Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 26/2021/QĐ-UBND | Tiền Giang, ngày 29 tháng 7 năm 2021 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TIỀN GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 Bộ trưởng Bộ Tài chính về quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ;
Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng
1. Phạm vi điều chỉnh:
Quyết định này quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước (gọi tắt là NSNN) sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang.
Đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang là cơ sở để lập dự toán, quyết toán kinh phí đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên trên địa bàn tỉnh Tiền Giang.
2. Đối tượng áp dụng:
a) Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang và các cơ quan, tổ chức, đơn vị liên quan đến việc quản lý, đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
b) Khuyến khích các tổ chức, cá nhân không sử dụng NSNN áp dụng đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang quy định tại Điều 2 Quyết định này.
Điều 2. Đơn giá, lộ trình áp dụng đơn giá
1. Đơn giá:
Đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang (gọi tắt là đơn giá) được đính kèm Quyết định này.
2. Lộ trình áp dụng:
a) Năm 2021 - năm 2022: Bằng 50% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này;
b) Năm 2023 - năm 2024: Bằng 65% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này.
1. Trường hợp chương trình cùng thể loại có thời lượng khác với thời lượng quy định trong đơn giá:
a) Đối với các chương trình có thời lượng sản xuất thực tế (không bao gồm thời lượng quảng cáo, nếu có) có sai số tăng, giảm không quá 3% (nhưng không quá 30 giây đối với chương trình có thời lượng từ 10 phút trở lên) so với thời lượng của đơn giá thì được áp dụng theo đơn giá này.
b) Đối với các chương trình có thời lượng sản xuất thực tế (không bao gồm thời lượng quảng cáo, nếu có) có sai số tăng, giảm quá 3% (hoặc quá 30 giây đối với Chương trình có thời lượng từ 10 phút trở lên) so với thời lượng của đơn giá thì áp dụng công thức để nội suy ra đơn giá theo thời lượng thực tế của chương trình có cùng thể loại, cụ thể:
- Trường hợp đơn giá tối đa sản xuất chương trình đã ban hành có 02 nấc thời lượng mà việc sản xuất chương trình thực tế có cùng thể loại nhưng có thời lượng khác với thời lượng và nằm trong khoảng giữa 02 nấc thời lượng trong bảng đơn giá thì được tính bằng công thức nội suy:
G = g1 + (g2 - g1) x (B - b1) : (b2-b1)
Trong đó:
G: Đơn giá sản xuất chương trình tương ứng tại thời lượng B
B: Thời lượng chương trình cần xác định đơn giá
b1: Thời lượng tại cận dưới liền kề với thời lượng B
b2: Thời lượng tại cận trên liền kề với thời lượng B
g1: Đơn giá sản xuất chương trình tại cận dưới b1
g2: Đơn giá sản xuất chương trình tại cận trên b2
- Trường hợp đơn giá tối đa sản xuất thể loại chương trình đã ban hành chỉ có một thời lượng hoặc thời lượng của chương trình sản xuất ngoài khoảng thời lượng tối thiểu hoặc tối đa trong thể loại thì áp dụng áp dụng tính đơn giá bình quân theo thời lượng (phút) như sau:
G = (g1 : b1) x B
Trong đó:
G: Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình cần xác định định mức theo thời lượng thực tế
g1: Đơn giá đã quy định cho sản xuất chương trình có thời lượng gần nhất với thời lượng chương trình sản xuất
b1: Thời lượng chương trình có trong đơn giá tương ứng với đơn giá g1
B: Thời lượng chương trình sản xuất thực tế cần xác định đơn giá.
2. Khi lập dự toán sản xuất chương trình truyền hình được tính bổ sung các chi phí vào đơn giá (nếu có) theo quy định hiện hành, gồm:
a) Chi phí di chuyển (lương nhân công di chuyển, công tác phí) ngoài phạm vi địa bàn tỉnh;
b) Chi phí chuyên gia;
c) Chi phí mua bản quyền (trường hợp sản xuất các chương trình truyền hình có khai thác lại tư liệu, kế thừa nội dung chương trình truyền hình đã có không thuộc bản quyền của đơn vị).
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực từ ngày 10/8/2021 và bãi bỏ nội dung quy định giá thu các chương trình tuyên truyền trên sóng truyền hình của Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang tại Quyết định số 199/QĐ-UBND ngày 27/01/2014 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt giá thu các chương trình của Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang do các cơ quan sử dụng ngân sách địa phương đặt hàng.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Tài chính; thủ trưởng các sở, ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố, thị xã; Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 26/2021/QĐ-UBND ngày 29 tháng 7 năm 2021 của UBND tỉnh Tiền Giang)
ĐVT: Đồng
STT | Thể loại chương trình, Mã hiệu | Đơn vị tính | Thời lượng (Phút) | Tỷ lệ khai thác lại tư liệu | Tổng đơn giá | Trong đó | ||||||
Chi phí nhân công trực tiếp | Khấu hao TSCĐ | Chi phí quản lý chung | Chi phí vật liệu | Lợi nhuận dự kiến | ||||||||
Khấu hao thiết bị | Khấu hao TSCĐ dùng chung | Chi phí nhân công gián tiếp | Chi phí chung | |||||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.01.10.10 Bản tin truyền hình ngắn | Bản tin | 5 | 0% | 5.885.000 | 1.404.571 | 543.474 | 563.457 | 1.296.419 | 1.807.773 | 10.700 | 258.226 |
|
|
|
| Đến 30% | 4.893.000 | 1.157.925 | 489.347 | 463.523 | 1.068.765 | 1.490.324 | 10.700 | 212.427 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 3.870.000 | 903.239 | 435.212 | 360.400 | 833.689 | 1.162.526 | 9.900 | 165.167 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 2.861.000 | 651.957 | 381.081 | 258.340 | 601.756 | 839.111 | 9.900 | 118.394 |
|
|
|
| Trên 70% | 1.616.000 | 342.091 | 313.805 | 132.891 | 315.750 | 440.293 | 9.900 | 60.902 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
2.1 | BẢN TIN TRONG NƯỚC PHÁT TRỰC TIẾP |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.01.21.10 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | Bản tin | 10 | 0% | 13.279.000 | 3.075.487 | 1.569.543 | 1.238.543 | 2.838.674 | 3.958.348 | 30.500 | 567.610 |
|
|
|
| Đến 30% | 11.219.000 | 2.563.035 | 1.457.995 | 1.031.233 | 2.365.681 | 3.298.789 | 29.700 | 472.602 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 9.174.000 | 2.054.490 | 1.346.654 | 824.987 | 1.896.294 | 2.644.259 | 29.700 | 378.082 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 7.124.000 | 1.544.882 | 1.233.987 | 618.740 | 1.425.926 | 1.988.362 | 28.900 | 283.561 |
|
|
|
| Trên 70% | 4.577.000 | 913.846 | 1.094.486 | 362.526 | 843.480 | 1.176.179 | 20.600 | 166.142 |
| 01.03.01.21.20 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | Bản tin | 15 | 0% | 16.762.000 | 3.652.806 | 2.842.108 | 1.471.368 | 3371.540 | 4.701.395 | 48.700 | 674.311 |
|
|
|
| Đến 30% | 14.312.000 | 3.044.964 | 2.703.007 | 1.224.722 | 2.810.501 | 3.919.063 | 48.700 | 561.276 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 11.822.000 | 2.426.897 | 2.562.998 | 974.888 | 2.240.026 | 3.123.572 | 47.100 | 446.779 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 9.347.000 | 1.812.286 | 2.424.104 | 726.116 | 1.672.740 | 2.332.528 | 46300 | 332.770 |
|
|
|
| Trên 70% | 6.236.000 | 1.043.900 | 2.249.777 | 414.620 | 963.520 | 1.343.566 | 30.500 | 190.015 |
| 01.03.01.21.30 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | Bản tin | 20 | 0% | 18.774.000 | 4.411.633 | 1.968.778 | 1.772.233 | 4.071.937 | 5.678.053 | 59.400 | 812.193 |
|
|
|
| Đến 30% | 15.889.000 | 3.695.381 | 1.806.439 | 1.481.999 | 3.410.837 | 4.756.191 | 58.600 | 679.183 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 12.986.000 | 2.976.268 | 1.645.233 | 1.190.702 | 2.747.095 | 3.830.647 | 50.300 | 545.685 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 10.081.000 | 2.255.096 | 1.482.893 | 898.342 | 2.081.454 | 2.902.453 | 49.500 | 411.700 |
|
|
|
| Trên 70% | 6.458.000 | 1.355.159 | 1.280.492 | 533.690 | 1.250.811 | 1.744.176 | 48.700 | 244.584 |
| 01.03.01.21.40 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | Bản tin | 30 | 0% | 25.708.000 | 6.100.309 | 2.461.955 | 2.451.571 | 5.630.585 | 7.851.487 | 88.300 | 1.123.526 |
|
|
|
| Đến 30% | 21.579.000 | 5.076.952 | 2.231.381 | 2.036.952 | 4.686.027 | 6.534.362 | 80.000 | 933.511 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 17.460.000 | 4.054.474 | 2.001.017 | 1.622.332 | 3.742.279 | 5.218.367 | 78.400 | 743.496 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 13.290.000 | 3.019.764 | 1.771.561 | 1.203.460 | 2.787.242 | 3.886.629 | 70.100 | 551.531 |
|
|
|
| Trên 70% | 8.142.000 | 1.741.486 | 1.483.575 | 685.717 | 1.607.392 | 2.241.404 | 68.500 | 314.256 |
2.2 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC GHI HÌNH PHÁT SAU |
|
|
|
|
|
| |||||
| 01.03.01.22.10 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | Bản tin | 10 | 0% | 11.214.000 | 2.720.500 | 860.845 | 1.097.147 | 2.511.022 | 3.501.457 | 20.600 | 502.810 |
|
|
|
| Đến 30% | 9.164.000 | 2.210.341 | 749.298 | 890.901 | 2.040.144 | 2.844.850 | 19.800 | 408.289 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 7.110.000 | 1.699.503 | 637.755 | 683.591 | 1.568.641 | 2.187.369 | 19.800 | 313.282 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 5.060.000 | 1.189.896 | 525.290 | 477.344 | 1.098.274 | 1.531.472 | 19.000 | 218.761 |
|
|
|
| Trên 70% | 2.522.000 | 561.152 | 385.574 | 222.194 | 517.944 | 722.239 | 10.700 | 101.829 |
| 01.03.01.22.20 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | Bản tin | 15 | 0% | 13.562.000 | 3.291.010 | 1.031.503 | 1.327.846 | 3.037.602 | 4.235.740 | 29.700 | 608.536 |
|
|
|
| Đến 30% | 11.103.000 | 2.680.305 | 894.925 | 1.080.137 | 2.473.922 | 3.449.724 | 28.900 | 495.014 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 8.611.000 | 2.060.774 | 757.438 | 829.239 | 1.902.095 | 2.652.348 | 28.900 | 380.031 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 6.108.000 | 1.440.181 | 621.079 | 578.341 | 1.329.287 | 1.853.605 | 20.600 | 265.047 |
|
|
|
| Trên 70% | 2.998.000 | 666.641 | 451.991 | 264.719 | 615.310 | 858.010 | 19.800 | 121.317 |
| 01.03.01.22.30 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | Bản tin | 20 | 0% | 15.946.000 | 3.868.656 | 1.211.969 | 1.560.671 | 3.570.769 | 4.979.207 | 39.600 | 715.237 |
|
|
|
| Đến 30% | 13.403.000 | 3.245.422 | 1.049.639 | 1.300.204 | 2.995.525 | 4.177.066 | 38.800 | 595.868 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 10.415.000 | 2.503.234 | 888.424 | 1.001.466 | 2.310.485 | 3.221.823 | 30.500 | 458.960 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 7.435.000 | 1.761.565 | 725.878 | 702.727 | 1.625.924 | 2.267.247 | 29.700 | 322.051 |
|
|
|
| Trên 70% | 3.687.000 | 827.551 | 523.684 | 327.443 | 763.830 | 1.065.111 | 28.900 | 150.063 |
| 01.03.01.22.40 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | Bản tin | 30 | 0% | 23.300.000 | 5.692.467 | 1.640.783 | 2.281.471 | 5.254.147 | 7.326.568 | 58.600 | 1.045.571 |
|
|
|
| Đến 30% | 19.027.000 | 4.630.557 | 1.410.213 | 1.854.094 | 4.274.004 | 5.959.823 | 48.700 | 849.709 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 14.776.000 | 3.571.709 | 1.179.633 | 1.427.780 | 3.296.688 | 4.597.018 | 48.700 | 654.335 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 10.506.000 | 2.509.733 | 950.178 | 1.000.403 | 2.316.483 | 3.230.187 | 40.400 | 458.473 |
|
|
|
| Trên 70% | 5.193.000 | 1.186.310 | 662.402 | 467.776 | 1.094.964 | 1.526.856 | 40.400 | 214.376 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 01.03.01.40.10 Bản tin truyền hình chuyên đề | Bản tin | 5 | 0% | 5.872.000 | 1.404.571 | 523.514 | 563.457 | 1.296.419 | 1.807.773 | 18.200 | 258.226 |
|
|
|
| Đến 30% | 4.881.000 | 1.157.925 | 469.387 | 463.523 | 1.068.765 | 1.490.324 | 18.200 | 212.427 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 3.858.000 | 903.239 | 415.252 | 360.400 | 833.689 | 1.162.526 | 17.400 | 165.167 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 2.841.000 | 651.957 | 361.121 | 258.340 | 601.756 | 839.111 | 9.900 | 118.394 |
|
|
|
| Trên 70% | 1.595.000 | 342.091 | 293.845 | 132.891 | 315.750 | 440.293 | 9.100 | 60.902 |
| 01.03.01.40.20 Bản tin truyền hình chuyên đề | Bản tin | 15 | 0% | 12.468.000 | 3.023.179 | 954.962 | 1.219.407 | 2.790.394 | 3.891.024 | 29.700 | 558.840 |
|
|
|
| Đến 30% | 10.215.000 | 2.463.094 | 832.591 | 991.898 | 2.273.435 | 3.170.159 | 28.900 | 454.575 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 7.959.000 | 1.903.971 | 710.426 | 765.452 | 1.757.365 | 2.450.533 | 20.600 | 350.797 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 5.727.000 | 1.349.325 | 586.922 | 540.069 | 1.245.427 | 1.736.667 | 20.600 | 247.507 |
|
|
|
| Trên 70% | 2.920.000 | 651.371 | 434.070 | 257.277 | 601.215 | 838.356 | 19.800 | 117.907 |
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
| 01.03.01.50.10 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch | Bản tin | 10 | 0% | 2.517.000 | 560.603 | 398.734 | 205.184 | 517.436 | 721.532 | 19.800 | 94.033 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.01.50.20 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch | Bản tin | 15 | 0% | 4.040.000 | 931.728 | 519.897 | 343.390 | 859.985 | 1.199.194 | 28.900 | 157.372 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.01.50.30 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch | Bản tin | 20 | 0% | 5252.000 | 1.222.031 | 634.676 | 448.640 | 1.127.935 | 1.572.832 | 40.400 | 205.606 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
| 01.03.01.70.10 Bản tin truyền hình thời tiết | Bản tin | 5 | 0% | 2.103 000 | 367.037 | 698.718 | 148.838 | 338.775 | 472.400 | 9.100 | 68.211 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
| 01.03.01.80.00 Bản tin truyền hình chạy chữ | Bản tin | 15 | 0% | 984.000 | 256.327 | 26.574 | 91.429 | 236.589 | 329.909 | 1.070 | 41.901 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
7.1 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP PHÁT TRỰC TIẾP |
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 01.03.02.01.10 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | Chương trình | 10 | 0% | 14.468.000 | 3.398.554 | 1.569.543 | 1.342.730 | 3.136.865 | 4.374.156 | 30.500 | 615.357 |
|
|
|
| Đến 30% | 12.296.000 | 2.855.456 | 1.457.995 | 1.125.852 | 2.635.586 | 3.675.154 | 29.700 | 515.964 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 10.139.000 | 2.316.265 | 1.346.654 | 910.037 | 2.137.913 | 2.981.181 | 29.700 | 417.059 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 7.964.000 | 1.772.607 | 1.233.987 | 693.159 | 1.636.116 | 2.281.458 | 28.900 | 317.667 |
|
|
|
| Trên 70% | 5.280.000 | 1.104.115 | 1.094.486 | 425.251 | 1.019.098 | 1.421.066 | 20.600 | 194.887 |
| 01.03.02.01.20 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | Chương trình | 15 | 0% | 16.444.000 | 3.842.341 | 1.816.586 | 1.538.345 | 3.546.481 | 4.945.338 | 49.500 | 705.005 |
|
|
|
| Đến 30% | 13.867.000 | 3302.571 | 1.670.424 | 1.280.005 | 2.955.973 | 4.121.914 | 49.500 | 586.611 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 11.212.000 | 2.544.027 | 1.524.272 | 1.015.286 | 2.348.137 | 3.274.326 | 40.400 | 465.294 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 8.588.000 | 1.891.741 | 1.377.904 | 752.694 | 1.746.077 | 2.434.792 | 39.600 | 344.951 |
|
|
|
| Trên 70% | 5.731.000 | 1.187.874 | 1.195.827 | 468.839 | 1.096.407 | 1.528.869 | 38.800 | 214.863 |
| 01.03.02.01.30 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | Chương trình | 20 | 0% | 21.404.000 | 5.083.021 | 2.070.084 | 2.022.068 | 4.691.629 | 6.542.173 | 68.500 | 926.690 |
|
|
|
| Đến 30% | 18.083.000 | 4.258.329 | 1.888.139 | 1.690.372 | 3.930.438 | 5.480.741 | 60.200 | 774.678 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 14.707.000 | 3.419.656 | 1.706.234 | 1.353.361 | 3.156.342 | 4.401316 | 49.500 | 620.229 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 11.378.000 | 2.590.178 | 1.524.490 | 1.020.602 | 2.390.735 | 3.333.725 | 50.300 | 467.730 |
|
|
|
| Trên 70% | 7.199.000 | 1.549.288 | 1.298.029 | 602.793 | 1.429.993 | 1.994.033 | 48.700 | 276.253 |
| 01.03.02.01.40 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | Chương trình | 30 | 0% | 28.293.000 | 6.849.563 | 2.521.375 | 2.533.432 | 6.322.147 | 8.815.826 | 89.900 | 1.161.042 |
|
|
|
| Đến 30% | 25.392.000 | 6.140.581 | 2.278.551 | 2.271.903 | 5.667.756 | 7.903.320 | 88.300 | 1.041.186 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 19.211.000 | 4.558.332 | 2.036.856 | 1.688.246 | 4.207.340 | 5.866.864 | 79.200 | 773.703 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 14.616.000 | 3.399.329 | 1.795.156 | 1.260.869 | 3.137.581 | 4.375.154 | 70.100 | 577.841 |
|
|
|
| Trên 70% | 8.940.000 | 1.965.988 | 1.492.082 | 732.495 | 1.814.607 | 2.530.352 | 68.500 | 335.694 |
| 01.03.02.01.50 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | Chương trình | 45 | 0% | 32.324.000 | 7.794.146 | 2.903.682 | 2.929.978 | 7.193.997 | 10.031.564 | 127.900 | 1.342.774 |
|
|
|
| Đến 30% | 27.202.000 | 6.506.217 | 2.633.294 | 2.444.129 | 6.005.238 | 8.373.917 | 118.800 | 1.120.116 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 22.079.000 | 5.218.519 | 2.361.787 | 1.958.280 | 4.816.693 | 6.716.568 | 109.700 | 897.457 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 16.998.000 | 3.940.011 | 2.090.294 | 1.475.620 | 3.636.630 | 5.071.046 | 108.100 | 676.259 |
|
|
|
| Trên 70% | 10.602.000 | 2.331.515 | 1.751.756 | 868.575 | 2.151.989 | 3.000.809 | 99.000 | 398.058 |
7.2 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI HÌNH PHÁT SAU: |
|
|
|
|
|
| |||||
| 01.03.02.02.10 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | Chương trình | 10 | 0% | 10.679.000 | 2.588.527 | 832.390 | 1.039.738 | 2.389.210 | 3.331.599 | 20.600 | 476.500 |
|
|
|
| Đến 30% | 8.715.000 | 2.099.377 | 725.628 | 843.060 | 1.937.725 | 2.702.033 | 20.600 | 386.364 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 6.790.000 | 1.620.937 | 619.770 | 649.571 | 1.496.124 | 2.086.249 | 19.800 | 297.691 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 4.854.000 | 1.139.358 | 513.902 | 455.018 | 1.051.628 | 1.466.427 | 19.000 | 208.530 |
|
|
|
| Trên 70% | 2.432.000 | 538.787 | 381.691 | 212.625 | 497.301 | 693.454 | 10.700 | 97.444 |
| 01.03.02.02.20 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | Chương trình | 15 | 0% | 14.305.000 | 3.474.656 | 1.078.510 | 1.394.823 | 3.207.107 | 4.472.104 | 38.800 | 639.231 |
|
|
|
| Đến 30% | 11.711.000 | 2.832.309 | 932.348 | 1.135.420 | 2.614.221 | 3.645.363 | 30300 | 520.349 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 9.072.000 | 2.176.058 | 786.196 | 871.764 | 2.008.501 | 2.800.725 | 29.700 | 399.519 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 6.440.000 | 1.523.772 | 639.827 | 609.172 | 1.406.441 | 1.961.191 | 20.600 | 279.176 |
|
|
|
| Trên 70% | 3.163.000 | 709.202 | 457.746 | 280.666 | 654.594 | 912.789 | 19.800 | 128.626 |
| 01.03.02.02.30 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | Chương trình | 20 | 0% | 17.664.000 | 4.294.246 | 1.313.060 | 1.726.518 | 3.963.589 | 5.526.969 | 48.700 | 791.243 |
|
|
|
| Đến 30% | 14.433.000 | 3.493.934 | 1.131.142 | 1.403.328 | 3.224.901 | 4.496.916 | 39.600 | 643.129 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 11.177.000 | 2.684.786 | 949.219 | 1.076.948 | 2.478.057 | 3.455.491 | 38.800 | 493.552 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 7.905.000 | 1.873.472 | 766.173 | 750.568 | 1.729.215 | 2.411.278 | 30.500 | 343.976 |
|
|
|
| Trên 70% | 3.855.000 | 867.436 | 539.501 | 344.453 | 800.643 | 1.116.446 | 28.900 | 157.859 |
| 01.03.02.02.40 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 23.602.000 | 5.754.288 | 1.700.067 | 2.311.238 | 5.311.208 | 7.406.137 | 60.200 | 1.059.213 |
|
|
|
| Đến 30% | 19.283.000 | 4.681.393 | 1.457.248 | 1.878.546 | 4.320.926 | 6.025.252 | 58.600 | 860.915 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 14.970.000 | 3.612.129 | 1.215.548 | 1.446.916 | 3.333.995 | 4.649.041 | 49.500 | 663.105 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 10.626.000 | 2.534.590 | 973.843 | 1.012.097 | 2.339.427 | 3.262.180 | 40.400 | 463.832 |
|
|
|
| Trên 70% | 5.244.000 | 1.197.613 | 670.984 | 473.092 | 1.105.397 | 1.541.405 | 38.800 | 216.812 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
8.1 | PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 01.03.03.10.10 Phóng sự chính luận | Phóng sự | 5 | 0% | 8.648.000 | 2.189.579 | 313.501 | 888.774 | 2.020.981 | 2.818.128 | 9.900 | 407.315 |
|
|
|
| Đến 30% | 7.774.000 | 1.973.462 | 263.579 | 799.472 | 1.821.505 | 2.539.972 | 9.900 | 366.388 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 6.920.000 | 1.762.382 | 213.657 | 712.295 | 1.626.679 | 2.268198 | 9.900 | 326.436 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 6.065.000 | 1.551.302 | 163.735 | 625.119 | 1.431.852 | 1.996.625 | 9.900 | 286.485 |
|
|
|
| Trên 70% | 4.973.000 | 1.281.186 | 101.440 | 513.490 | 1.182.534 | 1.648.968 | 9.900 | 235.327 |
| 01.03.03.10.20 Phóng sự chính luận | Phóng sự | 10 | 0% | 11.986.000 | 3.015.721 | 501.644 | 1.223.659 | 2.783.510 | 3.881.425 | 19.000 | 560.789 |
|
|
|
| Đến 30% | 10.597.000 | 2.673.565 | 417.564 | 1.082.263 | 2.467.701 | 3.441.049 | 19.000 | 495.989 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 9.218.000 | 2.333.987 | 333.485 | 941.931 | 2.154.270 | 3.003.990 | 19.000 | 431.676 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 7.830.000 | 1.991.831 | 249.406 | 800.535 | 1.838.460 | 2.563.614 | 19.000 | 366.876 |
|
|
|
| Trên 70% | 6.116.000 | 1.569.789 | 144.306 | 626.182 | 1.448.915 | 2.020.418 | 19.000 | 286.972 |
| 01.03.03.10.30 Phóng sự chính luận | Phóng sự | 15 | 0% | 15.200.000 | 3.806.213 | 708.235 | 1.545.787 | 3.513.135 | 4.898.839 | 19.800 | 708.416 |
|
|
|
| Đến 30% | 13.315.000 | 3.343.290 | 587.806 | 1.354.424 | 3.085.856 | 4.303.028 | 19.800 | 620.716 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 11.458.000 | 2.887.863 | 467.377 | 1.166.250 | 2.665.498 | 3.716.865 | 19.800 | 534.479 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 9.582.000 | 2.427.517 | 346.948 | 975.951 | 2140.598 | 3.124.370 | 19.800 | 447.267 |
|
|
|
| Trên 70% | 7.254.000 | 1.856.360 | 196.417 | 739.936 | 1.713.420 | 2.389.254 | 19.800 | 339.104 |
| 01.03.03.10.40 Phóng sự chính luận | Phóng sự | 20 | 0% | 18.607.000 | 4.657.264 | 867.287 | 1.892.366 | 4.298.655 | 5.994.197 | 29.700 | 867.249 |
|
|
|
| Đến 30% | 16.362.000 | 4.107.192 | 720.368 | 1.664.857 | 3.790.938 | 5.286.218 | 29.700 | 762.984 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 14.127.000 | 3.559.579 | 573.448 | 1.438.411 | 3.285.491 | 4.581.405 | 29.700 | 659.207 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 11.892.000 | 3.011.966 | 426.529 | 1.211.965 | 2.780.044 | 3.876.592 | 29.700 | 555.429 |
|
|
|
| Trên 70% | 9.082.000 | 2.323.086 | 242.933 | 927.047 | 2.144.209 | 2.989.960 | 29.700 | 424.855 |
8.2 | PHÓNG SỰ TRA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 01.03.03.20.10 Phóng sự tra | Phóng sự | 5 | 0% | 14.794.000 | 3.946.237 | 313.501 | 1.236.417 | 3.642.377 | 5.079.060 | 9.900 | 566.635 |
|
|
|
| Đến 30% | 13.056.000 | 3.485.979 | 263.579 | 1.091.832 | 3.217.559 | 4.486.678 | 9.900 | 500.373 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 11.340.000 | 3.031.586 | 213.657 | 949.372 | 2.798.154 | 3.901.845 | 9.900 | 435.086 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.03.20.20 Phóng sự điều tra | Phóng sự | 10 | 0% | 21.067.000 | 5.551.338 | 690.304 | 1.740.339 | 5.123.885 | 7.144.926 | 19.000 | 797.577 |
|
|
|
| Đến 30% | 18.648.000 | 4.922.715 | 577.324 | 1.542.597 | 4.543.666 | 6.335.849 | 19.000 | 706.954 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 16.241.000 | 4.297.498 | 464.344 | 1.345.919 | 3.966.590 | 5.531.154 | 19.000 | 616.819 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.03.20.30 Phóng sự điều tra | Phóng sự | 15 | 0% | 35.336.000 | 9.321.678 | 1.127.682 | 2.917.221 | 8.603.909 | 11.997.595 | 30.500 | 1.336.928 |
|
|
|
| Đến 30% | 31.320.000 | 8.277.633 | 941.334 | 2.589.778 | 7.640.255 | 10.653.843 | 30.500 | 1.186.864 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 27.298.000 | 7.232.074 | 754.995 | 2.261.271 | 6.675.204 | 9.308.141 | 30.500 | 1.036.314 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
8.3 | PHÓNG SỰ ĐỒNG HÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.03.30.10 Phóng sự đồng hành | Phóng sự | 15 | 0% | 12.596.000 | 3.131.799 | 658.743 | 1.277.879 | 2.890.650 | 4.030.825 | 20.600 | 585.637 |
|
|
|
| Đến 30% | 10.703.000 | 2.665.947 | 541.995 | 1.085.453 | 2.460.669 | 3.431.245 | 20.600 | 497.450 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 8.811.000 | 2.200.096 | 425.247 | 893.027 | 2.030.688 | 2.831.664 | 20.600 | 409.264 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 6.918.000 | 1.734.244 | 308.498 | 700.601 | 1.600.707 | 2.232.083 | 20.600 | 321.077 |
|
|
|
| Trên 70% | 4.554.000 | 1.152.428 | 162.568 | 460.334 | 1.063.691 | 1.483.248 | 20.600 | 210.966 |
| 01.03.03.30.20 Phóng sự đồng hành | Phóng sự | 25 | 0% | 34.523.000 | 8.644.300 | 1.511.220 | 3.588.054 | 7.978.689 | 11.125.767 | 30.500 | 1.644.363 |
|
|
|
| Đến 30% | 28.884.000 | 7.238.021 | 1.248.124 | 2.996.955 | 6.680.694 | 9.315.796 | 30.500 | 1.373.469 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 23.273.000 | 5.839.239 | 985.028 | 2.409.046 | 5.389.617 | 7.515.473 | 30.500 | 1.104.037 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 16.672.000 | 4.180.882 | 721.932 | 1.713.761 | 3.858.954 | 5.381.062 | 30.500 | 785.396 |
|
|
|
| Trên 70% | 10.621.000 | 2.685.042 | 391.145 | 1.083.327 | 2.478.294 | 3.455.821 | 30.500 | 496.476 |
8.4 | PHÓNG SỰ CHÂN DUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 01.03.03.40.10 Phóng sự chân dung | Phóng sự | 5 | 0% | 5.107.000 | 1.272.455 | 260.617 | 515.617 | 1.174.476 | 1.637.730 | 9.900 | 236.301 |
|
|
|
| Đến 30% | 4.527.000 | 1.131.071 | 219.438 | 457.145 | 1.043.978 | 1.455.761 | 9.900 | 209.504 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 3.946.000 | 989.570 | 178.259 | 398.673 | 913.373 | 1.273.640 | 9.900 | 182.707 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 3.375.000 | 850.646 | 137.071 | 341.264 | 785.147 | 1.094.836 | 9.900 | 156.397 |
|
|
|
| Trên 70% | 2.647.000 | 673.185 | 85.602 | 267.908 | 621.349 | 866.432 | 9.900 | 122.779 |
| 01.03.03.40.20 Phóng sự chân dung | Phóng sự | 15 | 0% | 10.784.000 | 2.674.918 | 584.066 | 1.091.832 | 2.468.950 | 3.442.791 | 20.600 | 500.373 |
|
|
|
| Đến 30% | 9.404.000 | 2.337.917 | 489.744 | 952.562 | 2.157.897 | 3.009.048 | 20.600 | 436.548 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 7.996.000 | 1.993.301 | 395.432 | 810.103 | 1.839.817 | 2.565.506 | 20.600 | 371.261 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 6.607.000 | 1.653.840 | 301.119 | 669.770 | 1.526.494 | 2.128.598 | 20.600 | 306.948 |
|
|
|
| Trên 70% | 4.871.000 | 1.229.455 | 183.109 | 494.354 | 1.134.787 | 1.582.387 | 20.600 | 226.557 |
| 01.03.03.40.30 Phóng sự chân dung | Phóng sự | 20 | 0% | 14.015.000 | 3.476.775 | 769.998 | 1.408.643 | 3.209.063 | 4.474.831 | 29.700 | 645.565 |
|
|
|
| Đến 30% | 12.218.000 | 3.037.045 | 650.135 | 1.226.849 | 2.803.192 | 3.908.870 | 29.700 | 562.250 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 10.431.000 | 2.599.657 | 530.271 | 1.046.117 | 2.399.484 | 3.345.925 | 29.700 | 479.423 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 8.634.000 | 2.159.927 | 410.408 | 864.322 | 1.993.613 | 2.779.964 | 29.700 | 396.109 |
|
|
|
| Trên 70% | 6.385.000 | 1.609.386 | 260.584 | 636.813 | 1.485.463 | 2.071.382 | 29.700 | 291.844 |
8.5 | PHÓNG SỰ TÀI LIỆU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 01.03.03.50.10 Phóng sự tài liệu | Phóng sự | 5 | 0% | 14.581.000 | 3.734.967 | 489.791 | 1.434.158 | 3.447.375 | 4.807.141 | 9.900 | 657.258 |
|
|
|
| Đến 30% | 12.774.000 | 3.277.557 | 416.307 | 1.252.364 | 3.025.185 | 4.218.426 | 9.900 | 573.944 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 10.996.000 | 2.827.920 | 342.822 | 1.073.758 | 2.610.171 | 3.639.714 | 9.900 | 492.091 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 9.189.000 | 2.370.511 | 269.338 | 891.964 | 2.187.981 | 3.050.999 | 9.900 | 408.776 |
|
|
|
| Trên 70% | 6.939.000 | 1.800.803 | 177.482 | 665.518 | 1.662.141 | 2.317.748 | 9.900 | 304.999 |
| 01.03.03.50.20 Phóng sự tài liệu | Phóng sự | 15 | 0% | 28.915.000 | 7.368.883 | 1.079.814 | 2.852.370 | 6.801.479 | 9.484.223 | 20.600 | 1.307.207 |
|
|
|
| Đến 30% | 24.794.000 | 6.327.944 | 903.837 | 2.438.814 | 5.840.692 | 8.144.468 | 20.600 | 1.117.679 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 20.675.000 | 5.287.397 | 727.860 | 2.025.257 | 4.880.268 | 6.805.218 | 20.600 | 928.151 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 16.545.000 | 4.243.998 | 551.883 | 1.610.638 | 3.917.210 | 5.462.296 | 20.600 | 738.136 |
|
|
|
| Trên 70% | 11.398.000 | 2.943.831 | 331.804 | 1.093.958 | 2.717.156 | 3.788.899 | 20.600 | 501.348 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.04.00.10 Ký sự truyền hình | Tập ký sự | 15 | 0% | 32.134.000 | 8.122.116 | 1.126.482 | 3.357.355 | 7.496.713 | 10.453.683 | 38.800 | 1.538.636 |
|
|
|
| Đến 30% | 27.788.000 | 7.015.176 | 950.967 | 2.934.231 | 6.475.007 | 9.028.980 | 38.800 | 1.344.723 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 23.494.000 | 5.922.433 | 775.451 | 2.515.359 | 5.466.406 | 7.622.550 | 38.800 | 1.152.759 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 19.148.000 | 4.815.493 | 599.936 | 2.092.234 | 4.444.700 | 6.197.847 | 38.800 | 958.846 |
|
|
|
| Trên 70% | 13.761.000 | 3.444.419 | 380.542 | 1.567.049 | 3.179.199 | 4.433.188 | 38.800 | 718.160 |
| 01.03.04.00.20 Ký sự truyền hình | Tập ký sự | 20 | 0% | 37.515.000 | 9.475.751 | 1.364.225 | 3.903.803 | 8.746.118 | 12.195.896 | 40.400 | 1.789.067 |
|
|
|
| Đến 30% | 32.390.000 | 8.171.141 | 1.155.411 | 3.404.133 | 7.541.973 | 10.516.794 | 40.400 | 1.560.074 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 27.273.000 | 6.868.825 | 946.598 | 2.905.526 | 6.339.925 | 8.840.616 | 40.400 | 1.331.568 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 22.148.000 | 5.564.215 | 737.784 | 2.405.857 | 5.135.771 | 7.161.501 | 40.400 | 1.102.576 |
|
|
|
| Trên 70% | 15.742.000 | 3.933.427 | 476.767 | 1.781.801 | 3.630.553 | 5.062.571 | 40.400 | 816.578 |
| 01.03.04.00.30 Ký sự truyền hình | Tập ký sự | 30 | 0% | 53.071.000 | 13.388.467 | 1.929.768 | 5.558.028 | 12.357.555 | 17.231.813 | 58.600 | 2.547.179 |
|
|
|
| Đến 30% | 46.572.000 | 11.728.287 | 1.690.996 | 4.919.089 | 10.825.209 | 15.095.055 | 58.600 | 2.254.360 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 39.669.000 | 9.971.489 | 1.410.650 | 4.245.066 | 9.203.684 | 12.833.944 | 58.600 | 1.945.464 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 32.759.000 | 8.212.951 | 1.130.305 | 3.569.981 | 7.580.553 | 10.570.592 | 58.600 | 1.636.080 |
|
|
|
| Trên 70% | 27.678.000 | 6.983.296 | 751.124 | 3.052.238 | 6.445.582 | 8.987.948 | 58.600 | 1.398.805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.05.10.10 Phim tài liệu | Tập phim tài liệu | 10 | 0% | 38.731.000 | 10.140.367 | 1.188.660 | 3.402.007 | 9.359.559 | 13.051.300 | 30.500 | 1.559.099 |
|
|
|
| Đến 30% | 34.218.000 | 8.960.555 | 1.057.287 | 2.993.766 | 8.270.592 | 11.532.807 | 30.500 | 1.372.008 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 29.741.000 | 7.790.850 | 925.924 | 2.588.714 | 7.190.955 | 10.027.322 | 30.500 | 1.186.377 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 25.227.000 | 6.611.039 | 794.551 | 2.180.474 | 6.101.989 | 8.508.829 | 30.500 | 999.285 |
|
|
|
| Trên 70% | 19.610.000 | 5.143.360 | 630.338 | 1.672.299 | 4.747.322 | 6.619.833 | 30.500 | 766.395 |
| 01.03.05.10.20 Phim tài liệu | Tập phim tài liệu | 20 | 0% | 63.324.000 | 16.776.067 | 1.188.660 | 5.659.026 | 15.484.310 | 21.591.871 | 30.500 | 2.593.465 |
|
|
|
| Đến 30% | 55.320.000 | 14.655.919 | 1.057.287 | 4.927.594 | 13.527.414 | 18.863.105 | 30.500 | 2.258.258 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 47.313.000 | 12.534.776 | 925.924 | 4.196.163 | 11.569.598 | 16.133.058 | 30.500 | 1.923.052 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 39.309.000 | 10.414.628 | 794.551 | 3.464.731 | 9.612.702 | 13.404.292 | 30.500 | 1.587.845 |
|
|
|
| Trên 70% | 29.292.000 | 7.760.957 | 630.338 | 2.549.379 | 7.163.363 | 9.988.847 | 30.500 | 1.168.350 |
| 01.03.05.10.30 Phim tài liệu | Tập phim tài liệu | 30 | 0% | 97.750.000 | 25.129.925 | 4.710.720 | 8.422.093 | 23.194.920 | 32.343.819 | 88.300 | 3.859.746 |
|
|
|
| Đến 30% | 86.755.000 | 22.283.054 | 4.285.598 | 7.440.827 | 20.567.259 | 28.679.715 | 88.300 | 3.410.043 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 75.760.000 | 19.436.184 | 3.860.476 | 6.459.560 | 17.939.598 | 25.015.610 | 88.300 | 2.960.340 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 64.756.000 | 16.587.012 | 3.435.354 | 5.477.231 | 15.309.812 | 21.348.545 | 88.300 | 2.510.150 |
|
|
|
| Trên 70% | 51.010.000 | 13.027.600 | 2.903.952 | 4.250.382 | 12.024.475 | 16.767.354 | 88.300 | 1.947.900 |
| 01.03.05.10.40 Phim tài liệu | Tập phim tài liệu | 45 | 0% | 147.110.000 | 37.597.628 | 7.945.255 | 12.572.541 | 34.702.611 | 48.390.550 | 139.400 | 5.761.847 |
|
|
|
| Đến 30% | 130.426.000 | 33.235.427 | 7.452.264 | 11.072.469 | 30.676.299 | 42.776.119 | 139.400 | 5.074.382 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 113.764.000 | 28.878.815 | 6.959.273 | 9.574.523 | 26.655.147 | 37.168.881 | 139.400 | 4.387.891 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 97.080.000 | 24.516.614 | 6.466.282 | 8.074.450 | 22.628.835 | 31.554.449 | 139.400 | 3.700.425 |
|
|
|
| Trên 70% | 76.255.000 | 19.071.621 | 5.850.044 | 6.202.283 | 17.603.106 | 24.546.395 | 139.400 | 2.842.433 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.06.00.10 Tạp chí | Tạp chí | 15 | 0% | 14.356.000 | 3.477.648 | 1.101.350 | 1.413.959 | 3.209.869 | 4.475.955 | 29.700 | 648.001 |
|
|
|
| Đến 30% | 12.741.000 | 3.078.891 | 1.005.009 | 1250.237 | 2.841.817 | 3.962.730 | 28.900 | 572.969 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 11.115.000 | 2.677.558 | 908.442 | 1.085.453 | 2.471.386 | 3.446.188 | 28.900 | 497.450 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 9.486.000 | 2.275.161 | 810.757 | 920.668 | 2.099.974 | 2.928.278 | 28.900 | 421.931 |
|
|
|
| Trên 70% | 7.469.000 | 1.778.596 | 694.060 | 716.548 | 1.641.644 | 2.289.166 | 20.600 | 328.385 |
| 01.03.06.00.20 Tạp chí | Tạp chí | 20 | 0% | 19.692.000 | 4.757.656 | 1.567.118 | 1.929.576 | 4.391.316 | 6.123.407 | 38.800 | 884.302 |
|
|
|
| Đến 30% | 17.043.000 | 4.163.140 | 1.181.561 | 1.686.120 | 3.842.578 | 5.358.227 | 38.800 | 772.729 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 14.261.000 | 3.516.037 | 872.750 | 1.420.338 | 3.245.303 | 4.525.365 | 30.500 | 650.924 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 11.585.000 | 2.894.588 | 563.948 | 1.165.187 | 2.671.705 | 3.725.520 | 30.500 | 533.992 |
|
|
|
| Trên 70% | 9.032.000 | 2.121.782 | 953.347 | 848.375 | 1.958.405 | 2.730.869 | 30.500 | 388.800 |
| 01.03.06.00.30 Tạp chí | Tạp chí | 30 | 0% | 27.612.000 | 6.682.592 | 2.155.974 | 2.712.037 | 6.168.032 | 8.600.923 | 49.500 | 1.242.895 |
|
|
|
| Đến 30% | 24.218.000 | 5.847.227 | 1.942.881 | 2.369.710 | 5.396.990 | 7.525.755 | 49.500 | 1.086.010 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 20.796.000 | 5.004.599 | 1.729.783 | 2.024.194 | 4.619.245 | 6.441.239 | 49.500 | 927.664 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 17.383.000 | 4.164.432 | 1.516.680 | 1.679.741 | 3.843.771 | 5.359.890 | 48.700 | 769.805 |
|
|
|
| Trên 70% | 13.095.000 | 3.108.357 | 1.250.146 | 1.247.047 | 2.869.014 | 4.000.654 | 48.700 | 571.507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
12.1 | TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.07.11.10 Tọa đàm trường quay trực tiếp | Chương trình | 15 | 0% | 12.107.000 | 2.702.181 | 1.900.027 | 1.016.349 | 2.494.113 | 3.477.879 | 50.300 | 465.781 |
|
|
|
| Đến 30% | 10.127.000 | 2.218.761 | 1.768.937 | 819.671 | 2.047.916 | 2.855.687 | 40.400 | 375.646 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.11.20 Tọa đàm trường quay trực tiếp | Chương trình | 30 | 0% | 22.373.000 | 5.201.309 | 2.702.297 | 1.964.659 | 4.800.808 | 6.694.417 | 108.900 | 900.380 |
|
|
|
| Đến 30% | 15.916.000 | 3.625.614 | 2.272.636 | 1.326.783 | 3.346.442 | 4.666.397 | 70.100 | 608.049 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.11.30 Tọa đàm trường quay trực tiếp | Chương trình | 45 | 0% | 26.091.000 | 6.044.338 | 3.219.907 | 2.277.218 | 5.578.924 | 7.779.450 | 147.700 | 1.043.622 |
|
|
|
| Đến 30% | 18.844.000 | 4.279.748 | 2.722.342 | 1.567.049 | 3.950.207 | 5.508.309 | 98.200 | 718.160 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
12.2 | TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU |
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 01.03.07.12.10 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | Chương trình | 15 | 0% | 10.777.000 | 2.440.018 | 1.524.356 | 947.246 | 2.252.137 | 3.140.459 | 38.800 | 434.112 |
|
|
|
| Đến 30% | 8.527.000 | 1.894.759 | 1.356.274 | 726.116 | 1.748.862 | 2.438.676 | 29.700 | 332.770 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.12.20 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | Chương trình | 20 | 0% | 14.115.000 | 3.242.128 | 1.787.530 | 1.269.374 | 2.992.484 | 4.172.826 | 69.300 | 581.739 |
|
|
|
| Đến 30% | 9.716.000 | 2.168.527 | 1.492.573 | 832.429 | 2.001.550 | 2.791.033 | 48.700 | 381.492 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.12.30 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 20.132.000 | 4.715.655 | 2.211.118 | 1.840.273 | 4.352.550 | 6.069.349 | 99.800 | 843.375 |
|
|
|
| Đến 30% | 13.685.000 | 3.146.401 | 1.765.603 | 1.200.270 | 2.904.128 | 4.049.618 | 69.300 | 550.070 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.12.40 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | Chương trình | 40 | 0% | 23.387.000 | 5.463.097 | 2.619.169 | 2.119.875 | 5.042.439 | 7.031.355 | 139.400 | 971.514 |
|
|
|
| Đến 30% | 16.276.000 | 3.737.711 | 2.117.978 | 1.419.275 | 3.449.907 | 4.810.672 | 89.900 | 650.437 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
12.3 | TỌA ĐÀM NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.07.22.10 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau | Chương trình | 15 | 0% | 13.008.000 | 3.310.438 | 483.504 | 1.274.689 | 3.055.534 | 4.260.745 | 38.800 | 584.175 |
|
|
|
| Đến 30% | 10.893.000 | 2.794.738 | 354.417 | 1.064.190 | 2.579.543 | 3.597.007 | 15.500 | 487.706 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.22.20 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau | Chương trình | 20 | 0% | 18.971.000 | 4.814.991 | 739.301 | 1.868.977 | 4.444.236 | 6.197.201 | 49.500 | 856.530 |
|
|
|
| Đến 30% | 14.773.000 | 3.779.257 | 483.602 | 1.446.065 | 3.488.254 | 4.864.145 | 48.700 | 662.715 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.22.30 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 24.611.000 | 6.217.953 | 1.067.196 | 2.410.109 | 5.739.171 | 8.002.903 | 69.300 | 1.104.525 |
|
|
|
| Đến 30% | 18.317.000 | 4.664.888 | 684.844 | 1.775.635 | 4.305.691 | 6.004.009 | 68.500 | 813.752 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
13.1 | Giao lưu trường quay trực tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.08.11.10 Giao lưu trường quay trực tiếp | Chương trình | 30 | 0% | 42.224.000 | 10.110.159 | 4.398.897 | 3.649.715 | 9.331.676 | 13.012.420 | 48.700 | 1.672.621 |
|
|
|
| Đến 30% | 36.297.000 | 8.646.267 | 4.051.871 | 3.051.387 | 7.980.504 | 11.128.298 | 40.400 | 1.398.415 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2 | Giao lưu trường quay ghi hình phát sau |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.08.12.10 Giao lưu trường quay ghi hình phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 23.338.000 | 5.155.608 | 3.286.323 | 2.381.405 | 4.758.626 | 6.635.597 | 28.900 | 1.091.370 |
|
|
|
| Đến 30% | 19.087.000 | 4.265.569 | 2.935.025 | 1.672.512 | 3.937.120 | 5.490.060 | 20.600 | 766.492 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
13.3 | Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.08.21.10 Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp | Chương trình | 30 | 0% | 48.396.000 | 7.850.404 | 18.580.957 | 3.130.909 | 7.245.923 | 10.103.972 | 48.700 | 1.434.859 |
|
|
|
| Đến 30% | 45.741.000 | 7.314.883 | 18.343.664 | 2.683.333 | 6.751.637 | 9.414.722 | 3.050 | 1.229.740 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
13.4 | Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.08.22.10 Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 24.537.000 | 6.199.510 | 730.166 | 2.645.060 | 5.722.148 | 7.979.165 | 48.700 | 1.212.200 |
|
|
|
| Đến 30% | 22.045.000 | 5.696.662 | 492.872 | 2.211.304 | 5.258.019 | 7.331.968 | 40.400 | 1.013.415 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
13.5 | Giao lưu trường quay trực tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.08.30.20 Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật | Chương trình | 90 | 0% | 76.396.000 | 16.958.654 | 13.034.105 | 6.085.339 | 15.652.837 | 21.826.871 | 49.500 | 2.788.839 |
|
|
|
| Đến 30% | 70.442.000 | 15.487.964 | 12.685.141 | 5.484.885 | 14.295.391 | 19.933.999 | 41.200 | 2.513.658 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.10.01.10 Tường thuật trực tiếp | Chương trình | 45 | 0% | 77.201.000 | 13.490.492 | 26.155.414 | 5.239.090 | 12.451.724 | 17.363.125 | 99.800 | 2.401.013 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.10.01.20 Tường thuật trực tiếp | Chương trình | 60 | 0% | 81.924.000 | 13.649.462 | 30.255.542 | 5.303.941 | 12.598.454 | 17.567.730 | 118.000 | 2.430.734 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.10.01.30 Tường thuật trực tiếp | Chương trình | 90 | 0% | 88.025.000 | 13.954.334 | 35.195.300 | 5.429.390 | 12.879.850 | 17.960.120 | 118.000 | 2.488.225 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.10.01.40 Tường thuật trực tiếp | Chương trình | 120 | 0% | 90.918.000 | 14.265.197 | 36.874.621 | 5.556.965 | 13.166.776 | 18.360.220 | 147.700 | 2.546.692 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.10.01.50 Tường thuật trực tiếp | Chương trình | 150 | 0% | 93.809.000 | 14.570.069 | 38.553.959 | 5.682.414 | 13.448.173 | 18.752.609 | 197.200 | 2.604.183 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.10.01.60 Tường thuật trực tiếp | Chương trình | 180 | 0% | 96.513.000 | 14.840.208 | 40.233.244 | 5.790.853 | 13.697.512 | 19.100.296 | 197.200 | 2.653.880 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.13.01.10 Trả lời khán giả trực tiếp | Chương trình | 60 | 0% | 22.514.000 | 5.245.024 | 2.553.424 | 2.087.982 | 4.841.158 | 6.750.682 | 79.200 | 956.897 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.13.02.10 Trả lời khán giả ghi hình phát sau | Chương trình | 15 | 0% | 20.709.000 | 5.241.045 | 952.784 | 1.997.616 | 4.837.484 | 6.745.559 | 19.000 | 915.484 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.13.02.20 Trả lời khán giả ghi hình phát sau (trả lời câu hỏi thông thường) | Chương trình | 30 | 0% | 12.467.000 | 3.128.227 | 635.735 | 1.186.450 | 2.887.354 | 4.026.228 | 59.400 | 543.736 |
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| ||||||
| 01.03.14.00.10 chương trình truyền hình trên internet | Chương trình | 5 | 0% | 142.000 | 32.967 | 17.846 | 12.758 | 30.428 | 42.469 | - | 5.847 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.14.00.20 chương trình truyền hình trên internet | Chương trình | 10 | 0% | 187.000 | 44.411 | 17.846 | 18.073 | 40.992 | 57.160 | - | 8.283 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.14.00.30 chương trình truyền hình trên internet | Chương trình | 15 | 0% | 249.000 | 59.756 | 21.266 | 24.452 | 55.155 | 76.910 | - | 11.206 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.14.00.40 chương trình truyền hình trên internet | Chương trình | 20 | 0% | 277.000 | 67.136 | 21.266 | 27.641 | 61.966 | 86.408 | - | 12.668 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.14.00.50 chương trình truyền hình trên internet | Chương trình | 30 | 0% | 415.000 | 100.286 | 32.333 | 41.462 | 92.564 | 129.074 | - | 19.002 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.14.00.60 chương trình truyền hình trên internet | Chương trình | 45 | 0% | 460.000 | 110.125 | 40.088 | 45.714 | 101.646 | 141.738 | - | 20.950 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
17.1 | CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.15.10.00 chương trình biên tập trong nước | Chương trình | 15 | 0% | 1.151.000 | 284.355 | 71.692 | 111.044 | 262.460 | 365.984 | 4.550 | 50.890 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.15.10.20 chương trình biên tập trong nước | Chương trình | 30 | 0% | 2.160.000 | 550.579 | 71.692 | 216.825 | 508.184 | 708.630 | 4.550 | 99.368 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
17.2 | CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP NƯỚC NGOÀI |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.15.20.00 Chương trình biên tập nước ngoài | Chương trình | 15 | 0% | 1.442.000 | 360.377 | 73.286 | 142.406 | 332.628 | 463.828 | 4.550 | 65.263 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.15.20.10 Chương trình biên tập nước ngoài | Chương trình | 30 | 0% | 2.746.000 | 703.910 | 73.286 | 280.081 | 649.709 | 905.977 | 4.550 | 128.358 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
- 1Quyết định 1460/QĐ-UBND năm 2020 phê duyệt danh mục đặt hàng thực hiện các nhiệm vụ khoa học và công nghệ tỉnh Hưng Yên năm 2021
- 2Quyết định 12/2021/QĐ-UBND về Bộ đơn giá đặt hàng cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh An Giang
- 3Quyết định 3094/QĐ-UBND năm 2020 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Yên Bái
- 4Quyết định 1428/QĐ-UBND năm 2021 về Bộ đơn giá đặt hàng cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách sản xuất chương trình truyền hình tuyên truyền nhiệm vụ chính trị trên địa bàn tỉnh Kiên Giang
- 5Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định về đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang
- 6Quyết định 38/2021/QĐ-UBND quy định về việc áp dụng định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
- 7Quyết định 2501/QĐ-UBND năm 2021 quy định về Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước về sản xuất chương trình truyền hình và chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
- 8Quyết định 44/2021/QĐ-UBND về đơn giá sản xuất chương trình truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị của thành phố Hải Phòng
- 9Quyết định 1926/QĐ-UBND-HC năm 2021 về Bộ đơn giá đặt hàng cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Đồng Tháp
- 10Quyết định 04/2022/QĐ-UBND quy định về giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực sản xuất chương trình truyền hình trên địa bàn thành phố Đà Nẵng năm 2022
- 11Quyết định 3155/QĐ-UBND năm 2023 đơn giá, đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 1Quyết định 27/2022/QĐ-UBND sửa đổi Điều 2 của Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang và Điều 2 của Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang
- 2Quyết định 30/2023/QĐ-UBND sửa đổi Điều 2 của Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang và Điều 2 của Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang
- 1Luật giá 2012
- 2Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 3Thông tư 25/2014/TT-BTC quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 6Nghị định 149/2016/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 7Thông tư 03/2018/TT-BTTTT về Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 8Nghị định 32/2019/NĐ-CP quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên
- 9Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật sửa đổi 2020
- 10Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 11Quyết định 1460/QĐ-UBND năm 2020 phê duyệt danh mục đặt hàng thực hiện các nhiệm vụ khoa học và công nghệ tỉnh Hưng Yên năm 2021
- 12Quyết định 12/2021/QĐ-UBND về Bộ đơn giá đặt hàng cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh An Giang
- 13Quyết định 3094/QĐ-UBND năm 2020 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Yên Bái
- 14Quyết định 1428/QĐ-UBND năm 2021 về Bộ đơn giá đặt hàng cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách sản xuất chương trình truyền hình tuyên truyền nhiệm vụ chính trị trên địa bàn tỉnh Kiên Giang
- 15Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định về đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang
- 16Quyết định 38/2021/QĐ-UBND quy định về việc áp dụng định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
- 17Quyết định 2501/QĐ-UBND năm 2021 quy định về Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước về sản xuất chương trình truyền hình và chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
- 18Quyết định 44/2021/QĐ-UBND về đơn giá sản xuất chương trình truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị của thành phố Hải Phòng
- 19Quyết định 1926/QĐ-UBND-HC năm 2021 về Bộ đơn giá đặt hàng cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Đồng Tháp
- 20Quyết định 04/2022/QĐ-UBND quy định về giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực sản xuất chương trình truyền hình trên địa bàn thành phố Đà Nẵng năm 2022
- 21Quyết định 3155/QĐ-UBND năm 2023 đơn giá, đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định về đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang
- Số hiệu: 26/2021/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 29/07/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Tiền Giang
- Người ký: Nguyễn Văn Mười
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra