Hệ thống pháp luật

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3144/QĐ-BGTVT

Hà Nội, ngày 01 tháng 09 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾT QUẢ THỰC HIỆN NĂM 2014 CỦA NHÀ THẦU XÂY LẮP THAM GIA CÁC DỰ ÁN XÂY DỰNG GIAO THÔNG SỬ DỤNG NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC DO BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI QUYẾT ĐỊNH ĐẦU TƯ.

BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20/12/2012 của Chính phủ quy quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;

Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/06/2014 của Chính phủ về Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;

Căn cứ Nghị định số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng;

Căn cứ Quyết định số 228/QĐ-BGTVT ngày 23/01/2013 của Bộ Giao thông vận tải Ban hành Quy định đánh giá kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư;

Căn cứ Quyết định số 1450/QĐ-BGTVT ngày 23/4/2015 của Bộ Giao thông vận tải về việc công bố kết quả thực hiện của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư;

Trên cơ sở báo cáo kết quả đánh giá điều chỉnh tại Văn bản số 1251/BQLDA6- ĐHMN ngày 21/5/2015 của Ban QLDA6; Văn bản số 1119/SGTVT-QLDA1 ngày 27/5/2015, số 1286/STGT-DA1 ngày 17/6/2015 của Sở GTVT Đắk Nông; Văn bản số 919/BQLDAHH-KTKH ngày 15/6/2015 của Ban QLDA Hàng Hải; Văn bản số 1639/PMU1-KTKH ngày 11/6/2015 của Ban QLDA 1 và Văn bản số 2199/SGTVT-KH ngày 20/11/2014 của Sở GTVT Quảng Bình;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng & CL CTGT tại Văn bản số 739/CQLXD-ĐB2 ngày 23/6/2015,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Điều chỉnh Điều 1 Quyết định số 1450/QĐ-BGTVT ngày 23/4/2015 của Bộ Giao thông vận tải, như sau:

TT

Mức độ đáp ứng

Số lượng Nhà thầu

Tỷ lệ %

1

Nhà thầu xây lắp đáp ứng vượt yêu cầu

0

0%

2

Nhà thầu xây lắp đáp ứng yêu cầu

444

86%

3

Nhà thầu xây lắp trung bình

32

6,2%

4

Nhà thầu xây lắp chưa đáp ứng yêu cầu

40

7,8%

 

Cộng

516

100%

Điều 2. Điều chỉnh, bổ sung về kết quả thực hiện năm 2014 của Nhà thầu xây lắp tham gia các dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư, như sau:

TT

Tên nhà thầu

Theo Quyết định số 1450/QĐ-BGTVT ngày 23/4/2015 của Bộ GTVT

Điều chỉnh kết quả thực hiện tại Quyết định này

1

Công ty Cổ phần Xây dựng và thương mại 343 (MSDN/MST: 0103000268/0101115180)

Chưa đánh giá

Đáp ứng yêu cầu

2

Công ty Cổ phần Việt Ren (Mã nhà thầu: 3200115109)

Chưa đáp ứng yêu cầu

Trung bình

3

Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển dự án hạ tầng Thái Bình Dương (Mã nhà thầu: 0303614496)

Chưa đáp ứng yêu cầu

Trung bình

4

Công ty Cổ phần Nam Tân (Mã nhà thầu: 0308348459)

Chưa đáp ứng yêu cầu

Đáp ứng yêu cầu

Kết quả đánh giá điều chỉnh, bổ sung của các Nhà thầu xây lắp được Trung tâm Công nghệ thông tin Bộ Giao thông vận tải công bố trên trang tin điện tử của Bộ Giao thông vận tải và đăng tải trên Website của Cục Quản lý xây dựng & CLCTGT: cucqlxd-bogtvt.vn (mục Tin tức – Thông báo).

Điều 3.

1. Mức độ đáp ứng của các Nhà thầu được điều chỉnh, bổ sung tại Điều 2 Quyết định này thay thế kết quả đánh giá về mức độ đáp ứng của Nhà thầu tại Quyết định số 1450/QĐ-BGTVT ngày 23/4/2015 của Bộ Giao thông vận tải (Phụ lục 1; 2 và 3).

2. Các nội dung khác không thuộc phạm vi điều chỉnh tại Quyết định này được giữ nguyên theo các nội dung đã được công bố tại Quyết định số 1450/QĐ-BGTVT ngày 23/4/2015 của Bộ Giao thông vận tải.

Điều 4. Vụ trưởng các Vụ: Tài chính, Kết cấu hạ tầng giao thông, Cục trưởng Cục Quản lý xây dựng & CLCTGT, Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin Bộ GTVT và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định này triển khai thực hiện./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các Thứ trưởng;
- Thanh tra Bộ GTVT;
- Tổng cục ĐBVN;
- Các Cục quản lý chuyên ngành;
- Các sở GTVT;
- Các Ban QLDA trực thuộc Bộ;
- Lưu VT, CQLXD (05 bản).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Ngọc Đông

 

PHỤ LỤC 1:

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU "ĐÁP ỨNG YÊU CẦU"
Ban hành kèm theo Quyết định số 3144/QĐ-BGTVT ngày 01/9/2015 của Bộ trưởng Bộ GTVT (Nhà thầu có: ≤ 3 lỗi/1 gói thầu hoặc ≤ 8 lỗi/các gói thầu và không có vi phạm)

Tổng số: 444 Nhà thầu Đáp ứng yêu cầu

STT

Mã nhà thầu

Tên nhà thầu

Số lượng gói thầu thực hiện

I

DANH SÁCH CÁC TỔNG CÔNG TY

1

0100104274

Tổng công ty XDCTGT 1

31

2

2900324850

Tổng Công ty XDCTGT 4 (CIENCO 4)

23

3

0100105020

Tổng công ty XD Thăng Long

18

4

1000139243

Tổng công ty ĐTXD Quyết Tiến

17

5

0100108663

Tổng công ty Thành An

16

6

0100512273

Tổng Công ty XD Trường Sơn

15

7

0100108247

Tổng công ty XDCTGT8 (CIENCO 8)

15

8

0100108984

Tổng công ty 319 - BQP

6

9

0100105616

Tổng công ty CP XNK&XD Việt Nam (VINACONEX)

6

10

0400101919

Tổng công ty XDGT 5 (CIENCO 5)

4

11

0105454762

Tổng công ty 36

2

12

0100107613

Tổng công ty 789

2

13

2800220625

Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị

2

14

0100109441

Tổng công ty CP ĐT&XDTM Việt Nam

2

15

0100726116

Tổng Công ty XD CT hàng không ACC

2

16

2800177514

Tổng công ty ĐTXD Minh Tuấn

2

17

0200157840

Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng

1

18

0100106338

Tổng Công ty xây dựng Hà Nội

1

19

0100104429

Tổng Công ty CN Ô tô Việt Nam

1

20

0309477140

Tổng công ty cầu đường Trung Quốc

1

21

01001105870

Tổng công ty xây dựng Sông Đà

1

II

DANH SÁCH CÁC CÔNG TY

 

1

0500297165

Công ty Liên hợp xây dựng Vạn Cường

14

2

0100104732

Công ty CP ĐTTM&CTGT1 (Trico)

13

3

2900324346

Công ty CP 482 (CIENCO 4)

10

4

6100151067

Công ty CP Trường Long - Kon Tum

10

5

0100103785

Công ty CP ĐTXD&PTNT

10

6

0300487137

Công ty XDCTGT số 2 – Cienco 6

9

7

0101511949

Công ty CP ĐT&XDGT Phương Thành

9

8

3300101075

Công ty CP Tổng công ty công trình Đường sắt

8

9

0101218757

Công ty CP Đạt Phương

8

10

0303898093

Công ty CP ĐTXD Tuấn Lộc

8

11

2700561999

Công ty CP Tập Đoàn Phúc Lộc

7

12

2900324829

Công ty CP xây dựng cầu 75 (CIENCO 8)

6

13

0600264117

Công ty CP TASCO

6

14

2900607489

Công ty CP TV&XD Biển Đông

6

15

2900383729

Công ty CP 484

6

16

2900324868

Công ty CP 471

6

17

0101819282

Công ty CP XDCT 568

6

18

0100104411

Công ty CP 16

6

19

0102695135

Mitsui Engineering & Shipbuiding Co.,Ltđ

6

20

0700206750

Công ty TNHH Sản xuất và xây dựng Thi Sơn (Hà Nam)

6

21

3100195171

Công ty CP TĐ Trường Thịnh

6

22

0100104926

Công ty CPXD CTGT 208

6

23

0101357630

Công ty CP ĐTXDCT 323 Hà Nội

5

24

3100196175

Công ty TNHH Tập đoàn Sơn Hải

5

25

2900326537

Công ty TNHH Hòa Hiệp

5

26

0100109346

Công ty CP Xây dựng công trình giao thông 872 - CIENCO 8

5

27

2900555576

Công ty CP XDTM Phú Thịnh

5

28

6100272914

Công ty TNHH ĐTXD&TM Tiến Dung Kon Tum

5

29

0500435464

Công ty CP Hoàng An

5

30

2900325124

Công ty CP 479

5

31

2500347211

Công ty TNHH XDCT (Posco E&C)

5

32

2700113605

Doanh nghiệp xây dựng Xuân Trường

5

33

2000266959

Công ty TNHH Thiên Tân

5

34

0101387113

Công ty CPĐT&XD 703

5

35

0301127673

Công ty CP XNK & XD Công trình

5

36

0300421520

Công ty CP ĐT&XDCT 3

5

37

0302427817

Công ty TNHH Phú Vinh

4

38

2900353805

Công ty CP ĐT 468

4

39

6203000018

Công ty CTGT Điện Biên

4

40

2000266733

Công ty TNHH Xây dựng Quang Tiền

4

41

0101286002

Công ty Alphanam

4

42

0101430721

Công ty CP Tập đoàn ĐTXD HJC

4

43

2900595434

Công ty CP ĐT XD Trường Sơn

4

44

0600001213

Công ty TNHH Tập đoàn Thắng Lợi

4

45

2900601014

Công ty CPXD Tân Nam

4

46

2900326992

Công ty TNHH Phú Nguyên Hải

4

47

0101520598

Công ty CP PT XD&TM Thuận An

4

48

0101135282

Công ty TNHH ĐT&XD Thành Long

4

49

(3000345289)
2803000085

Công ty CPXD Hoàng Thiên

4

50

0100512636

Công ty TNHH XD Thành Phát

4

51

0100108889

Công ty CP 873-XDCTGT

4

52

2900440462

Công ty TNHH Đại Hiệp

4

53

1800390953

Công ty TNHH TM Thế Toàn

4

54

0500480241

Công ty TNHH TM&XD Trung Chính

3

55

0100383557

Công ty CP Tập đoàn Đông Đô (Chương Mỹ - HN)

3

56

0100129462

Công ty 17 - BQP

3

57

0101330420

Công ty CP XD DV&TM 68

3

58

0101100307

Công ty CP ĐT&XD Bảo Quân

3

59

5100100800

Công ty CP GTXD số 1

3

60

6100139415

Công ty CP Quản lý và xây dựng Đường bộ Kon Tum

3

61

2800663560

Công ty TNHH Mạnh Cường

3

62

0100104482

Công ty CP cầu 14

3

63

5900268464

DNTN Tiến Phát (Gia Lai)

3

64

0100821401

Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Hương Giang (Hoàng Mai - HN)

3

65

3100195069

Công ty TNHH XD&TV Tường Minh

3

66

5100145907

Công ty TNHH Thanh Bình

3

67

6000235066

Công ty TNHH MTV đường bộ Đắk Lắk

3

68

4700140641

Công ty CP Hồng Hà

3

69

2901612403

Công ty TNHH MTV 185

3

70

0200445711

Công ty CP Đầu tư xây dựng và thương mại Huy Hoàng (Hải Phòng)

3

71

0103039459

Công ty CP Đầu tư & xây dựng Công trình 128 (CIENCO 1)

3

72

0200767483

Công ty TNHH Hoàng Lộc

3

73

5900416190

Công ty CP Đông Hưng Gia Lai

3

74

0101771898

Công ty CP Bắc Phương

3

75

2800803835

Công ty CTGT I Thanh Hóa

3

76

4600198905

Công ty TNHH MTV xây dựng 472 (Thái Nguyên)

3

77

3400181691

Công ty CP Rạng Đông

3

78

3000237420

Công ty CP TVĐT&XD Miền Trung

3

79

3800183848

Công ty TNHH Khánh Giang

3

80

0103952917

Công ty CP ĐTXD&TM Hà Thành

3

81

0400100513

Công ty TNHH MTV XD Vạn Tường

3

82

0101185572

Công ty CP TV&XD Phú Xuân

3

83

0101620673

TAISEI

3

84

0103115958

RINKAI

3

85

2700281889

Tập đoàn Cường Thịnh Thi

3

86

2900489690

Công ty CP Tổng công ty XD Nghệ An

3

87

0102630850

Công ty CP ĐTXL Dầu Khí IMICO

3

88

4300308515

Công ty TNHH xây dựng Đồng Khánh

3

89

2900324586

Công ty CPXD&TM 423

3

90

0300428004

Công ty CP CK XDCT 623

3

91

0301429113

Công ty XD số 1 - TNHH MTV (CC1)

3

92

5400199519

Công ty CP ĐT năng lượng XDTM Hoàng Sơn

3

93

0201407042 (0100- 01-131477)

Công ty TNHH XD Sumitomo Mitsui

2

94

0101518165

Công ty CP cơ giới & XD Thăng Long

2

95

0100104725

Công ty CP Công trình và thương mại GTVT (Thanh Xuân - HN)

2

96

4100259370

Công ty 508 thuộc Tổng công ty XDGTVT 5

2

97

0102018775

Công ty CP VLC Việt Nam

2

98

4200237892

Công ty CP XDCT 510

2

99

0101177229

Công ty CPXD Hitech

2

100

0500317781

Công ty XD 99

2

101

0101413483

Công ty CP MCO Việt Nam

2

102

3800232781

Công ty TNHH cầu đường Đồng Phú

2

103

0101142667

Công ty CP XD&TM Ngọc Minh - UDIC

2

104

0103002956/

0101479903

Công ty CP XD 189

2

105

0100109378

Công ty CP XDCTGT 810

2

106

0100104676

Công ty CP Xây dựng và đầu tư 122 (CIENCO 1)

2

107

4600103452

Công ty TNHH MTV XD & khai khoáng Việt Bắc

2

108

0100104683

Công ty CPĐT&XDCT 134

2

109

3200042203

Công ty TNHH MTV 384

2

110

0100863673

Công ty TNHH MTV XDCTGT 892

2

111

6400002411

Công ty TNHH Tân Trường Phát (Đắk Nông)

2

112

011032001654

(0101748793)

Công ty CP Công nghiệp xây dựng Toàn Phát

2

113

3000292809

Công ty CP XD Đường bộ số 1 - Hà Tĩnh

2

114

0103722254

Công ty CP ĐTXD&TM 819

2

115

2600284131

Công ty CP Kim Đức - Phú Thọ

2

116

0304991828

Công ty CP XD Diệu Cường

2

117

0105870441

Công ty TNHH MTV 319.2

2

118

1000214349

Công ty Đầu tư PT năng lượng Phúc Khánh (Lào Cai)

2

119

0400411188

Công ty CP xây dựng công trình 512 (CIENCO 5)

2

120

3100130953

Công ty CP Xây dựng Tổng hợp II Quảng Bình

2

121

1600754184

Công ty TNHH Trường Thắng

2

122

0303799286

Công ty TNHH XD-TM-DV Hà Hưng

2

123

0700220723

CIENCO144

2

124

2900414624

Công ty TNHH Tân Hưng (Nghệ An)

2

125

0900245933

Công ty CP Đầu tư & xây dựng Thành Phát (Hưng Yên)

2

126

5090180876

Công ty TNHH MTV QL&SC đường bộ Gia Lai

2

127

5600120298

Công ty TNHH Trường Thọ Điện Biên

2

128

2900324882

Công ty CP QL&XD công trình giao thông 487

2

129

0303150928

Công ty E.C.O.N

2

130

3000100787

Công ty CP Cơ khí và XDCT TT. Huế

2

131

3100785318

Tekken

2

132

5000197820

Công ty TNHH Hiệp Phú

2

133

6000235429

Công ty TNHH XD CĐ Hoàng Nam

2

134

6000408311

Công ty TNHH XD&TM Sài Gòn

2

135

2600677372

Công ty TNHH Keangnam Enterprises

2

136

0100109579

Công ty CP XDCT và đầu tư 120

2

137

0103000268/

0101115180

Công ty CP Xây dựng và thương mại 343

2

138

0100845515

Công ty Sông Đà 9

2

139

0800000584

Công ty CP XD Đê kè và PTNT Hải Dương

2

140

0101815672

Công ty CP Hùng Đức

2

141

2500208391

Công ty TNHH cơ giới xây dựng CN 1

2

142

2500235772

Công ty CP TV ĐTXD Bắc Ái

2

143

0500580863

Công ty Quang Minh

2

144

2900490294

Công ty CP XDCT 465

2

145

0101304533

Công ty CP ĐT&TVĐT 18

2

146

2600322362

Công ty TNHH L&C

2

147

0700221886

Công ty TNHH An Hòa

2

148

0102261441

Công ty CP ĐTXD và Kỹ thuật VINACONEX

2

149

01030033094/

0100934250

Công ty CPXD 699

2

150

0101447122

Công ty CP xây dựng Vạn Xuân (Hai Bà Trưng - HN)

2

151

0600296373

Công ty CP Xây dựng Xuân Quang - Nam Định

2

152

2900871067

Công ty CP Xây dựng Trung Đức (Nghệ An)

2

153

0305023675

Công ty TNHH XD&TM Tường Vi

2

154

0100101989

Công ty CP Xây dựng & Phát triển nông thôn 6

2

155

5500184530

DNTN Huy Lập

2

156

0100104436

Công ty CP Cơ khí 4 & XD Thăng Long

2

157

0102235586

Công ty TNHH Hallbrother International

2

158

3500101298

Công ty CP Đầu tư xây dựng Dầu khí IDICO (Bà Rịa - Vũng Tàu)

2

159

0300533471

Công ty TNHH MTV Tổng công ty Thái Sơn

2

160

2000354545

Công ty TNHH XD-TM-DL Công Lý

2

161

0101991935

Công ty CP Xây dựng Đồng Tiến (Từ Liêm - HN)

2

162

0400413354

Công ty CP XDCT 525 (CIENCO5)

2

163

3700364079

Công ty CP BETON 6

2

164

3500102541

Công ty CP Công trình Giao Thông tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

2

165

2700114126

Công ty TNHH MTV xây dựng Huy Hoàng

2

166

3000107911

Công ty CPXD&CT 475

2

167

0100934250

Công ty CP Xây dựng 699 (Hà Nội)

2

168

0100598520

Công ty CP ĐT&XL 386

2

169

0104238945

Công ty CP ĐT Hùng Thắng

1

170

0104160199

Tập đoàn IHI

1

171

0104159933

Công ty Sumitomo Mitsui

1

172

0103582913

Công ty TNHH Tokyu (Nhật Bản)

1

173

0105870459

Công ty TNHH MTV 319.5

1

174

1500363035

Doanh nghiệp tư nhân Ánh Dung

1

175

0100104637

Công ty TNHH MTV cơ khí Ngô Gia Tự

1

176

4000392442

Công ty CP XDGT Quảng Nam

1

177

0100109593

Công ty cổ phần công trình đường thủy - VINAWACO

1

178

3800423761

Công ty CP Bê tông nhựa nóng Thuận Phú

1

179

0101236153

Công ty CP ĐTXD Thành Long

1

180

0100104281

Công ty CP XD số 4 Thăng Long

1

181

2900329305

Công ty CP Xây dựng và đầu tư 492 - CIENCO 4

1

182

0400554732

Công ty CP Xây lắp 801

1

183

3800276179

Công ty TNHH Lam Cường

1

184

0101311385

Công ty CP XDCT 89

1

185

0101329880

Công ty cổ phần XDHT Thống Nhất (trước là C.ty CP XD & TM G.C.T)

1

186

2500279988

Công ty CP Đầu tư và xây dựng cầu đường số 18.6 (Mê Linh - HN)

1

187

0101504941

Công ty CP XL công nghiệp thực phẩm

1

188

0101600726

Công ty CP ĐTPT AT

1

189

0101609327

Công ty CP XDCT Minh Việt (Hà Nội)

1

190

0102003716

Công ty TNHH Thành Linh

1

191

4200460259

Công ty CP Kỹ thuật cầu đường An Phong

1

192

(TOKU-24)
No.22223

Yokogawa

1

193

0103002826

Công ty CP ĐTXD 369

1

194

4200397102

Công ty TNHH 71

1

195

0103009004

Công ty CP ĐTXD& TM Việt Nga

1

196

0100769649

Công ty TNHH MTV TTTH ĐS Hà Nội (Hasitec)

1

197

2800176140

Công ty CP Tân Thành (Thanh Hóa)

1

198

0104790948

Công ty TNHH MTV cầu 1 Thăng Long

1

199

4200284892

DNTN Xí nghiệp xây dựng Lâm Khánh

1

200

4900219747

Công ty CP Quản lý và xây dựng giao thông Lạng Sơn

1

201

6100104405

Công ty CP XD&QL CTGT Kon Tum

1

202

0400101193

Công ty CP ĐTXD công trình đô thị Đà Nẵng

1

203

0800283967

Công ty TNHH XDCT Minh Việt

1

204

0106065198

Công ty CP XD và Môi trường 169

1

205

0106178145

Công ty XD KEANGNAM (Hàn Quốc)

1

206

6000383811

Công ty CP xây dựng Đăk Lăk

1

207

5600101150

Công ty CP quản lý và xây dựng cầu đường 3 Lai Châu

1

208

0014215842

Công ty CP ĐTXDCT & TM Thăng Long

1

209

0200786983

Công ty CP Lisemco2

1

210

2900396661

Công ty TNHH Trung Việt

1

211

5000184589

Công ty TNHH Hoàng Long - Tuyên Quang

1

212

0101234445

Công ty CP xây dựng giao thông thương mại và XNK Tổng hợp (Từ Liêm - HN)

1

213

0500399625

Công ty TNHH Hưng Thịnh

 

214

0301442322

Công ty CP Cơ giới xây lắp số 9

1

215

0303000604

Công ty CP Tập đoàn Đông Đô

1

216

0304109513

Công ty TNHH Đầu tư - XD - TM Băng Dương

1

217

0100153264

Công ty CP xây dựng công trình giao thông 889 (CIENCO 8)

1

218

4300274030

Công ty CP xây dựng giao thông Quảng Ngãi

1

219

4400118162

Công ty CP QL&SC ĐB Phú Yên

1

220

1803000036

Công ty CP Nam Tiến - Phú Thọ

1

221

0100104820

Công ty CP cơ khí xây dựng 121 (CIENCO 1)

1

222

2500207912

Công ty TNHH xây dựng Minh Quang

1

223

2500264822

Công ty TNHH vận tải & xây dựng thương mại Hải Hòa

1

224

0100106200

Công ty CP PT kỹ thuật xây dựng

1

225

0100105951

Công ty CP cầu 11 Thăng Long

1

226

0100104651

Công ty CP cầu 12 (CIENCO 1)

1

227

0302879813

Công ty CP Đầu tư xây dựng Lương Tài (HCM)

1

228

5500210205

Công ty CP xây dựng Bình Minh (Sơn La)

1

229

5300146746

Công ty TNHH xây dựng tổng hợp Minh Đức (Lào Cai)

1

230

5300147651

Công ty TNHH Đông Hải (Lào Cai)

1

231

5300208216

Công ty CP xây dựng cầu Lào Cai

1

232

5900189357

Công ty CP Sông Đà 10

1

233

2000360503

Công ty TNHH Hiệp Thành

1

234

0101501949

Công ty CP ĐT&XD giao thông

1

235

0200110296

Công ty CP XD thủy lợi Hải Phòng

1

236

0500238314

Công ty Công trình giao thông và Thương mại 124 - CIENCO 1

1

237

0306410116

Công ty CP Ninh Thuận

1

238

030942547

Công ty CP PTĐT Thái Sơn - BQP

1

239

0309810338

Công ty CP ACC 245

1

240

0310809640

Công ty TNHH MTV Thành An 117

1

241

3000273820

Công ty CP xây dựng và Dịch vụ Thương mại số 666 (Hà Tĩnh)

1

242

0312342337

Liên doanh Công ty Samsung SDS và Dong Sung Heavy Industries

1

243

0401323872

Công ty CP ĐT&XD 501

1

244

4100266787

Công ty TNHH XD Thuận Đức

1

245

4100364174

Công ty TNHH Nhật Minh

1

246

0500236821

Công ty Sông Đà 2

1

247

0700211616

Công ty CP ĐTXD Đồng Văn

1

248

0800000168

Công ty TNHH Hoàn Hảo

1

249

1000214988

Công ty TNHH MTV Quản lý đường bộ Thái Bình

1

250

0103010299

Công ty CP TM&TV ĐTXDCT số 9

1

251

1500342370

Công ty TNHH MTV QL&SC cầu đường 715

1

252

3500841246

Công ty TNHN Hừng Đông (Bà Rịa - Vũng Tàu)

1

253

3500734117

Công ty TNHH Sản xuất xây dựng Phú Mỹ (Bà Rịa - Vũng Tàu)

1

254

0305369521

Công ty TNHH XDCTGT Thịnh Phát (HCM)

1

255

1800530791

Công ty TNHH Trường Phát (Hậu Giang)

1

256

0100104771

Công ty CP đầu tư công trình Hà Nội (HAWI)

1

257

2300103930

Công ty Nam Hồng - TNHH (Bắc Ninh)

1

258

2500133812

Công ty XD & phát triển nhà Mê Linh

1

259

2500233897

Công ty CP tập đoàn Phúc Sơn

1

260

0100106232

UDIC

1

261

2500285798

Công ty CP ĐT&XD Việt Phát

1

262

1011820129

Công ty CP Tiến bộ quốc tế

1

263

4800142378

Công ty CP XDGT 2 Cao Bằng

1

264

2900327410

Công ty TNHH Hà Dung

1

265

5900182136

Công ty CP Lam Sơn

1

266

6000235549

Công ty TNHH Lâm Phong

1

267

6400065330

Công ty CP XD&TM Vĩnh Phú

1

268

2700284791

Công ty TNHH Phúc Lộc

1

269

4700149838

Công ty TNHH Huy Hoàn (Bắc Kạn)

1

270

4700145463

Công ty CP An Thịnh (Bắc Kạn)

1

271

2703002188

Công ty CP 471

1

272

2900413846

Công ty TNHH Thanh Tùng (Nghệ An)

1

273

0303194403

Công ty Anh Giang

1

274

0200172020

Công ty CP Công trình giao thông Hải Phòng

1

275

5600101136

Công ty CP Đầu tư xây dựng và Quản lý giao thông Điện Biên

1

276

0500448784

Công ty CP Quảng Tây

1

277

0900183613

Xí nghiệp Trường Sơn (Hưng Yên)

1

278

5600152437

Công ty TNHH MTV Đường bộ 226 (Điện Biên)

1

279

5600173363

DNTN Ngân Hà (Điện Biên)

1

280

2800192456

Công ty CP ĐT&XD CTGT 838

1

281

0103001320

Công ty CP Xây dựng Thương mại 559

1

282

5600188835

Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thái Sơn (Điện Biên)

1

283

2800576533

Công ty CP ĐT&XD HUD4

1

284

0210297375

Liên danh Penta - Toa

1

285

2900325406

Công ty CP QL&XD đường bộ 470

1

286

4700162589

Công ty TNHH Thành Hưng

1

287

0100105574

Công ty CP ĐT&XD số 4

1

288

0101408035

Công ty CP XDCT Hà Nội

1

289

5100171103

Công ty TNHH Linh Quý

1

290

0101125686

Công ty TNHH ĐT&PT Xây dựng

1

291

0102141289

Công ty CP ĐTXD Vinaconex - PVC

1

292

3300100385

Công ty CP QLĐB & XDCT TT Huế

1

293

3300100441

Công ty CP Đường bộ 1 TT Huế

1

294

2900324378

Công ty CP QL&XD GT thủy bộ Nghệ An

1

295

4400116101

Công ty CP XDGT Phú Yên

1

296

2900432278

Công ty TNHH tư vấn Thành Công

1

297

0700100754

Công ty CP XDCTGT 820

1

298

5000217675

Công ty TNHH ĐT & XD Trung Thành (Tuyên Quang)

1

299

0105630256

GS Engineering & Construction Corp

1

300

0105796195

Công ty CP CIEC Toàn Cầu

1

301

2900544648

Công ty CP ĐTXD & PT khu vực Miền Trung

1

302

2900753793

Công ty CP cầu 7 Thăng Long

1

303

2901111823

Công ty CP XLTM DELTA

1

304

0100109427

Công ty CP TVXD công trình thủy

1

305

2901141384

Công ty CP ĐT&XD GT9

1

306

2901413912

Công ty CP ĐT và PT VINACO

1

307

3000103307

Công ty QL&SC Đường bộ 474

1

308

4200237853

Công ty CP QL&XD đường bộ Khánh Hòa

1

309

3004479048

Công ty CP VTTB & XDCT 624

1

310

0301465778

Công ty CP XD CTGT 61

1

311

30700217123

Công ty CP Trung Thành

1

312

3100265936

Công ty TNHH Hoàng Huy Toàn

1

313

4200235849

Công ty CP QL&XD Giao thông Khánh Hòa

1

314

0308518059

Công ty CP Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng Phía Nam

1

315

3100294574

Công ty CP XDTH Quảng Bình

1

316

0302966463

Công ty TNHH XD-TM Trần Vũ

1

317

0100107797

Công ty CP công trình Hàng Không

1

318

0500453135

Công ty CP GT Hà Nội

1

319

3203001492

Công ty CP QL&XD đường bộ Quảng Nam – Đà Nẵng

1

320

325709-V

Công ty Inakiara (Malaysia)

1

321

3300101011

Công ty CP XDGT Thừa thiên Huế

1

322

3300972611

Công ty CP Sông Hồng Miền Trung

1

323

3300614077

Công ty TNHH XD Tổng hợp Hoàng Phong

1

324

3300373008

Công ty CP XL&TM An Bảo

1

325

0100109265

Công ty CP XDCT 228

1

326

3602338419

Công ty CP Licogi 9.2

1

327

39020000029

Công ty TNHH Trung Kiên

1

328

5000128841

Công ty CP Đường bộ 232 - CIENCO 1

1

329

4700137769

Công ty CP Hà Sơn (Bắc Kạn)

1

330

4700145174

Công ty CP ĐT & XD Bắc Kạn

1

331

5000217354

Công ty TNHH Đầu tư & XD Thành Hưng

1

332

5600101143

Công ty CP Đầu tư xây dựng & Quản lý đường bộ II Điện Biên

1

333

5600168839

Công ty TNHH Huy Thuần

1

334

5900951536

Công ty TNHH MTV 145

1

335

6000410504

Công ty CP Vật tư & XD Đắk Lắk

1

336

6201000024

Doanh nghiệp XD tư nhân Vinh Quang

1

337

Công ty CP XD Tân An

Công ty CP XD Tân An

1

338

DPS

DPS

1

339

0700238537

Công ty CP Minh Nghĩa

1

340

1701591264

Công ty Ssangyong E&C, Hàn Quốc

1

341

1701534121

Kukdong Engineering & Construction Co.,Ltd

1

342

1701454028

The Hanshin Engineering & Construction Co.LTD - Kukdong Engineering & Construction Co.LTD - Keangnam Enterprises Co.LTD Joint Venture.

1

343

1401948033

Liên danh CRBC-VINACONEX E&C

1

344

1801322762

Liên danh GS Engineering & Construction và Hanshin Engineering & Construction Co., Ltd.

1

345

Công ty CP XDTM An Xuân Thịnh

Công ty CP XDTM An Xuân Thịnh

1

346

5200475440

Công ty TNHH Công nghiệp nặng Doosan

1

347

5300336063

Công ty TNHH Xây dựng cầu đường Quảng Tây

1

348

4000992866

Công ty TNHH tập đoàn cầu đường Sơn Đông - Trung Quốc

1

349

0100102213

Công ty CP XD&PTNT2

1

350

0101401992

Công ty CP Đầu tư xây dựng 369

1

351

0101371970

Công ty Trường An

1

352

1011504902

Công ty CP ĐT&XD An Phát

1

353

0101661694

Công ty CP xây dựng Thương mại Lâm Vân (Đông Anh-HN)

1

354

0100103062

Công ty CP Xây dựng và Phát triển kinh doanh (Đống Đa - HN)

1

355

4900227515

Công ty CP Xây dựng Trường An Lạng Sơn

1

356

0105324900

Công ty Sumitomo Mitsui

1

357

0105971778

Công ty XD HANSHIN (Hàn Quốc)

1

358

4300316192

Xí nghiệp xây dựng và TCCG Việt Linh - Quảng Ngãi

1

359

5400103880

Công ty CP Xây dựng 565

1

360

0700194008

Công ty TNHH xây dựng Thành Đạt - Hà Nam

1

361

0700100458

Công ty CP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư xây dựng Hải Lý (Hà Nam)

1

362

0105936678

Công ty TNHH XD Quảng Tây (Trung Quốc)

1

363

0100107074

Công ty CP ĐTXD & Du lịch

1

364

0600291255

Công ty CP XD Nông Nghiệp Nam Định

1

365

0600642753

Công ty CP XD Nasaco (Nam Định)

1

366

199603154R

Công ty Dreding International Asia Pacific (Singapore)

1

367

2100257429

Công ty TNHH Vạn Thành

1

368

2600100257

Công ty TNHH MTV Tây Bắc - BQP

1

369

2600892179

ETF Pháp

1

370

2700274056

Công ty TNHH XD&TM Thành Trung

1

371

0100105782

Công ty CP xây dựng số 1 Hà Nội

1

372

0105847234

Công ty XD KUKDONG (Hàn Quốc)

1

373

3500102365

Công ty Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVC)

1

374

3800100802

Công ty TNHH MTV XD Bình Phước

1

375

5100306985

Công ty CPĐTXD & phát triển đô thị Huy Hoàng

1

376

5900415863

Công ty CP Đức Long Gia Lai

1

377

4102006561

Công ty TNHH XD Sông Lam

1

378

0102271577

Công ty CP Lochsa Việt Nam

1

379

0103008961

Công ty CPXD TM&DL Ciencol

1

380

0103014192

Công ty CPĐT&XD Việt Hà

1

381

0103598173

Công ty CP Xuyên Việt

1

382

0103659884

Công ty CP ĐTPT và XD Hà An

1

383

2600166843

Công ty CP XDGT Phú Thọ

1

384

0700187240

Công ty SX VLXD và xây dựng công trình giao thông CTK (Công ty TNHH đầu tư và xây dựng công trình Trường Thịnh)

1

385

0100106433

Công ty CP LICOGI 12

1

386

5900309833

Công ty CPXD điện VNECO7

1

387

0121171913

Công ty kỹ thuật xây dựng Halla (Hàn Quốc)

1

388

5600147356

Công ty TNHH xây dựng Hưng Hải (Lai Châu)

1

389

3501769578

Công ty CP Đầu tư xây dựng 886 - Thành Nam (Bà Rịa - Vũng Tàu)

1

390

2500207447

Công ty TNHH Xây dựng thương mại Duy Anh (Vĩnh Phúc)

1

391

0101103876

Công ty CP Vận tải và Xây dựng công trình (Hà Nội)

1

392

2500162066

Công ty CP xây dựng Sông Hồng 26

1

393

0307261065

Công ty TNHH Infrasol

1

394

4300321971

Công ty CP Đầu tư xây dựng Thiên Tân - Quảng Ngãi

1

395

0401524441

Công ty TNHH MTV 532

1

396

1300403675

Công ty CP XD CTGT Bến Tre

1

397

1800630612

Công ty TNHH Trung Kiên

1

398

0105167630

Công ty CP TM&TV ĐTXDCT số 9

1

399

0700106107

Công ty CP xây dựng & Phát triển hạ tầng kỹ thuật Hà Nam

1

400

2800176410

Công ty CP Tân Thành

1

401

2802188409

Công ty TNHH XD cầu đường Quảng Tây

1

402

2802188455

Công ty TNHH XD cầu đường Quảng Tây

1

403

2900494362

Công ty TNHH Hồng Đào

1

404

3500101308

Công ty CP XD và Phát triển đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

1

405

3500332619

Công ty TNHH XD và SX VLXD Bình Minh

1

406

5600101129

Công ty CP Công trình giao thông Điện Biên

1

407

6200008374

Công ty TNHH MTV Hoàng Gia (Lai Châu)

1

408

5300633348

Liên danh Lotte - Sampyo

1

409

4300741648

Công ty TNHH công trình giao thông tỉnh Giang Tô - Trung Quốc

1

410

0308348495

Công ty CP Nam Tân

1

411

0100406846

Công ty CP Tập đoàn ĐTXD phát triển Đông Đô

1

412

0101367050

Công ty CP ĐTXD & PTĐT LILAMA

1

413

0100102291

Công ty CP Xây lắp vật tư kỹ thuật

1

414

5300232931

Công ty TNHH Nhạc Sơn (Lào Cai)

1

415

0700252556

Công ty CP xây dựng 1-5 (Hà Nam)

1

416

0101373907

Công ty CP Xây dựng Hà Sơn (Cầu Giấy - HN)

1

417

0303514558

Công ty CP ĐT Pacific

1

418

2300206816

Công ty TNHH xây dựng Trường Thọ (Cầu Giấy - HN)

1

419

0101184346

Công ty CP PTĐTXD Việt Nam

1

420

3000319835

Công ty CP XD&TM Đại Cường

1

421

3500341324

Công ty CP ĐTXD Phú Thịnh

1

422

3000108087

Công ty CP 473 (CIENCO 4)

1

423

4300742056

Công ty TNHH Kỹ thuật XD Posco - Hàn Quốc

1

Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp "Đáp ứng yêu cầu" theo thứ tự các Tổng Công ty đến các Công ty, kết hợp số lượng gói thầu thực hiện năm 2014 từ nhiều đến ít.

 

PHỤ LỤC 2:

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU "TRUNG BÌNH”
Ban hành kèm theo Quyết định Số 3144/QĐ-BGTVT ngày 01/9/2015 của Bộ trưởng Bộ GTVT (Nhà thầu: Từ 4-6 lỗi/1 gói thầu hoặc số "lỗi" (8

Tổng số: 32 Nhà thầu được đánh giá "Trung bình”

STT

Mã nhà thầu

Tên nhà thầu

Số lượng gói thầu thực hiện

1

0301646333

Công ty TNHH DVTM&SX - XD Đông Mê Kông

9

2

0100202095

Công ty CP TCT XD Đường Thủy

7

3

3200115109

Công ty CP Việt Ren

10

4

6100156393

Công ty CP Phương Nam (Kon Tum)

3

5

2700251517

Công ty CP Đầu tư xây dựng Phát triển Đồng Tâm (Ninh Bình)

2

6

0700238978

Công ty CP XD Minh Anh

4

7

1100542470

Công ty TNHH Minh Hằng

6

8

0500268580

Công ty CP TĐ XD Thăng Long

7

9

0100109297

Công ty CP Thi công cơ giới và dịch vụ

2

10

0100104517

Công ty CP cầu 3 Thăng Long

4

11

2900572331

Công ty 757

2

12

1200477031

Công ty CP Hoàng Hải

1

13

0303614496

Công ty CP PT hạ tầng và bất động sản Thái Bình Dương

4

14

0302204225

Công ty TNHH XDCT An Cường

 

15

0100108769

Công ty CP XDCTGT 829

1

16

3000244523

Công ty CP XDTH 269

1

17

3000102938

Công ty CP ĐT&XD số 1 Hà Tĩnh

1

18

2900590965

Công ty CP ĐT&XD Hòa Bình

 

19

0101892973

Công ty CP hữu hạn viễn thông Trung Hưng - Trung Quốc

1

20

0100779189

Công ty XD Lũng Lô

1

21

0101606213

Công ty CP XDCTGT An Bình (Thanh Xuân - HN)

1

22

5400108141

Công ty CP xây dựng Hòa Bình

1

23

0101305632

Công ty CP vận tải và thi công cơ giới Thái Bình

1

24

0500391383

Liên danh Công ty CP TM&XD Thăng Long và Công ty CP ĐTXD Việt Nhật

1

25

2600104283

Tổng công ty Sông Hồng

1

26

0103007849

Công ty CP Đầu tư xây dựng công trình 18

1

27

Alstom Transport S.A

Alstom Transport S.A

1

28

0101368784

Công ty CP Tư vấn Đầu tư xây dựng và thương mại Đông Cường (Từ Liêm - HN)

1

29

0101527272

Công ty CP Xây dựng Miền Tây (Đống Đa - HN)

2

30

0101381619

Công ty CP TMXD 379

2

31

5100104227

Công ty TNHH Sơn Lâm

2

32

0300565610

Công ty CP Tàu Quốc (Dreco)

3

Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp ”Trung bình " theo thứ tự số "lỗi” từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số "lỗi" xếp theo thứ tự số gói thầu thực hiện năm 2014 từ ít đến nhiều.

 

PHỤ LỤC 3

TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NHÀ THẦU "CHƯA ĐÁP ỨNG YÊU CẦU"
Ban hành kèm theo Quyết định Số 3144/QĐ-BGTVT ngày 01/9/2015 của Bộ trưởng Bộ GTVT
(Nhà thầu: >6 lỗi/1 gói thầu hoặc ≥ 21 “lỗi”/ các gói thầu hoặc có ≥ 1 “vi phạm” trong các gói thầu)

Tổng số 40 Nhà thầu "Chưa đáp ứng yêu cầu"

STT

Mã nhà thầu

Tên nhà thầu

Số lượng gói thầu thực hiện

1

2900829442

Công ty CP TV ĐTTM&XD 499

1

2

0400100880

Công ty CP Long Việt

4

3

0101166996

Công ty CP XD & TM 299

13

4

6000234792

Công ty TNHH MTV 470

6

5

0302809975

Công ty CP Tây Bắc

2

6

0104598909

Công ty CP 189

1

7

0400556070

Công ty CP ECICO

1

8

0500428435

Công ty CP Công trình giao thông Thăng Long

1

9

0302608605

Công ty CP xây lắp Thăng Long

1

10

2900324307

Công ty CP Đầu tư và xây dựng giao thông 874 (CIENCO 8)

1

11

0590393218

Công ty CP Đức Phú

1

12

3902000055

Công ty TNHH Hoàng Nhi

3

13

0304200346

Công ty CP XD hạ tầng CII

3

14

0303292859

Công ty CP Tập đoàn xây dựng Hằng An

5

15

0100104267

Tổng công ty XD NN&PTNT - Công ty TNHH MTV (VINACCO)

3

16

4300729168

Công ty TNHH Kỹ thuật & XD Lotte - Hàn Quốc

1

17

0101043264

Công ty CP ĐT&XD HUD1

1

18

0101198589

Công ty CP ĐT&XD Hà Nội (HURI)

1

19

0101411687

Công ty CP TĐ ĐTXD Á Đông

1

20

0200457523

Công ty CP TM Duy Linh

1

21

0101338451

Công ty CP ĐTXD Hà Nội

1

22

4200419941

Công ty CP XDCT 505

1

23

2800177761

Tổng công ty ĐTXD TM Miền Trung

6

24

3903000054

Công ty CP Vận tải hàng hóa Gia Lai

1

25

3602395689

Công ty XDCT (Hanshin E&C)

1

26

0103006868/
0101867254

Công ty CPXD Lũng Lô 2

1

27

0101166900

Công ty CP Hạ tầng Thanh Xuân

1

28

2900578100

Công ty CP xây dựng Tân An (Nghệ An)

1

29

0101322324

Công ty CP ĐT XD&TM Thăng Long

1

30

0302720364

Công ty CP XD Huyền Minh

3

31

0304308325

Công ty CP ĐT&XD Hoàng Giang

3

32

2600252838

Công ty CP xây lắp & cơ khí Phương Nam

2

33

0104356064
(102186804)

Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 đường sắt Trung Quốc

2

34

4100267660

Công ty TNHH XDTH An Bình

1

35

0102547521

Công ty CP đầu tư phát triển HUGIA (Công ty CP Đầu tư PT Hùng Giang cũ - Đống Đa - HN)

1

36

6000507954

Công ty CP Hưng Thịnh (Đắk Lắk)

1

37

6100181978

Công ty TNHH 45 (Kon Tum)

1

38

2900560262

Công ty An gia phát

1

39

3000272471

Công ty Xuân Hà

1

40

5200702051

Liên danh Nhà thầu Namkwang - Sampyo

1

Ghi chú: Xếp hạng các Nhà thầu xây lắp "Chưa đáp ứng yêu cầu" theo thứ tự số "vi phạm" từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số "vi phạm" xếp theo thứ tự số "lỗi" từ nhiều đến ít; trường hợp có cùng số "lỗi”, "vi phạm" sẽ xếp theo thứ tự số gói thầu thực hiện từ ít đến nhiều.

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 3144/QĐ-BGTVT năm 2015 điều chỉnh kết quả thực hiện năm 2014 của nhà thầu xây lắp tham gia dự án xây dựng giao thông sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quyết định đầu tư

  • Số hiệu: 3144/QĐ-BGTVT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 01/09/2015
  • Nơi ban hành: Bộ Giao thông vận tải
  • Người ký: Nguyễn Ngọc Đông
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 01/09/2015
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản