Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 528/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 24 tháng 07 năm 2023 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 6)
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội về việc tiếp tục thực hiện một số chính sách trong phòng, chống dịch COVID-19 và sử dụng giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc hết thời hạn hiệu lực từ ngày 01/01/2023 đến ngày 31/12/2024;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Công văn số 429/BYT-QLD ngày 01/02/2023 của Bộ Y tế về việc triển khai thực hiện Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng từ ngày hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2024 theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 6), cụ thể như sau:
1. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này.
2. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất tại nước ngoài được công bố tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc được công bố tại Điều 1 được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn/home, Trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: https://dav.gov.vn và được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo.
Thông tin chi tiết của từng thuốc, nguyên liệu làm thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
Điều 3. Trường hợp thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã thực hiện thay đổi, bổ sung trong quá trình lưu hành hoặc có đính chính, sửa đổi thông tin liên quan đến giấy đăng ký lưu hành đã được cấp, doanh nghiệp xuất trình văn bản phê duyệt hoặc xác nhận của Cục Quản lý Dược với các cơ quan, đơn vị liên quan để thực hiện các thủ tục theo quy định pháp luật.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc, nguyên liệu làm thuốc được công bố tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC TRONG NƯỚC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG TỪ NGÀY HẾT HIỆU LỰC ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2024 THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 6)
(Kèm theo Quyết định số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 của Cục Quản lý Dược)
(*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị quyết 80/2023/QH15 được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt tiếp theo.
STT | Số đăng ký | Tên thuốc | Cơ sở đăng ký | Cơ sở sản xuất |
1 | VD-30295-18 | A.T Teicoplanin 200 inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
2 | VD-30650-18 | Abicin 250 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
3 | VD-30296-18 | Acantan 16 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
4 | VD-30297-18 | Acantan 8 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
5 | VD-30298-18 | Acantan HTZ 16-12.5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
6 | VD-30299-18 | Acantan HTZ 8-12.5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
7 | VD-30195-18 | Acedanyl | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
8 | VD-30723-18 | Acemuc | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam |
9 | VD-30628-18 | Acetylcystein | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
10 | VD-30479-18 | Acyclovir 200mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
11 | VD-30269-18 | Agibeza 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
12 | VD-30270-18 | Agi-Bromhexine 16 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
13 | VD-30201-18 | Agidopa | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
14 | VD-30271-18 | Agimesi 15 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
15 | VD-30272-18 | Agimidin | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
16 | VD-30273-18 | Agimstan 80 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
17 | VD-30274-18 | Agimstan-H 80/25 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
18 | VD-30412-18 | Aguzar 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
19 | VD-30714-18 | Albendo | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
20 | VD-30413-18 | Albevil Fort | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
21 | VD-30207-18 | Alchysin 4200 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
22 | VD-30463-18 | Alenax 70 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
23 | VD-30548-18 | Alicopin | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
24 | VD-30275-18 | Allermine | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
25 | VD-30886-18 | Alphatab | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
26 | VD-30328-18 | Aluminium Phosphat gel | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
27 | VD-30359-18 | Alverin | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
28 | VD-30582-18 | Alzyltex | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
29 | VD-30742-18 | Ambroxol-H | Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
30 | VD-30228-18 | Aminazin 1,25% | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
31 | VD-30549-18 | Amoxicilin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
32 | VD-30300-18 | Antilus 8 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
33 | VD-30852-18 | Aphaxan | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
34 | VD-30910-18 | Apibrex 100 | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
35 | VD-30911-18 | Apibrex 200 | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
36 | VD-30912-18 | Apitec 20 - H | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
37 | VD-30217-18 | Apitor 10 | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
38 | VD-30218-18 | Apitor 20 | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
39 | VD-30219-18 | Apival 160 | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
40 | VD-30913-18 | Apival Plus 160/25 | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
41 | VD-30360-18 | Ascorbin C 250mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
42 | VD-30301-18 | Aticolcide 4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
43 | VD-30302-18 | Aticolcide 8 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
44 | VD-30303-18 | Atipiracetam plus | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
45 | VD-30253-18 | Atorvastatin 20 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
46 | VD-30484-18 | Atovze 10/10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
47 | VD-30485-18 | Atovze 20/10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
48 | VD-30486-18 | Atovze 80/10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
49 | VD-30379-18 | Atton | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
50 | VD-30276-18 | Aucardil 12,5 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
51 | VD-30506-18 | Auclatyl 500 mg/125mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
52 | VD-30557-18 | Augxicine 500 mg/62,5 mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
53 | VD-30766-18 | Ausagel 100 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
54 | VD-30827-18 | Avodirat | Công ty TNHH Dược phẩm Y.A.C | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
55 | VD-30665-18 | Avoir 250 | Công ty cổ phần Gon sa | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
56 | VD-30487-18 | Bacfenz 10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
57 | VD-30488-18 | Bacfenz 20 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
58 | VD-30768-18 | Befadol Extra | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
59 | VD-30584-18 | Benzathin benzylpenicilin 2.400.000 IU | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
60 | VD-30433-18 | Benzathin penicilin G 2.400.000 IU | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
61 | VD-30585-18 | Benzylpenicilin 500.000 IU | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
62 | VD-30414-18 | Bepromatol 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
63 | VD-30376-18 | Berberin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
64 | VD-30853-18 | Berberin | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
65 | VD-30256-18 | Bestpred 16 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
66 | VD-30257-18 | Bestpred 4 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
67 | VD-30887-18 | Betahistine - US 8mg | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
68 | VD-30769-18 | Betamineo | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
69 | VD-30762-18 | Betawtodex | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
70 | VD-30725-18 | Bicarfen 200 | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
71 | VD-30513-18 | Biceclor 375 DT. | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
72 | VD-30915-18 | Bidovidine | Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA | Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA - Chi nhánh Long An |
73 | VD-30208-18 | Biviclopi 75 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
74 | VD-30209-18 | Bivigas | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
75 | VD-30210-18 | Bivilizid | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
76 | VD-30211-18 | Bixofen 60 | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
77 | VD-30863-18 | Bluemint | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
78 | VD-30311-18 | Bostacet | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
79 | VD-30312-18 | Bostaflam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
80 | GC-300-18 | Bromhexin | Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội | Chi nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam |
81 | VD-30227-18 | Bromhexin | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Công ty Cổ phần Dược Becamex |
82 | VD-30361-18 | Bromhexin | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
83 | VD-30629-18 | Bromhexin 8mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
84 | VD-30464-18 | Broncemuc 200 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
85 | VD-30465-18 | Bronsolvin 0,08% | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
86 | VD-30888-18 | Cadifast 180 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
87 | VD-30889-18 | Cadigesic 650mg | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
88 | VD-30415-18 | Calciferat 1250 mg/440IU | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
89 | VD-30416-18 | Calciferat 750mg/200IU | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
90 | VD-30380-18 | Calcitriol | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
91 | VD-30882-18 | Canasone | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
92 | VD-30258-18 | Candesartan 16 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
93 | VD-30839-18 | Candinazol 150 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
94 | VD-30212-18 | Cao khô diệp hạ châu (1:10) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
95 | VD-30304-18 | Cao lỏng Actiso | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
96 | VD-30891-18 | Caplexib 200 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
97 | VD-30571-18 | Captopril 25 mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
98 | VD-30726-18 | Carcito 10 | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
99 | VD-30829-18 | Carsantin 12,5mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
100 | VD-30572-18 | Cecoxibe 100 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
101 | VD-30892-18 | Cedokids 30 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
102 | VD-30475-18 | Cefactum | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
103 | VD-30630-18 | Cefadroxil 250 mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
104 | VD-30631-18 | Cefadroxil 500 mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
105 | VD-30196-18 | Cefadroxil 500mg | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
106 | VD-30515-18 | Cefadroxil 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
107 | VD-30573-18 | Cefadroxil TVP 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
108 | VD-30507-18 | Cefalexin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
109 | VD-30434-18 | Cefdinir 100mg/5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
110 | VD-30586-18 | Cefpirom 2g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
111 | VD-30362-18 | Cefpodoxim 200 mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
112 | VD-30587-18 | Ceftazidim 2g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
113 | VD-30505-18 | Ceftibiotic 2000 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
114 | VD-30610-18 | Celecoxib 200mg | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
115 | VD-30381-18 | Cephalexin 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
116 | VD-30558-18 | Cerabes | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
117 | VD-30611-18 | Cerdesfatamin | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
118 | VD-30919-18 | Cetirizin | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
119 | VD-30834-18 | Cetirizine Stada 10mg | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
120 | VD-30259-18 | Cevita 100 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
121 | VD-30868-18 | Chemacin 100 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
122 | VD-30417-18 | Ciheptal 800 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
123 | VD-30240-18 | Cinacetam | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
124 | VD-30656-18 | Cinnarizin | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
125 | VD-30407-18 | Ciprofloxacin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
126 | VD-30305-18 | Ciproven | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên |
127 | VD-30229-18 | Citalopram 10 mg | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
128 | VD-30230-18 | Citalopram 20 mg | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
129 | VD-30588-18 | Clobetasol 0.05% | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
130 | VD-30805-18 | Clodifen 200 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
131 | VD-30806-18 | Clodifen 400 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
132 | VD-30313-18 | Clorpheboston | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
133 | VD-30241-18 | Clorpheniramin | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
134 | VD-30589-18 | Cloxacilin 1g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
135 | VD-30590-18 | Cloxacilin 2g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
136 | VD-30489-18 | Clozotel 10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
137 | VD-30675-18 | Codamox | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
138 | VD-30566-18 | Codcerin AC 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
139 | VD-30363-18 | Colchicine 1 mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
140 | VD-30480-18 | Colocol cảm cúm | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
141 | VD-30481-18 | Colocol sachet 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
142 | VD-30482-18 | Colocol suppo 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
143 | VD-30483-18 | Colocol suppo 80 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
144 | VD-30418-18 | Comcystin | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
145 | VD-30856-18 | Coperil 5 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
146 | VD-30197-18 | Cophadroxil 250 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
147 | VD-30337-18 | Corneil | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
148 | VD-30406-18 | Cortipharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
149 | VD-30676-18 | Cotixil | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
150 | VD-30419-18 | Creutan 12.5 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
151 | VD-30277-18 | Crybotas 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
152 | VD-30231-18 | Dacolfort | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
153 | VD-30865-18 | Daiclo | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
154 | VD-30232-18 | Damipid | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
155 | VD-30233-18 | Danapha-Natrex 50 | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
156 | VD-30817-18 | Danizax | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
157 | VD-30338-18 | Dasarab | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
158 | VD-30518-18 | Defechol 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
159 | VD-30840-18 | Degicosid 8 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
160 | VD-30519-18 | Dercifera 125 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
161 | VD-30520-18 | Dercifera 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
162 | VD-30521-18 | Dercifera 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
163 | VD-30770-18 | Deséafer 500 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
164 | VD-30431-18 | Devasco 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
165 | VD-30830-18 | Diahasan | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
166 | VD-30234-18 | Dibulaxan | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
167 | VD-30242-18 | Diclofenac | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
168 | VD-30382-18 | Diclofenac methyl | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
169 | VD-30615-18 | Difilen | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
170 | VD-30715-18 | Dillicef | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
171 | VD-30339-18 | Divaserc | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
172 | VD-30746-18 | Dodacin 375mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
173 | VD-30747-18 | Donolol 50 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
174 | VD-30748-18 | Dopagan Extra | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
175 | VD-30716-18 | Doparexib 200 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
176 | VD-30717-18 | Dorabep | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
177 | VD-30749-18 | Dorobay 100 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
178 | VD-30750-18 | Doroclor 500mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
179 | VD-30751-18 | Dotrim 400mg/80mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
180 | VD-30551-18 | Downlipitz 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
181 | VD-30552-18 | Downlipitz 400 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
182 | VD-30632-18 | Ducpro 35 | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex |
183 | VD-30667-18 | Dung dịch Milian | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
184 | VD-30727-18 | Durapil | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
185 | VD-30728-18 | Durapil Fort | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
186 | VD-30411-18 | Duritex | Công ty cổ phần dược phẩm Liviat | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
187 | VD-30696-18 | Eblamin | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l |
188 | VD-30248-18 | Ediva E | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
189 | VD-30476-18 | Edxor | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
190 | VD-30314-18 | Effer-Paralmax 250 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
191 | VD-30315-18 | Effer-paralmax 325 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
192 | VD-30308-18 | Effpadol sủi | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh |
193 | VD-30737-18 | Efodyl | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
194 | VD-30260-18 | Efticele 200 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
195 | VD-30644-18 | Egaldy | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
196 | VD-30791-18 | Enassel | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
197 | VD-30677-18 | Enfurol | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
198 | VD-30792-18 | Eprazinone RVN | Chi nhánh Resantis Việt Nam- Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn | Chi nhánh Resantis Việt Nam- Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn |
199 | VD-30252-18 | Eskar red | Công ty cổ phần Dược Khoa | Công ty cổ phần Dược Khoa |
200 | VD-30818-18 | Esomex-20 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
201 | VD-30705-18 | Esoxium Caps. 40 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
202 | VD-30706-18 | Esoxium Tablets 40 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
203 | VD-30235-18 | Etocox 200 | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
204 | VD-30364-18 | Eulexcin 500 | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
205 | VD-30261-18 | Euvaltan 40 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
206 | VD-30365-18 | Euvifast 60 | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
207 | VD-30366-18 | Euvizin | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
208 | VD-30857-18 | Expas Forte | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
209 | VD-30729-18 | Ezacid 20 | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
210 | VD-30730-18 | Ezacid 40 | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
211 | VD-30522-18 | Fabadroxil | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
212 | VD-30523-18 | Fabadroxil | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
213 | VD-30514-18 | Fabadroxil 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
214 | VD-30524-18 | Fabalofen 60 DT. | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
215 | VD-30525-18 | Fabapoxim | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
216 | VD-30526-18 | Fabapoxim 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
217 | VD-30527-18 | Fabapoxim 50 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
218 | VD-30819-18 | Fanlazyl | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
219 | VD-30529-18 | Fantilin | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
220 | VD-30807-18 | Fascip 250 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
221 | VD-30383-18 | Faskit | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
222 | VD-30804-18 | Fazuphen | Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
223 | VD-30278-18 | Fenagi 50 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
224 | VD-30279-18 | Fenagi 75 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
225 | VD-30771-18 | Fentimeyer 1000 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
226 | VD-30744-18 | Fenxicam- M | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
227 | VD-30254-18 | Fexnad 120 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
228 | VD-30591-18 | Flucloxacilin 1g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
229 | VD-30592-18 | Flucloxacilin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
230 | VD-30435-18 | Fluvastatin 40mg | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
231 | VD-30530-18 | Folimed 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
232 | VD-30384-18 | Fonroxil | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
233 | VD-30385-18 | Fonroxil 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
234 | VD-30752-18 | Fortamox 375 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
235 | VD-30753-18 | Fortamox 750 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
236 | VD-30718-18 | Foxoledin | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
237 | VD-30699-18 | Franlucat 5mg | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
238 | VD-30700-18 | Franroxil 250 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
239 | VD-30477-18 | Fudaste 500mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
240 | VD-30719-18 | Fufred 5mg | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
241 | VD-30531-18 | Gardenal 10mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
242 | VD-30213-18 | Gastsus | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
243 | VD-30763-18 | Gaswin 500 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
244 | VD-30367-18 | Gatanin 500 mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
245 | VD-30841-18 | Gelactive sucra | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
246 | VD-30593-18 | Genprozol | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
247 | VD-30262-18 | Gentamicin 0,3% | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
248 | VD-30893-18 | Glimepirid 2-US | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
249 | VD-30894-18 | Glimepirid 4-US | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
250 | VD-30329-18 | Glimepiride 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
251 | VD-30657-18 | Glimethepharm | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
252 | VD-30808-18 | Glodia 20 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
253 | VD-30809-18 | Glotadol cold | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
254 | VD-30377-18 | Glucosamin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
255 | VD-30567-18 | Glucosamin sulfat 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
256 | VD-30703-18 | Glucose 10% | Công ty Cổ phần Otsuka OPV | Công ty Cổ phần Otsuka OPV |
257 | VD-30546-18 | Glumidtab 600 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
258 | VD-30668-18 | Glycerin borat 3% | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
259 | VD-30764-18 | Gmdiacetyl 20 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
260 | VD-30340-18 | Gon sa atzeti | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
261 | VD-30678-18 | Griseofulvin 500mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
262 | VD-30420-18 | Gutized | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
263 | VD-30831-18 | Hafenthyl supra 160mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
264 | VD-30858-18 | Hagimox 500 caplet | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
265 | VD-30832-18 | Hasan-C 1000 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
266 | VD-30842-18 | Hasanflon 500 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
267 | VD-30250-18 | Haxium 40 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
268 | VD-30320-18 | Hemastop | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
269 | VD-30810-18 | Henex | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
270 | VD-30321-18 | Hepaphagen 10-BFS | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
271 | VD-30322-18 | Hycoba-bfs 5mg | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
272 | VD-30387-18 | ID-Arsolone 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
273 | VD-30280-18 | Idomagi | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
274 | VD-30398-18 | Imexime 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
275 | VD-30399-18 | Imexime 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
276 | VD-30645-18 | Impory G | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
277 | VD-30490-18 | Inbacid 10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
278 | VD-30491-18 | Insuact 20 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
279 | VD-30532-18 | Isoniazid 300mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
280 | VD-30883-18 | Izac | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
281 | VD-30731-18 | Izipas | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
282 | VD-30341-18 | Jimenez | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
283 | VD-30342-18 | Kagawas-150 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
284 | VD-30871-18 | Kamsky 1,5% | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
285 | VD-30872-18 | Kamsky 1,5%-low calcium | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
286 | VD-30873-18 | Kamsky 2,5% | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
287 | VD-30874-18 | Kamsky 2,5%-Low calcium | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
288 | VD-30875-18 | Kamsky 4,25% | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
289 | VD-30876-18 | Kamsky 4,25%-low calcium | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed |
290 | VD-30343-18 | Kauskas-200 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
291 | VD-30826-18 | Kem bôi da Kélog | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc |
292 | VD-30884-18 | Kem bôi da Thanh Thảo | Công ty TNHH Thanh Thảo | Công ty TNHH Thanh Thảo |
293 | VD-30669-18 | Kem Tretinoin 0,05% | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
294 | VD-30651-18 | Kydheamo-2B | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
295 | VD-30243-18 | Labestdol | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
296 | VD-30244-18 | Labestdol | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
297 | VD-30316-18 | Lamiffix 100 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
298 | VD-30906-18 | Lamzidocom | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
299 | VD-30263-18 | Larevir 300 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
300 | VD-30772-18 | Latyz | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
301 | VD-30652-18 | Lazibet MR 60 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
302 | VD-30811-18 | Lecifex 250 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
303 | VD-30812-18 | Lecifex 500 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
304 | VD-30793-18 | Lecizinrvn | Chi nhánh Resantis Việt Nam- Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn | Chi nhánh Resantis Việt Nam- Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn |
305 | VD-30281-18 | Lercanipin 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
306 | VD-30843-18 | Levetacis 1000 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
307 | VD-30844-18 | Levetacis 500 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
308 | VD-30845-18 | Levetacis 750 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
309 | VD-30388-18 | Levivina | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
310 | VD-30907-18 | Levobupi-BFS 75 mg | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
311 | VD-30895-18 | Levocetirizin-US | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
312 | VD-30251-18 | LevoDHG 750 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
313 | VD-30896-18 | Levofloxacin - US | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
314 | VD-30897-18 | Levofloxacin 500-US | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
315 | VD-30646-18 | Levofoxaxime | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
316 | VD-30533-18 | Lifecita 400 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
317 | VD-30534-18 | Lifecita 800 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
318 | VD-30289-18 | Linezolid 400 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
319 | VD-30466-18 | Lipidorox 20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
320 | VD-30679-18 | Lipisim 10 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
321 | VD-30859-18 | Lipvar 10 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
322 | VD-30653-18 | Livethine | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
323 | VD-30765-18 | Lodegald-Urso | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) |
324 | VD-30408-18 | Loperamid | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
325 | VD-30368-18 | Loratadin | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
326 | VD-30583-18 | Loratadine-Mebiphar | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
327 | VD-30833-18 | Lordivas 5 mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
328 | VD-30330-18 | Losartan 25 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
329 | VD-30637-18 | Losartan 50 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
330 | VD-30756-18 | Lotugyl dental | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
331 | VD-30757-18 | Lotusone | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
332 | VD-30436-18 | Loxoprofen 60mg | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
333 | VD-30898-18 | Lytoin | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
334 | VD-30282-18 | Magaltab | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
335 | VD-30720-18 | Magnesi - B6 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
336 | VD-30758-18 | Magnesi B6 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
337 | VD-30670-18 | Magnesi sulfat | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
338 | VD-30344-18 | Magrax | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
339 | VD-30214-18 | Mangiferin | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
340 | VD-30345-18 | Masak | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
341 | VD-30516-18 | Maxclary 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
342 | VD-30517-18 | Maxclary 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
343 | VD-30290-18 | Maxxflame-B10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
344 | VD-30291-18 | Maxxflame-B20 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
345 | VD-30292-18 | Maxxhepa urso 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
346 | VD-30293-18 | Maxxneuro-DZ 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
347 | VD-30294-18 | Maxxneuro-MZ 30 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
348 | VD-30828-18 | Mebi - NBD | Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II | Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II |
349 | VD-30264-18 | Medbose 100 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
350 | VD-30265-18 | Medbose 50 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
351 | VD-30421-18 | Medi-Acyclovir 800 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
352 | VD-30759-18 | Mediclophencid - H | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
353 | VD-30680-18 | Meflavon | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
354 | VD-30681-18 | Mekocefaclor | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
355 | VD-30682-18 | Mekomucosol | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
356 | VD-30773-18 | Meloxicam | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
357 | VD-30638-18 | Meloxicam 7,5 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
358 | VD-30575-18 | Meloxicam 7,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
359 | VD-30443-18 | Metronidazol | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
360 | VD-30437-18 | Metronidazol 750mg/150ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
361 | VD-30683-18 | Metronidazole 500mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
362 | VD-30401-18 | Mexcold 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
363 | VD-30402-18 | Mexcold Plus | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
364 | VD-30774-18 | Meyercipro | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
365 | VD-30775-18 | Meyercosid 4 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
366 | VD-30776-18 | Meyercosid 8 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
367 | VD-30777-18 | Meyerdefen | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
368 | VD-30778-18 | Meyerfast | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
369 | VD-30779-18 | Meyerfex | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
370 | VD-30780-18 | Meyerison | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
371 | VD-30781-18 | Meyermazol 100 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
372 | VD-30782-18 | Meyerolac 200 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
373 | VD-30783-18 | Meyeroscal | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
374 | VD-30784-18 | Meyeroxofen | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
375 | VD-30785-18 | Meyersapride 5 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
376 | VD-30389-18 | Mezathin S | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
377 | VD-30390-18 | Mezaverin 120 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
378 | VD-30846-18 | Mibelexin 250 mg | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
379 | VD-30847-18 | Mibeserc 16 mg | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
380 | VD-30848-18 | Mibetel HCT | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
381 | VD-30849-18 | Mibeviru 200mg | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
382 | VD-30850-18 | Mibeviru 400 mg | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
383 | VD-30438-18 | Midanefac 20/25 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
384 | VD-30619-18 | Motabic | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
385 | VD-30467-18 | Motalv plus | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
386 | VD-30760-18 | Mouthpaste | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
387 | VD-30707-18 | Movabis 4mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
388 | VD-30245-18 | Mycorozan | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
389 | VD-30620-18 | Mydidocal | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
390 | VD-30732-18 | Mypara suspension | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
391 | VD-30255-18 | Nadyoflox | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 |
392 | VD-30444-18 | Naphaceptiv | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
393 | VD-30445-18 | Naphacogyl-EX | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
394 | VD-30559-18 | Natri Bicarbonat 5g | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
395 | VD-30283-18 | Naturimine | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
396 | VD-30738-18 | Navaldo | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
397 | VD-30794-18 | Nefopam RVN | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
398 | VD-30601-18 | Nelcin 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
399 | VD-30236-18 | Neuropyl 800 | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
400 | VD-30870-18 | Newchoice EC | Công ty TNHH Sự Lựa Chọn Vàng | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
401 | VD-30318-18 | Nexipraz 40 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
402 | VD-30284-18 | Nicarlol 2,5 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
403 | VD-30820-18 | Nicspa | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
404 | VD-30393-18 | Nikoramyl 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
405 | VD-30285-18 | Niztahis 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
406 | VD-30220-18 | Nooapi 800 | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
407 | VD-30577-18 | Novazine | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
408 | VD-30468-18 | Numed | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
409 | VD-30767-18 | Nysiod-M | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
410 | VD-30701-18 | Ocefelic | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
411 | VD-30702-18 | Oceprava 10 | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
412 | VD-30331-18 | Oflid | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
413 | VD-30560-18 | Ofloxacin 200 mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
414 | VD-30733-18 | Omecarbo 20mg/1.1g | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
415 | VD-30734-18 | Omecarbo 40mg/1.1g | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
416 | VD-30735-18 | Omecarbo PS 20mg/1.68 g | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
417 | VD-30736-18 | Omecarbo PS 40mg/1.68 g | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
418 | VD-30869-18 | Omepramed 40 | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy |
419 | VD-30237-18 | Ống hít Star Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
420 | VD-30469-18 | Opesopril 5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
421 | VD-30400-18 | Opxil IMP 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
422 | VD-30323-18 | Oralegic | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
423 | VD-30478-18 | Orenter 50mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
424 | VD-30671-18 | Oresol hương cam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
425 | VD-30198-18 | OTDxicam | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
426 | VD-30654-18 | Oxacillin 1g | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
427 | VD-30659-18 | Ozaloc | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
428 | VD-30568-18 | Paganin 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
429 | VD-30754-18 | Palexus 5 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
430 | VD-30332-18 | Panalgan | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
431 | VD-30333-18 | Panalgan | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
432 | VD-30334-18 | Panalgan 325 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
433 | VD-30335-18 | Panalgan effer extra | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
434 | VD-30336-18 | Panalgan Extra | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
435 | VD-30202-18 | Pancrezym | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
436 | VD-30369-18 | Panthenol | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
437 | VD-30221-18 | Para-Api 250 | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
438 | VD-30222-18 | Para-Api 500 | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
439 | VD-30223-18 | Para-Api Extra | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
440 | VD-30224-18 | Para-Api Plus | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
441 | GC-301-18 | Paracetamol | Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội | Chi nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam |
442 | VD-30635-18 | Paracetamol 500 mg | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
443 | VD-30403-18 | Paracetamol 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
444 | VD-30684-18 | Paracetamol 500mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
445 | VD-30854-18 | Paracetamol 500mg | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
446 | VD-30786-18 | Paracetamol Meyer- BPC | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
447 | VD-30203-18 | Paracetamol usar | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
448 | VD-30535-18 | Parazacol DT. | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
449 | VD-30837-18 | Partamol extra | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. |
450 | VD-30422-18 | Parterol 12 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
451 | VD-30473-18 | Pasein 40 | Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
452 | VD-30394-18 | Pecrandil 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
453 | VD-30199-18 | Pedibufen | Công ty TNHH Viban | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
454 | VD-30739-18 | Pemolip | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
455 | VD-30740-18 | Pemolip | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
456 | VD-30741-18 | Pemolip | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
457 | VD-30205-18 | Phaanedol enfant | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
458 | VD-30536-18 | Phabacefen | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
459 | VD-30537-18 | Phacodolin | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
460 | VD-30538-18 | Pharcoter | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
461 | VD-30404-18 | Pharmox 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
462 | VD-30539-18 | Phataumine | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
463 | VD-30561-18 | Phenobarbital 0,1 g | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
464 | VD-30866-18 | Philfuroxim | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
465 | VD-30708-18 | Pidocar | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
466 | VD-30821-18 | Piraxnic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
467 | GC-302-18 | Pỉroxicam | Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội | Chi nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam |
468 | VD-30787-18 | Pizin-AM | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
469 | VD-30556-18 | Pizymax | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
470 | VD-30685-18 | Poncityl 500 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
471 | VD-30877-18 | Prednison | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam |
472 | VD-30878-18 | Prednison | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam |
473 | VD-30879-18 | Prednison | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam |
474 | VD-30880-18 | Prednison | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam |
475 | VD-30755-18 | Prednison 5 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
476 | VD-30492-18 | Prevasel 40 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
477 | VD-30885-18 | Prevost Plus | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
478 | VD-30238-18 | Primaquin | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
479 | VD-30378-18 | Propylthiouracil | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
480 | VD-30239-18 | PVP-Iodine 10% | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
481 | VD-30709-18 | Pymetphage_850 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
482 | VD-30710-18 | Pymetphage-500 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
483 | VD-30446-18 | Pyrazinamid | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
484 | VD-30439-18 | Quinapril 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
485 | VD-30440-18 | Quinapril 40 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
486 | VD-30423-18 | Rabedisun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
487 | VD-30822-18 | Rataf | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
488 | VD-30424-18 | Rectiphlo | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
489 | VD-30309-18 | Redflox 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh |
490 | VD-30647-18 | Redtadin | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
491 | VD-30346-18 | Reinal-5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
492 | VD-30246-18 | Relahema | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
493 | VD-30867-18 | Revole | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
494 | VD-30425-18 | Ritsu | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
495 | VD-30347-18 | Rizax | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
496 | VD-30470-18 | Rosnacin 3,0 MIU | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
497 | VD-30319-18 | Rosuvastatin 5-US | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | Công ty TNHH US Pharma USA |
498 | VD-30855-18 | Rotundin | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
499 | VD-30395-18 | Rotundin 30mg | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
500 | VD-30553-18 | Rotundin TW3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
501 | VD-30426-18 | Rubpic 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
502 | VD-30745-18 | Samaca | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
503 | VD-30493-18 | Samasol | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
504 | VD-30494-18 | SaVi 3B | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
505 | VD-30495-18 | SaVi Donepezil 10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
506 | VD-30498-18 | SaVi Quetiapine 100 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
507 | VD-30500-18 | SaViKeto ODT | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
508 | VD-30501-18 | SaViMetoc | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
509 | VD-30502-18 | Savprocal D | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
510 | VD-30348-18 | Schaaf | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
511 | VD-30349-18 | Schuster | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
512 | VD-30350-18 | Schuster-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
513 | VD-30835-18 | Sestad | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
514 | VD-30697-18 | Silybean-comp | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l |
515 | VD-30823-18 | Simguline 10 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
516 | VD-30427-18 | Simloxyd | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
517 | VD-30836-18 | Simvastatin Stada 20 mg | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
518 | VD-30602-18 | Sismyodine | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
519 | VD-30788-18 | Sodilena 200 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
520 | VD-30686-18 | Sorbitol 3,3% | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
521 | VD-30286-18 | Spas-Agi | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
522 | VD-30813-18 | Spaverox | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
523 | VD-30540-18 | Spiramycin 0.75 M.I.U | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
524 | VD-30370-18 | Spiramycin 3 MIU | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
525 | VD-30838-18 | Spirastad 3 M.I.U | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. |
526 | VD-30472-18 | Star sore throat | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
527 | VD-30648-18 | Stavimin | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
528 | VD-30249-18 | Stoccel P | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
529 | VD-30914-18 | Sucrapi | Công ty cổ phần dược Apimed. | Công ty cổ phần dược Apimed |
530 | VD-30687-18 | Sumakin 625 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
531 | VD-30405-18 | Sunigam 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
532 | VD-30200-18 | Suproxicam | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
533 | VD-30287-18 | Sutagran 25 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
534 | VD-30351-18 | Tabarex | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
535 | VD-30633-18 | Tadalafil MP | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex |
536 | VD-30510-18 | Tafurolac | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
537 | VD-30881-18 | Tana-Nasidon | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Chi nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam |
538 | VD-30474-18 | Tazoretin | Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
539 | VD-30761-18 | Tenadinir | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
540 | VD-30352-18 | Tepirace | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
541 | VD-30851-18 | Terbiskin 1% | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
542 | VD-30688-18 | Terpin MêKông | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
543 | VD-30578-18 | Terpin-Codein 15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
544 | VD-30579-18 | Terpine-Codein 15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
545 | VD-30409-18 | Tertracyclin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
546 | VD-30563-18 | Tetracyclin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
547 | VD-30824-18 | Thegalin | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
548 | VD-30660-18 | Thepacodein capsules | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
549 | VD-30225-18 | Thepara | Công ty cổ phần Dược ATM | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
550 | VD-30662-18 | Theprilda | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá |
551 | VD-24915-16 | Tikful | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex |
552 | VD-30541-18 | Tilmizin 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
553 | VD-30542-18 | Tilmizin 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
554 | VD-30266-18 | Timolol 0,25% | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
555 | VD-30543-18 | Tincocam | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
556 | VD-30371-18 | Tinforova 3 M.I.U | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
557 | VD-30511-18 | Tiphaprim 480 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
558 | VD-30353-18 | Tivogg-1 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
559 | VD-30354-18 | Tivogg-2 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
560 | VD-30355-18 | Tivogg-5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
561 | VD-30324-18 | Tobrameson | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
562 | VD-30569-18 | Tomethrol 16mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
563 | VD-30570-18 | Tomethrol 4mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
564 | VD-30428-18 | Tonsga | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
565 | VD-30899-18 | Topdolac 400 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
566 | VD-30900-18 | Topgalin 75 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
567 | VD-30814-18 | Topxol 50 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
568 | GC-303-18 | Toussolène | Công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế Khánh Hội | Chi nhánh công ty TNHH SX- TM dược phẩm Thành Nam |
569 | VD-30655-18 | Tozinax syrup | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
570 | VD-30554-18 | Trà rau má TW3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
571 | VD-30396-18 | Tradamadol | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
572 | VD-30325-18 | Trainfu | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
573 | VD-30795-18 | Tramagesic | Chi nhánh Resantis Việt Nam- Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn | Chi nhánh Resantis Việt Nam- Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn |
574 | VD-30916-18 | Trangusa AAA (Fort) | Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA | Công ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA - Chi nhánh Long An |
575 | VD-30580-18 | Travimuc | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
576 | VD-30410-18 | Trihexyphenidyl | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
577 | VD-30625-18 | Trimokids PV | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
578 | VD-30357-18 | Triradi | Công ty cổ phần dược phẩm DHA | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
579 | VD-30636-18 | Tuspi | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
580 | VD-30447-18 | Ubiheal 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
581 | VD-30698-18 | Univixin | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int'l |
582 | VD-30288-18 | Urdoc 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
583 | VD-30215-18 | Urselon | Công ty TNHH BRV Healthcare | Công ty TNHH BRV Healthcare |
584 | VD-30206-18 | Ursodex | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
585 | VD-30901-18 | Usapred | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
586 | VD-30902-18 | Usapril 20 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
587 | VD-30204-18 | Usarvudin | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
588 | VD-30903-18 | Usclovir 800 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
589 | VD-30904-18 | Usrizin | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
590 | VD-30639-18 | Vacodrota 40 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
591 | VD-30640-18 | Vaco-Mg B6 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
592 | VD-30641-18 | Vacoomez 40 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
593 | VD-30689-18 | Valsartan MKP | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
594 | VD-30825-18 | Vastanic 20 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
595 | VD-30627-18 | Vataseren | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
596 | VD-30711-18 | Vemarol 100mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
597 | VD-30712-18 | Vemarol 400mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
598 | VD-30908-18 | Venutel | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
599 | VD-30594-18 | Vibatazol 1g/0,5g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
600 | VD-30595-18 | Viciaxon 0,25g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
601 | VD-30596-18 | Viciaxon 0,5g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
602 | VD-30597-18 | Viciticarlin | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
603 | VD-30462-18 | Viên hộ tâm Opcardio | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
604 | VD-30564-18 | Vifamox 250 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
605 | VD-30544-18 | Vigentin 500/125 DT. | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
606 | VD-30216-18 | Vildagold | Công ty cổ phần DTS Việt Nam | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
607 | VD-30603-18 | Vincozyn plus | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
608 | VD-30441-18 | Vinpocetine 10mg/2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
609 | VD-30604-18 | Vinpoic 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
610 | VD-30605-18 | Vinsalmol 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
611 | VD-30606-18 | Vinstigmin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
612 | VD-30607-18 | Vintolox | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
613 | VD-30790-18 | Violevo | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
614 | VD-30672-18 | Virutel | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
615 | VD-30598-18 | Vitafxim 1g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
616 | VD-30429-18 | Vitamin - 3B | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
617 | VD-30545-18 | Vitamin B1 10mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
618 | VD-30690-18 | Vitamin B1 250mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
619 | VD-30664-18 | Vitamin B12 Kabi 1000mcg | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
620 | VD-30721-18 | Vitamin B1B6B12 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
621 | VD-30691-18 | Vitamin B1-B6-B12 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
622 | VD-30247-18 | Vitamin C | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
623 | VD-30512-18 | Vitamin C 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
624 | VD-30358-18 | Vitamin C 500 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
625 | VD-30692-18 | Vitamin C MKP 1000mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
626 | VD-30693-18 | Vitamin C MKP 500 | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
627 | VD-30694-18 | Vitamin PP 500mg | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar |
628 | VD-30713-18 | Vitasmooth | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
629 | VD-30909-18 | Vixbarin 400mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
630 | VD-30649-18 | Walbratex | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
631 | VD-30432-18 | Xolisco | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
632 | VD-30905-18 | Xorof | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
633 | VD-30528-18 | Xylometazolin 0,1% | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
634 | VD-30815-18 | Zadonir | Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
635 | VD-30504-18 | Zamko 25 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
636 | VD-30581-18 | Zanicidol | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm |
637 | VD-30430-18 | Zegcatine 80 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
638 | VD-30326-18 | Zentason | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
639 | VD-30722-18 | Zival | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
640 | VD-30816-18 | Zobisep | Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
641 | VD-30356-18 | Zokora-HCTZ 20/12,5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
642 | VD-30327-18 | Zoledro-BFS | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
643 | VD-30268-18 | Zostopain 60 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
644 | VD-30550-18 | Zutmi 50 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC NƯỚC NGOÀI CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG TỪ NGÀY HẾT HIỆU LỰC ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2024 THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 6)
(Kèm theo Quyết định số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 của Cục Quản lý Dược)
(*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị quyết 80/2023/QH15 được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt tiếp theo.
STT | Số đăng ký | Tên thuốc | Cơ sở đăng ký | Cơ sở sản xuất |
1 | VN-21345-18 | Acabrose Tablets 50mg | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. |
2 | VN-21262-18 | Acectum | Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh | Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited |
3 | VN-21346-18 | Ambroxol HCl Tablets 30mg | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. |
4 | VN-21328-18 | Aquadetrim vitamin D3 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Pharmaceutical Works Polpharma S.A., Medana Branch in Sieradz |
5 | VN-21218-18 | Atosiban Pharmidea 37,5mg/5ml | Công ty TNHH DP Bách Việt | Sia Pharmidea |
6 | VN-21207-18 | Atozet 10mg/10mg | Organon Hong Kong Limited | MSD International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC (Tên cơ sở sản xuất BTP (cốm ezetimibe và cốm atorvastatin): MSD International GmbH (Singapore Branch); ĐC: 70 Tuas West Drive, Singapore 638414, Singapore; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: MERCK SHARP & DOHME B.V.; ĐC: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands (Hà Lan)) |
7 | VN-21208-18 | Atozet 10mg/20mg | Organon Hong Kong Limited | MSD International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC (Tên cơ sở sản xuất BTP (cốm ezetimibe và cốm atorvastatin): MSD International GmbH (Singapore Branch); ĐC: 70 Tuas West Drive, Singapore 638414, Singapore; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: MERCK SHARP & DOHME B.V.; ĐC: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands (Hà Lan)) |
8 | VN-21176-18 | Aurozapine 15 | Aurobindo Pharma Limited | Aurobindo Pharma Limited |
9 | VN-21305-18 | Axcel miconazole cream | Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. | Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. |
10 | VN-21306-18 | Axcel Urea Cream | Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. | Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. |
11 | VN-21166-18 | B-Cane Heavy | Aculife Healthcare Private Limited | Aculife Healthcare Private Limited |
12 | VN-21324-18 | Bicalutamide FCT 50mg | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Salutas Pharma GmbH |
13 | VN-21211-18 | Bridion | Công ty Merck Sharp & Dohme (Asia) LTD | Patheon Manufacturing Services LLC (CS Đóng gói: N.V.Organon; Đ/C: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, The Netherlands |
14 | VN-21163-18 | Brufen | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | PT. Abbott Indonesia |
15 | VN-21250-18 | Calcium Folinate- Belmed | Trade Inn Pte. Ltd. | Belmedpreparaty RUE |
16 | VN-21276-18 | Caspofungin acetate for injection 50mg/vial | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. | Gland Pharma Limited |
17 | VN-21327-18 | Cefobid | Pfizer Thailand Ltd. | Haupt Pharma Latina S.r.l |
18 | VN-21196-18 | Cefotaxime Panpharma | Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco | Panpharma |
19 | VN-21297-18 | Combilipid MCT Peri injection | JW Pharmaceutical Corporation | JW Life Science Corporation |
20 | VN-21269-18 | Cravit tab 750 | Daiichi Sankyo (Thailand) Ltd | Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd |
21 | VN-21355-18 | Daivonex | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Leo Laboratories Limited |
22 | VN-21171-18 | Deferglob 500 | Albios Lifesciences Private Limited | Globela Pharma Pvt. Ltd |
23 | VN-21178-18 | Dianeal low calcium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 1.5% dextrose | Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. | Baxter HealthCare SA, Singapore branch |
24 | VN-21180-18 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose | Baxter Healthcare (Asia) Pte. Ltd. | Baxter HealthCare SA, Singapore branch |
25 | VN-21179-18 | Dianeal low calcium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose | Baxter Healthcare (Asia) Pte. Ltd. | Baxter HealthCare SA, Singapore branch |
26 | VN-21241-18 | Edsave 20 | Công ty TNHH Dược Phẩm Y- Med | Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. |
27 | VN-21216-18 | Efferalgan | Diethelm & Co., Ltd. | Upsa SAS |
28 | VN-21217-18 | Efferalgan | Diethelm & Co., Ltd. | Upsa SAS (Cơ sở xuất xưởng: Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) |
29 | VN-21337-18 | Eyrus Ophthalmic Suspension | Samil Pharm Co., Ltd. | Samil Pharm. Co., Ltd |
30 | VN-21242-18 | Fildilol 3.125 | Công ty TNHH Dược Phẩm Y- Med | Fourtts (India) Laboratories Pvt. Ltd. |
31 | VN-21175-18 | Fleet Enema | Asian Enterprises Inc. | C.B Fleet Company Inc. |
32 | VN-21321-18 | Fludarabin Ebewe" | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG |
33 | VN-21204-18 | Folinato 50mg | Công ty CP dược phẩm Pha No | Laboractorios Normon S.A. |
34 | VN-21263-18 | Folsadron-150 | Công ty TNHH TM DP Đông Phương | Galpha Laboratoires Ltd |
35 | VN-21284-18 | Furoxingo 750 | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. |
36 | VN-21233-18 | Gabena 10 Tablet | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê | Square Pharmaceuticals Ltd |
37 | VN-21247-18 | Goldzovir | Công ty TNHH Lamda | Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) |
38 | VN-21199-18 | Granisetron Kabi 1mg/ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. |
39 | VN-21289-18 | Grarizine | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
40 | VN-21215-18 | Haepril | Công ty TNHH Đại Bắc | Bluepharma- Indústria Farmacêutical, S.A. |
41 | VN-21298-18 | Hepagold | JW Pharmaceutical Corporation | JW Life Science Corporation |
42 | VN-21164-18 | Hidrasec 10mg Infants | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | Sophartex |
43 | VN-21165-18 | Hidrasec 30mg Children | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | Sophartex |
44 | VN-21293-18 | Hypolip-10 | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited |
45 | VN-21294-18 | Hypolip-20 | Hetero Labs Limited | Hetero Labs Limited |
46 | VN-21279-18 | Infen-25 | Emcure Pharmaceuticals Ltd. | Emcure Pharmaceuticals Ltd. |
47 | VN-21147-18 | Interginko Tab (Ginkgo leaf extract 80mg) | Công ty cổ phần BGP Pharma | Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. |
48 | VN-21303-18 | Joyloxin | Korea United Pharm. Inc. | Korea United Pharm. Inc. |
49 | VN-21214-18 | Ketospray | Công ty TNHH Bình Việt Đức | Pharbil Waltrop GmbH |
50 | VN-21160-18 | Klacid Forte | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | Abbvie S.r.l |
51 | VN-21161-18 | Klacid MR | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | Abbvie S.r.l |
52 | VN-17312-13 | Klavunamox 625mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ | Atabay Kimya Sanayi ve Ticaret A.S. |
53 | VN-17313-13 | Klavunamox Fort | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ | Atabay Kimya Sanayi ve Ticaret A.S. |
54 | VN-17314-13 | Klavunamox-bid 1000mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ | Atabay Kimya Sanayi ve Ticaret A.S. |
55 | VN-21244-18 | Latandrops | Công ty TNHH Dược Tâm Đan | Vianex S.A.- Plant A' |
56 | VN-21203-18 | Legydev 5mg | Công ty CP dược phẩm Pha No | Deva Holding A.S. |
57 | VN-21201-18 | Letroffam | Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam | UAB Aconitum |
58 | VN-21231-18 | Levocure | Công ty TNHH Dược phẩm New Far East | Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd. |
59 | VN-21230-18 | Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml | Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô | Cooper S.A. Pharmaceuticals |
60 | VN-15777-12 | Levofloxacino G.E.S. 5mg/ml | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ | Biomendi, S.A. |
61 | VN-21245-18 | Lichaunox | Công Ty TNHH Hóa Chất Dược Phẩm Châu Ngọc | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. |
62 | VN-21342-18 | Lilonton Injection 3000mg/15ml | Siu Guan Chemical Industrial Co., Ltd. | Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. |
63 | VN-21162-18 | Lipanthyl NT 145mg | Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited | Fournier Laboratories Ireland Limited (CSĐG và XX: Recipharm Fontaine; ĐC: Rue des Pres Potets 21121, Fontaine les Dijon, France) |
64 | VN-21243-18 | Lipiles-20 | Công ty TNHH Dược Phẩm Y- Med | Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. |
65 | VN-21252-18 | Locobile-100 | Công ty TNHH MTV DP Việt Tin | M/s Windlas Biotech Private Limited |
66 | VN-21253-18 | Locobile-400 | Công ty TNHH MTV DP Việt Tin | M/s Windlas Biotech Private Limited |
67 | VN-21167-18 | Lorfact-D | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
68 | VN-21239-18 | Methicowel 1500 | Công ty TNHH Dược Phẩm Y- Med | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
69 | VN-21240-18 | Metlife | Công ty TNHH Dược Phẩm Y- Med | Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. |
70 | VN-21259-18 | Mexams 5 | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ | Celogen Generics Pvt. Ltd |
71 | VN-21330-18 | MG-TAN Inj. | Pharmachem Co., Ltd | MG Co., Ltd. |
72 | VN-21331-18 | MG-TAN Inj. | Pharmachem Co., Ltd | MG Co., Ltd. |
73 | VN-21332-18 | MG-TAN Inj. | Pharmachem Co., Ltd | MG Co., Ltd. |
74 | VN-21333-18 | MG-TAN Inj. | Pharmachem Co., Ltd | MG Co., Ltd. |
75 | VN-21334-18 | MG-TNA | Pharmachem Co., Ltd | MG Co., Ltd. |
76 | VN-16455-13 | Mibelcam 15mg/1.5ml | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ | Idol Ilac Dolum Sanayii Ve Ticaret A.S |
77 | VN-21177-18 | Midazolam B. Braun 5mg/ml | B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. | B.Braun Melsungen AG |
78 | VN-21255-18 | Mome-Air | Công ty TNHH Reliv Pharma | Sava Healthcare Limited |
79 | VN-21189-18 | Montelair 10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | Hovid Berhad |
80 | VN-21197-18 | Moxibac 400 IV Infusion | Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco | Popular Pharmaceuticals Ltd. |
81 | VN-21339-18 | Mydrin-P | Santen Pharmaceutical Asia Pte. Ltd. | Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga |
82 | VN-21313-18 | Natecal D3 | Lifepharma S.p.A. | Italfarmaco S.p.A. |
83 | VN-21299-18 | Nephgold | JW Pharmaceutical Corporation | JW Life Science Corporation |
84 | VN-21266-18 | Neuronin capsule | Công ty TNHH TM DP Đông Phương | Medica Korea Co., Ltd. |
85 | VN-21095-18 | Nibixada | Adamed Pharma S.A. | Adamed Pharma S.A. (tên đầy đủ: Adamed Pharma Spolka Akcyjna) |
86 | VN-21096-18 | Nibixada | Adamed Pharma S.A. | Adamed Pharma S.A. (tên đầy đủ: Adamed Pharma Spolka Akcyjna) |
87 | VN-21260-18 | Noraquick 300 | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ | Celogen Generics Pvt. Ltd |
88 | VN-21234-18 | Normelip 20 | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê | Square Pharmaceuticals Ltd |
89 | VN-21336-18 | Nurofen 400mg sugar coated tablets | Reckitt Benckiser (Thailand) Limited. | Reckitt Benckiser Healthcare International Limited |
90 | VN-21278-18 | Nusar-50 | Emcure Pharmaceuticals Ltd. | Emcure Pharmaceuticals Limited |
91 | VN-21261-18 | Ociple 500 | Công ty TNHH thương mại Thanh Danh | Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
92 | VN-21275-18 | Omez | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. |
93 | VN-21248-18 | Oradays | Công ty TNHH Lamda | S.C. Infomed Fluids S.R.L |
94 | VN-21209-18 | Orgametril | Công ty Merck Sharp & Dohme (Asia) LTD | N.V. Organon |
95 | VN-21270-18 | Ozumik | Demo S.A. Pharmaceutical Industry | Demo S.A. Pharmaceutical Industry |
96 | VN-21235-18 | Paracetamol Generis | Công ty TNHH Một Thành Viên Ân Phát | S.M. Farmaceutici SRL |
97 | VN-21317-18 | Pdsolone-40mg | Mi Pharma Private Limited | Swiss Parentals Pvt. Ltd |
98 | VN-21311-18 | Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml | Laboratoire Aguettant | Laboratoire Aguettant |
99 | VN-21257-18 | Piperacillin Panpharma 4g | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Đức Việt | Panpharma |
100 | VN-21200-18 | Piperacillin/Tazobacta m Kabi 2g/0,25g | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (SX sản phẩm trung gian: Fresenius Kabi Anti-infective Srl; Địa chỉ: Loc. Masserie Armieri, 86077 Pozzilli (IS), Italy) |
101 | VN-21168-18 | Plencoxib-100 | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
102 | VN-21169-18 | Plenmoxi | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
103 | VN-21222-18 | PM Procare | Công ty TNHH dược phẩm Đông Đô | Catalent Australia Pty. Ltd. |
104 | VN-21329-18 | Polebufen | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Medana Pharma Spolka Akcyjna. (Xuất xưởng lô: Medana Pharma Spolka Akcyjna- Đ/c: 98-200 Sieradz, Wl. Lokietka 10, Poland) |
105 | VN-21205-18 | Pramital | Công ty CPDP Ta Da | Anfarm Hellas S.A. |
106 | VN-21325-18 | Pybactam | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Sandoz GmbH |
107 | VN-21347-18 | Relinide Tablets 1mg "Standard" | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. |
108 | VN-21229-18 | Remecilox 200 | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh | Remedica Ltd. |
109 | VN-21195-18 | Rewisca 150mg | Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế Âu Việt | KRKA, D.D., . Novo Mesto |
110 | VN-21212-18 | Rocurobivid's | Công ty TNHH Bình Việt Đức | Hameln Pharmaceuticals GmbH |
111 | VN-21213-18 | Rocuronium-hameln 10mg/ml | Công ty TNHH Bình Việt Đức | Hameln Pharmaceuticals GmbH |
112 | VN-21288-18 | Rostat-10 | Global Pharma Healthcare Pvt. Ltd | Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. |
113 | VN-21225-18 | Rovatin Film-coated tablet | Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân | Korea Prime Pharm. Co., Ltd. |
114 | VN-21286-18 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | Glaxo Wellcome S.A. |
115 | VN-21341-18 | Shingpoong Pyramax | Shin Poong Pharmaceuticals Co., Ltd. | Shin Poong Pharmaceuticals Co., Ltd. |
116 | VN-21268-18 | Silum | Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt | Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. |
117 | VN-21232-18 | Sitagil 100 | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê | Incepta Pharlaceutical Ltd |
118 | VN-21237-18 | Stemvir | Công ty TNHH Dược phẩm Vietsun | Incepta Pharlaceutical Ltd |
119 | VN-21322-18 | Sudomon 50mcg/1dos | Novartis (Singapore) Pte Ltd | Lek Pharmaceuticals d.d, |
120 | VN-18507-14 | Sulcilat 250mg/5ml | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ | Atabay Kimya San ve Tic A.S. |
121 | VN-18508-14 | Sulcilat 750mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ | Atabay Kimya Sanayi ve Ticaret A.S. |
122 | VN-21343-18 | Suwelin Injection 300 mg/ 2ml | Siu Guan Chemical Industrial Co., Ltd. | Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. |
123 | VN-21354-18 | Tacrohope | U Square Lifescience Private Limited | Yash Medicare Pvt. Ltd. |
124 | VN-21183-18 | Taxefon | Bharat Parenterals Ltd. | Bharat Parenterals Ltd. |
125 | VN-21258-18 | Telod 40 | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Thiên Đan | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
126 | VN-21315-18 | Torincox 90 | Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | Acme Formulation Pvt. Ltd. |
127 | VN-21352-18 | Toropi 10 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
128 | VN-21353-18 | Toropi 20 | Torrent Pharmaceuticals Ltd. | Torrent Pharmaceuticals Ltd. |
129 | VN-21228-18 | Trinitrina | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh | Fisiopharma SRL |
130 | VN-21190-18 | Ultrox 10mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ | Nobel Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S |
131 | VN-21191-18 | Ultrox 5mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ | Nobel Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S |
132 | VN-21221-18 | Upetal | Công ty TNHH Dược phẩm DO HA | S.C. Slavia Pharm S.R.L. |
133 | VN-21290-18 | Ursocure | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
134 | VN-21185-18 | Vesanoid | Diethelm & Co., Ltd. | Cheplapharm Azneimittel GmbH (Cơ sở đóng gói sơ cấp: Cenexi. Đ/c: 52 Rue Marcel et Jacques Gaucher, 94120 Fontenay-sous-bois, France; Đóng gói thứ cấp& xuất xưởng: Cheplapharm Arzneimittel GmbH - Đ/c: Bahnhofstr. 1a, 17498, Mesekenhagen, Germany; Cơ sở kiểm nghiệm lô: Catalent Germany Eberbach GmbH- Đ/c: Gammelsbacher Str.2, 69412 Eberbach, Germany) |
135 | VN-21282-18 | Viartril-S | Ever Neuro Pharma GMBH | Rottapharm Ltd. |
136 | VN-21344-18 | Vitaplex injection | Siu Guan Chemical Industrial Co., Ltd. | Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. |
137 | VN-21170-18 | Welquine - 250 | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
138 | VN-21356-18 | Xamiol | Zuellig Pharma Pte., Ltd. | Leo Laboratories Limited |
139 | VN-21181-18 | Yaz | Bayer (South East Asia) Pte, Ltd. | Bayer Weimar GmbH & Co. KG (Đóng gói và xuất xưởng: Bayer Pharma AG- Đ/c: Müllerstrasse 178, 13353 Berlin, Germany) |
140 | VN-21285-18 | Zinnat tablets 125mg | GlaxoSmithKline Pte., Ltd. | Glaxo Operations UK Limited |
- 1Quyết định 136/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 2) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 225/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 3) do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 302/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 nghị quyết 80/2023/QH15 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Quyết định 435/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 5) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Quyết định 708/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 7) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Quyết định 758/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 8) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 48/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 8Quyết định 166/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 11) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Nghị định 95/2022/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 2Nghị quyết 80/2023/QH15 về tiếp tục thực hiện chính sách trong phòng, chống dịch Covid-19 và sử dụng giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc hết thời hạn hiệu lực từ ngày 01/01/2023 đến ngày 31/12/2024 do Quốc hội ban hành
- 3Quyết định 136/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 2) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Quyết định 225/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 3) do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 5Quyết định 1969/QĐ-BYT năm 2023 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 6Quyết định 302/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 nghị quyết 80/2023/QH15 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 435/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 5) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Quyết định 708/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 7) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Quyết định 758/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 8) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Quyết định 48/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 11Quyết định 166/QĐ-QLD năm 2024 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 11) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Quyết định 528/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 6) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 528/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 24/07/2023
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Thành Lâm
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra