Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 13/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 18 tháng 01 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 330 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 80

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 330 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 80.

Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN- -13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.

Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(10).

CỤC TRƯỞNG




Trương Quốc Cường

 

DANH MỤC

330 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 80
Ban hành kèm theo Quyết định số: 13/QĐ-QLD, ngày 18/01/2013

1. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064-USA)

1.1 Nhà sản xuất: PT. Abbott Indonesia (Đ/c: JI. Raya Jakarta Bogor Km.37, Cimanggis, Depok 16415 - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Klacid

Clarithromycin 125mg/5ml

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30ml; hộp 1 lọ 60ml

VN-16101-13

2. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)

2.1 Nhà sản xuất: Actavis HF (Đ/c: Reykjavikurvegur 76-78, PO Box 420, 220 Hafnarfjordur - Iceland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

2

Irprestan 150mg

Irbersartan 150mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ (PVDC-Alu) x. 14 viên

VN-16102-13

3

Irprestan 300mg

Irbersartan 300mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ (PVDC-Alu) x 14 viên

VN-16103-13

3. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India)

3.1 Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: N-118, MIDC, Tarapur, Dist: Thane - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

4

Olopat

Olopatadine (dưới dạng Olopatadine Hydrochloride) 1mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16104-13

4. Công ty đăng ký: Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-0042 - Japan)

4.1 Nhà sản xuất: Ajinomoto Pharmaceuticals Co.,Ltd. (Đ/c: 6-8, Hachiman, kawajima-machi, Hiki-gun, saitama 350-0151 - japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

5

Aminic

Hỗn hợp Acid amin

dung dịch tiêm truyền

36 tháng

NSX

Túi nhựa 200ml

VN-16105-13

6

Neoamiyu

L-Isoleucine; L- Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L- Phenyllalanine; L- Threonine; L- Tryptophan; L- Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L- Glutamic acid, L- Histidine, L- Proline,...

dung dịch truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Túi 200ml

VN-16106-13

5. Công ty đăng ký: Alembic Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India)

5.1 Nhà sản xuất: Alembic Limited (Đ/c: 21/22, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P), India - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

7

Alembic Roxid-150

roxithromycin 150mg

viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16107-13

6. Công ty đăng ký: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 - India)

6.1 Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. 72, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Distt. Solan H.P - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

8

Alimpenam-C

Imipenem (dưới dạng Imipenem natri) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

bột vô khuẩn pha truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16108-13

7. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli) - Italy)

7.1 Nhà sản xuất: Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c: Strada Solaro, 75/77 Sanremo (IM) - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

9

Sciomir

Thiocolchicoside 2mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 6 ống 2ml

VN-16109-13

8. Công ty đăng ký: Amoli Enterprises Ltd. (Đ/c: Room 1101, Paramount Bid., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong)

8.1 Nhà sản xuất: Umedica Laboratories PVT. Ltd. (Đ/c: Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

10

Umecorn

Hydrocortisone (dưới dạng Hydrocortisone natri succinate) 100mg

Bột pha tiêm

36 tháng

BP

Hộp 10 lọ 100 mg

VN-16110-13

9. Công ty đăng ký: Amtec Healthcare Pvt, Ltd. (Đ/c: #204, Dattasai Complex, RTC XRoads, Hyderabad 500020 - India)

9.1 Nhà sản xuất: Medchem International (Đ/c: 5-36/37, IDA, Prashanthinagar Kukatpally, Hyderabad - 500074 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

11

Lowxib-200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 vien

VN-16111-13

9.2 Nhà sản xuất: Medchem International (Đ/c: Sy. No. 592, Dundigal, Hyderabad 500 043 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

12

Ulcilo-20

Rabeprazole sodium 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16112-13

9.3 Nhà sản xuất: Medchem International (Đ/c: Plot No. 20-110,1.D.A, Jeedimetla, Hyderabad 500055. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

13

Ulsotac

Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16113-13

10. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)

10.1 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: A-28/1 M.I.D.C., Chikalthana, Aurangabad - 431 210 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

14

Cyclorin

Cycloserine 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 6 viên

VN-16114-13

10.2 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

15

R-Tist

Cefdimr 125mg/5ml

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai

VN-16115-13

16

R-Tist

Cefdimr 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16116-13

10.3 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

17

Breathezy CW 5

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nhai

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16117-13

18

Safebo 62,5

Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16118-13

10.4 Nhà sản xuất: PT. Sanbe Farma (Đ/c: JI. Industri I No. 9, Leuwigajah Cimindi, Bandung, West Java - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

19

Sanbeclaneksi

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 125mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg/5ml

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 32

Hộp 1 chai 60ml

VN-16120-13

20

Sanbeclaneksi

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 32

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VN-16121-13

21

Sanbeclaneksi

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg

Bột pha tiêm

24 tháng

BP 2011

Hộp 6 lọ

VN-16119-13

22

Sanbepelastin

Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ

VN-16122-13

11. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)

11.1 Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road # 11Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

23

Omparis Injection

Omeprazole (dưới dạng Omeprazole sodium) 40mg

bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi pha tiêm

VN-16123-13

12. Công ty đăng ký: Ascent Pharmahealth Limited (Đ/c: 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia)

12.1 Nhà sản xuất: Strides Arcolab Ltd. (Đ/c: Opp. IIM, Bilekahalli, Bannerghatta road, Bangalore - 560 076. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

24

Padurone

Pamidronat dinatri 30mg

Dung dịch pha truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-16124-13

13. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)

13.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2 Huang Shan, Wuxi, Jiangsu - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

25

Bambec

Bambuterol hydrochloride 10mg

viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16125-13

26

Imdur

Isosorbide-5- mononitrate 30mg

viên nén phóng thích kéo dài

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-16126-13

27

Imdur

Isosorbide-5- mononitrate 60mg

viên nén phóng thích kéo dài

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-16127-13

14. Công ty đăng ký: Aum Impex (Pvt) Ltd. (Đ/c: F5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India)

14.1 Nhà sản xuất: Reman Drug Laboratories Ltd. (Đ/c: 392, New Eskaton Road, Dhaka-1000 - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

28

Aumnata

Natamycin 50mg/ml

Hỗn dịch nhỏ mắt

18 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16128-13

15. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Company (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)

15.1 Nhà sản xuất: Miracle Labs (P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

29

Rabemir 10

Rabeprazole sodium 10mg

Viên nén tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16129-13

16. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: 11900 Bayan Lepas, Penang - Malaysia)

16.1 Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: 34209 Melsungen or Carl - Braun - Strasse 1, 34012 Melsungen - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

30

Lipofundin MCT/LCT 10% E

Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soyabean Oil 5,0g/100ml

Nhũ dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Chai 100ml; 250ml; 500ml

VN-16130-13

31

Lipofundin MCT/LCT 20% E

Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soyabean Oil 10,0g/100ml

Nhũ dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Chai 100ml; 250ml; 500ml

VN-16131-13

17. Công ty đăng ký: Bafna Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 299 Thambu Chetty St, Parrys, Chennai-600001 - India)

17.1 Nhà sản xuất: Bafna Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: No. 1/15B, N.No. 147, Madhavaram Redhills high road, Grantlyon Village, Vadakari Post, Chennai-600 052 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

32

Mosothim-10 tablets

Olmesartan medoxomil 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; hộp chứa 1 vỉ x 10 viên

VN-16132-13

33

Mosothim-20 tablets

Olmesartan medoxomil 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; hộp chứa 1 vỉ x 10 viên

VN-16133-13

34

Mosothim-40 tablets

Olmesartan medoxomil 40mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp to chúa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; hộp chứa 1 vỉ x 10 viên

VN-16134-13

18. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, 189720 - Singapore)

18.1 Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament production (Đ/c: Avenue du Beam, B.P. 9097, F- 64320, Irdon - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

35

Cernevit (Xuất xưởng: Baxter S.A., Bd. Réné Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium)

Hỗn hợp các vitamin

Bột đông khô pha tiêm

18 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-16135-13

19. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)

19.1 Nhà sản xuất: Bayer Schering Pharma AG (Đ/c: Kaiser-Wilhelm-Alle 51368 Leverkusen - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

36

Canesten

Clotrimazole 100mg

Viên nén đật âm đạo

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 6 viên và 1 dụng cụ đặt thuốc

VN-16136-13

19.2 Nhà sản xuất: Cenexi SAS (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

37

Bepanthen 250mg/ml

Dexpanthenol 250mg/ml

Dung dịch tiêm bắp

36 tháng

NSX

Hộp 6 ống dung dịch tiêm 2ml

VN-16137-13

20. Công ty đăng ký: Bertram Chemical (1982) Co., Ltd. (Đ/c: 71 Soi Chantima 5, Lad Prao 80, Wangthonglang, Bangkok 10310 - Thailand)

20.1 Nhà sản xuất: Bertram Chemical (1982) Co., Ltd. (Đ/c: 71 Soi Chantima 5, Lad Prao 80, Wangthonglang, Bangkok 10310 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

38

Dầu xoa Siang Pure Oil

Menthol 0,386g/ml; Peppermint Oil 0,396ml/ml; Camphor 0,069g/ml

Dầu bôi ngoài da

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 3ml; hộp 1 lọ 7ml; hộp 1 lọ 25ml

VN-16138-13

39

Ống hít Siang Pure Inhaler

Menthol 0,559g/ml; Peppermint Oil 0,03727ml/ml; Camphor 0,04969g/ml

Ống hít chứa dung dịch dầu lỏng

60 tháng

NSX

Ống hít 2 đầu: 1 đầu chứa 1,3ml; 1 đầu chứa 0,7ml dung dịch thuốc

VN-16139-13

21. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)

21.1 Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Ellas A.E (Đ/c: 5th km Paiania-Markopoulo 194 00 Koropi - Greece)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Mobic

Meloxicam 15mg

viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16140-13

41

Mobic

Meloxicam 7,5mg

viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16141-13

21.2 Nhà sản xuất: Delpharm Reims (Đ/c: 10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

42

Bisolvon

Bromhexine hydrochloride 8mg

Viên tan trong nước

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 8 viên, Hộp 1 vỉ x 8 viên

VN-16142-13

22. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd. (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad- 121001, Haryana - India)

22.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd. (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

43

Nefidoxime

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16143-13

23. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)

23.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

44

Derinide 200 Inhaler

Budesonide (Micronised) 200mcg/liều

Thuốc phun mù dùng để hít

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình thuốc phun mù dùng để hít chứa 200 liều

VN-16144-13

45

Lamidac 100

Lamivudine 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; hộp chứa 1 vỉ x 10 viên

VN-16145-13

46.

Losacar-H

Losartan Kali 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16146-13

24. Công ty đăng ký: Choongwae Pharma Corporation (Đ/c: 698, Shindaebang-Dong Dongjak- Ku, Seoul - Korea)

24.1 Nhà sản xuất: Choongwae Corporation (Đ/c: 416 Hanjin-ri, Songak-myeon, Dangjin-gun, Chungcheongnam-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

47

Hes 6%

Hydroxyethyl starch 200000 6g/100ml; Natri chloride 0,9g/100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Túi polypropylene 500ml

VN-16147-13

25. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India)

25.1 Nhà sản xuất: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

48

Lipivan

Dầu đậu nành 5g/100ml; Triglycerides chuỗi trung bình 5g/100ml

Nhũ tương tiêm truyền

24. tháng

NSX

Hộp 1 chai 250ml, Hộp 1 chai 500ml

VN-16148-13

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Pha no (Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 18, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

49

Vitamin Complex Injection

Chai 500ml có chứa: Ascobic Acid 500mg; Thiamine HCl 125mg; Riboflavin-5'- Phosphate Sodium 25mg; Niacinamide 625mg; Pyridoxine HC125mg; d- Panthenol 250mg; Dextrose monohydrate 25g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Chai thủy tinh 500ml

VN-16149-13

26.2 Nhà sản xuất: Laboratories Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda Barcelona, 69-08970 Sant Joan Despí, Barcelona - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

50

Pidoespa 75mg

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphale) 75mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16150-13

27. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: T.1 Cư xá Bắc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Laboractorios Normon S.A. (Đ/c: Ronda de valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

Omeprazol Normon 40mg

Omeprazole 40mg/lọ

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 40mg

VN-16151-13

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003 Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

52

Ikolor

Loratadine 10mg

Viên nén không bao

36 tháng

USP 32

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-16152-13

53

Ikoxib-200

Celecoxib 200mg

Viên nang gelatin cúng

36 tháng

NSX

Hộp to x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên

VN-16153-13

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, TX. Vĩnh Long tnh Vĩnh Long - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt, Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi (Raj) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

54

Retento-800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16154-13

30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Klonal S.R.L (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

55

Cefimen K

Cefepime hydrochloride 1g/lọ

Bột pha tiêm

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ; hộp 45 lọ

VN-16155-13

56

Vaklonal

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg

Bột pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 25 lọ x 500mg Vancomycin

VN-16156-13

30.2 Nhà sản xuất: Laboratorio Pablo Cassará S.R.L (Đ/c: Carhué 1096 (C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

57

Budecassa HFA

Budesonide 200mcg/liều

Thuốc hít

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình chứa 200 liều xịt

VN-16157-13

58

Nalidic

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 100mcg/liều; Beclomethason (dưới dạng Beclomethason dipropionate) 50mcg/liều

Thuốc hít

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình chứa 250 liều xịt

VN-16158-13

30.3 Nhà sản xuất: Lemery S.A. de C.V. (Đ/c: Martires de Rio Blanco, No 54, Col. Huichapan, Deleg. Xochimilco, C.P. 16030, Mexico, D.F. - Mexico)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

59

Leuzotev

Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg/5ml

dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16159-13

30.4 Nhà sản xuất: M/s Burgeon Pharmaceuticals Pvt Ltd. (Đ/c: 83, Sengundram Village, Gokulapuram, Singaperumal Koil, Chengalpattu - 603 204, Kanchipuram Dt., - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

60

Capecine 500

Capecitabine 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 6 viên

VN-16160-13

30.5 Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: H-2100 Godollo, Tancsics Mihaly ut 82 - Hungary)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Vancomycin 1g Teva

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 1000mg/lọ

Bột đông khô để pha tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16161-13

62

Vancomycin 500mg Teva

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg/lọ

Bột đông khô pha tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16162-13

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

63

Somargen

somatostatin (dưới dạng somatostatin acetate) 3mg/lọ

bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi

VN-16163-13

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P-5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Biomendi, SA. (Đ/c: Poligono Industrial de Bemedo s/n 01118 Bemedo, Álava - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

64

Ciprofloxacino G.E.S. 2mg/ml

Ciprofloxacin 200mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

18 tháng

Ph. Eur

Hộp 50 túi x 100ml

VN-16164-13

32.2 Nhà sản xuất: Nobelfarma Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S (Đ/c: Sancaklar 81100 Duzce - Turkey)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

65

Mibelcam 7,5mg

Meloxicam 7,5mg

viên nén

48 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16165-13

66

Mibelcam Fort

Meloxicam 15mg

viên nén

48 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16166-13

67

Pulcet 40mg

Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg

viện nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-16167-13

68

Sefpotec

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 5 viên

VN-16168-13

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nova (Đ/c: 802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Polipharm Co., Ltd. (Đ/c: 109 Bangna-Trad Road, Bangphli District, Samutprakarn 10540 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

69

Tanvari

Clotrimazole 100mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-16169-13

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Thiên Nam Việt (Đ/c: 225 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: M/s. Medex Laboratories (Đ/c: 4, Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Dist-Thane 401404 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

Jobezol

Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole sodium) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + ống dung môi

VN-16170-13

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược và thiết bị y tế Việt Nam-VINAP (Đ/c: số 104- B12B, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Mitim s.r.l. (Đ/c: Via Cacciamali, 34/38-25125, Brescia - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

71

Ceftriaxon Stragen 1g

Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g

Bột pha tiêm

30 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 1,193g

VN-16171-13

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 18, Jianguang Street, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

72

Sanosat Inj.

Metronidazole 0,5g/100ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ 100 ml

VN-16172-13

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, Tân Tiến, Văn Giang Hưng Yên - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. (Đ/c: No. 109, Xue Fu Road, NangangDist, Harbin - P.R of China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

73

Mesutyl 1g for inj.

Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg/lọ

Bột pha tiêm

36 tháng

CP 2005

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi 5 ml .

VN-16173-13

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM DV Thăng Long (Đ/c: 103, 104 Chung cư đường sắt, 35 Láng Hạ, Hà Nội - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: DongBang Future Tech & Life Co., Ltd (Đ/c: 904-5, 907-2, Sangsin-ri, Hyangnam-myun, Hwasungsi, Kyonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

74

Nasiran

Cao chiết lá cây Táo gai (Crataegus oxycanthae) 50mg; Cao khô lá Tía tô đất Qdelissa folium) 10mg; Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 5mg; Tinh dầu tỏi 150mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16174-13

39. Công ty đăng ký: .Công ty Cổ phần Y Dược Việt Nam (Đ/c: P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Zjhejiang CQNBA Pharm., Co. Ltd. (Đ/c: No. 151, Danxi Road, Lanxi City, Zhejiang Provine - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

75

Lục khang

Phấn hoa cải dầu (Rape Pollen) 0,5g

viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Chai nhựa 60 viên

VN-16175-13

40. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh (Đ/c: Số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đỉnh, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Lessac Research Laboratories Private Limited (Đ/c: No. A-87 Pipdic Industrial Estate, Mettupalayam, Puducherry 605009 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

76

Bambizol-120

Etoricoxib 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16176-13

77

Bambizol-60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16177-13

78

Barprod-250

Levofloxacin (dưới dạng Levoíloxacỉn hemihydrate) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16178-13

79

Chemdrox- 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16179-13

80

Chemdrox - 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16180-13

81

Chemtel-40

Telmisartan 40mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16181-13

82

Coflun

Fluconazole 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên

VN-16182-13

83

Durumed

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16183-13

41. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược và Thiết bị Y tế An Phát (Đ/c: 74-76 đường Hoa Bằng, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Dongkook pharm Co.,Ltd. (Đ/c: 488-5, Jukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myun, Jincheon-Gun, Choongcheongbook-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

84

Megaray

Gadopentetate meglumine 371,4mg/ml; Monomeglumine (Meglumine) 98,6mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ 10ml

VN-16184-13

42. Công ty đăng ký: Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh (Đ/c: 58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Holopack Verpackungstecknik GmbH (Đ/c: Bahnhofstrasse D-74429 Suizbach-Laufen - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

85

Pamidia 30mg/2ml

Disodium Pamidronate 30mg/2ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 1 ống 2ml

VN-16185-13

43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Baxter S.p.A. (Đ/c: Via Nuova Provinicale s/n, 23034 Grosotto (So) - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

86

Paracetamol-Bivid (Xuất xưởng bởi: Sanavita Pharmaceuticals GmbH, địa chỉ: Lohstrasse, D- 59368 Werne, Germany)

Paracetamol 1g/100ml

Dụng dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 100ml; họp 20 lọ 100ml

VN-16186-13

43.2 Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceutical GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

87

Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection

Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCI) 250mg/lọ 50ml

Dụng dịch tiềm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 50ml hoặc 10 lọ 50ml

VN-16187-13

43.3 Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

88

Rifaxon

Paracetamol 1g

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 100ml

VN-16188-13

44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: 65 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Bio Products Laboratory (Đ/c: Dagger Lane, Elstree, Hertfordshire, WD6 3BX- UK)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

89

Zenalb 20

Human Albumin 20% kl/tt (10g/50ml)

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 50ml

VN-16189-13

44.2 Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Exin (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

90

Dasrabene

Rabeprazole sodium 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16190-13

45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức (Đ/c: 41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th lon Mihalache blvd, Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

91

Oxaliplatin

Oxaliplatin 5mg/ml

bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền

48 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 50mg để pha 10ml

VN-16191-13

46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Alphapharm Pty., Ltd. (Đ/c: 15-25 Garnet Street, Carole Park, QLD 4300 - Australia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

92

Dapa-tabs

Indapamide hemihydrate 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 30 viên

VN-16192-13

46.2 Nhà sản xuất: Astellas Pharma Europe B.V. (Đ/c: Hogemaat 2 7942 JG Meppel - The Netherlands)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

93

Vesicare 5mg

Solifenacin succinate 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16193-13

47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương (Đ/c: Số 113 đường Y Ngông Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 35 Huitong Rd., Shijiazhuang Hebei - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

94

Citicoline Sodium injection 100ml

Citicoline 0,25g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

CP 2005

Chai 100ml

VN-16194-13

48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Farmaceutica Paraguay S.A (Đ/c: Waldino Ramon Lovera E/Del Carmen Y Don Bosco Fernando de la Mora - Paraguay)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

95

Doxopeg

Doxorubicin hydrochloride 2mg/ml

Hỗn dịch tiêm truyền tĩnh mạch

18 tháng

NSX

Hộp 1 lọ hỗn dịch 10ml

VN-16195-13

49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: 46 Lê Thánh Tông, Phường 15, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes de Especialidades Farmaceuticas S.A (Fab. Venda Nova) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

96

Rotalzon

Losartan Potassium 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16196-13

49.2 Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

97

Cleafex

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 vien

VN-16197-13

50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Âu Mỹ (Đ/c: 13 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Unimax Laboratories (Đ/c: Plot No. 7, Sector 24, Faridabad, Haryana -121 005-India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

98

Amcef-plus

Cefadroxil 500mg

Viên nang cúng

36 tháng

NSX

Hộp lớn 10 vỉ x 6 viên; hộp nhỏ 2 vỉ x 6 viên

VN-16198-13

99

Ezelex 200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16199-13

51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Biển Loan (Đ/c: 28 Thống Nhất, phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Bharat Biotech International Ltd. (Đ/c: Genome Valley, Turkapally, Shameerpet Mandal, Hyderabad-500078, Andhra Pradesh - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

100

Regen-D 150

Yếu tố kích thích tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (Rh EGF) 150mcg/g gel

Gel bôi da

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 7,5g; hộp 1 tuýp 15g

VN-16200-13

52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DOHA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt nam)

52.1 Nhà sản xuất: Asia Pharm. IND. Co., Ltd. (Đ/c: 439, Mogok-Dong Pyungtaek-Si, Kyungki- Do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

101

Fedein

Piroxicam 20mg/lml

dung dịch tiêm

36 tháng

KPC

Hộp 10 ống tiêm lml

VN-16201-13

52.2 Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj- Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

102

Ictit

Desloratadine 2,5mg/5ml

Siro

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 60ml

VN-16202-13

103

Marinusa

Kẽm nguyên tố (dưới dạng Zinc sulphate monohydrate) 10mg

Siro

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ 100ml

VN-16203-13

52.3 Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev 04,080 - Ukraine)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

104

Audocals

Desloratadine 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

EP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16204-13

105

Takiqui

Tetryzoline hydrochloride 0,5mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn

24 tháng

EP

Hộp 1 lọ 10ml

VN-16205-13

52.4 Nhà sản xuất: S.C.Slavia Pharm S.R.L. (Đ/c: Bd. Theodor Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest - Romania)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

106

Bicric

Bromhexin HCL 8mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16206-13

53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

107

Cloviracinob 200

Acyclovir 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16207-13

108

Cloviracinob 400

Acyclovir 400mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16208-13

54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Chương (Đ/c: Số 2 đường số 5, cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TpHCM- Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-2, Shangsin-ri, Hyangnam- myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

109

Bestop tablet

Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride)

viên nén bao phim

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên

VN-16209-13

55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Navana Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rupshi, Rupgonj, Narayangonj - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

110

Eurocaljium

Calci nguyên tố (dưới dạng Calci carbonat 625mg) 250mg

Viên nén nhai

36 tháng

BP

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-16210-13

111

Europanta

Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16211-13

112

Euroseafox Suspension

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 40mg/5ml

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP

Hộp 1 chai bột pha 50ml hỗn dịch uống

VN-16212-13

113

Eurosefro-250

Cefradine 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

BP

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VN-16213-13

55.2 Nhà sản xuất: S.C.Arena Group S.A. (Đ/c: Bd. Dunarii nr 54, Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

114

Pimoint

Piroxicam 20mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16214-13

56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy (Đ/c: NN1-NN1A Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Watson Laboratories Inc. (Đ/c: 26 Bethpage Road Copiague, NY, 11726 - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

115

Nicobrand Cinnamon 2mg coated gum

Nicotine (dưới dạng Nicotine Polacrilex) 2mg

Viên nhai

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VN-16215-13

57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lam Sơn (Đ/c: 6/7 đường số 3, Cư xá Lữ Gia, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Maple Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot # 147 Sector 23 Korangi Industrial area 74900-Karachi - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

116

Monis 20mg

Isosorbide-5- mononitrate 20mg

Viên nén

36. tháng

BP 2009

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-16216-13

58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Minh Tiến (Đ/c: Số 102, Nguyễn Phúc Lai, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất; Korea E-Pharm Ine, (Đ/c: 648-2, Choii-Dong. Ansan-Si Kvungki-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

117

Livetin-EP

Cao Cardus marianus, Thiamine nitrate, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Calci pantothenate, Cyanocobalamin

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16217-13

59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nai (Đ/c: 124 đường Láng, Thịnh Quang, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất: M/S Oliver Healthcare (Đ/c: 197/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

118

Trenoyn 20

Isotretinoin 20mg

viên nang mềm

30 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16218-13

60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn (Đ/c: 190 đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q. 6, Tp HCM - Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Axon Drugs Private Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

119

Prednisolone tablets BP 5mg

Prednisolone 5mg

Viên nén

36 tháng

BP

Chai 1000 viên

VN-16219-13

61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P.18, Q.4, TpHCM- Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Artesan Pharma GmbH & Co., KG (Đ/c: Wendlandstrasse 1 29439 Luchow - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

120

Ethambutol HCl 400mg film coated tablets

Ethambutol hydrochloride 400mg

viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 100 vỉ x 10 viên

VN-16220-13

62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, Toà nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội. - Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Shree Krishnakeshav Laboratories Limited (Đ/c: Amraiwadi Road, Ahmedabad, 380 008 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

121

Glucose Intravenous Infusion 5.0%w/v

Glucose Anhydrous 25g/500ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP

Chai 500ml dung dịch

VN-16221-13

122

Sodium Chloride Intravenous infusion 0,9% w/v

Sodium chloride 4,5g/500ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP

Chai 500ml dung dịch

VN-16222-13

63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy (Đ/c: 29/31/7 Đất Thánh, Phường 6, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 1&2, Mahim road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (W)- 401 404 Dist. Thane Maharashtra - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

123

Czartan 25

Losartan Kali 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-16223-13

64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP. HChí Minh - Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited (Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur, Dhaka 1216 - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

124

Eskafoxim

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nang cứng

30 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VN-16224-13

65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế (Đ/c: P 201, Khu Công nghiệp Hoàng Mai, 431 Tam Trinh; Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

125

Glycetose Injection "S.T."

Glycerin 100mg/ml; Fructose 50mg/ml; Natri Chloride 9mg/ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

NSX

Chai thủy tinh 300ml; chai thủy tinh 500ml

VN-16225-13

66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Hoa Nhài (Đ/c: 2.2.1 Lầu 2, toà nhà E-town 1, 364 Cộng Hòa, P. 13, Q. Tăn Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Lipa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

126

Cardioton

Ubidecarenone 30mg; D-alpha-Tocopherol 6,71mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16226-13

67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH N.K. May mắn (N.K.Luck) (Đ/c: 781/A13 Lê Hồng Phong Nối dài, P. 12, Q.10, TP. Hồ Chí Minh, - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Laboratories Inibsa, S.A. (Đ/c: Ctra Sabadell a Granollers, bn. 14,5 08185- Llicà de Vall (Barcelona) - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

127

Xilonibsa 2%

Lidocain HCl 36mg/l,8ml; Epinephrine tartate 0,0225/1,8ml

Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 ống 1,8ml

VN-16227-13

68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất kinh doanh dược phẩm Phượng Hoàng (Đ/c: 39 Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Beacon Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 153-154, Tejgaon I/A, Dhaka-1208 - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

128

Xelopes 40 Injection

Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống 10ml dung môi NaCl + 1 xi lanh

VN-16228-13

69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

129

Plavix 75mg

Clopidogrel base (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-16229-13

70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại CG Việt Nam (Đ/c: Số 9 ngách 164/100 Vương Thừa Vũ, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Amoun Pharmaceuticals Co. A. R.E (Đ/c: First Industrial Zone, El-Obour City, Cairo - Egypt)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

130

Vitamount

Vitamin A Palmitate; Vitamin E; Vitamin C; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B12; Vitamin D2; Biotin; Calcium pantothenate; Iodine; Iron; Zinc oxide; Manganse; Chromium

Si rô

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 60ml

VN-16230-13

71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt. Ltd (Đ/c: 197/2 Athiyawad, Dabhel Vilage, Daman 396210-India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

131

Celivite

Vitamin A; Vitamin D; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Nicotinamide; Calcium pantothenate; Anhydrous calcium hydrogen phoshate; Kali sulfate; Đồng sulfate; Magnesium sulfate monohydrate; Kẽm sulfate

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16231-13

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Việt Thành (Đ/c: 103 Núi Trúc, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: GR Scherer Korea Limited (Đ/c: 704-1, Jeonsu-Ri, Kangha-Myon, Yangpyong-Gun, Kyungki-Do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

132

Vithalivermin

Dịch chiết Caidus marianus 200mg; Thiamin nitrat 8mg; Riboflavin 8mg; Pyridoxin HCl 8mg; Nicotinamid 24mg; Calci Pantothenat 16mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 02 túi x 6 vỉ x 5 viên

VN-16232-13

73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Minh An (Đ/c: 74/13/14 Trương Quốc Dung, phường 10, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: 3 M Thailand Co., Ltd. (Đ/c: 53/1 Moo 1, Soi Sukhapiban 2, Lot Lum Kaeo Road, Ra HaengLat Lum Kaeo, Pathum Thani 12140 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

133

Thalapas

Methyl salicylate 6% (w/w); Ethylene Glycol Monosalicylate 2% (w/w)

Miếng dán thấm qua da

24 tháng

NSX

Hộp 20 túi x 10 miếng dán

VN-16233-13

74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nam Đồng (Đ/c: 2/164/117 Vương Thừa Vũ, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: krka (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, SI-8501 Novo Mesto. - Slovenia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

134

Diflazone 150mg

Fluconazole 150mg

viên nang cứng

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VN-16234-13

135

Ventinat 1g

Sucralfate 1g/gói

Dạng hạt cốm

36 tháng

NSX

Hộp 50 gói

VN-16235-13

75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Dược Mỹ Phẩm Nam Phương (Đ/c: Ô 16, Tập thể Du lịch và Dịch vụ Hà Nội, tổ 1, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Jiangsu Kingsley Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Chuanbu Village, Yhxing Economic Development Zone, Jiangsu Province - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

136

Fascus

Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 Ống dung môi 10ml NaCl 0,9% (tiêu chuẩn: BP2008)

VN-16236-13

76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt nam)

76.1 Nhà sản xuất: Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: KHNo. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

137

Neurogesic M

Gabapentin 300mg; Methylcobalamin 500mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16237-13

77. Công ty đăng ký: Dae Han New Pharm Co., Ltd (Đ/c: 1062-4, Namhyeon-dong, Gwanak-gu, Seoul - Korea)

77.1 Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

138

Anoma

Calcitriol 0,25mcg

Viên nang mềm

36 tháng

BP 2011

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16238-13

78. Công ty đăng ký: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea)

78.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

139

Philorpa

L-Omithine-L- Aspartate 500mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống

VN-16239-13

79. Công ty đăng ký: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 467-24, Kunja-dong Kwangjin- gu, Seoul - Korea)

79.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

140

Tonadione Inj

Phytonadione 10mg/ml

Nhũ dịch tiêm

36 tháng

USP 32

Hộp 10 ống x 1ml, Hộp 50 ống x 1ml

VN-16240-13

80. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)

80.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

141

Vonland

Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-16241-13

80.2 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

142

Oracu

Diacerhein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16242-13

143

Philclobate Solution

Clobetasol propionate 23.3mg/50ml

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ 50ml

VN-16243-13

144

Philmysolax

Eperison Hydrochloride 50mg

Viên nén bao đường

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16244-13

81. Công ty đăng ký: Daewoong Bio Inc. (Đ/c: 906-5, Sangsin-Ri, Hyangnam Myun, Hwasung- city, Kyunggi-do - Korea)

81.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam- Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

145

Erihos 10.000IU

Erythropoietin người tái tổ hợp 10.000IU

Dụng dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 6 bơm tiêm x 1ml

VN-16245-13

82. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam City, Kyunggi-Do - Korea)

82.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam- Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

146

Alenfosa

Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-16246-13

147

Cavepia

Cavedilol 25mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16247-13

83. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)

83.1 Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

148

Mocetrol

Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg

Thuốc bột và dung môi pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi

VN-16248-13

149

Pizulen

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg

thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ

VN-16250-13

150

Verapime

Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride monohydrate) 2g

Thuốc bột và dung môi pha tiêm

36 tháng

NSX

Hôp 1 lọ 2g + 1 ống dung môi

VN-16251-13

84. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia, 14568, Krioneri - Greece)

84.1 Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568, Krioneri - Greece)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

151

Pizulen

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ

VN-16249-13

85. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)

85.1 Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

152

Seocem Capsule

Diacerhein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16252-13

85.2 Nhà sản xuát: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

153

Dahamic Injection

L-Omithine-L- Aspartate 5g/10ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống

VN-16253-13

154

Seocelis Injection

Methocarbamol 1000mg/10ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

KP9

Hộp 10 ống

VN-16254-13

86. Công ty đăng ký: Dr. Reddy’c Laboratories Ltd. (Đ/c: 7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India)

86.1 Nhà sản xuất: Dr. Reddy’s Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

155

Osetron 8mg

Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên

VN-16255-13

87. Công ty đăng ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-184, M.I.D.C. Bhosaru, Pune 411026-India)

87.1 Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No. 3, Phase II, SIDCO Industrial Complex, Bari-Brahmana, Jammu (J&K) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

156

Ferium- XT

Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt Ascorbate) 100mg; Acid Folic BP 1,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16256-13

88. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzapherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)

88.1 Nhà sản xuất: Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 16-3, Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

157

Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Switzeland)

Tocilizumab 200mg

Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền

30 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-16257-13

88.2 Nhà sản xuất: Roche S.p.A (Đ/c: Via Morelli 2 - 20090, Segrate, Milan - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

158

Madopar (Đóng gói bởi: F. Hoffmann-La Roche Ltd., địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland)

Levodopar 200mg; Benserazide 50mg

Viên nén

48 tháng

NSX

Chai 100 viên

VN-16259-13

159

Tamiflu

Oseltamivir phosphate 30mg

viên nang cứng

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16260-13

160

Tamiflu

Oseltamivir phosphate 45mg

viên nang cứng

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16261-13

161

Tamiflu

Oseltamivir phosphate 75mg

viên nang cứng

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16262-13

89. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)

89.1 Nhà sản xuất: Productos Roche S.A.de C.V (Đ/c: Via Isidro Fabela Nte.1536-B. CP50030 Col.Parque Industrial. Toluca - Mexico)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

162

Xeloda

Capecitabine 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 10 viên

VN-16258-13

90. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)

90.1 Nhà sản xuất: Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (Đ/c: Zona Industrial do Lagedo, 3465157 Santiago de Besteiros - Portugal)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

163

Ketosteril

Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin

Viên nén bao phùn

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VN-16263-13

91. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)

91.1 Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome S.A, (Đ/c: Avda. de Extremadura no 3, 09400-Aranda de Duero (Burgos) - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

164

Evoflo Evohaler 25/125mcg

Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 125mcg/liều xịt

Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình xịt 120 liều

VN-16264-13

165

Evoflo Evohaler 25/250mcg

Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 250mcg/liều xịt

Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình xịt 120 liều

VN-16265-13

166

Evoflo Evohaler 25/50mcg

Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 50mcg/liều xịt

Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình xịt 120 liều

VN-16266-13

91.2 Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome SA (Đ/c: Avda Extremadura 3, 09400 Aranda de Duero (Burgos). - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Flixotide Evohaler (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd đ/c 1061 Mountain Highway, Boronia VIC 3155, Australia)

Fluticasone Propionate 125mcg/liều xịt

Thụốc dạng phun mù định liều

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình xịt 120 liều

VN-16267-13

91.3 Nhà sản xuất: Manufacturing Services &. Trade Corporation (Đ/c: Evangelista str., Santolan Pasig City - Philippines)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

168

Polytar bar

Polytar A 1%

Xà phòng y khoa

36 tháng

NSX

Hộp 1 bánh 100g

VN-16268-13

92. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)

92.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

169

Candid

Clotrimazole 1% kl/kl

Dung dịch nhỏ tai

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15ml

VN-16269-13

170

Candid-V

Clotrimazole 2% kl/kl

Gel bôi âm đạo

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 30g kèm ống bơm thuốc

VN-16270-13

171

Safepride-5

Mosapride Citrate 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16271-13

172

Saferon

Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose Complex) 50mg/ml

Dung dịch uống

30 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15ml

VN-16272-13

93. Công ty đăng ký: Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: 10 Varadharajapet Road Kodambakkam, Chennai 600 094 - India)

93.1 Nhà sản xuất: Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur, Kanchipuram-603 110, Tamil Nadu - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

173

D-lor

Desloratadine Smg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16273-13

94. Công ty đăng ký: Grifols Asia Pacific Pte Ltd. (Đ/c: 501 Orchard Road # 20-01 Wheelock Place Singapore 238880 - Singapore)

94.1 Nhà sản xuất: Grifols Biologicals Inc. (Đ/c: 5555 Valley Boulevard, Los Angeles, California 90032 - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

174

Albutein (Đóng gói: Grifols Biologicals Inc., địa chỉ: 13111 Temple Avenue City of Industry, CA 91746, USA)

Albumin người 25%

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 50ml hoặc 1 chai 100ml

VN-16274-13

95. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)

95.1 Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

175

Gitako

Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16275-13

95.2 Nhà sản xuất: Dae Han Pharm Co., Ltd (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-myun, Hwasong-si, Kyunggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

176

Tafurex inj.

Cefiiroxime (dưới dạng Cefurqxime sodium) 750mg

Bôt pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ, hộp 1 lọ

VN-16276-13

95.3 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

177

Korulac Capsule

Edotolac 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16277-13

95.4 Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

178

Morecal Soft capsule

Calcium (dưới dạng Calcium carbonate 750mg) 300mg; Cholecalciferol lmg (100U.I)

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 20 vỉ x 5 viên

VN-16278-13

96. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

96.1 Nhà sản xuất: BCWorld Pharm .Co.,Ltd. (Đ/c: 11 Samgun-Ri, Ganam-Myun Yeoju-Gun Gyunggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

179

Bacimix-P Inj 500mg

Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg; Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ

VN-16279-13

96.2 Nhà sản xuất: Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd. (Đ/c: 901-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwasung City, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

180

Tipem 500mg

Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg; Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VN-16280-13

97. Công ty đăng ký: Hawon Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam-2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul - Korea)

97.1 Nhà sản xuất: Boryung Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 1122-3, Shingil-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

181

Jenimax 250mg

Amoxicillin 200mg; Clavulanate potassium 50mg

Viên nén phân tán

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 6 viên

VN-16281-13

97.2 Nhà sản xuất: Hawon Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 543-3, Kakok-Ri, Jinwee-Myun, Pyungtaek City, Kyunggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

182

Corinell

L-Cystine 250mg; Choline Hydrogen Tartrate 250mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 60 túi x 1 viên

VN-16282-13

183

Xedulas

Edotolac 200mg

Viên nang cúng

36 tháng

USP 26

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16283-13

98. Công ty đăng ký: Hexal AG. (Đ/c: Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany)

98.1 Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

184

Serviflox 500mg

Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride monohydrate) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16284-13

99. Công ty đăng ký: Highnoon Laboratories Ltd. (Đ/c: 17,5 Km Multan Road Lahore - Pakistan)

99.1 Nhà sản xuất: Highnoon Laboratories Ltd. (Đ/c: 17,5 Km Multan Road Lahore - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

185

Hivir tablets 100mg

Lamivudine 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16285-13

100. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)

100.1 Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D & NH) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

186

Inosert-50

Sertraline hydrochloride 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16286-13

100.2 Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: P.O. Sejavta, Dist. Ratlam Pin. 457 002, (M. P.) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

187

Psycholanz-10

Olanzapine 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16287-13

188

Psycholanz-5

Olanzapine 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16288-13

101. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)

- 101.1 Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Vìrton, 28100 Dreux - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

189

Tanakan

Ginkgo biloba extract 40mg

Viên nén bao phim

22 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-16289-13

102. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)

102.1 Nhà sản xuất: Astellas Ireland Co.,Ltd. (Đ/c: Killorglin,Co. Kerry - Ireland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

190

Advagraf

Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 0,5mg

Viên nang cứng phóng thích kéo dài

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-16290-13

191

Advagraf

Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 5mg

Viên nang cứng phóng thích kéo dài

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-16291-13

103. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongknmg Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)

103.1 Nhà sản xuất: Astellas Pharma Tech Co. Ltd. Toyama Technology Center (Đ/c: 2-178 Kojin-machi, Toyama city, Toyama 930-0809 - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

192

Protopic 0,03% (Đóng gói: Zuellig Pharma Specialty Solutions Group Pte Ltd., địa chỉ: 15 Changi North Way #02-02, #02-10 Singapore 498770)

Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus hydrate) 3 mg

thuốc mỡ

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g

VN-16292-13

193

Protopic 0,1% (Đóng gói: Zuellig Pharma Specialty Solutions Group Pte Ltd., địa chỉ: 15 Changi North Way #02-02, #02-10 Singapore 498770)

Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus hydrate) 10mg

thuốc mỡ

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g

VN-16293-13

104. Công ty đăng ký: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: #745-5, Banpo-dong, Seocho-gu, Seoul - Korea)

104.1 Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

194

Getenase Capsule

Sulpiride 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viền

VN-16294-13

105. Công ty đăng ký: Kolon I Networks Corporation (Đ/c: 533- 2 Gasan-dong, Geumcheon- gu, Seoul - Korea)

105.1 Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (Đ/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon- gun, Chungbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

195

Newfactan

Bovine lung surfactant 120mg

bột đông khô pha hỗn dịch đùng qua đường phế nang

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16295-13

106. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam city, Gyeonggi-do - Korea)

106.1 Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

196

Maravita (Đóng gói bởi: Su Heung Capsule Co., Ltd., địa chỉ: 317 Songnae-l-dong, Sosa- Gu Bucheon city, Kyunggido, Korea)

Vitamin E (dưới dạng Tocopherol acetat 500irig) 500 IU; Magnesi oxyd (tương đương với Magnesi 150,8mg) 250mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 20 vỉ x 5 viên

VN-16297-13

107. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)

107.1 Nhà sản xuất: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 648 Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan- City, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

197

Beeaxadin Cap. 150mg

Nizatidine 150mg

Viên nang cúng

24 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16296-13

108. Công ty đăng ký: Kusum Healthcare Pvt Ltd. (Đ/c: 21/4 Bhagat Singh Marg, New Delhi - 110001-India)

108.1 Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, Bhtwadi Distt. Alwar, Rajasthan - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

198

Ksart 25

Losartan potassium 25mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16298-13

109. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)

109.1 Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

199

Horompelin injection

Metoclopramide 10mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP 35

Hộp 10 ống 2ml

VN-16299-13

109.2 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

200

Amino 12X Injection "ST."

L-Isoleucine 5,97mg/ml; L- Leucine 1,38mg/ml; L- Methionine 4,33mg/ml; L- Phenylalamine 9,74mg/ml; L- Threonine 5,04mg/ml; L- Tryptophan 1,87mg/ml; L- Valine 6,90mg/ml; L-Cystine 0,23mg/ml; L- Tyrosine 0,57mg/ml; L- Arginine HCl 14,88mg/ml; L- Histidine HCl 7,06mg/ml...

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Chai 200ml; chai 500ml

VN-16300-13

201

Aminol-RF Injection "S.T."

L-Isoleucine 1,44mg/200ml; L- Lysine, acetate 2,31mg/200ml; L- Methionine 2,25mg/200ml; L- Phenylalamine 2,25mg/200ml; L- Threonine 1,03mg/200ml; L- Tryptophan 510mg/200ml; L- Valine 1,64mg/200ml; L- Histidine 1,12mg/200ml; L- Leucine 2,25mg/200ml

Dụng dịch tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Chai 200ml

VN-16301-13

110. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)

110.1 Nhà sản xuất: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 27-27 Hanchun-ri, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

202

Newunita injection

Methylprednisolone 500mg

bột đông khô pha tiêm

24 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-16302-13

111. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Gamier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon - France)

111.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007-Lyon - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

203

Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml

Kali chloride 1g/10ml

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 50 ống PP

VN-16303-13

112. Công ty đăng ký: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco)

112.1 Nhà sản xut: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

204

Colpotrophine

Promestriene 1% (w/w)

Kem bôi dùng trong phụ khoa

60 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15 g

VN-16304-13

205

Lutenyl

Nomegestrol acetat 5mg

Viên nén

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16305-13

113. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irogoyen No. 248 Biienos Aires - Argentina)

113.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irogoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

206

Bagocit 20

Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromide) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16306-13

113.2 Nhà sản xuất: Laboratories Bago S.A (Đ/c: Calle 4 No, 1429, La Plata Buenos Aires - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

207

Noxibel 30

Mirtazapine 30mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 15 viên

VN-16307-13

114. Công ty đăng ký: Laboratories Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)

114.1 Nhà sản xuất: Laboratories Recalcine S.A (Đ/c: No 5670 Carrascal Avenue, Santiago - Chile)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

Drosperin

Drospirenone 3mg; Ethinylestradiol 0,03mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-16308-13

115. Công ty đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)

115.1 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonalj 47, 2391 Prevalje - Slovenia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

209

Amoksiklav 625 mg

Amoxicilline 500mg; Clavulanic acid 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-16309-13

116. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)

116.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

210

Coversyl

Perindopril tert- butylamine salt 4mg

Viên nén tròn

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VN-16310-13

117. Công ty đăng ký: Lifepharma S.p.A. (Đ/c: Via dei Lavoratori, 54-20092 Cinisello Balsamo, Milan - Italy)

117.1 Nhà sản xuất: Itatfarmaco S.P.A. (Đ/c: Viale Fulvio Testi, 330 Milan - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

211

Gemapaxane

Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 6 bơm tiêm

VN-16312-13

212

Gemapaxane

Enoxaparin natri 2000IU/0,2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 6 bơm tiêm

VN-16311-13

213

Gemapaxane

Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 6 bơm tiêm

VN-16313-13

214

Natecal D3

Calci nguyên tố (dưới dạng Calci carbonat) 600mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 400IU

Viên nén rã trong miệng

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 viên

VN-16314-13

117.2 Nhà sản xuất: Italfarmaco, S.A. (Đ/c: San Rafael, 3 Polig Industrial de Alcobendas, 281008 Alcobendas, Madrid. - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

215

Ferlatum Fol (Cơ sở sản xuất nắp vặn chứa thuốc: ABC Farmaceutici S.p.A. Địa chỈ: Via Canton Moretti, 29 Localita San Bemado- Ivrea Torino, Italy)

Sắt-Protein succinylate (tương ứng 40mg ion Fe III+) 800mg; Acid Folinic (dưới dạng Calci folinat pentahydrat: 0,235mg) 0,185mg

Dung dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ đơn liều với nắp vặn chứa thuốc

VN-16315-13

118. Công ty đăng ký: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: A/101 Prathana Apt., Plot No 15, Jawahar Nagar, S.A Road, Goregaon (W), Mumbai-400 062 - India)

118.1 Nhà sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, MIDC, Tarapur, Boisar Dist Thane 401506 Maharashtra - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

216

I-Sucr-in

Phức hợp sắt hydroxid với sucrose (tương đương với 100mg sắt nguyên tố)

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 5ml

VN-16316-13

119. Công ty đăng ký: M/s. Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel- 400 013 - India)

119.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Vill. Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

217

Swich-200 Tablets

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

viên nén bao phim

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16317-13

120. Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)

120.1 Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

218

Clotrimark cream

Clotrimazole 1%

Kem

24 tháng

BP

Hộp 1 tuýp 15g

VN-16318-13

120.2 Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P.) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

219

Markfil 50

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-16319-13

121. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)

121.1 Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 10&11, Survey No. 367/8&9, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

220

Kefodime-100 tablets

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Viên nén phân tán trong nước

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16320-13

121.2 Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

221

Medlicet tablets

Cetirizine Dihydrochloride 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16321-13

122. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)

122.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

222

Anargil 200mg

panazol 200mg

Viên nang cứng

60 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16322-13

223

Medozopen 1g

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16323-13

224

Medozopen 500mg

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16324-13

225

Tamifine 10mg

Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate) 10mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16325-13

123. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samut prakam 10280 - Thailand)

123.1 Nhà sản xuất: Gland Pharma Ltd. (Đ/c: D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, RR Dist, Hyderabad, 500 043-A.P. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

226

Zinvel

Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg/5ml

Dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16326-13

124. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)

124.1 Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The Netherlands)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

227

Deca-Durabolin

Nandrolone decanoate 50mg

Dụng dịch dầu

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-16327-13

125. Công ty đăng ký: Meyer Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 10-D, 2nd phase, Peenya Industrial Area, Bangalore -58- India)

125.1 Nhà sản xuất: Meyer Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 10-D, 2nd phase, Peenya Industrial Area, Bangalore - 58 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

228

Colicare Drops

Simethicone 40mg/ml; Dill oil 0,005ml/ml; fennel oil 0,0007ml/ml

Nhũ tương uống

36 tháng

NSX

Chai 15ml

VN-16328-13

126. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)

126.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

229

CeIebid-100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16329-13

230

Eldoper

Loperamide HCl 2mg

Viên nang cứng

42 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16330-13

231

Loxone eye/ear drops

Norfloxacin 0,3%w/v

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16331-13

232

Necaral 4

Glimepiride 4mg

Viên nén không bao

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16332-13

233

Opelan-10

Olanzapine 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16333-13

234

Opelan-5

Olanzapine 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16334-13

235

Panrixim

Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole sodium sesquibydrate) 40mg; Tmidazoie 500mg; Clarithromycin 250mg

Viên nén bao tan trong ruột, viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x (2 viên nén bao tan trong ruột pantoprazole, 2 viên nén bao phim Tinidazole,

VN-16335-13

236

Sizoca-10

Olanzapine 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16336-13

237

Sizoca-5

Olanzapine 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16337-13

238

Xonadin-180

Fexofenadine Hydrochloride 180mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16338-13

239

Zecard-50

Losartan Kali 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16339-13

126.2 Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area, Veerasandra, Bangalore - 560 100 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

240

Ampicillin & Cloxacilin capsules

Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrate) 250mg; Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin sodium) 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16340-13

127. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical., Ltd (Đ/c: MyungMoon Bldg 946-18, Dokok-dong Kangnam-gu, Seoul - Korea)

127.1 Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (I) Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

241

Sartinlo-50

Losartan Potassium 50mg

viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16341-13

128. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)

128.1 Nhà sản xuất: Novartis. Farmaceutica S.A. (Đ/c: Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

242

Exforge

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-16343-13

243

Exforge

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-16344-13

244

Exforge

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-16342-13

128.2 Nhà sản xuất: Novartis Pharma S.A.S (Đ/c: Site Industriel de Huningue 26, rue de la Chapelle 68330 Huningue - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

245

Procto-Glyvenol

Tribenoside 400mg; Lidocaine 40mg

Viên đạn

48 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ xé x 5 viên

VN-16345-13

128.3 Nhà sản xuất: Novartis Pharma stein AG (Đ/c: Schaffliauserstrasse CH-4332 Stein - Switzerland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

246

Exforge 10mg/320mg

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 320mg

Viên nén bao phim

18 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-16346-13

129. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)

129.1 Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH (Đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

247

Lyrica

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 14 viên

VN-16347-13

248

Neurontin

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16348-13

130. Công ty đăng ký: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)

130.1 Nhà sản xuất: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

249

Pharmitrole

Itraconazole 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16349-13

131. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)

131.1 Nhà sản xuất: Alpha Pharm. Co,. Ltd. (Đ/c: 622, Jinjung-Lee, Sanyang-Myon, Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do, Korea - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

250

Suctison

Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium hydrate) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-16350-13

131.2 Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bahgye-ri, Moonmak-eup, Wonju- si, Gangwon-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

251

MalbutinTab. 100mg

Trimebutine maleate 100mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16351-13

252

Unilimadin 150mg

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 150mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16352-13

253

Unilimadin 300mg

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16353-13

131.3 Nhà sản xuất: Young Il Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon- kun, Chungchong-Bukdo - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Esrisone tablet

Eperisone HCl 50mg

Viên bao đường

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16354-13

255

Fmarin tablet

Mequitazine 5mg

Viên nén không bao

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16355-13

132. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: R# 629-4 Yeoksam-dong, Kangnam-ku, Seoul - Korea)

132.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 1007, Yoobang-Dong, Youngin-Si, Kyunggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

Philocle Eye Drops

Tobramycin 3mg/ml

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16356-13

132.2 Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c; 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

257

Forekaximeinj 1g

Cefoperazon 500mg (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam 500mg (dưới dạng Sulbactam Natri)

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-16357-13

133. Công ty đăng ký: Psychotropics India Limited (Đ/c: Plot No. 46 & 49, sector 6A, IIE, Sidcul, city Haridwar, state Uttarakhand, Pin code-249403 - India)

133.1 Nhà sản xuất: Zyg Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. 810, Sector III, Industrial Area, Pithampur, District Dhar (M.P) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

258

Valizyg Eczema Cream

Betamethasone (dưới dạng Betamethasone Valerate) 0,1%

Kem bôi ngoài da

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15g

VN-16358-13

134. Công ty đăng ký: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: Dr. Annie Besant road, Worli, Mumbai-400 030 - India)

134.1 Nhà sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 66, Velacheri Road, Chennai 600 042 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

259

Hovitec

Thiamine hydrochloride; Retinol tổng hợp đậm đặc; cholecalciferol;...

Si rô

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 60ml

VN-16359-13

134.2 Nhà sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 1st Pokhran Road, Thane - 400 606 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

260

Norash

Dimethicone 20 20%; Zinc oxide 7,5%; Calamine 1,5%; Cetrimide 1,125%

Kem bôi ngoài

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 20g

VN-16360-13

135. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakam 10540 - Thailand)

135.1 Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakam 10540 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

261

Strepsils Soothing Honey & Lemon

2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg

Viên ngậm

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 24 gói x 6 viên; hộp 50 gói x 2 viên; hộp 100 gói x 2 viên

VN-16361-13

136. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion- Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)

136.1 Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

262

Ambroflam

Ambroxol HC1BP 30mg

Viên nén không bao

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16362-13

263

Flamilium

Domperidone BP 10mg

Viên nén

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16363-13

264

Loral

Loratadine 10mg

Viên nén không bao

36 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16364-13

136.2 Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Corporate Park, Sion-Trombay Road, Mumbai-400071 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

265

Cessnari

Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 10ml

VN-16365-13

266

Hydrocortisone sodium succinate for Injection B.P. 100mg

Hydrocortisone (dưới dạng Hydrocortisone natri succinate) 100mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

BP

Hộp 10 lọ

VN-16366-13

267

Mexid 625

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 30

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16367-13

268

Minioxi

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16368-13

137. Công ty đăng ký: RPG Life Sciences Limited. (Đ/c: 463, Ceat Mahal, Dr A B Road, Worli Mumbai 400025 - India)

137.1 Nhà sản xuất: RPG Life Sciences Limited. (Đ/c: No. 3102/A, GIDC Estate, Ankleshwar- 393 002 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

269

Ranocid 300

Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 300mg

Viên bao phim

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16369-13

138. Công ty đăng ký: Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd. (Đ/c: 23, L.B. Road, Adyar, Chermai 600 020, Tamil Nadu - India)

138.1 Nhà sản xuất: Galpha Laboratories Ltd (Đ/c: Unit No. 2, Survey No. 333/1, Kachigam, Daman-396210 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

Zifam PTZ

Piperacillin (dưới dạng Piperacillin Sodium) 4,0g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam Sodium) 0,5g

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột pha tiêm +1 ống nhụa trắng chứa nước pha tiêm

VN-16370-13

139. Công ty đăng ký: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 772 Yoksam-dong, Kangnam-gu, Seoul. - Korea)

139.1 Nhà sản xuất: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

271

Shinacin

Amoxicillin 200mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 50mg

Viên nén phân tán

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VN-16371-13

140. Công ty đăng ký: Shine Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-103 Sumanglam Complex, Nr. Sonpal Petrol Pump Pratap Nagar, Baroda 390 004 - India)

140.1 Nhà sản xuất: Medibios Laboratories Pvt, Ltd. (Đ/c: Plot No. J-76 M.I.D.C. Tarapur, Taluka-Palghar, dist. Thane - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

272

Abhigrel 75

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16372-13

140.2 Nhà sản xuất: Medibios Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. J-76 M.I.D.C. Tarapur, Boisar, dist. Thane-401506, Mafiarashfra State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

273

Robogen

Rabeprazole Sodium 20mg

Viên nang cứng chứa pellet tan trong ruột

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16373-13

141. Công ty đăng ký: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: South of Luancheng, Shijiazhuang, Hebei Province - China)

141.1 Nhà sản xuất: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c; South of Luancheng, Shijiazhuang, Hebei Province - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

274

Huyết tắc thông

Panax Notoginsenosides 10mg

Viên hoàn

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 210 hoàn

VN-16374-13

275

Thanh khai linh

Rễ đại thanh 800mg; Kim ngân hoa 240mg; Bột trân châu mẫu 200mg; Sơn chi tử 100mg; Thủy ngưu 100mg; Baicalin 20mg; Hyodeoxycholic acid 15mg; Cholic acid 13mg

Viên nang mềm

30 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 12 viên

VN-16375-13

142. Công ty đăng ký: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)

142.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia Yi- Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

276

Libaamin Injection

L-Citrulline 20mg/3ml; L- Omithine hydrochloride 30mg/3ml; L- Arginine hydochloride 100mg/3ml

Dung dịch tiêm bắp

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống 3 ml

VN-16376-13

143. Công ty đăng ký: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: No. 6- 20, Tu- Ku Li, Hsin- Ying City, Tainan Hsien - Taiwan)

143.1 Nhà sản xuất: Standard Chem & Pharm Co., Ltd. (Đ/c: No. 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying (730) Tainan - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

277

Omelupem I. V. Infusion 40mg

Omeprazole (dưới dạng Omeprazole sodium) 40mg

Bột đông khô pha truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VN-16377-13

144. Công ty đăng ký: Su-Heung Capsule Co., Ltd. (Đ/c: 317, Songnae-Dong, Sosagu, Bucheon, Gyunggi-Do - Korea)

144.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 160-17 Hoijuk-ri, Kwanghyewon- myun, Jinchun-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

278

Daufen Tablet

Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP

Chai nhựa 100 viên

VN-16378-13

145. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)

145.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A., Phase II, Piparia, Silvassa-396230, U.T. of Dadra & Nagar Haveli - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

279

Encorate

Natri Valproate 200mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16379-13

280

Encorate

Natri Valproate 300mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

BP

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-16380-13

146. Công ty đăng ký: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c: 7 Niraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East), Mumbai -400 093 - India)

146.1 Nhà sản xuất: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c: 256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

281

Cefalexin 500mg

Cefalexin 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

BP 2609

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16381-13

282

Cefdoxm

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

USP 30

Hộp 1 vỉ Alu/Alu x 10 viên; Hộp 2 vỉ Alu/AIux 10 viên

VN-16382-13

283

Cefdoxm

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

USP 30

Hộp 1 vỉ Alu/Alu x 10 viên; Hộp 2 vỉ Alu/AIux 10 viên

VN-16383-13

284

Cefnixal

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

30 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ nhôm- nhôm x 10 viên

VN-16384-13

285

Cipeye

Ciprofloxacin hydroclorid tương đương Ciprofloxacin 0,3% w/v

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ 10 ml, hộp 1 lọ 5ml

VN-16385-13

286

Droxule

Cefadroxil 500mg

Viên nang cứng

30 tháng

USP 3

Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên; Hộp 10 vỉ Alu/Alu x 10 viên

VN-16386-13

287

Istrax

Itraconazole (dưới dạng vi hạt 21%) 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-16387-13

288

Losartan Potassium Tablets 50mg

Losartan Kali 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16388-13

289

Oxannak

Tobramycin sulphate tương đương Tobramycin 3mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16389-13

290

Trixicam

Meloxicam

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16390-13

147. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)

147.1 Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

291

Gynaemed

Clotrimazole 100mg

Viên nén không bao đặt âm đạo

48 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ x 6 viên + 1 que đặt

VN-16391-13

148. Công ty đăng ký: Tedis S.A. (Đ/c: 8 Bis Rue Colbert-ZAC Montavas 91320 Wissous - France)

148.1 Nhà sản xuất: Biocodex (Đ/c: 1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

292

Bioflora 100mg

Saccharomyces boulardii 100mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

NSX

Hộp chứa 20 gói

VN-16392-13

293

Bioflora 200mg

Saccharomyces boulardii 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Lọ chứa 10 viên

VN-16393-13

148.2 Nhà sản xuất: Macors (Đ/c: Rue des Caillottes, Zl Plaine de Isles 89000 Auxerre - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

294

Secnol 2g

Secnidazole 2g

Thuốc cốm

36 tháng

NSX

Hộp 1 gói 4,181g

VN-16394-13

149. Công ty đăng ký: Tianjin Tasly Group Co., Ltd. (Đ/c: Tasly TCM Garden, No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin - China)

149.1 Nhà sản xuất: Tianjin Tasly Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin (Tasly ModemTCM Garden) - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

295

Dưỡng huyết thanh não

Đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa hoàng, câu đằng, kê huyết đằng, hạ khô thảo, quyết minh tử, trần châu mẫu, diên hồ sách, tế tân

Cốm

30 tháng

NSX

Hộp 9 gói 4g

VN-16395-13

296

Kinh hoa vị khang

Thổ kinh giới 9,9g; Thủy đoàn hoa 6,6g; Dầu hạt cải 40mg

Viên nang mềm

30 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 6 viên

VN-16396-13

150. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)

150.1 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (D/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

297

Indatab P

Perindopril erbumine 400mg; Indapamide 1,25mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16397-13

298

Rivadem 4.5

Rivastigmine hydrogen tartrate tương đương 4,5mg Rivastigmine 4,5mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16398-13

299

Rivadem-6

Rivastigmine (dưới dạng Rivastigmine hydrogen tartrate) 6mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-16399-13

300

Torolan 5

Olanzapine 5mg

Viên nén không bao phân tán trong miệng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16400-13

301

Torpezil 10mg

Donepezil hydrochloride 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16401-13

302

Zepradon - 20

Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl) 20mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16402-13

303

Zepradon - 40

Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl) 40mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16403-13

151. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)

151.1 Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Thol-382728, Gujarat. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

304

Dynapar EC

Diclofenac Natri 50mg

Viên nén bao tan trong ruột

48 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16404-13

152. Công ty đăng ký: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong Asan-si, Choongnam - Korea)

152.1 Nhà sản xuất: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si, Choongnam - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

305

Unitoba-D

Tobramycin 15mg; Dexamethasone 1mg

Hỗn dịch nhỏ mắt

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-16405-13

153. Công ty đăng ký: Vipharco (Đ/c: 4, Rue Galvani - 91 300 Massy - France)

153.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Renaudin (Đ/c: Z.A. Errobi 64250 Itxassou - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

306

Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%)

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 5mg/5ml (0,1%)

dung dịch tiêm tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống, Hộp 100 ống

VN-16406-13

153.2 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

307

Ceftazidime Panpharma 1g

Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

EP

Hộp 10 lọ, 25 lọ, 50 lọ

VN-16407-13

154. Công ty đăng ký: Wockhardt Ltd. (Đ/c: Wockhardt Towers, Bandra-Kurla Complex, Bandra (East) Mumbai 400 051 - India)

154.1 Nhà sản xuất: Wockhardt Ltd. (Đ/c: B-15/2, Waluj, Aurangabad 431 136 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

308

Bestum 1g

Ceftazidime 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml

VN-16408-13

309

Kefstar 750mg

Cefuroxime sodium 750mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml

VN-16409-13

155. Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)

155.1 Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

310

Growpone 10%

Calci gluconate 95,5mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ốngx 10 ml

VN-16410-13

155.2 Nhà sản xuất: Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

311

Florido

Ofloxacin 3mg/1g

Mỡ tra mắt

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 3,5g

VN-16411-13

312

Navedro Eye Drops

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp chứa 1 lọ 5 ml

VN-16412-13

155.3 Nhà sản xuất: Shandong Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 6 Erlangshan Road, Yiyuan County, Shandong Province - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

313

Cefotaxime sodium for Inj

Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime sodium) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 29

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml

VN-16413-13

155.4 Nhà sản xuất: West Pharma - Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A (Đ/c: Rua Joao de Deus, No 11 Venda Nova 2700 Amador a - Portugal)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

314

Acid Alendronic Farmoz

Alendronic Acid (dưới dạng Alendronate sodium) 70mg

Viên nén bao phim

48 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-16414-13

156. Công ty đăng ký: Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. (Đ/c: 1-5, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)

156.1 Nhà sản xuất: Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. (Đ/c: 1-5, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

315

Provinace

Perindopril erbumine 4mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16415-13

157. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 18, Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)

157.1 Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

316

Bislan 8mg

Bromhexine hydrochloride 8mg

Viên nén

36 tháng

BP 2007

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 1000 viên

VN-16416-13

317

YSPFrotin 250mg

Metronidazole 250mg

Viên đặt âm đạo

36 tháng

BP 2009

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16417-13

158. Công ty đăng ký: Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. (Đ/c: 108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India)

158.1 Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar RoadNalagarh Dist. Solan H.P- 174101-India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

318

Sanrabe-10

Rabeprazoie sodium 10mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16418-13

319

Sanrabe-20

Rabeprazole sodium 20mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16419-13

158.2 Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

320

Oxefam 250

Clarithromycin 250mg

Viện nén bao phim

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16420-13

321

Oxefam 500

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-16421-13

158.3 Nhà sản xuất: Makcur Laboratories Ltd. (Đ/c: 46/5-6-7, Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

322

Subaraz

Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml

VN-16422-13

159. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

159.1 Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

323

Cimetidine Injection 150mg/ml Y.Y

Cimetidine (dưới dạng Cimetidine hydrochloride) 150mg/ml

Dung dịch tiêm

48 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ chứa 5 ống thủy tinh chứa 2ml dung dịch thuốc

VN-16423-13

324

Lekun Capsules 250mg

D-Glucosamine sulfate (dưới dạng D-Glucosamine sulfate disodium chloride) 250mg

Viên nang cứng

48 tháng

NSX

Hộp 1 chai nhựa trắng chứa 100 viên

VN-16424-13

325

Loperamide Capsules Honten

Loperamide HCl 2mg

Viên nang cứng

48 tháng

NSX

Chai nhựa trắng chứa 200 viên

VN-16425-13

160. Công ty đăng ký: Young-D Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 920-27, Bangbae-dong Seocho-ku, Seoul - Korea)

160.1 Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dimsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

326

Thuốc tiêm Porison

Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-16426-13

327

Zorid

Lysozyme chloride 90mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16427-13

160.2 Nhà sản xuất: Suheung Capsule Co., Ltd (Đ/c: 317 - Songnae-1-Dong, Bucheon City, Kyunggi-do, Korea - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

328

Cellartbone-A (đóng gói: Sky New Pharm. Co., Ltd địa chỉ 1234-3 Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do Korea)

Calcitriol 0,25mcg

Viên nang mềm

36 tháng

BP

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-16428-13

161. Công ty đăng ký: Zee Laboratories (Đ/c: Uchani, G.T. road, Kamal -132 001. - India)

161.1 Nhà sản xuất: Zee Laboratories (Đ/c: Uchani, G.T. road, Karnal -132 001. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

329

Livoxee

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ 10 viên

VN-16429-13

330

Zevid-200 Tablets

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16430-13

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 13/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 330 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 80 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

  • Số hiệu: 13/QĐ-QLD
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 18/01/2013
  • Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
  • Người ký: Trương Quốc Cường
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 18/01/2013
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản