàng, nâu.

- Bao: 25kg (55LB)

FinnfeedsInternational Ltd

Singapore

1375      

Porzyme Tp101

FA-296-8/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

- Dang: Bột, màu nâu nhạt.

- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.

FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition

Singapore

1376      

PromoteTM Proacid AD 201

184-3/05-NN

Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,

Singapore

1377      

PromoteTM Procheck GP 77L

183-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu trắng.

- Thùng: 200kg và 1000kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,

Singapore

1378      

Rovabio Excel AP

AA-54-2/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg,

Adisseo.

Singapore

1379      

Sal Curb TM RM Liquid

KS-223-6/01-KNKL

Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và TĂCN

- Thùng: 200 kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1380      

Sicovit Tartrazin 85 e102

BS-1397-12/02-KNKL

Chất tạo màu trong TĂCN

- Bột màu đỏ thẫm

- Bao: 20kg

Basf Sounth East Asia. Pte

Singapore

1381      

SixTETTMbrandDry

465-11/05-NN

Bæ sung hçn hîp axit h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.

- Bao, thïng, gãi: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg vµ 1000kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd,

Singapore

1382      

Sodium Selenite (NazSeO3)

BN-1447-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.

- Dạng bột tinh thể màu trắng.

- Bao: 20kg; 25kg và 50kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd.

Singapore

1383      

Sweet vanilla B Dry

KS-222-6/01-KNKL

Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1384      

Toxibindtm Dry

KS-219-6/01-KNKL

Chất hấp thụ độc tố nấm

- Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1385      

Vanilla Aromac Dry

KS-220-6/01-KNKL

Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN

- Bao: 1kg và 20kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited.

Singapore

1386      

KEM WETÒ brand WS Liquid

201-3/05-NN

Bổ sung vào rỉ mật đường giúp dễ chảy và ổn định.

- Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt.

- Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,

Singapore.

1387      

Klinofeed

UT-1827-1/04-NN

Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25 kg

Zeocem, (Product of Unipoint AG, Switzerland).

Slovakia

1388      

Globatan

188-02/05-NN

Bổ sung tanin trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 20kg.

Tanin Sevnica

Slovenia

1389      

Sweet Whey Powder

054-9/04-NN

Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.

Pamarlat SA (PTY) LTD

South Africa

1390      

Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)

KKA-181-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner

KK AnimalNutrition. South African

South African

1391      

Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade)

KKA-180-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner

KK AnimalNutrition.

South African

1392      

Acidbac

331-7/05-NN

Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột.

- Bao: 20kg

Dex Ibérica, S.A

Spain

1393      

Anilox P-10

NS-399 -12/01-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg

Nature S.A

 

Spain

1394      

Anilox P-20

NS-400-12/01-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg

Nature S.A

 

Spain

1395      

Bergameal

BS-79-3/01-KNKL

Cung cấp chất đạm và chất béo

- Dạng bột thô, màu nâu

- Bao: 25kg

InvesaSpain

Spain

1396      

Biomet Copper 10%

NS-439-01/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xanh.

- Bao: 25 kg

Norel  S.A

Spain

1397      

Biomet Copper 15% (Biomet Cobre 15%)

303-6/05-NN

Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu xanh.                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                            

- Bao: 25kg.

Norel, S.A

Spain

1398      

Biomet Fe 10%

NS-408-12/01-KNKL

Bổ sung hỗ hợp khoáng

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg

Nature S.A

Spain

1399      

Biomet Fe 10%

NS-408-12/01-KNKL

Bổ sung hỗn hợp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg

Norel S.A

Spain

1400      

BIOMET FE-15% (Biomet Iron 15%)

 

141-01/05-NN

Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu đỏ nâu.

- Bao: 25kg.

Norel & Nature

Spain

1401      

BIOMET MN - 15%

(Biomet Manganese 15%)

139-01/05-NN

Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg.

Norel & Nature

Spain

1402      

BIOMET ZN - 15% (Biomet Zinc 15%)

140-01/05-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Norel & Nature

Spain

1403      

Bionulpro

347-8/05-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi và ngừa tiêu chảy.

- Dạng: bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg

Alimcarat, S.L

Spain

1404      

Biosaponin Pv

BN-500-4/02-KNKL

Tạo mùi trong TĂCN

- Bột màu nâu

- Bao: 15kg

Bioquimex.

Spain

1405      

Biosaponin-P

BT-381-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

- Dạng bột.

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg

S.A.Alniser

Spain

1406      

Bột trái minh quyết (Caromic)

GS-474-3/02-KNKL

Bổ sung trong TĂCN nhằm tăng khả năng tiêu hoá

- Bao: 25kg

G.A Torres. S.L.

Spain

1407      

Calfostonic

IS-165-5/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg

Invesa

Spain

1408      

CALFOSTONIC

IS-165-5/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg

INVESA

Spain

1409      

Canthacol (Canthaxanthin)

HĐ-1623-8/03-KNKL

Bổ sung chất tạo màu trong TĂCN

- Bao: 25kg

Iqf

Spain

1410      

Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)

IS-1756-11/03-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.

Industrial Tecnica Pecuaria S.A

Spain

1411      

Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)

IS-1756-11/03-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.

Industrial Tecnica Pecuaria S.A

Spain

1412      

Capsoquin N

IS-697-9/02-KNKL

Chống oxy hoá

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain

1413      

Capsoquin N

IS-697-9/02-KNKL

Chống oxy hoá

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain

1414      

Cena Wou

AA-1736-10/03-NN

Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Gói: 100g.

- Bao: 1kg và 25 kg.

- Lon: 500g

Cenavisa S.A Labolatorios

Spain

1415      

Cencalcium Plus C

CT-1492-5/03-KNKL

Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN

- Dạng bột màu trắng

- Gói: 100 g.

- Lon: 500g và 1kg.

Cenavisa S.A Labolatorios

Spain

1416      

DIGESTO VET

374-9/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

TAV Veterinaria S.L.,

Spain

1417      

Digestocap

IS-695-9/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain

1418      

Digestocap

IS-695-9/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain

1419      

Esporafeed®

NS-440-01/02-KNKL

Cung cấp  men vi sinh trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be.

- Bao: 20kg, 25kg và 30kg.

Norel S.A  

Spain

1420      

Fitodigest SDP

203-3/05-NN

Bổ sung đạm đậu nành trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

Bioiberica S.A.,

Spain

1421      

Fungicap N

IS-696-9/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain

1422      

Fungicap N

IS-696-9/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain

1423      

Funginat FP

NS-401-12/01-NKKL

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg

Nature S.A

Spain

1424      

Funginate FP-42

NS-402-12/01-KNKL

Bổ sung chất  chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg

Nature S.A

Spain

1425      

Gustor XXI  B-40

NS-407-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg

Nature S.A

Spain

1426      

Gustor XXI  Poultry

NS-406-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Nature S.A

Spain

1427      

Gustor XXI B-40

NS-407-12/01-KNKL

Chất Acid hoá

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg

Nature S.A

Spain

1428      

Gustor XXI B92

302-6/05-NN

Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Norel, S.A

Spain

1429      

Gustor XXI Monogastrics

NS-405-12/01-KNKL

Chất acid hoá.

- Bao: 1kg và 25kg.

Nature S.A.,

Spain

1430      

Gustor XXI Monogastrics

NS-405-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu

 vàng hạt.

- Bao: 25kg

Nature S.A

Spain

1431      

Gustor XXI Ruminants

NS-404-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg

Nature S.A

Spain

1432      

Gustor XXI® Lactating Animals

NS-403-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu

vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Nature S.A

Spain

1433      

Lacticap P

IS-694-9/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain

1434      

Lacticap P

IS-694-9/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain

1435      

Lipto-Antiox

LS-1720-10/03-NN

Chất chống oxi hoá

- Dạng bột màu kem

- Bao, thùng nhựa: 25kg

Lipidos Toledo S.A. Spian

Spain

1436      

Liptomold M

LS-1721-10/03-NN

Chất chống mốc

- Dạng bột màu xám

- Bao: 25kg

Lipidos Toledo S.A. Spian

Spain

1437      

Luctamold 50155Z

049-8/04-NN

Chất chống mốc dùng để bảo quản nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.

Lucta S.A.,

Spain

 

1438      

Luctamold Hc 1777z

LT-556-6/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Dạng bột.

- Gói: 1kg

- Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg

Lucta SA

Spain

1439      

Luctamold L 1473z

LT-557-6/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Dạng bột.

- Gói: 1kg

- Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg

Lucta SA

Spain

1440      

Luctamold LS 1491-Z

LS-355-12/00-KNKL

 Chất chống mốc

- Dạng lỏng, không màu

- Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon

Lucta S.A.

Spain

1441      

Luctanox LG 1680-Z

LS-356-12/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Dạng lỏng, màu nâu

- Chai: 1lít

- Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon

Lucta S.A

Spain

1442      

Luctaplus 35999Z

LC-285-9/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa

- Bột trơn màu nâu nhạt.

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg

Lucta S.A

Spain

1443      

Luctarom Lactantes 33114z

LS-583-8/02-KNKL

Bổ sung hương liệu và Na trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Lucta S.A

Spain

1444      

Luctarom Sucklers "S" 1775-Z

LS-311-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg

Lucta S.A

Spain

1445      

Luctarom Sucklers "S" 31933Z

LS-310-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg

Lucta S.A

Spain

1446      

Luctarom Sucklers "S" 33091-Z

LS-309-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani

- Bột màu trắng

- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg

Lucta S.A

Spain

1447      

Luctarom Sweet 500 53862Z

069-11/04-NN

Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Lucta S.A.,

Spain

1448      

Luctazyme  Pro-Pig 2089Z

047-8/04-NN

Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con.

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg.

Lucta S.A.,

Spain

1449      

Micofung

329-7/05-NN

Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột.

- Bao: 25kg

Dex Ibérica, S.A

Spain

1450      

Nucleoforce

204-3/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem.

- Thùng: 25kg.

Bioiberica S.A.,

 

Spain

1451      

Nutriaroma Edulcorante A-100

332-7/05-NN

Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột.

- Thùng: 25kg

Dex Ibérica, S.A

Spain

1452      

Oxycap E2

IS-692-9/02-KNKL

Chống oxy hoá

- Bao: 1kg, 25kg, 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain

1453      

Oxycap E2

IS-692-9/02-KNKL

Chống oxy hoá

- Bao: 1kg, 25kg, 50kg

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain

1454      

Palbio 50RD

205-3/05-NN

Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.

Bioiberica S.A.,

 

Spain

1455      

Palbio 62 SP

206-3/05-NN

Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt.

- Bao: 15kg.

Bioiberica S.A.,

 

Spain

1456      

Rhodimet AT 88

AA-53-2/01-KNKL

Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu trắng kem - - Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời

Adisseo.

Spain

1457      

Salcap NT

IS-693-9/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg.

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain

1458      

Salcap NT

IS-693-9/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg và 50kg.

Industrial Tecnica Pecuaria SA

Spain

1459      

Skimmed Milk Replacer Suspray 42

 

LT-1518-5/03-KNKL

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

 

- Bao: 25kg

Lipidos Toledo. S.A

Spain

 

Soyalait

202-3/05-NN

Bột đậu nành cao đạm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.

Lipidos Toledo S.A. (Liptosa).

Spain

1460      

Tastex B/30F

RUBY-81-3/00-KNKL

Chất tạo mùi sữa

- Bao 25 kg

Exquim . S.& Joan Buscala

Spain

1461      

Tastex F/30F

RUBY-80-3/00-KNKL

Chất tạo mùi

- Bao 25 kg

Exquim . S.& Joan Buscala

Spain

1462      

Tastex F1/10

RUBY-82-3/00-KNKL

Chất tạo mùi cá

- Bao 25 kg

Exquim . S.& Joan Buscala

Spain

1463      

Toxidex

330-7/05-NN

Chất hấp thu độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột.

- Bao: 25kg

Dex Ibérica, S.A

Spain

1464      

Ultra-C

LS-1791-12/03-NN

Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 10kg và 20kg

Lipodos Toledo S.A (Liptosa) .

Spain

1465      

Vacu Block RD

BS-125-NN

Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc.

- Màu nâu đỏ.

- Tảng: 5kg và 10kg.

Trisal S.A.

