Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH KON TUM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 30/2023/QĐ-UBND

Kon Tum, ngày 29 tháng 5 năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ GIÁO DỤC MẦM NON TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KON TUM

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KON TUM

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;

Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2019;

Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;

Căn cứ Nghị định số 120/2020/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2020 của Chính phủ quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTG ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;

Căn cứ Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 01 tháng 02 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non;

Căn cứ Thông tư số 32/2012/TT-BGDĐT ngày 14 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Danh mục thiết bị và đồ chơi ngoài trời cho giáo dục mầm non;

Căn cứ Thông tư số 34/2013/TT-BGDĐT ngày 17 tháng 9 năm 2013 của Bộ Giáo dục và Đào tạo sửa đổi, bổ sung một số thiết bị quy định tại Danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 01 tháng 02 năm 2010 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 06/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16 tháng 3 năm 2015 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Nội vụ quy định danh mục khung vị trí việc làm và định mức số lượng người làm việc trong các cơ sở giáo dục mầm non công lập;

Căn cứ Thông tư số 14/2019/TT-BGDĐT ngày 30 tháng 8 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Hướng dẫn xây dựng, thẩm định, ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật và phương pháp xây dựng giá dịch vụ giáo dục đào tạo áp dụng trong lĩnh vực giáo dục đào tạo;

Căn cứ Thông tư số 16/2019/TT-BGDĐT ngày 04 tháng 10 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ Thông tư số 13/2020/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 5 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành quy định tiêu chuẩn cơ sở vật chất các trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học;

Căn cứ Thông tư số 52/2020/TT-BGDĐT ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ trường mầm non;

Căn cứ Quyết định số 878/QĐ-BGDĐT ngày 01 tháng 3 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành thiết kế mẫu nhà vệ sinh cho các cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông;

Căn cứ Thông tư số 16/2022/TT-BGDĐT ngày 22 tháng 11 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành quy định tiêu chuẩn thư viện cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng

1. Phạm vi điều chỉnh: Quyết định này quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục mầm non trên địa bàn tỉnh Kon Tum.

2. Đối tượng áp dụng:

a) Các cơ sở giáo dục mầm non công lập, các cơ quan quản lý nhà nước, cơ quan tham mưu, giúp quản lý nhà nước về dịch vụ giáo dục mầm non và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan;

b) Các đối tượng khác tham gia đặt hàng, giao nhiệm vụ dịch vụ giáo dục mầm non từ nguồn kinh phí ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh.

3. Đối với các cơ sở giáo dục mầm non công lập trực thuộc lực lượng vũ trang nhân dân trên địa bàn tỉnh Kon Tum thực hiện theo quy định đặc thù của từng lĩnh vực và quy định của pháp luật liên quan.

Điều 2. Quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục mầm non trên địa bàn tỉnh Kon Tum (chi tiết tại các Phụ lục I, II, III kèm theo Quyết định này).

Định mức kinh tế - kỹ thuật áp dụng trong giáo dục mầm non là lượng tiêu hao các yếu tố về lao động, thiết bị, vật tư để hoàn thành việc chăm sóc và giáo dục cho 01 trẻ mầm non đạt được các tiêu chí, tiêu chuẩn do cơ quan có thẩm quyền ban hành.

Điều 3. Áp dụng định mức kinh tế - kỹ thuật

Định mức kinh tế - kỹ thuật quy định tại Điều 2 Quyết định này là căn cứ để các cơ quan có thẩm quyền xây dựng, phê duyệt đơn giá, giá dịch vụ giáo dục mầm non và quản lý kinh tế trong hoạt động giáo dục mầm non theo quy định của pháp luật.

Điều 4. Tổ chức thực hiện

Giám đốc các Sở: Giáo dục và Đào tạo, Tài chính, Nội vụ; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Thủ trưởng các đơn vị và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 08 tháng 6 năm 2023./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Văn phòng Chính phủ (b/c);
- Bộ Tài chính (b/c);
- Bộ Giáo dục và Đào tạo (b/c);
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra văn bản QPPL) (b/c);
- Thường trực Tỉnh ủy (b/c);
- Thường trực HĐND tỉnh (b/c);
- Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh (b/c);
- Ủy ban MTTQ Việt Nam tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Văn phòng Đoàn ĐBQH tỉnh và HĐND tỉnh;
- Văn phòng UBND tỉnh;
- Sở Tư pháp;
- Báo Kon Tum;
- Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh;
- HĐND các huyện, thành phố;
- Phòng Quản lý Văn thư - Lưu trữ;
- Công báo tỉnh;
- Cổng thông tin điện tử tỉnh;
- Lưu: VT, KTTH, KGVX.THT.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Lê Ngọc Tuấn

 

PHỤ LỤC I

ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC MẦM NON
(Ban hành kèm theo Quyết định số 30/2023/QĐ-UBND ngày 29/5/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)

TT

Tên nhóm trẻ, lớp

Số lớp

Số trẻ/lớp

Lao động trực tiếp

Lao động gián tiếp (Quản lý, hành chính)

Định mức lao động/trẻ

Trong đó

Nhà trẻ

Mẫu giáo

Tổng số trẻ

Định mức giáo viên/lớp

Định mức giáo viên/trẻ

Trong đó

Định mức lao động gián tiếp/trẻ

Tỷ lệ lao động gián tiếp (%)

Tỷ lệ lao động trực tiếp (%)

Hiệu trưởng

Phó Hiệu trưởng

Kế toán, văn thư, thủ quỹ, Y tế

Cấp dưỡng (35 trẻ nhà trẻ/1 cấp dưỡng; 50 trẻ mẫu giáo/1 cấp dưỡng)

Cộng

1

2

3

4

5

6

7

8=7/4

9

10

11

12

13

14

15=8+14

16=14/15

17=8/15

1

Trường mẫu giáo, trường mầm non có tối thiểu 5 nhóm, lớp (01 nhóm trẻ, 4 lớp mẫu giáo)

1

25

 

25

2.5

0.100

1

1

2

0.714

7.114

0.008

0.108

7.80

92.20

4

 

30

120

2.2

0.073

2.400

0.041

0.114

7.42

64.36

2

Trường mẫu giáo, trường mầm non có 15 nhóm, lớp (03 nhóm trẻ, 12 lớp mẫu giáo)

3

25

 

75

2.5

0.100

1

2

2

2.143

14.343

0.006

0.106

5.38

94.62

12

 

30

360

2.2

0.073

7.200

0.027

0.101

5.65

72.88

 

PHỤ LỤC II

ĐỊNH MỨC THIẾT BỊ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC MẦM NON
(Ban hành kèm theo Quyết định số 30/2023/QĐ-UBND ngày 29/5/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)

TT

Tên thiết bị, đồ chơi

Đơn vị tính

Số lượng

Đối tượng sử dụng (trẻ, giáo viên, lớp, trường)

Số lượng sử dụng (trẻ, giáo viên, lớp, trường)

Định mức thiết bị/(trẻ, giáo viên, lớp, trường)

Định mức thời gian sử dụng trung bình của thiết bị (năm)

Định mức tiêu hao thiết bị trong 1 năm

1

2

3

4

5

6

7=4/6

8

9=7/8

A.

Thiết bị dạy học

I

TRẺ TỪ 3 -12 THÁNG TUỔI (15 trẻ/lớp)

1

Giá phơi khăn mặt

Cái

1

Trẻ

15

0.067

5

0.013

2

Tủ (giá) ca, cốc

Cái

1

Trẻ

15

0.067

5

0.013

3

Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ

Cái

2

Trẻ

15

0.133

5

0.027

4

Tủ đựng chăn, chiếu, màn

Cái

2

Trẻ

15

0.133

5

0.027

5

Giường chơi

Cái

2

Trẻ

15

0.133

3

0.044

6

Phản

Cái

4

Trẻ

15

0.267

5

0.053

7

Bình ủ nước

Cái

1

Trẻ

15

0.067

5

0.013

8

Bàn cho trẻ

Cái

2

Trẻ

15

0.133

5

0.027

9

Ghế cho trẻ

Cái

10

Trẻ

15

0.667

5

0.133

10

Ghế giáo viên

Cái

3

Giáo viên

2.5

1.200

5

0.240

11

Bàn quấn tã

Cái

1

Trẻ

15

0.067

5

0.013

12

Thùng đựng nước có vòi

Cái

1

Trẻ

15

0.067

3

0.022

13

Giá để giày dép

Cái

1

Trẻ

15

0.067

5

0.013

14

Ti vi màu

Cái

1

Trẻ

15

0.067

5

0.013

15

Đầu đĩa DVD

Cái

1

Trẻ

15

0.067

5

0.013

16

Giá để đồ chơi và học liệu

Cái

2

Trẻ

15

0.133

3

0.044

17

Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ

Bộ

1

Giáo viên

2.5

0.400

3

0.133

18

Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật

Bộ

1

Giáo viên

2.5

0.400

3

0.133

II

TRẺ TỪ 12 - 24 THÁNG TUỔI (20 trẻ/lớp)

1

Giá phơi khăn mặt

Cái

1

Trẻ

20

0.050

5

0.010

2

Tủ (giá) ca, cốc

Cái

1

Trẻ

20

0.050

5

0.010

3

Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ

Cái

2

Trẻ

20

0.100

5

0.020

4

Tủ đựng chăn, chiếu, màn

Cái

2

Trẻ

20

0.100

5

0.020

5

Phản

Cái

10

Trẻ

20

0.500

3

0.167

6

Bình ủ nước

Cái

1

Trẻ

20

0.050

3

0.017

7

Giá để giày dép

Cái

1

Trẻ

20

0.050

5

0.010

8

Bàn cho trẻ

Cái

10

Trẻ

20

0.500

5

0.100

9

Ghế cho trẻ

Cái

20

Trẻ

20

1.000

5

0.200

10

Ghế giáo viên

Cái

3

Giáo viên

2.5

1.200

5

0.240

11

Thùng đựng nước có vòi

Cái

1

Trẻ

20

0.050

3

0.017

12

Ti vi màu

Cái

1

Trẻ

20

0.050

5

0.010

13

Đầu đĩa DVD

Cái

1

Trẻ

20

0.050

5

0.010

14

Giá để đồ chơi và học liệu

Cái

2

Trẻ

20

0.100

5

0.020

15

Cổng chui

Cái

4

Trẻ

20

0.200

5

0.040

16

Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ

Bộ

1

Giáo viên

2.5

0.400

3

0.133

17

Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật

Bộ

1

Giáo viên

2.5

0.400

3

0.133

III

TRẺ TỪ 24-36 THÁNG TUỔI (25 trẻ/lớp)

 

 

 

 

 

 

 

1

Giá phơi khăn mặt

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

2

Tủ (giá) ca cốc

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

3

Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

4

Tủ đựng chăn, màn, chiếu.

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

5

Phản

Cái

13

Trẻ

25

0.520

5

0.104

6

Bình ủ nước

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

7

Giá để giày dép

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

8

Bàn giáo viên

Cái

1

Giáo viên

2.5

0.400

5

0.080

9

Ghế giáo viên

Cái

2

Giáo viên

2.5

0.800

5

0.160

10

Bàn cho trẻ

Cái

13

Trẻ

25

0.520

5

0.104

11

Ghế cho trẻ

Cái

25

Trẻ

25

1.000

5

0.200

12

Thùng đựng nước có vòi

Cái

1

Trẻ

25

0.040

3

0.013

13

Ti vi màu

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

14

Đầu đĩa DVD

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

15

Đàn Organ

Bộ

1

Giáo viên

2.5

0.400

5

0.080

16

Giá để đồ chơi và học liệu

Cái

4

Trẻ

25

0.160

5

0.032

17

Cổng chui

Cái

4

Trẻ

25

0.160

5

0.032

18

Cột ném bóng

Cái

2

Trẻ

25

0.080

5

0.016

19

Bảng quay 2 mặt

Bộ

1

Trẻ

25

0.040

3

0.013

20

Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ

Bộ

1

Giáo viên

2.5

0.400

3

0.133

21

Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật

Bộ

1

Giáo viên

2.5

0.400

3

0.133

IV

TRẺ TỪ 3-4 TUỔI (25 trẻ/lớp)

1

Giá phơi khăn

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

2

Tủ (giá) đựng ca cốc

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

3

Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ

Cái

2

Trẻ

25

0.080

5

0.016

4

Tủ đựng chăn, màn, chiếu.

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

5

Phản

Cái

13

Trẻ

25

0.520

5

0.104

6

Bình ủ nước

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

7

Giá để giày dép

Cái

2

Trẻ

25

0.080

5

0.016

8

Bàn giáo viên

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

5

0.100

9

Ghế giáo viên

Cái

2

Giáo viên

2

1.000

5

0.200

10

Bàn cho trẻ

Cái

13

Trẻ

25

0.520

5

0.104

11

Ghế cho trẻ

Cái

25

Trẻ

25

1.000

5

0.200

12

Thùng đựng nước có vòi

Cái

1

Trẻ

25

0.040

3

0.013

13

Đầu DVD

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

14

Ti vi

Cái

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

15

Đàn organ

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

5

0.100

16

Giá để đồ chơi và học liệu

Cái

5

Trẻ

25

0.200

5

0.040

17

Cột ném bóng

Cái

2

Trẻ

25

0.080

5

0.016

18

Cổng chui

Cái

3

Trẻ

25

0.120

5

0.024

19

Bể chơi với cát và nước

Bộ

1

Trẻ

25

0.040

5

0.008

20

Bảng quay 2 mặt

Cái

1

Trẻ

25

0.040

3

0.013

21

Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

3

0.167

22

Băng/đĩa thơ ca, truyện kể

Bộ

1

Giáo viên

25

0.040

3

0.013

23

Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể"

Bộ

1

Giáo viên

25

0.040

3

0.013

24

Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh"

Bộ

1

Giáo viên

25

0.040

3

0.013

25

Băng/đĩa hình về Bác Hồ

Bộ

1

Giáo viên

25

0.040

3

0.013

26

Mô hình hàm răng

Cái

2

Trẻ

25

0.080

2

0.040

27

Bộ dinh dưỡng 1

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

2

0.040

28

Bộ dinh dưỡng 2

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

2

0.040

29

Bộ dinh dưỡng 3

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

2

0.040

30

Bộ dinh dưỡng 4

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

2

0.040

31

Gạch xây dựng

Thùng

2

Trẻ

25

0.080

2

0.040

32

Bộ động vật biển

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

2

0.040

33

Bộ động vật sống trong rừng

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

2

0.040

34

Bộ động vật nuôi trong gia đình

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

2

0.040

35

Bộ côn trùng

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

2

0.040

36

Nam châm thẳng

Cái

3

Trẻ

25

0.120

2

0.060

V

TRẺ 4-5 TUỔI (30 trẻ/lớp)

 

 

 

 

 

 

 

1

Giá phơi khăn

Cái

1

Trẻ

30

0.033

5

0.007

2

Tủ (giá) đựng ca cốc

Cái

1

Trẻ

30

0.033

5

0.007

3

Bình ủ nước

Cái

1

Trẻ

30

0.033

5

0.007

4

Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ

Cái

2

Trẻ

30

0.067

5

0.013

5

Tủ đựng chăn, màn, chiếu.

Cái

1

Trẻ

30

0.033

5

0.007

6

Phản

Cái

15

Trẻ

30

0.500

5

0.100

7

Giá để giày dép

Cái

1

Trẻ

30

0.033

5

0.007

8

Bàn giáo viên

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

5

0.100

9

Ghế giáo viên

Cái

2

Giáo viên

2

1.000

5

0.200

10

Bàn cho trẻ

Cái

15

Trẻ

30

0.500

5

0.100

11

Ghế cho trẻ

Cái

30

Trẻ

30

1.000

5

0.200

12

Thùng đựng nước có vòi

Cái

1

Trẻ

30

0.033

3

0.011

13

Đầu đĩa DVD

cái

1

Trẻ

30

0.033

5

0.007

14

Ti vi

cái

1

Trẻ

30

0.033

5

0.007

15

Đàn organ

cái

1

Giáo viên

2

0.500

5

0.100

16

Giá để đồ chơi và học liệu

Cái

5

Trẻ

30

0.167

5

0.033

17

Cổng chui

Cái

5

Trẻ

30

0.167

5

0.033

18

Cột ném bóng

Cái

2

Trẻ

30

0.067

5

0.013

19

Ghế băng thể dục

Cái

2

Trẻ

30

0.067

5

0.013

20

Bục bật sâu

Cái

2

Trẻ

30

0.067

5

0.013

21

Bể chơi với cát và nước

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

5

0.007

22

Bảng quay 2 mặt

Cái

1

Trẻ

30

0.033

3

0.011

23

Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

3

0.167

24

Băng/đĩa thơ ca, truyện kể

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

3

0.167

25

Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể"

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

3

0.167

26

Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh"

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

3

0.167

27

Băng/đĩa hình về Bác Hồ

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

3

0.167

28

Mô hình hàm răng

Cái

3

Trẻ

30

0.100

2

0.050

29

Các khối hình học

Bộ

10

Trẻ

30

0.333

2

0.167

30

Bộ dinh dưỡng 1

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

2

0.017

31

Bộ dinh dưỡng 2

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

2

0.017

32

Bộ dinh dưỡng 3

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

2

0.017

33

Bộ dinh dưỡng 4

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

2

0.017

34

Bộ động vật biển

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

2

0.033

35

Bộ động vật sống trong rừng

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

2

0.033

36

Bộ động vật nuôi trong gia đình

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

2

0.033

37

Bộ côn trùng

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

2

0.033

38

Nam châm thẳng

Cái

3

Trẻ

30

0.100

2

0.050

39

Gạch xây dựng

Thùng

1

Trẻ

30

0.033

2

0.017

VI

TRẺ 5-6 TUỔI (35 trẻ/lớp)

1

Giá phơi khăn

Cái

1

Trẻ

35

0.029

5

0.006

2

Tủ (giá) đựng ca cốc

Cái

1

Trẻ

35

0.029

5

0.006

3

Bình ủ nước

Cái

1

Trẻ

35

0.029

5

0.006

4

Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ

Cái

2

Trẻ

35

0.057

5

0.011

5

Tủ đựng chăn, màn, chiếu.

Cái

2

Trẻ

35

0.057

5

0.011

6

Phản

Cái

18

Trẻ

35

0.514

5

0.103

7

Giá để giày dép

Cái

2

Trẻ

35

0.057

5

0.011

8

Thùng đựng nước có vòi

Cái

1

Trẻ

35

0.029

3

0.010

9

Bàn cho trẻ

Cái

18

Trẻ

35

0.514

5

0.103

10

Ghế cho trẻ

Cái

35

Trẻ

35

1.000

5

0.200

11

Bàn giáo viên

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

5

0.100

12

Ghế giáo viên

Cái

2

Giáo viên

2

1.000

5

0.200

13

Giá để đồ chơi và học liệu

Cái

5

Trẻ

35

0.143

5

0.029

14

Tivi

Cái

1

Trẻ

35

0.029

5

0.006

15

Đầu đĩa DVD

Cái

1

Trẻ

35

0.029

5

0.006

16

Đàn organ

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

5

0.100

17

Cổng chui

Cái

5

Trẻ

35

0.143

5

0.029

18

Cột ném bóng

Cái

2

Trẻ

35

0.057

5

0.011

19

Bể chơi với cát và nước

Bộ

1

Trẻ

35

0.029

5

0.006

20

Bảng quay 2 mặt

Cái

1

Trẻ

35

0.029

3

0.010

21

Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

3

0.167

22

Băng/đĩa thơ ca, truyện kể

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

3

0.167

23

Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể"

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

3

0.167

24

Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh"

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

3

0.167

25

Băng/đĩa hình về Bác Hồ

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

3

0.167

26

Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

3

0.167

27

Mô hình hàm răng

Cái

3

Trẻ

35

0.086

2

0.043

28

Bộ dinh dưỡng 1

Bộ

1

Trẻ

35

0.029

2

0.014

29

Bộ dinh dưỡng 2

Bộ

1

Trẻ

35

0.029

2

0.014

30

Bộ dinh dưỡng 3

Bộ

1

Trẻ

35

0.029

2

0.014

31

Bộ dinh dưỡng 4

Bộ

1

Trẻ

35

0.029

2

0.014

32

Bộ động vật sống dưới nước

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

2

0.029

33

Bộ động vật sống trong rừng

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

2

0.029

34

Bộ động vật nuôi trong gia đình

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

2

0.029

35

Bộ côn trùng

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

2

0.029

36

Nam châm thẳng

Cái

3

Trẻ

35

0.086

2

0.043

37

Gạch xây dựng

Thùng

2

Trẻ

35

0.057

2

0.029

B

Thiết bị vệ sinh

I

Trẻ 3 -12 tháng tuổi

1

Bệ xí

Cái

1

Trẻ

15

0.067

10

0.007

2

Chỗ ngồi bô

Cái

4

Trẻ

15

0.267

10

0.027

3

Chậu rửa

Cái

1

Trẻ

15

0.067

5

0.013

4

Vòi rửa

Cái

1

Trẻ

15

0.067

2

0.033

5

Tắm trẻ

Cái

2

Trẻ

15

0.133

2

0.067

II

Trẻ 12-24 tháng tuổi

1

Bệ xí

Cái

2

Trẻ

20

0.100

10

0.010

2

Chỗ ngồi bô

Cái

6

Trẻ

20

0.300

10

0.030

3

Chậu rửa

Cái

3

Trẻ

20

0.150

5

0.030

4

Vòi rửa

Cái

1

Trẻ

20

0.050

2

0.025

II

Trẻ 24-36 tháng tuổi

 

 

 

 

 

 

 

1

Bệ xí

Cái

3

Trẻ

25

0.120

10

0.012

2

Bồn tiểu nam

Cái

3

Trẻ

25

0.120

10

0.012

3

Chậu rửa

Cái

3

Trẻ

25

0.120

5

0.024

4

Vòi rửa

Cái

1

Trẻ

25

0.040

2

0.020

III

Mẫu giáo

 

 

 

 

 

 

 

1

Bệ xí

Cái

4

Trẻ

35

0.114

10

0.011

2

Tiểu nam

Cái

3

Trẻ

35

0.086

10

0.009

3

Chậu rửa

Cái

4

Trẻ

35

0.114

5

0.023

4

Vòi rửa

Cái

2

Trẻ

35

0.057

2

0.029

C.

Thiết bị, đồ chơi ngoài trời

 

 

 

 

 

 

 

I

Nhà trẻ

 

 

 

 

 

 

 

1

Bập bênh đơn

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

2

Bập bênh đôi

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

3

Con vật nhún di động

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

4

Con vật nhún lò xo

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

5

Con vật nhún khớp nối

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

6

Xích đu sàn lắc

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

7

Cầu trượt đơn

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

8

Cầu trượt đôi

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

9

Đu quay mâm không ray

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

10

Đu quay mâm trên ray

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

11

Xe đạp chân

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

12

Ô tô đạp chân

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

II

Mẫu giáo

 

 

 

 

 

 

 

1

Bập bênh đòn

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

2

Bập bênh đế cong

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

3

Con vật nhún di động

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

4

Con vật nhún lò xo

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

5

Con vật nhún khớp nối

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

6

Xích đu sàn lắc

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

7

Xích đu treo

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

12

Cầu trượt đơn

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

13

Cầu trượt đôi

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

14

Đu quay mâm không ray

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

15

Đu quay mâm có ray

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

17

Cầu thăng bằng cố định

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

18

Cầu thăng bằng dao động

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

19

Thang leo

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

20

Nhà leo nằm ngang

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

21

Bộ vận động đa năng (Thang leo - Cầu trượt - Ống chui)

Bộ

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

22

Cột ném bóng

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

23

Khung thành

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

24

Nhà bóng

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

25

Xe đạp chân

Cái

3

Trường

1

3.000

7.5

0.400

26

Ô tô đạp chân

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

27

Xe lắc

Cái

3

Trường

1

3.000

5

0.600

D.

Thiết bị khác

 

 

 

 

 

 

 

I

Thiết bị phục vụ cho công tác thi và tuyển sinh, đánh giá, kiểm định chất lượng

1

Bàn ghế làm việc

Bộ

5

Bộ phận quản lý, hành chính

5

1.000

10

0.100

2

Tủ đựng tài liệu

Cái

10

NV

5

2.000

10

0.200

3

Máy tính

Cái

5

NV

5

1.000

10

0.100

4

Máy in

Cái

5

NV

5

1.000

10

0.100

5

Máy Photocopy

Cái

1

NV

1

1.000

7.5

0.133

6

Máy scan

Cái

1

NV

1

1.000

7.5

0.133

7

Điện thoại cố định

Cái

5

NV

5

1.000

10

0.100

II

Phòng phòng họp

 

 

 

 

 

 

 

1

Hệ thống âm thanh

Bộ

1

Trường

1

1.000

7.5

0.133

2

Ti vi HD 65 in trở lên

Cái

1

Trường

1

1.000

7.5

0.133

3

Máy chiếu + màn chiếu

Bộ

1

Trường

1

1.000

7.5

0.133

4

Hệ thống kết nối trực tuyến (camera, micro thu phát, cáp kết nối...)

Bộ

1

Trường

1

1.000

7.5

0.133

5

Bàn phòng họp

Cái

30

Trường

1

30.000

7.5

4.000

6

Ghế phòng họp.

Cái

60

Trường

1

60.000

7.5

8.000

7

Hệ thống Webcam

Bộ

1

Trường

1

1.000

5

0.200

III

Phòng giáo dục thể chất

 

 

 

 

 

 

 

1

Bộ dụng cụ, thiết bị phòng thể chất (Kệ, Thang leo các loại, cột ném bóng, khung thành, cầu thăng bằng cố định, cầu thăng bằng dao động, cổng chui, vòng thể dục, bóng các loại....)

Bộ

1

Phòng

1

1.000

7.5

0.133

2

Hệ thống âm thanh (Loa, micro, dây cáp nối...)

Bộ

1

Phòng

1

1.000

7.5

0.133

3

Thảm xốp

Bộ

1

Phòng

1

1.000

5

0.200

IV

Phòng giáo dục nghệ thuật

1

Bộ thiết bị đồ dùng, nhạc cụ âm nhạc (Bộ gõ các loại, đàn các loại, trống các loại, trang phục múa, giá kệ...)

Bộ

1

Phòng

1

1.000

7.5

0.133

2

Bàn vi tính

Cái

1

Phòng

1

1.000

7.5

0.133

3

Máy vi tính để bàn

Bộ

1

Phòng

1

1.000

7.5

0.133

4

Hệ thống âm thanh (Loa, micro)

Bộ

1

Phòng

1

1.000

7.5

0.133

5

Đàn organ phục vụ dạy học cho HS

Cái

25

Phòng

1

25.000

7.5

3.333

6

Đàn organ phục vụ dạy học cho GV

Cái

1

Phòng

1

1.000

7.5

0.133

7

Thiết bị xưởng nghệ thuật (đồ dùng nghệ thuật, nguyên vật liệu, giá kệ...)

Bộ

1

Phòng

1

1.000

5

0.200

V

Phòng đa năng

 

 

 

 

 

 

 

1

Ti vi HD 65 in trở lên, bảng tương tác

Bộ

1

Phòng

1

1.000

10

0.100

2

Hệ thống âm thanh

Bộ

1

Phòng

1

1.000

10

0.100

3

Hệ thống bàn ghế (Trẻ)

Bộ

17

Phòng

1

17.000

10

1.700

4

Hệ thống bàn ghế GV

Bộ

16

Phòng

2

8.000

10

0.800

5

Máy tính (GV)

Bộ

1

Phòng

1

1.000

10

0.100

6

Máy tính (Trẻ)

Bộ

17

Phòng

1

17.000

10

1.700

7

Giá kệ

Bộ

1

Phòng

1

1.000

7.5

0.133

8

Bộ thiết bị dạy học (Steam/Montessori... )

Bộ

2

Phòng

1

2.000

7.5

0.267

VI

Phòng tin học, ngoại ngữ

 

 

 

 

 

 

 

1

Ti vi HD 65 in trở lên, bảng tương tác

Bộ

1

Phòng

1

1.000

10

0.100

2

Hệ thống âm thanh

Bộ

1

Phòng

1

1.000

10

0.100

3

Hệ thống bàn ghế

Bộ

15

Phòng

1

15.000

10

1.500

4

Máy tính (GV)

Bộ

1

Phòng

1

1.000

10

0.100

5

Máy tính (Trẻ)

Bộ

17

Phòng

1

17.000

10

1.700

VII

Phòng thư viện

 

 

 

 

 

 

 

1

Bộ thiết bị, tài liệu dùng cho thư viện (thư viện thông minh... )

Bộ

1

Phòng

1

1.000

10

0.100

VII

Phòng tổ chức ăn

 

 

 

 

 

 

 

7.1

Bếp ăn

 

 

 

 

 

 

 

7.1.1

Khu sơ chế

 

 

 

 

 

 

 

1

Máy xay thịt đa năng

Cái

2

Trường

1

2.000

10

0.200

2

Hệ thống dao, bàn, thau, rổ...

Bộ

1

Trường

1

1.000

10

0.100

7.1.2

Khu chế biến

 

 

 

 

 

 

 

1

Thiết bị khu chế biến: dao, bàn inox, thau inox, rổ...

Bộ

1

Trường

1

1.000

10

0.100

2

Tủ lạnh

Cái

2

Trường

1

2.000

10

0.200

7.1.3

Khu nấu ăn

 

 

 

 

 

 

 

1

Hệ thống bếp ga

Bộ

1

Trường

1

1.000

10

0.100

2

Hệ thống hút khói, khử mùi

Bộ

1

Trường

1

1.000

10

0.100

3

Nồi nấu các loại, dụng cụ nấu ăn...

Bộ

1

Trường

1

1.000

10

0.100

4

Tủ hấp cơm

Cái

1

Trẻ

200

0.005

10

0.001

7.1.4

Khu chia thức ăn

 

 

 

 

 

 

 

1

Thiết bị: chén, tô, khay, nồi, xe đẩy....

Bộ

1

Trường

1

1.000

10

0.100

2

Kệ inox

Cái

5

Trường

1

5.000

10

0.500

3

Tủ tiệt trùng chén, bát, đĩa ...

Cái

5

Trường

1

5.000

10

0.500

4

Xe đẩy thức ăn

Xe

5

Trường

1

5.000

10

0.500

7.2

Kho bếp

 

 

 

 

 

 

 

1

Thiết bị kho lương thực: kệ, giá, rổ...

Bộ

1

Trường

1

1.000

10

0.100

2

Thiết bị kho thực phẩm: kệ, cân...

Bộ

1

Trường

1

1.000

10

0.100

3

Xe đẩy thực phẩm

Xe

5

Trường

1

5.000

10

0.500

VIII

Phòng phụ trợ

 

 

 

 

 

 

 

8.1

Phòng y tế

 

 

 

 

 

 

 

1

Bàn, ghế làm việc

Bộ

1

Y tế

1

1.000

10

0.100

2

Tủ tài liệu

Cái

1

Y tế

1

1.000

10

0.100

3

Máy vi tính, máy in

Bộ

1

Y tế

1

1.000

10

0.100

4

Tủ thuốc

Cái

1

Trường

1

1.000

10

0.100

5

Thiết bị sơ cứu

Bộ

1

Trường

1

1.000

10

0.100

6

Giường bệnh

Cái

1

Trường

1

1.000

10

0.100

7

Tủ lưu mẫu

Bộ

1

Trường

1

1.000

10

0.100

8

Thiết bị phục vụ công tác chăm sóc, nuôi dưỡng (phần mềm, máy tính, máy in...)

Bộ

1

Trường

1

1.000

10

0.100

8.2

Phòng giặt hấp

 

 

 

 

 

 

 

1

Máy giặt công nghiệp

Cái

5

Trường

1

5.000

10

0.500

2

máy hấp công nghiệp

Cái

3

Trường

1

3.000

10

0.300

8.3

Phòng hỗ trợ hòa nhập trẻ khuyết tật

 

 

 

 

 

 

 

1

Thiết bị hỗ trợ đặc thù, học liệu, công cụ xác định mức độ phát triển cá nhân của người khuyết tật để tổ chức các hoạt động nhằm phát triển khả năng của người khuyết tật.

Bộ

1

Trường

1

1.00

10

0.10

 

PHỤ LỤC III

ĐỊNH MỨC VẬT TƯ THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC MẦM NON
(Ban hành kèm theo Quyết định số 30/2023/QĐ-UBND ngày 29/5/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)

TT

Tên vật tư

Đơn vị tính

Số lượng

Đối tượng dùng (trẻ, lớp, giáo viên, trường)

Số trẻ

Định mức vật tư/trẻ (giáo viên)

Thời gian sử dụng trung bình của vật tư, thiết bị (năm)

Định mức tiêu hao thiết bị trong 1 năm

1

2

3

4

5

6

7=4/6

5

9=7/8

I

TRẺ TỪ 3 -12 THÁNG TUỔI (15 trẻ/lớp)

1

Bóng nhỏ

Quả

6

Trẻ

15

0.400

1

0.400

2

Bóng to

Quả

6

Trẻ

15

0.400

1

0.400

3

Xe ngồi đẩy

Cái

1

Trẻ

15

0.067

1

0.067

4

Xe đẩy tập đi

Cái

1

Trẻ

15

0.067

1

0.067

5

Gà mổ thóc

Con

6

Trẻ

15

0.400

1

0.400

6

Hề tháp

Con

6

Trẻ

15

0.400

1

0.400

7

Bộ xếp vòng tháp

Bộ

6

Trẻ

15

0.400

1

0.400

8

Bộ khối hình

Bộ

5

Trẻ

15

0.333

1

0.333

9

Xe chuyển động vui

Cái

3

Trẻ

15

0.200

1

0.200

10

Lục lặc

Cái

3

Trẻ

15

0.200

1

0.200

11

Bộ tranh nhận biết tập nói

Bộ

2

Dùng chung

15

0.133

1

0.133

12

Búp bê bé trai

Con

3

Trẻ

15

0.200

1

0.200

13

Búp bê bé gái

Con

3

Trẻ

15

0.200

1

0.200

14

Xe cũi thả hình

Cái

2

Trẻ

15

0.133

1

0.133

15

Chút chít các loại

Con

6

Trẻ

15

0.400

1

0.400

16

Thú nhồi

Con

6

Trẻ

15

0.400

1

0.400

17

Xúc xắc các loại

Cái

6

Trẻ

15

0.400

1

0.400

18

Xắc xô to

Cái

1

Giáo viên

2.5

0.400

1

0.400

19

Trống con

Cái

3

Trẻ

15

0.200

1

0.200

20

Chuỗi dây xúc xắc

Chuỗi

4

Trẻ

15

0.267

1

0.267

21

Bộ tranh nhận biết - Tập nói

Bộ

1

Giáo viên

2.5

0.400

1

0.400

22

Thùng đựng rác

Cái

1

Trẻ

15

0.067

1

0.067

23

Cái

2

Trẻ

15

0.133

1

0.133

24

Cốc uống nước

Cái

15

Trẻ

15

1.000

1

1.000

25

Bô có ghế tựa và nắp đậy

Cái

5

Trẻ

15

0.333

1

0.333

26

Chậu

Cái

2

Trẻ

15

0.133

1

0.133

II

TRẺ TỪ 12 - 24 THÁNG TUỔI (20 trẻ/lớp)

 

 

 

 

 

 

 

1

Bóng nhỏ

Quả

20

Trẻ

20

1.000

1

1.000

2

Bóng to

Quả

6

Giáo viên

2.5

2.400

1

2.400

3

Gậy thể dục nhỏ

Cái

20

Trẻ

20

1.000

1

1.000

4

Vòng thể dục nhỏ

Cái

20

Trẻ

20

1.000

1

1.000

5

Vòng thể dục to

Cái

3

Giáo viên

2.5

1.200

1

1.200

6

Búa cọc

Bộ

2

Trẻ

20

0.100

1

0.100

7

Bập bênh

Cái

2

Trẻ

20

0.100

1

0.100

8

Thú nhún

Con

2

Trẻ

20

0.100

1

0.100

9

Thú kéo dây

Con

2

Trẻ

20

0.100

1

0.100

10

Xe ngồi có bánh

Cái

1

Trẻ

20

0.050

1

0.050

11

Lồng hộp vuông

Bộ

10

Trẻ

20

0.500

1

0.500

12

Lồng hộp tròn

Bộ

10

Trẻ

20

0.500

1

0.500

13

Bộ xâu dây

Bộ

5

Trẻ

20

0.250

1

0.250

14

Thả vòng

Bộ

2

Trẻ

20

0.100

1

0.100

15

Các con vật đẩy

Con

3

Trẻ

20

0.150

1

0.150

16

Bộ xếp hình trên xe

Bộ

2

Trẻ

20

0.100

1

0.100

17

Bộ nhận biết những con vật nuôi

Bộ

2

Trẻ

20

0.100

1

0.100

18

Giỏ trái cây

Giỏ

2

Trẻ

20

0.100

1

0.100

19

Búp bê bé trai

Con

5

Trẻ

20

0.250

1

0.250

20

Búp bê bé gái

Con

5

Trẻ

20

0.250

1

0.250

21

Hề tháp

Bộ

5

Trẻ

20

0.250

1

0.250

22

Khối hình to

Bộ

6

Trẻ

20

0.300

1

0.300

23

Khối hình nhỏ

Bộ

6

Trẻ

20

0.300

1

0.300

24

Xe cũi thả hình

Cái

3

Trẻ

20

0.150

1

0.150

25

Đồ chơi nhồi bông

Con

5

Trẻ

20

0.250

1

0.250

26

Xếp tháp

Bộ

5

Trẻ

20

0.250

1

0.250

27

Bút sáp, phấn vẽ

Hộp

20

Trẻ

20

1.000

1

1.000

28

Bộ đồ chơi nấu ăn

Bộ

2

Trẻ

20

0.100

1

0.100

29

Bộ tranh nhận biết, tập nói

Bộ tranh

3

Dùng chung

20

0.150

1

0.150

30

Xắc xô 2 mắt nhỏ

Cái

10

Trẻ

20

0.500

1

0.500

31

Xắc xô 2 mắt to

Cái

2

Giáo viên

2.5

0.800

1

0.800

32

Phách gõ

Đôi

10

Trẻ

20

0.500

1

0.500

33

Trống cơm

Cái

2

Dùng chung

20

0.100

1

0.100

34

Trống con

Cái

5

Trẻ

20

0.250

1

0.250

35

Đàn Xylophone

Cái

2

Trẻ

20

0.100

1

0.100

36

Đất nặn

Hộp

20

Trẻ

20

1.000

1

1.000

37

Bảng con

Cái

20

trẻ

20

1.000

1

1.000

38

Bộ tranh truyện nhà trẻ

Bộ

2

Giáo viên

2.5

0.800

1

0.800

39

Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ

Bộ

2

Giáo viên

2.5

0.800

1

0.800

40

Bộ nhận biết, tập nói

Bộ

1

Giáo viên

2.5

0.400

1

0.400

41

Cốc uống nước

Cái

20

Trẻ

20

1.000

1

1.000

42

Bô có ghế tựa và nắp đậy

Cái

5

Trẻ

20

0.250

1

0.250

43

Cái

2

Trẻ

20

0.100

1

0.100

44

Chậu

Cái

2

Trẻ

20

0.100

1

0.100

45

Thùng đựng rác

Cái

1

Trẻ

20

0.050

1

0.050

III

TRẺ TỪ 24 - 36 THÁNG TUỔI (25 trẻ/lớp)

 

 

 

 

 

 

 

1

Bóng nhỏ

Quả

15

Trẻ

25

0.600

1

0.600

2

Bóng to

Quả

10

Trẻ

25

0.400

1

0.400

3

Gậy thể dục nhỏ

Cái

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

4

Gậy thể dục to

Cái

2

Giáo viên

2.5

0.800

1

0.800

5

Vòng thể dục nhỏ

Cái

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

6

Vòng thể dục to

Cái

2

Giáo viên

2.5

0.800

1

0.800

7

Bập bênh

Cái

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

8

Đồ chơi có bánh xe và dây kéo

Bộ

5

Trẻ

25

0.200

1

0.200

9

Hộp thả hình

Bộ

5

Trẻ

25

0.200

1

0.200

10

Lồng hộp vuông

Bộ

5

Trẻ

25

0.200

1

0.200

11

Lồng hộp tròn

Bộ

5

Trẻ

25

0.200

1

0.200

12

Bộ xâu hạt

Bộ

10

Trẻ

25

0.400

1

0.400

13

Bộ xâu dây

Bộ

5

Trẻ

25

0.200

1

0.200

14

Bộ búa cộc

Bộ

5

Trẻ

25

0.200

1

0.200

15

Búa 3 bi 2 tầng

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

16

Các con kéo dây có khớp

Con

3

Trẻ

25

0.120

1

0.120

17

Bộ tháo lắp vòng

Bộ

5

Trẻ

25

0.200

1

0.200

18

Bộ xây dựng trên xe

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

19

Hàng rào nhựa

Bộ

3

Trẻ

25

0.120

1

0.120

20

Bộ rau, củ, quả

Bộ

3

Trẻ

25

0.120

1

0.120

21

Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

22

Đồ chơi các con vật sống dưới nước

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

23

Đồ chơi các con vật sống trong rừng

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

24

Đồ chơi các loại rau, củ, quả

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

25

Tranh ghép các con vật

Bộ

1

Trẻ

25

0.040

1

0.040

26

Tranh ghép các loại quả

Bộ

1

Trẻ

25

0.040

1

0.040

27

Đồ chơi nhồi bông

Bộ

1

Trẻ

25

0.040

1

0.040

28

Đồ chơi với cát

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

29

Tranh động vật nuôi trong gia đình

Bộ

1

Dùng chung

25

0.040

1

0.040

30

Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa

Bộ

1

Dùng chung

25

0.040

1

0.040

31

Tranh các phương tiện giao thông

Bộ

1

Dùng chung

25

0.040

1

0.040

32

Tranh cảnh báo nguy hiểm

Bộ

1

Giáo viên

2.5

0.400

1

0.400

33

Bộ tranh truyện nhà trẻ

Bộ

2

Giáo viên

2.5

0.800

1

0.800

34

Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ

Bộ

2

Giáo viên

2.5

0.800

1

0.800

35

Lô tô các loại quả

Bộ

25

Dùng chung

25

1.000

1

1.000

36

Lô tô các con vật

Bộ

25

Dùng chung

25

1.000

1

1.000

37

Lô tô các phương tiện giao thông

Bộ

25

Dùng chung

25

1.000

1

1.000

38

Lô tô các hoa

Bộ

25

Dùng chung

25

1.000

1

1.000

39

Con rối

Bộ

1

Giáo viên

2.5

0.400

1

0.400

40

Khối hình to

Bộ

8

Trẻ

25

0.320

1

0.320

41

Khối hình nhỏ

Bộ

8

Trẻ

25

0.320

1

0.320

42

Búp bê bé trai (cao - thấp)

Con

4

Trẻ

25

0.160

1

0.160

43

Búp bê bé gái (cao- thấp)

Con

4

Trẻ

25

0.160

1

0.160

44

Bộ đồ chơi nấu ăn

Bộ

3

Trẻ

25

0.120

1

0.120

45

Bộ bàn ghế giường tủ

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

46

Bộ dụng cụ bác sĩ

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

47

Giường búp bê

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

48

Xắc xô to

Cái

1

Giáo viên

2.5

0.400

1

0.400

49

Xắc xô nhỏ

Cái

10

Trẻ

25

0.400

1

0.400

50

Phách gõ

Cái

10

Trẻ

25

0.400

1

0.400

51

Trống cơm

Cái

5

Trẻ

25

0.200

1

0.200

52

Xúc xắc

Cái

6

Trẻ

25

0.240

1

0.240

53

Trống con

Cái

10

Trẻ

25

0.400

1

0.400

54

Đất nặn

Hộp

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

55

Bút sáp, phấn vẽ

Hộp

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

56

Bảng con

Cái

15

Trẻ

25

0.600

1

0.600

57

Bộ nhận biết, tập nói,

Bộ

1

Giáo viên

2.5

0.400

1

0.400

58

Cốc uống nước

Cái

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

59

Bô có nắp đậy

Cái

5

Trẻ

25

0.200

1

0.200

60

Cái

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

61

Chậu

Cái

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

62

Thùng đựng rác

Cái

1

Trẻ

25

0.040

1

0.040

IV

TRẺ TỪ 3-4 TUỔI (25 trẻ/lớp)

 

 

 

 

 

 

 

1

Bàn chải đánh răng trẻ em

Cái

5

Trẻ

25

0.200

1

0.200

2

Vòng thể dục to

Cái

2

Giáo viên

2

1.000

1

1.000

3

Gậy thể dục to

Cái

2

Giáo viên

2

1.000

1

1.000

4

Vòng thể dục nhỏ

Cái

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

5

Gậy thể dục nhỏ

Cái

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

6

Xắc xô

Cái

2

Giáo viên

2

1.000

1

1.000

7

Trống da

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

8

Bóng nhỏ

Quả

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

9

Bóng to

Quả

5

Trẻ

25

0.200

1

0.200

10

Nguyên liệu để đan tết

kg

1

Trẻ

25

0.040

1

0.040

11

Kéo thủ công

Cái

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

12

Kéo văn phòng

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

13

Bút chì đen

Cái

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

14

Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu

Hộp

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

15

Đất nặn

Hộp

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

16

Giấy màu

túi

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

17

Hàng rào lắp ghép lớn

Túi

3

Trẻ

25

0.120

1

0.120

18

Ghép nút lớn

Túi

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

19

Tháp dinh dưỡng

Tờ

1

Trẻ

25

0.040

1

0.040

20

Búp bê bé trai

Con

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

21

Búp bê bé gái

Con

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

22

Bộ đồ chơi nấu ăn

Bộ

3

Trẻ

25

0.120

1

0.120

23

Bộ dụng cụ bác sỹ

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

24

Bộ xếp hình trên xe

Bộ

6

Trẻ

25

0.240

1

0.240

25

Bộ xếp hình các phương tiện giao thông

Bộ

3

Trẻ

25

0.120

1

0.120

26

Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

27

Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

28

Đồ chơi các phương tiện giao thông

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

29

Kính lúp

Cái

3

Trẻ

25

0.120

1

0.120

30

Phễu nhựa

Cái

3

Trẻ

25

0.120

1

0.120

31

Bộ làm quen với toán

Bộ

15

Trẻ

25

0.600

1

0.600

32

Con rối

Bộ

1

Trẻ

25

0.040

1

0.040

33

Bộ hình học phẳng

Túi

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

34

Tranh các loại hoa, quả, củ

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

35

Tranh các con vật

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

36

Tranh ảnh một số nghề nghiệp

Bộ

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

37

Đồng hồ học đếm 2 mặt

Cái

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

38

Hộp thả hình

Cái

3

Trẻ

25

0.120

1

0.120

39

Bàn tính học đếm

Cái

3

Trẻ

25

0.120

1

0.120

40

Bộ tranh truyền mẫu giáo 3-4 tuổi

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

41

Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

42

Bảng con

Cái

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

43

Tranh cảnh báo nguy hiểm

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

44

Tranh, ảnh về Bác Hồ

Bộ

1

Trẻ

25

0.040

1

0.040

45

Màu nước

Hộp

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

46

Bút lông cỡ to

Cái

12

Trẻ

25

0.480

1

0.480

47

Bút lông cỡ nhỏ

Cái

12

Trẻ

25

0.480

1

0.480

48

Dập ghim

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

49

Bìa các màu

Tờ

50

Giáo viên

2

25.000

1

25.000

50

Giấy trắng A0

Tờ

50

Trẻ

25

2.000

1

2.000

51

Kẹp sắt các cỡ

Cái

10

Trẻ

25

0.400

1

0.400

52

Dập lỗ

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

53

Súng bắn keo

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

54

Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp

Bộ

3

Trẻ

25

0.120

1

0.120

55

Lịch của trẻ

Bộ

1

Trẻ

25

0.040

1

0.040

56

Cốc uống nước

Cái

25

Trẻ

25

1.000

1

1.000

57

Cái

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

58

Chậu

Cái

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

59

Thùng đựng rác có nắp đậy

Cái

2

Trẻ

25

0.080

1

0.080

V

TRẺ TỪ 4-5 TUỔI (30 trẻ/lớp)

 

 

 

 

 

 

 

1

Bàn chải đánh răng trẻ em

Cái

6

Trẻ

30

0.200

1

0.200

2

Vòng thể dục nhỏ

Cái

30

Trẻ

30

1.000

1

1.000

3

Gậy thể dục nhỏ

Cái

30

Trẻ

30

1.000

1

1.000

4

Vòng thể dục cho giáo viên

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

5

Gậy thể dục cho giáo viên

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

6

Bộ chun học toán

Cái

6

Trẻ

30

0.200

1

0.200

7

Nguyên liệu để đan tết

Kg

1

trẻ

30

0.033

1

0.033

8

Bộ xâu dây tạo hình

Hộp

10

Trẻ

30

0.333

1

0.333

9

Kéo thủ công

Cái

30

Trẻ

30

1.000

1

1.000

10

Kéo văn phòng

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

11

Bút chì đen

Cái

30

Trẻ

30

1.000

1

1.000

12

Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu

Hộp

30

Trẻ

30

1.000

1

1.000

13

Giấy màu

Túi

30

Trẻ

30

1.000

1

1.000

14

Tháp dinh dưỡng

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

15

Lô tô dinh dưỡng

Bộ

6

Trẻ

30

0.200

1

0.200

16

Bộ luồn hạt

Bọ

5

Trẻ

30

0.167

1

0.167

17

Bộ lắp ghép

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

18

Búp bê bé trai

Con

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

19

Búp bê bé gái

Con

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

20

Bộ đồ chơi gia đình

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

21

Bộ dụng cụ bác sỹ

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

22

Bộ tranh cảnh báo

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

23

Bộ ghép hình hoa

Bộ

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

24

Bộ lắp ráp nút tròn

Bộ

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

25

Hàng rào nhựa

Bộ

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

26

Bộ xây dựng

Bộ

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

27

Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

28

Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

29

Đồ chơi các phương tiện giao thông

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

30

Bộ lắp ráp xe lửa

bộ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

31

Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

32

Kính lúp

Cái

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

33

Phễu nhựa

Cái

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

34

Cân thăng bằng

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

35

Bộ làm quen với toán

Bộ

15

Trẻ

30

0.500

1

0.500

36

Đồng hồ lắp ráp

Bộ

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

37

Bàn tính học đếm

Bộ

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

38

Bộ hình phang

Túi

30

Trẻ

30

1.000

1

1.000

39

Ghép nút lớn

Túi

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

40

Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình

Bộ

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

41

Bộ xếp hình các phương tiện giao thông

Bộ

3

Trẻ

30

0.100

1

0.100

42

Tranh ảnh một số nghề nghiệp

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

43

Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

44

Bộ sa bàn giao thông

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

45

Lô tô động vật

Bộ

10

Trẻ

30

0.333

1

0.333

46

Lô tô thực vật

Bộ

10

Trẻ

30

0.333

1

0.333

47

Lô tô phương tiện giao thông

Bộ

10

Trẻ

30

0.333

1

0.333

48

Lô tô đồ vật

Bộ

10

Trẻ

30

0.333

1

0.333

49

Tranh số lượng

Tờ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

50

Domino học toán

Bộ

5

Trẻ

30

0.167

1

0.167

51

Bộ chữ số và số lượng

Bộ

15

Trẻ

30

0.500

1

0.500

52

Lô tô hình và số lượng

Bộ

15

Trẻ

30

0.500

1

0.500

53

Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 - 5 tuổi

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

54

Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

55

Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề

Bộ

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

56

Tranh, ảnh về Bác Hồ

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

57

Lịch của bé

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

58

Bộ chữ và số

Bộ

6

Trẻ

30

0.200

1

0.200

59

Bộ trang phục Công an

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

60

Bộ trang phục Bộ đội

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

61

Bộ trang phục Bác sỹ

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

62

Bộ trang phục nấu ăn

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

63

Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác

Bộ

1

Trẻ

30

0.033

1

0.033

64

Con rối

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

65

Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp

Cái

5

Trẻ

30

0.167

1

0.167

66

Đất nặn

Hộp

30

Trẻ

30

1.000

1

1.000

67

Màu nước

Hộp

25

Trẻ

30

0.833

1

0.833

68

Bút lông cỡ to

Cái

12

Trẻ

30

0.400

1

0.400

69

Bút lông cỡ nhỏ

Cái

12

Trẻ

30

0.400

1

0.400

70

Dập ghim

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

71

Bìa các màu

Tờ

50

Giáo viên

2

25.000

1

25.000

72

Giấy trắng A0

Tờ

50

Trẻ

30

1.667

1

1.667

73

Kẹp sắt các cỡ

Cái

10

Trẻ

30

0.333

1

0.333

74

Dập lỗ

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

75

Cốc uống nước

Cái

30

Trẻ

30

1.000

1

1.000

76

Cái

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

77

Chậu

Cái

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

78

Xắc xô

Cái

2

Giáo viên

2

1.000

1

1.000

79

Thùng đựng rác có nắp đậy

Cái

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

VI

TRẺ TỪ 5-6 TUỔI (35 trẻ/lớp)

 

 

 

 

 

 

 

1

Bàn chải đánh răng trẻ em

Cái

6

Trẻ

35

0.171

1

0.171

2

Vòng thể dục to

Cái

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

3

Vòng thể dục nhỏ

Cái

35

Trẻ

35

1.000

1

1.000

4

Gậy thể dục nhỏ

Cái

35

Trẻ

35

1.000

1

1.000

5

Xắc xô

Cái

2

Giáo viên

2

1.000

1

1.000

6

Gậy thể dục to

Cái

2

Giáo viên

2

1.000

1

1.000

7

Bóng các loại

Quả

16

Trẻ

35

0.457

1

0.457

8

Đồ chơi Bowling

Bộ

5

Trẻ

35

0.143

1

0.143

9

Dây thừng

Cái

3

Trẻ

35

0.086

1

0.086

10

Nguyên liệu để đan tết

kg

1

Trẻ

35

0.029

1

0.029

11

Kéo thủ công

Cái

35

Trẻ

35

1.000

1

1.000

12

Kéo văn phòng

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

13

Bút chì đen

Cái

35

Trẻ

35

1.000

1

1.000

14

Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu

Hộp

35

Trẻ

35

1.000

1

1.000

15

Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây

Bộ

1

Trẻ

35

0.029

1

0.029

16

Bộ lắp ráp kỹ thuật

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

17

Bộ xếp hình xây dựng

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

18

Bộ luồn hạt

Bộ

5

Trẻ

35

0.143

1

0.143

19

Bộ lắp ghép

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

20

Đồ chơi các phương tiện giao thông

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

21

Bộ lắp ráp xe lửa

Bộ

 

Trẻ

35

-

1

0.000

22

Bộ sa bàn giao thông

Bộ

1

Trẻ

35

0.029

1

0.029

23

Cân chia vạch

Cái

1

Trẻ

35

0.029

1

0.029

24

Kính lúp

Cái

3

Trẻ

35

0.086

1

0.086

25

Phễu nhựa

Cái

3

Trẻ

35

0.086

1

0.086

26

Ghép nút lớn

Bộ

5

Trẻ

35

0.143

1

0.143

27

Bộ ghép hình hoa

Bộ

5

Trẻ

35

0.143

1

0.143

28

Bảng chun học toán

Bộ

5

Trẻ

35

0.143

1

0.143

29

Đồng hồ học số, học hình

Cái

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

30

Bàn tính học đếm

Cái

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

31

Bộ làm quen với toán

Bộ

15

Trẻ

35

0.429

1

0.429

32

Bộ hình khối

Bộ

5

Trẻ

35

0.143

1

0.143

33

Bộ nhận biết hình phẳng

Túi

35

Trẻ

35

1.000

1

1.000

34

Bộ que tính

Bộ

15

Trẻ

35

0.429

1

0.429

35

Lô tô động vật

Bộ

15

Trẻ

35

0.429

1

0.429

36

Lô tô thực vật

Bộ

15

Trẻ

35

0.429

1

0.429

37

Lô tô phương tiện giao thông

Bộ

15

Trẻ

35

0.429

1

0.429

38

Lô tô đồ vật

Bộ

15

Trẻ

35

0.429

1

0.429

39

Domino chữ cái và số

Hộp

10

Trẻ

35

0.286

1

0.286

40

Bộ chữ cái

Bộ

15

Trẻ

35

0.429

1

0.429

41

Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản

Bộ

5

Trẻ

35

0.143

1

0.143

42

Lịch của trẻ

Bộ

1

Trẻ

35

0.029

1

0.029

43

Tranh ảnh về Bác Hồ

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

44

Tranh cảnh báo nguy hiểm

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

45

Tranh ảnh một số nghề phổ biến

Bộ

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

46

Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi

Bộ

2

Giáo viên

2

1.000

1

1.000

47

Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5-6 tuổi

Bộ

2

Giáo viên

2

1.000

1

1.000

48

Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề

Bộ

2

Giáo viên

2

1.000

1

1.000

49

Bộ dụng cụ lao động

Bộ

3

Trẻ

35

0.086

1

0.086

50

Bộ đồ chơi nhà bếp

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

51

Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

52

Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

53

Bộ trang phục nấu ăn

Bộ

1

Trẻ

35

0.029

1

0.029

54

Búp bê bé trai

Con

3

Trẻ

35

0.086

1

0.086

55

Búp bê bé gái

Con

3

Trẻ

35

0.086

1

0.086

56

Bộ trang phục công an

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

57

Doanh trại bộ đội

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

58

Bộ trang phục bộ đội

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

59

Bộ trang phục công nhân

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

60

Bộ dụng cụ bác sỹ

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

61

Bộ trang phục bác sỹ

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

62

Bộ xếp hình xây dựng

Bộ

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

63

Hàng rào lắp ghép lớn

Túi

3

Trẻ

35

0.086

1

0.086

64

Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp

Cái

12

Trẻ

35

0.343

1

0.343

65

Đất nặn

hộp

30

Trẻ

35

0.857

1

0.857

66

Màu nước

Hộp

25

Trẻ

35

0.714

1

0.714

67

Bút lông cỡ to

Cái

12

Trẻ

35

0.343

1

0.343

68

Bút lông cỡ nhỏ

Cái

12

Trẻ

35

0.343

1

0.343

69

Dập ghim

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

70

Bìa các màu

Tờ

50

Giáo viên

2

25.000

1

25.000

71

Giấy trắng A0

Tờ

50

Trẻ

35

1.429

1

1.429

72

Kẹp sắt các cỡ

Cái

10

Trẻ

35

0.286

1

0.286

73

Dập lỗ

Cái

1

Giáo viên

2

0.500

1

0.500

74

Cốc uống nước

Cái

35

Trẻ

35

1.000

1

1.000

75

Cái

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

76

Chậu

Cái

2

Trẻ

35

0.057

1

0.057

77

Thùng đựng rác có nắp đậy

Cái

2

Trẻ

30

0.067

1

0.067

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 30/2023/QĐ-UBND quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ giáo dục mầm non trên địa bàn tỉnh Kon Tum

  • Số hiệu: 30/2023/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 29/05/2023
  • Nơi ban hành: Tỉnh Kon Tum
  • Người ký: Lê Ngọc Tuấn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản