Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 07/2014/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2014

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31 tháng 3 năm 2014.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Thừa Thiên Huế;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 07/2014/TT-BTNMT ngày 12 tháng 02 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Địa danh có kèm theo ký hiệu dấu “*” là địa danh thuộc vùng tranh chấp.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”, TX. là chữ viết tắt của “thị xã”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Huế

2

Thị xã Hương Thủy

3

Thị xã Hương Trà

4

Huyện A Lưới

5

Huyện Nam Đông

6

Huyện Phong Điền

7

Huyện Phú Lộc

8

Huyện Phú Vang

9

Huyện Quảng Điền


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

quốc lộ 1A

KX

P. An Cựu

TP. Huế

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 19"

107° 35' 33"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 19"

107° 35' 38"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 21"

107° 35' 45"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 22"

107° 35' 48"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 16"

107° 35' 46"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 16"

107° 35' 52"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 23"

107° 36' 01"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 18"

107° 36' 01"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 05"

107° 36' 05"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 03"

107° 36' 00"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 26' 56"

107° 36' 04"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 26' 50"

107° 36' 05"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 07"

107° 35' 54"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 01"

107° 35' 46"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 13"

107° 35' 44"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 01"

107° 35' 39"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 26' 50"

107° 35' 44"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 14"

107° 35' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 26' 58"

107° 35' 28"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 20

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 09"

107° 35' 43"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 21

DC

P. An Cựu

TP. Huế

16° 26' 40"

107° 36' 08"

E-48-96-A-a

cầu An Cựu

KX

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 28"

107° 35' 55"

E-48-96-A-a

sông An Cựu

TV

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 37"

107° 34' 27"

16° 27' 03"

107° 36' 57"

E-48-96-A-a

cầu Bạc 1

KX

P. An Cựu

TP. Huế

16° 26' 59"

107° 36' 22"

E-48-96-A-a

lăng Dục Đức

KX

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 10"

107° 35' 31"

E-48-96-A-a

đường Hùng Vương

KX

P. An Cựu

TP. Huế

16° 28' 06"

107° 35' 19"

16° 27' 15"

107° 35' 56"

E-48-96-A-a

điện Long Ân

KX

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 10"

107° 35' 28"

E-48-96-A-a

kênh Nam Sông Hương

TV

P. An Cựu

TP. Huế

16° 27' 41"

107° 34' 05"

16° 29' 43"

107° 34' 33"

E-48-96-A-a

núi Ngự Bình

SV

P. An Cựu

TP. Huế

16° 26' 34"

107° 35' 39"

E-48-96-A-a

núi Tam Thai

SV

P. An Cựu

TP. Huế

16° 26' 52"

107° 35' 53"

E-48-96-A-a

quốc lộ 1A

KX

P. An Đông

TP. Huế

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 28' 20"

107° 36' 54"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 28' 05"

107° 36' 54"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 50"

107° 37' 04"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 44"

107° 36' 40"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 41"

107° 36' 29"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 40"

107° 36' 18"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 41"

107° 36' 09"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 41"

107° 36' 09"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 35"

107° 36' 17"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 30"

107° 36' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 31"

107° 36' 07"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 32"

107° 36' 01"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 27"

107° 36' 23"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 22"

107° 36' 32"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 22"

107° 36' 12"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 15"

107° 36' 05"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 11"

107° 36' 07"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 21' 10"

107° 36' 17"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 15"

107° 36' 27"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 20

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 11"

107° 36' 23"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 21

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 05"

107° 36' 20"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 22

DC

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 01"

107° 36' 27"

E-48-96-A-a

sông An Cựu

TV

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 37"

107° 34' 27"

16° 27' 03"

107° 36' 57"

E-48-96-A-a

cầu Bạc 1

KX

P. An Đông

TP. Huế

16° 26' 59"

107° 36' 22"

E-48-96-A-a

Sông Cùng

TV

P. An Đông

TP. Huế

16° 28' 30"

107° 36' 20"

16° 28' 25"

107° 37' 50"

E-48-96-A-a

chùa Phước An

KX

P. An Đông

TP. Huế

16° 27' 23"

107° 36' 19"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 28"

107° 32' 05"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 38"

107° 32' 01"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 40"

107° 32' 28"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 17"

107° 32' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 11"

107° 32' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 08"

107° 33' 04"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 11"

107° 33' 11"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 09"

107° 33' 25"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 03"

107° 33' 10"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 04"

107° 33' 23"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 28' 56"

107° 33' 22"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 28' 50"

107° 33' 03"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. An Hòa

TP. Huế

16° 28' 41"

107° 33' 10"

E-48-96-A-a

Xí nghiệp 30/4

KX

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 05"

107° 32' 56"

E-48-96-A-a

Trạm Biến áp 110KV Huế 2

KX

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 31"

107° 32' 15"

E-48-96-A-a

ga An Hòa

KX

P. An Hòa

TP. Huế

16° 33' 15"

107° 33' 15"

E-48-96-A-a

sông Cổ Bưu

TV

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 28"

107° 32' 11"

16° 27' 07"

107° 31' 33"

E-48-96-A-a

Sông Đào

TV

P. An Hòa

TP. Huế

16° 12' 19"

107° 25' 44"

16° 13' 02"

107° 25' 25"

E-48-96-A-a

đường Đặng Tất

KX

P. An Hòa

TP. Huế

16° 40' 10"

107° 19' 49"

16° 28' 58"

107° 33' 13"

E-48-96-A-a

đường Lý Thái Tổ

KX

P. An Hòa

TP. Huế

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-a

cầu Quán Rớ

KX

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 40"

107° 31' 56"

E-48-96-A-a

cầu Triều Tây

KX

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 32"

107° 32' 09"

E-48-96-A-a

Trạm Trung gian An Hòa 35KV

KX

P. An Hòa

TP. Huế

16° 29' 03"

107° 32' 46"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. An Tây

TP. Huế

16° 26' 53"

107° 36' 20"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. An Tây

TP. Huế

16° 26' 23"

107° 35' 47"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. An Tây

TP. Huế

16° 26' 14"

107° 35' 49"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. An Tây

TP. Huế

16° 26' 01"

107° 35' 58"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. An Tây

TP. Huế

16° 25' 57"

107°35' 26"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. An Tây

TP. Huế

16° 26' 23"

107° 35' 22"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. An Tây

TP. Huế

16° 26' 01"

107° 35' 12"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. An Tây

TP. Huế

16° 25' 19"

107° 35' 22"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. An Tây

TP. Huế

16° 24' 57"

107° 35' 32"

E-48-96-A-a

Trạm Biến thế 110KV Ngự Bình

KX

P. An Tây

TP. Huế

16° 26' 22"

107° 36' 07"

E-48-96-A-a

đường An Dương Vương

KX

P. An Tây

TP. Huế

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16°11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-a

cầu Bạc 1

KX

P. An Tây

TP. Huế

16° 26' 59"

107° 36' 22"

E-48-96-A-a

Núi Bân

SV

P. An Tây

TP. Huế

16° 26' 35"

107° 35' 18"

E-48-96-A-a

khe Châu Ê

TV

P. An Tây

TP. Huế

16° 24' 49"

107° 36' 34"

16° 24' 00"

107°34' 32"

E-48-96-A-a

núi Động Tranh

SV

P. An Tây

TP. Huế

16° 25' 39"

107° 36' 26"

E-48-96-A-a

Khe Lim

TV

P. An Tây

TP. Huế

16° 24' 54"

107° 35' 11"

16° 25' 34"

107° 33' 47"

E-48-96-A-a

kênh Nam Sông Hương

TV

P. An Tây

TP. Huế

16° 27' 23"

107° 36' 20"

16° 25' 31"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

núi Tam Thai

SV

P. An Tây

TP. Huế

16° 25' 40"

107° 35' 33"

E-48-96-A-a

Tịnh thất Thiền Đức

KX

P. An Tây

TP. Huế

16° 25' 20"

107° 35' 20"

E-48-96-A-a

chùa Từ Hóa

KX

P. An Tây

TP. Huế

16° 26' 09"

107° 35' 07"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 17"

107° 34' 24"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 14"

107° 34' 29"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 21"

107° 34' 27"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 19"

107° 34' 35"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 21"

107° 34' 39"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 22"

107° 34' 42"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 28"

107° 34' 29"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 34"

107° 34' 25"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 28"

107° 34' 20"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 23"

107° 34' 18"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 24"

107° 34' 08"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 20"

107° 33' 55"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 18"

107° 33' 40"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 14"

107° 33' 26"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 09"

107° 33' 27"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 09"

107° 33' 16"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 04"

107° 33' 18"

E-48-96-A-a

sông An Cựu

TV

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 37"

107° 34' 27"

16° 27' 03"

107° 36' 57"

E-48-96-A-a

cầu Dã Viên

KX

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 39"

107° 34' 08"

E-48-96-A-a

Nhà máy Nước Dã Viên

KX

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 31"

107° 34' 06"

E-48-96-A-a

Ga Huế

KX

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 25"

107° 34' 35"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Đúc

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

khu dân cư Lịch Đợi

DC

P. Đúc

TP. Huế

16° 27' 15"

107° 34' 39"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 57"

107° 31' 41"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 57"

107° 31' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 28' 06"

107° 32' 02"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 53"

107° 32' 05"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 59"

107° 32' 20"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 38"

107° 32' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 44"

107° 32' 29"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 28' 04"

107° 32' 35"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 56"

107° 32' 36"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 49"

107° 32' 43"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 49"

107° 32' 50"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 28' 03"

107° 33' 07"

E-48-96-A-a

đường tỉnh 12B

KX

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 44"

107° 34' 07"

16° 23' 27"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 47"

107° 33' 03"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 43"

107° 33' 11"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 28"

107° 33' 08"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 22"

107° 33' 01"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 36"

107° 32' 59"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 15"

107° 32' 41"

E-48-96-A-a

sông Bạch Yến

TV

P. Hương Long

TP. Huế

16° 26' 26"

107° 30' 25"

16° 28' 30"

107° 33' 27"

E-48-96-A-a

sông Cổ Bưu

TV

P. Hương Long

TP. Huế

16° 29' 28"

107° 32' 11"

16° 27' 07"

107° 31' 33"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Hương Long

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

chùa Thiên Mụ

KX

P. Hương Long

TP. Huế

16° 27' 17"

107° 32' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 09"

107° 33' 38"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 18"

107° 33' 36"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 19"

107° 33' 24"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 31"

107° 33' 25"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 49"

107° 33' 38"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 40"

107° 33' 48"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 54"

107° 33' 49"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 56"

107° 33' 36"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 30' 00"

107° 34' 00"

E-48-84-C-c

tổ dân phố 10

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 30' 08"

107° 34' 03"

E-48-84-C-c

tổ dân phố 11

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 24"

107° 33' 49"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 42"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 42"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 42"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 42"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 29' 42"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

Sông Đào

TV

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 12' 19"

107° 25' 44"

16° 13' 02"

107° 25' 25"

E-48-96-A-a

đường Đặng Tất

KX

P. Hương Sơ

TP. Huế

16° 40' 10"

107° 19' 49"

16° 28' 58"

107° 33' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 28' 29"

107° 33' 15"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 28' 09"

107° 33' 16"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 28' 12"

107° 33' 22"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 28' 11"

107° 33' 25"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 53"

107° 33' 30"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 49"

107° 33' 27"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 44"

107° 33' 26"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 42"

107° 33' 21"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 32"

107° 33' 17"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 36"

107° 33' 26"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 38"

107° 33' 39"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 47"

107° 33' 45"

E-48-96-A-a

đường tỉnh 12B

KX

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 44"

107° 34' 07"

16° 23' 27"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 42"

107° 33' 54"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 51"

107° 33' 54"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 56"

107° 33' 47"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 58"

107° 33' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 28' 05"

107° 33' 38"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 28' 13"

107° 33' 29"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 28' 17"

107° 33' 27"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 20

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 28' 21"

107° 33' 24"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 21

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 28' 19"

107° 33' 31"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 22

DC

P. Kim Long

TP. Huế

16° 28' 08"

107° 33' 29"

E-48-96-A-a

sông Bạch Yến

TV

P. Kim Long

TP. Huế

16° 26' 26"

107° 30' 25"

16° 28' 30"

107° 33' 27"

E-48-96-A-a

cầu Dã Viên

KX

P. Kim Long

TP. Huế

16° 27' 39"

107° 34' 08"

E-48-96-A-a

Sông Đào

TV

P. Kim Long

TP. Huế

16° 12' 19"

107° 25' 44"

16° 13' 02"

107° 25' 25"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Kim Long

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

khu nhà vườn Phú Mộng

KX

P. Kim Long

TP. Huế

16° 21' 46"

107° 33' 33"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 29' 06"

107° 34' 43"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 29' 10"

107° 34' 39"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 29' 15"

107° 34' 37"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 29' 20"

107° 34' 33"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 29' 23"

107° 34' 39"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 29' 29"

107° 34' 39"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 29' 37"

107° 34' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 29' 39"

107° 34' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 29' 36"

107° 34' 27"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 29' 27"

107° 34' 18"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 29' 20"

107° 34' 08"

E-48-96-A-a

cầu Cửa Hậu

KX

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 29' 31"

107° 34' 21"

E-48-96-A-a

Sông Đào

TV

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 12' 19"

107° 25' 44"

16° 13' 02"

107° 25' 25"

E-48-96-A-a

sông Đông Ba

TV

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 28' 26"

107° 35' 17"

16° 29' 42"

107° 34' 36"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Phú Bình

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 34"

107° 35' 17"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 44"

107° 35' 18"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28’ 54"

107° 35' 14"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 58"

107° 35' 12"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 58"

107° 35' 08"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 56"

107° 35' 04"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 49"

107° 35' 11"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 50"

107° 35' 08"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 50"

107° 35' 04"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 41"

107° 35' 15"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 46"

107° 35' 11"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 45"

107° 35' 16"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 35"

107° 35' 15"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 39"

107° 35' 11"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 47"

107° 35' 05"

E-48-96-A-a

đường Bạch Đằng

KX

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 32"

107° 35' 15"

16° 29' 19"

107° 34' 38"

E-48-96-A-a

đường Chi Lăng

KX

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 32"

107° 35' 15"

16° 29' 50"

107° 35' 04"

E-48-96-A-a

sông Đông Ba

TV

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 28' 26"

107° 35' 17"

16° 29' 42"

107° 34' 36"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Phú Cát

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 24"

107° 35' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 26"

107° 35' 12"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 30"

107° 35' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 33"

107° 35' 10"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 36"

107° 35' 17"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 25"

107° 34' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 38"

107° 35' 10"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 41"

107° 35' 10"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 39"

107° 35' 19"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 44"

107° 35' 14"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 54"

107° 35' 08"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 51"

107° 35' 04"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 36"

107° 34' 41"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 34"

107° 34' 43"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 42"

107° 35' 05"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 29' 31"

107° 34' 58"

E-48-96-A-a

đường Chi Lăng

KX

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 28' 32"

107° 35' 15"

16° 29' 50"

107° 35' 04"

E-48-96-A-a

sông Đông Ba

TV

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 28' 26"

107° 35' 17"

16° 29' 42"

107° 34' 36"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Phú Hậu

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 21"

107° 34' 45"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 13"

107° 34' 47"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 10"

107° 34' 49"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 00"

107° 34' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 06"

107° 34' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 18"

107° 35' 04"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 03"

107° 35' 07"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 07"

107° 35' 15"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 12"

107° 35' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 15"

107° 35' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 15"

107° 35' 10"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 17"

107° 35' 19"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 20"

107° 35' 15"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 19"

107° 35' 11"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 18"

107° 34' 49"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 17"

107° 34' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 29' 15"

107° 35' 01"

E-48-96-A-a

đường Bạch Đằng

KX

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 28' 32"

107° 35' 15"

16° 29' 19"

107° 34' 38"

E-48-96-A-a

đường Chi Lăng

KX

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 28' 32"

107° 35' 15"

16° 29' 50"

107° 35' 04"

E-48-96-A-a

sông Đông Ba

TV

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 28' 26"

107° 35' 17"

16° 29' 42"

107° 34' 36"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Phú Hiệp

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 07"

107° 34' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 09"

107° 34' 57"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 14"

107° 35' 01"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 31"

107° 35' 11"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 21"

107° 35' 05"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 34"

107° 35' 05"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 43"

107° 35' 00"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 39"

107° 35' 06"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 47"

107° 34' 57"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 51"

107° 34' 55"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 58"

107° 34' 49"

E-48-96-A-a

bến xe Đông Ba

KX

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 23"

107° 35' 10"

E-48-96-A-a

sông Đông Ba

TV

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 26"

107° 35' 17"

16° 29' 42"

107° 34' 36"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

đường Lê Duẩn

KX

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-a

cầu Phú Xuân

KX

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 27' 59"

107° 35' 00"

E-48-96-A-a

cầu Trường Tiền

KX

P. Phú Hòa

TP. Huế

16° 28' 12"

107° 35' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 27' 33"

107° 35' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 27' 36"

107° 35' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 27' 51"

107° 35' 47"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 27' 52"

107° 35' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 27' 57"

107° 35' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 00"

107° 35' 47"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 00"

107° 35' 40"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 05"

107° 35' 40"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 00"

107° 35' 30"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 11"

107° 35' 33"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 14"

107° 35' 35"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 20"

107° 35' 37"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 25"

107° 35' 41"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 16"

107° 35' 40"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 15"

107° 35' 45"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 14"

107° 35' 48"

E-48-96-A-a

cầu An Cựu

KX

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 27' 28"

107° 35' 55"

E-48-96-A-a

sông An Cựu

TV

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 27' 37"

107° 34' 27"

16° 27' 03"

107° 36' 57"

E-48-96-A-a

Trường Đại học Sư phạm Huế

KX

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 11"

107° 35' 27"

E-48-96-A-a

đường Hùng Vương

KX

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

đường Lê Lợi

KX

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 25"

107° 35' 36"

16° 27' 30"

107° 34' 38"

E-48-96-A-a

sông Như Ý

TV

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 28"

107° 35' 34"

16° 26' 39"

107° 39' 54"

E-48-96-A-a

cầu Trường Tiền

KX

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 12"

107° 35' 13"

E-48-96-A-a

cầu Vỹ Dạ

KX

P. Phú Hội

TP. Huế

16° 28' 21"

107° 35' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 34"

107° 35' 48"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 31"

107° 35' 50"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 28"

107° 35' 46"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 29"

107° 35' 42"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 27"

107° 35' 35"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 33"

107° 35' 27"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 35"

107° 35' 37"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 37"

107° 35' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 42"

107° 35' 31"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 49"

107° 35' 29"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 58"

107° 35' 25"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 45"

107° 35' 34"

E-48-96-A-a

cầu An Cựu

KX

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 28"

107° 35' 55"

E-48-96-A-a

sông An Cựu

TV

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 37"

107° 34' 27"

16° 27' 03"

107° 36' 57"

E-48-96-A-a

Trường Đại học Khoa Học

KX

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 41"

107° 35' 26"

E-48-96-A-a

đường Hùng Vương

KX

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

đường Lê Lợi

KX

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 28' 25"

107° 35' 36"

16° 27' 30"

107° 34' 38"

E-48-96-A-a

đường Nguyễn Huệ

KX

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 27' 37"

107° 35' 52"

16° 27' 34"

107° 34' 43"

E-48-96-A-a

cầu Trường Tiền

KX

P. Phú Nhuận

TP. Huế

16° 28' 12"

107° 35' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 27' 52"

107° 34' 01"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 27' 50"

107° 33' 58"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 28' 05"

107° 33' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 28' 04"

107° 33' 49"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 28' 18"

107° 33' 41"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 28' 17"

107° 33' 39"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 28' 38"

107° 33' 26"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 28' 37"

107° 33' 24"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 28' 50"

107° 33' 27"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 28' 56"

107° 33' 32"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 29' 09"

107° 33' 48"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 29' 15"

107° 33' 57"

E-48-96-A-a

đường tỉnh 12B

KX

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 27' 44"

107° 34' 07"

16° 23' 27"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

cầu Dã Viên

KX

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 27' 39"

107° 34' 08"

E-48-96-A-a

Sông Đào

TV

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 12' 19"

107° 25' 44"

16° 13' 02"

107° 25' 25"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

đường Lê Duẩn

KX

P. Phú Thuận

TP. Huế

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 13"

107° 34' 58"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 14"

107° 34' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 18"

107° 34' 58"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 19"

107° 35' 10"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 22"

107° 35' 15"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 22"

107° 35' 21"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 21"

107° 35' 28"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 11"

107° 35' 23"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 04"

107° 35' 19"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 26' 52"

107° 35' 16"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 26' 55"

107° 35' 14"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 03"

107° 35' 10"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 26' 59"

107° 35' 09"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 10"

107° 35' 01"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 06"

107° 35' 02"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 12"

107° 35' 03"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 10"

107° 35' 14"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 13"

107° 35' 21"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 16"

107° 35' 22"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 20

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 26' 49"

107° 35' 06"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 21

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 26' 45"

107° 35' 07"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 22

DC

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 26' 42"

107° 35' 07"

E-48-96-A-a

sông An Cựu

TV

P. Phước Vĩnh

TP. Huế

16° 27' 37"

107° 34' 27"

16° 21' 03"

107° 36' 57"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 59"

107° 33' 46"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 50"

107° 33' 43"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 52"

107° 33' 57"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 48"

107° 33' 49"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 43"

107° 33' 57"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 41"

107° 33' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 39"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 32"

107° 34' 00"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 22"

107° 33' 58"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 30"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 34"

107° 33' 50"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 39"

107° 33' 46"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 50"

107° 33' 32"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 28"

107° 33' 48"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 26"

107° 33' 45"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 29"

107° 33' 39"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 37"

107° 33' 39"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 34"

107° 33' 41"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 23"

107° 33' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 20

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 20"

107° 33' 48"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 21

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 20"

107° 33' 54"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 22

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 26"

107° 34' 04"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 23

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 31"

107° 34' 08"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 24

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 34"

107° 34' 09"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 25

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 44"

107° 34' 03"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 26

DC

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 28' 55"

107° 33' 51"

E-48-96-A-a

đường Tôn Thất Thiệp

KX

P. Tây Lộc

TP. Huế

16° 27' 49"

107° 34' 08"

16° 28' 45"

107° 33' 26"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 27' 58"

107° 34' 28"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 02"

107° 34' 22"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 08"

107° 34' 18"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 14"

107° 34' 16"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 19"

107° 34' 08"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 30"

107° 34' 16"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 23"

107° 34' 15"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 25"

107° 34' 20"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 23"

107° 34' 23"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 12"

107° 34' 06"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 18"

107° 34' 02"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 15"

107° 33' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 11"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 10"

107° 34' 02"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 05"

107° 34' 15"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 27' 60"

107° 34' 19"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 27' 54"

107° 34' 14"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 08"

107° 34' 08"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 27' 56"

107° 34' 05"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 20

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 27' 58"

107° 34' 12"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 21

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 27' 56"

107° 34' 09"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 22

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 27' 59"

107° 34' 07"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 23

DC

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 27' 60"

107° 34' 10"

E-48-96-A-a

Quảng trường Ngọ Môn

KX

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 28' 05"

107° 34' 40"

E-48-96-A-a

đường Ông Ích Khiêm

KX

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 27' 49"

107° 34' 08"

16° 28' 25"

107° 35' 04"

E-48-96-A-a

đường Tôn Thất Thiệp

KX

P. Thuận Hòa

TP. Huế

16° 27' 49"

107° 34' 08"

16° 28' 45"

107° 33' 26"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 29' 13"

107° 34' 03"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 59"

107° 34' 00"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 52"

107° 34' 06"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 29' 01"

107° 34' 07"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 29' 01"

107° 34' 12"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 52"

107° 34' 16"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 55"

107° 34' 20"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 59"

107° 34' 25"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 55"

107° 34' 25"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 48"

107° 34' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 38"

107° 34' 40"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 40"

107° 34' 48"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 46"

107° 34' 49"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 48"

107° 34' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 46"

107° 34' 41"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 52"

107° 34' 40"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 28' 55"

107° 34' 43"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 29' 01"

107° 34' 38"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. Thuận Lộc

TP. Huế

16° 29' 02"

107° 34' 33"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 38"

107° 34' 50"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 36"

107° 34' 59"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 31"

107° 34' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 28"

107° 35' 02"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 22"

107° 34' 59"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 11"

107° 34' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 25"

107° 34' 50"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 27"

107° 34' 44"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 31"

107° 34' 41"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 29"

107° 34' 26"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 39"

107° 34' 33"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 36"

107° 34' 26"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 31"

107° 34' 25"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 34"

107° 34' 22"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 47"

107° 34' 16"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 48"

107° 34' 10"

E-48-96-A-a

Trường Đại học Nghệ thuật

KX

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 44"

107° 34' 20"

E-48-96-A-a

Trường Đại học Nông Lâm

KX

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 41"

107° 34' 14"

E-48-96-A-a

đường Ông Ích Khiêm

KX

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 27' 49"

107° 34' 08"

16° 28' 25"

107° 35' 04"

E-48-96-A-a

Điện Thái Hòa

KX

P. Thuận Thành

TP. Huế

16° 28' 16"

107° 34' 32"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 27' 06"

107° 33' 04"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 27' 02"

107° 32' 59"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 60"

107° 32' 58"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 27' 00"

107° 32' 44"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 56"

107° 32' 37"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 46"

107° 32' 27"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 59"

107° 32' 19"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 50"

107° 31' 58"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 46"

107° 32' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 28"

107° 32' 02"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 22"

107° 32' 06"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 18"

107° 32' 12"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 33"

107° 32' 30"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 21"

107° 32' 35"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 08"

107° 32' 40"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 22"

107° 33' 29"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 30"

107° 33' 25"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 41"

107° 33' 12"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 44"

107° 32' 60"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

Khe Lim

TV

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 25' 20"

107° 35' 09"

16° 25' 34"

107° 33' 47"

E-48-96-A-a

Nhà máy Nước Vạn Niên

KX

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 25' 55"

107° 33' 30"

E-48-96-A-a

Nhà máy Xi măng Long Thọ

KX

P. Thủy Biều

TP. Huế

16° 26' 55"

107° 32' 54"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 25' 17"

107° 35' 02"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 25' 44"

107° 35' 03"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 25' 27"

107° 34' 45"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 25' 40"

107° 34' 50"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 03"

107° 34' 59"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 03"

107° 34' 45"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 25' 34"

107° 34' 25"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 00"

107° 34' 14"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 21"

107° 34' 18"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 26"

107° 34' 06"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 20"

107° 33' 37"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 35"

107° 33' 46"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 34"

107° 33' 32"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 45"

107° 33' 31"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 27' 01"

107° 33' 31"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 38"

107° 34' 34"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 32"

107° 34' 22"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 45"

107° 34' 15"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 56"

107° 34' 28"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 20

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 51"

107° 34' 12"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 21

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 40"

107° 34' 01"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 22

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 59"

107° 33' 55"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 23

DC

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 27' 12"

107° 33' 50"

E-48-96-A-a

lăng Đồng Khánh

KX

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 25' 50"

107° 33' 60"

E-48-96-A-a

Khe Lim

TV

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 24' 54"

107° 35' 11"

16° 25' 34"

107° 33' 47"

E-48-96-A-a

cầu Lim 1

KX

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 25' 46"

107° 34' 38"

E-48-96-A-a

cầu Lim 2

KX

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 25' 41"

107° 34' 39"

E-48-96-A-a

kênh Nam Sông

TV

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 27' 23"

107° 36' 20"

16° 25' 31"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

Nhà máy Rượu Sake Nhật Bản

KX

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 30"

107° 33' 41"

E-48-96-A-a

lăng Tự Đức

KX

P. Thủy Xuân

TP. Huế

16° 26' 02"

107° 33' 46"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 27' 19"

107° 34' 47"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 27' 14"

107° 34' 48"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 27' 08"

107° 34' 40"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 59"

107° 34' 38"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 50"

107° 34' 41"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 40"

107° 34' 43"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 27' 06"

107° 34' 52"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 27' 02"

107° 34' 59"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 59"

107° 34' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 28"

107° 34' 46"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 36"

107° 34' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 32"

107° 34' 57"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13A

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 18"

107° 34' 58"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 52"

107° 34' 55"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 55"

107° 35' 01"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 43"

107° 35' 00"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16A

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 31"

107° 35' 06"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 57"

107° 34' 50"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 48"

107° 34' 50"

E-48-96-A-a

sông An Cựu

TV

P. Trường An

TP. Huế

16° 27' 37"

107° 34' 27"

16° 27' 03"

107° 36' 57"

E-48-96-A-a

Đàn Nam Giao

KX

P. Trường An

TP. Huế

16° 26' 19"

107° 34' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 33"

107° 35' 35"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 31"

107° 35' 40"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 29"

107° 35' 45"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 39"

107° 35' 41"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 44"

107° 35' 41"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 49"

107° 35' 43"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 56"

107° 35' 43"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 29' 01"

107° 35' 43"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 57"

107° 35' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 29' 07"

107° 35' 39"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 29' 05"

107° 35' 50"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 29' 14"

107° 35' 38"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13A

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 27"

107° 35' 52"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13B

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 23"

107° 35' 57"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14A

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 27"

107° 36' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14B

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 19"

107° 36' 03"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15A

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 48"

107° 35' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15B

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 29' 03"

107° 36' 02"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 35"

107° 35' 28"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 39"

107° 35' 28"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 45"

107° 35' 28"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 52"

107° 35' 28"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 20

DC

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 29' 02"

107° 35' 27"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

đường Nguyễn Sinh Cung

KX

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 32"

107° 35' 36"

16° 29' 39"

107° 35' 32"

E-48-96-A-a

sông Như Ý

TV

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 28"

107° 35' 34"

16° 26' 39"

107° 39' 54"

E-48-96-A-a

đường Phạm Văn Đồng

KX

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 33' 26"

107° 39' 05"

16° 18' 51"

107° 05' 13"

E-48-96-A-a

cầu Vĩ Dạ

KX

P. Vĩ Dạ

TP. Huế

16° 28' 21"

107° 35' 53"

E-48-96-A-a

quốc lộ 1A

KX

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 35"

107° 34' 32"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 31"

107° 34' 41"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 33"

107° 34' 50"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 27"

107° 34' 49"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 28"

107° 34' 54"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 23"

107° 34' 58"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 29"

107° 35' 01"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 29"

107° 35' 09"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 29"

107° 35' 18"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 34"

107° 35' 18"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 39"

107° 35' 11"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 37"

107° 35' 16"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 44"

107° 35' 19"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 48"

107° 35' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 57"

107° 35' 14"

E-48-96-A-a

sông An Cựu

TV

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 37"

107° 34' 27"

16° 27' 03"

107° 36' 57"

E-48-96-A-a

Trường Cao đẳng Y tế Huế

KX

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 32"

107° 35' 04"

E-48-96-A-a

Trường Đại học Y dược

KX

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 39"

107° 35' 10"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

đường Lê Lợi

KX

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 28' 25"

107° 35' 36"

16° 27' 30"

107° 34' 38"

E-48-96-A-a

đường Ngô Quyền

KX

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 53"

107° 35' 21"

16° 27' 33"

107° 34' 57"

E-48-96-A-a

đường Nguyễn Huệ

KX

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 37"

107° 35' 52"

16° 27' 34"

107° 34' 43"

E-48-96-A-a

cầu Phú Xuân

KX

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 59"

107° 35' 00"

E-48-96-A-a

Trường Trung học phổ thông Chuyên Quốc học/Huế

KX

P. Vĩnh Ninh

TP. Huế

16° 27' 40"

107° 34' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 27' 43"

107° 35' 55"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 27' 45"

107° 35' 59"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 27' 56"

107° 35' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 01"

107° 35' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 10"

107° 35' 51"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 11"

107° 35' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 10"

107° 35' 60"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 10"

107° 36' 02"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 09"

107° 36' 08"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 10"

107° 36' 11"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 13"

107° 36' 14"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 05"

107° 36' 12"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 04"

107° 36' 16"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13A

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 12"

107° 36' 20"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 15"

107° 36' 27"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 22"

107° 36' 20"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15A

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 24"

107° 36' 27"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 22"

107° 36' 42"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 27' 39"

107° 35' 59"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 18

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 27' 42"

107° 36' 05"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 19

DC

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 27' 45"

107° 36' 06"

E-48-96-A-a

Sông Cùng

TV

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 30"

107° 36' 20"

16° 28' 25"

107° 37' 50"

E-48-96-A-a

sông Như Ý

TV

P. Xuân Phú

TP. Huế

16° 28' 28"

107° 35' 34"

16° 26' 39"

107° 39' 54"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 25' 07"

107° 39' 51"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 2

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 25' 05"

107° 39' 59"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 3

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 58"

107° 40' 12"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 4

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 55"

107° 40' 19"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 5

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 57"

107° 40' 29"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 6

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 54"

107° 40' 37"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 7

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 41"

107° 40' 14"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 8

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 27"

107° 40' 33"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 9

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 48"

107° 40' 45"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 10

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 45"

107° 40' 50"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 11

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 44"

107° 40' 00"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 12

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 34"

107° 39' 53"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 13

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 37"

107° 40' 22"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 14

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 30"

107° 40' 13"

E-48-96-A-b

đường tỉnh 15

KX

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 23' 19"

107° 41' 02"

16° 17' 15"

107° 38' 13"

E-48-96-A-b,

E-48-96-A-d

tổ dân phố 15

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 08"

107° 40' 13"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 16

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 37"

107° 40' 53"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 17

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 23' 57"

107° 41' 00"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 18

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 18"

107° 40' 58"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 19

DC

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 22' 48"

107° 40' 11"

E-48-96-A-b

hồ Ba Cửa

TV

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 11"

107° 40' 37"

E-48-96-A-b

Xí nghiệp Cơ khí Thủy lợi

KX

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 12"

107° 40' 23"

E-48-96-A-b

núi Đòn Kiêng

SV

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 22' 25"

107° 39' 57"

E-48-96-A-d

Trung tâm Giáo dục Quốc phòng

KX

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 25' 00"

107° 40' 28"

E-48-96-A-b

Công ty Giấy Bao Bì

KX

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 23"

107°41' 04"

E-48-96-A-b

ga Hương Thủy

KX

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 25' 09"

107° 39' 47"

E-48-96-A-b

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-b

khu công nghiệp Phú Bài

KX

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 23' 21"

107° 41' 43"

E-48-96-A-b

sông Phú Bài

TV

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 21' 43"

107° 40' 02"

16° 23' 34"

107° 44' 33"

E-48-96-A-d,

E-48-96-A-b

Cảng hàng không Quốc tế Phú Bài

KX

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 11"

107° 42' 05"

E-48-96-A-b

chùa Tâm Bửu

KX

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 24' 47"

107° 40' 26"

E-48-96-A-b

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

KX

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 23' 36"

107° 40' 54"

E-48-96-A-b

đường tránh phía Tây thành phố

KX

P. Phú Bài

TX. Hương Thủy

16° 31' 14"

107° 28' 54"

16° 23' 09"

107° 42' 24"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 27' 00"

107° 39' 30"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 2

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 26' 35"

107° 40' 11"

E-48-96-A-b

đường tỉnh 3

KX

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 39"

107° 39’ 00"

16° 28' 55"

107° 40' 45"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 3

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 41"

107° 39' 17"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 4

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 36"

107° 39' 23"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 5

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 27"

107° 39' 38"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 6

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 23"

107° 39' 03"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 7

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 22"

107° 39' 10"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 8

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 07"

107° 39' 22"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 9

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 13"

107° 39' 29"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 10

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 24' 56"

107° 39' 28"

E-48-96-A-b

đường tỉnh 10A

KX

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 23"

107° 39' 31"

16° 29' 42"

107° 35' 42"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 11

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 16"

107° 39' 44"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 12

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 24"

107° 39' 52"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 13

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 14"

107° 40' 04"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 14

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 33"

107° 40' 19"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 15

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 23"

107° 40' 18"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 16

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 25"

107° 40' 34"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 17

DC

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 33"

107° 40' 39"

E-48-96-A-b

hồ Châu Sơn

TV

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 24' 58"

107° 39' 04"

E-48-96-A-b

núi Đá Nài

SV

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 21' 33"

107° 39' 13"

E-48-96-A-d

sông Đại Giang

TV

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 26' 39"

107° 39' 54"

16° 21' 40"

107° 46' 26"

E-48-96-A-b

Khe Đon

TV

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 23' 22"

107° 39' 36"

16° 20' 53"

107° 36' 56"

E-48-96-A-d,

E-48-96-A-c

núi Đòn Kiêng

SV

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 22' 25"

107° 39' 57"

E-48-96-A-d

đồi Lang Xá

SV

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 13"

107° 39' 15"

E-48-96-A-b

sông Lợi Nông

TV

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 27' 03"

107° 36' 57"

16° 26' 39"

107° 39' 52"

E-48-96-A-b

núi Mồ Cáu

SV

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 21' 18"

107° 39' 14"

E-48-96-A-d

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-b

sông Như Ý

TV

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 28' 28"

107° 35' 34"

16° 26' 39"

107° 39' 54"

E-48-96-A-b

đường tránh phía Tây thành phố

KX

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 31' 14"

107° 28' 54"

16° 23' 09"

107° 42' 24"

E-48-96-A-a

Cầu Vực

KX

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 37"

107° 39' 08"

E-48-96-A-b

Sông Vực

TV

P. Thủy Châu

TX. Hương Thủy

16° 25' 04"

107° 39' 07"

16° 26' 02"

107° 39' 48"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 1

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 47"

107° 36' 36"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 38"

107° 36' 36"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 31"

107° 36' 37"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 24"

107° 36' 43"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 36"

107° 36' 56"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 29"

107° 36' 49"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 27' 03"

107° 37' 12"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 37"

107° 37' 09"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 36"

107° 37' 16"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 35"

107° 37' 22"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 33"

107° 37' 05"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 12"

107° 37' 10"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 33"

107° 37' 25"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 27"

107° 37' 25"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 03"

107° 37' 23"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 16

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 00"

107° 37' 13"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 17

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 25"

107° 37' 33"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 18

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 18"

107° 37' 40"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 19

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 08"

107° 37' 35"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 20

DC

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 25' 01"

107° 36' 50"

E-48-96-A-a

cầu Bạc 2

KX

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 46"

107° 36' 43"

E-48-96-A-a

Cầu Bản

KX

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 27"

107° 37' 19"

E-48-96-A-a

khe Châu Ê

TV

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 24' 49"

107° 36' 34"

16° 24' 00"

107° 34' 32"

E-48-96-A-a

Công ty Cổ phần Dệt May Huế

KX

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 24"

107° 37' 09"

E-48-96-A-a

núi Động Sầm

SV

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 13"

107° 37' 27"

E-48-96-A-a

núi Động Tranh

SV

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 25' 39"

107° 36' 26"

E-48-96-A-a

chùa Kim Sơn

KX

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 21"

107° 37' 29"

E-48-96-A-a

sông Lợi Nông

TV

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 27' 03"

107° 36' 57"

16° 26' 39"

107° 39' 52"

E-48-96-A-b

chùa Nam Sơn

KX

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 26' 18"

107° 37' 14"

E-48-96-A-a

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-a,

E-48-96-A-b

đường tránh phía Tây thành phố

KX

P. Thủy Dương

TX. Hương Thủy

16° 31' 14"

107° 28' 54"

16° 23' 09"

107° 42' 24"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 25' 51"

107° 41' 15"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 2

DC

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 25' 41"

107° 41' 42"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 3

DC

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 25' 31"

107° 41' 47"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 4

DC

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 25' 21"

107° 41' 39"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 5

DC

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 25' 25"

107° 41' 14"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 6

DC

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 25' 06"

107° 41' 56"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 7

DC

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 25' 01"

107° 41' 57"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 8

DC

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 24' 28"

107° 41' 58"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 9

DC

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 25' 02"

107° 41' 31"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 10

DC

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 24' 45"

107° 41' 32"

E-48-96-A-b

đường tỉnh 10A

KX

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 25' 23"

107° 39' 31"

16° 29' 42"

107° 35' 42"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 11

DC

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 25' 17"

107° 40' 46"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 12

DC

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 25' 41"

107° 41' 14"

E-48-96-A-b

sông Đại Giang

TV

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 26' 39"

107° 39' 54"

16° 21' 40"

107° 46' 26"

E-48-96-A-b

chùa Lương Văn

KX

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 25' 13"

107° 41' 32"

E-48-96-A-b

cầu Phú Thứ

KX

P. Thủy Lương

TX. Hương Thủy

16° 26' 03"

107° 42' 23"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 1

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 26' 11"

107° 37' 50"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 2

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 26' 07"

107° 37' 59"

E-48-96-A-b

đường tỉnh 3

KX

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 39"

107° 39' 00"

16° 28' 55"

107° 40' 45"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 3

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 53"

107° 37' 59"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 4

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 48"

107° 37' 55"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 5

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 44"

107° 38' 12"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 6

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 26' 46"

107° 38' 48"

E-48-96-A-b

đường tỉnh 7

KX

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 56"

107° 38' 06"

16° 21' 05"

107° 37' 13"

E-48-96-A-b,

E-48-96-A-d

tổ dân phố 7

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 25"

107° 38' 07"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 8

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 32"

107° 38' 19"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 9

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 25"

107° 38' 26"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 10

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 14"

107° 38' 12"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 11

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 24' 59"

107° 38' 02"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 12

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 24' 08"

107° 37' 37"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 13

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 08"

107° 38' 25"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 14

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 11"

107° 38' 34"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 15

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 29"

107° 38' 56"

E-48-96-A-b

tổ dân phố 16

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 44"

107° 39' 03"

E-48-96-A-b

Xóm Cầu

DC

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 22' 33"

107° 38' 38"

E-48-96-A-b

hồ Châu Sơn

TV

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 24' 58"

107° 39' 04"

E-48-96-A-b

núi Đá Nài

SV

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 21' 33"

107° 39' 13"

E-48-96-A-d

Khe Đon

TV

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 23' 22"

107° 39' 36"

16° 20' 53"

107°36' 56"

E-48-96-A-d

sông Lợi Nông

TV

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 27' 03"

107° 36' 57"

16° 26' 39"

107° 39' 52"

E-48-96-A-b

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-b

cầu Ông Bang

KX

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 31"

107° 37' 55"

E-48-96-A-b

Nhà máy Phân vi sinh

KX

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 23' 56"

107° 38' 03"

E-48-96-A-b

Khe Phường

TV

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 43"

107° 37' 25"

16° 25' 46"

107° 38' 39"

E-48-96-A-b

đường tránh phía Tây thành phố

KX

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 31' 14"

107° 28' 54"

16° 23' 09"

107° 42' 24"

E-48-96-A-a

Cầu Vực

KX

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 37"

107° 39' 08"

E-48-96-A-b

Sông Vực

TV

P. Thủy Phương

TX. Hương Thủy

16° 25' 04"

107° 39' 07"

16° 26' 02"

107° 39' 48"

E-48-96-A-b

đường tỉnh 15

KX

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 23' 19"

107° 41' 02"

16° 17' 15"

107° 38' 13"

E-48-96-A-d

khe 57

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 15' 07"

107° 36' 15"

16° 16' 10"

107° 38' 33"

E-48-96-A-c,

E-48-96-A-d

khe A Nghịch

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 12' 39"

107° 38' 46"

16° 12' 27"

107° 38' 56"

E-48-96-C

thôn Buồng Tằm

DC

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 20' 16"

107° 36' 54"

E-48-96-A-c

Khe Cáy

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 20' 11"

107° 34' 02"

16° 21' 42"

107° 33' 12"

E-48-96-A-c

núi Đá Đen

SV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 18' 33"

107° 38' 34"

E-48-96-A-d

Khe Đại

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 14' 35"

107° 35' 14"

16° 18' 13"

107° 33' 04"

E-48-96-A-c

Khe Đầy

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 18' 13"

107° 33' 04"

16° 21' 43"

107° 33' 07"

E-48-96-A-c

Núi Do

SV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 10' 31"

107° 34' 25"

E-48-96-C

Núi Gáy

SV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 20' 48"

107° 34' 05"

E-48-96-A-c

núi Gia Chương

SV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 19' 37"

107° 38' 05"

E-48-96-A-d

núi Gia Tham

SV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 19' 05"

107° 38' 34"

E-48-96-A-d

Thôn Hạ

DC

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 20' 31"

107° 36' 53"

E-48-96-A-c

Thôn Hộ

DC

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 19' 53"

107° 36' 53"

E-48-96-A-c

núi Học Nâu

SV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 18' 58"

107° 36' 21"

E-48-96-A-c

sông Hữu Trạch

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 01' 15"

107° 30' 57"

16° 23' 25"

107° 34' 27"

E-48-96-A-c,

E-48-96-C

núi Khe Tre

SV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 20' 14"

107° 37' 21"

E-48-96-A-c

khe La Ma

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 06' 50"

107° 35' 17"

16° 13' 05"

107° 39' 56"

E-48-96-C

Khe Lôi

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 14' 06"

107° 33' 31"

16° 13' 20"

107° 31' 28"

E-48-96-C

thôn Lương Miêu

DC

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 20' 18"

107° 37' 54"

E-48-96-A-c

núi Mang Chan

SV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 14' 06"

107° 34' 56"

E-48-96-C

khe Mụ Nú

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 05' 03"

107° 33' 35"

16° 10' 24"

107° 31' 05"

E-48-96-C

Khe Ngang

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 18' 08"

107° 40' 19"

16° 18' 32"

107° 41' 56"

E-48-96-A-d

Khe Nghia

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 12' 17"

107° 33' 06"

16° 12' 08"

107° 31' 35"

E-48-96-C

Khe Nhụi

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 14' 29"

107° 32' 59"

16° 16' 16"

107° 29' 55"

E-48-96-A-c

Khe Rệ

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 14' 59"

107° 35' 51"

16° 14' 08"

107° 38' 44"

E-48-96-C

Núi Rệ

SV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 19' 08"

107° 34' 41"

E-48-96-A-c

khe Rến Bôn

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 18' 38"

107° 36' 13"

16° 18' 58"

107° 37' 13"

E-48-96-A-c

Khe Ruộng

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 16' 44"

107° 40' 02"

16° 17' 54"

107° 37' 55"

E-48-96-A-d

sông Tả Trạch

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 08' 03"

107° 45' 10"

16° 23' 26"

107° 34' 28"

E-48-96-A-c,

E-48-96-C

thôn Thanh Vân

DC

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 19' 35"

107° 37' 08"

E-48-96-A-c

hồ Thọ Sơn

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 28' 23"

107° 28' 34"

E-48-96-A-c

Khe Trầu

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 20' 10"

107° 35' 12"

16° 21' 15"

107° 36' 23"

E-48-96-A-c

Khe Vàng

TV

xã Dương Hòa

TX. Hương Thủy

16° 15' 11"

107° 35' 48"

16° 17' 27"

107° 38' 00"

E-48-96-A-c,

E-48-96-A-d

thôn 1

DC

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 19' 19"

107° 41' 20"

E-48-96-A-d

thôn 2

DC

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 19' 53"

107° 40' 01"

E-48-96-A-d

thôn 3

DC

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 19' 42"

107° 39' 15"

E-48-96-A-d

thôn 4

DC

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 22' 16"

107° 37' 25"

E-48-96-A-c

đường tỉnh 7

KX

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 25' 56"

107° 38' 06"

16° 21' 05"

107° 37' 13"

E-48-96-A-d

đường tỉnh 15

KX

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 23' 19"

107° 41' 02"

16° 17' 15"

107° 38' 13"

E-48-96-A-d

Khe Chơn

TV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 19' 40"

107° 39' 42"

16° 21' 07"

107° 37' 14"

E-48-96-A-d,

E-48-96-A-c

Núi Chơn

SV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 20' 54"

107° 37' 39"

E-48-96-A-d

Khe Chứa

TV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 18' 40"

107° 40' 38"

16° 18' 32"

107° 41' 56"

E-48-96-A-d

núi Cồn Trao

SV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 20' 48"

107° 38' 30"

E-48-96-A-d

núi Đá Nài

SV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 21' 33"

107° 39' 13"

E-48-96-A-d

Khe Đon

TV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 23' 22"

107° 39' 36"

16° 20' 53"

107° 36' 56"

E-48-96-A-d,

E-48-96-A-c

núi Động Hoàng

SV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 22' 00"

107° 36' 45"

E-48-96-A-c

núi Động Voi

SV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 20' 44"

107° 39' 36"

E-48-96-A-d

núi Gia Chương

SV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 19' 37"

107° 38' 05"

E-48-96-A-d

núi Gia Tham

SV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 19' 05"

107° 38' 34"

E-48-96-A-d

núi Gích Dương

SV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 20' 25"

107° 40' 24"

E-48-96-A-d

núi Mồ Cáu

SV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 21' 18"

107° 39' 14"

E-48-96-A-d

Khe Sòng

TV

xã Phú Sơn

TX. Hương Thủy

16° 19' 02"

107° 40' 51"

16° 20' 52"

107° 42' 54"

E-48-96-A-d

đường tỉnh 7

KX

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 25' 56"

107° 38' 06"

16° 21' 05"

107° 37' 13"

E-48-96-A-d

quốc lộ 49A

KX

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 33' 26"

107° 39' 05"

16° 18' 51"

107° 05' 13"

E-48-96-A-a

thôn An Ninh

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 23' 05"

107° 34' 52"

E-48-96-A-a

thôn Bằng Lăng

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 23' 24"

107° 34' 37"

E-48-96-A-a

bến đò Bến Than

KX

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 25' 19"

107° 33' 42"

E-48-96-A-a

thôn Châu Chữ

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 23' 52"

107° 35' 58"

E-48-96-A-a

khe Châu Ê

SV

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 24' 49"

107° 36' 34"

16° 24' 00"

107° 34' 32"

E-48-96-A-a

thôn Cư Chánh 1

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 25' 12"

107° 34' 29"

E-48-96-A-a

thôn Cư Chánh 2

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 25' 12"

107° 34' 45"

E-48-96-A-a

đình làng Dạ Khê

KX

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 22' 37"

107° 36' 02"

E-48-96-A-a

núi Độn Dài

SV

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 24' 27"

107° 34' 14"

E-48-96-A-a

núi Động Hoàng

SV

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 22' 00"

107° 36' 45"

E-48-96-A-c

thôn Dương Phẩm

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 22' 47"

107° 35' 19"

E-48-96-A-a

thôn Giạ Khê

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 22' 44"

107° 35' 53"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

chùa Khải Ân

KX

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 23' 58"

107° 34' 33"

E-48-96-A-a

lăng Khải Định

KX

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 24' 01"

107° 35' 20"

E-48-96-A-a

thôn Kim Sơn

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 24' 25"

107° 34' 51"

E-48-96-A-a

thôn La Khê

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 23' 53"

107° 34' 33"

E-48-96-A-a

Khe Lim

TV

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 25' 20"

107° 35' 09"

16° 25' 34"

107° 33' 47"

E-48-96-A-a

Công ty Mộc Mỹ nghệ Hương Giang

KX

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 23' 04"

107° 35' 10"

E-48-96-A-a

kênh Nam Sông Hương

TV

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 27' 23"

107° 36' 20"

16° 25' 31"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

thôn Nguyệt Biều

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 23' 26"

107° 36' 05"

E-48-96-A-a

tượng đài Quan Thế Âm

KX

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 23' 34"

107° 34' 56"

E-48-96-A-a

sông Tả Trạch

TV

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 08' 03"

107° 45' 10"

16° 23' 26"

107° 34' 28"

E-48-96-A-c,

E-48-96-A-a

thôn Tân Ba

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 21' 24"

107° 36' 38"

E-48-96-A-c

đan viện Thiên An

KX

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 24' 44"

107° 34' 49"

E-48-96-A-a

lăng Thiệu Trị

KX

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 25' 04"

107° 34' 19"

E-48-96-A-a

hồ Thủy Lợi

TV

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 24' 43"

107° 34' 27"

E-48-96-A-a

hồ Thủy Tiên

TV

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 24' 19"

107° 34' 29"

E-48-96-A-a

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm trường Tiền Phong

KX

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 24' 45"

107° 35' 02"

E-48-96-A-a

đường tránh phía Tây thành phố

KX

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 31' 14"

107° 28' 54"

16° 23' 09"

107° 42' 24"

E-48-96-A-a

thôn Võ Xá

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 22' 10"

107° 36' 23"

E-48-96-A-c

Núi Vung

SV

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 23' 38"

107° 35' 29"

E-48-96-A-a

thôn Vỹ Dạ

DC

xã Thủy Bằng

TX. Hương Thủy

16° 21' 48"

107° 36' 22"

E-48-96-A-c

quốc lộ 1A

KX

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-b,

E-48-96-A-d

thôn 1A

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 23' 25"

107° 43' 02"

E-48-96-A-b

thôn 1B

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 23' 10"

107° 42' 04"

E-48-96-A-b

thôn 2

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 22' 17"

107° 42' 10"

E-48-96-A-d

thôn 3

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 23' 03"

107° 42' 39"

E-48-96-A-b

thôn 4

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 22' 02"

107° 42' 39"

E-48-96-A-d

thôn 5

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 23' 04"

107° 42' 59"

E-48-96-A-b

thôn 6

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 21' 56"

107° 42' 52"

E-48-96-A-d

thôn 7

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 22' 25"

107° 42' 35"

E-48-96-A-d

thôn 8A

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 22' 06"

107° 42' 59"

E-48-96-A-d

thôn 8B

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 22' 15"

107° 43' 12"

E-48-96-A-d

thôn 9

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 22' 18"

107° 43' 04"

E-48-96-A-d

thôn 10

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 22' 32"

107° 44' 56"

E-48-96-A-b

đường tỉnh 15

KX

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 23' 19"

107°41' 02"

16° 17' 15"

107° 38' 13"

E-48-96-A-b,

E-48-96-A-d

hồ Bàu Họ

TV

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 23' 23"

107° 42' 30"

E-48-96-A-b

Xóm Cống

DC

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 23' 35"

107° 44' 29"

E-48-96-A-b

sông Đại Giang

TV

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 26' 39"

107° 39' 54"

16° 21' 40"

107° 46' 26"

E-48-96-A-b

dốc Đất Đỏ

SV

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 21' 04"

107° 40' 43"

E-48-96-A-d

núi Ghích Dương

SV

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 20' 25"

107° 40' 24"

E-48-96-A-d

hồ Khe Lời

TV

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 20' 56"

107° 41' 44"

E-48-96-A-d

Sông Nông

TV

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 15' 25"

107° 40' 57"

16° 22' 08"

107° 45' 17"

E-48-96-B-c,

E-48-96-A-d

khu công nghiệp Phú Bài

KX

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 23' 21"

107° 41' 43"

E-48-96-A-b

cầu Phù Bài

KX

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 22' 23"

107° 43' 16"

E-48-96-A-d

sông Phù Bài

TV

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 21' 43"

107° 40' 02"

16° 23' 34"

107° 44' 33"

E-48-96-A-d,

E-48-96-A-b

Khe Sòng

TV

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 19' 02"

107° 40' 51"

16° 20' 52"

107° 42' 54"

E-48-96-A-d

đường tránh phía Tây thành phố

KX

xã Thủy Phù

TX. Hương Thủy

16° 31' 14"

107° 28' 54"

16° 23' 09"

107° 42' 24"

E-48-96-A-a

đường tỉnh 3

KX

xã Thủy Tân

TX. Hương Thủy

16° 25' 39"

107° 39' 00"

16° 28' 55"

107° 40' 45"

E-48-96-A-b

thôn Chiết Bi

DC

xã Thủy Tân

TX. Hương Thủy

16° 24' 30"

107° 42' 24"

E-48-96-A-b

sông Đại Giang

TV

xã Thủy Tân

TX. Hương Thủy

16° 26' 39"

107° 39' 54"

16° 21' 40"

107° 46' 26"

E-48-96-A-b

thôn Hòa Phong

DC

xã Thủy Tân

TX. Hương Thủy

16° 24' 09"

107° 43' 18"

E-48-96-A-b

trạm K3

KX

xã Thủy Tân

TX. Hương Thủy

16° 24' 02"

107° 43' 24"

E-48-96-A-b

Cảng hàng không Quốc tế Phú Bài

KX

xã Thủy Tân

TX. Hương Thủy

16° 24' 11"

107° 42' 05"

E-48-96-A-b

thôn Tân Tô

DC

xã Thủy Tân

TX. Hương Thủy

16° 24' 12"

107° 42' 56"

E-48-96-A-b

thôn Tô Đà 1

DC

xã Thủy Tân

TX. Hương Thủy

16° 23' 58"

107° 43' 29"

E-48-96-A-b

thôn Tô Đà 2

DC

xã Thủy Tân

TX. Hương Thủy

16° 23' 54"

107° 43' 11"

E-48-96-A-b

đường tỉnh 3

KX

xã Thủy Thanh

TX. Hương Thủy

16° 25' 39"

107° 39' 00"

16° 28' 55"

107° 40' 45"

E-48-96-A-b

Sông Cùng

TV

xã Thủy Thanh

TX. Hương Thủy

16° 28' 30"

107° 36' 20"

16° 28' 25"

107° 37' 50"

E-48-96-A-a

thôn Lang Xã Bàu

DC

xã Thủy Thanh

TX. Hương Thủy

16° 27' 34"

107° 38' 59"

E-48-96-A-b

thôn Lang Xã Cồn

DC

xã Thủy Thanh

TX. Hương Thủy

16° 27' 43"

107° 37' 6"

E-48-96-A-a

sông Như Ý

TV

xã Thủy Thanh

TX. Hương Thủy

16° 28' 28"

107° 35' 34"

16° 26' 39"

107° 39' 54"

E-48-96-A-b

thôn Thanh Thủy Chánh

DC

xã Thủy Thanh

TX. Hương Thủy

16° 27' 54"

107° 38' 22"

E-48-96-A-b

thôn Vân Thê Đập

DC

xã Thủy Thanh

TX. Hương Thủy

16° 28' 27"

107° 37' 37"

E-48-96-A-b

thôn Vân Thê Làng

DC

xã Thủy Thanh

TX. Hương Thủy

16° 28' 50"

107° 38' 54"

E-48-96-A-b

thôn Công Lương

DC

xã Thủy Vân

TX. Hương Thủy

16° 29' 22"

107° 36' 51"

E-48-96-A-a

Sông Cùng

TV

xã Thủy Vân

TX. Hương Thủy

16° 28' 30"

107° 36' 20"

16° 28' 25"

107° 37' 50"

E-48-96-A-a

thôn Giạ Lê

DC

xã Thủy Vân

TX. Hương Thủy

16° 29' 22"

107° 37' 35"

E-48-96-A-b

sông Như Ý

TV

xã Thủy Vân

TX. Hương Thủy

16° 28' 28"

107° 35' 34"

16° 26' 39"

107° 39' 54"

E-48-96-A-a,

E-48-96-A-b

thôn Vân Dương

DC

xã Thủy Vân

TX. Hương Thủy

16° 28' 29"

107° 37' 13"

E-48-96-A-a

thôn Xuân Hòa

DC

xã Thủy Vân

TX. Hương Thủy

16° 28' 53"

107° 36' 10"

E-48-96-A-a

quốc lộ 1A

KX

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 29' 19"

107° 32' 23"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 28' 57"

107° 32' 00"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 28' 30"

107° 31' 39"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 28' 27"

107° 31' 36"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 28' 08"

107° 31' 05"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 28' 38"

107° 30' 59"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 28' 02"

107° 30' 59"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 27' 23"

107° 31' 15"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 27' 07"

107° 31' 18"

E-48-96-A-a

sông Bạch Yến

TV

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 26' 26"

107° 30' 25"

16° 28' 30"

107° 33' 27"

E-48-96-A-a

sông Cổ Bưu

TV

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 29' 28"

107° 32' 11"

16° 27' 07"

107° 31' 33"

E-48-96-A-a

núi Nhã Nhạn

SV

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 26' 44"

107° 30' 30"

E-48-96-A-a

đường tránh phía Tây thành phố

KX

P. Hương An

TX. Hương Trà

16° 31' 14"

107° 28' 54"

16° 23' 09"

107° 42' 24"

E-48-96-A-a

quốc lộ 1A

KX

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-84-C-c,

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 30' 11"

107° 30' 58"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 29' 49"

107° 30' 44"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 29' 36"

107° 30' 55"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 29' 28"

107° 30' 59"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 29' 40"

107° 31' 48"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 29' 17"

107° 31' 01"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 29' 11"

107° 31' 06"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 29' 01"

107° 30' 56"

E-48-96-A-a

đường tỉnh 8B

KX

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 29' 51"

107° 31' 34"

16° 31' 45"

107° 33' 44"

E-48-96-A-a,

E-48-84-C-c

tổ dân phố 9

DC

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 29' 33"

107° 30' 45"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 29' 01"

107° 30' 11"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 29' 09"

107° 29' 46"

E-48-95-B

tổ dân phố 13

DC

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 28' 55"

107° 29' 33"

E-48-95-B

núi Độn Thông

SV

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 27' 08"

107° 29' 07"

E-48-95-B

núi Hòn Vượn

SV

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 27' 13"

107° 28' 44"

E-48-95-B

hồ Thọ Sơn

TV

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 28' 23"

107° 28' 34"

E-48-95-B

đường tránh phía Tây thành phố

KX

P. Hương Chữ

TX. Hương Trà

16° 31' 14"

107° 28' 54"

16° 23' 09"

107° 42' 24"

E-48-96-A-a,

E-48-95-B

tổ dân phố 1

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 18"

107° 32' 21"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 2

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 23"

107° 31' 57"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 3

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 08"

107° 32' 00"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 4

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 11"

107° 31' 45"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 5

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 05"

107° 31' 42"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 6

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 23"

107° 31' 36"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 7

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 30"

107° 31' 57"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 8

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 26' 36"

107° 31' 21"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 9

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 26' 17"

107° 31' 33"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 10

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 26' 11"

107° 31' 40"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 11

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 26' 01"

107° 32' 02"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 12

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 25' 43"

107° 33' 18"

E-48-96-A-a

đường tỉnh 12B

KX

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 44"

107° 34' 07"

16° 23' 27"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 13

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 25' 51"

107° 30' 45"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 14

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 25' 47"

107° 30' 19"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 15

DC

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 26' 29"

107° 28' 53"

E-48-95-B

sông Bạch Yến

TV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 26' 26"

107° 30' 25"

16° 28' 30"

107° 33' 27"

E-48-96-A-a

cầu Bản Ngọc Hồ

KX

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 25' 46"

107° 32' 38"

E-48-96-A-a

sông Cổ Bưu

TV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 29' 28"

107° 32' 11"

16° 27' 07"

107° 31' 33"

E-48-96-A-a

khe Đá Mài

TV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 26' 01"

107° 28' 10"

16° 26' 26"

107° 30' 25"

E-48-95-B,

E-48-96-A-a

núi Độn Thông

SV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 08"

107° 29' 07"

E-48-95-B

hòn Động Kiều

SV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 25' 30"

107° 32' 58"

E-48-96-A-a

núi Động Ngang

SV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 26' 23"

107° 28' 06"

E-48-95-B

đồi Đức Mẹ

SV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 24' 27"

107° 31' 52"

E-48-96-A-a

núi Hòn Vượn

SV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 13"

107° 28' 44"

E-48-95-B

Sông Hương

TV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

niệm phật đường Hương Vân

KX

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 03"

107° 31' 49"

E-48-96-A-a

vườn rừng Huyền Không Sơn Thượng

KX

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 07"

107° 29' 31"

E-48-95-B

hồ Khe Ngang

TV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 25' 49"

107° 30' 01"

E-48-95-B,

E-48-96-A-a

hồ Khe Nước

TV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 25' 31"

107° 31' 50"

E-48-96-A-a

núi Kỳ Nam

SV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 25' 54"

107° 28' 59"

E-48-95-B

cầu Long Hồ

KX

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 27' 00"

107° 31' 42"

E-48-96-A-a

Khe Ly

TV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 24' 04"

107° 32' 08"

16° 25' 15"

107° 33' 37"

E-48-96-A-a

núi Nhã Nhạn

SV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 26' 44"

107° 30' 30"

E-48-96-A-a

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm trường Tiền Phong

KX

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 24' 16"

107° 30' 25"

E-48-95-B

đường tránh phía Tây thành phố

KX

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 31' 14"

107° 28' 54"

16° 23' 09"

107° 42' 24"

E-48-96-A-a

núi Xước Dũ

SV

P. Hương Hồ

TX. Hương Trà

16° 26' 44"

107° 31' 04"

E-48-96-A-a

tổ dân phố 1

DC

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 32' 11"

107° 26' 51"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 2

DC

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 31' 52"

107° 26' 41"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 3

DC

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 31' 36"

107° 26' 37"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 4

DC

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 31' 07"

107° 26' 44"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 5

DC

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 30' 47"

107° 26' 52"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 6

DC

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 30' 17"

107° 27' 37"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 7

DC

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 30' 26"

107° 27' 25"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 8

DC

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 30' 33"

107° 26' 17"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 9

DC

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 30' 08"

107° 26' 11"

E-48-95-B

tổ dân phố 10

DC

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 29' 45"

107° 26' 07"

E-48-95-B

tổ dân phố 11

DC

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 29' 35"

107° 26' 23"

E-48-95-B

Sông Bồ

TV

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-95-B,

E-48-83-D-d

núi Cây Mao

SV

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 28' 56"

107° 26' 34"

E-48-95-B

chùa Châu Hoằng

KX

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 29' 38"

107° 27' 04"

E-48-95-B

Núi Gió

SV

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 26' 27"

107° 25' 47"

E-48-95-B

suối Khe Băng

TV

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 27' 22"

107° 27' 47"

16° 28' 44"

107° 26' 19"

E-48-95-B

núi Khe Thai

SV

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 25' 34"

107° 24' 27"

E-48-95-B

suối Khe Trái

TV

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 22' 58"

107° 26' 08"

16° 25' 49"

107° 24' 10"

E-48-95-B

Khe Nức

TV

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 23' 37"

107° 24' 03"

16° 25' 16"

107° 23' 09"

E-48-95-B

núi Thế Đại

SV

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 28' 22"

107° 27' 22"

E-48-95-B

núi Thông Cùng

SV

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 27' 29"

107° 26' 33"

E-48-95-B

Khe Tòng

TV

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 22' 13"

107° 23' 15"

16° 24' 09"

107° 21' 50"

E-48-95-B

Núi Trai

SV

P. Hương Vân

TX. Hương Trà

16° 25' 54"

107° 25' 54"

E-48-95-B

quốc lộ 1A

KX

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-83-D-d,

E-48-84-C-c

tổ dân phố 1

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 30' 45"

107° 29' 48"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 2

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 31' 04"

107° 29' 28"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 3

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 31' 17"

107° 29' 25"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 4

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 31' 24"

107° 29' 03"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 5

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 30' 49"

107° 28' 38"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 6

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 30' 25"

107° 28' 55"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 7

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 30' 14"

107° 29' 22"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 8

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 29' 43"

107° 29' 16"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 9

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 29' 56"

107° 28' 48"

E-48-95-B

tổ dân phố 10

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 29' 46"

107° 28' 14"

E-48-95-B

tổ dân phố 11

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 29' 59"

107° 27' 54"

E-48-95-B

tổ dân phố 12

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 29' 53"

107° 28' 29"

E-48-95-B

tổ dân phố 13

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 29' 25"

107° 28' 34"

E-48-95-B

Sông Bồ

TV

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-83-D-d

bến đò Hạ Lang

KX

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 31' 33"

107° 29' 22"

E-48-83-D-d

núi Thế Đại

SV

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 28' 22"

107° 27' 22"

E-48-95-B

đường tránh phía Tây thành phố

KX

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 31' 14"

107° 28' 54"

16° 23' 09"

107° 42' 24"

E-48-83-D-d,

E-48-95-B

khu vực Văn Xá Đông

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 31' 12"

107° 29' 07"

E-48-83-D-d

khu vực Văn Xá Tây

DC

P. Hương Văn

TX. Hương Trà

16° 30' 45"

107° 29' 19"

E-48-83-D-d

quốc lộ 1A

KX

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-84-C-c

tổ dân phố 1

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 29' 28"

107° 29' 09"

E-48-95-B

tổ dân phố 2

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 29' 10"

107° 29' 18"

E-48-95-B

tổ dân phố 3

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 29' 37"

107° 29' 22"

E-48-95-B

tổ dân phố 4

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 29' 57"

107° 29' 55"

E-48-95-B

tổ dân phố 5

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 29' 40"

107° 31' 48"

E-48-84-C-c

tổ dân phố 6

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 30' 22"

E-48-95-B

E-48-84-C-c

tổ dân phố 7

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 30' 56"

107° 30' 43"

E-48-84-C-c

tổ dân phố 8

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 31' 01"

107° 30' 33"

E-48-84-C-c

đường tỉnh 8A

KX

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 30' 28"

107° 30' 20"

16° 31' 44"

107° 31' 24"

E-48-84-C-c

tổ dân phố 9

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 31' 05"

107° 30' 18"

E-48-84-C-c

tổ dân phố 10

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 31' 02"

107° 30' 15"

E-48-84-C-c

tổ dân phố 11

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 31' 16"

107° 29' 44"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 12

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 31' 42"

107° 29' 56"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 13

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 31' 55"

107° 30' 16"

E-48-84-C-c

tổ dân phố 14

DC

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 31' 29"

107° 30' 20"

E-48-84-C-c

Sông Bồ

TV

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-84-C-c,

E-48-83-D-d

cầu Lố Ô

KX

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 28' 15"

107° 27' 55"

E-48-95-B

cầu Thanh Lương

KX

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 31' 04"

107° 30' 38"

E-48-84-C-c

núi Thế Đại

SV

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 28' 22"

107° 27' 22"

E-48-95-B

đập Thọ Sơn

KX

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 28' 36"

107° 28' 28"

E-48-95-B

hồ Thọ Sơn

TV

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 28' 23"

107° 28' 34"

E-48-95-B

đường tránh phía Tây thành phố

KX

P. Hương Xuân

TX. Hương Trà

16° 31' 14"

107° 28' 54"

16° 23' 09"

107° 42' 24"

E-48-95-B

quốc lộ 1A

KX

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 36' 19"

107° 19' 26"

16° 11' 18"

108° 07' 44"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 1

DC

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 32' 00"

107° 27' 12"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 2

DC

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 32' 36"

107° 27' 13"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 3

DC

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 32' 41"

107° 27' 31"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 4

DC

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 32' 22"

107° 27' 53"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 5

DC

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 32' 12"

107° 28' 01"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 6

DC

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 31' 55"

107° 28' 12"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 7

DC

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 31' 41"

107° 28' 24"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 8

DC

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 31' 22"

107° 28' 45"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 9

DC

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 31' 25"

107° 28' 25"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 10

DC

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 31' 07"

107° 28' 13"

E-48-83-D-d

tổ dân phố 11

DC

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 30' 45"

107° 28' 05"

E-48-83-D-d

cầu An Lỗ

KX

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 32' 42"

107° 27' 13"

E-48-83-D-d

Sông Bồ

TV

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-83-D-d

Trạm Biến thế Hương Trà 35KV

KX

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 31' 05"

107° 28' 15"

E-48-83-D-d

đình làng Phú Ốc

KX

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 32' 31"

107° 27' 46"

E-48-83-D-d

Nhà máy Xi măng Kim Đỉnh

KX

P. Tứ Hạ

TX. Hương Trà

16° 30' 31"

107° 27' 55"

E-48-83-D-d

quốc lộ 49A

KX

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 33' 26"

107° 39' 05"

16° 18' 51"

107° 05' 13"

E-48-96-A-c,

E-48-95-B

núi A Dó

SV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 17' 22"

107° 24' 55"

E-48-95-B

núi A La

SV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 20' 44"

107° 20' 28"

E-48-95-B

cầu Bình Điền

KX

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 21' 09"

107° 30' 12"

E-48-96-A-c

Trại giam Bình Điền

KX

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 21' 46"

107° 28' 58"

E-48-95-B

thôn Bình Lộc

DC

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 20' 33"

107° 29' 26"

E-48-95-B

thôn Bình Lợi

DC

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 21' 04"

107° 30' 11"

E-48-96-A-c

thôn Bình Thuận

DC

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 21' 10"

107° 28' 54"

E-48-95-B

Sông Bồ

TV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-95-B

khe Cù Mông

TV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 18' 08"

107° 24' 53"

16° 18' 56"

107° 30' 08"

E-48-96-A-c;

E-48-95-B

núi Cù Mông

SV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 18' 16"

107° 24' 47"

E-48-95-B

thôn Điền Lợi

DC

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 20' 50"

107° 30' 08"

E-48-96-A-c

Khe Điêng

TV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 26' 57"

107° 26' 32"

16° 21' 04"

107° 30' 31"

E-48-96-A-c;

E-48-95-B

thôn Đông Hòa

DC

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 21' 29"

107° 29' 48"

E-48-95-B

sông Hữu Trạch

TV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 01' 15"

107° 30' 57"

16° 23' 25"

107° 34' 27"

E-48-96-A-c;

E-48-95-B

cầu Khe Lội

KX

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 20' 01"

107° 25' 21"

E-48-95-B

đèo Kim Quy

SV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 19' 07"

107° 23' 59"

E-48-95-B

Khe Lác

TV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 15' 58"

107° 24' 20"

16° 15' 22"

107° 26' 55"

E-48-95-B

Suối Máu

TV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 18' 24"

107° 24' 47"

16° 22' 58"

107° 26' 08"

E-48-95-B

khe Mỏ Cáo

TV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 20' 32"

107° 28' 12"

16° 20' 04"

107° 29' 53"

E-48-95-B

thôn Phú Điền

DC

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 20' 22"

107° 29' 53"

E-48-95-B

khe Rao Lác

TV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 14' 23"

107° 26' 23"

16° 16' 12"

107° 29' 43"

E-48-95-B

sông Rào Lu

TV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 21' 32"

107° 17' 37"

16° 22' 53"

107° 20' 49"

E-48-95-B

núi Sơn Đào

SV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 23' 13"

107° 30' 51"

E-48-96-A-a

cầu Suối Máu

KX

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 20' 18"

107° 25' 47"

E-48-95-B

thôn Thuận Điền

DC

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 20' 57"

107° 29' 38"

E-48-95-B

Công trình Thủy điện Bình Điền

KX

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 19' 03"

107° 30' 01"

E-48-96-A-c

Khe Tòng

TV

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 22' 13"

107° 23' 15"

16° 24' 09"

107° 21' 50"

E-48-95-B

thôn Vinh An

DC

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 21' 38"

107° 29' 26"

E-48-95-B

thôn Vinh Điền

DC

xã Bình Điền

TX. Hương Trà

16° 21' 09"

107° 29' 31"

E-48-95-B

quốc lộ 49A

KX

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 33' 26"

107° 39' 05"

16° 18' 51"

107° 05' 13"

E-48-96-A-c

thôn Bình Dương

DC

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 20' 46"

107° 30' 58"

E-48-96-A-c

thôn Bình Tân

DC

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 21' 46"

107° 31' 56"

E-48-96-A-c

cầu treo Bình Thành

KX

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 21' 30"

107° 31' 15"

E-48-96-A-c

hồ Bình Thành

TV

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 20' 32"

107° 31' 27"

E-48-96-A-a

thôn Bồ Hòn

DC

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 20' 08"

107° 30' 22"

E-48-96-A-c

núi Chúc Mao

SV

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 17' 29"

107° 29' 09"

E-48-95-B

khe Cù Mông

TV

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 18' 08"

107° 24' 53"

16° 18' 56"

107° 30' 08"

E-48-96-A-c;

E-48-95-B

Khe Đầy

TV

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 18' 13"

107° 33' 04"

16° 21' 43"

107° 33' 07"

E-48-96-A-a

thôn Hiệp Hòa

DC

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 20' 41"

107° 30' 24"

E-48-96-A-c

thôn Hiệp Lại

DC

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 21' 16"

107° 31' 39"

E-48-96-A-c

thôn Hòa Bình

DC

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 20' 37"

107° 30' 37"

E-48-96-A-c

thôn Hòa Cát

DC

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 21' 04"

107° 31' 47"

E-48-96-A-c

thôn Hòa Thành

DC

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 21' 02"

107° 31' 59"

E-48-96-A-c

sông Hữu Trạch

TV

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 01' 15"

107° 30' 57"

16° 23' 25"

107° 34' 27"

E-48-96-A-c;

E-48-95-B

núi Kim Phụng

SV

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 23' 29"

107° 32' 01"

E-48-96-A-a

thôn Phú Tuyên

DC

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 21' 01"

107° 31' 04"

E-48-96-A-c

khe Rao Lác

TV

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 14' 23"

107° 26' 23"

16° 16' 12"

107° 29' 43"

E-48-95-B

núi Sơn Đào

SV

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 23' 12"

107° 30' 51"

E-48-96-A-a

thôn Tam Hiệp

DC

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 21' 09"

107° 31' 33"

E-48-96-A-c

thôn Thọ Bình

DC

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 21' 53"

107° 32' 01"

E-48-96-A-c

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp Tiền Phong

KX

xã Bình Thành

TX. Hương Trà

16° 21' 50"

107° 31' 11"

E-48-96-A-c

quốc lộ 49B

KX

xã Hải Dương

TX. Hương Trà

16° 38' 19"

107° 18' 20"

16° 16' 52"

107° 54' 14"

E-48-84-C-c

Đồn Biên phòng Bờ Bắc

KX

xã Hải Dương

TX. Hương Trà

16° 34' 01"

107° 37' 09"

E-48-84-C-c

cầu Tam Giang

KX

xã Hải Dương

TX. Hương Trà

16° 34' 56"

107° 35' 19"

E-48-84-C-c

phá Tam Giang

TV

xã Hải Dương

TX. Hương Trà

16° 36' 49"

107° 30' 50"

E-48-84-C-c

thôn Thái Dương Hạ 1

DC

xã Hải Dương

TX. Hương Trà

16° 34' 38"

107° 36' 30"

E-48-84-C-c

thôn Thái Dương Hạ 2

DC

xã Hải Dương

TX. Hương Trà

16° 34' 27"

107° 36' 44"

E-48-84-C-c

thôn Thái Dương Hạ 3

DC

xã Hải Dương

TX. Hương Trà

16° 34' 07"

107° 37' 07"

E-48-84-C-c

thôn Thái Dương Thượng 1

DC

xã Hải Dương

TX. Hương Trà

16° 34' 56"

107° 35' 48"

E-48-84-C-c

thôn Thái Dương Thượng 2

DC

xã Hải Dương

TX. Hương Trà

16° 34' 14"

107° 36' 13"

E-48-84-C-c

cửa Thuận An

TV

xã Hải Dương

TX. Hương Trà

16° 34' 25"

107° 37' 10"

E-48-84-C-c

chùa Vĩnh Trị

KX

xã Hải Dương

TX. Hương Trà

16° 35' 35"

107° 34' 45"

E-48-84-C-c

thôn Vĩnh Trị

DC

xã Hải Dương

TX. Hương Trà

16° 35' 47"

107° 34' 29"

E-48-84-C-c

thôn 1

DC

xã Hồng Tiến

TX. Hương Trà

16° 21' 18"

107° 26' 55"

E-48-95-B

thôn 2

DC

xã Hồng Tiến

TX. Hương Trà

16° 21' 07"

107° 26' 41"

E-48-95-B

thôn 3

DC

xã Hồng Tiến

TX. Hương Trà

16° 20' 31"

107° 26' 16"

E-48-95-B

thôn 4

DC

xã Hồng Tiến

TX. Hương Trà

16° 20' 39"

107° 25' 54"

E-48-95-B

quốc lộ 49A

KX

xã Hồng Tiến

TX. Hương Trà

16° 33' 26"

107° 39' 05"

16° 18' 51"

107° 05' 13"

E-48-95-B

suối Khe Trái

TV

xã Hồng Tiến

TX. Hương Trà

16° 22' 58"

107° 26' 08"

16° 25' 49"

107° 24' 10"

E-48-95-B

Suối Máu

TV

xã Hồng Tiến

TX. Hương Trà

16° 18' 24"

107° 24' 47"

16° 22' 58"

107° 26' 08"

E-48-95-B

suối Ngọc Kê Trai

TV

xã Hồng Tiến

TX. Hương Trà

16° 19' 41"

107° 26' 31"

16° 22' 58"

107° 26' 08"

E-48-95-B

thôn Bình Dương

DC

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 23' 39"

107° 28' 4"

E-48-95-B

thôn Bình Toàn

DC

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 24' 34"

107° 28' 16"

E-48-95-B

Khe Điêng

TV

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 26' 57"

107° 26' 32"

16° 21' 4"

107° 30' 31"

E-48-95-B

núi Động Ngang

SV

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 26' 23"

107° 28' 6"

E-48-95-B

Núi Gió

SV

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 26' 27"

107° 25' 47"

E-48-95-B

thôn Hải Tân

DC

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 23' 50"

107° 28' 42"

E-48-95-B

núi Hòn Vượn

SV

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 27' 13"

107° 28' 44"

E-48-95-B

thôn Hương Lộc

DC

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 23' 3"

107° 29' 7"

E-48-95-B

thôn Hương Quang

DC

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 22' 50"

107° 29' 22"

E-48-95-B

thôn Hương Sơn

DC

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 25' 24"

107° 27' 51"

E-48-95-B

cầu Khe Băng

KX

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 27' 33"

107° 27' 25"

E-48-95-B

suối Khe Băng

TV

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 27' 22"

107° 27' 47"

16° 28' 44"

107° 26' 19"

E-48-95-B

cầu Khe Điền 3

KX

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 25' 57"

107° 26' 49"

E-48-95-B

cầu Khe Điền 4

KX

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 26' 16"

107° 26' 40"

E-48-95-B

núi Sơn Đào

SV

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 23' 12"

107° 30' 51"

E-48-96-A-a

thôn Tân Phong

DC

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 23' 20"

107° 28' 56"

E-48-95-B

núi Thông Cùng

SV

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 27' 29"

107° 26' 33"

E-48-95-B

Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhà nước một thành viên Lâm nghiệp Tiền Phong

KX

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 24' 16"

107° 30' 25"

E-48-95-B

Núi Trai

SV

xã Hương Bình

TX. Hương Trà

16° 25' 54"

107° 25' 54"

E-48-95-B

thôn An Lai

DC

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 33' 32"

107° 35' 02"

E-48-84-C-c

Sông Bồ

TV

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-84-C-c

Đồn Biên phòng Cồn Tè

KX

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 33' 34"

107° 37' 12"

E-48-84-C-c

Sông Hương

TV

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-84-C-c

sông Kim Đôi

TV

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 34' 24"

107° 34' 30"

16° 31' 51"

107° 34' 11"

E-48-84-C-c

cầu Tam Giang

KX

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 34' 56"

107° 35' 19"

E-48-84-C-c

phá Tam Giang

TV

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 36' 49"

107° 30' 50"

E-48-84-C-c

thôn Thanh Phước

DC

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 31' 53"

107° 34' 21"

E-48-84-C-c

đập Thảo Long

KX

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 32' 47"

107° 36' 54"

E-48-84-C-c

thôn Thuận Hòa

DC

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 33' 09"

107° 36' 11"

E-48-84-C-c

thôn Tiền Thành

DC

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 32' 57"

107° 34' 32"

E-48-84-C-c

thôn Vân Quật Đông

DC

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 33' 52"

107° 35' 22"

E-48-84-C-c

thôn Vân Quật Thượng

DC

xã Hương Phong

TX. Hương Trà

16° 33' 11"

107° 34' 38"

E-48-84-C-c

đường tỉnh 12B

KX

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 27' 44"

107° 34' 07"

16° 23' 27"

107° 33' 53"

E-48-96-A-a

quốc lộ 49A

KX

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 33' 26"

107° 39' 05"

16° 18' 51"

107° 05' 13"

E-48-96-A-a,

E-48-96-A-c

Khe Cáy

TV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 20' 11"

107° 34' 02"

16° 21' 42"

107° 33' 12"

E-48-96-A-c

Khe Đầy

TV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 18' 13"

107° 33' 04"

16° 21' 43"

107° 33' 07"

E-48-96-A-c

thôn Đình Môn

DC

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 22' 19"

107° 36' 04"

E-48-96-A-c

hòn Động Kiều

SV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 25' 26"

107° 33' 05"

E-48-96-A-a

Núi Gáy

SV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 20' 48"

107° 34' 05"

E-48-96-A-c

lăng Gia Long

KX

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 21' 47"

107° 35' 42"

E-48-96-A-c

thôn Hải Cát 1

DC

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 24' 52"

107° 33' 37"

E-48-96-A-a

thôn Hải Cát 2

DC

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 24' 07"

107° 34' 08"

E-48-96-A-a

điện Hòn Chén

KX

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 25' 22"

107° 33' 39"

E-48-96-A-a

núi Hòn Voi

SV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 22' 58"

107° 32' 35"

E-48-96-A-a

Sông Hương

TV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a

sông Hữu Trạch

TV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 01' 15"

107° 30' 57"

16° 23' 25"

107° 34' 27"

E-48-96-A-c,

E-48-96-A-a

Khe Kê

TV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 21' 19"

107° 35' 12"

16° 22' 38"

107° 35' 24"

E-48-96-A-c

thôn Kim Ngọc

DC

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 22' 36"

107° 35' 24"

E-48-96-A-a

núi Kim Phụng

SV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 23' 29"

107° 32' 01"

E-48-96-A-a

thôn La Khê Bãi

DC

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 23' 34"

107° 34' 20"

E-48-96-A-a

thôn La Khê Trẹm

DC

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 23' 16"

107° 34' 27"

E-48-96-A-a

thôn Liên Bằng

DC

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 23' 05"

107° 33' 59"

E-48-96-A-a

Khe Ly

TV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 24' 04"

107° 32' 08"

16° 25' 15"

107° 33' 37"

E-48-96-A-a

lăng Minh Mạng

KX

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 23' 20"

107° 33' 55"

E-48-96-A-a

lăng Sở Gia

KX

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 22' 11"

107° 35' 41"

E-48-96-A-c

lăng Sở Thoại

KX

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 22' 11"

107° 35' 52"

E-48-96-A-c

hồ Sơn Thọ

TV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 21' 06"

107° 35' 11"

E-48-96-A-c

thôn Sơn Thọ

DC

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 21' 34"

107° 35' 05"

E-48-96-A-c

sông Tả Trạch

TV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 08' 03"

107° 45' 10"

16° 23' 26"

107° 34' 28"

E-48-96-A-c,

E-48-96-A-a

thôn Thạch Hàn

DC

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 22' 40"

107° 34' 02"

E-48-96-A-a

Bến Than

KX

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 25' 19"

107° 33' 42"

E-48-96-A-a

Khe Thương

TV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 23' 06"

107° 32' 55"

16° 24' 26"

107° 33' 57"

E-48-96-A-a

Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhà nước một thành viên Lâm nghiệp Tiền Phong

KX

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 24' 16"

107° 30' 25"

E-48-96-A-a

đường tránh phía Tây thành phố

KX

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 31' 14"

107° 28' 54"

16° 23' 09"

107° 42' 24"

E-48-96-A-a

Khe Trầu

TV

xã Hương Thọ

TX. Hương Trà

16° 20' 10"

107° 35' 12"

16° 21' 15"

107° 36' 23"

E-48-96-A-c

đường tỉnh 8B

KX

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 29' 51"

107° 31' 34"

16° 31' 45"

107° 33' 44"

E-48-84-C-c

thôn An Thuận

DC

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 31' 40"

107° 32' 01"

E-48-84-C-c

Sông Bồ

TV

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-84-C-c

thôn Cổ Lão

DC

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 31' 21"

107° 31' 29"

E-48-84-C-c

thôn Dương Sơn

DC

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 31' 31"

107° 31' 14"

E-48-84-C-c

thôn Giáp Đông

DC

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 31' 10"

107° 32' 14"

E-48-84-C-c

thôn Giáp Kiền

DC

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 31' 06"

107° 31' 46"

E-48-84-C-c

thôn Giáp Tây

DC

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 30' 42"

107° 31' 54"

E-48-84-C-c

thôn Giáp Thượng

DC

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 30' 18"

107° 31' 05"

E-48-84-C-c

thôn Giáp Trung

DC

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 30' 57"

107° 32' 11"

E-48-84-C-c

chùa Hương Cần

KX

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 30' 48"

107° 32' 04"

E-48-84-C-c

thôn Liễu Cốc Hạ

DC

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 30' 47"

107° 31' 35"

E-48-84-C-c

thôn Nam Thanh

DC

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 31' 28"

107° 33' 12"

E-48-84-C-c

thôn Triều Sơn Trung

DC

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 30' 31"

107° 32' 43"

E-48-84-C-c

thôn Vân Cù

DC

xã Hương Toàn

TX. Hương Trà

16° 31' 55"

107° 32' 43"

E-48-84-C-c

đường tỉnh 4

KX

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 40' 10"

107° 19' 49"

16° 28' 58"

107° 33' 13"

E-48-84-C-c,

E-48-96-A-a

đường tỉnh 8B

KX

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 29' 51"

107° 31' 34"

16° 31' 45"

107° 33' 44"

E-48-84-C-c

đội 12B

DC

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 30' 43"

107° 33' 18"

E-48-84-C-c

bến đò Bao Vinh

KX

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 29' 57"

107° 34' 26"

E-48-96-A-a

thôn Bao Vinh

DC

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 29' 55"

107° 34' 23"

E-48-96-A-a

Sông Bồ

TV

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-84-C-c

Sông Đào

TV

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 12' 19"

107° 25' 44"

16° 13' 02"

107° 25' 25"

E-48-96-A-a

thôn Địa Linh

DC

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 30' 09"

107° 34' 10"

E-48-84-C-c

Sông Hương

TV

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 23' 26"

107° 34' 28"

16° 32' 58"

107° 37' 34"

E-48-96-A-a,

E-48-84-C-c

thôn La Khê

DC

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 30' 17"

107° 34' 21"

E-48-84-C-c

Cồn Lớn

TV

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 30' 53"

107° 34' 29"

E-48-84-C-c

thôn Minh Thanh

DC

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 30' 34"

107° 34' 14"

E-48-84-C-c

thôn Thế Lại

DC

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 29' 30"

107° 34' 10"

E-48-96-A-a

thôn Thủy Phú

DC

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 31' 44"

107° 34' 11"

E-48-84-C-c

thôn Triều Sơn Đông

DC

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 31' 11"

107° 34' 11"

E-48-84-C-c

thôn Triều Sơn Nam

DC

xã Hương Vinh

TX. Hương Trà

16° 30' 47"

107° 34' 13"

E-48-84-C-c

tổ dân phố 1

DC

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 17' 02"

107° 13' 20"

E-48-95-A

tổ dân phố 2

DC

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 16' 50"

107° 13' 31"

E-48-95-A

tổ dân phố 3

DC

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 16' 21"

107° 13' 11"

E-48-95-A

tổ dân phố 4

DC

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 16' 28"

107° 13' 47"

E-48-95-A

tổ dân phố 5

DC

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 16' 15"

107° 13' 43"

E-48-95-A

tổ dân phố 6

DC

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 16' 10"

107° 13' 57"

E-48-95-A

tổ dân phố 7

DC

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 16' 02"

107° 13' 41"

E-48-95-A

núi A Lau

SV

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 18' 18"

107° 14' 48"

E-48-95-A

đường Hồ Chí Minh

KX

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-A

suối Ra Ho

TV

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 17' 29"

107°14' 42"

16° 16' 10"

107° 12' 54"

E-48-95-A

suối Tà Rê

TV

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 17' 29"

107° 14' 13"

16° 16' 39"

107° 13' 22"

E-48-95-A

sông Ta Rênh

TV

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 20' 06"

107° 11' 08"

16° 13' 40"

107° 14' 28"

E-48-95-A

Núi Va

SV

TT. A Lưới

H. A Lưới

16° 18' 40"

107° 13' 26"

E-48-95-A

thôn A Đớt

DC

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 05' 51"

107° 21' 16"

E-48-95-D

thôn A Ró

DC

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 05' 24"

107° 21' 46"

E-48-95-D

thôn A Tin

DC

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 04' 34"

107° 21' 53"

E-48-95-D

đèo Ba Lạch

SV

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 04' 04"

107° 22' 12"

E-48-95-D

núi Ba Lạch

SV

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 03' 22"

107° 19' 55"

E-48-95-D

suối Ba Lạch

TV

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 03' 49"

107° 20' 54"

16° 05' 27"

107° 21' 31"

E-48-95-D

thôn Ba Rít

DC

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 05' 22"

107° 21' 23"

E-48-95-D

núi Bơ Roóc

SV

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 04' 21"

107° 22' 21"

E-48-95-D

thôn Ca Vin

DC

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 05' 09"

107° 21' 31"

E-48-95-D

thôn Chi Hóa

DC

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 04' 30"

107° 21' 11"

E-48-95-D

thôn Chi Lanh

DC

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 05' 22"

107° 21' 34"

E-48-95-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-D

suối La Tinh

TV

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 03' 41"

107° 19' 46"

16° 06' 29"

107° 21' 06"

E-48-95-D

thôn La Tưng

DC

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 05' 07"

107° 20' 42"

E-48-95-D

suối Tam Lanh

TV

xã A Đớt

H. A Lưới

16° 04' 20"

107° 19' 06"

16° 07' 03"

107° 20' 29"

E-48-95-D

thôn 1

DC

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 15' 27"

107° 14' 04"

E-48-95-A

thôn 2

DC

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 16' 03"

107° 14' 15"

E-48-95-A

thôn A Diên

DC

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 15' 16"

107° 14' 52"

E-48-95-A

thôn A Ngo

DC

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 15' 42"

107° 14' 18"

E-48-95-A

Khe Cốp

TV

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 16' 49"

107° 15' 16"

16° 16' 01"

107° 17' 19"

E-48-95-B

đường Hồ Chí Minh

KX

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-A

thôn Hợp Thành

DC

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 15' 23"

107° 14' 33"

E-48-95-A

thôn Pơ Nghi 1

DC

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 15' 51"

107° 14' 19"

E-48-95-A

thôn Pơ Nghi 2

DC

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 15' 43"

107° 14' 24"

E-48-95-A

thôn Quảng Mai

DC

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 15' 11"

107° 14' 48"

E-48-95-A

thôn Ta Roi

DC

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 15' 31"

107° 14' 35"

E-48-95-A

núi Ta Téc

SV

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 17' 10"

107° 15' 39"

E-48-95-B

thôn Vân Trình

DC

xã A Ngo

H. A Lưới

16° 15' 35"

107° 14' 22"

E-48-95-A

suối A Bung

TV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 07' 36"

107° 25' 36"

16° 08' 48"

107° 26' 00"

E-48-95-D

thôn A Ca 2

DC

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 06' 05"

107° 23' 15"

E-48-95-D

thôn A Ca 3

DC

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 06' 29"

107° 23' 10"

E-48-95-D

thôn A Ho

DC

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 07' 04"

107° 24' 03"

E-48-95-D

núi A Linh

SV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 07' 39"

107° 24' 35"

E-48-95-D

thôn A Min 1

DC

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 06' 55"

107° 24' 05"

E-48-95-D

thôn A Min 2

DC

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 06' 36"

107° 23' 60"

E-48-95-D

đèo A Năm

SV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 06' 09"

107° 21' 52"

E-48-95-D

suối A Rai

TV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 09' 14"

107° 25' 01"

16° 09' 34"

107° 26' 19"

E-48-95-D

thôn A Roàng 1

DC

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 06' 52"

107° 23' 42"

E-48-95-D

thôn A Roàng 2

DC

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 07' 01"

107° 23' 29"

E-48-95-D

thôn A Roàng 3

DC

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 06' 38"

107° 23' 34"

E-48-95-D

suối Ba Nghe

TV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 05' 02"

107° 24' 07"

16° 06' 21"

107° 23' 12"

E-48-95-D

Sông Bồ

TV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-95-D

thôn Ca Lô

DC

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 06' 40"

107° 23' 15"

E-48-95-D

suối Ca Nôn

TV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 07' 02"

107° 21' 51"

16° 08' 24"

107° 19' 51"

E-48-95-D

thôn Ca Rôn

DC

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 07' 12"

107° 23' 54"

E-48-95-D

thôn Ca Run

DC

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 06' 19"

107° 22' 36"

E-48-95-D

thôn Hương Sơn

DC

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 05' 29"

107° 23' 03"

E-48-95-D

suối Mơ Rung

TV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 07' 16"

107° 22' 06"

16° 07' 20"

107° 23' 43"

E-48-95-D

Núi Ong

SV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 09' 39"

107° 24' 59"

E-48-95-D

suối Pi Lung

TV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 04' 39"

107° 24' 01"

16° 07' 08"

107° 23' 43"

E-48-95-D

suối Pờ Roóc

TV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 05' 10"

107° 22' 30"

16° 05' 26"

107° 22' 59"

E-48-95-D

Suối San

TV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 05' 13"

107° 26' 20"

16° 06' 13"

107° 25' 21"

E-48-95-D

suối Ta Lao

TV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 08' 08"

107° 24' 40"

16° 08' 41"

107° 23' 46"

E-48-95-D

núi Tre Giồng

SV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 06' 52"

107° 25' 60"

E-48-95-D

Núi Xanh

SV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 06' 32"

107° 21' 36"

E-48-95-D

Sông Xanh

TV

xã A Roàng

H. A Lưới

16° 06' 13"

107° 25' 21"

16° 07' 08"

107° 23' 43"

E-48-95-D

thôn 1

DC

xã Bắc Sơn

H. A Lưới

16° 18' 49"

107° 11' 22"

E-48-95-A

thôn 2

DC

xã Bắc Sơn

H. A Lưới

16° 18' 41"

107° 11' 26"

E-48-95-A

thôn 3

DC

xã Bắc Sơn

H. A Lưới

16° 19' 03"

107° 11' 04"

E-48-95-A

thôn 4

DC

xã Bắc Sơn

H. A Lưới

16° 18' 54"

107° 11' 09"

E-48-95-A

dãy núi A Túc

SV

xã Bắc Sơn

H. A Lưới

16° 17' 46"

107° 11' 14"

E-48-95-A

núi A Túc

SV

xã Bắc Sơn

H. A Lưới

16° 18' 06"

107° 10' 22"

E-48-95-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Bắc Sơn

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-A

cầu Pa Liang

KX

xã Bắc Sơn

H. A Lưới

16° 18' 52"

107° 11' 15"

E-48-95-A

suối Pa Liang

TV

xã Bắc Sơn

H. A Lưới

16° 20' 08"

107° 11' 43"

16° 18' 35"

107° 11' 20"

E-48-95-A

sông Ta Rênh

TV

xã Bắc Sơn

H. A Lưới

16° 20' 06"

107° 11' 08"

16° 13' 40"

107° 14' 28"

E-48-95-A

suối A Páo

TV

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 05' 25"

107° 18' 19"

16° 07' 01"

107° 19' 08"

E-48-95-D

thôn A Sam

DC

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 06' 55"

107° 19' 49"

E-48-95-D

cầu A Sáp

KX

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 07' 53"

107° 19' 58"

E-48-95-D

sông A Sáp

TV

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 05' 27"

107° 21' 31"

16° 11' 40"

107° 08' 49"

E-48-95-D

núi A So

SV

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 04' 36"

107° 18' 59"

E-48-95-D

Thôn Chai

DC

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 06' 40"

107° 19' 15"

E-48-95-D

Núi Cọp

SV

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 06' 14"

107° 17' 32"

E-48-95-D

Thôn Lóa

DC

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 06' 42"

107° 19' 45"

E-48-95-D

núi Pa Re

SV

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 07' 03"

107° 17' 17"

E-48-95-D

suối Pa Re

TV

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 08' 00"

107° 19' 36"

16° 09' 01"

107° 19' 27"

E-48-95-D

Núi Pình

SV

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 04' 45"

107° 18' 44"

E-48-95-D

thôn Rmôm

DC

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 06' 26"

107° 19' 40"

E-48-95-D

suối Ta Hàm

TV

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 06' 28"

107° 17' 32"

16° 07' 32"

107° 18' 17"

E-48-95-D

suối Ta Hàm 2

TV

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 07' 32"

107° 18' 17"

16° 08' 28"

107° 18' 36"

E-48-95-D

thôn Ta Vai

DC

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 06' 58"

107° 19' 24"

E-48-95-D

suối Tam Lanh

TV

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 04' 20"

107° 19' 06"

16° 07' 03"

107° 20' 29"

E-48-95-D

Suối Trai

TV

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 06' 22"

107° 17' 37"

16° 07' 48"

107° 19' 57"

E-48-95-D

Suốt Trệt

TV

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 04' 56"

107° 18' 49"

16° 07' 45"

107° 19' 58"

E-48-95-D

Thôn Tru

DC

xã Đông Sơn

H. A Lưới

16° 06' 50"

107° 19' 16"

E-48-95-D

suối A Bía

TV

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 14' 40"

107° 10' 12"

16° 14' 09"

107° 09' 03"

E-48-95-C

sông A Linh

TV

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 16' 42"

107° 11' 20"

16° 11' 40"

107° 08' 49"

E-48-95-A,

E-48-95-C

suối A Ninh

TV

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 16' 59"

107° 12' 11"

16° 16' 28"

107° 12' 33"

E-48-95-A

thôn A Ninh

DC

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 16' 43"

107° 11' 53"

E-48-95-A

đồi A Pung

SV

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 16' 05"

107° 11' 52"

E-48-95-A

thôn A Rưm

DC

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 16' 48"

107° 11' 34"

E-48-95-A

thôn A Sóc

DC

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 16' 08"

107° 12' 31"

E-48-95-A

suối A Ta

TV

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 15' 44"

107° 11' 07"

16° 16' 42"

107° 11' 20"

E-48-95-A

dãy núi A Túc

SV

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 17' 46"

107° 11' 14"

E-48-95-A

núi A Túc

SV

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 18' 06"

107° 10' 22"

E-48-95-A

suối A Tung

TV

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 17' 03"

107° 08' 53"

16° 16' 52"

107° 08' 40"

E-48-95-A

suối Ra Lốc

TV

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 15' 31"

107° 10' 27"

16° 16' 19"

107° 08' 56"

E-48-95-A

thôn Ra Lốc 1

DC

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 16' 37"

107° 12' 16"

E-48-95-A

thôn Ra Lốc 2

DC

xã Hồng Bắc

H. A Lưới

16° 16' 45"

107° 12' 17"

E-48-95-A

quốc lộ 49A

KX

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 33' 26"

107° 39' 05"

16° 18' 51"

107° 05' 13"

E-48-95-B

cầu A Á

KX

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 55"

107° 18' 52"

E-48-95-B

suối A Á

TV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 15' 08"

107° 19' 12"

16° 18' 08"

107° 20' 12"

E-48-95-B

núi A La

SV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 20' 44"

107° 20' 28"

E-48-95-B

thôn A Rom

DC

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 17"

107° 21' 38"

E-48-95-B

núi A Sic

SV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 15' 36"

107° 20' 00"

E-48-95-B

suối A Sôm

TV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 30"

107° 16' 26"

16° 18' 01"

107° 18' 20"

E-48-95-B

núi Âm Loa

SV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 18' 52"

107° 16' 49"

E-48-95-B

Sông Bồ

TV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-95-B

cầu Ca Piau

KX

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 34"

107° 17' 51"

E-48-95-B

suối Ca Ta

TV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 20' 03"

107° 19' 41"

16° 18' 07"

107° 21' 19"

E-48-95-B

thôn Căn Sâm

DC

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 57"

107° 20' 49"

E-48-95-B

thôn Căn Tôm

DC

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 57"

107° 18' 60"

E-48-95-B

suối Ghi Da

TV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 18' 08"

107° 20' 12"

16° 18' 11"

107° 21' 32"

E-48-95-B

đồi Kim Quy

SV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 51"

107° 22' 23"

E-48-95-B

thôn Pa Hy

DC

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 18' 09"

107° 20' 05"

E-48-95-B

cầu Pa La

KX

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 34"

107° 18' 05"

E-48-95-B

cầu Pa Le

KX

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 18' 03"

107° 19' 22"

E-48-95-B

suối Pa Le

TV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 19' 02"

107° 16' 09"

16° 17' 57"

107° 19' 22"

E-48-95-B

khe Pa Linh

TV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 15' 57"

107° 19' 09"

16° 17' 53"

107° 19' 22"

E-48-95-B

khe Pi Lo

TV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 16' 21"

107° 20' 43"

16° 17' 06"

107° 21' 42"

E-48-95-B

núi Pi Lo

SV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 21"

107° 20' 44"

E-48-95-B

thôn Poi Rinh

DC

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 34"

107° 21' 23"

E-48-95-B

sông Rào Lu

TV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 21' 32"

107° 17' 37"

16° 22' 53"

107° 20' 49"

E-48-95-B

núi Rơ Lau

SV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 18' 18"

107° 14' 48"

E-48-95-A

đèo Tà Lương

SV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 32"

107° 22' 33"

E-48-95-B

suối Tà Rờm

TV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 21' 23"

107° 15' 47"

16° 21' 32"

107° 17' 37"

E-48-95-B

núi Ta Téc

SV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 10"

107° 15' 39"

E-48-95-B

núi Tam Hanh

SV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 22' 51"

107° 16' 51"

E-48-95-B

Cầu Thu

KX

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 56"

107° 20' 41"

E-48-95-B

Khe Thu

TV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 00"

107° 20' 21"

16° 18' 01"

107° 20' 52"

E-48-95-B

Nhà máy Thủy điện A Lưới

KX

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 24"

107° 21' 28"

E-48-95-B

cầu Ưng Hoong

KX

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 17' 25"

107°21' 32"

E-48-95-B

núi Va Vo

SV

xã Hồng Hạ

H. A Lưới

16° 20' 57"

107° 17' 25"

E-48-95-B

thôn 1

DC

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 17' 16"

107° 12' 42"

E-48-95-A

thôn 2

DC

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 17' 25"

107° 13' 01"

E-48-95-A

thôn 3

DC

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 17' 37"

107° 12' 59"

E-48-95-A

thôn 4

DC

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 17' 50"

107° 12' 58"

E-48-95-A

thôn 5

DC

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 17' 55"

107° 12' 40"

E-48-95-A

suối A Cuột

TV

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 19' 01"

107° 14' 43"

16° 19' 46"

107° 14' 35"

E-48-95-A

núi A Lau

SV

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 18' 18"

107° 14' 48"

E-48-95-A

núi A Ló

SV

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 20' 28"

107° 12' 51"

E-48-95-A

suối A Nô

TV

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 19' 09"

107° 12' 46"

16° 17' 44"

107° 12' 26"

E-48-95-A

suối Âm Ploa

TV

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 19' 57"

107° 13' 24"

16° 21' 23"

107° 15' 47"

E-48-95-A,

E-48-95-B

thôn Đụt 3

DC

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 18' 24"

107° 12' 01"

E-48-95-A

Suối Hênh

TV

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 21' 36"

107° 14' 20"

16° 21' 23"

107° 15' 47"

E-48-95-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-A,

E-48-95-B,

E-48-95-D,

E-48-96-C

Suối Lên

TV

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 22' 05"

107° 14' 09"

16° 22' 15"

107° 14' 37"

E-48-95-A

suối Pa Chá

TV

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 19' 01"

107° 14' 19"

16° 19' 47"

107° 14' 28"

E-48-95-A

suối Pa Pưng

TV

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 22' 27"

107° 14' 13"

16° 21' 23"

107° 15' 39"

E-48-95-B,

E-48-95-A

sông Ta Rênh

TV

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 20' 06"

107° 11' 08"

16° 13' 40"

107° 14' 28"

E-48-95-A

suối Tà Rờm

TV

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 21' 23"

107° 15' 47"

16° 21' 32"

107° 17' 37"

E-48-95-B

Núi Va

SV

xã Hồng Kim

H. A Lưới

16° 18' 40"

107° 13' 26"

E-48-95-A

quốc lộ 49A*

KX

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 33' 26"

107° 39' 05"

16° 18' 51"

107° 05' 13"

E-48-95-A

núi A Dóa*

SV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 23' 50"

107° 08' 48"

E-48-95-A

thôn A Pì*

DC

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 23' 50"

107° 03' 46"

E-48-95-A

núi A Pong*

SV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 26' 60"

107° 05' 15"

E-48-95-A

cống A Xóa*

KX

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 23' 47"

107° 04' 06"

E-48-95-A

khe A Xóa*

TV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 24' 05"

107° 03' 51"

16° 23' 44"

107° 04' 00"

E-48-95-A

suối Ân Treng*

TV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 19' 19"

107° 01' 13"

16° 21' 43"

107° 00' 52"

E-48-95-A

núi Ca Cựt*

SV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 24' 00"

107° 06' 53"

E-48-95-A

núi Ca Rôông*

SV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 20' 31"

107° 02' 17"

E-48-95-A

Núi Chè*

SV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 21' 35"

107° 04' 14"

E-48-95-A

sông Đa Krông*

TV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 25' 26"

107° 08' 27"

16° 21' 44"

107° 00' 51"

E-48-95-A

đường Hồ Chí Minh*

KX

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-A

thôn Kê 1*

DC

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 22' 36"

107° 04' 12"

E-48-95-A

thôn Kê 2*

DC

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 22' 42"

107° 02' 47"

E-48-95-A

thôn La Nga*

DC

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 22' 13"

107° 02' 56"

E-48-95-A

núi Lây Xa Ry*

SV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 19' 20"

107° 01' 47"

E-48-95-A

cầu Li Leng*

KX

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 21' 58"

107° 04' 45"

E-48-95-A

suối Li Leng*

TV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 21' 48"

107° 05' 27"

16° 22' 34"

107° 02' 28"

E-48-95-A

suối Pa Ay*

TV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 18' 42"

107° 05' 15"

16° 22' 00"

107° 01' 22"

E-48-95-A

núi Pa Hiếc*

SV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 21' 55"

107° 02' 05"

E-48-95-A

suối Pa Rốc*

TV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 18' 13"

107° 02' 46"

16° 21' 29"

107° 02' 11"

E-48-95-A

thôn Pi Re 1*

DC

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 21' 49"

107° 01' 32"

E-48-95-A

thôn Pi Re 2*

DC

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 21' 13"

107° 01' 18"

E-48-95-A

cầu Py Hay*

KX

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 23' 51"

107° 04' 26"

E-48-95-A

suối Ra Ngao*

TV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 23' 25"

107° 06' 34"

16° 24' 37"

107° 05' 44"

E-48-95-A

suối Tân Tưng*

TV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 22' 10"

107° 04' 37"

16° 23' 11"

107° 03' 26"

E-48-95-A

Suối Tru*

TV

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 26' 37"

107° 05' 49"

16° 24' 41"

107° 05' 21"

E-48-95-A

Thôn Tru*

DC

xã Hồng Thủy

H. A Lưới

16° 24' 12"

107° 03' 58"

E-48-95-A

thôn A Lưới

DC

xã Hồng Quảng

H. A Lưới

16° 16' 07"

107° 13' 14"

E-48-95-A

thôn Ca Nông

DC

xã Hồng Quảng

H. A Lưới

16° 15' 19"

107° 13' 26"

E-48-95-A

cầu Hồng Quảng

KX

xã Hồng Quảng

H. A Lưới

16° 15' 36"

107° 13' 23"

E-48-95-A

Thôn Mù

DC

xã Hồng Quảng

H. A Lưới

16° 15' 47"

107° 13' 26"

E-48-95-A

thôn Pa Đu

DC

xã Hồng Quảng

H. A Lưới

16° 15' 02"

107° 13' 41"

E-48-95-A

thôn Priêng

DC

xã Hồng Quảng

H. A Lưới

16° 14' 42"

107° 13' 54"

E-48-95-C

sông Ta Rênh

TV

xã Hồng Quảng

H. A Lưới

16° 20' 06"

107° 11' 08"

16° 13' 40"

107° 14' 28"

E-48-95-A,

E-48-95-C

thôn Ỷ Ri

DC

xã Hồng Quảng

H. A Lưới

16° 14' 54"

107° 13' 36"

E-48-95-C

suối A Chia

TV

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 08' 45"

107° 12' 51"

16° 11' 11"

107° 10' 42"

E-48-95-C

thôn A Đâng

DC

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 14' 11"

107° 14' 17"

E-48-95-C

thôn A Đên

DC

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 14' 21"

107° 14' 39"

E-48-95-C

thôn A La

DC

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 14' 09"

107° 13' 55"

E-48-95-C

núi A Pa Lu

SV

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 09' 20"

107° 11' 38"

E-48-95-C

suối A Riết

TV

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 11' 11"

107° 10' 42"

16° 12' 06"

107° 09' 54"

E-48-95-C

núi À Rum Cà Lưng

SV

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 09' 54"

107° 12' 45"

E-48-95-C

sông A Sáp

TV

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 05' 27"

107° 21' 31"

16° 11' 40"

107° 08' 49"

E-48-95-C

thôn A Vinh

DC

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 14' 26"

107° 14' 18"

E-48-95-C

thôn B Rách

DC

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 14' 05"

107° 13' 40"

E-48-95-C

núi Ca Teng

SV

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 12' 15"

107° 13' 07"

E-48-95-C

núi Hạ Giới

SV

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 10' 07"

107° 09' 31"

E-48-95-C

Núi Phô

SV

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 10' 49"

107° 14' 23"

E-48-95-C

Suối Phô

TV

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 11' 02"

107° 14' 20"

16° 13' 12"

107° 14' 04"

E-48-95-C

suối Pi Ây

TV

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 08' 48"

107° 13' 28"

16° 11' 11"

107° 10' 42"

E-48-95-C

sông Ta Rênh

TV

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 20' 06"

107° 11' 08"

16° 13' 40"

107° 14' 28"

E-48-95-C

núi Tia Ria

SV

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 13' 24"

107° 13' 13"

E-48-95-C

thôn Tu Vây

DC

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 14' 08"

107° 14' 40"

E-48-95-C

thôn Y Reo

DC

xã Hồng Thái

H. A Lưới

16° 14' 22"

107° 14' 00"

E-48-95-C

Đồn Biên phòng 629

KX

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 13' 60"

107° 15' 38"

E-48-95-D

núi A Pát

SV

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 09' 30"

107° 16' 40"

E-48-95-D

sông A Sáp

TV

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 05' 27"

107° 21' 31"

16° 11' 40"

107° 08' 49"

E-48-95-D

thôn A Sáp

DC

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 13' 44"

107° 15' 21"

E-48-95-D

suối Ca Vúa

TV

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 11' 06"

107° 16' 47"

16° 12' 07"

107° 16' 57"

E-48-95-D

thôn Căn Sâm

DC

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 13' 52"

107° 15' 56"

E-48-95-D

thôn Căn Te

DC

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 14' 02"

107° 15' 15"

E-48-95-D

suối Cân Tôm

TV

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 11' 21"

107° 14' 59"

16° 12' 48"

107° 16' 38"

E-48-95-D

thôn Căn Tôm

DC

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 13' 53"

107° 15' 39"

E-48-95-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-D

thôn Hồng Hợp

DC

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 14' 06"

107° 16' 04"

E-48-95-D

thôn Hợp Thượng

DC

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 14' 11"

107° 15' 50"

E-48-95-D

suối Kiền Kiền

TV

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 08' 40"

107° 15' 01"

16° 11' 22"

107° 15' 44"

E-48-95-D

thôn Ky Ré

DC

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 13' 54"

107° 16' 08"

E-48-95-D

suối Mỹ Ra

TV

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 10' 41"

107° 16' 37"

16° 11' 39"

107° 17' 27"

E-48-95-D

Núi Phô

SV

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 10' 49"

107° 14' 23"

E-48-95-C

Suối Phô

TV

xã Hồng Thượng

H. A Lưới

16° 11' 02"

107° 14' 20"

16° 13' 12"

107° 14' 04"

E-48-95-C

suối A La

TV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 20' 36"

107° 12' 07"

16° 21' 18"

107° 09' 41"

E-48-95-A

sông A Linh

TV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 16' 42"

107° 11' 20"

16° 11' 40"

107° 08' 49"

E-48-95-A

núi A Ló

SV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 20' 28"

107° 12' 51"

E-48-95-A

thôn A Niêng

DC

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 19' 54"

107° 10' 07"

E-48-95-A

núi A Túc

SV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 18' 06"

107° 10' 22"

E-48-95-A

núi A Tung

SV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 17' 40"

107° 08' 53"

E-48-95-A

suối A Tung

TV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 17' 03"

107° 08' 53"

16° 16' 52"

107° 08' 40"

E-48-95-A

suối Ca Lang

TV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 20' 33"

107° 09' 19"

16° 20' 55"

107° 08' 30"

E-48-95-A

núi Cu Bung

SV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 20' 29"

107° 10' 41"

E-48-95-A

Thôn Đụt

DC

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 19' 01"

107° 10' 24"

E-48-95-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-A

Suối Hu

TV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 21' 44"

107° 05' 41"

16° 20' 35"

107° 08' 15"

E-48-95-A

núi Ki Can

SV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 19' 40"

107° 06' 39"

E-48-95-A

suối Klai

TV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 17' 56"

107° 06' 19"

16° 18' 00"

107° 07' 07"

E-48-95-A

thôn Lê Triêng 1

DC

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 19' 38"

107° 10' 28"

E-48-95-A

thôn Lê Triêng 2

DC

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 19' 19"

107° 10' 50"

E-48-95-A

suối Pa Leng

TV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 20' 08"

107° 11' 43"

16° 18' 35"

107°11' 20"

E-48-95-A

núi Rơ Hang

SV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 20' 23"

107° 07' 57"

E-48-95-A

Thôn Ta

DC

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 20' 23"

107° 09' 32"

E-48-95-A

suối Ta Ay

TV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 18' 00"

107° 07' 07"

16° 19' 05"

107° 08' 26"

E-48-95-A

thôn Tà Ay

DC

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 20' 58"

107° 08' 50"

E-48-95-A

núi Ta Koong

SV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 19' 19"

107° 09' 21"

E-48-95-A

sông Ta Rênh

TV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 20' 06"

107° 11' 08"

16° 13' 40"

107° 14' 28"

E-48-95-A

cầu Ta Riêng

KX

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 19' 47"

107° 10' 19"

E-48-95-A

suối Tà Rốc

TV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 20' 16"

107° 10' 23"

16° 20' 33"

107° 09' 19"

E-48-95-A

núi Tam Boi

SV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 18' 45"

107° 06' 01"

E-48-95-A

khe Ti O

TV

xã Hồng Trung

H. A Lưới

16° 19' 10"

107° 05' 49"

16° 20' 14"

107° 06' 07"

E-48-95-A

quốc lộ 49A

KX

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 33' 26"

107° 39' 05"

16° 18' 51"

107° 05' 13"

E-48-95-A

thôn A Hố

DC

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 21' 09"

107° 08' 48"

E-48-95-A

sông A Linh

TV

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 16' 42"

107° 11' 20"

16° 11' 40"

107° 08' 49"

E-48-95-A

thôn A Năm

DC

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 21' 21"

107° 08' 04"

E-48-95-A

núi A Noong

SV

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 21' 18"

107° 06' 19"

E-48-95-A

thôn Ca Cú 1

DC

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 21' 51"

107° 07' 04"

E-48-95-A

thôn Ca Cú 2

DC

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 21' 35"

107° 07' 19"

E-48-95-A

Đồn Biên phòng Cửa khẩu Hồng Vân

KX

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 21' 49"

107° 07' 47"

E-48-95-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-A

Suối Hu

TV

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 21' 44"

107° 05' 41"

16° 20' 35"

107° 08' 15"

E-48-95-A

Thôn Hu

DC

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 20' 30"

107° 06' 34"

E-48-95-A

Thôn Kê

DC

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 22' 36"

107° 06' 21"

E-48-95-A

núi Ki Can

SV

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 20' 49"

107° 07' 20"

E-48-95-A

Cầu Not

KX

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 22' 50"

107° 06' 11"

E-48-95-A

đèo Pe Kê

SV

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 23' 12"

107° 06' 28"

E-48-95-A

thác Ra Ca

TV

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 21' 17"

107° 05' 21"

E-48-95-A

suối Ra Ngao

TV

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 23' 25"

107° 06' 34"

16° 24' 37"

107° 05' 44"

E-48-95-A

thôn Ta Lo

DC

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 21' 33"

107° 08' 59"

E-48-95-A

khe Ti O

TV

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 19' 10"

107° 05' 49"

16° 20' 14"

107° 06' 07"

E-48-95-A

cầu Vi An

KX

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 22' 10"

107° 06' 54"

E-48-95-A

suối Vi An

TV

xã Hồng Vân

H. A Lưới

16° 22' 06"

107° 05' 53"

16° 20' 47"

107° 07' 57"

E-48-95-A

đèo A Năm

SV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 06' 09"

107° 21' 52"

E-48-95-D

cầu A Sáp

KX

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 07' 53"

107° 19' 58"

E-48-95-D

sông A Sáp

TV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 05' 27"

107° 21' 31"

16° 11' 40"

107° 08' 49"

E-48-95-D

thôn A So 1

DC

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 06' 50"

107° 20' 41"

E-48-95-D

thôn A So 2

DC

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 07' 16"

107° 20' 38"

E-48-95-D

thôn Ba Lạch

DC

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 06' 45"

107° 20' 59"

E-48-95-D

Sông Bồ

TV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-95-D

suối Ca Luông

TV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 09' 19"

107° 21' 32"

16° 11' 47"

107° 22' 37"

E-48-95-D

suối Ca Nôn

TV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 07' 02"

107° 21' 51"

16° 08' 24"

107° 19' 51"

E-48-95-D

thôn Ca Nôn 1

DC

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 07' 47"

107° 20' 17"

E-48-95-D

thôn Ca Nôn 2

DC

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 08' 25"

107° 19' 58"

E-48-95-D

đồi Đánh Đá

SV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 09' 12"

107° 19' 45"

E-48-95-D

Núi Dừa

SV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 08' 55"

107° 20' 08"

E-48-95-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-D

suối La Tinh

TV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 03' 41"

107° 19' 46"

16° 06' 29"

107° 21' 06"

E-48-95-D

thôn Liên Hiệp

DC

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 06' 15"

107° 21' 27"

E-48-95-D

núi Ma Ba

SV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 10' 03"

107° 20' 38"

E-48-95-D

Núi Nam

SV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 07' 26"

107° 21' 14"

E-48-95-D

suối Pa Ni

TV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 09' 31"

107° 20' 29"

16° 19' 27"

107° 11' 40"

E-48-95-D

suối Pa Re

TV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 08' 00"

107° 19' 36"

16° 09' 01"

107° 19' 27"

E-48-95-D

cầu Pơ Ni

KX

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 08' 34"

107° 19' 53"

E-48-95-D

suối Tam Lanh

TV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 04' 20"

107° 19' 06"

16° 07' 03"

107° 20' 29"

E-48-95-D

Suối Trệt

TV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 04' 56"

107° 18' 49"

16° 07' 45"

107° 19' 58"

E-48-95-D

Núi Xanh

SV

xã Hương Lâm

H. A Lưới

16° 06' 32"

107° 21' 36"

E-48-95-D

quốc lộ 49A

KX

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 33' 26"

107° 39' 05"

16° 18' 51"

107° 05' 13"

E-48-95-B

suối A Bung

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 07' 36"

107° 25' 36"

16° 08' 48"

107° 26' 00"

E-48-95-D

núi A Hô

SV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 19' 46"

107° 22' 15"

E-48-95-B

suối A Rai

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 09' 14"

107° 25' 01"

16° 09' 34"

107° 26' 19"

E-48-95-D

thôn A Rí

DC

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 18' 16"

107° 23' 09"

E-48-95-B

khe A Tô

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 19' 08"

107° 22' 38"

16° 18' 55"

107° 21' 48"

E-48-95-B

núi Ba Rang

SV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 14' 06"

107° 23' 05"

E-48-95-D

khe Ba Xong

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 14' 24"

107° 23' 39"

16° 15' 01"

107° 26' 45"

E-48-95-D,

E-48-95-B

Sông Bồ

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-95-D,

E-48-95-B

Khe Bụt

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 11' 58"

107° 26' 04"

16° 13' 19"

107° 25' 59"

E-48-95-D

khe Ca Xinh

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 11' 47"

107° 28' 38"

16° 15' 54"

107° 29' 41"

E-48-95-D,

E-48-95-B

núi Cha Bôn

SV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 11' 52"

107° 27' 11"

E-48-95-D

thôn Cha Đu

DC

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 18' 35"

107° 23' 11”

E-48-95-B

suối Cha Lịnh

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 05' 19"

107° 27' 31"

16° 09' 53"

107° 28' 05"

E-48-95-D

núi Cù Mông

SV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 18' 16"

107° 24' 47"

E-48-95-B

Suối Giồng

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 09' 34"

107° 26' 19"

16°11' 01"

107° 31' 03"

E-48-95-D

Thôn Giồng

DC

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 18' 01"

107° 23' 11"

E-48-95-B

khe Hà Mã

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 13' 58"

107° 27' 40"

16° 15' 21"

107° 27' 19"

E-48-95-D,

E-48-95-B

sông Hữu Trạch

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 01' 15"

107° 30' 57"

16° 23' 25"

107° 34' 27"

E-48-95-D,

E-48-95-B

đèo Kim Quy

SV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 19' 07"

107° 23' 59"

E-48-95-B

đồi Kim Quy

SV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 17' 51"

107° 22' 23"

E-48-95-B

Khe Lác

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 15' 58"

107° 24' 20"

16° 15' 22"

107° 26' 55"

E-48-95-B

thôn Mu Nú

DC

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 17' 36"

107° 23' 23"

E-48-95-B

Thôn Nghĩa

DC

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 18' 52"

107° 23' 16"

E-48-95-B

Núi Ong

SV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 09' 39"

107° 24' 59"

E-48-95-D

Khe Po

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 13' 12"

107° 23' 38"

16° 12' 56"

107° 22' 45"

E-48-95-D

khe Rao Lác

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 14' 23"

107° 26' 23"

16° 16' 12"

107° 29' 43"

E-48-95-B

núi Ta Lai

SV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 12' 39"

107° 23' 11"

E-48-95-D

đèo Tà Lương

SV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 17' 32"

107° 22' 33"

E-48-95-B

khe Ta Mo

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 13' 46"

107° 22' 48"

16° 13' 34"

107° 22' 26"

E-48-95-D

thôn Ta Rá

DC

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 17' 53"

107° 23' 20"

E-48-95-B

khe Tà Rá

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 10' 59"

107° 25' 35"

16° 14' 23"

107° 26' 23"

E-48-95-D

cầu Ta Ve

KX

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 18' 20"

107° 23' 07"

E-48-95-B

khe Thông Đào

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 12' 19"

107° 25' 44"

16° 13' 02"

107° 25' 25"

E-48-95-D

núi Tre Giồng

SV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 06' 52"

107° 25' 60"

E-48-95-D

núi Tre Lịnh

SV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 04' 42"

107° 27' 50"

E-48-95-D

suối Ưng Hoong

TV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 17' 26"

107° 24' 30"

16° 19' 08"

107° 22' 38"

E-48-95-B

núi Vi Xin Na

SV

xã Hương Nguyên

H. A Lưới

16° 03' 14"

107° 28' 01"

E-48-95-D

núi A Pát

SV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 09' 30"

107° 16' 40"

E-48-95-D

núi A Ru

SV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 12' 32"

107° 18' 15"

E-48-95-D

sông A Sáp

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 05' 27"

107° 21' 31"

16° 11' 40"

107° 08' 49"

E-48-95-D

khe Ba Ong

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 10' 57"

107° 20' 16"

16° 13' 00"

107° 21' 18"

E-48-95-D

Sông Bồ

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 07' 08"

107° 23' 43"

16° 31' 42"

107° 34' 18"

E-48-95-D

suối Cân Sâm

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 10' 21"

107° 17' 20"

16° 11' 06"

107° 17' 45"

E-48-95-D

suối Can Té

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 07' 08"

107° 16' 37"

16° 09' 46"

107° 18' 58"

E-48-95-D

Núi Cho

SV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 10' 47"

107° 19' 39"

E-48-95-D

Khe Chuồn

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 11' 47"

107° 18' 15"

16° 11' 37"

107° 17' 30"

E-48-95-D

đồi Đánh Đá

SV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 09' 12"

107° 19' 45"

E-48-95-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-D

thôn Hương Phú

DC

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 11' 10"

107° 18' 06"

E-48-95-D

thôn Hương Thịnh

DC

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 10' 22"

107° 18' 47"

E-48-95-D

núi Ma Ba

SV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 10' 03"

107° 20' 38"

E-48-95-D

suối Mỹ Ra

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 10' 41"

107° 16' 37"

16° 11' 39"

107° 17' 27"

E-48-95-D

suối Pa Re

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 08' 00"

107° 19' 36"

16° 09' 01"

107° 19' 27"

E-48-95-D

suối Pa Rinh

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 10' 06"

107° 19' 51"

16° 10' 47"

107° 18' 19"

E-48-95-D

Suối Pụt

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 10' 04"

107° 18' 01"

16° 10' 20"

107° 18' 30"

E-48-95-D

suối Ta Hàm 1

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 07' 22"

107° 17' 03"

16° 08' 28"

107° 18' 36"

E-48-95-D

suối Ta Hàm 2

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 07' 32"

107° 18' 17"

16° 08' 28"

107° 18' 36"

E-48-95-D

suối Ta Li

TV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 13' 25"

107° 18' 18"

16° 12' 25"

107° 22' 29"

E-48-95-D

núi Ti Ta

SV

xã Hương Phong

H. A Lưới

16° 07' 27"

107° 17' 18"

E-48-95-D

thôn A Bả

DC

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 13' 46"

107° 12' 28"

E-48-95-C

núi A Bía

SV

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 13' 58"

107° 09' 58"

E-48-95-C

suối A Bía

TV

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 14' 40"

107° 10' 12"

16° 14' 09"

107° 09' 03"

E-48-95-C

thôn A Bung

DC

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 14' 24"

107° 13' 26"

E-48-95-C

suối A Đu

TV

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 13' 41"

107° 10' 51"

16° 12' 51"

107° 11' 13"

E-48-95-C

thôn A Hưa

DC

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 15' 03"

107° 12' 13"

E-48-95-A

sông A Linh

TV

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 16' 42"

107° 11' 20"

16° 11' 40"

107° 08' 49"

E-48-95-C

núi A Rum Lùng

SV

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 13' 57"

107° 11' 33"

E-48-95-C

sông A Sáp

TV

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 05' 27"

107° 21' 31"

16° 11' 40"

107° 08' 49"

E-48-95-C

núi Bò Ky Hạ

SV

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 12' 32"

107° 09' 24"

E-48-95-C

thôn Kleeng

DC

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 14' 48"

107° 13' 05"

E-48-95-C

thôn Nhâm 1

DC

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 14' 17"

107° 12' 02"

E-48-95-C

thôn Nhâm 2

DC

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 15' 11"

107° 12' 36"

E-48-95-A

thôn Pa E

DC

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 14' 41"

107° 12' 28"

E-48-95-C

thôn Ta Kêu

DC

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 14' 36"

107° 12' 44"

E-48-95-C

núi Ti Ho

SV

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 13' 44"

107° 12' 59"

E-48-95-C

núi Tia Ria

SV

xã Nhâm

H. A Lưới

16° 13' 24"

107° 13' 13"

E-48-95-C

quốc lộ 49A

KX

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 33' 26"

107° 39' 05"

16° 18' 51"

107° 05' 13"

E-48-95-B,

E-48-95-D

khe A Á

TV

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 14' 16"

107° 16' 41"

16° 15' 42"

107° 17' 18"

E-48-95-D

suối A Á

TV

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 15' 08"

107° 19' 12"

16° 18' 08"

107° 20' 12"

E-48-95-B

núi A Co

SV

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 13' 40"

107° 17' 19"

E-48-95-D

núi A Ru

SV

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 12' 32"

107° 18' 15"

E-48-95-D

sông A Sáp

TV

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 05' 27"

107° 21' 31"

16° 11' 40"

107° 08' 49"

E-48-95-D

Khe Bưởi

TV

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 13' 53"

107° 17' 21"

16° 15' 21"

107° 17' 35"

E-48-95-B

Khe Chuồn

TV

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 11' 47"

107° 18' 15"

16° 11' 37"

107° 17' 30"

E-48-95-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-D

cầu Mỏ Quạ

KX

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 15' 35"

107° 17' 32"

E-48-95-B

cầu Ông Dự

KX

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 14' 53"

107° 17' 11"

E-48-95-D

thôn Phú Thành

DC

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 14' 07"

107° 16' 10"

E-48-95-D

thôn Phú Thuận

DC

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 13' 26"

107° 16' 31"

E-48-95-D

thôn Phú Thượng

DC

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 12' 24"

107° 17' 10"

E-48-95-D

thôn Phú Xuân

DC

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 13' 00"

107° 16' 47"

E-48-95-D

suối Ta Li

TV

xã Phú Vinh

H. A Lưới

16° 13' 25"

107° 18' 18"

16° 12' 25"

107° 22' 29"

E-48-95-D

quốc lộ 49A

KX

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 33' 26"

107° 39' 05"

16° 18' 51"

107° 05' 13"

E-48-95-B,

E-48-95-D

khe A Á

TV

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 14' 16"

107° 16' 41"

16° 15' 42"

107° 17' 18"

E-48-95-B

suối A Á

TV

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 15' 08"

107° 19' 12"

16° 18' 08"

107° 20' 12"

E-48-95-B

Khe Cốp

TV

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 16' 49"

107° 15' 16"

16° 16' 01"

107° 17' 19"

E-48-95-B

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 23' 49"

107° 03' 40"

16° 01' 19"

107° 30' 20"

E-48-95-A,

E-48-95-B,

E-48-95-D

cầu Mỏ Quạ

KX

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 15' 35"

107° 17' 32"

E-48-95-B

cầu Ông Dự

KX

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 14' 53"

107° 17' 11"

E-48-95-D

thôn Quảng Hợp

DC

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 14' 22"

107° 15' 49"

E-48-95-D

thôn Quảng Lộc

DC

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 14' 40"

107° 15' 39"

E-48-95-C

thôn Quảng Lợi

DC

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 14' 55"

107° 14' 04"

E-48-95-C

thôn Quảng Ngạn

DC

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 14' 37"

107° 14' 49"

E-48-95-C

thôn Quảng Phú

DC

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 14' 47"

107° 15' 18"

E-48-95-C

thôn Quảng Thọ

DC

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 14' 59"

107° 15' 16"

E-48-95-C

thôn Quảng Vinh

DC

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 14' 37"

107° 14' 27"

E-48-95-C

núi Ta Téc

SV

xã Sơn Thủy

H. A Lưới

16° 17' 10"

107° 15' 39"

E-48-95-B

khu vực 1

DC

TT. Khe Tre

H. Nam Đông

16° 10' 46"

107° 43' 11"

E-48-96-C

khu vực 2

DC

TT. Khe Tre

H. Nam Đông

16° 10' 06"

107° 42' 51"

E-48-96-C

khu vực 3

DC

TT. Khe Tre

H. Nam Đông

16° 10' 55"

107°42' 52"

E-48-96-C

khu vực 4

DC

TT. Khe Tre

H. Nam Đông

16° 10' 04"

107° 43' 31"

E-48-96-C

khu vực 5

DC

TT. Khe Tre

H. Nam Đông

16° 09' 59"

107° 43' 08"

E-48-96-C

đường tỉnh 14B

KX

TT. Khe Tre

H. Nam Đông

16° 20' 11"

107° 44' 40"

16° 07' 29"

107° 37' 38"

E-48-96-C

đường tỉnh 14C

KX

TT. Khe Tre

H. Nam Đông

16° 10' 08"

107° 43' 02"

16° 08' 31"

107° 51' 22"

E-48-96-C

Khe Choại

TV

TT. Khe Tre

H. Nam Đông

16° 08' 54"

107° 42' 06"

16° 09' 57"

107° 42' 52"

E-48-96-C

khe Mụ Đoan

TV

TT. Khe Tre

H. Nam Đông

16° 12' 29"

107° 44' 47"

16° 10' 29"

107° 42' 38"

E-48-96-C

sông Tả Trạch

TV

TT. Khe Tre

H. Nam Đông

16° 08' 03"

107° 45' 10"

16° 23' 26"

107° 34' 28"

E-48-96-C

đường tỉnh 14B

KX

xã Hương Giang

H. Nam Đông

16° 20' 11"

107° 44' 40"

16° 07' 29"

107° 37' 38"

E-48-96-C

núi Chà Pò

SV

xã Hương Giang

H. Nam Đông

16° 09' 37"

107° 40' 04"

E-48-96-C

núi Ha De

SV

xã Hương Giang

H. Nam Đông

16° 08' 50"

107° 39' 30"

E-48-96-C

khe Hai Nhất

TV

xã Hương Giang

H. Nam Đông

16° 06' 55"

107° 39' 18"

16° 07' 30"

107° 40' 54"

E-48-96-C

khe La Oai

TV

xã Hương Giang

H. Nam Đông

16° 09' 05"

107° 38' 44"

16° 09' 11"

107° 41' 07"

E-48-96-C

thôn Phú Ninh

DC

xã Hương Giang

H. Nam Đông

16° 08' 52"

107° 41' 07"

E-48-96-C

thôn Phú Thuận

DC

xã Hương Giang

H. Nam Đông

16° 07' 53"

107° 40' 52"

E-48-96-C

thôn Phú Trung

DC

xã Hương Giang

H. Nam Đông

16° 08' 34"

107° 41' 00"

E-48-96-C

sông Tả Trạch

TV

xã Hương Giang

H. Nam Đông

16° 08' 03"

107° 45' 10"

16° 23' 26"

107° 34' 28"

E-48-96-C

thôn Tây Linh

DC

xã Hương Giang

H. Nam Đông

16° 07' 14"

107° 40' 32"

E-48-96-C

thôn Tây Lộc

DC

xã Hương Giang

H. Nam Đông

16° 07' 56"

107° 40' 35"

E-48-96-C

thôn Thuận Hòa

DC

xã Hương Giang

H. Nam Đông

16° 07' 47"

107° 40' 32"

E-48-96-C

thôn 8

DC

xã Hương Hòa

H. Nam Đông

16° 09' 31"

107° 42' 51"

E-48-96-C

thôn 9

DC

xã Hương Hòa

H. Nam Đông

16° 09' 46"

107° 42' 33"

E-48-96-C

thôn 10

DC

xã Hương Hòa

H. Nam Đông

16° 09' 53"

107° 41' 46"

E-48-96-C

thôn 11

DC

xã Hương Hòa

H. Nam Đông

16° 09' 01"

107° 41' 42"

E-48-96-C

đường tỉnh 14B

KX

xã Hương Hòa

H. Nam Đông

16° 20' 11"

107° 44' 40"

16° 07' 29"

107° 37' 38"

E-48-96-C

Khe Choại

TV

xã Hương Hòa

H. Nam Đông

16° 08' 54"

107° 42' 06"

16° 09' 57"

107° 42' 52"

E-48-96-C

sông Tả Trạch

TV

xã Hương Hòa

H. Nam Đông

16° 08' 03"

107° 45' 10"

16° 23' 26"

107°34' 28"

E-48-96-C

đường tỉnh 14B

KX

xã Hương Hữu

H. Nam Đông

16° 20' 11"

107° 44' 40"

16° 07' 29"

107° 37' 38"

E-48-96-C

thôn Bá Tang

DC

xã Hương Hữu

H. Nam Đông

16° 07' 52"

107° 39' 34"

E-48-96-C

núi Cha Nghe

SV

xã Hương Hữu

H. Nam Đông

16° 07' 32"

107° 39' 08"

E-48-96-C

thôn Con Gia

DC

xã Hương Hữu

H. Nam Đông

16° 07' 45"

107° 39' 56"

E-48-96-C

thôn Gia Hin

DC

xã Hương Hữu

H. Nam Đông

16° 07' 19"

107° 39' 22"

E-48-96-C

núi Ha De

SV

xã Hương Hữu

H. Nam Đông

16° 08' 50"

107° 39' 30"

E-48-96-C

khe Hai Nhất

TV

xã Hương Hữu

H. Nam Đông

16° 06' 55"

107° 39' 18"

16° 07' 30"

107° 40' 54"

E-48-96-C

khe La Oai

TV

xã Hương Hữu

H. Nam Đông

16° 09' 05"

107° 38' 44"

16° 09' 11"

107° 41' 07"

E-48-96-C

thôn Ra Đang

DC

xã Hương Hữu

H. Nam Đông

16° 07' 31"

107° 39' 26"

E-48-96-C

thôn Ra Rang

DC

xã Hương Hữu

H. Nam Đông

16° 08' 00"

107° 40' 08"

E-48-96-C

thôn Rung Ghềnh

DC

xã Hương Hữu

H. Nam Đông

16° 08' 08"

107° 40' 18"

E-48-96-C

thôn Ư Rang

DC

xã Hương Hữu

H. Nam Đông

16° 07' 30"

107° 40' 21"

E-48-96-C

thôn 1

DC

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 08' 50"

107° 44' 19"

E-48-96-C

thôn 2

DC

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 10' 48"

107° 42' 53"

E-48-96-C

thôn 3

DC

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 09' 45"

107° 43' 43"

E-48-96-C

đường tỉnh 14C

KX

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 10' 08"

107° 43' 02"

16° 08' 31"

107° 51' 22"

E-48-96-C, E- 48-96-D-a

Khe Ao

TV

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 11' 06"

107° 48' 14"

16° 08' 29"

107° 47' 24"

E-48-96-D-a

khe Ba Bi

TV

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 10' 22"

107° 49' 55"

16° 08' 29"

107° 50' 11"

E-48-96-D-a

núi Bạch Mã

SV

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 10' 33"

107° 50' 10"

E-48-96-D-a

Khe Đai

TV

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 10' 31"

107° 49' 51"

16° 14' 18"

107° 47' 26"

E-48-96-D-a

núi Đlíp

SV

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 09' 38"

107° 49' 06"

E-48-96-D-a

suối Đỗ Quyên

TV

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 10' 44"

107° 50' 54"

16° 09' 53"

107° 51' 21"

E-48-96-D-a

núi Ki Dao

SV

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 09' 35"

107° 45' 42"

E-48-96-D-a

sông Ma Ran

TV

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 08' 29"

107° 51' 21"

16° 08' 03"

107° 45' 10"

E-48-96-D-a

khe Mỏ Ran

TV

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 09' 53"

107° 51' 21"

16° 08' 30"

107° 51' 11"

E-48-96-D-a

Khe Môn

TV

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 10' 30"

107° 45' 24"

16° 09' 33"

107° 43' 25"

E-48-96-C

Động Nôm

SV

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 11' 01"

107° 47' 06"

E-48-96-D-a

sông Tả Trạch

TV

xã Hương Lộc

H. Nam Đông

16° 08' 03"

107° 45' 10"

16° 23' 26"

107° 34' 28"

E-48-96-C

đường tỉnh 14B

KX

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 20' 11"

107° 44' 40"

16° 07' 29"

107° 37' 38"

E-48-96-C

thôn Ca Tư

DC

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 10' 42"

107° 41' 52"

E-48-96-C

khe Đá Nhảy

TV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 11' 43"

107° 46' 18"

16° 11' 11"

107° 45' 17"

E-48-96-D-a

thôn Đa Phú

DC

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 11' 21"

107° 43' 26"

E-48-96-C

Khe Đai

TV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 10' 31"

107° 49' 51"

16° 14' 18"

107° 47' 26"

E-48-96-D-a

núi Động Truồi

SV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 13' 57"

107° 45' 24"

E-48-96-D-a

thôn Hà An

DC

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 10' 58"

107° 44' 32"

E-48-96-C

đèo La Hi

SV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 13' 30"

107° 42' 55"

E-48-96-C

khe Le No

TV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 12' 12"

107° 45' 32"

16° 12' 29"

107° 44' 47"

E-48-96-D-a

khe Mụ Đoan

TV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 12' 29"

107° 44' 47"

16° 10’ 29"

107° 42' 38"

E-48-96-C

núi Ni Hi

SV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 14' 22"

107° 40' 52"

E-48-96-C

Động Nôm

SV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 11' 01"

107° 47' 06"

E-48-96-D-a

khe Ông Đại

TV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 11' 05"

107° 42' 26"

16° 10' 54"

107° 42' 08"

E-48-96-C

thôn Phú Hòa

DC

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 11' 30"

107° 42' 51"

E-48-96-C

sông Phú Mậu

TV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 13' 34"

107° 42' 06"

16° 12' 14"

107° 40' 42"

E-48-96-C

thôn Phú Mậu

DC

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 12' 34"

107° 41' 25"

E-48-96-C

thôn Phú Nam

DC

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 11' 48"

107° 43' 22"

E-48-96-C

Động Rơi

SV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 10' 47"

107° 46' 13"

E-48-96-D-a

sông Tả Trạch

TV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 08' 03"

107° 45' 10"

16° 23' 26"

107° 34' 28"

E-48-96-C

khe Thác Dài

TV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 14' 06"

107° 42' 01"

16° 13' 50"

107° 40' 10"

E-48-96-C

thôn Thanh An

DC

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 11' 01"

107° 41' 24"

E-48-96-C

khe Vinh An

TV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 11' 11"

107° 45' 17"

16°11' 34"

107° 43' 32"

E-48-96-C

khe Vũng Tròn

TV

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 12' 53"

107° 43' 41"

16° 11' 08"

107° 43' 11"

E-48-96-C

thôn Xuân Phú

DC

xã Hương Phú

H. Nam Đông

16° 12' 13"

107° 43' 23"

E-48-96-C

khe A Ca

TV

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 11' 10"

107° 38' 51"

16° 12' 05"

107° 38' 53"

E-48-96-C

thôn A Đen

DC

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 10' 08"

107° 40' 56"

E-48-96-C

thôn A Lốt

DC

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 10' 18"

107° 40' 39"

E-48-96-C

thôn A Mứt

DC

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 10' 22"

107° 40' 48"

E-48-96-C

núi A2

SV

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 12' 14"

107° 39’ 25"

E-48-96-C

khe Ba Ba

TV

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 10' 31"

107° 39' 35"

16° 10' 47"

107° 40' 49"

E-48-96-C

thôn Ba Dược

DC

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 10' 12"

107° 40' 05"

E-48-96-C

thôn Ca Chê

DC

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 10' 18"

107° 40' 51"

E-48-96-C

thôn Ca Dăng

DC

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 11' 10"

107° 40' 41"

E-48-96-C

núi Chà Pò

SV

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 09' 37"

107° 40' 04"

E-48-96-C

Khe Dong

TV

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 09' 50"

107° 38' 27"

16° 12' 03"

107° 37' 48"

E-48-96-C

thôn La Hia

DC

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 10' 34"

107° 40' 50"

E-48-96-C

khe La Ma

TV

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 06' 50"

107° 35' 17"

16° 13' 05"

107° 39' 56"

E-48-96-C

núi Ma Xoa

SV

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 10' 55"

107° 39' 14"

E-48-96-C

khe T7

TV

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 11' 52"

107° 39' 33"

16° 12' 51"

107° 40' 28"

E-48-96-C

sông Tả Trạch

TV

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 08' 03"

107° 45' 10"

16° 23' 26"

107° 34' 28"

E-48-96-C

Khe Vịt

TV

xã Hương Sơn

H. Nam Đông

16° 11' 47"

107° 38' 32"

16° 12' 05"

107° 38' 27"

E-48-96-C

núi A Xiêm

SV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 07' 10"

107° 47' 00"

E-48-96-D-c

thôn Cha Măng

DC

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 09' 48"

107° 43' 14"

E-48-96-C

khe Cha Moon

TV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 05' 36"

107° 48' 02"

16° 08' 03"

107° 45' 10"

E-48-96-D-a;

E-48-96-D-c

Sông Côn

TV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 03' 30"

107° 48' 32"

16° 04' 09"

107° 47' 12"

E-48-96-D-c

thác Đá Dần

TV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 07' 47"

107° 45' 04"

E-48-96-D-a

Thôn Dỗi

DC

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 08' 50"

107° 43' 46"

E-48-96-C

núi Đồi Lá Non

SV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 06' 11"

107° 46' 12"

E-48-96-D-c

núi Động Nóc

SV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 05' 44"

107° 49' 49"

E-48-96-D-c

thôn La Hố

DC

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 09' 12"

107° 43' 20"

E-48-96-C

sông Ma Ran

TV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 08' 29"

107° 51' 21"

16° 08' 03"

107° 45' 10"

E-48-96-D-a

núi Mang

SV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 03' 23"

107° 48' 53"

E-48-96-D-c

thôn Mụ Nằm

DC

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 09' 16"

107° 43' 19"

E-48-96-C

Khe Ốc

TV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 07' 53"

107° 50' 14"

16° 08' 31"

107° 49' 30"

E-48-96-D-a

núi Prí On

SV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 07' 42"

107° 46' 30"

E-48-96-D-a

Động Rong

SV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 07' 56"

107° 51' 04"

E-48-96-D-a

Núi Rong

SV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 07' 44"

107° 51' 15"

E-48-96-D-a

Núi Sạp

SV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 07' 49"

107° 43' 03"

E-48-96-C

sông Tả Trạch

TV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 08' 03"

107° 45' 10"

16° 23' 26"

107° 34' 28"

E-48-96-C

khe Tổ Chin

TV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 06' 34"

107° 46' 13"

16° 07' 50"

107° 45' 50"

E-48-96-D-a,

E-48-96-D-c

khe dâu Tom Ma Loong

TV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 06' 51"

107° 47' 53"

16° 08' 01"

107° 48' 02"

E-48-96-D-a;

E-48-96-D-c

Khe Trương

TV

xã Thượng Lộ

H. Nam Đông

16° 05' 39"

107° 49' 06"

16° 08' 05"

107° 48' 26"

E-48-96-D-a,

E-48-96-D-c

đường tỉnh 14B

KX

xã Thượng Long

H. Nam Đông

16° 20' 11"