- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 3Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 425/QĐ-UBND | Bắc Ninh, ngày 02 tháng 8 năm 2019 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Luật Tổ chức chức chính quyền địa phương năm 2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ, quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ Y tế hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Căn cứ công văn số 113/TT.HĐND 18 ngày 01/8/2019 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức trang thiết bị y tế chuyên dùng của các đơn vị sự nghiệp y tế giai đoạn 2019-2021;
Xét tờ trình số 1117/TTr-SYT ngày 18/7/2018 của Sở Y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng của các đơn vị sự nghiệp y tế giai đoạn 2019-2021, chi tiết theo phụ biểu đính kèm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Sở Y tế theo chức năng phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan tổ chức thực hiện đảm bảo các quy định hiện hành.
Điều 3. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh; Tài chính; Y tế; Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh và các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận: | TM. UBND TỈNH |
DANH MỤC, TIÊU CHUẨN ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG
(Kèm theo Quyết định số 425/QĐ-UBND ngày 02/8/2019 của UBND tỉnh)
STT | Chủng loại (tên máy móc, thiết bị) | ĐVT | Số lượng | Ghi chú |
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống X - quang |
|
|
|
a | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 8 |
|
b | Máy X quang di động | Máy | 8 |
|
c | Máy X quang C Arm | Máy | 5 |
|
2 | Hệ thống CT - Scanner |
|
|
|
a | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 5 |
|
b | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
c | Hệ thống CT Scanner > 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 2 |
|
4 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) | Hệ thống | 2 |
|
5 | Siêu âm |
|
|
|
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 7 |
|
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 17 |
|
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 3 |
|
7 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 3 |
|
8 | Máy thận nhân tạo | Máy | 47 |
|
9 | Máy thở | Máy | 112 |
|
10 | Máy gây mê | Máy | 20 |
|
11 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 292 |
|
12 | Bơm tiêm điện | Máy | 352 |
|
13 | Máy truyền dịch | Máy | 352 |
|
14 | Dao mổ |
|
|
|
a | Dao mổ điện cao tần | Máy | 20 |
|
b | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Máy | 3 |
|
15 | Máy phá rung tim | Máy | 20 |
|
16 | Máy tim phổi nhân tạo | Hệ thống | 1 |
|
17 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 7 |
|
18 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 17 |
|
19 | Đèn mổ di dộng | Bộ | 12 |
|
20 | Bàn mổ | Cái | 17 |
|
21 | Máy điện tim | Máy | 58 |
|
22 | Máy điện não | Máy | 3 |
|
23 | Hệ thống khám nội soi |
|
|
|
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 8 |
|
b | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 |
|
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 6 |
|
d | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 3 |
|
24 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 5 |
|
25 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 14 |
|
26 | Thiết bị xạ trị | Thiết bị | 2 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Áo chì | Bộ | 50 |
|
2 | Bàn kéo nắn chỉnh hình | Chiếc | 2 |
|
3 | Bàn khám phụ khoa thường | Chiếc | 7 |
|
4 | Bàn làm bột bó xương | Chiếc | 2 |
|
5 | Bảng thị lực điện tử | Chiếc | 2 |
|
6 | Bể dàn tiêu bản | Chiếc | 2 |
|
7 | Bộ mổ thuỷ tinh thể | Bộ | 2 |
|
8 | Bộ đại phẫu nhi | Bộ | 2 |
|
9 | Bộ đại phẫu ổ bụng | Bộ | 3 |
|
10 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Bộ | 4 |
|
11 | Bộ đại phẫu sản | Bộ | 4 |
|
12 | Bộ đại phẫu tiêu hóa | Bộ | 4 |
|
13 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 3 |
|
14 | Bộ dụng cụ cắt Amydal | Bộ | 4 |
|
15 | Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo | Bộ | 3 |
|
16 | Bộ dụng cụ mổ chấn thương | Bộ | 3 |
|
17 | Bộ dụng cụ mổ Glocom | Bộ | 1 |
|
18 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 7 |
|
19 | Bộ dụng cụ mổ mộng | Bộ | 2 |
|
20 | Bộ dụng cụ mổ Phaco | Bộ | 2 |
|
21 | Bộ dụng cụ mổ quặm | Bộ | 2 |
|
22 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay | Bộ | 2 |
|
23 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 2 |
|
24 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống | Bộ | 3 |
|
25 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột | Bộ | 3 |
|
26 | Bộ dụng cụ phẫu thuật gan, mật | Bộ | 2 |
|
27 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực | Bộ | 3 |
|
28 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu | Bộ | 3 |
|
29 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Mắt | Bộ | 1 |
|
30 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | Bộ | 5 |
|
31 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng | Bộ | 5 |
|
32 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh | Bộ | 4 |
|
33 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến | Bộ | 2 |
|
34 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Bộ | 3 |
|
35 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp | Bộ | 4 |
|
36 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 54 |
|
37 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch máu | Bộ | 2 |
|
38 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật tai | Bộ | 2 |
|
39 | Bộ ghế răng | Bộ | 10 |
|
40 | Bộ khâu tiểu phẫu mắt | Bộ | 4 |
|
41 | Bộ khoan cưa xương đa năng | Bộ | 2 |
|
42 | Bộ nhuộm tiêu bản, mô | Bộ | 2 |
|
43 | Hệ thống tán sỏi laser | Bộ | 3 |
|
44 | Bộ tay khoan thẳng | Bộ | 10 |
|
45 | Bộ vali hô hấp xách tay | Bộ | 11 |
|
46 | Bồn đun PARAFIN | Chiếc | 2 |
|
47 | Bồn rửa tay tự động | Chiếc | 6 |
|
48 | Cáng đẩy cấp cứu | Chiếc | 25 |
|
49 | Cầu thang tập PHCN | Chiếc | 1 |
|
50 | Đèn quang trùng hợp | Chiếc | 8 |
|
51 | Đèn soi bóng đồng tử | Chiếc | 1 |
|
52 | Đèn soi đáy mắt | Chiếc | 4 |
|
53 | Giường bệnh nhân | Chiếc | 1600 |
|
54 | Giường đa năng | Chiếc | 29 |
|
55 | Giường hồi sức cấp cứu | Chiếc | 47 |
|
56 | Giường tập PHCN | Chiếc | 2 |
|
57 | Hệ thống lọc nước chạy thận | Hệ thống | 2 |
|
58 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 1 |
|
59 | Hệ thống phẫu thuật mắt | Hệ thống | 1 |
|
60 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể | Hệ thống | 1 |
|
61 | Hệ thống xạ hình SPECT | Hệ thống | 1 |
|
62 | Kính hiển vi | Chiếc | 10 |
|
63 | Kính hiển vi huỳnh quang | Chiếc | 5 |
|
64 | Kính hiển vi phẫu thuật | Chiếc | 3 |
|
65 | Kính soi đáy mắt | Chiếc | 3 |
|
66 | Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng | Chiếc | 3 |
|
67 | Kính soi góc tiền phòng | Chiếc | 1 |
|
68 | Labo mài lắp kính | Chiếc | 1 |
|
69 | Labo răng giả | Chiếc | 1 |
|
70 | Máy LASER CO2 | Chiếc | 2 |
|
71 | Máy LASER nội mạch | Chiếc | 6 |
|
72 | Máy bơm hóa chất | Chiếc | 2 |
|
73 | Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi | Chiếc | 1 |
|
74 | Máy cắt đốt polyp | Chiếc | 3 |
|
75 | Máy cắt lát tế bào | Chiếc | 1 |
|
76 | Máy cất nước 1 lần | Chiếc | 2 |
|
77 | Máy cắt tiêu bản quay tay | Chiếc | 2 |
|
78 | Máy cấy máu tự động | Chiếc | 2 |
|
79 | Máy chiếu thị lực | Chiếc | 2 |
|
80 | Máy chụp hình đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
81 | Máy chuyển bệnh phẩm | Chiếc | 2 |
|
82 | Máy chuyển đổi X quang kỹ thuật số CR | Chiếc | 1 |
|
83 | Máy điện châm | Chiếc | 15 |
|
84 | Máy điện xung | Chiếc | 5 |
|
85 | Máy đo áp lực nội sọ | Chiếc | 1 |
|
86 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 5 |
|
87 | Máy đo độ loãng xương | Chiếc | 2 |
|
88 | Máy đo HBA1C | Chiếc | 1 |
|
89 | Máy đo khí máu | Chiếc | 1 |
|
90 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Chiếc | 2 |
|
91 | Máy đo liều tia xạ phòng hộ | Chiếc | 2 |
|
92 | Máy đo lưu huyết não | Chiếc | 1 |
|
93 | Máy đo nhĩ lượng | Chiếc | 2 |
|
94 | Máy đo SPO2 | Chiếc | 40 |
|
95 | Máy đo thị trường kế | Chiếc | 1 |
|
96 | Máy đo thính lực | Hệ thống | 1 |
|
97 | Máy đốt điện | Chiếc | 3 |
|
98 | Máy đốt PLASMA | Chiếc | 1 |
|
99 | Máy đốt sóng cao tần | Chiếc | 1 |
|
100 | Máy đúc bệnh phẩm tự động | Chiếc | 1 |
|
101 | Máy giặt | Chiếc | 8 |
|
102 | Máy hàn túi bóng kính | Chiếc | 5 |
|
103 | Máy Holter điện tim | Chiếc | 5 |
|
104 | Máy Holter huyết áp | Chiếc | 5 |
|
105 | Máy hút dịch | Chiếc | 25 |
|
106 | Máy hút dịch áp lực thấp | Chiếc | 10 |
|
107 | Máy hút dịch trên xe cứu thương | Chiếc | 11 |
|
108 | Máy in phim | Chiếc | 10 |
|
109 | Máy kéo giãn cột sống | Chiếc | 4 |
|
110 | Máy khoan xương | Chiếc | 5 |
|
111 | Máy khử khuẩn không khí | Chiếc | 2 |
|
112 | Máy khúc xạ kế tự động | Chiếc | 1 |
|
113 | Máy là tay | Chiếc | 6 |
|
114 | Máy laser chiếu ngoài | Chiếc | 4 |
|
115 | Máy lấy cao răng siêu âm | Chiếc | 8 |
|
116 | Máy li tâm thường | Chiếc | 8 |
|
117 | Máy lọc máu liên tục | Chiếc | 2 |
|
118 | Máy phân tích nước tiểu | Chiếc | 2 |
|
119 | Máy phun dung dịch khử trùng | Chiếc | 3 |
|
120 | Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm | Chiếc | 1 |
|
121 | Máy rửa khử trùng dụng cụ | Chiếc | 3 |
|
122 | Máy sắc thuốc | Chiếc | 4 |
|
123 | Máy sấy đồ | Chiếc | 8 |
|
124 | Máy sấy dụng cụ | Chiếc | 2 |
|
125 | Máy sấy lam kính | Chiếc | 2 |
|
126 | Máy siêu âm điều trị | Chiếc | 3 |
|
127 | Máy siêu âm mắt | Chiếc | 1 |
|
128 | Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần) | Chiếc | 2 |
|
129 | Máy tạo nhịp tạm thời | Chiếc | 10 |
|
130 | Máy thẩm tách siêu lọc máu | Chiếc | 4 |
|
131 | Máy tháo lồng ruột | Chiếc | 2 |
|
132 | Máy thủy trị liệu( Toàn thân, bộ phận) | Chiếc | 1 |
|
133 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | Chiếc | 3 |
|
134 | Máy từ trường toàn thân | Chiếc | 1 |
|
135 | Máy X quang răng | Chiếc | 2 |
|
136 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 3 |
|
137 | Máy xét nghiệm huyết học các loại | Chiếc | 6 |
|
138 | Máy xét nghiệm máu lắng | Chiếc | 2 |
|
139 | Máy xquang răng panorama | Chiếc | 1 |
|
140 | Máy xử lý mô | Chiếc | 1 |
|
141 | Nồi hấp | Chiếc | 13 |
|
142 | Sinh hiển vi khám mắt ( cố định, cầm tay ) | Chiếc | 3 |
|
143 | Tay khoan cong | Chiếc | 1 |
|
144 | Máy khoan Hummer | Chiếc | 2 |
|
145 | Thước Parant | Chiếc | 2 |
|
146 | Tủ ấm 37°C | Chiếc | 7 |
|
147 | Tủ an toàn sinh học các loại | Chiếc | 5 |
|
148 | Tủ bảo quản mô, bệnh phẩm | Chiếc | 2 |
|
149 | Tủ hốt vô trùng | Chiếc | 5 |
|
150 | Tủ lạnh âm sâu | Chiếc | 6 |
|
151 | Tủ lạnh trữ máu | Chiếc | 3 |
|
152 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Chiếc | 2 |
|
153 | Tủ sấy | Chiếc | 5 |
|
154 | Xe đẩy y dụng cụ đa năng | Chiếc | 40 |
|
155 | Bàn đẻ | Chiếc | 8 |
|
156 | Bàn hồi sức sơ sinh | Chiếc | 2 |
|
157 | Bộ cưa xương ức để mổ tim | Bộ | 1 |
|
158 | Bộ đỡ đẻ | Bộ | 25 |
|
159 | Bộ dụng cụ mổ tim ít xâm lấn | Bộ | 1 |
|
160 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Đầu - Mặt - Cổ | Bộ | 1 |
|
161 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tim người lớn | bộ | 2 |
|
162 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tim trẻ em | Bộ | 1 |
|
163 | Bộ trung phẫu nhi | Bộ | 2 |
|
164 | Bồn rửa tay phóng xạ | Chiếc | 1 |
|
165 | Cân bệnh nhân hồi sức | Chiếc | 2 |
|
166 | Cân kỹ thuật | Chiếc | 3 |
|
167 | Che chắn chì di động | Chiếc | 5 |
|
168 | Contener chì | Chiếc | 5 |
|
169 | Cưa cắt bột loại điện | Chiếc | 2 |
|
170 | Đệm sưởi | cái | 1 |
|
171 | Đèn chiếu vàng da | Chiếc | 6 |
|
172 | Đèn sưởi | cái | 1 |
|
173 | Detector đo phông bức xạ | Chiếc | 1 |
|
174 | Doppler tim thai | Chiếc | 2 |
|
175 | Dụng cụ lột bỏ tĩnh mạch hiển Stripper | Bộ | 2 |
|
176 | Giường sưởi ấm | Chiếc | 2 |
|
177 | Hệ thống chuyển bệnh phẩm cho khoa XNTT | Hệ thống | 1 |
|
178 | Hệ thống điều trị rối loạn nhịp | Hệ thống | 1 |
|
179 | Hệ thống ECMO | Hệ thống | 1 |
|
180 | Hệ thống kết nối dẫn truyền từ Mornitoring với màn hình | Bộ | 1 |
|
181 | Hệ thống PACS | Hệ thống | 1 |
|
182 | Hệ thống PET/CT | Hệ thống | 1 |
|
183 | Hệ thống quay video camera phòng mổ (phuc vụ hội chẩn, đào tạo) | Hệ thống | 2 |
|
184 | Hệ thống Realtime PCR | Hệ thống | 1 |
|
185 | Hệ thống tắm sơ sinh | Hệ thống | 2 |
|
186 | Huyết áp điện tử để bàn | Chiếc | 10 |
|
187 | Kính + đèn vi phẫu | bộ | 2 |
|
188 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Chiếc | 10 |
|
189 | Lồng ấp vận chuyển | Chiếc | 1 |
|
190 | Máy bào canxi trong lòng mạch | Hệ thống | 1 |
|
191 | Máy bào da | Chiếc | 1 |
|
192 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Chiếc | 2 |
|
193 | Máy cắt hoại tử bỏng | Chiếc | 1 |
|
194 | Máy đánh giá mức độ mê | Chiếc | 2 |
|
195 | Máy điện tim gắng sức | Chiếc | 2 |
|
196 | Máy điều trị nội nha | Chiếc | 2 |
|
197 | Máy điều trị oxy cao áp | Hệ thống | 2 |
|
198 | Máy điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | Chiếc | 2 |
|
199 | Máy điều trị suy tỉnh mạch bằng năng lượng sóng tần số Radio ( RF) | Chiếc | 2 |
|
200 | Máy định danh và làm kháng sinh đồ | Chiếc | 1 |
|
201 | Máy định vị phẫu thuật | Chiếc | 1 |
|
202 | Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da | Chiếc | 1 |
|
203 | Máy đo độ đàn hồi mô gan | Chiếc | 2 |
|
204 | Máy đo độ đục cầm tay | Chiếc | 1 |
|
205 | Máy đo độ lác | Chiếc | 1 |
|
206 | Máy đo độ tập trung tuyến giáp | Chiếc | 1 |
|
207 | Máy đo dung tích phổi | Chiếc | 1 |
|
208 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | Chiếc | 2 |
|
209 | Máy đo nhanh các thông số sinh tồn | Chiếc | 3 |
|
210 | Máy đo thời gian đông máu hoạt hoá | Chiếc | 1 |
|
211 | Máy đốt dung nhĩ | Chiếc | 1 |
|
212 | Máy ghi điện cơ | Chiếc | 2 |
|
213 | Máy giám sát vệ sinh bệnh viện bằng ATP | Chiếc | 2 |
|
214 | Máy hạ thân nhiệt | Chiếc | 1 |
|
215 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh | Chiếc | 2 |
|
216 | Máy làm ấm dịch | Chiếc | 2 |
|
217 | Máy laser | chiếc | 1 |
|
218 | Máy Page test điện cực | Chiếc | 2 |
|
219 | Máy rửa dây nội soi | chiếc | 3 |
|
220 | Máy rửa quả lọc thận nhân tạo | Chiếc | 15 |
|
221 | Máy sàng lọc điếc sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
222 | Máy sàng lọc mù sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
223 | Máy siêu âm trong lòng mạch | Chiếc | 1 |
|
224 | Máy soi ven | Chiếc | 1 |
|
225 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Chiếc | 2 |
|
226 | Máy test HP hơi thở | chiếc | 2 |
|
227 | Máy trao đổi nhiệt | Chiếc | 1 |
|
228 | Máy xung kích | Chiếc | 1 |
|
229 | Mô hình đặt nội khí quản | Chiếc | 1 |
|
230 | Mô hình dặt sonde tiểu nữ | Bộ | 1 |
|
231 | Mô hình hồi sinh tim phổi toàn thân có bộ nhớ máy in | Bộ | 1 |
|
232 | Mô hình nghe tim phổi | Bộ | 1 |
|
233 | Mô hình thông tiểu nam | Bộ | 1 |
|
234 | Thiết bị soi ối | Chiếc | 2 |
|
235 | Tủ an toàn phóng xạ | Chiếc | 2 |
|
236 | Tủ hút phân liều phóng xạ | Chiếc | 1 |
|
237 | Tủ sạch | Chiếc | 3 |
|
238 | Hệ thống thăm dò điện sinh lý và điều trị rối loạn nhịp bằng sóng RF | Chiếc | 1 |
|
239 | Hệ thống máy chủ | Hệ thống | 2 |
|
240 | Hệ thống lưu trữ dữ liệu | Hệ thống | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống X - quang |
|
|
|
a | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 4 |
|
b | Máy X quang di động | Máy | 2 |
|
c) | Máy X quang C Arm | Máy | 2 |
|
2 | Hệ thống CT - Scanner |
|
|
|
a | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
b | Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 1 |
|
4 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) | Hệ thống | 1 |
|
5 | Siêu âm |
|
|
|
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 3 |
|
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 11 |
|
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 3 |
|
7 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 |
|
9 | Máy thở | Máy | 110 |
|
10 | Máy gây mê | Máy | 10 |
|
11 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 88 |
|
12 | Bơm tiêm điện | Cái | 334 |
|
13 | Máy truyền dịch | Máy | 334 |
|
14 | Dao mổ |
|
|
|
a | Dao mổ điện cao tần | Cái | 10 |
|
b | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 6 |
|
15 | Máy phá rung tim | Máy | 8 |
|
17 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 5 |
|
18 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 8 |
|
19 | Đèn mổ di động | Bộ | 6 |
|
20 | Bàn mổ | Cái | 10 |
|
21 | Máy điện tim | Máy | 6 |
|
22 | Máy điện não | Máy | 2 |
|
23 | Hệ thống khám nội soi |
|
|
|
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 |
|
b | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 |
|
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 3 |
|
24 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 |
|
25 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 40 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn đẻ | Chiếc | 1 |
|
2 | Bàn đẻ đa năng | Chiếc | 19 |
|
3 | Bàn đón bé | Chiếc | 8 |
|
4 | Bàn hồi sức sơ sinh | Chiếc | 6 |
|
5 | Bàn khám phụ khoa | Chiếc | 2 |
|
6 | Bàn tiểu phẫu | Chiếc | 1 |
|
7 | Bể ổn nhiệt | Chiếc | 1 |
|
8 | Bộ đại phẫu nhi | Bộ | 2 |
|
9 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Bộ | 6 |
|
10 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 2 |
|
11 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 23 |
|
12 | Bộ đỡ đẻ | Bộ | 40 |
|
13 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 8 |
|
14 | Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay | Bộ | 2 |
|
15 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực | Bộ | 2 |
|
16 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu | Bộ | 2 |
|
17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi nhi khoa | Bộ | 4 |
|
18 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu hóa, tiết niệu, sản, phụ khoa | Bộ | 6 |
|
19 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 3 |
|
20 | Bộ ghế răng | Bộ | 2 |
|
21 | Bộ mổ lấy thai | Bộ | 9 |
|
22 | Bộ dụng cụ nhổ răng | Bộ | 4 |
|
23 | Bộ nhuộm tiêu bản, mô | Bộ | 1 |
|
24 | Bộ trung phẫu Nhi | Bộ | 2 |
|
25 | Bơm tiêm điện PCA | Chiếc | 5 |
|
26 | Bồn rửa tay tự động | Chiếc | 7 |
|
27 | Cáng đẩy cấp cứu | Chiếc | 21 |
|
28 | Đèn chiếu vàng da | Chiếc | 25 |
|
29 | Dopler tim thai | Chiếc | 10 |
|
30 | Giường hồi sức cấp cứu | Chiếc | 42 |
|
31 | Giường hồi sức sơ sinh | Chiếc | 20 |
|
32 | Giường sưởi ấm | Chiếc | 14 |
|
33 | Hệ thống IUI và các phụ kiện | Hệ thống | 1 |
|
34 | Hệ thống IVF và các phụ kiện kèm theo | Hệ thống | 1 |
|
35 | Hệ thống tắm sơ sinh | Hệ thống | 6 |
|
36 | Hệ thống tiệt trùng | Hệ thống | 2 |
|
37 | Kính hiển vi | Chiếc | 8 |
|
38 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Chiếc | 30 |
|
39 | Máy áp lạnh tử cung | Chiếc | 1 |
|
40 | Máy cắt đốt polyp | Chiếc | 3 |
|
41 | Máy cắt tiêu bản quay tay | Chiếc | 2 |
|
42 | Máy cấy máu tự động | Chiếc | 1 |
|
43 | Máy điện giải | Chiếc | 1 |
|
44 | Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động | Chiếc | 1 |
|
45 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 2 |
|
46 | Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da | Chiếc | 2 |
|
47 | Máy đo nhĩ lượng | Chiếc | 1 |
|
48 | Máy đo SPO2 | Chiếc | 50 |
|
49 | Máy đóng gói | Chiếc | 4 |
|
50 | Máy đúc bệnh phẩm tự động | Chiếc | 1 |
|
51 | Máy hút dịch | Chiếc | 37 |
|
52 | Máy hút dịch áp lực thấp | Chiếc | 11 |
|
53 | Máy in nhiệt | Chiếc | 3 |
|
54 | Máy in phim | Chiếc | 5 |
|
55 | Máy khử khuẩn không khí | Chiếc | 10 |
|
56 | Máy khúc xạ kế tự động | Chiếc | 1 |
|
57 | Máy là tay | Chiếc | 1 |
|
58 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | Chiếc | 4 |
|
59 | Máy ly tâm | Chiếc | 8 |
|
60 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 3 |
|
61 | Máy sàng lọc mù sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
62 | Máy sấy đồ | Chiếc | 9 |
|
63 | Máy soi ven | Chiếc | 8 |
|
64 | Máy tháo lồng ruột | Chiếc | 4 |
|
65 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 3 |
|
66 | Máy xét nghiệm huyết học > 22 thông số | Chiếc | 3 |
|
67 | Máy xét nghiệm khí máu | Chiếc | 2 |
|
68 | Máy xquang DR chụp vú | Chiếc | 1 |
|
69 | Nồi hấp | Chiếc | 3 |
|
70 | Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô | Chiếc | 5 |
|
71 | Sinh hiển vi khám mắt | Chiếc | 1 |
|
72 | Tủ ấm 37°C | Chiếc | 3 |
|
73 | Tủ ấm CO2 | Chiếc | 2 |
|
74 | Tủ an toàn sinh học cấp II | Chiếc | 2 |
|
75 | Tủ lạnh bảo quản vac xin, thuốc, hóa chất | Chiếc | 14 |
|
76 | Tủ đựng dụng cụ | Chiếc | 2 |
|
77 | Tủ làm ấm dịch truyền | Chiếc | 6 |
|
78 | Tủ lạnh âm sâu | Chiếc | 2 |
|
79 | Tủ lạnh trữ máu | Chiếc | 2 |
|
80 | Tủ sấy | Chiếc | 3 |
|
81 | Tủ thuốc phòng mổ | Chiếc | 6 |
|
82 | Máy chuyển bệnh phẩm | Chiếc | 1 |
|
83 | Tủ lưu trữ tiêu bản, block | Chiếc | 7 |
|
84 | Hệ thống đo điếc sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
85 | Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu xương | Bộ | 2 |
|
86 | Máy tưới hút dịch chuyên dụng | Chiếc | 1 |
|
87 | Bộ dụng cụ Hypospadias | Bộ | 2 |
|
88 | Bộ thông hơi vòi trứng | Bộ | 1 |
|
89 | Mô hình đào tạo thực hành trẻ sơ sinh | Bộ | 3 |
|
90 | Mô hình đào tạo thực hành trẻ em | Bộ | 3 |
|
91 | Mô hình đào tạo thực hành người lớn | Bộ | 3 |
|
92 | Cân phân tích điện tử | Chiếc | 1 |
|
93 | Tủ bảo quản mô, bệnh phẩm | Chiếc | 1 |
|
94 | Tủ bảo quản dụng cụ tiệt trùng | chiếc | 1 |
|
95 | Máy giặt | Chiếc | 4 |
|
96 | Hệ thống làm mát não | Hệ thống | 1 |
|
97 | Đèn khám clar | Chiếc | 2 |
|
98 | Đèn làm tiểu phẫu | Chiếc | 2 |
|
99 | Khúc xạ kế | chiếc | 1 |
|
100 | Máy cất nước 20 lít/giờ | chiếc | 1 |
|
101 | Hệ thống chụp X-Quang răng toàn cảnh DR | Hệ thống | 1 |
|
102 | Hệ thống quét khối 3D vú tự động tích hợp siêu âm đàn hồi mô | Hệ thống | 1 |
|
103 | Máy đo độ loãng xương bằng X-quang | Chiếc | 1 |
|
104 | Máy Real-time PCR tự động | Hệ thống | 1 |
|
105 | Máy lắc ống máu | chiếc | 2 |
|
106 | Máy trộn lắc vortex | chiếc | 1 |
|
107 | Máy lắc tiểu cầu | chiếc | 1 |
|
108 | Tủ treo dây nội soi phế quản | chiếc | 1 |
|
109 | Máy xét nghiệm tế bào | Hệ thống | 1 |
|
110 | Máy đúc mô, vùi mô | Chiếc | 1 |
|
111 | Máy nhuộm tế bào tự động | chiếc | 1 |
|
112 | Xe tiêm đa năng | chiếc | 2 |
|
113 | Bộ rửa dạ dày | bộ | 2 |
|
114 | Cân bệnh nhân đo chiều cao | chiếc | 7 |
|
115 | Giường vận chuyển | chiếc | 1 |
|
116 | Máy rửa dụng cụ | Hệ thống | 4 |
|
117 | Bộ dụng cụ cắt nạo Amydal-nạo VA | bộ | 4 |
|
118 | Máy làm ấm dịch truyền | chiếc | 20 |
|
119 | Bộ đặt nội khí quản (có camera) | bộ | 1 |
|
120 | Giường cũi có bánh xe | chiếc | 10 |
|
121 | Bàn làm bột bó xương | Chiếc | 1 |
|
122 | Bàn kéo nắn chỉnh hình trẻ em | Chiếc | 1 |
|
123 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang | Bộ | 2 |
|
124 | Máy đo thính lực | Chiếc | 1 |
|
125 | Hộp kính đo khúc xạ chủ quan | Chiếc | 1 |
|
126 | Kính Volk 90D | chiếc | 1 |
|
127 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp | chiếc | 1 |
|
128 | Đèn soi bóng đồng tử | chiếc | 1 |
|
129 | Bảng thị lực điện tử | chiếc | 1 |
|
130 | Bảng thử màu sắc giác | chiếc | 1 |
|
131 | Máy mài kính tự động | chiếc | 1 |
|
132 | Máy đo công suất kính | chiếc | 1 |
|
133 | Máy chấm tâm | chiếc | 1 |
|
134 | Hệ thống labo cắt kính | Hệ thống | 1 |
|
135 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt các loại (mộng, quặm, chích chắp, glocom,..) | bộ | 2 |
|
136 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não | Bộ | 2 |
|
137 | Bộ thông niệu đạo nam và nữ trẻ em | Bộ | 3 |
|
138 | Giường nghiêng | Chiếc | 2 |
|
139 | Thiết bị tập đi | Chiếc | 4 |
|
140 | Thiết bị xoay | Chiếc | 4 |
|
141 | Thanh song song tập đi | Chiếc | 2 |
|
142 | Cầu thang tập bước | Chiếc | 2 |
|
143 | Giá tập đứng | Chiếc | 2 |
|
144 | Bàn điều chỉnh | Chiếc | 2 |
|
145 | Set tập luyện | Chiếc | 2 |
|
146 | Lồng tập bò | Chiếc | 2 |
|
147 | Bàn hỗ trợ OT | Chiếc | 2 |
|
148 | Thiết bị tập luyện khớp hông cho trẻ em | Chiếc | 2 |
|
149 | Ghế tập cơ tứ đầu đùi | Chiếc | 2 |
|
150 | Tập mắt cá chân | Chiếc | 2 |
|
151 | Cầu trượt | Chiếc | 2 |
|
152 | Lối đi cân bằng | Chiếc | 2 |
|
153 | Bảng cân bằng xúc giác | Chiếc | 2 |
|
154 | Cầu thang tập luyện | Chiếc | 1 |
|
155 | Đường hầm tập luyện | Chiếc | 1 |
|
156 | Hình khối lắp ghép | Chiếc | 2 |
|
157 | Khung tập luyện có bảo vệ vuông | Chiếc | 2 |
|
158 | Khung tập luyện có bảo vệ elip | Chiếc | 2 |
|
159 | Khung tập luyện có bảo vệ hình lượn sóng | Chiếc | 2 |
|
160 | Khung tập luyện có bảo vệ hình tròn | Chiếc | 2 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
| ||
1 | Hệ thống X - quang |
|
|
|
| Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 |
|
2 | Siêu âm |
|
|
|
| Máy siêu âm tổng quát | Máy | 2 |
|
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 3 |
|
4 | Máy thở | Máy | 1 |
|
5 | Máy gây mê | Máy | 1 |
|
6 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 |
|
7 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 |
|
8 | Dao mổ |
|
|
|
| Dao mổ điện cao tần | Cái | 2 |
|
9 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 2 |
|
10 | Bàn mổ | Cái | 2 |
|
11 | Máy điện tim | Máy | 3 |
|
12 | Hệ thống khám nội soi |
|
|
|
| Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 2 |
|
13 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
| ||
1 | Bàn khám phụ khoa thường | Chiếc | 1 |
|
2 | Bồn đun FARAFIN | Chiếc | 3 |
|
3 | Giường đa năng | Chiếc | 10 |
|
4 | Hệ thống ÔXy cao áp | Hệ thống | 6 |
|
5 | Máy LA SER nội mạch | Chiếc | 25 |
|
6 | Máy điện giải | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy điện xung | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy điều trị rối loạn đại tiểu tiện | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy Điều Trị U xơ TLT | Chiếc | 1 |
|
10 | Máy đo độ loãng xương | Chiếc | 2 |
|
11 | Máy đo lưu huyết não | Chiếc | 2 |
|
12 | Máy đóng chè túi lọc | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy đóng gói | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy kéo giãn cột sống | Chiếc | 7 |
|
15 | Máy kích thích điều trị rối loạn ngôn ngữ | Chiếc | 2 |
|
16 | Máy làm viên hoàn mềm | Chiếc | 1 |
|
17 | Máy Laze châm | Chiếc | 2 |
|
18 | Máy Laze chiếu ngoài | Chiếc | 2 |
|
19 | Máy li tâm thường | Chiếc | 2 |
|
20 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 2 |
|
21 | Máy sắc thuốc | Chiếc | 2 |
|
22 | Máy sao, sấy thuốc | Chiếc | 1 |
|
23 | Máy siêu âm kết hợp điều trị ( Điện phân +Giao thoa +siêu âm, Máy siêu âm két hợp Điện xung -Điện phân chứ năng chẩn đoán, Máy giao thoa kết hợp +siêu âm) | Chiếc | 12 |
|
24 | Máy điều trị sóng ngắn (2 cần, 1 cần) | Chiếc | 5 |
|
25 | Máy Sóng Xung Kích | Chiếc | 1 |
|
26 | Máy thái thuốc | Chiếc | 1 |
|
27 | Máy trộn bột khô, bột min | Chiếc | 1 |
|
28 | Máy Từ Trường Cao áp | Chiếc | 2 |
|
29 | Máy Từ Trường Ốp | Chiếc | 2 |
|
30 | Hệ thống điều trị từ trường toàn thân tự động | Chiếc | 1 |
|
31 | Máy xét nghiệm huyết học <= 22 thông số | Chiếc | 2 |
|
32 | Máy xét nghiệm máu lắng | Chiếc | 1 |
|
33 | Nồi bao viên thuốc | Chiếc | 1 |
|
34 | Nồi nấu thuốc; cô thuốc | Chiếc | 1 |
|
35 | Nồi hấp | Chiếc | 3 |
|
36 | Tủ chuyên dụng bảo quản hóa chất | Chiếc | 2 |
|
37 | Tủ sấy | Chiếc | 3 |
|
38 | Máy siêu âm điều trị | Chiếc | 7 |
|
39 | Máy xoa bóp áp lực hơi | Chiếc | 3 |
|
40 | Máy từ rung nhiệt | Chiếc | 2 |
|
41 | Giàn sắc thuốc | Bộ | 9 |
|
42 | Hệ thống sắc thuốc nồi hơi | Hệ thống | 2 |
|
43 | Ghế răng | Bộ | 1 |
|
44 | Máy điều trị bằng sóng siêu âm | Chiếc | 3 |
|
45 | Máy tập thụ động chi trên | Chiếc | 2 |
|
46 | Kính hiển vi Olympus CX22 | Chiếc | 1 |
|
47 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Chiếc | 1 |
|
48 | Mô hình điều dưỡng đa năng | Bộ | 1 |
|
49 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 1 |
|
50 | Máy kích thích từ trường xuyên sọ | Chiếc | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 |
|
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn mổ | Chiếc | 1 |
|
2 | Bộ ghế răng | Bộ | 1 |
|
3 | Bồn rửa tay tự động | Chiếc | 1 |
|
4 | Kính hiển vi | Chiếc | 2 |
|
5 | Máy laser nội mạch | Chiếc | 4 |
|
6 | Máy laser CO2 | Chiếc | 2 |
|
7 | Máy ánh sáng sinh học | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy điện tâm đồ | Chiếc | 1 |
|
9 | Máy điều chuyển ion và thẩm thấu thuốc dùng sau laser | Chiếc | 1 |
|
10 | Máy lắc | Chiếc | 1 |
|
11 | Máy laser YAG | Chiếc | 1 |
|
12 | Máy laser chiếu ngoài | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy li tâm thường | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy phân tích da tự động | Chiếc | 1 |
|
15 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 1 |
|
16 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | Chiếc | 2 |
|
17 | Nồi hấp | Chiếc | 2 |
|
18 | Tủ ấm | Chiếc | 1 |
|
19 | Tủ ATSH cấp II | Chiếc | 1 |
|
20 | Tủ nuôi cấy vi sinh | Chiếc | 1 |
|
21 | Ghế khám điều trị tai mũi họng | Chiếc | 1 |
|
22 | Laser CO2 Fractional | Chiếc | 1 |
|
23 | MÁY UVB dải hẹp | Chiếc | 1 |
|
24 | Máy laser Hene | Chiếc | 1 |
|
25 | Máy acthyderm | Chiếc | 1 |
|
26 | Máy IPL | Chiếc | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống X - quang |
| ||
| Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 |
|
2 | Siêu âm |
| ||
| Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 |
|
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 |
|
4 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 |
|
5 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 |
|
6 | Máy truyền dịch | Máy | 1 |
|
7 | Máy điện tim | Máy | 2 |
|
8 | Máy điện não | Máy | 3 |
|
9 | Hệ thống khám nội soi |
|
|
|
| Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bộ dụng cụ nội soi TMH | Chiếc | 1 |
|
2 | Bộ ghế răng | Chiếc | 1 |
|
3 | Bộ dụng cụ nhổ răng | Chiếc | 1 |
|
4 | Giường đa năng | Chiếc | 2 |
|
5 | Máy X quang thường quy | Bộ | 1 |
|
6 | Máy điện châm | Bộ | 2 |
|
7 | Máy điện xung | Bộ | 2 |
|
8 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Bộ | 1 |
|
9 | Máy đo lưu huyết não | Bộ | 2 |
|
10 | Máy hút dịch | Bộ | 1 |
|
11 | Máy in phim | Bộ | 1 |
|
12 | Máy kéo dãn cột sống | Bộ | 2 |
|
13 | Máy kích thích điện và điện phân | Bộ | 2 |
|
14 | Máy li tâm thường | Bộ | 3 |
|
15 | Máy XN nước tiểu | Bộ | 2 |
|
16 | Máy sóng ngắn | Bộ | 1 |
|
17 | Máy tập thể dục đa năng | Bộ | 5 |
|
18 | Máy từ trường toàn thân | Bộ | 1 |
|
19 | Máy từ trường xuyên sọ | Chiếc | 2 |
|
20 | Máy xét nghiệm huyết học <= 22 thông số | Chiếc | 2 |
|
21 | Nồi hấp | Chiếc | 1 |
|
22 | Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô | Chiếc | 1 |
|
23 | Tủ sấy | Chiếc | 2 |
|
24 | Áo Chì | Chiếc | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa | Hệ thống | 1 |
|
2 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 1 |
|
3 | Đèn mổ di động | Bộ | 3 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bảng thị lực điện tử | Chiếc | 2 |
|
2 | Hệ thống mổ phaco | Bộ | 3 |
|
3 | Bộ dụng cụ mổ Phaco | Bộ | 4 |
|
4 | Đèn soi bóng đồng tử | Chiếc | 1 |
|
5 | Kính hiển vi | Chiếc | 1 |
|
6 | Máy chụp hình đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
7 | Máy đo độ cong giác mạc | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Chiếc | 2 |
|
9 | Máy đo nhãn áp tự động không tiếp xúc | Chiếc | 1 |
|
10 | Máy dung rửa siêu âm | Chiếc | 1 |
|
11 | Máy khoan xương | Chiếc | 1 |
|
12 | Máy Laser YAG | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy siêu âm mắt | Chiếc | 3 |
|
15 | Máy xét nghiệm huyết học >22 thông số | Chiếc | 1 |
|
16 | Nồi hấp | Chiếc | 5 |
|
17 | Sinh hiển vi khám mắt | Chiếc | 8 |
|
18 | Sinh hiển vi phẫu thuật | Chiếc | 3 |
|
19 | Máy chiếu thị lực | Chiếc | 3 |
|
20 | Bộ dụng cụ mổ lệ mũi | Bộ | 1 |
|
21 | Bộ vi phẫu ngoài bao | Bộ | 2 |
|
22 | Máy đo công suất thể thủy tinh IOL-Master | Chiếc | 1 |
|
23 | Máy chụp đáy mắt đa chức năng 3 trong 1 | Chiếc | 1 |
|
24 | Máy chụp cắt lớp đáy mắt OCT | Chiếc | 1 |
|
25 | Máy đo thị trường kế tự động | Chiếc | 1 |
|
26 | Máy Laser đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 |
|
2 | Hệ thống CT- Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
3 | Máy siêu âm | Máy | 3 |
|
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa Biolid 24i | Hệ thống | 1 |
|
5 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | Hệ thống | 1 |
|
6 | Máy thở | Máy | 1 |
|
7 | Monitor các thông số | Máy | 5 |
|
8 | Bơm tiêm điện | Cái | 11 |
|
9 | Máy điện tim | Máy | 3 |
|
10 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày) | Hệ thống | 1 |
|
11 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 2 |
|
12 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn tiểu phẫu | Chiếc | 5 |
|
2 | Bể dàn tiêu bản | Chiếc | 1 |
|
3 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 3 |
|
4 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 2 |
|
5 | Bộ nhuộm tiêu bản, mô | Bộ | 1 |
|
6 | Cân kỹ thuật | Chiếc | 1 |
|
7 | Cáng đẩy cấp cứu | Chiếc | 5 |
|
8 | Đèn clar | Chiếc | 4 |
|
9 | Đèn gù | Chiếc | 2 |
|
10 | Giường đa năng | Chiếc | 30 |
|
11 | Giường hồi sức cấp cứu | Hệ thống | 3 |
|
12 | Hệ thống máy nuôi cấy Bactex (Máy cấy máu phát hiện vi khuẩn lao BD Bactec Mgit 320) | Chiếc | 1 |
|
13 | Hệ thống X quang thường quy | Hệ thống | 1 |
|
14 | Kính hiển vi | Chiếc | 3 |
|
15 | Kính hiển vi huỳnh quang | Chiếc | 3 |
|
16 | Máy cắt tiêu bản quay tay | Chiếc | 1 |
|
17 | Máy điện giải | Chiếc | 1 |
|
18 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 3 |
|
19 | Máy đo SPO2 | Chiếc | 5 |
|
20 | Máy đúc bệnh phẩm tự động | Chiếc | 1 |
|
21 | Máy hút dịch | Chiếc | 13 |
|
22 | Máy hút liên tục áp lực thấp | Chiếc | 6 |
|
23 | Máy lắc | Chiếc | 2 |
|
24 | Máy ly tâm thường | Chiếc | 3 |
|
25 | Máy ly tâm lạnh | Chiếc | 2 |
|
26 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 2 |
|
27 | Máy sản xuất dung dịch khử trùng | Chiếc | 1 |
|
28 | Máy sấy đồ | Chiếc | 1 |
|
29 | Máy sấy lam kính | Chiếc | 5 |
|
30 | Máy thở CPAP Boussignac | Chiếc | 5 |
|
31 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 1 |
|
32 | Máy xét nghiệm huyết học | Chiếc | 2 |
|
33 | Máy xét nghiệm khí máu | Chiếc | 1 |
|
34 | Máy xét nghiệm máu lắng | Chiếc | 1 |
|
35 | Máy xử lý mô | Chiếc | 1 |
|
36 | Nồi hấp | Chiếc | 2 |
|
37 | Tủ ấm 37°C | Chiếc | 2 |
|
38 | Tủ ATSH | Chiếc | 4 |
|
39 | Tủ chuyên dụng bảo quản thuốc, hóa chất | Chiếc | 3 |
|
40 | Tủ sấy | Chiếc | 1 |
|
41 | Xe đẩy | Chiếc | 8 |
|
42 | Xe tiêm cấp cứu | Chiếc | 2 |
|
43 | Áo chì | Chiếc | 2 |
|
44 | Máy Gene Xpert loại 4 cửa | Máy | 1 |
|
45 | Bộ khám ngũ quan | Bộ | 1 |
|
46 | Đèn cực tím di động | Chiếc | 10 |
|
47 | Đèn đọc phim | Chiếc | 5 |
|
48 | Hệ thống Oxy trung tâm | Hệ thống | 1 |
|
49 | Máy giặt | Chiếc | 2 |
|
50 | Máy Shock điện tim | Chiếc | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 |
|
2 | Máy X quang di động | Máy | 1 |
|
3 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 |
|
4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 6 |
|
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Máy | 3 |
|
6 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Máy | 1 |
|
7 | Máy điện tim | Máy | 3 |
|
8 | Máy điện não | Máy | 1 |
|
9 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 |
|
10 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 |
|
11 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bộ đo nhãn áp cầm tay | Bộ | 2 |
|
2 | Bộ ghế răng | Bộ | 2 |
|
3 | Bộ thử khúc xạ kính | Bộ | 1 |
|
4 | Máy đo thị lực | Chiếc | 2 |
|
5 | Đèn soi đáy mắt | Chiếc | 2 |
|
6 | Hệ thống Elisa | Hệ thống | 2 |
|
7 | Hệ thống giải trình tự gen | Hệ thống | 1 |
|
8 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 3 |
|
9 | Hệ thống PCR bằng giọt giầu phân tích đột biến gen | Hệ thống | 1 |
|
10 | Máy Realtime PCR | Máy | 2 |
|
11 | Hệ thống Realtime PCR tự động hoàn toàn | Hệ thống | 1 |
|
12 | Kính hiển vi | Chiếc | 10 |
|
13 | Kính hiển vi huỳnh quang | Chiếc | 1 |
|
14 | Kính soi đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
15 | Máy điều trị phụ khoa bằng tia Laser CO2 | Chiếc | 1 |
|
16 | Máy áp lạnh tử cung | Chiếc | 2 |
|
17 | Máy cất nước các loại | Chiếc | 3 |
|
18 | Máy CD4 | Chiếc | 1 |
|
19 | Hệ thống PCR thường (Gồm máy PCR, máy chụp ảnh gel, máy điện di) | Hệ thống | 1 |
|
20 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 4 |
|
21 | Máy đo độ loãng xương | Chiếc | 1 |
|
22 | Máy đo lưu huyết não | Chiếc | 1 |
|
23 | Máy đo nhĩ lượng | Chiếc | 1 |
|
24 | Máy đo nồng độ ADN | Chiếc | 1 |
|
25 | Máy đo thính lực | Chiếc | 4 |
|
26 | Máy hút dịch | Chiếc | 1 |
|
27 | Máy hút mùi | Chiếc | 1 |
|
28 | Máy khúc xạ kế tự động | Chiếc | 1 |
|
29 | Máy lắc | Chiếc | 11 |
|
30 | Máy li tâm thường | Chiếc | 9 |
|
31 | Máy ly tâm lạnh | Chiếc | 1 |
|
32 | Máy ly tâm ống 0.1 - 0.2 ml | Chiếc | 2 |
|
33 | Máy phân tích nước tiểu | Chiếc | 4 |
|
34 | Máy phẫu thuật Plasma | Chiếc | 1 |
|
35 | Máy siêu âm mắt | Chiếc | 1 |
|
36 | Máy ủ nhiệt khô | Chiếc | 2 |
|
37 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 1 |
|
38 | Máy xét nghiệm huyết học các loại | Chiếc | 4 |
|
39 | Nồi hấp | Chiếc | 7 |
|
40 | Sinh hiển vi khám mắt ( cố định, cầm tay ) | Chiếc | 1 |
|
41 | Thiết bị xử lý sự cố khẩn cấp | Chiếc | 7 |
|
42 | Tủ ấm | Chiếc | 10 |
|
43 | Tủ ấm CO2 | Chiếc | 1 |
|
44 | Tủ ATSH cấp II | Chiếc | 8 |
|
45 | Tủ chuyên dụng | Chiếc | 6 |
|
46 | Tủ chuyên dụng bảo quản vắc xin | Chiếc | 17 |
|
47 | Tủ chuyên dụng cấp đông bình tích lạnh TFW800 | Chiếc | 2 |
|
48 | Tủ lạnh âm sâu | Chiếc | 9 |
|
49 | Tủ lạnh cánh kính | Chiếc | 5 |
|
50 | Tủ sạch | Chiếc | 4 |
|
51 | Tủ sấy | Chiếc | 7 |
|
52 | Đèn đo liều lượng sinh học da | Chiếc | 1 |
|
53 | Bơm Calibrex | Chiếc | 3 |
|
54 | Máy chiếu thị lực | Chiếc | 1 |
|
55 | Bộ khám ngũ quan | Bộ | 1 |
|
56 | Máy cắt Leep cổ tử cung | Chiếc | 1 |
|
57 | Máy chiếu tia hồng ngoại điều trị lộ tuyển cổ tử cung và tắc tia sữa | Chiếc | 1 |
|
58 | Máy đo huyết áp tự động | Chiếc | 1 |
|
59 | Buồng đo thính lực | Chiếc | 1 |
|
60 | Bể ổn nhiệt cách dầu | Chiếc | 1 |
|
61 | Bể sục siêu âm | Chiếc | 1 |
|
62 | Bếp cách thuỷ | Chiếc | 3 |
|
63 | Bếp hồng ngoại | Chiếc | 1 |
|
64 | Bộ cất kéo (chưng cất) kjendahl | Chiếc | 2 |
|
65 | Bộ cất kéo hơi nước | Chiếc | 1 |
|
66 | Bộ chưng cất tự động (Hệ thống cất đạm tự động) | Chiếc | 2 |
|
67 | Bộ lấy mẫu nước chất lỏng | Chiếc | 1 |
|
68 | Bộ máy đo pH để bàn | Chiếc | 4 |
|
69 | Bộ phim lấy mẫu bệnh bụi phổi | Chiếc | 1 |
|
70 | Bơm + chuẩn lưu lượng lấy mẫu không khí | Chiếc | 14 |
|
71 | Hệ thiết bị lấy mẫu bụi bông | Hệ thống | 1 |
|
72 | Hệ thống ICP-MS | Hệ thống | 1 |
|
73 | Hệ thống lọc vi sinh 3 vị trí | Hệ thống | 2 |
|
74 | Hệ thống máy xét nghiệm quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Hệ thống | 2 |
|
75 | Hệ thống sắc kí lỏng 2 lần khối phổ (LC-MS/MS) | Hệ thống | 1 |
|
76 | Hệ thống sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Hệ thống | 1 |
|
77 | Hệ thống sắc ký ion (IC) | Hệ thống | 1 |
|
78 | Hệ thống sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Hệ thống | 1 |
|
79 | Hệ thống kho lạnh | Hệ thống | 1 |
|
80 | Lò nung | Chiếc | 2 |
|
81 | Máy BOD | Chiếc | 1 |
|
82 | Máy cất béo tự động | Chiếc | 1 |
|
83 | Máy chia môi trường | Chiếc | 2 |
|
84 | Máy cô quay chân không | Chiếc | 2 |
|
85 | Máy COD | Chiếc | 1 |
|
86 | Máy dập mẫu vi sinh | Chiếc | 1 |
|
87 | Máy đếm khuẩn lạc | Chiếc | 1 |
|
88 | Máy đo ánh sáng | Chiếc | 4 |
|
89 | Máy đo bức xạ nhiệt | Chiếc | 2 |
|
90 | Máy đo bức xạ tử ngoại | Chiếc | 2 |
|
91 | Máy đo CLO (dư trong nước) | Chiếc | 3 |
|
92 | Máy đo CO2 cầm tay | Chiếc | 2 |
|
93 | Máy đo điện từ trường tần số cao | Chiếc | 1 |
|
94 | Máy đo điện từ trường tần số công nghiệp | Chiếc | 2 |
|
95 | Máy đo độ ẩm ngũ cốc | Chiếc | 1 |
|
96 | Máy đo độ cồn | Chiếc | 1 |
|
97 | Máy đo độ dẫn CON | Chiếc | 1 |
|
98 | Máy đo độ đục | Chiếc | 1 |
|
99 | Máy đo độ đường | Chiếc | 1 |
|
100 | Máy đo độ ồn | Chiếc | 3 |
|
101 | Máy đo hơi khí độc đa chỉ tiêu | Chiếc | 4 |
|
102 | Máy đo liều tiếng ồn cá nhân | Chiếc | 2 |
|
103 | Máy đo lực bóp tay | Chiếc | 2 |
|
104 | Máy đo lực kéo thân | Chiếc | 1 |
|
105 | Máy đo nồng độ bụi | Chiếc | 2 |
|
106 | Máy đo phóng xạ | Chiếc | 2 |
|
107 | Máy đo rung | Chiếc | 3 |
|
108 | Máy đo vi khí hậu | Chiếc | 8 |
|
109 | Máy hút chân không | Chiếc | 1 |
|
110 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Chiếc | 6 |
|
111 | Máy nghiền mẫu | Chiếc | 3 |
|
112 | Máy phun hóa chất đeo vai | Chiếc | 16 |
|
113 | Máy phun mù nóng đeo vai | Chiếc | 5 |
|
114 | Máy phun PCD cỡ lớn | Chiếc | 1 |
|
115 | Máy quang phổ UV/VIS | Chiếc | 4 |
|
116 | Thiết bị đo oxy hoà tan | Chiếc | 3 |
|
117 | Thiết bị giải hấp | Chiếc | 1 |
|
118 | Tủ hút khí độc | Chiếc | 7 |
|
119 | Máy đo nhiệt độ da | Chiếc | 1 |
|
120 | Máy ấp trứng | Chiếc | 1 |
|
121 | Máy khoan vỏ trứng | Chiếc | 1 |
|
122 | Máy đo tốc độ dòng chảy | Chiếc | 1 |
|
123 | Hòm lạnh chuyên dụng vận chuyển vacxin | Hòm | 12 |
|
124 | Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán tế bào cổ tử cung | Hệ thống | 1 |
|
125 | Lò vi sóng phá mẫu | Chiếc | 1 |
|
126 | Hệ thống phổ phóng xạ alpha, beta | Chiếc | 1 |
|
127 | Bể điều nhiệt lạnh điện tử hiện số | Chiếc | 1 |
|
128 | Máy đo độ pH da | Chiếc | 2 |
|
129 | Máy đo phản xạ thị vận động | Chiếc | 1 |
|
130 | Máy đếm bụi hạt phòng sạch | Chiếc | 1 |
|
131 | Máy đo phóng xạ tổng liều | Chiếc | 1 |
|
132 | Mô hình sơ cấp cứu | Chiếc | 1 |
|
133 | Điện tim holter | Chiếc | 2 |
|
134 | Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học dùng trong tiệt khuẩn dụng cụ | cái | 1 |
|
135 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ cao (Nồi hấp ướt 350 lít) | cái | 1 |
|
136 | Máy sấy đồ vải công nghiệp | cái | 2 |
|
137 | Máy giặt vắt công nghiệp | cái | 2 |
|
138 | Máy rửa khử khuẩn | cái | 1 |
|
139 | Máy phun tiệt trùng | cái | 1 |
|
140 | Hệ thống bàn rửa dụng cụ Inox chuyên dụng | Bộ | 2 |
|
141 | Máy quay phim | Bộ | 3 |
|
142 | Máy ảnh | Bộ | 3 |
|
143 | Hệ thống phòng thu StudioHệ thống TTB dùng cho phòng thu ( Đèn led chiếu ven và các phụ kiện; Đèn led chiếu phông và các phụ kiện; Bàn điều khiển ánh sáng 12 nhóm; Bộ nhắc lời Autocue phát thanh viên; | Bộ | 1 |
|
144 | Hệ thống thiết bị lưu trữ giữ liệu cổng thông tin điện tử | Bộ | 2 |
|
145 | Máy dựng hình | Bộ | 3 |
|
146 | Micro chuyên dùng cho phỏng vấn | Cái | 1 |
|
147 | Máy chủ | Bộ | 3 |
|
148 | Máy đo hơi khí độc khí thải | Chiếc | 2 |
|
149 | Hệ thống lấy mẫu khí thải | Chiếc | 2 |
|
150 | Máy đo nhiệt độ khí thải | Chiếc | 2 |
|
151 | Máy đo áp suất khí thải | Chiếc | 2 |
|
152 | Máy đo CO2 khí thải | Chiếc | 2 |
|
153 | Máy đo độ ẩm khí thải | Chiếc | 2 |
|
154 | Máy đo vận tốc, luu lượng khí thải | Chiếc | 2 |
|
155 | Máy quay phim fly cam | Bộ | 1 |
|
156 | Máy ghi âm | Cái | 2 |
|
157 | Máy lưu điện công suất cao | Chiếc | 2 |
|
|
|
| ||
1 | Hệ thống sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Chiếc | 2 |
|
2 | Hệ thống sắc ký khí GC | Chiếc | 1 |
|
3 | Hệ thống sắc ký lỏng ghép khối phổ plasma LC/ICP/MC | Chiếc | 1 |
|
4 | Hệ thống sắc ký lỏng 2 lần khối phổ | Hệ thống | 1 |
|
5 | Hệ thống máy XN quang phổ hấp thụ nguyên tử | Hệ thống | 1 |
|
6 | Hệ thống xử lý chất thải PTN | Chiếc | 1 |
|
7 | Hệ thống sắc ký lớp mỏng hiệu năng cao HPTLC | Chiếc | 1 |
|
8 | Máy quang phổ UV/VIS | Chiếc | 4 |
|
9 | Máy thử độ hòa tan của thuốc viên | Chiếc | 1 |
|
10 | Máy thử độ tan rã của thuốc viên | Chiếc | 2 |
|
11 | Máy chuẩn độ điện thế Karl- Fischer | Chiếc | 1 |
|
12 | Máy quang phổ hấp thụ hồng ngoại | Chiếc | 1 |
|
13 | Máy phân tích acid amin tự động | Chiếc | 1 |
|
14 | Máy chuẩn độ điện thế đa năng | Chiếc | 2 |
|
15 | Máy rửa cột sắc ký | Chiếc | 1 |
|
16 | Bộ cô mẫu bằng khí Nito | Bộ | 1 |
|
17 | Kính hiển vi (có thước đo và chụp ảnh, kết nối máy tính) | Chiếc | 2 |
|
18 | Lò nung | Chiếc | 1 |
|
19 | Tủ sấy | Chiếc | 1 |
|
20 | Bếp cách thủy | Chiếc | 2 |
|
21 | Bộ cất kéo (chưng cất) Kjendahl | Bộ | 1 |
|
22 | Bộ chưng cất tự động | Bộ | 1 |
|
23 | Bộ máy đo PH để bàn | Bộ | 1 |
|
24 | Máy cất nước 2 lần | Chiếc | 1 |
|
25 | Máy đếm khuẩn lạc | Chiếc | 1 |
|
26 | Máy đo độ cồn | Chiếc | 1 |
|
27 | Máy đo năng suất quay cực | Chiếc | 2 |
|
28 | Máy đo vòng kháng khuẩn | Chiếc | 1 |
|
29 | Máy đóng túi chân không để bảo quản dược liệu | Chiếc | 1 |
|
30 | Máy hút chân không | Chiếc | 1 |
|
31 | Máy lắc cơ học | Chiếc | 1 |
|
32 | Máy lắc siêu âm | Chiếc | 4 |
|
33 | Máy ly tâm | Chiếc | 2 |
|
34 | Nồi hấp sấy | Chiếc | 2 |
|
35 | Tủ ấm CO2 | Chiếc | 2 |
|
36 | Tủ an toàn sinh học | Chiếc | 2 |
|
37 | Tủ hút khí độc | Chiếc | 2 |
|
38 | Máy lấy mẫu không khí | Chiếc | 1 |
|
39 | Máy đếm tiểu phân | Chiếc | 1 |
|
40 | Máy đo áp suất không khi | Chiếc | 1 |
|
41 | Máy đo độ ồn | Chiếc | 1 |
|
42 | Máy đo cường độ đèn UV | Chiếc | 1 |
|
43 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Chiếc | 1 |
|
44 | Máy đồng nhất mẫu vô trùng | Chiếc | 1 |
|
45 | Máy nghiền mẫu khô ướt | Chiếc | 1 |
|
46 | Lò vi sóng phá mẫu | Chiếc | 1 |
|
47 | Bộ chiết pha rắn | Bộ | 1 |
|
48 | Máy ảnh | Chiếc | 1 |
|
49 | Tủ lạnh âm sâu | Chiếc | 1 |
|
50 | Tủ đựng hóa chất | Chiếc | 3 |
|
51 | Cân kỹ thuật | Chiếc | 3 |
|
52 | Cân phân tích | Chiếc | 3 |
|
53 | Tủ sấy vi sinh | Chiếc | 1 |
|
54 | Máy hút ẩm | Chiếc | 4 |
|
|
|
| ||
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 3 |
|
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 |
|
4 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 |
|
5 | Máy điện tim | Máy | 2 |
|
6 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 |
|
7 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 2 |
|
8 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bộ ghế răng | bộ | 1 |
|
2 | Máy đo thi lực | chiếc | 1 |
|
3 | Máy áp lạnh tử cung | chiếc | 1 |
|
4 | Máy điện giải | chiếc | 1 |
|
5 | Máy đo chức năng hô hấp | chiếc | 2 |
|
6 | Máy đo độ loãng xương | chiếc | 1 |
|
7 | Máy đo khúc xạ giác mạc | chiếc | 1 |
|
8 | Máy đo lưu huyết não | chiếc | 1 |
|
9 | Máy kéo giãn cột sống | chiếc | 1 |
|
10 | Máy lấy cao răng | chiếc | 1 |
|
11 | Máy laser | chiếc | 2 |
|
12 | Máy li tâm thường | chiếc | 2 |
|
13 | Máy xét nghiệm nước tiểu | chiếc | 5 |
|
14 | Máy xét nghiệm huyết học laser tự động | chiếc | 2 |
|
15 | Nồi hấp | chiếc | 1 |
|
16 | Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô | chiếc | 1 |
|
17 | Tủ chuyên dụng bảo quản hóa chất | chiếc | 2 |
|
18 | Tủ chuyên dụng bảo quản vaccin | chiếc | 3 |
|
19 | Tủ lạnh trữ máu | chiếc | 1 |
|
20 | Tủ sấy | chiếc | 5 |
|
21 | Máy đo ánh sáng | chiếc | 1 |
|
22 | Máy đo độ ồn | chiếc | 1 |
|
23 | Máy đô nồng độ bụi | chiếc | 1 |
|
24 | Máy đo vi khi hậu | chiếc | 1 |
|
25 | Máy phun hóa chất đeo vai | chiếc | 3 |
|
26 | Kính hiển vi | chiếc | 2 |
|
27 | Cân kỹ thuật, loại hiện số | chiếc | 1 |
|
28 | Cân phân tích 0,1mg, loại hiện số | chiếc | 1 |
|
29 | Kính hiển vi 2 mắt trung tâm y tế dự phòng | chiếc | 1 |
|
30 | Máy khuấy từ | chiếc | 1 |
|
31 | Máy lắc ngang | chiếc | 1 |
|
32 | Máy ly tâm | chiếc | 1 |
|
33 | Pipet 8 kênh, thay đổi thể tích 10-100µl | chiếc | 1 |
|
34 | Pipet 8 kênh, thay đổi thể tích 30-300µl | chiếc | 1 |
|
35 | Tủ hút độc hấp thụ màng phân tử | chiếc | 1 |
|
36 | Tủ âm -25 - -5°C, 95 lít, không CFC | chiếc | 1 |
|
37 | Tủ ấm cho trung tâm y tế dự phòng tuyến huyện | chiếc | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy điện tim | chiếc | 19 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | chiếc | 19 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Máy XN nước tiểu | chiếc | 19 |
|
2 | Tủ sấy | chiếc | 19 |
|
3 | Máy đốt cao tần | chiếc | 1 |
|
|
|
| ||
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 3 |
|
2 | Máy X quang di động | Máy | 1 |
|
3 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
4 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 |
|
5 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 3 |
|
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 |
|
7 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 |
|
8 | Máy thận nhân tạo | Máy | 10 |
|
9 | Máy thở | Máy | 3 |
|
10 | Máy gây mê | Máy | 3 |
|
11 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 10 |
|
12 | Bơm tiêm điện | Cái | 26 |
|
13 | Máy truyền dịch | Máy | 26 |
|
14 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 2 |
|
15 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 1 |
|
16 | Máy phá rung tim | Máy | 3 |
|
17 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 1 |
|
18 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 3 |
|
19 | Đèn mổ di động | Bộ | 4 |
|
20 | Bàn mổ | Cái | 3 |
|
21 | Máy điện tim | Máy | 7 |
|
22 | Máy điện não | Máy | 1 |
|
23 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 2 |
|
24 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 3 |
|
25 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 |
|
26 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 6 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn đẻ | chiếc | 2 |
|
2 | Bàn đẻ đa năng | chiếc | 1 |
|
3 | Bàn khám phụ khoa | chiếc | 4 |
|
4 | Bàn tiểu phẫu | chiếc | 2 |
|
5 | Bàn tít dụng cụ | chiếc | 3 |
|
6 | Bộ cắt cổ tử cung | bộ | 1 |
|
7 | Bộ đại phẫu ổ bụng | bộ | 5 |
|
8 | Bộ đại phẫu phụ khoa | bộ | 4 |
|
9 | Bộ đại phẫu sản khoa | bộ | 2 |
|
10 | Bộ đại phẫu xương | bộ | 3 |
|
11 | Bộ đặt nội khí quản | bộ | 5 |
|
12 | Bộ đỡ đẻ | bộ | 5 |
|
13 | Bộ đo nhãn áp cầm tay | bộ | 2 |
|
14 | bộ dụng cụ cắt amyan | bộ | 1 |
|
15 | Bộ dụng cụ trích chắp lẹo | bộ | 1 |
|
16 | Bộ dụng cụ đại phẫu tử thi | bộ | 1 |
|
17 | Bộ dụng cụ mổ chấn thương | bộ | 2 |
|
18 | Bộ dụng cụ mở khi quản | bộ | 1 |
|
19 | Bộ dụng cụ mổ mộng | bộ | 1 |
|
20 | Bộ dụng cụ mổ quặm | bộ | 1 |
|
21 | Bộ dụng cụ nội soi TMH | bộ | 2 |
|
22 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột | bộ | 3 |
|
23 | Bộ dụng cụ phẫu thuật gan mật | bộ | 1 |
|
24 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mạch máu | bộ | 1 |
|
25 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu | bộ | 1 |
|
26 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | bộ | 1 |
|
27 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 5 |
|
28 | Bộ dụng cụ triệt sản nữ | bộ | 4 |
|
29 | Bộ mổ lấy thai | bộ | 4 |
|
30 | Bộ dụng cụ nhổ răng | bộ | 3 |
|
31 | Bộ thử khúc xạ kính | bộ | 3 |
|
32 | Bộ trung phẫu ngoại | bộ | 3 |
|
33 | Bộ trung phẫu sản | bộ | 3 |
|
34 | Bộ valy hô hấp xách tay | bộ | 1 |
|
35 | Máy đo thị lực | chiếc | 1 |
|
36 | Cân kỹ thuật | chiếc | 10 |
|
37 | Cáng đẩy | chiếc | 5 |
|
38 | Bộ ghế khám và điều trị RHM | chiếc | 3 |
|
39 | Bộ dụng cụ trung phẫu | chiếc | 3 |
|
40 | Đèn điều trị vàng da | chiếc | 2 |
|
41 | Đèn gù | chiếc | 6 |
|
42 | Đèn sinh hiển vi khám mắt | chiếc | 1 |
|
43 | Đèn soi đáy mắt | chiếc | 1 |
|
44 | Giường bệnh nhân | chiếc | 220 |
|
45 | Giường đa năng | chiếc | 30 |
|
46 | Giường hồi sức cấp cứu | chiếc | 10 |
|
47 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 1 |
|
48 | Hệ thống lọc nước chạy thận | chiếc | 1 |
|
49 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | chiếc | 2 |
|
50 | Máy Laze nội mạch | chiếc | 3 |
|
51 | Máy áp lạnh cổ tử cung | chiếc | 2 |
|
52 | Máy cắt lát tế bào | chiếc | 1 |
|
53 | Máy chuyển đổi x quang kỹ thuật số CR | chiếc | 1 |
|
54 | Máy điện châm | chiếc | 18 |
|
55 | Máy điện giải đồ | chiếc | 2 |
|
56 | Máy điện não đồ | chiếc | 1 |
|
57 | Máy điện xung | chiếc | 1 |
|
58 | Máy định danh và kháng sinh đồ | chiếc | 1 |
|
59 | Máy đo chức năng hô hấp | chiếc | 1 |
|
60 | Máy đo độ loãng xương XQ | chiếc | 1 |
|
61 | Máy lưu huyết não | chiếc | 1 |
|
62 | Máy đo SPO2 | chiếc | 5 |
|
63 | Máy hút dịch | chiếc | 10 |
|
64 | Máy hút dịch áp lực thấp | chiếc | 1 |
|
65 | Máy in phim | chiếc | 1 |
|
66 | Máy kéo giãn cột sống, cổ | chiếc | 4 |
|
67 | Máy khoan xương | chiếc | 1 |
|
68 | Máy kích thích điện phân | chiếc | 1 |
|
69 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | chiếc | 1 |
|
70 | Máy ly tâm | chiếc | 3 |
|
71 | Máy phân tích nước tiểu | chiếc | 3 |
|
72 | Máy phun dịch khử khuẩn | chiếc | 1 |
|
73 | Máy sắc thuốc | chiếc | 3 |
|
74 | Máy tạo oxy | chiếc | 2 |
|
75 | Máy tháo lồng ruột | chiếc | 1 |
|
76 | Máy X quang răng | chiếc | 1 |
|
77 | Máy phân tích đông máu tự động | chiếc | 1 |
|
78 | Máy xét nghiệm huyết học | chiếc | 2 |
|
79 | Nồi hấp tiệt trùng | chiếc | 2 |
|
80 | Sinh hiển vi khám mắt | chiếc | 1 |
|
81 | Tủ ấm 37 độ C | chiếc | 1 |
|
82 | Tủ an toàn sinh học cấp II | chiếc | 2 |
|
83 | Tủ lưu trữ máu | chiếc | 1 |
|
84 | Xe giường vận chuyển | chiếc | 3 |
|
85 | Máy áp lạnh cổ tử cung | chiếc | 2 |
|
86 | Máy đốt điện | chiếc | 1 |
|
87 | Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên | chiếc | 3 |
|
88 | Máy khúc xạ kế tự động | chiếc | 1 |
|
89 | Máy chiếu thị lực | chiếc | 1 |
|
90 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa | chiếc | 1 |
|
91 | Máy giặt, vắt 35kg | chiếc | 2 |
|
92 | Máy sấy đồ vải >30kg | chiếc | 1 |
|
93 | Máy là tay chạy điện | chiếc | 1 |
|
94 | Máy là ép đồ vải | chiếc | 1 |
|
95 | Tủsấy 250 độ C 120 lít | chiếc | 1 |
|
96 | Kính hiển vi 2 mắt điện tử | chiếc | 4 |
|
97 | Máy XN huyết học Laser | chiếc | 1 |
|
98 | Tủ âm -25 - -5 độ C | chiếc | 1 |
|
99 | Tủ hút độc hấp thụ màng phân tử | chiếc | 1 |
|
100 | Máy phân tích huyết học tự động Elite 5 | chiếc | 1 |
|
101 | Máy từ trường điều trị | chiếc | 1 |
|
102 | Máy sóng ngắn điều trị | chiếc | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 14 |
|
2 | Máy điện tim | Máy | 14 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Cái | 14 |
|
2 | Bộ đặt nội khí quản cho người lớn | Bộ | 14 |
|
3 | Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em | Bộ | 14 |
|
4 | Bộ mở khí quản cho người lớn | Bộ | 14 |
|
5 | Bộ mở khí quản cho trẻ em | Bộ | 14 |
|
6 | Máy điện châm | Cái | 14 |
|
7 | Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng | Cái | 14 |
|
8 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Cái | 14 |
|
9 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 14 |
|
10 | Tủ sấy | Cái | 14 |
|
11 | Kính hiển vi | Chiếc | 14 |
|
|
|
| ||
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống X - quang |
|
|
|
| Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 |
|
2 | Hệ thống CT - Scanner |
|
|
|
| Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
3 | Siêu âm |
|
|
|
| Máy siêu âm tổng quát | Máy | 5 |
|
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 3 |
|
5 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 |
|
6 | Máy thận nhân tạo | Máy | 15 |
|
7 | Máy thở | Máy | 2 |
|
8 | Máy gây mê | Máy | 4 |
|
9 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 14 |
|
10 | Bơm tiêm điện | Cái | 14 |
|
11 | Máy truyền dịch | Máy | 14 |
|
12 | Dao mổ |
|
|
|
| Dao mổ điện cao tần | Cái | 4 |
|
13 | Máy phá rung tim | Máy | 4 |
|
14 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 1 |
|
15 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 3 |
|
16 | Đèn mổ di động | Bộ | 1 |
|
17 | Bàn mổ | Cái | 4 |
|
18 | Máy điện tim | Máy | 5 |
|
19 | Máy điện não | Máy | 1 |
|
20 | Hệ thống khám nội soi |
|
|
|
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 2 |
|
b | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 2 |
|
21 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 |
|
22 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 4 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn đẻ | Chiếc | 3 |
|
2 | Bàn khám phụ khoa thường | Chiếc | 2 |
|
3 | Bàn làm bột bó xương | Chiếc | 1 |
|
4 | Bàn tiểu phẫu | Chiếc | 4 |
|
5 | Bộ đại phẫu ổ bụng | Chiếc | 1 |
|
6 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Chiếc | 1 |
|
7 | Bộ đại phẫu tiêu hóa | Chiếc | 2 |
|
8 | Bộ đại phẫu xương | Chiếc | 1 |
|
9 | Bộ đặt nội khí quản (người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh) | Chiếc | 5 |
|
10 | Bộ dụng cụ cắt Amydal | Chiếc | 2 |
|
11 | Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo | Chiếc | 2 |
|
12 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Chiếc | 1 |
|
13 | Bộ dụng cụ mổ quặm | Chiếc | 2 |
|
14 | Bộ dụng cụ nội soi TMH | Chiếc | 1 |
|
15 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Mắt | Chiếc | 1 |
|
16 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Chiếc | 3 |
|
17 | Ghế răng | Chiếc | 4 |
|
18 | Bộ khám và điều trị RHM | Chiếc | 2 |
|
19 | Bộ khâu tiểu phẫu mắt | Chiếc | 1 |
|
20 | Bộ dụng cụ nhổ răng | Chiếc | 5 |
|
21 | Bộ trung phẫu ngoại | Chiếc | 3 |
|
22 | Bồn rửa tay tự động | Chiếc | 5 |
|
23 | Máy đo thị lực | Chiếc | 1 |
|
24 | Cáng đẩy cấp cứu | Chiếc | 11 |
|
25 | Cầu thang tập PHCN | Chiếc | 1 |
|
26 | Đèn chiếu vàng da | Chiếc | 2 |
|
27 | Đèn gù | Chiếc | 10 |
|
28 | Đèn soi đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
29 | Giường đa năng | Chiếc | 130 |
|
30 | Giường hồi sức cấp cứu | Chiếc | 10 |
|
31 | Giường hồi sức sơ sinh | Chiếc | 3 |
|
32 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Chiếc | 1 |
|
33 | Hệ thống lọc nước chạy thận | Chiếc | 2 |
|
34 | Hệ thống tắm sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
35 | Hệ thống X quang thường quy | Chiếc | 1 |
|
36 | Kính hiển vi | Chiếc | 5 |
|
37 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Chiếc | 2 |
|
38 | Máy LA SER nội mạch | Chiếc | 9 |
|
39 | Máy áp lạnh tử cung | Chiếc | 2 |
|
40 | Máy bơm hóa chất | Chiếc | 1 |
|
41 | Máy điện châm | Chiếc | 5 |
|
42 | Máy điện giải | Chiếc | 1 |
|
43 | Máy điện xung | Chiếc | 2 |
|
44 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 2 |
|
45 | Máy đo độ bão hòa oxy loại để bàn | Chiếc | 3 |
|
46 | Máy đo độ loãng xương | Chiếc | 1 |
|
47 | Máy đo lưu huyết não | Chiếc | 1 |
|
48 | Máy đo nhãn áp tự động không tiếp xúc | Chiếc | 2 |
|
49 | Máy đo SPO2 | Chiếc | 7 |
|
50 | Máy hút dịch | Chiếc | 9 |
|
51 | Máy hút dịch áp lực thấp | Chiếc | 2 |
|
52 | Máy kéo giãn cột sống | Chiếc | 1 |
|
53 | Máy khúc xạ kế tự động | Chiếc | 1 |
|
54 | Máy là tay | Chiếc | 2 |
|
55 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | Chiếc | 3 |
|
56 | Máy ly tâm ống 0.1 - 0.2 ml | Chiếc | 2 |
|
57 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 5 |
|
58 | Máy phun dung dịch khử trùng | Chiếc | 2 |
|
59 | Máy sắc thuốc | Chiếc | 2 |
|
60 | Máy sấy đồ | Chiếc | 1 |
|
61 | Máy từ trường toàn thân | Chiếc | 2 |
|
62 | Máy X quang răng | Chiếc | 1 |
|
63 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 1 |
|
64 | Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô | Chiếc | 2 |
|
65 | Sinh hiển vi khám mắt | Chiếc | 1 |
|
66 | Sinh hiển vi phẫu thuật | Chiếc | 1 |
|
67 | Tủ ấm 37°C | Chiếc | 1 |
|
68 | Tủ an toàn sinh học | Chiếc | 2 |
|
69 | Tủ lạnh cánh kính | Chiếc | 2 |
|
70 | Tủ lạnh trữ máu | Chiếc | 1 |
|
71 | Tủ sấy | Chiếc | 1 |
|
72 | Bộ dụng cụ cắt búi trĩ | Chiếc | 1 |
|
73 | Máy cắt đốt cổ tử cung | chiếc | 1 |
|
74 | Tủ chuyên dụng bảo quản hóa chất | chiếc | 1 |
|
75 | Tủ chuyên dụng bảo quản vắc xin | chiếc | 3 |
|
76 | Tủ chuyên dụng cấp đông binh tích lạnh TFW800 | chiếc | 2 |
|
77 | Máy đo ánh sáng | chiếc | 1 |
|
78 | Máy đo độ ồn | chiếc | 1 |
|
79 | Máy phun hóa chất đeo vai | chiếc | 3 |
|
80 | Máy xét nghiệm nước nhanh | chiếc | 1 |
|
81 | Máy cắt đốt polyp | Chiếc | 1 |
|
82 | Máy lắc máu | Chiếc | 2 |
|
83 | Máy tháo lồng ruột | Chiếc | 1 |
|
84 | Máy xét nghiệm máu lắng | Chiếc | 1 |
|
85 | Máy tán sỏi bằng laser | Chiếc | 1 |
|
86 | Máy phẫu thuật phaco | Chiếc | 1 |
|
87 | Máy in phim laser | Chiếc | 1 |
|
88 | Máy soi ven | Chiếc | 1 |
|
89 | Máy rửa dụng cụ tự động | Chiếc | 1 |
|
90 | Máy hấp nhiệt độ thấp | Chiếc | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy điện tim | chiếc | 13 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | chiếc | 13 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm nước tiểu | chiếc | 7 |
|
2 | Kính hiển vi | chiếc | 14 |
|
3 | Tủ sấy điện | chiếc | 14 |
|
|
|
| ||
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 3 |
|
2 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 2 |
|
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 8 |
|
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 3 |
|
5 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 |
|
6 | Máy thận nhân tạo | Máy | 18 |
|
7 | Máy thở | Máy | 2 |
|
8 | Máy gây mê | Máy | 4 |
|
9 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 30 |
|
10 | Bơm tiêm điện | Cái | 20 |
|
11 | Máy truyền dịch | Máy | 20 |
|
12 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 4 |
|
13 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 1 |
|
14 | Máy phá rung tim | Máy | 1 |
|
15 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 2 |
|
16 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 3 |
|
17 | Đèn mổ di động | Bộ | 2 |
|
18 | Bàn mổ | Cái | 6 |
|
19 | Máy điện tim | Máy | 11 |
|
20 | Máy điện não | Máy | 1 |
|
21 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 4 |
|
22 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 3 |
|
23 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 4 |
|
24 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 10 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn đẻ | Chiếc | 5 |
|
2 | Bàn đẻ đa năng | Chiếc | 3 |
|
3 | Bàn khám phụ khoa | Chiếc | 3 |
|
4 | Bàn khám phụ khoa đa năng | Chiếc | 1 |
|
5 | Bộ đại phẫu ổ bụng | Bộ | 2 |
|
6 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Bộ | 3 |
|
7 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 3 |
|
8 | Bộ đặt nội khí quản (người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh) | Bộ | 8 |
|
9 | Bộ đo nhãn áp cầm tay ( schioezt, Maclakov) | Bộ | 2 |
|
10 | Bộ dụng cụ cắt Amydal | Bộ | 2 |
|
11 | Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo | Bộ | 2 |
|
12 | Bộ dụng cụ mổ Glocom | Bộ | 1 |
|
13 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 1 |
|
14 | Bộ dụng cụ mổ mộng | Bộ | 2 |
|
15 | Bộ dụng cụ mổ Phaco | Bộ | 2 |
|
16 | Bộ dụng cụ mổ quặm | Bộ | 2 |
|
17 | Máy kích thích điện và điện phân | Chiếc | 1 |
|
18 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 3 |
|
19 | Bộ khám và điều trị RHM | Bộ | 6 |
|
20 | Bộ thử khúc xạ kính | Bộ | 2 |
|
21 | Bộ trung phẫu ngoại | Bộ | 2 |
|
22 | Cáng đẩy cấp cứu | Chiếc | 3 |
|
23 | Cầu thang tập | Chiếc | 1 |
|
24 | Đèn chiếu vàng da | Chiếc | 2 |
|
25 | Đèn gù | Chiếc | 6 |
|
26 | Đèn quang trùng hợp | Chiếc | 1 |
|
27 | Đèn soi bóng đồng tử | Chiếc | 1 |
|
28 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp cầm tay | Chiếc | 1 |
|
29 | Giường đa năng | Chiếc | 15 |
|
30 | Giường hồi sức cấp cứu | Chiếc | 10 |
|
31 | Giường tập PHCN | Chiếc | 4 |
|
32 | Hệ thống tiệt trùng | Hệ thống | 1 |
|
33 | Hệ thống lọc nước chạy thận | Hệ thống | 2 |
|
34 | Hệ thống OXy cao áp | Hệ thống | 1 |
|
35 | Kính hiển vi | Chiếc | 6 |
|
36 | Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng | Chiếc | 1 |
|
37 | Kính soi đáy mắt 60D - 90D | Chiếc | 1 |
|
38 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Chiếc | 2 |
|
39 | Máy áp lạnh tử cung | Chiếc | 1 |
|
40 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Chiếc | 1 |
|
41 | Máy cắt đốt polyp | Chiếc | 2 |
|
42 | Máy điện giải | Chiếc | 2 |
|
43 | Máy điện não đồ | Chiếc | 1 |
|
44 | Máy điện trị liệu | Chiếc | 1 |
|
45 | Máy điện xung | Chiếc | 1 |
|
46 | Máy định vị chóp răng | Chiếc | 1 |
|
47 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 2 |
|
48 | Máy đo độ bão hòa oxy loại để bàn | Chiếc | 6 |
|
49 | Máy đo độ cong giác mạc ( Javal ) | Chiếc | 1 |
|
50 | Máy đo độ loãng xương | Chiếc | 1 |
|
51 | Máy đo khí máu | Chiếc | 1 |
|
52 | Máy đo lưu huyết não | Chiếc | 1 |
|
53 | Máy hút dịch | Chiếc | 16 |
|
54 | Máy hút dịch áp lực thấp | Chiếc | 3 |
|
55 | Máy in phim | Chiếc | 1 |
|
56 | Máy kéo giãn cột sống | Chiếc | 2 |
|
57 | Máy khúc xạ kế tự động | Chiếc | 2 |
|
58 | Máy là tay | Chiếc | 1 |
|
59 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | Chiếc | 2 |
|
60 | Máy lấy cao răng siêu âm | Chiếc | 2 |
|
61 | Máy Laze châm | Chiếc | 4 |
|
62 | Máy li tâm thường | Chiếc | 5 |
|
63 | Máy phân tích nước tiểu | Chiếc | 4 |
|
64 | Máy phun dung dịch khử trùng | Chiếc | 2 |
|
65 | Máy rửa dụng cụ bằng siêu âm | Chiếc | 1 |
|
66 | Máy rửa khử trùng dụng cụ | Chiếc | 1 |
|
67 | Máy sắc thuốc | Chiếc | 2 |
|
68 | Máy sản xuất dung dịch khử trùng | Chiếc | 1 |
|
69 | Máy sấy đồ | Chiếc | 2 |
|
70 | Máy siêu âm kết hợp diều trị( Điện phân +Giao thoa +siêu âm ,Máy siêu âm két hợp Điện xung -Điện phân chứ năng chẩn đoán ,Máy giao thoa kết hợp +siêu âm) | Chiếc | 1 |
|
71 | Máy siêu âm mắt | Chiếc | 2 |
|
72 | Máy soi ven | Chiếc | 2 |
|
73 | Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần) | Chiếc | 1 |
|
74 | Máy tán sỏi | Chiếc | 1 |
|
75 | Máy tháo lồng ruột | Chiếc | 1 |
|
76 | Máy X quang răng | Chiếc | 1 |
|
77 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 1 |
|
78 | Máy xét nghiệm huyết học >= 22 thông số | Chiếc | 3 |
|
79 | Nồi nấu thuốc; cô thuốc | Chiếc | 1 |
|
80 | Nồi hấp | Chiếc | 5 |
|
81 | Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô | Chiếc | 4 |
|
82 | Sinh hiển vi khám mắt ( cố định, cầm tay ) | Chiếc | 2 |
|
83 | Sinh hiển vi phẫu thuật | Chiếc | 2 |
|
84 | Thang treo tường | Chiếc | 1 |
|
85 | Thanh song song | Chiếc | 1 |
|
86 | Tủ ấm 37°C | Chiếc | 2 |
|
87 | Tủ an toàn sinh học | Chiếc | 2 |
|
88 | Tủ bảo ôn | Chiếc | 3 |
|
89 | Tủ hốt vô trùng | Chiếc | 2 |
|
90 | Tủ lạnh trữ máu | Chiếc | 1 |
|
91 | Tủ sấy | Chiếc | 5 |
|
92 | Ghế khám điều trị tai mũi họng | Chiếc | 1 |
|
93 | Máy chiếu thị lực | Chiếc | 1 |
|
94 | Bàn tiểu phẫu | Chiếc | 1 |
|
95 | Máy áp lạnh tử cung | Chiếc | 1 |
|
96 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Chiếc | 1 |
|
97 | Tủ chuyên dụng bảo quản vaccin | Chiếc | 4 |
|
98 | Máy đo ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
99 | Máy đo độ ồn | Chiếc | 1 |
|
100 | Máy phun hóa chất đeo vai | Chiếc | 6 |
|
101 | Bơm hóa chất cho thận nhân tạo | Chiếc | 1 |
|
102 | Máy rửa quả lọc thận nhân tạo | Chiếc | 2 |
|
103 | Bồn rửa quả lọc | Chiếc | 2 |
|
104 | Máy giặt công nghiệp | Chiếc | 3 |
|
105 | Hệ thống xử lý nước cho Phòng mổ | Hệ thống | 1 |
|
106 | Hệ thống xử lý nước cho Nồi hấp điện | Hệ thống | 1 |
|
107 | Máy chụp đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
108 | Bồn đun Parafin | Chiếc | 1 |
|
109 | Bộ dụng cụ phẫu thuật xương hàm | Bộ | 1 |
|
110 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp gối | Bộ | 1 |
|
111 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu | Bộ | 1 |
|
112 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi buồng tử cung | Bộ | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy điện tim | Chiếc | 18 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | Chiếc | 18 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 18 |
|
2 | Kính hiển vi | Chiếc | 18 |
|
3 | Tủ sấy điện | Chiếc | 18 |
|
|
|
| ||
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống X - quang |
|
|
|
| Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 5 |
|
2 | Hệ thống CT - Scanner |
|
|
|
| Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 1 |
|
5 | Siêu âm |
|
|
|
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 |
|
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 7 |
|
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 4 |
|
7 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 |
|
8 | Máy thận nhân tạo | Máy | 15 |
|
9 | Máy thở | Máy | 4 |
|
10 | Máy gây mê | Máy | 4 |
|
11 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 25 |
|
12 | Bơm tiêm điện | Cái | 38 |
|
13 | Máy truyền dịch | Máy | 38 |
|
14 | Dao mổ |
|
|
|
| Dao mổ điện cao tần | Cái | 4 |
|
15 | Máy phá rung tim | Máy | 4 |
|
16 | Máy tim phổi nhân tạo | Máy |
|
|
17 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 2 |
|
18 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 4 |
|
19 | Đèn mổ di động | Bộ |
|
|
20 | Bàn mổ | Cái | 5 |
|
21 | Máy điện tim | Máy | 13 |
|
22 | Máy điện não | Máy | 1 |
|
23 | Hệ thống khám nội soi |
|
|
|
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 2 |
|
b | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 |
|
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 4 |
|
d | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 |
|
24 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 3 |
|
25 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 8 |
|
26 | Thiết bị xạ trị |
|
|
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn đẻ | Chiếc | 8 |
|
2 | Bàn khám phụ khoa | Chiếc | 3 |
|
3 | Bàn làm bột bó xương | Chiếc | 2 |
|
4 | Bàn tiểu phẫu | Chiếc | 8 |
|
5 | Bộ đại phẫu sản | Chiếc | 3 |
|
6 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 2 |
|
7 | Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 8 |
|
8 | Bộ dụng cụ cắt Amydal | Bộ | 2 |
|
9 | Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo | Bộ | 2 |
|
10 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 2 |
|
11 | Bộ dụng cụ mổ mộng | Bộ | 1 |
|
12 | Bộ dụng cụ mổ Phaco | Bộ | 1 |
|
13 | Bộ dụng cụ mổ quặm | Bộ | 2 |
|
14 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột | Bộ | 2 |
|
15 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang | Bộ | 1 |
|
16 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang | Bộ | 1 |
|
17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản. | Bộ | 1 |
|
18 | Bộ dụng cụ sinh thiết dưới hướng dẫn chẩn đoán hình ảnh | Bộ | 1 |
|
19 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 3 |
|
20 | Bộ ghế răng | Bộ | 3 |
|
21 | Bộ ống soi treo | Bộ | 1 |
|
22 | Hệ thống nội soi tán niệu quản bằng laser | Hệ thống | 1 |
|
23 | Bộ trung phẫu ngoại | Bộ | 3 |
|
24 | Bơm tiêm thuốc cản quang | Chiếc | 1 |
|
25 | Bồn rửa tay tự động | Chiếc | 3 |
|
26 | Cáng đẩy cấp cứu | Chiếc | 14 |
|
27 | Đèn chiếu vàng da | Chiếc | 4 |
|
28 | Đèn gù | Chiếc | 10 |
|
29 | Đèn soi đáy mắt | Chiếc | 2 |
|
30 | Dụng cụ chụp tử cung vòi trứng | Chiếc | 1 |
|
31 | Ghế tập cơ tứ đầu đùi | Chiếc | 2 |
|
32 | Giường đa năng | Chiếc | 150 |
|
33 | Giường hồi sức cấp cứu | Chiếc | 15 |
|
34 | Giường tập PHCN | Chiếc | 5 |
|
35 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy xét nghiệm | Hệ thống | 2 |
|
36 | Hệ thống lọc nước chạy thận | Hệ thống | 2 |
|
37 | Hệ thống phẫu thuật nội soi TMH | Hệ thống | 1 |
|
38 | Hummer | Chiếc | 1 |
|
39 | Kính hiển vi | Chiếc | 4 |
|
40 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Chiếc | 2 |
|
41 | Máy LASER nội mạch | Chiếc | 10 |
|
42 | Máy LASER CO2 | Chiếc | 1 |
|
43 | Máy áp lạnh tử cung | Chiếc | 3 |
|
44 | Máy bơm hóa chất (rửa quả lọc) | Chiếc | 2 |
|
45 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Chiếc | 3 |
|
46 | Máy điện giải | Chiếc | 1 |
|
47 | Máy điện trị liệu | Chiếc | 3 |
|
48 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 1 |
|
49 | Máy đo độ bão hòa oxy loại để bàn | Chiếc | 3 |
|
50 | Máy đo độ loãng xương | Chiếc | 2 |
|
51 | Máy đo nhãn áp tự động không tiếp xúc | Chiếc | 2 |
|
52 | Máy đo SPO2 | Chiếc | 15 |
|
53 | Máy hút dịch | Chiếc | 20 |
|
54 | Máy hút dịch áp lực thấp | Chiếc | 1 |
|
55 | Máy hút mùi | Chiếc | 1 |
|
56 | Máy in phim | Chiếc | 3 |
|
57 | Máy kéo giãn cột sống | Chiếc | 3 |
|
58 | Máy khí dung khí nén | Chiếc | 7 |
|
59 | Máy khoan xương | Chiếc | 1 |
|
60 | Máy khử khuẩn không khí | Chiếc | 4 |
|
61 | Máy khúc xạ kế tự động | Chiếc | 4 |
|
62 | Máy là tay | Chiếc | 1 |
|
63 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | Chiếc | 5 |
|
64 | Máy lấy cao răng siêu âm | Chiếc | 1 |
|
65 | Máy ly tâm thường | Chiếc | 5 |
|
66 | Máy ly tâm ống 0.1 - 0.2 ml (PCR) | Chiếc | 2 |
|
67 | Máy phân tích nước tiểu | Chiếc | 3 |
|
68 | Máy phẫu thuật Plasma | Chiếc | 1 |
|
69 | Máy phun dung dịch khử trùng | Chiếc | 2 |
|
70 | Máy sắc thuốc | Chiếc | 3 |
|
71 | Máy sấy đồ | Chiếc | 2 |
|
72 | Máy siêu âm kết hợp điều trị | Chiếc | 6 |
|
73 | Máy soi ven | Chiếc | 2 |
|
74 | Máy sóng ngắn (2 cần, 1 cần) | Chiếc | 2 |
|
75 | Máy tập đi | Chiếc | 2 |
|
76 | Máy tập thăng bằng | Chiếc | 1 |
|
77 | Máy X quang răng | Chiếc | 2 |
|
78 | Máy xét nghiệm đông máu bán tự dộng | Chiếc | 2 |
|
79 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 2 |
|
80 | Máy xét nghiệm huyết học <= 22 thông số | Chiếc | 1 |
|
81 | Máy xét nghiệm huyết học > 22 thông số | Chiếc | 2 |
|
82 | Máy xét nghiệm khí máu | Chiếc | 1 |
|
83 | Máy xét nghiệm máu lắng | Chiếc | 1 |
|
84 | Máy xoa bóp, đấm | Chiếc | 2 |
|
85 | Nồi nấu thuốc; cô thuốc | Chiếc | 2 |
|
86 | Nồi hấp | Chiếc | 5 |
|
87 | Sinh hiển vi khám mắt ( cố định, cầm tay ) | Chiếc | 2 |
|
88 | Sinh hiển vi phẫu thuật | Chiếc | 1 |
|
89 | Thanh song song | Chiếc | 1 |
|
90 | Tủ ấm 37°C | Chiếc | 4 |
|
91 | Tủ ATSH cấp II | Chiếc | 3 |
|
92 | Tủ bảo ôn | Chiếc | 5 |
|
93 | Tủ bảo quản hóa chất | Chiếc | 2 |
|
94 | Tủ lạnh chuyên dụng bảo quản hóa chất, sinh phẩm | Chiếc | 2 |
|
95 | Tủ lạnh trữ máu | Chiếc | 1 |
|
96 | Tủ sấy | Chiếc | 2 |
|
97 | Ghế khám điều trị tai mũi họng | Chiếc | 1 |
|
98 | Máy chiếu thị lực | Chiếc | 1 |
|
99 | Máy rửa phim | Chiếc | 1 |
|
100 | Máy châm cứu không kim | Chiếc | 4 |
|
101 | Máy điện từ trường điều trị | Chiếc | 3 |
|
102 | Pipette + giá để | Bộ | 2 |
|
103 | Nồi điện đun nước ngâm chân thuốc bắc | Chiếc | 1 |
|
104 | Tủ chuyên dụng bảo quản vắc xin | Chiếc | 1 |
|
105 | Máy đo nồng độ bụi | Chiếc | 1 |
|
106 | Máy phun hóa chất đeo vai | Chiếc | 3 |
|
107 | Máy cắt gạc | Chiếc | 1 |
|
108 | Máy đo cường độ ánh sáng đèn chiếu vàng da | Chiếc | 1 |
|
109 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính CT scan 16 dãy | Hệ thống | 1 |
|
110 | Áo chì | Bộ | 2 |
|
111 | Kính hiển vi huỳnh quang | Chiếc | 1 |
|
112 | Tủ hốt vô trùng | Chiếc | 1 |
|
113 | Tủ bảo quản mô, bệnh phẩm | Chiếc | 1 |
|
114 | Bể dàn tiêu bản | Chiếc | 1 |
|
115 | Máy cắt lát tế bào | Chiếc | 1 |
|
116 | Máy cắt tiêu bản quay tay | Chiếc | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy điện tim | Chiếc | 21 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | Chiếc | 21 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 21 |
|
2 | Kính hiển vi | Chiếc | 21 |
|
3 | Tủ sấy điện | Chiếc | 21 |
|
|
|
| ||
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X Quang kỹ thuật số chụp tổng quát. | Chiếc | 3 |
|
2 | Hệ thống CT Scanner <64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
3 | Máy siêu âm tổng quát | Chiếc | 8 |
|
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 4 |
|
5 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 |
|
6 | Máy thận nhân tạo | Máy | 10 |
|
7 | Máy thở | Máy | 1 |
|
8 | Máy gây mê | Chiếc | 4 |
|
9 | Máy theo dõi bệnh nhân | Chiếc | 20 |
|
10 | Bơm tiêm điện | Chiếc | 20 |
|
11 | Máy truyền dịch | Máy | 2 |
|
12 | Dao mổ điện cao tần | Chiếc | 4 |
|
13 | Máy phá rung tim | Chiếc | 1 |
|
14 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 4 |
|
15 | Đèn mổ di động | Bộ | 1 |
|
16 | Bàn mổ | Cái | 4 |
|
17 | Máy điện tim ( máy điện tâm đồ) | Máy | 6 |
|
18 | Máy điện não | Máy | 1 |
|
19 | Hệ thống nội soi tiêu hóa(dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 |
|
20 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 2 |
|
21 | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 |
|
22 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 4 |
|
23 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 4 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn đẻ | Chiếc | 2 |
|
2 | Bộ đại phẫu sản | Bộ | 2 |
|
3 | Bộ đại phẫu tiêu hóa | Bộ | 1 |
|
4 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 1 |
|
5 | Bộ đặt nội khí quản (người lớn, trẻ em) | Bộ | 2 |
|
6 | Bộ dụng cụ cắt Amydal | Bộ | 2 |
|
7 | Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo | Bộ | 1 |
|
8 | Bộ dụng cụ mổ mộng | Bộ | 1 |
|
9 | Bộ dụng cụ nội soi TMH | Bộ | 1 |
|
10 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Bộ | 3 |
|
11 | Bộ ghế răng | Bộ | 2 |
|
12 | Bộ khám và điều trị RHM | Bộ | 1 |
|
13 | Bộ mổ lấy thai | Bộ | 1 |
|
14 | Bộ tán sỏi tiết niệu nội soi có lazer | Bộ | 1 |
|
15 | Bồn rửa tay tự động | Chiếc | 2 |
|
16 | Máy đo thị lực | Chiếc | 1 |
|
17 | Cáng đẩy cấp cứu | Chiếc | 9 |
|
18 | Đèn chiếu vàng da | Chiếc | 2 |
|
19 | Đèn gù | Chiếc | 6 |
|
20 | Đèn soi đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
21 | Giường đa năng | Chiếc | 5 |
|
22 | Giường hồi sức cấp cứu | Chiếc | 6 |
|
23 | Giường tập PHCN | Chiếc | 1 |
|
24 | Hệ thống lọc nước dùng cho máy XN | Hệ thống | 1 |
|
25 | Hệ thống lọc nước chạy thận | Hệ thống | 1 |
|
26 | Hệ thống tắm sơ sinh | Hệ thống | 1 |
|
27 | Hummer | Chiếc | 1 |
|
28 | Kính hiển vi | Chiếc | 5 |
|
29 | Kính hiển vi phẫu thuật | Chiếc | 1 |
|
30 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Chiếc | 2 |
|
31 | Máy lazer nội mạch | Chiếc | 9 |
|
32 | Máy áp lạnh tử cung | Chiếc | 2 |
|
33 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Chiếc | 2 |
|
34 | Máy điện giải | Chiếc | 2 |
|
35 | Máy điện xung | Chiếc | 6 |
|
36 | Máy đo độ loãng xương | Chiếc | 1 |
|
37 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Chiếc | 1 |
|
38 | Máy đo SPO2 | Chiếc | 10 |
|
39 | Máy hút dịch | Chiếc | 7 |
|
40 | Máy kéo giãn cột sống | Chiếc | 3 |
|
41 | Máy khúc xạ kế tự động | Chiếc | 1 |
|
42 | Máy là tay | Chiếc | 1 |
|
43 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
44 | Máy li tâm thường | Chiếc | 3 |
|
45 | Máy nén khí | Chiếc | 2 |
|
46 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 5 |
|
47 | Máy phun dung dịch khử trùng | Chiếc | 2 |
|
48 | Máy sắc thuốc | Chiếc | 3 |
|
49 | Máy sấy đồ | Chiếc | 2 |
|
50 | Máy sóng ngắn | Chiếc | 1 |
|
51 | Máy tháo lồng ruột | Chiếc | 1 |
|
52 | Máy từ trường cao áp | Chiếc | 1 |
|
53 | Máy XQ răng | Chiếc | 1 |
|
54 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 1 |
|
55 | Máy xét nghiệm huyết học <=22 thông số | Chiếc | 4 |
|
56 | Nồi hấp | Chiếc | 4 |
|
57 | Sinh hiển vi khám mắt | Chiếc | 1 |
|
58 | Thang song song PHCN | Chiếc | 1 |
|
59 | Tủ ấm 37 độ | Chiếc | 1 |
|
60 | Tủ ATSH cấp II | Chiếc | 3 |
|
61 | Tủ chuyên dụng bảo quản Vắc xin | Chiếc | 11 |
|
62 | Tủ đựng dụng cụ | Chiếc | 1 |
|
63 | Tủ lạnh âm sâu | Chiếc | 1 |
|
64 | Tủ sấy | Chiếc | 3 |
|
65 | Máy đo độ ồn | Chiếc | 1 |
|
66 | Bộ mổ thủy tinh thể | Bộ | 2 |
|
67 | Bộ đại phẫu ổ bụng | Bộ | 1 |
|
68 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu | Bộ | 1 |
|
69 | Bộ thử khúc xạ kính | Bộ | 3 |
|
70 | Bộ trung phẫu ngoại | Bộ | 2 |
|
71 | Bộ trung phẫu sản | Bộ | 1 |
|
72 | Cầu thang tập PHCN | Chiếc | 1 |
|
73 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 1 |
|
74 | Máy khử khuẩn không khí | Chiếc | 1 |
|
75 | Dopler tim thai | Chiếc | 1 |
|
76 | Máy soi ven | Chiếc | 1 |
|
77 | Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khổ | Chiếc | 2 |
|
78 | Tủ lạnh trữ máu | Chiếc | 1 |
|
79 | Máy chiếu thị lực | Chiếc | 1 |
|
80 | Máy phun hóa chất đeo vai | Chiếc | 3 |
|
81 | Nồi hấp ướt | Chiếc | 1 |
|
82 | Hệ thống ô xy cao áp | Hệ thống | 1 |
|
83 | Máy cắt lát bệnh phẩm | Chiếc | 1 |
|
84 | Hệ thống vận chuyển mẫu | Chiếc | 1 |
|
85 | Nồi hấp bệnh phẩm | Chiếc | 1 |
|
86 | Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp | Chiếc | 1 |
|
87 | Máy rửa dụng cụ | Chiếc | 1 |
|
88 | Bộ mổ vi phẫu thanh quản | Chiếc | 1 |
|
89 | Bộ mổ xoang hàm | Chiếc | 1 |
|
90 | Máy chụp hình đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
91 | Máy đo chiều dài ống tủy | Chiếc | 1 |
|
92 | Bộ phẫu thuật bàn tay | Bộ | 1 |
|
93 | Bỗ phẫu thuật kết hợp xương chi trên | Bộ | 1 |
|
94 | Bộ phẫu thuật đóng đinh Sigh | Bộ | 1 |
|
95 | Bộ phẫu thuật tuyến giáp | Bộ | 2 |
|
96 | Bộ vá nhĩ | Bộ | 1 |
|
97 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi cắt ù phì đại tuyến tiền liệt | Bộ | 1 |
|
98 | Bộ nong niệu đạo các số | Bộ | 1 |
|
99 | Bộ phẫu thuật mạch máu ngoại vi | Bộ | 1 |
|
100 | Tủ bảo quản thuốc, vacxin, 350 lit | Chiếc | 2 |
|
101 | Bồn rửa Inox | Chiếc | 2 |
|
102 | Máy rửa quả lọc thận nhân tạo | Chiếc | 2 |
|
103 | Bơm hóa chất | Chiếc | 2 |
|
104 | Bơm nước cho hệ thống R/O | Chiếc | 1 |
|
105 | Bàn gây mê | Chiếc | 3 |
|
106 | Bộ mở khí quản (gồm 12 chi tiết) | Bộ | 1 |
|
107 | Bộ phẫu thuật cắt tử cung | Bộ | 2 |
|
108 | Giường hồi sức nhi | Chiếc | 4 |
|
109 | Giường xiên quay tập đứng | Chiếc | 1 |
|
110 | Máy là ép đồ vải | Chiếc | 1 |
|
111 | Máy xông hơi bộ phận | Chiếc | 5 |
|
112 | Pipette+ giá để 10-100 µl, 20-200 µl, 100-1000 µl, | Chiếc | 2 |
|
113 | Xe đựng vật tư làm thủ thuật cấp cứu có bánh xe và chia ngăn | Chiếc | 1 |
|
114 | Máy đo huyết áp điện tử | Chiếc | 10 |
|
115 | Máy giặt, vắt 35kg | Chiếc | 3 |
|
116 | Máy đo cường độ ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
| Máy điện tim | Chiếc | 14 |
|
| Máy siêu âm tổng quát | Chiếc | 13 |
|
B | Trang thiết vị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
| Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 1 |
|
| Tủ sấy điện | Chiếc | 16 |
|
|
|
| ||
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống X - quang |
|
|
|
a | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 3 |
|
b | Máy X quang di động | Máy | 1 |
|
c | Máy X quang C Arm | Máy | 1 |
|
2 | Hệ thống CT - Scanner |
|
|
|
| Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 2 |
|
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 1 |
|
4 | Siêu âm |
|
|
|
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 2 |
|
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 6 |
|
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 |
|
6 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 2 |
|
7 | Máy chạy thận nhân tạo | Máy | 16 |
|
8 | Máy thở | Máy | 4 |
|
9 | Máy gây mê | Máy | 10 |
|
10 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 30 |
|
11 | Bơm tiêm điện | Cái | 30 |
|
12 | Máy truyền dịch | Cái | 30 |
|
13 | Dao mổ |
|
|
|
a | Dao mổ điện cao tần | Cái | 4 |
|
b | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 4 |
|
14 | Máy phá rung tim | Máy | 4 |
|
15 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 2 |
|
16 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 4 |
|
17 | Đèn mổ di động | Bộ | 3 |
|
18 | Bàn mổ | Cái | 4 |
|
19 | Máy điện tim | Máy | 6 |
|
20 | Máy điện não | Máy | 1 |
|
21 | Hệ thống khám nội soi |
|
|
|
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 2 |
|
b | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 |
|
c | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 2 |
|
d | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 |
|
22 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 |
|
23 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 6 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bộ dụng cụ cắt từ cung | Bộ | 1 |
|
2 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 1 |
|
3 | Bộ đo nhãn áp cầm tay | Bộ | 1 |
|
4 | Bộ dụng cụ cắt Amydal | Bộ | 2 |
|
5 | Bộ dụng cụ chíc chắp lẹo | Bộ | 2 |
|
6 | Bộ dụng cụ nội soi TMH | Bộ | 2 |
|
7 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên, chi dưới | Bộ | 1 |
|
8 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu | Bộ | 1 |
|
9 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Bộ | 1 |
|
10 | Bộ ghế răng | Bộ | 3 |
|
11 | Bộ dụng cụ mổ lấy thai | Bộ | 3 |
|
12 | Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu | Bộ | 1 |
|
13 | Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên | Hệ thống | 2 |
|
14 | Cáng đẩy cấp cứu | Chiếc | 12 |
|
15 | Sinh hiển vi khám mắt | Chiếc | 1 |
|
16 | Đèn soi đáy mắt | Chiếc | 2 |
|
17 | Giường hồi sức cấp cứu chạy điện | Chiếc | 15 |
|
18 | Hệ thống lọc nước RO cho xét nghiệm | Hệ thống | 1 |
|
19 | Hệ thống lọc nước RO cho chạy thận nhân tạo | Hệ thống | 1 |
|
20 | Hệ thống tiệt trùng ở nhiệt độ thấp | Hệ thống | 1 |
|
21 | Sinh hiển vi | Máy | 2 |
|
22 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Chiếc | 2 |
|
23 | Máy cắt bệnh phẩm qua nội soi | Chiếc | 1 |
|
24 | Máy cắt đốt tử cung | Máy | 2 |
|
25 | Máy điện giải đồ | Máy | 1 |
|
26 | Máy điện não | Máy | 1 |
|
27 | Máy đo chức năng hô hấp | Máy | 1 |
|
28 | Hệ thống đo độ loãng xương bằng tia X | Hệ thống | 1 |
|
29 | Máy dò huyệt châm cứu | Máy | 8 |
|
30 | Máy đo khúc xạ giác mạc | Máy | 2 |
|
31 | Máy lưu huyết não | Máy | 1 |
|
32 | Máy đo các chỉ số sinh tồn | Máy | 5 |
|
33 | Máy holter điện tim | Máy | 5 |
|
34 | Máy holter huyết áp | Máy | 5 |
|
35 | Máy hút dịch | Máy | 10 |
|
36 | Máy in phim khô | Máy | 3 |
|
37 | Máy kéo dãn cột sống | Máy | 2 |
|
38 | Máy khoan xương | Máy | 1 |
|
39 | Máy lọc khuẩn không khí | Máy | 1 |
|
40 | Máy là tay | Máy | 2 |
|
41 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | Máy | 3 |
|
42 | Máy lấy cao răng | Máy | 3 |
|
43 | Máy laser nội mạch | Máy | 6 |
|
44 | Máy ly tâm thường | Máy | 3 |
|
45 | Máy nạo xoang | Máy | 1 |
|
46 | Máy PCR | Máy | 1 |
|
47 | Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | Máy | 3 |
|
48 | Máy phun dung dịch khử trùng | Máy | 2 |
|
49 | Máy sắc thuốc | Máy | 1 |
|
50 | Máy siêu âm kết hợp điều trị điện xung | Máy | 1 |
|
51 | Máy sóng ngắn | Máy | 2 |
|
52 | Máy tán sỏi bằng công nghệ laser | Máy | 1 |
|
53 | Máy tháo lồng | Máy | 1 |
|
54 | Máy thở không sâm nhập | Máy | 2 |
|
55 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Máy | 1 |
|
56 | Máy xét nghiệm huyết học ≥ 22 thông số | Máy | 2 |
|
57 | Máy xét nghiệm khí máu | Máy | 1 |
|
58 | Máy xoa bóp | Máy | 3 |
|
59 | Nồi hấp tiệt trùng ở nhiệt độ cao | Chiếc | 1 |
|
60 | Nồi hấp tiệt trùng ở nhiệt độ cao có chức năng sấy khô | Chiếc | 3 |
|
61 | Sinh hiển vi phẫu thuật | Chiếc | 1 |
|
62 | Tổ hợp dụng cụ XY | Tổ hợp | 2 |
|
63 | Tủ ấm 370C | Chiếc | 1 |
|
64 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Chiếc | 2 |
|
65 | Tủ chuyên dụng bảo quản vác xin | Chiếc | 3 |
|
66 | Tủ sấy | Chiếc | 2 |
|
67 | Xe đạp tập phục hồi chức năng | Chiếc | 2 |
|
68 | Máy chiêu thị lực | Máy | 2 |
|
69 | Máy ép cơ điều trị | Máy | 2 |
|
70 | Máy xoay cột sống | Máy | 2 |
|
71 | Máy áp lạnh cổ tử cung | Máy | 1 |
|
72 | Máy đo ánh sáng | Máy | 1 |
|
73 | Máy đo độ ồn | Máy | 1 |
|
74 | Máy đo độ bụi | Máy | 1 |
|
75 | Máy đo vi khí hậu | Máy | 1 |
|
76 | Máy phun hóa chất đeo vai | Máy | 2 |
|
77 | Máy giặt công nghiệp | Máy | 3 |
|
78 | Máy sấy đồ vải | Máy | 2 |
|
79 | Máy điều trị vàng da dạng tấm | Máy | 2 |
|
80 | Máy điều trị vàng da | Máy | 2 |
|
81 | Bộ dụng cụ mổ mộng | Bộ | 2 |
|
82 | Bộ dụng cụ nội soi tiết niệu, đại tràng | Bộ | 1 |
|
83 | Tủ lạnh chữ máu | Chiếc | 1 |
|
84 | Máy nạo VA | Máy | 1 |
|
85 | Tủ lạnh bảo quản thuốc, hóa chất, vật tư, sinh phẩm | Chiếc | 6 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 14 |
|
2 | Máy điện tim | Máy | 14 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Kính hiển vi | Chiếc | 14 |
|
2 | Tủ sấy điện | Chiếc | 14 |
|
3 | Máy điện trâm | Máy | 14 |
|
4 | Máy đo đường huyết mao mạch | Máy | 14 |
|
|
|
| ||
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Hệ thống X - quang |
|
|
|
a | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 5 |
|
b | Máy X quang di động | Máy | 1 |
|
c | Máy X quang C Arm | Máy | 1 |
|
2 | Hệ thống CT - Scanner |
|
|
|
a | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 2 |
|
b | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 |
|
3 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 1 |
|
5 | Siêu âm |
|
|
|
a | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 1 |
|
b | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 10 |
|
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 3 |
|
7 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 |
|
8 | Máy thận nhân tạo | Máy | 10 |
|
9 | Máy thở | Máy | 10 |
|
10 | Máy gây mê | Máy | 4 |
|
11 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 12 |
|
12 | Bơm tiêm điện | Cái | 16 |
|
13 | Máy truyền dịch | Máy | 16 |
|
14 | Dao mổ |
|
|
|
a | Dao mổ điện cao tần | Cái | 4 |
|
b | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 1 |
|
15 | Máy phá rung tim | Máy | 2 |
|
17 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 2 |
|
18 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 4 |
|
19 | Đèn mổ di động | Bộ | 2 |
|
20 | Bàn mổ | Cái | 4 |
|
21 | Máy điện tim | Máy | 6 |
|
22 | Máy điện não | Máy | 1 |
|
23 | Hệ thống khám nội soi |
|
|
|
a | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 2 |
|
b | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 3 |
|
c | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 |
|
24 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 2 |
|
25 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 4 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn đẻ | Chiếc | 4 |
|
2 | Bàn khám phụ khoa thường | Chiếc | 2 |
|
3 | Bàn làm bột bó xương | Chiếc | 1 |
|
4 | Bàn tiểu phẫu | Chiếc | 1 |
|
5 | Bộ cắt cổ tử cung | Bộ | 1 |
|
6 | Bộ đại phẫu ổ bụng | Bộ | 2 |
|
7 | Bộ đại phẫu phụ khoa | Bộ | 1 |
|
8 | Bộ đại phẫu sản | Bộ | 5 |
|
9 | Bộ đại phẫu xương | Bộ | 2 |
|
10 | Bộ đỡ đẻ | Bộ | 20 |
|
11 | Bộ dụng cụ cắt Amydal | Bộ | 2 |
|
12 | Bộ dụng cụ chích chắp, lẹo | Bộ | 1 |
|
13 | Bộ dụng cụ mở khí quản | Bộ | 3 |
|
14 | Bộ dụng cụ mổ mộng | Bộ | 4 |
|
15 | Bộ dụng cụ mổ Phaco | Bộ | 2 |
|
16 | Bộ dụng cụ mổ quặm | Bộ | 2 |
|
17 | Bộ dụng cụ nội soi TMH | Bộ | 3 |
|
18 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày, ruột | Bộ | 2 |
|
19 | Bộ dụng cụ phẫu thuật gan, mật | Bộ | 2 |
|
20 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mũi xoang | Bộ | 1 |
|
21 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu | Bộ | 2 |
|
22 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang | Bộ | 2 |
|
23 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng | Bộ | 2 |
|
24 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiêu hóa, tiết niệu, sản | Bộ | 2 |
|
25 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản. | Bộ | 1 |
|
26 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | Bộ | 3 |
|
27 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt tuyến | Bộ | 1 |
|
28 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp | Bộ | 2 |
|
29 | Bộ dụng cụ sinh thiết dưới hướng dẫn chẩn đoán hình ảnh | Bộ | 1 |
|
30 | Bộ ghế răng | Bộ | 5 |
|
31 | Bộ mổ lấy thai | Bộ | 8 |
|
32 | Bộ nhuộm tiêu bản, mô | Bộ | 2 |
|
33 | Bộ nong cổ tử cung | Bộ | 2 |
|
34 | Bộ tán sỏi tiết niệu nội soi có lazer | Bộ | 2 |
|
35 | Bộ tay khoan thẳng | Bộ | 2 |
|
36 | Bộ trung phẫu ngoại | Bộ | 1 |
|
37 | Bồn đun FARAFIN | Chiếc | 2 |
|
38 | Máy đo thị lực | Chiếc | 1 |
|
39 | Cân kỹ thuật | Chiếc | 2 |
|
40 | Cáng đẩy cấp cứu | Chiếc | 20 |
|
41 | Đèn chiếu vàng da | Chiếc | 2 |
|
42 | Đèn soi bóng đồng tử | Chiếc | 1 |
|
43 | Đèn soi đáy mắt | Chiếc | 2 |
|
44 | Dopler tim thai | Chiếc | 2 |
|
45 | Dụng cụ chụp tử cung vòi trứng | Chiếc | 1 |
|
46 | Ghế tập cơ tứ đầu đùi | Chiếc | 1 |
|
47 | Giường bệnh nhân | Chiếc | 270 |
|
48 | Giường đa năng | Chiếc | 12 |
|
49 | Giường hồi sức sơ sinh | Chiếc | 2 |
|
50 | Hệ thống lọc nước chạy thận | Hệ thống | 1 |
|
51 | Hệ thống phẫu thuật mắt | Hệ thống | 1 |
|
52 | Hệ thống Realtime PCR | Hệ thống | 1 |
|
53 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể | Hệ thống | 1 |
|
54 | Hệ thống tiệt trùng | Hệ thống | 1 |
|
55 | Hummer | Chiếc | 1 |
|
56 | Kính hiển vi | Chiếc | 6 |
|
57 | Kính soi đáy mắt và góc tiền phòng | Chiếc | 1 |
|
58 | Máy LASER nội mạch | Chiếc | 6 |
|
59 | Máy LASER CO2 | Chiếc | 1 |
|
60 | Máy cắt tiêu bản quay tay | Chiếc | 1 |
|
61 | Máy điện châm | Chiếc | 30 |
|
62 | Máy điện giải | Chiếc | 1 |
|
63 | Máy điện trị liệu | Chiếc | 1 |
|
64 | Máy Điện Trung tần | Chiếc | 1 |
|
65 | Máy điều trị bằng dòng giao thoa | Chiếc | 1 |
|
66 | Máy điều trị nội nha | Chiếc | 2 |
|
67 | Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch bằng sóng cao tần | Chiếc | 1 |
|
68 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 2 |
|
69 | Máy đo độ lác | Chiếc | 1 |
|
70 | Máy đo độ loãng xương | Chiếc | 2 |
|
71 | Máy đo nhãn áp tự động không tiếp xúc | Chiếc | 2 |
|
72 | Máy đo thị trường kế | Chiếc | 2 |
|
73 | Máy đo thính lực | Chiếc | 4 |
|
74 | Máy đóng gói | Chiếc | 1 |
|
75 | Máy đúc bệnh phẩm tự động | Chiếc | 1 |
|
76 | Máy hollter huyết áp | Chiếc | 1 |
|
77 | Máy hút dịch | Chiếc | 12 |
|
78 | Máy hút dịch áp lực thấp | Chiếc | 4 |
|
79 | Máy kéo giãn cột sống | Chiếc | 2 |
|
80 | Máy khí dung khí nén | Chiếc | 6 |
|
81 | Máy khoan xương | Chiếc | 2 |
|
82 | Máy khử khuẩn không khí | Chiếc | 5 |
|
83 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | Chiếc | 1 |
|
84 | Máy li tâm thường | Chiếc | 4 |
|
85 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 4 |
|
86 | Máy phun dung dịch khử trùng | Chiếc | 2 |
|
87 | Máy sắc thuốc | Chiếc | 2 |
|
88 | Máy sấy đồ | Chiếc | 2 |
|
89 | Máy siêu âm kết hợp điều trị | Chiếc | 4 |
|
90 | Máy tạo oxy | Chiếc | 2 |
|
91 | Máy tháo lồng ruột | Chiếc | 1 |
|
92 | Máy thủy trị liệu | Chiếc | 6 |
|
93 | Máy X quang răng | Chiếc | 1 |
|
94 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Chiếc | 1 |
|
95 | Máy xét nghiệm huyết học > 22 thông số | Chiếc | 3 |
|
96 | Máy xét nghiệm khí máu | Chiếc | 1 |
|
97 | Máy xquang DR chụp vú | Chiếc | 1 |
|
98 | Nồi hấp | Chiếc | 2 |
|
99 | Nồi hấp tiệt trùng có chế độ làm khô | Chiếc | 4 |
|
100 | Tủ ấm 37°C | Chiếc | 2 |
|
101 | Tủ an toàn sinh học | Chiếc | 3 |
|
102 | Tủ chuyên dụng bảo quản vắc xin | Chiếc | 4 |
|
103 | Tủ lạnh trữ máu | Chiếc | 1 |
|
104 | Tủ sấy | Chiếc | 5 |
|
105 | Bộ dụng cụ cắt búi trĩ | Bộ | 2 |
|
106 | Ghế khám điều trị tai mũi họng | Chiếc | 3 |
|
107 | Máy chiếu thị lực | Chiếc | 1 |
|
108 | Máy áp lạnh tử cung | Chiếc | 1 |
|
109 | Máy cắt đốt cổ tử cung | Chiếc | 1 |
|
110 | Máy đo độ ồn | Chiếc | 1 |
|
111 | Máy phun hóa chất đeo vai | Chiếc | 3 |
|
112 | Bàn kéo nắn bó bột | Chiếc | 1 |
|
113 | Đèn khe khám mắt Mắt | Chiếc | 2 |
|
114 | Máy sóng ngắn điều trị | Chiếc | 2 |
|
115 | Máy giặt công nghiệp | Chiếc | 3 |
|
116 | Bộ đốt điện nội soi tiêu hóa | Chiếc | 1 |
|
117 | Chụp ảnh đáy mắt | Chiếc | 1 |
|
118 | Máy rửa dụng cụ | Chiếc | 1 |
|
119 | Máy dò thần kinh gây tê | Chiếc | 1 |
|
120 | Tủ bảo quản dụng cụ nội soi | Chiếc | 1 |
|
121 | Máy bơm hơi vòi trứng | Chiếc | 1 |
|
122 | Máy đo ánh sáng | Chiếc | 1 |
|
123 | Máy rửa và khử trùng ống nội soi mềm | Chiếc | 1 |
|
124 | Máy ủ vi sinh | Chiếc | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy điện tim | Chiếc | 12 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | Chiếc | 12 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm nước tiểu | Chiếc | 12 |
|
2 | Bộ đặt nội khí quản cho người lớn | Bộ | 12 |
|
3 | Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em | Bộ | 12 |
|
4 | Bộ mở khí quản cho người lớn | Bộ | 12 |
|
5 | Bộ mở khí quản cho trẻ em | Bộ | 12 |
|
6 | Máy điện châm | Chiếc | 12 |
|
7 | Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng | Chiếc | 12 |
|
8 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | Chiếc | 12 |
|
9 | Nồi hấp tiệt trùng | Chiếc | 12 |
|
10 | Tủ sấy | Chiếc | 12 |
|
11 | Kính hiển vi | Chiếc | 12 |
|
- 1Quyết định 1185/QĐ-UBND năm 2019 về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng trong lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, đến năm 2021
- 2Quyết định 09/2019/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) của các cơ quan, tổ chức, đơn vị (trừ máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực y tế, giáo dục và đào tạo) thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Bình
- 3Quyết định 2235/QĐ-UBND năm 2019 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản (trừ máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực y tế, giáo dục và đào tạo) thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Bình
- 4Quyết định 2620/QĐ-UBND năm 2020 về tiêu chuẩn,định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng của đơn vị sự nghiệp y tế trực thuộc Sở Y tế Hà Tĩnh
- 5Quyết định 40/2020/QĐ-UBND ban hành và phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng trong lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
- 6Quyết định 126/QĐ-UBND năm 2021 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng của các đơn vị sự nghiệp y tế trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện quản lý do tỉnh Hà Tĩnh ban hành
- 7Quyết định 37/2021/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành, phê duyệt tiêu chuẩn, định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc thẩm quyền quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định
- 8Quyết định 249/QĐ-UBND năm 2023 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng của các đơn vị sự nghiệp y tế do tỉnh Bắc Ninh ban hành
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 3Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Quyết định 1185/QĐ-UBND năm 2019 về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng trong lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, đến năm 2021
- 5Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Quyết định 09/2019/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) của các cơ quan, tổ chức, đơn vị (trừ máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực y tế, giáo dục và đào tạo) thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Bình
- 7Quyết định 2235/QĐ-UBND năm 2019 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản (trừ máy móc, thiết bị chuyên dùng trong lĩnh vực y tế, giáo dục và đào tạo) thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Bình
- 8Quyết định 2620/QĐ-UBND năm 2020 về tiêu chuẩn,định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng của đơn vị sự nghiệp y tế trực thuộc Sở Y tế Hà Tĩnh
- 9Quyết định 40/2020/QĐ-UBND ban hành và phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng trong lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
- 10Quyết định 126/QĐ-UBND năm 2021 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng của các đơn vị sự nghiệp y tế trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện quản lý do tỉnh Hà Tĩnh ban hành
- 11Quyết định 37/2021/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành, phê duyệt tiêu chuẩn, định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc thẩm quyền quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định
Quyết định 425/QĐ-UBND năm 2019 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng trang thiết bị y tế chuyên dùng của đơn vị sự nghiệp y tế giai đoạn 2019-2021 do tỉnh Bắc Ninh ban hành
- Số hiệu: 425/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 02/08/2019
- Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh
- Người ký: Nguyễn Văn Phong
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 02/08/2019
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết