Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4235/QĐ-UBND | Hà Nội, ngày 20 tháng 8 năm 2018 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC THÀNH PHỐ HÀ NỘI PHỤC VỤ KẾT NỐI CÁC HỆ THỐNG QUẢN LÝ VĂN BẢN VÀ ĐIỀU HÀNH
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 12/7/2006;
Căn cứ Thông tư số 10/2016/TT-BTTTT ngày 01/4/2016 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành “Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành”;
Xét đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 1783/TTr-STTTT ngày 27/7/2018 về việc ban hành mã định danh các cơ quan nhà nước thành phố Hà Nội phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành mã định danh các cơ quan nhà nước thành phố Hà Nội phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành.
Điều 2. Khi có thay đổi về các cơ quan, đơn vị thuộc Thành phố, Sở Nội vụ có trách nhiệm thông báo gửi Sở Thông tin và Truyền thông tổng hợp, đề xuất UBND Thành phố sửa đổi, bổ sung mã định danh theo quy định.
Điều 3. Quyết định có hiệu lực từ ngày ký. Chánh Văn phòng UBND Thành phố, Thủ trưởng các Sở, ban, ngành, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận, huyện, thị xã, các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC THÀNH PHỐ HÀ NỘI PHỤC VỤ KẾT NỐI CÁC HỆ THỐNG QUẢN LÝ VĂN BẢN VÀ ĐIỀU HÀNH
(Kèm theo quyết định số 4235/QĐ-UBND ngày 20/08/2018 của UBND thành phố Hà Nội)
1. Mã định danh của UBND thành phố Hà Nội: 000.00.00.H26
2. Mã định danh các đơn vị cấp 2, 3, 4 phục vụ kết nối hệ thống quản lý văn bản và điều hành:
STT | TÊN ĐƠN VỊ CẤP 2 | TÊN ĐƠN VỊ CẤP 3 | TÊN ĐƠN VỊ CẤP 4 | MÃ ĐỊNH DANH |
Các Sở, ban, ngành | ||||
1 | Văn phòng UBND Thành phố Hà Nội |
|
| 000.00 .01.H26 |
1.1 |
| Ban tiếp công dân TP |
| 000.01 .01.H26 |
1.2 |
| Trung tâm Tin học-Công báo Thành phố |
| 000.02 .01.H26 |
1.3 |
| Nhà khách Ủy ban Thành phố |
| 000.03 .01.H26 |
2 | Sở Công thương |
|
| 000.00 .02.H26 |
2.1 |
| Chi cục Quản lý thị trường |
| 000.01 .02.H26 |
2.2 |
| Trung tâm Khuyến công và Tư vấn Phát triển công nghiệp |
| 000.02 .02.H26 |
3 | Sở Du lịch |
|
| 000.00 .03.H26 |
4 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
| 000.00 .04.H26 |
4.1 |
| THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm |
| 000.01 .04.H26 |
4.2 |
| THPT Việt Đức |
| 000.02 .04.H26 |
4.3 |
| THPT chuyên HN -AMS |
| 000.03 .04.H26 |
4.4 |
| THPT Phạm Hồng Thái |
| 000.04 .04.H26 |
4.5 |
| THPT Phan Đình Phùng |
| 000.05 .04.H26 |
4.6 |
| THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình |
| 000.06 .04.H26 |
4.7 |
| THPT Chu Văn An |
| 000.07 .04.H26 |
4.8 |
| THPT Tây Hồ |
| 000.08 .04.H26 |
4.9 |
| THPT Đống Đa |
| 000.09 .04.H26 |
4.10 |
| THPT Kim Liên |
| 000.10 .04.H26 |
4.11 |
| THPT Quang Trung- Đống Đa |
| 000.11 .04.H26 |
4.12 |
| THPT Lê Quý Đôn- Đống Đa |
| 000.12 .04.H26 |
4.13 |
| THPT Trần Nhân Tông |
| 000.13 .04.H26 |
4.14 |
| THPT Thăng Long |
| 000.14 .04.H26 |
4.15 |
| THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng |
| 000.15 .04.H26 |
4.16 |
| THPT Yên Hòa |
| 000.16 .04.H26 |
4.17 |
| THPT Cầu Giấy |
| 000.17 .04.H26 |
4.18 |
| THPT Trần Hưng Đạo- Thanh Xuân |
| 000.18 .04.H26 |
4.19 |
| THPT Nhân Chính |
| 000.19 .04.H26 |
4.20 |
| THPT Trương Định |
| 000.20 .04.H26 |
4.21 |
| THPT Hoàng Văn Thụ |
| 000.21 .04.H26 |
4.22 |
| THPT Việt Nam-Ba Lan |
| 000.22 .04.H26 |
4.23 |
| THPT Nguyễn Gia Thiều |
| 000.23 .04.H26 |
4.24 |
| THPT Lý Thường Kiệt |
| 000.24 .04.H26 |
4.25 |
| THPT Thạch Bàn |
| 000.25 .04.H26 |
4.26 |
| THPT Phúc Lợi |
| 000.26 .04.H26 |
4.27 |
| THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm |
| 000.27 .04.H26 |
4.28 |
| THPT Yên Viên |
| 000.28 .04.H26 |
4.29 |
| THPT Nguyễn Văn Cừ |
| 000.29 .04.H26 |
4.30 |
| THPT Dương Xá |
| 000.30 .04.H26 |
4.31 |
| THPT Xuân Đỉnh |
| 000.31 .04.H26 |
4.32 |
| THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
| 000.32 .04.H26 |
4.33 |
| THPT Đại Mỗ |
| 000.33 .04.H26 |
4.34 |
| THPT Thượng Cát |
| 000.34 .04.H26 |
4.35 |
| THPT Trung Văn |
| 000.35 .04.H26 |
4.36 |
| THPT Ngô Thì Nhậm |
| 000.36 .04.H26 |
4.37 |
| THPT Ngọc Hồi |
| 000.37 .04.H26 |
4.38 |
| THPT Cổ Loa |
| 000.38 .04.H26 |
4.39 |
| THPT Vân Nội |
| 000.39 .04.H26 |
4.40 |
| THPT Đông Anh |
| 000.40 .04.H26 |
4.41 |
| THPT Liên Hà |
| 000.41 .04.H26 |
4.42 |
| THPT Bắc Thăng Long |
| 000.42 .04.H26 |
4.43 |
| THPT Trung Giã |
| 000.43 .04.H26 |
4.44 |
| THPT Sóc Sơn |
| 000.44 .04.H26 |
4.45 |
| THPT Đa Phúc |
| 000.45 .04.H26 |
4.46 |
| THPT Kim Anh |
| 000.46 .04.H26 |
4.47 |
| THPT Xuân Giang |
| 000.47 .04.H26 |
4.48 |
| THPT Minh Phú |
| 000.48 .04.H26 |
4.49 |
| THPT Lê Quí Đôn - Hà Đông |
| 000.49 .04.H26 |
4.50 |
| THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
| 000.50 .04.H26 |
4.51 |
| THPT Quang Trung - Hà Đông |
| 000.51 .04.H26 |
4.52 |
| THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông |
| 000.52 .04.H26 |
4.53 |
| THPT Lê Lợi |
| 000.53 .04.H26 |
4.54 |
| THPT Sơn Tây |
| 000.54 .04.H26 |
4.55 |
| THPT Tùng Thiện |
| 000.55 .04.H26 |
4.56 |
| THPT Xuân Khanh |
| 000.56 .04.H26 |
4.57 |
| THPT Quảng Oai |
| 000.57 .04.H26 |
4.58 |
| THPT Ngô Quyền - Ba Vì |
| 000.58 .04.H26 |
4.59 |
| THPT Ba Vì |
| 000.59 .04.H26 |
4.60 |
| THPT Bất Bạt |
| 000.60 .04.H26 |
4.61 |
| THPT Minh Quang |
| 000.61 .04.H26 |
4.62 |
| Phổ thông DTNT Hà Tây |
| 000.62 .04.H26 |
4.63 |
| THPT Chương Mỹ A |
| 000.63 .04.H26 |
4.64 |
| THPT Chương Mỹ B |
| 000.64 .04.H26 |
4.65 |
| THPT Chúc Động |
| 000.65 .04.H26 |
4.66 |
| THPT Xuân Mai |
| 000.66 .04.H26 |
4.67 |
| THPT Đan Phượng |
| 000.67 .04.H26 |
4.68 |
| THPT Hồng Thái |
| 000.68 .04.H26 |
4.69 |
| THPT Tân Lập |
| 000.69 .04.H26 |
4.70 |
| THPT Hoài Đức A |
| 000.70 .04.H26 |
4.71 |
| THPT Hoài Đức B |
| 000.71 .04.H26 |
4.72 |
| THPT Vạn Xuân |
| 000.72 .04.H26 |
4.73 |
| THPT Mỹ Đức A |
| 000.73 .04.H26 |
4.74 |
| THPT Mỹ Đức B |
| 000.74 .04.H26 |
4.75 |
| THPT Mỹ Đức C |
| 000.75 .04.H26 |
4.76 |
| THPT Hợp Thanh |
| 000.76 .04.H26 |
4.77 |
| THPT Phú Xuyên A |
| 000.77 .04.H26 |
4.78 |
| THPT Phú Xuyên B |
| 000.78 .04.H26 |
4.79 |
| THPT Đồng Quan |
| 000.79 .04.H26 |
4.80 |
| THPT Tân Dân |
| 000.80 .04.H26 |
4.81 |
| THPT Phúc Thọ |
| 000.81 .04.H26 |
4.82 |
| THPT Ngọc Tảo |
| 000.82 .04.H26 |
4.83 |
| THPT Vân Cốc |
| 000.83 .04.H26 |
4.84 |
| THPT Quốc Oai |
| 000.84 .04.H26 |
4.85 |
| THPT Minh Khai |
| 000.85 .04.H26 |
4.86 |
| THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai |
| 000.86 .04.H26 |
4.87 |
| THPT Bắc Lương Sơn |
| 000.87 .04.H26 |
4.88 |
| THPT Thạch Thất |
| 000.88 .04.H26 |
4.89 |
| THPT Phùng Khắc Khoan |
| 000.89 .04.H26 |
4.90 |
| THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất |
| 000.90 .04.H26 |
4.91 |
| THPT Thanh Oai A |
| 000.91 .04.H26 |
4.92 |
| THPT Thanh Oai B |
| 000.92 .04.H26 |
4.93 |
| THPT Nguyễn Du - Thanh Oai |
| 000.93 .04.H26 |
4.94 |
| THPT Thường Tín |
| 000.94 .04.H26 |
4.95 |
| THPT Tô Hiệu |
| 000.95 .04.H26 |
4.96 |
| THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín |
| 000.96 .04.H26 |
4.97 |
| THPT Vân Tảo |
| 000.97 .04.H26 |
4.98 |
| THPT Lý Tử Tấn |
| 000.98 .04.H26 |
4.99 |
| THPT Ứng Hoà A |
| 000.99 .04.H26 |
4.100 |
| THPT Ứng Hoà B |
| 000.A1 .04.H26 |
4.101 |
| THPT Trần Đăng Ninh |
| 000.A2 .04.H26 |
4.102 |
| THPT Lưu Hoàng |
| 000.A3 .04.H26 |
4.103 |
| THPT Đại Cường |
| 000.A4 .04.H26 |
4.104 |
| THPT Mê Linh |
| 000.A5 .04.H26 |
4.105 |
| THPT Yên Lãng |
| 000.A6 .04.H26 |
4.106 |
| THPT Tiến Thịnh |
| 000.A7 .04.H26 |
4.107 |
| THPT Tự Lập |
| 000.A8 .04.H26 |
4.108 |
| THPT Quang Minh |
| 000.A9 .04.H26 |
4.109 |
| THPT Tiền Phong |
| 000.B1 .04.H26 |
4.110 |
| THPT Đông Mỹ |
| 000.B2 .04.H26 |
4.111 |
| THPT Phan Huy Chú- Đống Đa |
| 000.B3 .04.H26 |
4.112 |
| THPT Hoàng Cầu |
| 000.B4 .04.H26 |
4.113 |
| Trường trung cấp Sư phạm mẫu giáo-Nhà trẻ Hà Nội |
| 000.B5 .04.H26 |
4.114 |
| Trường bồi dưỡng CBGD Hà Nội |
| 000.B6 .04.H26 |
4.115 |
| Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu |
| 000.B7 .04.H26 |
4.116 |
| Trường PTCS Xã Đàn |
| 000.B8 .04.H26 |
4.117 |
| Trường Tiểu học Bình Minh |
| 000.B9 .04.H26 |
4.118 |
| Trường Mẫu giáo Mầm Non B |
| 000.C1 .04.H26 |
4.119 |
| Trường MG Việt- Triều Hữu nghị |
| 000.C2 .04.H26 |
4.120 |
| Tạp chí giáo dục thủ đô |
| 000.C3 .04.H26 |
5 | Sở Giao thông vận tải |
|
| 000.00 .05.H26 |
5.1 |
| Trung tâm Quản lý điều hành giao thông đô thị |
| 000.01 .05.H26 |
5.2 |
| Trung tâm Nghiên cứu khoa học và Đào tạo |
| 000.02 .05.H26 |
5.3 |
| Ban Duy tu các công trình HTGT |
| 000.03 .05.H26 |
5.4 |
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới |
| 000.04 .05.H26 |
6 | Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
| 000.00 .06.H26 |
6.1 |
| Trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ |
| 000.01 .06.H26 |
7 | Sở khoa học và Công nghệ |
|
| 000.00 .07.H26 |
7.1 |
| Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
| 000.01 .07.H26 |
7.1.1 |
|
| Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | 001.01 .07.H26 |
7.2 |
| Trung tâm Thông tin và Thống kê khoa học và công nghệ |
| 000.02 .07.H26 |
7.3 |
| Trung tâm Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ |
| 000.03 .07.H26 |
7.4 |
| Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ thành phố Hà Nội |
| 000.04 .07.H26 |
8 | Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
|
| 000.00 .08.H26 |
8.1 |
| Chi cục Phòng chống tệ nạn Xã hội |
| 000.01 .08.H26 |
8.2 |
| Trường Trung cấp nghề Giao thông công chính Hà Nội |
| 000.02 .08.H26 |
8.3 |
| Trường Trung cấp nghề Nấu ăn - Nghiệp vụ Du lịch và Thời trang Hà Nội |
| 000.03 .08.H26 |
8.4 |
| Trường Trung cấp nghề tổng hợp Hà Nội |
| 000.04 .08.H26 |
8.5 |
| Trường Trung cấp nghề Cơ khí I Hà Nội |
| 000.05 .08.H26 |
8.6 |
| Trường Trung cấp nghề số I Hà Nội |
| 000.06 .08.H26 |
8.7 |
| Trường Trung cấp Kinh tế Hà Nội |
| 000.07 .08.H26 |
8.8 |
| Trường Trung cấp xây dựng Hà Nội |
| 000.08 .08.H26 |
8.9 |
| Trường Trung cấp Kinh tế Tài chính Hà Nội |
| 000.09 .08.H26 |
8.10 |
| Cơ sở cai nghiện ma túy số 1 Hà Nội |
| 000.10 .08.H26 |
8.11 |
| Cơ sở cai nghiện ma túy số 2 Hà Nội |
| 000.11 .08.H26 |
8.12 |
| Cơ sở cai nghiện ma túy số 3 Hà Nội |
| 000.12 .08.H26 |
8.13 |
| Cơ sở cai nghiện ma túy số 4 Hà Nội |
| 000.13 .08.H26 |
8.14 |
| Cơ sở cai nghiện ma túy số 5 Hà Nội |
| 000.14 .08.H26 |
8.15 |
| Cơ sở cai nghiện ma túy số 6 Hà Nội |
| 000.15 .08.H26 |
8.16 |
| Cơ sở cai nghiện ma túy số 7 Hà Nội |
| 000.16 .08.H26 |
8.17 |
| Trung tâm Phục hồi chức năng Việt - Hàn |
| 000.17 .08.H26 |
8.18 |
| Trung tâm Nuôi dưỡng trẻ khuyết tật Hà Nội |
| 000.18 .08.H26 |
8.19 |
| Trung tâm cung cấp dịch vụ công tác xã hội Hà Nội |
| 000.19 .08.H26 |
8.20 |
| Trung tâm Chăm sóc và Nuôi dưỡng người tâm thần Hà Nội |
| 000.20 .08.H26 |
8.21 |
| Trung tâm Chăm sóc và Nuôi dưỡng người tâm thần số 2 Hà Nội |
| 000.21 .08.H26 |
8.22 |
| Trung tâm Nuôi dưỡng Người già và trẻ tàn tật Hà Nội |
| 000.22 .08.H26 |
8.23 |
| Trung tâm Bảo trợ xã hội I Hà Nội |
| 000.23 .08.H26 |
8.24 |
| Trung tâm Bảo trợ xã hội II Hà Nội |
| 000.24 .08.H26 |
8.25 |
| Trung tâm Bảo trợ xã hội III Hà Nội |
| 000.25 .08.H26 |
8.26 |
| Trung tâm Bảo trợ xã hội IV Hà Nội |
| 000.26 .08.H26 |
8.27 |
| Trung tâm Điều dưỡng Người có công số I Hà Nội |
| 000.27 .08.H26 |
8.28 |
| Trung tâm Điều dưỡng Người có công số II Hà Nội |
| 000.28 .08.H26 |
8.29 |
| Trung tâm Điều dưỡng Người có công số III Hà Nội |
| 000.29 .08.H26 |
8.30 |
| Trung tâm Nuôi dưỡng và Điều dưỡng Người có công Hà Nội |
| 000.30 .08.H26 |
8.31 |
| Trung tâm Nuôi dưỡng và Điều dưỡng Người có công số II HN |
| 000.31 .08.H26 |
8.32 |
| Trung tâm Chăm sóc nuôi dưỡng và điều trị nạn nhân bị nhiễm chất độc da cam/dioxin TP Hà Nội |
| 000.32 .08.H26 |
8.33 |
| Làng trẻ em Birla Hà Nội |
| 000.33 .08.H26 |
8.34 |
| Quỹ Bảo trợ trẻ em Hà Nội |
| 000.34 .08.H26 |
8.35 |
| Trung tâm Dịch vụ việc làm Hà Nội |
| 000.35 .08.H26 |
8.36 |
| Trường Trung cấp Tin học Hà Nội |
| 000.36 .08.H26 |
8.37 |
| Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Thăng Long |
| 000.37 .08.H26 |
8.38 |
| Trung tâm Kiểm định Kỹ thuật an toàn Hà Nội |
| 000.38 .08.H26 |
8.39 |
| Ban Phục vụ lễ tang thành phố Hà Nội |
| 000.39 .08.H26 |
9 | Sở Ngoại vụ |
|
| 000.00 .09.H26 |
10 | Sở Nội vụ |
|
| 000.00 .10.H26 |
10.1 |
| Ban Thi đua khen thưởng |
| 000.01 .10.H26 |
10.2 |
| Ban Tôn giáo |
| 000.02 .10.H26 |
10.3 |
| Chi cục Văn thư Lưu trữ |
| 000.03 .10.H26 |
11 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
| 000.00 .11.H26 |
11.1 |
| Chi cục Thủy lợi |
| 000.01 .11.H26 |
11.2 |
| Chi cục Bảo vệ thực vật |
| 000.02 .11.H26 |
11.3 |
| Chi cục Kiểm lâm |
| 000.03 .11.H26 |
11.4 |
| Chi cục Thủy sản |
| 000.04 .11.H26 |
11.5 |
| Chi cục Thú y |
| 000.05 .11.H26 |
11.6 |
| Chi cục Phát triển nông thôn |
| 000.06 .11.H26 |
11.7 |
| Chi cục Đê điều và Phòng chống lụt bão |
| 000.07 .11.H26 |
11.8 |
| Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản & Thủy sản |
| 000.08 .11.H26 |
11.9 |
| Trung tâm Cứu hộ động vật hoang dã Hà Nội |
| 000.09 .11.H26 |
11.10 |
| Trung tâm Khuyến nông |
| 000.10 .11.H26 |
11.11 |
| Trung tâm Phát triển Chăn nuôi |
| 000.11 .11.H26 |
11.12 |
| Trung tâm giống thủy sản |
| 000.12 .11.H26 |
11.13 |
| Trung tâm phát triển cây trồng Hà Nội |
| 000.13 .11.H26 |
11.14 |
| Trung tâm Nước sinh hoạt và VSMT nông thôn |
| 000.14 .11.H26 |
11.15 |
| Trung tâm Phân tích và chứng nhận chất lượng sản phẩm nông nghiệp |
| 000.15 .11.H26 |
11.16 |
| Ban Quản lý rừng phòng hộ - đặc dụng |
| 000.16 .11.H26 |
11.17 |
| Ban Quản lý công trình phân lũ Sông Đáy |
| 000.17 .11.H26 |
11.18 |
| Ban Quản lý dịch vụ thủy lợi |
| 000.18 .11.H26 |
11.19 |
| Ban Duy tu các công trình nông nghiệp và PTNT |
| 000.19 .11.H26 |
12 | Sở Quy hoạch và Kiến trúc |
|
| 000.00 .12.H26 |
12.1 |
| Ban QLDA Quy hoạch xây dựng |
| 000.01 .12.H26 |
12.2 |
| Trung tâm nghiên cứu kiến trúc đô thị, nông thôn |
| 000.02 .12.H26 |
13 | Sở Tài chính |
|
| 000.00 .13.H26 |
13.1 |
| Chi cục Tài chính doanh nghiệp |
| 000.01 .13.H26 |
13.2 |
| Trung tâm mua sắm tài sản công và thông tin tư vấn tài chính |
| 000.02 .13.H26 |
14 | Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
| 000.00 .14.H26 |
14.1 |
| Chi cục Bảo vệ môi trường Hà Nội |
| 000.01 .14.H26 |
14.2 |
| Chi cục Quản lý đất đai Hà Nội |
| 000.02 .14.H26 |
14.3 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất Hà Nội |
| 000.03 .14.H26 |
14.4 |
| Trung tâm Công nghệ thông tin tài nguyên môi trường Hà Nội |
| 000.04 .14.H26 |
14.5 |
| Văn phòng Đăng ký đất đai Hà Nội |
| 000.05 .14.H26 |
14.6 |
| Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
| 000.06 .14.H26 |
14.7 |
| Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Hà Nội |
| 000.07 .14.H26 |
15 | Sở Thông tin và Truyền thông |
|
| 000.00 .15.H26 |
15.1 |
| Trung tâm Dữ liệu Nhà nước |
| 000.01 .15.H26 |
15.2 |
| Cổng Giao tiếp điện tử Hà Nội |
| 000.02 .15.H26 |
15.3 |
| Trung tâm Giao dịch CNTT và TT |
| 000.03 .15.H26 |
15.4 |
| Trung tâm Đào tạo CNTT và TT |
| 000.04 .15.H26 |
16 | Sở Tư pháp |
|
| 000.00 .16.H26 |
16.1 |
| Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước |
| 000.01 .16.H26 |
16.2 |
| Báo pháp luật xã hội |
| 000.02 .16.H26 |
16.3 |
| Phòng công chứng số 1 |
| 000.03 .16.H26 |
16.4 |
| Phòng công chứng số 2 |
| 000.04 .16.H26 |
16.5 |
| Phòng công chứng số 3 |
| 000.05 .16.H26 |
16.6 |
| Phòng công chứng số 4 |
| 000.06 .16.H26 |
16.7 |
| Phòng công chứng số 5 |
| 000.07 .16.H26 |
16.8 |
| Phòng công chứng số 6 |
| 000.08 .16.H26 |
16.9 |
| Phòng công chứng số 7 |
| 000.09 .16.H26 |
16.10 |
| Phòng công chứng số 8 |
| 000.10 .16.H26 |
16.11 |
| Phòng công chứng số 9 |
| 000.11 .16.H26 |
16.12 |
| Phòng công chứng số 10 |
| 000.12 .16.H26 |
16.13 |
| Trung tâm dịch vụ bán đấu giá tài sản |
| 000.13 .16.H26 |
17 | Sở Văn hóa và Thể thao |
|
| 000.00 .17.H26 |
17.1 |
| Nhà hát Kịch Hà Nội |
| 000.01 .17.H26 |
17.2 |
| Nhà hát Chèo Hà Nội |
| 000.02 .17.H26 |
17.3 |
| Nhà hát Cải lương Hà Nội |
| 000.03 .17.H26 |
17.4 |
| Nhà hát Ca Múa Nhạc Thăng Long |
| 000.04 .17.H26 |
17.5 |
| Nhà hát Nghệ thuật Xiếc và Tạp kỹ Hà Nội |
| 000.05 .17.H26 |
17.6 |
| Thư viện Hà Nội |
| 000.06 .17.H26 |
17.7 |
| Trung tâm Thông tin triển lãm Hà Nội |
| 000.07 .17.H26 |
17.8 |
| Trung tâm Văn hóa Thành phố |
| 000.08 .17.H26 |
17.9 |
| Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Hà Nội |
| 000.09 .17.H26 |
17.10 |
| Trường Phổ thông năng khiếu TDTT Hà Nội |
| 000.10 .17.H26 |
17.11 |
| Báo Văn hóa và Thể thao Hà Nội |
| 000.11 .17.H26 |
17.12 |
| Ban quản lý Di tích Nhà tù Hỏa Lò |
| 000.12 .17.H26 |
17.13 |
| Ban quản lý Di tích Danh thắng Hà Nội |
| 000.13 .17.H26 |
17.14 |
| Bảo tàng Hà Nội |
| 000.14 .17.H26 |
17.15 |
| Nhà hát Múa Rối Thăng Long |
| 000.15 .17.H26 |
17.16 |
| Trung tâm HĐVHKH Văn Miếu - Quốc Tử Giám |
| 000.16 .17.H26 |
18 | Sở Xây dựng |
|
| 000.00 .18.H26 |
18.1 |
| Chi cục giám định xây dựng |
| 000.01 .18.H26 |
18.2 |
| Viện khoa học công nghệ và kinh tế xây dựng |
| 000.02 .18.H26 |
18.3 |
| Trung tâm Giám định chất lượng xây dựng trực thuộc Chi cục Giám định xây dựng |
| 000.03 .18.H26 |
18.4 |
| Ban Quản lý các công trình nhà ở và công sở |
| 000.04 .18.H26 |
18.5 |
| Ban Duy tu các công trình hạ tầng kỹ thuật và đô thị |
| 000.05 .18.H26 |
19 | Sở Y tế |
|
| 000.00 .19.H26 |
19.1 |
| Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.01 .19.H26 |
19.1.1 |
|
| Trung tâm tư vấn dịch vụ Dân số - Kế hoạch hóa gia định | 001.01 .19.H26 |
19.2 |
| Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
| 000.02 .19.H26 |
19.3 |
| BV ĐK Hà Đông |
| 000.03 .19.H26 |
19.4 |
| BV ĐK Đống Đa |
| 000.04 .19.H26 |
19.5 |
| BV Bắc Thăng Long |
| 000.05 .19.H26 |
19.6 |
| BV ĐK Thanh Trì |
| 000.06 .19.H26 |
19.7 |
| BV ĐK Vân Đình |
| 000.07 .19.H26 |
19.8 |
| BV ĐK Sơn Tây |
| 000.08 .19.H26 |
19.9 |
| BV ĐK Sóc Sơn |
| 000.09 .19.H26 |
19.10 |
| BV đa khoa Gia Lâm |
| 000.10 .19.H26 |
19.11 |
| BV ĐK H. Ba Vì |
| 000.11 .19.H26 |
19.12 |
| BV ĐK H. Phúc Thọ |
| 000.12 .19.H26 |
19.13 |
| BV ĐK H. Thạch Thất |
| 000.13 .19.H26 |
19.14 |
| BV ĐK H. Quốc Oai |
| 000.14 .19.H26 |
19.15 |
| BV ĐK H.Đan Phượng |
| 000.15 .19.H26 |
19.16 |
| BV ĐK H.Hoài Đức |
| 000.16 .19.H26 |
19.17 |
| BV ĐK H.Chương Mỹ |
| 000.17 .19.H26 |
19.18 |
| BV ĐK H.Thanh Oai |
| 000.18 .19.H26 |
19.19 |
| BV ĐK H.Mỹ Đức |
| 000.19 .19.H26 |
19.20 |
| BVĐK H.Thường Tín |
| 000.20 .19.H26 |
19.21 |
| BV ĐK H.Phú Xuyên |
| 000.21 .19.H26 |
19.22 |
| BV ĐK H. Mê Linh |
| 000.22 .19.H26 |
19.23 |
| BV Tâm thần HN |
| 000.23 .19.H26 |
19.24 |
| BV Tâm thần BN Mai Hương |
| 000.24 .19.H26 |
19.25 |
| BV Tâm thần Mỹ Đức |
| 000.25 .19.H26 |
19.26 |
| BV ĐK Y học cổ truyền HN |
| 000.26 .19.H26 |
19.27 |
| BV YHCT Hà Đông |
| 000.27 .19.H26 |
19.28 |
| BV Hữu nghị VN Cu Ba |
| 000.28 .19.H26 |
19.29 |
| BV Phổi HN |
| 000.29 .19.H26 |
19.30 |
| BV Mắt Hà Nội |
| 000.30 .19.H26 |
19.31 |
| BV Mắt Hà Đông |
| 000.31 .19.H26 |
19.32 |
| BV Da liễu HN |
| 000.32 .19.H26 |
19.33 |
| BV Thận Hà Nội |
| 000.33 .19.H26 |
19.34 |
| BV 09 |
| 000.34 .19.H26 |
19.35 |
| BV Phục hồi chức năng |
| 000.35 .19.H26 |
19.36 |
| BV Nhi Hà Nội |
| 000.36 .19.H26 |
19.37 |
| BV ĐK Xanh Pôn |
| 000.37 .19.H26 |
19.38 |
| BV ĐK Hòe Nhai |
| 000.38 .19.H26 |
19.39 |
| BV Phụ sản HN |
| 000.39 .19.H26 |
19.40 |
| BV Ung bướu Hà Nội |
| 000.40 .19.H26 |
19.41 |
| BV Tim Hà Nội |
| 000.41 .19.H26 |
19.42 |
| BV Thanh Nhàn |
| 000.42 .19.H26 |
19.43 |
| BV ĐK Đức Giang |
| 000.43 .19.H26 |
19.44 |
| BV ĐK Đông Anh |
| 000.44 .19.H26 |
19.45 |
| Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hà Nội |
| 000.45 .19.H26 |
19.46 |
| Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Hà Nội |
| 000.46 .19.H26 |
19.47 |
| Trung tâm Cấp cứu 115 |
| 000.47 .19.H26 |
19.48 |
| Trung tâm Giám định y khoa Hà Nội |
| 000.48 .19.H26 |
19.49 |
| Trung tâm Pháp Y Hà Nội |
| 000.49 .19.H26 |
19.50 |
| TTYT Q. Hoàn Kiếm |
| 000.50 .19.H26 |
19.51 |
| TTYT Q. Ba Đình |
| 000.51 .19.H26 |
19.52 |
| TTYT Q. Đống Đa |
| 000.52 .19.H26 |
19.53 |
| TTYT Q. Hai Bà Trưng |
| 000.53 .19.H26 |
19.54 |
| TTYT Q. Thanh Xuân |
| 000.54 .19.H26 |
19.55 |
| TTYT Q. Cầu Giấy |
| 000.55 .19.H26 |
19.56 |
| TTYT Q. Tây Hồ |
| 000.56 .19.H26 |
19.57 |
| TTYT Q. Hoàng Mai |
| 000.57 .19.H26 |
19.58 |
| TTYT Q. Long Biên |
| 000.58 .19.H26 |
19.59 |
| TTYT Q. Nam Từ Liêm |
| 000.59 .19.H26 |
19.60 |
| TTYT Q. Bắc Từ Liêm |
| 000.60 .19.H26 |
19.61 |
| TTYT Q. Hà Đông |
| 000.61 .19.H26 |
19.62 |
| TTYT H. Gia Lâm |
| 000.62 .19.H26 |
19.63 |
| TTYT H. Đông Anh |
| 000.63 .19.H26 |
19.64 |
| TTYT H. Thanh Trì |
| 000.64 .19.H26 |
19.65 |
| TTYT H. Sóc Sơn |
| 000.65 .19.H26 |
19.66 |
| TTYT H. Ba Vì |
| 000.66 .19.H26 |
19.67 |
| TTYT H. Phúc Thọ |
| 000.67 .19.H26 |
19.68 |
| TTYT H. Thạch Thất |
| 000.68 .19.H26 |
19.69 |
| TTYT H. Quốc Oai |
| 000.69 .19.H26 |
19.70 |
| TTYT H. Đan Phượng |
| 000.70 .19.H26 |
19.71 |
| TTYT H. Hoài Đức |
| 000.71 .19.H26 |
19.72 |
| TTYT H. Chương Mỹ |
| 000.72 .19.H26 |
19.73 |
| TTYT H. Thanh Oai |
| 000.73 .19.H26 |
19.74 |
| TTYT H. Mỹ Đức |
| 000.74 .19.H26 |
19.75 |
| TTYT H. Thường Tín |
| 000.75 .19.H26 |
19.76 |
| TTYT H. Phú Xuyên |
| 000.76 .19.H26 |
19.77 |
| TTYT Thị xã Sơn Tây |
| 000.77 .19.H26 |
19.78 |
| TTYT H. Ứng Hoà |
| 000.78 .19.H26 |
19.79 |
| TTYT H. Mê Linh |
| 000.79 .19.H26 |
20 | Thanh tra Thành phố |
|
| 000.00 .20.H26 |
21 | Ban Dân tộc Thành phố |
|
| 000.00 .21.H26 |
22 | Ban Quản lý các Khu công nghiệp và Chế xuất Hà Nội |
|
| 000.00 .22.H26 |
22.1 |
| Trung tâm Dịch vụ Hỗ trợ doanh nghiệp |
| 000.01 .22.H26 |
23 | BQL dự án đầu tư xây dựng công trình cấp nước, thoát nước và môi trường |
|
| 000.00 .23.H26 |
24 | BQL dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
|
| 000.00 .24.H26 |
25 | BQL dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông |
|
| 000.00 .25.H26 |
26 | BQL dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
| 000.00 .26.H26 |
27 | BQL dự án đầu tư xây dựng công trình Văn hóa - Xã hội |
|
| 000.00 .27.H26 |
28 | BQL Đường sắt Đô thị Hà Nội |
|
| 000.00 .28.H26 |
29 | Trung tâm bảo tồn di sản Thăng Long - Hà Nội |
|
| 000.00 .29.H26 |
29.1 |
| Ban Quản lý dự án bảo tồn, tôn tạo KDT Cổ Loa - Thành cổ Hà Nội |
| 000.01 .29.H26 |
29.2 |
| Ban quản lý Khu di tích Cổ Loa |
| 000.02 .29.H26 |
30 | Trung tâm Xúc tiến, Đầu tư, Thương mại, Du lịch thành phố Hà Nội |
|
| 000.00 .30.H26 |
31 | Viện Nghiên cứu phát triển Kinh tế - Xã hội Hà Nội |
|
| 000.00 .31.H26 |
31.1 |
| Trung tâm Thông tin - Đào tạo |
| 000.01 .31.H26 |
32 | Viện Quy hoạch xây dựng Hà Nội |
|
| 000.00 .32.H26 |
33 | Quỹ Đầu tư phát triển thành phố Hà Nội |
|
| 000.00 .33.H26 |
34 | Trường Đại học Thủ đô |
|
| 000.00 .34.H26 |
35 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây |
|
| 000.00 .35.H26 |
36 | Trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
|
| 000.00 .36.H26 |
37 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội |
|
| 000.00 .37.H26 |
38 | Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông |
|
| 000.00 .38.H26 |
39 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội |
|
| 000.00 .39.H26 |
40 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây |
|
| 000.00 .40.H26 |
41 | Trường Cao đẳng Điện tử Điện lạnh Hà Nội |
|
| 000.00 .41.H26 |
42 | Trường Cao đẳng Thương Mại và Du lịch Hà Nội |
|
| 000.00 .42.H26 |
43 | Trường Cao đẳng Công nghệ Môi trường Hà Nội |
|
| 000.00 .43.H26 |
44 | Trường Cao đẳng Nghề Công nghiệp Hà Nội |
|
| 000.00 .44.H26 |
45 | Trường Cao đẳng Nghề Công nghệ cao Hà Nội |
|
| 000.00 .45.H26 |
46 | Trường Cao đẳng Nghề Việt Nam - Hàn Quốc |
|
| 000.00 .46.H26 |
47 | Đài Phát thanh và Truyền hình Hà Nội |
|
| 000.00 .47.H26 |
48 | Báo Kinh tế Đô thị |
|
| 000.00 .48.H26 |
UBND quận, huyện, thị xã | ||||
50 | UBND huyện Ba Vì |
|
| 000.00 .60.H26 |
50.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .60.H26 |
50.2 |
| Phòng Dân tộc |
| 000.02 .60.H26 |
50.3 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.03 .60.H26 |
50.4 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.04 .60.H26 |
50.5 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.05 .60.H26 |
50.6 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.06 .60.H26 |
50.7 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.07 .60.H26 |
50.8 |
| Phòng Tài chính -Kế hoạch |
| 000.08 .60.H26 |
50.9 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.09 .60.H26 |
50.10 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.10 .60.H26 |
50.11 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.11 .60.H26 |
50.12 |
| Phòng Y tế |
| 000.12 .60.H26 |
50.13 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.13 .60.H26 |
50.14 |
| Ban Bồi thường GPMB |
| 000.14 .60.H26 |
50.15 |
| Ban quản lý dự án |
| 000.15 .60.H26 |
50.16 |
| Trung tâm văn hóa và thông tin |
| 000.16 .60.H26 |
50.17 |
| UBND thị trấn Tây Đằng |
| 000.17 .60.H26 |
50.18 |
| UBND xã Ba Trại |
| 000.18 .60.H26 |
50.19 |
| UBND xã Ba Vì |
| 000.19 .60.H26 |
50.20 |
| UBND xã Cẩm Lĩnh |
| 000.20 .60.H26 |
50.21 |
| UBND xã Cam Thượng |
| 000.21 .60.H26 |
50.22 |
| UBND xã Châu Sơn |
| 000.22 .60.H26 |
50.23 |
| UBND xã Chu Minh |
| 000.23 .60.H26 |
50.24 |
| UBND xã Cổ Đô |
| 000.24 .60.H26 |
50.25 |
| UBND xã Đông Quang |
| 000.25 .60.H26 |
50.26 |
| UBND xã Đồng Thái |
| 000.26 .60.H26 |
50.27 |
| UBND xã Khánh Thượng |
| 000.27 .60.H26 |
50.28 |
| UBND xã Minh Châu |
| 000.28 .60.H26 |
50.29 |
| UBND xã Minh Quang |
| 000.29 .60.H26 |
50.30 |
| UBND xã Phong Vân |
| 000.30 .60.H26 |
50.31 |
| UBND xã Phú Châu |
| 000.31 .60.H26 |
50.32 |
| UBND xã Phú Cường |
| 000.32 .60.H26 |
50.33 |
| UBND xã Phú Đông |
| 000.33 .60.H26 |
50.34 |
| UBND xã Phú Phương |
| 000.34 .60.H26 |
50.35 |
| UBND xã Phú Sơn |
| 000.35 .60.H26 |
50.36 |
| UBND xã Sơn Đà |
| 000.36 .60.H26 |
50.37 |
| UBND xã Tản Hồng |
| 000.37 .60.H26 |
50.38 |
| UBND xã Tản Lĩnh |
| 000.38 .60.H26 |
50.39 |
| UBND xã Thái Hòa |
| 000.39 .60.H26 |
50.40 |
| UBND xã Thuần Mỹ |
| 000.40 .60.H26 |
50.41 |
| UBND xã Thụy An |
| 000.41 .60.H26 |
50.42 |
| UBND xã Tiên Phong |
| 000.42 .60.H26 |
50.43 |
| UBND xã Tòng Bạt |
| 000.43 .60.H26 |
50.44 |
| UBND xã Vân Hòa |
| 000.44 .60.H26 |
50.45 |
| UBND xã Vạn Thắng |
| 000.45 .60.H26 |
50.46 |
| UBND xã Vật Lại |
| 000.46 .60.H26 |
50.47 |
| UBND xã Yên Bài |
| 000.47 .60.H26 |
51 | UBND huyện Chương Mỹ |
|
| 000.00 .61.H26 |
51.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .61.H26 |
51.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .61.H26 |
51.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .61.H26 |
51.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .61.H26 |
51.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .61.H26 |
51.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .61.H26 |
51.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .61.H26 |
51.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .61.H26 |
51.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .61.H26 |
51.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .61.H26 |
51.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .61.H26 |
51.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .61.H26 |
51.13 |
| Ban Quản lý đầu tư Xây dựng huyện |
| 000.13 .61.H26 |
51.14 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.14 .61.H26 |
51.15 |
| Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.15 .61.H26 |
51.16 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất |
| 000.16 .61.H26 |
51.17 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.17 .61.H26 |
51.18 |
| UBND thị trấn Chúc Sơn |
| 000.18 .61.H26 |
51.19 |
| UBND thị trấn Xuân Mai |
| 000.19 .61.H26 |
51.20 |
| UBND xã Đại Yên |
| 000.20 .61.H26 |
51.21 |
| UBND xã Đồng Lạc |
| 000.21 .61.H26 |
51.22 |
| UBND xã Đồng Phú |
| 000.22 .61.H26 |
51.23 |
| UBND xã Đông Phương Yên |
| 000.23 .61.H26 |
51.24 |
| UBND xã Đông Sơn |
| 000.24 .61.H26 |
51.25 |
| UBND xã Hòa Chính |
| 000.25 .61.H26 |
51.26 |
| UBND xã Hoàng Diệu |
| 000.26 .61.H26 |
51.27 |
| UBND xã Hoàng Văn Thụ |
| 000.27 .61.H26 |
51.28 |
| UBND xã Hồng Phong |
| 000.28 .61.H26 |
51.29 |
| UBND xã Hợp Đồng |
| 000.29 .61.H26 |
51.30 |
| UBND xã Hữu Văn |
| 000.30 .61.H26 |
51.31 |
| UBND xã Lam Điền |
| 000.31 .61.H26 |
51.32 |
| UBND xã Mỹ Lương |
| 000.32 .61.H26 |
51.33 |
| UBND xã Nam Phương Tiến |
| 000.33 .61.H26 |
51.34 |
| UBND xã Ngọc Hòa |
| 000.34 .61.H26 |
51.35 |
| UBND xã Phú Nam An |
| 000.35 .61.H26 |
51.36 |
| UBND xã Phú Nghĩa |
| 000.36 .61.H26 |
51.37 |
| UBND xã Phụng Châu |
| 000.37 .61.H26 |
51.38 |
| UBND xã Quảng Bị |
| 000.38 .61.H26 |
51.39 |
| UBND xã Tân Tiến |
| 000.39 .61.H26 |
51.40 |
| UBND xã Thanh Bình |
| 000.40 .61.H26 |
51.41 |
| UBND xã Thượng Vực |
| 000.41 .61.H26 |
51.42 |
| UBND xã Thụy Hương |
| 000.42 .61.H26 |
51.43 |
| UBND xã Thủy Xuân Tiên |
| 000.43 .61.H26 |
51.44 |
| UBND xã Tiên Phương |
| 000.44 .61.H26 |
51.45 |
| UBND xã Tốt Động |
| 000.45 .61.H26 |
51.46 |
| UBND xã Trần Phú |
| 000.46 .61.H26 |
51.47 |
| UBND xã Trung Hòa |
| 000.47 .61.H26 |
51.48 |
| UBND xã Trường Yên |
| 000.48 .61.H26 |
51.49 |
| UBND xã Văn Võ |
| 000.49 .61.H26 |
52 | UBND huyện Đan Phượng |
|
| 000.00 .62.H26 |
52.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .62.H26 |
52.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .62.H26 |
52.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .62.H26 |
52.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .62.H26 |
52.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .62.H26 |
52.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .62.H26 |
52.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .62.H26 |
52.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .62.H26 |
52.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .62.H26 |
52.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .62.H26 |
52.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .62.H26 |
52.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .62.H26 |
52.13 |
| Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng. |
| 000.13 .62.H26 |
52.14 |
| Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa gia đình huyện. |
| 000.14 .62.H26 |
52.15 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.15 .62.H26 |
52.16 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất. |
| 000.16 .62.H26 |
52.17 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao. |
| 000.17 .62.H26 |
52.18 |
| UBND thị trấn Phùng |
| 000.18 .62.H26 |
52.19 |
| UBND xã Đan Phượng |
| 000.19 .62.H26 |
52.20 |
| UBND xã Đồng Tháp |
| 000.20 .62.H26 |
52.21 |
| UBND xã Hạ Mỗ |
| 000.21 .62.H26 |
52.22 |
| UBND xã Hồng Hà |
| 000.22 .62.H26 |
52.23 |
| UBND xã Liên Hà |
| 000.23 .62.H26 |
52.24 |
| UBND xã Liên Hồng |
| 000.24 .62.H26 |
52.25 |
| UBND xã Liên Trung |
| 000.25 .62.H26 |
52.26 |
| UBND xã Phương Đình |
| 000.26 .62.H26 |
52.27 |
| UBND xã Song Phượng |
| 000.27 .62.H26 |
52.28 |
| UBND xã Tân Hội |
| 000.28 .62.H26 |
52.29 |
| UBND xã Tân Lập |
| 000.29 .62.H26 |
52.30 |
| UBND xã Thọ An |
| 000.30 .62.H26 |
52.31 |
| UBND xã Thọ Xuân |
| 000.31 .62.H26 |
52.32 |
| UBND xã Thượng Mỗ |
| 000.32 .62.H26 |
52.33 |
| UBND xã Trung Châu |
| 000.33 .62.H26 |
53 | UBND huyện Đông Anh |
|
| 000.00 .63.H26 |
53.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .63.H26 |
53.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .63.H26 |
53.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .63.H26 |
53.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .63.H26 |
53.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .63.H26 |
53.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .63.H26 |
53.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .63.H26 |
53.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .63.H26 |
53.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .63.H26 |
53.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .63.H26 |
53.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .63.H26 |
53.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .63.H26 |
53.13 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .63.H26 |
53.14 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.14 .63.H26 |
53.15 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất |
| 000.15 .63.H26 |
53.16 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.16 .63.H26 |
53.17 |
| UBND thị trấn Đông Anh |
| 000.17 .63.H26 |
53.18 |
| UBND xã Bắc Hồng |
| 000.18 .63.H26 |
53.19 |
| UBND xã Cổ Loa |
| 000.19 .63.H26 |
53.20 |
| UBND xã Đại Mạch |
| 000.20 .63.H26 |
53.21 |
| UBND xã Đông Hội |
| 000.21 .63.H26 |
53.22 |
| UBND xã Dục Tú |
| 000.22 .63.H26 |
53.23 |
| UBND xã Hải Bối |
| 000.23 .63.H26 |
53.24 |
| UBND xã Kim Chung |
| 000.24 .63.H26 |
53.25 |
| UBND xã Kim Nỗ |
| 000.25 .63.H26 |
53.26 |
| UBND xã Liên Hà |
| 000.26 .63.H26 |
53.27 |
| UBND xã Mai Lâm |
| 000.27 .63.H26 |
53.28 |
| UBND xã Nam Hồng |
| 000.28 .63.H26 |
53.29 |
| UBND xã Nguyên Khê |
| 000.29 .63.H26 |
53.30 |
| UBND xã Tàm Xá |
| 000.30 .63.H26 |
53.31 |
| UBND xã Thụy Lâm |
| 000.31 .63.H26 |
53.32 |
| UBND xã Tiên Dương |
| 000.32 .63.H26 |
53.33 |
| UBND xã Uy Nỗ |
| 000.33 .63.H26 |
53.34 |
| UBND xã Vân Hà |
| 000.34 .63.H26 |
53.35 |
| UBND xã Vân Nội |
| 000.35 .63.H26 |
53.36 |
| UBND xã Việt Hùng |
| 000.36 .63.H26 |
53.37 |
| UBND xã Vĩnh Ngọc |
| 000.37 .63.H26 |
53.38 |
| UBND xã Võng La |
| 000.38 .63.H26 |
53.39 |
| UBND xã Xuân Canh |
| 000.39 .63.H26 |
53.40 |
| UBND xã Xuân Nộn |
| 000.40 .63.H26 |
54 | UBND huyện Gia Lâm |
|
| 000.00 .64.H26 |
54.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .64.H26 |
54.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .64.H26 |
54.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .64.H26 |
54.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .64.H26 |
54.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .64.H26 |
54.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .64.H26 |
54.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .64.H26 |
54.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .64.H26 |
54.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .64.H26 |
54.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .64.H26 |
54.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .64.H26 |
54.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .64.H26 |
54.13 |
| Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .64.H26 |
54.14 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.14 .64.H26 |
54.15 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.15 .64.H26 |
54.16 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất |
| 000.16 .64.H26 |
54.17 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.17 .64.H26 |
54.18 |
| UBND thị trấn Trâu Quỳ |
| 000.18 .64.H26 |
54.19 |
| UBND thị trấn Yên Viên |
| 000.19 .64.H26 |
54.20 |
| UBND xã Bát Tràng |
| 000.20 .64.H26 |
54.21 |
| UBND xã Cổ Bi |
| 000.21 .64.H26 |
54.22 |
| UBND xã Đa Tốn |
| 000.22 .64.H26 |
54.23 |
| UBND xã Đặng Xá |
| 000.23 .64.H26 |
54.24 |
| UBND xã Đình Xuyên |
| 000.24 .64.H26 |
54.25 |
| UBND xã Đông Dư |
| 000.25 .64.H26 |
54.26 |
| UBND xã Dương Hà |
| 000.26 .64.H26 |
54.27 |
| UBND xã Dương Quang |
| 000.27 .64.H26 |
54.28 |
| UBND xã Dương Xá |
| 000.28 .64.H26 |
54.29 |
| UBND xã Kiêu Kỵ |
| 000.29 .64.H26 |
54.30 |
| UBND xã Kim Lan |
| 000.30 .64.H26 |
54.31 |
| UBND xã Kim Sơn |
| 000.31 .64.H26 |
54.32 |
| UBND xã Lệ Chi |
| 000.32 .64.H26 |
54.33 |
| UBND xã Ninh Hiệp |
| 000.33 .64.H26 |
54.34 |
| UBND xã Phù Đổng |
| 000.34 .64.H26 |
54.35 |
| UBND xã Phú Thị |
| 000.35 .64.H26 |
54.36 |
| UBND xã Trung Mầu |
| 000.36 .64.H26 |
54.37 |
| UBND xã Văn Đức |
| 000.37 .64.H26 |
54.38 |
| UBND xã Yên Thường |
| 000.38 .64.H26 |
54.39 |
| UBND xã Yên Viên |
| 000.39 .64.H26 |
55 | UBND huyện Hoài Đức |
|
| 000.00 .65.H26 |
55.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .65.H26 |
55.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .65.H26 |
55.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .65.H26 |
55.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .65.H26 |
55.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .65.H26 |
55.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .65.H26 |
55.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .65.H26 |
55.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .65.H26 |
55.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .65.H26 |
55.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .65.H26 |
55.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .65.H26 |
55.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .65.H26 |
55.13 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .65.H26 |
55.14 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.14 .65.H26 |
55.15 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.15 .65.H26 |
55.16 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất |
| 000.16 .65.H26 |
55.17 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.17 .65.H26 |
55.18 |
| UBND thị trấn Trạm Trôi |
| 000.18 .65.H26 |
55.19 |
| UBND xã An Khánh |
| 000.19 .65.H26 |
55.20 |
| UBND xã An Thượng |
| 000.20 .65.H26 |
55.21 |
| UBND xã Cát Quế |
| 000.21 .65.H26 |
55.22 |
| UBND xã Đắc Sở |
| 000.22 .65.H26 |
55.23 |
| UBND xã Di Trạch |
| 000.23 .65.H26 |
55.24 |
| UBND xã Đông La |
| 000.24 .65.H26 |
55.25 |
| UBND xã Đức Giang |
| 000.25 .65.H26 |
55.26 |
| UBND xã Đức Thượng |
| 000.26 .65.H26 |
55.27 |
| UBND xã Dương Liễu |
| 000.27 .65.H26 |
55.28 |
| UBND xã Kim Chung |
| 000.28 .65.H26 |
55.29 |
| UBND xã La Phù |
| 000.29 .65.H26 |
55.30 |
| UBND xã Lại Yên |
| 000.30 .65.H26 |
55.31 |
| UBND xã Minh Khai |
| 000.31 .65.H26 |
55.32 |
| UBND xã Sơn Đồng |
| 000.32 .65.H26 |
55.33 |
| UBND xã Song Phương |
| 000.33 .65.H26 |
55.34 |
| UBND xã Tiền Yên |
| 000.34 .65.H26 |
55.35 |
| UBND xã Vân Canh |
| 000.35 .65.H26 |
55.36 |
| UBND xã Vân Côn |
| 000.36 .65.H26 |
55.37 |
| UBND xã Yên Sở |
| 000.37 .65.H26 |
56 | UBND huyện Mê Linh |
|
| 000.00 .66.H26 |
56.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .66.H26 |
56.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .66.H26 |
56.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .66.H26 |
56.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .66.H26 |
56.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .66.H26 |
56.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .66.H26 |
56.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .66.H26 |
56.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .66.H26 |
56.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .66.H26 |
56.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .66.H26 |
56.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .66.H26 |
56.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .66.H26 |
56.13 |
| Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng |
| 000.13 .66.H26 |
56.14 |
| Ban Quản lý di tích Đền Hai Bà Trưng |
| 000.14 .66.H26 |
56.15 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất |
| 000.15 .66.H26 |
56.16 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.16 .66.H26 |
56.17 |
| Trung tâm Dân số - KHHGĐ |
| 000.17 .66.H26 |
56.18 |
| UBND thị trấn Chi Đông |
| 000.18 .66.H26 |
56.19 |
| UBND thị trấn Quang Minh |
| 000.19 .66.H26 |
56.20 |
| UBND xã Chu Phan |
| 000.20 .66.H26 |
56.21 |
| UBND xã Đại Thịnh |
| 000.21 .66.H26 |
56.22 |
| UBND xã Hoàng Kim |
| 000.22 .66.H26 |
56.23 |
| UBND xã Kim Hoa |
| 000.23 .66.H26 |
56.24 |
| UBND xã Liên Mạc |
| 000.24 .66.H26 |
56.25 |
| UBND xã Mê Linh |
| 000.25 .66.H26 |
56.26 |
| UBND xã Tam Đồng |
| 000.26 .66.H26 |
56.27 |
| UBND xã Thạch Đà |
| 000.27 .66.H26 |
56.28 |
| UBND xã Thanh Lâm |
| 000.28 .66.H26 |
56.29 |
| UBND xã Tiền Phong |
| 000.29 .66.H26 |
56.30 |
| UBND xã Tiến Thắng |
| 000.30 .66.H26 |
56.31 |
| UBND xã Tiến Thịnh |
| 000.31 .66.H26 |
56.32 |
| UBND xã Tráng Việt |
| 000.32 .66.H26 |
56.33 |
| UBND xã Tự Lập |
| 000.33 .66.H26 |
56.34 |
| UBND xã Văn Khê |
| 000.34 .66.H26 |
56.35 |
| UBND xã Vạn Yên |
| 000.35 .66.H26 |
57 | UBND huyện Mỹ Đức |
|
| 000.00 .67.H26 |
57.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .67.H26 |
57.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .67.H26 |
57.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .67.H26 |
57.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .67.H26 |
57.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .67.H26 |
57.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .67.H26 |
57.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .67.H26 |
57.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .67.H26 |
57.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .67.H26 |
57.10 |
| Phòng Văn hóa và Tthông tin |
| 000.10 .67.H26 |
57.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .67.H26 |
57.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .67.H26 |
57.13 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .67.H26 |
57.14 |
| Ban Quản lý khu Di tích và Thắng cảnh Hương Sơn |
| 000.14 .67.H26 |
57.15 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.15 .67.H26 |
57.16 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất |
| 000.16 .67.H26 |
57.17 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.17 .67.H26 |
57.18 |
| UBND thị trấn Đại Nghĩa |
| 000.18 .67.H26 |
57.19 |
| UBND xã An Mỹ |
| 000.19 .67.H26 |
57.20 |
| UBND xã An Phú |
| 000.20 .67.H26 |
57.21 |
| UBND xã An Tiến |
| 000.21 .67.H26 |
57.22 |
| UBND xã Bột Xuyên |
| 000.22 .67.H26 |
57.23 |
| UBND xã Đại Hưng |
| 000.23 .67.H26 |
57.24 |
| UBND xã Đốc Tín |
| 000.24 .67.H26 |
57.25 |
| UBND xã Đồng Tâm |
| 000.25 .67.H26 |
57.26 |
| UBND xã Hồng Sơn |
| 000.26 .67.H26 |
57.27 |
| UBND xã Hợp Thanh |
| 000.27 .67.H26 |
57.28 |
| UBND xã Hợp Tiến |
| 000.28 .67.H26 |
57.29 |
| UBND xã Hùng Tiến |
| 000.29 .67.H26 |
57.30 |
| UBND xã Hương Sơn |
| 000.30 .67.H26 |
57.31 |
| UBND xã Lê Thanh |
| 000.31 .67.H26 |
57.32 |
| UBND xã Mỹ Thành |
| 000.32 .67.H26 |
57.33 |
| UBND xã Phù Lưu Tế |
| 000.33 .67.H26 |
57.34 |
| UBND xã Phúc Lâm |
| 000.34 .67.H26 |
57.35 |
| UBND xã Phùng Xá |
| 000.35 .67.H26 |
57.36 |
| UBND xã Thượng Lâm |
| 000.36 .67.H26 |
57.37 |
| UBND xã Tuy Lai |
| 000.37 .67.H26 |
57.38 |
| UBND xã Vạn Kim |
| 000.38 .67.H26 |
57.39 |
| UBND xã Xuy Xá |
| 000.39 .67.H26 |
58 | UBND huyện Phú Xuyên |
|
| 000.00 .68.H26 |
58.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .68.H26 |
58.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .68.H26 |
58.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .68.H26 |
58.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .68.H26 |
58.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .68.H26 |
58.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .68.H26 |
58.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .68.H26 |
58.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .68.H26 |
58.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .68.H26 |
58.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .68.H26 |
58.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .68.H26 |
58.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .68.H26 |
58.13 |
| Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .68.H26 |
58.14 |
| Trung tâm dân số kế hoạch hóa gia đình |
| 000.14 .68.H26 |
58.15 |
| Trung tâm giáo dục thường xuyên |
| 000.15 .68.H26 |
58.16 |
| Trung tâm phát triển quỹ đất |
| 000.16 .68.H26 |
58.17 |
| Trung tâm Văn hóa thông tin và thể thao |
| 000.17 .68.H26 |
58.18 |
| UBND thị trấn Phú Minh |
| 000.18 .68.H26 |
58.19 |
| UBND thị trấn Phú Xuyên |
| 000.19 .68.H26 |
58.20 |
| UBND xã Bạch Hạ |
| 000.20 .68.H26 |
58.21 |
| UBND xã Châu Can |
| 000.21 .68.H26 |
58.22 |
| UBND xã Chuyên Mỹ |
| 000.22 .68.H26 |
58.23 |
| UBND xã Đại Thắng |
| 000.23 .68.H26 |
58.24 |
| UBND xã Đại Xuyên |
| 000.24 .68.H26 |
58.25 |
| UBND xã Hoàng Long |
| 000.25 .68.H26 |
58.26 |
| UBND xã Hồng Minh |
| 000.26 .68.H26 |
58.27 |
| UBND xã Hồng Thái |
| 000.27 .68.H26 |
58.28 |
| UBND xã Khai Thái |
| 000.28 .68.H26 |
58.29 |
| UBND xã Minh Tân |
| 000.29 .68.H26 |
58.30 |
| UBND xã Nam Phong |
| 000.30 .68.H26 |
58.31 |
| UBND xã Nam Triều |
| 000.31 .68.H26 |
58.32 |
| UBND xã Phú Túc |
| 000.32 .68.H26 |
58.33 |
| UBND xã Phú Yên |
| 000.33 .68.H26 |
58.34 |
| UBND xã Phúc Tiến |
| 000.34 .68.H26 |
58.35 |
| UBND xã Phượng Dực |
| 000.35 .68.H26 |
58.36 |
| UBND xã Quang Lãng |
| 000.36 .68.H26 |
58.37 |
| UBND xã Quang Trung |
| 000.37 .68.H26 |
58.38 |
| UBND xã Sơn Hà |
| 000.38 .68.H26 |
58.39 |
| UBND xã Tân Dân |
| 000.39 .68.H26 |
58.40 |
| UBND xã Thụy Phú |
| 000.40 .68.H26 |
58.41 |
| UBND xã Tri Thủy |
| 000.41 .68.H26 |
58.42 |
| UBND xã Tri Trung |
| 000.42 .68.H26 |
58.43 |
| UBND xã Văn Hoàng |
| 000.43 .68.H26 |
58.44 |
| UBND xã Văn Nhân |
| 000.44 .68.H26 |
58.45 |
| UBND xã Vân Từ |
| 000.45 .68.H26 |
59 | UBND huyện Phúc Thọ |
|
| 000.00 .69.H26 |
59.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .69.H26 |
59.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .69.H26 |
59.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .69.H26 |
59.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .69.H26 |
59.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .69.H26 |
59.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .69.H26 |
59.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .69.H26 |
59.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .69.H26 |
59.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .69.H26 |
59.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .69.H26 |
59.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .69.H26 |
59.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .69.H26 |
59.13 |
| Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .69.H26 |
59.14 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.14 .69.H26 |
59.15 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.15 .69.H26 |
59.16 |
| Trung tâm phát triển quỹ đất |
| 000.16 .69.H26 |
59.17 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.17 .69.H26 |
59.18 |
| UBND thị trấn Phúc Thọ |
| 000.18 .69.H26 |
59.19 |
| UBND xã Cẩm Đình |
| 000.19 .69.H26 |
59.20 |
| UBND xã Hát Môn |
| 000.20 .69.H26 |
59.21 |
| UBND xã Hiệp Thuận |
| 000.21 .69.H26 |
59.22 |
| UBND xã Liên Hiệp |
| 000.22 .69.H26 |
59.23 |
| UBND xã Long Xuyên |
| 000.23 .69.H26 |
59.24 |
| UBND xã Ngọc Tảo |
| 000.24 .69.H26 |
59.25 |
| UBND xã Phúc Hòa |
| 000.25 .69.H26 |
59.26 |
| UBND xã Phụng Thượng |
| 000.26 .69.H26 |
59.27 |
| UBND xã Phương Độ |
| 000.27 .69.H26 |
59.28 |
| UBND xã Sen Chiểu |
| 000.28 .69.H26 |
59.29 |
| UBND xã Tam Hiệp |
| 000.29 .69.H26 |
59.30 |
| UBND xã Tam Thuấn |
| 000.30 .69.H26 |
59.31 |
| UBND xã Thanh Đa |
| 000.31 .69.H26 |
59.32 |
| UBND xã Thọ Lộc |
| 000.32 .69.H26 |
59.33 |
| UBND xã Thượng Cốc |
| 000.33 .69.H26 |
59.34 |
| UBND xã Tích Giang |
| 000.34 .69.H26 |
59.35 |
| UBND xã Trạch Mỹ Lộc |
| 000.35 .69.H26 |
59.36 |
| UBND xã Xuân Phú |
| 000.36 .69.H26 |
59.37 |
| UBND xã Vân Hà |
| 000.37 .69.H26 |
59.38 |
| UBND xã Vân Nam |
| 000.38 .69.H26 |
59.39 |
| UBND xã Vân Phúc |
| 000.39 .69.H26 |
59.40 |
| UBND xã Võng Xuyên |
| 000.40 .69.H26 |
60 | UBND huyện Quốc Oai |
|
| 000.00 .70.H26 |
60.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .70.H26 |
60.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .70.H26 |
60.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .70.H26 |
60.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .70.H26 |
60.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .70.H26 |
60.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .70.H26 |
60.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .70.H26 |
60.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .70.H26 |
60.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .70.H26 |
60.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .70.H26 |
60.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .70.H26 |
60.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .70.H26 |
60.13 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .70.H26 |
60.14 |
| Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.14 .70.H26 |
60.15 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.15 .70.H26 |
60.16 |
| Trung tâm phát triển quỹ đất |
| 000.16 .70.H26 |
60.17 |
| Trung tâm Văn hóa, Thông tin và Thể thao |
| 000.17 .70.H26 |
60.18 |
| UBND thị trấn Quốc Oai |
| 000.18 .70.H26 |
60.19 |
| UBND xã Cấn Hữu |
| 000.19 .70.H26 |
60.20 |
| UBND xã Cộng Hòa |
| 000.20 .70.H26 |
60.21 |
| UBND xã Đại Thành |
| 000.21 .70.H26 |
60.22 |
| UBND xã Đồng Quang |
| 000.22 .70.H26 |
60.23 |
| UBND xã Đông Xuân |
| 000.23 .70.H26 |
60.24 |
| UBND xã Đông Yên |
| 000.24 .70.H26 |
60.25 |
| UBND xã Hòa Thạch |
| 000.25 .70.H26 |
60.26 |
| UBND xã Liệp Tuyết |
| 000.26 .70.H26 |
60.27 |
| UBND xã Nghĩa Hương |
| 000.27 .70.H26 |
60.28 |
| UBND xã Ngọc Liệp |
| 000.28 .70.H26 |
60.29 |
| UBND xã Ngọc Mỹ |
| 000.29 .70.H26 |
60.30 |
| UBND xã Phú Cát |
| 000.30 .70.H26 |
60.31 |
| UBND xã Phú Mãn |
| 000.31 .70.H26 |
60.32 |
| UBND xã Phượng Cách |
| 000.32 .70.H26 |
60.33 |
| UBND xã Sài Sơn |
| 000.33 .70.H26 |
60.34 |
| UBND xã Tân Hòa |
| 000.34 .70.H26 |
60.35 |
| UBND xã Tân Phú |
| 000.35 .70.H26 |
60.36 |
| UBND xã Thạch Thán |
| 000.36 .70.H26 |
60.37 |
| UBND xã Tuyết Nghĩa |
| 000.37 .70.H26 |
60.38 |
| UBND xã Yên Sơn |
| 000.38 .70.H26 |
61 | UBND huyện Sóc Sơn |
|
| 000.00 .71.H26 |
61.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .71.H26 |
61.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .71.H26 |
61.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .71.H26 |
61.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .71.H26 |
61.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .71.H26 |
61.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .71.H26 |
61.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .71.H26 |
61.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .71.H26 |
61.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .71.H26 |
61.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .71.H26 |
61.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .71.H26 |
61.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .71.H26 |
61.13 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .71.H26 |
61.14 |
| Ban Quản lý rừng phòng hộ đặc dụng |
| 000.14 .71.H26 |
61.15 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.15 .71.H26 |
61.16 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất |
| 000.16 .71.H26 |
61.17 |
| Trung tâm quản lý khu du lịch Đền Sóc |
| 000.17 .71.H26 |
61.18 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.18 .71.H26 |
61.19 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.19 .71.H26 |
61.20 |
| UBND thị trấn Sóc Sơn |
| 000.20 .71.H26 |
61.21 |
| UBND xã Bắc Phú |
| 000.21 .71.H26 |
61.22 |
| UBND xã Bắc Sơn |
| 000.22 .71.H26 |
61.23 |
| UBND xã Đông Xuân |
| 000.23 .71.H26 |
61.24 |
| UBND xã Đức Hoà |
| 000.24 .71.H26 |
61.25 |
| UBND xã Hiền Ninh |
| 000.25 .71.H26 |
61.26 |
| UBND xã Hồng Kỳ |
| 000.26 .71.H26 |
61.27 |
| UBND xã Kim Lũ |
| 000.27 .71.H26 |
61.28 |
| UBND xã Mai Đình |
| 000.28 .71.H26 |
61.29 |
| UBND xã Minh Phú |
| 000.29 .71.H26 |
61.30 |
| UBND xã Minh Trí |
| 000.30 .71.H26 |
61.31 |
| UBND xã Nam Sơn |
| 000.31 .71.H26 |
61.32 |
| UBND xã Phú Cường |
| 000.32 .71.H26 |
61.33 |
| UBND xã Phù Linh |
| 000.33 .71.H26 |
61.34 |
| UBND xã Phù Lỗ |
| 000.34 .71.H26 |
61.35 |
| UBND xã Phú Minh |
| 000.35 .71.H26 |
61.36 |
| UBND xã Quang Tiến |
| 000.36 .71.H26 |
61.37 |
| UBND xã Tân Dân |
| 000.37 .71.H26 |
61.38 |
| UBND xã Tân Hưng |
| 000.38 .71.H26 |
61.39 |
| UBND xã Tân Minh |
| 000.39 .71.H26 |
61.40 |
| UBND xã Thanh Xuân |
| 000.40 .71.H26 |
61.41 |
| UBND xã Tiên Dược |
| 000.41 .71.H26 |
61.42 |
| UBND xã Trung Giã |
| 000.42 .71.H26 |
61.43 |
| UBND xã Việt Long |
| 000.43 .71.H26 |
61.44 |
| UBND xã Xuân Giang |
| 000.44 .71.H26 |
61.45 |
| UBND xã Xuân Thu |
| 000.45 .71.H26 |
62 | UBND huyện Thạch Thất |
|
| 000.00 .72.H26 |
62.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .72.H26 |
62.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .72.H26 |
62.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .72.H26 |
62.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .72.H26 |
62.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .72.H26 |
62.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .72.H26 |
62.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .72.H26 |
62.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .72.H26 |
62.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .72.H26 |
62.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .72.H26 |
62.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .72.H26 |
62.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .72.H26 |
62.13 |
| Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .72.H26 |
62.14 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.14 .72.H26 |
62.15 |
| Trung tâm Phát triển Quỹ đất |
| 000.15 .72.H26 |
62.16 |
| Trung Tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.16 .72.H26 |
62.17 |
| Trung Tâm Văn hóa - TT . và Thể thao |
| 000.17 .72.H26 |
62.18 |
| UBND thị trấn Liên Quan |
| 000.18 .72.H26 |
62.19 |
| UBND Xã Bình Phú |
| 000.19 .72.H26 |
62.20 |
| UBND Xã Bình Yên |
| 000.20 .72.H26 |
62.21 |
| UBND Xã Canh Nậu |
| 000.21 .72.H26 |
62.22 |
| UBND Xã Cẩm Yên |
| 000.22 .72.H26 |
62.23 |
| UBND Xã Cần Kiệm |
| 000.23 .72.H26 |
62.24 |
| UBND Xã Chàng Sơn |
| 000.24 .72.H26 |
62.25 |
| UBND Xã Dị Nậu |
| 000.25 .72.H26 |
62.26 |
| UBND Xã Đại Đồng |
| 000.26 .72.H26 |
62.27 |
| UBND Xã Đồng Trúc |
| 000.27 .72.H26 |
62.28 |
| UBND Xã Hạ Bằng |
| 000.28 .72.H26 |
62.29 |
| UBND Xã Hương Ngải |
| 000.29 .72.H26 |
62.30 |
| UBND Xã Hữu Bằng |
| 000.30 .72.H26 |
62.31 |
| UBND Xã Kim quan |
| 000.31 .72.H26 |
62.32 |
| UBND Xã Lại Thượng |
| 000.32 .72.H26 |
62.33 |
| UBND Xã Phùng Xá |
| 000.33 .72.H26 |
62.34 |
| UBND Xã Phú Kim |
| 000.34 .72.H26 |
62.35 |
| UBND Xã Thạch Xá |
| 000.35 .72.H26 |
62.36 |
| UBND Xã Thạch Hòa |
| 000.36 .72.H26 |
62.37 |
| UBND Xã Tân Xã |
| 000.37 .72.H26 |
62.38 |
| UBND Xã Tiến Xuân |
| 000.38 .72.H26 |
62.39 |
| UBND Xã Yên Bình |
| 000.39 .72.H26 |
62.40 |
| UBND Xã Yên Trung |
| 000.40 .72.H26 |
63 | UBND huyện Thanh Oai |
|
| 000.00 .73.H26 |
63.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .73.H26 |
63.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .73.H26 |
63.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .73.H26 |
63.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .73.H26 |
63.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .73.H26 |
63.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .73.H26 |
63.7 |
| Phòng Tài chính- Kế hoạch |
| 000.07 .73.H26 |
63.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .73.H26 |
63.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .73.H26 |
63.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .73.H26 |
63.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .73.H26 |
63.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .73.H26 |
63.13 |
| Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .73.H26 |
63.14 |
| Trung tâm phát triển quỹ đất |
| 000.14 .73.H26 |
63.15 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.15 .73.H26 |
63.16 |
| UBND thị trấn Kim Bài |
| 000.16 .73.H26 |
63.17 |
| UBND xã Bích Hòa |
| 000.17 .73.H26 |
63.18 |
| UBND xã Bình Minh |
| 000.18 .73.H26 |
63.19 |
| UBND xã Cao Dương |
| 000.19 .73.H26 |
63.20 |
| UBND xã Cao Viên |
| 000.20 .73.H26 |
63.21 |
| UBND xã Cự Khê |
| 000.21 .73.H26 |
63.22 |
| UBND xã Dân Hòa |
| 000.22 .73.H26 |
63.23 |
| UBND xã Đỗ Động |
| 000.23 .73.H26 |
63.24 |
| UBND xã Hồng Dương |
| 000.24 .73.H26 |
63.25 |
| UBND xã Kim An |
| 000.25 .73.H26 |
63.26 |
| UBND xã Kim Thư |
| 000.26 .73.H26 |
63.27 |
| UBND xã Liên Châu |
| 000.27 .73.H26 |
63.28 |
| UBND xã Mỹ Hưng |
| 000.28 .73.H26 |
63.29 |
| UBND xã Phương Trung |
| 000.29 .73.H26 |
63.30 |
| UBND xã Tam Hưng |
| 000.30 .73.H26 |
63.31 |
| UBND xã Tân Ước |
| 000.31 .73.H26 |
63.32 |
| UBND xã Thanh Cao |
| 000.32 .73.H26 |
63.33 |
| UBND xã Thanh Mai |
| 000.33 .73.H26 |
63.34 |
| UBND xã Thanh Thùy |
| 000.34 .73.H26 |
63.35 |
| UBND xã Thanh Văn |
| 000.35 .73.H26 |
63.36 |
| UBND xã Xuân Dương |
| 000.36 .73.H26 |
64 | UBND huyện Thanh Trì |
|
| 000.00 .74.H26 |
64.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .74.H26 |
64.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .74.H26 |
64.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .74.H26 |
64.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .74.H26 |
64.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .74.H26 |
64.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .74.H26 |
64.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .74.H26 |
64.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .74.H26 |
64.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .74.H26 |
64.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .74.H26 |
64.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .74.H26 |
64.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .74.H26 |
64.13 |
| Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .74.H26 |
64.14 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.14 .74.H26 |
64.15 |
| Trung Tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.15 .74.H26 |
64.16 |
| Trung tâm Phát triển Quỹ đất |
| 000.16 .74.H26 |
64.17 |
| Trung Tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.17 .74.H26 |
64.18 |
| UBND thị trấn Văn Điển |
| 000.18 .74.H26 |
64.19 |
| UBND xã Đại Áng |
| 000.19 .74.H26 |
64.20 |
| UBND xã Đông Mỹ |
| 000.20 .74.H26 |
64.21 |
| UBND xã Duyên Hà |
| 000.21 .74.H26 |
64.22 |
| UBND xã Hữu Hòa |
| 000.22 .74.H26 |
64.23 |
| UBND xã Liên Ninh |
| 000.23 .74.H26 |
64.24 |
| UBND xã Ngọc Hồi |
| 000.24 .74.H26 |
64.25 |
| UBND xã Ngũ Hiệp |
| 000.25 .74.H26 |
64.26 |
| UBND xã Tả Thanh Oai |
| 000.26 .74.H26 |
64.27 |
| UBND xã Tam Hiệp |
| 000.27 .74.H26 |
64.28 |
| UBND xã Tân Triều |
| 000.28 .74.H26 |
64.29 |
| UBND xã Thanh Liệt |
| 000.29 .74.H26 |
64.30 |
| UBND xã Tứ Hiệp |
| 000.30 .74.H26 |
64.31 |
| UBND xã Vạn Phúc |
| 000.31 .74.H26 |
64.32 |
| UBND xã Vĩnh Quỳnh |
| 000.32 .74.H26 |
64.33 |
| UBND xã Yên Mỹ |
| 000.33 .74.H26 |
65 | UBND huyện Thường Tín |
|
| 000.00 .75.H26 |
65.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .75.H26 |
65.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .75.H26 |
65.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .75.H26 |
65.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .75.H26 |
65.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .75.H26 |
65.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .75.H26 |
65.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .75.H26 |
65.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .75.H26 |
65.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .75.H26 |
65.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .75.H26 |
65.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .75.H26 |
65.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .75.H26 |
65.13 |
| Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng |
| 000.13 .75.H26 |
65.14 |
| Trung tâm Dân số kế hoạch hóa gia đình |
| 000.14 .75.H26 |
65.15 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.15 .75.H26 |
65.16 |
| Trung tâm phát triển quỹ đất |
| 000.16 .75.H26 |
65.17 |
| Trung tâm Văn hóa - Thông tin & Thể thao |
| 000.17 .75.H26 |
65.18 |
| UBND thị trấn Thường Tín |
| 000.18 .75.H26 |
65.19 |
| UBND xã Chương Dương |
| 000.19 .75.H26 |
65.20 |
| UBND xã Dũng Tiến |
| 000.20 .75.H26 |
65.21 |
| UBND xã Duyên Thái |
| 000.21 .75.H26 |
65.22 |
| UBND xã Hà Hồi |
| 000.22 .75.H26 |
65.23 |
| UBND xã Hiền Giang |
| 000.23 .75.H26 |
65.24 |
| UBND xã Hòa Bình |
| 000.24 .75.H26 |
65.25 |
| UBND xã Hồng Vân |
| 000.25 .75.H26 |
65.26 |
| UBND xã Khánh Hà |
| 000.26 .75.H26 |
65.27 |
| UBND xã Lê Lợi |
| 000.27 .75.H26 |
65.28 |
| UBND xã Liên Phương |
| 000.28 .75.H26 |
65.29 |
| UBND xã Minh Cường |
| 000.29 .75.H26 |
65.30 |
| UBND xã Nghiêm Xuyên |
| 000.30 .75.H26 |
65.31 |
| UBND xã Nguyễn Trãi |
| 000.31 .75.H26 |
65.32 |
| UBND xã Nhị Khê |
| 000.32 .75.H26 |
65.33 |
| UBND xã Ninh Sở |
| 000.33 .75.H26 |
65.34 |
| UBND xã Quất Động |
| 000.34 .75.H26 |
65.35 |
| UBND xã Tân Minh |
| 000.35 .75.H26 |
65.36 |
| UBND xã Thắng Lợi |
| 000.36 .75.H26 |
65.37 |
| UBND xã Thống Nhất |
| 000.37 .75.H26 |
65.38 |
| UBND xã Thư Phú |
| 000.38 .75.H26 |
65.39 |
| UBND xã Tiền Phong |
| 000.39 .75.H26 |
65.40 |
| UBND xã Tô Hiệu |
| 000.40 .75.H26 |
65.41 |
| UBND xã Tự Nhiên |
| 000.41 .75.H26 |
65.42 |
| UBND xã Văn Bình |
| 000.42 .75.H26 |
65.43 |
| UBND xã Vạn Điểm |
| 000.43 .75.H26 |
65.44 |
| UBND xã Văn Phú |
| 000.44 .75.H26 |
65.45 |
| UBND xã Vân Tảo |
| 000.45 .75.H26 |
65.46 |
| UBND xã Văn Tự |
| 000.46 .75.H26 |
66 | UBND huyện Ứng Hòa |
|
| 000.00 .76.H26 |
66.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Huyện |
| 000.01 .76.H26 |
66.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .76.H26 |
66.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .76.H26 |
66.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .76.H26 |
66.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .76.H26 |
66.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .76.H26 |
66.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .76.H26 |
66.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .76.H26 |
66.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .76.H26 |
66.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .76.H26 |
66.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .76.H26 |
66.12 |
| Thanh tra nhà nước Huyện |
| 000.12 .76.H26 |
66.13 |
| Ban Quản lý Dự án Đầu tư xây dựng huyện |
| 000.13 .76.H26 |
66.14 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.14 .76.H26 |
66.15 |
| Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện |
| 000.15 .76.H26 |
66.16 |
| Trung Tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.16 .76.H26 |
66.17 |
| UBND thị trấn Vân Đình |
| 000.17 .76.H26 |
66.18 |
| UBND xã Cao Thành |
| 000.18 .76.H26 |
66.19 |
| UBND xã Đại Cường |
| 000.19 .76.H26 |
66.20 |
| UBND xã Đại Hùng |
| 000.20 .76.H26 |
66.21 |
| UBND xã Đội Bình |
| 000.21 .76.H26 |
66.22 |
| UBND xã Đông Lỗ |
| 000.22 .76.H26 |
66.23 |
| UBND xã Đồng Tân |
| 000.23 .76.H26 |
66.24 |
| UBND xã Đồng Tiến |
| 000.24 .76.H26 |
66.25 |
| UBND xã Hòa Lâm |
| 000.25 .76.H26 |
66.26 |
| UBND xã Hòa Nam |
| 000.26 .76.H26 |
66.27 |
| UBND xã Hòa Phú |
| 000.27 .76.H26 |
66.28 |
| UBND xã Hoa Sơn |
| 000.28 .76.H26 |
66.29 |
| UBND xã Hòa Xá |
| 000.29 .76.H26 |
66.30 |
| UBND xã Hồng Quang |
| 000.30 .76.H26 |
66.31 |
| UBND xã Kim Đường |
| 000.31 .76.H26 |
66.32 |
| UBND xã Liên Bạt |
| 000.32 .76.H26 |
66.33 |
| UBND xã Lưu Hoàng |
| 000.33 .76.H26 |
66.34 |
| UBND xã Minh Đức |
| 000.34 .76.H26 |
66.35 |
| UBND xã Phù Lưu |
| 000.35 .76.H26 |
66.36 |
| UBND xã Phương Tú |
| 000.36 .76.H26 |
66.37 |
| UBND xã Quảng Phú Cầu |
| 000.37 .76.H26 |
66.38 |
| UBND xã Sơn Công |
| 000.38 .76.H26 |
66.39 |
| UBND xã Tảo Dương Văn |
| 000.39 .76.H26 |
66.40 |
| UBND xã Trầm Lộng |
| 000.40 .76.H26 |
66.41 |
| UBND xã Trung Tú |
| 000.41 .76.H26 |
66.42 |
| UBND xã Trường Thịnh |
| 000.42 .76.H26 |
66.43 |
| UBND xã Vạn Thái |
| 000.43 .76.H26 |
66.44 |
| UBND xã Viên An |
| 000.44 .76.H26 |
66.45 |
| UBND xã Viên Nội |
| 000.45 .76.H26 |
67 | UBND quận Ba Đình |
|
| 000.00 .77.H26 |
67.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Quận |
| 000.01 .77.H26 |
67.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .77.H26 |
67.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .77.H26 |
67.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .77.H26 |
67.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .77.H26 |
67.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .77.H26 |
67.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .77.H26 |
67.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .77.H26 |
67.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .77.H26 |
67.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .77.H26 |
67.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .77.H26 |
67.12 |
| Thanh tra nhà nước Quận |
| 000.12 .77.H26 |
67.13 |
| Ban Quản lý Chợ Long Biên |
| 000.13 .77.H26 |
67.14 |
| Ban Quản lý Chợ số 2 |
| 000.14 .77.H26 |
67.15 |
| Ban Quản lý Chợ số 3 |
| 000.15 .77.H26 |
67.16 |
| Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận |
| 000.16 .77.H26 |
67.17 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.17 .77.H26 |
67.18 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.18 .77.H26 |
67.19 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.19 .77.H26 |
67.20 |
| Trường Thể thao Thiếu niên 10-10 |
| 000.20 .77.H26 |
67.21 |
| UBND phường Cống Vị |
| 000.21 .77.H26 |
67.22 |
| UBND phường Điện Biên |
| 000.22 .77.H26 |
67.23 |
| UBND phường Đội Cấn |
| 000.23 .77.H26 |
67.24 |
| UBND phường Giảng Võ |
| 000.24 .77.H26 |
67.25 |
| UBND phường Kim Mã |
| 000.25 .77.H26 |
67.26 |
| UBND phường Liễu Giai |
| 000.26 .77.H26 |
67.27 |
| UBND phường Ngọc Hà |
| 000.27 .77.H26 |
67.28 |
| UBND phường Ngọc Khánh |
| 000.28 .77.H26 |
67.29 |
| UBND phường Nguyễn Trung Trực |
| 000.29 .77.H26 |
67.30 |
| UBND phường Phúc Xá |
| 000.30 .77.H26 |
67.31 |
| UBND phường Quán Thánh |
| 000.31 .77.H26 |
67.32 |
| UBND phường Thành Công |
| 000.32 .77.H26 |
67.33 |
| UBND phường Trúc Bạch |
| 000.33 .77.H26 |
67.34 |
| UBND phường Vĩnh Phúc |
| 000.34 .77.H26 |
68 | UBND quận Bắc Từ Liêm |
|
| 000.00 .78.H26 |
68.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Quận |
| 000.01 .78.H26 |
68.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .78.H26 |
68.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .78.H26 |
68.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .78.H26 |
68.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .78.H26 |
68.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .78.H26 |
68.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .78.H26 |
68.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .78.H26 |
68.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .78.H26 |
68.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .78.H26 |
68.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .78.H26 |
68.12 |
| Thanh tra nhà nước Quận |
| 000.12 .78.H26 |
68.13 |
| Ban Quản lý chợ |
| 000.13 .78.H26 |
68.14 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.14 .78.H26 |
68.15 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.15 .78.H26 |
68.16 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất |
| 000.16 .78.H26 |
68.17 |
| Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
| 000.17 .78.H26 |
68.18 |
| UBND phường Cổ Nhuế 1 |
| 000.18 .78.H26 |
68.19 |
| UBND phường Cổ Nhuế 2 |
| 000.19 .78.H26 |
68.20 |
| UBND phường Đông Ngạc |
| 000.20 .78.H26 |
68.21 |
| UBND phường Đức Thắng |
| 000.21 .78.H26 |
68.22 |
| UBND phường Liên Mạc |
| 000.22 .78.H26 |
68.23 |
| UBND phường Minh Khai |
| 000.23 .78.H26 |
68.24 |
| UBND phường Phú Diễn |
| 000.24 .78.H26 |
68.25 |
| UBND phường Phúc Diễn |
| 000.25 .78.H26 |
68.26 |
| UBND phường Tây Tựu |
| 000.26 .78.H26 |
68.27 |
| UBND phường Thượng Cát |
| 000.27 .78.H26 |
68.28 |
| UBND phường Thụy Phương |
| 000.28 .78.H26 |
68.29 |
| UBND phường Xuân Đỉnh |
| 000.29 .78.H26 |
68.30 |
| UBND phường Xuân Tảo |
| 000.30 .78.H26 |
69 | UBND quận Cầu Giấy |
|
| 000.00 .79.H26 |
69.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Quận |
| 000.01 .79.H26 |
69.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .79.H26 |
69.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .79.H26 |
69.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .79.H26 |
69.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .79.H26 |
69.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .79.H26 |
69.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .79.H26 |
69.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .79.H26 |
69.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .79.H26 |
69.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .79.H26 |
69.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .79.H26 |
69.12 |
| Thanh tra nhà nước Quận |
| 000.12 .79.H26 |
69.13 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .79.H26 |
69.14 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất |
| 000.14 .79.H26 |
69.15 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.15 .79.H26 |
69.16 |
| UBND phường Dịch Vọng |
| 000.16 .79.H26 |
69.17 |
| UBND phường Dịch Vọng Hậu |
| 000.17 .79.H26 |
69.18 |
| UBND phường Mai Dịch |
| 000.18 .79.H26 |
69.19 |
| UBND phường Nghĩa Đô |
| 000.19 .79.H26 |
69.20 |
| UBND phường Nghĩa Tân |
| 000.20 .79.H26 |
69.21 |
| UBND phường Quan Hoa |
| 000.21 .79.H26 |
69.22 |
| UBND phường Trung Hòa |
| 000.22 .79.H26 |
69.23 |
| UBND phường Yên Hòa |
| 000.23 .79.H26 |
70 | UBND quận Đống Đa |
|
| 000.00 .80.H26 |
70.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Quận |
| 000.01 .80.H26 |
70.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .80.H26 |
70.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .80.H26 |
70.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .80.H26 |
70.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .80.H26 |
70.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .80.H26 |
70.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .80.H26 |
70.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .80.H26 |
70.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .80.H26 |
70.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .80.H26 |
70.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .80.H26 |
70.12 |
| Thanh tra nhà nước Quận |
| 000.12 .80.H26 |
70.13 |
| Ban Quản lý Chợ Đống Đa |
| 000.13 .80.H26 |
70.14 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.14 .80.H26 |
70.15 |
| Công viên Văn hóa Đống Đa |
| 000.15 .80.H26 |
70.16 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình quận Đống Đa |
| 000.16 .80.H26 |
70.17 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.17 .80.H26 |
70.18 |
| Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao Đống Đa |
| 000.18 .80.H26 |
70.19 |
| UBND phường Cát Linh |
| 000.19 .80.H26 |
70.20 |
| UBND phường Hàng Bột |
| 000.20 .80.H26 |
70.21 |
| UBND phường Khâm Thiên |
| 000.21 .80.H26 |
70.22 |
| UBND phường Khương Thượng |
| 000.22 .80.H26 |
70.23 |
| UBND phường Kim Liên |
| 000.23 .80.H26 |
70.24 |
| UBND phường Láng Hạ |
| 000.24 .80.H26 |
70.25 |
| UBND phường Láng Thượng |
| 000.25 .80.H26 |
70.26 |
| UBND phường Nam Đồng |
| 000.26 .80.H26 |
70.27 |
| UBND phường Ngã Tư Sở |
| 000.27 .80.H26 |
70.28 | 1 | UBND phường Ô Chợ Dừa |
| 000.28 .80.H26 |
70.29 | i | UBND phường Phương Liên |
| 000.29 .80.H26 |
70.30 |
| UBND phường Phương Mai |
| 000.30 .80.H26 |
70.31 |
| UBND phường Quang Trung |
| 000.31 .80.H26 |
70.32 |
| UBND phường Quốc Tử Giám |
| 000.32 .80.H26 |
70.33 |
| UBND phường Thịnh Quang |
| 000.33 .80.H26 |
70.34 |
| UBND phường Thổ Quan |
| 000.34 .80.H26 |
70.35 |
| UBND phường Trung Liệt |
| 000.35 .80.H26 |
70.36 |
| UBND phường Trung Phụng |
| 000.36 .80.H26 |
70.37 |
| UBND phường Trung Tự |
| 000.37 .80.H26 |
70.38 |
| UBND phường Văn Chương |
| 000.38 .80.H26 |
70.39 |
| UBND phường Văn Miếu |
| 000.39 .80.H26 |
71 | UBND quận Hà Đông |
|
| 000.00 .81.H26 |
71.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Quận |
| 000.01 .81.H26 |
71.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .81.H26 |
71.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .81.H26 |
71.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .81.H26 |
71.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .81.H26 |
71.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .81.H26 |
71.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .81.H26 |
71.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .81.H26 |
71.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .81.H26 |
71.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .81.H26 |
71.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .81.H26 |
71.12 |
| Thanh tra nhà nước Quận |
| 000.12 .81.H26 |
71.13 |
| Ban quản lý chợ Hà Đông |
| 000.13 .81.H26 |
71.14 |
| Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.14 .81.H26 |
71.15 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.15 .81.H26 |
71.16 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất |
| 000.16 .81.H26 |
71.17 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.17 .81.H26 |
71.18 |
| Trung tâm Văn hóa - Thông tin & Thể thao |
| 000.18 .81.H26 |
71.19 |
| UBND phường Biên Giang |
| 000.19 .81.H26 |
71.20 |
| UBND phường Đồng Mai |
| 000.20 .81.H26 |
71.21 |
| UBND phường Dương Nội |
| 000.21 .81.H26 |
71.22 |
| UBND phường Hà Cầu |
| 000.22 .81.H26 |
71.23 |
| UBND phường Kiến Hưng |
| 000.23 .81.H26 |
71.24 |
| UBND phường La Khê |
| 000.24 .81.H26 |
71.25 |
| UBND phường Mộ Lao |
| 000.25 .81.H26 |
71.26 |
| UBND phường Nguyễn Trãi |
| 000.26 .81.H26 |
71.27 |
| UBND phường Phú La |
| 000.27 .81.H26 |
71.28 |
| UBND phường Phú Lãm |
| 000.28 .81.H26 |
71.29 |
| UBND phường Phú Lương |
| 000.29 .81.H26 |
71.30 |
| UBND phường Phúc La |
| 000.30 .81.H26 |
71.31 |
| UBND phường Quang Trung |
| 000.31 .81.H26 |
71.32 |
| UBND phường Vạn Phúc |
| 000.32 .81.H26 |
71.33 |
| UBND phường Văn Quán |
| 000.33 .81.H26 |
71.34 |
| UBND phường Yên Nghĩa |
| 000.34 .81.H26 |
71.35 |
| UBND phường Yết Kiêu |
| 000.35 .81.H26 |
72 | UBND quận Hai Bà Trưng |
|
| 000.00 .82.H26 |
72.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Quận |
| 000.01 .82.H26 |
72.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .82.H26 |
72.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .82.H26 |
72.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .82.H26 |
72.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .82.H26 |
72.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .82.H26 |
72.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .82.H26 |
72.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .82.H26 |
72.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .82.H26 |
72.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .82.H26 |
72.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .82.H26 |
72.12 |
| Thanh tra nhà nước Quận |
| 000.12 .82.H26 |
72.13 |
| Ban quản lý Chợ Hôm - Đức Viên |
| 000.13 .82.H26 |
72.14 |
| Ban quản lý Chợ Hòa Bình |
| 000.14 .82.H26 |
72.15 |
| Ban quản lý Chợ Đồng Tâm |
| 000.15 .82.H26 |
72.16 |
| Ban Quản lý đầu tư và xây dựng |
| 000.16 .82.H26 |
72.17 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.17 .82.H26 |
72.18 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.18 .82.H26 |
72.19 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.19 .82.H26 |
72.20 |
| UBND phường Bạch Đằng |
| 000.20 .82.H26 |
72.21 |
| UBND phường Bách Khoa |
| 000.21 .82.H26 |
72.22 |
| UBND phường Bạch Mai |
| 000.22 .82.H26 |
72.23 |
| UBND phường Bùi Thị Xuân |
| 000.23 .82.H26 |
72.24 |
| UBND phường Cầu Dền |
| 000.24 .82.H26 |
72.25 |
| UBND phường Đống Mác |
| 000.25 .82.H26 |
72.26 |
| UBND phường Đồng Nhân |
| 000.26 .82.H26 |
72.27 |
| UBND phường Đồng Tâm |
| 000.27 .82.H26 |
72.28 |
| UBND phường Lê Đại Hành |
| 000.28 .82.H26 |
72.29 |
| UBND phường Minh Khai |
| 000.29 .82.H26 |
72.30 |
| UBND phường Ngô Thì Nhậm |
| 000.30 .82.H26 |
72.31 |
| UBND phường Nguyễn Du |
| 000.31 .82.H26 |
72.32 |
| UBND phường Phạm Đình Hổ |
| 000.32 .82.H26 |
72.33 |
| UBND phường Phố Huế |
| 000.33 .82.H26 |
72.34 |
| UBND phường Quỳnh Lôi |
| 000.34 .82.H26 |
72.35 |
| UBND phường Quỳnh Mai |
| 000.35 .82.H26 |
72.36 |
| UBND phường Thanh Lương |
| 000.36 .82.H26 |
72.37 |
| UBND phường Thanh Nhàn |
| 000.37 .82.H26 |
72.38 |
| UBND phường Trương Định |
| 000.38 .82.H26 |
72.39 |
| UBND phường Vĩnh Tuy |
| 000.39 .82.H26 |
73 | UBND quận Hoàn Kiếm |
|
| 000.00 .83.H26 |
73.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Quận |
| 000.01 .83.H26 |
73.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .83.H26 |
73.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .83.H26 |
73.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .83.H26 |
73.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .83.H26 |
73.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .83.H26 |
73.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .83.H26 |
73.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .83.H26 |
73.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .83.H26 |
73.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .83.H26 |
73.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .83.H26 |
73.12 |
| Thanh tra nhà nước Quận |
| 000.12 .83.H26 |
73.13 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .83.H26 |
73.14 |
| Ban quản lý phố cổ Hà Nội |
| 000.14 .83.H26 |
73.15 |
| Quản lý khu vực hồ hoàn kiếm |
| 000.15 .83.H26 |
73.16 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.16 .83.H26 |
73.17 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Nguyễn Văn Tố |
| 000.17 .83.H26 |
73.18 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.18 .83.H26 |
73.19 |
| UBND phường Chương Dương |
| 000.19 .83.H26 |
73.20 |
| UBND phường Cửa Đông |
| 000.20 .83.H26 |
73.21 |
| UBND phường Cửa Nam |
| 000.21 .83.H26 |
73.22 |
| UBND phường Đồng Xuân |
| 000.22 .83.H26 |
73.23 |
| UBND phường Hàng Bạc |
| 000.23 .83.H26 |
73.24 |
| UBND phường Hàng Bài |
| 000.24 .83.H26 |
73.25 |
| UBND phường Hàng Bồ |
| 000.25 .83.H26 |
73.26 |
| UBND phường Hàng Bông |
| 000.26 .83.H26 |
73.27 |
| UBND phường Hàng Buồm |
| 000.27 .83.H26 |
73.28 |
| UBND phường Hàng Đào |
| 000.28 .83.H26 |
73.29 |
| UBND phường Hàng Gai |
| 000.29 .83.H26 |
73.30 |
| UBND phường Hàng Mã |
| 000.30 .83.H26 |
73.31 |
| UBND phường Hàng Trống |
| 000.31 .83.H26 |
73.32 |
| UBND phường Lý Thái Tổ |
| 000.32 .83.H26 |
73.33 |
| UBND phường Phan Chu Trinh |
| 000.33 .83.H26 |
73.34 |
| UBND phường Phúc Tân |
| 000.34 .83.H26 |
73.35 |
| UBND phường Tràng Tiền |
| 000.35 .83.H26 |
73.36 |
| UBND phường Trần Hưng Đạo |
| 000.36 .83.H26 |
74 | UBND quận Hoàng Mai |
|
| 000.00 .84.H26 |
74.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Quận |
| 000.01 .84.H26 |
74.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .84.H26 |
74.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .84.H26 |
74.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .84.H26 |
74.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .84.H26 |
74.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .84.H26 |
74.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .84.H26 |
74.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .84.H26 |
74.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .84.H26 |
74.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .84.H26 |
74.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .84.H26 |
74.12 |
| Thanh tra nhà nước Quận |
| 000.12 .84.H26 |
74.13 |
| Ban quản lý chợ Trương Định |
| 000.13 .84.H26 |
74.14 |
| Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.14 .84.H26 |
74.15 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.15 .84.H26 |
74.16 |
| Trung tâm phát triển quỹ đất |
| 000.16 .84.H26 |
74.17 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.17 .84.H26 |
74.18 |
| Trường năng khiếu Thể dục thể thao và Thanh thiếu niên |
| 000.18 .84.H26 |
74.19 |
| UBND phường Đại Kim |
| 000.19 .84.H26 |
74.20 |
| UBND phường Định Công |
| 000.20 .84.H26 |
74.21 |
| UBND phường Giáp Bát |
| 000.21 .84.H26 |
74.22 |
| UBND phường Hoàng Liệt |
| 000.22 .84.H26 |
74.23 |
| UBND phường Hoàng Văn Thụ |
| 000.23 .84.H26 |
74.24 |
| UBND phường Lĩnh Nam |
| 000.24 .84.H26 |
74.25 |
| UBND phường Mai Động |
| 000.25 .84.H26 |
74.26 |
| UBND phường Tân Mai |
| 000.26 .84.H26 |
74.27 |
| UBND phường Thanh Trì |
| 000.27 .84.H26 |
74.28 |
| UBND phường Thịnh Liệt |
| 000.28 .84.H26 |
74.29 |
| UBND phường Trần Phú |
| 000.29 .84.H26 |
74.30 |
| UBND phường Tương Mai |
| 000.30 .84.H26 |
74.31 |
| UBND phường Vĩnh Hưng |
| 000.31 .84.H26 |
74.32 |
| UBND phường Yên Sở |
| 000.32 .84.H26 |
75 | UBND quận Long Biên |
|
| 000.00 .85.H26 |
75.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Quận |
| 000.01 .85.H26 |
75.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .85.H26 |
75.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .85.H26 |
75.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .85.H26 |
75.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .85.H26 |
75.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .85.H26 |
75.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .85.H26 |
75.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .85.H26 |
75.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .85.H26 |
75.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .85.H26 |
75.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .85.H26 |
75.12 |
| Thanh tra nhà nước Quận |
| 000.12 .85.H26 |
75.13 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.13 .85.H26 |
75.14 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.14 .85.H26 |
75.15 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.15 .85.H26 |
75.16 |
| Trung tâm phát triển quỹ đất |
| 000.16 .85.H26 |
75.17 |
| Trung tâm Văn hóa - Thông tin và Thể thao |
| 000.17 .85.H26 |
75.18 |
| UBND phường Bồ Đề |
| 000.18 .85.H26 |
75.19 |
| UBND phường Cự Khối |
| 000.19 .85.H26 |
75.20 |
| UBND phường Đức Giang |
| 000.20 .85.H26 |
75.21 |
| UBND phường Gia Thụy |
| 000.21 .85.H26 |
75.22 |
| UBND phường Giang Biên |
| 000.22 .85.H26 |
75.23 |
| UBND phường Long Biên |
| 000.23 .85.H26 |
75.24 |
| UBND phường Ngọc Lâm |
| 000.24 .85.H26 |
75.25 |
| UBND phường Ngọc Thụy |
| 000.25 .85.H26 |
75.26 |
| UBND phường Phúc Đồng |
| 000.26 .85.H26 |
75.27 |
| UBND phường Phúc Lợi |
| 000.27 .85.H26 |
75.28 |
| UBND phường Sài Đồng |
| 000.28 .85.H26 |
75.29 |
| UBND phường Thạch Bàn |
| 000.29 .85.H26 |
75.30 |
| UBND phường Thượng Thanh |
| 000.30 .85.H26 |
75.31 |
| UBND phường Việt Hưng |
| 000.31 .85.H26 |
76 | UBND quận Nam Từ Liêm |
|
| 000.00 .86.H26 |
76.1 |
| Văn phòng UBND Quận |
| 000.01 .86.H26 |
76.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .86.H26 |
76.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .86.H26 |
76.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .86.H26 |
76.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .86.H26 |
76.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .86.H26 |
76.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .86.H26 |
76.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .86.H26 |
76.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .86.H26 |
76.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .86.H26 |
76.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .86.H26 |
76.12 |
| Thanh tra nhà nước Quận |
| 000.12 .86.H26 |
76.13 |
| Ban Quản lý chợ |
| 000.13 .86.H26 |
76.14 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.14 .86.H26 |
76.15 |
| Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.15 .86.H26 |
76.16 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.16 .86.H26 |
76.17 |
| Trung tâm Phát triển quỹ đất |
| 000.17 .86.H26 |
76.18 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.18 .86.H26 |
76.19 |
| UBND phường Cầu Diễn |
| 000.19 .86.H26 |
76.20 |
| UBND phường Đại Mỗ |
| 000.20 .86.H26 |
76.21 |
| UBND phường Mễ Trì |
| 000.21 .86.H26 |
76.22 |
| UBND phường Mỹ Đình 1 |
| 000.22 .86.H26 |
76.23 |
| UBND phường Mỹ Đình 2 |
| 000.23 .86.H26 |
76.24 |
| UBND phường Phú Đô |
| 000.24 .86.H26 |
76.25 |
| UBND phường Phương Canh |
| 000.25 .86.H26 |
76.26 |
| UBND phường Tây Mỗ |
| 000.26 .86.H26 |
76.27 |
| UBND phường Trung Văn |
| 000.27 .86.H26 |
76.28 |
| UBND phường Xuân Phương |
| 000.28 .86.H26 |
77 | UBND quận Tây Hồ |
|
| 000.00 .87.H26 |
77.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Quận |
| 000.01 .87.H26 |
77.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .87.H26 |
77.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .87.H26 |
77.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .87.H26 |
77.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .87.H26 |
77.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .87.H26 |
77.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .87.H26 |
77.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .87.H26 |
77.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .87.H26 |
77.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .87.H26 |
77.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .87.H26 |
77.12 |
| Thanh tra nhà nước Quận |
| 000.12 .87.H26 |
77.13 |
| Ban quản lý chợ quận |
| 000.13 .87.H26 |
77.14 |
| Ban quản lý dự án |
| 000.14 .87.H26 |
77.15 |
| Ban quản lý Hồ Tây |
| 000.15 .87.H26 |
77.16 |
| Trung tâm Dân số - KHHGĐ |
| 000.16 .87.H26 |
77.17 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.17 .87.H26 |
77.18 |
| Trung tâm phát triển quỹ đất |
| 000.18 .87.H26 |
77.19 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.19 .87.H26 |
77.20 |
| UBND phường Bưởi |
| 000.20 .87.H26 |
77.21 |
| UBND phường Nhật Tân |
| 000.21 .87.H26 |
77.22 |
| UBND phường Phú Thượng |
| 000.22 .87.H26 |
77.23 |
| UBND phường Quảng An |
| 000.23 .87.H26 |
77.24 |
| UBND phường Thụy Khuê |
| 000.24 .87.H26 |
77.25 |
| UBND phường Tứ Liên |
| 000.25 .87.H26 |
77.26 |
| UBND phường Xuân La |
| 000.26 .87.H26 |
77.27 |
| UBND phường Yên Phụ |
| 000.27 .87.H26 |
78 | UBND quận Thanh Xuân |
|
| 000.00 .88.H26 |
78.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Quận |
| 000.01 .88.H26 |
78.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .88.H26 |
78.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .88.H26 |
78.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .88.H26 |
78.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .88.H26 |
78.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .88.H26 |
78.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .88.H26 |
78.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .88.H26 |
78.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .88.H26 |
78.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .88.H26 |
78.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .88.H26 |
78.12 |
| Thanh tra nhà nước Quận |
| 000.12 .88.H26 |
78.13 |
| Ban Quản lý chợ |
| 000.13 .88.H26 |
78.14 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.14 .88.H26 |
78.15 |
| Trung tâm Dân số - KHHGĐ |
| 000.15 .88.H26 |
78.16 |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên |
| 000.16 .88.H26 |
78.17 |
| Trung tâm phát triển quỹ đất |
| 000.17 .88.H26 |
78.18 |
| Trung tâm Văn hóa - TT và Thể thao |
| 000.18 .88.H26 |
78.19 |
| UBND phường Hạ Đình |
| 000.19 .88.H26 |
78.20 |
| UBND phường Khương Đình |
| 000.20 .88.H26 |
78.21 |
| UBND phường Khương Mai |
| 000.21 .88.H26 |
78.22 |
| UBND phường Khương Trung |
| 000.22 .88.H26 |
78.23 |
| UBND phường Kim Giang |
| 000.23 .88.H26 |
78.24 |
| UBND phường Nhân Chính |
| 000.24 .88.H26 |
78.25 |
| UBND phường Phương Liệt |
| 000.25 .88.H26 |
78.26 |
| UBND phường Thanh Xuân Bắc |
| 000.26 .88.H26 |
78.27 |
| UBND phường Thanh Xuân Nam |
| 000.27 .88.H26 |
78.28 | i | UBND phường Thanh Xuân Trung |
| 000.28 .88.H26 |
78.29 |
| UBND phường Thượng Đình |
| 000.29 .88.H26 |
79 | UBND thị xã Sơn Tây |
|
| 000.00 .89.H26 |
79.1 |
| Văn phòng HĐND-UBND Thị xã |
| 000.01 .89.H26 |
79.2 |
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| 000.02 .89.H26 |
79.3 |
| Phòng Kinh tế |
| 000.03 .89.H26 |
79.4 |
| Phòng Nội vụ |
| 000.04 .89.H26 |
79.5 |
| Phòng Quản lý đô thị |
| 000.05 .89.H26 |
79.6 |
| Phòng Lao động -Thương binh và Xã hội |
| 000.06 .89.H26 |
79.7 |
| Phòng Tài chính - Kế hoạch |
| 000.07 .89.H26 |
79.8 |
| Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| 000.08 .89.H26 |
79.9 |
| Phòng Tư pháp |
| 000.09 .89.H26 |
79.10 |
| Phòng Văn hóa và Thông tin |
| 000.10 .89.H26 |
79.11 |
| Phòng Y tế |
| 000.11 .89.H26 |
79.12 |
| Thanh tra nhà nước Thị xã |
| 000.12 .89.H26 |
79.13 |
| Ban Quản lý Chợ Nghệ |
| 000.13 .89.H26 |
79.14 |
| Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
| 000.14 .89.H26 |
79.15 |
| Ban Quản lý Di tích làng cổ Đường Lâm |
| 000.15 .89.H26 |
79.16 |
| Trung tâm Dân số Kế hoạch hóa gia đình |
| 000.16 .89.H26 |
79.17 |
| Trung tâm phát triển quỹ đất |
| 000.17 .89.H26 |
79.18 |
| Trung tâm Văn hóa, Thông tin và Thể thao |
| 000.18 .89.H26 |
79.19 |
| UBND phường Lê Lợi |
| 000.19 .89.H26 |
79.20 |
| UBND phường Ngô Quyền |
| 000.20 .89.H26 |
79.21 |
| UBND phường Phú Thịnh |
| 000.21 .89.H26 |
79.22 |
| UBND phường Quang Trung |
| 000.22 .89.H26 |
79.23 |
| UBND phường Sơn Lộc |
| 000.23 .89.H26 |
79.24 |
| UBND phường Trung Hưng |
| 000.24 .89.H26 |
79.25 |
| UBND phường Trung Sơn Trầm |
| 000.25 .89.H26 |
79.26 |
| UBND phường Viên Sơn |
| 000.26 .89.H26 |
79.27 |
| UBND phường Xuân Khanh |
| 000.27 .89.H26 |
79.28 |
| UBND xã Cổ Đông |
| 000.28 .89.H26 |
79.29 |
| UBND xã Đường Lâm |
| 000.29 .89.H26 |
79.30 |
| UBND xã Kim Sơn |
| 000.30 .89.H26 |
79.31 |
| UBND xã Sơn Đông |
| 000.31 .89.H26 |
79.32 |
| UBND xã Thanh Mỹ |
| 000.32 .89.H26 |
79.33 |
| UBND xã Xuân Sơn |
| 000.33 .89.H26 |
- 1Quyết định 2871/QĐ-UBND năm 2018 về cấp mã định danh cho cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống phần mềm quản lý văn bản và hồ sơ công việc trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
- 2Quyết định 1037/QĐ-UBND năm 2018 về danh sách Mã định danh các cơ quan, địa phương trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi theo QCVN 102:2016/BTTTT
- 3Quyết định 1487/QĐ-UBND năm 2018 ban hành Mã định danh các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
- 4Quyết định 1464/QĐ-UBND năm 2018 về danh mục mã định danh các cơ quan, đơn vị nhà nước tham gia kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và chỉ đạo điều hành trên môi trường mạng tỉnh An Giang
- 5Quyết định 1869/QĐ-UBND năm 2018 về mã định danh các cơ quan, đơn vị nhà nước phục vụ kết nối, liên thông hệ thống thông tin tỉnh Kiên Giang
- 6Quyết định 1273/QĐ-UBND năm 2018 về mã định danh các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 7Quyết định 1973/QĐ-UBND năm 2018 về danh mục mã định danh phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành tỉnh Lào Cai
- 8Quyết định 2366/QĐ-UBND năm 2018 về mã định danh của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hưng Yên
- 9Quyết định 957/QĐ-UBND năm 2018 về mã định danh của các cơ quan nhà nước tỉnh Đắk Nông tham gia trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành của tỉnh
- 10Quyết định 3429/QĐ-UBND năm 2017 quy định về áp dụng thống nhất mã định danh cơ quan đảng, nhà nước trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên trong việc trao đổi văn bản điện tử qua trục liên thông văn bản và hệ thống phần mềm quản lý văn bản đi đến và điều hành công việc
- 11Quyết định 35/2018/QĐ-UBND về Quy chế quản lý, vận hành và sử dụng Hệ thống quản lý văn bản và điều hành trong hoạt động của cơ quan nhà nước tỉnh Đắk Nông
- 12Quyết định 2182/QĐ-UBND năm 2018 về mã định danh cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái phục vụ kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành
- 13Quyết định 1227/QĐ-UBND năm 2019 về mã định danh các cơ quan, đơn vị tham gia trao đổi hồ sơ, văn bản điện tử thông qua Hệ thống quản lý văn bản và điều hành, Hệ thống thông tin một cửa điện tử tỉnh Hòa Bình
- 14Quyết định 2959/QĐ-UBND năm 2020 sửa đổi, bổ sung mã định danh cho các cơ quan nhà nước tỉnh Hải Dương
- 15Quyết định 2918/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
- 1Quyết định 1512/QĐ-UBND năm 2020 sửa đổi danh mục mã định danh các cơ quan nhà nước thành phố Hà Nội kèm Quyết định 4235/QĐ-UBND về mã định danh các cơ quan nhà nước thành phố Hà Nội phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành
- 2Quyết định 2918/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
- 1Luật Công nghệ thông tin 2006
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Thông tư 10/2016/TT-BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 4Quyết định 2871/QĐ-UBND năm 2018 về cấp mã định danh cho cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống phần mềm quản lý văn bản và hồ sơ công việc trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
- 5Quyết định 1037/QĐ-UBND năm 2018 về danh sách Mã định danh các cơ quan, địa phương trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi theo QCVN 102:2016/BTTTT
- 6Quyết định 1487/QĐ-UBND năm 2018 ban hành Mã định danh các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
- 7Quyết định 1464/QĐ-UBND năm 2018 về danh mục mã định danh các cơ quan, đơn vị nhà nước tham gia kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và chỉ đạo điều hành trên môi trường mạng tỉnh An Giang
- 8Quyết định 1869/QĐ-UBND năm 2018 về mã định danh các cơ quan, đơn vị nhà nước phục vụ kết nối, liên thông hệ thống thông tin tỉnh Kiên Giang
- 9Quyết định 1273/QĐ-UBND năm 2018 về mã định danh các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 10Quyết định 1973/QĐ-UBND năm 2018 về danh mục mã định danh phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành tỉnh Lào Cai
- 11Quyết định 2366/QĐ-UBND năm 2018 về mã định danh của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hưng Yên
- 12Quyết định 957/QĐ-UBND năm 2018 về mã định danh của các cơ quan nhà nước tỉnh Đắk Nông tham gia trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành của tỉnh
- 13Quyết định 3429/QĐ-UBND năm 2017 quy định về áp dụng thống nhất mã định danh cơ quan đảng, nhà nước trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên trong việc trao đổi văn bản điện tử qua trục liên thông văn bản và hệ thống phần mềm quản lý văn bản đi đến và điều hành công việc
- 14Quyết định 35/2018/QĐ-UBND về Quy chế quản lý, vận hành và sử dụng Hệ thống quản lý văn bản và điều hành trong hoạt động của cơ quan nhà nước tỉnh Đắk Nông
- 15Quyết định 2182/QĐ-UBND năm 2018 về mã định danh cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái phục vụ kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua hệ thống quản lý văn bản và điều hành
- 16Quyết định 1227/QĐ-UBND năm 2019 về mã định danh các cơ quan, đơn vị tham gia trao đổi hồ sơ, văn bản điện tử thông qua Hệ thống quản lý văn bản và điều hành, Hệ thống thông tin một cửa điện tử tỉnh Hòa Bình
- 17Quyết định 2959/QĐ-UBND năm 2020 sửa đổi, bổ sung mã định danh cho các cơ quan nhà nước tỉnh Hải Dương
Quyết định 4235/QĐ-UBND năm 2018 về ban hành mã định danh các cơ quan nhà nước thành phố Hà Nội phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành
- Số hiệu: 4235/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 20/08/2018
- Nơi ban hành: Thành phố Hà Nội
- Người ký: Ngô Văn Quý
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra