Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 216/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 15 tháng 02 năm 2019 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 26/5/2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị;
Trên cơ sở ý kiến của Thường trực HĐND tỉnh tại Công văn số 10/HĐND-KTNS ngày 11/02/2019 và đề xuất của Giám đốc Sở Tài chính tại Công văn số 420/STC-QLGCS ngày 01/02/2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh, bổ sung Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của một số cơ quan, đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh đã được Chủ tịch UBND tỉnh ban hành tại Quyết định số 2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017 (chi tiết theo Phụ lục 01 và 02 đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Các nội dung khác tại các Quyết định: số 2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017, số 589/QĐ-UBND ngày 06/7/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh vẫn giữ nguyên hiệu lực thi hành.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi; Thủ trưởng các sở, ban, ngành, đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện, thành phố và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CHỦ TỊCH |
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT | Theo Quyết định số 2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh | Điều chỉnh, bổ sung | Ghi chú | ||||||
Tên máy móc, thiết bị | ĐVT | Số lượng tối đa | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (triệu đồng) | Tên máy móc, thiết bị | ĐVT | Số lượng tối đa | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản (triệu đồng) | ||
I | Sở Giao thông vận tải |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Văn phòng Sở Giao thông vận tải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy in giấy phép lái xe bằng vật liệu PET | Cái | 2 | 300,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống camera giám sát | Bộ | 1 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Máy chụp ảnh | Cái | 1 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| 8SFF configure to order Ser | Bộ | 1 | 360,00 |
|
|
|
|
|
| Smart Tivi 55 Inch | Cái | 1 | 35,00 |
|
|
|
|
|
| Máy hủy tài liệu | Cái | 1 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Máy Scan 2 mặt | Cái | 1 | 35,00 |
|
|
|
|
|
| Máy bấm số tự động | Bộ | 1 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Cisco catalyst 3650 Series Switches | Cái | 1 | 80,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống mạng không dây Wifi | Bộ | 1 | 150,00 |
|
|
|
|
|
| Router Cisco | Cái | 1 | 200,00 |
|
|
|
|
|
| Phần mềm duyệt virus | Bộ | 1 | 80,00 |
|
|
|
|
|
| Phần mềm giám sát hệ thống các thiết bị mạng | Bộ | 1 | 200,00 |
|
|
|
|
|
| UPS Santak True online | Cái | 1 | 150,00 |
|
|
|
|
|
| Máy điều hòa | Cái | 1 | 100,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ máy chiếu | Cái | 1 | 50,00 |
|
II | Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bộ máy yinhs dựng phim | Bộ | 2 | 40,00 | Bộ máy tính dựng phim | Bộ | 2 | 40,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ lưu điện Riello 40 RVA | Chiếc | 2 | 410,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị đọc vân tay, kiểm soát cửa | Cái | 2 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ thiết bị báo cháy, báo khóa | Bộ | 1 | 44,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ thiết bị chữa cháy | Bộ | 1 | 275,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị cắt lọc sắt ba pha | Bộ | 1 | 44,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị chống sét lan truyền mạng LAN (24 đường dữ liệu) | Bộ | 4 | 48,40 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị chống sét lan truyền mạng LAN (1 đường dữ liệu) | Bộ | 1 |
|
|
|
|
|
|
| Thiết bị giám sát môi trường | Bộ | 1 | 88,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị thu sét | Bộ | 1 | 17,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị an toàn an ninh mạng, Fire Wall | Bộ | 10 | 50,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị định tuyến (Router) | Bộ | 5 | 80,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị cắt lọc sét | Bộ | 5 | 20,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị lưu trữ dữ liệu số | Bộ | 5 | 100,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị giám sát (camera), cảnh báo | Bộ | 20 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị phát thanh và truyền hình | Bộ | 1 | 250,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị thông tin, truyền thông, cổ động | Bộ | 1 | 300,00 |
|
III | Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh (kể cả 14 chi nhánh) |
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| Máy hút ẩm 9 lít | Cái | 18 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Máy hút bụi Sanyo 1500 W | Cái | 15 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Máy Scan màu khổ A3 HPEnterprise Flow N9120 | Cái | 15 | 90,00 |
|
|
|
|
|
| Máy photo khổ A3 Ricoh Aficico 240 W | Cái | 15 | 135,00 |
|
|
|
|
|
| Máy ảnh Canon | Cái | 15 | 15,00 |
|
2 | Trung tâm công nghệ thông tin TN&MT |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
| Máy Scan màu khổ A3 HPEnterprise Flow N9120 | Cái | 15 | 90,00 |
|
|
|
|
|
| Máy photo khổ Ao RICOH W 6700 | Cái | 1 | 390,00 |
|
IV | Sở Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Văn phòng Sở Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy chủ IBM 3650 M4 (chạy phần mềm Eoffice ) bao gồm UBS 2KVA | Bộ | 1 | 100,00 |
|
|
|
|
|
| Máy chủ IBM (chạy phần mềm cơ sở dữ liệu Quy hoạch) và máy chủ dự phòng | Bộ | 2 | 150,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị tường lửa (Firewall) | Cái | 1 | 300,00 |
|
|
|
|
|
| Máy ảnh Canon 700D/18 - 55 (chưa có ống kính) phục vụ cho công việc ngoài công trường | Cái | 3 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Ống kính máy ảnh Canon EOS 700D | Cái | 3 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Mixer 12 line hiệu EV; Đầu lọc chống hú EV; Micro hội nghị loại để bàn có nút bấm hiệu Philips; Tivi; | Bộ | 1 | 200,00 |
|
|
|
|
|
| Máy chiếu + màn chiếu (phục vụ trình chiếu phục vụ công tác quy hoạch) | Bộ | 2 | 60,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống Camera giám sát cơ quan | Bộ | 1 | 100,00 |
|
2 | Chi cục Giám định xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy ảnh Canon 800D phục vụ công việc chung của Chi cục (bao gồm ống kính) | Bộ | 1 | 46,00 |
|
|
|
|
|
| Máy định vị cốt thép | Cái | 1 | 152,00 |
|
|
|
|
|
| Máy siêu âm bê tông | Cái | 1 | 135,00 |
|
|
|
|
|
| Súng bắn bê tông điện tử | Cái | 1 | 15,00 |
|
V | Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chuẩn đo lường (2 lít, 5 lít, 10 lít, 20 lít) | Cái | 4 | 15,00 |
|
|
|
| Bỏ |
|
|
|
|
| Chuẩn đo lường 2 lít | Cái | 1 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Chuẩn đo lường 5 lít | Cái | 1 | 14,00 |
|
|
|
|
|
| Chuẩn đo lường 10 lít | Cái | 1 | 17,00 |
|
|
|
|
|
| Chuẩn đo lường 20 | Cái | 1 | 20,00 |
|
| Cân bàn điện tử | Cái | 1 | 25,00 |
| Cái | 2 | 25,00 |
|
2 | Trung tâm Thông tin và Ứng dụng Khoa học - Công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nồi hấp 100 lít | Cái | 1 | 50,00 | Máy hấp phôi nấm | Cái | 1 | 50,00 |
|
| Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 | 30,00 | Tủ cấy vi sinh (bốc cấy) | Cái | 2 | 30,00 |
|
| Máy camera giám sát tại trại thực | Chiếc | 1 | 32,00 |
|
|
|
| Bỏ do bị trùng tên |
| Máy camera kỹ thuật số + phụ kiện | Chiếc | 1 | 98,00 |
|
|
|
| |
| Máy dựng phim | Chiếc | 1 | 100,00 |
|
|
|
| |
| Tủ trưng bày và giới thiệu sản phẩm | Chiếc | 1 | 15,00 |
|
|
|
| |
| Tủ sấy | Cái |
| 90,00 | Tủ sấy | Cái | 2 | 90,00 | Thiếu ở cột đơn vị tính |
| Máy camera giám sát tại trại thực nghiệm | Chiếc | 1 | 32,00 | Máy camera giám sát tại trại thực nghiệm | Hệ thống | 1 | 32,00 | Sai đơn vị |
|
|
|
|
| Máy hút ẩm | Chiếc | 2 | 40,00 |
|
|
|
|
|
| Máy lắc bình tam giác - lắc tròn | Chiếc | 1 | 70,00 |
|
|
|
|
|
| Máy khuấy từ gia nhiệt | Chiếc | 1 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị đo ánh sáng (cầm tay) | Bộ | 1 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống kệ nuôi cấy | Hệ thống | 20 | 20,00 |
|
|
|
|
|
| Tủ hóa chất có nhiều tầng | Chiếc | 1 | 50,00 |
|
|
|
|
|
| Kính hiển vi chụp ảnh | Chiếc | 1 | 250,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ điện di cỡ nhỏ | Bộ | 1 | 40,00 |
|
|
|
|
|
| Bàn soi gel | Chiếc | 1 | 38,00 |
|
|
|
|
|
| Micropipette 1 kênh thay đổi thể tích | Chiếc | 1 | 70,00 |
|
|
|
|
|
| Máy chủ | Bộ | 1 | 95,00 |
|
3 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cân phân tích điện tử | Cái | 1 | 50,00 | Cân phân tích điện tử | Cái | 2 | 50,00 |
|
| Máy cất nước hai lần | Cái | 1 | 70,00 | Máy cất nước hai lần | Cái | 2 | 70,00 |
|
| Cân phân tích điện tử | Cái | 1 | 30,00 |
|
|
|
| Bỏ do bị trùng |
| Máy cất nước 2 lần | Cái | 1 | 60,00 |
|
|
|
| |
| Máy đo PH | Cái | 1 | 30,00 | Máy đo PH | Cái | 11 | 50 |
|
| Tủ lạnh | Cái | 2 | 20,00 | Tủ lạnh (dùng bảo quản mẫu thử nghiệm) | Cái | 2 | 20,00 | Sửa tên |
| Quả cân chuẩn M1 (từ 10kg đến 20kg) | Quả |
| 210,00 | Quả cân chuẩn M1 (từ 10kg đến 20kg) | Quả | 617 | 210,00 | Thiếu số lượng |
| Cân phân tích điện tử 210g | cái | 1 | 60,00 | Cân phân tích điện tử 210g | Cái | 2 | 60,00 |
|
| Bộ gá đồng hồ nước | Bộ | 1 | 110,00 | Bàn gá đồng hồ nước | Bộ | 1 | 110,00 | Sai tên (Bộ gá đồng hồ nước) |
| nước) | Cái | 3 | 50,00 | Bình chuẩn từng phần 100l, 20l,10l (kiểm định đồng hồ nước) | Cái | 3 | 50,00 | Sửa tên |
| Máy định vị cầm tay | Cái | 1 | 15,00 | Máy định vị cầm tay GPS | Cái | 1 | 15,00 | Bổ sung chữ GPS |
|
|
|
|
| Máy đo PH để bàn |
|
|
| Bỏ do bị trùng tên |
|
|
|
|
| Bộ quả cân E2 (từ 1mg-500g) | Bộ | 1 | 148,00 |
|
|
|
|
|
| Máy dập mẫu | Cái | 1 | 98,00 |
|
|
|
|
|
| Máy lắc ống nghiệm | Cái | 1 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Tủ lạnh lưu trữ sinh phẩm | Cái | 1 | 150,00 |
|
|
|
|
|
| Quả cân M1 loại 500kg/quả | Quả | 20 | 30,00 |
|
VI | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi cục Chăn nuôi và Thú y |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy đo nồng độ tinh dịch heo | Cái | 2 | 50,00 |
|
2 | Chi cục Thủy sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm Đăng kiểm tàu cá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thước đo bước xoắn chân vịt | Cái | 1 | 350,00 |
|
|
|
|
|
| Máy đo siêu âm | Cái | 1 | 200,00 |
|
|
|
|
|
| Đồng hồ đo nhiệt độ | Cái | 1 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Đồng hồ đo nhiệt độ khí xả | Cái | 1 | 65,00 |
|
|
|
|
|
| Panme đo ngoài | Bộ | 1 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Panme đo trong | Bộ | 1 | 25,00 |
|
3 | Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy bảo ôn (Tủ đông) | Cái | 1 | 12,00 |
|
|
|
|
|
| Máy chủ (server) | Cái | 1 | 150,00 |
|
4 | Chi cục Thủy lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trạm đo mức nước tự động | Trạm | 8 | 250,00 |
|
|
|
|
|
| Trạm đo mưa tự động | Trạm | 10 | 40,00 |
|
5 | Ban Quản lý Khu bảo tồn biển Lý Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dụng cụ thu mẫu nước | Cái | 1 | 38,00 |
|
6 | BQL rừng phòng hộ Khu Đông huyện Ba Tơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Công cụ hỗ trợ (roi điện, dùi cui điện, súng bắn đạn cao su) | Bộ | 20 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Roi điện | Cái | 5 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Dùi cui điện | Cái | 5 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Súng bắn đạn cao su | Cái | 5 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Máy chiếu phục vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng | Cái | 1 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Ghe gắn máy, ca no phục vụ công tác tuần tra rừng lưu vực hồ chứa nước Nước Trong | Chiếc | 2 | 50,00 |
|
7 | BQL rừng phòng hộ Khu Tây huyện Ba Tơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Roi điện | Cái | 5 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Dùi cui điện | Cái | 5 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Súng bắn đạn cao su | Cái | 5 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Máy chiếu phục vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng | Cái | 1 | 30,00 |
|
8 | BQL rừng phòng hộ huyện Tây Trà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy chiếu phục vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng | Bộ | 1 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Ghe gắn máy, ca no phục vụ công tác tuần tra rừng lưu vực hồ chứa nước Nước Trong | Chiếc | 2 | 50,00 |
|
9 | BQL rừng phòng hộ huyện Trà bồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy định vị GPS | Chiếc | 6 | 20,00 |
|
|
|
|
|
| Loại pin cầm tay chữa cháy | Cái | 2 | 14,00 |
|
|
|
|
|
| Máy ảnh KTS | Chiếc | 2 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Ống nhòm quan sát cháy rừng | Cái | 4 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Bản đồ chỉ đạo công tác PCCCR | Cái | 3 | 18,00 |
|
|
|
|
|
| Máy bơm nước chữa cháy chuyên dùng | Cái | 1 | 141,00 |
|
|
|
|
|
| Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy | Cái | 2 | 57,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ loa, máy tuyên truyền | Bộ | 1 | 10,00 |
|
10 | BQL rừng phòng hộ huyện Sơn Tây |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Roi điện | Cái | 5 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Dùi cui điện | Cái | 5 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Súng bắn đạn cao su | Cái | 5 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Máy chiếu phục vụ công tác tuyên truyền, tập huấn bảo vệ rừng, PCCC rừng | Cái | 1 | 30,00 |
|
VII | Sở Nội vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trung tâm lưu trữ lịch sử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thiết bị chỉnh lý tài liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đèn UV kiểm tra tài liệu (đang sử dụng Q22-Graylord của Mỹ) | Bộ | 10 | 47,60 |
|
|
|
|
|
| Máy đo độ pH (đang sử dụng 952-8100/952-1413B PEL của Châu Âu) | Bộ | 5 | 38,00 |
|
|
|
|
|
| Bàn là giấy đa chức năng (đang sử dụng 57221-Gaylord của Mỹ) | Cái | 10 | 20,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị số hóa tài liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy scan tài liệu tờ rời khổ A4 + Flatbed (KODAK i2420/ Châu Á) | Bộ | 10 | 72,00 |
|
|
|
|
|
| Máy scan tài liệu + ảnh khổ A3 (KODAK i3200/ Châu Á) | Máy | 5 | 197,40 |
|
|
|
|
|
| Máy chụp ảnh | Máy | 1 | 50,00 |
|
|
|
|
|
| Máy ghi âm chuyên nghiệp | Máy | 2 | 18,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị chụp Microfilm |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy chụp dải Microfilm kiểm tra Sensitometer (Mỹ) | Máy | 2 | 230,00 |
|
|
|
|
|
| Máy đo mật độ Densitometer (Mỹ) | Máy | 2 | 250,00 |
|
|
|
|
|
| Máy kiểm tra Microfilm (Altek 2044) (Mỹ) | Máy | 2 | 130,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị tráng rửa Microfilm |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hóa chất làm sạch hồ hiện (Mỹ) | Can | Nhu cầu | 11,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị tu bổ phục chế tài liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dụng cụ tu bổ sách (đang sử dụng WS 16202060/WS13632220 - Gaylord/Mỹ) | Bộ | 5 | 38,00 |
|
|
|
|
|
| Vật liệu tu bổ phục chế tài liệu: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Filmoplast R (31cm x 50m) (đang sử dụng 26201- Neschen/Châu Âu) | Cuộn | Nhu cầu | 28,70 |
|
|
|
|
|
| Giấy kizukikozo (623070R1Kizukikozu/Nhật Bản) | Cuộn | Nhu cầu | 12,50 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị khử axit tài liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hóa chất khử axit Bookkeeper (Mỹ) | Bình | Nhu cầu | 42,00 |
|
|
|
|
|
| Giá phơi tài liệu (3 tầng) (Việt Nam) | Cái | 5 | 20,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị phục vụ trưng bày triển lãm và tham quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tủ pano trưng bày cố định và tủ pano trưng bày di động | Cái | 50 | 50,00 |
|
|
|
|
|
| Màn hình cảm ứng Touch screen 100 in (CYL55/LG - Châu Á) | Cái | 2 | 150,00 |
|
|
|
|
|
| Màn hình Led cố định trong nhà P4 SMD | Cái | 2 | 200,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống thuyết minh Tour Guide dùng cho hướng dẫn viên: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Thiết bị thu | Bộ | 40 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| - Thiết bị phát | Bộ | 15 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| - Bộ sạc | Bộ | 2 | 60,00 |
|
|
|
|
|
| Camera quan sát khu trưng bày và ngoài trời | Bộ | 50 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Máy tính xách tay | Cái | 5 | 45,00 |
|
|
|
|
|
| Máy chiếu SONY | Cái | 2 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị đọc tài liệu đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kính hiển vi (Châu Á) | Cái | 10 | 12,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị để chiếu phim tài liệu và hội thảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy chiếu SONY | Máy | 3 | 45,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị bảo quản tài liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Giá compac bảo quản tài liệu khổ A4 - với 01 khoang gồm 5 tầng ngăn giá dài 1200mm) (đang sử dụng của Fortisco Hà Lan - Malaysia) | Khoang | 1.600 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Các loại phụ kiện đi kèm theo hệ thống giá: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Thanh chặn tài liệu | Cái | 100 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| - Ngăn kéo lưu tài liệu | Cái | 100 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| - Thanh chặn giữa khoang giá đôi | Cái | 100 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| - Tấm trượt tham khảo tài liệu | Cái | 100 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| - Thanh treo tài liệu | Cái | 100 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| - Ngăn kéo lưu hiện vật | Cái | 100 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống giá di động lưu trữ phim, ảnh - với 01 khoang gồm 5 tầng ngăn giá dài 1200mm) (Hà Lan/Malaysia) | Khoang | 30 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Tủ lưu tài liệu khổ A0 (1350mmD x 953mmR x 686mmC) (đang sử dụng của Fortisco - Malaysia) | Cái | 32 | 80,00 |
|
|
|
|
|
| Tủ lưu ảnh, pano, apphich (Hà Lan/Malaysia) | Chiếc | 30 | 80,00 |
|
|
|
|
|
| Máy hút ẩm (HD-192B/Harison/Thái Lan) | Cái | 30 | 75,00 |
|
|
|
|
|
| Nhiệt ẩm kế (Gaylord/Mỹ) | Cái | 30 | 18,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống camera an ninh, theo dõi kỹ thuật và hệ thống chống đột nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đầu ghi hình 16 kênh IPHD | Bộ | 10 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Camera an ninh và theo dõi kỹ thuật | Cái | 150 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Switch 24 port đồng 10/100/1000M Gigabit | Bộ | 10 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Trung tâm báo động mở rộng | Cái | 4 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị trung tâm dữ liệu tài liệu lưu trữ của tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thiết bị lưu điện cho trung tâm dữ liệu | Thiết bị | 1 | 150,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ tích điện Santak 6kva | Bộ | 1 | 50,00 |
|
|
|
|
|
| Máy phát điện dự phòng cho trung tâm dữ liệu | Máy | 2 | 100,00 |
|
|
|
|
|
| Máy chủ HP DL 380 Gen 9 8SFFCTO Server x1 | Máy | 2 | 150,00 |
|
|
|
|
|
| Tủ Rack 42U | Cái | 1 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống lưu trữ (HP MSA 1040 2-port Fibre Channel Dual Controller LFF Storage x 1) | Cái | 2 | 400,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị chuyển mạch loại 24/12 FC Switch x1, Cổng nối giao tiếp: HP B-series 16Gb SFP+SW XCVR x 5, Cáp truyền dữ liệu: HP Premier Flex LC/LC OM4 2f 15m Cbl x 5. | Thiết bị | 1 | 350,00 |
|
|
|
|
|
| Card giao tiếp lưu trữ HP 82B PCIe 8Gb FC Dual Port HBA x 2 | Cái | 2 | 40,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị bảo vệ mạng Firewall | Thiết bị |
| 120,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị chuyển mạch | Cái | 4 | 16,00 |
|
|
|
|
|
| Switch 24 port | Bộ | 4 | 25,00 |
|
VIII | Sở Lao động, Thương binh và Xã Hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy đo vận tốc gió | Cái | 1 | 23,00 |
|
|
|
|
|
| Máy đo điện trở đất | Cái | 1 | 38,00 |
|
IX | Ban chấp hành Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy chủ vận hành phần mềm quản lý văn bản | Thiết bị | 1 | 150,00 |
|
X | Hội Nông dân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy dập mo cau, lá cây thành các loại hộp, bát, đĩa | Máy | 1 | 450,00 |
|
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT | Theo Quyết định số 2498/QĐ-UBND ngày 25/12/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh | Điều chỉnh, bổ sung | Ghi chú | ||||||
Tên máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Mức gia tối đa/01 đơn vị tài sản | Tên máy móc, thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng tối đa | Mức giá tối đa/01 đơn vị tài sản | ||
I | UBND huyện Sơn Tịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hệ thống máy Tamis | Bộ | 1 | 476,00 |
|
|
|
|
|
| Router Firewall Juniper | Bộ | 1 | 95,00 |
|
|
|
|
|
| Máy Server HP (ProLiant DL 360 Gen9 Server) | Cái | 1 | 175,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống chống sét lan truyền | Cái | 1 | 100,00 |
|
2 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy chiếu đa năng NECNP - M323XG | Cái | 2 | 26,00 |
|
|
|
|
|
| Ti vi tương tác | Cái | 1 | 150,00 |
|
|
|
|
|
| Máy phát điện Honda Elem Ex SH 400 | Máy | 1 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Máy ghi đĩa chuyên dụng | Máy | 1 | 20,00 |
|
3 | Đài Truyền thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chân máy quay phim | Cái | 15 | 17,00 |
|
4 | UBND xã Tịnh Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thuyền máy chống lũ | Chiếc | 1 | 100,00 |
|
|
|
|
|
| Súng hơi cay | Cái | 3 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Máy phát điện | Cái | 4 | 40,00 |
|
|
|
|
|
| Máy định vị | Cái | 1 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ loa di động | Bộ | 1 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Máy chiếu | Máy | 1 | 30,00 |
|
5 | UBND xã Tịnh Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dàn loa âm thanh hội trường | Bộ | 1 | 100,00 |
|
6 | UBND xã Tịnh Hiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy định vị GPS gamin 78 S | Máy | 1 | 12,00 |
|
8 | UBND xã Tịnh Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bộ truyền thanh không dây | Bộ | 15 | 60,00 |
|
|
|
|
|
| Loa phóng thanh | Cái | 30 | 24,00 |
|
|
|
|
|
| Máy quay phim | Máy | 1 | 20,00 |
|
9 | UBND xã Tịnh Trà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ghe thuyền chống lũ | Cái | 1 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ loa di động | Bộ | 1 | 10,00 |
|
II | UBND huyện Nghĩa Hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Văn phòng HĐND và UBND huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy chủ sao lưu dữ liệu hệ thống cửa | Bộ | 1 | 195,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị mạng Lan | Hệ thống | 1 | 37,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống cắt lọc sét cho hệ thống máy chủ | Hệ thống | 1 | 59,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống xếp hàng, lấy số tự động | Hệ thống | 1 | 148,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ phận một cửa tại UBND xã thuộc huyện Nghĩa Hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy chủ sao lưu dữ liệu hệ thống cửa | Bộ | 1 | 125,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống cắt lọc sắt cho hệ thống máy chủ | Hệ thống | 1 | 59,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống xếp hàng, lấy số tự động | Hệ thống | 1 | 148,00 |
|
2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hệ thống máy Tamis | Bộ | 1 | 476,00 |
|
|
|
|
|
| Router Firewall Juniper | Bộ | 1 | 95,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống chống sét lan truyền | Bộ | 1 | 100,00 |
|
III | UBND huyện Sơn Tây |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Văn phòng HĐND và UBND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy chủ HP DL 380 G9 CTO | Thiết bị | 1 | 100,00 |
|
2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hệ thống Tabmiss | Hệ thống | 1 | 260,00 |
|
3 | Phòng Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 1 | 116,00 |
|
IV | UBND huyện Minh Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hệ thống máy Tabmis | Hệ thống | 1 | 476,00 |
|
|
|
|
|
| Router Firewall Juniper | Bộ | 1 | 95,00 |
|
|
|
|
|
| Máy Server HP (HP ProLiant DL360 Gen 9 Server) | Máy | 1 | 175,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống chống sét lan truyền | Hệ thống | 1 | 100,00 |
|
2 | Văn phòng HĐND&UBND huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy chủ HP (ProLiant DL360 Gen10 Server) | Máy | 1 | 200,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống mạng lan | Hệ thống | 1 | 100,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống chống sét lan truyền | Hệ thống | 1 | 100,00 |
|
3 | Văn phòng Huyện Ủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hệ thống mạng khối đảng | Hệ thống | 1 | 300,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống mạng Internet | Hệ thống | 1 | 100,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống chống sét lan truyền | Hệ thống | 1 | 100,00 |
|
4 | Trạm Khuyến Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy chiếu và màn chiếu | Bộ | 1 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Máy ảnh dùng chụp hình làm tư liệu | Máy | 1 | 20,00 |
|
|
|
|
|
| Máy tỉa cành chuyên dùng | Máy | 1 | 36,00 |
|
|
|
|
|
| Máy đo độ PH | Máy | 1 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Máy phun thuốc sát trùng | Máy | 1 | 35,00 |
|
5 | Phòng Văn hóa và Thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy phát điện | Máy | 1 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ loa thùng | Bộ | 2 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống mạng lan | Hệ thống | 1 | 50,00 |
|
|
|
|
|
| Máy Scan 2 mặt, tốc độ cao | Máy | 1 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 1 | 80,00 |
|
|
|
|
|
| Cột bóng rổ phổ thông | Cột | 1 | 52,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị khu kỹ thuật bóng đá 11 người | Thiết bị | 1 | 40,00 |
|
|
|
|
|
| Khung thành bóng đá 7 người | Cái | 1 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ trụ bóng rổ | Bộ | 1 | 280,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ trụ cầu lông | Bộ | 6 | 45,00 |
|
|
|
|
|
| Đàn OrganPSR-E433//y | Đàn | 8 | 61,00 |
|
|
|
|
|
| Đàn ghitar C40//02 | Đàn | 10 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Công suất WOOD II | Công suất | 2 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Loa Full Bass 4 tấc + Jack Canon tín hiệu + dây tín hiệu + ổ | Loa | 1 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Loa Full 4 Bass 4 tấc | Loa | 1 | 13,4 |
|
|
|
|
|
| Micro không dây BYMA | Micro | 1 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Đèn Par Led 36 bóng 3w HUTO | Đèn | 4 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Mixer PV 14 (10 mono, 2steoreo) | Cái | 1 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Micxer âm thanh hiệu Behringer, mode SX 2442FX, 24 input 4Bus studio/live Micxer với Xeny mic. Anh - china | Cái | 1 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Driverach PA + (bộ tích hợp âm thanh Equalizer, comperson, crosscver, usa | Bộ | 1 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Công suất (đầu đẩy) hiệu Behringer model: INUKE NU6000, 6000W power Amplifier Clac D (nguồn rung) anh - china | Bộ | 1 | 20,00 |
|
|
|
|
|
| Micro không dây hiệu Sennheiser, model evolution wielessG3 Đức - china | Cái | 1 | 20,00 |
|
|
|
|
|
| Loa treo Aray 3T (1 thùng, 02 loa bass và 1 loa trép kèn) hiệu P.AUDIO. Model SN II -12MB, mic và bass, công suất 1,700W, Thailand | Bộ | 1 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Loa fun đôi 4t hiệu BEYMA (1 thùng, 2 loa bass và 1 loa trép kèn) model 1580FE, công suất 1,400W, China | Loa | 1 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Loa thùng SUB đôi hiệu ADMAK col 125, từ 330, công suất 2400w, china | Loa | 1 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Loa thùng SUB đôi hiệu ADMAK col 125, từ 330, công suất 1200w | Loa | 1 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Đèn LED 54 bóng hiệu AODY, china | Đèn | 12 | 60,00 |
|
|
|
|
|
| Đèn kỹ xảo BEM 250, china | Đèn | 4 | 20,00 |
|
|
|
|
|
| Thiết bị tiếp âm trống | Thiết bị | 1 | 20,00 |
|
|
|
|
|
| Micro dùng tiếp âm nhạc cụ dân tộc | Cái | 10 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Loa trang bị các phòng chuyên môn luyện tập | Cái | 8 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Trụ cờ | Cái | 1 | 42,00 |
|
|
|
|
|
| Bục bác | Cái | 2 | 13,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ cồng chiêng dân tộc Cor | Bộ | 1 | 20,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ cồng chiêng dân tộc Cadong | Bộ | 1 | 35,00 |
|
6 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tivi tương tác | Cái | 1 | 150,00 |
|
V | UBND huyện Bình Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trạm Khuyến nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy đo nồng độ oxy nước | Cái | 1 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Máy đo nồng độ PH đất | Cái | 1 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Máy đo nồng độ PH nước | Cái | 1 | 10,00 |
|
|
|
|
|
| Máy đo độ mặn | Cái | 1 | 15,00 |
|
VI | UBND huyện Lý Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Xã An Hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy định vị cầm tay | Cái | 1 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Nhà bạt phòng chống thiên tai | Cái | 3 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Phao bè cứu sinh (10 người) | Cái | 3 | 15,00 |
|
|
|
|
|
| Hệ thống van nước DN 300 Hệ thống van nước DN 220 | Cái Cái | 4 4 | 15,00 10,00 |
|
2 | Phòng Văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy ảnh Compact Sony Cybershot DSC - HX90 V | Chiếc | 1 | 10,00 |
|
VII | UBND huyện Mộ Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trung tâm Văn hóa thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bộ trụ cầu lông | Bộ | 2 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Ghế trọng tài | Bộ | 2 | 11,60 |
|
|
|
|
|
| Đàn Yamaha PRS 970 | Cái | 1 | 35,00 |
|
|
|
|
|
| Bàn bóng bàn | Cái | 2 | 24,00 |
|
|
|
|
|
| Đèn kỹ xảo | Cái | 2 | 40,00 |
|
2 | Đài Truyền thanh huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đài truyền thanh huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy camera HĐ |
|
|
|
| Bộ | 1 | 250,00 |
|
| Máy Flycam |
|
|
|
| Cái | 1 | 50,00 |
|
| Bộ dựng hình |
|
|
|
| Bộ | 1 | 150,00 |
|
| Bộ sản xuất chương trình phát thanh |
|
|
|
| Bộ | 1 | 100,00 |
|
| Các Đài cơ sở: |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy phát sóng FM 100 W |
|
|
|
| Hệ thống | 7 | 47,00 |
|
3 | Trung tâm khuyến nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy đo khí NH3 | Máy | 1 | 13,00 |
|
|
|
|
|
| Máy đo khí oxy hòa tan | Máy | 1 | 15,00 |
|
4 | Phòng Nông nghiệp phát triển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy phát điện (phục vụ phòng chống lụt bão) | Máy | 1 | 30,00 |
|
|
|
|
|
| Máy đo độ ẩm hạt giống cần tây | Cái | 1 | 14,00 |
|
|
|
|
|
| Máy định vị vệ tinh cầm tay đa chức năng | Cái | 1 | 12,00 |
|
|
|
|
|
| Máy test nhanh để kiểm tra an toàn thực phẩm | Bộ | 1 | 12,00 |
|
VIII | UBND huyện Tư Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Đài Truyền thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy quay phim mini và một số phụ kiện đi kèm | Cái | 1 | 20,00 |
|
|
|
|
|
| Máy phát sóng FM 200 W | Cái | 1 | 450,00 |
|
|
|
|
|
| Bộ trộn âm thanh mixer | Bộ | 1 | 10,00 |
|
2 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy bộ đàm VHF cố định ICOMIC-F506 | Cái | 1 | NNC |
|
|
|
|
|
| Bộ nguồn AC/DCAST | Bộ | 1 | NNC |
|
|
|
|
|
| Ác quy Rocket smf N150 | Cái | 1 | NNC |
|
3 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy điều hòa 2 HP (phục vụ phòng máy tabmis) | Hệ thống | 1,00 | 260,00 | Hệ thống máy tabmis | Hệ thống | 1 | 450,00 |
|
|
|
|
|
| Máy điều hòa 2 HP (phục vụ cho phòng máy tamis) | Cái | 2 | 30,00 | |
|
|
|
|
| Router Firewall Juniper | Cái | 1 | 95,00 | |
|
|
|
|
| Bộ lưu điện (UPS)2-3KVA | Bộ | 1 | 27,00 | |
|
|
|
|
| Switch Cisco Catalyst | Bộ | 1 | 32,00 | |
|
|
|
|
| Máy Server | Cái | 1 | 175,00 | |
|
|
|
|
| Hệ thống chống sét lan truyền | Hệ thống | 1 | 100,00 | |
|
|
|
|
| Tủ jack 29U + Modem ADSL + Wifi | Cái | 1 | 12,00 | |
|
|
|
|
| Bộ chuyển đổi quang điện | Bộ | 1 | 8,00 | |
|
|
|
|
| Thiết bị mạng | Bộ | 1 | 10,00 | |
IX | UBND huyện Đức Phổ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Văn phòng HĐND và UBND huyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Máy chủ HPDL380 p Gen8 8 - SEF CTO SERVER | Cái | 2 | 286,00 |
|
|
|
|
|
| KVM4Port + Monitor HPLED 19.5 + Keyboard Mouse | Cái | 1 | 16,50 | |
|
|
|
|
| Thiết bị LAN | Bộ | 1 | 52,00 | |
|
|
|
|
| Bộ lưu điện UPS EA TONUPS-EDX | Bộ | 1 | 71,50 | |
|
|
|
|
| Hệ thống tra cứu thông tin trong ngày (thiết bị đọc mã | Bộ | 1 | 24,86 | |
|
|
|
|
| Máy trạm HP Pro 3340 MT Business Desktop PC | Cái | 8 | 147,84 | |
|
|
|
|
| Hệ thống Camera giám sát | Bộ | 1 | 108,40 | |
|
|
|
|
| Phần mềm quản lý eOffice | Bộ | 1 | 168,00 | |
2 | Phòng Văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Loa Carvin SC x 1253 công suất 800 W | Cái | 4 | 25,00 |
|
|
|
|
|
| Âm ly công suất 3800W | Cái | 2 | 24,00 | |
|
|
|
|
| Equalizer chống hú | Cái | 1 | 35,00 | |
|
|
|
|
| Dây loa + Dây tín hiệu | Bộ | 1 | 10,00 | |
|
|
|
|
| Micro shure không dây SM58 | Cái | 2 | 13,00 | |
|
|
|
|
| Ổn áp 10 KVA | Cái | 1 | 10,00 | |
|
|
|
|
| Máy phát điện Honda | Cái | 1 | 40,00 | |
|
|
|
|
| Bộ loa chuyên dụng Soundking | Bộ | 1 | 25,00 | |
3 | UBND các xã, thị trấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hệ thống Đài truyền thanh | Hệ thống | 1 | 200,00 |
|
|
|
|
|
| Amm ly, tân âm | Bộ | 1 | 50,00 | |
|
|
|
|
| Loa di động | Cái | 1 | 15,00 | |
|
|
|
|
| Máy phát điện | Cái | 1 | 40,00 | |
|
|
|
|
| Máy tăng âm Đài truyền thanh | Bộ | 1 | 150,00 |
- 1Quyết định 31/2018/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Lắk
- 2Quyết định 66/2018/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Lạng Sơn
- 3Quyết định 2382/QĐ-UBND về phê duyệt Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của ngành Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Ngãi năm 2018 và những năm tiếp theo
- 4Quyết định 08/2019/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Đồng Nai quản lý
- 5Quyết định 06/2019/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (trừ máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế, giáo dục và đào tạo) của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bình Định
- 6Quyết định 427/QĐ-UBND năm 2019 về phê duyệt bổ sung danh mục máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc Ủy ban nhân dân thị xã Ninh Hòa vào danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại Quyết định 3965/QĐ-UBND do tỉnh Khánh Hòa ban hành
- 7Quyết định 3082/QĐ-UBND năm 2018 điều chỉnh danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của một số đơn vị trên địa bàn tỉnh Thái Bình
- 1Quyết định 589/QĐ-UBND năm 2018 bổ sung danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá trị dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản đối với cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 2Quyết định 2498/QĐ-UBND năm 2017 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá trị dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản của các cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 1Luật ngân sách nhà nước 2015
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 4Nghị định 151/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản công
- 5Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Quyết định 31/2018/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Đắk Lắk
- 7Quyết định 66/2018/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Lạng Sơn
- 8Quyết định 2382/QĐ-UBND về phê duyệt Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của ngành Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Ngãi năm 2018 và những năm tiếp theo
- 9Quyết định 08/2019/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Đồng Nai quản lý
- 10Quyết định 06/2019/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (trừ máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế, giáo dục và đào tạo) của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bình Định
- 11Quyết định 427/QĐ-UBND năm 2019 về phê duyệt bổ sung danh mục máy móc, thiết bị chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc Ủy ban nhân dân thị xã Ninh Hòa vào danh mục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại Quyết định 3965/QĐ-UBND do tỉnh Khánh Hòa ban hành
- 12Quyết định 3082/QĐ-UBND năm 2018 điều chỉnh danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của một số đơn vị trên địa bàn tỉnh Thái Bình
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2019 về điều chỉnh Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- Số hiệu: 216/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 15/02/2019
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
- Người ký: Trần Ngọc Căng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra