Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ NÔNG NGHIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 35/2000/QĐ-BNN-KNKL | Hà Nội, ngày 05 tháng 04 năm 2000 |
QUYẾT ĐỊNH
V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM NĂM 2000
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát Triển Nông Thôn ;
Căn cứ quy định trong Nghị định 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ v/v Quản lý Thức ăn chăn nuôi.
Để thực hiện Quyết định số 242/1999/QĐ-TTg ngày 30/12/1999 của Chính phủ.
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Khuyến nông và khuyến lâm.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Công bố kèm theo Quyết định này:
1- Danh mục hàng hoá là thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu và xuất khẩu năm 2000.
2- Danh mục thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực từ ngày 5/4/2000.
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP |
BỘ NÔNG NGHIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
HÀNG HOÁ LÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI VÀ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔINHẬP KHẨU VÀ XUẤT KHẨU NĂM 2000
(Animal feed and raw material list for import and export in the year 2000)
(Ban hành kèm theo quyết định số 35/2000/QĐ-BNN-KNKL ngày 5 tháng 4 năm 2000)
Phần 1 (First Part): Loại cấm nhập khẩu (Forbidden List for Import)
1 - Thức ăn chăn nuôi , nguyên liệu thức ăn chăn có chứa hoocmôn , kháng hoocmôn ( Animal feeds , Feed ingredients Containing hormones, antihornones : Refer definition in the Iterm 7 , article 12 Decree No 15/Cp, March 19,1996 )
Phần 2 (The second part): Loại được nhập khẩu (Allowed List forImport)
1- Nguyên liệu đơn (Individual ingredients)
|
| Yêu cầu kỹ thuật ( Technical Requirements ) | ||||||||||
STT No | Tên nguyên liệu (Feed ingredients) | Độ ẩm (Moisture
| Đạm thô ( Crude protein )
| Xơ thô (Crude Fiber)
| Chất béo thô (Crude Fat) | Hạt không hoàn hảo (Imperfect grain ) | Vật ngoại lai (Foreign Matter) | Cát sạn (Sand or Silica)
| Độc tố aflatoxins
| Khoáng tổng số ( Ash) | Vi khuẩn gây bệnh (Pathogenic bacteria ) | |
|
| Max% | Min% | Max% | % | Max% | Max% | Max% | MaxPPb | Max% | Salmonella | Ecoli |
1 | - Ngô hạt(Corn) | 13 | 7 | - | - | 8 | 0,5 | 1 | 50 | - | KĐP | KĐP |
2 | Bột Gluten ngô ( Corn Gluten meal ) | 12 | 60 | - | - | - | - | - | 15 | - | KĐP | KĐP |
3 | Tấm ( Broken Rice) | 12 | 7 | - | - | - | 0,5 | 1 | 50 | - | KĐP | KĐP |
4 | Cám gạo chiết ly ( extracted Rice Bran) | 12 | 14 | 14 | Max1 | - | 0,5 | 1 | 50 | - | KĐP | KĐP |
5 | Cám gạo nguyên dầu (Full Fat rice bran) | 12 | 11 | 12 | min 8 | - | 0,5 | 1 | 50 | - | KĐP | KĐP |
* Ghi chú : KĐP : Không được phép (Remark : KĐP : Negative)
|
| Yêu cầu kỹ thuật ( Technical Requirements) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT |
Tên nguyên liệu (Feed ingredients)
| Độ ẩm (Moisture)
| Đạm thô ( Crude protein )
| Xơ thô (Crude Fiber) | Chất béo thô (CrudeFat) | Hạt không hoàn hảo (Imperfect grain ) | Vật ngoại lai (Foreign Matter) | Cát sạn (Sand or Silica)
| Độc tố aflatoxins | Khoáng tổng số ( Ash) | Vi khuẩn gây bệnh ( Pathogenic bacteria ) |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
| Max% | Min% | Max% | Min% | Max% | Max% | Max% | MaxPPb | Max% | Salmonella | Ecoli |
| |||||||||||||||||||||||||||
6 | Sắn lát khô (Dried Cassava ) | 12 | 2 | 2,5 | 1,8 | - | 0,5 | - | 50 | 1,5 | KĐP | KĐP |
| |||||||||||||||||||||||||||
7 | Lúa mì hạt ( Wheat grain) | 12 | 13 | 3 | 2 | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 8 | KĐP | KĐP |
| |||||||||||||||||||||||||||
8 | Cám mì (Wheat bran ) | 12 | 13 | 10 | - | - | 0,5 | 2 | 50 | 7 | KĐP | KĐP |
| |||||||||||||||||||||||||||
9 | Đậu tương hạt( (Soybean Grain) | 12 | 37 | 7 | 14 | 3 | 0,5 | 1,5 | 50 | - | KĐP | KĐP |
| |||||||||||||||||||||||||||
10 | Bột đậu tương nguyên dầu ( Full Fat soybean meal ) | 12 | 38 | 7 | 16 | - | 0,5 | 1 | 50 | 5 | KĐP | KĐP |
| |||||||||||||||||||||||||||
11 | Khô dầu đậu tương (Soybean Meal) | 12 | 42 | 10 | 0,5 | - | 0,5 | 1 | 50 | 5 | KĐP | KĐP |
| |||||||||||||||||||||||||||
12 | Khô dầu lạc ( Groundnut Meal ) | 12 | 38 | 14 | 0,5 | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 8 | KĐP | KĐP |
| |||||||||||||||||||||||||||
13 | Khô dầu hạt cải (Rapeseed meal) | 12 | 33 | 13 | 0,5 | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 8 | KĐP | KĐP |
| |||||||||||||||||||||||||||
14 | Khô dầu hướng dương (Sunflower seed Meal ) | 12 | 30 | 24 | 2 | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 7 | KĐP | KĐP |
| |||||||||||||||||||||||||||
15 | Khô dầu cọ ( Palm seed Meal ) | 12 | 14 | 15 | 2 | - | 0,5 | 1,5 | 50 | - | KĐP | KĐP |
| |||||||||||||||||||||||||||
16 | Khô dầu hạt bông (Cotton seed Meal ) | 12 | 33 | 18 | 4 | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 7 | KĐP | KĐP |
| |||||||||||||||||||||||||||
| 17 | Khô dầu hạt lanh (Flax seed Meal ) | 12 | 30 | 10 | 0,5 | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 6 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 18 | Khô dầu vừng ( Sesame Seed Meal) | 12 | 38 | 10 | 4 | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 7 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 19 | Khô dầu Canola (Canola Seed Meal ) | 12 | 33 | 13 | 1,5 | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 8 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 20 | Khô dầu đậu Lupin (Lupin Seed Meal ) | 12 | 33 | 17 | 5 | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 4 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 21 | Đại mạch (Barley Grain ) | 12 | 10 | 5 | - | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 3 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 22 | Yến mạch ( Oats Grain ) | 12 | 10 | 12 | - | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 5 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 23 | Lúa mạch đen ( Rye Grain ) | 12 | 12 | 3 | - | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 2 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 24 | Cao lương (Sorghum) | 12 | 8 | 3 | - | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 2 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 25 | Bột cá ( Fish Meal) | 10 | 60 | 0,5 | - | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 25 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 26 | Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản (Aquatic by product meal ) | 10 | 30 | 0,5 | - | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 20 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 27 | Bột thịt xương (Meat and bone meal) | 10 | 45 | 3 | - | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 37 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 28 | Bột thịt (Meat meal ) | 10 | 55 | 2 | - | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 25 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 29 | Bột xương (Bone Meal) | 10 | 20 | - | - | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 70 | KĐP | KĐP |
| ||||||||||||||||||||||||||
| 30 | Bột máu (Blood Meal) | 10 | 80 | - | 1 | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 4 | KĐP | KĐP | |||||||||||||||||||||||||||
| 31 | Bột lông vũ thuỷ phân (Hydrolized feather meal ) | 10 | 78 | 4 | 4 | - | 0,5 | 1,5 | 50 | 3 | KĐP | KĐP | |||||||||||||||||||||||||||
| 32 | Bột sữa gầy( Skimmed milk meal ) | 5 | 30 | - | 0,5 | - | - | - | - |
| KĐP | KĐP | |||||||||||||||||||||||||||
| 33 | Bột phụ phẩm chế biến sữa ( Whey powder ) | 7 | 15 | - | 0,5 | - | - | - | - |
| KĐP | KĐP | |||||||||||||||||||||||||||
| 34 | Dầu cá thô ( Crude Fish Oil ) | 0,5 | - | - | 99 | - | - | - | - |
| KĐP | KĐP | |||||||||||||||||||||||||||
| 35 | Dầu thưc vật thô ( Crude Oil ) | 0,5 | - | - | 99 | - | - | - | - |
| KĐP | KĐP | |||||||||||||||||||||||||||
| Các nguyên liệu đơn khác chưa có trong danh mục này, các đơn vị cần nhập khẩu trình tại Cục Khuyến Nông & Khuyến Lâm để Cục trình Bộ đưa tiếp vào danh mục. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 36 | L- Lysine |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 37 | DL- Methionine | Độ tinh khiết ( Purity ) : Min: 98% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 38 | Threonine |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 39 | Triptophan |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 40 | Các loại Vitamin dùng trong thức ăn vật nuôi (Vitamins for Animal Feeds ) | Độ tinh khiết ( Purity ) : Min: 98% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1- Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, thức ăn đậm đặc ( Completed feeds, Concentrate feeds ) ( Refer dèinition in the Iterm 5,7 , article 1, Decree No 15/Cp, March 19,1996 )
2- Thức ăn cho động vật cảnh ( Pet Food s )
3- Thức ăn cho động vật nghiệp vụ ( feeds for special Animals )
4- Premix Vitamin, Premix Khoáng, Premix Vitamin-khoáng (Vitamin Premix, Mineral Premix, Vitamin-Mineral Premix )
5- Khoáng và hợp chất khoáng dùng trong thức ăn chăn nuôi ( Mineral , mixed minerals feed grade)
6- Các chất phụ gia : Chất chống oxy hoá, chất chống nấm mốc, chất chống kết vón, chất kết dính, chất tạo hương, chất tạo màu, men tiêu hoá, chất kháng khuẩn,......... ( Feed Additives : Anti-oxidant, Antimould, Anti-caking, Blinder, Flavour, couloring, enzyme, anti-biotic,.......)
7- các chất thay thế sữa ( Milk Replacer )
( Nơi đăng ký ; Cục Khuyến Nông và khuyến Lâm- Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn : Registrate at Department of agricultural and Forestry extension- - Ministry of agricuture and Rural Development )
Nguyên liệu thức ăn có nguồn gốc từ thực vật cải mã di truyền cần phaỉ ghi rõ ràng trong nhãn mác
(The Feed ingredients Derived From Genetically modified Plants must be clearly notified in the labell)
Phần 5 (The Fiveth part ) : Xuất khẩu ( Feed list for export )
1- Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh ( Completed Feeds )
2- Thức ăn đậm đặc ( Concentrate Feeds )
3- Tất cả các loại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (All kind of Raw material for animal feeds)
| K/T. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP |
BỘ NÔNG NGHIỆP | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 35/2000/QĐ-BNN-KNKL | Hà Nội, ngày 05 tháng 04 năm 2000 |
THỨC ĂN BỔ SUNG, PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo quyết định số 35/2000 QĐ/BNN-KNKL ngày 5 tháng 4 năm 2000)
Đơn vị đứng tên đăng ký : 1- Văn phòng đại diện tại Viet Nam : KEMIN VIETNAM
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ky nhập khẩu ( Registration number ) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói (Packing ) | Hãng, nước sản xuất (Manufacturer) |
1 | BAROX LIQUID | KM-15-10/99-KNKL | Chống oxy hoá (Anti-oxidant ) | 25kg ,190kg | KEMIN |
2 | MYCO CURB DRY | KM-16-10/99-KNKL | Chống mốc (Mould inhibitor) | 25kg | INDUSTRY (ASIA) |
3 | MYCO CURB LIQUID | KM-17-10/99-KNKL | Chống mốc (Mould inhibitor) | 25kg, 200kg 1tấn | PTE LIMITED |
4 | SAL CURB DRY | KM-18-10/99-KNKL | Kháng khuẩn & chống mốc ( Antibiotic & Antimould) | 25kg | SINGAPORE |
5 | SAL CURB LIQUID | KM-19-10/99-KNKL | Kháng khuẩn & chống mốc ( Antibiotic & Antimould) | 25kg, 200kg 1tấn |
|
6 | KEMZYME HF | KM-20-10/99-KNKL | Cung cấpmen tiêu hoá( Source of enzyme ) | 1kg, 5kg, 25kg |
|
7 | KEMZYME PS | KM-21-10/99-KNKL | Cung cấpmen tiêu hoá cho lợn con( Source of enzyme for Piglet ) | 1kg, 5kg, 25kg | KEMIN INDUSTRY ( ASIA) |
8 | KEMZYME PLUS DRY | KM-23-10/99-KNKL | Cung cấpmen tiêu hoá (Source of enzyme ) | 1kg, 5kg, 25kg | PTE LIMITED |
9 | KEMZYME W DRY | KM-24-10/99-KNKL | Cung cấpmen tiêu hoá( Source of enzyme ) | 1kg, 5kg, 25kg | SINGAPORE |
Đơn vị đứng tên đăng ký :2- Công ty GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL.
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ky nhập khẩu ( Registration number ) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói (Packing ) | Hãng, nước sản xuất ( Manufacturer) |
1 | PREMIX BROILERR GUYOMARCH | GUY-1-98-KNKL | Premix bổ sung vitamin-khoáng cho gà nuôi thịt | 25kg | GUYOMARCH |
2 | PREMIX Pig/Piglet GUYOMARCH | GUY-2-98-KNKL | Premix bổ sung vitamin-khoáng cho lợn | 25kg |
NUTRITION |
3 | PREMIX Layer GUYOMARCH | GUY-3-98-KNKL | Premix bổ sung vitamin-khoáng cho gà đẻ | 25kg |
ANIMAL |
4 | PONGO | GUY -4-98-KNKL | Thức ăn cho chó nuôi | 5kg , 25kg |
PHÁP |
5 | BABYSTAR | GUY-5-98-KNKL | Thức ăn cho lợn con theo mẹ | 25kg |
|
6 | PRIMOLAC | GUY-15-98-KNKL | Thức ăn bổ sung, giầu đạm & năng lượng | 25kg |
|
7 | ANTITOX | GUYO-60-1/2000-KNKL | Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm | 100g, 1kg,5kg và25kg |
|
8 | HIT | GUYO-61-1/2000-KNKL | Bổ sung vitamin & chống Stress | 100g, 1kg,5kg và25kg |
|
9 | TICOL | GUYO-62-1/2000-KNKL | Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm | 100g, 1kg,5kg và25kg | ANIMAL |
10 | POLYVIT | GUYO-63-1/2000-KNKL | Bổ sung vitamin & axit amin | 100g, 1kg,5kg và25kg | - PHAP |
Đơn vị đứng tên đăng ký : 3-Văn phòng đại diện công ty RHODIA KOFRAN.
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ky nhập khẩu ( Registration number ) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói (Packing ) | Hãng , nước sản xuất (Manufacturer) |
1 | TIXOLEX 28F | RK-66-3/2000-KNKL | 25kg/bao | Chất chống vón (Anticaking) | RHODIA KOFRAN - Korea |
Đơn vị đứng tên đăng ký : 4- XI NGHIÊP NUTRIWAY VIETNAM
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ky nhập khẩu ( Registrated number ) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói (Packing) | Hãng , nước sản xuất | ||||
1 | NUTRIDOX | NW-22-10/99-KNKL | Chống oxy hoá ( Antioxidant) | 25kg/bao | Franklin Products Int. B.V-Hà Lan | ||||
2 | COBALT 5% BMP | NW-29-11/99-KNKL | Bổ sung khoáng ( Mineral Source) | 25kg/bao | Hãng DOXAL - Pháp | ||||
3 | IODINE 10% BMP | NW-30-11/99-KNKL | Bổ sung khoáng ( Mineral Source) | 25kg/bao | Hãng DOXAL - Pháp | ||||
4 | SELENIUM 4,5% BPM | NW-31-11/99-KNKL | Bổ sung khoáng ( Mineral Source) | 25kg/bao | Hãng DOXAL - Pháp | ||||
5 | MANGANESE SULPHATE 98% | NW-48-1/2000-KNKL | Bổ sung khoáng ( Mineral Source) | 25kg/bao | Guangxi Quangzhou | ||||
6 | MANGANESE CONCENTRATED 62% (MANGANESE OXIDE 62%) | NW-49-1/2000-KNKL | Bổ sung khoáng ( Mineral Source) | 25kg/bao | Changsha Industry Trung Quốc | ||||
7 | ORANGE FLAVOUR | NW-53-1/2000-KNKL | Chất tạo hương ( Flavour ) | 25kg/bao | TECHNIC AROES - Pháp | ||||
8 | TUBERMINE | NW-54-1/2000-KNKL | Bổ sung đạm và axít amin( Source of Protein &AA) | 25kg/bao | ROQUETTE -Pháp | ||||
| 9 | FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE | NW-55-1/2000-KNKL | Bổ sung khoáng ( Source ofmineral) | 25kg/bao | FUJI- Nhật | |||
| 10 | COPPER SULPHAT PENTAHYDRATE | NW-56-1/2000-KNKL | Bổ sung khoáng ( Source ofmineral) | 25kg/bao | TIMNA- ISRAEL | |||
| 11 | THEPAX POUDRE | NW-57-1/2000-KNKL | Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột (Improved intestinal usseful biotic population) | 25kg/bao | DOXAL - Pháp | |||
| 12 | THEPAX SPRAY | NW-58-1/2000-KNKL | Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột (Improved intestinal usseful biotic population) | 25kg/bao | DOXAL - Pháp | |||
| 13 | THEPAX LIQUID | NW-59-1/2000-KNKL | Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột (Improved intestinal usseful biotic population) | 25kg/thùng | DOXAL - Pháp | |||
| 14 | ZINC OXIDE 99,5% | NW-68-3/2000-KNKL | Bổ sung khoáng ( Source ofmineral) | 25kg/bao | YINLI GROUP - Trung Quốc | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị đứng tên đăng ký :5--Văn phòng đại diện công ty DEGUSSA HULS AG tại Việt Nam.
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ky nhập khẩu ( Registrated number ) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói( Packing ) | Hãng, nước sản xuất (Manufacturer) |
1 | VITAMIN E 50 Feed grade | DHG-67-3/2000-KNKL | 25kg/bao | Bổ sung vitamin ( Source of vitamin) | DEGUSSA HULS- GERMANY |
Đơn vị đứng tên đăng ký:6- Văn phòng Đại diện Công Ty Action Chimique Et Terapeutique ( A.C.T)
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ky nhập khẩu ( Registrated number ) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói( Packing ) | Hãng , nước sản xuất (Manufacturer) |
1 | BIACALCIUM | BA-1- 1999-KNKL | Premix vitamin-khoáng | 500g, 3kg | Hãng BIARD |
2 | WOU | BA-2- 1999-KNKL | Premix vitamin-khoáng | 500g | PHAP |
Đơn vị đứng tên đăng ký : 7- Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Thành Nhơn.
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ký nhập khẩu ( Registrated number ) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói( Packing ) | Hãng , nước sản xuất(Manufacturer) |
1 | SOWLAC | TN-16-98-KNKL | Thức ăn thây thế sữa dùng cho lợn con ( Piglet Milk replacer ) | 25kg | HOLLAND DAIRY PACT ( H-D-P ) |
2 | SOGEVIT | TN-17-98-KNKL | Bổ sung vitamin ( Source of vitamin) | 1kg | SOGEVAL-Pháp |
Đơn vị đứng tên đăng ký: 8- Công ty Liên doanh Việt Pháp sản xuất thức ăn gia súc (Proconco)
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ký nhập khẩu (Registrated number) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói (Packing) | Hãng , nước sản xuất (Manufacturer) |
1 | FLUTEC 10 | SA-36-1/2000-KNKL | Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng (Vitamin & trace element source) | 25kg | SANDRES ALIMENTS - Pháp.
|
2 | LIGNOBOND 2X-US | LT- 37-1/2000-KNKL | Chất kết dính dùng trong sản xuất thức ăn viên | 25kg | Hãng LIGNOTECH - USA |
3 | Sun phát đồng ngậm nước (Copper sulphate pentahydrate ) | MS-38-2/2000-KNKL | Bổ sung khoáng ( Source of mineral) | 50kg | MANICA S.P.A ITALIA |
Đơn vị đứng tên đăng ký : 9- Văn phòng đại diện công ty Taiwan Chyuan Nong Corp
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ký nhập khẩu (Registrated number) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói( Packing ) | Hãng , nước sản xuất(Manufacturer) |
1 | NUTRIMAC | NV-27-11/99-KNKL | Sản phẩm thay thế sữa ( Milk replacer ) | 1kg,5kg 10kg,25kg | Công ty NUTRIFEED |
2 | PORCO SWEET | NV-27-11/99-KNKL | Thức ăn tập ăn cho lợn con ( Piglet Feed ) | 1kg,5kg 10kg,25kg | VEGHEL HÀ LAN |
3 | PCS 21% ( Monocalcium phosphate) | CBR-7- 8/99-KNKL | Bổ sung khoáng ( Mineral source) | 25kg,50kg hoặc rời | CONNELLBROS Co.LTD-Mỹ |
Đơn vị đứng tên đăng ký :10- Công ty TNHH Thương mại & sản xuất Thiện Nguyễn .
STT No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ky nhập khẩu (Registrated number ) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói (Packing) | Hãng , nước sản xuất(Manufacturer) |
1 | PLASTIN | TN-14-8/99-KNKL | Bổ sung khoáng; Ca,P (Mineral Source; Ca,P) | 0,5kg,1kg,50kg | BIOVETA, a-s - nước cộng hoà séc |
2 | MENHADEN FISH OIL | TN-25-11/99-KNKL | Bổ sung năng lượng ( Energy Source ) | 1lít, 200lít | OMEGA PROTEIN INC. HAMMOND |
3 | MENHADEN CONDENSED FISH SOLUBLE | TN-26-11/99-KNKL | Bổ sung a xít amin, khoáng chất, vitamin ( Source ofAminoacid, mineral& vitamine ) | 1lít, 5lít, 10lít, 200lít | Mỹ |
4 | MEAT & BONE MEAL 55% Protein, low fat | TN-39-1/2000-KNKL | Bổ sung đạm, khoáng ( Suorce of protein & mineral ) | 25kg, 50kg | Hãng |
5 | BLOOD MEAL 88-90% Protein | TN-40-1/2000-KNKL | Bổ sung đạm ( Suorce of protein ) | 25kg, 50kg | INTRACO |
6 | SUPERGRO 72 (FISH MEAL ANALOGUE 72%) | TN-41-1/2000-KNKL | Bổ sung đạm ( Suorce of protein ) | 25kg, 50kg | BELGIUM |
7 | MEAT & BONE MEAL 50% Protein, low fat | TN-42-1/2000-KNKL | Bổ sung đạm, khoáng ( Suorce of protein & mineral ) | 25kg, 50kg |
|
Đơn vị đứng tên đăng ký : 11- Công ty TNHH Thương mại Thú Y Tân Tiến .
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ký nhập khẩu ( Registrated number ) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói (Packing) | Hãng , nước sản xuất (Manufacturer) |
1 | Chlortetracyline feed grade15% (Citifac 15%) | HuC-10-8/99-KNKL | Tăng sức đề kháng cho vật nuôi | 25kg
| Huazhong Chia Tai Co, LTD - Trung Quốc |
Đơn vị đứng tên đăng ký : 12- Công ty Phát triển công nghệ nông thôn .
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ký nhập khẩu ( Registrated number ) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói (Packing) | Hãng , nước sản xuất (Manufacturer) |
1 | LIVFIT VET (Concentrate premix) | DAY-11-8/99-KNKL | Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin | 500g 5kg | Công ty DABUR |
2 | TOXIROAK Premix | DAY-12-8/99-KNKL | Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin | 2,5kg,10kg 25kg | AYURVET LTD |
3 | AYUCAL D Premix | DAY-13-8/99-KNKL | Bổ sung Ca, P, VitaminD3..... | 500g 10kg | ẤN ĐỘ |
Đơn vị đứng tên đăng ký : 13- Văn phòng đại diện Công ty RHÔNE-POULENC tại Việt Nam .Tên mới : Aventis Animal Nutrition ( AAN)
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ky nhập khẩu ( Registrated number ) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói (Packing) | Hãng , nước sản xuất(Manufacturer) |
1 | MICROVIT B12 Promix 10000 | RhP-8-8/99-KNKL | Cung cấp Vitamin | 20kg 25kg | Công ty RHÔNE POULENC tại Pháp |
2 | WIT DL- ETHIONINE | RhP-9-8/99-KNKL | Cung cấp A xít amin | 25kg | Công ty RHÔNE POULENC tại Trung Quốc |
Đơn vị đứng tên đăng ký : 14- Văn phòng đại diện tại Việt Nam : DIETHELM & CO,LTD .
STT (No) | Tên nguyên liệu ( Feed ingredients) | Số đăng ky nhập khẩu ( Registrated number) | Công dụng ( Indication ) | Quy cách bao gói (Packing) | Hãng , nước sản xuất (Manufacturer) |
1 | NUKLOSPRAY K10 | SL-31-12/99-KNKL | Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn | 25kg | CÔNG TY |
2 | NUKLOSPRAY K09 | SL-32-12/99-KNKL | Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn | 25kg | SLOTEN B.V |
3 | NUKLOSPRAY K53 | SL-33-12/99-KNKL | Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn | 25kg | HÀ LAN |
4 | SPRAYFO PORC MILK | SL-34-12/99-KNKL | Chất thay thế sữa dùng cho lợn con | 10kg |
|
5 | SPRAYFO PORC MILK | SL-35-12/99-KNKL | Thức ăn cho lợn con tập ăn | 25kg |
|
Đơn vị đứng tên đăng ký : 15- CÔNG TY NEO AGRO BUSINESS CO, LTD.
S T T | TÊN NGUYÊN LIỆU NAME OF PRODUCTS | SỐ ĐĂNG KÝ NHẬPKHẨU REGISTRATION NO | BAO GÓI PACKING | CÔNG DỤNG INDICATION | XUẤT SỨ ORIGINS |
1 | Premix Pig Stater S111 | NE-69-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con | TOP FEED |
2 | Premix Pig Grower S222 | NE-70-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai | MILLS |
3 | Premix Hog Finisher S333 | NE-71-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt | CO, LTD |
4 | Pig Breeder Premix S111 | NE-72-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống | THAILAND |
5 | Broiler stater Premix B111 | NE- 94-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà con |
|
6 | Broiler Premix B444 | NE- 95-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt |
|
7 | Layer Premix L444 | NE- 96-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ |
|
8 | Duck Premix D111 | NE- 97-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt |
|
Đơn vị đứng tên đăng ký: 16- Công Ty TNHH Thương mại sản xuất Ruby
STT | TÊN NGUYÊN LIỆU NAME OF PRODUCTS | SỐ ĐĂNG KÝ NHẬPKHẨU REGISTRATION NO | BAO GÓI PACKING | CÔNG DỤNG INDICATION | XUẤT SỨ ORIGINS |
1 | MILK REPLACER C882 | RUBY-73-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Chất thay thế sữa dùng cho lợn con | VOREAL FRANCE |
2 | MOLD - NIL DRY | RUBY-74-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Chống mốc ( Antimold) | NUTRI-AD |
3 | OXY - NIL DRY | RUBY-75-3/2000-KNKL | Bao 25 kg
| Chống oxy hoá (Antioxidant) | INTERNATIONAL |
4 | NUTRIBIND | RUBY-76-3/2000-KNKL | Bao 25 kg
| Chất kết dính ( Bind) | BVBA |
5 | ULTRACID DRY | RUBY-77-3/2000-KNKL
| Bao 25 kg
| Chất axit hoá ( Acidity ) | Bỉ |
6 | ULTRACIDLAC DRY | RUBY-78-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Chất axit hoá ( Acidity) | ( BELGIUM) |
7 | LACTOSE TECHNICAL FINE POWDER | RUBY-79-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | Bổ sung đường lacto ( Source of Lactose ) | BORCULO DOMO INGREDIENTS THE NETHERLANDS |
8 | TASTEX F/30F | RUBY-80-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | chất tạo mùi ( Flavour) | EXQUIM , S.& |
9 | TASTEX B/30F | RUBY-81-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | chất tạo mùi sữa (Milk Flavour) | JOAN BUSCALA |
10 | TASTEX F1/10 | RUBY-82-3/2000-KNKL | Bao 25 kg | chất tạo mùi cá ( Fish Flavour) | Tây Ban Nha ( SPAIN ) |
Đơn vị đứng tên đăng ký : 17- CÔNG TY TNHH VIỆT ÁO .
STT | TÊN NGUYÊN LIỆU NAME OF PRODUCTS | SỐ ĐĂNG KÝ NK REGISTRATION NO | BAO GÓI PACKING | CÔNG DỤNG INDICATION | XUẤT SỨ ORIGINS |
1 | Stater Premix BA111 (Premix cho gà thịt 1-21 ngày BA111) | BIO-83 -3/2000-KNKL
| 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng | Công ty BIOMIN |
2 | Broiler Premix BA112 (Premix cho gà thịt (21-42 ngày BA112) | BIO-84 -3/2000-KNKL
| 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng | ÁO |
3 | Finisher Broiler Premix BA113 (Premix cho gà thịt (Từ 42 ngày) BA113) | BIO-85 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
4 | Breeder Premix BA 120 (Premix cho gà giống ( 1-9 tuần ) BA120) | BIO-86 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng | CÔNG TY |
5 | Breeder Premix BA 121 (Premix cho gà giống (10-20 tuần) BA121) | BIO-87 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng | BIOMIN |
6 | Breeder Premix BA 122 (Premix cho gà giống (Từ 21 tuần) BA122) | BIO-88 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng | AO |
7 | Piglet Premix BA 131 (Premix cho lợn con (Đến 15 kg ) BA131) | BIO-89 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
8 | Pig Premix BA 132 (Premix cho lợn lứa (15-30 kg) BA132) | BIO-90 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
9 | Premix cho lợn thịt BA133 | BIO-91 -3/2000-KNKL
| 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng |
|
10 | Sows Premix BA 142 (Premix cho lợn chửa, nái đẻ & nuôi con BA140, BA 141, BA 142) | BIO-92 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng | Công ty BIOMIN |
11 | Duck Premix BA 151 (Premix cho vịt BA 151) | BIO-93 -3/2000-KNKL | 1kg, 20kg, 25kg | Bổ sung Vitamin, khoáng | AO |
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP |
MỚI ĐĂNG KÝ SAU 1/4/2000
S T T | TÊN NGUYÊN LIỆU NAME OF PRODUCTS | SỐ ĐĂNG KÝ NHẬPKHẨU REGISTRATION NO | BAO GÓI PACKING | CÔNG DỤNG INDICATION | XUẤT SỨ ORIGINS |
1 | BUDDY (Buddy Beef liver and Vegetable, Buddy Chicken liver and veal ) | GG-98-4/00-KNKL | Bao :1kg, 1,5kg, 2kg | Thức ăn dạng khô cho chó ( Dry Dog Food ) | Green s General |
2 | Supercoat ( Supercoat Scallywags salmon and chicken Rolls, Supercoat Scallywags Beef and marrobone rolls, Supercoat Puppy, Supercoat Adult) | GG-99-4/00-KNKL | Bao :1kg, 1,5kg, 2kg | Thức ăn dạng khô cho chó ( Dry Dog Food ) | Foods PTY Limited Australia |
|
|
|
|
|
|
3 | DMX-7 Mold Inhibitor | DI-100-4/00-KNKL | 227,3kg/phi nhựa ( 227.3kg/Poly-propylene Drum ) | Chống mốc ( Mold Inhibitor) | DELST INC - USA |
|
|
|
|
|
|
4 | AVELUT POWDER A-7263-004 | PV-101-4/00-KNKL | Dạng bột màu nâu xanh,đóng bao 25kg ( Green- Brown Powder Paking 25kg/bag ) | Chất tạo màu ( Pigment ) | Pigmentó Vegetables Del Centro S.A de C.V MEXICO |
5 |
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
Hướng dẫn chi tiết cách ghi nhãn hàng hoá là thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
I- Thức ăn chăn nuôi , nguyên liệu thức ăn chăn nuôi xuất khẩu, nhập khẩu.
1-1) Hàng xuất khẩu :
Dối với hàng hoá xuất khẩu là thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi ngôn ngữ ghi trên nhẫn ghi theo thoả thuận trong hợp đồng mua bán hàng hoá
- 1Thông tư 41/2000/TT-BNN-KH hướng dẫn xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định 242/1999/QĐ-TTg về điều hành xuất nhập khẩu hàng hoá năm 2000 do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 2Công văn 3305/BNN-CN năm 2013 áp mã số HS thức ăn chăn nuôi nhập khẩu do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 1Nghị định 15-CP năm 1996 về việc quản lý thức ăn chăn nuôi
- 2Quyết định 242/1999/QĐ-TTg về việc điều hành xuất nhập khẩu hàng hoá năm 2000 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Thông tư 41/2000/TT-BNN-KH hướng dẫn xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định 242/1999/QĐ-TTg về điều hành xuất nhập khẩu hàng hoá năm 2000 do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 4Công văn 3305/BNN-CN năm 2013 áp mã số HS thức ăn chăn nuôi nhập khẩu do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Quyết định 35/2000/QĐ-BNN-KNKL về việc công bố Danh mục Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi được xuất khẩu, nhập khẩu vào Việt nam năm 2000 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
- Số hiệu: 35/2000/QĐ-BNN-KNKL
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 05/04/2000
- Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Người ký: Ngô Thế Dân
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra