Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 07/2014/TT-BTNMT | Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2014 |
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31 tháng 3 năm 2014.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 07/2014/TT-BTNMT ngày 12 tháng 02 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Địa danh có kèm theo ký hiệu dấu “*” là địa danh thuộc vùng tranh chấp.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”, TX. là chữ viết tắt của “thị xã”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thừa Thiên Huế gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT | Đơn vị hành chính cấp huyện |
1 | Thành phố Huế |
2 | Thị xã Hương Thủy |
3 | Thị xã Hương Trà |
4 | Huyện A Lưới |
5 | Huyện Nam Đông |
6 | Huyện Phong Điền |
7 | Huyện Phú Lộc |
8 | Huyện Phú Vang |
9 | Huyện Quảng Điền |
Địa danh | Nhóm đối tượng | Tên ĐVHC cấp xã | Tên ĐVHC cấp huyện | Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng | Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình | |||||
Tọa độ trung tâm | Tọa độ điểm đầu | Tọa độ điểm cuối | ||||||||
Vĩ độ | Kinh độ | Vĩ độ | Kinh độ | Vĩ độ | Kinh độ | |||||
quốc lộ 1A | KX | P. An Cựu | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 19" | 107° 35' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 19" | 107° 35' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 21" | 107° 35' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 35' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 16" | 107° 35' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 16" | 107° 35' 52" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 23" | 107° 36' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 18" | 107° 36' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 05" | 107° 36' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 03" | 107° 36' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 56" | 107° 36' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 50" | 107° 36' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 07" | 107° 35' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 01" | 107° 35' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 13" | 107° 35' 44" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 01" | 107° 35' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 50" | 107° 35' 44" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 14" | 107° 35' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 58" | 107° 35' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 20 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 09" | 107° 35' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 21 | DC | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 40" | 107° 36' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu An Cựu | KX | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 35' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. An Cựu | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
cầu Bạc 1 | KX | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 59" | 107° 36' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
lăng Dục Đức | KX | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 10" | 107° 35' 31" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Hùng Vương | KX | P. An Cựu | TP. Huế |
|
| 16° 28' 06" | 107° 35' 19" | 16° 27' 15" | 107° 35' 56" | E-48-96-A-a |
điện Long Ân | KX | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 27' 10" | 107° 35' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
kênh Nam Sông Hương | TV | P. An Cựu | TP. Huế |
|
| 16° 27' 41" | 107° 34' 05" | 16° 29' 43" | 107° 34' 33" | E-48-96-A-a |
núi Ngự Bình | SV | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 34" | 107° 35' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
núi Tam Thai | SV | P. An Cựu | TP. Huế | 16° 26' 52" | 107° 35' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
quốc lộ 1A | KX | P. An Đông | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 28' 20" | 107° 36' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 28' 05" | 107° 36' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 50" | 107° 37' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 44" | 107° 36' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 41" | 107° 36' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 40" | 107° 36' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 41" | 107° 36' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 41" | 107° 36' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 35" | 107° 36' 17" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 30" | 107° 36' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 31" | 107° 36' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 32" | 107° 36' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 27" | 107° 36' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 36' 32" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 36' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 15" | 107° 36' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 11" | 107° 36' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 21' 10" | 107° 36' 17" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 15" | 107° 36' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 20 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 11" | 107° 36' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 21 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 05" | 107° 36' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 22 | DC | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 01" | 107° 36' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. An Đông | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
cầu Bạc 1 | KX | P. An Đông | TP. Huế | 16° 26' 59" | 107° 36' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Cùng | TV | P. An Đông | TP. Huế |
|
| 16° 28' 30" | 107° 36' 20" | 16° 28' 25" | 107° 37' 50" | E-48-96-A-a |
chùa Phước An | KX | P. An Đông | TP. Huế | 16° 27' 23" | 107° 36' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 28" | 107° 32' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 38" | 107° 32' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 40" | 107° 32' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 17" | 107° 32' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 11" | 107° 32' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 08" | 107° 33' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 11" | 107° 33' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 09" | 107° 33' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 03" | 107° 33' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 04" | 107° 33' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 28' 56" | 107° 33' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 28' 50" | 107° 33' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 28' 41" | 107° 33' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Xí nghiệp 30/4 | KX | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 05" | 107° 32' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Trạm Biến áp 110KV Huế 2 | KX | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 31" | 107° 32' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
ga An Hòa | KX | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 33' 15" | 107° 33' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Cổ Bưu | TV | P. An Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 29' 28" | 107° 32' 11" | 16° 27' 07" | 107° 31' 33" | E-48-96-A-a |
Sông Đào | TV | P. An Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 12' 19" | 107° 25' 44" | 16° 13' 02" | 107° 25' 25" | E-48-96-A-a |
đường Đặng Tất | KX | P. An Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 40' 10" | 107° 19' 49" | 16° 28' 58" | 107° 33' 13" | E-48-96-A-a |
đường Lý Thái Tổ | KX | P. An Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
cầu Quán Rớ | KX | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 40" | 107° 31' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu Triều Tây | KX | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 32" | 107° 32' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Trạm Trung gian An Hòa 35KV | KX | P. An Hòa | TP. Huế | 16° 29' 03" | 107° 32' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 53" | 107° 36' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 23" | 107° 35' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 14" | 107° 35' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 01" | 107° 35' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 25' 57" | 107°35' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 23" | 107° 35' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 01" | 107° 35' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 25' 19" | 107° 35' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. An Tây | TP. Huế | 16° 24' 57" | 107° 35' 32" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Trạm Biến thế 110KV Ngự Bình | KX | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 22" | 107° 36' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường An Dương Vương | KX | P. An Tây | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16°11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
cầu Bạc 1 | KX | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 59" | 107° 36' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Núi Bân | SV | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 35" | 107° 35' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
khe Châu Ê | TV | P. An Tây | TP. Huế |
|
| 16° 24' 49" | 107° 36' 34" | 16° 24' 00" | 107°34' 32" | E-48-96-A-a |
núi Động Tranh | SV | P. An Tây | TP. Huế | 16° 25' 39" | 107° 36' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Khe Lim | TV | P. An Tây | TP. Huế |
|
| 16° 24' 54" | 107° 35' 11" | 16° 25' 34" | 107° 33' 47" | E-48-96-A-a |
kênh Nam Sông Hương | TV | P. An Tây | TP. Huế |
|
| 16° 27' 23" | 107° 36' 20" | 16° 25' 31" | 107° 33' 53" | E-48-96-A-a |
núi Tam Thai | SV | P. An Tây | TP. Huế | 16° 25' 40" | 107° 35' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Tịnh thất Thiền Đức | KX | P. An Tây | TP. Huế | 16° 25' 20" | 107° 35' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
chùa Từ Hóa | KX | P. An Tây | TP. Huế | 16° 26' 09" | 107° 35' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 17" | 107° 34' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 14" | 107° 34' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 21" | 107° 34' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 19" | 107° 34' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 21" | 107° 34' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 34' 42" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 34' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 34" | 107° 34' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 34' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 23" | 107° 34' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 24" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 20" | 107° 33' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 18" | 107° 33' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 14" | 107° 33' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 09" | 107° 33' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 09" | 107° 33' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 04" | 107° 33' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. Đúc | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
cầu Dã Viên | KX | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 39" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Nhà máy Nước Dã Viên | KX | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 31" | 107° 34' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Ga Huế | KX | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 25" | 107° 34' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Đúc | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
khu dân cư Lịch Đợi | DC | P. Đúc | TP. Huế | 16° 27' 15" | 107° 34' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 57" | 107° 31' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 57" | 107° 31' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 28' 06" | 107° 32' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 53" | 107° 32' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 59" | 107° 32' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 38" | 107° 32' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 44" | 107° 32' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 28' 04" | 107° 32' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 56" | 107° 32' 36" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 49" | 107° 32' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 49" | 107° 32' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 28' 03" | 107° 33' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường tỉnh 12B | KX | P. Hương Long | TP. Huế |
|
| 16° 27' 44" | 107° 34' 07" | 16° 23' 27" | 107° 33' 53" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 47" | 107° 33' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 43" | 107° 33' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 33' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 33' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 36" | 107° 32' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 15" | 107° 32' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Bạch Yến | TV | P. Hương Long | TP. Huế |
|
| 16° 26' 26" | 107° 30' 25" | 16° 28' 30" | 107° 33' 27" | E-48-96-A-a |
sông Cổ Bưu | TV | P. Hương Long | TP. Huế |
|
| 16° 29' 28" | 107° 32' 11" | 16° 27' 07" | 107° 31' 33" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Hương Long | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
chùa Thiên Mụ | KX | P. Hương Long | TP. Huế | 16° 27' 17" | 107° 32' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 09" | 107° 33' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 18" | 107° 33' 36" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 19" | 107° 33' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 31" | 107° 33' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 49" | 107° 33' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 40" | 107° 33' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 54" | 107° 33' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 56" | 107° 33' 36" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 30' 00" | 107° 34' 00" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
tổ dân phố 10 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 30' 08" | 107° 34' 03" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
tổ dân phố 11 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 24" | 107° 33' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 42" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 42" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 42" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 42" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Hương Sơ | TP. Huế | 16° 29' 42" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Đào | TV | P. Hương Sơ | TP. Huế |
|
| 16° 12' 19" | 107° 25' 44" | 16° 13' 02" | 107° 25' 25" | E-48-96-A-a |
đường Đặng Tất | KX | P. Hương Sơ | TP. Huế |
|
| 16° 40' 10" | 107° 19' 49" | 16° 28' 58" | 107° 33' 13" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 29" | 107° 33' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 09" | 107° 33' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 12" | 107° 33' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 11" | 107° 33' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 53" | 107° 33' 30" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 49" | 107° 33' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 44" | 107° 33' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 42" | 107° 33' 21" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 32" | 107° 33' 17" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 36" | 107° 33' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 38" | 107° 33' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 47" | 107° 33' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường tỉnh 12B | KX | P. Kim Long | TP. Huế |
|
| 16° 27' 44" | 107° 34' 07" | 16° 23' 27" | 107° 33' 53" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 42" | 107° 33' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 51" | 107° 33' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 56" | 107° 33' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 58" | 107° 33' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 05" | 107° 33' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 13" | 107° 33' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 17" | 107° 33' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 20 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 21" | 107° 33' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 21 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 19" | 107° 33' 31" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 22 | DC | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 28' 08" | 107° 33' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Bạch Yến | TV | P. Kim Long | TP. Huế |
|
| 16° 26' 26" | 107° 30' 25" | 16° 28' 30" | 107° 33' 27" | E-48-96-A-a |
cầu Dã Viên | KX | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 27' 39" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Đào | TV | P. Kim Long | TP. Huế |
|
| 16° 12' 19" | 107° 25' 44" | 16° 13' 02" | 107° 25' 25" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Kim Long | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
khu nhà vườn Phú Mộng | KX | P. Kim Long | TP. Huế | 16° 21' 46" | 107° 33' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 06" | 107° 34' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 10" | 107° 34' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 15" | 107° 34' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 20" | 107° 34' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 23" | 107° 34' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 29" | 107° 34' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 37" | 107° 34' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 39" | 107° 34' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 36" | 107° 34' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 27" | 107° 34' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 20" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu Cửa Hậu | KX | P. Phú Bình | TP. Huế | 16° 29' 31" | 107° 34' 21" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Đào | TV | P. Phú Bình | TP. Huế |
|
| 16° 12' 19" | 107° 25' 44" | 16° 13' 02" | 107° 25' 25" | E-48-96-A-a |
sông Đông Ba | TV | P. Phú Bình | TP. Huế |
|
| 16° 28' 26" | 107° 35' 17" | 16° 29' 42" | 107° 34' 36" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Bình | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 34" | 107° 35' 17" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 44" | 107° 35' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28’ 54" | 107° 35' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 58" | 107° 35' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 58" | 107° 35' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 56" | 107° 35' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 49" | 107° 35' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 50" | 107° 35' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 50" | 107° 35' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 41" | 107° 35' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 46" | 107° 35' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 45" | 107° 35' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 35" | 107° 35' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 39" | 107° 35' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Phú Cát | TP. Huế | 16° 28' 47" | 107° 35' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Bạch Đằng | KX | P. Phú Cát | TP. Huế |
|
| 16° 28' 32" | 107° 35' 15" | 16° 29' 19" | 107° 34' 38" | E-48-96-A-a |
đường Chi Lăng | KX | P. Phú Cát | TP. Huế |
|
| 16° 28' 32" | 107° 35' 15" | 16° 29' 50" | 107° 35' 04" | E-48-96-A-a |
sông Đông Ba | TV | P. Phú Cát | TP. Huế |
|
| 16° 28' 26" | 107° 35' 17" | 16° 29' 42" | 107° 34' 36" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Cát | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 24" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 26" | 107° 35' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 30" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 33" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 36" | 107° 35' 17" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 25" | 107° 34' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 38" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 41" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 39" | 107° 35' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 44" | 107° 35' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 54" | 107° 35' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 51" | 107° 35' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 36" | 107° 34' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 34" | 107° 34' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 42" | 107° 35' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Phú Hậu | TP. Huế | 16° 29' 31" | 107° 34' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Chi Lăng | KX | P. Phú Hậu | TP. Huế |
|
| 16° 28' 32" | 107° 35' 15" | 16° 29' 50" | 107° 35' 04" | E-48-96-A-a |
sông Đông Ba | TV | P. Phú Hậu | TP. Huế |
|
| 16° 28' 26" | 107° 35' 17" | 16° 29' 42" | 107° 34' 36" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Hậu | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 21" | 107° 34' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 13" | 107° 34' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 10" | 107° 34' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 00" | 107° 34' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 06" | 107° 34' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 18" | 107° 35' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 03" | 107° 35' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 07" | 107° 35' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 12" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 15" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 15" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 17" | 107° 35' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 20" | 107° 35' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 19" | 107° 35' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 18" | 107° 34' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 17" | 107° 34' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Phú Hiệp | TP. Huế | 16° 29' 15" | 107° 35' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Bạch Đằng | KX | P. Phú Hiệp | TP. Huế |
|
| 16° 28' 32" | 107° 35' 15" | 16° 29' 19" | 107° 34' 38" | E-48-96-A-a |
đường Chi Lăng | KX | P. Phú Hiệp | TP. Huế |
|
| 16° 28' 32" | 107° 35' 15" | 16° 29' 50" | 107° 35' 04" | E-48-96-A-a |
sông Đông Ba | TV | P. Phú Hiệp | TP. Huế |
|
| 16° 28' 26" | 107° 35' 17" | 16° 29' 42" | 107° 34' 36" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Hiệp | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 07" | 107° 34' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 09" | 107° 34' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 14" | 107° 35' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 31" | 107° 35' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 21" | 107° 35' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 34" | 107° 35' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 43" | 107° 35' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 39" | 107° 35' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 47" | 107° 34' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 51" | 107° 34' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 58" | 107° 34' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
bến xe Đông Ba | KX | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 23" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Đông Ba | TV | P. Phú Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 28' 26" | 107° 35' 17" | 16° 29' 42" | 107° 34' 36" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
đường Lê Duẩn | KX | P. Phú Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
cầu Phú Xuân | KX | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 27' 59" | 107° 35' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu Trường Tiền | KX | P. Phú Hòa | TP. Huế | 16° 28' 12" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 27' 33" | 107° 35' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 27' 36" | 107° 35' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 27' 51" | 107° 35' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 27' 52" | 107° 35' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 27' 57" | 107° 35' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 00" | 107° 35' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 00" | 107° 35' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 05" | 107° 35' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 00" | 107° 35' 30" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 11" | 107° 35' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 14" | 107° 35' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 20" | 107° 35' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 25" | 107° 35' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 16" | 107° 35' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 15" | 107° 35' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 14" | 107° 35' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu An Cựu | KX | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 35' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. Phú Hội | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
Trường Đại học Sư phạm Huế | KX | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 11" | 107° 35' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Hùng Vương | KX | P. Phú Hội | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Hội | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
đường Lê Lợi | KX | P. Phú Hội | TP. Huế |
|
| 16° 28' 25" | 107° 35' 36" | 16° 27' 30" | 107° 34' 38" | E-48-96-A-a |
sông Như Ý | TV | P. Phú Hội | TP. Huế |
|
| 16° 28' 28" | 107° 35' 34" | 16° 26' 39" | 107° 39' 54" | E-48-96-A-a |
cầu Trường Tiền | KX | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 12" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu Vỹ Dạ | KX | P. Phú Hội | TP. Huế | 16° 28' 21" | 107° 35' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 34" | 107° 35' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 31" | 107° 35' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 35' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 29" | 107° 35' 42" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 27" | 107° 35' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 33" | 107° 35' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 35" | 107° 35' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 37" | 107° 35' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 42" | 107° 35' 31" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 49" | 107° 35' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 58" | 107° 35' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 45" | 107° 35' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu An Cựu | KX | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 35' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. Phú Nhuận | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
Trường Đại học Khoa Học | KX | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 27' 41" | 107° 35' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Hùng Vương | KX | P. Phú Nhuận | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Nhuận | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
đường Lê Lợi | KX | P. Phú Nhuận | TP. Huế |
|
| 16° 28' 25" | 107° 35' 36" | 16° 27' 30" | 107° 34' 38" | E-48-96-A-a |
đường Nguyễn Huệ | KX | P. Phú Nhuận | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 35' 52" | 16° 27' 34" | 107° 34' 43" | E-48-96-A-a |
cầu Trường Tiền | KX | P. Phú Nhuận | TP. Huế | 16° 28' 12" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 27' 52" | 107° 34' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 27' 50" | 107° 33' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 05" | 107° 33' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 04" | 107° 33' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 18" | 107° 33' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 17" | 107° 33' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 38" | 107° 33' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 37" | 107° 33' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 50" | 107° 33' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 28' 56" | 107° 33' 32" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 29' 09" | 107° 33' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 29' 15" | 107° 33' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường tỉnh 12B | KX | P. Phú Thuận | TP. Huế |
|
| 16° 27' 44" | 107° 34' 07" | 16° 23' 27" | 107° 33' 53" | E-48-96-A-a |
cầu Dã Viên | KX | P. Phú Thuận | TP. Huế | 16° 27' 39" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Đào | TV | P. Phú Thuận | TP. Huế |
|
| 16° 12' 19" | 107° 25' 44" | 16° 13' 02" | 107° 25' 25" | E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Phú Thuận | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
đường Lê Duẩn | KX | P. Phú Thuận | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 13" | 107° 34' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 14" | 107° 34' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 18" | 107° 34' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 19" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 35' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 22" | 107° 35' 21" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 21" | 107° 35' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 11" | 107° 35' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 04" | 107° 35' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 26' 52" | 107° 35' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 26' 55" | 107° 35' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 03" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 26' 59" | 107° 35' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 10" | 107° 35' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 06" | 107° 35' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 12" | 107° 35' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 10" | 107° 35' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 13" | 107° 35' 21" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 27' 16" | 107° 35' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 20 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 26' 49" | 107° 35' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 21 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 26' 45" | 107° 35' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 22 | DC | P. Phước Vĩnh | TP. Huế | 16° 26' 42" | 107° 35' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. Phước Vĩnh | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 21' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 59" | 107° 33' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 50" | 107° 33' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 52" | 107° 33' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 48" | 107° 33' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 43" | 107° 33' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 41" | 107° 33' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 39" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 32" | 107° 34' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 22" | 107° 33' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 30" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 34" | 107° 33' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 39" | 107° 33' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 50" | 107° 33' 32" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 28" | 107° 33' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 26" | 107° 33' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 29" | 107° 33' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 37" | 107° 33' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 34" | 107° 33' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 23" | 107° 33' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 20 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 20" | 107° 33' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 21 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 20" | 107° 33' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 22 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 26" | 107° 34' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 23 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 31" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 24 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 34" | 107° 34' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 25 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 44" | 107° 34' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 26 | DC | P. Tây Lộc | TP. Huế | 16° 28' 55" | 107° 33' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Tôn Thất Thiệp | KX | P. Tây Lộc | TP. Huế |
|
| 16° 27' 49" | 107° 34' 08" | 16° 28' 45" | 107° 33' 26" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 27' 58" | 107° 34' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 02" | 107° 34' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 08" | 107° 34' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 14" | 107° 34' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 19" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 30" | 107° 34' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 23" | 107° 34' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 25" | 107° 34' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 23" | 107° 34' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 12" | 107° 34' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 18" | 107° 34' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 15" | 107° 33' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 11" | 107° 33' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 10" | 107° 34' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 05" | 107° 34' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 27' 60" | 107° 34' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 27' 54" | 107° 34' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 08" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 27' 56" | 107° 34' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 20 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 27' 58" | 107° 34' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 21 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 27' 56" | 107° 34' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 22 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 27' 59" | 107° 34' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 23 | DC | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 27' 60" | 107° 34' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Quảng trường Ngọ Môn | KX | P. Thuận Hòa | TP. Huế | 16° 28' 05" | 107° 34' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Ông Ích Khiêm | KX | P. Thuận Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 27' 49" | 107° 34' 08" | 16° 28' 25" | 107° 35' 04" | E-48-96-A-a |
đường Tôn Thất Thiệp | KX | P. Thuận Hòa | TP. Huế |
|
| 16° 27' 49" | 107° 34' 08" | 16° 28' 45" | 107° 33' 26" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 29' 13" | 107° 34' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 59" | 107° 34' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 52" | 107° 34' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 29' 01" | 107° 34' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 29' 01" | 107° 34' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 52" | 107° 34' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 55" | 107° 34' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 59" | 107° 34' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 55" | 107° 34' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 48" | 107° 34' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 38" | 107° 34' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 40" | 107° 34' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 46" | 107° 34' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 48" | 107° 34' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 46" | 107° 34' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 52" | 107° 34' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 28' 55" | 107° 34' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 29' 01" | 107° 34' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Thuận Lộc | TP. Huế | 16° 29' 02" | 107° 34' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 38" | 107° 34' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 36" | 107° 34' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 31" | 107° 34' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 28" | 107° 35' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 22" | 107° 34' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 11" | 107° 34' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 25" | 107° 34' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 27" | 107° 34' 44" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 31" | 107° 34' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 29" | 107° 34' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 39" | 107° 34' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 36" | 107° 34' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 31" | 107° 34' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 34" | 107° 34' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 47" | 107° 34' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 48" | 107° 34' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Trường Đại học Nghệ thuật | KX | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 44" | 107° 34' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Trường Đại học Nông Lâm | KX | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 41" | 107° 34' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Ông Ích Khiêm | KX | P. Thuận Thành | TP. Huế |
|
| 16° 27' 49" | 107° 34' 08" | 16° 28' 25" | 107° 35' 04" | E-48-96-A-a |
Điện Thái Hòa | KX | P. Thuận Thành | TP. Huế | 16° 28' 16" | 107° 34' 32" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 27' 06" | 107° 33' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 27' 02" | 107° 32' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 60" | 107° 32' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 27' 00" | 107° 32' 44" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 56" | 107° 32' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 46" | 107° 32' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 59" | 107° 32' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 50" | 107° 31' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 46" | 107° 32' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 28" | 107° 32' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 22" | 107° 32' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 18" | 107° 32' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 33" | 107° 32' 30" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 21" | 107° 32' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 08" | 107° 32' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 22" | 107° 33' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 30" | 107° 33' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 41" | 107° 33' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 44" | 107° 32' 60" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Thủy Biều | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
Khe Lim | TV | P. Thủy Biều | TP. Huế |
|
| 16° 25' 20" | 107° 35' 09" | 16° 25' 34" | 107° 33' 47" | E-48-96-A-a |
Nhà máy Nước Vạn Niên | KX | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 25' 55" | 107° 33' 30" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Nhà máy Xi măng Long Thọ | KX | P. Thủy Biều | TP. Huế | 16° 26' 55" | 107° 32' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 25' 17" | 107° 35' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 25' 44" | 107° 35' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 25' 27" | 107° 34' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 25' 40" | 107° 34' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 03" | 107° 34' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 03" | 107° 34' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 25' 34" | 107° 34' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 00" | 107° 34' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 21" | 107° 34' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 26" | 107° 34' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 20" | 107° 33' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 35" | 107° 33' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 34" | 107° 33' 32" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 45" | 107° 33' 31" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 27' 01" | 107° 33' 31" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 38" | 107° 34' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 32" | 107° 34' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 45" | 107° 34' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 56" | 107° 34' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 20 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 51" | 107° 34' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 21 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 40" | 107° 34' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 22 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 59" | 107° 33' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 23 | DC | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 27' 12" | 107° 33' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
lăng Đồng Khánh | KX | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 25' 50" | 107° 33' 60" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Khe Lim | TV | P. Thủy Xuân | TP. Huế |
|
| 16° 24' 54" | 107° 35' 11" | 16° 25' 34" | 107° 33' 47" | E-48-96-A-a |
cầu Lim 1 | KX | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 25' 46" | 107° 34' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu Lim 2 | KX | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 25' 41" | 107° 34' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
kênh Nam Sông | TV | P. Thủy Xuân | TP. Huế |
|
| 16° 27' 23" | 107° 36' 20" | 16° 25' 31" | 107° 33' 53" | E-48-96-A-a |
Nhà máy Rượu Sake Nhật Bản | KX | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 30" | 107° 33' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
lăng Tự Đức | KX | P. Thủy Xuân | TP. Huế | 16° 26' 02" | 107° 33' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 27' 19" | 107° 34' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 27' 14" | 107° 34' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 27' 08" | 107° 34' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 59" | 107° 34' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 50" | 107° 34' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 40" | 107° 34' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 27' 06" | 107° 34' 52" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 27' 02" | 107° 34' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 59" | 107° 34' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 28" | 107° 34' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 36" | 107° 34' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 32" | 107° 34' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13A | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 18" | 107° 34' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 52" | 107° 34' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 55" | 107° 35' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 43" | 107° 35' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16A | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 31" | 107° 35' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 57" | 107° 34' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 48" | 107° 34' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. Trường An | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
Đàn Nam Giao | KX | P. Trường An | TP. Huế | 16° 26' 19" | 107° 34' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 33" | 107° 35' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 31" | 107° 35' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 29" | 107° 35' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 39" | 107° 35' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 44" | 107° 35' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 49" | 107° 35' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 56" | 107° 35' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 29' 01" | 107° 35' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 57" | 107° 35' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 29' 07" | 107° 35' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 29' 05" | 107° 35' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 29' 14" | 107° 35' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13A | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 27" | 107° 35' 52" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13B | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 23" | 107° 35' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14A | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 27" | 107° 36' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14B | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 19" | 107° 36' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15A | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 48" | 107° 35' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15B | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 29' 03" | 107° 36' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 35" | 107° 35' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 39" | 107° 35' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 45" | 107° 35' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 52" | 107° 35' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 20 | DC | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 29' 02" | 107° 35' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Vĩ Dạ | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
đường Nguyễn Sinh Cung | KX | P. Vĩ Dạ | TP. Huế |
|
| 16° 28' 32" | 107° 35' 36" | 16° 29' 39" | 107° 35' 32" | E-48-96-A-a |
sông Như Ý | TV | P. Vĩ Dạ | TP. Huế |
|
| 16° 28' 28" | 107° 35' 34" | 16° 26' 39" | 107° 39' 54" | E-48-96-A-a |
đường Phạm Văn Đồng | KX | P. Vĩ Dạ | TP. Huế |
|
| 16° 33' 26" | 107° 39' 05" | 16° 18' 51" | 107° 05' 13" | E-48-96-A-a |
cầu Vĩ Dạ | KX | P. Vĩ Dạ | TP. Huế | 16° 28' 21" | 107° 35' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
quốc lộ 1A | KX | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 35" | 107° 34' 32" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 31" | 107° 34' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 33" | 107° 34' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 27" | 107° 34' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 28" | 107° 34' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 23" | 107° 34' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 29" | 107° 35' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 29" | 107° 35' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 29" | 107° 35' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 34" | 107° 35' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 39" | 107° 35' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 37" | 107° 35' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 44" | 107° 35' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 48" | 107° 35' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 57" | 107° 35' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông An Cựu | TV | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 34' 27" | 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | E-48-96-A-a |
Trường Cao đẳng Y tế Huế | KX | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 32" | 107° 35' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Trường Đại học Y dược | KX | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 39" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
đường Lê Lợi | KX | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế |
|
| 16° 28' 25" | 107° 35' 36" | 16° 27' 30" | 107° 34' 38" | E-48-96-A-a |
đường Ngô Quyền | KX | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế |
|
| 16° 27' 53" | 107° 35' 21" | 16° 27' 33" | 107° 34' 57" | E-48-96-A-a |
đường Nguyễn Huệ | KX | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế |
|
| 16° 27' 37" | 107° 35' 52" | 16° 27' 34" | 107° 34' 43" | E-48-96-A-a |
cầu Phú Xuân | KX | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 59" | 107° 35' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Trường Trung học phổ thông Chuyên Quốc học/Huế | KX | P. Vĩnh Ninh | TP. Huế | 16° 27' 40" | 107° 34' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 27' 43" | 107° 35' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 27' 45" | 107° 35' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 27' 56" | 107° 35' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 01" | 107° 35' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 10" | 107° 35' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 11" | 107° 35' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 10" | 107° 35' 60" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 10" | 107° 36' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 09" | 107° 36' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 10" | 107° 36' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 13" | 107° 36' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 05" | 107° 36' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 04" | 107° 36' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13A | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 12" | 107° 36' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 15" | 107° 36' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 22" | 107° 36' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15A | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 24" | 107° 36' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 28' 22" | 107° 36' 42" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 27' 39" | 107° 35' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 18 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 27' 42" | 107° 36' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 19 | DC | P. Xuân Phú | TP. Huế | 16° 27' 45" | 107° 36' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Cùng | TV | P. Xuân Phú | TP. Huế |
|
| 16° 28' 30" | 107° 36' 20" | 16° 28' 25" | 107° 37' 50" | E-48-96-A-a |
sông Như Ý | TV | P. Xuân Phú | TP. Huế |
|
| 16° 28' 28" | 107° 35' 34" | 16° 26' 39" | 107° 39' 54" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 25' 07" | 107° 39' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 2 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 25' 05" | 107° 39' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 3 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 58" | 107° 40' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 4 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 55" | 107° 40' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 5 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 57" | 107° 40' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 6 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 54" | 107° 40' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 7 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 41" | 107° 40' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 8 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 27" | 107° 40' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 9 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 48" | 107° 40' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 10 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 45" | 107° 40' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 11 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 44" | 107° 40' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 12 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 34" | 107° 39' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 13 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 37" | 107° 40' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 14 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 30" | 107° 40' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
đường tỉnh 15 | KX | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 23' 19" | 107° 41' 02" | 16° 17' 15" | 107° 38' 13" | E-48-96-A-b, E-48-96-A-d |
tổ dân phố 15 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 08" | 107° 40' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 16 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 37" | 107° 40' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 17 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 23' 57" | 107° 41' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 18 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 18" | 107° 40' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 19 | DC | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 22' 48" | 107° 40' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
hồ Ba Cửa | TV | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 11" | 107° 40' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
Xí nghiệp Cơ khí Thủy lợi | KX | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 12" | 107° 40' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
núi Đòn Kiêng | SV | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 22' 25" | 107° 39' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng | KX | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 25' 00" | 107° 40' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
Công ty Giấy Bao Bì | KX | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 23" | 107°41' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
ga Hương Thủy | KX | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 25' 09" | 107° 39' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
đường Nguyễn Tất Thành | KX | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-b |
khu công nghiệp Phú Bài | KX | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 23' 21" | 107° 41' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
sông Phú Bài | TV | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 21' 43" | 107° 40' 02" | 16° 23' 34" | 107° 44' 33" | E-48-96-A-d, E-48-96-A-b |
Cảng hàng không Quốc tế Phú Bài | KX | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 11" | 107° 42' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
chùa Tâm Bửu | KX | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 24' 47" | 107° 40' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam | KX | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy | 16° 23' 36" | 107° 40' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
đường tránh phía Tây thành phố | KX | P. Phú Bài | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 31' 14" | 107° 28' 54" | 16° 23' 09" | 107° 42' 24" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 27' 00" | 107° 39' 30" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 2 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 26' 35" | 107° 40' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
đường tỉnh 3 | KX | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 39" | 107° 39’ 00" | 16° 28' 55" | 107° 40' 45" | E-48-96-A-b |
tổ dân phố 3 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 41" | 107° 39' 17" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 4 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 36" | 107° 39' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 5 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 27" | 107° 39' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 6 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 23" | 107° 39' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 7 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 22" | 107° 39' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 8 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 07" | 107° 39' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 9 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 13" | 107° 39' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 10 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 24' 56" | 107° 39' 28" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
đường tỉnh 10A | KX | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 23" | 107° 39' 31" | 16° 29' 42" | 107° 35' 42" | E-48-96-A-b |
tổ dân phố 11 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 16" | 107° 39' 44" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 12 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 24" | 107° 39' 52" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 13 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 14" | 107° 40' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 14 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 33" | 107° 40' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 15 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 23" | 107° 40' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 16 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 25" | 107° 40' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 17 | DC | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 33" | 107° 40' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
hồ Châu Sơn | TV | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 24' 58" | 107° 39' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
núi Đá Nài | SV | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 21' 33" | 107° 39' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
sông Đại Giang | TV | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 26' 39" | 107° 39' 54" | 16° 21' 40" | 107° 46' 26" | E-48-96-A-b |
Khe Đon | TV | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 23' 22" | 107° 39' 36" | 16° 20' 53" | 107° 36' 56" | E-48-96-A-d, E-48-96-A-c |
núi Đòn Kiêng | SV | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 22' 25" | 107° 39' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
đồi Lang Xá | SV | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 13" | 107° 39' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
sông Lợi Nông | TV | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | 16° 26' 39" | 107° 39' 52" | E-48-96-A-b |
núi Mồ Cáu | SV | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 21' 18" | 107° 39' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
đường Nguyễn Tất Thành | KX | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-b |
sông Như Ý | TV | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 28' 28" | 107° 35' 34" | 16° 26' 39" | 107° 39' 54" | E-48-96-A-b |
đường tránh phía Tây thành phố | KX | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 31' 14" | 107° 28' 54" | 16° 23' 09" | 107° 42' 24" | E-48-96-A-a |
Cầu Vực | KX | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy | 16° 25' 37" | 107° 39' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
Sông Vực | TV | P. Thủy Châu | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 04" | 107° 39' 07" | 16° 26' 02" | 107° 39' 48" | E-48-96-A-b |
tổ dân phố 1 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 47" | 107° 36' 36" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 38" | 107° 36' 36" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 31" | 107° 36' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 24" | 107° 36' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 36" | 107° 36' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 29" | 107° 36' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 27' 03" | 107° 37' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 37" | 107° 37' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 36" | 107° 37' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 35" | 107° 37' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 33" | 107° 37' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 12" | 107° 37' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 33" | 107° 37' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 27" | 107° 37' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 03" | 107° 37' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 16 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 00" | 107° 37' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 17 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 25" | 107° 37' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 18 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 18" | 107° 37' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 19 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 08" | 107° 37' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 20 | DC | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 01" | 107° 36' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu Bạc 2 | KX | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 46" | 107° 36' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Cầu Bản | KX | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 27" | 107° 37' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
khe Châu Ê | TV | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 24' 49" | 107° 36' 34" | 16° 24' 00" | 107° 34' 32" | E-48-96-A-a |
Công ty Cổ phần Dệt May Huế | KX | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 24" | 107° 37' 09" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
núi Động Sầm | SV | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 13" | 107° 37' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
núi Động Tranh | SV | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 39" | 107° 36' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
chùa Kim Sơn | KX | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 21" | 107° 37' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Lợi Nông | TV | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | 16° 26' 39" | 107° 39' 52" | E-48-96-A-b |
chùa Nam Sơn | KX | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 18" | 107° 37' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường Nguyễn Tất Thành | KX | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a, E-48-96-A-b |
đường tránh phía Tây thành phố | KX | P. Thủy Dương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 31' 14" | 107° 28' 54" | 16° 23' 09" | 107° 42' 24" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 51" | 107° 41' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 2 | DC | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 41" | 107° 41' 42" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 3 | DC | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 31" | 107° 41' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 4 | DC | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 21" | 107° 41' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 5 | DC | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 25" | 107° 41' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 6 | DC | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 06" | 107° 41' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 7 | DC | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 01" | 107° 41' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 8 | DC | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 24' 28" | 107° 41' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 9 | DC | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 02" | 107° 41' 31" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 10 | DC | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 24' 45" | 107° 41' 32" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
đường tỉnh 10A | KX | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 23" | 107° 39' 31" | 16° 29' 42" | 107° 35' 42" | E-48-96-A-b |
tổ dân phố 11 | DC | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 17" | 107° 40' 46" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 12 | DC | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 41" | 107° 41' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
sông Đại Giang | TV | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 26' 39" | 107° 39' 54" | 16° 21' 40" | 107° 46' 26" | E-48-96-A-b |
chùa Lương Văn | KX | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 13" | 107° 41' 32" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
cầu Phú Thứ | KX | P. Thủy Lương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 03" | 107° 42' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 1 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 11" | 107° 37' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 2 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 07" | 107° 37' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
đường tỉnh 3 | KX | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 39" | 107° 39' 00" | 16° 28' 55" | 107° 40' 45" | E-48-96-A-b |
tổ dân phố 3 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 53" | 107° 37' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 4 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 48" | 107° 37' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 5 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 44" | 107° 38' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 6 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 26' 46" | 107° 38' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
đường tỉnh 7 | KX | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 56" | 107° 38' 06" | 16° 21' 05" | 107° 37' 13" | E-48-96-A-b, E-48-96-A-d |
tổ dân phố 7 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 25" | 107° 38' 07" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 8 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 32" | 107° 38' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 9 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 25" | 107° 38' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 10 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 14" | 107° 38' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 11 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 24' 59" | 107° 38' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 12 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 24' 08" | 107° 37' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 13 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 08" | 107° 38' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 14 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 11" | 107° 38' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 15 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 29" | 107° 38' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
tổ dân phố 16 | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 44" | 107° 39' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
Xóm Cầu | DC | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 22' 33" | 107° 38' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
hồ Châu Sơn | TV | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 24' 58" | 107° 39' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
núi Đá Nài | SV | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 21' 33" | 107° 39' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
Khe Đon | TV | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 23' 22" | 107° 39' 36" | 16° 20' 53" | 107°36' 56" | E-48-96-A-d |
sông Lợi Nông | TV | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 27' 03" | 107° 36' 57" | 16° 26' 39" | 107° 39' 52" | E-48-96-A-b |
đường Nguyễn Tất Thành | KX | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-b |
cầu Ông Bang | KX | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 31" | 107° 37' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
Nhà máy Phân vi sinh | KX | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 23' 56" | 107° 38' 03" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
Khe Phường | TV | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 43" | 107° 37' 25" | 16° 25' 46" | 107° 38' 39" | E-48-96-A-b |
đường tránh phía Tây thành phố | KX | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 31' 14" | 107° 28' 54" | 16° 23' 09" | 107° 42' 24" | E-48-96-A-a |
Cầu Vực | KX | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy | 16° 25' 37" | 107° 39' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
Sông Vực | TV | P. Thủy Phương | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 04" | 107° 39' 07" | 16° 26' 02" | 107° 39' 48" | E-48-96-A-b |
đường tỉnh 15 | KX | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 23' 19" | 107° 41' 02" | 16° 17' 15" | 107° 38' 13" | E-48-96-A-d |
khe 57 | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 15' 07" | 107° 36' 15" | 16° 16' 10" | 107° 38' 33" | E-48-96-A-c, E-48-96-A-d |
khe A Nghịch | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 12' 39" | 107° 38' 46" | 16° 12' 27" | 107° 38' 56" | E-48-96-C |
thôn Buồng Tằm | DC | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 20' 16" | 107° 36' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
Khe Cáy | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 20' 11" | 107° 34' 02" | 16° 21' 42" | 107° 33' 12" | E-48-96-A-c |
núi Đá Đen | SV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 18' 33" | 107° 38' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
Khe Đại | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 14' 35" | 107° 35' 14" | 16° 18' 13" | 107° 33' 04" | E-48-96-A-c |
Khe Đầy | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 18' 13" | 107° 33' 04" | 16° 21' 43" | 107° 33' 07" | E-48-96-A-c |
Núi Do | SV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 10' 31" | 107° 34' 25" |
|
|
|
| E-48-96-C |
Núi Gáy | SV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 20' 48" | 107° 34' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
núi Gia Chương | SV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 19' 37" | 107° 38' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
núi Gia Tham | SV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 19' 05" | 107° 38' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
Thôn Hạ | DC | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 20' 31" | 107° 36' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
Thôn Hộ | DC | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 19' 53" | 107° 36' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
núi Học Nâu | SV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 18' 58" | 107° 36' 21" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
sông Hữu Trạch | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 01' 15" | 107° 30' 57" | 16° 23' 25" | 107° 34' 27" | E-48-96-A-c, E-48-96-C |
núi Khe Tre | SV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 20' 14" | 107° 37' 21" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
khe La Ma | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 06' 50" | 107° 35' 17" | 16° 13' 05" | 107° 39' 56" | E-48-96-C |
Khe Lôi | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 14' 06" | 107° 33' 31" | 16° 13' 20" | 107° 31' 28" | E-48-96-C |
thôn Lương Miêu | DC | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 20' 18" | 107° 37' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
núi Mang Chan | SV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 14' 06" | 107° 34' 56" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khe Mụ Nú | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 05' 03" | 107° 33' 35" | 16° 10' 24" | 107° 31' 05" | E-48-96-C |
Khe Ngang | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 18' 08" | 107° 40' 19" | 16° 18' 32" | 107° 41' 56" | E-48-96-A-d |
Khe Nghia | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 12' 17" | 107° 33' 06" | 16° 12' 08" | 107° 31' 35" | E-48-96-C |
Khe Nhụi | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 14' 29" | 107° 32' 59" | 16° 16' 16" | 107° 29' 55" | E-48-96-A-c |
Khe Rệ | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 14' 59" | 107° 35' 51" | 16° 14' 08" | 107° 38' 44" | E-48-96-C |
Núi Rệ | SV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 19' 08" | 107° 34' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
khe Rến Bôn | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 18' 38" | 107° 36' 13" | 16° 18' 58" | 107° 37' 13" | E-48-96-A-c |
Khe Ruộng | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 16' 44" | 107° 40' 02" | 16° 17' 54" | 107° 37' 55" | E-48-96-A-d |
sông Tả Trạch | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | E-48-96-A-c, E-48-96-C |
thôn Thanh Vân | DC | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 19' 35" | 107° 37' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
hồ Thọ Sơn | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy | 16° 28' 23" | 107° 28' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
Khe Trầu | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 20' 10" | 107° 35' 12" | 16° 21' 15" | 107° 36' 23" | E-48-96-A-c |
Khe Vàng | TV | xã Dương Hòa | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 15' 11" | 107° 35' 48" | 16° 17' 27" | 107° 38' 00" | E-48-96-A-c, E-48-96-A-d |
thôn 1 | DC | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 19' 19" | 107° 41' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
thôn 2 | DC | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 19' 53" | 107° 40' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
thôn 3 | DC | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 19' 42" | 107° 39' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
thôn 4 | DC | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 22' 16" | 107° 37' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
đường tỉnh 7 | KX | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 56" | 107° 38' 06" | 16° 21' 05" | 107° 37' 13" | E-48-96-A-d |
đường tỉnh 15 | KX | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 23' 19" | 107° 41' 02" | 16° 17' 15" | 107° 38' 13" | E-48-96-A-d |
Khe Chơn | TV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 19' 40" | 107° 39' 42" | 16° 21' 07" | 107° 37' 14" | E-48-96-A-d, E-48-96-A-c |
Núi Chơn | SV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 20' 54" | 107° 37' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
Khe Chứa | TV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 18' 40" | 107° 40' 38" | 16° 18' 32" | 107° 41' 56" | E-48-96-A-d |
núi Cồn Trao | SV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 20' 48" | 107° 38' 30" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
núi Đá Nài | SV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 21' 33" | 107° 39' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
Khe Đon | TV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 23' 22" | 107° 39' 36" | 16° 20' 53" | 107° 36' 56" | E-48-96-A-d, E-48-96-A-c |
núi Động Hoàng | SV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 22' 00" | 107° 36' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
núi Động Voi | SV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 20' 44" | 107° 39' 36" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
núi Gia Chương | SV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 19' 37" | 107° 38' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
núi Gia Tham | SV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 19' 05" | 107° 38' 34" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
núi Gích Dương | SV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 20' 25" | 107° 40' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
núi Mồ Cáu | SV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy | 16° 21' 18" | 107° 39' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
Khe Sòng | TV | xã Phú Sơn | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 19' 02" | 107° 40' 51" | 16° 20' 52" | 107° 42' 54" | E-48-96-A-d |
đường tỉnh 7 | KX | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 56" | 107° 38' 06" | 16° 21' 05" | 107° 37' 13" | E-48-96-A-d |
quốc lộ 49A | KX | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 33' 26" | 107° 39' 05" | 16° 18' 51" | 107° 05' 13" | E-48-96-A-a |
thôn An Ninh | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 23' 05" | 107° 34' 52" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Bằng Lăng | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 23' 24" | 107° 34' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
bến đò Bến Than | KX | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 25' 19" | 107° 33' 42" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Châu Chữ | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 23' 52" | 107° 35' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
khe Châu Ê | SV | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 24' 49" | 107° 36' 34" | 16° 24' 00" | 107° 34' 32" | E-48-96-A-a |
thôn Cư Chánh 1 | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 25' 12" | 107° 34' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Cư Chánh 2 | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 25' 12" | 107° 34' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đình làng Dạ Khê | KX | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 22' 37" | 107° 36' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
núi Độn Dài | SV | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 24' 27" | 107° 34' 14" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
núi Động Hoàng | SV | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 22' 00" | 107° 36' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
thôn Dương Phẩm | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 22' 47" | 107° 35' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Giạ Khê | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 22' 44" | 107° 35' 53" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
chùa Khải Ân | KX | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 23' 58" | 107° 34' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
lăng Khải Định | KX | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 24' 01" | 107° 35' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Kim Sơn | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 24' 25" | 107° 34' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn La Khê | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 23' 53" | 107° 34' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Khe Lim | TV | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 20" | 107° 35' 09" | 16° 25' 34" | 107° 33' 47" | E-48-96-A-a |
Công ty Mộc Mỹ nghệ Hương Giang | KX | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 23' 04" | 107° 35' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
kênh Nam Sông Hương | TV | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 27' 23" | 107° 36' 20" | 16° 25' 31" | 107° 33' 53" | E-48-96-A-a |
thôn Nguyệt Biều | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 23' 26" | 107° 36' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tượng đài Quan Thế Âm | KX | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 23' 34" | 107° 34' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Tả Trạch | TV | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | E-48-96-A-c, E-48-96-A-a |
thôn Tân Ba | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 21' 24" | 107° 36' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
đan viện Thiên An | KX | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 24' 44" | 107° 34' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
lăng Thiệu Trị | KX | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 25' 04" | 107° 34' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
hồ Thủy Lợi | TV | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 24' 43" | 107° 34' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
hồ Thủy Tiên | TV | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 24' 19" | 107° 34' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm trường Tiền Phong | KX | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 24' 45" | 107° 35' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường tránh phía Tây thành phố | KX | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 31' 14" | 107° 28' 54" | 16° 23' 09" | 107° 42' 24" | E-48-96-A-a |
thôn Võ Xá | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 22' 10" | 107° 36' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
Núi Vung | SV | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 23' 38" | 107° 35' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Vỹ Dạ | DC | xã Thủy Bằng | TX. Hương Thủy | 16° 21' 48" | 107° 36' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
quốc lộ 1A | KX | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-b, E-48-96-A-d |
thôn 1A | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 23' 25" | 107° 43' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
thôn 1B | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 23' 10" | 107° 42' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
thôn 2 | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 22' 17" | 107° 42' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
thôn 3 | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 23' 03" | 107° 42' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
thôn 4 | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 22' 02" | 107° 42' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
thôn 5 | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 23' 04" | 107° 42' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
thôn 6 | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 21' 56" | 107° 42' 52" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
thôn 7 | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 22' 25" | 107° 42' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
thôn 8A | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 22' 06" | 107° 42' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
thôn 8B | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 22' 15" | 107° 43' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
thôn 9 | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 22' 18" | 107° 43' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
thôn 10 | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 22' 32" | 107° 44' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
đường tỉnh 15 | KX | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 23' 19" | 107°41' 02" | 16° 17' 15" | 107° 38' 13" | E-48-96-A-b, E-48-96-A-d |
hồ Bàu Họ | TV | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 23' 23" | 107° 42' 30" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
Xóm Cống | DC | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 23' 35" | 107° 44' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
sông Đại Giang | TV | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 26' 39" | 107° 39' 54" | 16° 21' 40" | 107° 46' 26" | E-48-96-A-b |
dốc Đất Đỏ | SV | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 21' 04" | 107° 40' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
núi Ghích Dương | SV | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 20' 25" | 107° 40' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
hồ Khe Lời | TV | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 20' 56" | 107° 41' 44" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
Sông Nông | TV | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 15' 25" | 107° 40' 57" | 16° 22' 08" | 107° 45' 17" | E-48-96-B-c, E-48-96-A-d |
khu công nghiệp Phú Bài | KX | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 23' 21" | 107° 41' 43" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
cầu Phù Bài | KX | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy | 16° 22' 23" | 107° 43' 16" |
|
|
|
| E-48-96-A-d |
sông Phù Bài | TV | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 21' 43" | 107° 40' 02" | 16° 23' 34" | 107° 44' 33" | E-48-96-A-d, E-48-96-A-b |
Khe Sòng | TV | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 19' 02" | 107° 40' 51" | 16° 20' 52" | 107° 42' 54" | E-48-96-A-d |
đường tránh phía Tây thành phố | KX | xã Thủy Phù | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 31' 14" | 107° 28' 54" | 16° 23' 09" | 107° 42' 24" | E-48-96-A-a |
đường tỉnh 3 | KX | xã Thủy Tân | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 39" | 107° 39' 00" | 16° 28' 55" | 107° 40' 45" | E-48-96-A-b |
thôn Chiết Bi | DC | xã Thủy Tân | TX. Hương Thủy | 16° 24' 30" | 107° 42' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
sông Đại Giang | TV | xã Thủy Tân | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 26' 39" | 107° 39' 54" | 16° 21' 40" | 107° 46' 26" | E-48-96-A-b |
thôn Hòa Phong | DC | xã Thủy Tân | TX. Hương Thủy | 16° 24' 09" | 107° 43' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
trạm K3 | KX | xã Thủy Tân | TX. Hương Thủy | 16° 24' 02" | 107° 43' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
Cảng hàng không Quốc tế Phú Bài | KX | xã Thủy Tân | TX. Hương Thủy | 16° 24' 11" | 107° 42' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
thôn Tân Tô | DC | xã Thủy Tân | TX. Hương Thủy | 16° 24' 12" | 107° 42' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
thôn Tô Đà 1 | DC | xã Thủy Tân | TX. Hương Thủy | 16° 23' 58" | 107° 43' 29" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
thôn Tô Đà 2 | DC | xã Thủy Tân | TX. Hương Thủy | 16° 23' 54" | 107° 43' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
đường tỉnh 3 | KX | xã Thủy Thanh | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 25' 39" | 107° 39' 00" | 16° 28' 55" | 107° 40' 45" | E-48-96-A-b |
Sông Cùng | TV | xã Thủy Thanh | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 28' 30" | 107° 36' 20" | 16° 28' 25" | 107° 37' 50" | E-48-96-A-a |
thôn Lang Xã Bàu | DC | xã Thủy Thanh | TX. Hương Thủy | 16° 27' 34" | 107° 38' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
thôn Lang Xã Cồn | DC | xã Thủy Thanh | TX. Hương Thủy | 16° 27' 43" | 107° 37' 6" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Như Ý | TV | xã Thủy Thanh | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 28' 28" | 107° 35' 34" | 16° 26' 39" | 107° 39' 54" | E-48-96-A-b |
thôn Thanh Thủy Chánh | DC | xã Thủy Thanh | TX. Hương Thủy | 16° 27' 54" | 107° 38' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
thôn Vân Thê Đập | DC | xã Thủy Thanh | TX. Hương Thủy | 16° 28' 27" | 107° 37' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
thôn Vân Thê Làng | DC | xã Thủy Thanh | TX. Hương Thủy | 16° 28' 50" | 107° 38' 54" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
thôn Công Lương | DC | xã Thủy Vân | TX. Hương Thủy | 16° 29' 22" | 107° 36' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Cùng | TV | xã Thủy Vân | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 28' 30" | 107° 36' 20" | 16° 28' 25" | 107° 37' 50" | E-48-96-A-a |
thôn Giạ Lê | DC | xã Thủy Vân | TX. Hương Thủy | 16° 29' 22" | 107° 37' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-b |
sông Như Ý | TV | xã Thủy Vân | TX. Hương Thủy |
|
| 16° 28' 28" | 107° 35' 34" | 16° 26' 39" | 107° 39' 54" | E-48-96-A-a, E-48-96-A-b |
thôn Vân Dương | DC | xã Thủy Vân | TX. Hương Thủy | 16° 28' 29" | 107° 37' 13" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Xuân Hòa | DC | xã Thủy Vân | TX. Hương Thủy | 16° 28' 53" | 107° 36' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
quốc lộ 1A | KX | P. Hương An | TX. Hương Trà |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Hương An | TX. Hương Trà | 16° 29' 19" | 107° 32' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Hương An | TX. Hương Trà | 16° 28' 57" | 107° 32' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Hương An | TX. Hương Trà | 16° 28' 30" | 107° 31' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Hương An | TX. Hương Trà | 16° 28' 27" | 107° 31' 36" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Hương An | TX. Hương Trà | 16° 28' 08" | 107° 31' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Hương An | TX. Hương Trà | 16° 28' 38" | 107° 30' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Hương An | TX. Hương Trà | 16° 28' 02" | 107° 30' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Hương An | TX. Hương Trà | 16° 27' 23" | 107° 31' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Hương An | TX. Hương Trà | 16° 27' 07" | 107° 31' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Bạch Yến | TV | P. Hương An | TX. Hương Trà |
|
| 16° 26' 26" | 107° 30' 25" | 16° 28' 30" | 107° 33' 27" | E-48-96-A-a |
sông Cổ Bưu | TV | P. Hương An | TX. Hương Trà |
|
| 16° 29' 28" | 107° 32' 11" | 16° 27' 07" | 107° 31' 33" | E-48-96-A-a |
núi Nhã Nhạn | SV | P. Hương An | TX. Hương Trà | 16° 26' 44" | 107° 30' 30" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường tránh phía Tây thành phố | KX | P. Hương An | TX. Hương Trà |
|
| 16° 31' 14" | 107° 28' 54" | 16° 23' 09" | 107° 42' 24" | E-48-96-A-a |
quốc lộ 1A | KX | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-84-C-c, E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 30' 11" | 107° 30' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 29' 49" | 107° 30' 44" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 29' 36" | 107° 30' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 29' 28" | 107° 30' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 29' 40" | 107° 31' 48" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 29' 17" | 107° 31' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 29' 11" | 107° 31' 06" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 29' 01" | 107° 30' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường tỉnh 8B | KX | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 29' 51" | 107° 31' 34" | 16° 31' 45" | 107° 33' 44" | E-48-96-A-a, E-48-84-C-c |
tổ dân phố 9 | DC | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 29' 33" | 107° 30' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 29' 01" | 107° 30' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 29' 09" | 107° 29' 46" |
|
|
|
| E-48-95-B |
tổ dân phố 13 | DC | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 28' 55" | 107° 29' 33" |
|
|
|
| E-48-95-B |
núi Độn Thông | SV | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 27' 08" | 107° 29' 07" |
|
|
|
| E-48-95-B |
núi Hòn Vượn | SV | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 27' 13" | 107° 28' 44" |
|
|
|
| E-48-95-B |
hồ Thọ Sơn | TV | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà | 16° 28' 23" | 107° 28' 34" |
|
|
|
| E-48-95-B |
đường tránh phía Tây thành phố | KX | P. Hương Chữ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 31' 14" | 107° 28' 54" | 16° 23' 09" | 107° 42' 24" | E-48-96-A-a, E-48-95-B |
tổ dân phố 1 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 27' 18" | 107° 32' 21" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 2 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 27' 23" | 107° 31' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 3 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 27' 08" | 107° 32' 00" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 4 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 27' 11" | 107° 31' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 5 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 27' 05" | 107° 31' 42" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 6 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 27' 23" | 107° 31' 36" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 7 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 27' 30" | 107° 31' 57" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 8 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 26' 36" | 107° 31' 21" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 9 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 26' 17" | 107° 31' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 10 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 26' 11" | 107° 31' 40" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 11 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 26' 01" | 107° 32' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 12 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 25' 43" | 107° 33' 18" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường tỉnh 12B | KX | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 27' 44" | 107° 34' 07" | 16° 23' 27" | 107° 33' 53" | E-48-96-A-a |
tổ dân phố 13 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 25' 51" | 107° 30' 45" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 14 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 25' 47" | 107° 30' 19" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 15 | DC | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 26' 29" | 107° 28' 53" |
|
|
|
| E-48-95-B |
sông Bạch Yến | TV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 26' 26" | 107° 30' 25" | 16° 28' 30" | 107° 33' 27" | E-48-96-A-a |
cầu Bản Ngọc Hồ | KX | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 25' 46" | 107° 32' 38" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
sông Cổ Bưu | TV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 29' 28" | 107° 32' 11" | 16° 27' 07" | 107° 31' 33" | E-48-96-A-a |
khe Đá Mài | TV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 26' 01" | 107° 28' 10" | 16° 26' 26" | 107° 30' 25" | E-48-95-B, E-48-96-A-a |
núi Độn Thông | SV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 27' 08" | 107° 29' 07" |
|
|
|
| E-48-95-B |
hòn Động Kiều | SV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 25' 30" | 107° 32' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
núi Động Ngang | SV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 26' 23" | 107° 28' 06" |
|
|
|
| E-48-95-B |
đồi Đức Mẹ | SV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 24' 27" | 107° 31' 52" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
núi Hòn Vượn | SV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 27' 13" | 107° 28' 44" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Sông Hương | TV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
niệm phật đường Hương Vân | KX | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 27' 03" | 107° 31' 49" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
vườn rừng Huyền Không Sơn Thượng | KX | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 27' 07" | 107° 29' 31" |
|
|
|
| E-48-95-B |
hồ Khe Ngang | TV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 25' 49" | 107° 30' 01" |
|
|
|
| E-48-95-B, E-48-96-A-a |
hồ Khe Nước | TV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 25' 31" | 107° 31' 50" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
núi Kỳ Nam | SV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 25' 54" | 107° 28' 59" |
|
|
|
| E-48-95-B |
cầu Long Hồ | KX | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 27' 00" | 107° 31' 42" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Khe Ly | TV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 24' 04" | 107° 32' 08" | 16° 25' 15" | 107° 33' 37" | E-48-96-A-a |
núi Nhã Nhạn | SV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 26' 44" | 107° 30' 30" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm trường Tiền Phong | KX | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 24' 16" | 107° 30' 25" |
|
|
|
| E-48-95-B |
đường tránh phía Tây thành phố | KX | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 31' 14" | 107° 28' 54" | 16° 23' 09" | 107° 42' 24" | E-48-96-A-a |
núi Xước Dũ | SV | P. Hương Hồ | TX. Hương Trà | 16° 26' 44" | 107° 31' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
tổ dân phố 1 | DC | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 32' 11" | 107° 26' 51" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 2 | DC | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 31' 52" | 107° 26' 41" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 3 | DC | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 31' 36" | 107° 26' 37" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 4 | DC | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 31' 07" | 107° 26' 44" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 5 | DC | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 30' 47" | 107° 26' 52" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 6 | DC | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 30' 17" | 107° 27' 37" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 7 | DC | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 30' 26" | 107° 27' 25" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 8 | DC | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 30' 33" | 107° 26' 17" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 9 | DC | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 30' 08" | 107° 26' 11" |
|
|
|
| E-48-95-B |
tổ dân phố 10 | DC | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 29' 45" | 107° 26' 07" |
|
|
|
| E-48-95-B |
tổ dân phố 11 | DC | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 29' 35" | 107° 26' 23" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Sông Bồ | TV | P. Hương Vân | TX. Hương Trà |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-95-B, E-48-83-D-d |
núi Cây Mao | SV | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 28' 56" | 107° 26' 34" |
|
|
|
| E-48-95-B |
chùa Châu Hoằng | KX | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 29' 38" | 107° 27' 04" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Núi Gió | SV | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 26' 27" | 107° 25' 47" |
|
|
|
| E-48-95-B |
suối Khe Băng | TV | P. Hương Vân | TX. Hương Trà |
|
| 16° 27' 22" | 107° 27' 47" | 16° 28' 44" | 107° 26' 19" | E-48-95-B |
núi Khe Thai | SV | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 25' 34" | 107° 24' 27" |
|
|
|
| E-48-95-B |
suối Khe Trái | TV | P. Hương Vân | TX. Hương Trà |
|
| 16° 22' 58" | 107° 26' 08" | 16° 25' 49" | 107° 24' 10" | E-48-95-B |
Khe Nức | TV | P. Hương Vân | TX. Hương Trà |
|
| 16° 23' 37" | 107° 24' 03" | 16° 25' 16" | 107° 23' 09" | E-48-95-B |
núi Thế Đại | SV | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 28' 22" | 107° 27' 22" |
|
|
|
| E-48-95-B |
núi Thông Cùng | SV | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 27' 29" | 107° 26' 33" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Khe Tòng | TV | P. Hương Vân | TX. Hương Trà |
|
| 16° 22' 13" | 107° 23' 15" | 16° 24' 09" | 107° 21' 50" | E-48-95-B |
Núi Trai | SV | P. Hương Vân | TX. Hương Trà | 16° 25' 54" | 107° 25' 54" |
|
|
|
| E-48-95-B |
quốc lộ 1A | KX | P. Hương Văn | TX. Hương Trà |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-83-D-d, E-48-84-C-c |
tổ dân phố 1 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 30' 45" | 107° 29' 48" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 2 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 31' 04" | 107° 29' 28" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 3 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 31' 17" | 107° 29' 25" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 4 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 31' 24" | 107° 29' 03" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 5 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 30' 49" | 107° 28' 38" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 6 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 30' 25" | 107° 28' 55" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 7 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 30' 14" | 107° 29' 22" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 8 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 29' 43" | 107° 29' 16" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 9 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 29' 56" | 107° 28' 48" |
|
|
|
| E-48-95-B |
tổ dân phố 10 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 29' 46" | 107° 28' 14" |
|
|
|
| E-48-95-B |
tổ dân phố 11 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 29' 59" | 107° 27' 54" |
|
|
|
| E-48-95-B |
tổ dân phố 12 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 29' 53" | 107° 28' 29" |
|
|
|
| E-48-95-B |
tổ dân phố 13 | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 29' 25" | 107° 28' 34" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Sông Bồ | TV | P. Hương Văn | TX. Hương Trà |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-83-D-d |
bến đò Hạ Lang | KX | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 31' 33" | 107° 29' 22" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
núi Thế Đại | SV | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 28' 22" | 107° 27' 22" |
|
|
|
| E-48-95-B |
đường tránh phía Tây thành phố | KX | P. Hương Văn | TX. Hương Trà |
|
| 16° 31' 14" | 107° 28' 54" | 16° 23' 09" | 107° 42' 24" | E-48-83-D-d, E-48-95-B |
khu vực Văn Xá Đông | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 31' 12" | 107° 29' 07" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
khu vực Văn Xá Tây | DC | P. Hương Văn | TX. Hương Trà | 16° 30' 45" | 107° 29' 19" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
quốc lộ 1A | KX | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-84-C-c |
tổ dân phố 1 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 29' 28" | 107° 29' 09" |
|
|
|
| E-48-95-B |
tổ dân phố 2 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 29' 10" | 107° 29' 18" |
|
|
|
| E-48-95-B |
tổ dân phố 3 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 29' 37" | 107° 29' 22" |
|
|
|
| E-48-95-B |
tổ dân phố 4 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 29' 57" | 107° 29' 55" |
|
|
|
| E-48-95-B |
tổ dân phố 5 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 29' 40" | 107° 31' 48" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
tổ dân phố 6 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 30' 22" | E-48-95-B |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
tổ dân phố 7 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 30' 56" | 107° 30' 43" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
tổ dân phố 8 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 31' 01" | 107° 30' 33" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
đường tỉnh 8A | KX | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà |
|
| 16° 30' 28" | 107° 30' 20" | 16° 31' 44" | 107° 31' 24" | E-48-84-C-c |
tổ dân phố 9 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 31' 05" | 107° 30' 18" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
tổ dân phố 10 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 31' 02" | 107° 30' 15" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
tổ dân phố 11 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 31' 16" | 107° 29' 44" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 12 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 31' 42" | 107° 29' 56" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 13 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 31' 55" | 107° 30' 16" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
tổ dân phố 14 | DC | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 31' 29" | 107° 30' 20" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
Sông Bồ | TV | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-84-C-c, E-48-83-D-d |
cầu Lố Ô | KX | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 28' 15" | 107° 27' 55" |
|
|
|
| E-48-95-B |
cầu Thanh Lương | KX | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 31' 04" | 107° 30' 38" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
núi Thế Đại | SV | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 28' 22" | 107° 27' 22" |
|
|
|
| E-48-95-B |
đập Thọ Sơn | KX | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 28' 36" | 107° 28' 28" |
|
|
|
| E-48-95-B |
hồ Thọ Sơn | TV | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà | 16° 28' 23" | 107° 28' 34" |
|
|
|
| E-48-95-B |
đường tránh phía Tây thành phố | KX | P. Hương Xuân | TX. Hương Trà |
|
| 16° 31' 14" | 107° 28' 54" | 16° 23' 09" | 107° 42' 24" | E-48-95-B |
quốc lộ 1A | KX | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 36' 19" | 107° 19' 26" | 16° 11' 18" | 108° 07' 44" | E-48-83-D-d |
tổ dân phố 1 | DC | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 32' 00" | 107° 27' 12" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 2 | DC | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 32' 36" | 107° 27' 13" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 3 | DC | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 32' 41" | 107° 27' 31" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 4 | DC | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 32' 22" | 107° 27' 53" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 5 | DC | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 32' 12" | 107° 28' 01" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 6 | DC | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 31' 55" | 107° 28' 12" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 7 | DC | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 31' 41" | 107° 28' 24" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 8 | DC | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 31' 22" | 107° 28' 45" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 9 | DC | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 31' 25" | 107° 28' 25" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 10 | DC | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 31' 07" | 107° 28' 13" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
tổ dân phố 11 | DC | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 30' 45" | 107° 28' 05" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
cầu An Lỗ | KX | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 32' 42" | 107° 27' 13" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
Sông Bồ | TV | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-83-D-d |
Trạm Biến thế Hương Trà 35KV | KX | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 31' 05" | 107° 28' 15" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
đình làng Phú Ốc | KX | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 32' 31" | 107° 27' 46" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
Nhà máy Xi măng Kim Đỉnh | KX | P. Tứ Hạ | TX. Hương Trà | 16° 30' 31" | 107° 27' 55" |
|
|
|
| E-48-83-D-d |
quốc lộ 49A | KX | xã Bình Điền | TX. Hương Trà |
|
| 16° 33' 26" | 107° 39' 05" | 16° 18' 51" | 107° 05' 13" | E-48-96-A-c, E-48-95-B |
núi A Dó | SV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 17' 22" | 107° 24' 55" |
|
|
|
| E-48-95-B |
núi A La | SV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 20' 44" | 107° 20' 28" |
|
|
|
| E-48-95-B |
cầu Bình Điền | KX | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 21' 09" | 107° 30' 12" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
Trại giam Bình Điền | KX | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 21' 46" | 107° 28' 58" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Bình Lộc | DC | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 20' 33" | 107° 29' 26" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Bình Lợi | DC | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 21' 04" | 107° 30' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
thôn Bình Thuận | DC | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 21' 10" | 107° 28' 54" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Sông Bồ | TV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-95-B |
khe Cù Mông | TV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà |
|
| 16° 18' 08" | 107° 24' 53" | 16° 18' 56" | 107° 30' 08" | E-48-96-A-c; E-48-95-B |
núi Cù Mông | SV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 18' 16" | 107° 24' 47" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Điền Lợi | DC | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 20' 50" | 107° 30' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
Khe Điêng | TV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà |
|
| 16° 26' 57" | 107° 26' 32" | 16° 21' 04" | 107° 30' 31" | E-48-96-A-c; E-48-95-B |
thôn Đông Hòa | DC | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 21' 29" | 107° 29' 48" |
|
|
|
| E-48-95-B |
sông Hữu Trạch | TV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà |
|
| 16° 01' 15" | 107° 30' 57" | 16° 23' 25" | 107° 34' 27" | E-48-96-A-c; E-48-95-B |
cầu Khe Lội | KX | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 20' 01" | 107° 25' 21" |
|
|
|
| E-48-95-B |
đèo Kim Quy | SV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 19' 07" | 107° 23' 59" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Khe Lác | TV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà |
|
| 16° 15' 58" | 107° 24' 20" | 16° 15' 22" | 107° 26' 55" | E-48-95-B |
Suối Máu | TV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà |
|
| 16° 18' 24" | 107° 24' 47" | 16° 22' 58" | 107° 26' 08" | E-48-95-B |
khe Mỏ Cáo | TV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà |
|
| 16° 20' 32" | 107° 28' 12" | 16° 20' 04" | 107° 29' 53" | E-48-95-B |
thôn Phú Điền | DC | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 20' 22" | 107° 29' 53" |
|
|
|
| E-48-95-B |
khe Rao Lác | TV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà |
|
| 16° 14' 23" | 107° 26' 23" | 16° 16' 12" | 107° 29' 43" | E-48-95-B |
sông Rào Lu | TV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà |
|
| 16° 21' 32" | 107° 17' 37" | 16° 22' 53" | 107° 20' 49" | E-48-95-B |
núi Sơn Đào | SV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 23' 13" | 107° 30' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
cầu Suối Máu | KX | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 20' 18" | 107° 25' 47" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Thuận Điền | DC | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 20' 57" | 107° 29' 38" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Công trình Thủy điện Bình Điền | KX | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 19' 03" | 107° 30' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
Khe Tòng | TV | xã Bình Điền | TX. Hương Trà |
|
| 16° 22' 13" | 107° 23' 15" | 16° 24' 09" | 107° 21' 50" | E-48-95-B |
thôn Vinh An | DC | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 21' 38" | 107° 29' 26" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Vinh Điền | DC | xã Bình Điền | TX. Hương Trà | 16° 21' 09" | 107° 29' 31" |
|
|
|
| E-48-95-B |
quốc lộ 49A | KX | xã Bình Thành | TX. Hương Trà |
|
| 16° 33' 26" | 107° 39' 05" | 16° 18' 51" | 107° 05' 13" | E-48-96-A-c |
thôn Bình Dương | DC | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 20' 46" | 107° 30' 58" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
thôn Bình Tân | DC | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 21' 46" | 107° 31' 56" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
cầu treo Bình Thành | KX | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 21' 30" | 107° 31' 15" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
hồ Bình Thành | TV | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 20' 32" | 107° 31' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Bồ Hòn | DC | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 20' 08" | 107° 30' 22" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
núi Chúc Mao | SV | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 17' 29" | 107° 29' 09" |
|
|
|
| E-48-95-B |
khe Cù Mông | TV | xã Bình Thành | TX. Hương Trà |
|
| 16° 18' 08" | 107° 24' 53" | 16° 18' 56" | 107° 30' 08" | E-48-96-A-c; E-48-95-B |
Khe Đầy | TV | xã Bình Thành | TX. Hương Trà |
|
| 16° 18' 13" | 107° 33' 04" | 16° 21' 43" | 107° 33' 07" | E-48-96-A-a |
thôn Hiệp Hòa | DC | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 20' 41" | 107° 30' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
thôn Hiệp Lại | DC | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 21' 16" | 107° 31' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
thôn Hòa Bình | DC | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 20' 37" | 107° 30' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
thôn Hòa Cát | DC | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 21' 04" | 107° 31' 47" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
thôn Hòa Thành | DC | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 21' 02" | 107° 31' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
sông Hữu Trạch | TV | xã Bình Thành | TX. Hương Trà |
|
| 16° 01' 15" | 107° 30' 57" | 16° 23' 25" | 107° 34' 27" | E-48-96-A-c; E-48-95-B |
núi Kim Phụng | SV | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 23' 29" | 107° 32' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Phú Tuyên | DC | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 21' 01" | 107° 31' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
khe Rao Lác | TV | xã Bình Thành | TX. Hương Trà |
|
| 16° 14' 23" | 107° 26' 23" | 16° 16' 12" | 107° 29' 43" | E-48-95-B |
núi Sơn Đào | SV | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 23' 12" | 107° 30' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Tam Hiệp | DC | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 21' 09" | 107° 31' 33" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
thôn Thọ Bình | DC | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 21' 53" | 107° 32' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp Tiền Phong | KX | xã Bình Thành | TX. Hương Trà | 16° 21' 50" | 107° 31' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
quốc lộ 49B | KX | xã Hải Dương | TX. Hương Trà |
|
| 16° 38' 19" | 107° 18' 20" | 16° 16' 52" | 107° 54' 14" | E-48-84-C-c |
Đồn Biên phòng Bờ Bắc | KX | xã Hải Dương | TX. Hương Trà | 16° 34' 01" | 107° 37' 09" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
cầu Tam Giang | KX | xã Hải Dương | TX. Hương Trà | 16° 34' 56" | 107° 35' 19" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
phá Tam Giang | TV | xã Hải Dương | TX. Hương Trà | 16° 36' 49" | 107° 30' 50" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Thái Dương Hạ 1 | DC | xã Hải Dương | TX. Hương Trà | 16° 34' 38" | 107° 36' 30" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Thái Dương Hạ 2 | DC | xã Hải Dương | TX. Hương Trà | 16° 34' 27" | 107° 36' 44" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Thái Dương Hạ 3 | DC | xã Hải Dương | TX. Hương Trà | 16° 34' 07" | 107° 37' 07" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Thái Dương Thượng 1 | DC | xã Hải Dương | TX. Hương Trà | 16° 34' 56" | 107° 35' 48" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Thái Dương Thượng 2 | DC | xã Hải Dương | TX. Hương Trà | 16° 34' 14" | 107° 36' 13" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
cửa Thuận An | TV | xã Hải Dương | TX. Hương Trà | 16° 34' 25" | 107° 37' 10" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
chùa Vĩnh Trị | KX | xã Hải Dương | TX. Hương Trà | 16° 35' 35" | 107° 34' 45" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Vĩnh Trị | DC | xã Hải Dương | TX. Hương Trà | 16° 35' 47" | 107° 34' 29" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn 1 | DC | xã Hồng Tiến | TX. Hương Trà | 16° 21' 18" | 107° 26' 55" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn 2 | DC | xã Hồng Tiến | TX. Hương Trà | 16° 21' 07" | 107° 26' 41" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn 3 | DC | xã Hồng Tiến | TX. Hương Trà | 16° 20' 31" | 107° 26' 16" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn 4 | DC | xã Hồng Tiến | TX. Hương Trà | 16° 20' 39" | 107° 25' 54" |
|
|
|
| E-48-95-B |
quốc lộ 49A | KX | xã Hồng Tiến | TX. Hương Trà |
|
| 16° 33' 26" | 107° 39' 05" | 16° 18' 51" | 107° 05' 13" | E-48-95-B |
suối Khe Trái | TV | xã Hồng Tiến | TX. Hương Trà |
|
| 16° 22' 58" | 107° 26' 08" | 16° 25' 49" | 107° 24' 10" | E-48-95-B |
Suối Máu | TV | xã Hồng Tiến | TX. Hương Trà |
|
| 16° 18' 24" | 107° 24' 47" | 16° 22' 58" | 107° 26' 08" | E-48-95-B |
suối Ngọc Kê Trai | TV | xã Hồng Tiến | TX. Hương Trà |
|
| 16° 19' 41" | 107° 26' 31" | 16° 22' 58" | 107° 26' 08" | E-48-95-B |
thôn Bình Dương | DC | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 23' 39" | 107° 28' 4" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Bình Toàn | DC | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 24' 34" | 107° 28' 16" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Khe Điêng | TV | xã Hương Bình | TX. Hương Trà |
|
| 16° 26' 57" | 107° 26' 32" | 16° 21' 4" | 107° 30' 31" | E-48-95-B |
núi Động Ngang | SV | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 26' 23" | 107° 28' 6" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Núi Gió | SV | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 26' 27" | 107° 25' 47" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Hải Tân | DC | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 23' 50" | 107° 28' 42" |
|
|
|
| E-48-95-B |
núi Hòn Vượn | SV | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 27' 13" | 107° 28' 44" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Hương Lộc | DC | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 23' 3" | 107° 29' 7" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Hương Quang | DC | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 22' 50" | 107° 29' 22" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Hương Sơn | DC | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 25' 24" | 107° 27' 51" |
|
|
|
| E-48-95-B |
cầu Khe Băng | KX | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 27' 33" | 107° 27' 25" |
|
|
|
| E-48-95-B |
suối Khe Băng | TV | xã Hương Bình | TX. Hương Trà |
|
| 16° 27' 22" | 107° 27' 47" | 16° 28' 44" | 107° 26' 19" | E-48-95-B |
cầu Khe Điền 3 | KX | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 25' 57" | 107° 26' 49" |
|
|
|
| E-48-95-B |
cầu Khe Điền 4 | KX | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 26' 16" | 107° 26' 40" |
|
|
|
| E-48-95-B |
núi Sơn Đào | SV | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 23' 12" | 107° 30' 51" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Tân Phong | DC | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 23' 20" | 107° 28' 56" |
|
|
|
| E-48-95-B |
núi Thông Cùng | SV | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 27' 29" | 107° 26' 33" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhà nước một thành viên Lâm nghiệp Tiền Phong | KX | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 24' 16" | 107° 30' 25" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Núi Trai | SV | xã Hương Bình | TX. Hương Trà | 16° 25' 54" | 107° 25' 54" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn An Lai | DC | xã Hương Phong | TX. Hương Trà | 16° 33' 32" | 107° 35' 02" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
Sông Bồ | TV | xã Hương Phong | TX. Hương Trà |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-84-C-c |
Đồn Biên phòng Cồn Tè | KX | xã Hương Phong | TX. Hương Trà | 16° 33' 34" | 107° 37' 12" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
Sông Hương | TV | xã Hương Phong | TX. Hương Trà |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-84-C-c |
sông Kim Đôi | TV | xã Hương Phong | TX. Hương Trà |
|
| 16° 34' 24" | 107° 34' 30" | 16° 31' 51" | 107° 34' 11" | E-48-84-C-c |
cầu Tam Giang | KX | xã Hương Phong | TX. Hương Trà | 16° 34' 56" | 107° 35' 19" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
phá Tam Giang | TV | xã Hương Phong | TX. Hương Trà | 16° 36' 49" | 107° 30' 50" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Thanh Phước | DC | xã Hương Phong | TX. Hương Trà | 16° 31' 53" | 107° 34' 21" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
đập Thảo Long | KX | xã Hương Phong | TX. Hương Trà | 16° 32' 47" | 107° 36' 54" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Thuận Hòa | DC | xã Hương Phong | TX. Hương Trà | 16° 33' 09" | 107° 36' 11" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Tiền Thành | DC | xã Hương Phong | TX. Hương Trà | 16° 32' 57" | 107° 34' 32" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Vân Quật Đông | DC | xã Hương Phong | TX. Hương Trà | 16° 33' 52" | 107° 35' 22" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Vân Quật Thượng | DC | xã Hương Phong | TX. Hương Trà | 16° 33' 11" | 107° 34' 38" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
đường tỉnh 12B | KX | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 27' 44" | 107° 34' 07" | 16° 23' 27" | 107° 33' 53" | E-48-96-A-a |
quốc lộ 49A | KX | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 33' 26" | 107° 39' 05" | 16° 18' 51" | 107° 05' 13" | E-48-96-A-a, E-48-96-A-c |
Khe Cáy | TV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 20' 11" | 107° 34' 02" | 16° 21' 42" | 107° 33' 12" | E-48-96-A-c |
Khe Đầy | TV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 18' 13" | 107° 33' 04" | 16° 21' 43" | 107° 33' 07" | E-48-96-A-c |
thôn Đình Môn | DC | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 22' 19" | 107° 36' 04" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
hòn Động Kiều | SV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 25' 26" | 107° 33' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Núi Gáy | SV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 20' 48" | 107° 34' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
lăng Gia Long | KX | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 21' 47" | 107° 35' 42" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
thôn Hải Cát 1 | DC | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 24' 52" | 107° 33' 37" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Hải Cát 2 | DC | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 24' 07" | 107° 34' 08" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
điện Hòn Chén | KX | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 25' 22" | 107° 33' 39" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
núi Hòn Voi | SV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 22' 58" | 107° 32' 35" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Hương | TV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a |
sông Hữu Trạch | TV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 01' 15" | 107° 30' 57" | 16° 23' 25" | 107° 34' 27" | E-48-96-A-c, E-48-96-A-a |
Khe Kê | TV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 21' 19" | 107° 35' 12" | 16° 22' 38" | 107° 35' 24" | E-48-96-A-c |
thôn Kim Ngọc | DC | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 22' 36" | 107° 35' 24" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
núi Kim Phụng | SV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 23' 29" | 107° 32' 01" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn La Khê Bãi | DC | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 23' 34" | 107° 34' 20" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn La Khê Trẹm | DC | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 23' 16" | 107° 34' 27" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Liên Bằng | DC | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 23' 05" | 107° 33' 59" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Khe Ly | TV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 24' 04" | 107° 32' 08" | 16° 25' 15" | 107° 33' 37" | E-48-96-A-a |
lăng Minh Mạng | KX | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 23' 20" | 107° 33' 55" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
lăng Sở Gia | KX | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 22' 11" | 107° 35' 41" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
lăng Sở Thoại | KX | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 22' 11" | 107° 35' 52" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
hồ Sơn Thọ | TV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 21' 06" | 107° 35' 11" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
thôn Sơn Thọ | DC | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 21' 34" | 107° 35' 05" |
|
|
|
| E-48-96-A-c |
sông Tả Trạch | TV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | E-48-96-A-c, E-48-96-A-a |
thôn Thạch Hàn | DC | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 22' 40" | 107° 34' 02" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Bến Than | KX | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 25' 19" | 107° 33' 42" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Khe Thương | TV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 23' 06" | 107° 32' 55" | 16° 24' 26" | 107° 33' 57" | E-48-96-A-a |
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhà nước một thành viên Lâm nghiệp Tiền Phong | KX | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà | 16° 24' 16" | 107° 30' 25" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
đường tránh phía Tây thành phố | KX | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 31' 14" | 107° 28' 54" | 16° 23' 09" | 107° 42' 24" | E-48-96-A-a |
Khe Trầu | TV | xã Hương Thọ | TX. Hương Trà |
|
| 16° 20' 10" | 107° 35' 12" | 16° 21' 15" | 107° 36' 23" | E-48-96-A-c |
đường tỉnh 8B | KX | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà |
|
| 16° 29' 51" | 107° 31' 34" | 16° 31' 45" | 107° 33' 44" | E-48-84-C-c |
thôn An Thuận | DC | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 31' 40" | 107° 32' 01" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
Sông Bồ | TV | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-84-C-c |
thôn Cổ Lão | DC | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 31' 21" | 107° 31' 29" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Dương Sơn | DC | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 31' 31" | 107° 31' 14" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Giáp Đông | DC | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 31' 10" | 107° 32' 14" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Giáp Kiền | DC | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 31' 06" | 107° 31' 46" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Giáp Tây | DC | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 30' 42" | 107° 31' 54" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Giáp Thượng | DC | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 30' 18" | 107° 31' 05" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Giáp Trung | DC | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 30' 57" | 107° 32' 11" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
chùa Hương Cần | KX | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 30' 48" | 107° 32' 04" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Liễu Cốc Hạ | DC | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 30' 47" | 107° 31' 35" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Nam Thanh | DC | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 31' 28" | 107° 33' 12" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Triều Sơn Trung | DC | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 30' 31" | 107° 32' 43" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Vân Cù | DC | xã Hương Toàn | TX. Hương Trà | 16° 31' 55" | 107° 32' 43" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
đường tỉnh 4 | KX | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà |
|
| 16° 40' 10" | 107° 19' 49" | 16° 28' 58" | 107° 33' 13" | E-48-84-C-c, E-48-96-A-a |
đường tỉnh 8B | KX | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà |
|
| 16° 29' 51" | 107° 31' 34" | 16° 31' 45" | 107° 33' 44" | E-48-84-C-c |
đội 12B | DC | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà | 16° 30' 43" | 107° 33' 18" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
bến đò Bao Vinh | KX | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà | 16° 29' 57" | 107° 34' 26" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Bao Vinh | DC | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà | 16° 29' 55" | 107° 34' 23" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
Sông Bồ | TV | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-84-C-c |
Sông Đào | TV | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà |
|
| 16° 12' 19" | 107° 25' 44" | 16° 13' 02" | 107° 25' 25" | E-48-96-A-a |
thôn Địa Linh | DC | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà | 16° 30' 09" | 107° 34' 10" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
Sông Hương | TV | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà |
|
| 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | 16° 32' 58" | 107° 37' 34" | E-48-96-A-a, E-48-84-C-c |
thôn La Khê | DC | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà | 16° 30' 17" | 107° 34' 21" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
Cồn Lớn | TV | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà | 16° 30' 53" | 107° 34' 29" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Minh Thanh | DC | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà | 16° 30' 34" | 107° 34' 14" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Thế Lại | DC | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà | 16° 29' 30" | 107° 34' 10" |
|
|
|
| E-48-96-A-a |
thôn Thủy Phú | DC | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà | 16° 31' 44" | 107° 34' 11" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Triều Sơn Đông | DC | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà | 16° 31' 11" | 107° 34' 11" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
thôn Triều Sơn Nam | DC | xã Hương Vinh | TX. Hương Trà | 16° 30' 47" | 107° 34' 13" |
|
|
|
| E-48-84-C-c |
tổ dân phố 1 | DC | TT. A Lưới | H. A Lưới | 16° 17' 02" | 107° 13' 20" |
|
|
|
| E-48-95-A |
tổ dân phố 2 | DC | TT. A Lưới | H. A Lưới | 16° 16' 50" | 107° 13' 31" |
|
|
|
| E-48-95-A |
tổ dân phố 3 | DC | TT. A Lưới | H. A Lưới | 16° 16' 21" | 107° 13' 11" |
|
|
|
| E-48-95-A |
tổ dân phố 4 | DC | TT. A Lưới | H. A Lưới | 16° 16' 28" | 107° 13' 47" |
|
|
|
| E-48-95-A |
tổ dân phố 5 | DC | TT. A Lưới | H. A Lưới | 16° 16' 15" | 107° 13' 43" |
|
|
|
| E-48-95-A |
tổ dân phố 6 | DC | TT. A Lưới | H. A Lưới | 16° 16' 10" | 107° 13' 57" |
|
|
|
| E-48-95-A |
tổ dân phố 7 | DC | TT. A Lưới | H. A Lưới | 16° 16' 02" | 107° 13' 41" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi A Lau | SV | TT. A Lưới | H. A Lưới | 16° 18' 18" | 107° 14' 48" |
|
|
|
| E-48-95-A |
đường Hồ Chí Minh | KX | TT. A Lưới | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-A |
suối Ra Ho | TV | TT. A Lưới | H. A Lưới |
|
| 16° 17' 29" | 107°14' 42" | 16° 16' 10" | 107° 12' 54" | E-48-95-A |
suối Tà Rê | TV | TT. A Lưới | H. A Lưới |
|
| 16° 17' 29" | 107° 14' 13" | 16° 16' 39" | 107° 13' 22" | E-48-95-A |
sông Ta Rênh | TV | TT. A Lưới | H. A Lưới |
|
| 16° 20' 06" | 107° 11' 08" | 16° 13' 40" | 107° 14' 28" | E-48-95-A |
Núi Va | SV | TT. A Lưới | H. A Lưới | 16° 18' 40" | 107° 13' 26" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn A Đớt | DC | xã A Đớt | H. A Lưới | 16° 05' 51" | 107° 21' 16" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn A Ró | DC | xã A Đớt | H. A Lưới | 16° 05' 24" | 107° 21' 46" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn A Tin | DC | xã A Đớt | H. A Lưới | 16° 04' 34" | 107° 21' 53" |
|
|
|
| E-48-95-D |
đèo Ba Lạch | SV | xã A Đớt | H. A Lưới | 16° 04' 04" | 107° 22' 12" |
|
|
|
| E-48-95-D |
núi Ba Lạch | SV | xã A Đớt | H. A Lưới | 16° 03' 22" | 107° 19' 55" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Ba Lạch | TV | xã A Đớt | H. A Lưới |
|
| 16° 03' 49" | 107° 20' 54" | 16° 05' 27" | 107° 21' 31" | E-48-95-D |
thôn Ba Rít | DC | xã A Đớt | H. A Lưới | 16° 05' 22" | 107° 21' 23" |
|
|
|
| E-48-95-D |
núi Bơ Roóc | SV | xã A Đớt | H. A Lưới | 16° 04' 21" | 107° 22' 21" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Ca Vin | DC | xã A Đớt | H. A Lưới | 16° 05' 09" | 107° 21' 31" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Chi Hóa | DC | xã A Đớt | H. A Lưới | 16° 04' 30" | 107° 21' 11" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Chi Lanh | DC | xã A Đớt | H. A Lưới | 16° 05' 22" | 107° 21' 34" |
|
|
|
| E-48-95-D |
đường Hồ Chí Minh | KX | xã A Đớt | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-D |
suối La Tinh | TV | xã A Đớt | H. A Lưới |
|
| 16° 03' 41" | 107° 19' 46" | 16° 06' 29" | 107° 21' 06" | E-48-95-D |
thôn La Tưng | DC | xã A Đớt | H. A Lưới | 16° 05' 07" | 107° 20' 42" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Tam Lanh | TV | xã A Đớt | H. A Lưới |
|
| 16° 04' 20" | 107° 19' 06" | 16° 07' 03" | 107° 20' 29" | E-48-95-D |
thôn 1 | DC | xã A Ngo | H. A Lưới | 16° 15' 27" | 107° 14' 04" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn 2 | DC | xã A Ngo | H. A Lưới | 16° 16' 03" | 107° 14' 15" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn A Diên | DC | xã A Ngo | H. A Lưới | 16° 15' 16" | 107° 14' 52" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn A Ngo | DC | xã A Ngo | H. A Lưới | 16° 15' 42" | 107° 14' 18" |
|
|
|
| E-48-95-A |
Khe Cốp | TV | xã A Ngo | H. A Lưới |
|
| 16° 16' 49" | 107° 15' 16" | 16° 16' 01" | 107° 17' 19" | E-48-95-B |
đường Hồ Chí Minh | KX | xã A Ngo | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-A |
thôn Hợp Thành | DC | xã A Ngo | H. A Lưới | 16° 15' 23" | 107° 14' 33" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Pơ Nghi 1 | DC | xã A Ngo | H. A Lưới | 16° 15' 51" | 107° 14' 19" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Pơ Nghi 2 | DC | xã A Ngo | H. A Lưới | 16° 15' 43" | 107° 14' 24" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Quảng Mai | DC | xã A Ngo | H. A Lưới | 16° 15' 11" | 107° 14' 48" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Ta Roi | DC | xã A Ngo | H. A Lưới | 16° 15' 31" | 107° 14' 35" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi Ta Téc | SV | xã A Ngo | H. A Lưới | 16° 17' 10" | 107° 15' 39" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Vân Trình | DC | xã A Ngo | H. A Lưới | 16° 15' 35" | 107° 14' 22" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối A Bung | TV | xã A Roàng | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 36" | 107° 25' 36" | 16° 08' 48" | 107° 26' 00" | E-48-95-D |
thôn A Ca 2 | DC | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 06' 05" | 107° 23' 15" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn A Ca 3 | DC | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 06' 29" | 107° 23' 10" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn A Ho | DC | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 07' 04" | 107° 24' 03" |
|
|
|
| E-48-95-D |
núi A Linh | SV | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 07' 39" | 107° 24' 35" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn A Min 1 | DC | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 06' 55" | 107° 24' 05" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn A Min 2 | DC | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 06' 36" | 107° 23' 60" |
|
|
|
| E-48-95-D |
đèo A Năm | SV | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 06' 09" | 107° 21' 52" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối A Rai | TV | xã A Roàng | H. A Lưới |
|
| 16° 09' 14" | 107° 25' 01" | 16° 09' 34" | 107° 26' 19" | E-48-95-D |
thôn A Roàng 1 | DC | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 06' 52" | 107° 23' 42" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn A Roàng 2 | DC | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 07' 01" | 107° 23' 29" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn A Roàng 3 | DC | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 06' 38" | 107° 23' 34" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Ba Nghe | TV | xã A Roàng | H. A Lưới |
|
| 16° 05' 02" | 107° 24' 07" | 16° 06' 21" | 107° 23' 12" | E-48-95-D |
Sông Bồ | TV | xã A Roàng | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-95-D |
thôn Ca Lô | DC | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 06' 40" | 107° 23' 15" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Ca Nôn | TV | xã A Roàng | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 02" | 107° 21' 51" | 16° 08' 24" | 107° 19' 51" | E-48-95-D |
thôn Ca Rôn | DC | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 07' 12" | 107° 23' 54" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Ca Run | DC | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 06' 19" | 107° 22' 36" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Hương Sơn | DC | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 05' 29" | 107° 23' 03" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Mơ Rung | TV | xã A Roàng | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 16" | 107° 22' 06" | 16° 07' 20" | 107° 23' 43" | E-48-95-D |
Núi Ong | SV | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 09' 39" | 107° 24' 59" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Pi Lung | TV | xã A Roàng | H. A Lưới |
|
| 16° 04' 39" | 107° 24' 01" | 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | E-48-95-D |
suối Pờ Roóc | TV | xã A Roàng | H. A Lưới |
|
| 16° 05' 10" | 107° 22' 30" | 16° 05' 26" | 107° 22' 59" | E-48-95-D |
Suối San | TV | xã A Roàng | H. A Lưới |
|
| 16° 05' 13" | 107° 26' 20" | 16° 06' 13" | 107° 25' 21" | E-48-95-D |
suối Ta Lao | TV | xã A Roàng | H. A Lưới |
|
| 16° 08' 08" | 107° 24' 40" | 16° 08' 41" | 107° 23' 46" | E-48-95-D |
núi Tre Giồng | SV | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 06' 52" | 107° 25' 60" |
|
|
|
| E-48-95-D |
Núi Xanh | SV | xã A Roàng | H. A Lưới | 16° 06' 32" | 107° 21' 36" |
|
|
|
| E-48-95-D |
Sông Xanh | TV | xã A Roàng | H. A Lưới |
|
| 16° 06' 13" | 107° 25' 21" | 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | E-48-95-D |
thôn 1 | DC | xã Bắc Sơn | H. A Lưới | 16° 18' 49" | 107° 11' 22" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn 2 | DC | xã Bắc Sơn | H. A Lưới | 16° 18' 41" | 107° 11' 26" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn 3 | DC | xã Bắc Sơn | H. A Lưới | 16° 19' 03" | 107° 11' 04" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn 4 | DC | xã Bắc Sơn | H. A Lưới | 16° 18' 54" | 107° 11' 09" |
|
|
|
| E-48-95-A |
dãy núi A Túc | SV | xã Bắc Sơn | H. A Lưới | 16° 17' 46" | 107° 11' 14" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi A Túc | SV | xã Bắc Sơn | H. A Lưới | 16° 18' 06" | 107° 10' 22" |
|
|
|
| E-48-95-A |
đường Hồ Chí Minh | KX | xã Bắc Sơn | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-A |
cầu Pa Liang | KX | xã Bắc Sơn | H. A Lưới | 16° 18' 52" | 107° 11' 15" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối Pa Liang | TV | xã Bắc Sơn | H. A Lưới |
|
| 16° 20' 08" | 107° 11' 43" | 16° 18' 35" | 107° 11' 20" | E-48-95-A |
sông Ta Rênh | TV | xã Bắc Sơn | H. A Lưới |
|
| 16° 20' 06" | 107° 11' 08" | 16° 13' 40" | 107° 14' 28" | E-48-95-A |
suối A Páo | TV | xã Đông Sơn | H. A Lưới |
|
| 16° 05' 25" | 107° 18' 19" | 16° 07' 01" | 107° 19' 08" | E-48-95-D |
thôn A Sam | DC | xã Đông Sơn | H. A Lưới | 16° 06' 55" | 107° 19' 49" |
|
|
|
| E-48-95-D |
cầu A Sáp | KX | xã Đông Sơn | H. A Lưới | 16° 07' 53" | 107° 19' 58" |
|
|
|
| E-48-95-D |
sông A Sáp | TV | xã Đông Sơn | H. A Lưới |
|
| 16° 05' 27" | 107° 21' 31" | 16° 11' 40" | 107° 08' 49" | E-48-95-D |
núi A So | SV | xã Đông Sơn | H. A Lưới | 16° 04' 36" | 107° 18' 59" |
|
|
|
| E-48-95-D |
Thôn Chai | DC | xã Đông Sơn | H. A Lưới | 16° 06' 40" | 107° 19' 15" |
|
|
|
| E-48-95-D |
Núi Cọp | SV | xã Đông Sơn | H. A Lưới | 16° 06' 14" | 107° 17' 32" |
|
|
|
| E-48-95-D |
Thôn Lóa | DC | xã Đông Sơn | H. A Lưới | 16° 06' 42" | 107° 19' 45" |
|
|
|
| E-48-95-D |
núi Pa Re | SV | xã Đông Sơn | H. A Lưới | 16° 07' 03" | 107° 17' 17" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Pa Re | TV | xã Đông Sơn | H. A Lưới |
|
| 16° 08' 00" | 107° 19' 36" | 16° 09' 01" | 107° 19' 27" | E-48-95-D |
Núi Pình | SV | xã Đông Sơn | H. A Lưới | 16° 04' 45" | 107° 18' 44" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Rmôm | DC | xã Đông Sơn | H. A Lưới | 16° 06' 26" | 107° 19' 40" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Ta Hàm | TV | xã Đông Sơn | H. A Lưới |
|
| 16° 06' 28" | 107° 17' 32" | 16° 07' 32" | 107° 18' 17" | E-48-95-D |
suối Ta Hàm 2 | TV | xã Đông Sơn | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 32" | 107° 18' 17" | 16° 08' 28" | 107° 18' 36" | E-48-95-D |
thôn Ta Vai | DC | xã Đông Sơn | H. A Lưới | 16° 06' 58" | 107° 19' 24" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Tam Lanh | TV | xã Đông Sơn | H. A Lưới |
|
| 16° 04' 20" | 107° 19' 06" | 16° 07' 03" | 107° 20' 29" | E-48-95-D |
Suối Trai | TV | xã Đông Sơn | H. A Lưới |
|
| 16° 06' 22" | 107° 17' 37" | 16° 07' 48" | 107° 19' 57" | E-48-95-D |
Suốt Trệt | TV | xã Đông Sơn | H. A Lưới |
|
| 16° 04' 56" | 107° 18' 49" | 16° 07' 45" | 107° 19' 58" | E-48-95-D |
Thôn Tru | DC | xã Đông Sơn | H. A Lưới | 16° 06' 50" | 107° 19' 16" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối A Bía | TV | xã Hồng Bắc | H. A Lưới |
|
| 16° 14' 40" | 107° 10' 12" | 16° 14' 09" | 107° 09' 03" | E-48-95-C |
sông A Linh | TV | xã Hồng Bắc | H. A Lưới |
|
| 16° 16' 42" | 107° 11' 20" | 16° 11' 40" | 107° 08' 49" | E-48-95-A, E-48-95-C |
suối A Ninh | TV | xã Hồng Bắc | H. A Lưới |
|
| 16° 16' 59" | 107° 12' 11" | 16° 16' 28" | 107° 12' 33" | E-48-95-A |
thôn A Ninh | DC | xã Hồng Bắc | H. A Lưới | 16° 16' 43" | 107° 11' 53" |
|
|
|
| E-48-95-A |
đồi A Pung | SV | xã Hồng Bắc | H. A Lưới | 16° 16' 05" | 107° 11' 52" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn A Rưm | DC | xã Hồng Bắc | H. A Lưới | 16° 16' 48" | 107° 11' 34" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn A Sóc | DC | xã Hồng Bắc | H. A Lưới | 16° 16' 08" | 107° 12' 31" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối A Ta | TV | xã Hồng Bắc | H. A Lưới |
|
| 16° 15' 44" | 107° 11' 07" | 16° 16' 42" | 107° 11' 20" | E-48-95-A |
dãy núi A Túc | SV | xã Hồng Bắc | H. A Lưới | 16° 17' 46" | 107° 11' 14" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi A Túc | SV | xã Hồng Bắc | H. A Lưới | 16° 18' 06" | 107° 10' 22" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối A Tung | TV | xã Hồng Bắc | H. A Lưới |
|
| 16° 17' 03" | 107° 08' 53" | 16° 16' 52" | 107° 08' 40" | E-48-95-A |
suối Ra Lốc | TV | xã Hồng Bắc | H. A Lưới |
|
| 16° 15' 31" | 107° 10' 27" | 16° 16' 19" | 107° 08' 56" | E-48-95-A |
thôn Ra Lốc 1 | DC | xã Hồng Bắc | H. A Lưới | 16° 16' 37" | 107° 12' 16" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Ra Lốc 2 | DC | xã Hồng Bắc | H. A Lưới | 16° 16' 45" | 107° 12' 17" |
|
|
|
| E-48-95-A |
quốc lộ 49A | KX | xã Hồng Hạ | H. A Lưới |
|
| 16° 33' 26" | 107° 39' 05" | 16° 18' 51" | 107° 05' 13" | E-48-95-B |
cầu A Á | KX | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 55" | 107° 18' 52" |
|
|
|
| E-48-95-B |
suối A Á | TV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới |
|
| 16° 15' 08" | 107° 19' 12" | 16° 18' 08" | 107° 20' 12" | E-48-95-B |
núi A La | SV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 20' 44" | 107° 20' 28" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn A Rom | DC | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 17" | 107° 21' 38" |
|
|
|
| E-48-95-B |
núi A Sic | SV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 15' 36" | 107° 20' 00" |
|
|
|
| E-48-95-B |
suối A Sôm | TV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới |
|
| 16° 17' 30" | 107° 16' 26" | 16° 18' 01" | 107° 18' 20" | E-48-95-B |
núi Âm Loa | SV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 18' 52" | 107° 16' 49" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Sông Bồ | TV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-95-B |
cầu Ca Piau | KX | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 34" | 107° 17' 51" |
|
|
|
| E-48-95-B |
suối Ca Ta | TV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới |
|
| 16° 20' 03" | 107° 19' 41" | 16° 18' 07" | 107° 21' 19" | E-48-95-B |
thôn Căn Sâm | DC | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 57" | 107° 20' 49" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Căn Tôm | DC | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 57" | 107° 18' 60" |
|
|
|
| E-48-95-B |
suối Ghi Da | TV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới |
|
| 16° 18' 08" | 107° 20' 12" | 16° 18' 11" | 107° 21' 32" | E-48-95-B |
đồi Kim Quy | SV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 51" | 107° 22' 23" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Pa Hy | DC | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 18' 09" | 107° 20' 05" |
|
|
|
| E-48-95-B |
cầu Pa La | KX | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 34" | 107° 18' 05" |
|
|
|
| E-48-95-B |
cầu Pa Le | KX | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 18' 03" | 107° 19' 22" |
|
|
|
| E-48-95-B |
suối Pa Le | TV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới |
|
| 16° 19' 02" | 107° 16' 09" | 16° 17' 57" | 107° 19' 22" | E-48-95-B |
khe Pa Linh | TV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới |
|
| 16° 15' 57" | 107° 19' 09" | 16° 17' 53" | 107° 19' 22" | E-48-95-B |
khe Pi Lo | TV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới |
|
| 16° 16' 21" | 107° 20' 43" | 16° 17' 06" | 107° 21' 42" | E-48-95-B |
núi Pi Lo | SV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 21" | 107° 20' 44" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn Poi Rinh | DC | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 34" | 107° 21' 23" |
|
|
|
| E-48-95-B |
sông Rào Lu | TV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới |
|
| 16° 21' 32" | 107° 17' 37" | 16° 22' 53" | 107° 20' 49" | E-48-95-B |
núi Rơ Lau | SV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 18' 18" | 107° 14' 48" |
|
|
|
| E-48-95-A |
đèo Tà Lương | SV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 32" | 107° 22' 33" |
|
|
|
| E-48-95-B |
suối Tà Rờm | TV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới |
|
| 16° 21' 23" | 107° 15' 47" | 16° 21' 32" | 107° 17' 37" | E-48-95-B |
núi Ta Téc | SV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 10" | 107° 15' 39" |
|
|
|
| E-48-95-B |
núi Tam Hanh | SV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 22' 51" | 107° 16' 51" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Cầu Thu | KX | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 56" | 107° 20' 41" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Khe Thu | TV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới |
|
| 16° 17' 00" | 107° 20' 21" | 16° 18' 01" | 107° 20' 52" | E-48-95-B |
Nhà máy Thủy điện A Lưới | KX | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 24" | 107° 21' 28" |
|
|
|
| E-48-95-B |
cầu Ưng Hoong | KX | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 17' 25" | 107°21' 32" |
|
|
|
| E-48-95-B |
núi Va Vo | SV | xã Hồng Hạ | H. A Lưới | 16° 20' 57" | 107° 17' 25" |
|
|
|
| E-48-95-B |
thôn 1 | DC | xã Hồng Kim | H. A Lưới | 16° 17' 16" | 107° 12' 42" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn 2 | DC | xã Hồng Kim | H. A Lưới | 16° 17' 25" | 107° 13' 01" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn 3 | DC | xã Hồng Kim | H. A Lưới | 16° 17' 37" | 107° 12' 59" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn 4 | DC | xã Hồng Kim | H. A Lưới | 16° 17' 50" | 107° 12' 58" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn 5 | DC | xã Hồng Kim | H. A Lưới | 16° 17' 55" | 107° 12' 40" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối A Cuột | TV | xã Hồng Kim | H. A Lưới |
|
| 16° 19' 01" | 107° 14' 43" | 16° 19' 46" | 107° 14' 35" | E-48-95-A |
núi A Lau | SV | xã Hồng Kim | H. A Lưới | 16° 18' 18" | 107° 14' 48" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi A Ló | SV | xã Hồng Kim | H. A Lưới | 16° 20' 28" | 107° 12' 51" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối A Nô | TV | xã Hồng Kim | H. A Lưới |
|
| 16° 19' 09" | 107° 12' 46" | 16° 17' 44" | 107° 12' 26" | E-48-95-A |
suối Âm Ploa | TV | xã Hồng Kim | H. A Lưới |
|
| 16° 19' 57" | 107° 13' 24" | 16° 21' 23" | 107° 15' 47" | E-48-95-A, E-48-95-B |
thôn Đụt 3 | DC | xã Hồng Kim | H. A Lưới | 16° 18' 24" | 107° 12' 01" |
|
|
|
| E-48-95-A |
Suối Hênh | TV | xã Hồng Kim | H. A Lưới |
|
| 16° 21' 36" | 107° 14' 20" | 16° 21' 23" | 107° 15' 47" | E-48-95-A |
đường Hồ Chí Minh | KX | xã Hồng Kim | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-A, E-48-95-B, E-48-95-D, E-48-96-C |
Suối Lên | TV | xã Hồng Kim | H. A Lưới |
|
| 16° 22' 05" | 107° 14' 09" | 16° 22' 15" | 107° 14' 37" | E-48-95-A |
suối Pa Chá | TV | xã Hồng Kim | H. A Lưới |
|
| 16° 19' 01" | 107° 14' 19" | 16° 19' 47" | 107° 14' 28" | E-48-95-A |
suối Pa Pưng | TV | xã Hồng Kim | H. A Lưới |
|
| 16° 22' 27" | 107° 14' 13" | 16° 21' 23" | 107° 15' 39" | E-48-95-B, E-48-95-A |
sông Ta Rênh | TV | xã Hồng Kim | H. A Lưới |
|
| 16° 20' 06" | 107° 11' 08" | 16° 13' 40" | 107° 14' 28" | E-48-95-A |
suối Tà Rờm | TV | xã Hồng Kim | H. A Lưới |
|
| 16° 21' 23" | 107° 15' 47" | 16° 21' 32" | 107° 17' 37" | E-48-95-B |
Núi Va | SV | xã Hồng Kim | H. A Lưới | 16° 18' 40" | 107° 13' 26" |
|
|
|
| E-48-95-A |
quốc lộ 49A* | KX | xã Hồng Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 33' 26" | 107° 39' 05" | 16° 18' 51" | 107° 05' 13" | E-48-95-A |
núi A Dóa* | SV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 23' 50" | 107° 08' 48" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn A Pì* | DC | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 23' 50" | 107° 03' 46" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi A Pong* | SV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 26' 60" | 107° 05' 15" |
|
|
|
| E-48-95-A |
cống A Xóa* | KX | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 23' 47" | 107° 04' 06" |
|
|
|
| E-48-95-A |
khe A Xóa* | TV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 24' 05" | 107° 03' 51" | 16° 23' 44" | 107° 04' 00" | E-48-95-A |
suối Ân Treng* | TV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 19' 19" | 107° 01' 13" | 16° 21' 43" | 107° 00' 52" | E-48-95-A |
núi Ca Cựt* | SV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 24' 00" | 107° 06' 53" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi Ca Rôông* | SV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 20' 31" | 107° 02' 17" |
|
|
|
| E-48-95-A |
Núi Chè* | SV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 21' 35" | 107° 04' 14" |
|
|
|
| E-48-95-A |
sông Đa Krông* | TV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 25' 26" | 107° 08' 27" | 16° 21' 44" | 107° 00' 51" | E-48-95-A |
đường Hồ Chí Minh* | KX | xã Hồng Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-A |
thôn Kê 1* | DC | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 22' 36" | 107° 04' 12" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Kê 2* | DC | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 22' 42" | 107° 02' 47" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn La Nga* | DC | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 22' 13" | 107° 02' 56" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi Lây Xa Ry* | SV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 19' 20" | 107° 01' 47" |
|
|
|
| E-48-95-A |
cầu Li Leng* | KX | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 21' 58" | 107° 04' 45" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối Li Leng* | TV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 21' 48" | 107° 05' 27" | 16° 22' 34" | 107° 02' 28" | E-48-95-A |
suối Pa Ay* | TV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 18' 42" | 107° 05' 15" | 16° 22' 00" | 107° 01' 22" | E-48-95-A |
núi Pa Hiếc* | SV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 21' 55" | 107° 02' 05" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối Pa Rốc* | TV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 18' 13" | 107° 02' 46" | 16° 21' 29" | 107° 02' 11" | E-48-95-A |
thôn Pi Re 1* | DC | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 21' 49" | 107° 01' 32" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Pi Re 2* | DC | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 21' 13" | 107° 01' 18" |
|
|
|
| E-48-95-A |
cầu Py Hay* | KX | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 23' 51" | 107° 04' 26" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối Ra Ngao* | TV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 25" | 107° 06' 34" | 16° 24' 37" | 107° 05' 44" | E-48-95-A |
suối Tân Tưng* | TV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 22' 10" | 107° 04' 37" | 16° 23' 11" | 107° 03' 26" | E-48-95-A |
Suối Tru* | TV | xã Hồng Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 26' 37" | 107° 05' 49" | 16° 24' 41" | 107° 05' 21" | E-48-95-A |
Thôn Tru* | DC | xã Hồng Thủy | H. A Lưới | 16° 24' 12" | 107° 03' 58" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn A Lưới | DC | xã Hồng Quảng | H. A Lưới | 16° 16' 07" | 107° 13' 14" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Ca Nông | DC | xã Hồng Quảng | H. A Lưới | 16° 15' 19" | 107° 13' 26" |
|
|
|
| E-48-95-A |
cầu Hồng Quảng | KX | xã Hồng Quảng | H. A Lưới | 16° 15' 36" | 107° 13' 23" |
|
|
|
| E-48-95-A |
Thôn Mù | DC | xã Hồng Quảng | H. A Lưới | 16° 15' 47" | 107° 13' 26" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Pa Đu | DC | xã Hồng Quảng | H. A Lưới | 16° 15' 02" | 107° 13' 41" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Priêng | DC | xã Hồng Quảng | H. A Lưới | 16° 14' 42" | 107° 13' 54" |
|
|
|
| E-48-95-C |
sông Ta Rênh | TV | xã Hồng Quảng | H. A Lưới |
|
| 16° 20' 06" | 107° 11' 08" | 16° 13' 40" | 107° 14' 28" | E-48-95-A, E-48-95-C |
thôn Ỷ Ri | DC | xã Hồng Quảng | H. A Lưới | 16° 14' 54" | 107° 13' 36" |
|
|
|
| E-48-95-C |
suối A Chia | TV | xã Hồng Thái | H. A Lưới |
|
| 16° 08' 45" | 107° 12' 51" | 16° 11' 11" | 107° 10' 42" | E-48-95-C |
thôn A Đâng | DC | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 14' 11" | 107° 14' 17" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn A Đên | DC | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 14' 21" | 107° 14' 39" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn A La | DC | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 14' 09" | 107° 13' 55" |
|
|
|
| E-48-95-C |
núi A Pa Lu | SV | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 09' 20" | 107° 11' 38" |
|
|
|
| E-48-95-C |
suối A Riết | TV | xã Hồng Thái | H. A Lưới |
|
| 16° 11' 11" | 107° 10' 42" | 16° 12' 06" | 107° 09' 54" | E-48-95-C |
núi À Rum Cà Lưng | SV | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 09' 54" | 107° 12' 45" |
|
|
|
| E-48-95-C |
sông A Sáp | TV | xã Hồng Thái | H. A Lưới |
|
| 16° 05' 27" | 107° 21' 31" | 16° 11' 40" | 107° 08' 49" | E-48-95-C |
thôn A Vinh | DC | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 14' 26" | 107° 14' 18" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn B Rách | DC | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 14' 05" | 107° 13' 40" |
|
|
|
| E-48-95-C |
núi Ca Teng | SV | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 12' 15" | 107° 13' 07" |
|
|
|
| E-48-95-C |
núi Hạ Giới | SV | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 10' 07" | 107° 09' 31" |
|
|
|
| E-48-95-C |
Núi Phô | SV | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 10' 49" | 107° 14' 23" |
|
|
|
| E-48-95-C |
Suối Phô | TV | xã Hồng Thái | H. A Lưới |
|
| 16° 11' 02" | 107° 14' 20" | 16° 13' 12" | 107° 14' 04" | E-48-95-C |
suối Pi Ây | TV | xã Hồng Thái | H. A Lưới |
|
| 16° 08' 48" | 107° 13' 28" | 16° 11' 11" | 107° 10' 42" | E-48-95-C |
sông Ta Rênh | TV | xã Hồng Thái | H. A Lưới |
|
| 16° 20' 06" | 107° 11' 08" | 16° 13' 40" | 107° 14' 28" | E-48-95-C |
núi Tia Ria | SV | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 13' 24" | 107° 13' 13" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn Tu Vây | DC | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 14' 08" | 107° 14' 40" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn Y Reo | DC | xã Hồng Thái | H. A Lưới | 16° 14' 22" | 107° 14' 00" |
|
|
|
| E-48-95-C |
Đồn Biên phòng 629 | KX | xã Hồng Thượng | H. A Lưới | 16° 13' 60" | 107° 15' 38" |
|
|
|
| E-48-95-D |
núi A Pát | SV | xã Hồng Thượng | H. A Lưới | 16° 09' 30" | 107° 16' 40" |
|
|
|
| E-48-95-D |
sông A Sáp | TV | xã Hồng Thượng | H. A Lưới |
|
| 16° 05' 27" | 107° 21' 31" | 16° 11' 40" | 107° 08' 49" | E-48-95-D |
thôn A Sáp | DC | xã Hồng Thượng | H. A Lưới | 16° 13' 44" | 107° 15' 21" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Ca Vúa | TV | xã Hồng Thượng | H. A Lưới |
|
| 16° 11' 06" | 107° 16' 47" | 16° 12' 07" | 107° 16' 57" | E-48-95-D |
thôn Căn Sâm | DC | xã Hồng Thượng | H. A Lưới | 16° 13' 52" | 107° 15' 56" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Căn Te | DC | xã Hồng Thượng | H. A Lưới | 16° 14' 02" | 107° 15' 15" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Cân Tôm | TV | xã Hồng Thượng | H. A Lưới |
|
| 16° 11' 21" | 107° 14' 59" | 16° 12' 48" | 107° 16' 38" | E-48-95-D |
thôn Căn Tôm | DC | xã Hồng Thượng | H. A Lưới | 16° 13' 53" | 107° 15' 39" |
|
|
|
| E-48-95-D |
đường Hồ Chí Minh | KX | xã Hồng Thượng | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-D |
thôn Hồng Hợp | DC | xã Hồng Thượng | H. A Lưới | 16° 14' 06" | 107° 16' 04" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Hợp Thượng | DC | xã Hồng Thượng | H. A Lưới | 16° 14' 11" | 107° 15' 50" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Kiền Kiền | TV | xã Hồng Thượng | H. A Lưới |
|
| 16° 08' 40" | 107° 15' 01" | 16° 11' 22" | 107° 15' 44" | E-48-95-D |
thôn Ky Ré | DC | xã Hồng Thượng | H. A Lưới | 16° 13' 54" | 107° 16' 08" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Mỹ Ra | TV | xã Hồng Thượng | H. A Lưới |
|
| 16° 10' 41" | 107° 16' 37" | 16° 11' 39" | 107° 17' 27" | E-48-95-D |
Núi Phô | SV | xã Hồng Thượng | H. A Lưới | 16° 10' 49" | 107° 14' 23" |
|
|
|
| E-48-95-C |
Suối Phô | TV | xã Hồng Thượng | H. A Lưới |
|
| 16° 11' 02" | 107° 14' 20" | 16° 13' 12" | 107° 14' 04" | E-48-95-C |
suối A La | TV | xã Hồng Trung | H. A Lưới |
|
| 16° 20' 36" | 107° 12' 07" | 16° 21' 18" | 107° 09' 41" | E-48-95-A |
sông A Linh | TV | xã Hồng Trung | H. A Lưới |
|
| 16° 16' 42" | 107° 11' 20" | 16° 11' 40" | 107° 08' 49" | E-48-95-A |
núi A Ló | SV | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 20' 28" | 107° 12' 51" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn A Niêng | DC | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 19' 54" | 107° 10' 07" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi A Túc | SV | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 18' 06" | 107° 10' 22" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi A Tung | SV | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 17' 40" | 107° 08' 53" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối A Tung | TV | xã Hồng Trung | H. A Lưới |
|
| 16° 17' 03" | 107° 08' 53" | 16° 16' 52" | 107° 08' 40" | E-48-95-A |
suối Ca Lang | TV | xã Hồng Trung | H. A Lưới |
|
| 16° 20' 33" | 107° 09' 19" | 16° 20' 55" | 107° 08' 30" | E-48-95-A |
núi Cu Bung | SV | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 20' 29" | 107° 10' 41" |
|
|
|
| E-48-95-A |
Thôn Đụt | DC | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 19' 01" | 107° 10' 24" |
|
|
|
| E-48-95-A |
đường Hồ Chí Minh | KX | xã Hồng Trung | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-A |
Suối Hu | TV | xã Hồng Trung | H. A Lưới |
|
| 16° 21' 44" | 107° 05' 41" | 16° 20' 35" | 107° 08' 15" | E-48-95-A |
núi Ki Can | SV | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 19' 40" | 107° 06' 39" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối Klai | TV | xã Hồng Trung | H. A Lưới |
|
| 16° 17' 56" | 107° 06' 19" | 16° 18' 00" | 107° 07' 07" | E-48-95-A |
thôn Lê Triêng 1 | DC | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 19' 38" | 107° 10' 28" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Lê Triêng 2 | DC | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 19' 19" | 107° 10' 50" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối Pa Leng | TV | xã Hồng Trung | H. A Lưới |
|
| 16° 20' 08" | 107° 11' 43" | 16° 18' 35" | 107°11' 20" | E-48-95-A |
núi Rơ Hang | SV | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 20' 23" | 107° 07' 57" |
|
|
|
| E-48-95-A |
Thôn Ta | DC | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 20' 23" | 107° 09' 32" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối Ta Ay | TV | xã Hồng Trung | H. A Lưới |
|
| 16° 18' 00" | 107° 07' 07" | 16° 19' 05" | 107° 08' 26" | E-48-95-A |
thôn Tà Ay | DC | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 20' 58" | 107° 08' 50" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi Ta Koong | SV | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 19' 19" | 107° 09' 21" |
|
|
|
| E-48-95-A |
sông Ta Rênh | TV | xã Hồng Trung | H. A Lưới |
|
| 16° 20' 06" | 107° 11' 08" | 16° 13' 40" | 107° 14' 28" | E-48-95-A |
cầu Ta Riêng | KX | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 19' 47" | 107° 10' 19" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối Tà Rốc | TV | xã Hồng Trung | H. A Lưới |
|
| 16° 20' 16" | 107° 10' 23" | 16° 20' 33" | 107° 09' 19" | E-48-95-A |
núi Tam Boi | SV | xã Hồng Trung | H. A Lưới | 16° 18' 45" | 107° 06' 01" |
|
|
|
| E-48-95-A |
khe Ti O | TV | xã Hồng Trung | H. A Lưới |
|
| 16° 19' 10" | 107° 05' 49" | 16° 20' 14" | 107° 06' 07" | E-48-95-A |
quốc lộ 49A | KX | xã Hồng Vân | H. A Lưới |
|
| 16° 33' 26" | 107° 39' 05" | 16° 18' 51" | 107° 05' 13" | E-48-95-A |
thôn A Hố | DC | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 21' 09" | 107° 08' 48" |
|
|
|
| E-48-95-A |
sông A Linh | TV | xã Hồng Vân | H. A Lưới |
|
| 16° 16' 42" | 107° 11' 20" | 16° 11' 40" | 107° 08' 49" | E-48-95-A |
thôn A Năm | DC | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 21' 21" | 107° 08' 04" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi A Noong | SV | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 21' 18" | 107° 06' 19" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Ca Cú 1 | DC | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 21' 51" | 107° 07' 04" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Ca Cú 2 | DC | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 21' 35" | 107° 07' 19" |
|
|
|
| E-48-95-A |
Đồn Biên phòng Cửa khẩu Hồng Vân | KX | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 21' 49" | 107° 07' 47" |
|
|
|
| E-48-95-A |
đường Hồ Chí Minh | KX | xã Hồng Vân | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-A |
Suối Hu | TV | xã Hồng Vân | H. A Lưới |
|
| 16° 21' 44" | 107° 05' 41" | 16° 20' 35" | 107° 08' 15" | E-48-95-A |
Thôn Hu | DC | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 20' 30" | 107° 06' 34" |
|
|
|
| E-48-95-A |
Thôn Kê | DC | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 22' 36" | 107° 06' 21" |
|
|
|
| E-48-95-A |
núi Ki Can | SV | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 20' 49" | 107° 07' 20" |
|
|
|
| E-48-95-A |
Cầu Not | KX | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 22' 50" | 107° 06' 11" |
|
|
|
| E-48-95-A |
đèo Pe Kê | SV | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 23' 12" | 107° 06' 28" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thác Ra Ca | TV | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 21' 17" | 107° 05' 21" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối Ra Ngao | TV | xã Hồng Vân | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 25" | 107° 06' 34" | 16° 24' 37" | 107° 05' 44" | E-48-95-A |
thôn Ta Lo | DC | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 21' 33" | 107° 08' 59" |
|
|
|
| E-48-95-A |
khe Ti O | TV | xã Hồng Vân | H. A Lưới |
|
| 16° 19' 10" | 107° 05' 49" | 16° 20' 14" | 107° 06' 07" | E-48-95-A |
cầu Vi An | KX | xã Hồng Vân | H. A Lưới | 16° 22' 10" | 107° 06' 54" |
|
|
|
| E-48-95-A |
suối Vi An | TV | xã Hồng Vân | H. A Lưới |
|
| 16° 22' 06" | 107° 05' 53" | 16° 20' 47" | 107° 07' 57" | E-48-95-A |
đèo A Năm | SV | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 06' 09" | 107° 21' 52" |
|
|
|
| E-48-95-D |
cầu A Sáp | KX | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 07' 53" | 107° 19' 58" |
|
|
|
| E-48-95-D |
sông A Sáp | TV | xã Hương Lâm | H. A Lưới |
|
| 16° 05' 27" | 107° 21' 31" | 16° 11' 40" | 107° 08' 49" | E-48-95-D |
thôn A So 1 | DC | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 06' 50" | 107° 20' 41" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn A So 2 | DC | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 07' 16" | 107° 20' 38" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Ba Lạch | DC | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 06' 45" | 107° 20' 59" |
|
|
|
| E-48-95-D |
Sông Bồ | TV | xã Hương Lâm | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-95-D |
suối Ca Luông | TV | xã Hương Lâm | H. A Lưới |
|
| 16° 09' 19" | 107° 21' 32" | 16° 11' 47" | 107° 22' 37" | E-48-95-D |
suối Ca Nôn | TV | xã Hương Lâm | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 02" | 107° 21' 51" | 16° 08' 24" | 107° 19' 51" | E-48-95-D |
thôn Ca Nôn 1 | DC | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 07' 47" | 107° 20' 17" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Ca Nôn 2 | DC | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 08' 25" | 107° 19' 58" |
|
|
|
| E-48-95-D |
đồi Đánh Đá | SV | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 09' 12" | 107° 19' 45" |
|
|
|
| E-48-95-D |
Núi Dừa | SV | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 08' 55" | 107° 20' 08" |
|
|
|
| E-48-95-D |
đường Hồ Chí Minh | KX | xã Hương Lâm | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-D |
suối La Tinh | TV | xã Hương Lâm | H. A Lưới |
|
| 16° 03' 41" | 107° 19' 46" | 16° 06' 29" | 107° 21' 06" | E-48-95-D |
thôn Liên Hiệp | DC | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 06' 15" | 107° 21' 27" |
|
|
|
| E-48-95-D |
núi Ma Ba | SV | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 10' 03" | 107° 20' 38" |
|
|
|
| E-48-95-D |
Núi Nam | SV | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 07' 26" | 107° 21' 14" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Pa Ni | TV | xã Hương Lâm | H. A Lưới |
|
| 16° 09' 31" | 107° 20' 29" | 16° 19' 27" | 107° 11' 40" | E-48-95-D |
suối Pa Re | TV | xã Hương Lâm | H. A Lưới |
|
| 16° 08' 00" | 107° 19' 36" | 16° 09' 01" | 107° 19' 27" | E-48-95-D |
cầu Pơ Ni | KX | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 08' 34" | 107° 19' 53" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Tam Lanh | TV | xã Hương Lâm | H. A Lưới |
|
| 16° 04' 20" | 107° 19' 06" | 16° 07' 03" | 107° 20' 29" | E-48-95-D |
Suối Trệt | TV | xã Hương Lâm | H. A Lưới |
|
| 16° 04' 56" | 107° 18' 49" | 16° 07' 45" | 107° 19' 58" | E-48-95-D |
Núi Xanh | SV | xã Hương Lâm | H. A Lưới | 16° 06' 32" | 107° 21' 36" |
|
|
|
| E-48-95-D |
quốc lộ 49A | KX | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 33' 26" | 107° 39' 05" | 16° 18' 51" | 107° 05' 13" | E-48-95-B |
suối A Bung | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 36" | 107° 25' 36" | 16° 08' 48" | 107° 26' 00" | E-48-95-D |
núi A Hô | SV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 19' 46" | 107° 22' 15" |
|
|
|
| E-48-95-B |
suối A Rai | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 09' 14" | 107° 25' 01" | 16° 09' 34" | 107° 26' 19" | E-48-95-D |
thôn A Rí | DC | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 18' 16" | 107° 23' 09" |
|
|
|
| E-48-95-B |
khe A Tô | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 19' 08" | 107° 22' 38" | 16° 18' 55" | 107° 21' 48" | E-48-95-B |
núi Ba Rang | SV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 14' 06" | 107° 23' 05" |
|
|
|
| E-48-95-D |
khe Ba Xong | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 14' 24" | 107° 23' 39" | 16° 15' 01" | 107° 26' 45" | E-48-95-D, E-48-95-B |
Sông Bồ | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-95-D, E-48-95-B |
Khe Bụt | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 11' 58" | 107° 26' 04" | 16° 13' 19" | 107° 25' 59" | E-48-95-D |
khe Ca Xinh | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 11' 47" | 107° 28' 38" | 16° 15' 54" | 107° 29' 41" | E-48-95-D, E-48-95-B |
núi Cha Bôn | SV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 11' 52" | 107° 27' 11" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Cha Đu | DC | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 18' 35" | 107° 23' 11” |
|
|
|
| E-48-95-B |
suối Cha Lịnh | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 05' 19" | 107° 27' 31" | 16° 09' 53" | 107° 28' 05" | E-48-95-D |
núi Cù Mông | SV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 18' 16" | 107° 24' 47" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Suối Giồng | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 09' 34" | 107° 26' 19" | 16°11' 01" | 107° 31' 03" | E-48-95-D |
Thôn Giồng | DC | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 18' 01" | 107° 23' 11" |
|
|
|
| E-48-95-B |
khe Hà Mã | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 13' 58" | 107° 27' 40" | 16° 15' 21" | 107° 27' 19" | E-48-95-D, E-48-95-B |
sông Hữu Trạch | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 01' 15" | 107° 30' 57" | 16° 23' 25" | 107° 34' 27" | E-48-95-D, E-48-95-B |
đèo Kim Quy | SV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 19' 07" | 107° 23' 59" |
|
|
|
| E-48-95-B |
đồi Kim Quy | SV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 17' 51" | 107° 22' 23" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Khe Lác | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 15' 58" | 107° 24' 20" | 16° 15' 22" | 107° 26' 55" | E-48-95-B |
thôn Mu Nú | DC | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 17' 36" | 107° 23' 23" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Thôn Nghĩa | DC | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 18' 52" | 107° 23' 16" |
|
|
|
| E-48-95-B |
Núi Ong | SV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 09' 39" | 107° 24' 59" |
|
|
|
| E-48-95-D |
Khe Po | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 13' 12" | 107° 23' 38" | 16° 12' 56" | 107° 22' 45" | E-48-95-D |
khe Rao Lác | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 14' 23" | 107° 26' 23" | 16° 16' 12" | 107° 29' 43" | E-48-95-B |
núi Ta Lai | SV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 12' 39" | 107° 23' 11" |
|
|
|
| E-48-95-D |
đèo Tà Lương | SV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 17' 32" | 107° 22' 33" |
|
|
|
| E-48-95-B |
khe Ta Mo | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 13' 46" | 107° 22' 48" | 16° 13' 34" | 107° 22' 26" | E-48-95-D |
thôn Ta Rá | DC | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 17' 53" | 107° 23' 20" |
|
|
|
| E-48-95-B |
khe Tà Rá | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 10' 59" | 107° 25' 35" | 16° 14' 23" | 107° 26' 23" | E-48-95-D |
cầu Ta Ve | KX | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 18' 20" | 107° 23' 07" |
|
|
|
| E-48-95-B |
khe Thông Đào | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 12' 19" | 107° 25' 44" | 16° 13' 02" | 107° 25' 25" | E-48-95-D |
núi Tre Giồng | SV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 06' 52" | 107° 25' 60" |
|
|
|
| E-48-95-D |
núi Tre Lịnh | SV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 04' 42" | 107° 27' 50" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Ưng Hoong | TV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới |
|
| 16° 17' 26" | 107° 24' 30" | 16° 19' 08" | 107° 22' 38" | E-48-95-B |
núi Vi Xin Na | SV | xã Hương Nguyên | H. A Lưới | 16° 03' 14" | 107° 28' 01" |
|
|
|
| E-48-95-D |
núi A Pát | SV | xã Hương Phong | H. A Lưới | 16° 09' 30" | 107° 16' 40" |
|
|
|
| E-48-95-D |
núi A Ru | SV | xã Hương Phong | H. A Lưới | 16° 12' 32" | 107° 18' 15" |
|
|
|
| E-48-95-D |
sông A Sáp | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 05' 27" | 107° 21' 31" | 16° 11' 40" | 107° 08' 49" | E-48-95-D |
khe Ba Ong | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 10' 57" | 107° 20' 16" | 16° 13' 00" | 107° 21' 18" | E-48-95-D |
Sông Bồ | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 08" | 107° 23' 43" | 16° 31' 42" | 107° 34' 18" | E-48-95-D |
suối Cân Sâm | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 10' 21" | 107° 17' 20" | 16° 11' 06" | 107° 17' 45" | E-48-95-D |
suối Can Té | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 08" | 107° 16' 37" | 16° 09' 46" | 107° 18' 58" | E-48-95-D |
Núi Cho | SV | xã Hương Phong | H. A Lưới | 16° 10' 47" | 107° 19' 39" |
|
|
|
| E-48-95-D |
Khe Chuồn | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 11' 47" | 107° 18' 15" | 16° 11' 37" | 107° 17' 30" | E-48-95-D |
đồi Đánh Đá | SV | xã Hương Phong | H. A Lưới | 16° 09' 12" | 107° 19' 45" |
|
|
|
| E-48-95-D |
đường Hồ Chí Minh | KX | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-D |
thôn Hương Phú | DC | xã Hương Phong | H. A Lưới | 16° 11' 10" | 107° 18' 06" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Hương Thịnh | DC | xã Hương Phong | H. A Lưới | 16° 10' 22" | 107° 18' 47" |
|
|
|
| E-48-95-D |
núi Ma Ba | SV | xã Hương Phong | H. A Lưới | 16° 10' 03" | 107° 20' 38" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Mỹ Ra | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 10' 41" | 107° 16' 37" | 16° 11' 39" | 107° 17' 27" | E-48-95-D |
suối Pa Re | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 08' 00" | 107° 19' 36" | 16° 09' 01" | 107° 19' 27" | E-48-95-D |
suối Pa Rinh | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 10' 06" | 107° 19' 51" | 16° 10' 47" | 107° 18' 19" | E-48-95-D |
Suối Pụt | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 10' 04" | 107° 18' 01" | 16° 10' 20" | 107° 18' 30" | E-48-95-D |
suối Ta Hàm 1 | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 22" | 107° 17' 03" | 16° 08' 28" | 107° 18' 36" | E-48-95-D |
suối Ta Hàm 2 | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 07' 32" | 107° 18' 17" | 16° 08' 28" | 107° 18' 36" | E-48-95-D |
suối Ta Li | TV | xã Hương Phong | H. A Lưới |
|
| 16° 13' 25" | 107° 18' 18" | 16° 12' 25" | 107° 22' 29" | E-48-95-D |
núi Ti Ta | SV | xã Hương Phong | H. A Lưới | 16° 07' 27" | 107° 17' 18" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn A Bả | DC | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 13' 46" | 107° 12' 28" |
|
|
|
| E-48-95-C |
núi A Bía | SV | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 13' 58" | 107° 09' 58" |
|
|
|
| E-48-95-C |
suối A Bía | TV | xã Nhâm | H. A Lưới |
|
| 16° 14' 40" | 107° 10' 12" | 16° 14' 09" | 107° 09' 03" | E-48-95-C |
thôn A Bung | DC | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 14' 24" | 107° 13' 26" |
|
|
|
| E-48-95-C |
suối A Đu | TV | xã Nhâm | H. A Lưới |
|
| 16° 13' 41" | 107° 10' 51" | 16° 12' 51" | 107° 11' 13" | E-48-95-C |
thôn A Hưa | DC | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 15' 03" | 107° 12' 13" |
|
|
|
| E-48-95-A |
sông A Linh | TV | xã Nhâm | H. A Lưới |
|
| 16° 16' 42" | 107° 11' 20" | 16° 11' 40" | 107° 08' 49" | E-48-95-C |
núi A Rum Lùng | SV | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 13' 57" | 107° 11' 33" |
|
|
|
| E-48-95-C |
sông A Sáp | TV | xã Nhâm | H. A Lưới |
|
| 16° 05' 27" | 107° 21' 31" | 16° 11' 40" | 107° 08' 49" | E-48-95-C |
núi Bò Ky Hạ | SV | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 12' 32" | 107° 09' 24" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn Kleeng | DC | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 14' 48" | 107° 13' 05" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn Nhâm 1 | DC | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 14' 17" | 107° 12' 02" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn Nhâm 2 | DC | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 15' 11" | 107° 12' 36" |
|
|
|
| E-48-95-A |
thôn Pa E | DC | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 14' 41" | 107° 12' 28" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn Ta Kêu | DC | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 14' 36" | 107° 12' 44" |
|
|
|
| E-48-95-C |
núi Ti Ho | SV | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 13' 44" | 107° 12' 59" |
|
|
|
| E-48-95-C |
núi Tia Ria | SV | xã Nhâm | H. A Lưới | 16° 13' 24" | 107° 13' 13" |
|
|
|
| E-48-95-C |
quốc lộ 49A | KX | xã Phú Vinh | H. A Lưới |
|
| 16° 33' 26" | 107° 39' 05" | 16° 18' 51" | 107° 05' 13" | E-48-95-B, E-48-95-D |
khe A Á | TV | xã Phú Vinh | H. A Lưới |
|
| 16° 14' 16" | 107° 16' 41" | 16° 15' 42" | 107° 17' 18" | E-48-95-D |
suối A Á | TV | xã Phú Vinh | H. A Lưới |
|
| 16° 15' 08" | 107° 19' 12" | 16° 18' 08" | 107° 20' 12" | E-48-95-B |
núi A Co | SV | xã Phú Vinh | H. A Lưới | 16° 13' 40" | 107° 17' 19" |
|
|
|
| E-48-95-D |
núi A Ru | SV | xã Phú Vinh | H. A Lưới | 16° 12' 32" | 107° 18' 15" |
|
|
|
| E-48-95-D |
sông A Sáp | TV | xã Phú Vinh | H. A Lưới |
|
| 16° 05' 27" | 107° 21' 31" | 16° 11' 40" | 107° 08' 49" | E-48-95-D |
Khe Bưởi | TV | xã Phú Vinh | H. A Lưới |
|
| 16° 13' 53" | 107° 17' 21" | 16° 15' 21" | 107° 17' 35" | E-48-95-B |
Khe Chuồn | TV | xã Phú Vinh | H. A Lưới |
|
| 16° 11' 47" | 107° 18' 15" | 16° 11' 37" | 107° 17' 30" | E-48-95-D |
đường Hồ Chí Minh | KX | xã Phú Vinh | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-D |
cầu Mỏ Quạ | KX | xã Phú Vinh | H. A Lưới | 16° 15' 35" | 107° 17' 32" |
|
|
|
| E-48-95-B |
cầu Ông Dự | KX | xã Phú Vinh | H. A Lưới | 16° 14' 53" | 107° 17' 11" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Phú Thành | DC | xã Phú Vinh | H. A Lưới | 16° 14' 07" | 107° 16' 10" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Phú Thuận | DC | xã Phú Vinh | H. A Lưới | 16° 13' 26" | 107° 16' 31" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Phú Thượng | DC | xã Phú Vinh | H. A Lưới | 16° 12' 24" | 107° 17' 10" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Phú Xuân | DC | xã Phú Vinh | H. A Lưới | 16° 13' 00" | 107° 16' 47" |
|
|
|
| E-48-95-D |
suối Ta Li | TV | xã Phú Vinh | H. A Lưới |
|
| 16° 13' 25" | 107° 18' 18" | 16° 12' 25" | 107° 22' 29" | E-48-95-D |
quốc lộ 49A | KX | xã Sơn Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 33' 26" | 107° 39' 05" | 16° 18' 51" | 107° 05' 13" | E-48-95-B, E-48-95-D |
khe A Á | TV | xã Sơn Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 14' 16" | 107° 16' 41" | 16° 15' 42" | 107° 17' 18" | E-48-95-B |
suối A Á | TV | xã Sơn Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 15' 08" | 107° 19' 12" | 16° 18' 08" | 107° 20' 12" | E-48-95-B |
Khe Cốp | TV | xã Sơn Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 16' 49" | 107° 15' 16" | 16° 16' 01" | 107° 17' 19" | E-48-95-B |
đường Hồ Chí Minh | KX | xã Sơn Thủy | H. A Lưới |
|
| 16° 23' 49" | 107° 03' 40" | 16° 01' 19" | 107° 30' 20" | E-48-95-A, E-48-95-B, E-48-95-D |
cầu Mỏ Quạ | KX | xã Sơn Thủy | H. A Lưới | 16° 15' 35" | 107° 17' 32" |
|
|
|
| E-48-95-B |
cầu Ông Dự | KX | xã Sơn Thủy | H. A Lưới | 16° 14' 53" | 107° 17' 11" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Quảng Hợp | DC | xã Sơn Thủy | H. A Lưới | 16° 14' 22" | 107° 15' 49" |
|
|
|
| E-48-95-D |
thôn Quảng Lộc | DC | xã Sơn Thủy | H. A Lưới | 16° 14' 40" | 107° 15' 39" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn Quảng Lợi | DC | xã Sơn Thủy | H. A Lưới | 16° 14' 55" | 107° 14' 04" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn Quảng Ngạn | DC | xã Sơn Thủy | H. A Lưới | 16° 14' 37" | 107° 14' 49" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn Quảng Phú | DC | xã Sơn Thủy | H. A Lưới | 16° 14' 47" | 107° 15' 18" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn Quảng Thọ | DC | xã Sơn Thủy | H. A Lưới | 16° 14' 59" | 107° 15' 16" |
|
|
|
| E-48-95-C |
thôn Quảng Vinh | DC | xã Sơn Thủy | H. A Lưới | 16° 14' 37" | 107° 14' 27" |
|
|
|
| E-48-95-C |
núi Ta Téc | SV | xã Sơn Thủy | H. A Lưới | 16° 17' 10" | 107° 15' 39" |
|
|
|
| E-48-95-B |
khu vực 1 | DC | TT. Khe Tre | H. Nam Đông | 16° 10' 46" | 107° 43' 11" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khu vực 2 | DC | TT. Khe Tre | H. Nam Đông | 16° 10' 06" | 107° 42' 51" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khu vực 3 | DC | TT. Khe Tre | H. Nam Đông | 16° 10' 55" | 107°42' 52" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khu vực 4 | DC | TT. Khe Tre | H. Nam Đông | 16° 10' 04" | 107° 43' 31" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khu vực 5 | DC | TT. Khe Tre | H. Nam Đông | 16° 09' 59" | 107° 43' 08" |
|
|
|
| E-48-96-C |
đường tỉnh 14B | KX | TT. Khe Tre | H. Nam Đông |
|
| 16° 20' 11" | 107° 44' 40" | 16° 07' 29" | 107° 37' 38" | E-48-96-C |
đường tỉnh 14C | KX | TT. Khe Tre | H. Nam Đông |
|
| 16° 10' 08" | 107° 43' 02" | 16° 08' 31" | 107° 51' 22" | E-48-96-C |
Khe Choại | TV | TT. Khe Tre | H. Nam Đông |
|
| 16° 08' 54" | 107° 42' 06" | 16° 09' 57" | 107° 42' 52" | E-48-96-C |
khe Mụ Đoan | TV | TT. Khe Tre | H. Nam Đông |
|
| 16° 12' 29" | 107° 44' 47" | 16° 10' 29" | 107° 42' 38" | E-48-96-C |
sông Tả Trạch | TV | TT. Khe Tre | H. Nam Đông |
|
| 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | E-48-96-C |
đường tỉnh 14B | KX | xã Hương Giang | H. Nam Đông |
|
| 16° 20' 11" | 107° 44' 40" | 16° 07' 29" | 107° 37' 38" | E-48-96-C |
núi Chà Pò | SV | xã Hương Giang | H. Nam Đông | 16° 09' 37" | 107° 40' 04" |
|
|
|
| E-48-96-C |
núi Ha De | SV | xã Hương Giang | H. Nam Đông | 16° 08' 50" | 107° 39' 30" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khe Hai Nhất | TV | xã Hương Giang | H. Nam Đông |
|
| 16° 06' 55" | 107° 39' 18" | 16° 07' 30" | 107° 40' 54" | E-48-96-C |
khe La Oai | TV | xã Hương Giang | H. Nam Đông |
|
| 16° 09' 05" | 107° 38' 44" | 16° 09' 11" | 107° 41' 07" | E-48-96-C |
thôn Phú Ninh | DC | xã Hương Giang | H. Nam Đông | 16° 08' 52" | 107° 41' 07" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn Phú Thuận | DC | xã Hương Giang | H. Nam Đông | 16° 07' 53" | 107° 40' 52" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn Phú Trung | DC | xã Hương Giang | H. Nam Đông | 16° 08' 34" | 107° 41' 00" |
|
|
|
| E-48-96-C |
sông Tả Trạch | TV | xã Hương Giang | H. Nam Đông |
|
| 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | E-48-96-C |
thôn Tây Linh | DC | xã Hương Giang | H. Nam Đông | 16° 07' 14" | 107° 40' 32" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn Tây Lộc | DC | xã Hương Giang | H. Nam Đông | 16° 07' 56" | 107° 40' 35" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn Thuận Hòa | DC | xã Hương Giang | H. Nam Đông | 16° 07' 47" | 107° 40' 32" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn 8 | DC | xã Hương Hòa | H. Nam Đông | 16° 09' 31" | 107° 42' 51" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn 9 | DC | xã Hương Hòa | H. Nam Đông | 16° 09' 46" | 107° 42' 33" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn 10 | DC | xã Hương Hòa | H. Nam Đông | 16° 09' 53" | 107° 41' 46" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn 11 | DC | xã Hương Hòa | H. Nam Đông | 16° 09' 01" | 107° 41' 42" |
|
|
|
| E-48-96-C |
đường tỉnh 14B | KX | xã Hương Hòa | H. Nam Đông |
|
| 16° 20' 11" | 107° 44' 40" | 16° 07' 29" | 107° 37' 38" | E-48-96-C |
Khe Choại | TV | xã Hương Hòa | H. Nam Đông |
|
| 16° 08' 54" | 107° 42' 06" | 16° 09' 57" | 107° 42' 52" | E-48-96-C |
sông Tả Trạch | TV | xã Hương Hòa | H. Nam Đông |
|
| 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | 16° 23' 26" | 107°34' 28" | E-48-96-C |
đường tỉnh 14B | KX | xã Hương Hữu | H. Nam Đông |
|
| 16° 20' 11" | 107° 44' 40" | 16° 07' 29" | 107° 37' 38" | E-48-96-C |
thôn Bá Tang | DC | xã Hương Hữu | H. Nam Đông | 16° 07' 52" | 107° 39' 34" |
|
|
|
| E-48-96-C |
núi Cha Nghe | SV | xã Hương Hữu | H. Nam Đông | 16° 07' 32" | 107° 39' 08" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn Con Gia | DC | xã Hương Hữu | H. Nam Đông | 16° 07' 45" | 107° 39' 56" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn Gia Hin | DC | xã Hương Hữu | H. Nam Đông | 16° 07' 19" | 107° 39' 22" |
|
|
|
| E-48-96-C |
núi Ha De | SV | xã Hương Hữu | H. Nam Đông | 16° 08' 50" | 107° 39' 30" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khe Hai Nhất | TV | xã Hương Hữu | H. Nam Đông |
|
| 16° 06' 55" | 107° 39' 18" | 16° 07' 30" | 107° 40' 54" | E-48-96-C |
khe La Oai | TV | xã Hương Hữu | H. Nam Đông |
|
| 16° 09' 05" | 107° 38' 44" | 16° 09' 11" | 107° 41' 07" | E-48-96-C |
thôn Ra Đang | DC | xã Hương Hữu | H. Nam Đông | 16° 07' 31" | 107° 39' 26" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn Ra Rang | DC | xã Hương Hữu | H. Nam Đông | 16° 08' 00" | 107° 40' 08" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn Rung Ghềnh | DC | xã Hương Hữu | H. Nam Đông | 16° 08' 08" | 107° 40' 18" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn Ư Rang | DC | xã Hương Hữu | H. Nam Đông | 16° 07' 30" | 107° 40' 21" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn 1 | DC | xã Hương Lộc | H. Nam Đông | 16° 08' 50" | 107° 44' 19" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn 2 | DC | xã Hương Lộc | H. Nam Đông | 16° 10' 48" | 107° 42' 53" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn 3 | DC | xã Hương Lộc | H. Nam Đông | 16° 09' 45" | 107° 43' 43" |
|
|
|
| E-48-96-C |
đường tỉnh 14C | KX | xã Hương Lộc | H. Nam Đông |
|
| 16° 10' 08" | 107° 43' 02" | 16° 08' 31" | 107° 51' 22" | E-48-96-C, E- 48-96-D-a |
Khe Ao | TV | xã Hương Lộc | H. Nam Đông |
|
| 16° 11' 06" | 107° 48' 14" | 16° 08' 29" | 107° 47' 24" | E-48-96-D-a |
khe Ba Bi | TV | xã Hương Lộc | H. Nam Đông |
|
| 16° 10' 22" | 107° 49' 55" | 16° 08' 29" | 107° 50' 11" | E-48-96-D-a |
núi Bạch Mã | SV | xã Hương Lộc | H. Nam Đông | 16° 10' 33" | 107° 50' 10" |
|
|
|
| E-48-96-D-a |
Khe Đai | TV | xã Hương Lộc | H. Nam Đông |
|
| 16° 10' 31" | 107° 49' 51" | 16° 14' 18" | 107° 47' 26" | E-48-96-D-a |
núi Đlíp | SV | xã Hương Lộc | H. Nam Đông | 16° 09' 38" | 107° 49' 06" |
|
|
|
| E-48-96-D-a |
suối Đỗ Quyên | TV | xã Hương Lộc | H. Nam Đông |
|
| 16° 10' 44" | 107° 50' 54" | 16° 09' 53" | 107° 51' 21" | E-48-96-D-a |
núi Ki Dao | SV | xã Hương Lộc | H. Nam Đông | 16° 09' 35" | 107° 45' 42" |
|
|
|
| E-48-96-D-a |
sông Ma Ran | TV | xã Hương Lộc | H. Nam Đông |
|
| 16° 08' 29" | 107° 51' 21" | 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | E-48-96-D-a |
khe Mỏ Ran | TV | xã Hương Lộc | H. Nam Đông |
|
| 16° 09' 53" | 107° 51' 21" | 16° 08' 30" | 107° 51' 11" | E-48-96-D-a |
Khe Môn | TV | xã Hương Lộc | H. Nam Đông |
|
| 16° 10' 30" | 107° 45' 24" | 16° 09' 33" | 107° 43' 25" | E-48-96-C |
Động Nôm | SV | xã Hương Lộc | H. Nam Đông | 16° 11' 01" | 107° 47' 06" |
|
|
|
| E-48-96-D-a |
sông Tả Trạch | TV | xã Hương Lộc | H. Nam Đông |
|
| 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | E-48-96-C |
đường tỉnh 14B | KX | xã Hương Phú | H. Nam Đông |
|
| 16° 20' 11" | 107° 44' 40" | 16° 07' 29" | 107° 37' 38" | E-48-96-C |
thôn Ca Tư | DC | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 10' 42" | 107° 41' 52" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khe Đá Nhảy | TV | xã Hương Phú | H. Nam Đông |
|
| 16° 11' 43" | 107° 46' 18" | 16° 11' 11" | 107° 45' 17" | E-48-96-D-a |
thôn Đa Phú | DC | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 11' 21" | 107° 43' 26" |
|
|
|
| E-48-96-C |
Khe Đai | TV | xã Hương Phú | H. Nam Đông |
|
| 16° 10' 31" | 107° 49' 51" | 16° 14' 18" | 107° 47' 26" | E-48-96-D-a |
núi Động Truồi | SV | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 13' 57" | 107° 45' 24" |
|
|
|
| E-48-96-D-a |
thôn Hà An | DC | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 10' 58" | 107° 44' 32" |
|
|
|
| E-48-96-C |
đèo La Hi | SV | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 13' 30" | 107° 42' 55" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khe Le No | TV | xã Hương Phú | H. Nam Đông |
|
| 16° 12' 12" | 107° 45' 32" | 16° 12' 29" | 107° 44' 47" | E-48-96-D-a |
khe Mụ Đoan | TV | xã Hương Phú | H. Nam Đông |
|
| 16° 12' 29" | 107° 44' 47" | 16° 10’ 29" | 107° 42' 38" | E-48-96-C |
núi Ni Hi | SV | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 14' 22" | 107° 40' 52" |
|
|
|
| E-48-96-C |
Động Nôm | SV | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 11' 01" | 107° 47' 06" |
|
|
|
| E-48-96-D-a |
khe Ông Đại | TV | xã Hương Phú | H. Nam Đông |
|
| 16° 11' 05" | 107° 42' 26" | 16° 10' 54" | 107° 42' 08" | E-48-96-C |
thôn Phú Hòa | DC | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 11' 30" | 107° 42' 51" |
|
|
|
| E-48-96-C |
sông Phú Mậu | TV | xã Hương Phú | H. Nam Đông |
|
| 16° 13' 34" | 107° 42' 06" | 16° 12' 14" | 107° 40' 42" | E-48-96-C |
thôn Phú Mậu | DC | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 12' 34" | 107° 41' 25" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn Phú Nam | DC | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 11' 48" | 107° 43' 22" |
|
|
|
| E-48-96-C |
Động Rơi | SV | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 10' 47" | 107° 46' 13" |
|
|
|
| E-48-96-D-a |
sông Tả Trạch | TV | xã Hương Phú | H. Nam Đông |
|
| 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | E-48-96-C |
khe Thác Dài | TV | xã Hương Phú | H. Nam Đông |
|
| 16° 14' 06" | 107° 42' 01" | 16° 13' 50" | 107° 40' 10" | E-48-96-C |
thôn Thanh An | DC | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 11' 01" | 107° 41' 24" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khe Vinh An | TV | xã Hương Phú | H. Nam Đông |
|
| 16° 11' 11" | 107° 45' 17" | 16°11' 34" | 107° 43' 32" | E-48-96-C |
khe Vũng Tròn | TV | xã Hương Phú | H. Nam Đông |
|
| 16° 12' 53" | 107° 43' 41" | 16° 11' 08" | 107° 43' 11" | E-48-96-C |
thôn Xuân Phú | DC | xã Hương Phú | H. Nam Đông | 16° 12' 13" | 107° 43' 23" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khe A Ca | TV | xã Hương Sơn | H. Nam Đông |
|
| 16° 11' 10" | 107° 38' 51" | 16° 12' 05" | 107° 38' 53" | E-48-96-C |
thôn A Đen | DC | xã Hương Sơn | H. Nam Đông | 16° 10' 08" | 107° 40' 56" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn A Lốt | DC | xã Hương Sơn | H. Nam Đông | 16° 10' 18" | 107° 40' 39" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn A Mứt | DC | xã Hương Sơn | H. Nam Đông | 16° 10' 22" | 107° 40' 48" |
|
|
|
| E-48-96-C |
núi A2 | SV | xã Hương Sơn | H. Nam Đông | 16° 12' 14" | 107° 39’ 25" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khe Ba Ba | TV | xã Hương Sơn | H. Nam Đông |
|
| 16° 10' 31" | 107° 39' 35" | 16° 10' 47" | 107° 40' 49" | E-48-96-C |
thôn Ba Dược | DC | xã Hương Sơn | H. Nam Đông | 16° 10' 12" | 107° 40' 05" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn Ca Chê | DC | xã Hương Sơn | H. Nam Đông | 16° 10' 18" | 107° 40' 51" |
|
|
|
| E-48-96-C |
thôn Ca Dăng | DC | xã Hương Sơn | H. Nam Đông | 16° 11' 10" | 107° 40' 41" |
|
|
|
| E-48-96-C |
núi Chà Pò | SV | xã Hương Sơn | H. Nam Đông | 16° 09' 37" | 107° 40' 04" |
|
|
|
| E-48-96-C |
Khe Dong | TV | xã Hương Sơn | H. Nam Đông |
|
| 16° 09' 50" | 107° 38' 27" | 16° 12' 03" | 107° 37' 48" | E-48-96-C |
thôn La Hia | DC | xã Hương Sơn | H. Nam Đông | 16° 10' 34" | 107° 40' 50" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khe La Ma | TV | xã Hương Sơn | H. Nam Đông |
|
| 16° 06' 50" | 107° 35' 17" | 16° 13' 05" | 107° 39' 56" | E-48-96-C |
núi Ma Xoa | SV | xã Hương Sơn | H. Nam Đông | 16° 10' 55" | 107° 39' 14" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khe T7 | TV | xã Hương Sơn | H. Nam Đông |
|
| 16° 11' 52" | 107° 39' 33" | 16° 12' 51" | 107° 40' 28" | E-48-96-C |
sông Tả Trạch | TV | xã Hương Sơn | H. Nam Đông |
|
| 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | E-48-96-C |
Khe Vịt | TV | xã Hương Sơn | H. Nam Đông |
|
| 16° 11' 47" | 107° 38' 32" | 16° 12' 05" | 107° 38' 27" | E-48-96-C |
núi A Xiêm | SV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 07' 10" | 107° 47' 00" |
|
|
|
| E-48-96-D-c |
thôn Cha Măng | DC | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 09' 48" | 107° 43' 14" |
|
|
|
| E-48-96-C |
khe Cha Moon | TV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông |
|
| 16° 05' 36" | 107° 48' 02" | 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | E-48-96-D-a; E-48-96-D-c |
Sông Côn | TV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông |
|
| 16° 03' 30" | 107° 48' 32" | 16° 04' 09" | 107° 47' 12" | E-48-96-D-c |
thác Đá Dần | TV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 07' 47" | 107° 45' 04" |
|
|
|
| E-48-96-D-a |
Thôn Dỗi | DC | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 08' 50" | 107° 43' 46" |
|
|
|
| E-48-96-C |
núi Đồi Lá Non | SV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 06' 11" | 107° 46' 12" |
|
|
|
| E-48-96-D-c |
núi Động Nóc | SV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 05' 44" | 107° 49' 49" |
|
|
|
| E-48-96-D-c |
thôn La Hố | DC | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 09' 12" | 107° 43' 20" |
|
|
|
| E-48-96-C |
sông Ma Ran | TV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông |
|
| 16° 08' 29" | 107° 51' 21" | 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | E-48-96-D-a |
núi Mang | SV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 03' 23" | 107° 48' 53" |
|
|
|
| E-48-96-D-c |
thôn Mụ Nằm | DC | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 09' 16" | 107° 43' 19" |
|
|
|
| E-48-96-C |
Khe Ốc | TV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông |
|
| 16° 07' 53" | 107° 50' 14" | 16° 08' 31" | 107° 49' 30" | E-48-96-D-a |
núi Prí On | SV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 07' 42" | 107° 46' 30" |
|
|
|
| E-48-96-D-a |
Động Rong | SV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 07' 56" | 107° 51' 04" |
|
|
|
| E-48-96-D-a |
Núi Rong | SV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 07' 44" | 107° 51' 15" |
|
|
|
| E-48-96-D-a |
Núi Sạp | SV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông | 16° 07' 49" | 107° 43' 03" |
|
|
|
| E-48-96-C |
sông Tả Trạch | TV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông |
|
| 16° 08' 03" | 107° 45' 10" | 16° 23' 26" | 107° 34' 28" | E-48-96-C |
khe Tổ Chin | TV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông |
|
| 16° 06' 34" | 107° 46' 13" | 16° 07' 50" | 107° 45' 50" | E-48-96-D-a, E-48-96-D-c |
khe dâu Tom Ma Loong | TV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông |
|
| 16° 06' 51" | 107° 47' 53" | 16° 08' 01" | 107° 48' 02" | E-48-96-D-a; E-48-96-D-c |
Khe Trương | TV | xã Thượng Lộ | H. Nam Đông |
|
| 16° 05' 39" | 107° 49' 06" | 16° 08' 05" | 107° 48' 26" | E-48-96-D-a, E-48-96-D-c |
đường tỉnh 14B | KX | xã Thượng Long | H. Nam Đông |
|
| 16° 20' 11" |