Spain

1466      

Luctazyme  Pro-Pig 33630Z

048-8/04-NN

Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con.

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg.

Lucta S.A.,

Spain.

 

1467      

Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)

KKA-182-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng

- Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời

Kk Animal Nutrition. Sweden

Sweden

1468      

Bolifor MSP

KT-338-10/01-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg

Kemira.Sweden

Sweden

1469      

Dynamutilin 10% Premix

NT-1428-02/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg

Novartis Animal Health INC

Switzer-land

1470      

Klino-Acid

UA-169-6/00-KNKL

Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella

- Bao: 25kg

Unipoint A.G

Switzer-land

1471      

Klinofeed

UA-168-6/00-KNKL

Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón

- Bao: 25kg

Unipoint A.G

Switzer-land

1472      

Klinosan

UA-170-6/00-KNKL

Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan

- Bao: 25kg

Unipoint A.G

Switzer-land

1473      

Ronozyme® G2 G

NT-626-8/02-KNKL

Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng kem.

- Bao, thùng: 20kg

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1474      

Rovimex® AD3 1000/200

RT-1891-02/04-NN

Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm

- Hạt mịn, màu nâu.

- Bao: 20kg, 500kg và 700kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1475      

Rovimix® A 1000

RT-1890-02/04-NN

Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm

- Hạt mịn, màu nâu.

- Bao: 20kg, 500kg và 700kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1476      

ROVIMIX® A 500

RT-604-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng carton, bao: 20kg và 700kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1477      

ROVIMIX® A 750

RT-602-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.

- Hạt màu nâu.

- Bao: 20kg và 700kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1478      

ROVIMIX® AD3 750/150

RT-603-8/02-KNKL

Cung cấp vitamin A, D3 trong TĂCN.

- Hạt màu nâu.

- Bao: 20kg và 700kg.

DSM Nutritional Products Ltd.Site Sisseln

Switzer-land

1479      

ROVIMIX® E- 50 Adsorbate

RT-605-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1480      

Rovimix® Niacin

RP-616-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu vàng nhạt.

- Thùng hoặc bao: 25kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1481      

Active Cleaner

RI-1721-10/03-NN

Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN.

- Hạt màu vàng.

- Bao: 1kg.

Future Biotech Co. Ltd.

Taiwan

1482      

Bio-Pro

(Soya Protein)

 

HT-1434-03/03-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Hui Shung Agriculture & Food Corp.

Taiwan

1483      

Cobalt Sulphate

(CoSO4.7H2O)

GS-1508-5/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xanh nhạt.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Gremont Chemical Co. Ltd.

Taiwan

1484      

Comwell (For Pig Breeder)

MR-552-6/02-KNKL

Bổ sung khoáng hữu cơ trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu đen.

- Bao: 10kg, 20kg và 25kg

More.win Enterprise Trading Co. Ltd.

Taiwan

1485      

Comwell (For Porker)

MR-553-6/02-KNKL

 Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu đen.

- Bao: 10kg; 20kg và 25 kg

More.win Enterprise Trading Co. Ltd.

Taiwan

1486      

Dabomb-P

DD-726-10/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Dabomb Protein Corp.

Taiwan

1487      

Dabomb-P

DD-726-10/02-KNKL

Bột đậu nành, bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg

Dabomb Protein Corp.

Taiwan

1488      

DCP (Dicalcium Phosphate)

TS-318-11/00-KNKL

Chất bổ sung khoáng (Ca, p)

- Hạt nhỏ, màu trắng ngà

- Bao: 40kg

TSOU SEEN Chemical Industries Corporation

Taiwan

1489      

Dicalcium Phosphate

TT-527-5/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Hạt màu trắng xám.

- Bao: 40kg

Tsou Seen Chemical Industries Corporation.

Taiwan

1490      

EZ Protein

(peco)

053-9/04-NN

Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.

Uni-President Enterprises Corp.,

Taiwan

1491      

Feed milk flavor 688

TB-1911-5/04-NN

Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN.

- Bột màu trắng.

- Gói: 1kg.

Teeming Enterprise Co. Ltd.

Taiwan

1492      

Ferroboy

MR-554-6/02-KNKL

 Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 10kg; 20kg và 25 kg

More. Win Enterprise Trading Co. Ltd.

Taiwan

1493      

J.John Concentrate Feed 1A Prestarter

 

366-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,       

Taiwan

1494      

J.John Concentrate Feed 2A Starter

367-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,       

Taiwan

1495      

J.John Concentrate Feed 2S Starter

371-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,       

Taiwan

1496      

J.John Concentrate Feed 3A Grower

 

368-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,       

Taiwan

1497      

J.John Concentrate Feed 3S Grower

 

372-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,       

Taiwan

1498      

J.John Concentrate Feed 4A Gestation

 

369-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái chửa.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,       

Taiwan

1499      

J.John Concentrate Feed 5A Lactation

 

370-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái nuôi con.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,       

Taiwan

1500      

Glykozyme

442-11/05-NN

Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n     ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t.

- Bao: 25kg.

Dabomb Protein Corp.,

Taiwan

1501      

Lecithin

TT-465-02/02-KNKL

Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng

- Thùng: 18kg, 180kg và 200kg

TTET Union.

Taiwan

1502      

Lecithin thô

TT-465-02/02-KNKL

Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN.

- Dạng lỏng, màu nâu.

- Thùng: 180kg.

TTET Union..

Taiwan

1503      

Ling Hung Yeast

LC-1471-03/03-KNKL

Bảo đảm enzym trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg và 40kg

Ling Hung Enterprise Co. Ltd

Taiwan

1504      

Linh Hung Yeast

LĐ-1753-11/03-NN

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 10kg và 20kg

TNHH Linh Hùng.

Taiwan

1505      

Milkin Plus

TW-1597-7/03-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN.

- Bột màu trắng sữa.

- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.

Bestar.

Taiwan

1506      

Mono Sodium Phosphate

YD-1309-11/02-KNKL

Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg

Jin Yih.

Taiwan

1507      

Mycostatinr-20

NO-278-9/00-KNKL

Phòng chống nấm mốc

- Bột màu nâu nhạt, vàng kem.

- Gói: 100g, 1kg, 50kg.

- Thùng: 25kg

Novatis Co. Ltd.

Taiwan

1508      

Popup

HT-1707-8/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Hui Shung Agriculture And Food Corp

Taiwan

1509      

Popup (Soya Protein)

HF-142-6/01-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 25kg

Hui Shung Agriculture & Food Corp

Taiwan

1510      

Propro

DT-1744-10/03-NN

Bột đậu nành, bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg

Dabomb Protein Corp

Taiwan

1511      

Rubys Protein

443-11/05-NN

Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n     ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t.

- Bao: 25kg.

Dabomb Protein Corp.,

Taiwan

1512      

Silicon Dioxide (Sipernat 22 S)

EA-357-10/01-KNKL

Chất chống vón trong TĂCN

- Bao: 12,5kg

United Silica Industrial. Ltd.

Taiwan

1513      

Soappetite

444-11/05-NN

Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n     ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t.

- Bao: 25kg.

Dabomb Protein Corp.,

Taiwan

1514      

Soya Protein

GT-1720-10/03-NN

Bổ sung protein trong TĂCN.

Bột màu vàng.

Bao: 25kg.

Gene Agri.Qua Ecosystem.

Taiwan

1515      

Soya Protein

AT-526-5/02-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

Dạng bột màu vàng.

Bao: 25kg.

Hui Shung Agriculture & Food Corp.

Taiwan

1516      

Supplemental Feed

(Ly – 230)

095-11/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá và năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Gene Agri-Aqua Ecosystem Biotec Co., Ltd.

Taiwan

1517      

TOP 98

TW-1598-7/03-KNKL

Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa.

- Bột màu hồng nhạt.

- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.

Bestar.

Taiwan

1518      

Wellac (Milk Replacer)

HT-248-7/01-KNKL

Chất thay thế sữa trong TĂCN

- Dạng bột.

- Bao: 25kg

Hui Shung Agriculture& Food Corp

Taiwan

1519      

Zineboy

MR-555-6/02-KNKL

 Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng sữa.

- Bao: 10kg; 20kg và 25 kg

More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .

Taiwan

1520      

Zygoseeds

LC-1735-10/03-NN

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25 kg

Leonar Co. Ltd.

Taiwan

1521      

 

LUTAVIT BLEND

VS – 0499

BASF-90-3/01-KNKL

Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn

- Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg

BASF.

Thailand

1522      

 

LUTAVIT BLEND

 VL – 0499

BASF-89-3/01-KNKL

Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ

- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg

BASF.

Thailand

1523      

Actimix Pig

Breeder

BP-295-9/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn giống

- Bột thô màu nâu.

- Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd.

Thailand

1524      

Actimix Pig Stater

BP-294-9/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho lợn con

- Bột màu nâu lẫn đốm xanh.

- Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd.

Thailand

1525      

Active Plus

254-4/05-NN

Bổ sung vitamin và selenium vào thức ăn cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Gói: 100g, 500g, 500g và 1kg.    Bao: 10kg, 15kg và 25kg.

Better Pharma Co.,Ltd. 

ThaiLand

1526      

ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)

NU-1719-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Thailand

1527      

ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)

NU-1720-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Thailand

1528      

ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)

NU-1721-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Thailand

1529      

Asmix 101 Pig Prestarter

211-4/05-NN

Premix vitamin, khoáng cho heo con tập ăn.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,Ltd.

Thailand

1530      

Asmix 102 Pig Starter

212-4/05-NN

Premix vitamin, khoáng cho heo con.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,Ltd.

Thailand

1531      

Asmix 103 Pig Grower

213-4/05-NN

Premix vitamin, khoáng cho heo lứa.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,Ltd.

Thailand

1532      

Asmix 104 Pig Finisher

214-4/05-NN

Premix vitamin, khoáng cho heo thịt.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,Ltd.

Thailand

1533      

Asmix 105 Pig Breeder

215-4/05-NN

Premix vitamin, khoáng cho heo giống.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,Ltd.

Thailand

1534      

Astamix C Coated

216-4/05-NN

Cung cấp Vitamin, khoáng.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,LTD

Thailand

1535      

Be-lac 300

118-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con 2 tuần sau cai sữa.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg.

Betagro Agro-group Public Co., Ltd., 

Thailand

1536      

Be-lac 300S

117-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con.

- Dạng viên, màu kem.

- Gói: 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg.

Betagro Agro-group Public Co., Ltd., 

Thailand

1537      

Betamix 1

TL-418-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd.

Thailand

1538      

Betamix 2

TL-419-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd.

Thailand

1539      

Betamix 3

TL-417-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd.

Thailand

1540      

Betamix 4

TL-420-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd.

Thailand

1541      

Betamix A

TL-416-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg

- Bao: 5kg, 10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd.

Thailand

1542      

Better Diet Adult

TT-388-11/01-KNKL

Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn

- Viên màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.

- Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg

Betterpharma Co. Ltd.

Thailand

1543      

Better Diet Beef & Liver Formula 696

BT-1784-12/03-NN

Thức ăn dạng viên cho chó lớn

- Viên màu nâu.

- Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg

Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand

1544      

Better Diet Beef And Liver Formula 695

BT-1785-12/03-NN

Thức ăn dạng viên cho chó con

- Viên màu nâu

- Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg

Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand

1545      

Better Diet Chicken Formula 691

BT-1788-12/03-NN

Thức ăn dạng viên cho chó con

- Viên màu nâu

-Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg

Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand

1546      

Better Diet Chicken Formula 692

BT-1787-12/03-NN

Thức ăn dạng viên cho chó lớn

- Viên màu nâu

- Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg

Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand

1547      

Better Diet Puppy

TT-387-11/01-KNKL

Thức ăn dạng viên dùng cho chó con

- Viên màu nâu

- Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.

- Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg

Betterpharma Co. Ltd.

Thailand

1548      

Better Diet Vegetarian Formula 694

BT-1786-12/03-NN

Thức ăn dạng viên cho chó lớn

- Viên màu nâu

- Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg

Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand

1549      

Biofac-200 5X

AP-343-12/00-KNKL

Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm

- Bột thô, màu nâu nhạt

- Bao: 25kg, 450g và 500g

Advance Pharma Co. Ltd.

Thailand

1550      

Broiler Premix B444

NE- 95-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand

1551      

Broiler stater Premix B111

NE- 94-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand

1552      

C.P. Puppy Beef Flavor

040-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó con.

- Dạng viên màu nâu, hương vị bò.

- Bao: 500g, 2kg và 10kg.

S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand

1553      

C.P. Puppy Liver

041-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó con.

- Dạng viên màu đỏ, hương vị gan.

S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand

1554      

Chappi Beef 16 Kg

EF-271-8/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Dạng viên nhiều hình, nhiều màu

- Bao: 16kg

Effem Foods.

Thailand

1555      

Choline choride 60%n

BASF-335-12/00-KNKL

Chất bổ sung Vitamin B

- Bột, màu vàng nâu

- Bao: 25kg

BASF

Thailand

1556      

Companion Pet Classic Dog Beef Flavor

037-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu cam, hương vị bò.

- Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg.

S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand

1557      

Companion Pet Classic Dog Chicken

039-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu, hương vị gà.

- Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg.

S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand

1558      

Companion Pet Classic Dog Liver

038-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu, hương vị gan.

- Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg.

S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand

1559      

Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac

Code : 8-113)

AC-22-2/01-KNKL

Bổ sung khoáng vào TĂCN

- Dạng tinh thể, màu xanh

- Bao dệt PP: 25kg và 500kg

Asian ChemicalCo. Ltd

Thailand

1560      

Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8-118)

AC-21-2/01-KNKL

Bổ sung khoáng vào TĂCN

- Dạng tinh thể, màu xanh nhạt

- Bao dệt PP: 25kg và 500kg

Asian ChemicalCo. Ltd

Thailand

1561      

Danizyme TX

217-4/05-NN

Cung cấp men tiêu hoá.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,LTD

Thailand

1562      

Dextrose Monohydrate

 (30-100 Mesh)

BI-390-11/01-KNKL

Cung cấp năng lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Pure Chem

Thailand

1563      

Dog chews (Munchy)

306-6/05-NN

Dùng cho chó gặm chơi, tập thể dục và huấn luyện chó.

- Dạng: cứng hình thỏi vuông, tròn.

+ Thùng: 18kg (9g/chiếc và 900g/túi).

+ Thùng: 24kg (12g/chiếc và 1,2kg/túi).

- Dạng: cứng hình cục xương.

+ Thùng: 20kg (20g/chiếc, 1kg/túi).

+ Thùng: 21kg (70g/chiếc, 1,4kg/túi).

Pet Products Ltd - Thailand

Thailand

1564      

Dog Chews (Rawhide)

307-6/05-NN

Dùng cho chó gặm chơi, tập thể dục và huấn luyện chó.

- Dạng: cứng, hình chiếc đũa.

+ Thùng: 5kg, 10kg và 20kg (1kg/túi).

- Dạng: cứng, hình xương cuốn.

+ Thùng: 12,5kg (25g/chiếc, 625g/túi).

+ Thùng: 20kg (40g/chiếc, 2kg/túi).

+ Thùng: 20kg (50g/chiếc, 1kg/túi).

+ Thùng: 16kg (80g/chiếc, 800g/túi).

- Dạng: cứng, hình xương ép.

+ Thùng: 18kg (60g/chiếc, 1,2kg/túi).

+ Thùng: 17kg (170g/chiếc, 1,7kg/túi).

+ Thùng: 17,4kg (290g/chiếc, 1,74kg/túi).

Pet Products Ltd - Thailand

Thailand

1565      

Dog chews (Rawhide)

 

168-02/05-NN

 

Thức ăn chơi cho chó

- Hình xương xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 4”-4,5”.

- 50 chiếc/gói; 10gói/thùng.

Pet Products Limited.

Thailand

- Hình xương xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 5,5”-6”.

- 20 chiếc/gói; 10gói/thùng.

- Dây thắt, dài 5,5”, màu trắng đục.

- 10 sợi/gói; 10 gói/thùng.

- Hình xương, dài 3”, màu trắng ngà.

- 50 chiếc/gói; 10gói/thùng.

- Hình xương, dài 6”.

- 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng.

- Hình chiếc giày, dài 5”, màu da.

- 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng.

- Xúc xích đỏ cuộn trắng, dài 3,5”.

- 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng.

1566      

Dog Chews (Munchy)

169-02/05-NN

Thức ăn chơi cho chó

- Hình xương, nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài 1,5”.

- 1kg/gói; 20 gói/thùng.

Pet Products Limited.

Thailand

- Hình xương nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài 1,75”.

- 1 kg/gói; 20 gói/thùng.

- Hình xúc xích, 2 thỏi gắn vào nhau, mỗi thỏi dài 6”, màu nâu.

- 30 thỏi/gói; 10gói/thùng.

- Hình xương, dài 5,5”, màu vàng.

- 20 chiếc/gói; 15 gói/thùng.

- Thanh dài, nhiều màu

- 100 thanh/gói; 20gói/thùng.

- Hình bánh pizza

- 50 miếng/gói; 10 gói/thùng.

- Hình xương, nhiều màu, dài 2”.

- 100 chiếc/gói; 20gói/thùng.

- Hình que, nhiều màu, 5” x 9,5 mm.

- 100 chiếc/gói; 20gói/thùng.

1567      

Dog Master Beef and Liver

328-7/05-NN

Thức ăn cho chó.

- Dạng: viên, màu vàng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 3,5kg, 10kg và 20kg.

- Gói: 100g.

Premier Pet Products Co., Ltd.

Thailand

1568      

Dogmate Adult

BT-1610-8/03-KNKL

Thức ăn cho chó lớn

- Viên màu nâu

- Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.

- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.

Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand

1569      

Dogmate Puppy

BT-1609-8/03-KNKL

Thức ăn cho chó con

- Viên màu nâu

- Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.

- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.

Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand

1570      

Dololab

TL-683-9/02/-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột, màu trắng xám.

- Bao: 25kg.

Srisuk Trading and Services Co. Ltd.

Thailand

1571      

Dried Yeast-Feed Grade

AT-1590-7/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bột nâu nhạt

- Bao: 25kg

Additive Food Co. Ltd.

Thailand

1572      

Duck Premix D111

NE- 97-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand

1573      

Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)

NU-1725-10/03-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ.

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care

Thailand

1574      

Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)

NU-1724-10/03-NN

Thức ăn cho mèo con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care

Thailand

1575      

Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))

NU-1726-10/03-NN

Thức ăn cho mèo trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.

- Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care

Thailand

1576      

Gusto Adult

BT-1608-8/03-KNKL

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Viên màu nâu

- Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.

- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.

Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand

1577      

Gusto Puppy

BT-1611-8/03-KNKL

Thức ăn cho chó con

- Viên màu nâu

- Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.

- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.

Betagro Agro Group Public Co. Ltd.

Thailand

1578      

Hogtonal 10X

 

AP-344-12/00-KNKL

Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn

- Bột mịn, màu hồng tới da cam

- Bao: 25kg, 450g và 500g

Advance Pharma Co. Ltd.

Thailand

1579      

Jerhigh Bacon

157-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Thanh dài, màu đỏ và trắng ngà.

- Gói 100g; 150 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1580      

Jerhigh Carrot  Sticks

163-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Hình que, màu vàng đậm.

- Gói 80g; 200 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1581      

Jerhigh Chicken Jerky

162-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Lát dài, màu nâu đỏ.

- Gói 60g; 200 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1582      

Jerhigh Chicken Meat Sticks

159-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Lát dài, màu nâu đỏ.

- Gói 70g; 240 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1583      

Jerhigh Chicken Sausage

160-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Hình xúc xích ngắn, dẹp, màu nâu đỏ.

- Gói 70g; 180 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1584      

Jerhigh Cookie

154-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Miếng tròn, đỏ sậm.

- Gói 100g; 150 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1585      

Jerhigh Golden Crispy

161-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Miếng tròn nhỏ, màu nâu.

- Gói 60g; 200 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1586      

Jerhigh Hot Dog - Beef

166-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Hình xúc xích ngắn, màu kem dâu.

- Gói 80g; 200 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1587      

Jerhigh Liver Browny

158-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Lát dài, màu đỏ sậm

- Gói 100g; 150 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1588      

Jerhigh Milky Sticks

165-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Hình que, màu vàng sáng.

- Gói 80g; 200 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1589      

Jerhigh Salami

153-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Khoanh tròn, màu đỏ sậm.

- Gói 100g; 150 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1590      

Jerhigh Spinach Stick

164-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Hình que, màu xanh lá.

- Gói 80g; 200 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1591      

Jerhigh Sticks

155-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Hình que, màu đỏ.

- Gói 100g; 150 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1592      

Jerhigh Strips

156-02/05-NN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Thanh dài, màu đỏ.

- Gói 100g; 150 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1593      

Jinny Fish Crumble Gravy

167-02/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Thịt cá viên có nước sốt.

- Gói 85g; 48 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1594      

 Layer Premix L444

NE- 96-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ

- Bao: 25 kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand

1595      

Lutavit blend

Vbb –0499

 

BASF-88-3/01-KNKL

Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt

- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg

BASF

Thailand

1596      

Lutavit blend vb-0499

 

BASF-87-3/01-KNKL

Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt

- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg

BASF

Thailand

1597      

Me-O Cat Beef Flavor

043-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng viên màu nâu, hương vị bò.

- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.

S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand

1598      

Me-O Cat Chicken

044-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng viên màu nâu, hương vị gà.

- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.

S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand

1599      

Me-O Cat Seafood

042-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng viên màu nâu, hương vị hải sản.

- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.

S.W.T. Co., Ltd., Thailand.

Thailand

1600      

Me-O Cat Tuna

045-8/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng viên màu nâu, hương vị cá ngừ.

- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.

S.W.T. Co., Ltd.,

Thailand

1601      

Mineral 10X

AP-345-12/00-KNKL

Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi

- Bột mịn, màu hồng.

- Bao: 1kg và 25 kg

Advance Pharma Co. Ltd.

Thailand

1602      

Minerals Premix

383-10/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi trâu, bò, lợn.

- Dạng bột, màu hồng.

- Bao, gói: 1kg, 15kg và 25kg.

Better Pharma Co., Ltd.,

Thailand

1603      

Oti-Clens

HT-1370-12/02-KNKL

Bổ sung chất khoáng khuẩn

- Chai: 120ml

 Pfizer

Thailand

1604      

Pedigree Beef

SH-106-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.

- Viên ,khô

- Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Effem Foods.

Thailand

1605      

Pedigree Beef Chunks In Sauce

TL-1379-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Gói 150g

Effem Foods.

Thailand

1606      

Pedigree Chicken And Vegetable Flavour

EF-336-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Viên ,khô

- Bao:15kg,

Effem Foods.

Thailand

1607      

Pedigree Chicken Chunks In Sauce

TL-1380-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Gói: 150g

Effem Foods.

Thailand

1608      

Pedigree Chicken With Tasty Liver

SH-108-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Viên, khô

- Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg.

Effem Foods.

Thailand

1609      

Pedigree Dentastix Puppy

TU-1829-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Gói: 55g

Effem Foods.

Thailand

1610      

Pedigree DentaStix Toy To Small Dogs

TU-1830-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Gói: 75g

Effem Foods.

Thailand

1611      

Pedigree Puppy Chicken and  Egg Formula

SH-107-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.

- Viên, khô

- Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg.

Effem Foods.

Thailand

1612      

Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce

TL-1381-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Gói: 150g

Effem Foods.

Thailand

1613      

Pedigree Puppy Weaning Formula

UU-1517-5/03-KNKL

Thức ăn cho chó và mèo trưởng thành

- Bao: 1,5kg

Effem Foods.

Thailand

1614      

Pedigree Ringo Beef

TU-1831-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Gói: 40g

Effem Foods.

Thailand

1615      

Pedigree Tasty Bone

EF-94-3/01-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho chó

- Dạng viên

- Bao: 1,2kg

Effem Foods

Thailand

1616      

Pedigree Tasty Bone Milky Biscuits

TU-1833-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Gói: 175g

Effem Foods.

Thailand

1617      

Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit

TU-1832-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Gói: 175g

Effem Foods.

Thailand

1618      

PedigreeÒ Beef Flavour

312-7/05-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên, màu nâu,vàng nhạt, xanh lá.

- Gói 100g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5 kg + 1kg.

- Bao: 10kg và 20kg.

Effem Foods  Co. Ltd.,

Thailand

1619      

PedigreeÒ Chicken with Tasty Liver Flavour

313-7/05-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên, màu vàng đậm, vàng nhạt, xanh lá.

- Gói: 120g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5kg + 1kg.

- Bao: 10kg và 20kg.

Effem Foods  Co. Ltd.,

Thailand

1620      

PedigreeÒ Puppy Chicken and Egg Flavour

310-7/05-NN

Thức ăn cho chó con.

- Dạng: viên, màu vàng nhạt.

- Gói: 100g, 500g, 1,5kg và 3kg

- Bao: 8kg và 15kg.

Effem Foods  Co. Ltd.,

Thailand

1621      

PedigreeÒ Puppy Weaning – 3 months Formula

311-7/05-NN

Thức ăn cho chó con.

- Dạng: viên, màu vàng nhạt.

- Gói: 500g và 1,5kg.

Effem Foods  Co. Ltd.,

Thailand

1622      

Pet- F.A Liquid R

PM-709-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 236,6 ml; 118,3ml

Pfizer

Thailand

1623      

Pet- Tinic Ò

PM-710-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 120ml

Pfizer

Thailand

1624      

 Pig Breeder Premix S444

NE-72-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống

- Bao: 25 kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand

1625      

Premix 9011 E-V (Premic Vitamin)

CT-490-3/02-KNKL

Bổ sung vitamin trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 25,35kg.

Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.

Thailand

1626      

Premix Hog Finisher S333

NE-71-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand

1627      

Premix Pig Grower S222

NE-70-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand

1628      

Premix Pig Stater S111

NE-69-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand

1629      

Premix TW-IN (Premic khoáng)

CT-489-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 25,35kg.

Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.

Thailand

1630      

Premix Vitamin (PV1)

RV-143-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

Rovithai Limited.

Thailand

1631      

Premix Vitamin (PV2)

RV-144-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

Rovithai Limited.

Thailand

1632      

Premix Vitamin (PV3)

RV-145-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

Rovithai Limited.

Thailand

1633      

Premix Vitamin (PV4)

RV-146-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

Rovithai Limited.

Thailand

1634      

Premix Vitamin (Rovimix 2116)

RV-147-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)

Rovithai Limited.

Thailand

1635      

Premix Vitamin (Rovimix 2118)

RV-148-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)

Rovithai Limited.

Thailand

1636      

Rishy Adult

120-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó lớn.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 150g; 1,5kg.

- Bao: 2kg, 10kg và 15kg.

Betagro Agro-group Public Co., Ltd., 

Thailand

1637      

Rishy Puppy

119-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó con.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 150g; 1,5kg.

- Bao: 2kg, 10kg và 15kg.

Betagro Agro-group Public Co., Ltd., 

Thailand

1638      

Rovimix 33-9515

RT-220-7/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng

- Bao:20kg

Rovithai Limited

Thailand

1639      

RovimixÒ VB 0499

RO-30-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).

Rovithai Limited.

Thailand

1640      

RovimixÒ VB 0502

RT-719-10/02-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia cầm

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng carton, bao: 20kg.

Rovithai Ltd.

Thailand

1641      

RovimixÒ vb br 0499

RO-33-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).

Rovithai Limited.

Thailand

1642      

RovimixÒ VBBR 0502

RT-720-10/02-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia cầm

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng carton, bao: 20kg.

Rovithai Ltd.

Thailand

1643      

RovimixÒ VL 0499

RO-32-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).

Rovithai Limited.

Thailand

1644      

RovimixÒ VS 0499

RO-31-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).

Rovithai Limited.

Thailand

1645      

S-Plex Co

AT-1629-8/03-KNKL

Bổ sung Cobalt trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu sậm.

- Bao: 20kg.

Appliedforce Co. Ltd.

Thailand

1646      

S-Plex Cu

AT-1439-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu xanh lá nhạt.

- Bao: 20kg.

Appliedforce Co. Ltd.

Thailand

1647      

S-Plex Fe

AT-1438-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu sẫm.

- Bao: 20kg.

Appliedforce Co. Ltd.

Thailand

1648      

S-Plex Mg

AT-1630-8/03-KNKL

 

Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu.

- Bao: 20kg.

Appliedforce Co. Ltd.

Thailand

1649      

S-Plex Mn

AT-1440-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu.

- Bao: 20kg.

Appliedforce Co. Ltd.

Thailand

1650      

S-Plex Se

AT-1442-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu.

- Bao: 20kg.

Appliedforce Co. Ltd.

Thailand

1651      

S-Plex Zn

AT-1441-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu.

- Bao: 20kg.

Appliedforce Co. Ltd.

Thailand

1652      

Tokusil Ò 233 (Silicon dioxide hydrated)

267-5/05-NN

Chất chống kết vón trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng

- Bao: 20kg

Tokuyama Siam Silica Co., Ltd

Thailand

1653      

TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X

AP-342-12/00-KNKL

Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ

- Bột thô, màu nâu nhạt

- Bao: 450g, 500g và 25kg.

Advance Pharma Co. Ltd.

Thailand

1654      

TR-EGG Formula Premix For Layer 5X

AP-341-12/00-KNKL

Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ

- Bột thô, màu nâu nhạt

- Bao: 450g, 500g và 25kg.

Advance Pharma Co. Ltd.

Thailand

1655      

Trusty (Beef Flavor)

NU-1722-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu

- Túi: 10kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Thailand

1656      

Trusty (Puppy)

NU-1723-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu

- Túi: 10kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd.

Thailand

1657      

Vitamin Premix "Max-One"

FT-258-7/01-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh

- Dạng bột màu vàng

- Bao: 25kg

F.T.I Co. Ltd.

Thailand

1658      

Vitamix 1

HT-1452-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu

- Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Better Pharma

Thailand

1659      

Vitamix 2

HT-1453-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu

- Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Better Pharma

Thailand

1660      

Vitamix 3

HT-1454-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu

- Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Better Pharma

Thailand

1661      

Vitamix 4

HT-1455-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu

- Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Better Pharma

Thailand

1662      

Vitamix A

HT-1456-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu

- Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Better Pharma

Thailand

1663      

Whiskas Kitten Ocean Fish

TL-568-7/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg.

- Hộp: 500g.

- Bao: 8kg.

Effem Foods.

Thailand

1664      

Whiskas Kitten Tuna

TL-1384-12/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Gói: 85 g

Effem Foods.

Thailand

1665      

Whiskas Mackerel

TL-1383-12/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Gói: 85g

Effem Foods.

Thailand

1666      

Whiskas Ocean Fish

SH-111-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Viên , khô

- Hộp: 500g

Effem Foods.

Thailand

1667      

Whiskas Pocket Ocean Fish

TL-569-7/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg.

- Hộp: 500g.

- Bao: 8kg.

Effem Foods.

Thailand

1668      

Whiskas Pocket Tuna

TL-570-7/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Hộp: 500g, 8kg.

Effem Foods.

Thailand

1669      

Whiskas Tuna

TL-1382-12/02-KNKL

Thức ăn cho mèo

- Gói: 85g

Effem Foods.

Thailand

1670      

Whiskas Tuna And Anchovy

SH-112-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Viên , khô

- Hộp: 500g

Effem Foods.

Thailand

1671      

WhiskasÒ Kitten Tuna

314-7/05-NN

Thức ăn  cho mèo con.

- Dạng sệt, màu vàng nhạt.

- Gói: 85g.

Effem Foods  Co. Ltd.,

Thailand

1672      

WhiskasÒ Mackerel

246-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 185g, 400g.

- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co., Ltd

Thailand

1673      

WhiskasÒ Ocean Fish

250-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 400g.

- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co., Ltd

Thailand

1674      

WhiskasÒ Ocean Fish

315-7/05-NN

Thức ăn  cho mèo trưởng thành.

- Dạng sệt, màu nâu nhạt.

- Gói: 85g.

Effem Foods  Co., Ltd.,

Thailand

1675      

WhiskasÒ PocketÒ Mackerel

SH-1929-6/04-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng.

- Hộp: 500g.

- Gói: 1,5kg và 3kg.

Effem Foods Co., Ltd.

Thailand

1676      

WhiskasÒ Sardine, Calamari, Prawns

247-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 185g, 400g.

- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co.,Ltd

Thailand

1677      

WhiskasÒ Seafood Platter

248-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 400g.

- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co.,Ltd

Thailand

1678      

WhiskasÒ Tuna

249-5/05-NN

Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ.

- Lon: 400g.

- Narong Canning Co., Ltd.

- I.S.A Value Co.,Ltd

Thailand

1679      

Zeolab

TL-684-9/02/-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột, màu kem sữa.

- Bao: 20kg.

Srisuk Trading and Services Co. Ltd.

Thailand

1680      

Monocalcium Phosphate (MCP)

382-10/05-NN

Bổ sung khoáng Canxi và Photpho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.

Timab Tunisia B.P – 6000 Gabes

Tunisia

1681      

Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade

RT-1893-02/04-NN

Cung cấp vitamin K3 cho gia súc, gia cầm

- Hạt màu trắng hơi nâu.

- Thùng carton: 25kg.

- Bao: 500kg

Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S.

Turkey

1682      

Zinc Oxide

MT-482-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Meb Metal..

Turkey

1683      

Zinc Oxide

MT-356-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Meb Metal.

Turkey

1684      

Egg Powder Spray Dried

DU-453-02/02-KNKL

Cung cấp Protein trong TĂCN

- Bao: 15kg.

Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.

Uruguay

1685      

Egg Powder Spray Dried

DU-453-02/02-KNKL

Cung cấp Protein trong TĂCN

- Bao: 15kg.

Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.

Uruguay

1686      

 

UGF-2000

 

 

AM-1489-4/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;

10kg và 25kg

American VeterinaryLaboratories Inc

USA

1687      

 

Bio-Yucca 30 Spray Dry Powder

 

086-11/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Gói: 100g và 1kg.

- Bao: 5kg và 10kg.

- Thùng: 22,5kg (50 lbs); 25kg và 90kg (200 lbs).

Berghausen Corporation

USA

1688      

22% Pig Starter

KM-714-10/02-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho heo con

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA

1689      

Acid – More

096-11/04-NN

Chất bổ sung acid hữu cơ, khoáng, enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

- Thùng: 10kg, 20kg và 25kg.

Piotech Company

USA

1690      

Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble

AU-738-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA

1691      

Acid-All

301-6/05-NN

Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.

Alltech Inc.

USA

1692      

Acidified Nutritional Pak (ANP)

(9405 & 9406)

093-11/04-NN

Bổ sung nguồn vi sinh vật sống tự nhiên trong thức ăn của gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Pharmtech

USA

1693      

Acidifier Copper Sulphate

IN-23-2/01-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu), súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu

- Dạng kết tinh màu xanh.

- Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.

InternationalNutrition.

USA

1694      

Acid-Way

CU-1327-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1695      

Actoxi-Bio

AME-122-4/00-KNKL

Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Ameco.Bios & Co.

USA

1696      

Ade w.s.p

PM-1302-11/02-KNKL

Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN.

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 10gói x 1kg/gói.

Pharmtech

USA

1697      

AFC Super Pig Flavor

FF-143-5/00-KNKL

Chất tạo mùi

- Bao: 25kg và 50kg

Feed Flavor Inc

USA

1698      

Alkacel 20X

AP-742-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

Agriaccess

USA

1699      

Allplex B

ALL-92-3/01-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao, Thùng: 25kg

Alltech Inc

USA

1700      

Allplex GF

ALL-60-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt

- Dạng bột, màu nâu xẫm

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg

Alltech Inc

USA

1701      

Allplex LS

ALL-62-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg

Alltech Inc

USA

1702      

Allplex S

ALL-61-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg

Alltech Inc

USA

1703      

Allplex W

ALL-59-2/01-KNKL

Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Thùng carton, thùng sắt: 25kg

Alltech Inc

USA

1704      

Allzyme PS

ALL-108-4/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg.

Alltech Inc

USA

1705      

Allzyme SSF

AU-731-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

- Gói:100g; 250g và 500g

- Hộp:100g; 250g và 500g

Alltech Inc.

USA

1706      

Allzyme Vegpro 5x

AU-733-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA

1707      

Allzyme Vegpro Liquid

ALL-93-3/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Dạng lỏng, màu nâu

- Thùng: 19lít và 200lít

Alltech Inc

USA

1708      

A-max Yeast

Culture TM

VU-412-01/02-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN

- Bột, màu nâu.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và 25kg

Varied IndustriesCorporation

USA

1709      

Ameco-Acids

AME-118-4/00-KNKL

Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 25kg.

Ameco.Bios & Co.

USA

1710      

Amonex

BU-1794-12/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Bentoli. Inc.

USA

1711      

Amonex

BU-1794-12/03-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Bao: 20kg và 25kg

Bentoli., Inc

USA

1712      

Ampi Lactose

(Spray Dried Lactose Powder)

AMPI-2-1/01-KNKL

Bổ sung đường sữa (Đường lacto)

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 25kg

AMPI

USA

1713      

ANF Advantage 21

AM-1343-11/02-KNKL

Thức ăn chó lớn

- Bao 9,07kg; 18,18kg.

- Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g

ANF Specialties

USA

1714      

ANF Advantage 27

AM-1339-11/02-KNKL

Thức ăn chó lớn

- Bao: 7,5 và 15kg

- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g

ANF Specialties

USA

1715      

ANF Advantage Puppy-Dog Food

 

AM-1564-7/03-KNKL

thức ăn cho chó

- Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg

- Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg

ANF Specialties

USA

1716      

ANF Performance

AM-1340-11/02-KNKL

Thức ăn chó lớn

- Bao: 7,5 và 15kg

- Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g

ANF Specialties

USA

1717      

AnimateÒ

IM-1567-7/03-KNKL

Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN.

- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg

Mosaic Feed Ingredients

USA

1718      

Aqua Savor

BU-467-02/02-KNKL

Tạo mùi trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Bentoli.

USA

1719      

Aqua Savor

BU-467-02/02-KNKL

Tạo mùi trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Bentoli.

USA

1720      

Ascogen

CU-1463-03/03-KNKL

Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi

- Bao: 25kg

Chemoforma (U.S.A)

USA

1721      

Availa Cu 100

ZM-1626-8/03-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN

- Màu đen sậm

- Bao: 20kg

Zinpro Corporation

USA

1722      

Availa Fe 60

ZM-1625-8/03-KNKL

Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 20kg

Zinpro Corporation

USA

1723      

Availa Mn 100

ZM-1627-8/03-KNKL

Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN

- Màu nâu đen

- Bao: 20kg

Zinpro Corporation

USA

1724      

Availa Se 1000

ZM-1543-6/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 25kg

Zinpro Corporation

USA

1725      

Availa Zn 100

ZM-1624-8/03-KNKL

Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN

- Màu nâu

- Bao: 25kg

Zinpro Corporation

USA

1726      

AvailaÒ Fe 120

029-8/04-NN

Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 20kg và 25kg.

Zinpro Corporation

USA

1727      

AvailaÒ Zn 120

030-8/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 20kg và 25kg.

Zinpro Corporation

USA

1728      

Availamin- Starter I, II, III

ZM-1705-9/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Màu nâu đen

- Bao: 20kg

Zinpro Corporation

USA

1729      

Avian Vet Pak

IN-10-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu vàng nhạt

- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg.

InternationalNutrition.

USA

1730      

Avi-Bac WS

PM-1336-11/02-KNKL

Bổ sung men và enzyme trong TĂCN

- Dạng bột

- Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, - 500g và 1kg.

- Bao: 10kg và 25kg.

Probyn International Inc.

USA

1731      

Azomiter

PU-495-3/02-KNKL

Chống ẩm và kết dính trong TĂCN

- Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.

Peak Minerals Azomite. Inc

USA

1732      

Beggin Strips (Bacon Flavor)

NU-1730-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt.

- Túi: 3 oz (85g)

- Thùng: 12x3 oz

Purina PetCare Company.

USA

1733      

BIO – DPP 30

028-8/04-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Bio-Nutrition International Inc.,

USA

1734      

Bio- Actor

AME-121-4/00-KNKL

Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Ameco.Bios & Co.

USA

1735      

Bio Yucca 50 Liquid

170-02/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.

 

- Dạng dung dịch, màu nâu.

- Chai: 100ml và 1lít.

- Can: 5lít; 10lít; 18,9lít

(5 gallon); 30lít và 50lít.

- Phuy: 189lít (50 gallon) và 207,9lít (55 gallon).

Berghausen Corporation.

USA

1736      

Biobond

CU-1321-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1737      

Bio-Chrom

AL-462-02/02-KNKL

Bổ sung crom cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. và các chi nhánh

USA

1738      

Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed)

IA-239-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời

IMC.Agro Company.

USA

1739      

Biofos (Mono-Dialcium Phosphate)

MM-1702-9/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bao: 50kg

IMC Agro.

USA

1740      

Biofos R (Monocalcium Phosphate)

AA-1793-12/03-NN

Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN

- Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg

Mosaic Feed Ingredients

USA

1741      

Bioking

*NP-2-8/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Dạng bột

- Bao: 25kg

Fermented Product

USA

1742      

Bio-Mos

AU-735-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA

1743      

Bioplex Bovine Formula

AU-736-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1 kg; 6kg; 10 kg; 20 kg; 25 kg; 50 kg; 200 kg và 1000kg

- Viên: 5g.

- Vỉ: 7 viên.

- Hộp: 3 vỉ và 0,5kg.

Alltech Inc.

USA

1744      

Bioplex Broiler Formula

AU-371-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà thịt

- Bao: 25kg

Alltech Inc.

USA

1745      

Bioplex Cobalt

AL-455-02/02-KNKL

Bổ sung cobalt cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA

1746      

Bioplex Copper

AL-460-02/02-KNKL

Bổ sung đồng cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA

1747      

Bioplex Creep/Starter Formula

AU-367-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn con

- Bao: 25kg

Alltech Inc.

USA

1748      

Bioplex Grower/Finisher Formula

AU-368-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn choai

- Bao: 25kg

Alltech Inc.

USA

1749      

Bioplex Iron

AL-459-02/02-KNKL

Bổ sung sắt cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA

1750      

Bioplex Layer Formula

AU-372-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà đẻ

- Bao; 25kg

Alltech Inc.

USA

1751      

Bioplex Maganese 10%

AL-458-02/02-KNKL

Bổ sung mangan cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA

1752      

Bioplex Magnesium

AL-461-02/02-KNKL

Bổ sung magie cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA

1753      

Bioplex Poultry Breeder Formula

AU-370-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà giống

- Bao: 25kg.

Alltech Inc

USA

1754      

Bioplex Sow Formula

AU-369-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn nái

- Bao: 25kg.

Alltech Inc.

USA

1755      

Bioplex Zinc

AL-457-02/02-KNKL

Bổ sung kẽm cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA

1756      

Biopowdermr

AGR-127-5/01-KNKL

Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg

Agroindustrias El Alano S.A California Cp.

USA

1757      

Bioprotect Plus

ACG-178-6/00-KNKL

Chất bổ sung các loại Vitamin

- Lọ, bình

ACG Product LTD.

USA

1758      

BIO-PSN-30

AME-113-4/00-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Ameco.Bios & Co.

USA

1759      

BIO-PSN-35

AME-114-4/00-KNKL

Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Ameco.Bios & Co.

USA

1760      

BIO-PSN-50

AME-115-4/00-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Ameco.Bios & Co.

USA

1761      

Bioture

CU-1319-11/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Cenzone

USA

1762      

Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)

HT-697-9/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg.

- Bột rời.

Minnesota Corn Processors.

USA

1763      

Bột lông vũ thuỷ phân

GU-1805-12/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Hàng rời

Grinffin Industries Inc.

USA

1764      

Bột lông vũ thủy phân

GU-1805-12/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Hàng rời

Griffin Industries. Inc.

USA

1765      

Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal)

GI-135-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón

- Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm

- Hàng rời ( Hàng xá)

Griffin Industries Inc.

USA

1766      

Bột váng sữa

(Nu-century Whey)

CU-526-5/02-KNKL

Bổ sung đường Lactose trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Century Foods International.

USA

1767      

Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE)

FU-475-3/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Westfarm Foods. INC.

USA

1768      

Bột váng sữa (Whey Powder Permeate )

AD-216-7/00-KNKL

Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng

- Bao: 25kg( 50Lb)

Alto Dairy Cooperative.

USA

1769      

BZTR Aquaculture

UT-4-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa.

- Gói thiếc: 8 Ounce

- Thùng nhựa: 20Pound

United.Tech Inc.

USA

1770      

BZTR Extra-Wet

UT-5-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa.

- Hộp nhựa: 1 Pound

- Thùng nhựa: 20Pound

United.Tech Inc.

USA

1771      

BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment)

UT-6-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa.

- Hộp nhựa: 1 Pound

- Thùng nhựa: 20Pound

United.Tech Inc.

USA

1772      

 BZTR waste digester

UT-3-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa.

- Gói thiếc: 8 Ounce

- Thùng nhựa: 20Pound

United.Tech Inc.

USA

1773      

Calcium

Propionate Feed Grade

DA-162-5/00-KNKL

Chất bảo quản, chống mốc

- Bao: 25kg

Ducoa

USA

1774      

Cenmos

CU-1326-11/02-KNKL

Bổ sung Dluxit trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1775      

Cenplex Cu

CU-1323-11/02-KNKL

Bổ sung đồng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1776      

Cenplex Iron

CU-1324-11/02-KNKL

Bổ sung sắt trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1777      

Cenplex Mn

CU-1325-11/02-KNKL

Bổ sung Mn trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1778      

Cenplex Zn

CU-1322-11/02-KNKL

Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1779      

Cenzyme

CU-1316-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1780      

Chất Kết Dinh Pegabind

BU-316-9/01-KNKL

Chất kết dính trong TĂCN

- Bột màu trắng. Bao 25 kg

Bentoli Agriculture Products.

USA

1781      

Chromax TM  0,04%

GU-409-01/02-KNKL

Bỏ sung Crôm trong TĂCN

- Bột, màu đỏ nhạt

- Bao: 25kg

Great River Foundation

USA

1782      

Chromium Chelate

AP-743-10/02-KNKL

Bổ sung axit amin trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

Agriaccess

USA

1783      

Chromium Yeast

CU-1315-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1784      

Citrex Liquid

SA-1783-12/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu sắt đỏ.

- Thùng:1kg và 60kg

Citrex Inc .

USA

1785      

Citrex Powder 100%

024-8/04-NN

Bổ sung hợp chất hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xám.

- Bao: 25kg.

Citrex Inc.,

USA

1786      

Citric Acid

IN-24-2/01-KNKL

Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin

- Bột màu trắng.

- Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.

InternationalNutrition.

USA

1787      

Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa)

AM-1337-11/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng cho bò sữa

- Đóng trong côngtenơ

Anderson Hay And Grain Co. Inc

USA

1788      

Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets)

US-1719-10/03-NN

Nguyên liệu TĂCN

- Dạng viên

- Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá

Wilbur.Ellis Company.

USA

1789      

Commstart TM 15-25

KM-713-10/02-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho heo con

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA

1790      

Condition ADE TM

OA-284-8/01-KNKL

Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN

- Dang bột màu xám tro

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg

OIL.DRI Corporation Of America

USA

1791      

Corn Gluten Meal

192-3/05-NN

Bột Gluten ngô bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Hàng rời.

Archer Daniels Midland Company (ADM).

USA

1792      

Corn Gluten Meal (Gluten ngô)

MU-530-5/02-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN

- Bột rời đóng contener

Minnesota Corn Processors

USA

1793      

Cozyme 10X

AME-117-4/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Ameco.Bios & Co.

USA

1794      

CPI Deproteinized Whey Powder

036-8/04-NN

Bổ sung đạm và Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu trắng sữa.

- Bao: 25kg.

Cheese & Protein International  LLC

USA

1795      

Dairylac 80

IU-261-8/01-KNKL

Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

International Ingredient Corporation.

USA

1796      

De-Odorase

ALL-67-2/01-KNKL

Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi

- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

- Gói:100g; 250g và 500g

- Hộp:100g; 250g và 500g

Alltech Inc

USA

1797      

Deproteinzed Whey Powder

OU-488-3/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 22,7kg.

Land Olakes. INC.

USA

1798      

Desert Gold Dry

*NP-3-8/00-KNKL

Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật nuôi.

- Dạng bột

- Bao: 25kg

Fermented Product

USA

1799      

Desert Gold Liquid

*NP-4-8/00-KNKL

Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật nuôi.

- Dạng lỏng

- Thùng: 200Lít

Fermented Product

USA

1800      

DFS-42

AME-116-4/00-KNKL

Bổ sung đạm của cá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Ameco.Bios & Co.

USA

1801      

Diamond V "XP"TM Yeast Culture

DV-187-7/00-KNKL

Nâng cao hiệu quả sử dụng TĂCN

- Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Diamond Mills Co. Ltd.

USA

1802      

Dinaferm

DN-112-4/01-KNKL

Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN.

- Dạng bột

- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.

DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA

1803      

Dinase 10 Liquid

 

DN-116-4/01-KNKL

 

Giảm khí amoniac và các khí độc khác

- Dạng lỏng , màu nâu xẩm

- Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA

1804      

Dinase 1000 IR Dry

DN-115-4/01-KNKL

 

Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi

- Dạng bột , màu hổ phách nâu

- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.

DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA

1805      

Dinase 30 FA

DN-114-4/01-KNKL

 

Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi

- Dạng bột , màu hổ phách nâu

- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.

DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA

1806      

Distillers Dried Grains (DDGS)

 

002-7/04-NN

Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

- Màu vàng.

- Hàng rời.

Archer Daniels Midland Co.

USA

1807      

DK Sarsaponin 30

DU-187-6/01-KNKL

Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi

- Thùng: 25kg

Desert King International

USA

1808      

DK Sarsaponin 30

NB-96-3/01-KNKL

Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg

Nature S Best Ingredients Inc.

USA

1809      

DMX-7 Mold Inhibitor

DEL-110-4/01-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, không màu hoặc màu hổ phách nhạt.

- Thùng phi: 227,3kg (500 pound).

- Bồn: 1.135kg (2500 pound)

Delst Inc.,

USA

1810      

Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30)

*NP-1-8/00-KNKL

Bổ sung protein, axít amin

- Dạng bột

- Bao: 25kg

Nutra Flo

USA

1811      

Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40)

NP-140-6/01-KNKL

Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.

- Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg

Nutra. Flo Protein Products.

USA

1812      

Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD)

CD-141-6/01-KNKL

Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.

- Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg

Nutra. Flo Protein Products.

USA

1813      

Dry Butter Scotch- Ade 02080

FF-289-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi kem

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Feed Flavor Inc.

USA

1814      

Dry Fish Krave

FF-142-5/00-KNKL

Chất tạo mùi cá

- Bao: 25kg và 50kg

Feed Flavor Inc

USA

1815      

Dry Pig Krave 16091

FF-290-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi sữa

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Feed Flavor Inc.

USA

1816      

Dry Rum Butter

Maple- 18004

FF-293-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi bơ

- Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Feed Flavor Inc.

USA

1817      

Dry Strawberry Ade- 18010

FF-292-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi dâu

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

Feed Flavor Inc.

USA

1818      

Dry Sweet Milk Replace- 13044

FF-291-9/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi sữa

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

Feed Flavor Inc.

USA

1819      

Dyna- K ®

IM-1565-7/03-KNKL

Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN.

- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg

Mosaic Feed Ingredients

USA

1820      

Dynamate ®

IM-1566-7/03-KNKL

Bổ sung L; S; Mg trong TĂCN.

- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg

Mosaic Feed Ingredients

USA

1821      

Ecoferm-Mix

AME-120-4/00-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng và men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Ameco.Bios & Co.

USA

1822      

Ecorgen

AME-119-4/00-KNKL

Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.

Ameco.Bios & Co.

USA

1823      

 Edible Coarse Lactose

GL-236-7/00-KNKL

Cung cấp đường Lacto

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg

Glanbia

USA

1824      

Edible Lactose

BM-1414-01/03-KNKL

Bổ sung đường, sữa trong TĂCN

- Bao: 25 kg hoặc 50lbs

Blue Milk Brand Protien Inc

USA

1825      

Edible Lactose

LM-1595-7/03-KNKL

Bổ sung đường Lactose trong TĂCN

- Bao: 25 kg hoặc 50lbs

Lynn protein. Inc

USA

1826      

Edible Lactose

# 1000A

FD-263-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.

- Bao: 25kg (50Lb)

First District Association.

USA

1827      

Edible Lactose

# 2000A

FD-264-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.

- Bao: 25kg (50Lb)

First DistrictAssociation.

USA

1828      

Edible Lactose

# 400A

FD-262-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.

- Bao: 25kg (50Lb)

First DistrictAssociation.

USA

1829      

Edible Lactose (Hilmar 5000 Natural Lactose)

01-NC02/05-NN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Hilmar Cheese Company 

USA

1830      

Edible Lactose (Hilmar 5020 Fine Grind Lactose)

02-NC02/05-NN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Hilmar Cheese Company

USA

1831      

Edible Lactose (Hilmar 5030 Extra Fine Grind Lactose)

03-NC02/05-NN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg

Hilmar Cheese Company

USA

1832      

Eggshell 49 2x

AU-737-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. và các chi nhánh

USA

1833      

Electrolyte Soluble

PM-1304-11/02-KNKL

Bổ sung chất điện giải trong TĂCN.

- Bột màu hồng nhạt.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 10gói x 1kg/gói.

Pharmtech

USA

1834      

Enhance 97

CU-315-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg

Central Soya Co.Inc.

USA

1835      

Enzite

412-11/05-NN

Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu đen

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition

USA

1836      

EZF – 300 PW

055-10/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia trong chất thải vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Gói: 100g, 500g và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

- Thùng: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Ameco – Bios & Co.,

USA

1837      

Family Pig Balance Plus

IN-14-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng, a xít amin

- Bột màu vàng nâu

- Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg

InternationalNutrition.

USA

1838      

Fat Pak 50

MU-545-5/02-KNKL

Bổ sung chất béo trong TĂCN.

- Bột màu trắng sữa.

- Bao: 20kg.

Milk Specialties Company

USA

1839      

Fatpak 100

*MS-78-3/01-KNKL

Bổ sung chất béo

- Màu trắng

- Hộp: 25kg, 50kg

Milk Specialties Co.

USA

1840      

Feed Grade Fluid Lecithin

 ( F1-100 -7999)

CS-302-10/00-KNKL

Cung cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương hoá.

- Dung dịch, màu nâu, vàng

- Thùng: 450kg và 1000kg

Central Soya Company Inc.

USA

1841      

FERM – A - ZIN

413-11/05-NN

Bổ sung Kẽm  (Zn), vitamin C và các axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi gia súc,   gia cầm.

- Dạng hạt,  màu nâu

- Bao, xô, thùng: 100g, 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

1842      

Fermenture

097-11/04-NN

Chất bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Piotech Company

USA

1843      

Fish Fac

IN-12-1/01-KNKL

Chất thay thế bột cá

- Bột màu nâu đậm

- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg

InternationalNutrition.

USA

1844      

Fish Ferm 42*

NB-209-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, axít amin.

- Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.

- Bao: 25kg.

Stuhr Enterprises, Inc

USA

1845      

Fresh Aire Premix

422-11/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm ô nhiễm của chất thải   vật nuôi.

- Dạng hạt, màu trắng xám

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

1846      

Gl X-Tra TM

KM-716-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA

1847      

Gluten Aide TM

KM-711-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng, Vitamin cho bò thịt

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA

1848      

Gluten ngô (Corn Gluten Meal 60%)

MU-1403-01/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Hàng rời đóng trong conteinner

Minnesota Corn Processors.

USA

1849      

Gluten ngô (US Corn Gluten Meal)

HS-273-8/00-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Mill Bros International INC.

USA

1850      

GP Hydraid

IN-27-2/01-KNKL

Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt

- Bột trắng.

- Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.

InternationalNutrition.

USA

1851      

Granular Whey

IU-260-8/01-KNKL

Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác

- Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

International Ingredient Corporation.

USA

1852      

H/M F Inoculant

327-7/05-NN

Chất bổ sung vi khuẩn tạo axit lactic dùng để ủ thức ăn gia súc.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao gói:  2,5 Lbs.(1135g)/ túi, hũ, hộp.

Medipharm

USA

1853      

Hi Life 74

(208020)

089-11/04-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn của heo thịt.

- Dạng bột, màu vàng xám.

- Bao: 25kg.

Pharmtech

USA

1854      

Hy.Dđ Beadlet 1.25%

RM-615-8/02-KNKL

Cung cấp Vitamin D trong TĂCN.

- Dạng hạt, màu trắng.

- Drum: 25 kg

DSM Nutritional Products Inc.,

USA

1855      

INTER -FEED PREMIX

420-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu vàng nghệ

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

1856      

ISL TM

KM-717-10/02-KNKL

Thức ăn đậm đặc cho heo nái

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA

1857      

Jumbo Bical

IN-9-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu xám

- Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và 25kg.

- Lon: 500g.

InternationalNutrition.

USA

1858      

Kem Trace TM Copper 1.000

KM-663-8/02-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries Inc.

USA

1859      

Ks swine Premix

KM-715-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg

Kent Feeds INC.

USA

1860      

Kulactic

FU-298-8/01-KNKL

Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg và 25kg

Varied Industries Corporation,

(Theo đơn đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc., USA).

USA

1861      

Kulactic

FM-1488-4/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và 25kg

Fermented ProductsBang Iowa

USA

1862      

Kulactic Plus

FP-301-10/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng đậm

- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Varied Industries Corporation,

(Theo đơn đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc., USA).

USA

1863      

Lacto-Sacc

AU-734-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

- Gói:100g; 250g và 500g

- Hộp:100g; 250g và 500g

Alltech Inc.

USA

1864      

Lactose

UD-219-7/00-KNCKL

Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)

- Bao: 25kg

United Dairymen of Arizona.

USA

1865      

Lactose

IM-1463-03/03-KNKL

Bổ sung đường trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg

International Ingrecdient Corporation

USA

1866      

Lactose

052-9/04-NN

Cung cấp Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt, màu trắng, vàng kem hoặc màu vàng.

- Bao: 20kg và 25kg.

Bio-Nutrition International Inc.,

USA

1867      

Lactose

180-3/05-NN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà.

- Bao: 22,68kg (50 lbs) và 25kg.

Trega Foods Inc.,

USA

1868      

Lactose

227-4/05-NN

Đường sữa nhằm bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.

Davisco Foods International, Inc.,

USA

1869      

Lactose

399-11/05-NN

Bổ sung Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Leprino Foods,

USA

1870      

Lactose 100 mesh

MM-725-10/02-KNKL

Bổ sung đường Lactose trong TĂCN

- Bao: 25kg

Muscoda protein

USA

1871      

Lacture

CU-1314-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1872      

Laczyme

410-11/05-NN

Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng mảnh, màu vàng nâu

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

 

International Nutrition

USA

1873      

Laczyme H2O

411-11/05-NN

Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu trắng

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

1874      

Large Breed Puppy 28

AM-1338-11/02-KNKL

Thức ăn chó con

- Bao: 7,5 và 15kg

- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g

ANF Specialties

USA

1875      

Layer and Grower Premix

PM-1307-11/02-KNKL

Premix cho gà hậu bị, gà đẻ.

- Bột màu nâu đen.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 8 x 2,5kg/gói.

Pharmtech

USA

1876      

Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin)

RM-1576-7/03-KNKL

Bổ sung Lecithin và Phospholipid trong TĂCN.

- Thùng: 200kg và 220kg

RiceLand Foods. Inc.

USA

1877      

Lecithin (Emulbesto Tm 100a)

LU-327-9/01-KNKL

Nhũ hoá mỡ

- Lỏng sệt, màu vàng nâu.

- Thùng: 200kg

Lucas Meyer. Inc (Division of Degussa Texturant Systems).

USA

1878      

Lecithin (Thermolec TM 200 Lecithin)

AM-1529-6/03-KNKL

Cung cấp Photpho lipit trong TĂCN

- Phi: 204,12kg (450lbs)

Archer Daniels Midland (ADM).

USA

1879      

Lecithin Stablec Ub

AM-1413-01/03-KNKL

Cung cấp photpho trong TĂCN

- Phi: 204,12 kg

- Thùng: 1290 kg.

Archer Daniels Midland (ADM.

USA

1880      

Lecithin Yelkinol Ac

 

BI-1596-7/03-KNKL

Bổ sung phosphor lipid trong TĂCN

- Hộp: 20kg (44lb)

- Thùng: 50kg

Archer Daniels Midland (ADM).

USA

1881      

Leprino Le-Pro Lactose

LF-320-11/00-KNKL

Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

Leprino FoodUSA

USA

1882      

Lignobond 2x-Us

LT- 37-1/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong thức ăn viên

- Bao: 25kg

 Lignotech.

USA

1883      

Mananase Premix

AP-741-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

Agriaccess

USA

1884      

MaX Emul TM 110

CU-411-01/02-KNKL

Cung cấp Lecithin trong TĂCN

- Dung dịch mầu hổ phách.

- Bao: 25kg

Central Soya Co. Inc.

USA

1885      

Menhaden Condensed Fish Soluble

TN-26-11/99-KNKL

Bổ sung axít amin, khoáng chất, vitamin trong TĂCN.

- Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và 200lít

Omega ProteinInc. Hammond

USA

1886      

Menhaden Fish Oil

TN-25-11/99-KNKL

Bổ sung năng lượng trong TĂCN.

- Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít

Omega ProteinInc. Hammond

USA

1887      

Methionine Hydroxy Analgue

NM-1451-02/03-KNKL

Cung cấp axit amin trong TĂCN

- Thùng: 250kg

Novus international

USA

1888      

Micro Aid A

US-237-6/01-KNKL

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi

- Dạng bột.

- Bao: 1kg; 10kg và 25kg.

Distibutors Processing INC

USA

1889      

Micro Aid Feed Grade Concentrate

US-236-6/01-KNKL

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi

- Dạng bột.

- Bao: 1kg; 10kg và 25kg.

Distibutors Processing INC

USA

1890      

Micro Aid Liquid

US-238-6/01- KNKL

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi

- Dạng nước.

- Can: 1lít; 10lít và 200lít.

Distibutors Processing INC

USA

1891      

Micro Complete

PM-1335-11/02-KNKL

Bổ sung men và enzyme trong TĂCN

- Dạng bột

- Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg.

- Bao: 10kg và 25kg.

Probyn International Inc.

USA

1892      

Micro Ferm

PM-1306-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 10gói x 1kg/gói.

Pharmtech

USA

1893      

Micro Plex 3%

ZM-1703-9/03-KNKL

Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN

- Bao: 20kg

Zinpro Corporation

USA

1894      

Microbond

CU-1312-11/02-KNKL

Làm giảm độc tố trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1895      

MICROFERM

427-11/05-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt, màu vàng nâu.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

1896      

MICROFERM II

414-11/05-NN

Bổ sung chế phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng của vật nuôi.

- Dạng hạt,  màu vàng nâu

- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition

USA

1897      

Microferm II with Enzyme

IN-7-1/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá

- Bột màu vàng nâu

- Gói: 1kg, 10kg và 25kg

InternationalNutrition.

USA

1898      

Microplex 1000

ZM-1628-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN

- Màu nâu gạch

- Bao: 25kg

Zinpro Corporation

USA

1899      

Microplex 1000

ZM-1704-9/03-KNKL

Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN

- Màu nâu gạch

- Bao: 25kg

Zinpro Corporation

USA

1900      

Mold-Zap Liquid

AU-710-10/02-KNKL

Chống mốc

- Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA

1901      

Mono Dicalcium Phosphate

CM-1450-02/03-KNKL

Cung cấp Ca, P trong TĂCN

- Hàng xá.

- Bao: 25kg và 50kg

Cargill

USA

1902      

Monocalcium Phosphate

CB-185-6/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Ca,P)

- Bao: 40kg hoặc hàng rời

Connell Bros Company Ltd

USA

1903      

Monocalcium Phosphate

CF-218-7/00-KNCKL

Bổ sung khoáng (Ca,P)

- Hàng rời

Cargill Fertilizer Inc.

USA

1904      

MP 722 Porcine Plasma

 

NW-1921-6/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bột màu nâu.

- Bao: 25kg.

Merrick’s. Inc.

USA

1905      

Mtb-100 (Mycosorb)

AU-252-7/01-KNKL

Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố nấm Aflatoxin trong TĂCN

- Bột màu nâu sáng

- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

- Gói:100g; 250g và 500g

- Hộp:100g; 250g và 500g

Alltech Inc.

USA

1906      

MULTIFERM 40

415-11/05-NN

Bổ sung chế phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng của vật nuôi.

- Dạng hạt,  màu nâu

- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition

USA

1907      

Myco-AD

SA-1781-12/03-NN

Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN

- Dạng bột, màu xám.

- Bao:1kg và 25kg

Special Nutrients Inc

USA

1908      

Myco-AD-A-Z

SA-1782-12/03-NN

Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN

- Dạng bột, màu xám nâu.

- Bao:1kg và 25kg

Special Nutrients Inc

USA

1909      

Mycoblockr Dry (Mycoblockr)

DA-161-5/00-KNKL

Chống mốc cho TĂCN

- Bao: 18,1 kg (40pounds)

Ducoa

USA

1910      

Myco-Lock ® Dry

( MycolockR)

DA-161-5/00-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi sậm

- Bao: 18 kg

Trouw Nutrition LLC

USA

1911      

Mycolock® 500NC

TM- 1473-03/03-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm.

- Bao: 25kg

Trouw Nutrition LLC.,

USA

1912      

Novasil TM Aluminosilica Feed Additive

EC-148-5/00-KNKL

Chất chống kết vón và hấp phụ độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi trắng.

- Bao: 22,68kg và 25kg

Trouw Nutrition USA LLC.

USA

1913      

Novasil Tm Plus

(Novasil ® Plus)

 

TM-1474-03/03-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 25 kg

LLC.

USA

1914      

Novasil TM Plus

( Novasil ® Plus)

TM-1474-03/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm.

- Bao: 25kg

Trouw Nutrition LLC.,

USA

1915      

Novasiltm Aluminosilicate Feed Additive (1327-36-2)

EC-148-5/00-KNKL

Chất chống kết vón

- Bao: 22,68kg

Engelhard Corp

USA

1916      

Nupro

AC 448-01/02-KNKL

Bổ sung đạm cho lợn con.

- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg; 1000kg

- Bao: 100g; 250g và 500g.

- Gói: 100g; 250g và 500g.

- Hộp: 100g; 250g và 500g.

Alltech Inc

USA

1917      

Nutri-BinderR

Super Powder

 

IG-63-2/01-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Dạng bột thô, màu nâu vàng

- Bao: 22,68kg

Industrial Grain Products

USA

1918      

Oasis Hatch Supplement

*NI-77-3/01-KNKL

Dùng cho gà mới nở

- Hộp: 20 kg

Novus International Inc.

USA

1919      

Odor – Down

098-11/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm khí NH3 và H2S trong chất thải vật nuôi; tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng bột hoặc lỏng, màu nâu.

- Bao hoặc thùng: 25kg.

- Phi: 200kg.

Piotech Company

USA

1920      

Odor-B-Gon (Dry)

GM-1410-01/03-KNKL

Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN

- Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg

- Bao: 25kg

- Phi: 200kg

Geteway Bio.Nutrients. Inc.

USA

1921      

Odor-B-Gon (Liquid)

GM-1411-01/03-KNKL

Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN

- Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg

- Bao: 25kg

- Phi: 200kg

Geteway Bio.Nutrients. Inc.

USA

1922      

Odor-None

CU-1313-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Cenzone

USA

1923      

OptigenÒ 1200

341-8/05-NN

Bổ sung Nitơ  vào thức ăn cho đại gia súc.

- Dạng: hột, màu vàng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.

Alltech, Inc

USA

1924      

Optimin Magnesium (Optiminđ Magnesium Proteinate)

397-10/05-NN

Bổ sung Magiê (Mg) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng kem.

- Bao: 25kg

 

Trouw Nutrition, LLC,

USA

1925      

Optimin Selenium (Optiminđ Selenium Amino Acid Complex)

398-10/05-NN

Bổ sung Selen (Se) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.

Trouw Nutrition, LLC,

USA

1926      

OPTIMINÒ  Zinc Proteinate 15%

136-01/05-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be nhạt.

- Bao: 25kg.

Trouw Nutrition - LLC

 

USA

1927      

OPTIMINÒ Copper Proteinate 10%

134-01/05-NN

Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xanh nhạt.

- Bao: 25kg.

Trouw Nutrition - LLC

 

USA

1928      

OPTIMINÒ Iron Proteinate 15%

135-01/05-NN

Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Trouw Nutrition - LLC

USA

1929      

OPTIMINÒ Manganese Proteinate 15%

137-01/05-NN

Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be nhạt.

- Bao: 25kg.

Trouw Nutrition - LLC

USA

1930      

OPTIMINÒ ZMC Blend

138-01/05-NN

Bổ sung Kẽm (Zn), Mangan (Mn) và đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Trouw Nutrition - LLC

USA

1931      

Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat)

EPU-234-6/01-KNKL

Dùng cho chó săn và chó làm việc

- Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm.

- Bao: 15kg và 25kg

Eagle Pack.

USA

1932      

Oti-Clens

HT-1370-12/02-KNKL

Bổ sung chất khoáng khuẩn

- Chai: 120ml

 Pfizer

USA

1933      

Ovum Plus

DN-111-4/01-KNKL

 

Bổ sung khoáng đa vi lượng

- Dạng bột mịn, màu ghi sáng

- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.

DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA

1934      

Pcs 21%

(Monocalcium Phosphate)

CBR-7- 8/99-KNKL

Bổ sung khoáng

- Bao: 25kg, 50kg hoặc rời

ConnellbrosCo.Ltd

USA

1935      

Pegabind

BU-466-02/02-KNKL

Chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Bentoli.

USA

1936      

Pegabind

BU-466-02/02-KNKL

Chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Bentoli.

USA

1937      

Pekin Brewers Dried Yeast 43-P

BU-259-8/01-KNKL

Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Williams Bio Products.

USA

1938      

Pet- F.A Liquid ®

PM-709-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 236,6ml; 118,3ml

 Pfizer

USA

1939      

Pet- F.A Liquid ®

PM-709-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 236,6 ml; 118,3ml

Pfizer

USA

1940      

Pet- Tabs Plus

PU-508-4/02-KNKL

Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó

- Lọ: 60 viên, 180 viên

Pfizer HCP

USA

1941      

Pet- Tinic ®

PM-710-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 120ml

 Pfizer

USA

1942      

Pet- Tinic ®

PM-710-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 120ml

Pfizer

USA

1943      

Pet-caltm

PU-509-4/02-KNKL

Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó

- Lọ: 60 viên, 180 viên

Pfizer HCP

USA

1944      

Pet-Tabs

PM-1631-8/03-KNKL

Bổ sung Vitamin và khoáng vi lượng cho chó

- Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên

Pfizer.

USA

1945      

Pharm Calcium

PM-1305-11/02-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 10gói x 1kg/gói.

Pharmtech

USA

1946      

Pharmzyme Pak

(733028)

090-11/04-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn của gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu trắng xám.

- Bao: 25kg.

Pharmtech

USA

1947      

Piobond

099-11/04-NN

Chất bổ sung chống độc tố trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Piotech Company

USA

1948      

Piomos

100-11/04-NN

Chất bổ sung đạm, Mannan-oligosaccharide trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Piotech Company

USA

1949      

Porcine Plasma 780

( 09594711)

DA-149-5/00-KNKL

Cung cấp protein

- Bao: 25kg

Ducoa

USA

1950      

Poultry Amino Acid Premix

IN-8-1/01-KNKL

Bổ sung axít amin cho gia cầm

- Bột màu vàng nâu

- Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg

InternationalNutrition.

USA

1951      

Poultry Trace Mineral Premix

421-11/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu nâu

- Bao, xô, thùng: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

1952      

Power One

(727840)

092-11/04-NN

Bổ sung đạm, béo, canxi và photpho trong thức ăn của heo thịt.

- Dạng bột, màu vàng.

- Bao: 25kg.

Pharmtech

USA

1953      

PRO – PEP F

406-11/05-NN

Bổ sung protein dễ tiêu hóa  cho heo con.

- Dạng hạt, màu trắng ngà.

- Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition

USA

1954      

PRO – PEP T

407-11/05-NN

Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con.

- Dạng hạt, màu trắng ngà.

- Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition

USA

1955      

Pro PlanÒ

(Adult – Original Chicken & Rice Formula)

 

115-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu nhạt.

- Túi, bao: 907g (2 lb); 9,07kg (20 lb); 3,63kg (8 lb) và 17kg (37,5 lb).

Nestlé Purina PetCare Company

USA

1956      

PRO PLANÒ (Performance – Chicken & Rice Formula)

060-10/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu nhạt.

- Túi hoặc bao: 907g (2 lb.);

9,07 kg (20 lb.);

3,63 kg (8 lb.);

17 kg (37,5 lb.).

Nestlé Purina PetCare Company

USA

1957      

PRO PLANÒ (Puppy – Original Chicken & Rice Formula)

059-10/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó con.

- Dạng viên, màu nâu nhạt.

- Túi hoặc bao: 907g (2 lb.);

9,07 kg (20 lb.);

3,63 kg (8 lb.);

17 kg (37,5 lb.).

Nestlé Purina PetCare Company

USA

1958      

PRO PLANÒ (Puppy – Small Breed Formula)

061-10/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó con.

- Dạng viên, màu nâu nhạt.

- Túi hoặc bao: 907g (2 lb.);

9,07 kg (20 lb.);

3,63 kg (8 lb.);

17 kg (37,5 lb.).

Nestlé Purina PetCare Company

USA

1959      

Proacid

KU-1758-11/03-NN

Bổ sung acid hữu c trong TĂCN

- Bao: 25kg

Kemin Americas Inc.

USA

1960      

Prochek GP 77L

KU-1806-01/04-NN

Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Thùng: 200kg

Kemin Americas. INC.

USA

1961      

Profine F

CU-313-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg

Central Soya Co. Inc.

USA

1962      

Profine VF

CU-314-9/01-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg

Central Soya Co.Inc.

USA

1963      

Prokura

BM-586-8/02-KNKL

Chống Stress cho gia súc

- Bao: 1kg, 20kg.

- Lon: 0,25kg

Bentoli Inc

USA

1964      

Prokura Bio-Grow

BH-1460-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.

Bentoli. Inc.

USA

1965      

Prokura Bio-Grow

BH-1460-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.

Bentoli. Inc.

USA

1966      

Prokura Efinol P.T

BH-1461-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.

Bentoli. Inc.

USA

1967      

Prokura Efinol P.T

BH-1461-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.

Bentoli. Inc.

USA

1968      

Prokura Efinol-L

BH-1462-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg;1kg và 20kg

- Bình nhựa: 250gam

Bentoli. Inc.

USA

1969      

Prokura Efinol-L

BH-1462-03/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg

- Bình nhựa: 250gam

Bentoli. Inc.

USA

1970      

Prokura FG

AM-1910-4/04-NN

Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.

- Dạng bột màu nâu ngà.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.

Bentoli. Inc

USA

1971      

Prokura FG

AM-1910-4/04-NN

Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.

- Dạng bột màu nâu ngà.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.

Bentoli. Inc

USA

1972      

Proliant Lactose

PU-559-6/02-KNKL

Bổ sung đường Lacto trong TĂCN

- Bao: 25kg

Proliant Inc Hilmar Whey Protein

USA

1973      

ProliantTM 5000 Natural Lactose

AU-336-10/01-KNKL

Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm

- Dạng bột, trắng ngà.

- Bao: 25kg

American Protein Corporation

USA

1974      

ProtimaxÒ– Specialized Egg Protein Animal Feed Supplement For Swine

SC-1908-5/04-NN

Bột trứng- Chất bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 1 kg, 10kg, 20kg và 40kg (40lb).

Trouw Nutrition LLC.,

USA

1975      

Protimaxđ

Specialized egg protein

Animal feed supplement For swine

 

 

SC-1908-5/04-NN

Bột trứng – chất bổ sung protein trong TĂCN lợn.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.

Trouw Nutrition LLC.

USA

1976      

Puppy

AM-1378-12/02-KNKL

Thức ăn chó con

- Bao: 7,5 và 15kg.

- Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg

ANF Specialties

USA

1977      

Quillaja/ Yucca Blend

171-02/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.

 

- Dạng dung dịch, màu nâu.

- Chai: 100ml và 1lít.

- Can: 5lít; 10lít; 18,9lít

(5 gallon); 30lít và 50lít.

- Phuy: 189lít (50gallon) và 207,9lít (55 gallon).

Berghausen Corporation.

USA

1978      

Refined Edible Lactose 100 Mesh

GL-234-7/00-KNKL

Cung cấp đường lacto

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg

Glanbia

USA

1979      

Refined Edible Lactose 200 Mesh

GL-235-7/00-KNKL

Cung cấp đường Lacto

- Bột màu trắng

- Bao: 25kg

Glanbia

USA

1980      

Ronozyme P5000 (CT)

RT-1892-02/04-NN

Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm

- Dạng hạt, màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg và 1000 kg.

Novozymes North America Inc.

USA

1981      

Rovimixđ Hy-DÒ1.25%

RM-1475-03/03-KNKL

Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN.

- Bột màu hơi nâu.

- Thùng: 25kg.

DSM Nutritional Products Inc.,

USA

1982      

Santoquin Mixture 6     (03000-000)

SI-76-3/21-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Dạng hạt, màu nâu xẫm.

- Bao: 25kg

Solutia Inc

USA

1983      

Scimos

CU-1320-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1984      

Seapro 40*

NB-211-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin

- Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.

- Bao: 25kg.

Stuhr Enterprises, Inc

USA

1985      

Selenium Premix

AL-456-02/02-KNKL

Bổ sung selen cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. và các chi nhánh

USA

1986      

Selenium Yeast

CU-1318-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

1987      

Soluble ADE

418-11/05-NN

Bổ sung  các vitamin A, D, E cho gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu vàng

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

1988      

Soluble Vitamix

417-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu vàng nhạt

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

1989      

Sow Base Mix (727842)

088-11/04-NN

Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn của heo nái.

- Dạng bột, màu vàng xám.

- Bao: 25kg.

Pharmtech

USA

1990      

Soy LecithinYelkin R TS

GC-241-7/00-KNKL

Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá trong TĂCN.

- Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg

ADM.

USA

1991      

SP 604

AU-739-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg

- Lọ: 500g

Alltech Inc

USA

1992      

Spray Dried Egg

395-10/05-NN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Thùng, bao: 10kg, 20kg và 25kg.

Rose Acre Farms, Inc.,

USA

1993      

Staleydex 333

AU-494-3/02-KNKL

Cung cấp năng lượng trong TĂCN

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.

A.E Staley Manufacturing

USA

1994      

Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor

TM-1561-7/03-KNKL

thức ăn cho mèo

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas Farm Products Co.

USA

1995      

Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor

TM-1562-7/03-KNKL

thức ăn cho mèo

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas FarmProducts Co.

USA

1996      

Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor

TM-1563-7/03-KNKL

thức ăn cho mèo

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas FarmProducts Co.

USA

1997      

Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor

TM-1557-7/03-KNKL

thức ăn cho chó

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas Farm Products Co.

USA

1998      

Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor

TM-1560-7/03-KNKL

thức ăn cho chó

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas FarmProducts Co.

USA

1999      

Star Pro Premium Dog Food-Chiccken Flavor

TM-1558-7/03-KNKL

thức ăn cho chó

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas Farm Products Co.

USA

2000      

Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor

TM-1559-7/03-KNKL

thức ăn cho chó

- Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas FarmProducts Co.

USA

2001      

Supper Monocal 21%

408-11/05-NN

Bổ sung canxi và phốtpho trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt,  màu xám

- Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition

USA

2002      

Sweet Dairy Whey Powder

 

CM-1472-03/03-KNKL

Bổ sung đường Lacto trong TĂCN

- Bột màu trắng ngà

- Bao: 25kg

Cheese & Protein International LLC Tular

USA

2003      

Sweet Whey Powder

HW-151-5/00-KNKL

Cung cấp đường sữa trong TĂCN.

- Bao: 50Lb và 2250Lb

Hoogwegt U.S In

USA

2004      

Sweet Whey Powder

 

CM-1540-6/03-KNKL

Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN

- Bao: 25kg

Calpro

USA

2005      

Swine Amino Acid Premix

IN-13-1/01-KNKL

Bổ sung axít amin cho gà, lợn

- Bột màu vàng nâu

- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg

InternationalNutrition.

USA

2006      

Swine Breeder Trace Mineral

403-11/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.

- Dạng hạt,  màu xám

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

2007      

Swine Breeder Vitamin

400-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.

- Dạng hạt,  màu nâu.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

2008      

Swine Breeder VTM W/CC

405-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.

- Dạng hạt,  màu vàng nâu.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

2009      

Swine G/F Trace Mineral

402-11/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng hạt,  màu nâu.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

2010      

Swine G/F Vitamin

404-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn thịt.

- Dạng hạt,  màu nâu vàng

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

2011      

Swine G/F VTM W/P

401-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.

- Dạng hạt,  màu nâu.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

2012      

Swine Lean Pak Chromium

(209020)

091-11/04-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn của heo thịt.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.

Pharmtech

USA

2013      

Swine Milk Maker

423-11/05-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiết sữa cho lợn nái.

- Dạng hạt,  màu xám

- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25k và 50kg.

International Nutrition

USA

2014      

Swine Trace Mineral Premix

416-11/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn     nuôi lợn.

- Dạng hạt,  màu xám.

- Bao, xô: 1kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition

USA

2015      

Swine VTM – Breeder

426-11/05-NN

Bổ sung Vitamin, khoáng cho  lợn giống.

- Dạng hạt,  màu xám

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

2016      

Swine VTM-Grower/Finisher Premix

425-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn thịt vỗ béo.

- Dạng hạt, màu xám đen.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

2017      

Swine VTM-Starter Premix

424-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con.

- Dạng hạt, màu xám đen.

- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

2018      

Tami Amitm Adult

AM-1342-11/02-KNKL

Thức ăn mèo lớn

- Bao: 7,5kg và 15kg

- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g

ANF Specialties

USA

2019      

Tami Amitm Kitten

AM-1341-11/02-KNKL

Thức ăn mèo con

- Bao: 7,5 và 15kg

- Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g

ANF Specialties

USA

2020      

UGF-2000

AU-299-8/01-KNKL

Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng

- Bột màu vàng nâu

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.

- Hàng rời.

Amercan Veterinary Laboratories

USA

2021      

UGF-2002

AU-362-10/01-KNKL

Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg

American Veterinary Laboratories

USA

2022      

Vac-Protec+

IN-25-2/01-KNKL

Sản phẩm đạm sữa trung tính

- Bột, màu trắng.

- Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.

InternationalNutrition.

USA

2023      

Vac-protec+

IN-26-2/01-KNKL

Sản phẩm đạm sữa trung tính

- Bột màu trắng.

- Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.

InternationalNutrition.

USA

2024      

Vannagen

CU-1464-03/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng tăng năng suất vật nuôi

- Bao: 25kg

Chemoforma

USA

2025      

Vitamino 14

IN-11-1/01-KNKL

Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu vàng nâu

- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg

InternationalNutrition.

USA

2026      

Vitamix Pharm

PM-1303-11/02-KNKL

Bổ sung Vitamin ADE trong TĂCN.

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 20kg và 25kg.

- Xô: 10gói x 1kg/gói.

Pharmtech

USA

2027      

VM – 505

419-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu vàng nghệ

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

2028      

X-Tra-Lean ® 18

KM-712-10/02-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho heo lớn

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA

2029      

XYLAN 500

409-11/05-NN

Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt, màu vàng nâu.

- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition

USA

2030      

Yea-Sacc R1026

AU-732-10/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg; 6kg; 8kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

- Viên: 5g

- Vỉ: 4 viên

- Hộp: 25 vỉ và 0,5kg.

Alltech Inc.

USA

2031      

Yeasture

CU-1317-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 01/2006/QĐ-BNN về danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành

  • Số hiệu: 01/2006/QĐ-BNN
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 06/01/2006
  • Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
  • Người ký: Bùi Bá Bổng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 39 đến số 40
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản