Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 57/TB-BTC | Hà Nội, ngày 20 tháng 01 năm 2014 |
Căn cứ Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Giá về thẩm định giá;
Xét đề nghị của các doanh nghiệp thẩm định giá;
Bộ Tài chính thông báo:
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các doanh nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá phải thực hiện đúng những quy định về thẩm định giá tại Luật Giá và Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Giá về thẩm định giá.
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày 01/01/2014. Các Thông báo Danh sách các doanh nghiệp thẩm định giá có đủ điều kiện hoạt động thẩm định giá tài sản năm 2013 (từ ngày 31/12/2013 trở về trước) của Bộ Tài chính không còn hiệu lực thi hành./.
Nơi nhận: | TL. BỘ TRƯỞNG |
DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2014
(Ban hành kèm theo Thông báo số 57/TB-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2014 của Bộ Tài chính)
TT | Tên Công ty Thẩm định giá | Tên viết tắt | Trụ sở chính |
1 | Công ty CP Đầu tư và Định giá AIC - Việt Nam | AIC | P1208, 17T7, KĐT Trung Hòa, Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
2 | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá PIV | PIV | Tầng 2, số 201 Khâm Thiên, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
3 | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam | TDG VIETNAM | Số 108A, 23 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
4 | Công ty CP Định giá và Bán đấu giá Tài sản Nhân Thành | NHANTHANH | 4B Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
5 | Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam | VVFC | Số 3 Thụy Khuê, quận Tây Hồ, TP. Hà Nội |
| Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Miền Nam |
| Lầu 7, số 49 Pasteur, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Hải Phòng |
| Số 25 Nguyên Hồng, phường Lam Sơn, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng |
| Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Việt Bắc |
| Số 9D Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
| Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Miền Trung và Tây Nguyên |
| Số 15 Nguyễn Trãi, phường Thống Nhất, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
| Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Bắc Trung Bộ |
| Số 20 Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| Trung tâm Thẩm định giá và Đấu giá - Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam |
| Số 40/1 Nguyễn Thị Định, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
6 | Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng | THINH VUONG | Số 11F, đường 4F, cư xá ngân hàng, phường Tân Thuận Tây, quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
7 | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế | VALUINCO | Số 37B Linh Lang, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
8 | Công ty CP Giám định - Thẩm định Đông Nam Á | SOUTHEAST ASIA EVALUE.,JSC | Số 1 Máy Tơ, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
9 | Công ty CP Giám định - Thẩm định miền Nam | S.I.V Corp | 590/D1 Cách Mạng Tháng Tám, phường 11, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
10 | Công ty CP Giám định Ngân Hà | MICONTROL | Lầu 4, số 35-37 Bến Chương Dương, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
11 | Công ty CP Giám định Thẩm định Nước Việt | NUOCVIETAPAC., CORP | P.227 Tòa nhà 33A Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
12 | Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn | SAIGONAP JSC | Số 14 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
13 | Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu | AECV | P.310, TT Ban Vật giá Chính phủ, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
14 | Công ty CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS | EXIMVAS CORP | 32 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 19, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
15 | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế |
| Phòng 326 Tòa nhà 142 Lê Duẩn, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
16 | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Thăng Long | DVFC., JSC | Số nhà 02 ngõ 40 phố Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
17 | Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC | DCSC | Tầng 6, Số 4, ngõ 1 Hàng Chuối, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Huế |
| Số 138, Nguyễn Thị Minh Khai, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Đà Nẵng |
| Số 22, đường Tố Hữu, TP. Huế |
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Hồ Chí Minh |
| Số 73, Quang Trung, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
18 | Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá Thăng Long | TLVC.,JSC | Tầng 3 Tòa nhà Vinexad, số 09 Đinh Lễ, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
19 | Công ty CP Tư vấn Tài chính và Giá cả Quảng Nam | QTG | Số 30A, đường Hùng Vương, TP. Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
20 | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Miền Bắc | NVC | Số 32 Trần Khánh Dư, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
21 | Công ty CP Tư vấn và Định giá CPA Việt Nam | CPA VIETNAM C&V.,JSC | Số 17, lô 2C, khu đô thị Trung Yên, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
22 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp | BCV | P104, Tập thể Ban Vật giá Chính phủ, Phan Kế Bính, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
23 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam | SACC | Số 87 Trần Thiện Chánh, phường 12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
24 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam Á | SEAAC CORP | Số 666/14/15 đường 3/2, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
25 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín |
| Số 01 Trần Quốc Toản, phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
26 | Công ty CP Thẩm định ASIAN | ASIAN | Số 510 Đê La Thành, phường Cát Linh, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
27 | Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam | AVALUE | Tầng 8, số 99 đường Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
28 | Công ty CP Thẩm định giá Bình Dương |
| Tòa nhà U&I, số 9 Ngô Gia Tự, phường Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
29 | Công ty CP Thẩm định giá BTCVALUE | BTCVALUE.,JSC | Phòng 306, số 46 phố Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
30 | Công ty CP Thẩm định giá DTC |
| Số 4, đại lộ V.I.Lê Nin, khối Trung Hòa, phường Hà Huy Tập, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
31 | Công ty CP Thẩm định giá - Đấu giá tài sản Vĩnh Phúc |
| Số nhà 91, đường Kim Đồng, phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
32 | Công ty CP Thẩm định giá Đông Á | EAAC | Số 78 đường Quang Trung, phường 12, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
33 | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai | DVC | Số 42 Cách Mạng Tháng 8, phường Quang Vinh, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
34 | Công ty CP Thẩm định giá EXIM | EXIMA | Số 15 Nguyễn Kim, phường 12, quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
35 | Công ty CP Thẩm định giá Hoàng Gia | ROA CORP | Số 104/22 Mai Thị Lựu, phường Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
36 | Công ty CP Thẩm định giá Indochina |
| Phòng 1003.N2 - CT1.2, số 183 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
| Chi nhánh miền Nam - Công ty CP Thẩm định giá Indochina |
| Số 250 đường 27 tháng 4, phường Phước Hưng, TP. Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
37 | Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam | IVC VIET NAM | Phòng 402A, Tòa nhà Thăng Long Ford, số 105 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội |
38 | Công ty CP Thẩm định giá Khu vực 1 | AA1 JSC., | Số nhà 110 đường Lương Văn Thăng, phố 8, phường Đông Thành, TP. Ninh Bình |
39 | Công ty CP Thẩm định giá Liên Việt | LV CORP. | Số F236 đường Võ Thị Sáu, KP 7, phường Thống Nhất, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
40 | Công ty CP Thẩm định giá miền Bắc | NORTHERN VALUATION .,JSC | Số nhà 15, ngõ 30, phố Lý Nam Đế, phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
41 | Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ | NTB | 51A Quang Trung, phường Hội Thương, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
42 | Công ty CP Thẩm định giá Thăng Long | TL VALUATION., JSC | Số 2/40, phố Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
43 | Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ | CENTURY VALUATION.,JSC | Tầng 2, Tòa nhà 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
| Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh - Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ |
| Tầng 2 Tòa nhà HDTC, số 36 Bùi Thị Xuân, phường Bến Thành, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
44 | Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín | THUONG TIN APPRAISAL JSC | Lầu 8, số 34 Hoàng Việt, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
45 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Hà Nội | VFS.,JSC | Số 37 Lý Thường Kiệt, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
46 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Sài Gòn | SAFCO | Số 20 Trần Hưng Đạo, phường 7, quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
47 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tư vấn Hải Phòng | VCHP | Số 5A Võ Thị Sáu, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
48 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Hà Nội |
| Số 10 ngõ 1 thôn Văn Chỉ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, TP. Hà Nội |
49 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương | SGVIS | Số 14 đường Hoa Đào, phường 2, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
50 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện | PTFV | P.308, tòa nhà 142 Lê Duẩn, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
51 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam | VFIA | Phòng 401 - ĐN11, nhà B1, ngõ 118 Nguyễn Khánh Toàn, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
52 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư VIC | VIC | Tầng 1, khu DV03, tòa nhà N09B1, khu đô thị mới Dịch Vọng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
53 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Việt Nam | VINAP | Tầng 2 Tòa nhà Lộc Lê, số 454 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
54 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Xây dựng Thế hệ mới | NVC JSC | Số 31/9, KP 4, phường Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
55 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn EOI - Việt Nam | EOI | Tầng 1 tòa nhà Rosana, 60 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
56 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế |
| 88/7 Trường Sa, phường 17, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
57 | Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín | VIETTIN | TNA Building, lầu 2 - 192 - 198 Ngô Gia Tự, phường 4, quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
58 | Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh |
| Số 175 Bạch Đằng, phường 15, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
59 | Công ty CP Thẩm định Giám định Cửu Long | CVIC | 242 Võ Văn Kiệt, phường An Thới, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ |
60 | Công ty CP Thẩm định và Công nghệ Việt Nam | VINAVA | Số 1286 Nguyễn Bỉnh Khiêm, khu Bình Kiều 2, phường Đông Hải, quận Hải An, TP. Hải Phòng |
61 | Công ty CP Thông tin và Định giá Việt Nam | VIETVALUE | Số 11, tổ 27, Tập thể Liên đoàn Vật lý địa chất, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
62 | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam | SIVC | Số 359 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận I, TP. Hồ Chí Minh |
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Hà Nội |
| Số 160, phố Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An |
| Sàn S6, khối 3 tầng nhà B khu C1, Quang Trung, TP. Vinh, Nghệ An |
63 | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung | CIVS | Số 644 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
64 | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ | SIAC | Số 24 Nguyễn Ngọc Lộc, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
| Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC | SIAC - TNB | Số 24 Nguyễn Ngọc Lộc, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ tại Vĩnh Long |
| Số 80/7A Phó Cơ Điều, phường 3, TP. Vĩnh Long, Vĩnh Long |
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ tại Thanh Hóa |
| Số 64 Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa |
65 | Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức | HD | C3/1 TN1, Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
66 | Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán và Tư vấn UHY | UHY.CO.,LTD | Tầng 9, Tòa nhà HL ngõ 82 Duy Tân, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
67 | Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á |
| Số 1123 Phạm Văn Bạch, phường 12, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
68 | Công ty TNHH Định giá Bất động sản Hoàng Long | HOANG LONG REAL ESTATE ASSESSED CO.,LTD | 772/15/3/ Đoàn Văn Bơ, phường 16, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
69 | Công ty TNHH Định giá CIMEICO | CIMEICO | Số 59A đường Bờ Sông, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
70 | Công ty TNHH Định giá Hà Nội | HA NOI VALUE CO.,LTD | Số 59 đường Bờ Sông, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
| Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Định giá Hà Nội |
|
|
71 | Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán SPT | SPT CO.,LTD | Nhà A1 - 4, tổ 59, ngõ 126, Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
72 | Công ty TNHH Định giá và Tư vấn Hà Nội | VACON CO.,LTD | Nhà số 1, ngách 91, ngõ 68, đường Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
73 | Công ty TNHH FAVI | FAVI | P.503, Số 8 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội. |
74 | Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) | GT | Tầng 8, 39A Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
75 | Công ty TNHH Giám định Thẩm định Tín Việt |
| 100/57 Vườn Lài, Khu phố 5, phường Tân Thành, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
76 | Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Thương Tín | THUONGTIN I&A CO.,LTD | Lầu 5, số 43 Lê Thị Hồng Gấm, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
77 | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC | AASC.,LTD | Số 01 Lê Phụng Hiểu, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
78 | Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán Việt Nam | VNAA | Số 10, ngách 3/29 phố Cù Chính Lan, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
79 | Công ty TNHH Kiểm toán - Tư vấn Thuế |
| P201, đơn nguyên 2, tòa nhà 262 Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
80 | Công ty TNHH Kiểm toán ASCO | ASACO., LTD | Số 71 phố Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
81 | Công ty TNHH Kiểm toán BDO | BDO AUDIT CO.,LTD | Tầng 20 tòa nhà ICON 4, số 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
82 | Công ty TNHH Kiểm toán FAC | FAC CO.,LTD | 39/3L Phạm Văn Chiêu, phường 8, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
83 | Công ty TNHH Kiểm toán Kreston ACA Việt Nam | KRESTON - ACA CO.,LTD | Tầng 21 Tòa nhà Capital Tower, 109 Trần Hưng Đạo, phường Cửa Nam, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
84 | Công ty TNHH Kiểm toán M&H | M & H AUDITING | 39 Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
85 | Công ty TNHH Kiểm toán Quốc gia VIA | VIA AUDIT CO.,LTD | Số 97 Trần Quốc Toản, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
86 | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô | CACC | Lô 12 D4, Khu Quận ủy Thanh Xuân, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
87 | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn và Định giá ACV | ACV | Số 31 ngõ 88 phố Ngọc Hà, phường Đội Cấn, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
88 | Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TP. Hồ Chí Minh | AISC | Số 142 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
89 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An | VACA | 114/8 đường Tân Sơn Nhì, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
90 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam | VAE | Tầng 11, tòa nhà Sông Đà, 165 Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
91 | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội | CPA HANOI CO.LTD | Số 3, ngõ 1295 đường Giải Phóng, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
| Chi nhánh Thanh Xuân - Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội |
| P.802 số 97/223, Khương Hạ (Tổ 43, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội) phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
92 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C | A&C | Số 229 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
93 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC | APEC | Số nhà 19, ngách 281/5 ngõ 281 đường Tam Trinh, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
94 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn ASEAN | ASEAN - AC CO.,LTD | Phòng 1103A tòa nhà Hà Thành Plaza, 102 phố Thái Thịnh, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
95 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Châu Á | FADACOM CO.,LTD | Số 2 ngách 41 ngõ 268 đường Đê La Thành, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
96 | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam | AVA | Tầng 14 Tòa nhà HH3 Khu đô thị Mỹ Đình, Mễ Trì, Từ Liêm, TP. Hà Nội |
97 | Công ty TNHH Kiểm toán Việt | VIETCPA CO.,LTD | Phòng 301, tầng 3, nhà B1, ĐN17, số 94 Nguyễn Khánh Toàn, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
98 | Công ty TNHH Kiểm toán Việt Anh | VIETANH AUDIT CO.,LTD | Tầng 9 Tòa nhà AC ngõ 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
| Chi nhánh Hải Phòng - Công ty TNHH Kiểm toán Việt Anh |
| Số 5 Lý Tự Trọng, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng, Hải Phòng |
99 | Công ty TNHH MTV Thẩm định giá Địa ốc Á Châu | AREV.CO., LTD | Số 63A (số cũ: 71) đường Điện Biên Phủ, phường 15, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh. |
100 | Công ty TNHH MTV Thẩm định giá Sài Gòn nhà đất | SAIGONLAND APPRAISAL CO.,LTD | Số 631 Lê Hồng Phong, phường 10, quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
101 | Công ty TNHH MTV Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng | CÔNG TY TNHH MTV TĐG & DVTC ĐÀ NẴNG | Số 10-12 Trần Phú, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
102 | Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai thác tài sản - Ngân hàng TMCP Bắc Á | BACA AMC | Số 43 Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
103 | Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá AMAX | AMAX | 50C9 đường 11 khu Miếu Nổi, phường 02, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
104 | Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam | GNT VIET NAM CO,.LTD | Số 24C ngõ 55 phố Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
105 | Công ty TNHH Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Việt Nam | AAFC CO.,LTD | Số 61 ngõ 82 phố Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
106 | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định và Đầu tư Công nghệ Gia Lộc | GLITCA | Số 9 ngõ 43 phố Dịch Vọng, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
107 | Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế | AC CO., LTD | Tầng 6 số 136 đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
108 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hải Phòng | HACO | Số 22 Trần Phú, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
109 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thăng Long T.D.K | THANG LONG T.D.K CO.,LTD | Số 28 ngõ 87 đường Nguyễn Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
110 | Công ty TNHH Thẩm định - Giám định Trí Việt |
| 91 Nguyễn Văn Thủ, phường Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
111 | Công ty TNHH Thẩm định giá AAA | AAA VALUATION CO.,LTD | Số 2A ngõ Đoàn Kết, phố Khâm Thiên, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
112 | Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc Việt | VNV | Số 18, đường Bắc Hồng, tổ 83, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
113 | Công ty TNHH Thẩm định giá Chuẩn Việt | VIETVALUES | Số 163 Trần Huy Liệu, phường 8, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
114 | Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt |
| Tầng 3 Cao ốc 96 Đinh Tiên Hoàng, phường 1, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt tại Hà Nội |
| Tầng 4 tòa nhà AC, ngõ 78, Duy Tân, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
115 | Công ty TNHH Thẩm định giá Đất Việt | VLAND | Số 168/34D đường D2, phường 25, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
116 | Công ty TNHH Thẩm định giá EIC Việt Nam | EIC VALUATION | Phòng 901, Tầng 9, tòa nhà Indochina Park Tower, số 4 Nguyễn Đình Chiểu, phường ĐaKao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
| Chi nhánh phía Bắc - Công ty TNHH Thẩm định giá EIC Việt Nam |
| Số 173 Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
117 | Công ty TNHH Thẩm định giá Hà Nội |
| Số 74 phố Cù Chính Lan, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
118 | Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân | HOANGQUAN | Số 270 Huỳnh Văn Bánh, phường 11, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân tại Hà Nội |
| Phòng 604 Tầng 6, số 243 Cầu Giấy, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân tại Cần Thơ |
| Tầng 7, STS Tower - 11B Đại Lộ Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều, Cần Thơ |
119 | Công ty TNHH Thẩm định giá MHD | MHDV CO.,LTD | 77 Cù Lao, phường 02, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
120 | Công ty TNHH Thẩm định giá Nam Việt | NAMVIET VALUATION | Số 15, ngõ 640 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
121 | Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên | FMA CO.,LTD | Số 28, đường số 5, khu phố 5, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
122 | Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn | SAIGON PA | Số 73 đường Hoa Hồng, phường 02, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
123 | Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam | SHC VIET NAM APPRAISAL CO.,LTD | Số 82F, đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
124 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Vĩnh Phúc |
| Khu B - Sở Tài chính Vĩnh Phúc, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Đống Đa, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
125 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đại lý thuế Việt Nam | VTA VIETNAM CO.,LTD | Phòng 402 nhà B10B khu đô thị Nam Trung Yên, Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
126 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đầu tư Quốc Gia |
| Tòa nhà U&I, số 9 Ngô Gia Tự, phường Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
127 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt Nam | VAI CO.,LTD | Số 51 ngõ 82 đường Phạm Ngọc Thạch, phường Quang Trung, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
128 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | VFA VIETNAM | Số 17B, ngách 19, ngõ 273 đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
| Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
| Số 387-389 Hai Bà Trưng, phường 8, quận 3 TP. Hồ Chí Minh |
129 | Công ty TNHH Thẩm định giá Vinacontrol | VINACONTROL PV | Số 54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Vinacontrol tại TP. Hồ Chí Minh |
| Số 80 Bà Huyện Thanh Quan, phường 9, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Vinacontrol tại Đà Nẵng |
| Số 255 Lê Duẩn, TP. Đà Nẵng |
130 | Công ty TNHH Thẩm định và Kiểm toán Việt Nam | VIETNAM AUDIT | Số 110 Vân Đồn, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
131 | Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt | V.A&C CO.,LTD | Số 229 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
132 | Công ty TNHH Thẩm định và Thương mại Oscar Việt Nam | OSCAR CO.,LTD | Số 510 Đê La Thành, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
CÁC THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2014
(Ban hành kèm theo Thông báo số 57/TB-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2014 của Bộ Tài chính)
TT | Họ tên thẩm định viên | Năm sinh | Giới tính | Quê quán | Chức vụ | Thẻ Thẩm định viên | Đăng ký hành nghề | |||
Số thẻ | Ngày cấp | Từ | Đến | |||||||
1 | Công ty CP Đầu tư và Định giá AIC - Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Đỗ Đình Quỳnh | 1977 | Nam | Nam Định | TGĐ | II05054 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Văn Thành | 1977 | Nam | Hải Phòng | PTGĐ | III06129 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Hồng Dũng | 1982 | Nam | Hải Dương | PTGĐ | VI10.348 | 05/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Trần Phú Hưng | 1976 | Nam | Hải Dương | PTGĐ | VI10.376 | 05/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
2 | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá PIV |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Thái Hà | 1981 | Nữ | Hà Nội | TGĐ | VI10.355 | 05/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Đoàn Kiên | 1980 | Nam | Ninh Bình | PTGĐ | VI10.384 | 05/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Hữu Văn | 1977 | Nam | Hà Nam | TP | V09.303 | 01/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Lê Thanh Nam | 1974 | Nam | Vĩnh Phúc | TĐV | VII11.607 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1987 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VIII13.1011 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
3 | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Cao Lê Thi | 1978 | Nam | Hà Nội | TGĐ | V09.286 | 01/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Vũ Thái Thanh | 1977 | Nam | Thái Bình | PTGĐ | V09.280 | 01/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Võ Anh Đức | 1978 | Nam | Nghệ An | PTGĐ | VI10.345 | 05/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
4 | Công ty CP Định giá và Bán đấu giá Tài sản Nhân Thành |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Trần Duy | 1980 | Nam | Quảng Nam | TGĐ | III06093 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phan Kim Hằng | 1981 | Nữ | Bình Định | TĐV | IV06177 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 1984 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | VII11.645 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
5 | Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Vũ An Khang | 1951 | Nam | Vĩnh Phúc | CTHĐQT, TGĐ | 06151 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Xuân Hoài | 1962 | Nữ | Hưng Yên | PTGĐ | 06071Đ1 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Thị Thanh Vinh | 1965 | Nữ | Hà Tĩnh | PTGĐ | 06086Đ1 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Đăng Quang | 1975 | Nam | Hà Tĩnh | PTGĐ | IV06205 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Vũ Thị Thắm | 1974 | Nữ | Nam Định | GĐ Ban | 06080Đ1 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Vũ Cường | 1976 | Nam | Thái Bình | GĐ Ban | II05035 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Khúc Mạnh Hùng | 1974 | Nam | Hà Nội | GĐ Ban | III06103 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 8 | Nghiêm Thị Bích Thuận | 1980 | Nữ | Thái Bình | GĐ Ban | III06132 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 9 | Nguyễn Thu Hằng | 1980 | Nữ | Nam Định | GĐ Ban | IV06178 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 10 | Nguyễn Thị Hoàng Hà | 1976 | Nữ | Hưng Yên | PGĐ Ban | I05008 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 11 | Nguyễn Thị Tuyết | 1973 | Nữ | Nghệ An | PGĐ Ban | III06139 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 12 | Nguyễn Ngọc Thang | 1979 | Nam | Hưng Yên | PGĐ Ban | VI10.418 | 05/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 13 | Vũ Lan Anh | 1972 | Nữ | Hà Nội | PGĐ Ban | VII11.458 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 14 | Nguyễn Quang Huy | 1981 | Nam | Bắc Ninh | TP | VI10.377 | 05/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 15 | Đặng Trọng Nghĩa | 1978 | Nam | Vĩnh Phúc | TĐV | IV06201 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 16 | Nguyễn Việt Thắng | 1982 | Nam | Nghệ An | TĐV | VI10.420 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 17 | Nguyễn Thanh Vân | 1983 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VI10.442 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 18 | Trần Thị Thu Linh | 1984 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | VII11.592 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 19 | Nguyễn Thị Thùy Mây | 1984 | Nữ | Bắc Kạn | TĐV | VIII13.864 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 20 | Đào Thị Phương | 1984 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VIII13.910 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 21 | Phạm Diệu Thanh | 1986 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VIII13.976 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 22 | Đỗ Thị Quỳnh Vân | 1983 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VIII13.1026 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Miền Nam |
|
|
| ||||||
| 1 | Lâm Trường An | 1976 | Nam | Nghệ An | GĐ CN | I05001 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phạm Nguyên Khôi | 1978 | Nam | Nam Định | PGĐ CN | VII11.579 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Lê Thu Hà | 1983 | Nữ | Nghệ An | PP | VII11.524 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Đỗ Văn Dân | 1983 | Nam | Hưng Yên | TĐV | V09.227 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Đinh Anh Tài | 1978 | Nam | Nghệ An | TĐV | VII11.640 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Hải Phòng |
|
|
| ||||||
| 1 | Nguyễn Duy Thành | 1950 | Nam | Thái Bình | GĐ CN | 06152 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Hữu Thi | 1952 | Nam | Hà Nam | PGĐ CN | 06154 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Xuân Chung | 1981 | Nam | Hải Phòng | PGĐ CN | VII11.479 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Việt Bắc |
|
|
| ||||||
| 1 | Phạm Duy Thắng | 1978 | Nam | Hải Phòng | GĐ CN | III06127 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Thị Hoa | 1985 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VII11.545 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Miền Trung và Tây Nguyên |
|
| |||||||
| 1 | Trần Quang Khánh | 1979 | Nam | Thái Bình | GĐ CN | V09.245 | 01/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Tiến Dũng | 1969 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ CN | III06090 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Bắc Trung Bộ |
|
|
| ||||||
| 1 | Nguyễn Thị Ngọc Lâm | 1961 | Nữ | Thái Bình | GĐ CN | V09.250 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Dương Long Khánh | 1974 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VII11.574 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Trung tâm Thẩm định giá và Đấu giá - Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam |
| ||||||||
| 1 | Phùng Quang Hưng | 1978 | Nam | Vĩnh Phúc | GĐ CN | IV06185 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phạm Hoàng Linh | 1980 | Nam | Hà Nam | PGĐ CN | III06110 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trương Quang Dương | 1982 | Nam | Nghệ An | TP | VI10.350 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Thị Nghĩa | 1983 | Nữ | Nam Định | TĐV | VI10.399 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Phạm Thị Anh Lê | 1982 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VII11.585 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Vũ Lan Chi | 1980 | Nữ | Vĩnh Phúc | TĐV | VIII13.728 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Lưu Giang Nam | 1979 | Nam | Bắc Giang | TĐV | VIII13.871 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
6 | Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng |
|
|
|
| |||||
| 1 | Lê Hoàng Hải | 1973 | Nam | Đà Nẵng | GĐ | VII11.528 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Thị Thanh Tuyết | 1982 | Nữ | Bình Định | PGĐ | VII11.694 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phạm Đức Long | 1971 | Nam | Nam Định | TĐV | V09.255 | 01/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
7 | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Lê Thanh Hải | 1969 | Nam | Tiền Giang | TGĐ | II05040 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trịnh Hoàng Liên | 1979 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | IV06188 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Hoàng Thị Quế Thu | 1973 | Nữ | Hà Nội | TĐV | IV06211 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Phùng Minh Anh | 1982 | Nam | Vĩnh Phúc | TĐV | VI10.326 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Cù Thị Thu Nga | 1983 | Nữ | Phú Thọ | TĐV | VIII13.877 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
8 | Công ty CP Giám định - Thẩm định Đông Nam Á |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trần Hùng Mệnh | 1958 | Nam | Hải Phòng | GĐ | VII11.600 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Tuấn Anh | 1982 | Nam | Thái Bình | PGĐ | VII11.463 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thùy Trang | 1980 | Nữ | Nam Hà | TĐV | VI10.429 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
9 | Công ty CP Giám định - Thẩm định miền Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Phạm Văn Phôi | 1974 | Nam | Nam Định | TGĐ | VI10.404 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Ngô Hồng Nga | 1967 | Nữ | Bà Rịa- Vũng Tàu | TĐV | VII11.609 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 1968 | Nữ | Quảng Bình | TĐV | VII11.703 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
10 | Công ty CP Giám định Ngân Hà |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Tiến Sơn | 1962 | Nam | Hà Nội | TGĐ | V09.313 | 19/10/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Vũ Văn Mợi | 1946 | Nam | Ninh Bình | TĐV | 06216 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Ngô Thị Hồng Ánh | 1978 | Nữ | Bắc Ninh | TĐV | VI10.330 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
11 | Công ty CP Giám định Thẩm định Nước Việt |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Quyết Chiến | 1953 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | CTHĐQT, TGĐ | VII11.475 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Thị Ngọc Diệp | 1971 | Nữ | Bắc Giang | TĐV | VII11.486 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Đoàn Thị Thu Hà | 1985 | Nữ | Nam Định | TĐV | VII11.519 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
12 | Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Văn Bình | 1980 | Nam | Hà Tĩnh | CTHĐQT, PTGĐ | VII11.471 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan Hương | 1986 | Nữ | Bình Định | GĐ NV | VII11.560 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Đặng Thị Thúy Hòa | 1977 | Nữ | Hà Nam | TĐV | V09.241 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
13 | Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Ngô Thị Thủy Liên | 1976 | Nữ | Hải Phòng | TGĐ | IV06187 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phan Hương Giang | 1981 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VII11.515 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Thu Hương | 1975 | Nữ | Quảng Ngãi | TĐV | III06105 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
14 | Công ty CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Mai Thị Thanh Trà | 1986 | Nữ | Phú Thọ | TGĐ | VII11.671 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thanh Long | 1962 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | PGĐ | VI10.392 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lê Xuân Vinh | 1980 | Nam | Hà Nội | TĐV | V09.304 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
15 | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Văn Dũng | 1978 | Nam | Hà Nội | TGĐ | V09.233 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1978 | Nữ | Nam Định | TĐV | V09.239 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phạm Thị Hồng Liên | 1975 | Nữ | Hà Nội | TĐV | V09.251 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
16 | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Thăng Long |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Việt Dũng | 1980 | Nam | Bắc Giang | CTHĐQT, TGĐ | VII11.500 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Đào Duy Trịnh | 1984 | Nam | Hà Nội | PGĐ | VIII13.1020 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Thị Kim Dung | 1980 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | VII11.494 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
17 | Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Đinh Quang Vũ | 1957 | Nam | Hải Phòng | TGĐ | 06161 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Hữu Tấn | 1975 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VII11.642 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Đỗ Xuân Nam | 1977 | Nam | Hải Phòng | TB | IV06196 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Trần Thị Lan Phương | 1979 | Nữ | Nghệ An | PB | III06122 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Nguyễn Trọng Lĩnh | 1977 | Nam | Nghệ An | PB | IV06189 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Đỗ Thị Minh Nguyệt | 1981 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | V09.265 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1981 | Nữ | Bắc Giang | TĐV | VII11.461 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 8 | Hoàng Thị Ngọc | 1978 | Nữ | Quảng Ninh | TĐV | VII11.611 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 9 | Nguyễn Phương Nam | 1974 | Nam | Hà Nội | TĐV | VIII13.875 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 10 | Nguyễn Thị Thúy Phương | 1973 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VIII13.916 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Huế |
|
|
| ||||||
| 1 | Hồ Văn Phương | 1960 | Nam | Thừa Thiên Huế | PGĐ | V09.270 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Vũ Minh Hải | 1978 | Nam | Hà Nam | TB | I05013 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Thị Thu Thủy | 1968 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | IV06213 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 1980 | Nữ | Quảng Trị | TĐV | VI10.362 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Đà Nẵng |
|
|
| ||||||
| 1 | Phạm Minh Tuấn | 1957 | Nam | Quảng Bình | GĐ CN | 06158 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Văn Hòa | 1959 | Nam | Thái Bình | TĐV | VII11.546 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Hồ Chí Minh |
|
|
| ||||||
| 1 | Trần Ngọc Linh | 1979 | Nam | Nghệ An | GĐ CN | III06109 | 30/10/2008 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Đặng Thị Yến Linh | 1984 | Nữ | Tiền Giang | TB | VII11.591 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Đặng Đức Quang | 1985 | Nam | Bắc Giang | TĐV | VII11.628 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Phan Văn Sĩ | 1980 | Nam | Quảng Nam | TĐV | VII11.639 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
18 | Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá Thăng Long |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Bùi Thị Sơn Nhi | 1979 | Nữ | Thái Bình | GĐ | V09.267 | 01/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thế Cường Thịnh | 1979 | Nam | Hà Nội | PGĐ | VII11.656 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Văn Thành | 1979 | Nam | Hải Phòng | PGĐ | VIII13.981 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Trần Khánh Ly | 1984 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VI10.393 | 05/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
19 | Công ty CP Tư vấn Tài chính và Giá cả Quảng Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Võ Xuân Thu | 1962 | Nam | Quảng Nam | GĐ | 06156 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Thị Ly Na | 1986 | Nữ | Quảng Nam | PP | VII11.606 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Hoàng Hạ | 1977 | Nam | Quảng Nam | TĐV | VI10.356 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
20 | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Miền Bắc |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Trần Việt Anh | 1976 | Nam | Thái Bình | GĐ | IV06163 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Hoài Nam | 1979 | Nam | Nam Định | TĐV | IV06195 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Như Ái | 1977 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VI10.331 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
21 | Công ty CP Tư vấn và Định giá CPA Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trương Văn Nghĩa | 1979 | Nam | Hà Nội | GĐ | V09.264 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Thị Hương Quỳnh | 1983 | Nữ | Hải Dương | TP | VI10.413 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Huy Chiểu | 1982 | Nam | Thái Bình | TP | VII11.477 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
22 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Thế Phúc | 1978 | Nam | Hải Phòng | TGĐ | III06119 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Mạnh Lân | 1972 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | II05047 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Đình Thảo | 1969 | Nam | Phú Thọ | PTGĐ | VII11.652 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nghiêm Quang Hiền | 1947 | Nam | Thái Bình | TĐV | 06215 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Hồ Ngọc Hải | 1984 | Nam | Quảng Trị | TĐV | VI10.358 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
23 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Hồ Đắc Hiếu | 1974 | Nam | Phú Yên | TGĐ | III06099 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Kim Ngọc Đạt | 1956 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | 06068Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Từ Đình Thục Đoan | 1980 | Nữ | Quảng Ngãi | TĐV | V09.229 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
24 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam Á |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Hồ Tấn Mạnh | 1975 | Nam | Long An | CTHĐQT | V09.260 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Minh Tâm | 1972 | Nam | Tiền Giang | TGĐ | IV06207 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Vũ Lâm Công | 1986 | Nam | Nam Định | TĐV | VIII13.734 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Vũ Ánh Tuyết | 1986 | Nữ | Nam Định | TĐV | VIII13.973 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
25 | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Huỳnh Phương Thảo | 1979 | Nữ | Phú Yên | CTHĐQT | VIII13.983 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1981 | Nam | Cần Thơ | GĐ | VII11.684 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Mạnh Chánh | 1968 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | II05031 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Lê Tiến Dũng | 1969 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | V09.307 | 19/10/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
26 | Công ty CP Thẩm định ASIAN |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Đỗ Thị Yến | 1968 | Nữ | Hưng Yên | TGĐ | V09.322 | 9/4/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Xuân Hòa | 1979 | Nam | Phú Thọ | TĐV | VI10.366 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Dương Ngọc Quý | 1984 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.927 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
27 | Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Huy Tiến | 1977 | Nam | Hà Nội | GĐ | II05059 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Phượng | 1974 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.408 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lê Đức Thuận | 1981 | Nam | Hà Nội | PGĐ | VIII13.995 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Thị Tuyết | 1984 | Nữ | Nghệ An | Trưởng VPĐD | VIII13.972 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Đặng Quốc Dũng | 1981 | Nam | Hà Nội | TĐV | VIII13.744 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
28 | Công ty CP Thẩm định giá Bình Dương |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Mai Thanh Bình | 1976 | Nam | Bình Dương | GĐ | VII11.469 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Hoài Phương | 1976 | Nam | Quảng Trị | TĐV | VII11.624 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Từ Thái Sơn | 1981 | Nam | Quảng Bình | TĐV | VII11.638 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
29 | Công ty CP Thẩm định giá BTCVALUE |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Đặng Xuân Minh | 1977 | Nam | Hà Tĩnh | CTHĐQT, TGĐ | I05020 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Văn Thăng | 1978 | Nam | Hải Phòng | PTGĐ | VI10.419 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Quang Tiến | 1981 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VIII13.950 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Đặng Thị Bình | 1975 | Nữ | Đà Nẵng | GĐ CN | VII11.468 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Đặng Thị Minh Huyền | 1976 | Nữ | Thái Bình | Trưởng VPĐD | VII11.566 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
30 | Công ty CP Thẩm định giá DTC |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Phan Lê Cường | 1985 | Nam | Nghệ An | GĐ | VII11.485 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Minh Tú | 1982 | Nam | Nghệ An | TP | VII11.680 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Đỗ Văn Đại | 1982 | Nam | Nam Định | TĐV | VII11.507 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
31 | Công ty CP Thẩm định giá - Đấu giá tài sản Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trần Trung Học | 1958 | Nam | Vĩnh Phúc | GĐ | 06147 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Văn Chiến | 1982 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | VII11.476 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Đức Hạnh | 1985 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | VIII13.780 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Lê Văn Hạnh | 1979 | Nam | Nghệ An | TĐV | VII11.533 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
32 | Công ty CP Thẩm định giá Đông Á |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Bốn | 1971 | Nam | Quảng Ngãi | TGĐ | IV06165 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phan Hoàng Khiết | 1970 | Nam | Trà Vinh | PTGĐ | III06107 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Hưng Long | 1976 | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | TĐV | VII11.595 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
33 | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Hồ Hữu Châu | 1976 | Nam | Nghệ An | CTHĐQT, GĐ | I05005 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Đinh Thị Trúc Ngân | 1969 | Nữ | Bến Tre | PCTHĐQT | IV06200 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Đặng Xuân Long | 1977 | Nam | Thái Bình | TĐV | IV06191 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Lê Thị Bích Hải | 1985 | Nữ | Quảng Trị | TĐV | VIII13.766 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Nguyễn Văn Long | 1986 | Nam | Nghệ An | TĐV | VIII13.853 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
34 | Công ty CP Thẩm định giá EXIM |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Ngọc Châu | 1962 | Nam | Long An | TGĐ | II05032 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trương Tuấn Nghĩa | 1970 | Nam | Hà Nam | TĐV | II05051 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Võ Thị Mai Hân | 1981 | Nữ | Đồng Tháp | TĐV | VII11.531 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Lê Kiều Trang | 1987 | Nữ | Tiền Giang | TĐV | VIII13.1009 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
35 | Công ty CP Thẩm định giá Hoàng Gia |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Phạm Thị Bình | 1956 | Nữ | Ninh Bình | TGĐ | I05004 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Minh Hiền | 1979 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | VII11.537 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Chí Nguyên | 1986 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | VII11.614 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
36 | Công ty CP Thẩm định giá Indochina |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Văn Phong | 1978 | Nam | Hà Nội | GĐ | VI10.405 | 05/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Võ Thanh Hoàn | 1981 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | VI10.368 | 05/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Đức Quỳnh | 1978 | Nam | Nghệ An | TĐV | II05055 | 13/01/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh miền Nam - Công ty CP Thẩm định giá Indochina |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trần Thị Thanh Huế | 1984 | Nữ | Thái Nguyên | GĐ CN | VII11.551 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phạm Thái Bình | 1978 | Nam | Thái Bình | PGĐ CN | VII11.472 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
37 | Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Phan Vân Hà | 1972 | Nữ | Nghệ An | CTHĐQT, TGĐ | II05039 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Hoàng Dũng | 1982 | Nam | Thanh Hóa | GĐ TĐ | VII11.495 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Cao Thanh Bình | 1972 | Nam | Quảng Nam | TĐV | II05030 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Quỳnh Trang | 1984 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VIII13.1010 | 12/10/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
38 | Công ty CP Thẩm định giá Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Bùi Đức Hiếu | 1978 | Nam | Ninh Bình | TGĐ | VII11.542 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Đinh Công Khánh | 1978 | Nam | Ninh Bình | TP | VII11.573 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phan Thùy Giang | 1979 | Nữ | Nghệ An | TĐV | V09.235 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
39 | Công ty CP Thẩm định giá Liên Việt |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Vũ Đại Dương | 1984 | Nam | Nam Định | GĐ | VII11.506 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lương Trùng Dương | 1981 | Nam | Quảng Nam | PGĐ | VII11.503 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Võ Thị Như Ý | 1980 | Nữ | Bình Dương | PGĐ | VII11.707 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
40 | Công ty CP Thẩm định giá miền Bắc |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Thế Bỉnh | 1982 | Nam | Nam Định | GĐ | VII11.473 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Vũ Thị Thúy Lan | 1981 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VI10.385 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lê Khả Đức | 1973 | Nam | Hải Dương | TĐV | VII11.512 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
41 | Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Văn Kiểu | 1965 | Nam | Bình Định | TGĐ | VII11.580 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Văn Đức | 1979 | Nam | Bình Định | PTGĐ | IV06169 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lâm Nguyễn Thành | 1979 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | VI10.424 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
42 | Công ty CP Thẩm định giá Thăng Long |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Lê Việt Anh | 1976 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | VII11.466 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1976 | Nữ | Thái Bình | PGĐ | VII11.569 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phan Thị Thúy Liên | 1978 | Nữ | Hưng Yên | TP | VI10.389 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
43 | Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Phạm Thanh Hưng | 1972 | Nam | Quảng Ninh | TGĐ | IV06184 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Trung Vũ | 1971 | Nam | Thái Bình | TĐV | IV06214 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phạm Thị Tố Loan | 1978 | Nữ | Hải Dương | TĐV | VI10.391 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh - Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ |
|
|
|
| |||||
| 1 | Trịnh Thị Diêm Hải | 1985 | Nữ | Hải Phòng | GĐ CN | VI10.357 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Thanh Nam | 1982 | Nam | Thừa Thiên Huế | TĐV | VI10.396 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
44 | Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Hoàng Hưng | 1978 | Nam | Bình Định | GĐ | IV06183 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Viết Phúc | 1979 | Nam | Hà Nam | TĐV | V09.311 | 19/10/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Huỳnh Ngọc Đào | 1977 | Nam | Quảng Ngãi | TĐV | VI10.342 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
45 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Hà Nội |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Quang Hùng | 1958 | Nam | Hà Nội | TGĐ | 06149 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Hữu Bình | 1976 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VII11.470 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Sơn Hồng Hạnh | 1968 | Nữ | Hà Nội | PP | VII11.536 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Phan Minh Dung | 1973 | Nữ | Hà Tĩnh | PP | IV06170 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Trần Lê Hoàng | 1978 | Nam | Hà Nội | TP | IV06181 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Lê Thị Thanh Huyền | 1982 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.378 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Âu Đức Cường | 1983 | Nam | Hà Nội | TĐV | VII11.482 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 8 | Phạm Thị Hạnh | 1985 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VII11.535 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 9 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 1978 | Nữ | Hà Nội | PP | VII11.549 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
46 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Sài Gòn |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Văn Trung | 1969 | Nam | Vĩnh Phúc | GĐ | V09.220 | 2/3/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Tống Phước Hòa | 1977 | Nam | Bạc Liêu | PP | VII11.547 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Đăng Khoa | 1979 | Nam | Hà Nam | PGĐ | VII11.577 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Anh Minh | 1985 | Nam | Hà Nội | TĐV | VII11.602 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
47 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tư vấn Hải Phòng |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Thị Hiền | 1970 | Nữ | Hải Phòng | CTHĐQT, GĐ | II05041 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phí Thị Mai | 1982 | Nữ | Thái Bình | PGĐ | VI10.394 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Thị Thu Huyền | 1987 | Nữ | Hải Phòng | PGĐ | VII11.570 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Thị Trang | 1981 | Nữ | Hải Dương | TĐV | VII11.673 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
48 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Hà Nội |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 1982 | Nữ | Hà Tĩnh | TGĐ | VII11.589 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Hiền | 1985 | Nữ | Hà Nam | TĐV | VII11.538 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thành Trung | 1982 | Nam | Hà Nam | TĐV | VII11.678 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
49 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1963 | Nam | Hà Nội | CTHĐQT, TGĐ | 06148 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Phi Nhựt | 1979 | Nam | Quảng Ngãi | PTGĐ | VII11.620 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Vĩnh Hùng | 1954 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | 06150 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
50 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Đào Trọng Đức | 1976 | Nam | Hải Phòng | GĐ | IV06168 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Vũ Tuấn Anh | 1983 | Nam | Thái Bình | TĐV | VII11.465 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Dương Thu Hiền | 1982 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.363 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
51 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Vũ Chí Thành | 1973 | Nam | Vĩnh Phúc | TGĐ | VI10.423 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thanh Tùng | 1982 | Nam | Hà Nam | TĐV | VI10.439 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Nguyệt Anh | 1979 | Nữ | Nam Định | TĐV | I05002 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
52 | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư VIC |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Đỗ Thị Thanh Nga | 1978 | Nữ | Yên Bái | GĐ | IV06198 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Dương Ngọc Cảnh | 1977 | Nam | Bắc Giang | PGĐ | IV06166 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Đặng Văn Sơn | 1964 | Nam | Bắc Ninh | TĐV | IV06206 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
53 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Thế Phượng | 1951 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | CTHĐQT, GĐ | VI10.409 | 05/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phan Thị Sao Vi | 1982 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | VII11.698 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thanh Phong | 1970 | Nam | An Giang | TĐV | VII11.623 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
54 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Xây dựng Thế hệ mới |
|
|
|
| |||||
| 1 | Nguyễn Công Tiến | 1965 | Nam | Nghệ An | CTHĐQT, TGĐ | I05025 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Hồng | 1976 | Nữ | Nghệ An | PTGĐ | VII11.548 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Thị Châu Giang | 1982 | Nữ | Bắc Ninh | TĐV | IV06175 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Hồ Ngọc Tuấn | 1953 | Nam | Nghệ An | TĐV | 06085Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
55 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn EOI - Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trương Bá Thuận | 1985 | Nam | Quảng Bình | TGĐ | VII11.658 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Đình Ái | 1972 | Nam | Ninh Bình | PTGĐ | VI10.332 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Đăng Khoa | 1970 | Nam | Quảng Ngãi | PTGĐ | VII11.578 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
56 | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Lương Văn Thành | 1966 | Nam | Hà Nam | TGĐ | IV06209 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trương Minh Đức | 1982 | Nam | Hà Nam | TĐV | III06092 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 1977 | Nữ | Nghệ An | TĐV | I05011 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
57 | Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Duy Nhân | 1979 | Nam | Bến Tre | GĐ | V09.266 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trương Thị Hồng | 1956 | Nữ | Tây Ninh | TĐV | 06217Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 1978 | Nữ | Thừa Thiên Huế | TĐV | V09.258 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
58 | Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Thái Nhật Tiên | 1982 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | GĐ | VII11.668 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Cao Lê Sơn Dương | 1982 | Nam | Hưng Yên | TĐV | VII11.502 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Thái Minh Phương | 1987 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VII11.625 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
59 | Công ty CP Thẩm định Giám định Cửu Long |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Trần Văn Hoài | 1972 | Nam | Phú Yên | TGĐ | III06101 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Minh Xuân | 1976 | Nữ | Nghệ An | PTGĐ | V09.305 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Dương Thị Phượng | 1987 | Nữ | Hưng Yên | TP | VIII13.920 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
60 | Công ty CP Thẩm định và Công nghệ Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Văn Hợi | 1967 | Nam | Hà Tĩnh | CTHĐQT | III06100 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Bùi Thị Hồng Minh | 1972 | Nữ | Nghệ An | TGĐ | VII11.601 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Hương | 1979 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VII11.559 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
61 | Công ty CP Thông tin và Định giá Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Ngọc Long | 1974 | Nam | Quảng Trị | CTHĐQT, TGĐ | I05019 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phạm Hồng Thắng | 1974 | Nam | Hưng Yên | PTGĐ | V09.277 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Phương | 1974 | Nam | Quảng Trị | PTGĐ | VI10.406 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Đặng Minh Quang | 1974 | Nam | Nghệ An | GĐ | V09.272 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
62 | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Văn Thọ | 1961 | Nam | Long An | CTHĐQT, TGĐ | 06082Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phạm Huỳnh Nhung | 1976 | Nữ | Kiên Giang | PTGĐ | 06075Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trương Văn Ri | 1959 | Nam | Đồng Tháp | PTGĐ | 06077Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Lê Quang Nguyên | 1975 | Nam | Lâm Đồng | TP | 06074Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Phan Trần Diệp Đoan | 1979 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | TP | 06070Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Bùi Phương Bảo | 1977 | Nam | Bình Định | Trợ lý TGĐ | 06066Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Đào Vũ Thắng | 1978 | Nam | Long An | TB | IV06208 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 8 | Nguyễn Hùng Cường | 1968 | Nam | Đà Nẵng | GĐ CN | 06067Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 9 | Dương Hoài Bắc | 1979 | Nam | Thái Nguyên | GĐ CN | V09.223 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 10 | Hồ Như Hải | 1973 | Nam | Bình Định | PGĐ CN | V09.236 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 11 | Nguyễn Đức Bảo Lộc | 1981 | Nam | Hải Dương | GĐ CN | V09.254 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 12 | Nguyễn Thanh Phong | 1978 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | GĐ CN | V09.269 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 13 | Nguyễn Hoàng Thanh | 1979 | Nam | Vĩnh Long | PGĐ CN | V09.279 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 14 | Lê Đặng Mỹ Trí | 1979 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ CN | V09.295 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 15 | Lê Diễm Phúc | 1978 | Nam | Tây Ninh | GĐ CN | IV06.320 | 19/10/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 16 | Nguyễn Văn Vốn | 1977 | Nam | Kiên Giang | TP | VI10.448 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 17 | Lê Thanh Hằng | 1978 | Nữ | Long An | PP | VIII13.785 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 18 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 1977 | Nữ | Bắc Ninh | PP | VIII13.715 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 19 | Nguyễn Trương Ngọc Cương | 1984 | Nữ | Kiên Giang | TĐV | VIII13.737 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 20 | Trầm Quang Khải | 1981 | Nam | An Giang | PP | VIII13.839 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 21 | Lê Ngọc Hoài Văn | 1983 | Nữ | Quảng Ngãi | PGĐ CN | VIII13.1024 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 22 | Hồ Bảo Huy | 1980 | Nam | Vĩnh Long | PP | VIII13.817 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Hà Nội |
|
|
|
| |||||
| 1 | Lê Minh Toán | 1974 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ | II05060 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 1982 | Nữ | Nghệ An | PGĐ CN | VI10.329 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thanh Huyền | 1982 | Nữ | Hà Nội | TP | VII11.568 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Thu Thủy | 1980 | Nữ | Quảng Nam | TP | VII11.665 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Trần Hữu Hòa | 1970 | Nam | Hà Tĩnh | PGĐ CN | VIII13.801 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Trịnh Thị Nhàn | 1984 | Nữ | Nam Định | TĐV | VIII13.897 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Hoàng Khánh Nga | 1982 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.878 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 8 | Nguyễn Thị Lụa | 1977 | Nữ | Nam Định | TP | VIII13.856 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An |
|
|
| ||||||
| 1 | Nguyễn Cảnh Sơn | 1972 | Nam | Nghệ An | GĐ CN | IV06.321 | 19/10/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Hồ Công Hiếu | 1982 | Nam | Nghệ An | PGĐ CN | VI10.364 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
63 | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Lê Minh Sơn | 1964 | Nam | Bình Định | TGĐ | 06078Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Tấn Thương | 1964 | Nam | Bình Định | PTGĐ | V09.291 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Đức Toàn | 1978 | Nam | Quảng Ngãi | PTGĐ | V09.294 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Bùi Văn Nhàn | 1975 | Nam | Quảng Ngãi | PTGĐ | VI10.403 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Nguyến Tấn Bình | 1976 | Nam | Bình Định | TP | V09.224 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Phạm Phi | 1972 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ CN | VII11.622 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Trần Văn Dũng | 1969 | Nam | Bình Định | TĐV | IV06173 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
64 | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trương Thị Hồng Đang | 1980 | Nữ | Hậu Giang | PTGĐ | VII11.508 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Huỳnh Mỹ Hương | 1977 | Nữ | Cần Thơ | TĐV | VII11.557 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Đình Kiều Lam | 1981 | Nữ | Sóc Trăng | TĐV | VII11.582 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Tô Công Thành | 1957 | Nam | Long An | CTHĐQT | 06081Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Thanh Thy | 1980 | Nữ | Cần Thơ | TGĐ | III06133 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lê Phú Trí | 1982 | Nam | Sóc Trăng | PTGĐ | V09.296 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ tại Vĩnh Long |
|
|
| ||||||
| 1 | Nguyễn Phạm Huy Hoàng | 1977 | Nam | Vĩnh Long | GĐ CN | 06072Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Võ Bửu Viết Cường | 1979 | Nam | Long An | TĐV | IV06167 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ tại Thanh Hóa |
|
|
| ||||||
| 1 | Trịnh Ngọc Anh | 1970 | Nam | Thanh Hóa | GĐ CN | III06088 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Xuân Vinh | 1971 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ CN | VI10.445 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phạm Văn Thanh | 1959 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | III06128 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
65 | Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Huỳnh Hồng Đức | 1978 | Nam | Long An | GĐ | V09.230 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Công Luận | 1982 | Nam | Bến Tre | PGĐ | V09.256 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Tăng Đông | 1980 | Nam | Đà Nẵng | PGĐ | VII11.511 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
66 | Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán và Tư vấn UHY |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Tự Trung | 1975 | Nam | Thái Bình | TGĐ | VII11.679 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phạm Gia Đạt | 1977 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VII11.510 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Văn Hải | 1980 | Nam | Thanh Hóa | TP | VII11.530 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Tuấn Vinh | 1983 | Nam | Bắc Ninh | PP | VII11.700 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
67 | Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Hoàng Trọng Hùng | 1957 | Nam | Hà Tĩnh | CTHĐTV, GĐ | IV06182 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Nhạn | 1961 | Nữ | Thái Bình | GĐ CN | VII11.616 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phan Hoàng Sơn | 1984 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | PTGĐ | VII11.635 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Thị Hương Lan | 1981 | Nữ | Hà Tĩnh | TP | VII11.583 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
68 | Công ty TNHH Định giá Bất động sản Hoàng Long |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Duy Cường | 1985 | Nam | Bình Định | GĐ | VII11.484 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Văn Thị Lan Hương | 1979 | Nữ | Hà Nội | TP | VII11.561 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phạm Xuân Sơn | 1981 | Nam | Hải Dương | PP | V09.274 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
69 | Công ty TNHH Định giá CIMEICO |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Thị Quyên | 1979 | Nữ | Bắc Ninh | TGĐ | VI10.411 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Thu Hà | 1956 | Nữ | Hà Nội | TP | 06143 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phí Thị Thu Hiền | 1980 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VII11.539 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
70 | Công ty TNHH Định giá Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Tiến Thiện | 1980 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | VII11.654 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 1/1/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Diễm Hà | 1975 | Nữ | Hà Nam | TĐV | VI10.353 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 1/1/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Phương An | 1977 | Nữ | Hà Nam | TĐV | VII11.455 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 1/1/2014 |
| Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Định giá Hà Nội |
|
|
|
| |||||
| 1 | Trần Ngọc Tuyên | 1975 | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | GĐ CN | VII11.692 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 1/1/2014 |
| 2 | Đinh Mạnh Hà | 1982 | Nam | Nghệ An | TĐV | VI10.354 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 1/1/2014 |
71 | Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán SPT |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Lê Thanh Hải | 1971 | Nam | Phú Thọ | CTHĐTV, TGĐ | VII11.529 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Thanh Tùng | 1975 | Nam | Phú Thọ | PTGĐ | V09.302 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Thị Thảo | 1979 | Nữ | Ninh Bình | TĐV | V09.285 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
72 | Công ty TNHH Định giá và Tư vấn Hà Nội |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1975 | Nữ | Hải Phòng | GĐ | I05022 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Cao Văn Du | 1978 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VII11.488 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Đoàn Thu Thủy | 1975 | Nữ | Thái Bình | PGĐ | VIII13.1000 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
73 | Công ty TNHH FAVI |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 1 | Trần Ngọc Sơn | 1961 | Nam | Nam Định | GĐ | II05056 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thanh Diệu | 1974 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | II05036 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1977 | Nữ | Phú Thọ | TĐV | I05016 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
74 | Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Thị Vĩnh Hà | 1976 | Nữ | Nghệ An | PTGĐ | I05009 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trịnh Kim Dung | 1975 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | I05006 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Khuất Thị Liên Hương | 1982 | Nữ | Hà Nội | TĐV | V09.242 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
75 | Công ty TNHH Giám định Thẩm định Tín Việt |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Hoàng Kim Đính | 1971 | Nam | Lâm Đồng | GĐ | 06069Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Minh Hoàng | 1962 | Nam | Hà Nam | TĐV | I05014 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Thủy | 1973 | Nữ | Hà Nội | TĐV | III06130 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
76 | Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Thương Tín |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Văn Tuyết Ngân | 1971 | Nữ | Khánh Hòa | CTHĐTV | III06115 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Vũ Khang | 1975 | Nam | An Giang | GĐ | V09.244 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Võ Hoàng Nghi | 1958 | Nam | Sóc Trăng | TĐV | VII11.610 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
77 | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Cát Thị Hà | 1977 | Nữ | Hà Nội | PTGĐ | VII11.517 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Bùi Văn Thảo | 1956 | Nam | Hưng Yên | PTGĐ | I05026 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Hoàng San | 1961 | Nam | Hưng Yên | TP | I05023 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Vũ Quý Cường | 1959 | Nam | Hải Dương | TP | II05034 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Phạm Xuân Thái | 1971 | Nam | Hải Dương | TP | II05058 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Nguyễn Quang Huy | 1981 | Nam | Hải Dương | TP | V09.243 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Vũ Xuân Biển | 1977 | Nam | Hải Phòng | TP | VI10.334 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 8 | Nguyễn Tuấn Anh | 1982 | Nam | Thái Bình | PP | VI10.325 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 9 | Nguyễn Ngọc Lân | 1981 | Nam | Ninh Bình | PP | VI10.386 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 10 | Lê Đức Minh | 1982 | Nam | Thanh Hóa | PP | VI10.395 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 11 | Dương Hải Vũ | 1978 | Nam | Hà Nội | PP | VI10.449 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 12 | Nguyễn Ngọc Dương | 1966 | Nam | Hà Nội | PP | VII11.505 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 13 | Trần Hà Kiên | 1977 | Nam | Nam Định | TĐV | V09.248 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 14 | Nguyễn Hoàng Trinh | 1976 | Nữ | Nam Định | PP | V09.297 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 15 | Nguyễn Trọng Huyên | 1986 | Nam | Phú Thọ | TĐV | VII11.564 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 16 | Trần Xuân Linh | 1986 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | VII11.593 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 17 | Nguyễn Đình Thăng | 1983 | Nam | Nghệ An | PP | VII11.644 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 18 | Vũ Xuân Tùng | 1984 | Nam | Hải Dương | PP | VII11.691 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
78 | Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Phạm Thu Hiền | 1979 | Nữ | Hà Nam | PGĐ | VI10.361 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Phương Thủy | 1979 | Nữ | Nghệ An | TĐV | V09.292 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Xuân Nam | 1977 | Nam | Hưng Yên | TĐV | V09.261 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
79 | Công ty TNHH Kiểm toán - Tư vấn Thuế |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Lê Thành Công | 1975 | Nam | Bắc Giang | CTHĐTV, TGĐ | II05033 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Duy Dũng | 1977 | Nam | Hà Nội | TĐV | VI10.347 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Sơn Tùng | 1981 | Nam | Hà Nội | TĐV | VI10.438 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Phan Thanh Quân | 1981 | Nam | Quảng Bình | PTGĐ | VIII13.925 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Nguyễn Hồng Sơn | 1968 | Nam | Nghệ An | TĐV | VIII13.940 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
80 | Công ty TNHH Kiểm toán ASCO |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Thanh Khiết | 1974 | Nam | Quảng Bình | TGĐ | VI10.380 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Đức Lương | 1977 | Nam | Thanh Hóa | PTGĐ | VII11.598 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phạm Văn Biện | 1984 | Nam | Nam Định | PTGĐ | VI10.335 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Đào Thanh Tú | 1981 | Nam | Hà Nam | PTGĐ | VIII13.960 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Tuyến | 1980 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | VIII13.967 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Trần Thị My | 1987 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VIII13.870 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Trần Thị Minh Phương | 1983 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VIII13.919 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 8 | Đặng Minh Thu | 1983 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VIII13.994 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
81 | Công ty TNHH Kiểm toán BDO |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Phạm Tiến Hùng | 1978 | Nam | Quảng Ninh | PTGĐ | VII11.554 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Thúy Ngà | 1974 | Nữ | Hải Phòng | CN | V09.263 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Vũ Thị Thu Hằng | 1982 | Nữ | Nam Định | TĐV | VII11.532 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Phạm Văn Can | 1970 | Nam | Hải Dương | TP | VIII13.725 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Vũ Thị Lý | 1986 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VIII13.858 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
82 | Công ty TNHH Kiểm toán FAC |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Hoàng Lam | 1962 | Nam | Thừa Thiên Huế | TGĐ | I05018 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Võ Anh Tuấn | 1956 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | V09.299 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Phi Xẩm | 1953 | Nam | Quảng Nam | TĐV | 06162 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
83 | Công ty TNHH Kiểm toán Kreston ACA Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trần Văn Dũng | 1975 | Nam | Hà Nội | CTHĐTV | VII11.492 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Chu Thị Tuyết Nhung | 1982 | Nữ | Hưng Yên | TP | VII11.618 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Thu | 1982 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.425 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Trần Đức Cương | 1982 | Nam | Hà Nam | TĐV | VII11.480 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
84 | Công ty TNHH Kiểm toán M&H |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Trần Ngọc Mai | 1968 | Nam | Quảng Nam | GĐ | IV06192 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Bùi Thị Hoàng Vân | 1980 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VI10.441 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lê Thị Thiên Hương | 1973 | Nữ | Đồng Tháp | TĐV | VIII13.831 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
85 | Công ty TNHH Kiểm toán Quốc gia VIA |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Phan Huy Thắng | 1969 | Nam | Hà Nội | TGĐ | V09.278 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Văn Thắng | 1975 | Nam | Hà Nam | TP | V09.276 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Tiến Long | 1976 | Nam | Hà Nội | TP | VII11.596 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
86 | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Anh Tuấn | 1970 | Nam | Hà Nội | CTHĐTV, TGĐ | VI10.436 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Đỗ Thị Dung | 1985 | Nữ | Nghệ An | PTGĐ | VI10.346 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trịnh Phi Thường | 1970 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VI10.426 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
87 | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn và Định giá ACV |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Trọng Vĩnh | 1958 | Nam | Hà Nội | CTHĐTV | VI10.447 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phạm Xuân Thọ | 1979 | Nam | Hải Dương | TĐV | V09.288 | 01/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Hồng Thanh | 1960 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VI10.421 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
88 | Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TP. Hồ Chí Minh |
|
|
|
| |||||
| 1 | Nguyễn Minh | 1959 | Nam | Thừa Thiên Huế | PTGĐ | IV06193 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Thái Hòa | 1976 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | TĐV | IV06180 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Hải Sơn | 1984 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | VII11.636 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
89 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Thiện Hòa | 1961 | Nam | Nghệ An | GĐ | I05015 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Bùi Ngô Liên | 1970 | Nam | Hưng Yên | GĐ CN | VII11.586 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Khánh Tuyền | 1960 | Nam | Nam Định | TĐV | III06138 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Vương Hoàng Liêm | 1960 | Nam | Bến Tre | TĐV | III06108 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
90 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trần Quốc Tuấn | 1970 | Nam | Hưng Yên | TGĐ | III06137 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Ngô Bá Duy | 1980 | Nam | Hà Nội | GĐ | III06094 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Bùi Trần Việt | 1979 | Nam | Hà Tĩnh | GĐ | III06140 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Đỗ Chí Công | 1976 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | VI10.338 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Lương Sơn Hà | 1979 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | VII11.522 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Phạm Đức Minh | 1972 | Nam | Nghệ An | PGĐ CN | III06112 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
91 | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Ngọc Tỉnh | 1964 | Nam | Hưng Yên | TGĐ | III06134 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Văn Dò | 1960 | Nam | Hà Nam | PTGĐ | III06089 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Ngọc Huân | 1972 | Nam | Thái Bình | TP | III06102 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Thị Phấn | 1971 | Nữ | Thái Bình | TP | V09.268 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Nguyễn Minh Tuệ | 1976 | Nữ | Hà Nội | PP | VI10.437 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Thanh Xuân - Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội |
|
|
|
| |||||
| 1 | Trần Văn Dũng | 1979 | Nam | Thái Bình | GĐ CN | VII11.491 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Đỗ Mạnh Hà | 1986 | Nam | Hà Nam | TĐV | VII11.518 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
92 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Phùng Thị Quang Thái | 1961 | Nữ | Thanh Hóa | PTGĐ | I05024 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Hữu Phúc | 1960 | Nam | Quảng Ngãi | TP | II05053 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phan Như Phong | 1971 | Nam | Hà Tĩnh | TP | III06120 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Anh Tuấn | 1973 | Nam | Thanh Hóa | PP | II05062 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
93 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Đỗ Ngọc Hóa | 1962 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | IV06179 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Đỗ Văn Toàn | 1981 | Nam | Thanh Hóa | TP | VII11.669 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phan Thanh Tú | 1978 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VI10.431 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Lữ Thị Hoa | 1969 | Nữ | Thanh Hóa | PGĐ | VIII13.797 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
94 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn ASEAN |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Đặng Tấn Sơn | 1965 | Nam | Nam Định | GĐ | VI10.415 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Thái Văn Toàn | 1985 | Nam | Nghệ An | TĐV | VII11.670 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Thanh Xuân | 1974 | Nam | Quảng Bình | PGĐ | VII11.704 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
95 | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Châu Á |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Giáp Đăng Khoa | 1980 | Nam | Bắc Giang | CTHĐTV, TGĐ | VII11.575 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Hữu Hoàn | 1985 | Nam | Hải Dương | PTGĐ | VI10.367 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lại Huy Quân | 1972 | Nam | Thái Bình | PTGĐ | VII11.630 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
96 | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Minh Hải | 1974 | Nam | Vĩnh Phúc | GĐ | I05012 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Ngọc Khuê | 1966 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ | II05046 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Ngô Đạt Vinh | 1960 | Nam | Nam Định | PGĐ | II05064 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Lưu Quốc Thái | 1970 | Nam | Nam Định | PGĐ | VI10.417 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Nguyễn Viết Long | 1976 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | VII11.597 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Nguyễn Sơn Thanh | 1975 | Nam | Hà Nội | PGĐ | VII11.648 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Nguyễn Bảo Trung | 1976 | Nam | Nam Định | PGĐ | VII11.677 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 8 | Trần Trí Dũng | 1979 | Nam | Nam Định | TP | VII11.501 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 9 | Mai Quang Hiệp | 1980 | Nam | Nam Định | TP | VII11.540 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 10 | Nguyễn Thành Công | 1984 | Nam | Phú Thọ | PP | VI10.339 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 11 | Mai Quang Hợp | 1982 | Nam | Thanh Hóa | PP | VI10.371 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 12 | Đào Hưng Thịnh | 1982 | Nam | Vĩnh Phúc | PP | VII11.655 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 13 | Lê Thị Vân Anh | 1983 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | VI10.324 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 14 | Nguyễn Đình Các | 1983 | Nam | Nghệ An | TĐV | VII11.474 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 15 | Đinh Thị Đoan Trang | 1985 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VII11.672 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
97 | Công ty TNHH Kiểm toán Việt |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Thái Hồng | 1970 | Nam | Thái Bình | CTHĐTV, TGĐ | III06098 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Văn Xuân | 1980 | Nam | Bắc Ninh | PTGĐ | V09.306 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Ngô Tuấn Anh | 1976 | Nam | Hà Nội | PTGĐ | III06.315 | 19/10/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Trương Quang Dũng | 1979 | Nam | Quảng Ngãi | PTGĐ | VII11.493 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
98 | Công ty TNHH Kiểm toán Việt Anh |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Dương Đình Ngọc | 1966 | Nam | Thanh Hóa | PTGĐ | VI10.401 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Vương Trung Dũng | 1984 | Nam | Hải Dương | PP | VIII13.750 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Đào Thị Thúy Hà | 1971 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | VIII13.762 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Vũ Thị Thanh Huyền | 1984 | Nữ | Nam Định | TĐV | VIII13.826 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Hải Phòng - Công ty TNHH Kiểm toán Việt Anh |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Tạ Văn Việt | 1956 | Nam | Ninh Bình | TGĐ | VII11.699 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Vũ Thị Hương Giang | 1972 | Nữ | Hải Phòng | PTGĐ | II05038 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Hoa | 1978 | Nữ | Hưng Yên | PTGĐ | II05042 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Tạ Thị Việt Phương | 1981 | Nữ | Ninh Bình | TP | V09.271 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Vũ Hoài Nam | 1981 | Nam | Hải Phòng | TP | VII11.608 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
99 | Công ty TNHH MTV Thẩm định giá Địa ốc Á Châu |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Hồ Quốc Dũng | 1979 | Nam | Quảng Nam | GĐ | IV06172 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Thanh Hải | 1978 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | V09.238 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Võ Viết Tuấn | 1970 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | V09.300 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
100 | Công ty TNHH MTV Thẩm định giá Sài Gòn nhà đất |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Lê Quang Hàng | 1961 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ | I05010 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Văn Trọng | 1958 | Nam | Hải Phòng | PGĐ | II05061 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thanh Quang | 1984 | Nam | Bình Định | PGĐ | VII11.629 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
101 | Công ty TNHH MTV Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng |
|
|
|
| |||||
| 1 | Dương Thị Mỹ Lạng | 1969 | Nữ | Quảng Nam | GĐ | V09.218 | 2/3/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Đặng Thị Ân Thịnh | 1961 | Nữ | Thừa Thiên Huế | PGĐ | 06155 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Tạ Thiên Nga | 1972 | Nữ | Quảng Ngãi | PGĐ | VI10.398 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Phan Nguyễn Linh Đa | 1979 | Nữ | Đà Nẵng | TĐV | VI10.340 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Nguyễn Huy Ánh | 1958 | Nam | Quảng Nam | TP | VIII13.719 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Phan Thị Thu Hải | 1965 | Nữ | Đà Nẵng | TP | VIII13.769 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
102 | Công ty TNHH Quản lý nợ và Khai thác tài sản - Ngân hàng TMCP Bắc Á |
|
|
|
| |||||
| 1 | Nguyễn Văn Dũng | 1980 | Nam | Nghệ An | TGĐ | VII11.499 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Đặng Văn Dũng | 1984 | Nam | Thái Bình | TĐV | VII11.490 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Tất Tùng | 1986 | Nam | Nghệ An | TĐV | VII11.690 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
103 | Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá AMAX |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Võ Văn Mạnh | 1976 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ | VII11.599 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | 1964 | Nữ | Đồng Tháp | PGĐ | IV06199 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phan Thị Thủy Tiên | 1964 | Nữ | TP. Hồ Chí Minh | PGĐ | V09.293 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Bùi Thế Dũng | 1974 | Nam | Thái Bình | TP | II05037 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
104 | Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Vũ Trường Giang | 1983 | Nam | Thái Bình | GĐ | VII11.516 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Tú | 1985 | Nam | Nghệ An | PGĐ | VII11.681 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Đỗ Thị Ngọc Vân | 1982 | Nữ | Hà Nội | PP | VII11.696 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Đoàn Thị Hồng Hải | 1984 | Nữ | Hưng Yên | PP | VIII13.765 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Nguyễn Thành Nam | 1982 | Nam | Bắc Ninh | PGĐ | VIII13.873 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
105 | Công ty TNHH Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Việt Nam |
|
|
|
| |||||
| 1 | Mai Đình Lân | 1973 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | II05048 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Công Bằng | 1973 | Nam | Quảng Nam | PGĐ | VII11.467 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Đặng Quốc Dũng | 1976 | Nam | Ninh Bình | PGĐ | VII11.496 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1969 | Nữ | Hà Nội | PGĐ | VII11.706 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Nguyễn Tuấn Minh | 1984 | Nam | Hải Dương | TP | VII11.604 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Hà Văn Hùng | 1982 | Nam | Phú Thọ | TĐV | VII11.552 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
106 | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định và Đầu tư Công nghệ Gia Lộc |
|
|
|
| |||||
| 1 | Bùi Quang Hòa | 1971 | Nam | Hải Dương | GĐ | II05043 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thái Chung | 1979 | Nam | Bắc Giang | TĐV | III06.317 | 19/10/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Ngô Sơn Bắc | 1982 | Nam | Bắc Ninh | TĐV | IV06164 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1979 | Nữ | Thái Bình | TĐV | IV06204 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Trần Thị Thanh Thủy | 1986 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | VII11.661 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
107 | Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Bá An | 1972 | Nam | Nghệ An | CTHĐTV, GĐ | III06087 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1982 | Nữ | Hà Nội | TĐV | V09.275 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phạm Trung Ân | 1966 | Nam | Hải Dương | TĐV | VI10.333 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Lê Hoài Nam | 1982 | Nam | Ninh Bình | TĐV | VI10.397 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Hoàng Văn Hiếu | 1979 | Nam | Lạng Sơn | TĐV | VII11.543 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
108 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hải Phòng |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Anh Tú | 1954 | Nam | Hải Phòng | GĐ | VI10.432 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Duy Thưởng | 1960 | Nam | Thái Bình | PGĐ | VII11.667 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Văn Dự | 1959 | Nam | Hưng Yên | TP | VI10.343 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Khoa Năng Tư | 1984 | Nam | Hải Phòng | TĐV | VI10.433 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Đào Thị Bích Hường | 1974 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | VII11.562 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Hoàng Thị Huyền | 1961 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | VII11.567 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Nguyễn Trọng Thuy | 1986 | Nam | Hải Phòng | TĐV | VII11.660 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 8 | Trần Thị Thu Trang | 1980 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | VII11.675 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 9 | Tô Hải Nguyên | 1982 | Nam | Thái Bình | TĐV | VIII13.889 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 10 | Nguyễn Ngọc Phan | 1966 | Nam | Thái Bình | TĐV | VIII13.904 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 11 | Nguyễn Thu Trang | 1982 | Nữ | Thái Bình | TĐV | VIII13.1012 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
109 | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thăng Long T.D.K |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trần Mạnh Khang | 1983 | Nam | Bắc Giang | GĐ | VI10.379 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Từ Quang Hà | 1980 | Nam | Thái Bình | PGĐ | VII11.527 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Dương Thị Hằng | 1984 | Nữ | Hà Tĩnh | TĐV | VIII13.782 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
110 | Công ty TNHH Thẩm định - Giám định Trí Việt |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Ngô Thảo | 1953 | Nam | Thừa Thiên Huế | TGĐ | V09.283 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Hoàng Đình Quốc Minh | 1975 | Nam | Khánh Hòa | TĐV | III06114 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Văn Điệp | 1981 | Nam | Hải Dương | TĐV | IV06.319 | 19/10/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
111 | Công ty TNHH Thẩm định giá AAA |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Ngô Trung Dũng | 1978 | Nam | Hưng Yên | TGĐ | VII11.498 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Ngô Trung Hòa | 1981 | Nam | Hưng Yên | TĐV | VIII13.800 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phạm Đình Huy | 1980 | Nam | Hải Phòng | TĐV | VIII13.818 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
112 | Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc Việt |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Tạ Huy Đăng | 1974 | Nam | Hà Nội | CTHĐTV, GĐ | V09.228 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Văn Bản | 1978 | Nam | Hưng Yên | TĐV | II05029 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trương Thị Minh Huệ | 1977 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.373 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
113 | Công ty TNHH Thẩm định giá Chuẩn Việt |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Trần Quốc Tuấn | 1979 | Nam | Sóc Trăng | TGĐ | VII11.685 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Huỳnh Trúc Lâm | 1981 | Nam | Sóc Trăng | PTGĐ | V09.249 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trần Khánh Lâm | 1975 | Nam | Sóc Trăng | TĐV | I05017 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Trần Bá Quảng | 1976 | Nam | Thái Bình | TĐV | V09.312 | 19/10/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
114 | Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Trương Quang Anh | 1968 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ | I05003 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trịnh Thị Bích Liên | 1974 | Nữ | Sóc Trăng | TĐV | VI10.390 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trương Nguyên Trang Thanh | 1978 | Nữ | Cần Thơ | TĐV | VII11.646 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt tại Hà Nội |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Phan Minh Hạnh | 1976 | Nam | Hà Nam | GĐ CN | V09.240 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lê Thanh Nghị | 1972 | Nam | Hà Nam | TĐV | I05021 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
115 | Công ty TNHH Thẩm định giá Đất Việt |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Hoàng Lê Tuấn | 1974 | Nam | Hà Tĩnh | GĐ | III06136 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1968 | Nam | Hà Nội | PGĐ | II05044 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lê Huy Thư | 1978 | Nam | Quảng Nam | TĐV | V09.289 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
116 | Công ty TNHH Thẩm định giá EIC Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Trịnh Hồng Thịnh | 1979 | Nữ | Thanh Hóa | GĐ | IV06210 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Danh Lam | 1965 | Nam | Vĩnh Phúc | PGĐ | IV06186 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lê Bá Tùng | 1981 | Nam | Quảng Trị | TP | VII11.687 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh phía Bắc - Công ty TNHH Thẩm định giá EIC Việt Nam |
|
|
|
| |||||
| 1 | Nguyễn Thị Phương Ngọc | 1963 | Nữ | Hà Tĩnh | PGĐ, GĐ CN | VI10.400 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lại Đình Long | 1973 | Nam | Hà Nội | TP | VIII13.852 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
117 | Công ty TNHH Thẩm định giá Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Trần Ngọc Minh | 1973 | Nam | Thanh Hóa | GĐ | IV06194 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Khuyên | 1979 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VI10.383 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phạm Thị Kim Anh | 1983 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VII11.460 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
118 | Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Trương Thái Sơn | 1967 | Nam | Ninh Thuận | GĐ | III06124 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Anh Thu | 1960 | Nữ | Hà Nội | TĐV | IV06212 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thành Quân | 1982 | Nam | Hà Nội | TĐV | VII11.631 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân tại Hà Nội |
|
|
|
| |||||
| 1 | Nguyễn Hữu Dương | 1983 | Nam | Nghệ An | GĐ CN | VII11.504 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Văn Nhã | 1977 | Nam | Nghệ An | TĐV | IV06203 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân tại Cần Thơ |
|
|
|
| |||||
| 1 | Nguyễn Thanh Sơn | 1978 | Nam | TP. Hồ Chí Minh | GĐ CN | VII11.637 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phạm Ngọc Minh Đức | 1977 | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | TĐV | V09.231 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
119 | Công ty TNHH Thẩm định giá MHD |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Lê Hà | 1984 | Nữ | Long An | CTHĐTV | VII11.523 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Hoàng Duy Quang | 1983 | Nam | Nghệ An | TĐV | VII11.627 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Huỳnh Thanh Tuyền | 1985 | Nữ | Quảng Nam | TĐV | VII11.693 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
120 | Công ty TNHH Thẩm định giá Nam Việt |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 1968 | Nam | Quảng Ngãi | GĐ | VI10.435 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Bùi Thị Ngọc Lân | 1975 | Nữ | Thanh Hóa | PGĐ | VI10.387 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Bùi Ngọc Vương | 1979 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ | VI10.450 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Bùi Ngọc Hà | 1973 | Nam | Thanh Hóa | PGĐ | VIII13.759 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Nguyễn Minh Tiến | 1970 | Nam | Hà Nam | PGĐ | VIII13.949 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Phạm Văn Cường | 1971 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.739 |
|
|
|
| 8 | Nguyễn Hải Linh | 1979 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VIII13.848 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
121 | Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Lê Xuân Quý | 1970 | Nam | Quảng Nam | GĐ | VI10.410 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Trần Ngọc Hùng | 1979 | Nam | Đà Nẵng | PGĐ | V09.309 | 19/10/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1979 | Nữ | Đà Nẵng | TĐV | V09.219 | 2/3/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
122 | Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1977 | Nam | Quảng Bình | CTHĐTV | VI10.374 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Văn Anh | 1950 | Nam | Quảng Bình | GĐ | I05028 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Hoa | 1983 | Nữ | Yên Bái | TĐV | VI10.365 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
123 | Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Trần Ngọc Sơn | 1975 | Nam | Quảng Ninh | GĐ | III06125 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Đặng Quốc Hoàng | 1984 | Nam | Hà Nam | PGĐ | VI10.370 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thị Minh Phương | 1979 | Nữ | Vĩnh Phúc | TĐV | III06121 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
124 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trần Văn Bóc | 1951 | Nam | Vĩnh Phúc | CTHĐTV, GĐ | 06142 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Văn Tăng | 1964 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VII11.643 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phạm Thị Thanh Thủy | 1981 | Nữ | Nam Định | TĐV | VII11.666 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
125 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đại lý thuế Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Nguyễn Tuấn Duy | 1983 | Nam | Quảng Ninh | GĐ | VI10.352 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Thanh Huế | 1977 | Nữ | Nam Định | PGĐ | VII11.550 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lê Thị Tuyết | 1983 | Nữ | Thanh Hóa | TP | VIII13.969 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Hồng Diệu | 1983 | Nữ | Nghệ An | TĐV | VII11.487 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Đặng Thị Hương Lan | 1984 | Nữ | Hải Dương | TĐV | VIII13.844 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
126 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đầu tư Quốc Gia |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Đỗ Xuân Thành | 1981 | Nam | Hà Nội | TGĐ | VII11.649 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Đặng Thị Hương | 1983 | Nữ | Hà Nam | PTGĐ | VII11.556 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lê Văn Thường | 1976 | Nam | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.1006 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
127 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Ngô Gia Cường | 1973 | Nam | Nghệ An | GĐ | IV06.318 | 19/10/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Tạ Xuân Trình | 1951 | Nam | Hà Nội | PGĐ | 06160 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Phan Nguyễn Ngọc Hiệp | 1983 | Nữ | Hà Nội | PGĐ | VII11.541 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Vân Anh | 1978 | Nữ | Nghệ An | TP | VI10.328 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
128 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Phạm Thúy Quỳnh | 1985 | Nữ | Thái Bình | TGĐ | VI10.412 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1978 | Nữ | Nghệ An | PTGĐ | II05050 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Trịnh Quốc Huy | 1984 | Nam | Thanh Hóa | PTGĐ | VII11.563 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 4 | Nguyễn Vĩnh Thành | 1976 | Nam | Ninh Bình | PTGĐ | VII11.650 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 5 | Trần Trung Thành | 1981 | Nam | Phú Thọ | PTGĐ | VII11.651 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 6 | Bùi Việt Linh | 1984 | Nữ | Nghệ An | PTGĐ | VIII13.847 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 7 | Đinh Thị Hoài Anh | 1988 | Nữ | Nam Định | GĐ CN | VIII13.709 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 8 | Đặng Thị Hồng Minh | 1973 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VII11.603 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 9 | Nguyễn Thị Duyên | 1986 | Nữ | Bắc Giang | TĐV | VIII13.752 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 10 | Lê Đức Thọ | 1985 | Nam | Quảng Bình | TĐV | VIII13.992 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
| |||||||
| 1 | Đỗ Tiến Dũng | 1970 | Nam | Nam Định | PTGĐ, GĐ CN | IV06171 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phan Trọng Nam | 1973 | Nam | Hà Tĩnh | PTGĐ, PGĐ CN | II05049 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lê Kiên Giang | 1978 | Nam | Ninh Bình | PGĐ CN | VII11.514 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
129 | Công ty TNHH Thẩm định giá Vinacontrol |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Nguyễn Thị Nhàn | 1977 | Nữ | Hà Nội | GĐ | III06116 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Lương Thị Tâm | 1958 | Nữ | Hà Nam | PGĐ | 06079Đ1 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Lương Hồng Hạnh | 1985 | Nữ | Hà Nội | TĐV | VII11.534 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Vinacontrol tại TP. Hồ Chí Minh |
|
|
|
| |||||
| 1 | Bùi Huy Phấn | 1971 | Nam | Thái Bình | GĐ CN | II05052 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Nguyễn Anh Tuấn | 1966 | Nam | Hà Nam | TP | III06135 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Vinacontrol tại Đà Nẵng |
|
|
|
| |||||
| 1 | Nguyễn Quang Minh | 1958 | Nam | Quảng Nam | GĐ CN | III06113 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Hoàng Thị Thu Hương | 1977 | Nữ | Hải Phòng | TĐV | III06095 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
130 | Công ty TNHH Thẩm định và Kiểm toán Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Trần Duy Nguyên | 1968 | Nam | Hà Nội | GĐ | IV06202 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phạm Quang Mẫn | 1972 | Nam | Hà Nội | TĐV | V09.259 | 1/7/2010 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Nguyễn Thanh Sơn | 1963 | Nam | Hà Tĩnh | TĐV | VI10.416 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
131 | Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt |
|
|
|
|
|
| |||
| 1 | Bùi Ngọc Hải | 1972 | Nam | Nam Định | GĐ | III06097 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Phạm Thị Mai Thanh | 1975 | Nữ | Nam Định | TĐV | VI10.422 | 5/10/2011 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Hoàng Minh Hùng | 1968 | Nam | Khánh Hòa | TP | III06104 | 13/1/2009 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
132 | Công ty TNHH Thẩm định và Thương mại Oscar Việt Nam |
|
|
|
|
| ||||
| 1 | Phan Mỹ Ngọc | 1984 | Nữ | Quảng Bình | GĐ | VII11.613 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 2 | Bùi Thị Hoài Thu | 1981 | Nữ | Hưng Yên | TĐV | VII11.659 | 27/9/2012 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
| 3 | Hàn Thị Nguyệt | 1981 | Nữ | Thanh Hóa | TĐV | VIII13.890 | 10/12/2013 | 1/1/2014 | 31/12/2014 |
Ghi chú: Danh sách các doanh nghiệp thẩm định giá sắp xếp theo thứ tự abc
- 1Thông báo số 51/TB-BTC về việc công bố danh sách thẩm định viên về giá hành nghề và danh sách các tổ chức, doanh nghiệp thẩm định giá có đủ điều kiện hoạt động thẩm định tài sản năm 2009 do Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông báo 26/TB-BTC về danh sách thẩm định viên về giá hành nghề và danh sách các tổ chức, doanh nghiệp thẩm định giá có đủ điều kiện hoạt động thẩm định giá tài sản năm 2009 do Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông báo 321/TB-BTC về danh sách thẩm định viên về giá hành nghề và danh sách các tổ chức, doanh nghiệp thẩm định giá có đủ điều kiện hoạt động thẩm định giá năm 2008 do Bộ Tài chính ban hành
- 4Thông báo 74/TB-BTC năm 2015 công bố danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
- 5Thông báo 194/TB-BTC năm 2015 công bố, điều chỉnh danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông báo 220/TB-BTC năm 2015 về công bố danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản do Bộ Tài chính ban hành
- 1Thông báo số 51/TB-BTC về việc công bố danh sách thẩm định viên về giá hành nghề và danh sách các tổ chức, doanh nghiệp thẩm định giá có đủ điều kiện hoạt động thẩm định tài sản năm 2009 do Bộ Tài chính ban hành
- 2Luật giá 2012
- 3Thông báo 26/TB-BTC về danh sách thẩm định viên về giá hành nghề và danh sách các tổ chức, doanh nghiệp thẩm định giá có đủ điều kiện hoạt động thẩm định giá tài sản năm 2009 do Bộ Tài chính ban hành
- 4Thông báo 321/TB-BTC về danh sách thẩm định viên về giá hành nghề và danh sách các tổ chức, doanh nghiệp thẩm định giá có đủ điều kiện hoạt động thẩm định giá năm 2008 do Bộ Tài chính ban hành
- 5Nghị định 89/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá về thẩm định giá
- 6Thông báo 74/TB-BTC năm 2015 công bố danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
- 7Thông báo 194/TB-BTC năm 2015 công bố, điều chỉnh danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
- 8Thông báo 220/TB-BTC năm 2015 về công bố danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản do Bộ Tài chính ban hành
Thông báo 57/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2014 do Bộ Tài chính ban hành
- Số hiệu: 57/TB-BTC
- Loại văn bản: Thông báo
- Ngày ban hành: 20/01/2014
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Nguyễn Anh Tuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra