Hệ thống pháp luật

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
CỤC HÀNG HẢI VIỆT NAM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 497/QĐ-CHHVN

Hà Nội, ngày 25 tháng 06 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NĂM 2011

CỤC TRƯỞNG CỤC HÀNG HẢI VIỆT NAM

Căn cứ Quyết định số 26/2009/QĐ-TTg ngày 20/02/2009 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyn hạn và cơ cu t chức của Cục Hàng hải Việt Nam;

Căn cứ Quyết định số 192/2004/QĐ-TTg ngày 16/11/2004 của Thủ tướng Chính phủ (gọi tắt là Quyết định số 192) về việc ban hành Quy chế công khai tài chính đối với các cấp ngân sách nhà nước, các đơn vị dự toán ngân sách, các t chức được ngân sách nhà nước h trợ;

Căn cứ Thông tư số 21/2005/TT-BTC ngày 22/3/2005 của Bộ Tài chính (gọi tắt là Thông tư 21) hướng dẫn thực hiện Quy chế công khai tài chính đối với các đơn vị dự toán ngân sách và các t chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

Căn cứ Thông báo s 4075/TB-BGTVT ngày 09/5/2013 của Bộ Giao thông vận tải v việc thông báo xét duyệt quyết toán Cục Hàng hải Việt Nam năm 2011;

Theo đề nghị của Trưởng phòng Kế hoạch - Tài chính;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố công khai quyết toán Cục Hàng hải Việt Nam năm 2011 (theo biểu đính kèm).

Điều 2. Các đơn vị, cá nhân thuộc đối tượng được tiếp nhận thông tin công khai tài chính căn cứ Công bố công khai tài chính này có quyền chất vấn theo quy định của Quyết định số 192 và Thông tư số 21.

Điều 3. Ông Chánh văn phòng Cục, trưởng các phòng tham mưu thuộc Cục Hàng hải Việt Nam; Giám đốc các đơn vị trực thuộc Cục Hàng hải Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Các Lãnh đạo Cục;
- Bộ GTVT;
- Bộ Tài chính;
- Thanh tra hàng hải;
- Website Cục HHVN;
- Lưu KHTC, HC.

CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Nhật

 


CÔNG KHAI SỐ LIỆU THU, CHI HOẠT ĐỘNG SỰ NGHIỆP VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD NĂM 2011 ĐÃ ĐƯỢC BGTVT DUYỆT

(Kèm theo Quyết định công khai quyết toán của Cục Hàng hải VN số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)

STT

Chỉ tiêu

TỔNG CỘNG

Công Loại 490 - 501 (đào tạo)

Loại 460-463 (QLHC)

Loại 220-225 (Trung tâm an ninh hàng hải)

Loại 220-231 (TT PHTK cứu nạn hàng hải)

Loại 220-225 (Khối cảng vụ hàng hải)

Cảng vụ HH Quy Nhơn

Cảng vụ QUẢNG NINH

Cảng vụ HH Nam Định

 

 

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

I

C.lệch thu chi năm trước chưa phân phối c.sang

0

0

0

 

 

0

0

0

0

II

Tổng số thu

1,326,020,287,530

49,697,805,422

14,424,706,862

5,439,084

6,116,900,243

1,255,775,435,919

33,513,894,047

219,788,051,441

71,183,500

1

Phí, lệ phí

1,240,269,807,015

0

7,193,788,628

0

 

1,233,076,018,387

29,004,534,588

207,945,123,436

71,183,500

+

Phí

1,232,985,198,987

0

0

0

 

1,232,985,198,987

29,002,824,588

207,940,373,436

71,183,500

*

Phí cảng vụ

461,876,190,782

0

0

0

 

461,876,190,782

13,053,266,175

122,307,554,845

44,886,300

 

- Phí trọng tải

313,171,065,069

0

0

0

 

313,171,065,069

9,085,018,758

46,594,437,910

36,196,000

 

- Phí neo đậu

96,758,562,285

0

0

0

 

96,758,562,285

2,303,880,307

63,158,325,487

 

 

- Phí kháng nghị hàng hải

152,640,333

0

0

0

 

152,640,333

10,499,540

0

100,000

 

- Phí cầu bến, hàng hóa

1,095,503,198

0

0

0

 

1,095,503,198

 

 

 

 

- Phí thủ tục

50,698,419,897

0

0

0

 

50,698,419,897

1,653,867,570

12,554,791,448

8,590,300

*

Thu phí bảo đảm hàng hải

771,109,008,205

0

0

0

 

771,109,008,205

15,949,558,413

85,632,818,591

26,297,200

*

Học phí

0

0

0

0

 

 

0

 

 

+

Lệ phí

7,284,608,028

0

7,193,788,628

0

 

90,819,400

1,710,000

4,750,000

0

 

- Lệ phí thẩm định ANCB

572,300,000

0

572,300,000

0

 

0

 

 

 

 

thủy

33,700,000

0

33,700,000

0

 

0

 

 

 

 

- Lệ phí ĐKTV nộp về Cục

1,001,096,628

0

1,001,096,628

0

 

0

 

 

 

 

- Lệ phí ĐKTBTV phát sinh

5,677,511,400

0

5,586,692,000

0

 

90,819,400

1,710,000

4,750,000

0

2

Thu khác

18,455,802,564

6,618,617,783

6,540,154,267

5,439,084

45,258,720

5,246,332,710

214,687,106

1,019,109,061

0

 

- Thu hoạt động khác

7,384,088,511

6,618,617,783

727,702,728

5,050,000

0

32,718,000

0

 

0

 

- Lãi TGNH

6,131,454,570

0

872,192,056

389,084

45,258,720

5,213,614,710

214,687,106

1,019,109,061

0

 

- Hội phí IMO

4,940,259,483

0

4,940,259,483

0

 

0

0

0

 

3

Thu hoạt động dịch vụ

67,294,677,951

43,079,187,639

690,763,967

0

6,071,641,523

17,453,084,822

4,294,672,353

10,823,818,944

 

III

Chi trong kỳ

69,778,119,799

38,858,125,641

6,482,438,902

500,000

5,668,914,893

18,768,140,363

4,274,947,646

9,080,486,624

1,314,860

1

Chi từ nguồn phí, lệ phí

4,637,407,802

0

962,952,480

0

0

3,674,455,322

127,971,034

409,551,729

1,314,860

 

Chi từ nguồn thu Phí bảo đảm hàng hải của Cảng vụ

3,628,056,774

0

0

0

0

3,628,056,774

127,252,834

407,556,729

1,314,860

 

+ Lệ phí chuyển tiền

42,338,506

0

0

0

 

42,338,506

8,454,600

 

 

 

+ Số trích thưởng thu ủy quyền cho Cảng vụ

3,585,718,268

0

0

0

 

3,585,718,268

118,798,234

407,556,729

1,314,860

 

- Lệ phí ĐKTB TV

1,009,351,028

0

962,952,480

0

0

46,398,548

718,200

1,995,000

0

 

lại

8,254,400

0

0

0

 

8,254,400

 

 

0

 

+ Khoản Lệ Phí ĐKTB TV phải chuyển về Cục

1,001,096,628

0

962,952,480

0

 

38,144,148

718,200

1,995,000

0

2

Chi hoạt động dịch vụ

60,288,211,997

38,858,125,641

667,486,422

0

5,668,914,893

15,093,685,041

4,146,976,612

8,670,934,895

0

3

Chi hoạt động khác

4,852,500,000

0

4,852,000,000

500,000

0

0

0

0

0

 

- Chi khác

500,000

0

0

500,000

 

0

 

 

 

 

- Nguồn IMO (bao gồm chi và đóng niên liễm)

4,852,000,000

0

4,852,000,000

0

 

0

 

 

 

IV

Chênh lệch thu lớn hơn chi

1,256,242,167,731

10,839,679,781

7,942,267,960

4,939,084

447,985,350

1,237,015,549,956

29,238,946,401

210,707,564,817

69,868,640

1

Phí, lệ phí

1,235,632,399,213

0

6,230,836,148

0

 

1,229,409,817,465

28,876,563,554

207,535,571,707

69,868,640

+

Phí

1,229,357,142,213

0

0

0

0

1,229,357,142,213

28,875,571,754

207,532,816,707

69,868,640

-

Phí cảng vụ

461,876,190,782

0

0

0

 

461,876,190,782

13,053,266,175

122,307,554,845

44,886,300

-

Phí bảo đảm hàng hải

767,480,951,431

0

0

0

0

767,480,951,431

15,822,305,579

85,225,261,862

24,982,340

+

Lệ phí

6,275,257,000

0

6,230,836,148

0

 

52,675,252

991,800

2,755,000

0

 

- Lệ phí thẩm định ANCB

572,300,000

0

572,300,000

0

 

0

 

0

0

 

thủy

33,700,000

0

33,700,000

0

 

0

0

0

0

 

- Lệ phí ĐKTBTV

5,669,257,000

0

5,624,836,148

0

 

52,675,252

991,800

2,755,000

0

2

Thu khác

13,603,302,564

6,618,617,783

1,688,154,267

4,939,084

45,258,720

5,246,332,710

214,687,106

1,019,109,061

0

 

- Thu hoạt động khác

7,383,588,511

6,618,617,783

727,702,728

4,550,000

0

32,718,000

0

0

0

 

- Lãi TGNH

6,131,454,570

0

872,192,056

389,084

45,258,720

5,213.614,710

214,687,106

1,019,109,061

0

 

- Hội phí IMO

88,259,483

0

88,259,483

0

 

0

0

0

0

3

Thu hoạt động dịch vụ

7,006,465,954

4,221,061,998

 23,277,545

0

402,726,630

2,359,399,781

147,695,741

2,152,884,049

0

V

Số thu nộp NSNN

240,883,064,795

1,108,324,789

1,778,006,986

0

113,912,407

237,882,820,613

6,778,757,128

63,826,547,240

22,443,150

1

Phí, lệ phí

232,711,528,812

0

1,746,187,600

0

0

230,965,341,212

6,527,146,087

61,155,202,422

22,443,150

 

Phí Cảng vụ

230,938,095,392

0

0

0

 

230,938,095,392

6,526,633,087

61,153,777,422

22,443,150

 

Lệ phí thẩm định ANCB

57,230,000

0

57,230,000

0

 

0

0

0

0

 

Chứng chỉ hành nghề PT thủy

12,950,000

0

12,950,000

0

 

0

 

 

 

 

Lệ phí ĐKTB TV

1,703,253,420

0

1,676,007,600

0

 

27,245,820

513,000

1,425,000

0

2

Thu khác

5,250,929,390

0

26,000,000

0

11,314,680

5,213,614,710

214,687,106

1,019,109,061

0

 

- Thu hoạt động khác

26,000,000

0

26,000,000

0

 

0

0

 

0

 

- Lãi TGNH

5,224,929,390

0

0

0

11,314,680

5,213,614,710

214,687,106

1,019,109,061

0

3

Hoạt động dịch vụ

2,920,606,593

1,108,324,789

5,819,386

0

102,597,727

1,703,864,691

36,923,935

1,652,235,757

0

VII

Bổ sung nguồn kinh phí

1,011,998,669,446

6,618,617,783

6,076,001,491

389,084

334,072,943

998,969,588,145

22,349,417,467

146,881,017,577

47,425,490

1

Phí, lệ phí

1,002,920,870,401

0

4,484,648,548

0

0

998,436,221,853

22,349,417,467

146,380,369,285

47,425,490

+

Phí

998,419,046,821

0

0

0

0

998,419,046,821

22,348,938,667

146,379,039,285

47,425,490

 

- Phí cảng vụ

230,938,095,390

0

0

0

0

230,938,095,390

6,526,633,088

61,153,777,423

22,443,150

 

- Phí bảo đảm hàng hải

767,480,951,431

0

0

0

0

767,480,951,431

15,822,305,579

85,225,261,862

24,982,340

 

Đã chuyển cho Bảo đảm hàng hải

652,205,167,696

0

0

0

 

652,205,167,696

12,829,241,564

77,037,707,622

24,982,340

 

Còn lại tại các cảng vụ

115,275,783,735

0

0

0

0

115,275,783,735

2,993,064,015

8,187,554,240

0

+

Lệ phí

4,501,823,580

0

4,484,648,548

0

 

17,175,032

478,800

1,330,000

0

 

- Lệ phí thẩm định ANCB

515,070,000

0

515,070,000

0

 

0

0

0

0

 

thủy

20,750,000

0

20,750,000

0

 

0

0

0

0

 

- Lệ phí ĐKTBTV các cảng vụ, chi Cục chuyển về Cục

1,001,096,628

0

1,001,096,628

0

 

0

 

 

 

 

- Lệ phí ĐKTBTV cơ quan

2,964,906,952

0

2,947,731,920

0

 

17,175,032

478,800

1,330,000

0

2

Thu khác

8,259,563,691

6,618,617,783

1,573,894,784

389,084

33,944,040

32,718,000

0

0

0

 

- Thu hoạt động khác

7,353,038,511

6,618,617,783

701,702,728

0

0

32,718,000

0

 

0

 

- Lãi TGNH

906,525,180

0

872,192,056

389,084

33,944,040

0

0

0

0

3

Thu hoạt động dịch vụ

818,235,354

0

17,458,159

0

300,128,093

500,648,292

 

500,648,292

 

VIII

Trích lập quỹ từ HĐ dịch vụ

3,272,174,008

3,112,737,209

0

4,550,000

0

154,886,799

110,771,806

0

0

 

- Quỹ DP ổn định TN

500,000,000

500,000,000

0

0

 

0

 

 

 

 

- Quỹ khen thưởng

1,171,446,968

1,082,865,760

0

0

 

88,581,208

64,629,434

0

 

 

- Quỹ phúc lợi

629,906,915

591,294,276

0

0

 

38,612,639

18,449,420

0

 

 

- Quỹ PTHĐ sự nghiệp

970,820,125

938,577,173

0

4,550,000

 

27,692,952

27,692,952

0

 

IX

Chênh lệch thu-chi cuối kỳ chưa phân phối

88,259,483

0

88,259,483

0

 

0

0

0

0

 

-Tiền IMO

88,259,483

0

88,259,483

 

 

0

 

0

0

 

(Kèm theo Quyết định công khai quyết toán của Cục Hàng hải VN số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)

STT

Chỉ tiêu

Cảng vụ HH Thái Bình

Cảng vụ HH Hải Phòng

Cảng vụ HH Thanh Hóa

Cảng vụ HH Nghệ An

Cảng vụ HH Hà Tĩnh

Cảng vụ HH Quảng Bình

Cảng vụ HH Quảng Trị

Cảng vụ HH TT. Huế

Cảng vụ HH Đà Nẵng

Cảng vụ HH Quảng Ngãi

 

 

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

I

C.lệch thu chi năm trước chưa phân phối c.sang

0

0

0

0

0

0

 

0

0

0

II

Tổng số thu

132,204,718

188,407,576,808

8,316,889,405

4,632,395,992

9,536,941,844

1,443,155,200

129,724,545

8,591,822,090

33,279,756,773

32,621,977,878

1

Phí, lệ phí

132,204,718

187,487,060,018

7,213,207,620

4,599,677,992

8,982,155,964

1,443,155,200

129,724,545

8,156,756,208

33,230,691,521

32,408,793,459

+

Phí

130,304,718

187,487,060,018

7,187,527,620

4,595,877,992

8,982,155,964

1,443,155,200

129,724,545

8,155,656,208

33,213,612,121

32,408,793,459

*

Phí cảng vụ

65,960,936

58,623,470,492

3,712,349,292

2,086,672,832

4,473,327,964

728,369,700

87,198,966

4,088,086,860

13,598,539,887

13,830,485,656

 

- Phí trọng tải

55,530,036

43,819,606,809

2,537,870,922

1,434,634,706

2,479,844,964

422,476,000

33,879,446

2,481,225,640

11,052,426,283

9,601,113,159

 

- Phí neo đậu

 

5,013,121,889

265,929,500

74,900,226

1,067,753,000

117,252,600

40,861,571

1,390,166,220

812,633,494

3,610,615,622

 

- Phí kháng nghị hàng hải

700,000

29,950,242

1,900,000

1,300,000

 

400,000

100,000

879,000

1,200,000

100,000

 

- Phí cầu bến, hàng hóa

 

458,247,198

 

 

637,256,000

 

 

 

 

 

 

- Phí thủ tục

9,730,900

9,302,544,354

906,648,870

575,837,900

288,474,000

188,241,100

12,357,949

215,816,000

1,732,280,110

618,656,875

*

Thu phí bảo đảm hàng hải

64,343,782

128,863,589,526

3,475,178,328

2,509,205,160

4,508,828,000

714,785,500

42,525,579

4,067,569,348

19,615,072,234

18,578,307,803

*

Học phí

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

+

Lệ phí

1,900,000

0

25,680,000

3,800,000

0

0

0

1,100,000

17,079,400

0

 

- Lệ phí thẩm định ANCB

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

thủy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Lệ phí ĐKTV nộp về Cục

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Lệ phí ĐK.TBTV phát sinh

1,900,000

0

25,680,000

3,800,000

 

0

0

1,100,000

17,079,400

0

2

Thu khác

0

781,134,140

0

32,718,000

554,785,880

0

0

107,793,155

49,065,252

213,184,419

 

- Thu hoạt động khác

0

0

0

32,718,000

 

0

0

0

0

0

 

- Lãi TGNH

0

781,134,140

0

0

554,785,880

0

0

107,793,155

49,065,252

213,184,419

 

- Hội phí IMO

 

0

 

 

 

0

0

0

0

0

3

Thu hoạt động dịch vụ

 

139,382,650

1,103,681,785

0

0

0

0

327,272,727

0

0

III

Chi trong kỳ

4,015,189

630,815,504

1,168,080,254

60,206,025

67,546,850

35,739,500

2,102,374

388,470,982

140,424,125

133,563,250

1

Chi từ nguồn phí, lệ phí

4,015,189

491,432,854

80,351,891

60,206,025

67,546,850

35,739,500

2,102,374

66,899,847

140,424,125

133,563,250

 

- Chi từ nguồn thu Phí bảo đảm hàng hải của Cảng vụ

3,217,189

491,432,854

62,375,891

57,546,025

67,546,850

35,739,500

2,102,374

66,437,847

133,250,777

133,563,250

 

+ Lệ phí chuyển tiền

 

 

 

 

 

 

 

1,100,000

 

2,805,000

 

+ Số trích thưởng thu ủy quyền cho Cảng vụ

3,217,189

491,432,854

62,375,891

57,546,025

67,546,850

35,739,500

2,102,374

65,337,847

133,250,777

130,758,250

 

- Lệ phí ĐKTB TV

798,000

0

17,976,000

2,660,000

0

0

0

462,000

7,173,348

0

 

lại

 

0

7,190,400

1,064,000

0

0

0

 

 

0

 

+ Khoản Lệ phí ĐKTB TV phải chuyển về Cục

798,000

0

10,785,600

1,596,000

0

0

0

462,000

7,173,348

0

2

Chi hoạt động dịch vụ

0

139,382,650

1,087,728,363

0

0

0

0

321,571,135

0

0

3

Chi hoạt động khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Chi khác

 

 

 

0

0

 

 

 

 

 

 

- Nguồn IMO (bao gồm chi và đóng niên liễm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

Chênh lệch thu lớn hơn chi

128,189,529

187,776,761,304

7,148,809,151

4,572,189,967

9,469,394,994

1,407,415,700

127,622,171

8,203,351,108

33,139,332,648

32,488,414,628

1

Phí, lệ phí

128.189,529

186,995,627,164

7,132,855,729

4,539,471,967

8,914,609,114

1,407,415,700

127,622,171

8,089,856,361

33,090,267,396

32,275,230,209

+

Phí

127,087,529

186,995,627,164

7,125,151,729

4,538,331,967

8,914,609,114

1,407,415,700

127,622,171

8,089,218,361

33,080,361,344

32,275,230,209

-

Phí cảng vụ

65,960,936

58,623,470,492

3,712,349,292

2,086,672,832

4,473,327,964

728,369,700

87,198,966

4,088,086,860

13,598,539,887

13,830,485,656

-

Phí bảo đảm hàng hải

61,126,593

128,372,156,672

3,412,802,437

2,451,659,135

4,441,281,150

679,046,000

40,423,205

4,001,131,501

19,481,821,457

18,444,744,553

+

Lệ phí

1,102,000

0

7,704,000

1,140,000

0

0

0

638,000

9,906,052

0

 

- Lệ phí thẩm định ANCB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

thủy

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Lệ phí ĐKTBTV

1,102,000

0

7,704,000

1,140,000

0

0

0

638,000

9,906,052

0

2

Thu khác

0

781,134,140

0

32,718,000

554,785,880

0

0

107,793,155

49,065,252

213,184,419

 

- Thu hoạt động khác

0

0

0

32,718,000

0

0

0

0

0

0

 

- Lãi TGNH

0

781,134,140

0

0

554,785,880

0

0

107,793,155

49,065,252

213,184,419

 

- Hội phí IMO

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Thu hoạt động dịch vụ

0

0

15,953,422

0

0

0

0

5,701,592

0

0

V

Số thu nộp NSNN

33,550,468

30,092,869,386

1,867,867,002

1,044,476,416

2,791,449,862

364,184,850

43,599,487

2,153,591,983

6,853,459,015

7,128,427,247

1

Phí, lệ phí

33,550,468

29,311,735,246

1,863,878,646

1,044,476,416

2,236,663,982

364,184,850

43,599,487

2,044,373,430

6,804,393,763

6,915,242,828

 

Phí Cảng vụ

32,980,468

29,311,735,246

1,856,174,646

1,043,336,416

2,236,663,982

364,184,850

43,599,487

2,044,043,430

6,799,269,743

6,915,242,828

 

Lệ phí thẩm định ANCB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

Chứng chỉ hành nghề PT thủy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lệ phí ĐKTB TV

570,000

0

7,704,000

1,140,000

0

0

0

330,000

5,123,820

0

2

Thu khác

0

781,134,140

0

0

554,785,880

0

0

107,793,155

49,065,252

213,184,419

 

- Thu hoạt động khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Lãi TGNH

0

781,134,140

0

0

554,785,880

0

0

107,793,155

49,065,252

213,184,419

3

Hoạt động dịch vụ

0

0

3,988,356

0

0

0

0

1,425,398

0

0

VII

Bổ sung nguồn kinh phí

94,639,061

157,683,891,918

5,268,977,083

3,527,713,551

6,677,945,132

1,043,230,850

84,022,684

6,045,482,931

26,285,873,633

25,359,987,381

1

Phí, lệ phí

94,639,061

157,683,891,918

5,268,977,083

3,494,995,551

6,677,945,132

1,043,230,850

84,022,684

6,045,482,931

26,285,873,633

25,359,987,381

+

Phí

94,107,061

157,683,891,918

5,268,977,083

3,494,995,551

6,677,945,132

1,043,230,850

84,022,684

6,045,174,931

26,281,091,401

25,359,987,381

 

- Phí cảng vụ

32,980,468

29,311,735,246

1,856,174,646

1,043,336,416

2,236,663,982

364,184,850

43,599,479

2,044,043,430

6,799,269,944

6,915,242,828

 

- Phí bảo đảm hàng hải

61,126,593

128,372,156,672

3,412,802,437

2,451,659,135

4,441,281,150

679,046,000

40,423,205

4,001,131,501

19,481,821,457

18,444,744,553

 

Đã chuyển cho Bảo đảm hàng hải

61,126,593

112,648,266,905

965,937,995

2,509,205,160

2,067,474,615

337,715,000

6,536,053

333,284,236

15,345,415,869

11,000,000,000

 

Còn lại tại các cảng vụ

0

15,723,889,767

2,446,864,442

-57,546,025

2,373,806,535

341,331,000

33,887,152

3,667,847,265

4,136,405,588

7,444,744,553

+

Lệ phí

532,000

0

0

0

0

0

0

308,000

4,782,232

0

 

- Lệ phí thẩm định ANCB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

thủy

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Lệ phí ĐKTBTV các cảng vụ, chi Cục chuyển về Cục

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Lệ phí ĐKTBTV cơ quan

532,000

0

0

0

0

0

0

308,000

4,782,232

0

2

Thu khác

0

0

0

32,718,000

0

0

0

0

0

0

 

- Thu hoạt động khác

0

0

0

32,718,000

0

0

0

0

0

0

 

- Lãi TGNH

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Thu hoạt động dịch vụ

 

 

 

 

 

 

0

 

 

 

VIII

Trích lập quỹ từ HĐ dịch vụ

0

0

11,965,067

0

0

0

0

4,276,194

0

0

 

- Quỹ DP ổn định TN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Quỹ khen thưởng

 

 

11,965,067

 

 

 

 

 

 

 

 

- Quỹ phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

4,276,194

 

 

 

- Quỹ PTHĐ sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IX

Chênh lệch thu-chi cuối kỳ chưa phân phối

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Tiền IMO

 

 

0

0

0

 

 

 

 

 

 

(Kèm theo Quyết định công khai quyết toán của Cục Hàng hải VN số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)

STT

Chỉ tiêu

Cảng vụ HH Nha Trang

Cảng vụ HH Vũng Tàu

Cảng vụ HH Đồng Nai

Cảng vụ HH TP.HCM

Cảng vụ HH Mỹ Tho

Cảng vụ HH Cà Mau

Cảng vụ HH Cần Thơ

Cảng vụ HH Đồng Tháp

Cảng vụ HH An Giang

 

 

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

I

C.lệch thu chi năm trước chưa phân phối c.sang

0

0

0

0

0

0

0

0

0

II

Tổng số thu

16,942,559,816

275,168,559,650

19,718,120,079

384,743,553,516

1,394,340,517

806,689,785

3,715,309,004

1,692,142,962

1,981,765,026

1

Phí, lệ phí

16,451,380,633

273,276,383,954

19,639,349,534

384,743,553,516

1,188,643,334

800,228,030

3,674,240,005

1,692,142,962

1,958,508,106

+

Phí

16,450,240,633

273,250,133,954

19,639,349,534

384,743,553,516

1,188,643,334

800,228,030

3,670,820,005

1.692,142,962

1,958,508,106

*

Phí cảng vụ

8,715,703,261

86,941,785,791

6,883,669,363

110,077,436,702

716,141,234

665,955,666

1,527,254,303

889,798,588

1,148,679,257

 

- Phí trọng tải

4,961,697,896

71,884,211,077

4,700,146,589

92,662,058,398

273,424,548

617,357,046

836,588,617

533,456,147

424,986,824

 

- Phí neo đậu

2,991,393,265

9,510,793,314

901,735,366

4,362,807,471

266,202,288

 

346,234,721

18,568,641

428,660,498

 

- Phí kháng nghị hàng hải

 

41,623,154

3,574,800

55,395,637

412,560

 

1,434,180

200,000

2,371,220

 

- Phí cầu bến, hàng hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phí thủ tục

762,612,100

5,505,158,246

1,278,212,608

12,997,175,196

176,101,838

48,598,620

342,996,785

337,573,800

292,660,715

*

Thu phí bảo đảm hàng hải

7,734,537,372

186,308,348,163

12,755,680,171

274,666,116,814

472,502,100

134,272,364

2,143,565,702

802,344,374

809,828,849

*

Học phí

 

 

 

 

 

 

 

 

 

+

Lệ phí

1.140.000

26.250.000

0

0

0

0

3.420.000

0

0

 

- Lệ phí thẩm định ANCB

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

thủy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Lệ phí ĐKTV nộp về Cục

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Lệ phí ĐKTBTV phát sinh

1,140,000

26,250,000

0

0

0

 

3,420,000

0

0

2

Thu khác

262,961,001

1,846,151,150

78,770,545

0

13,260,543

6,461,755

20,461,004

0

23,256,920

 

- Thu hoạt động khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Lãi TGNH

262,961,001

1,846,151,150

78,770,545

0

13,260,543

6,461,755

20,461,004

0

23,256,920

 

- Hội phí IMO

0

0

0

0

0

 

0

0

0

3

Thu hoạt động dịch vụ

228,218,182

46,024,546

0

0

192,436,640

 

20,607,995

0

0

III

Chi trong kỳ

306,875,379

720,908,661

108,778,401

953,988,204

207,201,285

6,713,618

76,204,227

40,117,221

40,491,442

1

Chi từ nguồn phí, lệ phí

83,896,109

674,945,025

108,778,401

953,988,204

23,889,105

6,713,618

57,154,227

40,117,221

40,491,442

 

- Chi từ nguồn thu Phí bảo đảm hàng hải của Cảng vụ

83,417,309

663,920,025

108,778,401

953,988,204

23,889,105

6,713,618

55,717,827

40,117,221

40,491,442

 

+ Lệ phí chuyển tiền

3,053,406

 

 

26,661,500

264,000

 

 

 

0

 

+ Số trích thưởng thu ủy quyền cho Cảng vụ

80,363,903

663,920,025

108,778,401

927,326,704

23,625,105

6,713,618

55,717,827

40,117,221

40,491,442

 

- Lệ phí ĐKTB TV

478,800

11,025,000

0

0

0

0

1,436,400

0

0

 

lại

 

 

0

0

0

0

 

0

0

 

+ Khoản Lệ Phí ĐKTB TV phải chuyển về Cục

478,800

11,025,000

0

0

0

0

1,436,400

0

0

2

Chi hoạt động dịch vụ

222,979,270

45,963,636

0

0

183,312,180

0

19,050,000

0

0

3

Chi hoạt động khác

0

0

0

0

0

0

 

0

0

 

- Chi khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Nguồn IMO (bao gồm chi và đóng niên liễm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

Chênh lệch thu lớn hơn chi

16,635,684,437

274,447,650,989

19,609,341,678

383,789,565,312

1,187,139,232

799,976,167

3,639,104,777

1,652,025,741

1,941,273,584

1

Phí, lệ phí

16,367,484,524

272,601,438,929

19,530,571,133

383,789,565,312

1,164,754,229

793,514,412

3,617,085,778

1,652,025,741

1,918,016,664

+

Phí

16,366,823,324

272,586,213,929

19,530,571,133

383,789,565,312

1,164,754,229

793,514,412

3,615,102,178

1,652,025,741

1,918,016,664

-

Phí cảng vụ

8,715,703,261

86,941,785,791

6,883,669,363

110,077,436,702

716,141,234

665,955,666

1,527,254,303

889,798,588

1,148,679,257

-

Phí bảo đảm hàng hải

7,651,120,063

185,644,428,138

12,646,901,770

273,712,128,610

448,612,995

127,558,746

2,087,847,875

762,227,153

769,337,407

+

Lệ phí

661,200

15,225,000

0

0

0

0

1,983,600

0

0

 

- Lệ phí thẩm định ANCB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

thủy

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Lệ phí ĐKTBTV

661,200

15,225,000

0

0

0

0

1,983,600

0

0

2

Thu khác

262,961,001

1,846,151,150

78,770,545

0

13,260,543

6,461,755

20,461,004

0

23,256,920

 

- Thu hoạt động khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Lãi TGNH

262,961,001

1,846,151,150

78,770,545

0

13,260,543

6,461,755

20,461,004

0

23,256,920

 

- Hội phí IMO

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Thu hoạt động dịch vụ

5,238,912

60,910

0

0

9,124,460

0

1,557,995

0

0

V

Số thu nộp NSNN

4,622,464,359

45,324,934,273

3,520,605,226

55,038,718,351

373,612,275

339,439,588

785,503,654

444,899,294

597,596,548

1

Phí, lệ phí

4,358,193,630

43,478,767,895

3,441,834,681

55,038,718,351

358,070,617

332,977,833

764,653,151

444,899,294

574,339,628

 

Phí Cảng vụ

4,357,851,630

43,470,892,895

3,441,834,681

55,038,718,351

358,070,617

332,977,833

763,627,151

444,899,294

574,339,628

 

Lệ phí thẩm định ANCB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

Chứng chỉ hành nghề PT thủy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lệ phí ĐKTB TV

342,000

7,875,000

0

0

0

0

1,026,000

0

0

2

Thu khác

262,961,001

1,846,151,150

78,770,545

0

13,260,543

6,461,755

20,461,004

0

23,256,920

 

- Thu hoạt động khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Lãi TGNH

262,961,001

1,846,151.150

78,770,545

0

13,260,543

6,461,755

20,461,004

0

23,256,920

3

Hoạt động dịch vụ

1,309,728

15,228

0

0

2,281,115

0

389,499

0

0

VII

Bổ sung nguồn kinh phí

12,009,290,894

229,122,671,034

16,088,736,452

328,750,846,961

806,683,612

460,536,579

2,852,432,627

1,207,126,447

1,343,677,036

1

Phí, lệ phí

12,009,290,894

229,122,671,034

16,088,736,452

328,750,846,961

806,683,612

460,536,579

2,852,432,627

1,207,126,447

1,343,677,036

+

Phí

12,008,971,694

229,115,321,034

16,088,736,452

328,750,846,961

806,683,612

460,536,579

2,851,475,027

1,207,126,447

1,343,677,036

 

- Phí cảng vụ

4,357,851,631

43,470,892,896

3,441,834,682

55,038,718,351

358,070,617

332,977,833

763,627,152

444,899,294

574,339,629

 

- Phí bảo đảm hàng hải

7,651,120,063

185,644,428,138

12,646,901,770

273,712,128,610

448,612,995

127,558,746

2,087,847,875

762,227,153

769,337,407

 

Đã chuyển cho Bảo đảm hàng hải

5,040,544,838

128,500,000,000

11,605,615,534

268,223,000,000

43,384,375

134,272,364

1,500,000,000

402,093,232

462,340,492

 

Còn lại tại các cảng vụ

2,610,575,225

57,144,428,138

1,041,286,236

5,489,128,610

405,228,620

-6,713,618

587,847,875

360,133,921

306,996,915

+

Lệ phí

319,200

7,350,000

0

0

0

0

957,600

0

0

 

- Lệ phí thẩm định ANCB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

thủy

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Lệ phí ĐKTBTV các cảng vụ, chi Cục chuyển về Cục

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Lệ phí ĐKTBTV cơ quan

319,200

7,350,000

0

0

0

0

957,600

0

0

2

Thu khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Thu hoạt động khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Lãi TGNH

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Thu hoạt động dịch vụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VIII

Trích lập quỹ từ HĐ dịch vụ

3,929,184

45,682

0

0

6,843,345

0

1,168,496

0

0

 

- Quỹ DP ổn định TN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Quỹ khen thưởng

3,929,184

45,682

 

 

6,843,345

 

1,168,496

 

 

 

- Quỹ phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Quỹ PTHĐ sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IX

Chênh lệch thu-chi cuối kỳ chưa phân phối

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Tiền IMO

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(Kèm theo Quyết định công khai quyết toán của Cục Hàng hải VN số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)

STT

Chỉ tiêu

Cảng vụ Hàng hải Bình Thuận

Cảng vụ hàng hải Quảng Nam

Cảng vụ HH Kiên Giang

Loại 490 - 501 (Trường Cao đẳng hàng hải I)

Loại 490-501 (Trường Cao đẳng hàng hải TP. HCM)

Loại 220-225 (Trung tâm thông tin ANHH)

Loại 460 - 463 (Văn phòng Cục HH)

Loại 460 - 463 (Chi cục TPHCM)

Loại 460 - 463 (Chi cục Hải Phòng)

 

 

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

Quyết toán

I

C.lệch thu chi năm trước chưa phân phối c.sang

0

0

0

 

 

 

 

 

 

II

Tổng số thu

5,965,290,865

929,249,830

2,252,280,628

45,224,615,662

4,473,189,760

5,439,084

9,602,476,925

2,133,922,427

2,688,307,510

1

Phí, lệ phí

5,957,974,886

929,249,830

1,960,094,828

0

0

0

4,041,596,628

668,102,000

2,484,090,000

+

Phí

5,957,974,886

929,249,830

1,956,104,828

0

0

0

0

0

0

*

Phí cảng vụ

5,912,313,610

428,166,735

1,269,116,367

0

 

 

 

0

0

 

- Phí trọng tải

5,598,334,411

282,420,630

762,122,253

 

 

 

 

 

 

 

- Phí neo đậu

 

76,726,805

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phí kháng nghị hàng hải

300,000

200,000

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phí cầu bến, hàng hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Phí thủ tục

313,679,199

68,819,300

506,994,114

 

 

 

 

 

 

*

Thu phí bảo đảm hàng hải

45,661,276

501,083,095

686,988,461

 

 

 

 

 

 

*

Học phí

 

 

 

 

 

 

 

 

 

+

Lệ phí

0

0

3.990.000

0

 

 

4.041.596.628

668.102.000

2.484.090.000

 

- Lệ phí thẩm định ANCB

 

 

 

 

 

 

530,200,000

9,500,000

32,600,000

 

thủy

 

 

 

 

 

 

13,000,000

 

20,700,000

 

- Lệ phí ĐKCTV nộp về Cục

 

 

 

 

 

 

1,001,096,628

 

 

 

- Lệ phí ĐKTBTV phát sinh

 

0

3,990,000

 

 

 

2,497,300,000

658,602,000

2,430,790,000

2

Thu khác

7,315,979

0

15,216,800

4,781,066,423

1,837,551,360

5,439,084

5,560,880,297

775,056,460

204,217,510

 

- Thu hoạt động khác

0

0

0

4,781,066,423

1,837,551,360

5,050,000

619,477,678

 

108,225,050

 

- Lãi TGNH

7,315,979

0

15,216,800

 

0

389,084

41,143,136

760,056,460

70,992,460

 

- Hội phí IMO

 

0

 

 

 

 

4,900,259,483

15,000,000

25,000,000

3

Thu hoạt động dịch v

 

0

276,969,000

40,443,549,239

2,635,638,400

 

 

690,763,967

 

III

Chi trong kỳ

2,283,064

25,054,155

291,811,523

37,105,459,718

1,752,665,923

500,000

4,812,000,000

774,690,702

895,748,200

1

Chi từ nguồn p, lệ phí

2,283,064

25,054,155

36,025,223

0

0

0

0

92,204,280

870,748,200

 

- Chi từ nguồn thu Phí bảo đảm hàng hải của Cảng vụ

2,283,064

25,054,155

34,349,423

0

0

0

0

0

0

 

+ Lệ phí chuyển tiền

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Số trích thưởng thu ủy quyền cho Cảng vụ

2,283,064

25,054,155

34,349,423

 

 

 

 

 

 

 

- Lệ phí ĐKTB TV

0

0

1,675,800

0

0

0

0

92,204,280

870,748,200

 

lại

0

0

 

0

 

 

 

 

 

 

+ Khoản Lệ phí ĐKTB TV phải chuyển về Cục

0

0

1,675,800

 

 

 

 

92,204,280

870,748,200

2

Chi hoạt động dịch vụ

0

0

255,786,300

37,105,459,718

1,752,665,923

 

0

667,486,422

 

3

Chi hoạt động khác

0

0

0

0

0

500,000

4,812,000,000

15,000,000

25,000,000

 

- Chi khác

 

 

 

 

 

500,000

 

 

 

 

- Nguồn IMO (bao gồm chi và đóng niên liễm)

 

 

 

 

 

 

4,812,000,000

15,000,000

25,000,000

IV

Chênh lệch thu lớn hơn chi

5,963,007,801

904,195,675

1,960,469,105

8,119,155,944

2,720,523,837

4,939,084

4,790,476,925

1,359,231,725

1,792,559,310

1

Phí, lệ phí

5,955,691,822

904,195,675

1,924,069,605

0

0

0

4,041,596,628

575,897,720

1,613,341,800

+

Phí

5,955,691,822

904,195,675

1,921,755,405

0

0

0

0

0

0

 

Phí cảng vụ

5,912,313,610

428,166,735

1,269,116,367

0

 

 

 

0

0

-

Phí bảo đảm hàng hải

43,378,212

476,028,940

652,639,038

0

0

0

 

0

0

+

Lệ phí

0

0

2,314,200

0

 

 

4,041,596,628

575,897,720

1,613,341,800

 

- Lệ phí thẩm định ANCB

0

0

0

0

 

 

530,200,000

9,500,000

32,600,000

 

thủy

0

0

0

0

 

 

13,000,000

0

20,700,000

 

- Lệ phí ĐKTBTV

0

0

2,314,200

0

 

 

3,498,396,628

566,397,720

1,560,041,800

2

Thu khác

7,315,979

0

15,216,800

4,781,066,423

1,837,551,360

4,939,084

748,880,297

760,056,460

179,217,510

 

- Thu hoạt động khác

0

0

0

4,781,066,423

1,837,551,360

4,550,000

619,477,678

0

108,225,050

 

- Lãi TGNH

7,315,979

0

15,216,800

0

0

389,084

41,143,136

760,056,460

70,992,460

 

- Hội phí IMO

0

0

0

0

 

 

88,259,483

0

0

3

Thu hoạt động dịch vụ

0

0

21,182,700

3,338,089,521

882,972,477

 

0

23,277,545

0

V

Số thu nộp NSNN

2,963,472,784

214,083,369

656,267,658

834,522,380

273,802,409

0

804,810,000

204,349,986

768,847,000

1

Phí, lệ p

2,956,156,805

214,083,369

635,755,183

0

0

0

804,810,000

198,530,600

742,847,000

 

Phí Cảng vụ

2,956,156,805

214,083,369

634,558,183

0

 

 

 

0

0

 

Lệ phí thẩm định ANCB

0

0

0

0

 

 

53,020,000

950,000

3,260,000

 

Chứng chỉ hành nghề PT thủy

 

 

 

 

 

 

2,600,000

0

10,350,000

 

Lệ phí ĐKTB TV

0

0

1,197,000

0

 

 

749,190,000

197,580,600

729,237,000

2

Thu khác

7,315,979

0

15,216,800

0

0

0

0

0

26,000,000

 

- Thu hoạt động khác

0

0

0

 

 

 

 

0

26,000,000

 

- Lãi TGNH

7,315,979

0

15,216,800

0

 

0

 

 

 

3

Hoạt động dịch vụ

0

0

5,295,675

834,522,380

273,802,409

 

0

5,819,386

0

VII

Bổ sung nguồn kinh phí

2,999,535,017

690,112,306

1,288,314,422

4,781,066,423

1,837,551,360

389,084

3,897,407,442

1,154,881,739

1,023,712,310

1

Phí, lệ phí

2,999,535,017

690,112,306

1,288,314,422

0

0

0

3,236,786,628

377,367,120

870,494,800

+

Phí

2,999,535,017

690,112,306

1,287,197,222

0

0

0

0

0

0

 

- Phí cảng vụ

2,956,156,805

214,083,366

634,558,184

0

0

0

0

0

0

 

- Phí bảo đảm hàng hải

43,378,212

476,028,940

652,639,038

0

0

0

0

0

0

 

Đã chuyển cho Bảo đảm hàng hải

41,840,495

476,028,940

609,153,474

 

 

 

 

 

 

 

Còn lại tại các cảng vụ

1,537,717

0

43,485,564

0

0

0

0

0

0

+

Lệ phí

0

0

1,117,200

0

0

 

3,236,786,628

377,367,120

870,494,800

 

- Lệ phí thẩm định ANCB

0

0

0

0

 

 

477,180,000

8,550,000

29,340,000

 

thủy

0

0

0

0

 

 

10,400,000

0

10,350,000

 

- Lệ phí ĐKTBTV các cảng vụ, chi Cục chuyển về Cục

 

 

 

 

 

 

1,001,096,628

 

 

 

- Lệ phí ĐKTBTV cơ quan

0

0

1,117,200

0

 

 

1,748,110,000

368,817,120

830,804,800

2

Thu khác

0

0

0

4,781,066,423

1,837,551,360

389,084

660,620,814

760,056,460

153,217,510

 

- Thu hoạt động khác

0

0

0

4,781,066,423

1,837,551,360

 

619,477,678

0

82,225,050

 

- Lãi TGNH

0

0

0

0

0

389,084

41,143,136

760,056,460

70,992,460

3

Thu hoạt động dịch vụ

 

 

 

0

 

 

0

17,458,159

0

VIII

Trích lập quỹ từ HĐ dịch vụ

0

0

15,887,025

2,503,567,141

609,170,068

4,550,000

0

0

0

 

- Quỹ DP ổn định TN

 

 

 

500,000,000

 

 

 

 

 

 

- Quỹ khen thưởng

 

 

 

800,000,000

282,865,760

 

 

0

0

 

- Quỹ phúc lợi

 

 

15,887,025

453,567,141

137,727,135

 

 

 

 

 

- Quỹ PTHĐ sự nghiệp

 

 

 

750,000,000

188,577,173

4,550,000

 

 

 

IX

Chênh lệch thu-chi cuối kỳ chưa phân phối

0

0

0

0

 

 

88,259,483

0

0

 

- Tiền IMO

 

 

0

0

 

 

88,259,483

0

0

 

CÔNG KHAI SỐ LIỆU CHI NSNN NĂM 2011 ĐÃ ĐƯỢC BGTVT DUYỆT

(Kèm theo QĐ công khai quyết toán năm 2011 của Cục Hàng hải Việt Nam số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)

PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ (TOÀN BỘ CỤC HHVN)

Đơn vị: Đồng

Mã số

Chỉ tiêu

Tổng cộng

Loại 220 - 225 (Khối cảng vụ hàng hải)

Cộng loại 490-501 (đào tạo)

Cộng loại 490-501 (CTMT)

Cộng loại 490-504 (đào tạo lại)

Cộng loại 460-463 (NSNN)

Cộng loại 460-463 (Thanh tra)

1

I. Số dư kinh phí năm trước chuyển sang

252,633,860,320

138,342,573,578

499,475,194

424,043,439

0

6,249,296,467

81,350,164

2

1. Nguồn NS N.nước

249,414,207,307

136,291,180,903

5,705,834

424,043,439

0

5,754,351,392

81,350,164

3

a) Ngân sách trong nước:

107,579,509,613

0

5,705,834

424,043,439

0

210,834,601

81,350,164

4

- Kinh phí đã nhận

28,150,412,680

0

5,705,834

424,043,439

0

198,310,601

0

5

- Dự toán còn dư ở Kho bạc

79,429,096,933

0

0

 

0

12,524,000

81,350,164

6

b) Phí, lệ phí để lại

141,834,697,694

136,291,180,903

0

0

0

5,543,516,791

0

9

2. Nguồn khác

3,219,653,013

2,051,392,675

493,769,360

0

0

494,945,075

0

10

II. Dự toán được giao

1,696,088,794,000

266,318,000,000

62,905,340,000

10,500,000,000

140,000,000

20,303,793,000

3,284,450,000

11

1. Nguồn NS N.nước:

1,696,088,794,000

266,318,000,000

62,905,340,000

10,500,000,000

140,000,000

20,303,793,000

3,284,450,000

12

a) Ngân sách trong nước

645,499,364,000

0

26,556,910,000

10,500,000,000

140,000,000

16,625,793,000

3,284,450,000

13

b) Phí, lệ phí để lại

1,050,589,430,000

266,318,000,000

36,348,430,000

0

0

3,678,000,000

0

17

III. Tổng số được SD

1,922,640,554,098

364,552,440,625

51,462,432,977

10,924,043,439

140,000,000

28,951,090,958

3,365,800,164

18

1. Nguồn NS N.nước:

1,910,343,102,041

361,967,681,658

44,350,045,834

10,924,043,439

140,000.000

26,864 792,940

3,365,800,164

19

a) Ngân sách (3+12)

753,078,873,613

0

26,562,615,834

10,924,043,439

140,000,000

16,836,627,601

3,365,800,164

20

b) Phí, lệ phí để lại (6+27)

1,157,264,228,428

361,967,681,658

17,787,430,000

0

0

10,028,165,339

0

23

2. Nguồn khác (9+30)

12,297,452,058

2,584,758,967

7,112,387,143

0

0

2,086,298,018

0

24

IV. Kinh phí thực nhận

1,512,735,886,930

239,884,406,984

32,740,527,783

500,000,000

140,000,000

20,805,646,525

3,101,956,547

25

1. Nguồn NS N.nước:

1,495,262,317,615

230,955,270,422

26,121,910,000

500,000,000

140,000,000

19,214,293,582

3,101,956,547

26

a) Ngân sách

492,341,447,214

0

26,121,910,000

500,000,000

140,000,000

14,729,645,034

3,101,956,547

27

b) Phí, lệ phí để lại

1,002,920,870,401

230,955,270,422

0

0

0

4,484,648,548

0

 

Số thu của ĐV được để lại

1,002,920,870,401

230,955,270,422

0

0

0

4,484,648,548

0

 

Số điều đi (-), điều đến (+)

0

0

0

0

0

0

0

30

2. Nguồn khác

17,473,569,315

8,929,136,562

6,618,617,783

0

0

1,591,352,943

0

31

V. Kinh phí quyết toán

1,308,046,900,860

230,228,762,077

30,710,907,351

906,543,100

140,000,000

21,648,108,236

3,101,956,547

32

1. Nguồn NS N.nước:

1,299,050,503,688

228,921,808,345

24,858,981,290

906,543,100

140,000,000

20,324,242,629

3,101,956,547

33

a) Ngân sách trong nước

346,043,052,118

0

24,858,981,290

906,543,100

140,000,000

14,703,188,034

3,101,956,547

34

b) Phí, lệ phí để lại

953,007,451,570

228,921,808,345

0

0

0

5,621,054,595

0

37

2. Nguồn khác

8,996,397,172

1,306,953,732

5,851,926,061

0

0

1,323,865,607

0

38

VI. K.phí giảm trong năm (39+46+53)

15,996,804,340

803,054,000

68,634,544

17,500,339

0

586,722,048

120,000

39

1. Đã nộp NSNN:

777,500,339

760,000,000

0

17,500,339

0

0

0

40

a) Nguồn n.sách nhà nước:

777,500,339

760,000,000

0

17,500,339

0

0

0

41

- Ngân sách trong nước

17,500,339

 

0

17,500,339

0

0

0

42

- Phí, lệ phí để lại

760,000,000

760,000,000

0

0

0

0

0

46

2. Còn phải nộp NSNN:

1,103,991,802

43,054,000

68,634,544

0

0

0

0

47

a) Nguồn n.sách nhà nước:

1,103,991,802

43,054,000

68,634,544

0

0

0

0

48

- Ngân sách

1,060,937,802

 

68,634,544

0

0

0

0

49

- Phí, lệ phí để lại

43,054,000

43,054,000

0

0

0

0

0

53

3. Dự toán bị hủy

14,115,312,199

0

0

0

0

586,722,048

120,000

54

a) Nguồn n.sách nhà nước:

14,115,312,199

0

0

0

0

586,722,048

120,000

 

- Bị hủy dự toán

13,667,855,199

0

0

0

0

560,265,048

120,000

 

- Kinh phí tiết kiệm theo NQ 11

447,457,000

 

 

 

0

26,457,000

0

56

VII. Số dư k.phí được phép chuyển sang năm sau SD và QT

594,483,958,835

147,195,164,485

2,895,461,082

10,000,000,000

0

6,716,260,674

263,723,617

57

1. Nguồn ngân sách:

582,787,133,680

137,521,588,980

1,635,000,000

10,000,000,000

0

5,953,828,263

263,723,617

58

a) Ngân sách trong nước

391,842,071,155

0

1,635,000,000

10,000,000,000

0

1,546,717,519

263,723,617

59

- Kinh phí đã nhận

173,370,369,635

0

1,200,000,000

0

0

224,767,601

0

60

- Dự toán còn dư ở KB

218,471,701,520

0

435.000,000

10,000,000,000

0

1,321,949,918

263,723,617

61

b) Phí, lệ phí

190,945,062,525

137,521,588,980

0

0

0

4,407,110,744

0

64

2. Nguồn khác

11,696,825,156

9,673,575,505

1,260,461,082

0

0

762,432,411

0

 

(Kèm theo QĐ công khai quyết toán năm 2011 của Cục Hàng hải Việt Nam số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)

PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ (TOÀN BỘ CỤC HHVN)

Mã số

Chỉ tiêu

Cộng loại 370-373 (NCKH)

Cộng loại 370-371 (NCKH)

Cộng loại 220-231 (ATGT)

Cộng loại 220-231 (Thiết kế quy hoạch)

Cộng loại 220-231 (SNKT TKCN)

Cộng loại 220-231 (SNKT hàng hải)

Cộng loại 280-281 (SNMT)

1

I. Số dư kinh phí năm trước chuyển sang

1,290,000,000

691,949,306

0

3,439,809,005

1,206,564,364

100,376,061,088

0

2

1. Nguồn NS N.nước

1,290,000,000

691,949,306

0

3,439,809,005

1,027,040,535

100,376,061,088

0

3

a) Ngân sách trong nước:

1,290,000,000

691,949,306

0

3,439,809,005

1,027,040,535

100,376,061,088

0

4

- Kinh phí đã nhận

0

0

0

991,469,202

847,946,734

25,650,221,229

0

5

- Dự toán còn dư ở Kho bạc

1,290,000,000

691,949,306

0

2,448,339,803

179,093,801

74,725,839,859

0

6

b) Phí, lệ phí để lại

0

0

0

0

0

0

0

9

2. Nguồn khác

0

0

0

0

179,523,829

0

0

10

II. Dự toán được giao

3,540,000,000

0

4,500,000,000

3,466,151,000

112,940,940,000

0

650,000,000

11

1. Nguồn NS N.nước:

3,540,000,000

0

4,500,000,000

3,466,151,000

112,940,940,000

0

650,000,000

12

a) Ngân sách trong nước

3,540,000,000

0

4,500,000,000

3,466,151,000

112,940,940,000

0

650,000,000

13

b) Phí, lệ phí để lại

0

0

0

0

0

0

0

17

III. Tổng số được SD

4,830,000,000

691,949,306

4,500,000,000

6,905,960,005

114,481,577,307

100,376,061,088

650,000,000

18

1. Nguồn NS N.nước:

4,830,000,000

691,949,306

4,500,000,000

6,905,960,005

113,967,980,535

100,376,061,088

650,000,000

19

a) Ngân sách (3+12)

4,830,000,000

691,949,306

4,500,000,000

6,905,960,005

113,967,980,535

100,376,061,088

650,000,000

20

b) Phí, lệ phí để lại (6+27)

0

0

0

0

0

0

0

23

2. Nguồn khác (9+30)

0

0

0

0

513,596,772

0

0

24

IV. Kinh phí thực nhận

3,536,500,000

208,300,000

4,100,000,000

3,517,824,784

108,601,680,975

44,548,208,417

650,000,000

25

1. Nguồn NS N.nước:

3,536,500,000

208,300,000

4,100,000,000

3,517,824,784

108,267,608,032

44,548,208,417

650,000,000

26

a) Ngân sách

3,536,500,000

208,300,000

4,100,000,000

3,517,824,784

108,267,608,032

44,548,208,417

650,000,000

27

b) Phí, lệ phí để lại

0

0

0

0

0

0

0

 

Số thu của ĐV được để lại

0

0

0

0

0

0

0

 

Số điều đi (-), điều đến (+)

0

0

0

0

0

0

0

30

2. Nguồn khác

0

0

0

0

334,072,743

0

0

31

V. Kinh phí quyết toán

2,540,000,000

208,300,000

4,100,000,000

2,053,557,532

100,480,807,890

69,881,335,936

650,000,000

32

1, Nguồn NS N.nước:

2,540,000,000

208,300,000

4,100,000,000

2,053,557,532

99,967,211,118

69,881,335,936

650,000,000

33

a) Ngân sách trong nước

2,540,000,000

208,300,000

4,100,000,000

2,053,557,532

99,967,211,118

69,881,335,936

650,000,000

34

b) Phí, lệ phí để lại

0

0

0

0

0

0

0

37

2. Nguồn khác

0

0

0

0

513.596,772

0

0

38

VI. K.phí giảm trong năm (39+46+53)

0

0

400,000,000

0

675,422,657

9,512,725,152

0

39

1. Đã nộp NSNN:

0

0

0

0

0

0

0

40

a) Nguồn n.sách nhà nước:

0

0

0

0

0

0

0

41

- Ngân sách trong nước

0

0

0

0

0

0

0

42

- Phí, lệ phí để lại

0

0

0

0

0

0

0

46

2. Còn phải nộp NSNN:

0

0

0

0

675,209,548

317,093,710

0

47

a) Nguồn n.sách nhà nước:

0

0

0

0

675,209,548

317,093,710

0

48

- Ngân sách

0

0

0

0

675,209,548

317,093,710

0

49

- Phí, lệ phí để lại

0

0

0

0

0

0

0

53

3. Dự toán bị hủy

0

0

400,000,000

0

213,109

9,195,631,442

0

54

a) Nguồn n.sách nhà nước:

0

0

400,000,000

0

213,109

9,195,631,442

0

 

- Bị hủy dự toán

0

0

0

0

213,109

9,195,631,442

0

 

- Kinh phí tiết kiệm theo NQ 11

 

0

400,000,000

0

0

0

 

56

VII. Số dư k.phí được phép chuyển sang năm sau SD và QT

2,290,000,000

483,649,306

0

4,852,402,473

13,325,346,760

20,982,000,000

0

57

1. Nguồn ngân sách:

2,290,000,000

483,649,306

0

4,852,402,473

13,325,346,760

20,982,000,000

0

58

a) Ngân sách trong nước

2,290,000,000

483,649,306

0

4,852,402,473

13,325,346,760

20,982,000,000

0

59

- Kinh phí đã nhận

996,500,000

0

0

2,455,736,454

8,473,134,100

0

0

60

- Dự toán còn dư ở KB

1,293,500,000

483,649,306

0

2,396,666,019

4,852,212,660

20,982,000,000

0

61

b) Phí, lệ phí

0

0

0

0

0

0

0

64

2. Nguồn khác

0

0

0

0

0

0

0

 

(Kèm theo QĐ công khai quyết toán năm 2011 của Cục Hàng hải Việt Nam số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)

PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ (TOÀN BỘ CỤC HHVN)

Mã số

Chỉ tiêu

Loại 220-225 (SNKT HÀNG HẢI TTDHI)

Loại 220-225 (SNKT HÀNG HẢI)

Loại 520-528 (Chi đưa LĐ Lybia)

Loại 490-501

Loại 490-501 (CTMT)

Loại 220-231 (ATGT)

Loại 370-373

Trường Cao đẳng hàng hải I

Trường CĐ hàng hải I

Trường CĐ hàng hải I

Trường CĐ hàng hải I

1

I. Số dư kinh phí năm trước chuyển sang

0

32,737,715

 

0

0

0

0

2

1. Nguồn NS N.nước:

0

32,715,641

 

0

0

0

0

3

a) Ngân sách trong nước:

0

32,715,641

 

 

0

0

0

4

- Kinh phí đã nhận

0

32,715,641

 

 

 

0

 

5

- Dự toán còn dư ở Kho bạc

0

0

 

 

 

 

 

6

b) Phí, lệ phí để lại

0

0

 

 

 

 

 

9

2. Nguồn khác

0

22,074

 

 

 

 

 

10

II. Dự toán được giao

120,000,000,000

1,087,476,120,000

64,000,000

33,901,840,000

500,000,000

400,000,000

2,500,000,000

11

1. Nguồn NS N.nước:

120,000,000,000

1,087,476,120,000

64,000,000

33,901,840,000

500,000,000

400,000,000

2,500,000,000

12

a) Ngân sách trong nước

120,000,000,000

343,231,120,000

64,000,000

16,114,410,000

500,000,000

400,000,000

2,500,000,000

13

b) Phí, lệ phí để lại

0

744,245,000,000

 

17,787,430,000

 

 

 

17

III. Tổng số được SD

120,000,000,000

1,110,745,198,230

64,000,000

33,901,840,000

500,000,000

400,000,000

2,500,000,000

18

1. Nguồn NS N.nước

120,000,000,000

1,110,744,787,072

64,000,000

33,901,840,000

500,000,000

400,000,000

2,500,000,000

19

a) Ngân sách (3+12)

120,000,000,000

343,263,835,641

64,000,000

16,114,410,000

500,000,000

400,000,000

2,500,000,000

20

b) Phí, lệ phí để lại (6+27)

0

767,480,951,431

 

17,787,430,000

0

0

0

23

2. Nguồn khác (9+30)

0

411,158

 

4,781,066,423

0

0

0

24

IV. Kinh phí thực nhận

112,585,000,000

937,751,834,915

64,000,000

15,920,410,000

500,000,000

400,000,000

2,500,000,000

25

1. Nguồn NS N.nước:

112,585,000,000

937,751,445,831

64,000,000

15,920,410,000

500,000,000

400,000,000

2,500,000,000

26

a) Ngân sách

112,585,000,000

170,270,494,400

64,000,000

15,920,410,000

500,000,000

400,000,000

2,500,000,000

27

b) Phí, lệ phí đ lại

0

767,480,951,431

 

0

0

0

0

 

Số thu của ĐV được để lại

0

767,480,951,431

 

0

0

0

0

 

Số điều đi (-), điều đến (+)

0

0

 

 

 

 

 

30

2. Nguồn khác

0

389,084

 

4,781,066,423

0

0

0

31

V. Kinh phí quyết toán

109,407,000,000

731,925,622,191

64,000,000

20,107,244,135

500,000,000

400,000,000

2,500,000,000

32

1. Nguồn NS N.nước:

109,407,000,000

731,925,567,191

64,000,000

15,920,410,000

500,000,000

400,000,000

2,500,000,000

33

a) Ngân sách trong nước

109,407,000,000

13,460,978,561

64,000,000

15,920,410,000

500,000,000

400,000,000

2,500,000,000

34

b) Phí, lệ phí để lại

0

718,464,588,630

 

0

 

0

0

37

2. Nguồn khác

0

55,000

 

4,186,834,135

0

0

0

38

VI. K.phí giảm trong năm (39+46+53)

0

3,932,625,600

 

194,000,000

0

0

0

39

1. Đã nộp NSNN:

0

0

 

 

 

 

 

40

a) Nguồn n.sách nhà nước:

0

0

 

 

 

 

 

41

- Ngân sách trong nước

0

0

 

 

 

 

 

42

- Phí, lệ phí để lại

0

0

 

 

 

 

 

46

2. Còn phải nộp NSNN:

0

0

 

 

 

 

 

47

a) Nguồn n.sách nhà nước:

0

0

 

 

 

 

 

48

- Ngân sách

0

0

 

 

 

 

 

49

- Phí, lệ phí để lại

0

0

 

 

 

 

 

53

3. Dự toán bị hủy

0

3,932,625,600

 

194,000,000

0

0

0

54

a) Nguồn n.sách nhà nước:

0

3,932,625,600

 

194,000,000

0

0

0

 

- Bị hủy dự toán

0

3,911,625,600

 

0

0

0

0

 

- Kinh phí tiết kiệm theo NQ 11

 

21,000,000

 

194,000,000

 

 

 

56

VII. Số dư- k.phí được phép chuyển sang năm sau SD và QT

10,593,000,000

374,886,950,439

 

594,232,288

0

0

0

57

1. Nguồn ngân sách:

10,593,000,000

374,886,950,439

 

0

0

0

0

58

a) Ngân sách trong nước

10,593,000,000

325,870,231,480

 

0

0

0

0

59

- Kinh phí đã nhận

3,178,000,000

156,842,231,480

 

0

0

0

0

60

- Dự toán còn dư ở KB

7,415,000,000

169,028,000,000

 

0

0

0

0

61

b) Phí, lệ phí

0

49,016,362,801

 

0

0

0

0

64

2. Nguồn khác

0

356,158

 

594,232,288

0

0

0

 

(Kèm theo QĐ công khai quyết toán năm 2011 của Cục Hàng hải Việt Nam số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)

PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ (TOÀN BỘ CỤC HHVN)

Mã số

Chỉ tiêu

Loại 490-501

Loại 490-501 (CTMT)

Loại 460 - 463 TTGT

Loại 460 - 463

Loại 460 - 463 TTGT

Loại 220-231 (ATGT)

Loại 220-231 (Quy hoạch)

Loại 490-504

Trường CĐ nghề HHTPHCM

Nghề HHTPHCM

Thanh tra Cảng vụ HH

Văn phòng Cục Hàng hải

Văn phòng Cục Hàng hải

Văn phòng Cục

Văn phòng Cục

Văn phòng Cục

1

I. Số dư kinh phí năm trước chuyển sang

499,475,194

424,043,439

81,350,164

225,933,047

0

0

3,439,809,005

0

2

1. Nguồn NS N.nước:

5,705,834

424,043,439

81,350,164

210,834,601

0

0

3,439,809,005

0

3

a) Ngân sách trong nước:

5,705,834

424,043,439

81,350,164

210,834,601

0

0

3,439,809,005

0

4

- Kinh phí đã nhận

5,705,834

424,043,439

0

198,310,601

 

 

991,469,202

 

5

- Dự toán còn dư ở Kho bạc

0

 

81,350,164

12,524,000

 

 

2,448,339,803

 

6

b) Phí, lệ phí để lại

0

 

0

0

 

 

 

 

9

2. Nguồn khác

493,769,360

0

0

15,098,446

 

 

 

 

10

II. Dự toán được giao

29,003,500,000

10,000,000,000

2,436,740,000

15,861,332,000

847,710,000

4,100,000,000

3,466,151,000

140,000,000

11

1. Nguồn NS N.nước:

29,003,500,000

10,000,000,000

2,436,740,000

15,861,332,000

847,710,000

4,100,000,000

3,466,151,000

140,000,000

12

a) Ngân sách trong nước

10,442,500,000

10,000,000,000

2,436,740,000

14,791,332,000

847,710,000

4,100,000,000

3,466,151,000

140,000,000

13

b) Phí, lệ phí để lại

18,561,000,000

0

0

1,070,000,000

 

 

 

 

17

III. Tổng số được SD

12,779,526,554

10,424,043,439

2,518,090,164

18,914,672,489

847,710,000

4,100,000,000

6,905,960,005

140,000,000

18

1. Nguồn NS N.nước

10,448,205,834

10,424,043,439

2,518,090,164

18,238,953,229

847,710,000

4,100,000,000

6,905,960,005

140,000,000

19

a) Ngân sách (3+12)

10,448,205,834

10,424,043,439

2,518,090,164

15,002,166,601

847,710,000

4,100,000,000

6,905,960,005

140,000,000

20

b) Phí, lệ phí để lại (6+27)

0

0

0

3,236,786,628

 

 

 

 

23

2. Nguồn khác (9+30)

2,331,320,720

0

0

675,719,260

0

0

0

0

24

IV. Kinh phí thực nhận

12,039,051,360

0

2,254,246,547

16,792,591,476

847,710,000

3,700,000,000

3,517,824,784

140,000,000

25

1. Nguồn NS N.nước:

10,201,500,000

0

2,254,246,547

16,131,970,662

847,710,000

3,700,000,000

3,517,824,784

140,000,000

26

a) Ngân sách

10,201,500,000

 

2,254,246,547

12,895,184,034

847,710,000

3,700,000,000

3,517,824,784

140,000,000

27

b) Phí, lệ phí đ lại

0

0

0

3,236,786,628

0

0

0

0

 

Số thu của ĐV được để lại

0

0

0

3,236,786,628

0

 

 

 

 

Số điều đi (-), điều đến (+)

0

 

0

0

 

 

 

 

30

2. Nguồn khác

1,837,551,360

0

0

660,620,814

 

 

 

 

31

V. Kinh phí quyết toán

10,603,663,216

406,543,100

2,254,246,547

16,781,232,922

847,710,000

3,700,000,000

2,053,557,532

140,000,000

32

1. Nguồn NS N.nước:

8,938,571,290

406,543,100

2,254,246,547

16,105,513,662

847,710,000

3,700,000,000

2,053,557,532

140,000,000

33

a) Ngân sách trong nước

8,938,571,290

406,543,100

2,254,246,547

12,868,727,034

847,710,000

3,700,000,000

2,053,557,532

140,000,000

34

b) Phí, lệ phí để lại

0

0

0

3,236,786,628

 

 

 

 

37

2. Nguồn khác

1,665,091,926

0

0

675,719,260

 

 

 

 

38

VI. K.phí giảm trong năm (39+46+53)

309,634,544

17,500,339

120,000

586,722,048

0

400,000,000

0

0

39

1. Đã nộp NSNN:

 

17,500,339

0

0

 

0

 

 

40

a) Nguồn n.sách nhà nước:

 

17,500,339

0

0

 

 

 

 

41

- Ngân sách trong nước

 

17,500,339

 

0

 

 

 

 

42

- Phí, lệ phí để lại

0

 

 

0

 

 

 

 

46

2. Còn phải nộp NSNN:

68,634,544

 

 

0

 

 

 

 

47

a) Nguồn n.sách nhà nước:

68,634,544

 

 

0

 

 

 

 

48

- Ngân sách

68,634,544

 

 

0

 

 

 

 

49

- Phí, lệ phí để lại

0

 

 

0

 

 

 

 

53

3. Dự toán bị hủy

241,000,000

0

120,000

586,722,048

0

400,000,000

0

0

54

a) Nguồn n.sách nhà nước:

241,000,000

0

120,000

586,722,048

0

400,000,000

0

0

 

- Bị hủy dự toán

0

0

120,000

560,265,048

 

 

 

 

 

- Kinh phí tiết kiệm theo NQ 11

241,000,000

 

 

26,457,000

 

400,000,000

 

 

56

VII. Số dư k.phí được phép chuyển sang năm sau SD và QT

1,866,228,794

10,000,000,000

263,723,617

1,546,717,519

0

0

4,852,402,473

0

57

1. Nguồn ngân sách:

0

10,000,000,000

263,723,617

1,546,717,519

0

0

4,852,402,473

0

58

a) Ngân sách trong nước

1,200,000,000

10,000,000,000

263,723,617

1,546,717,519

0

0

4,852,402,473

0

59

- Kinh phí đã nhận

0

0

0

224,767,601

0

0

2,455,736,454

0

60

- Dự toán còn dư ở KB

0

10,000,000,000

263,723,617

1,321,949,918

0

0

2,396,666,019

0

61

b) Phí, lệ phí

0

0

0

0

0

0

0

0

64

2. Nguồn khác

666,228,794

0

0

0

0

0

0

0

 

(Kèm theo QĐ công khai quyết toán năm 2011 của Cục Hàng hải Việt Nam số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)

PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ (TOÀN BỘ CỤC HHVN)

Mã số

Chỉ tiêu

Loại 370-371

Loại 370-373

Loại 280-281 (SNMT)

Loại 220-231 TKCN

Loại 460-463

Loại 460 - 463

Loại 220-231

Loại 220-225

Văn phòng Cục

Văn phòng Cục

Văn phòng Cục

Văn phòng Cục

Chi cục TPHCM

Chi cục Hải Phòng

Công ty TT ĐTHHVN

Chi cung ứng SPDVCI BĐATHH

1

I. Số dư kinh phí năm trước chuyển sang

691,949,306

1,290,000,000

0

0

2,563,402,839

3,459,960,581

0

0

2

1. Nguồn NS N.nước:

691,949,306

1,290,000,000

0

0

2,152,687,142

3,390,829,649

0

0

3

a) Ngân sách trong nước:

691,949,306

1,290,000,000

0

0

0

0

0

0

4

- Kinh phí đã nhận

 

 

 

 

0

0

0

 

5

- Dự toán còn dư ở Kho bạc

691,949,306

1,290,000,000

 

 

0

0

 

 

6

b) Phí, lệ phí để lại

 

 

 

 

2,152,687,142

3,390,829,649

 

 

9

2. Nguồn khác

 

 

 

 

410,715,697

69,130,932

 

 

10

II. Dự toán được giao

0

1,040,000,000

650,000,000

7,349,000,000

1,464,929,000

2,977,532,000

120,000,000,000

744,245,000,000

11

1. Nguồn NS N.nước:

0

1,040,000,000

650,000,000

7,349,000,000

1,464,929,000

2,977,532,000

120,000,000,000

744,245,000,000

12

a) Ngân sách trong nước

 

1,040,000,000

650,000,000

7,349,000,000

753,929,000

1,080,532,000

120,000,000,000

 

13

b) Phí, lệ phí để lại

 

 

 

 

711,000,000

1,897,000,000

 

744,245,000,000

17

III. Tổng số được SD

691,949,306

2,330,000,000

650,000,000

7,349,000,000

4,472,213,578

5,564,204,891

120,000,000,000

767,480,951,431

18

1. Nguồn NS N.nước

691,949,306

2,330,000,000

650,000,000

7,349,000,000

3,283,983,262

5,341,856,449

120,000,000,000

767,480,951,431

19

a) Ngân sách (3+12)

691,949,306

2,330,000,000

650,000,000

7,349,000,000

753,929,000

1,080,532,000

120,000,000,000

0

20

b) Phí, lệ phí để lại (6+27)

 

 

 

 

2,530,054,262

4,261,324,449

0

767,480,951,431

23

2. Nguồn khác (9+30)

0

0

0

0

1,188,230,316

222,348,442

0

0

24

IV. Kinh phí thực nhận

208,300,000

1,036,500,000

650,000,000

7,345,823,390

1,908,810,739

2,104,244,310

112,585,000,000

767,480,951,431

25

1. Nguồn NS N.nước:

208,300,000

1,036,500,000

650,000,000

7,345,823,390

1,131,296,120

1,951,026,800

112,585,000,000

767,480,951,431

26

a) Ngân sách

208,300,000

1,036,500,000

650,000,000

7,345,823,390

753,929,000

1,080,532,000

112,585,000,000

0

27

b) Phí, lệ phí đ lại

0

0

0

0

377,367,120

870,494,800

0

767,480,951,431

 

Số thu của ĐV được để lại

 

 

 

 

377,367,120

870,494.800

 

767,480,951,431

 

Số điều đi (-), điều đến (+)

 

 

 

 

0

0

 

 

30

2. Nguồn khác

 

 

 

 

777,514,619

153,217,510

 

 

31

V. Kinh phí quyết toán

208,300,000

40,000,000

650,000,000

6,785,558,342

1,507,632,153

3,359,243,161

109,407,000,000

718,464,588,630

32

1. Nguồn NS N.nước:

208,300,000

40,000,000

650,000,000

6,785,558,342

1,048,609,198

3,170,119,769

109,407,000,000

718,464,588,630

33

a) Ngân sách trong nước

208,300,000

40,000,000

650,000,000

6,785,558,342

753,929,000

1,080,532,000

109,407,000,000

 

34

b) Phí, lệ phí để lại

 

 

 

 

294,680,198

2,089,587,769

 

718,464,588,630

37

2. Nguồn khác

 

 

 

 

459,022,955

189,123,392

 

 

38

VI. K.phí giảm trong năm (39+46+53)

0

0

0

560,265,048

0

0

0

0

39

1. Đã nộp NSNN:

 

 

 

 

0

0

 

 

40

a) Nguồn n.sách nhà nước:

 

 

 

 

0

0

 

 

41

- Ngân sách trong nước

 

 

 

 

0

0

 

 

42

- Phí, lệ phí để lại

 

 

 

 

0

0

 

 

46

2. Còn phải nộp NSNN:

 

 

 

560,265,048

0

0

 

 

47

a) Nguồn n.sách nhà nước:

 

 

 

560,265,048

0

0

 

 

48

- Ngân sách

 

 

 

560,265,048

0

0

 

 

49

- Phí, lệ phí để lại

 

 

 

 

0

0

 

 

53

3. Dự toán bị hủy

0

0

0

0

0

0

0

0

54

a) Nguồn n.sách nhà nước:

0

0

0

0

0

0

0

0

 

- Bị hủy dự toán

 

 

 

 

0

0

0

 

 

- Kinh phí tiết kiệm theo NQ 11

 

 

 

 

 

 

 

 

56

VII. Số dư k.phí được phép chuyển sang năm sau SD và QT

483,649,306

2,290,000,000

0

3,176,610

2,964,581,425

2,204,961,730

10,593,000,000

49,016,362,801

57

1. Nguồn ngân sách:

483,649,306

2,290,000,000

0

3,176,610

2,235,374,064

2,171,736,680

10,593,000,000

49,016,362,801

58

a) Ngân sách trong nước

483,649,306

2,290,000,000

0

3,176,610

0

0

10,593,000,000

0

59

- Kinh phí đã nhận

0

996,500,000

0

0

0

0

3,178,000,000

0

60

- Dự toán còn dư ở KB

483,649,306

1,293,500,000

0

3,176,610

0

0

7,415,000,000

0

61

b) Phí, lệ phí

0

0

0

0

2,235,374,064

2,171,736,680

0

49,016,362,801

64

2. Nguồn khác

0

0

0

0

729,207,361

33,225,050

0

0

 

(Kèm theo QĐ công khai quyết toán năm 2011 của Cục Hàng hải Việt Nam số 497/QĐ-CHHVN ngày 25 tháng 06 năm 2013)

PHẦN I- TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ (TOÀN BỘ CỤC HHVN)

Mã số

Chỉ tiêu

Loại 220-225

Loại 220-231

Loại 220-231

Loại 220-225

Loại 220-231 TKCN

Loại 220-225

nạo vét luồng BĐATHH

Nạo vét luồng BĐATHH

SC cảng Cái Lân

SC cảng Cái Lân

Trung tâm PHTKCN HH

TT An ninh hàng hải

1

I. Số dư kinh phí năm trước chuyển sang

0

98,724,194,229

1,651,866,859

0

1,206,564,364

32,737,715

2

1. Nguồn NS N.nước:

0

98,724,194,229

1,651,866,859

0

1,027,040,535

32,715,641

3

a) Ngân sách trong nước:

0

98,724,194,229

1,651,866,859

0

1,027,040,535

32,715,641

4

- Kinh phí đã nhận

 

25,650,194,229

27,000

 

847,946,734

32,715,641

5

- Dự toán còn dư ở Kho bạc

 

73,074,000,000

1,651,839,859

 

179,093,801

 

6

b) Phí, lệ phí để lại

 

 

 

 

 

 

9

2. Nguồn khác

 

 

 

 

179,523,829

22,074

10

II. Dự toán được giao

340,000,000,000

0

0

2,100,000,000

105,591,940,000

1,131,120,000

11

1. Nguồn NS N.nước:

340,000,000,000

0

0

2,100,000,000

105,591,940,000

1,131,120,000

12

a) Ngân sách trong nước

340,000,000,000

0

0

2,100,000,000

105,591,940,000

1,131,120,000

13

b) Phí, lệ phí để lại

 

 

 

 

 

 

17

III. Tổng số được SD

340,000,000,000

98,724,194,229

1,651,866,859

2,100,000,000

107,132,577,307

1,164,246,799

18

1. Nguồn NS N.nước

340,000,000,000

98,724,194,229

1,651,866,859

2,100,000,000

106,618,980,535

1,163,835,641

19

a) Ngân sách (3+12)

340,000,000,000

98,724,194,229

1,651,866,859

2,100,000,000

106,618,980,535

1,163,835,641

20

b) Phí, lệ phí để lại (6+27)

0

0

0

0

 

0

23

2. Nguồn khác (9+30)

0

0

0

0

513,596,772

411,158

24

IV. Kinh phí thực nhận

169,177,428.100

43,944,624,990

603,583,427

0

101,255,857,585

1,093,455,384

25

1. Nguồn NS N.nước:

169,177,428,100

43,944,624,990

603,583,427

0

100,921,784,642

1,093,066,300

26

a) Ngân sách

169,177,428,100

43,944,624,990

603,583,427

0

100,921,784,642

1,093,066,300

27

b) Phí, lệ phí đ lại

0

0

0

0

0

0

 

Số thu của ĐV được để lại

 

 

 

 

 

 

 

Số điều đi (-), điều đến (+)

 

 

 

 

 

 

30

2. Nguồn khác

 

 

 

 

334,072,943

389,084

31

V. Kinh phí quyết toán

12,349,428,100

69,277,725,509

603,610,427

0

93,695,249,548

1,111,605,461

32

1. Nguồn NS N.nước:

12,349,428,100

69,277,725,509

603,610,427

0

93,181,652,776

1,111,550,461

33

a) Ngân sách trong nước

12,349,428,100

69,277,725,509

603,610,427

 

93,181,652,776

1,111,550,461

34

b) Phí, lệ phí để lại

 

0

0

0

 

 

37

2. Nguồn khác

 

 

 

 

513,596,772

55,000

38

VI. K.phí giảm trong năm (39+46+53)

1,794,571,900

8,464,468,720

1,048,256,432

2,100,000,000

115,157,609

38,053,700

39

1. Đã nộp NSNN:

 

 

 

 

0

 

40

a) Nguồn n.sách nhà nước:

 

 

 

 

0

 

41

- Ngân sách trong nước

 

 

 

 

 

 

42

- Phí, lệ phí để lại

 

 

 

 

 

 

46

2. Còn phải nộp NSNN:

 

317,093,710

0

0

114,944,500

0

47

a) Nguồn n.sách nhà nước:

 

317,093,710

0

0

114,944,500

0

48

- Ngân sách

 

317,093,710

 

 

114,944,500

 

49

- Phí, lệ phí để lại

 

 

 

 

 

 

53

3. Dự toán bị hủy

1,794,571,900

8,147,375,010

1,048,256,432

2,100,000,000

213,109

38,053,700

54

a) Nguồn n.sách nhà nước:

1,794,571,900

8,147,375,010

1,048,256,432

2,100,000,000

213,109

38,053,700

 

- Bị hủy dự toán

1,794,571,900

8,147,375,010

1,048,256,432

2,100,000,000

213,109

17,053,700

 

- Kinh phí tiết kiệm theo NQ 11

 

 

 

 

 

21,000,000

56

VII. Số dư k.phí được phép chuyển sang năm sau SD và QT

325,856,000,000

20,982,000,000

0

0

13,322,170,150

14,587,638

57

1. Nguồn ngân sách:

325,856,000,000

20,982,000,000

0

0

13,322,170,150

14,231,480

58

a) Ngân sách trong nước

325,856,000,000

20,982,000,000

0

0

13,322,170,150

14,231,480

59

- Kinh phí đã nhận

156,828,000,000

0

0

0

8,473,134,100

14,231,480

60

- Dự toán còn dư ở KB

169,028,000,000

20,982,000,000

0

0

4,849,036,050

0

61

b) Phí, lệ phí

0

0

0

0

0

0

64

2. Nguồn khác

0

0

0

0

0

356,158

KL của Thanh tra BTC và KTNN.

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 497/QĐ-CHHVN năm 2013 công bố công khai quyết toán năm 2011 do Cục trưởng Cục Hàng hải Việt Nam ban hành

  • Số hiệu: 497/QĐ-CHHVN
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 25/06/2013
  • Nơi ban hành: Cục Hàng hải Việt Nam
  • Người ký: Nguyễn Nhật
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 25/06/2013
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản