Hệ thống pháp luật

BỘ CÔNG NGHIỆP
*******

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*******

Số: 70/2003/QĐ-BCN

Hà Nội,  ngày 29  tháng 4 năm 2003

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ THIẾT BỊ, VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU CHỈNH

BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP

Căn cứ Nghị định số 74/CP ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Công nghiệp;
Căn cứ Quy chế quản lý đầu tư xây dựng được ban hành theo Nghị định số 52/1999/NĐ-CP ngày 08 tháng 7 năm 1999, và sửa đổi, bổ sung theo Nghị định số 12/2000/NĐ-CP ngày 05 tháng 5 năm 2000 và số 07/2003/NĐ-CP ngày 30 tháng 01 năm 2003 của Chính phủ;
Căn cứ Tờ trình số 370/TTr-EVN-KTDT ngày 29 tháng 01 năm 2003 của Tổng Công ty Điện lực Việt Nam trình phê duyệt Bảng giá thiết bị vật liệu điện thay thế Bảng giá thiết bị, vật liệu điện ban hành kèm theo Quyết định số 66/1999/QĐ-BCN và số 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp;
Căn cứ văn bản số 641/BXD-VKT ngày 22 tháng 4 năm 2003 của Bộ Xây dựng về việc hiệu chỉnh đơn giá vật liệu, thiết bị chuyên ngành điện;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch và Đầu tư,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu chỉnh thay thế các Bảng giá thiết bị, vật liệu điện đã được ban hành kèm theo Quyết định số 66/1999/QĐ-BCN và số 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp.

Điều 2. Bảng giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu chỉnh này là cơ sở để lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán và lập giá dự toán gói thầu các công trình điện.

Khi nghiệm thu, thanh toán phải tuân theo các quy định hiện hành của các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.

Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngáy đăng Công báo.

Điều 3. Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra Bộ, Vụ trưởng, Cục trưởng thuộc Bộ, Tổng giám đốc Tổng công ty Điện lực Việt Nam và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
- Như Điều 3,
- Bộ Xây dựng,
- Công báo,
- Lưu VP, KHĐT

BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP




Hoàng Trung Hải

BỘ CÔNG NGHIỆP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BẢNG GIÁ

THIẾT BỊ, VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU CHỈNH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hà Nội, tháng 5 - 2003

BẢNG GIÁ

THIẾT BỊ, VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN HIỆU CHỈNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 70/2003/QĐ-BCN ngày 29 tháng 4 năm 2003 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp)

QUY ĐỊNH VỀ VIỆC ÁP DỤNG BẢNG GIÁ THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN:

1. Bảng giá thiết bị, vật liệu điện chuyên ngành này thay thế cho Bảng giá thiết bị, vật liệu điện trong tập đơn giá 66/1999/QĐ-BCN và tập đơn giá 67/1999/QĐ-BCN ngày 11 tháng 10 năm 1999 của Bộ trưởng Bộ công nghiệp.

Bảng giá thiết bị vật liệu điện được chia làm 2 phần:

PHẦN I : Giá của các loại thiết bị điện: Được sắp xếp theo trình tự từ thiết bị chính đến thiết bị nhỏ và lẻ, gồm 831 danh mục giá.

PHẦN II : Giá vật tư, vật liệu điện, gồm 861 danh mục giá

Giá thiết bị, vật liệu điện nhập ngoại tính theo giá CIF Việt Nam chưa bao gồm thuế nhập khẩu. Giá đã bao gồm các phụ kiện đi kèm, không có giá đỡ, trụ đỡ và không có phụ kiện dự phòng.

Giá thiết bị, vật liệu điện trong nước tính theo giá xuất xưởng ( hoặc giá của các đại lý) chưa bao gồm thuế VAT.

2. Giá các loại thiết bị vật liệu điện trong bảng giá này được xác định theo thông số kỹ thuật chính, lấy theo giá USD và tiền đồng Việt Nam tại thời điểm quí IV- năm 2002.

3. Những điều cần thực hiện khi sử dụng Bảng giá thiết bị vật liệu điện: a) Tất cả các dự án đều phải căn cứ vào số lượng, chủng loại thiết bị, vật liệu trên cơ sở thiết kế; Thông số kỹ thuật, giá của thiết bị, vật liệu điện và các quy định hiện hành để lập, thẩm tra và xét duyệt theo mục đích sử dụng .

b) Trường hợp tại thời điểm sử dụng bảng giá có sự thay đổi giá (hoặc có giá của hợp đồng gần nhất) thì được xác định bù trừ chênh lệch giá cho từng danh mục, sau đó tổng hợp lại để xác định điều chỉnh chung cho dự án.

c) Trường hợp thiết bị, vật liệu điện không có danh mục trong bảng giá, căn cứ vào tính năng kỹ thuật vận dụng tương đương với loại thiết bị, vật liệu điện trong bảng giá.

d) Những loại thiết bị, vật liệu phổ biến rộng rãi trên thị trường trong nước hoặc những loại không phải là thiết bị vật liệu chuyên ngành điện, nhưng được sử dụng trong các công trình điện trong bảng giá chỉ nêu danh mục, giá được áp dụng theo thông báo giá tại thời điểm của cơ quan có thẩm quyền.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

THIẾT BỊ ĐIỆN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHẦN I - GIÁ THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

TÊN THIẾT BỊ VẬT TƯ

QUY CÁCH

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

(100 đồng)

(USD)

 

PHẦN I: THIẾT BỊ

 

 

 

 

A

MÁY BIẾN ÁP LỰC

 

 

 

 

A1

Máy biến áp truyền tải:

 

 

 

 

1

Máy biến áp tự ngẫu

 

 

 

 

 

500/220/35kV-1pha

150MVA

Máy

 

865.164,2

 

Máy biến áp tự ngẫu 220/115/22kV

 

 

 

 

2

250MVA

Máy

 

1.381.642,6

3

125MVA

Máy

 

920.114,0

4

Máy biến áp tự ngẫu

125MVA

Máy

 

798.000,0

220/110/10kV

 

 

 

 

Máy biến áp 3 pha 3 cuộn dây 110/35/22;15(22)kV

 

 

 

 

5

40MVA

Máy

5.379.332,7

279.730,0

6

25MVA

Máy

 

7

16MVA

Máy

3.619.047,5

 

 

Máy biến áp 3 pha 3 cuộn dây 110/22/15;10;6kV

 

 

 

 

8

63MVA

Máy

 

383.000,0

9

40MVA

Máy

4.653.332,9

 

10

25MVA

Máy

3.435.238,0

 

11

16MVA

Máy

3.619.047,0

 

 

Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây 110/22(15)kV

 

 

 

 

12

63MVA

Máy

5.982.077,0

 

13

40MVA

Máy

4.653.714,0

 

14

25MVA

Máy

3.566.300,4

 

15

16MVA

Máy

3.498.499,8

 

A2

Máy biến áp trung gian

Máy biến áp trung gian 3 pha 2 cuộc dây 35/22;12;10kV

 

 

 

 

16

6300kVA

Máy

553.400,1

 

17

56kVA

Máy

460.000,0

 

18

5000kVA

Máy

375.200,7

 

19

3200kVA

Máy

33.699,3

 

20

2500kVA

Máy

 

19.165,9

21

1800kVA

Máy

220.800,4

22

1600kVA

Máy

203.000,7

 

23

1000kVA

Máy

145.999,5

 

 

Máy biến áp trung gian 3 pha 2 cuộn dây 25/6kV

 

 

 

 

24

6300kVA

Máy

525.700,5

 

25

5600kVA

Máy

436.599,3

 

26

4000kVA

Máy

355.399,3

 

27

3200kVA

Máy

312.799,8

 

28

2500kVA

Máy

270.300,2

 

29

1800kVA

Máy

208.900,1

 

30

1600kVA

Máy

192.099,9

 

31

1200kVA

Máy

161.428,3

 

32

1000kVA

Máy

129.099,3

 

A3

Máy biến áp phân phối

 

 

 

 

 

Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây 35 (22)/0,4kV

 

 

 

 

33

100kVA

Máy

150.000,0

 

34

750kVA

Máy

115.500,1

 

35

630kVA

Máy

95.500,3

 

36

560kVA

Máy

91.100,0

 

37

400kVA

Máy

91.100,0

 

38

250-320kVA

Máy

72.929,8

 

39

180kVA

Máy

43.500,5

 

40

160kVA

Máy

39.799,7

 

41

100kVA

Máy

32.799,5

 

42

75kVA

Máy

28.769,7

 

43

50kVA

Máy

27.982,5

 

44

30kVA

Máy

23.099,4

 

45

25kVA

Máy

20.899,4

 

 

Máy biến áp-1pha 1 sứ cao áp 12,7/0,24;0,4kV

 

 

 

 

46

100kVA

Máy

23.957,3

 

47

75kVA

Máy

20.218,1

 

48

50kVA

Máy

15.308,9

 

49

37,5kVA

Máy

12.981,9

 

50

25kVA

Máy

10.407,3

 

51

15kVA

Máy

8.121,1

 

52

10kVA

Máy

6.217,7

 

 

Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp 22/0,24;0,4kV

 

 

 

 

53

100kVA

Máy

24.626,1

 

54

75kVA

Máy

20.805,5

 

55

50kVA

Máy

15.791,7

 

56

37,5kVA

Máy

13.319,4

 

57

25kVA

Máy

10.634,9

 

58

15kVA

Máy

15.791,7

 

59

10kVA

Máy

7.779,8

 

 

Máy biến áp 3 pha 15/0,4kV

 

 

 

 

60

2000kVA

Máy

209.475,2

 

61

1600kVA

Máy

167.579,8

 

62

1500kVA

Máy

157.106,4

 

63

1250kVA

Máy

130.922,7

 

64

100kVA

Máy

118,499,7

 

65

800kVA

Máy

105.348,0

 

66

750kVA

Máy

85.875,5

 

67

630kVA

Máy

78.054,3

 

68

560kVA

Máy

74.227,4

 

69

400kVA

Máy

49,399,9

 

70

320kVA

Máy

44.100,1

 

71

250kVA

Máy

38.500,5

 

72

200kVA

Máy

36.600,2

 

73

180kVA

Máy

31,800,1

 

74

160kVA

Máy

30,849,9

 

75

100kVA

Máy

24.950,6

 

76

75kVA

Máy

23.299,3

 

77

50kVA

Máy

20.750,1

 

78

30kVA

Máy

18.099,5

 

 

Máy biến áp 3 pha có trích dầu 22kV-15(22)/0,4kV

 

 

 

 

79

2000kVA

Máy

220.500,6

12.420,0

80

2000kVA

Máy

 

81

1600kVA

Máy

176.400,5

 

82

1500kVA

Máy

165.375.0

 

83

1250kVA

Máy

137.812,3

 

84

1000kVA

Máy

123.299,8

7.369,2

85

1000kVA

Máy

 

86

800kVA

Máy

110.893,7

8.873,0

87

800kVA

Máy

 

88

750kVA

Máy

103.962,7

 

89

630kVA

Máy

83.999,8

 

90

630kVA

Máy

 

4.885,2

91

560kVA

Máy

74.865,5

92

400kVA

Máy

59.562,8

3.726.0

93

400kVA

Máy

 

94

320kVA

Máy

51.580,1

4.822,5

95

320kVA

Máy

 

96

200-250kVA

Máy

39.147,1

4.822,5

97

180kVA

Máy

38.749,6

98

169kVA

Máy

34.799,8

 

99

80-100kVA

Máy

28.500,6

 

100

75kVA

Máy

26.849,4

 

101

50kVA

Máy

24.990,5

 

102

30kVA

Máy

18.900,5

 

 

Máy biến áp 1 pha 1 sứ cao áp 8,66/0,24;0,4kV

 

 

 

 

103

100kVA

Máy

23.462.3

 

104

75kVA

Máy

19.801,5

 

105

50kVA

Máy

14.993,7

 

106

50kVA

Máy

 

611,3

107

37,5kVA

Máy

12.704,4

108

37,5kVA

Máy

 

549,5

109

25kVA

Máy

9.999,9

 

110

25kVA

Máy

 

425,8

111

15kVA

Máy

7.953,5

 

112

14kVA

Máy

 

329,7

113

10kVA

Máy

7.038,7

 

 

Máy biến áp 1 pha 1 sứ cao áp côtrích dầu 12,7kV 8,66(12,7)/0,24;0,4kV

 

 

 

 

114

100kVA

Máy

24.698,4

 

115

75kVA

Máy

20.842,4

 

116

50kVA

Máy

15.782,4

 

117

37,4kVA

Máy

13.373,2

 

118

25kVA

Máy

10.422,5

 

119

14kVA

Máy

8.371,7

 

120

10kVA

Máy

7.409,2

 

 

Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp có trích dầu 22kV 15(22)/0,24;0,4Kv

 

 

 

 

121

100kVA

Máy

22.084,7

 

122

75kVA

Máy

18.656,0

 

123

50kVA

Máy

14.160,4

 

124

37,5kVA

Máy

11.946,4

 

125

25kVA

Máy

9.538,7

 

126

14kVA

Máy

7.507,6

 

127

10kVA

Máy

6.975,6

 

 

Máy biến áp 3 pha-10/04kV

 

 

 

 

128

1000kVA

Máy

117.500,4

 

129

759kVA

Máy

84.850,0

 

130

630kVA

Máy

76.650,5

 

131

560kVA

Máy

68.999,9

 

132

400kVA

Máy

48.600,4

 

133

320kVA

Máy

43.949,4

 

134

250kVA

Máy

36.000,6

 

135

200kVA

Máy

37.047,6

 

136

180kVA

Máy

30.650,1

 

137

160kVA

Máy

30.550,1

 

138

100kVA

Máy

23.800,5

 

139

75kVA

Máy

21.600,3

 

140

50kVA

Máy

17.639.7

 

141

30kVA

Máy

16.500,5

 

 

Máy biến áp 3 pha có trích dầu 22kV 10(22)/0,4kV

 

 

 

 

142

1000kVA

Máy

123.299,8

 

143

750kVA

Máy

98.200,1

 

144

630kVA

Máy

83.999,8

 

145

560kVA

Máy

74.865,5

 

146

400kVA

Máy

56.999,7

 

147

400kVA

Máy

 

3.776,0

148

320kVA

Máy

51.580,1

 

149

250kVA

Máy

43.849,5

 

150

180kVA

Máy

38.749,6

 

151

160kVA

Máy

34.699,8

 

152

160lVA

Máy

 

2.604,0

153

100kVA

Máy

28.500,6

 

154

100kVA

Máy

 

1.953,0

155

75kVA

Máy

26.849,4

 

156

50kVA

Máy

24.990,5

 

157

30kVA

Máy

18.900,5

 

 

Máy biến áp 1 pha 2 sứ cao áp có trích dầu 22kV 11(22)/0,24;0,4kV

 

 

 

 

158

100kVA

Máy

25.095,1

 

159

75kVA

Máy

31.200,6

 

160

50kVA

Máy

16.091,5

 

161

37,5kVA

Máy

13.574,6

 

162

25kVA

Máy

10.837,8

 

163

15kVA

Máy

8.531,6

 

164

10kVA

Máy

7.927,4

 

 

Máy biến áp 3 pha

 

 

 

 

165

1000kVA

Máy

120.799,8

 

166

750kVA

Máy

84.850,0

 

167

630kVA

Máy

76.650,5

 

168

560kVA

Máy

68.775,3

 

169

400kVA

Máy

50.399,3

 

170

320kVA

Máy

43.949,4

 

171

250kVA

Máy

35.499,3

 

172

200kVA

Máy

38.947,6

 

173

180kVA

Máy

31.000,6

 

174

160kVA

Máy

30.499,4

 

175

100kVA

Máy

23.800,5

 

176

75kVA

Máy

22.899,5

 

177

50kVA

Máy

17.639,7

 

178

30kVA

Máy

13.649,9

 

179

25kVA

Máy

12.499,9

 

 

Máy biến áp 3 pha có trích dầu 22kV 6(22)/0,4kV

 

 

 

 

180

1000kVA

Máy

121.800,8

 

181

750kVA

Máy

94.865,3

 

182

630kVA

Máy

88.810,6

 

183

560kVA

Máy

82.925,1

 

184

400kVA

Máy

63.208,2

 

185

320kVA

Máy

56.238,7

 

186

250kVA

Máy

47.722,5

 

187

200kVA

Máy

49.999,5

 

188

200kVA

Máy

 

2.091,2

189

180kVA

Máy

39.200,1

 

190

160kVA

Máy

36.200,4

 

191

100kVA

Máy

28.649,8

 

192

75kVA

Máy

26.249,7

 

193

50kVA

Máy

24.799,9

 

194

30kVA

Máy

19.950,6

 

 

Máy biến áp 3 pha trong nhà 22/0,4kV

 

 

 

 

195

800kVA

Máy

 

8.370,0

196

630kVA

Máy

 

7.642,6

197

400kVA

Máy

 

5.918,6

A4

Máy biến áp tạo trung tính

 

 

 

 

 

Máy biến áp tạo trung tính 22kV

 

 

 

 

198

2500kVA

Máy

 

24.220,0

199

2500kVA

Máy

139.046,9

 

B

TRẠM BIẾN ÁP HỢP BỘ

 

 

 

 

 

Trạm biến áp hợp Bộ

 

 

 

 

B1

(COMACT)22/0,4kV-chưa có Máy biến áp

 

 

 

 

200

4Way RMU-800kVA

Bộ

 

11.911,9

201

3Way RMU-800kVA

Bộ

 

11.205,5

202

2Way RMU-800kVA

Bộ

 

10.523,9

203

4Way RMU-630kVA

Bộ

 

11.019,0

204

3Way RMU-630kVA

Bộ

 

10.312,5

205

2Way RMU-630kVA

Bộ

 

9.630,9

206

4Way RMU-400kVA

Bộ

 

10.433,6

207

3Way RMU-400kVA

Bộ

 

9.732,1

208

2Way RMU-400kVA

Bộ

 

9.229,1

B2

Trạm biến áp hợp Bộ cơ giới hóa (COMPACT) 2210,4kV

 

 

 

 

209

4Way RMU-800kVA

Bộ

 

14.699,9

210

4Way RMU-630kVA

Bộ

 

13.806,9

211

3Way RMU-630kVA

Bộ

 

12.988,4

212

4Way RMU-400kVA

Bộ

 

13.221,5

B3

Trạm biến áp kiểu kiốt loại SIS, 24kV

 

 

 

 

213

2SD-630A+1Fu-200A+LV panel-A1 +MCCB-250A 2SD-630A+1Fu-

Bộ

 

14.070,7

214

200A+LV panel- A1+MCCB-400A

Bộ

 

14.783,6

215

2SD-630A+1Fu-200A+LV panel- A1+MCCB-630A

 

 

14.783,6

216

2SD-630A+1Fu- 200A+LV panel-A2+MCCB-1000A

Bộ

 

19.486,0

217

3SD-630A+1Fu- 200A+LV panel- AL+MCCB-400A

Bộ

 

20.258,0

C

TRẠM BIẾN ÁP GIS

 

 

 

 

C1

GIS-Buồng 245kV

 

 

 

 

218

Khoang nối máy biến áp phía 220kV

250MVA,220/110/22k V, cách điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA& tủ điều khiển (đến đầu 250MVA,220/110/22k

Bộ

 

339.528,7

219

Khoang máy biến áp phía 220kV

V, cách điện SF6, 2 thnha cái, trọn bộ gồm: MC, DX, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 250MVA, 220/110/22k

Bộ

 

339.528,7

220

Khoang đến máy biến áp 220kV

V

Bộ

 

81.978,1

221

Khoang chống sét

220kV-Metal oxyde Cách điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC,

Bộ

 

20.909,4

222

Khoang xuất tuyến

DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)

 

 

349.110,5

223

Khoang biến điện áp, nối đất

220kV-Cách điện SF6, 2 thanh cái.

245kV, Cách điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm:

Bộ

 

111.682,7

224

Khoang cầu nối thanh cái

MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)

Bộ

 

275.307,0

C2

GIS-Buồng 110kV

2 thanh cái có phân đoạn: 3150A, 40kA/3s 250MVA, 220/110/22k V, cách điện SF6, 2

 

 

 

225

Khoang máy biến áp phía 123kV

thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 250MVA, 220/110/22k V cách điện SF6, 2 

Bộ

 

92.515,8

226

Khoang máy biến áp phía 123kV

thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu 63MVA, 110/22-15kV, cách điện SF6, 2 thanh

Bộ

 

92.515,8

227

Khoang máy biến áp 123kV

cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)

Bộ

 

86.292,7

228

Khoang ống đi máy biến

63MVA, 110/22-15kV

Bộ

 

89.279,8

229

Khoang chống sét

110kV-Metal oxyde cách điện SF6, 2 thanh

Bộ

 

7.550,6

230

Khoang xuất tuyến 110kV

cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)

Bộ

 

90.192,5

231

Khoang biếm điện áp, nối đất

110kV-Cách điện SF6, 2 thanh cái

Bộ

 

25.638,9

232

Khoang cầu nối thanh cái

123kV, Cách điện SF6, 2 thanh cái, trọn bộ gồm: MC, DS, BD, BĐA & tủ điều khiển (đến đầu cực nối)

Bộ

 

73.016,9

C3

C3.1

GIS-Buồng 22-15kV

GIS-Phân phối 22kV

2 thanh cái có phân đoạn; 2500A, 25kA/3s

 

 

 

233

Tủ tống

Trong nhà 24kV; máy cắt-2500A, 25kA/3s; 3 biến dòng 1200-2500/1 A, 3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, do đếm và Trong nhà 24kV; Máy cắt - 800A, 25kA/3s; 3biến dòng 400-800/1 A,

Bộ

 

23.911,1

234

Tủ xuất tuyến

3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho

Bộ

 

19.446,4

235

Tủ MBA tự dùng

500kVA 22-15/0,4kV

Bộ

 

18.851,1

236

Tủ nối thanh cái

2500A

Bộ

 

36.412,3

237

Tủ biến điện áp

24kV

Bộ

 

5.953,0

C3.2

GIS-Phân phối 15kV

 

 

 

 

 

 

Trong nhà 24kV; Máy cắt-2500/1 A, 3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho hệ thống Trong nhà 24kV; Máy cắt - 800A, 24kA/3s;

Bộ

 

24.308,0

239

Tủ xuất tuyến

3 chống sét van 18kV và bảo vệ, chiếu sáng, đo đếm và phụ kiện cho hệ thống

Bộ

 

19.446,4

240

Tủ MBA tự dùng

500kVA 22-15/0,4kV

Bộ

 

18.851,1

241

Tủ nối thanh cái

2500A

Bộ

 

36.610,8

242

Tủ biến điện áp

24kV

Bộ

 

5.953,0

C4

GIS-Kháng điện 22kV

 

 

 

 

243

Tủ dao cách ly

1600A

Bộ

 

24.50,4

244

Tủ nối cáp đến kháng

1250A

Bộ

 

19.545,6

245

Tủ nối thanh cái

1600A

Bộ

 

34.428,0

246

Tủ đo lường

 

Bộ

 

6.052,2

C5

GIS-Biến áp lực, kháng và phân đoạn trạm

 

 

 

 

247

Máy biến áp 3 pha trong

250MA 220/110/22kV

Máy

 

1.062.500,0

248

Máy biến áp 3 pha trong

63MA 110/22-15kV

Máy

 

424.800,0

249

Kháng 3 pha trong nhà

25MVar, 23kV

Máy

 

205.575,9

250

Máy biến áp 3 pha 2 cuộn dây trong nhà

500kVA 23(15)/0,4-0,23kV

Máy

 

13.900,0

 

GIS-Cáp lực XLPE

 

 

 

 

C6

110kV, 22kV, 15kV trọn bộ

 

 

 

 

251

Cáp lực XLPE trọn bộ

110kV-250MVA

Bộ

 

65.632,3

252

22kV-63MVA

Bộ

 

26.300,0

253

22kV-250MVA

Bộ

 

23.300,0

254

22kV-cho kháng

Bộ

 

17.100,0

255

15kV-63MVA

Bộ

 

29.600,0

C7

GIS-Cầu trục cho GIS, khối MBA và các phân đoạn

 

 

 

 

256

Cầu trục

220kV GIS buildings

Bộ

 

7.900,0

257

110kV Gis buildings

Bộ

 

6.800,0

258

250MVA Transformer buildings

Bộ

 

5.300,0

259

63MVA Transformer buildings

Bộ

 

6.100,0

C8

GIS-Thiết bị bảo vệ

 

 

 

 

260

Bảo vệ cho đường dây và cáp 220kV

Hợp bộ đa chức năng: So lệch, khoảng cách, quá dòng chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, bảo vệ tác động ngược, tần số, bảo vệ thanh cái và Hợp bộ đa chức năng:

Cái

 

31.696,0

261

Bảo vệ thanh cái và cầu nối; phía 220kV MBA 250MVA

Bảo vệ cho trạm GIS 110kV: bảo vệ thanh  cái và cầu nối: phía 110kV

So lệch, khoảng cách, quá dòng chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, giám sát đóng mạch vòng, cắt thanh, bảo vệ tác Hợp bộ đa chức năng: So lệch, khoảng cách,

Cái

 

56.671,1

262

MBA 250MVA; phía 110kV MBA 63MVA; Cáp 110kV

quá dòng chạm đất, quá áp, quá tải nhiệt, giám sát dòng mạch vòng, cắt nhanh, bảo vệ tác

Cái

 

56.671,1

263

Thiết bị ghi sự cố

Hệ thống GIS 220kV

Cái

 

111.973,1

264

Hệ thống GIS 220kV

Cái

 

111.973,1

C9

GIS-Thiết bị điều khiển

 

 

 

 

265

Trạm điều khiển trung tâm Hệ thống thông tin quan kết nối điều khiển, bảo vệ,

Toàn bộ

toàn

bộ

 

498.672,4

266

truyền số liệu SCADA nối hai trạm

Toàn bộ

toàn

bộ

 

127.779,6

D

MÁY CẮT

 

 

 

 

D1

Máy cắt ngoài trời

Máy cắt khí SF6 500kV

 

 

 

 

267

200A

Máy

 

216.792,3

268

Đơn pha

220A-40kV/3s

pha

 

68.661,1

 

Máy cắt khí SF6-220kV

 

 

 

 

269

3150A-40kA/3s

Máy

 

55.001,0

270

2000A-40kA/3s

Máy

 

43.698,8

271

1600A-31,5kA/3s

Máy

 

71.750,0

272

1250A-31,5kA/3s

Máy

 

45.365,0

273

3150A-31,5kA/1s

Máy

 

82.084,3

274

1250A-25kA/1s

Máy

 

80.531,0

 

Máy cắt khí SF6-110kV

 

 

 

 

275

3150A-40kA/3s

Máy

 

25.292,2

276

3150A-31,5kA/3s

Máy

 

24.204,6

277

2000A-31,5kA/3s

Máy

 

24.185,3

278

1250A-31,4kA/3s

Máy

 

31.420,8

279

2000A-24kA/3s

Máy

 

23.457,0

280

125A-25kA/3s

Máy

 

21.090,1

281

2000A-25kA/1s

Máy

 

38.226,1

 

Máy cắt khí SF6-35kV

 

 

 

 

282

2000A-25kA/3s

Máy

 

18.336,0

283

800A-25kA/3s

Máy

 

14.530,1

284

1600A-25kA/1s

Máy

 

14.120,0

285

630A-25kA

Máy

 

12.201,6

 

Máy cắt hợp Bộ ngoài trời 35kV-SF6

 

 

 

 

286

2000A-25kA/1s

Máy

 

22.633,5

287

800A-25kA/1s

Máy

226.999,6

 

288

630A-16kA/1s

Máy

186.375,8

 

 

Máy cắt hợp Bộ ngoài trời 35kV-SF6

 

 

 

 

289

1600A-25kA

Máy

 

92.384,1

290

1600A-20kA

Máy

 

20.477,0

291

630A-20kA

Máy

 

16.030,0

D2

Máy cắt trong nhà

 

 

 

 

 

Máy cắt hợp Bộ 35kV-SF6

 

 

 

 

292

Máy cắt hợp Bộ lộ tổng 

2000A-25kA

Máy

 

33.000,0

293

1250A-(20-16)kA

Máy

 

25.128,8

294

Máy cắt hợp Bộ lộ di

630A-(20-16)kA

Máy

 

24.702,9

 

Máy cắt hợp Bộ 35kV- Chân không

 

 

 

 

295

Máy cắt hợp Bộ 22kV-SF6

1250A-(25-16)kA

Máy

 

23.290,6

296

Máy cắt bộ lộ di

630-(20-16)kA

Máy

 

22.633,5

 

Máy cắt hợp Bộ 22kV-SF6

 

 

 

 

297

Máy cắt lộ tổng

2000A-25kA

Máy

 

36.621,0

298

1600A-25kA

Máy

 

28.356,0

299

(630-1250)A-(16-

Máy

 

24.421,9

300

Máy cắt lộ di

630A-25kA

Máy

 

18.478,9

301

800A-20kA

Máy

 

16.931,8

302

630A-20kA

Máy

 

15.970,3

303

Máy cắt phân đoạn

1600A-25kA

Máy

 

25.212,0

304

1250A-20kA

Máy

 

24.421,0

 

Máy cắt hợp Bộ 22kV- Chân không

 

 

 

 

305

Máy cắt lộ tổng

1250A-25kA

Máy

 

20.185,0

306

1250A-20kA

Máy

 

15.995,8

307

2000A-16kA

Máy

 

23.666,0

308

Máy cắt lộ di

1250A-20kA

Máy

 

17.887,0

309

630A-(25-20-16)kA

Máy

 

16.363,0

310

2000A-16kA

Máy

 

20.504,0

 

Máy cắt hợp bộ 10kV-SF6

 

 

 

 

311

Máy cắt lộ tổng

630A-31,5kA

Máy

 

16.504,0

D3

Tủ hợp Bộ MBA tự dùng, (cắt tải bằng cầu chì)

 

 

 

 

312

35kV-5A

Tủ

 

10.466,6

313

24kV-5A

Tủ

 

10.292,7

314

24kV-50A

Tủ

 

13.998,0

315

10kV-30A

Tủ

 

5.281,0

D4

….....

 

 

 

 

316

24kV-2000A

Tủ

 

5.281,7

317

25kV-1600A

Tủ

 

4.565,0

318

24kV-1250A

Tủ

 

4.021,0

E

DAO CÁCH LY

 

 

 

 

E1

Dao cách ly 500kV

 

 

 

 

319

3 pha-1 tiếp đất

2000A-40kA

Bộ

 

39.761,9

320

3 pha - 0 tiếp đất

2000A-40kA

Bộ

 

31.921,8

321

1 pha - 1 tiếp đất

2000A-40kA

Bộ

 

17.355,1

322

1 pha - 0 tiếp đất

2000A-40kA

Bộ

 

11.966,1

E2

Dao cách ly 220kV

 

 

 

 

323

3 pha-2 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

14.707,0

324

1600A-31,5kA/3s

Bộ

 

14.487,5

325

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

13.819,0

326

1600A-31,5kA/1s

Bộ

 

16.643,2

327

3 pha-1 tiếp đất

1600A-31,5kA/3s

Bộ

 

12.092,0

328

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

9.320,0

329

1600A-31,5kA/3s

Bộ

 

14.968,4

330

3 pha-0 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

9.414,0

331

1600A-31,5kA/1s

Bộ

 

9.234,0

332

1 pha-2 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

7.041,4

333

1600A-31,5kA/1s

Bộ

 

8.173,5

334

1 pha - 1 tiếp đất

1600A-31,5kA/3s

Bộ

 

4.400,0

335

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

4.212,0

336

2000A-31,5kA/1s

Bộ

 

7.053,4

337

1600A-31,5kA/1s

Bộ

 

5.592,8

338

1 pha - 0 tiếp đất

1600A-31,5kA/1s

Bộ

 

4.910,0

E3

Dao cách ly 110kV

 

 

 

 

339

3 pha - 2 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

10.553,0

340

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

10.113,7

341

2000A-25kA/3s

Bộ

 

7.206,0

342

1250A-25kA/3s

Bộ

 

11.302,6

343

2000A-25kA/1s

Bộ

 

11.302,6

344

1250A-25kA/1s

Bộ

 

10.061,9

345

3 pha - 1 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

8.821,0

346

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

8.372,9

347

2000A-25kA/3s

Bộ

 

7.910,5

348

1250A-25kA/3s

Bộ

 

6.554,2

349

2000A-25kA/1s

Bộ

 

8.723,4

350

1250A-25kA/1s

Bộ

 

6.634,6

351

630A-PlH

Bộ

40.425,5

 

352

3 pha - 0 tiếp đất

1250A-25kA/3s

Bộ

 

6.112,7

353

3000A-25kA/3s

Bộ

 

6.312,5

354

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

5.856,7

355

2000A-25kA/1s

Bộ

 

8.030,7

356

1250A-25kA/1s

Bộ

 

7.157,1

357

1 pha - 2 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

5.2753

358

1250A-25kA/3s

Bộ

 

3.987,7

359

1 pha - 1 tiếp đất

2000A-31,5kA/3s

Bộ

 

3.326,0

360

2000A-25kA/3s

Bộ

 

3.015,2

361

1250A-25kA/3s

Bộ

 

2.821,0

362

2000A-25kA/1s

Bộ

 

5.115,6

363

1250A-25kA/1s

Bộ

 

4.843,2

364

1 pha - 0 tiếp đất

1250A-31,5kA/3s

Bộ

 

4.007,8

365

(2000A-1250)A-

Bộ

 

3.027,0

366

2000A-25kA/1s

Bộ

 

4.328,7

367

1250A-25kA/1s

Bộ

 

3.905,3

368

1 pha nối đất trung tính

630A

Bộ

 

2.043,0

369

400A

Bộ

 

1.585,4

E4

Dao cách ly 35kV

 

 

 

 

E4.1

Dao cách ly 35kV ngoài trời

 

 

 

 

370

3 pha - 1 tiếp đất

1250A-PlH

Bộ

13.860,6

 

371

630A-PlH

Bộ

9.816,9

 

372

400A-16kA/1s

Bộ

 

3.572,6

373

3 pha - 1 tiếp đất

400A-16kA/1s

Bộ

 

2.839,7

374

3 pha - 0 tiếp đất

1250A-16kA/3s

Bộ

 

6.215,9

375

400A-16kA/1s

Bộ

 

2.098,2

E4.2

Dao cách ly 35kV trong nhà

 

 

 

 

376

Dao cách ly 35kV trong nhà 3 pha

400A

Bộ

5.092,2

 

E5

Dao cách ly 22kV

 

 

 

 

E5.1

Dao cách ly 22kV ngoài trời

 

 

 

 

377

3 pha

1600A

Bộ

 

3.728,0

378

3 pha

630-400A

Bộ

 

3.107,0

E5.2

Dao cách ly 22kV trong nhà

 

 

 

 

379

3 pha

200-400A

Bộ

1.469,9

 

380

Cầu dao cắt đường dây

600A-24kV-1P

Cái

1.660,5

 

E5.3

Thiết bị tự đóng

 

 

 

 

381

800A-27kA-12kA

Cái

 

11.188,0

282

630A-27kA-12kA

Cái

 

9.165,0

E5.4

Dao cắt tải

 

 

 

 

383

24kV-1600A-20kA

Cái

 

8.878,5

384

27kV-630A

Cái

 

8.183,5

E5.5

Tủ cầu dao trong nhà

22kV

 

 

 

 

385

24kV(1 hộp nối cáp + 1 Fu 200A)

Cái

 

6.170,0

386

24kV(2S.D 630A + 1Fu 200A)

Cái

 

6.700,0

387

24kV (2SD 630A + 3Fu 200)

Cái

 

10.440,0

388

24kV (2SD 630A + 3Fu 200A)

Cái

 

11.952,8

389

24kV (3SD 630A + 1 Fu 200A)

Cái

 

9.500,0

390

24kV(3SD 630A + 2Fu 200A)

Cái

 

13.700,0

391

24kV (4SD 630A + 1 Fu 200A)

Cái

 

9.500,0

392

24kV(4SD 630A + 2Fu 200A)

Cái

 

12.915,0

393

24kV (4SD 630A+4Fu 200A)

Cái

 

23.877,0

E5.6

Cầu chì HRC trong nhà

 

 

 

 

394

24kV, (63-50)A

Cái

 

72,0

395

24kV, (40-25)A

Cái

 

58,5

396

24kV, (16-10)A

Cái

 

47,4

E6

Dao cách ly 15kV

 

 

 

 

 

Dao cách ly 15kV ngoài trời

 

 

 

 

397

3 pha

630A-PlH

Bộ

2.541,5

 

398

Cao cắt tụ

200A-15/25kV

Cái

 

850,0

E5.6

Cầu chì HRC trong nhà

 

 

 

 

394

24kV, (63-50)A

Cái

 

72,0

395

24kV, (50-25)A

Cái

 

58,5

396

24kV, (16-10)A

Cái

 

47,4

E6

Dao cách ly 15kV

 

 

 

 

 

Dao cách ly 15 kV ngoài trời

 

 

 

 

397

3 pha

630A-PlH

Bộ

2.541,5

 

398

Dao cắt tụ

200A-15/27kV

Cái

 

850,0

E7

Dao cách ly 10kV

 

 

 

 

E7.1

Dao cách ly 10kV trong nhà

 

 

 

 

399

3 pha

630-600-400A

Bộ

1.385,3

 

E7.2

Dao cách ly 10kV ngoài trời

 

 

 

 

400

3 pha

từ 400A đến 600A

Bộ

1.700,5

 

F

BIẾN DÒNG ĐIỆN

 

 

 

 

F1

Biến dòng điện 500kV

 

 

 

 

401

600-800-1000-1200/1A

Bộ

 

23.949,8

402

400-1200/A(5cuộn)

Bộ

 

36.070,0

F2

Biến động điện 220kV

 

 

 

 

403

400-600-800-1200/5A

Bộ

 

10.027,5

404

1000-1200-1500-2000/IA

Bộ

 

7.117,0

405

400-800-1200/1A

Bộ

 

7.156,9

406

400-600-800-1200/1A

Bộ

 

7.008,0

F3

Biến dòng điện 110kV

 

 

 

 

407

600-1200-1500-

Bộ

 

8.687,8

408

200-400-600-800/5A

Bộ

 

10.073,2

409

1200-600/1A (3 cuộn)

Bộ

 

4.623,2

410

1200-600/1A (4 cuộn)

Bộ

 

4.543,0

411

800-400/1A

Bộ

 

4.433,0

412

600-1200-1500-

Bộ

 

8.859,3

413

600-1200-1500/1A

Bộ

 

3.718,3

414

600-1200-1500/1A

Bộ

 

4.686,6

415

600-300/1A

Bộ

 

4.478,0

416

400 800-1200/1A

Bộ

 

4.862,0

417

400 800/1A

Bộ

 

4.717,0

418

400-600-800-1200/1A

Bộ

 

4.225,0

419

200-400-600-800/1A

Bộ

 

4.225,0

420

200-400/1A

Bộ

 

3.967,7

421

200-400/1A

Bộ

 

4.265,0

422

150-300/1A

Bộ

 

4.319,0

423

140-300/1A (4 cuộn)

Bộ

 

5.838,1

F4

Biến dòng diện 35kV

 

 

 

 

424

200-400-600-800/1A

Bộ

 

34.64,0

425

100-200/1A

Bộ

 

1.816,8

F5

Biến dòng diện 22kV

 

 

 

 

426

(300-75)-(600-150)/5A

Bộ

2.599,9

 

427

(50-10)-(100-20)/5A

Bộ

2.449,2

 

428

800-1600/1A

Bộ

 

8.811,1

429

300-600/1A

Bộ

 

639,0

430

300-600/1A (2 cuộn)

Bộ

 

1.003,0

F6

Biến dòng điện 15kV

 

 

 

 

431

(75-10)-(150-20)/5A

Cái

 

287,0

G

BIẾN ĐIỆN ÁP

 

 

 

 

G1

Biến điện áp ngoài trời

 

 

 

 

 

Biến điện áp kiểu tụ-

 

 

 

 

432

CCV-525kV

Bộ

 

9.728,1

433

“ có đầu cực HF

CCV-525kV

Bộ

 

13.495,7

 

Biến điện áp kiểu tụ 220kV

 

 

 

 

434

245LV-4400pF

Bộ

 

7.954,7

435

224LV-4000pF

Bộ

 

6.195,0

 

Biến điện áp kiểu tụ 110kV

 

 

 

 

436

12kV-8800pF CVT

Bộ

 

6.495,3

437

123kV-7600pF CVT

Bộ

 

4.458,6

438

123lV-7200pF

Bộ

 

4.295,9

439

123kV-6000-14300pF

Bộ

 

4.508,4

440

115kV-8800pF

Bộ

 

3.375,2

441

Biến điện áp 35kV 3 pha

36kV/120V-30VA

Bộ

4.829,3

 

442

Biến điện áp 15kV 3 pha

14,4kV/120V-30A

Bộ

4.249,7

 

443

Biến điện áp 15kV 1 pha

8600-12000/120V

Cái

5.535,0

 

445

Biến điện áp 15 (22)kV 3 pha

15(22)kV

Bộ

4.920,0

 

G2

Biến điện áp trong nhà

 

 

 

 

 

Tủ biến điện áp đo lường 35kV

 

 

 

 

445

38,5kV-100VA

Tủ

 

12.032,8

446

28,5kV-50-60VA

Tủ

 

10.391,1

447

35kV-200VA

Tủ

 

14.762,0

448

35kV-100VA

Tủ

 

10.985,7

449

Tủ biến điện áp đo lường 22-10kV

24lV-200VA

Tủ

 

9,734.2

H

KHÁNG ĐIỆN

 

 

 

 

450

Kháng điện 500kV-đơn

30MVAr

Máy

 

351,221,6

451

Kháng trung tính-đơn pha

550-150/1250

Máy

 

39.041,2

I

TỤ BÙ

 

 

 

 

452

Tụ bù dọc 1 pha

46W

Bộ

 

675.841,0

453

Dàn tụ bù 66-110kV

50MVAr

Bộ

 

80.119,9

454

Dàn tụ bù 6kV

100VAr

Bộ

553,5

 

455

Tụ lẻ dự phòng cho dàn tụ 66-110kV-50MVar

 

Cái

 

682,7

456

Tụ bù 15kV-1sứ-1pha

100KVAR

Cái

3.121,1

 

457

150KVAR

Cái

3.952,9

 

458

200KVAR

Cái

5.072,2

 

459

300KVAR

Cái

6.846,5

 

460

Tụ có điều khiển

 

Cái

 

995,0

 

Tụ bù 10-6kV

 

 

 

 

461

Tụ bù 10kV loại 2 sứ

100KVAR

Cái

3.522,4

 

462

200KVAR

Cái

5.522,7

 

463

265KVAR

Cái

6.362,2

 

J

CHỐNG SÉT

 

 

 

 

464

Chống sét van 500kV

468KV-20kA

Bộ

 

8.410,6

465

Chống sét van 220kV

192KV-20kA

Bộ

 

3.650,0

466

192KV-10kA

Bộ

 

2.658,7

467

Chống sét van 110kV

96kV-10kA

Bộ

 

1.876,9

468

Chống sét van 72kV

72kV-10kA

Bộ

 

1.587,4

469

Chống sét van 35kV

35kV-10kA

Bộ

 

1.007,1

470

Chống sét van 22kV

22k-10kA

Bộ

 

861,0

471

Chống sét van 18kV

(15-8)kV-10kA

Bộ

 

861,0

472

Chống sét van 12kV

12kV-10kA

Bộ

 

624,3

473

Chống sét van 10kV

10kV-10kA

Bộ

 

591,0

474

Chống sét van 6kV

 

Bộ

 

210,0

K

TỦ PHÂN PHỐI

 

 

 

 

K1

Tủ phân phối xoay chiều AC<1000V

 

 

 

 

475

630A-12,5kA

Tủ

 

5.318,0

476

600A-50kA

Tủ

 

4.666,5

477

600A-12,5kA

Tủ

 

4.487,5

478

(200-400)A-18kA

Tủ

59.356,7

 

K2

Tủ phân phối một chiều DC220V

 

 

 

 

479

400A-10kA/s

Tủ

 

3.618,2

480

300A-50kA/s

Tủ

 

5.616,6

481

200A-50kA/s

Tủ

 

4.912,6

482

100A-50kA/s

Tủ

 

3.375,0

K3

Tủ phân phối một chiều DC110V

 

 

 

 

483

Tủ phân phối một chiều DC110V

 

Tủ

 

2.613,0

L

TỦ CHỈNH LƯU

 

 

 

 

484

Tủ chỉnh lưu 220VDC

380VAC/220VDC-50-80A

Tủ

 

8.901,0

485

Tủ chỉnh lưu 110VDC

380VAC/110VDC-50-60A

Tủ

 

8.176,0

486

Tủ chỉnh lưu 48VDC

220VAC/48VDC-50A

Tủ

 

7.794,0

487

220VAC/48VDC-30A

Tủ

 

3.869,5

488

220VAC/48VDC-20A

Tủ

 

2.850,2

M

TỦ ĐIỆN 400V

 

 

 

 

M1

Tủ hạ thế IMC tổng + 3MC lộ di

 

 

 

 

489

1x800A-3x300A; Vỏ sơn thường

Tủ

19.200,3

 

490

1x800A-3x300A; Bỏ sơn tĩnh điện

Tủ

21.100,7

 

491

1x600A-3x300A; Vỏ sơn thường

Tủ

5.999,3

 

492

1x600A-3x300A; Vỏ sơn tỉnh điện

Tủ

14.200,4

 

493

1x500A-3x200A; Vỏ sơn thường

Tủ

5.799,5

 

494

1x500A-3x200A; Vỏ sơn tĩnh điện

Tủ

14.200,4

 

495

1x500A-3x175A; Vỏ sơn thường

Tủ

11.200,7

 

496

1x400A-3x160A; Vỏ sơn thường

Tủ

5.299,8

 

497

1x300A-3x100A; Vỏ sơn thường

Tủ

4.200,5

 

498

1x300A-3x100A; Vỏ sơn tỉnh điện

Tủ

9.400,3

 

499

1x250A-3x100A; Vỏ sơn thường

Tủ

4.00,6

 

500

1x250A-3x100A; Vỏ sơn tĩnh điện

Tủ

9.000,5

 

501

1x200A-3x75A;Vỏ sơn thường

Tủ

3.700,8

 

502

1x200A-3x75A; Vỏ sơn tĩnh điện

Tủ

7.200,1

 

503

1x160A-3x75A; Vỏ sơn thường

Tủ

3.599,3

 

504

1x100A-3x75A; Vỏ sơn tĩnh điện

Tủ

6.099,3

 

M2

Tủ phân phối cho Máy biến áp

 

 

 

 

505

500kVA

Tủ

 

1.688,8

506

400kVA

Tủ

 

1.056,4

507

320kVA

Tủ

 

905,2

508

250kVA

Tủ

 

777,2

509

200-160kVA

Tủ

 

442,0

510

100kVA

Tủ

 

361,4

511

50kVA

Tủ

 

336,2

M3

Tủ điện trạm lắp trong

 

 

 

 

512

áptômát tổng 200A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

3.570,1

 

513

áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

3.932,9

 

514

áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

5.142,9

 

515

áptômát tổng 400A +3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

5.324,4

 

516

áptômát tổng 500A +3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

3.508,6

 

517

áptômát tổng 600A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

5.565,8

 

518

áptômát tổng 200A+3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

3.508,6

 

519

áptômát tổng 250A + 3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

3.630,0

 

520

áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

3.871,4

 

521

áptômát tổng 400A +3

Tủ

4.537,2

 

522

áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

4.658,6

 

523

áptômát tổng 600A +3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

4.900,0

 

M4

Tủ điện trạm lắp ngoài

 

 

 

 

525

áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

4.598,7

 

526

áptômát tổng 300A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

5.324,4

 

527

áptômát tổng 400A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

5.687,2

 

528

áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp áptômát

Tủ

5.928,6

 

529

áptômát tổng 600A+3lộ ra lắp áptômát

Tủ

6.171,5

 

530

áptômát tổng 200A+3lộ ra lắp cầu dao

Tủ

5.234,3

 

531

áptômát tổng 250A+3 lộ ra lắp cầu dap

Tủ

4.355,7

 

532

áptômát tổng 300A+3lộ ra lắp cầu dao

Tủ

4.598,7

 

533

áptômát tổng 400A+3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

5.324,4

 

534

áptômát tổng 500A+3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

5.444,3

 

535

áptômát tổng 600A+3 lộ ra lắp cầu dao

Tủ

5.627,3

 

M5

Tủ hạ thế trong nhà

 

 

 

 

536

1 MCCB-

Tủ

 

5.322,0

 

 

1500A+8MCB-250A,

 

 

 

537

1MCCB-

Tủ

 

3.600,0

 

 

1000A+6MCB-250A,

 

 

 

538

1 MCCB-630A+4MCB-

Tủ

 

2.583,0

 

 

250A, thanh cái 100A

 

 

 

539

1 MCCB-400A+4MCB-160A, thanh cái 600A

Tủ

 

2.466,0

540

1 MCCB-1500A+8Fu- 250A, thanh cái 2000A

Tủ

 

4.365,0

541

400A+2Fu-630, thanh cái 1500A

Tủ

 

3.738,0

542

1 MCCB-1000A +6Fu- 250A, thanh cái 1500A

Tủ

 

3.600,0

543

1MCCB-620A+4Fu- 250A, thanh cái 600A

Tủ

 

1.720,0

544

1 MCCB-630A+4Fu-160A, thanh cái 600A

Tủ

 

1.720,0

545

1 MCCB-250A+2Fu-160A, thanh cái 600A

Tủ

 

1.470,7

M6

Tủ hạ thế ngoài trời

 

 

 

 

546

1MCCB 1000A + 6MCB-250A, thanh cái

Tủ

 

3.766,0

547

1 MCCB 630A + 4MCB 250A, thanh cái 1000A

Tủ

 

2.866,0

548

1 MCCB 400A + 4MCB  160A, thanh cái 600A

Tủ

 

2.172,0

549

1 MCCB 250A + 2MCB 160A, thanh cái 600A

Tủ

 

2.083,0

550

1MCCB 250A + 2MCB 160A, thanh cái 600A

Tủ

 

3.666,0

551

400A+2Fu-630, thanh cái 1500A

Tủ

 

2.785,0

552

1 MCCB-630A+4Fu- 250A, thanh cái 1000A

Tủ

 

1.850,0

553

1MMCB-400A+4Fu-160A, thanh cái 600A

Tủ

 

1.735,4

554

1MCCB-160A+2Fu- 160A, thanh cái 600A

Tủ

 

1.700,0

M7

Tủ áp tô mát lắp ngoài trời không có ngăn chống tổn thất

 

 

 

 

555

200A

Tủ

4.180,5

 

556

250A

Tủ

4.508,0

 

557

300A

Tủ

5.233,7

 

558

400A

Tủ

5.596,5

 

559

500A

Tủ

5.837,9

 

560

600A

Tủ

6.383,7

 

M8

Tủ cầu dao lắp ngoài trời không có ngăn chống tổn thất

 

 

 

 

561

200A

Tủ

4.143,6

 

562

250A

Tủ

4.264,0

 

563

300A

Tủ

4.508,0

 

564

400A

Tủ

5.233,7

 

565

500A

Tủ

5.347,4

 

566

600A

Tủ

5.813,3

 

M9

Tủ cáp ngoài trời, bao gồm MCCB

 

 

 

 

567

0,6/1kV (Vào, ra 4 xuất tuyến)

Tủ

 

1.150,0

568

0,6/1kV (Vào, ra 6 xuất tuyến)

Tủ

 

1.350,0

N

ÁP TÔ MÁT 3 PHA

 

 

 

 

569

áptômát 3 pha MCCB

ABS 1203-1200A

Cái

12.599,8

 

()

ẮC QUY

 

 

 

 

570

Ắc quy 220V

225Ah

Bộ

 

12.385,1

 

Ắc quy Ni-Cd 220V

 

 

 

 

571

180Ah

Bộ

 

13.804,0

572

136Ah 2 x 18 x 13,38V

Bộ

 

4.916,1

573

130Ah 2 x 18 x 12V

Bộ

 

3.922,4

574

130Ah 36 x 6V

Bộ

 

3.141,6

575

120Ah 2-3 x 18

Bộ

 

7.308,2

576

Ắc quy Ni-Cd 110V

112Ah

Bộ

 

9.232,0

577

Ắc quy 110V

100Ah

Bộ

 

2.285,3

 

Ắc quy 48V

 

 

 

 

578

300Ah

Bộ

 

4.592,0

579

200Ah

Bộ

 

3.392,0

580

112Ah-2x4x12V

Bộ

 

3.158,6

581

100Ah-2x4x12V

Bộ

 

958,8

P

THIẾT BỊ KHIỂN

 

 

 

 

P1

Tủ khiển thiết bị

Cho thiết bị 500kV

 

 

 

582

Tủ điều khiển thiết bị

 

Bộ

 

3.088,6

583

Tủ điều khiển MBA

 

Tủ

 

15.146,3

584

Tủ điều khiển MC

 

Tủ

 

3.088,6

585

Tủ điều khiển tụ và kháng

 

Tủ

 

16.961,3

586

Tủ điều khiển đường dây

 

Tủ

 

8.661,6

587

Tủ RTU trạm

 

Tủ

 

10.920,7

588

Tủ đo đếm trạm

 

Tủ

 

41.951,6

589

Tủ ghi sự cố trạm

 

Tủ

 

94.989,6

P2

Tủ điều khiển thiết bị

Cho thiết bị 220kV

 

 

 

590

Tủ điều khiển 1 máy biến áp và 1 đường dây

 

Tủ

 

22.621,7

 

Tủ điều khiển máy biến áp và 1 đường dây

Tủ điều khiển biến áp,

 

Tủ

 

8.524,0

591

biến điện áp, thiết bị hòa đồng Bộ

Tủ điều khiển ngăn lộ

 

Tủ

 

14.359,6

592

220kV

 

Tủ

 

11.961,5

 

MBA 500kV & MBA

 

 

 

 

 

Tủ điều khiển ngăn phân

 

 

 

 

594

Tủ RTU cho trạm 220kV

 

Tủ

 

44.660,0

595

Tủ ghi sự cố cho trạm

220kV

 

Tủ

 

135.068,0

P3

Tủ điều khiển thiết bị

Cho thiết bị 110kV

 

 

 

596

Tủ điều khiển Máy biến áp 110kV

Tủ điều khiển máy biến áp

 

Tủ

 

11.347,6

597

110 kV và đường dây

110kV

Tủ điều khiển máy biến áp

 

Tủ

 

13.329,1

598

110kV, 1 đường dây

110kV và biến điện áp

Tủ điều khiển ngăn

 

Tủ

 

14.004,7

599

110kV của MBA

220kV & 1 đường dây

Tủ điều khiển ngăn 110kV

 

Tủ

 

13.132,3

600

MBA, ngăn phân đoạn kiêm đường vòng

 

Tủ

 

8.524,0

 

Tủ điều khiển ngăn phân

 

 

 

 

601

đoạn kiêm mạch vòng

 

Bộ

 

11.910,9

 

119kV & hòa đồng Bộ

 

 

 

 

602

Tủ điều khiển 1 đường dây

110kV

 

Tủ

 

13.166,0

603

Tủ điều khiển 2 đường dây

110kV

 

Tủ

 

16.778,6

604

Tủ điều khiển xuất tuyến 110kV

 

Tủ

 

9.698,0

605

Tủ điều khiển 2 đường dây và máy cắt 110kV

 

Tủ

 

11.212,3

606

Tủ điều khiển máy cắt 110kV, thanh cái 110kV, 35kv

 

Tủ

 

15.254,0

607

Tủ điều khiển xuất tuyến 34kV

 

Tủ

 

11.440,0

608

Tủ điều khiển xuất tuyến 24kV

 

Tủ

 

10.445,0

Q

THIẾT BỊ BẢO VỆ

 

 

 

 

Q1

Thiết bị bảo vệ 500kV

Cho thiết bị 500kV

 

 

 

609

Tủ bảo vệ số 1 của MBA 500kV

 

Tủ

 

16.959,0

610

Tủ bảo vệ số 2 của MBA 500kV

 

Tủ

 

15.697,0

611

Tủ bảo vệ kháng điện

 

Tủ

 

666,1

 

Tủ bảo vệ các ngăn MC

 

Tủ

 

25.419,9

612

Tủ bảo vệ các ngăn MC 500kV

 

Tủ

 

25.419,2

613

Tủ bảo vệ số 1 đường dây

 

Tủ

 

65.659,9

614

Tủ bảo số 2 đường dây

 

Tủ

 

47.362,4

Q2

Thiết bị bảo vệ 220kV

Cho thiết bị 220kV

 

 

 

615

Tủ bảo vệ MBA 220kV

 

Tủ

 

97.739,1

616

Tủ bảo vệ thanh cái số 1

 

Tủ

 

101.587,5

617

Tủ bảo vệ thanh cái số 2 

 

Tủ

 

106.640,7

618

Tủ bảo vệ ngăn 220kV cho MBA 220kV & phân đoạn kiêm mạch vòng 220kV

 

Tủ

 

24.990,0

619

Tủ bảo vệ đường dây

 

Tủ

 

41.085,0

620

Tủ bảo vệ máy cắt 220kV

 

Tủ

 

24.990,0

Q3

Thiết bị bảo vệ 110kV

Cho thiết bị 110kV

 

 

 

621

Tủ bảo vệ máy biến áp chính 110kV

 

Tủ

 

20.128,0

622

Tủ bảo vệ máy biến áp và máy cắt 110kV

 

Tủ

 

14.638,3

623

Tủ bảo vệ 2 đường dây 110kV

 

Tủ

 

122.202,9

624

Tủ bảo vệ 1 đường dây 110 kV

 

Tủ

 

42.152,0

625

Tủ bảo vệ 2 đường dây 110 kV và Máy cắt 110kV

 

Tủ

 

30.356,2

626

Tủ bảo vệ xuất tuyến 110 kV và ngăn mạch vòng

 

Tủ

 

38.251,0

 

Tủ bảo vệ ngăn đường dây

 

 

 

 

627

110kV và ngân lộ tổng của MBA 220kV

 

Tủ

 

106.901,7

 

Tủ bảo vệ ngăn 110kV cho

 

 

 

 

628

MBA 110kV& phân đoạn kiêm mạch vòng 110kV

 

Tủ

 

21.007,0

629

Tủ bảo vệ thanh cái 110kV

 

Tủ

 

89.694,0

 

Tủ bảo vệ thanh cái 110kV

 

 

 

 

630

và phân đoạn kiêm mạch vòng

 

Tủ

 

121,217,0

T

TỦ ĐẤU DÂY

 

 

 

 

631

Tủ đấu dây ngoài trời 220kV

Sân 220kV

Tủ

 

4.836,0

632

Cho Biến điện áp 3 pha

Tủ

 

1.077,0

633

Cho biến điện áp 2 pha 110kV

Tủ

 

1.768,6

634

Tủ đấu dây ngoài trời 110kV

Cho biến dòng điện, dao các ly

Tủ

 

1.768,6

635

Cho máy biến áp 3 pha 110kV

Tủ

 

1.769,0

636

cho hệ thống 110kV

Tủ

 

1.187,0

637

cho hệ thống máy biến áp 110 và 24kV

Tủ

 

1.009,0

638

Tủ đấu dây ngoài trời

cho hệ thống máy biến áp 15(22)kV

Tủ

 

1.257,0

U

HÒA NHIỆT ĐỘ

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

V

MÁY BƠM CÁC LOẠI (P>2,5KW)

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

R

MÁY PHÁT ĐIỆN

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

S

THIẾT BỊ ĐO ĐIẾM Ampe kìm

 

 

 

 

639

300A/600V AC-60V DC/1KW

Cái

530,4

 

640

600A/600V AC - (0,2-2) KW

Cái

750,3

 

641

1000A/750 AC/2KW 2000A/750V AC/2kW

Cái

1.649,7

 

642

/200kW

Cái

1.400,7

 

 

 

2000A DC/AC/750V

 

 

 

643

AC/1000V DC/1,5 KW

Cái

2.979,7

 

 

Đồng hồ vạn năng

 

 

 

 

644

750V 15A AC/1000V 10A DC/20MW/62dB

Cái

455,1

 

645

1000V 10A AC/1000V 250mA

Cái

890,2

 

 

Mê gôm

 

 

 

 

646

(500-1000)V/(1000-2000)M

Cái

1.059,3

 

647

250V/500M/1000V- 100/200/4000M- Mặt gương

Cái

1.900,4

 

648

250/500/1000V- 100/200/400M- hiện số

Cái

1.600,5

 

649

(2500-5000)V/(100-200)G

Cái

4.449,5

 

650

 

500/1000V-200M-hiện số

Cái

2.200,2

 

651

250/500/1000V-20/200/2000M-hiện số

Cái

2.619,9

 

652

Đo pha

110V-600W AC

Cái

455,1

 

 

Đo điện trở đất

 

 

 

 

653

10W/1000W/30V AC

Cái

2.135,6

 

654

20W/200W/2000W/200V AC

Cái

2.349,3

 

655

Đo dòng dò

500mA/220V/2200V AC

Cái

1.549,8

 

656

Đồng hồ đo điện

300V-500V/5-50A AC

Cái

38,4

 

657

Đồng hồ đo điện chỉ thị

45-65Hz

Cái

350,6

 

658

Đồng hồ do cos f 

cos f (96x96mm)

Cái

450,5

 

 

Đồng hồ Ampekế điện động dùng AC

 

 

 

 

659

EQ 72, (100-4000)/(200-8000)/5A CT Operated EQ 72

Cái

290,6

 

660

EQ 72, 50/100 EQ 72 EQ 48; 40-60-100A; 1-1,5; 2,5-4-6-10-15-

Cái

321,3

 

661

25/1A hoặc 5A CT Operated EQ 96, 1-1, 5-2,5-4-6-10

Cái

373,6

 

662

15-25/1A hoặc 5A CT Operated EQ 96

Cái

307,5

 

663

EQ 96, 40-60-

Cái

336,7

 

 

 

100, 2500A EQ 96

 

 

 

664

10-15-25/1A hoặc 5A

Cái

404,4

 

 

 

CT Operated EQ 144

 

 

 

665

EQ 144,40-60-100A

Cái

438,2

 

 

 

EQ 144

 

 

 

 

Đồng hồ m A điện động AC

 

 

 

 

666

EQ 144, 100-150-250-400-600mA EQ 144

Cái

404,4

 

667

EQ 48, 100-150-250-400-600mA EQ 48

Cái

373,6

 

668

EQ 96, 100-140-250-400-600mA EQ 96

Cái

307,5

 

669

EQ 72, 100-150-250-400-600mA EQ 72

Cái

290,6

 

 

Đồng hồ Vôn kế điện động AC

 

 

 

 

670

EQ 72,6-10-15-25-40-60-100-400-500-600-750V EQ 72

Cái

321,3

 

671

EQ 48,6-10-15-25-40-60-100-150-250-300-400-500-600-750V EQ

Cái

404,4

 

672

EQ 96, 150-250-300-400-500-600-750V EQ

Cái

326,0

 

673

EQ 144,6-10-15-25-40-60-100V EQ 144

Cái

404,4

 

674

EQ 144, 150-250-300-400-500-600-750V EQ 144

Cái

419,7

 

 

Đồng hồ KW

 

 

 

 

 

Đồng hồ KW hữu công

 

 

 

 

675

1 pha - WQ96E1W

Cái

2.486,1

 

676

1 pha - WQ144E1W

Cái

2.615,3

 

677

Đồng hồ KW hữj công 3 dây, 3 pha, diện cân pha

Đồng hồ KW hữu công, điện công pha

WQ96D1W

Cái

3.207,2

 

678

3 dây, 3 pha, WQ144 D1W

Cái

2.613,8

 

679

4 dây, 3 pha,

4 dây, 3 pha,

Cái

3.880,7

 

680

WQ144V1W

Cái

2.647,2

 

 

Đồng hồ KW hữu công, điện lệch pha

 

 

 

 

681

1 pha, WQ96-144 D2W

Cái

2.789,0

 

682

4 dây, 3 pha,

Cái

3.367,1

 

683

WQ144V3W

 

 

 

 

Đồng hồ KW vô công,

4 dây, 3 pha,

Cái

4.039,0

 

684

1 pha, WQ9E1B

Cái

2.486,1

 

685

1 pha, WQ144E1B

Cái

2.615,3

 

 

Đồng hồ KW vô công điện cân pha

 

 

 

 

686

3 dây, 3 pha, WQ96D1B

Cái

2.613,8

 

687

3 dây, 3 pha, WQ144 D1B

Cái

3.207,2

 

688

4 dây, 3 pha,

Cái

2.647,6

 

689

4 dây, 3 pha,

Cái

3.880,7

 

 

 

WQ114V1B

 

 

 

 

Đồng hồ KW vô công, điện lệch pha

 

 

 

 

690

3 dây, 3 pha, WQ96D2B

Cái

2,789,0

 

691

WQ144D2B

Cái

3.367,1

 

692

4 dây, 3 pha,

Cái

4.039,0

 

 

 

4 dây, 3 pha,

WQ144V3B

 

 

 

W

THIẾT BỊ LẺ

 

 

 

 

W1

Hợp bộ rơ le bảo vệ

 

 

 

 

694

Rơ le Bảo vệ

so lệch dường dây hoặc cáp 220kV

Bộ

107,625,0

 

695

Rơ le Bảo vệ

khoảng cách đường dây hoặc cáp 220kV

Bộ

132.071,3

 

W2

Rơ le

 

 

 

 

 

Rơ le trung gian

 

 

 

 

696

PH 23 DC220V-24V

Cái

179,9

 

697

PH 25 AC220V-110V

Cái

119,9

 

698

PH 251-256, 220V- PH 341

Cái

179,9

 

699

PH 341

Cái

219,9

 

700

PPY 1,2; 220V-24V

Cái

64,6

 

701

P P8, 11; DC

Cái

350,6

 

702

P P 12,9; AC

Cái

299,8

 

703

P P 220V

Cái

150,7

 

 

 

PP 220V

 

 

 

704

 

KH-101-2C; AC110, 220 DC 12,24,48,110

Cái

118,4

 

 

 

30A 2a

 

 

 

 

 

KH-101-2C-AC110

 

 

 

705

220 DC 12,24,48,110

Cái

146,1

 

 

 

30A 2a

 

 

 

 

 

KH-101-2C-3C

 

 

 

706

AC110, 220 DC

Cái

63,0

 

 

 

12,24,48,110 30A 2a

 

 

 

 

 

KH-102-2CL-3CL;

 

70,7

 

 

 

AC220 có đèn LED

 

 

 

 

Rơ le trung gian loại nhỏ

 

 

 

 

708

KH-103-1CP; AC110, 220 DC 12, 24, 48, 110 KH-103-2C-2CP;

Cái

32,3

 

709

AC220 có đèn LED

Cái

43,1

 

 

 

KH-103-2C-2CP;

 

 

 

710

AC110, 220 DC 12, 24, 48, 110

Cái

35,4

 

711

KH 103-3C-3CP

Cái

38,4

 

 

 

AC110, 220 DC 12,24, 48, 110

 

 

 

712

KH-103-3CL; AC 220 có đèn LED

Cái

46,1

 

713

AC 110, 220 DC 12,24, 48, 110

Cái

41,5

 

714

KH-103-4CL; AC 220

Cái

49,2

 

 

Rơle dòng điện

 

 

 

 

715

PT81/1-82/2-85/1

Cái

384,4

 

716

PT90/1-90/2

Cái

307,5

 

717

PT40/2-40/0,2

Cái

219,9

 

718

PT40/10-40/20

Cái

275,2

 

 

Rơ le điện áp

 

 

 

 

719

PH 53/60-04

Cái

219,9

 

720

PH 53/200-400

Cái

198,3

 

721

PH 54/160

Cái

241,4

 

722

PH 54/320

Cái

330,6

 

 

Rơ le thời gian

 

 

 

 

723

PB 238-248

Cái

239,9

 

724

PB 234

Cái

204,5

 

725

PB 228

Cái

192,2

 

726

PB 218

Cái

179,9

 

727

PB 147

Cái

396,7

 

728

PB 132

Cái

407,4

 

729

PB 127

Cái

419,7

 

 

Rơ le tín hiệu

 

 

 

 

730

PY 21; 21T-0,024; 0,5-1A

Cái

199,9

 

731

PY 11-0,16-1A

Cái

90,7

 

732

PY 11; 110, 220V

Cái

110,7

 

 

Rơ le 3 thanh nhiệt

 

 

 

 

733

GTH-22/3; 0,63-22A

Cái

86,1

 

734

GTH-40/3; 18-14A

Cái

130,7

 

735

GTH-85/3; 34-85A

Cái

152,2

 

736

GTH-100/3; 65-100A

Cái

290,6

 

737

GTH-150/3; 85(100)-125 (150)A

Cái

610,4

 

738

GTH-220/3; (100-120; 160)-(160-180-240)A

Cái

774,9

 

739

GTH-400/3; 200-400A

Cái

1,099,3

 

740

GTH-600/3; 400-800A

Cái

2.449,2

 

 

Rơ le nhiệt

 

 

 

 

741

TR-ON/3 2,2~13A

TR-5-1N/3 12, 18-18-26A

Cái

152,2

 

742

16A

Cái

181,4

 

743

TR-2N/3 24-36A

Cái

203,0

 

744

TR-3N/3 34-50A, 45-67A

Cái

276,8

 

745

TR-4N/3 54-80A

Cái

292,1

 

746

TR-6N/3 85-125A

Cái

504,2

 

747

TR-6N/3 110-160A

Cái

714,9

 

748

TR-8N/3 125-184A

Cái

770,3

 

749

TR-10N3 160-240A

Cái

1.374,5

 

750

TR-11N/3 200-300A

Cái

1.865,0

 

751

TR-12N/3 300-450A

Cái

2,409,3

 

752

TR-14N/3 400-600A

Cái

2.744,4

 

Z

THIẾT BỊ THÔNG TIN

 

 

 

 

Z1

Thiết bị thông tin tải ba

 

 

 

 

 

Thiết bị thông tin tải ba

 

 

 

 

753

Power line carie equipment

Bộ

 

16.537,0

 

 

Digital PLC equipment

 

 

 

754

(Chưa có DATA & card 4W (2W) E&M

Bộ

 

9.828,0

 

 

Digital PLC equipment

 

 

 

755

(Chưa có DATA)

Bộ

 

13.443,0

 

 

Digital PLC equipment

 

 

 

756

(Trọn bộ công suất ra 40W-80)

Bộ

 

13.690,8

757

Máy tải ba 3 kênh

Cuộn cản cao tần 220kV

 

 

 

 

758

0,5mH-80,5kA-1250A

Bộ

 

3.682,0

759

0,5mH-31,5kA-2000A

Bộ

 

8.798,8

760

0,5mH-31,5kA-1250A

Bộ

 

4.292,0

 

Cuộn cản cao tần 110kV

 

 

 

 

761

0,5mH-41kA-1250

Bộ

 

2.266,0

762

0,5mH-40kA-630A

Bộ

 

2.496,0

763

0,5mH-25kA/s-630

Bộ

 

3.805,0

764

0,5mH-20kA/s-630

Bộ

 

4.085,4

765

0,5mH-1250A

Bộ

 

4.235,0

766

0,2mH-1250A

Bộ

 

2.815,0

767

Thiết bị nối

Pha-đất

Bộ

 

1.773,2

768

Thiết bị nối

CD

Bộ

 

2.015,1

 

Tụ nối

 

 

 

 

769

CC

Bộ

 

2.080,0

770

CC 110kV-6000-8000pF

Bộ

 

2.423,0

 

Tụ biến điện áp

 

 

 

 

771

CVT110kV/8800pF

Bộ

 

3.559,4

772

CVT220kV/4400pF

Bộ

 

5.126,5

773

CVT110kV/6400pF

Bộ

 

6.000,0

 

Card giao diện tiếng

 

 

 

 

774

Voice channel

Card

 

197,0

 

 

Interface 2W+Ringer

 

 

 

775

2-W/FXS

Card

 

408,5

776

2-W/FXO

 

439,3

777

4W(2W) E&M

 

1.923,1

778

4W E&M

 

352,1

779

DATA interface

 

428,5

780

Card giao diện thường trực

Hotline Interface

Card

 

428,5

 

Card dầu cực bảo vệ

 

 

 

 

781

Protection terminal

Card

 

2.142,6

782

Tele Protection

 

1.847,5

 

 

terminal (SWT2000F6)

 

 

 

 

Card giao diện riêng

 

 

 

 

783

4-W E&M Interface (for PABX)

Card

 

2.080,0

784

4-W E&M Interface-PABX AT&T

 

1.605,0

785

4-W E&M Interface-PABX Hicom

 

770,0

 

Cabin tải ba

 

 

 

 

786

PLC-cabinet

 

1.507,0

787

PLC-cabinet

 

2.412,0

788

PLC-cabinet

 

6.151,0

 

Thiết bị số chuyển đổi PABX và phụ kiện

 

 

 

 

789

Digital Exchange

 

13.097,0

 

 

(PABX) and

 

 

 

790

PABX

 

31.754,1

 

Mô đun ghép nối

 

 

 

 

791

KVC.1E&M (MDS 450 D)

Card

 

840,0

792

KVC.1 FXS (MDS 450 D)

Card

 

840,0

 

Bộ cắt lọc sét

 

 

 

 

793

220VAC/1pha/10A

Bộ

 

301,5

794

220VAC/1pha/15A

Bộ

 

482,7

795

220VAC/1pha/16A

Bộ

 

588,5

796

220VAC/1pha

Bộ

 

823,5

797

Điện thoại cố định

Telephon set

Bộ

 

88,0

 

Máy FAX

 

 

 

 

798

Bộ

 

341,0

799

KXFP-105

Bộ

 

439,7

800

SF505

Bộ

2.895.1

 

801

SF1505

Bộ

9.230,3

 

802

SF2800 có ghi âm

Bộ

3.694,6

 

Z2

Thiết bị thông tin vi ba

 

 

 

 

 

Thiết bị vi ba

 

 

 

 

803

SRAL7GHz, 2Mbit/s 1+0

Bộ

 

15.204,0

804

“(bao gồm Rack 19’, Anten 0,8m)

Bộ

 

24.057,0

 

Thiết bị vi ba số

 

 

 

 

805

 

MDS 450D, 384kbits, 6kênh, 320-520 MHz, kèm rack, anten, feeder

Bộ

 

15.429,0

806

Terminal; 7-8GHz; 2Mbit/s; 1+0;

Bộ

 

16.918,0

807

D=1,8m; 7GHz; 50W

Bộ

 

2.592,0

808

D=1,2m; 7-8GHz; 50W

Bộ

 

1.120,0

809

D=0,6m; 7-8GHz; 50W

Bộ

 

1.121,0

810

Anten vô hướng

50W

Bộ

 

128,0

811

Rack 19”

19”/ETSI

Bộ

 

772,0

 

Thiết bị ghép kênh đầu

 

 

 

 

812

PCM-30, 30chanels

Bộ

 

7.630,0

813

PCM 2Mbit; Type: terminal

Bộ

 

5.477,2

814

Type: Add/drop

Bộ

 

7.267,0

 

Thiết bị dồn kênh

 

 

 

 

815

Microwave Kilomux

Card

 

2.245,0

 

 

2000KVC1/4W E&M

 

 

 

816

Kilomux-

 

856,0

 

 

2000KVC1/E&M

 

 

 

Z3

Thiết bị quang

 

 

 

 

 

Thiết bị quang

 

 

 

 

817

Cho nút hệ thống khiển STM-16

Bộ

 

78.300,0

818

Cho các trạm 500kV STM-16

Bộ

 

148.360,0

819

Cho mở rộng các trạm lập 500kV STM-16

Bộ

 

150.760,0

 

Thiết bị STM-1 (Có phụ kiện)

 

 

 

 

820

STM-1; 155,52 Mbit/s, 1+0, l=1550nm

Bộ

 

15.190,0

821

Bộ

 

24.716,0

822

ALCATEL SDH STM-1/4 1650SMC

Bộ

 

62.925,1

 

Thiết bị điều hành cục bộ

 

 

 

 

823

SHD

Bộ

 

7.300,0

824

SDH kèm phụ kiện

Bộ

 

9.297,0

 

Thiết bị ghép kênh đầu

 

 

 

 

825

PCM-30

Bộ

 

5.384,2

826

PCM-30+p kiện

Bộ

 

9.877,1

 

Giá phối dây

 

 

 

 

827

MDF 200 đôi

Bộ

 

800,0

828

MDF 30 dôi kèm chống sét cho các giá

Bộ

 

800,0

829

Thiết bị dồn kênh trọn bộ có cabin

FM XII

Bộ

 

5.022,0

Z4

Thiết bị vô tuyến điện

 

 

 

 

830

Máy vô tuyến

VHF-100W

Bộ

 

1.500,0

831

Máy vô tuyến

UHF-100W

Bộ

 

6.000,0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VẬT LIỆU ĐIỆN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHẦN II - GIÁ VẬT LIỆU CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

TÊN THIẾT BỊ VẬT TƯ

QUY CÁCH

ĐƠN VỊ

ĐƠN GIÁ

(1000 ĐỒNG)

(USD)

 

PHẦN II-VẬT LIỆU

 

 

 

 

A

THÔNG GIÓ

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

B

QUẠT THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

C

CẦU DAO < 100V

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

D

ÁP TÔ MÁT

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

E

KHỞI ĐỘNG TỪ

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

F

PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

G

HÓA CHẤT PCCC

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

H

VÓ TỦ ĐIỆN

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

I

CẦU CHÌ-CẦU CHÁY

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

J

KHÓA LIÊN ĐÓNG

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

K

BIẾN DÒNG HẠ THẾ

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

L

CÔNG TƠ, TỦ CÔNG TƠ

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

M

CHIẾU SÁNG

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

N

CỘT BÊ TÔNG

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

O

CỘT THÉP

 

 

 

 

1

Gia công cột dỡ thép

Gia công thô

Tấn

6.890

 

2

Gia công cột néo thép

Gia công thô

Tấn

7.160

 

3

Gia công cột dỡ thép

Mạ kẽm nhúng nóng

Tấn

9.149

 

4

Gia công cột néo thép

Mạ kẽm nhúng nóng

Tấn

9.466

 

P

Xà thép

 

 

 

 

5

Gia công xà thép

Mạ kẽm nhúng nóng

Tấn

9.466

 

Q

Bu lông

 

 

 

 

6

Bu lông neo các loại

 

Tấn

8.750

 

7

Bu lông neo

48-250; 56-250; 64-350

Tấn

9.135

 

8

Bu lông cấp bền 4.4

M 12 - M 18

Tấn

15.000

 

9

M 20 - M30

Tấn

14.500

 

10

Bu lông cấp bền 6.6

M 12 - M18

Tấn

18.000

 

11

M 20 - M30

Tấn

17.000

 

12

Bu lông cấp bền 8.8

M 12 - M18

Tấn

20.000

 

13

M 20 - M30

Tấn

19.000

 

T

CÁCH ĐIỆN

 

 

 

 

T1

Chuỗi cách điện

 

 

 

 

14

Chuỗi cách điện néo kép (V) 500kV

U160-Thủy tinh-2x35-146-160

chuỗi

42.392

2.757,2

 

Chuỗi cách điện néo 220kV

 

 

 

 

15

U300-Thủy tinh-2x13-195-300

chuỗi

 

1.413,1

16

U210-Thủy tinh-2x14-170-210

chuỗi

 

652,1

17

U210-Thủy tinh-14-170-210

chuỗi

 

441,0

18

U210AS(210B)-Thủy tinh-14-170-210AS

chuỗi

 

505,0

19

U210-Thủy tinh-13-170-

chuỗi

 

341,0

20

U160-Thủy tinh 2x15-146-160

chuỗi

 

651,6

21

U160BS-Thủy tinh-15-140-160

chuỗi

 

629,2

22

U160-Thủy tinh-14-170-

chuỗi

 

330,1

23

U160-Thủy tinh-13-170

chuỗi

 

316,3

24

U120B-Thủy tinh-2x18-146-120

chuỗi

9.274

 

25

U120B-Thủy tinh-18-146-120

chuỗi

5.939

 

26

U120-Thủy tinh-16-146-

chuỗi

5.939

 

27

U120-Gốm-22-127-120

chuỗi

 

324,3

28

U120-Gốm-18-145-120

chuỗi

 

304,0

 

Chuỗi cách điện dỡ 220kV

 

 

 

 

29

U160-Thủy tinh-2x17-146-160

chuỗi

 

1.019,8

30

U160BS-Thủy tinh-15-140-160

chuỗi

 

629,2

31

U120-Thủy tinh-2x20-146-120

chuỗi

 

581,8

32

U80AS-Thủy tinh-15-146-80AS

chuỗi

 

251,4

33

U70-Thủy tinh-2x18-146-

chuỗi

 

565,0

34

U70-Thủy tinh-15(16)-146-70

chuỗi

 

199,6

35

U70BS-Thủy tinh-18-127-

chuỗi

5.094

 

36

U70BS-Thủy tinh-16-127-

chuỗi

2.748

 

37

U120-Gốm-22-127-120

chuỗi

 

270,2

38

U120-Gốm 22-127-120

chuỗi

 

210,0

 

Chuỗi cách điện néo 110kV

 

 

 

 

39

U160BS-Thủy tinh-9-140-160

chuỗi

7.637

496,7

40

PS120-thủy tinh-9(10)-146-120

chuỗi

4.466

290,5

41

U120-Gốm-12-127-120

chuỗi

4.511

293,4

42

U120B-Gốm-9-146-120

chuỗi

4.228

275,0

43

U70-Gốm 11-127-70

chuỗi

2.345

152,5

 

Chuỗi cách điện dỡ 110kV

 

 

 

 

44

U168BS-Thủy tinh-9-140-160

chuỗi

 

496,7

45

PS120-Thủy tinh

chuỗi

 

261,0

46

PS120D-Thủy tinh

chuỗi

 

206,2

47

U70BS-Thủy tinh-8(9)-127-70

chuỗi

 

109,4

48

U120-Gốm-12-127-120

chuỗi

 

185,3

49

U120B-Gốm-9-146-120

chuỗi

 

146,0

50

U7-Gốm 11-127-70

chuỗi

 

143,5

51

Chuỗi cách điện néo cho dây chống sét TK90

U160-Thủy tinh-1-146-160

chuỗi

 

69,1

 

Chuỗi cách điện néo cho dây chống sét TK70

 

 

 

 

52

U120-Thủy tinh-1-146-120

chuỗi

 

65,0

53

U120B-Thủy tinh-1-146-120

chuỗi

1.298

 

54

Chuỗi cách điện néo cho dây chống sét TK50

 

chuỗi

226

 

55

Chuỗi cách điện dỡ cho dây chống sét TK90

U120-Thủy tinh-1-146-120

chuỗi

 

46,6

 

Chuỗi cách điện dỡ cho dây chống sét TK70

 

 

 

 

56

U70-Thủy tinh-1-127-70

chuỗi

 

470

57

U7-BS-Thủy tinh-1-127-70

chuỗi

823

 

58

Chuỗi cách điện dỡ cho dây chống sét TK50

Thủy tinh

chuỗi

178

 

T2

Bát cách điện

 

 

 

 

59

Bát cách điện

U120-Thủy tinh-146-120

bát

 

10,1

60

U70-Thủy tinh-127-70

bát

 

8,1

61

Sứ đĩa NGK 10

Thủy tinh

bát

63

 

62

Sứ đĩa NGK 6

Thủy tinh

bát

58

 

63

Sứ treo

Polime

bát

231

 

T3

Cách điện đứng

 

 

 

 

 

Cho thanh cái

 

 

 

 

64

Cách điện đứng 500kV

Gốm

cái

 

3.525,2

65

Cách điện đứng 220kV

Gốm

cái

 

734m0

66

Cách điện đứng 110kV

Gốm

cái

 

247,0

67

Cách điện đứng 72kV

Gốm

cái

 

186,3

68

Cách điện đứng 35kV

Gốm

cái

 

81,7

69

Cách điện đứng 22kV

Gốm

cái

 

58,5

70

Cách điện đứng 10kV

Gốm

cái

 

22,0

 

Cho đường dây

 

 

 

 

71

Cách điện đứng 35kV

Gốm

cái

 

8,6

72

Cách điện đứng 25kV

Gốm-Vùng nhiễm bẩn

cái

 

10,6

73

Cách điện đứng 22kV

Gốm

cái

 

3,4

74

Cách điện đứng 22kV

Gốm-Vùng nhiễm bẩn

cái

 

4,2

75

Cách điện đứng 22kV

Gốm-Chống muối biển VN

cái

62

 

76

Cách điện đứng 15kV

Gốm Việt Nam

cái

30

 

T4

PHỤ KIỆN CÁCH ĐIỆN

 

 

 

 

 

Vòng treo đầu tròn

 

 

 

 

77

VT-6(7)

cái

6

 

78

VT-9

cái

6

 

79

VT-12

cái

8

 

80

VT-16

cái

11

 

 

Móc treo

 

 

 

 

81

MT-6(7)

cái

8

 

82

MT-9

cái

11

 

83

MT-12

cái

17

 

84

MT-16

cái

26

 

 

Mắt nối đơn

 

 

 

 

85

MN 1-6

cái

8

 

86

MN 1-7

cái

9

 

87

MN 1-9

cái

14

 

88

MN 1-12

cái

18

 

89

MN 1-16

cái

31

 

 

Mắt nối đơn

 

 

 

 

90

Y-1-7-1

cái

12

 

91

Y 12

cái

22

 

 

Mắt nối kép

 

 

 

 

92

MN 2-6

cái

9

 

93

MN 2-7

cái

12

 

94

MN 2-9

cái

18

 

95

MN 2-12 (22)

cái

23

 

96

MN 2-26

cái

34

 

 

Khóa néo

 

 

 

 

97

N1-357

cái

34

 

98

N1-912

cái

55

 

99

N1-158

cái

94

 

100

N1K

cái

14

 

101

NS-70

cái

22

 

 

Khóa dỡ

 

 

 

 

102

Đ1-912

cái

34

 

103

Đ1-158

cái

49

 

104

Đ1-CS(ĐS-357)

cái

35

 

 

Bản treo đơn

 

 

 

 

105

BT1-6(7)

cái

8

 

106

BT1-9

cái

11

 

107

BT1-12

cái

12

 

108

BT1-16

cái

23

 

 

Bản treo kép

 

 

 

 

109

BT2-6(7)

cái

9

 

110

BT2-9

cái

12

 

111

BT2-12

cái

14

 

 

Cặp cáp sắt

 

 

 

 

112

C-35

cái

11

 

113

C-95

cái

18

 

 

Cặp cáp nhôm

 

 

 

 

114

KNO-35

cái

6

 

115

KNO-70

cái

18

 

116

KNO-95

cái

26

 

117

KNO-120

cái

37

 

118

KNO-185

cái

48

 

 

Nối trung gian

 

 

 

 

119

NG-6(7)

cái

8

 

120

NG-9

cái

8

 

121

NG-12

cái

12

 

122

NG 16

cái

14

 

123

NG 3-6

cái

9

 

124

NG 3-12

cái

18

 

125

Mắt nối trung gian

PP7-1

cái

9

 

 

Nối lắp ráp

 

 

 

 

126

NR-6

cái

12

 

127

NR-7

cái

17

 

128

NR-9

cái

23

 

129

NR-12

cái

29

 

130

NR-16

cái

42

 

 

Nối trung gian điều chỉnh

 

 

 

 

131

NĐ-6

cái

25

 

132

NĐ-7

cái

26

 

133

NĐ-9

cái

37

 

134

NĐ-12

cái

62

 

135

Mắt nối lắp ráp chuyển dịch

 

cái

46

 

136

Khánh đơn

K-12

cái

57

 

137

Khánh kép

2K-12

bộ

77

 

138

Khánh ghép

KG-20A

bộ

105

 

139

Cụm bắt chuối néo

CTN-16

bộ

83

 

 

Gu đông

 

 

 

 

140

UM-16

bộ

11

 

141

UM-18

bộ

14

 

142

UM-20

bộ

14

 

 

Khóa dỡ dây dẫn

 

 

 

 

143

Đ-158

bộ

43

 

144

Đ-234

bộ

77

 

145

Đ-300

bộ

80

 

146

Đ-357 (912)

bộ

32

 

147

“Khóa dỡ dây chống sét

 

 

 

 

 

Khóa néo dây

 

 

 

 

148

N-158

bộ

91

 

149

N-357

bộ

32

 

150

N-912

bộ

43

 

 

Khóa néo ép

 

 

 

 

151

N-240

bộ

204

 

152

N-300

bộ

229

 

153

Khóa néo dây chống sét

NN-(6-12)

bộ

20

 

 

Cặp cáp lèo dây dẫn

 

 

 

 

154

PAC-240

bộ

57

 

155

PAC-185

bộ

49

 

U

DÂY DẪN

 

 

 

 

 

Dây dẫn

 

 

 

 

156

ACSR 885-660

100m

 

1.686,7

157

ACSR 500

100m

5.065

 

158

ACSR 430-410

100m

4.485

 

159

ACSR 400

100m

4.087

 

160

ACSR 330-300

100m

3.107

 

161

ACSR 240

100m

2.523

 

162

ACSR 185

100m

1.939

 

163

ACSR 150-95

100m

1.538

 

164

ACSR 70

100m

718

 

165

ACSR 50

100m

506

 

166

ACSR 35

100m

384

 

167

ACSR 25

100m

263

 

 

Dây dẫn có giảm nhẹ

 

 

 

 

168

AACSR 490-450

100m

 

313,0

169

AACSR 305

100m

 

212,5

170

ASKP 240/39

100m

2.28

 

171

ASKP 185/29

100m

2.017

 

172

ASKP 120/19

100m

1.351

 

173

ASKP 95/16

100m

1.009

 

 

Dây chống sét

 

 

 

 

174

TK(C)-90-70

100m

 

65,3

175

TK(C)-50

100m

541

 

 

Ống nhôm thanh cái

 

 

 

 

176

f141

100m

 

4.187,9

177

f80

100m

541

 

178

Dây đồng trần

C1000-10/127-7

kg

34

 

179

Dây nhôm trần

A100-10/127-7

kg

32

 

 

Dây đồng bọc

 

 

 

 

180

CV 1000

100m

33.027

 

181

CV 800

100m

26.362

 

182

CV 630

100m

20.730

 

183

CV 500

100m

16.035

 

184

CV 400

100m

13.181

 

185

CV 300

100m

10.029

 

186

CV 240

100m

8.015

 

187

CV 200

100m

6.521

 

188

CV 185

100m

6.235

 

189

CV 150

100m

5.055

 

190

CV 120

100m

4.048

 

191

CV 95

100m

3.235

 

192

CV 70

100m

2.371

 

193

CV 50

100m

1.751

 

194

CV 35

100m

1.248

 

195

CV 25

100m

915

 

196

CV 16

100m

607

 

197

CEV 240

100m

9.820

 

198

CEV 150

100m

6.381

 

199

CEV 95

100m

6.381

 

200

CEV 70

100m

3.701

 

201

CEV 50

100m

2.950

 

202

CEV 35

100m

2.480

 

203

CEV 25

100m

2.120

 

 

Dây nhôm bọc

 

 

 

 

204

AV 1000

100m

10.477

 

205

AV 800

100m

8.304

 

206

AV 630

100m

6.438

 

207

AV 500

100m

5.161

 

208

AV 400

100m

4.144

 

209

AV 325

100m

3.944

 

210

AV 300-250

100m

3.124

 

211

AV 240

100m

2.591

 

212

AV 200

100m

2.297

 

213

AV 185

100m

2.048

 

214

AV 150

100m

1.667

 

215

AV 120

100m

1.351

 

216

AV 95

100m

1.087

 

217

AV 70

100m

792

 

218

AV 50

100m

589

 

219

AV 35

100m

437

 

220

AV 25

100m

344

 

221

AV 16

100m

244

 

222

AEV 240

100m

4.720

 

223

AEV 185

100m

4.001

 

224

AEV 120

100m

3.0320

 

225

AEV 95

100m

2.711

 

226

AEV 70

100m

2.320

 

227

AEV 50

100m

2.020

 

228

AEV 25

100m

1.680

 

 

Dây nhôm lõi thép bọc

 

 

 

 

229

ACV 500

100m

5.715

 

230

ACV 450

100m

5.066

 

231

ACV 400

100m

4.666

 

232

ACV 330

100m

3.998

 

233

ACV 300

100m

3.725

 

234

ACV 240

100m

2.975

 

235

ACV 185

100m

2.335

 

236

ACV 150

100m

1.877

 

237

ACV 120

100m

1.574

 

238

ACV 95

100m

1.265

 

239

ACV 70

100m

923

 

240

ACV 50

100m

666

 

241

ACV 35

100m

532

 

242

ACV 25

100m

367

 

243

ACV 16

100m

261

 

244

22kV-XLPE AAA185-95

100m

 

171,0

245

Dây hợp kim nhôm bọc

XLPE/Alloy 240-70

100m

 

222,0

V

CÁP

 

 

 

 

V1

Cáp lực cao áp

 

 

 

 

V1.1

Cáp lực 220kV

 

 

 

 

246

Cáp ngầm 220kV, vỏ kim loại không từ tính

220kV Cu/XLPE 1x2000

100m

 

21.900,0

247

220kV Cu/XLPEx1600

100m

 

17.500,0

V1.2

Cáp lực 110kV

 

 

 

 

 

Cáp ngầm 110kV, vỏ kim loại không từ tính

 

 

 

 

248

110kV Cu/XLPE 1x2500

100m

 

21.100,0

249

110kV Cu/XLPE 1x2000

100m

 

17.500,0

250

110kV Cu/XLPE 1x1600

100m

 

15.600,0

251

110kV Cu/XLPE 1x1200

100m

 

13.600,0

252

110kV Cu/XLPE 1x800

100m

 

11.300,0

253

110kV Cu/XLPE 1x500

100m

 

4.700,0

V1.3

Cáp lực 35kV

 

 

 

 

 

Cáp lực có lớp băng thép bảo vệ

 

 

 

 

 

Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-35kV

 

 

 

 

254

3x400

100m

100.310

 

255

3x300

100m

82.501

 

256

3x240

100m

64.420

 

257

3x185

100m

57.340

 

258

3x150

100m

49.291

 

259

3x120

100m

43.341

 

260

3x95

100m

35.830

 

261

3x70

100m

30.230

 

262

3x(25-50)

100m

26.630

 

 

Cáp lực có lớp sợi thép bảo vệ Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-35kV

 

 

 

 

263

3x400

100m

104.941

 

264

3x300

100m

86.451

 

265

3x240

100m

71.209

 

266

3x185

100m

64.260

 

267

3x150

100m

55.681

 

268

3x120

100m

49.169

 

269

3x95

100m

44.790

 

270

3x70

100m

36.061

 

271

3x50

100m

31.001

 

272

3x(25-35)

100m

27.899

 

 

Cáp lực không có lớp gián kim loại bảo vệ

 

 

 

 

 

Cu/XLPE/PVC-35kV

 

 

 

 

273

3x400

100m

90.889

 

274

3x300

100m

73.680

 

275

3x240

100m

56.820

 

276

3x150

100m

49.750

 

277

3x150

100m

42.251

 

278

3x120

100m

36.489

 

279

3x95

100m

32.340

 

280

3x70

100m

27.351

 

281

3x50

100m

22.351

 

282

3x(25-35)

100m

19.060

 

 

Cáp lực có lớp sợi nhôm bảo vệ

 

 

 

 

 

Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC-35kV

 

 

 

 

283

1x500

100m

46.070

 

284

1x400

100m

36.740

 

285

1x300

100m

30.499

 

286

1x240

100m

29.580

 

287

1x185

100m

21.670

 

288

1x150

100m

18.010

 

289

1x120

100m

15.810

 

290

1x95

100m

13.890

 

291

1x(50-70)

100m

11.730

 

 

Cáp lực không có lớp gián kim loại bảo vệ

 

 

 

 

 

Cu/XLPE/PVC-35kV

 

 

 

 

292

1x400

100m

28.390

 

293

1x300

100m

22.910

 

294

1x240

100m

17.611

 

295

1x185

100m

15.370

 

296

1x150

100m

12.930

 

297

1x120

100m

11.130

 

298

1x95

100m

9.520

 

299

1x(50-70)

100m

7,711

 

 

Cáp lực có lớp thép bảo vệ

 

 

 

 

 

AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-35kV

 

 

 

 

300

3x400

100m

67.861

 

301

3x300

100m

58.649

 

302

3x240

100m

52.170

 

303

3x185

100m

45.379

 

304

3x150

100m

40.981

 

305

3x120

100m

37.759

 

306

3x95

100m

31.869

 

307

3x70

100m

28.199

 

308

3x(25-50)

100m

25.260

 

 

Cáp lực có lớp sợi thép bảo vệ

 

 

 

 

 

AL/XLPE/PVC/SWA/PVC-35kV

 

 

 

 

309

3x400

100m

74.051

 

310

3x300

100m

63.900

 

311

3x240

100m

57.260

 

312

3x185

100m

50.310

 

313

3x(120-150)

100m

45.781

 

314

3x95

100m

38.850

 

315

3x70

100m

32.640

 

316

3x(25-50)

100m

29.380

 

 

Cáp lực không có lớp gián kim loại bảo vệ

 

 

 

 

 

AL/XLPE/PVC-35kV

 

 

 

 

317

3x400

100m

55.330

 

318

3x300

100m

46.891

 

319

3x240

100m

41.170

 

320

3x185

100m

35.259

 

321

3x(120-150)

100m

31.580

 

322

3x95

100m

25.799

 

323

3x70

100m

22.590

 

324

3x(25-50)

100m

19.931

 

 

Cáp lực có lớp sợi nhôm bảo vệ

 

 

 

 

 

AL/XLPE/PVC/AWA/PVC-34kV

 

 

 

 

325

1x500

100m

29.551

 

326

1x400

100m

23.219

 

327

1x300

100m

20.330

 

328

1x240

100m

18.259

 

329

1x185

100m

16.241

 

330

1x(120-150)

100m

13.830

 

331

1x(50-95)

100m

11.750

 

 

Cáp lực không có lớp gián kim loại bảo vệ

 

 

 

 

 

AL/XLPE/PVC-35kV

 

 

 

 

332

1x500

100m

20.639

 

333

1x400

100m

16.161

 

334

1x300

100m

13.610

 

335

1x240

100m

11.960

 

336

1x185

100m

10.231

 

337

1x(120-150)

100m

9.080

 

338

1x(50-95)

100m

7.440

 

V1.4

Cáp lực 22kV

 

 

 

 

 

Cáp lực có lớp băng thép bảo vệ

 

 

 

 

 

Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-22kV

 

 

 

 

339

3x400

100m

84,710

 

340

3x300

100m

68.760

 

341

3x240

100m

53.090

 

342

3x185

100m

44.860

 

343

3x150

100m

37.839

 

344

3x120

100m

32.570

 

345

3x95

100m

27.750

 

346

3x70

100m

23.570

 

347

3x50

100m

20.160

 

348

3x35

100m

17.049

 

349

3x25

100m

15.500

 

 

Cáp lực có lớp sợi thép bảo vệ Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-22kV

 

 

 

 

350

3x400

100m

88.269

 

351

3x300

100m

72.030

 

352

3x240

100m

58.570

 

353

3x185

100m

50.379

 

354

3x150

100m

42.939

 

355

3x120

100m

37.120

 

356

3x95

100m

33.150

 

357

3x70

100m

27.331

 

358

3x(25-50)

100m

24.030

 

 

Cáp lực  không có lớp giáp kim loại bảo vệ

 

 

 

 

 

Cu/XLPE/PVC-22kV

 

 

 

 

349

3x25

100m

15.500

 

 

Cáp lực có lớp sợi thép bảo vệ Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-22kV

 

 

 

 

350

3x400

100m

88.269

 

351

3x300

100m

72.030

 

352

3x249

100m

58.570

 

353

3x185

100m

50.379

 

354

3x150

100m

42.939

 

355

3x120

100m

37.331

 

358

3x(25-50)

100m

24.030

 

 

Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ

 

 

 

 

 

Cu/XLPE/PVC-22kV

 

 

 

 

359

3x400

100m

77.219

 

360

3x300

100m

62.080

 

361

3x240

100m

47.280

 

362

3x185

100m

40.830

 

363

3x150

100m

34.100

 

264

3x120

100m

29.000

 

365

3x95

100m

25.300

 

366

3x70

100m

20.850

 

267

3x(25-50)

100m

16.460

 

 

Cáp lực có lớp sợi nhôm bảo vệ

 

 

 

 

 

Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC-22kV

 

 

 

 

368

1x500

100m

39.411

 

369

1x400

100m

31.280

 

370

1x300

100m

25.619

 

371

1x240

100m

20.859

 

372

1x185

100m

17.100

 

373

1x150

100m

14.569

 

374

1x120

100m

12.660

 

375

1x95

100m

10.939

 

376

1x70

100m

8.621

 

377

1x50

100m

7.751

 

 

Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ

 

 

 

 

 

Cu/XLPE/PVC-22kV

 

 

 

 

378

1x500

100m

30.870

 

379

1x400

100m

24.380

 

380

1x300

100m

19.529

 

381

1x240

100m

14.831

 

382

1x185

100m

12.830

 

383

1x150

100m

10.630

 

384

1x120

100m

9.010

 

385

1x95

100m

7.560

 

386

1x(50-70)

100m

5.979

 

 

Cáp lực có lớp băng thép bảo vệ

 

 

 

 

 

AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-22kV

 

 

 

 

387

3x400

100m

58.370

 

388

3x300

100m

49.500

 

389

3x240

100m

43.461

 

390

3x185

100m

34.720

 

391

3x150

100m

30.750

 

392

3x120

100m

27.740

 

393

3x95

100m

24.791

 

394

3x(50-70)

100m

21.550

 

395

3x(25-35)

100m

16.920

 

 

Cáp lực có lớp sợi thép bảo vệ AL/XLPE/PVC/SWA/PVC-22kV

 

 

 

 

396

3x400

100m

63.609

 

397

3x300

100m

54.291

 

398

3x240

100m

47.890

 

399

3x185

100m

39.089

 

400

3x150

100m

35.070

 

401

3x120

100m

31.689

 

402

3x95

100m

28.681

 

403

3x(50-70)

100m

25.320

 

404

3x(24-35)

100m

20.190

 

 

Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ

 

 

 

 

 

AL/XLPE/PVC-22kV

 

 

 

 

405

3x400

100m

47.400

 

406

3x300

100m

39.691

 

407

3x240

100m

34.229

 

408

3x185

100m

28.800

 

409

3x150

100m

25.270

 

410

3x120

100m

22.511

 

411

3x95

100m

19.971

 

412

3x70

100m

17.109

 

413

3x50

100m

14.640

 

414

3x35

100m

12.990

 

415

3x25

100m

11.730

 

 

Cáp lực có lớp sợi nhôm bảo vệ

 

 

 

 

 

AL/XLPE/PVC/AWA/PVC-22kV

 

 

 

 

416

1x500

100m

24.000

 

417

1x400

100m

20.360

 

418

1x300

100m

17.511

 

419

1x240

100m

14.560

 

420

1x185

100m

12.740

 

421

1x150

100m

11.410

 

422

1x120

100m

10.420

 

423

1x95

100m

9.460

 

424

1x70

100m

7.811

 

425

1x50

100m

6.920

 

 

Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ

 

 

 

 

 

AL/XLPE/PVC-22kV

 

 

 

 

426

1x500

100m

17.209

 

427

1x400

100m

14.070

 

428

1x300

100m

11.690

 

429

1x240

100m

10.080

 

430

1x185

100m

8.559

 

431

1x150

100m

7.411

 

432

1x120

100m

6.600

 

433

1x120

100m

5.850

 

434

1x70

100m

4.991

 

435

1x50

100m

4.310

 

V1.5

Cáp lực 10kV

 

 

 

 

 

Cáp lực có lớp băng thép bảo vệ

 

 

 

 

436

Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-10kV

3x50

100m

16.401

 

437

Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-10kV

3x50

100m

17.810

 

438

3x50

100m

16.913

 

439

Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC-10kV

3x50

100m

13.810

 

440

Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC-10kV

1x185

100m

15.690

 

441

Cáp lực không có lớp giáp kim loại bảo vệ Cu/XLPE/PVC-10kV

1x185

100m

11.920

 

V2

Cáp hạ áp 0,6-1kV

 

 

 

 

442

Cáp hạ áp 0,6-1kV

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

V3

Cáp vận xoắn 0,6/1kV LV-ABC; XLPE

 

 

 

 

 

Cáp vận xoắn ruột đồng

 

 

 

 

443

Cu/XLPE 4x35

100m

 

293,6

444

Cu/XLPE 4x25

100m

 

218,3

445

Cu/XLPE 4x16

100m

 

150,3

446

Cu/XLPE 2x16

100m

 

75,5

447

Cu/XLPE 2x10

100m

 

48,3

448

Cu/XLPE 1x240

100m

 

573,2

449

Cu/XLPE 1x120

100m

 

284,1

450

Cáp vặn xoắn ruột nhóm

(Giá thị trường theo thới điểm lập)

 

 

 

450

Cáp xoắn trên không tự đỡ 0,6/1kV

 

 

 

 

451

AL/XLPE, 4x95

100m

 

263,0

452

AL/XLPE, 4x50

100m

 

153,0

453

AL/XLPE, 4x25

100m

 

81,0

454

AL/XLPE, 2x25

100m

 

42,0

V4

Cáp điều khiển

 

 

 

 

455

Cáp điều khiển

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

V5

Phụ kiện cho cáp và dây dẫn

 

 

 

 

V5.1

Hộp đầy cáp

 

 

 

 

 

Hộp đầu cáp 220kV

 

 

 

 

456

Đầu cáp ngắm trong nhà

 

bộ

 

12.009,0

457

Đầu cáp ngầm ngoài trời

 

bộ

 

21.722,0

 

Hộp đầu cáp 35kV

 

 

 

 

 

Hộp đầu cáp 35kV trong nhà

 

 

 

 

460

35kV-3x(300-400)

bộ

3.841

 

461

35kV-3x(150-240)

bộ

3.599

 

462

35kV-3x(70-120)

bộ

3.359

 

463

35kV-3x(25-50)

bộ

3.240

 

464

35kV-1x500

bộ

 

148,0

465

36kV-1x400

bộ

 

138,0

466

35kV-1x(240-300)

bộ

 

108,0

467

35kV-1x(120-185)

bộ

 

105,0

468

35kV-1x(35-95)

bộ

 

96,0

 

Hộp đầu cáp 35kV ngoài trời

 

 

 

 

469

35kV-3x(300-400)

bộ

4.320

 

470

35kV-3x(120-240)

bộ

4.081

 

471

35kV-3x(70-120)

bộ

3.841

 

472

35kV-3x(25-50)

bộ

3.721

 

473

35kV-1x500

bộ

3.491

 

474

35kV-1x400

bộ

3.655

 

475

35kV-1x300

bộ

1.937

 

476

35kV-1x(120-240)

bộ

 

120,0

477

35kV-1x(35-95)

bộ

 

109,0

 

Hộp dầu cáp 22kV

 

 

 

 

 

Hộp dầu cáp 22kV trong nhà

 

 

 

 

478

22kV-3x(300-400)

bộ

3.240

 

479

22kV-3x(150-240)

bộ

1.920

 

480

22kV-3x(70-120)

bộ

1.860

 

481

22kV-3x(25-50)

bộ

1.561

 

482

22kV-1x630

bộ

 

146,0

483

22kV-1x500

bộ

 

138,0

484

22kV-1x400

bộ

 

115,0

485

22kV-1x(240-300)

bộ

 

99,0

486

22kV-1x(120-185)

bộ

 

95,0

487

22kV-1x(25-95)

bộ

 

89,0

 

Hộp cầu cáp 22kV ngoài trời

 

 

 

 

488

22kV-3x(300-400)

bộ

3.599

 

489

22kV-3x(150-240)

bộ

2.280

 

490

22kV-3x(70-120)

bộ

2.220

 

491

22kV-3x(25-50)

bộ

1.920

 

492

22kV-1x630

bộ

 

155,0

493

22kV-1x500

bộ

 

145,0

494

22kV-1x400

bộ

 

135,0

495

22kV-1x(240-300)

bộ

 

128,0

496

22kV-1x(70-185)

bộ

 

95,0

497

22kV-1x(25-50)

bộ

 

92,0

 

Hộp đầu cáp 15kV

 

 

 

 

 

Hộp đầu cáp 15kV trong nhà

 

 

 

 

498

15kV-3x(150-300)

bộ

 

140,0

499

15kV-3x(35-120)

bộ

 

120,0

 

Hộp đầu cáp 15kV ngoài trời

 

 

 

 

500

15kV-3x(150-300)

bộ

 

150,0

501

15kV-3x(70-120)

bộ

 

140,0

502

15kV-3x(35-50)

bộ

 

110,0

 

Hộp đầu cáp 15kV

 

 

 

 

 

Hộp đầu cáp 15kV ngoài trong nhà

 

 

 

 

503

10kV-3x(300-400)

bộ

1.920

 

504

10kV-3x(150-240)

bộ

1.680

 

505

10kV-3x(70-120)

bộ

1.621

 

506

10kV-3x(25-50)

bộ

1.561

 

 

Hộp đầu cáp 10kV ngoài trời

 

 

 

 

507

10kV-3x(300-400)

bộ

1.920

 

508

10kV-3x(150-240)

bộ

1.860

 

509

10kV-3(70-120)

bộ

1.800

 

 

Hộp đầu có cáp hạ áp 0,6-1kV

 

 

 

 

511

3x(185-240)+(120-150)

bộ

713

 

512

3x(120-150)+(70-95)

bộ

524

 

513

3x(35-50)+25

bộ

389

 

V5.2

Hộp nối cáp

 

 

 

 

 

Hộp nối cáp 220kV

 

 

 

 

514

Hộp nối cáp 220kV

Loại thường, kim loại

bộ

 

16.200,0

515

Hộp nối đất 220kV

Solid

bộ

 

1.236,0

516

Hộp nối đất 220kV

Cross

bộ

 

2.296,0

 

Hộp nối cáp 110kV

 

 

 

 

517

Hộp nối cáp 110kV

Loại thường

bộ

 

8.830,0

518

Hộp nối cáp 110kV

Kim loại

bộ

 

10.600,0

519

Hộp nối đất 110kV

Solid

bộ

 

1.236,0

 

Hộp nối cáp

 

 

 

 

520

35kV-3x240

bộ

7.664

 

521

35kV-3x185

bộ

6.405

 

522

35kV-3x95

bộ

 

285,0

523

35kV-3x(50-70)

bộ

 

245,0

524

35kV-3x35

bộ

 

230,0

525

35kV-1x240

bộ

 

165,0

526

35kV-1x(150-185)

bộ

 

158,0

527

35kV-1x(95-140)

bộ

 

148,0

528

35kV-1x(35-70)

bộ

 

132,0

 

Hộp nối cáp 22kV

 

 

 

 

529

22kV-3x300

bộ

4.253

 

530

22kV-3x240

bộ

3.885

 

531

22kV-3x185

bộ

3.412

 

532

22kV-3x150

bộ

 

219,7

533

22kV-3x120

bộ

 

217,5

534

22kV-3x95

bộ

 

209,2

535

22kV-3x70

bộ

 

200,1

536

22kV-3x50

bộ

 

191,2

537

22kV-3x35

bộ

 

180,0

538

22kV-1x(500-630)

bộ

 

160,0

539

22kV-1x(150-300)

bộ

 

135,0

540

22kV-1x(95-120)

bộ

 

125,0

541

22kV-1x(35-70)

bộ

 

115,0

 

Hộp nối cáp hạ áp 0,6-1kV

 

 

 

 

544

3x(300-400)+150

bộ

 

260,0

545

3x(150-240)+(95-150)

bộ

 

175,0

546

3x(95-120)+(50-95)

bộ

 

115,0

547

3x(25-70)+(16-50)

bộ

 

90,0

548

1x300

bộ

1,018

 

549

1x(120-240)

bộ

840

 

550

1x(35-95)

bộ

735

 

V5.3

Đầu cốt

 

 

 

 

551

Đầu cố cho dây dẫn

ACSR 400

cái

 

26,9

552

ACSR 240

cái

68

 

553

ACSR (70-185)

cái

45

 

554

Đầu cốt cho cáp hạ áp

CE-EC 240

cái

 

4,0

555

CE-EC 95

cái

 

2,2

556

Đầu cốt cho cáp cao áp

Cu-3x(95-240)

cái

 

4,4

 

Đầu cố đồng

 

 

 

 

557

UL 630-20

cái

151

 

558

UL 500-16

cái

95

 

559

UL 400-16; 400-20

cái

71

 

560

UL 300-16; 300-20

cái

51

 

561

UL(25-70)-(16-12);70-10;70-12

cái

8

 

 

Đầu cốt đồng

 

 

 

 

563

CG-1000-MB

cái

753

 

564

CG-800-MB

 

507

 

565

CG-(300-500)-MB

cái

132

 

566

CG-(120-185)-MB

cái

54

 

567

CG-(50-95)-MB

cái

18

 

 

Đầu cốt nhôm

 

 

 

 

568

AG 400-M12

cái

209

 

569

AG (240-300)-M12

cái

123

 

570

AG(95-185)-M(10-12)

cái

74

 

571

Đầu cốt nhôm có tai

XLPE AAA (95-185)

cái

272

 

 

Đầu cốt sử lý đồng nhôm

 

 

 

 

572

BG-800-MB

cái

534

 

573

BG-630-MB

cái

309

 

574

BG-(400-500)-MB

cái

224

 

575

BG-(240-300)-M12

cái

135

 

576

BG-(120-185)-M12

cái

89

 

577

BG-(50-95)-M10

cái

68

 

V5.4

Ống nối, ống vá

 

 

 

 

 

Ống nối

 

 

 

 

 

Ống nối cho dây dẫn

 

 

 

 

578

ACST 500

cái

 

26,2

579

ACSR 450

cái

 

21,3

580

ACSR 300

cái

 

13,5

581

ACSR 240

cái

172

 

582

ACSR 185

cái

158

 

583

ACSR 150

cái

121

 

584

ACSR 120

cái

91

 

585

ACSR 95

cái

49

 

586

ACSR 70

cái

35

 

587

ACSR 50

cái

28

 

588

ACSR 35

cái

14

 

 

Ống nối cho dây chống sét

 

 

 

 

589

TK70

cái

35

 

 

Ống nối nhôm

 

 

 

 

591

AK-400

cái

235

 

592

AK-(240-300)

cái

101

 

593

AK-(150-185)

cái

91

 

594

AK-(95-120)

cái

78

 

595

AK-(50-70)

cái

60

 

 

Ống nối đồng

 

 

 

 

596

CK-400

cái

81

 

597

CK-300

cái

68

 

598

CK-240

cái

51

 

599

CK-(120-185)

cái

31

 

600

CK-(25-95)

cái

15

 

 

Ống nối đồng

 

 

 

 

596

CK-400

cái

81

 

597

CK-300

cái

68

 

598

CK-240

cái

51

 

599

CK-(120-185)

cái

31

 

600

CK-(25-95)

cái

15

 

 

Ống nối xử lý đồng/nhôm

 

 

 

 

601

BK-(240-300)/(185-240)

cái

191

 

602

BK-185/150

cái

165

 

603

BK-(95-150)/(95-120)

cái

137

 

604

BK-(50-95)/(35-70)

cái

94

 

 

Ống nối néo giữa nhịp

 

 

 

 

605

XLPE AAA (120-185)

cái

 

7,8

606

XLPE AAA 95

cái

 

4,4

607

C50

cái

 

1,8

 

Ống ép nối cáp kiểu néo

 

 

 

 

608

Al-Alloy 240mm2

bộ

 

17,7

609

Al-Alloy 150mm2

bộ

 

11,7

610

Al-Alloy 70mm2

bộ

 

10,0

 

Ống ép nối nối cáp kiểu không néo

 

 

 

 

611

Al-Alloy 240mm2

bộ

 

11,8

612

Al-Alloy 150mm2

bộ

 

8,5

613

Al-Alloy 70mm2

bộ

 

5,0

 

Ống nối cáp loại H

 

 

 

 

614

AL-Alloy (70-240)/(70-240)mm2

bộ

 

1,7

 

Ống vá cho dây dàn

 

 

 

 

617

ACSR 520, 500, 450

cái

 

16,6

618

ACSR 381, 300

cái

 

13,9

619

ACSR 240

ái

 

3,7

V5.5

Kẹp và ghíp nối

 

 

 

 

620

Kẹp rẽ nhánh song song

ACSR 185-410mm2

 cái

 

30,0

 

Kẹp rẽ nhánh

 

 

 

 

621

ACSR 185-410mm2

cái

171

 

622

ACSR 300

cái

134

 

623

ACSR 185

cái

114

 

624

Kẹp rẽ nhánh chữ T

ACSR410-410mm2

cái

 

30,0

 

Kẹp cực thiết bị

 

 

 

 

625

ACSR410mm2

cái

 

32,0

626

M120-M240mm2

cái

 

20,0

 

Kẹp ép

 

 

 

 

627

ACSR 150-185

cái

 

18,9

628

ACSR 95-120

cái

 

6,1

629

C50

cái

 

3,2

 

Kẹp cáp

 

 

 

 

630

ACSR (95-185)/ACSR (95-185)

cái

 

3,8

631

ACSR (50-185)/C(35-50)

cái

 

5,5

 

Kẹp cáp nhôm AC

 

 

 

 

632

KNO-35

cái

8

 

633

KNO-50

cái

9

 

634

KNO-70

cái

12

 

635

KNO-95

cái

15

 

636

KNO-120

cái

22

 

637

KNO-150

cái

25

 

638

KNO-185

cái

28

 

 

Kẹp nối sắc nhọn

 

 

 

 

639

XLPE AAA185/XLPE AAA185

cái

 

10,3

640

XLPE AAA(95-185)/XLPE C35

cái

 

4,4

 

Kẹp cáp

 

 

 

 

641

Cu 4x(16-35)

cái

 

0,7

642

Cu 2x10

cái

 

1,0

643

Cu A14x50

cái

 

5,5

644

Kẹp néo cáp bao gồm 1 cuộn dây L-=200

Al 3x(95-150)+1x70

cái

 

5,4

 

Kẹp néo cho cáp hạ áp trên cột bê tông

 

 

 

 

645

XLPE 4x(50-95)

cái

 

6,8

646

XLPE 4x25

cái

 

1,1

647

XLPE 2x24

cái

 

0,9

 

Kẹp treo cho cáp hạ áp trên cột bê tông

 

 

 

 

648

XLPE 4x(25-95)

cái

 

5,6

649

XLPE 2x25

cái

 

5,6

650

Kẹp treo cáp bao gồm 1 cuộn dây L=200

Al 3x(95-150)+1x70

cái

 

2,5

651

Kẹp treo cáo ABC

4x(50-95)

cái

17

 

652

Kẹp 3 bulông njhỏ

 

cái

8

 

 

Kẹp ép

 

 

 

 

653

WR 875

cái

14

 

654

WR 815

cái

8

 

655

WR (379-419)

cái

5

 

656

WR (189-279)

cái

5

 

 

Kẹp trụ

 

 

 

 

657

L50-0,3m

cái

9

 

658

L50-1,2m

cái

23

 

 

Kẹp IPC

 

 

 

 

659

35-95

cái

20

 

660

120-185

cái

25

 

 

Kẹp nhôm

 

 

 

 

661

AC 185-240

cái

14

 

662

AC 120

cái

11

 

663

AC95

cái

6

 

664

AC 50-70

cái

5

 

665

AC 35

cái

3

 

 

Ghíp nối

 

 

 

 

666

XLPE AAA(150185)

cái

 

9,6

667

XLPE AAA(95-120)

cái

 

8,8

668

XLPE C35

cái

 

8,1

669

ACSR (95-185)

cái

 

8,8

 

Ghíp nối rẽ nhánh

 

 

 

 

670

XLPE AAA(150-185)

cái

 

16,2

671

XLPE AAA(95-120)

cái

 

11,8

672

ACSR (95-185)

cái

 

6,0

V5.6

Vỏ bọc mối nói có thể tách rời

 

 

 

 

 

Vỏ bọc mối nối có thể tách rời loại T

 

 

 

 

673

24kV Al/XLPE3x240, 630A

bộ

 

358,4

674

Cu/3x240

bộ

 

395,0

675

24kV Al/XLPE3x150, 630A

bộ

 

358,4

676

Cu/3x150

bộ

 

395,0

677

Cu/3x95

bộ

 

235,0

 

Vỏ bọc mối nối có thể tách rời loại T

 

 

 

 

673

24kV Al/XLPE3x240, 630A

bộ

 

358,4

674

Cu/3x240

bộ

 

395,0

675

24kV Al/XLPE3x150, 630A

bộ

 

358,4

676

Cu/3x150

bộ

 

395,0

677

Cu/3x95

bộ

 

235,0

 

Vỏ bộc mối nối có thể tách rời loại góc

 

 

 

 

678

24kV Al/XLPE 3x95, 400A

bộ

 

284,5

679

24kV Al/XLPE 3x50, 250A

bộ

 

132,9

V5.7

Dây nối nhôm đơn cho dây nhôm hợp kim bọc

 

 

 

 

681

A(95-150)

cái

 

1,3

682

ABC-A150

cái

 

6,1

683

ABC-A95

cái

 

3,8

684

AAA 70

cái

 

1,9

685

ABC-A70

cái

 

1,7

686

ABC 3x240+1x95-3x(95-150)+1x(70-95)

cái

 

79,6

687

ABC-Cu (25-35)/35

cái

 

1,9

688

ABC-Cu (10-25)/(10-25)

cái

 

1,0

689

Ống cách điện trước cho điểm nối

25-95/25-95

cái

 

3,2

690

Cách điện cho điểm đầu

25-150

cái

 

2,7

 

Chụp cách điện nối

 

 

 

 

691

150/(120-150)

cái

 

8,0

692

(95-150)/95

cái

 

4,5

693

(50-150)/50

cái

 

2,4

694

(50-150)/(10-35)

cái

 

1,4

695

50/10

cái

 

1,3

696

ABC 50-150/C35-C95

cái

 

5,1

697

Đầu chụp cách điện

70-150

cái

 

0,5

798

Dây cách điện buộc cáp

L:200-300

cái

 

0,5

V5.9

Phụ kiện cáp vận xoắn

 

 

 

 

699

Nắp chụp đầu dây

35/70

cái

3

 

700

Khóa néo cáp vận xoắn

 

cái

45

 

701

Khóa dỡ loại bom nhôm cáp vận xoắn

 

cái

35

 

702

Khóa dỡ cáp

185mm2

cái

35

 

703

Khóa néo dây

185mm2

cái

168

 

704

Khóa đuôi chuột

HKK-1-1

cái

31

 

705

Khóa dỡ kép

5-3

cái

100

 

706

Khóa dai thép

 

cái

3

 

707

Đai thép không rỉ

 

kg

31

 

 

Kẹp siết

 

 

 

 

708

4x35-95 mạ nhúng

cái

34

 

709

4x35-120 mạ nhúng

cái

37

 

710

4x95 mạ điện phân

cái

31

 

711

Kẹp bổ trợ đơn thép mạ

2x4-2x16

cái

18

 

712

Kẹp bổ trợ kép thép mạ

2x4-2x16

cái

22

 

713

Kẹp bổ trợ đơn nhựa mạ

2x4-2x16

cái

12

 

714

Ghíp nối

2 bulon 35-120

cái

52

 

715

Ghíp nối

1 bulon 35-120

cái

34

 

716

Kẹp treo

4x(35-120) mạ nhúng

cái

26

 

717

Kẹp treo

4x(35-120) mạ điện phân

cái

23

 

718

Móc dỡ cáp vận xoắn

 

cái

29

 

719

Móc

D18mm

cái

25

 

720

Móc

D 16mm

cái

22

 

721

Móc vòng treo bổ trợ

 

cái

26

 

722

Kẹp quai

2/0 (25-95mm2)

cái

40

 

723

Kẹp quai

4/0 (120-240 mm2)

cái

46

 

724

Hotline

2/0 (25-95mm2)

cái

38

 

725

Hotline

4/0)120-240mm2)

cái

60

 

726

Ghíp chữ H

H 50-120 mm2

cái

37

 

727

Ghíp chữ H

H 120-240mm2

cái

52

 

728

Ghíp đơn cáp vận xoắn

 

cái

32

 

729

Ghíp đôi cáp vận xoắn

 

cái

40

 

730

Ghíp

AC95

cái

22

 

V5.10

Phụ kiện cho cáp điều kiểm, nguồn

 

 

 

 

 

Đầu cốt cáp

 

 

 

 

731

2,5mm2

cái

0

 

732

4mm2

cái

2

 

733

10-25mm2

cái

2

 

734

35-50mm2

cái

3

 

 

Ống co nhiệt chụp cáp

 

 

 

 

735

(2-7)x(2,5-4)mm2

cái

11

 

736

(12-19)x2,5mm2

cái

15

 

737

3x(25-50)+(16-35)/mm2

cái

15

 

738

2x25mm2

cái

15

 

 

Côliê giữ cổ cáp dây tủ

 

 

 

 

739

4x2,5; 2x4 mm2

cái

20

 

740

7x2,5; 4x4; 2x25 mm2

cái

25

 

741

12x2,5; 3x50+35mm2

cái

35

 

742

19x2,5mm2

cái

40

 

743

3x50+35mm2

cái

45

 

744

Kẹp bó cáp

Các loại

cái

5

 

V5.11

Chống rung

 

 

 

 

 

Chống rung dây dẫn

 

 

 

 

745

ACSR (300-500) (490)

bộ

 

20,1

746

CR5-25

Quả

83

 

747

CR4-22

Quả

62

 

748

CR3-17

Quả

52

 

749

CR3-17

Quả

46

 

750

CR2-9

Quả

40

 

751

Chống rung dây chống sét

TK70-90

bộ

 

14,1

V5.12

T/bù

 

 

 

 

752

250kg

bộ

 

204,8

753

200kg

bộ

 

164,7

754

100kg

bộ

 

82,2

755

50kg

bộ

 

53,6

R

VẬT LIỆU DÀNH CHO NỐI ĐẤT

 

 

 

 

756

Cọc nối đất mạ đồng

f16x2400

cọc

29

 

757

Cọc nối đất mạ đồng

f16x4800

cọc

57

 

758

Khuôn hàn Cadwled

 

cái

 

103,0

 

Mối hàn Cadwled

 

 

 

 

759

f12/300,120,90

cái

 

16,0

760

f12/48

cái

 

9,0

761

f20/90

cái

 

13,0

762

f20/150

cái

 

32,0

763

Kẹp cọc nối đất kim thu sét

 

cái

 

5,0

764

Kẹp tiếp địa

KND-(50-70)

cái

11

 

765

Bulon chẻ loại T

95-120mm2

cái

464

 

 

Đầu cốt tiếp địa

 

 

 

 

766

240mm2

cái

81

 

767

120mm2

cái

51

 

768

48mm2

cái

12

 

S

CẦU CHÌ, PHỤ KIỆN

 

 

 

 

 

Dao cắt tải

 

 

 

 

769

27kV, 100A-12kA

cái

 

96,5

770

27kV, 200A-10kV

cái

 

114,0

 

Cầu chì tự rơi

 

 

 

 

771

FCO 35kV

cái

6.554

 

772

FCO 27kV-100A

cái

 

43,3

773

FCO 14/27kV-200A

cái

 

99,0

774

FCO 24kV

cái

1,378

 

775

FCO 22kV

cái

1,265

 

776

FCO 6-10kV

cái

803

 

 

Cầu chì PTO (hạ thế)

 

 

 

 

777

400A

cái

161

 

778

200-300A

cái

131

 

779

50-150A

cái

106

 

 

Dây chì

 

 

 

 

780

140-400A

cái

 

5,9

781

65-100A

cái

 

2,2

782

3-50A

cái

 

1,2

 

Ống chì

 

 

 

 

783

35kV

ống

690

 

784

10kV

ống

315

 

W

PHỤ KIỆN VẬT LIỆU THÔNG TIN

 

 

 

 

W1

Phụ kiện thông tin quang

 

 

 

 

 

Hộp đầu nối cáp

 

 

 

 

785

ngoài trời

cho cáp 12 sợi OPGW

bộ

 

322,5

786

với FOSC-400-ADSS

bộ

 

243,1

787

trong nhà

ORDJ

bộ

 

183,5

788

ORDJ rack 19’-ADSS

bộ

 

84,3

 

Hộp nối cáp

 

 

 

 

789

cho cáp 12 sợi quang

hộp

 

400,3

790

ODF cho cáp 12 sợi tạp

bộ

 

698,3

791

Hộp nối cáp trong nhà

cáp No-metalic

bộ

 

124,0

 

Hộp nối cáp trung gian

 

 

 

 

792

FOSC-400-ADSS

bộ

 

243,1

793

ADSS cho đường vào 12 sợi

bộ

 

367,8

794

OPGW/OPGW;

bộ

 

518,7

 

 

OPGW/OFC

 

 

 

795

Hộp nối cáp quang

OPGW120 và 90

bộ

 

159,0

796

Hộp chuyển nối

DDF: 21x75W ®21x120W

bộ

 

590,4

797

Ống luồn cáp chôn ngắm

HDPEf49

100m

 

189,4

798

Nối cho ống 149

HDPEf49-135

bộ

 

17,0

 

Kẹp néo cho cáp quang

 

 

 

 

799

OPGW 90

bộ

 

25,0

800

OPGW 120

bộ

 

25,0

 

Kẹp

 

 

 

 

801

Kẹp dây lèo cho cột néo treo, (không treo) cáp quang

 

cái

 

35,3

802

Kẹp

 

cái

 

21,6

803

Kẹp chì

 

cái

 

3,8

 

Chống rung

 

 

 

 

804

Chống rung Cáp quang

Damper OPGW

bộ

 

24,6

 

OPGW

 

 

 

 

 

Chống rung cáp quang

OPGW 120 và 90

bộ

 

26,0

805

Chống rung Cáp quang ADSS

Damper ADSS

bộ

 

8,3

806

Phụ kiện lắp đặt cáp treo trên cột ăng ten (cột bê tông)

 

bộ

 

235,6

807

Phụ kiện lắp đặt cáp treo trên cột thép

 

bộ

 

192,7

 

Chuỗi dỡ cáp quang

 

 

 

 

808

OPGW 90

bộ

 

72,0

809

OPGW 120

bộ

 

84,0

 

Cột néo cáp quang

 

 

 

 

810

OPGW 90

bộ

 

61,0

811

OPGW 120

bộ

 

79,0

812

Phụ kiện cho tụ CVT

 

bộ

 

82,7

813

Giá dỡ thiết bị nối

 

 

 

 

W2

Vật liệu thông tin

 

 

 

 

 

Cáp

 

 

 

 

814

Cáp quang ADSS

kiểu đơn; 12 sợi quang; phi kim loại; 1310-1550nm; 0,38dB/km-0,25dB/km; 350m;

100m

 

290,3

815

Cáp Non-metallic

12 sợi

100m

 

228,2

 

Cáp OPGW

 

 

 

 

816

12 sợi quang; 1310-1550nm; 0,38dB/km-

100m

 

316,0

817

ITU-G655

100m

 

391,9

818

OPGW90mm2

100m

 

600,3

819

OPGW120mm2

100m

 

627,1

820

Cáp đồng trục

HF-75W

100m

 

724,0

 

Cáp đồng trục chống sét

 

 

 

 

821

50W-125-1000mHz

100m

181.500

 

822

75W-15mHz

100m

181.546

 

823

Dây nhảy trắng đỏ

2x0,6 (2x0,5)

100m

32

 

 

Cáp trong nhà

 

 

 

 

824

4x2x0,4

100m

251

 

825

6x2x0,5

100m

610

 

826

10x2x0,5(0,4)

100m

959

 

827

20x2x0,5(0,4)

100m

1.301

 

828

30x2x0,5(0,4)

100m

1.760

 

829

40x2x0,5

100m

2.129

 

830

50x2x0,5

100m

2.480

 

831

Chống nhiễu 10x2x0,5

100m

550

 

832

Chống nhiễu 20x2x0,5

100m

1.119

 

833

Chống nhiễu 30x2x0,5

100m

1.570

 

 

Cáp ngoài trời

 

 

 

 

834

20x2x0,5

100m

1.301

 

835

30x2x0,5

100m

1.760

 

836

40x2x0,5

100m

1.760

 

837

50x2x0,5(0,4)

100m

2.400

 

838

100x2x0,6

100m

4.140

 

 

Cáp ngầm

 

 

 

 

839

10x2x0,5 (0,4)

100m

899

 

840

20x2x0,5 (0,4)

100m

1.179

 

841

30x2x0,5 (0,4)

100m

1.661

 

842

50x2x0,5 (0,4)

100m

2.320

 

843

100x2x0,6 (0,4)

100m

3.801

 

 

Dây nối cầm

 

 

 

 

844

LINE có 2 đầu

sợi

318

 

845

LINE dẹp (2C)

100m

91

 

846

LINE dẹp 2 đôi (4C)

100m

111

 

Z

BẢO HỘ LAO ĐỘNG

(Giá thị trường theo thời điểm lập)

 

 

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 70/2003/QĐ-BCN ban hành Bảng giá thiết bị, vật liệu chuyên ngành điện hiệu chỉnh do Bộ Công nghiệp ban hành

  • Số hiệu: 70/2003/QĐ-BCN
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 29/04/2003
  • Nơi ban hành: Bộ Công nghiệp
  • Người ký: Hoàng Trung Hải
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 14/05/2003
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản