Hệ thống pháp luật
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...
Đang tải nội dung, vui lòng chờ giây lát...

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH ĐỊNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4383/QĐ-UBND

Bình Định, ngày 25 tháng 11 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

V/V PHÊ DUYỆT CHIỀU RỘNG, RANH GIỚI HÀNH LANG BẢO VỆ BỜ BIỂN CỦA TỈNH BÌNH ĐỊNH

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 23/6/2014;

Căn cứ Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo ngày 25/6/2015;

Căn cứ Nghị Định 40/2016/NĐ-CP ngày 15/5/2016 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo;

Căn cứ Thông tư số 29/2016/TT-BTNMT ngày 12/10/2016 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định kỹ thuật thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển;

Căn cứ Quyết định số 1790/QĐ-BTNMT ngày 06/6/2018 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc Ban hành và công bố Danh mục các điểm có giá trị đặc trưng mực nước triều vùng ven biển và 10 đảo, cụm đảo lớn của Việt Nam; Bản đồ đường mép nước biển thấp nhất trung bình trong nhiều năm và đường ranh giới ngoài cách đường mép nước biển thấp nhất trung bình trong nhiều năm một khoảng cách 3 hải lý vùng ven biển Việt Nam;

Căn cứ Quyết định số 296/QĐ-UBND ngày 25/01/2019 của UBND tỉnh về việc phê duyệt Danh mục các khu vực phải thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển tỉnh Bình Định;

Căn cứ văn bản số 5776/BTNMT-TCBHĐVN ngày 06/11/2019 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc góp ý chiều rộng, ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển tỉnh Bình Định;

Xét đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 982/TTr-STNMT ngày 20/11/2019,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Chiều rộng, ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển tỉnh Bình Định với các nội dung sau:

Chiều rộng, ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển tỉnh Bình Định gồm 43 đoạn với 291 điểm gồm đường Ranh giới ngoài (đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm) và Ranh giới trong (khoảng cách từ đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm về phía đất liền) với các tọa độ cụ thể tại 28 xã, phường thuộc các huyện Hoài Nhơn, Phù Mỹ, Phù Cát, Tuy Phước và thành phố Quy Nhơn như phụ lục chi tiết và bản đồ thể hiện ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển kèm theo Quyết định này.

Điều 2. Giao Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị liên quan, UBND các huyện Hoài Nhơn, Phù Mỹ, Phù Cát, Tuy Phước và UBND thành phố Quy Nhơn triển khai Cắm mốc giới hành lang bảo vệ bờ biển và tổ chức công bố Hành lang bảo vệ bờ biển trên các phương tiện thông tin đại chúng.

Giao Chủ tịch UBND các huyện Hoài Nhơn, Phù Mỹ, Phù Cát, Tuy Phước và Chủ tịch UBND thành phố Quy Nhơn chỉ đạo UBND các xã, phường, thị trấn có biển nơi có hành lang bảo vệ bờ biển được thiết lập thực hiện niêm yết công khai bản đồ ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển tại trụ sở UBND.

Điều 3. Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Nông nghiệp và PTNT; Chủ tịch UBND các huyện Hoài Nhơn, Phù Mỹ, Phù Cát, Tuy Phước; Chủ tịch UBND thành phố Quy Nhơn và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- Lãnh đạo VPUBND tỉnh;
- Lưu: VT, K13 (15b).

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Trần Châu

 

PHỤ LỤC:

CHIỀU RỘNG, RANH GIỚI HÀNH LANG BẢO VỆ BỜ BIỂN TỈNH BÌNH ĐỊNH
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 25/11/2019 của UBND tỉnh Bình Định)

TT

Đoạn

Tên mặt cắt

Xã/ Phường

Huyện/

Ranh giới hành lang bảo vệ bờ biển

Chiều rộng hành lang (m)

Tọa độ điểm ranh giới ngoài

Tọa độ điểm ranh giới trong

X (m)

Y (m)

X (m)

Y (m)

1

Đoạn 1

D01-1

X. Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

1612507,96

589119,39

1612534,71

589105,78

30,0

2

Đoạn 1

D01-2

X. Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

1612496,48

589099,52

1612529,57

589082,76

37,1

3

Đoạn 1

D01-3

X. Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

1612482,91

589076,03

1612521,47

589056,91

43,0

4

Đoạn 2

D02-1

X. Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

1612246,00

588273,10

1612308,71

588140,65

146,5

5

Đoạn 2

D02-2

X. Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

1612110,95

588133,07

1612150,73

588078,84

67,3

6

Đoạn 2

D02-3

X. Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

1611672,67

587906,44

1611690,69

587847,07

62,0

7

Đoạn 2

D02-4

X. Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

1611131,81

587842,43

1611133,30

587794,65

47,8

8

Đoạn 2

D02-5

X. Tam Quan Bắc

H. Hoài Nhơn

1610609,22

587916,88

1610594,97

587880,37

39,2

9

Đoạn 3

D03-1

X. Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

1610419,14

587974,24

1610410,55

587917,60

57,3

10

Đoạn 3

D03-2

X. Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

1610130,04

588038,44

1610117,92

587997,67

42,5

11

Đoạn 3

D03-3

X. Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

1609643,07

588185,50

1609589,98

588025,96

168,1

12

Đoạn 3

D03-4

X. Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

1609215,94

588322,53

1609175,22

588256,36

77,7

13

Đoạn 3

D03-5

X. Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

1608722,24

588486,05

1608704,42

588440,19

49,2

14

Đoạn 3

D03-6

X. Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

1608313,20

588623,45

1608284,53

588550,32

78,5

15

Đoạn 3

D03-7

X. Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

1607782,79

588833,34

1607736,62

588717,12

125,1

16

Đoạn 3

D03-8

X. Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

1607245,99

589066,85

1607196,28

588944,77

131,8

17

Đoạn 3

D03-9

X. Tam Quan Nam

H. Hoài Nhơn

1606693,95

589295,23

1606684,08

589270,62

26,5

18

Đoạn 4

D04-1

X. Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

1606309,10

589455,54

1606299,70

589425,50

31,5

19

Đoạn 4

D04-2

X. Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

1606261,09

589481,30

1606248,87

589445,65

37,7

20

Đoạn 4

D04-3

X. Hoài Thanh

H. Hoài Nhơn

1605913,02

589642,69

1605900,52

589563,77

79,9

21

Đoạn 5

D05-1

X. Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

1605831,27

589683,60

1605814,23

589557,69

127,1

22

Đoạn 5

D05-2

X. Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

1605785,62

589691,66

1605770,21

589622,20

71,1

23

Đoạn 5

D05-3

X. Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

1605376,47

589877,57

1605335,43

589788,50

98,1

24

Đoạn 5

D05-4

X. Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

1605005,19

590089,26

1604993,97

589908,42

181,2

25

Đoạn 5

D05-5

X. Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

1604540,60

590284,65

1604502,75

590158,47

131,7

26

Đoạn 5

D05-6

X. Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

1604454,10

590355,46

1604425,59

590179,12

178,6

27

Đoạn 5

D05-7

X. Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

1604008,97

590551,68

1603981,94

590490,87

66,5

28

Đoạn 5

D05-8

X. Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

1603568,46

590763,30

1603539,48

590704,43

65,6

29

Đoạn 5

D05-9

X. Hoài Hương

H. Hoài Nhơn

1603120,92

590973,76

1603058,82

590876,09

115,7

30

Đoạn 6

D06-1

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1602940,56

591063,78

1602896,37

590962,07

110,9

31

Đoạn 6

D06-2

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1602770,30

591151,23

1602723,10

591080,97

84,6

32

Đoạn 6

D06-3

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1602478,11

591312,93

1602435,13

591209,57

111,9

33

Đoạn 6

D06-4

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1602090,08

591492,85

1602062,53

591432,67

66,2

34

Đoạn 7

D07-1

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1602028,11

591542,81

1601982,21

591466,64

88,9

35

Đoạn 7

D07-2

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1601591,24

591786,11

1601566,18

591731,88

59,7

36

Đoạn 7

D07-3

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1601202,56

592013,17

1601164,55

591945,11

78,0

37

Đoạn 7

D07-4

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1600874,53

592195,53

1600841,98

592141,45

63,1

38

Đoạn 7

D07-5

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1600533,80

592369,20

1600500,71

592305,84

71,5

39

Đoạn 7

D07-6

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1600368,00

592484,69

1600313,33

592408,66

93,6

40

Đoạn 7

D07-7

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1599908,28

592739,10

1599864,93

592655,60

94,1

41

Đoạn 7

D07-8

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1599448,48

593001,84

1599399,41

592906,10

107,6

42

Đoạn 7

D07-9

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1599040,43

593242,08

1598939,60

593067,50

201,6

43

Đoạn 7

D07-10

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1598566,01

593506,19

1598525,54

593430,75

85,6

44

Đoạn 7

D07-11

X. Hoài Hải

H. Hoài Nhơn

1598500,56

593562,75

1598482,38

593557,54

18,9

45

Đoạn 8

D08-1

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1596855,12

593510,20

1596885,39

593426,65

88,9

46

Đoạn 8

D08-2

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1596626,17

593437,07

1596633,78

593336,49

100,9

47

Đoạn 8

D08-3

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1596542,06

593433,54

1596535,11

593342,57

91,2

48

Đoạn 8

D08-4

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1596269,30

593447,51

1596240,39

593353,49

98,4

49

Đoạn 8

D08-5

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1596044,39

593516,29

1596031,64

593479,48

39,0

50

Đoạn 9

D09-1

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1595951,90

593373,00

1595993,19

593378,69

41,7

51

Đoạn 9

D09-2

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1595922,49

593292,80

1595996,88

593242,81

89,6

52

Đoạn 9

D09-3

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1595549,82

593142,86

1595532,98

593029,84

114,3

53

Đoạn 9

D09-4

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1595057,84

593170,98

1595018,77

593072,83

105,6

54

Đoạn 9

D09-5

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1594547,02

593338,30

1594504,60

593242,85

104,5

55

Đoạn 9

D09-6

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1594055,64

593528,18

1594026,35

593453,50

80,2

56

Đoạn 9

D09-7

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1593586,20

593724,43

1593550,49

593630,83

100,2

57

Đoạn 9

D09-8

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1593198,92

593893,42

1593098,16

593699,55

218,5

58

Đoạn 9

D09-9

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1592866,98

594038,33

1592785,62

593793,81

257,7

59

Đoạn 9

D09-10

X. Hoài Mỹ

H. Hoài Nhơn

1592811,26

594078,10

1592724,92

593803,64

287,7

60

Đoạn 10

D10-1

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1590683,09

593778,15

1590708,71

593765,42

28,6

61

Đoạn 10

D10-2

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1590469,50

593742,28

1590458,29

593696,05

47,6

62

Đoạn 10

D10-3

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1590329,51

593778,51

1590312,56

593722,16

58,8

63

Đoạn 10

D10-4

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1590235,11

593797,67

1590217,86

593755,09

45,9

64

Đoạn 10

D10-5

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1590178,53

593816,05

1590163,78

593762,63

55,4

65

Đoạn 10

D10-6

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1589991,33

593832,24

1589970,30

593772,95

62,9

66

Đoạn 10

D10-7

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1589911,62

593866,78

1589877,68

593800,27

74,7

67

Đoạn 10

D10-8

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1589566,78

593997,88

1589503,20

593811,82

196,6

68

Đoạn 10

D10-9

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1589268,09

594129,28

1589252,68

594070,23

61,0

69

Đoạn 10

D10-10

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1588855,06

594332,86

1588813,39

594236,17

105,3

70

Đoạn 10

D10-11

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1588467,58

594537,12

1588380,31

594349,88

206,6

71

Đoạn 10

D10-12

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1587935,30

594803,78

1587872,74

594657,18

159,4

72

Đoạn 10

D10-13

X. Mỹ Đức

H. Phù Mỹ

1587473,52

595059,50

1587418,53

594915,00

154,6

73

Đoạn 11

D11-1

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1587285,40

595162,37

1587209,16

595021,40

160,3

74

Đoạn 11

D11-2

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1586960,21

595351,11

1586887,05

595193,59

173,7

75

Đoạn 11

D11-3

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1586579,24

595572,94

1586496,77

595411,06

181,7

76

Đoạn 11

D11-4

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1586094,47

595879,10

1585996,68

595725,21

182,3

77

Đoạn 11

D11-5

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1585633,35

596184,22

1585488,37

595991,43

241,2

78

Đoạn 11

D11-6

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1585128,39

596513,37

1585099,43

596472,56

50,0

79

Đoạn 11

D11-7

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1584629,37

596846,21

1584588,02

596786,53

72,6

80

Đoạn 11

D11-8

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1584212,20

597106,79

1584070,00

596904,30

247,4

81

Đoạn 11

D11-9

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1583956,40

597310,39

1583818,50

597100,88

250,8

82

Đoạn 11

D11-10

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1583435,97

597655,58

1583327,50

597481,27

205,3

83

Đoạn 11

D11-11

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1583028,18

597950,26

1582933,80

597757,82

214,3

84

Đoạn 11

D11-12

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1582422,03

598364,71

1582300,24

598206,65

199,5

85

Đoạn 11

D11-13

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1582007,82

598685,30

1581857,56

598517,72

225,1

86

Đoạn 11

D11-14

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1581620,15

598950,51

1581492,23

598775,63

216,7

87

Đoạn 11

D11-15

X. Mỹ Thắng

H. Phù Mỹ

1581310,54

599187,29

1581189,36

598991,98

229,8

88

Đoạn 12

D12-1

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1581241,55

599232,83

1581116,88

599043,84

226,4

89

Đoạn 12

D12-2

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1580911,89

599481,34

1580785,59

599288,25

230,7

90

Đoạn 12

D12-3

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1580576,93

599739,22

1580523,13

599656,56

98,6

91

Đoạn 12

D12-4

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1580124,38

600077,00

1580054,73

600002,34

102,1

92

Đoạn 12

D12-5

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1579697,86

600436,84

1579655,93

600403,83

53,4

93

Đoạn 13

D13-1

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1579329,20

600326,17

1579348,69

600327,37

19,5

94

Đoạn 13

D13-2

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1579130,75

600097,06

1579152,07

600024,40

75,7

95

Đoạn 13

D13-3

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1578873,01

599994,12

1578900,40

599927,11

72,4

96

Đoạn 13

D13-4

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1578385,72

600051,73

1578308,32

599919,76

153,0

97

Đoạn 13

D13-5

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1577863,81

600306,45

1577756,48

600158,08

183,1

98

Đoạn 13

D13-6

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1577265,28

600673,02

1577230,67

600621,95

61,7

99

Đoạn 13

D13-7

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1576763,85

600976,16

1576735,68

600932,03

52,3

100

Đoạn 13

D13-8

X. Mỹ An

H. Phù Mỹ

1576478,08

601178,71

1576455,32

601126,45

57,0

101

Đoạn 14

D14-1

X. Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

1573910,22

601038,82

1573960,67

601033,76

50,7

102

Đoạn 14

D14-2

X. Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

1573859,08

600836,20

1573931,57

600788,66

86,7

103

Đoạn 14

D14-3

X. Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

1573747,47

600680,73

1573814,74

600611,64

96,4

104

Đoạn 14

D14-4

X. Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

1573475,03

600491,29

1573520,33

600403,37

98,9

105

Đoạn 14

D14-5

X. Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

1572969,88

600338,33

1572980,80

600264,46

74,7

106

Đoạn 14

D14-6

X. Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

1572643,10

600314,93

1572647,90

600270,22

45,0

107

Đoạn 14

D14-7

X. Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

1572390,39

600311,01

1572391,29

600211,12

99,9

108

Đoạn 14

D14-8

X. Mỹ Thọ

H. Phù Mỹ

1571936,05

600370,21

1571920,09

600274,42

97,1

109

Đoạn 15

D15-1

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1571860,22

600383,57

1571848,99

600286,47

97,7

110

Đoạn 15

D15-2

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1571484,15

600454,05

1571452,08

600362,63

96,9

111

Đoạn 15

D15-3

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1571002,14

600601,89

1570978,33

600508,20

96,7

112

Đoạn 15

D15-4

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1570534,56

600773,19

1570500,27

600682,28

97,2

113

Đoạn 15

D15-5

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1570072,11

600972,84

1570021,78

600886,70

99,8

114

Đoạn 15

D15-6

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1569630,97

601186,14

1569587,89

601097,64

98,4

115

Đoạn 15

D15-7

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1569160,98

601391,07

1569119,92

601302,04

98,0

116

Đoạn 15

D15-8

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1568743,86

601604,95

1568697,90

601517,27

99,0

117

Đoạn 15

D15-9

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1568321,46

601802,47

1568207,34

601589,97

241,2

118

Đoạn 15

D15-10

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1567854,03

602057,26

1567660,94

601710,26

397,1

119

Đoạn 15

D15-11

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1567425,63

602294,24

1567129,82

601840,87

541,3

120

Đoạn 15

D15-12

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1566954,79

602568,71

1566752,18

602140,80

473,5

121

Đoạn 15

D15-13

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1566580,69

602795,95

1566291,13

602386,12

501,8

122

Đoạn 15

D15-14

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1566295,45

602987,13

1565983,11

602526,00

557,0

123

Đoạn 15

D15-15

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1566034,16

603135,46

1565833,36

602760,57

425,3

124

Đoạn 15

D15-16

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1565613,16

603406,99

1565387,03

603034,78

435,5

125

Đoạn 15

D15-17

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1565145,40

603713,48

1564942,44

603281,29

477,5

126

Đoạn 15

D15-18

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1564738,08

603995,90

1564533,43

603609,54

437,2

127

Đoạn 15

D15-19

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1564310,53

604268,75

1564087,48

604002,66

347,2

128

Đoạn 15

D15-20

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1563876,75

604581,39

1563706,27

604392,92

254,1

129

Đoạn 15

D15-21

X. Mỹ Thành

H. Phù Mỹ

1563800,18

604681,05

1563572,29

604424,26

343,3

130

Đoạn 16

D16-1

X. Cát Khánh

H. Phù Cát

1562382,96

603221,82

1562412,73

603158,56

69,9

131

Đoạn 16

D16-2

X. Cát Khánh

H. Phù Cát

1562173,44

603107,42

1562197,00

603056,21

56,4

132

Đoạn 16

D16-3

X. Cát Khánh

H. Phù Cát

1561736,61

602972,77

1561741,22

602938,21

34,9

133

Đoạn 16

D16-4

X. Cát Khánh

H. Phù Cát

1561316,22

602906,45

1561325,54

602858,37

49,0

134

Đoạn 16

D16-5

X. Cát Khánh

H. Phù Cát

1560838,63

602961,28

1560833,62

602860,91

100,5

135

Đoạn 16

D16-6

X. Cát Khánh

H. Phù Cát

1560334,04

603060,18

1560311,00

602961,69

101,2

136

Đoạn 16

D16-7

X. Cát Khánh

H. Phù Cát

1560114,31

603103,46

1560104,07

603006,10

97,9

137

Đoạn 16

D16-8

X. Cát Khánh

H. Phù Cát

1559830,72

603184,07

1559796,61

603093,08

97,2

138

Đoạn 16

D16-9

X. Cát Khánh

H. Phù Cát

1559370,37

603354,27

1559364,03

603238,69

115,7

139

Đoạn 17

D17-1

X. Cát Thành

H. Phù Cát

1559287,80

603375,72

1559242,63

603287,79

98,9

140

Đoạn 17

D17-2

X. Cát Thành

H. Phù Cát

1558989,99

603470,80

1558918,20

603392,13

106,5

141

Đoạn 17

D17-3

X. Cát Thành

H. Phù Cát

1558357,76

603732,50

1558307,79

603597,48

144,0

142

Đoạn 17

D17-4

X. Cát Thành

H. Phù Cát

1557882,62

603935,95

1557844,29

603833,63

109,3

143

Đoạn 17

D17-5

X. Cát Thành

H. Phù Cát

1557425,52

604138,46

1557385,30

604045,32

101,5

144

Đoạn 17

D17-6

X. Cát Thành

H. Phù Cát

1556925,01

604373,23

1556820,92

604174,31

224,5

145

Đoạn 17

D17-7

X. Cát Thành

H. Phù Cát

1556478,11

604598,50

1556369,85

604414,98

213,1

146

Đoạn 17

D17-8

X. Cát Thành

H. Phù Cát

1556209,38

604733,60

1556108,60

604554,93

205,1

147

Đoạn 17

D17-9

X. Cát Thành

H. Phù Cát

1555915,64

604878,68

1555869,46

604785,21

104,3

148

Đoạn 18

D18-1

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1555834,62

604920,70

1555736,37

604736,40

208,8

149

Đoạn 18

D18-2

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1555351,92

605190,66

1555291,03

605087,65

119,7

150

Đoạn 18

D18-3

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1554753,38

605507,61

1554689,83

605414,59

112,7

151

Đoạn 18

D18-4

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1554332,73

605752,89

1554331,95

605751,58

1,5

152

Đoạn 18

D18-5

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1553872,51

606031,75

1553864,61

606021,40

13,0

153

Đoạn 18

D18-6

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1553405,90

606298,73

1553400,90

606289,06

10,9

154

Đoạn 18

D18-7

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1552976,50

606557,01

1552910,72

606443,63

131,1

155

Đoạn 18

D18-8

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1552551,98

606806,65

1552464,58

606675,16

157,9

156

Đoạn 18

D18-9

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1552132,51

607065,52

1552043,16

606936,94

156,6

157

Đoạn 18

D18-10

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1551718,94

607304,82

1551630,56

607155,48

173,5

158

Đoạn 18

D18-11

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1551309,62

607563,07

1551051,65

607336,80

343,1

159

Đoạn 18

D18-12

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1551090,30

607706,05

1551012,65

607663,86

88,4

160

Đoạn 19

D19-1

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1549642,78

607512,99

1549674,13

607497,31

35,1

161

Đoạn 19

D19-2

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1549575,55

607471,27

1549600,26

607348,64

125,1

162

Đoạn 19

D19-3

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1549188,01

607528,41

1549116,21

607301,30

238,2

163

Đoạn 19

D19-4

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1548758,97

607687,16

1548716,55

607534,29

158,6

164

Đoạn 19

D19-5

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1548391,70

607834,59

1548253,57

607552,45

314,1

165

Đoạn 19

D19-6

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1547954,16

608029,68

1547818,91

607854,85

221,0

166

Đoạn 20

D20-1

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1546891,74

607877,48

1546929,21

607826,74

63,1

167

Đoạn 20

D20-2

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1546613,30

607745,55

1546637,88

607618,35

129,6

168

Đoạn 20

D20-3

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1546100,38

607785,22

1546063,46

607655,13

135,2

169

Đoạn 20

D20-4

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1545594,46

607952,49

1545562,57

607820,22

136,1

170

Đoạn 20

D20-5

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1545257,34

608102,49

1545177,95

607913,22

205,2

171

Đoạn 20

D20-6

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1544963,12

608247,25

1544842,49

608021,39

256,1

172

Đoạn 20

D20-7

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1544709,35

608386,84

1544553,87

608138,88

292,7

173

Đoạn 20

D20-8

X. Cát Hải

H. Phù Cát

1544605,62

608525,29

1544355,04

608373,34

293,1

174

Đoạn 21

D21-1

X. Cát Tiến

H. Phù Cát

1543563,62

607037,59

1543570,29

607019,42

19,4

175

Đoạn 21

D21-2

X. Cát Tiến

H. Phù Cát

1543476,28

607005,76

1543476,56

606988,47

17,3

176

Đoạn 21

D21-3

X. Cát Tiến

H. Phù Cát

1543199,45

607001,95

1543199,43

606996,01

5,9

177

Đoạn 21

D21-4

X. Cát Tiến

H. Phù Cát

1542929,64

607003,24

1542921,75

606953,29

50,6

178

Đoạn 21

D21-5

X. Cát Tiến

H. Phù Cát

1542433,76

607063,69

1542413,34

607006,63

60,6

179

Đoạn 21

D21-6

X. Cát Tiến

H. Phù Cát

1541977,20

607174,89

1541945,85

607080,02

99,9

180

Đoạn 21

D21-7

X. Cát Tiến

H. Phù Cát

1541482,88

607370,02

1541437,06

607281,96

99,3

181

Đoạn 21

D21-8

X. Cát Tiến

H. Phù Cát

1541024,97

607572,71

1540998,11

607515,40

63,3

182

Đoạn 21

D21-9

X. Cát Tiến

H. Phù Cát

1540570,30

607779,38

1540541,61

607728,91

58,1

183

Đoạn 22

D22-1

X. Cát Chánh

H. Phù Cát

1540532,93

607822,11

1540496,36

607755,79

75,7

184

Đoạn 22

D22-2

X. Cát Chánh

H. Phù Cát

1540097,55

608032,24

1540059,30

607942,42

97,6

185

Đoạn 22

D22-3

X. Cát Chánh

H. Phù Cát

1539654,15

608275,68

1539595,51

608197,91

97,4

186

Đoạn 22

D22-4

X. Cát Chánh

H. Phù Cát

1539226,90

608513,73

1539171,39

608432,81

98,1

187

Đoạn 22

D22-5

X. Cát Chánh

H. Phù Cát

1538816,20

608771,02

1538755,21

608695,61

97,0

188

Đoạn 22

D22-6

X. Cát Chánh

H. Phù Cát

1538444,57

609011,84

1538352,06

608881,61

159,7

189

Đoạn 22

D22-7

X. Cát Chánh

H. Phù Cát

1538276,49

609120,36

1538172,04

608962,24

189,5

190

Đoạn 22

D22-8

X. Cát Chánh

H. Phù Cát

1538109,28

609229,62

1538007,64

609041,52

213,8

191

Đoạn 22

D22-9

X. Cát Chánh

H. Phù Cát

1537791,22

609491,00

1537626,80

609302,86

249,9

192

Đoạn 23

D23-1

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1537652,67

609611,01

1537495,29

609417,34

249,6

193

Đoạn 23

D23-2

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1537444,58

609757,76

1537306,61

609607,57

203,9

194

Đoạn 23

D23-3

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1537077,96

610097,60

1537037,63

610060,04

55,1

195

Đoạn 23

D23-4

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1536691,96

610451,57

1536630,70

610401,40

79,2

196

Đoạn 23

D23-5

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1536432,53

610739,81

1536368,85

610695,24

77,7

197

Đoạn 23

D23-6

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1536209,27

611077,44

1536146,05

611037,77

74,6

198

Đoạn 23

D23-7

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1536052,35

611487,04

1535999,43

611478,47

53,6

199

Đoạn 24

D24-1

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1536022,97

611592,17

1535923,34

611581,90

100,2

200

Đoạn 24

D24-2

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1535996,67

611675,03

1535924,39

611669,78

72,5

201

Đoạn 24

D24-3

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1535972,00

611840,34

1535945,39

611840,80

26,6

202

Đoạn 24

D24-4

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1535977,70

611939,60

1535959,66

611942,45

18,3

203

Đoạn 24

D24-5

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1536106,68

612241,56

1536062,84

612261,42

48,1

204

Đoạn 24

D24-6

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1536178,72

612319,72

1536162,00

612332,36

21,0

205

Đoạn 26

D26-1

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1535050,73

612734,97

1535072,71

612725,91

23,8

206

Đoạn 26

D26-2

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1534987,20

612655,60

1535006,48

612634,96

28,2

207

Đoạn 26

D26-3

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1534952,28

612631,65

1534977,88

612599,85

40,8

208

Đoạn 26

D26-4

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1534800,64

612548,86

1534817,92

612504,77

47,4

209

Đoạn 26

D26-5

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1534666,41

612497,10

1534680,17

612454,46

44,8

210

Đoạn 26

D26-6

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

1534491,01

612437,88

1534505,07

612414,79

27,0

211

Đoạn 27

 

X. Phước Sơn

H. Tuy Phước

Biên ngoài là đường MNTCTBNN

Ranh giới hành lang bảo vệ là toàn bộ phần bên trong của đường MNTCTBNN

Toàn bộ cồn

212

Đoạn 28

 

X. Phước Hòa

H. Tuy Phước

213

Đoạn 29

D29-1

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

Thực hiện theo Quyết định số 514/QĐ-TTg ngày 08/5/2019 Thủ tướng Chính phủ về việc Quy hoạch điều chỉnh tổng thể Khu kinh tế Nhơn Hội đến năm 2040

(*)

214

Đoạn 29

D29-2

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

215

Đoạn 29

D29-3

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

216

Đoạn 29

D29-4

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

217

Đoạn 29

D29-5

X. Nhơn Lý

TP. Quy Nhơn

218

Đoạn 30

D30-1

X. Phước Thuận

H. Tuy Phước

1529343,68

604960,63

1529295,00

604881,46

92,9

219

Đoạn 30

D30-2

X. Phước Thuận

H. Tuy Phước

1529273,82

605169,04

1529150,45

605003,68

206,3

220

Đoạn 30

D30-3

X. Phước Thuận

H. Tuy Phước

1529116,07

605362,24

1529041,59

605088,57

283,6

221

Đoạn 30

D30-4

X. Phước Thuận

H. Tuy Phước

1528979,50

605382,26

1528982,85

605146,44

235,8

222

Đoạn 30

D30-5

X. Phước Thuận

H. Tuy Phước

1528924,99

605269,72

1528915,67

605193,74

76,5

223

Đoạn 31

D31-1

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

1528237,57

605073,69

1528195,09

605120,12

62,9

224

Đoạn 31

D31-2

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

1528291,09

605165,79

1528209,48

605177,36

82,4

225

Đoạn 31

D31-3

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

1528230,97

605346,38

1528179,16

605203,66

151,8

226

Đoạn 31

D31-4

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

1528091,42

605311,27

1528090,12

605238,18

73,1

227

Đoạn 31

D31-5

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

1528037,70

605271,91

1528070,43

605239,12

46,3

228

Đoạn 32

D32-1

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

Thực hiện theo Thông tư số 55/2018/TT-BGTVT ngày 20/11/2018 của Bộ Giao thông vận tải về việc công bố vùng nước các cảng biển thuộc địa phận tỉnh Bình Định, tỉnh Phú Yên và khu vực quản lý của Cảng vụ Hàng hải Quy Nhơn

(**)

229

Đoạn 32

D32-2

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

230

Đoạn 32

D32-3

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

231

Đoạn 32

D32-4

P. Nhơn Bình

TP. Quy Nhơn

232

Đoạn 33

D33-1

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

Thực hiện theo Thông tư số 55/2018/TT-BGTVT ngày 20/11/2018 của Bộ Giao thông vận tải về việc công bố vùng nước các cảng biển thuộc địa phận tỉnh Bình Định, tỉnh Phú Yên và khu vực quản lý của Cảng vụ Hàng hải Quy Nhơn

(**)

233

Đoạn 33

D33-2

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

234

Đoạn 33

D33-3

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

235

Đoạn 33

D33-4

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

236

Đoạn 33

D33-5

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

237

Đoạn 33

D33-6

P. Đống Đa

TP. Quy Nhơn

238

Đoạn 34

D34-1

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

1523343,07

612559,52

1523383,66

612560,02

40,6

239

Đoạn 34

D34-2

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

1523318,96

612501,86

1523336,85

612489,24

21,9

240

Đoạn 34

D34-3

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

1523227,13

612412,42

1523234,39

612402,44

12,3

241

Đoạn 34

D34-4

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

1522861,21

612537,41

1522832,36

612501,42

46,1

242

Đoạn 34

D34-5

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

1522717,74

612460,49

1522737,36

612450,34

22,1

243

Đoạn 34

D34-6

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

1522651,36

612392,63

1522666,16

612377,70

21,0

244

Đoạn 34

D34-7

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

1522541,72

612292,65

1522557,91

612275,15

23,8

245

Đoạn 34

D34-8

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

1522514,59

612268,79

1522521,35

612251,48

18,6

246

Đoạn 34

D34-9

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

1522381,82

612210,27

1522392,60

612196,05

17,8

247

Đoạn 35

D35-1

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

Thực hiện theo Quyết định số 514/QĐ-TTg ngày 08/5/2019 Thủ tướng Chính phủ về việc Quy hoạch điều chỉnh tổng thể Khu kinh tế Nhơn Hội đến năm 2040

(*)

248

Đoạn 35

D35-2

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

249

Đoạn 35

D35-3

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

250

Đoạn 35

D35-4

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

251

Đoạn 35

D35-5

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

252

Đoạn 35

D35-6

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

253

Đoạn 35

D35-7

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

254

Đoạn 35

D35-8

P. Nhơn Hải

TP. Quy Nhơn

255

Đoạn 36

D36-1

P. Hải Cảng

TP. Quy Nhơn

1523256,32

607066,41

1523261,31

607067,59

5,1

256

Đoạn 37

D37-1

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

1523227,56

606851,11

1523233,96

606848,92

6,8

257

Đoạn 37

D37-2

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

1523131,50

606578,33

1523170,28

606564,87

41,2

258

Đoạn 37

D37-3

P. Lê Lợi

TP. Quy Nhơn

1522975,00

606242,85

1523021,04

606216,49

53,0

259

Đoạn 38

D38-1

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

1522922,95

606146,82

1522964,32

606117,78

50,5

260

Đoạn 38

D38-2

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

1522827,65

605971,45

1522860,74

605950,57

39,1

261

Đoạn 38

D38-3

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

1522657,79

605730,70

1522694,66

605703,81

45,6

262

Đoạn 38

D38-4

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

1522351,52

605350,24

1522399,42

605308,12

63,8

263

Đoạn 38

D38-5

P. Trần Phú

TP. Quy Nhơn

1522081,05

605060,20

1522123,98

605016,22

61,5

264

Đoạn 39

D39-1

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

1522023,64

605001,29

1522034,32

604989,45

15,9

265

Đoạn 39

D39-2

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

1521667,00

604696,33

1521687,06

604669,44

33,5

266

Đoạn 39

D39-3

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

1521270,49

604450,36

1521283,83

604424,72

28,9

267

Đoạn 39

D39-4

P. Nguyễn Văn Cừ

TP. Quy Nhơn

1520825,53

604246,99

1520834,98

604222,19

26,5

268

Đoạn 40

D40-1

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1520517,43

604137,69

1520524,11

604120,58

18,4

269

Đoạn 40

D40-2

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1520374,80

604086,73

1520377,21

604074,87

12,1

270

Đoạn 40

D40-3

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1520340,77

604089,94

1520339,73

604083,08

6,9

271

Đoạn 41

D41-1

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1518318,65

604525,39

1518335,67

604492,33

37,2

272

Đoạn 41

D41-2

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1518271,50

604520,37

1518273,10

604449,31

71,1

273

Đoạn 41

D41-3

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1517869,33

604498,23

1517870,38

604455,47

42,8

274

Đoạn 41

D41-4

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1517522,55

604488,33

1517523,67

604463,24

25,1

275

Đoạn 41

D41-5

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1517270,83

604485,89

1517272,00

604457,12

28,8

276

Đoạn 41

D41-6

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1517076,10

604487,64

1517075,44

604451,57

36,1

277

Đoạn 41

D41-7

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1516923,90

604497,55

1516918,96

604477,02

21,1

278

Đoạn 41

D41-8

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1516885,18

604523,44

1516857,37

604462,02

67,4

279

Đoạn 41

D41-9

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1516872,94

604564,17

1516852,90

604559,28

20,6

280

Đoạn 42

D42-1

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1513944,14

605769,70

1513918,45

605764,29

26,3

281

Đoạn 42

D42-2

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1513940,85

605887,09

1513922,29

605894,20

19,9

282

Đoạn 42

D42-3

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1513967,92

605932,20

1513955,67

605940,16

14,6

283

Đoạn 43

D43-1

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1513749,28

605984,91

1513760,54

605977,62

13,4

284

Đoạn 43

D43-2

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1513677,91

605955,87

1513672,00

605916,10

40,2

285

Đoạn 43

D43-3

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1513591,53

605986,52

1513567,63

605945,75

47,3

286

Đoạn 43

D43-4

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1513482,95

606061,83

1513453,47

606022,24

49,4

287

Đoạn 43

D43-5

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1513343,68

606198,15

1513321,83

606150,83

52,1

288

Đoạn 43

D43-6

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1513267,21

606218,26

1513259,80

606172,12

46,7

289

Đoạn 43

D43-7

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1513176,79

606221,45

1513172,40

606175,50

46,2

290

Đoạn 43

D43-8

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1513045,42

606198,03

1513045,08

606182,39

15,6

291

Đoạn 43

D43-9

P. Ghềnh Ráng

TP. Quy Nhơn

1512922,10

606223,25

1512901,97

606197,58

32,6

Ghi chú:

- Khoảng cách các đoạn (*) được sử dụng để tham khảo khi các cơ quan chức năng triển khai các Quy hoạch cụ thể.

TT

Đoạn

Tên mặt cắt

Tọa độ

Khoảng cách cảnh báo từ đường MNTCTBNN về phía đất liền (m)

Tọa độ điểm ranh giới ngoài (đường MNTCTBNN)

Tọa độ điểm ranh giới trong

X (m)

Y (m)

X (m)

Y (m)

1

Đoạn 29

D29-1

1532294,02

612486,37

1532296,54

612481,28

5,7

2

Đoạn 29

D29-2

1532223,74

612436,65

1532220,57

612414,15

22,7

3

Đoạn 29

D29-3

1532038,91

612473,98

1532032,93

612417,02

57,3

4

Đoạn 29

D29-4

1531850,98

612565,63

1531847,77

612455,78

109,9

5

Đoạn 29

D29-5

1531757,58

612605,47

1531751,58

612523,33

82,4

6

Đoạn 35

D35-1

1522152,91

611468,37

1522163,13

611476,44

13,0

7

Đoạn 35

D35-2

1522194,79

611417,29

1522220,37

611435,2

31,2

8

Đoạn 35

D35-3

1522215,03

611377,69

1522259,94

611397,94

49,3

9

Đoạn 35

D35-4

1522244,85

611088,54

1522343,1

611079,94

98,6

10

Đoạn 35

D35-5

1522208,72

610807,11

1522301,64

610775,68

98,1

11

Đoạn 35

D35-6

1522131,32

610585,08

1522219,71

610554,96

93,4

12

Đoạn 35

D35-7

1522000,06

610340,35

1522073,33

610294,83

86,3

13

Đoạn 35

D35-8

1521765,41

610074,38

1521844,99

610066,73

80,0

- Khoảng cách các đoạn (**): các đoạn này nằm ở trong đầm, không chịu tác động trực tiếp của biển, không bị tác động xói sạt lở trực tiếp của biển, nên không để khoảng cách cảnh báo.