- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 3Quyết định 32/2021/QĐ-UBND quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 4Nghị quyết 52/NQ-HĐND năm 2022 về Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3155/QĐ-UBND | Thừa Thiên Huế, ngày 29 tháng 12 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH ĐƠN GIÁ, ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Nghị quyết số 52/NQ-HĐND ngày 03 tháng 6 năm 2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế;
Căn cứ Quyết định số 32/2021/QĐ-UBND ngày 18 tháng 5 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành Quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế;
Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 3558/TTr- STTTT ngày 21 tháng 12 năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này đơn giá và đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế (chi tiết theo Phụ lục đính kèm).
Điều 2. Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp với Sở Tài chính và các cơ quan, đơn vị có liên quan triển khai, theo dõi, kiểm tra việc thực hiện Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC 1
ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3155/QĐ-UBND ngày 29/12/2023 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)
A. PHẠM VI, ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG
1. Đối tượng: Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh, các Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao cấp huyện.
2. Phạm vi: Công tác sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.
B. HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
1. Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình là đơn giá tối đa áp dụng để quản lý, sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình quản lý, sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình được xây dựng theo định mức kinh tế - kỹ thuật đã được UBND tỉnh phê duyệt tại Quyết định số 32/2021/QĐ-UBND và chưa bao gồm chi phí gián tiếp (chi phí chung), các chi phí trực tiếp ngoài định mức và các chi phí liên quan (nếu có).
2. Căn cứ tình hình thực tế, Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có thẩm quyền quy định cụ thể đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình nhưng không được vượt quá đơn giá ban hành tại Quyết định này.
3. Các Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao cấp huyện áp dụng đơn giá bằng 70% đơn giá xây dựng tại bộ đơn giá này.
4. Đơn giá được xác định theo định mức quy định tại Quyết định số 32/2021/QĐ-UBND ngày 18 tháng 5 năm 2021 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành Quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.
Đơn giá bao gồm những chi phí sau:
- Chi phí vật liệu: là giá trị bằng tiền của hao phí vật liệu cần thiết để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công.
- Chi phí nhân công: là giá trị bằng tiền của hao phí nhân công tham gia để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công. Lương cơ sở: 1.800.000 đồng/tháng áp dụng theo Nghị định số 24/2023/NĐ- CP ngày 14/05/2023 quy định về mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Chi phí ngày công được tính toán dựa trên mức lương cơ sở theo hệ số bậc lương tương ứng trong 22 ngày công làm việc trong tháng đối với mỗi chức danh nghề nghiệp của nhân công.
- Chi phí máy, thiết bị sử dụng: là giá trị bằng tiền của hao phí công cụ, dụng cụ, máy, thiết bị để hoàn thành 01 đơn vị khối lượng công việc hoặc 01 sản phẩm dịch vụ sự nghiệp công.
5. Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong công tác sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình không bao gồm những chi phí sau:
- Hao phí truyền dẫn, phát sóng, đăng tải chương trình lên mạng internet;
- Chi phí di chuyển của lao động trực tiếp sản xuất đến nơi tác nghiệp ở ngoài phạm vi địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương mà cơ quan sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đóng trụ sở (nếu có);
- Chi phí trực tiếp ngoài đơn giá bao gồm các khoản chi trực tiếp phục vụ công tác sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình nhưng chưa được quy định trong phạm vi của định mức kinh tế - kỹ thuật và đơn giá.
- Công tác phí, chi phí di chuyển, chi phí làm thêm giờ cho nhân công thực hiện cung cấp dịch vụ (nếu có).
- Chi phí chuyên gia (nếu có);
- Chi phí quản lý chung cho sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình;
- Chi phí biểu diễn nghệ thuật thể hiện trong chương trình phát thanh, truyền hình (nếu có);
- Chi phí mua tài liệu, bản quyền (nếu có).
- Chi phí thuê đường truyền phục vụ hoạt động phát thanh, truyền hình trực tiếp; chi phí vận hành kỹ thuật phục vụ hoạt động phát thanh, truyền hình.
- Các chi phí có liên quan khác nằm ngoài phạm vi của đơn giá.
Khi lập dự toán sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình hoặc xây dựng đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình, ngoài việc xác định các chi phí trực tiếp trên cơ sở đơn giá tại bộ đơn giá này, đơn vị sử dụng bộ đơn giá này được tính bổ sung các chi phí liệt kê trên.
6. Trường hợp chương trình cùng thể loại có thời lượng khác với thời lượng quy định trong đơn giá: Đối với các chương trình có thời lượng sản xuất thực tế (không bao gồm thời lượng quảng cáo, nếu có) có sai số tăng, giảm không quá 3% (nhưng không quá 30 giây đối với chương trình có thời lượng từ 10 phút trở lên) so với thời lượng của đơn giá thì được áp dụng theo đơn giá này. Đối với các chương trình có thời lượng sản xuất thực tế (không bao gồm thời lượng quảng cáo, nếu có) có sai số tăng, giảm quá 3% (hoặc quá 30 giây đối với chương trình có thời lượng từ 10 phút trở lên) so với thời lượng của đơn giá thì áp dụng công thức để nội suy ra đơn giá theo thời lượng thực tế của chương trình có cùng thể loại, cụ thể: Trường hợp đơn giá tối đa sản xuất chương trình đã ban hành có 02 nấc thời lượng mà việc sản xuất chương trình thực tế có cùng thể loại nhưng có thời thời lượng khác với thời lượng và nằm trong khoảng giữa 02 nấc thời lượng trong bảng đơn giá thì được tính bằng công thức nội suy:
G = g1 + (g2 - g1) x (B - b1) : (b2 - b1)
Trong đó:
G: Đơn giá sản xuất chương trình tương ứng tại thời lượng B.
B: Thời lượng chương trình cần xác định đơn giá.
b1: Thời lượng tại cận dưới liền kề với thời lượng B.
b2: Thời lượng tại cận trên liền kề với thời lượng B.
g1: Đơn giá sản xuất chương trình tại cận dưới b1.
g2: Đơn giá sản xuất chương trình tại cận trên b2.
Trường hợp đơn giá tối đa sản xuất thể loại chương trình đã ban hành chỉ có một thời lượng hoặc thời lượng của chương trình sản xuất ngoài khoảng thời lượng tối thiểu hoặc tối đa trong thể loại thì áp dụng tính đơn giá bình quân theo thời lượng (phút) như sau:
G = (g1: b1) x B
Trong đó:
G: Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh cần xác định định mức theo thời lượng thực tế.
g1: Đơn giá đã quy định cho sản xuất chương trình có thời lượng gần nhất với thời lượng chương trình sản xuất.
b1: Thời lượng chương trình có trong đơn giá tương ứng với đơn giá g1.
B: Thời lượng chương trình sản xuất thực tế cần xác định đơn giá.
7. Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên Huế thực hiện rà soát, cập nhật đơn giá định kỳ hoặc khi có thay đổi các yếu tố đầu vào cấu thành đơn giá như giá vật liệu, giá máy, thiết bị hoặc quy định về mức lương hoặc khi có quy định khác của pháp luật.
C. ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH
Mã hiệu | Danh mục | Đơn giá (đồng) |
|
|
|
13.01.00.00.00 | Bản tin thời sự |
|
13.01.00.01.00 | Bản tin thời sự trực tiếp |
|
13.01.00.01.02 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 2.476.206 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 2.103.870 |
| Trên 30% đến 50% | 1.721.600 |
| Trên 50% đến 70% | 1.345.331 |
| Trên 70% | 875.919 |
13.01.00.01.03 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 4.045.890 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 3.463.120 |
| Trên 30% đến 50% | 2.871.041 |
| Trên 50% đến 70% | 2.280.118 |
| Trên 70% | 1.554.684 |
13.01.00.02.00 | Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
|
13.01.00.02.02 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 2.229.050 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 1.870.363 |
| Trên 30% đến 50% | 1.509.727 |
| Trên 50% đến 70% | 1.135.197 |
| Trên 70% | 689.600 |
13.01.00.02.03 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 3.514.786 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 2.952.791 |
| Trên 30% đến 50% | 2.394.232 |
| Trên 50% đến 70% | 1.828.900 |
| Trên 70% | 1.122.970 |
13.02.00.00.00 | Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau |
|
13.02.00.00.02 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 2.473.043 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 2.052.563 |
| Trên 30% đến 50% | 1.630.303 |
| Trên 50% đến 70% | 1.213.062 |
| Trên 70% | 694.071 |
13.04.00.00.00 | Chương trình thời sự tổng hợp |
|
13.04.00.01.00 | Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp |
|
13.04.00.01.01 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 4.966.682 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 4.203.559 |
| Trên 30% đến 50% | 3.441.787 |
| Trên 50% đến 70% | 2.682.489 |
| Trên 70% | 1.723.291 |
13.04.00.02.00 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau |
|
13.04.00.02.01 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 4.816.547 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 4.059.224 |
| Trên 30% đến 50% | 3.306.273 |
| Trên 50% đến 70% | 2.542.693 |
| Trên 70% | 1.589.140 |
13.07.00.00.00 | Chương trình tư vấn |
|
13.07.00.01.00 | Chương trình tư vấn trực tiếp |
|
13.07.00.00.01 | Thời lượng 30 phút | 3.354.002 |
13.07.00.02.00 | Chương trình tư vấn phát sau |
|
13.07.00.02.01 | Thời lượng 15 phút | 1.070.148 |
13.07.00.02.02 | Thời lượng 30 phút | 2.560.462 |
13.08.00.00.00 | Chương trình tọa đàm |
|
13.08.00.01.00 | Chương trình tọa đàm trực tiếp |
|
13.08.00.01.01 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại | 5.568.366 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 3.397.345 |
13.08.00.01.03 | Thời lượng 60 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại | 6.602.355 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 4.431.322 |
13.08.00.02.00 | Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau |
|
13.08.00.02.01 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại | 4.713.950 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 3.414.373 |
13.08.00.02.02 | Thời lượng 45 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại | 5.319.845 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 4.023.696 |
13.09.00.00.00 | Chương trình tạp chí |
|
13.09.00.02.04 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 5.005.875 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 4.798.991 |
| Trên 30% đến 50% | 4.580.259 |
| Trên 50% đến 70% | 4.366.876 |
| Trên 70% | 4.108.679 |
13.10.00.00.00 | Chương trình điểm báo |
|
13.10.00.02.00 | Chương trình điểm báo trong nước phát sau |
|
13.10.00.02.01 | Thời lượng 5 phút | 90.370 |
13.11.00. 00.00 | Phóng sự |
|
13.11.01.00. 00 | Phóng sự chính luận |
|
13.11.01.00.01 | Thời lượng 5 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 1.630.611 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 1.470.687 |
| Trên 30% đến 50% | 1.348.711 |
| Trên 50% đến 70% | 1.229.311 |
| Trên 70% | 1.076.841 |
13.11.01.00.02 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 2.677.393 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 1.890.194 |
| Trên 30% đến 50% | 1.696.354 |
| Trên 50% đến 70% | 1.505.092 |
| Trên 70% | 1.278.745 |
13.11.02.00.00 | Phóng sự chân dung |
|
13.11.02.00.01 | Thời lượng 5 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 1.618.755 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 1.485.822 |
| Trên 30% đến 50% | 1.356.865 |
| Trên 50% đến 70% | 1.227.925 |
| Trên 70% | 1.066.738 |
13.11.02.00.02 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 2.855.165 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 2.657.591 |
| Trên 30% đến 50% | 2.456.023 |
| Trên 50% đến 70% | 2.258.448 |
| Trên 70% | 2.008.485 |
13.12.00.00.00 | Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh |
|
13.12.00.00.01 | Thời lượng 90 phút | 31.091.125 |
13.12.00.00.02 | Thời lượng 120 phút | 33.196.298 |
13.12.00.00.03 | Thời lượng 180 phút | 37.173.521 |
13.13.00.00.00 | Chương trình giao lưu |
|
13.13.00.01.00 | Chương trình giao lưu trực tiếp |
|
13.13.00.01.01 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 6.009.578 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 3.892.979 |
13.13.00.01.02 | Thời lượng 45 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 6.605.009 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 4.488.306 |
13.13.00.01.03 | Thời lượng 55 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 7.016.203 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 4.899.225 |
13.13.00.02.00 | Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
|
13.13.00.02.01 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 5.494.290 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 3.383.699 |
13.17.00.00.00 | Game show |
|
13.17.00.10.00 | Game show phát trực tiếp |
|
13.17.00.10.01 | Thời lượng 55 phút | 2.204.865 |
13.18.00.00.00 | Biên tập kịch truyền thanh |
|
13.18.00.00.02 | Thời lượng 30 phút | 3.903.233 |
13.20.00. 00.00 | Thu tác phẩm mới |
|
13.20.20.00.00 | Thu thơ, thu nhạc |
|
13.20.20.00.01 | Thời lượng 5 phút | 849.320 |
13.22.00.00.00 | Phát thanh văn học |
|
13.22.00.00.02 | Thời lượng 30 phút | 3.399.677 |
13.23.00.00.00 | Bình truyện |
|
13.23.00.00.01 | Thời lượng 30 phút | 2.701.389 |
13.25.00.00.00 | Chương trình phổ biến kiến thức |
|
13.25.10.00.00 | Chương trình dạy Tiếng Việt |
|
13.25.10.00.01 | Thời lượng 15 phút | 4.459.496 |
D. ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
Mã hiệu | Danh mục | Đơn giá |
01.03.01.00.00 | Bản tin truyền hình |
|
01.03.01.10.00 | Bản tin truyền hình ngắn |
|
01.03.01.10.10 | Thời lượng 05 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 2.888.988 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 2.479.000 |
| Trên 30% đến 50% | 2.062.314 |
| Trên 50% đến 70% | 1.649.741 |
| Trên 70% | 1.141.242 |
01.03.01.20.00 | Bản tin truyền hình trong nước |
|
01.03.01.22.00 | Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
|
01.03.01.22.10 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 5.436.557 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 4.538.730 |
| Trên 30% đến 50% | 3.639.284 |
| Trên 50% đến 70% | 2.734.879 |
| Trên 70% | 1.604.676 |
01.03.01.22.20 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 6.563.839 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 5.477.980 |
| Trên 30% đến 50% | 4.379.096 |
| Trên 50% đến 70% | 3.273.535 |
| Trên 70% | 1.910.153 |
01.03.01.22.30 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 7.723.134 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 6.591.361 |
| Trên 30% đến 50% | 5.260.906 |
| Trên 50% đến 70% | 3.942.642 |
| Trên 70% | 2.291.854 |
01.03.01.22.40 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 11.078.261 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 9.180.680 |
| Trên 30% đến 50% | 7.301.602 |
| Trên 50% đến 70% | 5.413.537 |
| Trên 70% | 3.068.599 |
01.03. 01.30.00 | Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch |
|
01.03.01.30.10 | Thời lượng 15 phút | 2.784.197 |
01.03.01.30.20 | Thời lượng 30 phút | 3.901.826 |
01.03. 01.50.00 | Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch |
|
01.03.01.50.10 | Thời lượng 10 phút | 1.739.957 |
01.03.01.60.00 | Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài |
|
01.03.01.60.10 | Thời lượng 15 phút | 3.191.887 |
01.03.01.70.00 | Bản tin truyền hình thời tiết |
|
01.03.01.70.10 | Thời lượng 05 phút | 2.109.357 |
01.03.01.80.00 | Bản tin truyền hình chạy chữ |
|
01.03.02.00.00 | Chương trình thời sự tổng hợp |
|
01.03.02.01.00 | Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
|
01.03.02.01.10 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 7.392.385 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 6.530.396 |
| Trên 30% đến 50% | 5.667.029 |
| Trên 50% đến 70% | 4.797.802 |
| Trên 70% | 3.707.393 |
01.03.02.01.20 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 9.167.995 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 8.013.581 |
| Trên 30% đến 50% | 6.822.483 |
| Trên 50% đến 70% | 5.654.374 |
| Trên 70% | 4.312.507 |
01.03.02.01.30 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 11.249.046 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 9.775.437 |
| Trên 30% đến 50% | 8.284.423 |
| Trên 50% đến 70% | 6.812.717 |
| Trên 70% | 4.975.851 |
01.03.02.02.00 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
|
01.03.02.02.10 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 5.208.260 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 4.347.302 |
| Trên 30% đến 50% | 3.498.489 |
| Trên 50% đến 70% | 2.647.953 |
| Trên 70% | 1.570.236 |
01.03.02.02.20 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 6.961.944 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 5.791.525 |
| Trên 30% đến 50% | 4.617.583 |
| Trên 50% đến 70% | 3.436.045 |
| Trên 70% | 1.980.530 |
01.03.02.02.30 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 8.552.061 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 7.100.705 |
| Trên 30% đến 50% | 5.653.910 |
| Trên 50% đến 70% | 4.181.064 |
| Trên 70% | 2.381.211 |
01.03.02.02.40 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 11.298.720 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 9.370.412 |
| Trên 30% đến 50% | 7.438.071 |
| Trên 50% đến 70% | 5.499.717 |
| Trên 70% | 3.096.194 |
01.03.03.00.00 | Phóng sự |
|
01.03.03.10.00 | Phóng sự chính luận |
|
01.03.03.10.10 | Thời lượng 05 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 3.181.975 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 2.816.121 |
| Trên 30% đến 50% | 2.456.861 |
| Trên 50% đến 70% | 2.093.583 |
| Trên 70% | 1.636.129 |
01.03.03.10.20 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 4.575.497 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 3.986.935 |
| Trên 30% đến 50% | 3.400.950 |
| Trên 50% đến 70% | 2.812.387 |
| Trên 70% | 2.080.268 |
01.03.03.10.30 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 5.958.195 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 5.148.976 |
| Trên 30% đến 50% | 4.346.353 |
| Trên 50% đến 70% | 3.539.709 |
| Trên 70% | 2.534.789 |
01.03.03.10.40 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 7.323.495 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 6.352.637 |
| Trên 30% đến 50% | 5.381.780 |
| Trên 50% đến 70% | 4.410.924 |
| Trên 70% | 3.196.177 |
01.03.03.30.00 | Phóng sự đồng hành |
|
01.03.03.30.10 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 5.164.320 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 4.352.327 |
| Trên 30% đến 50% | 3.540.335 |
| Trên 50% đến 70% | 2.728.343 |
| Trên 70% | 1.711.788 |
01.03.03.40.00 | Phóng sự chân dung |
|
01.03.03.40.10 | Thời lượng 05 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 2.092.658 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 1.835.060 |
| Trên 30% đến 50% | 1.578.905 |
| Trên 50% đến 70% | 1.321.291 |
| Trên 70% | 999.740 |
01.03.03.40.20 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 4.570.414 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 3.961.049 |
| Trên 30% đến 50% | 3.346.546 |
| Trên 50% đến 70% | 2.737.196 |
| Trên 70% | 5.039.227 |
01.03.03.40.30 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 6.019.844 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 5.234.788 |
| Trên 30% đến 50% | 4.451.176 |
| Trên 50% đến 70% | 3.666.119 |
| Trên 70% | 2.683.030 |
01.03.05.00.00 | Phim tài liệu |
|
01.03.05.10.00 | Phim tài liệu - sản xuất |
|
01.03.05.10.20 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 22.426.155 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 19.558.056 |
| Trên 30% đến 50% | 16.692.250 |
| Trên 50% đến 70% | 13.824.152 |
| Trên 70% | 10.239.623 |
01.03.05.10.30 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 34.786.094 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 30.610.451 |
| Trên 30% đến 50% | 26.434.808 |
| Trên 50% đến 70% | 22.256.873 |
| Trên 70% | 17.037.317 |
01.03.06.00.00 | Tạp chí |
|
01.03.06.00.10 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 6.675.174 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 5.957.388 |
| Trên 30% đến 50% | 5.241.255 |
| Trên 50% đến 70% | 4.516.687 |
| Trên 70% | 3.629.269 |
01.03.06.00.20 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 9.296.864 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 7.668.351 |
| Trên 30% đến 50% | 6.135.375 |
| Trên 50% đến 70% | 4.649.954 |
| Trên 70% | 4.613.284 |
01.03.06.00.30 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 12.935.525 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 11.408.876 |
| Trên 30% đến 50% | 9.875.621 |
| Trên 50% đến 70% | 8.345.697 |
| Trên 70% | 6.422.561 |
01.03.07.00.00 | Toạ đàm |
|
01.03.07.11.00 | Tọa đàm trường quay trực tiếp |
|
01.03.07.11.10 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 7.594.959 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 6.645.148 |
01.03.07.11.20 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 12.395.992 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 9.363.358 |
01.03.07.11.30 | Thời lượng 45 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 14.615.903 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 11.169.549 |
01.03.07.12.00 | Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
|
01.03.07.12.10 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 6.421.569 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 5.283.039 |
01.03.07.12.20 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 8.012.815 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 5.937.173 |
01.03.07.12.30 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 10.682.536 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 7.636.938 |
01.03.07.12.40 | Thời lượng 40 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 12.545.589 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 9.131.847 |
01.03.07.22.00 | Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
|
01.03.07.22.10 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 4.534.556 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 3.778.673 |
01.03.07.22.20 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 6.567.267 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 5.130.599 |
01.03.07.22.30 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 8.738.728 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 6.631.472 |
01.03.08.00.00 | Giao lưu |
|
01.03.08.11.00 | Giao lưu trường quay trực tiếp |
|
01.03.08.11.10 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 21.088.428 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 18.565.741 |
01.03.08.12.00 | Giao lưu trường quay ghi hình phát sau |
|
01.03.08.12.10 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 14.494.534 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 11.955.748 |
01.03.08.21.00 | Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp |
|
01.03.08.21.10 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 29.328.870 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 27.295.338 |
01.03.08.22.00 | Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau |
|
01.03.08.22.10 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 9.354.743 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 7.405.096 |
01.03.09.00.00 | Tư vấn qua truyền hình |
|
01.03.09.00.10 | Thời lượng 30 phút | 7.554.783 |
01.03.10.01.00 | Tường thuật trực tiếp |
|
01.03.10.01.10 | Thời lượng 45 phút | 42.665.132 |
01.03.10.01.20 | Thời lượng 60 phút | 47.140.732 |
01.03.10.01.30 | Thời lượng 90 phút | 52.657.439 |
01.03.10.01.40 | Thời lượng 120 phút | 54.859.747 |
01.03.10.01.50 | Thời lượng 150 phút | 57.085.663 |
01.03.10.01.60 | Thời lượng 180 phút | 59.202.960 |
01.03.11.00.00 | Hình hiệu, trailer |
|
01.03.11.10.00 | Trailer cổ động |
|
01.03.11.10.10 | Thời lượng 01 phút | 1.106.127 |
01.03.11.10.20 | Thời lượng 01 phút 30 giây | 1.262.071 |
01.03.11.10.30 | Thời lượng 02 phút 20 giây phút | 1.796.956 |
01.03.13.00.00 | Trả lời khán giả |
|
01.03.13.02.00 | Trả lời khán giả ghi hình phát sau |
|
| Dạng đơn thư ( thời lượng 15p) | 7.975.218 |
01.03.14.00.00 | Chương trình truyền hình trên mạng Internet |
|
01.03.14.00.10 | Chương trình 05 phút | 69.539 |
01.03.14.00.20 | Chương trình 10 phút | 96.099 |
01.03.14.00.30 | Chương trình 15 phút | 124.199 |
01.03.14.00.40 | Chương trình 20 phút | 146.635 |
01.03.14.00.50 | Chương trình 30 phút | 197.182 |
01.03.14.00.60 | Chương trình 45 phút | 229.710 |
PHỤ LỤC 2
ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH CỦA ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3155 /QĐ-UBND ngày 29/12/2023 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)
A. PHẠM VI, ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG
1. Đối tượng: Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh.
2. Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao cấp huyện chủ động xây dựng đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công theo nhu cầu thực tế dựa trên đơn giá và hướng dẫn sử dụng tại Phụ lục 1.
3. Phạm vi: Công tác sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước của Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh.
B. HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
1. Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình được áp dụng cho Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh. Đơn giá đặt hàng này được dùng để quản lý, sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình do Đài PT-TH tỉnh thực hiện trong phạm vi danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.
2. Đơn giá đặt hàng đã bao gồm toàn bộ chi phí thực hiện sản xuất 01 chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước: Chi phí nhân công trực tiếp, chi phí máy, thiết bị, vật liệu tham gia trực tiếp; chi phí nhuận bút, thù lao, chi phí quản lý và các chi phí liên quan khác, không tính lợi nhuận và chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng và các khoản mục chi phí tại khoản 3 và khoản 4.
3. Trường hợp thực hiện sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình có phát sinh thù lao cho người cung cấp thông tin và trả lời phỏng vấn, chi phí thù lao được tính bằng định mức 10% của mức tiền lương cơ sở cho mỗi chương trình thời lượng 15 phút. Như vậy, tổng chi phí thù lao với thời lượng lớn hơn 15 phút được tính theo công thức sau:
STT | Nội dung | Giá trị (đồng) | Giải thích |
1 | Mức lương cơ sở năm 2023 | 1.800.000 |
|
2 | Thù lao chi trả theo định mức 10% (với thời lượng 15 phút) | 180.000 | = 10% x 1.800.000 |
3 | Tỷ lệ chi trả theo định mức 10% (với thời lượng 60 phút) | 0,4 | = 60*10%/15 |
4 | Tổng thù lao phải trả | 252.000 | = 180.000+180.000 x 0,4 |
4. Phương án giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong công tác sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình không bao gồm những chi phí sau:
- Thuê dịch vụ truyền dẫn, phát sóng, đăng tải chương trình lên mạng internet.
- Chi phí di chuyển của lao động trực tiếp sản xuất đến nơi tác nghiệp ở ngoài phạm vi tỉnh Thừa Thiên Huế (nếu có).
- Đối với các chương trình phát thanh, truyền hình trực tiếp, tọa đàm, giao lưu: chưa bao gồm chi phí thuê bảo vệ, thuê mướn khác (nếu có) và các chi phí đặc thù khác.
- Chi phí khấu hao tài sản cố định là trụ sở làm việc và tài sản cố định dùng chung.
- Chi phí liên quan đến hoạt động nghệ thuật trong nội dung chương trình.
- Chi phí đặc thù khác (nếu có) để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình.
- Chi phí chuyên gia (nếu có).
- Chi phí biểu diễn nghệ thuật thể hiện trong chương trình phát thanh (nếu có).
- Thuế và các khoản phải nộp theo quy định của pháp luật.
- Lợi nhuận (nếu có).
Khi lập dự toán sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình, ngoài việc xác định các chi phí trên cơ sở của đơn giá đặt hàng này, Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh được tính bổ sung các chi phí liệt kê nêu trên.
5. Đối với các chương trình sản xuất phát thanh và truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước có nội dung, thời lượng…không thuộc phạm vi quy định tại Quyết định số 32/2021/QĐ-UBND ngày 18 tháng 5 năm 2022 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành quy định về Định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế, Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh chủ động xây dựng dự toán theo quy định của pháp luật.
6. Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh thực hiện rà soát, cập nhật giá dịch vụ sự nghiệp công, báo cáo cấp có thẩm quyền khi có thay đổi các yếu tố đầu vào cấu thành giá dịch vụ sự nghiệp công như giá vật liệu, giá máy, thiết bị, cơ cấu nhân công… với tỷ lệ tối thiểu 10% hoặc khi Nhà nước thay đổi chính sách tiền lương, hoặc khi có quy định khác của pháp luật.
C. ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH
Mã hiệu | Danh mục | Đơn giá đặt hàng |
13.01.00.00.00 | Bản tin thời sự |
|
13.01.00.01.00 | Bản tin thời sự trực tiếp |
|
13.01.00.01.02 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 3.944.576 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 3.351.448 |
| Trên 30% đến 50% | 2.742.494 |
| Trên 50% đến 70% | 2.143.101 |
| Trên 70% | 1.395.331 |
13.01.00.01.03 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 6.445.070 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 5.516.722 |
| Trên 30% đến 50% | 4.573.545 |
| Trên 50% đến 70% | 3.632.209 |
| Trên 70% | 2.476.599 |
13.01.00.02.00 | Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
|
13.01.00.02.02 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 3.550.858 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 2.979.473 |
| Trên 30% đến 50% | 2.404.982 |
| Trên 50% đến 70% | 1.808.359 |
| Trên 70% | 1.098.527 |
13.01.00.02.03 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 5.599.025 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 4.703.772 |
| Trên 30% đến 50% | 3.813.992 |
| Trên 50% đến 70% | 2.913.423 |
| Trên 70% | 1.788.882 |
13.02.00.00.00 | Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau |
|
13.02.00.00.02 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 3.939.537 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 3.269.716 |
| Trên 30% đến 50% | 2.597.059 |
| Trên 50% đến 70% | 1.932.398 |
| Trên 70% | 1.105.650 |
13.04.00.00.00 | Chương trình thời sự tổng hợp |
|
13.04.00.01.00 | Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp |
|
13.04.00.01.01 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 7.911.884 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 6.696.235 |
| Trên 30% đến 50% | 5.482.739 |
| Trên 50% đến 70% | 4.273.183 |
| Trên 70% | 2.745.188 |
13.04.00.02.00 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau |
|
13.04.00.02.01 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 7.672.720 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 6.466.311 |
| Trên 30% đến 50% | 5.266.865 |
| Trên 50% đến 70% | 4.050.489 |
| Trên 70% | 2.531.487 |
13.07.00.00.00 | Chương trình tư vấn |
|
13.07.00.01.00 | Chương trình tư vấn trực tiếp |
|
13.07.00.00.01 | Thời lượng 30 phút | 5.342.897 |
13.07.00.02.00 | Chương trình tư vấn phát sau |
|
13.07.00.02.01 | Thời lượng 15 phút | 1.704.737 |
13.07.00.02.02 | Thời lượng 30 phút | 4.078.795 |
13.08.00.00.00 | Chương trình tọa đàm |
|
13.08.00.01.00 | Chương trình tọa đàm trực tiếp |
|
13.08.00.01.01 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại | 8.870.362 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 5.411.943 |
13.08.00.01.03 | Thời lượng 60 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại | 10.517.498 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 7.059.060 |
13.08.00.02.00 | Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau |
|
13.08.00.02.01 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại | 7.509.284 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 5.439.068 |
13.08.00.02.02 | Thời lượng 45 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại | 8.474.470 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 6.409.714 |
13.09.00.00.00 | Chương trình tạp chí |
|
13.09.00.02.04 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 7.974.318 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 7.644.753 |
| Trên 30% đến 50% | 7.296.315 |
| Trên 50% đến 70% | 6.956.398 |
| Trên 70% | 6.545.092 |
13.10.00.00.00 | Chương trình điểm báo |
|
13.10.00.02.00 | Chương trình điểm báo trong nước phát sau |
|
13.10.00.02.01 | Thời lượng 5 phút | 143.959 |
13.11.00. 00.00 | Phóng sự |
|
13.11.01.00. 00 | Phóng sự chính luận |
|
13.11.01.00.01 | Thời lượng 5 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 2.597.550 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 2.342.792 |
| Trên 30% đến 50% | 2.148.486 |
| Trên 50% đến 70% | 1.958.282 |
| Trên 70% | 1.715.399 |
13.11.01.00.02 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 4.265.065 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 3.011.063 |
| Trên 30% đến 50% | 2.702.278 |
| Trên 50% đến 70% | 2.397.599 |
| Trên 70% | 2.037.030 |
13.11.02.00.00 | Phóng sự chân dung |
|
13.11.02.00.01 | Thời lượng 5 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 2.578.664 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 2.366.902 |
| Trên 30% đến 50% | 2.161.475 |
| Trên 50% đến 70% | 1.956.075 |
| Trên 70% | 1.699.305 |
13.11.02.00.02 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 4.548.254 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 4.233.521 |
| Trên 30% đến 50% | 3.912.425 |
| Trên 50% đến 70% | 3.597.689 |
| Trên 70% | 3.199.501 |
13.12.00.00.00 | Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh |
|
13.12.00.00.01 | Thời lượng 90 phút | 49.527.908 |
13.12.00.00.02 | Thời lượng 120 phút | 52.881.431 |
13.12.00.00.03 | Thời lượng 180 phút | 59.217.114 |
13.13.00.00.00 | Chương trình giao lưu |
|
13.13.00.01.00 | Chương trình giao lưu trực tiếp |
|
13.13.00.01.01 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 9.573.208 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 6.201.484 |
13.13.00.01.02 | Thời lượng 45 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 10.521.725 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 7.149.834 |
13.13.00.01.03 | Thời lượng 55 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 11.176.754 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 7.804.425 |
13.13.00.02.00 | Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
|
13.13.00.02.01 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 8.752.359 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30% | 5.390.205 |
13.17.00.00.00 | Game show |
|
13.17.00.10.00 | Game show phát trực tiếp |
|
13.17.00.10.01 | Thời lượng 55 phút | 3.512.331 |
13.18.00.00.00 | Biên tập kịch truyền thanh |
|
13.18.00.00.02 | Thời lượng 30 phút | 6.217.818 |
13.20.00. 00.00 | Thu tác phẩm mới |
|
13.20.20.00.00 | Thu thơ, thu nhạc |
|
13.20.20.00.01 | Thời lượng 5 phút | 1.352.960 |
13.22.00.00.00 | Phát thanh văn học |
|
13.22.00.00.02 | Thời lượng 30 phút | 5.415.658 |
13.23.00.00.00 | Bình truyện |
|
13.23.00.00.01 | Thời lượng 30 phút | 4.303.290 |
13.25.00.00.00 | Chương trình phổ biến kiến thức |
|
13.25.10.00.00 | Chương trình dạy Tiếng Việt |
|
13.25.10.00.01 | Thời lượng 15 phút | 7.103.940 |
D. ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
Mã hiệu | Danh mục | Đơn giá đặt hàng |
01.03.01.00.00 | Bản tin truyền hình |
|
01.03.01.10.00 | Bản tin truyền hình ngắn |
|
01.03.01.10.10 | Thời lượng 05 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 4.602.134 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 3.949.027 |
| Trên 30% đến 50% | 3.285.249 |
| Trên 50% đến 70% | 2.628.024 |
| Trên 70% | 1.817.989 |
01.03.01.22.00 | Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
|
01.03.01.22.10 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 8.660.391 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 7.230.160 |
| Trên 30% đến 50% | 5.797.350 |
| Trên 50% đến 70% | 4.356.639 |
| Trên 70% | 2.556.236 |
01.03.01.22.20 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 10.456.142 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 8.726.377 |
| Trên 30% đến 50% | 6.975.864 |
| Trên 50% đến 70% | 5.214.714 |
| Trên 70% | 3.042.858 |
01.03.01.22.30 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 12.302.890 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 10.499.984 |
| Trên 30% đến 50% | 8.380.581 |
| Trên 50% đến 70% | 6.280.597 |
| Trên 70% | 3.650.905 |
01.03.01.22.40 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 17.647.579 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 14.624.748 |
| Trên 30% đến 50% | 11.631.393 |
| Trên 50% đến 70% | 8.623.720 |
| Trên 70% | 4.888.253 |
01.03. 01.30.00 | Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch |
|
01.03.01.30.10 | Thời lượng 15 phút | 4.435.203 |
01.03.01.30.20 | Thời lượng 30 phút | 6.215.577 |
01.03. 01.50.00 | Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch |
|
01.03.01.50.10 | Thời lượng 10 phút | 2.771.737 |
01.03.01.60.00 | Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài |
|
01.03.01.60.10 | Thời lượng 15 phút | 5.084.650 |
01.03.01.70.00 | Bản tin truyền hình thời tiết |
|
01.03.01.70.10 | Thời lượng 05 phút | 3.360.188 |
01.03.01.80.00 | Bản tin truyền hình chạy chữ |
|
01.03.02.00.00 | Chương trình thời sự tổng hợp |
|
01.03.02.01.00 | Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
|
01.03.02.01.10 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 11.776.009 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 10.402.868 |
| Trên 30% đến 50% | 9.027.531 |
| Trên 50% đến 70% | 7.642.859 |
| Trên 70% | 5.905.847 |
01.03.02.01.20 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 14.604.541 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 12.765.569 |
| Trên 30% đến 50% | 10.868.160 |
| Trên 50% đến 70% | 9.007.372 |
| Trên 70% | 6.869.788 |
01.03.02.01.30 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 17.919.638 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 15.572.191 |
| Trên 30% đến 50% | 13.197.018 |
| Trên 50% đến 70% | 10.852.602 |
| Trên 70% | 7.926.490 |
01.03.02.02.00 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
|
01.03.02.02.10 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 8.296.715 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 6.925.217 |
| Trên 30% đến 50% | 5.573.064 |
| Trên 50% đến 70% | 4.218.167 |
| Trên 70% | 2.501.373 |
01.03.02.02.20 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 11.090.320 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 9.225.852 |
| Trên 30% đến 50% | 7.355.771 |
| Trên 50% đến 70% | 5.473.592 |
| Trên 70% | 3.154.968 |
01.03.02.02.30 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 13.623.363 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 11.311.365 |
| Trên 30% đến 50% | 9.006.632 |
| Trên 50% đến 70% | 6.660.401 |
| Trên 70% | 3.793.250 |
01.03.02.02.40 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 17.998.769 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 14.926.989 |
| Trên 30% đến 50% | 11.848.786 |
| Trên 50% đến 70% | 8.761.005 |
| Trên 70% | 4.932.212 |
01.03.03.00.00 | Phóng sự |
|
01.03.03.10.00 | Phóng sự chính luận |
|
01.03.03.10.10 | Thời lượng 05 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 5.068.860 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 4.486.058 |
| Trên 30% đến 50% | 3.913.759 |
| Trên 50% đến 70% | 3.335.060 |
| Trên 70% | 2.606.340 |
01.03.03.10.20 | Thời lượng 10 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 7.288.729 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 6.351.155 |
| Trên 30% đến 50% | 5.417.686 |
| Trên 50% đến 70% | 4.480.110 |
| Trên 70% | 3.313.850 |
01.03.03.10.30 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 9.491.356 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 8.202.277 |
| Trên 30% đến 50% | 6.923.705 |
| Trên 50% đến 70% | 5.638.727 |
| Trên 70% | 4.037.898 |
01.03.03.10.40 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 11.666.268 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 10.119.698 |
| Trên 30% đến 50% | 8.573.132 |
| Trên 50% đến 70% | 7.026.565 |
| Trên 70% | 5.091.484 |
01.03.03.30.00 | Phóng sự đồng hành |
|
01.03.03.30.10 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 8.226.720 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 6.933.221 |
| Trên 30% đến 50% | 5.639.725 |
| Trên 50% đến 70% | 4.346.228 |
| Trên 70% | 2.726.865 |
01.03.03.40.00 | Phóng sự chân dung |
|
01.03.03.40.10 | Thời lượng 05 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 3.333.588 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 2.923.235 |
| Trên 30% đến 50% | 2.515.183 |
| Trên 50% đến 70% | 2.104.806 |
| Trên 70% | 1.592.577 |
01.03.03.40.20 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 7.280.632 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 6.309.919 |
| Trên 30% đến 50% | 5.331.020 |
| Trên 50% đến 70% | 4.360.331 |
| Trên 70% | 8.027.447 |
01.03.03.40.30 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 9.589.562 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 8.338.974 |
| Trên 30% đến 50% | 7.090.687 |
| Trên 50% đến 70% | 5.840.097 |
| Trên 70% | 4.274.045 |
01.03.05.00.00 | Phim tài liệu |
|
01.03.05.10.00 | Phim tài liệu - sản xuất |
|
01.03.05.10.20 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 35.724.681 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 31.155.823 |
| Trên 30% đến 50% | 26.590.617 |
| Trên 50% đến 70% | 22.021.761 |
| Trên 70% | 16.311.636 |
01.03.05.10.30 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 55.413.963 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 48.762.198 |
| Trên 30% đến 50% | 42.110.433 |
| Trên 50% đến 70% | 35.455.016 |
| Trên 70% | 27.140.307 |
01.03.06.00.00 | Tạp chí |
|
01.03.06.00.10 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 10.633.498 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 9.490.070 |
| Trên 30% đến 50% | 8.349.276 |
| Trên 50% đến 70% | 7.195.045 |
| Trên 70% | 5.781.395 |
01.03.06.00.20 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 14.809.828 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 12.215.620 |
| Trên 30% đến 50% | 9.773.602 |
| Trên 50% đến 70% | 7.407.339 |
| Trên 70% | 7.348.923 |
01.03.06.00.30 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 20.606.186 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại |
|
| Đến 30% | 18.174.246 |
| Trên 30% đến 50% | 15.731.783 |
| Trên 50% đến 70% | 13.294.627 |
| Trên 70% | 10.231.087 |
01.03.07.00.00 | Toạ đàm |
|
01.03.07.11.00 | Tọa đàm trường quay trực tiếp |
|
01.03.07.11.10 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 12.098.708 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 10.585.667 |
01.03.07.11.20 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 19.746.714 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 14.915.753 |
01.03.07.11.30 | Thời lượng 45 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 23.283.014 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 17.793.001 |
01.03.07.12.00 | Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
|
01.03.07.12.10 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 10.229.506 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 8.415.838 |
01.03.07.12.20 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 12.764.349 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 9.457.868 |
01.03.07.12.30 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 17.017.193 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 12.165.580 |
01.03.07.12.40 | Thời lượng 40 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 19.985.021 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 14.546.958 |
01.03.07.22.00 | Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
|
01.03.07.22.10 | Thời lượng 15 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 7.223.511 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 6.019.395 |
01.03.07.22.20 | Thời lượng 20 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 10.461.602 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 8.173.002 |
01.03.07.22.30 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 13.920.722 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 10.563.881 |
01.03.08.00.00 | Giao lưu |
|
01.03.08.11.00 | Giao lưu trường quay trực tiếp |
|
01.03.08.11.10 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 33.593.693 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 29.575.074 |
01.03.08.12.00 | Giao lưu trường quay ghi hình phát sau |
|
01.03.08.12.10 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 23.089.674 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 19.045.409 |
01.03.08.21.00 | Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp |
|
01.03.08.21.10 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 46.720.650 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 43.481.250 |
01.03.08.22.00 | Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau |
|
01.03.08.22.10 | Thời lượng 30 phút |
|
| Sản xuất chương trình không có thời lượng tư liệu khai thác lại | 14.902.029 |
| Sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% | 11.796.257 |
01.03.09.00.00 | Tư vấn qua truyền hình |
|
01.03.09.00.10 | Thời lượng 30 phút | 12.034.708 |
01.03.10.01.00 | Tường thuật trực tiếp |
|
01.03.10.01.10 | Thời lượng 45 phút | 67.965.207 |
01.03.10.01.20 | Thời lượng 60 phút | 75.094.800 |
01.03.10.01.30 | Thời lượng 90 phút | 83.882.869 |
01.03.10.01.40 | Thời lượng 120 phút | 87.391.128 |
01.03.10.01.50 | Thời lượng 150 phút | 90.936.994 |
01.03.10.01.60 | Thời lượng 180 phút | 94.309.831 |
01.03.11.00.00 | Hình hiệu, trailer |
|
01.03.11.10.00 | Trailer cổ động |
|
01.03.11.10.10 | Thời lượng 01 phút | 1.762.052 |
01.03.11.10.20 | Thời lượng 01 phút 30 giây | 2.010.469 |
01.03.11.10.30 | Thời lượng 02 phút 20 giây phút | 2.862.536 |
01.03.13.00.00 | Trả lời khán giả |
|
01.03.13.02.00 | Trả lời khán giả ghi hình phát sau |
|
| Dạng đơn thư ( thời lượng 15p) | 12.704.457 |
01.03.14.00.00 | Chương trình truyền hình trên mạng Internet |
|
01.03.14.00.10 | Chương trình 05 phút | 110.775 |
01.03.14.00.20 | Chương trình 10 phút | 153.085 |
01.03.14.00.30 | Chương trình 15 phút | 197.848 |
01.03.14.00.40 | Chương trình 20 phút | 233.588 |
01.03.14.00.50 | Chương trình 30 phút | 314.110 |
01.03.14.00.60 | Chương trình 45 phút | 365.926 |
- 1Quyết định 1428/QĐ-UBND năm 2021 về Bộ đơn giá đặt hàng cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách sản xuất chương trình truyền hình tuyên truyền nhiệm vụ chính trị trên địa bàn tỉnh Kiên Giang
- 2Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định về đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang
- 3Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định về đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang
- 4Kế hoạch 71/KH-UBND năm 2024 hoàn thiện định mức kinh tế - kỹ thuật và thực hiện cơ chế đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 3Nghị định 24/2023/NĐ-CP quy định về mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang
- 4Quyết định 32/2021/QĐ-UBND quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 5Quyết định 1428/QĐ-UBND năm 2021 về Bộ đơn giá đặt hàng cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng kinh phí ngân sách sản xuất chương trình truyền hình tuyên truyền nhiệm vụ chính trị trên địa bàn tỉnh Kiên Giang
- 6Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định về đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang
- 7Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định về đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang
- 8Nghị quyết 52/NQ-HĐND năm 2022 về Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 9Kế hoạch 71/KH-UBND năm 2024 hoàn thiện định mức kinh tế - kỹ thuật và thực hiện cơ chế đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
Quyết định 3155/QĐ-UBND năm 2023 đơn giá, đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- Số hiệu: 3155/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 29/12/2023
- Nơi ban hành: Tỉnh Thừa Thiên Huế
- Người ký: Nguyễn Thanh Bình
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 29/12/2023
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực