Hệ thống pháp luật

BỘ THÔNG TIN VÀ
TRUYỀN THÔNG
CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 84/QĐ-QLCL

Hà Nội, ngày 07 tháng 05 năm 2010

 

QUYẾT ĐỊNH

THỪA NHẬN, ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN VÀ HUỶ BỎ HIỆU LỰC THỪA NHẬN CÁC ĐƠN VỊ ĐO KIỂM

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

Căn cứ Quyết định số 32/2008/QĐ-BTTTT ngày 13/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý chất lượng Công nghệ thông tin và truyền thông;
Căn cứ Thông tư số 06/2009/TT-BTTTT ngày 24/03/2009 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định về chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy đối với sản phẩm chuyên ngành Công nghệ thông tin và truyền thông;
Căn cứ Quyết định số 188/QĐ-QLCL ngày 27/11/2009 của Cục trưởng Cục Quản lý chất lượng Công nghệ thông tin và truyền thông ban hành quy định về thủ tục thừa nhận đơn vị đo kiểm phục vụ hoạt động chứng nhận và công bố hợp quy;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Nghiệp vụ,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Thừa nhận 12 (mười hai) đơn vị đo kiểm có tên trong Danh sách đơn vị đo kiểm được thừa nhận kèm theo quyết định này.

Điều 2. Thời hạn thừa nhận là 03 (ba) năm kể từ ngày ký quyết định này.

Điều 3. Điều chỉnh thông tin của 03 (ba) đơn vị đo kiểm đã được thừa nhận trong danh sách kèm theo quyết định số 193/QĐ-QLCL ngày 15/12/2009 của Cục Quản lý chất lượng Công nghệ thông tin và truyền thông.

Điều 4. Huỷ bỏ hiệu lực thừa nhận 13 (mười ba) đơn vị đo kiểm có tên trong Danh sách đơn vị đo kiểm bị huỷ bỏ hiệu lực thừa nhận kèm theo quyết định này.

Điều 5. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 6. Trưởng phòng Nghiệp vụ, Giám đốc Trung tâm Chứng nhận, Giám đốc Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2, Giám đốc Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3, các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 6;
- Cục trưởng (để báo cáo);
- Các Phó cục trưởng;
- Website Cục;
- Lưu VT, NV.

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Chu Văn Bình

 

DANH SÁCH

ĐƠN VỊ ĐO KIỂM ĐƯỢC THỪA NHẬN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 84/QĐ-QLCL ngày 07 tháng 5 năm 2010 của Cục trưởng Cục Quản lý chất lượng Công nghệ thông tin và truyền thông)

STT

Tên đơn vị đo kiểm

Địa chỉ

Phạm vi thừa nhận

Thời hạn thừa nhận

Ghi chú

1.

SGS-CSTC Standards Technical Services Co., Ltd. Guangzhou Branch

198 Kezhu Road, Scientech Park, Guangzhou Economic & Technological Development District, Guangzhou, Guangdong, China

Tel:: + 8620 82155555

Fax: + 8620 82075059

EMC, RF

13/12/2012

Mới

2.

Motorala Penang Advanced Communication Laboratory

Motorola Technology Sdn Bhd, Customer Solutions Centre, Plot 2, Bayan Lepas Technoplex Industrial Park, Mukim 12 S.W.D, 11900 Bayan Lepas, Penang Malaysia.

Tel: +604-8503199

Fax: +604-8503109

EMC, RF

31/01/2011

Mới

3.

Global Conformity Testing and Certification Services (G-CTCS)

Motorola GmbH, Am Borsigturm 130, D-13507 Berlin, Germany,

Tel: +4930-6686 1178

Fax: +4930-66861195

www.g-ctcs.de/index.htm

EMC, RF

31/3/2013*

05/5/2014

Mới

4.

Neutron Engineering Inc.

1. B1, No.37, Lane 365, Yang-Kuang St., Nei-Hu District, Taipei City 114, Taiwan (R.O.C)

2. No.132-1, Lane 329, Sec.2, Palian, Rd., ShijrCity, Taipei, Taiwan (R.O.C).

3. 1F.,No.61,Lane77,Sing-ai Rd.,Nei-Hu Dis.,Taipei, Taiwan(R.O.C).

4. No.3, Jinshagang 1stRoad, ShiXia, Dalang Town, DongGuan,China.

Tel: +886 2 2657 3299

Fax: +886 2 2657 3331

www.neutronlab.com

EMC

20/8/2012

Mới

5.

Nemko Norway

Gaustadallén 30, P.O.Box 73 Blindern, N-0314 Oslo, NORWAY

Tel: +47 22960330

Fax: +47 22 960550

www.express.nemko.com

EMC, RF

 

Điều chỉnh thông tin STT 51

QĐ 193

6.

Division for Telecom and Radio Testing

Gåsevikveien 8, Kjeller, P.O.Box 96,2027 Kjeller, NORWAY,

Tel: +47 64845701

Fax +47 64845705

EMC, RF

 

Điều chỉnh thông tin STT 52

QĐ 193

7.

Nemko USA, Inc. (Mid West Operations)

802 N.Kealy, Lewisville (Dallas area), Texas 75057-3136, USA

Tel: +1 972 436 9600

Fax +1 972 436 2667

www.express.nemko.com

EMC, RF

 

Điều chỉnh thông tin STT 53

QĐ 193

8.

Nemko SpA

Via del Carroccio 4, 20046 Biassono (Milano), ITALY

Tel: +39 039 220 1201

Fax: +39 039 220 1221

EMC, RF

05/11/2011

Mới

9.

Nemko Oy

Perkkaantie 11, 02601 Espoo, FINLAND

Tel: +358 424 5454 1

Fax : +358 9 5489 6371

EMC, RF

31/3/2013*

14/1/2014

Mới

10.

TÜV Rheinland EPS B.V.

Smidshornerweg 18, 9822 TL Niekerk, The Netherlands.

Tel: +31 594 505005

Fax : +31 594504804

www.tuv-eps.com

EMC, RF

01/8/2012

Mới

11.

CS & Environment Centre of Samsung Electronics Co Ltd

Samsung Electronics Co., Ltd.

416 Maetan 3-Dong

Yeongtong-Gu

Suwon-Si

Gyeonggi-Do

Korea

443-742

Tel: +82312777744

Fax: +82312777753

EMC

14/8/2010

Mới

12.

Telecommunication Metrology Center (TMC) of the Ministry of Information Industry (M.I.I)

No. 52 Huayuan Bei Lu, Haidian District

Beijing, 100083

P.R. China

Tel: +86(0)10-62303288-2057

Fax: +86(0)10-62304793

EMC

08/9/2010

Mới

13.

4RF Communications Ltd.

26 Glover St., Ngauranga

PO Box 13-506

Wellington, Newzeland

Tel: +6444996600

Fax: +6444734447

RF

 

Mới

14.

Electronics Testing Center, Taiwan

No. 8, Lane 29, Wenming Road., Leshan Tsuen, Guishan Shiang, Taoyuan County, Taiwan 33383, T.O.C

EMC, RF

30/6/2012

Mới

15.

Attestation of Global Compliance Science & Technology Co., Ltd

2F., No.2 Building, Huafeng No. 1 Technical Industrial Park, Sanwei, Xixiang, Baoan District, Shenzhen, China.

Tel: +86 755 29081966

Fax: +86 755 26008484

www.agc-cert.com

EMC, RF

27/9/2010

Mới

Ghi chú: * Hiệu lực thừa nhận là 3 năm.

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 84/QĐ-QLCL năm 2010 thừa nhận, điều chỉnh thông tin và huỷ bỏ hiệu lực thừa nhận các đơn vị đo kiểm do Cục trưởng Cục Quản lý chất lượng Công nghệ thông tin và Truyền thông ban hành

  • Số hiệu: 84/QĐ-QLCL
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 07/05/2010
  • Nơi ban hành: Cục Quản lý chất lượng công nghệ thông tin và truyền thông
  • Người ký: Chu Văn Bình
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản