- 1Nghị định 95/2022/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 2Nghị quyết 80/2023/QH15 về tiếp tục thực hiện chính sách trong phòng, chống dịch Covid-19 và sử dụng giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc hết thời hạn hiệu lực từ ngày 01/01/2023 đến ngày 31/12/2024 do Quốc hội ban hành
- 3Quyết định 1969/QĐ-BYT năm 2023 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 166/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 12 tháng 03 năm 2024 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội về việc tiếp tục thực hiện một số chính sách trong phòng, chống dịch COVID-19 và sử dụng giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc hết thời hạn hiệu lực từ ngày 01/01/2023 đến ngày 31/12/2024;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Công văn số 429/BYT-QLD ngày 01/02/2023 của Bộ Y tế về việc triển khai thực hiện Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng từ ngày hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2024 theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 11), cụ thể như sau:
Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc được công bố tại Điều 1 được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn/home, Trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: https://dav.gov.vn và được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo.
Thông tin chi tiết của từng thuốc, nguyên liệu làm thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav. gov.vn/congbothuoc/index.
Điều 3. Trường hợp thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã thực hiện thay đổi, bổ sung trong quá trình lưu hành hoặc có đính chính, sửa đổi thông tin liên quan đến giấy đăng ký lưu hành đã được cấp, doanh nghiệp xuất trình văn bản phê duyệt hoặc xác nhận của Cục Quản lý Dược với các cơ quan, đơn vị liên quan để thực hiện các thủ tục theo quy định pháp luật.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc, nguyên liệu làm thuốc được công bố tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC TRONG NƯỚC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG TỪ NGÀY HẾT HIỆU LỰC ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2024 THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 11)
(Kèm theo Quyết định số 166/QĐ-QLD ngày 12/03/2024 của Cục Quản lý Dược)
(*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị quyết 80/2023/QH15 đang được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt Quyết định tiếp theo.
STT | Số đăng ký | Tên thuốc | Cơ sở đăng ký | Cơ sở sản xuất |
1 | VD-31591-19 | A.T Acyclovir 200 mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
2 | VD-31592-19 | A.T Amikacin 500 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
3 | VD-31593-19 | A.T Salbutamol inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
4 | VD-31594-19 | A.T Sitagpiptin 100mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
5 | VD-31595-19 | A.T Sitagpiptin 50 mg | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
6 | VD-32254-19 | Abvaceff 100 | Công ty cổ phần US Pharma Hà Nội | Công ty cổ phần US Pharma USA |
7 | VD-32439-19 | Acepental | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
8 | GC-315-19 | Aceralgin 400mg | Cơ sở đặt gia công: Công ty Medochemie Ltd | Cơ sở nhận gia công: Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
9 | GC-316-19 | Aceralgin 800mg | Cơ sở đặt gia công: Công ty Medochemie Ltd | Cơ sở nhận gia công: Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
10 | VD-31971-19 | Acetalvic - Codein 8 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
11 | VD-31972-19 | Acetalvic codein 30 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
12 | VD-32111-19 | Acetuss | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam |
13 | VD-31912-19 | Acetylcystein 200mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
14 | VD-32127-19 | Aciclovir MKP 5% | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
15 | VD-31526-19 | Acid Folic HT | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
16 | VD-32378-19 | Acinmuxi | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
17 | VD-32220-19 | Acnekyn | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
18 | VD-32031-19 | Adrenalin 1mg/10ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
19 | VD-31774-19 | Adrenalin 1mg/1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
20 | VD-31560-19 | Agidoxin | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
21 | VD-31561-19 | Agietoxib 60 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
22 | VD-31562-19 | Agilinco | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
23 | VD-31563-19 | Aginaril®5 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
24 | VD-31564-19 | Aginmezin 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
25 | VD-32157-19 | Airtaline | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l |
26 | VD-31793-19 | Alcool 70 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
27 | VD-31462-19 | Allerpa | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
28 | VD-31541-19 | Almipha | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
29 | VD-32191-19 | Alpha - KIISIN Rapid | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
30 | VD-31842-19 | Alphachymotrypsin | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
31 | VD-31987-19 | Alphachymotrypsin | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
32 | VD-32047-19 | Alphachymotrypsin | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
33 | VD-31463-19 | Alphatrypsin 4 ODT | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
34 | VD-31464-19 | Alphatrypsin 8 ODT | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
35 | VD-31973-19 | Aluminium Phosphat gel | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
36 | VD-32081-19 | Ambron tab | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
37 | VD-31730-19 | Ambroxol | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
38 | VD-31752-19 | Amedtonin 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
39 | VD-31811-19 | Ameprazec 20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
40 | VD-32356-19 | Amichipsin | Công ty TNHH DP Thiên Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
41 | VD-31984-19 | Amlodipin 5 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
42 | VD-32314-19 | Am-Nebilol | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
43 | VD-31665-19 | Amoxicilin 875 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
44 | VD-32265-19 | Amoxicillin 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
45 | VD-31666-19 | Ampicilin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
46 | VD-31565-19 | Amriamid 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
47 | VD-31566-19 | Amriamid 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
48 | VD-31567-19 | Amriamid 400 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
49 | VD-32241-19 | Amtesius | Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
50 | VD-32449-19 | Amtrifox | Công ty TNHH Shine Pharma | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy |
51 | VD-31574-19 | Amvifeta | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
52 | VD-31575-19 | Amviklor 125 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
53 | VD-31576-19 | Amviklor 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
54 | VD-31577-19 | Amvitacine 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
55 | VD-31578-19 | Amvitacine 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
56 | VD-32315-19 | Amxolpect 15mg | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
57 | VD-32316-19 | Amxolpect 30mg | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
58 | VD-32057-19 | ANC | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
59 | VD-31632-19 | Andirel-HCTZ 20/12,5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
60 | VD-31927-19 | Ankodinir | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
61 | VD-31667-19 | Anpertam | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
62 | VD-31726-19 | Anticid | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
63 | VD-32423-19 | Apha-Bevagyl | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
64 | VD-31465-19 | Apibestan 150 - H | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
65 | VD-31466-19 | Apibestan 300 - H | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
66 | VD-31467-19 | Apibrex 400 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
67 | VD-31468-19 | Apibufen 100 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
68 | VD-31469-19 | Apibufen 50 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
69 | VD-31470-19 | Apicozol 100 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
70 | VD-31471-19 | Apigyno | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
71 | VD-31472-19 | Apilevo 500 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
72 | VD-31473-19 | Apilevo 750 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
73 | VD-31474-19 | Apimuc 200 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
74 | VD-31475-19 | Apimuc 200 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
75 | VD-31476-19 | Apinaton 500 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
76 | VD-31477-19 | Apisolvat | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
77 | VD-31478-19 | Apival 80 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
78 | VD-32231-19 | Aquima | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
79 | VD-32317-19 | Aquithizid MM 10/12,5 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
80 | VD-32318-19 | Aquithizid MM 20/25 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
81 | VD-31456-19 | Aralgicxan | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Công ty cổ phần Dược S. Pharm |
82 | VD-31479-19 | Arazol - Tab 20 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
83 | VD-31480-19 | Arazol-Tab 40 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
84 | VD-31568-19 | ARBOSNEW 50 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
85 | VD-31946-19 | Arterakine | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
86 | VD-31579-19 | Asasea 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
87 | VD-32032-19 | Aslem | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
88 | VD-32079-19 | Atalzan | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
89 | VD-31596-19 | Aticolcide Inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
90 | VD-31597-19 | Atineuro | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
91 | VD-31598-19 | Atithios Inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
92 | VD-32235-19 | Atmuzyn | Công ty cổ phần thiết bị T&T | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
93 | VD-32461-19 | Atorvastatin 10 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
94 | VD-31753-19 | Atoz 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
95 | VD-31754-19 | Atoz 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
96 | VD-31755-19 | Aumirid 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
97 | VD-31999-19 | Aumoxtine 500 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
98 | VD-31668-19 | Ausmuco 750V | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
99 | VD-32048-19 | Avis-Cefdinir 250mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
100 | VD-32203-19 | AXOFINEN 100 | Công ty cổ phần Samedco | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
101 | VD-32110-19 | Azaimu 500 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh |
102 | VD-32128-19 | Aziphar 100 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
103 | VD-32379-19 | Azitnic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
104 | VD-32380-19 | Azitnic 500 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
105 | VD-31756-19 | Baclofus | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
106 | VD-32319-19 | Baclopain 20 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
107 | VD-31757-19 | Badextine | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
108 | VD-31858-19 | Bài thạch Vinaplant | Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát | Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
109 | VD-31828-19 | Bakidol 325 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
110 | VD-32398-19 | Bamstad | Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
111 | VD-31914-19 | BBcelat | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
112 | VD-31602-19 | Becoridone New | Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre | Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre |
113 | VD-32320-19 | Becovira | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
114 | VD-32321-19 | Becozido | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
115 | VD-31547-19 | Bedouza 1000 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
116 | VD-31758-19 | Belridan | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
117 | VD-31786-19 | Beparotine | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
118 | VD-32053-19 | Berberin 50mg | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 |
119 | VD-32129-19 | Berberine 100mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
120 | VD-31481-19 | Betacort | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
121 | VD-31947-19 | Bevioxa | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
122 | VD-32221-19 | Bezacu | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
123 | VD-31612-19 | Bfs-Adenosin | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
124 | VD-31613-19 | Bfs-Ciprofloxacin | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
125 | VD-31614-19 | BFS-Pipolfen | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
126 | VD-31425-19 | Bh Toptino | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
127 | VD-31426-19 | Bh-Topticefdinir 125 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
128 | VD-31427-19 | Bh-Topticefdinir 300 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
129 | VD-32350-19 | Bicapain 15 | Công ty TNHH BRV Healthcare (Cty BRV) | Công ty TNHH BRV Healthcare (Cty BRV) |
130 | VD-32385-19 | Bichivi | Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh Tường Phát | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
131 | VD-31527-19 | Biopacol | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
132 | VD-31759-19 | Biromonol | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
133 | VD-32211-19 | Bisbeta 120 | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
134 | VD-32399-19 | Bisoprolol 2,5mg Tablets | Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
135 | VD-32213-19 | Bitanis | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
136 | VD-31443-19 | Biviantac Fort | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
137 | VD-31444-19 | Bivitanpo 100 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
138 | VD-31445-19 | Bivotzi 80/25 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
139 | VD-31446-19 | Bivouro | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
140 | VD-32404-19 | Blocadip 10 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - |
141 | VD-32405-19 | Blocadip 20 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - |
142 | VD-32244-19 | Bổ gan - TT | Công ty cổ phần thương mại dược VTYT Khải Hà | DCôEnRgMtyAcPổHpAhRầnMthương mại dược VTYT Khải Hà |
143 | VD-31603-19 | Bosfen 400 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
144 | VD-31604-19 | Bosphagel B | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
145 | VD-31760-19 | Bospicine 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
146 | VD-31761-19 | Bospicine 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
147 | VD-31605-19 | Bostacet | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
148 | VD-31606-19 | Bostanex | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
149 | VD-32236-19 | Botaxtan | Công ty cổ phần thiết bị T&T | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
150 | VD-32406-19 | Brocizin 20 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - |
151 | VD-31731-19 | Bromhexin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
152 | VD-31510-19 | Bromhexin 4 | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
153 | VD-32082-19 | Bromhexin 8 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
154 | VD-32266-19 | Bromhexin 8 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
155 | VD-31548-19 | Bromhexin 8mg | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
156 | VD-32158-19 | Bronlucas 10 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l |
157 | VD-32474-19 | Cadicefaclor 500 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
158 | VD-32255-19 | Cadicort-N | Công ty cổ phần US Pharma USA | Công ty cổ phần US Pharma USA |
159 | VD-32256-19 | Cadifaxin 750 | Công ty cổ phần US Pharma USA | Công ty cổ phần US Pharma USA |
160 | VD-32257-19 | Cadinamic | Công ty cổ phần US Pharma USA | Công ty cổ phần US Pharma USA |
161 | VD-31585-19 | CadisAPC 40/12.5 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
162 | VD-31586-19 | CadisAPC 80/12.5 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
163 | VD-31587-19 | CadisAPC 80/25 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
164 | VD-31442-19 | Calcolife | Công ty cổ phần 23 tháng 9 | Công ty cổ phần 23 tháng 9 |
165 | VD-32390-19 | Calmibe 500mg/400IU | ||
166 | VD-31482-19 | Candipa | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
167 | VD-32123-19 | Cao mật lợn | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
168 | VD-32258-19 | Caplexib 200 | Công ty cổ phần US Pharma USA | Công ty cổ phần US Pharma USA |
169 | VD-32024-19 | Captazib 25/12,5 | Công ty cổ phần dược phẩm Vian | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
170 | VD-31615-19 | Carbamol-BFS | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
171 | VD-31616-19 | Cardio-BFS | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
172 | VD-32322-19 | Casathizid MM 16/12,5 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
173 | VD-31732-19 | Cedetamin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
174 | VD-31733-19 | Cedetamin TH | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
175 | VD-32247-19 | Cedifrad 500 | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế |
176 | VD-32267-19 | Cedodime 100 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
177 | VD-32475-19 | Cedotril 30 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
178 | VD-32476-19 | Cefaclor 250 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
179 | VD-32268-19 | Cefadroxil 250 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
180 | VD-32049-19 | Cefadroxil 500 mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
181 | VD-31915-19 | Cefalexin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
182 | VD-31916-19 | Cefalexin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
183 | VD-32269-19 | Cefalexin 500mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
184 | VD-31705-19 | Cefamandol 0,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình |
185 | VD-31706-19 | Cefamandol 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
186 | VD-31707-19 | Cefamandol 2g | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
187 | VD-31670-19 | Cefdina 125 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
188 | VD-31671-19 | Cefdina 250 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
189 | VD-32368-19 | Cefdiri 250 | Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
190 | VD-32369-19 | Cefdiri 250 | Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
191 | VD-31928-19 | Cefdirka | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
192 | VD-32237-19 | Cefditoren 200 | Công ty cổ phần thiết bị T&T | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
193 | VD-31974-19 | Cefixim 200mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
194 | VD-31708-19 | Cefoperazone 0,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
195 | VD-31709-19 | Cefoperazone 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
196 | VD-31710-19 | Cefoperazone 2g | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
197 | VD-31948-19 | Cefotaxim 2g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
198 | VD-32005-19 | Cefotiam 0,5g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
199 | VD-31975-19 | Cefovidi | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
200 | VD-31580-19 | Cefpicen 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
201 | VD-31581-19 | Cefpicen 50 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
202 | VD-31929-19 | Cefpodoxim 100 mg/5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
203 | VD-32477-19 | Cefpodoxim 100-CGP | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
204 | VD-31930-19 | Cefpodoxim 50 mg/5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
205 | VD-32248-19 | Cefpovera | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế |
206 | VD-32249-19 | Cefpovera 100 | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế |
207 | VD-32250-19 | Cefpovera 100 tab | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế |
208 | VD-32251-19 | Cefpovera 200 | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế |
209 | VD-32252-19 | Cefpovera 200 Cap | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế |
210 | VD-31931-19 | Cefprozil 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
211 | VD-31976-19 | Ceftrividi | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
212 | VD-31949-19 | Ceftume 125 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
213 | VD-31950-19 | Ceftume 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
214 | VD-31977-19 | Cefurovid 250 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
215 | VD-31978-19 | Cefuroxim 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
216 | VD-32058-19 | Celesmine | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
217 | VD-31639-19 | Cemofar 10% | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
218 | VD-32054-19 | Cenmopen | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 |
219 | VD-31672-19 | Cephalexin 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
220 | VD-31673-19 | Cephalexin 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
221 | VD-31775-19 | Cephalexin 750mg | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
222 | VD-32130-19 | Cephalexin MKP 250 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
223 | VD-31776-19 | Cephazomid 125mg/5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
224 | VD-31674-19 | Cepmaxlox 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
225 | VD-31452-19 | Cevirflo | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
226 | VD-32006-19 | Chlorhexidine 1% | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
227 | VD-32059-19 | Chlorpheniramin maleat | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
228 | VD-31821-19 | Chymorich 4200 UI | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
229 | VD-31822-19 | Chymorich 8400 UI | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
230 | VD-32168-19 | Chymotrypsin | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
231 | VD-32007-19 | Ciclopirox 0,77% | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
232 | VD-32008-19 | Ciclopirox 8% | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
233 | VD-32345-19 | Cilox RVN | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
234 | VD-31675-19 | Cimetidin 200 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
235 | VD-31457-19 | Cimetidine | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Công ty cổ phần Dược S. Pharm |
236 | VD-32131-19 | Cimetidine MKP 200 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
237 | VD-31676-19 | Cindya | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
238 | VD-31640-19 | Cinnaphar | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
239 | VD-31734-19 | Cinnarizin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
240 | VD-32242-19 | Cinpizin | Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
241 | VD-31549-19 | Ciprofloxacin 0,3% | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
242 | VD-31436-19 | Cirocol | Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 |
243 | VD-32357-19 | Citiwel | Công ty TNHH DP Thiên Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
244 | VD-31433-19 | Citropholi | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm |
245 | VD-31714-19 | Claminat 250mg/31,25mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
246 | VD-31711-19 | Claminat 600 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
247 | VD-31715-19 | Claminat IMP 250mg/31,25mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
248 | VD-31716-19 | Claminat IMP 500mg/125mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
249 | VD-31717-19 | Claminat IMP 500mg/125mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
250 | VD-31718-19 | Claminat IMP 500mg/125mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
251 | VD-31719-19 | Claminat IMP 500mg/62,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
252 | VD-31720-19 | Claminat IMP 875mg/125mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
253 | VD-32009-19 | Clamogentin 0,5/0,1 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
254 | VD-31787-19 | Clogynaz | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
255 | VD-32259-19 | Clomacid | Công ty cổ phần US Pharma USA | Công ty cổ phần US Pharma USA |
256 | VD-31528-19 | Clophehadi | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
257 | VD-32424-19 | Cloramphenicol | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
258 | VD-32375-19 | Clorhexidin gluconat 0,12% Sagopha | Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha | Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha |
259 | VD-31511-19 | Clorpheniramin | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
260 | VD-32169-19 | Clorpheniramin | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
261 | GC-313-19 | Clorpheniramin 4mg | Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
262 | VD-32270-19 | Clorpheniramin maleat 4mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
263 | VD-31641-19 | Clorpromazin | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
264 | VD-31529-19 | Clotrimazol 1% | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
265 | VD-31677-19 | Clovaszol | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
266 | VD-32132-19 | Cloxacillin 500mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
267 | VD-31843-19 | Colocol extra | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
268 | VD-31844-19 | Co-lutem Force | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
269 | VD-32098-19 | Cồn 70 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
270 | VD-32099-19 | Cồn 90 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
271 | VD-32100-19 | Cồn BSI. | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
272 | VD-32370-19 | Concef 200 | Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
273 | VD-31607-19 | Conoges 100 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
274 | VD-31431-19 | Cophalen | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 |
275 | VD-32060-19 | Cotrimoxazol 480 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
276 | VD-31458-19 | Cotrimoxazol 480 mg | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Công ty cổ phần Dược S. Pharm |
277 | VD-32061-19 | Cotrimoxazol 960 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
278 | VD-31633-19 | Coxnis | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
279 | VD-32407-19 | Cruderan 500 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
280 | VD-31569-19 | Crybotas 50 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
281 | VD-31582-19 | Crystacef 0,5 g | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
282 | VD-31583-19 | Crystacef 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
283 | VD-32302-19 | CTTmosin | Công ty CPDP Quốc tế CTT Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
284 | VD-32161-19 | Cttproxim kis 100 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
285 | VD-32303-19 | CTTProzil 500 | Công ty CPDP Quốc tế CTT Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
286 | VD-32358-19 | Cubadini | Công ty TNHH DP Thiên Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
287 | VD-32192-19 | Cuine Plus | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
288 | VD-32271-19 | C-up 1.000mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
289 | VD-32010-19 | Cyganic | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
290 | VD-31679-19 | Cymodo | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
291 | VD-31680-19 | Cymodo-200 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
292 | VD-31681-19 | Dabcoxid | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
293 | VD-31829-19 | Daharus 100 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
294 | VD-31940-19 | Dasginin | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
295 | VD-31941-19 | Dasginin | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
296 | VD-31942-19 | Dasutam | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
297 | VD-32011-19 | D-emulgel | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
298 | VD-32346-19 | Desalmux | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
299 | VD-31512-19 | Descallerg | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
300 | VD-32323-19 | Deslomeyer | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
301 | VD-31988-19 | Desloratadin 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
302 | VD-32364-19 | Deslornine | Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam | Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam |
303 | VD-31617-19 | Desone | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
304 | VD-32083-19 | Dexamethason | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
305 | VD-31735-19 | Dexclorpheniramin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
306 | VD-31736-19 | Dexlacyl | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
307 | VD-32324-19 | Dextromethorphan 10mg | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
308 | VD-31989-19 | Dextromethorphan 15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
309 | VD-31737-19 | Dicintavic | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
310 | VD-31918-19 | Diclofenac 75mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
311 | VD-32214-19 | Diclogel | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
312 | VD-32101-19 | Diệp hạ châu Caps | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
313 | VD-31872-19 | Diệp hạ châu Vinaplant | Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát | Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
314 | VD-31618-19 | Digoxin-BFS | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
315 | VD-31550-19 | DigoxineQualy | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
316 | VD-32102-19 | Dilagin | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
317 | VD-32462-19 | Dineren | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
318 | VD-32381-19 | Dipalgan 325 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
319 | VD-31664-19 | Diperaquin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
320 | VD-31518-19 | Disidana | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
321 | VD-32272-19 | Doaxan - S | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
322 | VD-31943-19 | Dobamedron | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
323 | VD-31619-19 | Docuson | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
324 | VD-32042-19 | Dogatamil | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
325 | VD-31847-19 | Dogrel SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
326 | GC-311-19 | Dogwazin | Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
327 | VD-32222-19 | Dolumixib 100 | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
328 | VD-32273-19 | Domepiride 2 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
329 | VD-32274-19 | Dospasmin 40 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
330 | VD-32275-19 | Dotrim 800mg/160mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
331 | VD-32223-19 | Dovenla | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
332 | VD-32276-19 | Dovocin 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
333 | VD-32134-19 | Doxycycline 100mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
334 | VD-31620-19 | Duchat | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
335 | VD-32103-19 | Dung dịch ASA | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
336 | VD-32232-19 | Ebysta | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
337 | VD-31551-19 | Eftilora 10 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
338 | VD-32400-19 | Elnitine | Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
339 | VD-31552-19 | Emerazol | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
340 | VD-31608-19 | Enaboston 20 plus | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
341 | VD-31932-19 | Enalapril HCTZ 20/12.5 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
342 | VD-32277-19 | Entero-caps 200 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
343 | VD-32325-19 | Envix 3 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
344 | VD-32326-19 | Envix 6 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
345 | VD-32478-19 | Eraxicox 90 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
346 | VD-31837-19 | Erycumax | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
347 | VD-31437-19 | Erythromycin | Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 |
348 | VD-31979-19 | Erythromycin 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
349 | VD-32135-19 | Erythromycin 250mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
350 | VD-32136-19 | Erythromycin 500mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
351 | VD-32468-19 | Esomeprazol 40-MV | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Quốc tế Minh Việt | Công ty TNHH US Pharma USA |
352 | VD-31838-19 | Esomeptap 20mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
353 | VD-32278-19 | Esomez 200mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
354 | VD-32137-19 | Ethambutol 400 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
355 | VD-32479-19 | Etodolac-US | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
356 | VD-31483-19 | Etopi 120 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
357 | VD-31682-19 | Eucaphar | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
358 | VD-31683-19 | Eurbic | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
359 | VD-31538-19 | Eyehep | Công ty cổ phần Dược Khoa | Công ty cổ phần Dược Khoa |
360 | VD-31951-19 | Fabadola 900 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
361 | VD-31952-19 | Fabalofen 60 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
362 | VD-31953-19 | Faba-Plus Vitamin C 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
363 | VD-31954-19 | Faclacin 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
364 | VD-31990-19 | Facolmine | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
365 | VD-32224-19 | Fanzini | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
366 | VD-31530-19 | Fastcort | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
367 | VD-31933-19 | Fastise 400 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
368 | VD-32238-19 | Fawagy | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
369 | VD-32000-19 | Fenbrat 160m | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
370 | VD-32372-19 | Fexodenadin 60-HV | Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn | Công ty cổ phần US Pharma USA |
371 | VD-32327-19 | Fexofenadin | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
372 | VD-32260-19 | Finarid 5 | Công ty cổ phần US Pharma USA | Công ty cổ phần US Pharma USA |
373 | VD-31848-19 | Finewa 60 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
374 | VD-31955-19 | Firstlexin | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
375 | VD-32401-19 | Fluconazol Stada 150 mg | Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
376 | VD-32012-19 | Fluocide | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
377 | VD-31684-19 | Fluozac | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
378 | VD-31484-19 | Flupaz 100 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
379 | VD-31485-19 | Flupaz 150 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
380 | VD-31486-19 | Flupaz 50 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
381 | VD-31460-19 | Fluthepharm 10 | Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hoá. | Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa |
382 | VD-31642-19 | Folacid | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
383 | VD-32290-19 | Forsancort | Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l | Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
384 | VD-32162-19 | Franfaclor 125 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
385 | VD-32163-19 | Franmoxy 500 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
386 | VD-32164-19 | Franpicin 500 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
387 | VD-31487-19 | Fucipa | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
388 | VD-31488-19 | Fucipa - B | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
389 | VD-32261-19 | Gabaneutril 100 | Công ty cổ phần US Pharma USA | Công ty cổ phần US Pharma USA |
390 | VD-31489-19 | Gabatin | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
391 | VD-32193-19 | Galremin 8mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
392 | VD-31519-19 | Garnotal 10 | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
393 | VD-31956-19 | Gastrotac | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
394 | VD-32408-19 | Gelactive Fort | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
395 | VD-31876-19 | Giải độc gan Vinaplant | Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát | Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
396 | VD-32013-19 | Gingko Biloba 40mg | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
397 | VD-32365-19 | Glamivir | Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam | Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam |
398 | VD-31957-19 | Glazymap | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
399 | VD-32366-19 | Glosardis 40 | Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam | Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam |
400 | VD-32367-19 | Glosardis 80 | Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam | Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam |
401 | VD-31762-19 | Glucanat | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
402 | VD-32001-19 | Glucofast 500 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
403 | VD-32002-19 | Glucofast 850 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
404 | VD-32279-19 | Glucofine 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
405 | VD-32280-19 | Glucofine 850 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
406 | VD-31738-19 | Glucosamin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
407 | VD-31739-19 | Glucosamin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
408 | VD-32225-19 | Glyford | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
409 | VD-31455-19 | Goldagtin | Công ty cổ phần DTS Việt Nam | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
410 | VD-32062-19 | Golduling | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
411 | VD-32359-19 | Gontepi | Công ty TNHH DP Thiên Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
412 | VD-31958-19 | Grovababy 375 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
413 | VD-31959-19 | Grovamix | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
414 | VD-32112-19 | Grow - F | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam |
415 | VD-32480-19 | Gutacin | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
416 | VD-31531-19 | Hacimux 600 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
417 | VD-32428-19 | Hafixim 200 tabs | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
418 | VD-32360-19 | Hapudini | Công ty TNHH DP Thiên Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
419 | VD-32391-19 | Hasanbest 500/2.5 | ||
420 | VD-32392-19 | Hasanbest 500/5 | ||
421 | VD-31490-19 | Hatadin 5 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
422 | VD-31686-19 | Haterpin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
423 | VD-31532-19 | Hatiseptol | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
424 | VD-32382-19 | Hepa-Nic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
425 | VD-32063-19 | Hepaqueen Plus | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
426 | VD-32281-19 | Heptaminol 187,8 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
427 | VD-31980-19 | Hep-Uso 300 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
428 | VD-31687-19 | HergaminDHT 140 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
429 | VD-32450-19 | Heridone | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
430 | VD-32451-19 | Heridone | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
431 | VD-32452-19 | Heridone | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
432 | VD-32064-19 | Hetopartat 3G | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
433 | VD-31434-19 | Hizoma | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm |
434 | VD-31435-19 | Hizoma | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm |
435 | VD-32124-19 | Hồ nước | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
436 | VD-32065-19 | Hoạt huyết dưỡng não | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
437 | VD-32066-19 | Hurazol | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
438 | VD-31763-19 | Hypravas 40 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
439 | VD-31533-19 | Ibuhadi | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
440 | VD-32138-19 | Ibuprofen 400mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
441 | VD-32377-19 | Idrounat | Công ty TNHH Dược phẩm Sun Rise | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
442 | VD-31570-19 | Ifatrax | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
443 | VD-31764-19 | Indger 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
444 | VD-31688-19 | Indomethacin 25mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
445 | VD-31534-19 | Infa - Ralgan | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
446 | VD-32328-19 | Irbeazid-F | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
447 | VD-32393-19 | Irbehasan 150 | ||
448 | VD-31789-19 | Isoniazid | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
449 | VD-31553-19 | Ivermectin 6 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
450 | VD-31919-19 | Janagliptin 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
451 | VD-31599-19 | JAPET | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
452 | VD-31830-19 | Jemsho | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
453 | VD-31831-19 | Kabzu | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
454 | VD-31740-19 | Kasiod | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
455 | VD-32014-19 | Kem Tenafin 1% | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
456 | VD-32025-19 | Kenzuda 5/12,5 | Công ty cổ phần dược phẩm Vian | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
457 | VD-31621-19 | Ketorolac-BFS | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
458 | VD-32409-19 | Ketosan-cap | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
459 | VD-31790-19 | Keygestan 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
460 | VD-32454-19 | Keyuni 150 | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
461 | VD-32455-19 | Keyuni 300 | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
462 | VD-32067-19 | Kidtecat | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
463 | VD-31658-19 | Kim tiền thảo | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. |
464 | VD-32015-19 | Kim Tiền Thảo | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
465 | VD-32304-19 | Kimasuld | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
466 | VD-31634-19 | Kirby | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
467 | VD-32282-19 | Lamivudin-Domesco 100 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
468 | VD-31727-19 | Lansoprazol 30 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
469 | VD-32068-19 | Levical soft | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
470 | VD-31627-19 | Levocef 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
471 | VD-31440-19 | Levoflox-500 | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
472 | VD-31934-19 | Lidocain hydroclorid 100 mg/5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
473 | VD-32016-19 | Lidopad | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
474 | VD-32139-19 | Lifibrat 300 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
475 | VD-31021-18 | Lincomycin 500 mg | Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hoá. | Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hoá. |
476 | VD-32194-19 | Lincostad 500 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
477 | VD-32386-19 | Lioked | Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh Tường Phát | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
478 | VD-32122-19 | Liongsv | Công ty cổ phần GSV Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt |
479 | VD-31571-19 | Lipagim 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
480 | VD-31845-19 | Lipirate | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
481 | VD-32140-19 | Lipivastin 10 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
482 | VD-32351-19 | Lisazin 10 | Công ty TNHH BRV Healthcare (Cty BRV) | Công ty TNHH BRV Healthcare (Cty BRV) |
483 | VD-32394-19 | Lisidigal 10mg | ||
484 | VD-31588-19 | LitorAPC 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
485 | VD-31589-19 | LitorAPC 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
486 | VD-32216-19 | Lizapam 30 | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
487 | VD-32305-19 | Lodegald-Flunarizin | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
488 | VD-32306-19 | Lodegald-Meloxi 7.5 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
489 | VD-31572-19 | Lopigim 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
490 | VD-31643-19 | Lorafar | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
491 | VD-31649-19 | Loratadin | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
492 | VD-31628-19 | Loratadin 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
493 | VD-31991-19 | Loratadine 10mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
494 | VD-32195-19 | Lorigout 100mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
495 | VD-31491-19 | Lyapi | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
496 | VD-31492-19 | Lyapi 25 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
497 | VD-31493-19 | Lyapi 50 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
498 | VD-32113-19 | Lyfomin | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam |
499 | VD-32114-19 | Lyginal | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam |
500 | VD-31846-19 | Macromax SK | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
501 | VD-31771-19 | Mafoxa 20 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
502 | VD-31772-19 | Mafoxa 40 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
503 | VD-31542-19 | Magnesium-B6 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
504 | VD-32069-19 | Mahimox | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
505 | VD-31494-19 | Maladi B | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
506 | VD-32141-19 | Maloxid | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
507 | VD-32142-19 | Manitol 20% | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
508 | VD-31849-19 | Masapon | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
509 | VD-32410-19 | Mathomax gel | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
510 | VD-31590-19 | Maxxpara | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
511 | VD-32070-19 | Maxxzoral | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
512 | VD-31765-19 | Medi-Levosulpirid 50 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
513 | VD-32071-19 | Medi-Neuro Ultra | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
514 | VD-32239-19 | Meditefast | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
515 | VD-32143-19 | Meko Inh 150 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
516 | VD-32144-19 | Mekocetin | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
517 | VD-32145-19 | Mekoindocin 25 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
518 | VD-32146-19 | Mekolasmin | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
519 | VD-32147-19 | Mekozetel 400mg/10ml | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
520 | VD-31741-19 | Meloxicam | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
521 | VD-32463-19 | Meloxicam 15 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
522 | VD-31520-19 | Meloxicam 15mg | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
523 | VD-32283-19 | Meloxicam 7,5 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
524 | VD-32055-19 | Meloxicam 7,5mg | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 |
525 | VD-32043-19 | Melrod | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
526 | VD-31832-19 | Melygra 1h | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
527 | VD-31823-19 | Mepoxib | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
528 | VD-32196-19 | Merocam 15 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
529 | VD-32197-19 | Merocam 7.5 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
530 | VD-31992-19 | Metformin | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
531 | VD-32148-19 | Methadone Hydrochloride 10mg/ml | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
532 | VD-32115-19 | Methylergo Tabs | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam |
533 | VD-31554-19 | Metrima 100 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
534 | VD-31777-19 | Metronidazole 400mg | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
535 | VD-31438-19 | Metyldron | Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 |
536 | VD-32426-19 | Metyldron | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
537 | VD-32329-19 | Meyerclinda 150 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
538 | VD-32330-19 | Meyerclinda 300 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
539 | VD-32331-19 | Meyerflavo | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
540 | VD-32332-19 | Meyerpanzol | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
541 | VD-32333-19 | Meyerproxen 275 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
542 | VD-32334-19 | Meyersapride 2,5 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
543 | VD-32335-19 | Meyersina 100 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
544 | VD-32336-19 | Meyersina 50 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
545 | VD-32337-19 | Meyerthitic 300 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
546 | VD-32338-19 | Meyerurso 200 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
547 | VD-31766-19 | Mezarolac 25 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
548 | VD-32352-19 | Miacolin | Công ty TNHH Công nghệ Dược Minh An | Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh |
549 | VD-32411-19 | Mibelet | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
550 | VD-32412-19 | Mibetel plus | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
551 | VD-32413-19 | Mibeviru cream | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
552 | VD-32414-19 | Micosalderm | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
553 | VD-31778-19 | Midagentin 500/125mg | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
554 | VD-31779-19 | Midatan 250/62,5 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
555 | VD-31780-19 | Midatoren 160/25 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
556 | VD-32481-19 | Minson 4mg | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
557 | VD-32482-19 | Minson 8mg | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
558 | VD-32415-19 | Misanlugel | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
559 | VD-32466-19 | Mitidipil 4mg | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Tín | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
560 | VD-32416-19 | Mitizen 200 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
561 | VD-32417-19 | Mitizen 400 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
562 | VD-31629-19 | Mobium | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
563 | VD-32116-19 | Molantel 100 | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam | Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam |
564 | VD-31721-19 | Momencef 375mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
565 | VD-32217-19 | Montelukast 4 | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
566 | VD-32483-19 | Montelukast-US | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
567 | VD-32198-19 | Movabis 5mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
568 | VD-31539-19 | Moxideka | Công ty cổ phần Dược Khoa | Công ty cổ phần Dược Khoa |
569 | VD-31495-19 | Moxipa 400 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
570 | VD-32218-19 | Mypara 250 effervescent | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
571 | VD-32418-19 | Mysobenal | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
572 | VD-32204-19 | Nabucox 400 | Công ty cổ phần Samedco | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
573 | VD-31833-19 | Nabumeton 750 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
574 | VD-31544-19 | Nadyestin 20 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
575 | VD-31622-19 | Naphacon | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
576 | VD-30947-18 | Naphagestrel | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
577 | VD-32457-19 | Natri clorid 0,9% | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
578 | VD-32199-19 | Nebistol 2.5mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
579 | VD-31935-19 | Negracin 100mg/1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
580 | VD-31936-19 | Negracin 150mg/1,5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
581 | VD-31937-19 | Negracin 25 mg/1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
582 | VD-31938-19 | Negracin 50 mg/2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
583 | VD-32107-19 | NeuroDT | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
584 | VD-32108-19 | Neuronal DNA | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
585 | VD-32200-19 | Neustam 800 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
586 | VD-31960-19 | Newgala | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
587 | VD-32170-19 | Nicoroce | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
588 | VD-32226-19 | Nilsored DNP 5mg | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
589 | VD-32262-19 | Nizatidin 150-US | Công ty cổ phần US Pharma USA | Công ty cổ phần US Pharma USA |
590 | VD-31573-19 | Niztahis 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
591 | VD-31961-19 | Norfloxacin 400mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
592 | VD-31834-19 | Novahexin 10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
593 | VD-31981-19 | Nước cất pha tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
594 | VD-32339-19 | Nước muối Natri clorid 0,9% | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
595 | VD-32104-19 | Nước Oxy già 3% | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
596 | VD-32171-19 | Ocebekid | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
597 | VD-32172-19 | Ocecode | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
598 | VD-32173-19 | Ocecomit | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
599 | VD-32174-19 | Ocedelo | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
600 | VD-32175-19 | Ocedio 160/25 | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
601 | VD-32176-19 | Ocedurin | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
602 | VD-32177-19 | Ocekem DT | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
603 | VD-32178-19 | Ocemethyl | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
604 | VD-32179-19 | Ocemuco | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
605 | VD-32180-19 | Ocemucof | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
606 | VD-32181-19 | Oceperido | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
607 | VD-32182-19 | Ocepitam | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
608 | VD-32183-19 | Ocepred | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
609 | VD-32184-19 | Oceritec 80/25 | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
610 | VD-32185-19 | Ocetebu | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
611 | VD-32186-19 | Ocethro | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
612 | VD-32187-19 | Ocetusi | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
613 | VD-32188-19 | Ocevesin DT | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
614 | VD-32189-19 | Ocevinton | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
615 | VD-32190-19 | Ocezuzi | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
616 | VD-32373-19 | Ofbexim 200 | công ty TNHH dược phẩm Ngân Thủy | Công ty TNHH US Pharma USA |
617 | VD-32291-19 | Ofloxacin | Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l | Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
618 | VD-32284-19 | Ofloxacin 200 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
619 | VD-32056-19 | Ofloxacin 200mg | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược Trung ương 3 |
620 | VD-32149-19 | Ofloxacin 200mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
621 | VD-31781-19 | Ofloxacin 200mg/100ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
622 | VD-31782-19 | Ofloxacin 200mg/40ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
623 | VD-32285-19 | Ofmantine - Domesco 250 mg/31,25mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
624 | VD-32307-19 | Omaxu | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
625 | VD-32441-19 | Ometadol | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
626 | VD-32150-19 | Onegpazin 10 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
627 | VD-31644-19 | Ống hít | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
628 | VD-31812-19 | Opelomin 6 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
629 | VD-31712-19 | Opxil 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
630 | VD-31713-19 | Opxil 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
631 | VD-32125-19 | Oresol | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
632 | VD-32227-19 | Orfenac | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
633 | VD-31722-19 | Oxacillin IMP 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
634 | VD-31723-19 | Oxacillin IMP 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
635 | VD-31496-19 | Paclovir | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
636 | VD-31497-19 | Paclovir 200 DT | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
637 | VD-32292-19 | Padobaby | Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l | Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
638 | VD-32308-19 | Paesonazol 40 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
639 | VD-31498-19 | Paluzine | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
640 | VD-31623-19 | Pamol | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
641 | VD-31742-19 | Panactol | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
642 | VD-31630-19 | Panalgan effer 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
643 | VD-31631-19 | Panalgan Effer Codein | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
644 | VD-31499-19 | Pancal | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
645 | VD-31500-19 | Para-Api 150 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
646 | VD-31501-19 | Para-Api 325 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
647 | VD-32072-19 | Paracetamol 325mg | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
648 | VD-31850-19 | Paracetamol 500 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
649 | VD-32293-19 | Paracetamol 500 | Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l | Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
650 | VD-32051-19 | Paracetamol 500 mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
651 | VD-31513-19 | Paracetamol 500mg | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
652 | VD-32003-19 | Paracetamol 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
653 | VD-32228-19 | Paracetamol DNPharm 325 | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
654 | VD-31609-19 | Paralmax extra | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
655 | VD-32453-19 | Parcamol | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
656 | VD-31993-19 | Parepemic 2mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
657 | VD-32309-19 | PD-Ambroxol 30 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
658 | VD-32286-19 | Pefloxacin 400 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
659 | VD-31791-19 | Pelovime | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
660 | VD-32233-19 | Pemolip | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
661 | VD-32287-19 | pendo-Irbesartan-HCTZ 300mg/12,5mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
662 | VD-32288-19 | pendo-Ursodiol C 250 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
663 | VD-31962-19 | Penicilin V Kali 1.000.000 đ.v.q.t. | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
664 | VD-32472-19 | Perosu | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
665 | VD-31963-19 | Phabacarb 25 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
666 | VD-31964-19 | Phabacarb 50 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
667 | VD-31724-19 | Pharmox IMP 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
668 | VD-31725-19 | Pharmox IMP 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc |
669 | VD-31610-19 | Philclonestyl | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
670 | VD-32073-19 | Pimagie | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
671 | VD-31650-19 | Pimeran | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
672 | VD-32044-19 | Piracetam 800 mg | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
673 | VD-32340-19 | Piroxicam | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
674 | VD-32484-19 | Podokid 100 (mùi tutti frutti) | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
675 | VD-32017-19 | Poginal 10% | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
676 | VD-31514-19 | Potazamine | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
677 | VD-31645-19 | Povidine 4% | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
678 | VD-32126-19 | Povidon iod | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
679 | VD-32018-19 | Povidon iod 1% | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
680 | VD-31522-19 | Povidon Iod 10% | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
681 | VD-31543-19 | Povidon iod 10% | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
682 | VD-32019-19 | Povidon iod 10% | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
683 | VD-31525-19 | Povidon Iodin 10% | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
684 | VD-31555-19 | Povidone Iodine 1% | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
685 | VD-32151-19 | Povidone Iodine 10% | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
686 | VD-31502-19 | Povidone-API | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
687 | VD-32298-19 | PQA Bách Bộ | Công ty CPDP PQA | Công ty CPDP PQA |
688 | VD-32299-19 | PQA Dầu Gừng | Công ty CPDP PQA | Công ty CPDP PQA |
689 | VD-32301-19 | PQA Trà Gừng | Công ty CPDP PQA | Công ty CPDP PQA |
690 | VD-31503-19 | Predion 5 DT | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
691 | VD-31690-19 | Predmesol | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
692 | VD-32084-19 | Prednisolon sachet | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
693 | VD-31994-19 | Prednisolone 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
694 | VD-32004-19 | Pregabalin 300 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
695 | VD-31556-19 | Pregabalin 75mg | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
696 | VD-32387-19 | Procox | Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh Tường Phát | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
697 | VD-32294-19 | Prodertonic | Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l | Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l |
698 | VD-32310-19 | Prosidefin 100 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
699 | VD-31691-19 | Pro-Spasmyl | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
700 | VD-32341-19 | Proxetin 30 | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
701 | VD-31767-19 | Puztine | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
702 | VD-32201-19 | Pymeacolion 200 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
703 | VD-31840-19 | Quafacicam | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
704 | VD-31841-19 | Quanoopyl 800 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
705 | VD-31635-19 | Queitoz-100 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
706 | VD-31783-19 | Ramipril 2,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
707 | VD-31773-19 | Rapogy 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
708 | VD-32447-19 | Relipro 400 | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
709 | VD-31744-19 | Remint-S | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
710 | VD-32347-19 | Repamax ® Extra | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
711 | VD-31504-19 | Ribarin | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
712 | VD-31505-19 | Ribarin 200 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
713 | VD-31506-19 | Ribarin 400 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
714 | VD-32403-19 | Ribastad 200 | Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
715 | VD-32419-19 | Ridolip 10 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
716 | VD-31523-19 | Risdontab 2 | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
717 | VD-32395-19 | Risperidon 2 | ||
718 | VD-32152-19 | Rodilar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
719 | VD-32442-19 | Rosecana | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
720 | VD-31439-19 | Rosuvastatin | Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 |
721 | VD-32467-19 | Rosuvastatin-MV | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Quốc tế Minh Việt | Công ty cổ phần US Pharma USA |
722 | VD-32045-19 | Rovonyl | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
723 | VD-31692-19 | Roxcold | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
724 | VD-31545-19 | Roxithromycin 50mg | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
725 | VD-31745-19 | Ruxict | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
726 | VD-31546-19 | Salbumol 2 mg | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
727 | VD-31965-19 | Salbutamol 2mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
728 | VD-31995-19 | Sắt Sulfat - Acid Folic | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
729 | VD-31851-19 | SaVi Irbesartan 150 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
730 | VD-31852-19 | SaVi Montelukast 10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
731 | VD-31853-19 | SaViLope 2 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
732 | VD-32234-19 | Scofi | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
733 | VD-31768-19 | Sevram | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
734 | VD-32229-19 | Shogen 400 | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
735 | VD-32230-19 | Shuta | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam |
736 | VD-31646-19 | Sibemag | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
737 | VD-31693-19 | Sibendina | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
738 | VD-31746-19 | Sinwell | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
739 | VD-31507-19 | Sipantoz 20 | Công ty cổ phần dược Apimed | Công ty cổ phần dược Apimed |
740 | VD-31986-19 | Siporgyl | Công ty cổ phần dược phẩm Tuệ Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
741 | VD-31921-19 | Sirô Hedera | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
742 | VD-31694-19 | SM.Amoxicillin 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
743 | VD-32240-19 | SM.Ceclor 500 | Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Sao Mai | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
744 | VD-31922-19 | Smeclife | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
745 | VD-32074-19 | Smileteen 10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
746 | VD-32371-19 | Solso | Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
747 | VD-31600-19 | Somastop | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
748 | VD-32342-19 | Spas-Meyer | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
749 | VD-32464-19 | Spasovanin | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
750 | VD-31824-19 | Spasrincaps | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
751 | VD-32046-19 | Spiramycin | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
752 | VD-31747-19 | Spiramycin 1,5 MIU | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
753 | VD-31966-19 | Spiramycin 1.5M.I.U | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
754 | VD-31967-19 | Spiramycin 3M.I.U | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
755 | VD-31584-19 | Spreacef 2g | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
756 | VD-31769-19 | Spydael | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
757 | VD-32253-19 | Stareclor 250 cap | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế | Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc tế |
758 | VD-31923-19 | Stugol | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
759 | VD-32343-19 | Stunarizin | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
760 | VD-32075-19 | Stustu | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
761 | VD-32420-19 | Sucrahasan gel | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
762 | VD-31695-19 | Sunamo | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
763 | VD-32432-19 | Sun-closen 4mg/100ml | Công ty TNHH Nova Pharma | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
764 | VD-32433-19 | Sun-closen 5mg/100ml | Công ty TNHH Nova Pharma | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
765 | VD-32434-19 | Sun-dobut 250mg/50ml | Công ty TNHH Nova Pharma | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
766 | VD-32458-19 | Sunfloxacin 250ml/50ml | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
767 | VD-32459-19 | Sunfloxacin 500mg/100ml | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
768 | VD-32460-19 | Sunfloxacin 750mg/150ml | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
769 | VD-32436-19 | Sun-Nicar 10mg/50ml | Công ty TNHH Nova Pharma | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
770 | VD-32438-19 | Sun-tobracin | Công ty TNHH Nova Pharma | Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam |
771 | VD-32311-19 | Swintanacin | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
772 | VD-31636-19 | Tabarex-160 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
773 | VD-31835-19 | Tahero 500 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
774 | VD-32388-19 | Tam thất putaleng | Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II | Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II |
775 | VD-32444-19 | Tatridat | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
776 | VD-31508-19 | Taxedac Eye Drops | Công ty cổ phần Dược ATM | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
777 | VD-32421-19 | Tazeurin 15 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
778 | VD-32422-19 | Tazeurin 30 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM |
779 | VD-31826-19 | Tazoretin Gel 0,3% | Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
780 | VD-31827-19 | Tazoretin-C | Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
781 | VD-32159-19 | Tedoxy | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l |
782 | VD-31637-19 | Tehep-B | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
783 | VD-32208-19 | Telfast Kids | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam |
784 | VD-32383-19 | Telminic-80 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
785 | VD-31601-19 | Telmisartan 40 A.T | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
786 | VD-32202-19 | Tenfova | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
787 | VD-31557-19 | Tenofovir 300 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
788 | VD-31748-19 | Tenoxicam | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
789 | VD-31813-19 | Teremazin | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
790 | VD-32085-19 | Terp-cod 15 caps | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
791 | VD-32105-19 | Terpin - Codein HD | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
792 | VD-32153-19 | Terpin-Codein | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
793 | VD-31996-19 | Terpin-Codein 15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
794 | VD-31997-19 | Terpinzoat | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
795 | VD-31558-19 | Tetracain 0,5% | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
796 | VD-31696-19 | Tetracyclin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
797 | VD-32154-19 | Tetracycline 250mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
798 | VD-31461-19 | Thenvagine | Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hoá. | Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa |
799 | VD-32209-19 | Theralene | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam |
800 | VD-31647-19 | Thiazifar | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
801 | VD-32219-19 | Thiotonic 600 | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
802 | VD-31524-19 | Ticoldex | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
803 | VD-32446-19 | Ticonet | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
804 | VD-32396-19 | Tilhasan 60 | ||
805 | VD-31651-19 | Tinfocool | Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine | Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine |
806 | VD-31924-19 | Tiphadogel | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
807 | VD-31925-19 | Tiphafast | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
808 | VD-31926-19 | Tiphanil 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
809 | VD-32465-19 | TNPamragin | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
810 | VD-31537-19 | Tô mộc Hadiphar | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. |
811 | VD-31624-19 | Tobra-BFS | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
812 | VD-32448-19 | Tobramedlac 80 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
813 | VD-31515-19 | Tofluxine | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
814 | VD-31516-19 | Tofluxine | Công ty Cổ phần Dược Enlie | Công ty Cổ phần Dược Enlie |
815 | VD-32485-19 | Topalpha | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
816 | VD-31751-19 | Topogis 90 | Công ty cổ phần dược phẩm Liviat | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
817 | VD-32263-19 | Toprozil 250 | Công ty cổ phần US Pharma USA | Công ty cổ phần US Pharma USA |
818 | VD-31909-19 | TP Natri clorid 0,9% | Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát | Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát |
819 | VD-32312-19 | Tphgold | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
820 | VD-31968-19 | Triaxon 2g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
821 | VD-32155-19 | Tribf | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
822 | VD-31697-19 | Trimexazol | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
823 | VD-31814-19 | Tuspress | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
824 | VD-32384-19 | Tuxsinal | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
825 | VD-31815-19 | Tydol PM | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
826 | VD-31836-19 | Tyrozet 850 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
827 | VD-32160-19 | Ukisen | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’l |
828 | VD-32076-19 | Uniferon Tablet | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
829 | VD-31819-19 | Usaralphar 4200 UI | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
830 | VD-31820-19 | Usaralphar 8400 UI | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú | Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm |
831 | VD-32264-19 | Usdeslor | Công ty cổ phần US Pharma USA | Công ty cổ phần US Pharma USA |
832 | VD-32052-19 | Utrupin 800 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
833 | VD-32086-19 | Vaco allerf PE | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
834 | VD-32087-19 | Vacocistin 200 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
835 | VD-32088-19 | Vacodolac | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
836 | VD-32089-19 | Vacodolac caps | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
837 | VD-32090-19 | Vacodrota 80 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
838 | VD-32091-19 | Vacohistin 8 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
839 | VD-32092-19 | Vacometa | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
840 | VD-32093-19 | Vacometrol 8 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
841 | VD-32094-19 | Vacomuc 200 sachet | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
842 | VD-32095-19 | Vacoridat 100 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
843 | VD-32096-19 | Vacosivas 20 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
844 | VD-32469-19 | Valsartan-MV | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Quốc tế Minh Việt | Công ty TNHH US Pharma USA |
845 | VD-32471-19 | Viafill 20mg | Công ty TNHH tư vấn và phát triển công nghệ Trung Thành | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình |
846 | VD-32020-19 | Vicimadol 2g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
847 | VD-32021-19 | Viciroxim 0,5g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
848 | VD-31982-19 | Vicometrim 960 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
849 | VD-31540-19 | Viên nang Diệp Hạ Châu | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
850 | VD-31453-19 | Vimethy | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
851 | VD-32033-19 | Vincardipin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
852 | VD-32034-19 | Vinphacine 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
853 | VD-32035-19 | Vinsalamin 400 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
854 | VD-32036-19 | Vinsalamin 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
855 | VD-32037-19 | Vinsolon 16 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
856 | VD-32022-19 | Vitafxim | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
857 | VD-31459-19 | Vitamin B1 250mg | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Công ty cổ phần Dược S. Pharm |
858 | VD-32109-19 | Vitamin B1 250mg | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An |
859 | VD-32156-19 | Vitamin B1 50mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
860 | VD-32427-19 | Vitamin B2 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
861 | VD-31559-19 | Vitamin B6 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
862 | VD-31969-19 | Vitamin B6 100mg/1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
863 | VD-31749-19 | Vitamin C | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
864 | VD-32080-19 | Vitamin C 500mg | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
865 | VD-32121-19 | Vitamin C Kabi 500mg/5ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
866 | GC-312-19 | Vitamin PP | Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam |
867 | VD-31750-19 | Vitamin PP | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
868 | VD-31535-19 | Vitbtri | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
869 | VD-32289-19 | Winprid | Công ty CP Dược phẩm Quận 3 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
870 | VD-32023-19 | Xanh methylen 1% | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
871 | VD-31648-19 | Xylofar | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
872 | VD-32077-19 | Zaclid | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
873 | VD-31970-19 | Zelfamox 250/125 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
874 | VD-32473-19 | Zincped | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
875 | VD-32344-19 | Zinsupi | Công ty liên doanh Meyer- BPC | Công ty liên doanh Meyer- BPC |
876 | VD-31700-19 | Zonazi | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
877 | VD-31611-19 | Zopiboston | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
878 | VD-32470-19 | Zuzafox 40 | Công ty TNHH Thương mại Dược Phú Lâm Trang | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
879 | VD-31770-19 | Zydtez | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
- 1Quyết định 528/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 6) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 226/QĐ-YDCT năm 2023 công bố Danh mục thuốc cổ truyền, vị thuốc cổ truyền, dược liệu có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 4) do Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền ban hành
- 3Quyết định 708/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 7) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Quyết định 182/QĐ-QLD năm 2024 về danh mục 179 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 194 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Quyết định 289/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 13) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Quyết định 306/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 14) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 302/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (đợt 13) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Nghị định 95/2022/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 2Nghị quyết 80/2023/QH15 về tiếp tục thực hiện chính sách trong phòng, chống dịch Covid-19 và sử dụng giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc hết thời hạn hiệu lực từ ngày 01/01/2023 đến ngày 31/12/2024 do Quốc hội ban hành
- 3Quyết định 1969/QĐ-BYT năm 2023 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 4Quyết định 528/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 6) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Quyết định 226/QĐ-YDCT năm 2023 công bố Danh mục thuốc cổ truyền, vị thuốc cổ truyền, dược liệu có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 4) do Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền ban hành
- 6Quyết định 708/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 7) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 182/QĐ-QLD năm 2024 về danh mục 179 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 194 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Quyết định 289/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 13) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Quyết định 306/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 14) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Quyết định 302/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (đợt 13) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Quyết định 166/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 11) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 166/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 12/03/2024
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Vũ Tuấn Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 12/03/2024
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết