Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2358/QĐ-UBND | Đồng Nai, ngày 08 tháng 9 năm 2022 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG NAI
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21 tháng 06 năm 2012;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 572/TTr-STNMT ngày 01 tháng 8 năm 2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Đồng Nai.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố Long Khánh và thành phố Biên Hòa, Thủ trưởng các đơn vị và các cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG NAI
(Kèm theo Quyết định số 2358/QĐ-UBND ngày 08 tháng 9 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai)
STT | Tên nguồn nước | Phạm vi hành chính | Chiều dài (km) | Tọa độ địa lý | ||||
Huyện/ Thành phố | Xã, thị trấn, thành phố | Tọa độ điểm đầu | Tọa độ điểm cuối | |||||
X | Y | X | Y | |||||
1 | Suối Đa Tôn | Tân Phú | Phú Xuân, Phú Điền, Phú Thanh | 11.6 | 1236897 | 466902 | 1247770 | 470869 |
2 | Suối Đa Tôn | Tân Phú | Thanh Sơn, Phú Lâm | 7.1 | 1244855 | 469725 | 1251868 | 470874 |
3 | Suối Cầu Dài | Tân Phú | Phú Xuân | 0.5 | 1253978 | 466148 | 1253729 | 465733 |
4 | Suối Muội | Tân Phú | Trà Cổ | 2.3 | 1245693 | 465193 | 1243897 | 466700 |
5 | Suối Trà Cổ | Tân Phú | Trà Cổ | 2.5 | 1245794 | 466958 | 1243294 | 467383 |
6 | Suối Trà Cổ | Tân Phú | Phú Thanh | 3.3 | 1245630 | 467192 | 1242375 | 467105 |
7 | Suối Đa Chà | Tân Phú | Phú Điền | 3.4 | 1237006 | 464742 | 1236334 | 468044 |
8 | Suối C3 hay Suối Cầu Sắt | Tân Phú | Tà Lài | 0.6 | 1260364 | 458178 | 1259801 | 458281 |
9 | Suối Đạ Nhau | Tân Phú | Tà Lài | 0.5 | 1260037 | 457236 | 1259552 | 457395 |
10 | Suối Vàm Hô | Tân Phú | Tà Lài | 1.4 | 1259413 | 456314 | 1258806 | 457565 |
11 | Suối Đạ Rung | Tân Phú | Tà Lài | 0.6 | 1258379 | 457084 | 1258787 | 457558 |
12 | Suối Út E | Tân Phú | Tà Lài | 2.9 | 1258033 | 455724 | 1255538 | 457123 |
13 | Suối Đạ Gủa | Tân Phú | Tà Lài | 1.2 | 1258605 | 454596 | 1259210 | 455646 |
14 | Suối Tám Minh | Tân Phú | Tà Lài | 0.3 | 1259051 | 458069 | 1259319 | 458039 |
15 | Suối Lục Bình | Tân Phú | Tà Lài | 3.4 | 1255831 | 459290 | 1253016 | 457437 |
16 | Suối Lưỡi Búa | Tân Phú | Tà Lài | 0.9 | 1259998 | 459963 | 1260490 | 459242 |
17 | Suối Cầu Cha | Tân Phú | Phú Thanh, Phú Lâm | 2.5 | 1243625 | 469861 | 1244855 | 471996 |
18 | Suối Ấp 3 Phú Thịnh | Tân Phú | Phú Thịnh | 0.6 | 1253269 | 457906 | 1252981 | 457428 |
19 | Suối Thủy Nhập Sơn | Tân Phú | Phú Thịnh | 3.1 | 1250836 | 458013 | 1250189 | 455012 |
20 | Suối Đập Lúa | Tân Phú | Đắc Lua | 3.1 | 1273890 | 451035 | 1275495 | 448382 |
21 | Suối Đa bong kua | Tân Phú | Đắc Lua | 1.7 | 1274324 | 451276 | 1275861 | 452056 |
22 | Suối ấp 5 | Tân Phú | Đắc Lua | 1.7 | 1272086 | 458476 | 1273615 | 459098 |
23 | Suối Cầu ba cây | Tân Phú | Đắc Lua | 1.0 | 1275613 | 455150 | 1276486 | 455563 |
24 | Suối Kỳ | Tân Phú | Nam Cát Tiên | 2.4 | 1259726 | 465128 | 1261287 | 463271 |
25 | Suối Kẻ | Tân Phú | Nam Cát Tiên | 0.5 | 1259584 | 463602 | 1259870 | 463984 |
26 | Suối Đá | Tân Phú | Thanh Sơn, Phú Lập, Nam Cát Tiên | 17.3 | 1249083 | 460236 | 1262999 | 470445 |
27 | Suối Ấp 1, 2 | Tân Phú | Phú Lập | 2.1 | 1257111 | 461832 | 1257179 | 461912 |
28 | Suối Cầu Trắng | Tân Phú | Thanh Sơn, Phú Trung, Phú Lâm | 4.7 | 1247756 | 470874 | 1252105 | 472638 |
29 | Kênh N2 | Tân Phú | Thanh Sơn | 0.9 | 1248859 | 470279 | 1248051 | 470599 |
30 | Suối Núi Tượng-Tà Lài | Tân Phú | Núi Tượng | 1.0 | 1260633 | 460208 | 1260512 | 459236 |
31 | Suối Đá-2 | Tân Phú | Phú An | 1.4 | 1256415 | 470487 | 1255190 | 471204 |
32 | Suối Đá-1 | Tân Phú | Phú An | 6.9 | 1253552 | 468235 | 1260435 | 467685 |
33 | Suối Phú An | Tân Phú | Phú An | 1.2 | 1253399 | 468785 | 1252715 | 467756 |
34 | Suối Đa Kai | Tân Phú | Phú Bình | 1.7 | 1245687 | 473155 | 1244832 | 471690 |
35 | Suối Phú Sơn - Phú Trung | Tân Phú | Phú Sơn | 2.6 | 1254472 | 475804 | 1252471 | 474067 |
36 | Suối Phú Sơn 2 | Tân Phú | Phú Sơn | 1.9 | 1254857 | 476450 | 1256377 | 475262 |
1 | Suối Boong - 2 | Vĩnh Cửu | Phú Lý | 2.4 | 1250910 | 433230 | 1248617 | 433992 |
2 | Suối Ràng | Vĩnh Cửu | Phú Lý | 24.9 | 1254552 | 431517 | 1251323 | 434375 |
3 | Suối Kốp | Vĩnh Cửu | Phú Lý | 6.5 | 1256215 | 434792 | 1249720 | 434792 |
4 | Suối Sa Mách | Vĩnh Cửu | Phú Lý | 58.7 | 1249115 | 435268 | 1273228 | 443328 |
5 | Suối Boong - 1 | Vĩnh Cửu | Phú Lý, Mã Đà | 1.2 | 1251686 | 432456 | 1252224 | 433574 |
6 | Rạch Mọi | Vĩnh Cửu | Bình Hòa | 2.6 | 1216049 | 397109 | 1213851 | 395734 |
7 | Rạch Bến Cá | Vĩnh Cửu | Bình Hòa | 3.6 | 1216059 | 393865 | 1218586 | 396481 |
8 | Rạch Bà Bướm | Vĩnh Cửu | Bình Lợi | 0.7 | 1222641 | 397097 | 1221974 | 396945 |
9 | Rạch Long Chiến | Vĩnh Cửu | Bình Lợi | 0.7 | 1223009 | 398607 | 1223182 | 399237 |
10 | Rạch Bàu Tre | Vĩnh Cửu | Bình Lợi | 0.5 | 1220665 | 399922 | 1220918 | 400297 |
11 | Rạch Cầu Ốc | Vĩnh Cửu | Bình Lợi | 0.9 | 1219362 | 398063 | 1220110 | 397593 |
12 | Kênh Tổng Phổ | Vĩnh Cửu | Bình Lợi | 0.9 | 1219182 | 398115 | 1219735 | 397390 |
13 | Rạch Mọi | Vĩnh Cửu | Tân Bình | 0.5 | 1216093 | 397633 | 1216049 | 397109 |
14 | Suối Mương Ổ | Vĩnh Cửu | Tân Bình, Thạnh Phú | 3.1 | 1216023 | 398380 | 1218825 | 399767 |
15 | Rạch Đông | Vĩnh Cửu | Tân An | 7.4 | 1217913 | 415210 | 1218860 | 407851 |
16 | Phụ Lưu Sông Mây | Vĩnh Cửu | Tân An | 2.4 | 1220902 | 415154 | 1218766 | 414173 |
17 | Suối Cạn | Vĩnh Cửu | Tân An | 3.8 | 1221354 | 416570 | 1217921 | 414903 |
18 | Suối Chân Chùa | Vĩnh Cửu | Tân An, Thiện Tân | 3.6 | 1216409 | 409844 | 1218046 | 413086 |
19 | Suối Tân An | Vĩnh Cửu | Tân An | 3.8 | 1222708 | 415406 | 1222758 | 411646 |
20 | Suối Bà Giá | Vĩnh Cửu | Tân An, Trị An | 3.3 | 1224398 | 412811 | 1225733 | 415834 |
21 | Suối Cát | Vĩnh Cửu | Trị An | 3.2 | 1226948 | 415105 | 1225737 | 412145 |
22 | Suối Sâu | Vĩnh Cửu | Trị An, Vĩnh Tân, TT. Vĩnh An | 3.6 | 1221533 | 415891 | 1223869 | 418664 |
23 | Suối Hiếu Liêm 2 | Vĩnh Cửu | Hiếu Liêm | 1.1 | 1228936 | 420605 | 1227885 | 420347 |
24 | Suối Hiếu Liêm 1 | Vĩnh Cửu | Hiếu Liêm | 2.3 | 1228273 | 418433 | 1227675 | 416251 |
25 | Suối Cầu 7 | Vĩnh Cửu | Hiếu Liêm | 2.0 | 1228769 | 414332 | 1228769 | 414332 |
26 | Suối Cầu 6 | Vĩnh Cửu | Hiếu Liêm | 1.0 | 1230066 | 414507 | 1230066 | 414507 |
27 | Suối Cầu 5 | Vĩnh Cửu | Hiếu Liêm | 2.0 | 1231349 | 415182 | 1231287 | 413197 |
28 | Suối Cầu 4 | Vĩnh Cửu | Hiếu Liêm | 0.3 | 1232044 | 414243 | 1232312 | 414443 |
29 | Sông Mây | Vĩnh Cửu | Vĩnh Tân | 3.3 | 1217089 | 418934 | 1218074 | 415788 |
30 | Suối Đá Bàn | Vĩnh Cửu | Vĩnh Tân | 4.0 | 1221839 | 422104 | 1223483 | 418487 |
31 | Suối Đá Kè | Vĩnh Cửu | Vĩnh Tân | 3.8 | 1220999 | 422881 | 1221312 | 419106 |
32 | Suối Cạn | Vĩnh Cửu | Vĩnh Tân | 2.0 | 1219402 | 417289 | 1218074 | 415788 |
33 | Suối Bà Ba | Vĩnh Cửu | Thiện Tân, Thạnh Phú | 2.7 | 1216848 | 401658 | 1218634 | 403726 |
34 | Suối Thiên Tân 1 | Vĩnh Cửu | Thiện Tân | 1.0 | 1218843 | 405569 | 1219522 | 406298 |
35 | Suối Đá | Vĩnh Cửu | Thiện Tân | 2.2 | 1215974 | 410569 | 1218028 | 409831 |
36 | Suối Lớn | Vĩnh Cửu | Thiện Tân | 2.0 | 1216430 | 409530 | 1218324 | 408952 |
37 | Suối Thạnh Phú 1 | Vĩnh Cửu | Thiện Tân, Thạnh Phú | 1.8 | 1219184 | 400978 | 1220449 | 401711 |
38 | Suối Tân Trạch | Vĩnh Cửu | Thạnh Phú | 2.068 | 1217874 | 400642 | 1219012 | 401381 |
1 | Suối Cầu Trắng | Định Quán | TT. Định Quán, Gia Canh | 4.2 | 1235862 | 454106 | 1239172 | 456680 |
2 | Suối Khu dân cư Bà Liên (Suối 1 - TT. Định Quán) | Định Quán | TT. Định Quán | 0.7 | 1239208 | 454733 | 1239452 | 454059 |
3 | Suối Đá | Định Quán | Thanh Sơn | 21.2 | 1228092 | 437969 | 1246095 | 449128 |
4 | Suối Cây Mai | Định Quán | Thanh Sơn | 3.6 | 1248697 | 447893 | 1245911 | 445659 |
5 | Suối Đục | Định Quán | Thanh Sơn | 7.456 | 1246499 | 438896 | 1249358 | 442346 |
6 | Suối 1 - Thanh Sơn | Định Quán | Thanh Sơn | 5.7 | 1246007 | 451137 | 1240787 | 448788 |
7 | Suối 2 - Thanh Sơn | Định Quán | Thanh Sơn | 3.0 | 1252548 | 452889 | 1249803 | 454061 |
8 | Suối Basiu (Suối Ba Đài) | Định Quán | Thanh Sơn | 6.353 | 1253533 | 453639 | 1251346 | 455101 |
9 | Suối Ty | Định Quán | Thanh Sơn | 2.306 | 1247832 | 438593 | 1249047 | 439734 |
10 | Suối Sa Mách | Định Quán | Thanh Sơn | 6.4 | 1253527 | 437524 | 1247225 | 436711 |
11 | Suối Soong (Suối Son) | Định Quán | Ngọc Định | 5.5 | 1239866 | 453401 | 1242921 | 455698 |
12 | Suối Cầu Sắt (Suối Dar Kaya) | Định Quán | Ngọc Định | 1.5 | 1240944 | 452114 | 1241526 | 450683 |
13 | Suối Vắt | Định Quán | Ngọc Định | 4.9 | 1239172 | 454106 | 1238118 | 449325 |
14 | Suối Năng Cô | Định Quán | Ngọc Định, Phú Ngọc | 3.9 | 1236148 | 450366 | 1237152 | 454126 |
15 | Suối Ca Bò | Định Quán | Gia Canh, Phú Lợi, Phú Hòa | 4.9 | 1236296 | 458409 | 1238095 | 463009 |
16 | Suối Đắc Lop | Định Quán | Gia Canh, Phú Hòa | 3.9 | 1234309 | 462487 | 1237011 | 465276 |
17 | Suối Đắc Trà | Định Quán | Gia Canh | 18.2 | 1222067 | 457562 | 1236916 | 468151 |
18 | Suối Rói | Định Quán | Gia Canh, Phú Ngọc | 5.9 | 1231454 | 450911 | 1232814 | 456604 |
19 | Suối ĐaCôTa | Định Quán | Gia Canh | 3.9 | 1230563 | 457347 | 1227232 | 457326 |
20 | Suối Trà My | Định Quán | Gia Canh | 6.9 | 1227232 | 457326 | 1224553 | 454452 |
21 | Suối Cạn | Định Quán | Phú Vinh | 1.6 | 1245888 | 454411 | 1245411 | 454397 |
22 | Suối Đục | Định Quán | Phú Vinh | 8.215 | 1242791 | 453401 | 1245401 | 457861 |
23 | Suối Thủy Nhập Sơn (Suối 1 - Phú Tân) | Định Quán | Phú Tân | 4.5 | 1249447 | 454969 | 1250753 | 457039 |
24 | Suối Bộ Đội (Suối 2 - Phú Tân) | Định Quán | Phú Tân | 4.9 | 1245401 | 454368 | 1248324 | 457147 |
25 | Suối 3 - Phú Tân (Suối Mọi) | Định Quán | Phú Tân | 4.6 | 1245068 | 454405 | 1246035 | 457520 |
26 | Suối 1 - Phú Cường | Định Quán | Phú Cường | 1.1 | 1246810 | 456832 | 1245867 | 456193 |
27 | Suối Rách | Định Quán | Phú Cường | 3.2 | 1227522 | 437408 | 1228566 | 437156 |
28 | Suối Tam Bung | Định Quán | Phú Túc, Suối Nho | 6.5 | 1225853 | 440045 | 1222235 | 440996 |
29 | Suối Háp | Định Quán | Suối Nho | 8.615 | 1220900 | 444290 | 1223280 | 446130 |
30 | Suối Đục | Định Quán | Suối Nho | 3.662 | 1219263 | 446179 | 1219263 | 446841 |
31 | Suối Nhà Thờ | Định Quán | Suối Nho | 2.6 | 1222109 | 449074 | 1219824 | 447916 |
32 | Suối Đá Hoa (Suối Na Goa) | Định Quán | Suối Nho | 3.2 | 1225199 | 448068 | 1222109 | 449074 |
33 | Suối Tà Rua | Định Quán | Suối Nho | 4.5 | 1220676 | 450273 | 1225130 | 449982 |
34 | Suối Son | Định Quán | Túc Trưng | 21.5 | 1226446 | 441944 | 1242887 | 455869 |
35 | Suối Rắc (Suối Rách) | Định Quán | Túc Trưng | 1.2 | 1226655 | 439952 | 1226655 | 438746 |
36 | Suối 3 - Túc Trưng | Định Quán | Túc Trưng | 4.2 | 1231366 | 440940 | 1228714 | 437664 |
37 | Suối 2 - Túc Trưng | Định Quán | Túc Trưng | 3.3 | 1230658 | 439282 | 1231464 | 438529 |
38 | Suối 4 - Túc Trưng | Định Quán | Túc Trưng | 0.7 | 1228294 | 446489 | 1228635 | 447127 |
39 | Suối Môn | Định Quán | Túc Trưng | 2.3 | 1228764 | 444595 | 1229064 | 446916 |
40 | Suối Dzui (Suối Dui) | Định Quán | Túc Trưng | 2.5 | 1231228 | 442153 | 1230276 | 444449 |
41 | Suối Trần | Định Quán | La Ngà | 2.1 | 1231906 | 444101 | 1231776 | 446220 |
42 | Suối 3 Miệng | Định Quán | La Ngà | 3.0 | 1234413 | 443587 | 1236562 | 444142 |
43 | Suối Đồi Tràm | Định Quán | La Ngà | 1.5 | 1233117 | 441671 | 1235384 | 443066 |
44 | Suối La | Định Quán | Phú Ngọc | 2.4 | 1235901 | 454862 | 1234100 | 453267 |
45 | Suối 3 - Phú Ngọc | Định Quán | Phú Ngọc | 1.2 | 1229901 | 452085 | 1229593 | 450908 |
46 | Suối 2 - Phú Ngọc | Định Quán | Phú Ngọc | 3.1 | 1229090 | 452352 | 1227292 | 449811 |
47 | Suối 1 - Phú Ngọc | Định Quán | Phú Ngọc | 2.0 | 1227919 | 452495 | 1226123 | 453397 |
48 | Suối Trà My | Định Quán | Phú Ngọc | 3.9 | 1232230 | 453710 | 1228301 | 453779 |
49 | Suối Soong | Định Quán | Phú Vinh | 5.530 | 1239866 | 453401 | 1242921 | 455698 |
50 | Suối Dưng | Định Quán | Thanh Sơn | 3.0 | 1249890 | 436050 | 1252020 | 439610 |
1 | Rạch Ông Dầu | Biên Hòa | Tân Vạn | 0.8 | 1207150 | 399569 | 1206363 | 399453 |
2 | Rạch Hốc Mây | Biên Hòa | Tân Vạn | 0.9 | 1205864 | 398320 | 1206445 | 397636 |
3 | Rạch Bà Lồ | Biên Hòa | Tân Vạn | 1.6 | 1205968 | 399955 | 1205864 | 398320 |
4 | Rạch Cầu Thủ Huồng | Biên Hòa | Bửu Hòa | 0.7 | 1208697 | 397883 | 1208438 | 398579 |
5 | Rạch Cầu Ông Phủ | Biên Hòa | Bửu Hòa | 1.1 | 1208751 | 396821 | 1208697 | 397883 |
6 | Rạch Chìm Tàu | Biên Hòa | Thống Nhất | 0.6 | 1210726 | 399300 | 1210666 | 399906 |
7 | Rạch Bà Miêu | Biên Hòa | Thống Nhất | 0.6 | 1210083 | 399292 | 1210411 | 399746 |
8 | Sông Cái | Biên Hòa | Thống Nhất, An Bình, Tam Hiệp, Tân Mai, Hiệp Hòa, | 6.1 | 1205760 | 398643 | 1211020 | 401768 |
9 | Suối Săn Máu | Biên Hòa | Thống Nhất, Tân Tiến, Tân Phong, Trảng Dài, Hố Nai, Tân Biên, Tân Hòa, Tân Hiệp, Tân Mai | 8.9 | 1211020 | 400277 | 1215622 | 407886 |
10 | Suối Hòa Bình | Biên Hòa | Hóa An | 1.2 | 1209540 | 396326 | 1210654 | 396017 |
11 | Rạch Mương Màng | Biên Hòa | Tân Hạnh | 0.3 | 1212367 | 392524 | 1212260 | 392771 |
12 | Rạch Lái Bông | Biên Hòa | Tân Hạnh | 1.2 | 1210237 | 393931 | 1211282 | 394548 |
13 | Rạch Ông Tiếp | Biên Hòa | Tân Hạnh | 0.3 | 1211198 | 391746 | 1212809 | 393883 |
14 | Rạch Sỏi | Biên Hòa | Tân Hạnh | 2.6 | 1209160 | 394063 | 1210816 | 395432 |
15 | Rạch Chạy | Biên Hòa | Tân Hạnh | 2.1 | 1210244 | 392612 | 1211680 | 393065 |
16 | Rạch Lung | Biên Hòa | Bửu Long | 1.1 | 1212232 | 395796 | 1211326 | 396435 |
17 | Suối Bà Ba | Biên Hòa | Trảng Dài | 1.3 | 1217128 | 402899 | 1216859 | 401639 |
18 | Rạch Trung Dũng | Biên Hòa | Trung Dũng | 0.2 | 1211643 | 398271 | 1211524 | 398173 |
19 | Suối Linh | Biên Hòa | Long Bình, An Bình, Bình Đa, Tam Hòa, Tam Hiệp | 4.8 | 1210028 | 401765 | 1212047 | 406096 |
20 | Suối Chùa | Biên Hòa | Long Bình | 6.2 | 1212164 | 409374 | 1207813 | 404993 |
21 | Suối Cầu Cháy | Biên Hòa | Long Bình | 2.7 | 1211855 | 410708 | 1209123 | 410409 |
22 | Rạch Chùa Lầu | Biên Hòa | An Hòa | 0.5 | 1204263 | 402186 | 1203757 | 402250 |
23 | Sông Bến Gỗ | Biên Hòa | An Hòa, Long Hưng | 2.6 | 1203515 | 401793 | 1204389 | 404259 |
24 | Rạch Nhà Thờ | Biên Hòa | An Hòa | 1.4 | 1205543 | 401904 | 1204147 | 401872 |
25 | Suối Cầu Ván | Biên Hòa | An Hòa | 0.5 | 1204892 | 403437 | 1204355 | 403373 |
26 | Suối Cầu Quan | Biên Hòa | An Hòa, Phước Tân | 1.9 | 1204389 | 404259 | 1205101 | 405971 |
27 | Suối Cầu Đá | Biên Hòa | An Hòa | 8.2 | 1204160 | 403863 | 1205257 | 405981 |
28 | Rạch Ông Cấy | Biên Hòa | An Hòa | 2.3 | 1203342 | 404865 | 1205665 | 404625 |
29 | Rạch Bà Nháp | Biên Hòa | An Hòa | 0.8 | 1204044 | 405347 | 1203592 | 404644 |
30 | Suối An Hòa 1 | Biên Hòa | An Hòa | 0.5 | 1203310 | 405082 | 1202789 | 405070 |
31 | Suối An Hòa 2 | Biên Hòa | An Hòa | 0.4 | 1203168 | 405292 | 1202910 | 405545 |
32 | Sông Buông | Biên Hòa | An Hòa, Tam Phước, Phước Tân | 19.0 | 1198768 | 403928 | 1206752 | 414520 |
33 | Phụ Lưu Sông Buông | Biên Hòa | Tam Phước | 1.8 | 1202709 | 411298 | 1204206 | 410237 |
34 | Suối Độn | Biên Hòa | Tam Phước | 1.2 | 1202295 | 408233 | 1201397 | 407417 |
35 | Rạch Ông Trung | Biên Hòa | Tam Phước | 2.7 | 1201394 | 407413 | 1199382 | 405663 |
36 | Sông Trong | Biên Hòa | Tam Phước | 0.7 | 1198638 | 403883 | 1197940 | 403767 |
37 | Rạch Bà Bông | Biên Hòa | Tam Phước | 1.7 | 1198770 | 407878 | 1198900 | 406219 |
38 | Sông Giữa | Biên Hòa | Tam Phước | 1.6 | 1199390 | 405565 | 1200699 | 404677 |
39 | Sông Cá Xép | Biên Hòa | Tam Phước | 1.0 | 1197177 | 405280 | 1197385 | 404277 |
40 | Suối Bà Bống | Biên Hòa | Tam Phước | 1.1 | 1201704 | 409071 | 1201642 | 407956 |
41 | Rạch Dứa | Biên Hòa | Tam Phước | 2.7 | 1199767 | 409468 | 1199417 | 406746 |
42 | Rạch Ngã Ba Nước Lanh | Biên Hòa | Tam Phước | 1.3 | 1199391 | 405660 | 1198188 | 405135 |
43 | Rạch Nước Lạnh | Biên Hòa | Tam Phước | 2.3 | 1197380 | 407711 | 1198268 | 405584 |
44 | Suối Nước Trong | Biên Hòa | Tam Phước | 0.6 | 1201068 | 410717 | 1200464 | 410560 |
45 | Suối Lục Quân 2 | Biên Hòa | Tam Phước | 0.7 | 1201819 | 413813 | 1201222 | 413470 |
46 | Rạch Cầu Ông Gia | Biên Hòa | An Bình | 1.2 | 1209059 | 402363 | 1209023 | 401206 |
47 | Suối Bà Lúa | Biên Hòa | An Bình, Long Bình Tân | 3.8 | 1205543 | 401904 | 1207823 | 404993 |
48 | Rạch Bùn | Biên Hòa | An Bình | 0.5 | 1208147 | 401461 | 1208321 | 401041 |
49 | Suối Bà Bột | Biên Hòa | Tam Hiệp, Tân Mai | 0.9 | 1210862 | 401449 | 1211292 | 401920 |
50 | Rạch Nhà Thờ | Biên Hòa | Long Bình Tân | 1.6 | 1205543 | 401904 | 1203917 | 401664 |
51 | Phụ lưu sông Bến Cải 2 | Biên Hòa | Long Bình Tân | 0.2 | 1205525 | 405812 | 1205339 | 405692 |
52 | Rạch Ụ Đất 2 | Biên Hòa | Long Hưng | 0.4 | 1201932 | 401797 | 1201954 | 401404 |
53 | Rạch Ụ Đất 3 | Biên Hòa | Long Hưng | 0.4 | 1201746 | 401743 | 1201521 | 401413 |
54 | Rạch Lái Nguyệt Trong | Biên Hòa | Long Hưng | 1.8 | 1202265 | 403349 | 1202368 | 401579 |
55 | Sông Trong và các phụ lưu | Biên Hòa | Long Hưng | 0.7 | 1198638 | 403883 | 1197940 | 403767 |
56 | Sông Buông và các phụ lưu | Biên Hòa | Long Hưng | 3.3 | 1201936 | 404097 | 1198638 | 403883 |
57 | Phụ lưu sông Buông 1 | Biên Hòa | Phước Tân | 1.2 | 1205109 | 412428 | 1206338 | 412318 |
58 | Phụ lưu sông Buông 2 | Biên Hòa | Phước Tân | 0.7 | 1205986 | 414455 | 1206692 | 414477 |
59 | Phụ lưu sông Buông 3 | Biên Hòa | Phước Tân | 0.8 | 1205555 | 412809 | 1206371 | 412720 |
60 | Phụ lưu sông Buông 4 | Biên Hòa | Phước Tân | 1.1 | 1205568 | 413643 | 1206678 | 413845 |
61 | Phụ lưu sông Buông 5 | Biên Hòa | Phước Tân | 0.6 | 1203016 | 409006 | 1203498 | 408695 |
62 | Phụ lưu sông Buông 6 | Biên Hòa | Phước Tân | 1.2 | 1202279 | 406527 | 1202804 | 405470 |
63 | Phụ lưu sông Buông 7 | Biên Hòa | Phước Tân | 1.1 | 1202920 | 406782 | 1203081 | 405709 |
64 | Suối Độn | Biên Hòa | Phước Tân | 3.6 | 1202412 | 1212349 | 1201537 | 407495 |
65 | Vàm Ông Án | Biên Hòa | Hiệp Hòa | 1.2 | 1209120 | 399685 | 1208699 | 400833 |
66 | Suối Tân Mai | Biên Hòa | Tân Mai | 2.1 | 1212349 | 401989 | 1210980 | 401180 |
1 | Suối Gia Măng | Xuân Lộc | Gia Ray, Xuân Hiệp | 6.2 | 1202062 | 460530 | 1208093 | 461877 |
2 | Suối Thiết Giáp 2 | Xuân Lộc | Gia Ray | 0.8 | 1207098 | 464018 | 1207844 | 463851 |
3 | Suối Gia Ui 3 | Xuân Lộc | Gia Ray | 2.9 | 1209561 | 461043 | 1207943 | 463446 |
4 | Suối Lò Ồ | Xuân Lộc | Xuân Hiệp | 1.2 | 1206735 | 461495 | 1205659 | 462082 |
5 | Suối Cam | Xuân Lộc | Xuân Hiệp | 3.4 | 1206020 | 460231 | 1202932 | 458883 |
6 | Suối Nhà Bà Ba | Xuân Lộc | Suối Cát | 2.3 | 1207843 | 457749 | 1205979 | 456361 |
7 | Suối Cầu Suối Cát | Xuân Lộc | Suối Cát | 3.4 | 1208175 | 458347 | 1205137 | 456764 |
8 | Suối Cát 2 | Xuân Lộc | Suối Cát | 1.9 | 1208747 | 457307 | 1208310 | 455445 |
9 | Suối Gia Tô | Xuân Lộc | Suối Cát | 2.9 | 1208779 | 454780 | 1206251 | 456218 |
10 | Suối 1 - Lang Minh | Xuân Lộc | Lang Minh | 8.6 | 1200296 | 461395 | 1200920 | 462037 |
11 | Suối Tân Bình 2 | Xuân Lộc | Lang Minh | 1.5 | 1209505 | 461395 | 1200906 | 462035 |
12 | Suối Cạn 3 | Xuân Lộc | Lang Minh | 1.1 | 1199551 | 461909 | 1200079 | 463262 |
13 | Suối 4 - Lang Minh | Xuân Lộc | Lang Minh | 1.7 | 1200143 | 459372 | 1199762 | 458325 |
14 | Suối Nước Đục | Xuân Lộc | Lang Minh | 1.3 | 1200566 | 459753 | 1202287 | 459511 |
15 | Suối Đá | Xuân Lộc | Lang Minh | 0.5 | 1202702 | 456650 | 1202810 | 457982 |
16 | Suối Cầu 4 | Xuân Lộc | Xuân Phú | 3.1 | 1199923 | 456552 | 1199867 | 457079 |
17 | Suối Đục | Xuân Lộc | Xuân Phú | 2.9 | 1202200 | 454171 | 1203879 | 456818 |
18 | Suối Cầu 2 | Xuân Lộc | Xuân Phú | 3.3 | 1201532 | 454142 | 1202762 | 456727 |
19 | Suối Gia Tô | Xuân Lộc | Xuân Phú | 2.2 | 1203611 | 453145 | 1206298 | 455017 |
20 | Suối Gia Liêu | Xuân Lộc | Xuân Phú, Bảo Hòa | 9.5 | 1208316 | 455423 | 1206254 | 456210 |
21 | Suối 3 - Bảo Hòa | Xuân Lộc | Xuân Phú, Bảo Hòa | 1.3 | 1204032 | 449734 | 1204744 | 450859 |
22 | Suối 4 - Bảo Hòa | Xuân Lộc | Xuân Phú, Bảo Ilòa | 4.6 | 1202874 | 449782 | 1206130 | 453097 |
23 | Suối 7 - Bảo Hòa | Xuân Lộc | Xuân Phú | 1.6 | 1202885 | 453690 | 1203454 | 455138 |
24 | Suối Cầu Hai | Xuân Lộc | Bảo Hòa | 4.1 | 1203602 | 447536 | 1206434 | 450521 |
25 | Suối 5 - Bảo Hòa | Xuân Lộc | Bảo Hòa | 2.0 | 1203042 | 450833 | 1203742 | 452738 |
26 | Suối 6 - Bảo Hòa | Xuân Lộc | Bảo Hòa | 2.1 | 1202705 | 451411 | 1203634 | 453332 |
27 | Suối Đập Bưng cần | Xuân Lộc | Bảo Hòa | 1.3 | 1202547 | 452402 | 1202884 | 453690 |
28 | Suối Nước Trong | Xuân Lộc | Bảo Hòa | 1.0 | 1201988 | 453024 | 1202080 | 453974 |
29 | Suối Bảo Hòa | Xuân Lộc | Bảo Hòa | 2.3 | 1205064 | 447270 | 1206120 | 449284 |
30 | Suối 1 - Xuân Trường | Xuân Lộc | Xuân Trường | 1.8 | 1208601 | 465629 | 1208935 | 467383 |
31 | Suối 2 - Xuân Trường | Xuân Lộc | Xuân Trường | 0.9 | 1209124 | 466277 | 1209536 | 467042 |
32 | Suối 3 - Xuân Trường | Xuân Lộc | Xuân Trường | 1.9 | 1210644 | 469848 | 1209142 | 468637 |
33 | Suối 4 - Xuân Trường | Xuân Lộc | Xuân Trường | 1.0 | 1212042 | 458588 | 1212879 | 458116 |
34 | Suối 5 - Xuân Trường | Xuân Lộc | Xuân Trường | 6.1 | 1219331 | 459223 | 1213203 | 459570 |
35 | Suối 6 - Xuân Trường | Xuân Lộc | Xuân Trường | 0.9 | 1212406 | 459683 | 1213223 | 460160 |
36 | Suối 7 - Xuân Trường | Xuân Lộc | Xuân Trường | 1.4 | 1211466 | 461082 | 1212777 | 461596 |
37 | Suối 8 - Xuân Trường | Xuân Lộc | Xuân Trường | 2.2 | 1211084 | 461259 | 1213213 | 461849 |
38 | Suối 9 - Xuân Trường | Xuân Lộc | Xuân Trường | 5.5 | 1212173 | 463062 | 1214755 | 467910 |
39 | Suối Khỉ 1 | Xuân Lộc | Xuân Trường | 2.9 | 1211878 | 468830 | 1214688 | 468054 |
40 | Suối Gia Huynh | Xuân Lộc | Xuân Hòa | 2.2 | 1213132 | 474730 | 1214721 | 476285 |
41 | Suối 4 - Xuân Hưng | Xuân Lộc | Xuân Hòa | 1.3 | 1205112 | 475837 | 1205069 | 477145 |
42 | Suối 5 - Xuân Hưng | Xuân Lộc | Xuân Hòa | 2.3 | 1202908 | 476471 | 1201379 | 478247 |
43 | Suối 3 - Xuân Hưng | Xuân Lộc | Xuân Hòa | 3.4 | 1206721 | 475373 | 1204711 | 478078 |
44 | Suôi 2 - Xuân Hưng | Xuân Lộc | Xuân Hòa | 3.2 | 1208646 | 474819 | 1207953 | 477994 |
45 | Suối 8 - Xuân Hưng | Xuân Lộc | Xuân Hòa | 5.1 | 1194626 | 475556 | 1195911 | 480530 |
46 | Suối 1 - Xuân Định | Xuân Lộc | Xuân Định | 1.3 | 1205643 | 446070 | 1206149 | 447256 |
47 | Suối Cầu 2 | Xuân Lộc | Xuân Định | 2.6 | 1201268 | 446392 | 1203240 | 448108 |
48 | Suối Cầu 1 | Xuân Lộc | Xuân Định | 2.1 | 1203962 | 446388 | 1205714 | 447508 |
49 | Suối Gia Trấp | Xuân Lộc | Xuân Định | 4.7 | 1203468 | 443833 | 1207435 | 446259 |
50 | Suối Cầu Bản 2 | Xuân Lộc | Xuân Thọ | 2.7 | 1211797 | 457624 | 1214188 | 456471 |
51 | Suối Cầu Bản 1 | Xuân Lộc | Xuân Thọ |
|
|
|
|
|
52 | Suối Gia Lào | Xuân Lộc | Xuân Thọ | 4.6 | 1212247 | 458416 | 1215884 | 455545 |
53 | Suối Thọ Phước - Thọ Bình | Xuân Lộc | Xuân Thọ | 3.5 | 1211111 | 453730 | 1210922 | 457207 |
54 | Suối Rết | Xuân Lộc | Xuân Thọ, Xuân Bấc | 10.6 | 1209074 | 449156 | 1218074 | 454709 |
55 | Suối 1 - Xuân Hưng | Xuân Lộc | Xuân Hưng | 1.7 | 1212107 | 473426 | 1213135 | 474734 |
56 | Suối 2 - Xuân Hưng | Xuân Lộc | Xuân Hưng | 0.8 | 1208734 | 473977 | 1208646 | 474819 |
57 | Suối 3 - Xuân Hưng | Xuân Lộc | Xuân Hưng | 1.2 | 1206673 | 474219 | 1206721 | 475373 |
58 | Suối 4 - Xuân Hưng | Xuân Lộc | Xuân Hưng | 1.3 | 1205835 | 474750 | 1205112 | 475837 |
59 | Suối Rua | Xuân Lộc | Xuân Hưng | 6.2 | 1206934 | 471791 | 1202908 | 476471 |
60 | Suối Bà Rùa | Xuân Lộc | Xuân Hưng | 2.6 | 1197840 | 472425 | 1197655 | 475063 |
61 | Suối 8 - Xuân Hưng | Xuân Lộc | Xuân Hưng | 5.0 | 1192418 | 471029 | 1194626 | 475556 |
62 | Suối Gia Ui | Xuân Lộc | Xuân Hưng | 3.4 | 1204149 | 470789 | 1201426 | 472876 |
63 | Suối Mè | Xuân Lộc | Suối Cao | 4.9 | 1217138 | 458992 | 1221980 | 458267 |
64 | Suối Đôi | Xuân Lộc | Suối Cao | 1.3 | 1220596 | 459941 | 1221851 | 460254 |
65 | Suối Đôi | Xuân Lộc | Xuân Thành | 3.8 | 1213513 | 470493 | 1217207 | 469664 |
66 | Suối Gõ | Xuân Lộc | Suối Cao | 4.2 | 1217322 | 459382 | 1221551 | 459231 |
67 | Suối Gia Lào | Xuân Lộc | Suối Cao | 2.0 | 1212884 | 458111 | 1214143 | 456572 |
68 | Suối Gia Ray - suối Mè | Xuân Lộc | Suối Cao | 1.9 | 1217481 | 458206 | 1218599 | 456613 |
69 | Suối Cầu Bản | Xuân Lộc | Xuân Thành | 4.3 | 1213411 | 470367 | 1217519 | 469133 |
70 | Suối Gia Huynh | Xuân Lộc | Xuân Thành | 15.9 | 1214721 | 476285 | 1221593 | 461932 |
71 | Suối 1 - Xuân Thành | Xuân Lộc | Xuân Thành | 1.8 | 1219573 | 462979 | 1221177 | 462234 |
72 | Suối Cao | Xuân Lộc | Xuân Thành | 7.5 | 1214224 | 463222 | 1221593 | 461932 |
73 | Suối Khỉ | Xuân Lộc | Xuân Thành | 5.8 | 1212426 | 470301 | 1217440 | 467352 |
74 | Suối 2 - Xuân Thành | Xuân Lộc | Xuân Thành | 2.4 | 1217661 | 463797 | 1220058 | 464032 |
75 | Suối Ba | Xuân Lộc | Xuân Thành | 2.2 | 1212999 | 472250 | 1215165 | 471808 |
76 | Suối Đá | Xuân Lộc | Xuân Thành | 1.3 | 1215327 | 473849 | 1216437 | 474453 |
77 | Suối Cầu số 10 | Xuân Lộc | Xuân Thành | 5.8 | 1214423 | 464861 | 1220173 | 464626 |
78 | Suối 1 - Xuân Tâm | Xuân Lộc | Xuân Tâm | 0.8 | 1211722 | 473164 | 1212318 | 473723 |
79 | Suối Gia Ui 1 | Xuân Lộc | Xuân Tâm | 3.6 | 1211755 | 471167 | 1209144 | 468664 |
80 | Suối Thiết Giáp 1 | Xuân Lộc | Xuân Tâm | 2.0 | 1206745 | 464738 | 1208253 | 466000 |
81 | Suối Đục 2 | Xuân Lộc | Xuân Tâm | 5.6 | 1209893 | 472235 | 1204680 | 470141 |
82 | Suối Lớn | Xuân Lộc | Xuân Tâm | 5.3 | 1205513 | 465493 | 1203263 | 470345 |
83 | Suối 1 - Xuân Trường | Xuân Lộc | Xuân Tâm | 1.8 | 1208601 | 465590 | 1208922 | 467374 |
84 | Suối Trang | Xuân Lộc | Xuân Tâm | 3.5 | 1197947 | 465832 | 1194775 | 467267 |
85 | Suối Cầu Trắng | Xuân Lộc | Xuân Tâm | 6.3 | 1205804 | 464651 | 1199593 | 463502 |
86 | Sông Ray | Xuân Lộc | Xuân Tâm | 24.5 | 1200228 | 463289 | 1223384 | 455141 |
87 | Suối Tà Rua | Xuân Lộc | Xuân Bắc | 8.1 | 1216954 | 449208 | 1225061 | 450009 |
88 | Suối 4B | Xuân Lộc | Xuân Bắc | 3.1 | 1217789 | 448695 | 1220717 | 449606 |
89 | Suối Nho | Xuân Lộc | Xuân Bắc | 4.0 | 1216975 | 448273 | 1220917 | 448790 |
90 | Suối Tầm Rông | Xuân Lộc | Xuân Bắc | 3.1 | 1216804 | 449823 | 1217313 | 452836 |
91 | Suối Công An | Xuân Lộc | Xuân Bắc | 2.0 | 1217199 | 446727 | 1219194 | 446488 |
92 | Suối Mè | Xuân Lộc | Xuân Bắc | 2.0 | 1216654 | 456932 | 1218599 | 456613 |
1 | Suối Rết | Long Khánh | P. Xuân An, P. Xuân Hòa, X. Bảo Quang, P. Bảo Vinh, P. Xuân Thanh, X. Bàu Trâm | 10.2 | 1207370 | 444131 | 1213233 | 452423 |
2 | Suối Gia Liêu | Long Khánh | P. Xuân Hòa, X. Bàu Trâm | 8.0 | 1206469 | 442731 | 1207439 | 450655 |
3 | Suối Cải | Long Khánh | P. Xuân Trung, P. Xuân Bình, P. Xuân Thanh, P. Bảo Vinh, | 3.7 | 1209782 | 442521 | 1220195 | 446173 |
4 | Suối Đục | Long Khánh | X. Bình Lộc | 2.0 | 1218590 | 445712 | 1220195 | 446173 |
5 | Suối Ba Gió | Long Khánh | X. Bình Lộc | 1.8 | 1215049 | 443785 | 1216838 | 443704 |
6 | Suối Ba Gió | Long Khánh | X. Bình Lộc | 2.9 | 1216535 | 442398 | 1219220 | 443600 |
7 | Suối Tầm Rông | Long Khánh | X. Bảo Quang | 4.2 | 1214105 | 448660 | 1215883 | 452471 |
8 | Suối Tre | Long Khánh | X. Bảo Quang, P. Bảo Vinh, X. Bình Lộc, P. Suối Tre | 9.3 | 1212261 | 438865 | 1218590 | 445712 |
9 | Suối Nàng Ven | Long Khánh | P. Bảo Vinh | 2.7 | 1209869 | 447791 | 1210085 | 450522 |
10 | Suối Đá | Long Khánh | P. Bảo Vinh | 2.7 | 1210016 | 446591 | 1212501 | 445659 |
11 | Suối Chồn | Long Khánh | P. Bảo Vinh | 2.0 | 1211210 | 443728 | 1212202 | 445418 |
12 | Suối Đồng Háp | Long Khánh | P. Bảo Vinh | 1.3 | 1212020 | 445470 | 1213269 | 445836 |
13 | Suối Bàu Đục | Long Khánh | P. Bàu Sen | 1.5 | 1209181 | 439432 | 1207844 | 440161 |
14 | Suối Phèn | Long Khánh | P. Bàu Sen | 1.4 | 1205080 | 439970 | 1205968 | 438828 |
15 | Suối Trần Nghi | Long Khánh | P. Bàu Sen | 0.8 | 1205082 | 439689 | 1204670 | 438961 |
16 | Suối Ba Đôi | Long Khánh | P. Suối Tre | 1.2 | 1212930 | 438521 | 1213976 | 439065 |
17 | Suối Sông Nhạn | Long Khánh | P. Xuân Lập | 2.5 | 1210177 | 437154 | 1207826 | 436379 |
18 | Suối Hôn | Long Khánh | P. Xuân Lập | 1.6 | 1207826 | 436379 | 1206241 | 436166 |
19 | Suối Phèn | Long Khánh | P. Xuân Lập | 1.9 | 1205968 | 438828 | 1206366 | 436993 |
20 | Suối Trần Nghi | Long Khánh | P. Xuân Lập | 3.7 | 1204670 | 438961 | 1205534 | 435338 |
21 | Suối Đá Bàn | Long Khánh | X. Hàng Gòn | 1.8 | 1201451 | 439627 | 1201183 | 437897 |
22 | Suối Bơm | Long Khánh | X. Hàng Gòn | 3.5 | 1200444 | 441234 | 1200264 | 437697 |
23 | Suối Trần Nghi | Long Khánh | X. Hàng Gòn | 2.7 | 1203526 | 440227 | 1204643 | 437756 |
24 | Suối Gia Trấp | Long Khánh | P.Xuân Tân | 4.7 | 1203468 | 443833 | 1207435 | 446259 |
25 | Suối Gia Liêu | Long Khánh | Hàng Gòn, P. Phú Bình | 2.4 | 1206495 | 442731 | 1206939 | 445139 |
26 | Suối Cấp Rang | Long Khánh | Suối Tre | 5.0 | 1208720 | 438221 | 1212128 | 439947 |
1 | Suối Săn Dốc | Thống Nhất | Bàu Hàm 2 | 1.9 | 1213272 | 438413 | 1214891 | 439331 |
2 | Suối Mủ | Thống Nhất | Bàu Hàm 2 | 11.5 | 1210160 | 430087 | 1221363 | 432520 |
3 | Suối Gia Đức | Thống Nhất | Bàu Hàm 2 | 7.7 | 1212223 | 437050 | 1213225 | 429440 |
4 | Suối Gia Nhan | Thống Nhất | Bàu Hàm 2, Quang Trung | 6.1 | 1213662 | 430297 | 1214161 | 436381 |
5 | Suối Gia Dung | Thống Nhất | Bàu Hàm 2, Xuân Thiện | 2.3 | 1213943 | 437816 | 1216178 | 438264 |
6 | Suối Hai Cô | Thống Nhất | Bàu Hàm 2, Quang Trung | 3.7 | 1212543 | 436929 | 1216178 | 437816 |
7 | Suối Gia Dung | Thống Nhất | Quang Trung | 4.3 | 1214131 | 436248 | 1218347 | 435323 |
8 | Suối Cạn | Thống Nhất | Quang Trung | 1.2 | 1218191 | 439322 | 1219008 | 440204 |
9 | Suối Ba | Thống Nhất | Gia Kiệm | 1.8 | 1218524 | 434468 | 1220292 | 434984 |
10 | Suối Hai | Thống Nhất | Gia Kiệm | 1.9 | 1218347 | 435323 | 1220233 | 435759 |
11 | Suối Nhất | Thống Nhất | Gia Kiệm | 0.4 | 1219745 | 436138 | 1220143 | 436272 |
12 | Suối Cải | Thống Nhât | Gia Kiệm | 1.3 | 1219075 | 437309 | 1220355 | 437351 |
13 | Suối Cạn | Thống Nhất | Gia Kiệm | 2.9 | 1218010 | 438845 | 1220873 | 438875 |
14 | Suối Ao Khoai | Thống Nhất | Gia Kiệm | 2.1 | 1219701 | 439663 | 1221528 | 440727 |
15 | Suối Cải | Thống Nhất | Gia Kiệm | 2.3 | 1222219 | 440995 | 1219939 | 440599 |
16 | Suối Cầu Cường | Thống Nhất | Gia Kiệm | 2.2 | 1219939 | 440599 | 1222139 | 441020 |
17 | Suối Vũng Tám | Thống Nhất | Gia Kiệm | 1.5 | 1220259 | 441478 | 1221553 | 440775 |
18 | Suối Hai Cô | Thống Nhất | Xuân Thiện | 1.7 | 1216163 | 437813 | 1217878 | 437481 |
19 | Nhánh Suối Đục -1 | Thống Nhất | Xuân Thiện | 1.9 | 1219827 | 445491 | 1221668 | 445245 |
20 | Suối Cầu Rơm | Thống Nhất | Xuân Thiện | 2.2 | 1220546 | 442722 | 1222788 | 442638 |
21 | Suối Đá | Thống Nhất | Xuân Thiện | 4.8 | 1218227 | 444593 | 1223064 | 444365 |
22 | Suối Ba Cao | Thống Nhất | Xuân Thiện | 2.3 | 1217578 | 442046 | 1219255 | 443582 |
23 | Suối Đá Bàn | Thống Nhất | Xuân Thiện | 2.5 | 1217968 | 443789 | 1220414 | 443936 |
24 | Suối Đục | Thống Nhất | Xuân Thiện | 2.8 | 1218594 | 445708 | 1221364 | 446089 |
25 | Suối Tam Bung | Thống Nhất | Xuân Thiện | 1.7 | 1223227 | 444308 | 1222788 | 442638 |
26 | Suối Đục | Thống Nhất | Xuân Thiện | 2.6 | 1221364 | 446089 | 1223227 | 444308 |
27 | Suối Vùng Tám | Thống Nhất | Xuân Thiện | 0.9 | 1219443 | 441976 | 1220273 | 441514 |
28 | Suối Ông Bồ | Thống Nhất | Xuân Thiện | 3.8 | 1214891 | 439331 | 1217578 | 442046 |
29 | Suối Mủ | Thống Nhất | TT. Dầu Giây | 1.1 | 1209530 | 433143 | 1210160 | 432206 |
30 | Suối Lầy | Thống Nhất | Gia Tân 3 | 2.4 | 1220285 | 434986 | 1222463 | 434093 |
31 | Suối Gia Dung | Thống Nhất | Gia Tân 3 | 3.1 | 1220355 | 437349 | 1222399 | 439698 |
32 | Suối Gia Dung | Thống Nhất | Gia Tân 3, Gia Tân 2 | 4.5 | 1222219 | 437203 | 1224666 | 440995 |
33 | Suối Đập Thọ | Thống Nhất | Gia Tân 3 | 2.1 | 1220835 | 438857 | 1222152 | 440482 |
34 | Suối Cầu 1 Tân Yên | Thống Nhất | Gia Tân 3 | 1.2 | 1220121 | 436303 | 1221136 | 435643 |
35 | Suối Bí | Thống Nhất | Lộ 25, Hưng Lộc | 6.7 | 1201361 | 428013 | 1207443 | 430742 |
36 | Suối Ba Xoon | Thống Nhất | Lộ 25 | 4.3 | 1204106 | 427727 | 1200857 | 424848 |
37 | Suối Sông Nhạn | Thống Nhất | Lộ 25, Hưng Lộc | 13.1 | 1199834 | 424577 | 1207673 | 435128 |
38 | Suối Sâu | Thống Nhất | Lộ 25 | 5.5 | 1200289 | 430041 | 1199834 | 424577 |
39 | Núi Cúi 1 | Thống Nhất | Gia Tân 1 | 0.9 | 1226124 | 435365 | 1226908 | 435022 |
40 | Núi Cúi 2 | Thống Nhất | Gia Tân 1 | 0.9 | 1225604 | 435448 | 1225461 | 434535 |
41 | Suối Cạn 3 | Thống Nhất | Gia Tân 1 | 1.1 | 1223896 | 432001 | 1225039 | 432113 |
42 | Suối Cạn 2 | Thống Nhất | Gia Tân 1 | 1.2 | 1223998 | 432464 | 1225177 | 432461 |
43 | Suối Reo | Thốnơ Nhất | Gia Tân 1 | 1.5 | 1223411 | 432636 | 11224603 | 433580 |
44 | Suối Gia Tân 1-5 | Thống Nhất | Gia Tân 1 | 1.1 | 1224799 | 435173 | 1224660 | 434112 |
45 | Suối Mủ | Thống Nhất | Hưng Lộc | 2.4 | 1210384 | 431279 | 1211262 | 428995 |
46 | Cầu Trượt | Thống Nhất | Hưng Lộc | 1.5 | 1209935 | 429327 | 1211204 | 428622 |
47 | Suối Bà Quỳnh | Thống Nhất | Hưng Lộc | 3.2 | 1208102 | 430281 | 1205723 | 428113 |
48 | Suối Ba Xoon | Thống Nhất | Hưng Lộc | 1.1 | 1206261 | 429406 | 1205444 | 428665 |
49 | Suối Ba Xoon | Thống Nhất | Hưng Lộc | 1.2 | 1205999 | 432224 | 1204923 | 431697 |
50 | Suối Cầu Bí | Thống Nhất | Hưng Lộc | 2.2 | 1207929 | 433643 | 1205733 | 433509 |
51 | Suối Hòn | Thống Nhất | Hưng Lộc | 2.0 | 1208186 | 436421 | 1206245 | 436153 |
52 | Suối Đức Huy | Thống Nhất | Gia Tân 2 | 2.1 | 1221870 | 435262 | 1223362 | 433732 |
1 | Sông Buông | Trảng Bom | An Viễn, Đồi 61, Trung Hòa, Giang Điền | 9.2 | 1202962 | 414501 | 1207230 | 422700 |
2 | Suối Tre | Trảng Rom | Đồi 61 | 4.9 | 1207176 | 417159 | 1207230 | 422054 |
3 | Suối 2 - Giang Điền | Trảng Bom | Giang Điền | 1.0 | 1208857 | 416349 | 1207833 | 416308 |
4 | Suối Quảng Tiến- Trảng Bom | Trảng Bom | Quảng Tiến, TT.Trảng Bom | 1.1 | 1211062 | 416202 | 1211844 | 416919 |
5 | Suối Quảng Phát | Trảng Bom | Bình Minh, TT.Trảng Bom | 1.5 | 1211604 | 415660 | 1212977 | 416177 |
6 | Suối Đĩa | Trảng Bom | Bình Minh | 2.8 | 1210388 | 413734 | 1211917 | 416052 |
7 | Sông Lạnh | Trảng Bom | Bình Minh | 0.9 | 1216335 | 417761 | 1216534 | 416864 |
8 | Sông Mây | Trảng Bom | Bình Minh | 1.9 | 1216971 | 418710 | 1217319 | 416818 |
9 | Suối 1 - Bắc Sơn | Trảng Bom | Bắc Sơn | 1.4 | 1214588 | 413317 | 1213735 | 414370 |
10 | Suối 2 - Bắc Sơn | Trảng Bom | Bắc Sơn | 2.6 | 1212260 | 412317 | 1213560 | 414552 |
11 | Suối 3 - Bắc Sơn | Trảng Bom | Bắc Sơn | 1.5 | 1211486 | 411433 | 1209961 | 411513 |
12 | Suối 4 - Bắc Sơn | Trảng Bom | Bắc Sơn | 1.4 | 1210014 | 413305 | 1209629 | 411914 |
13 | Suối Đục | Trảng Bom | Bắc Sơn | 1.7 | 1215664 | 416638 | 1217319 | 416818 |
14 | Sông Lạnh | Trảng Bom | Bắc Sơn | 2.1 | 1217319 | 416818 | 1217711 | 414736 |
15 | Suối 1 - Hố Nai 3 | Trảng Bom | Hố Nai 3 | 2.7 | 1213837 | 409121 | 1216467 | 409658 |
16 | Suối 4 - Hố Nai 3 | Trảng Bom | Hố Nai 3 | 1.4 | 1209961 | 411513 | 1208542 | 411418 |
17 | Suối Tiên | Trảng Bom | Sông Trầu | 2.7 | 1217922 | 422319 | 1217337 | 419709 |
18 | Suối Rểt | Trảng Bom | Sông Trầu, Tây Hòa, Sông Thao | 4.4 | 1214363 | 421997 | 1216496 | 425871 |
19 | Sông Thao | Trảng Bom | Sông Trầu, Tây Hòa, Sông Thao, Trung Hòa | 11.0 | 1211219 | 417761 | 1216335 | 427482 |
20 | Suối Ba Xi | Trảng Bom | Sông Trầu | 2.0 | 1217100 | 420060 | 1216510 | 422290 |
21 | Suối Tiên | Trảng Bom | Cây Gáo | 2.0 | 1218343 | 425075 | 1217901 | 423114 |
22 | Suối 2 - Cây Gáo | Trảng Bom | Cây Gáo | 1.2 | 1218920 | 424520 | 1218523 | 423420 |
23 | Suối Cạn | Trảng Bom | Cây Gáo | 1.4 | 1221724 | 424343 | 1220979 | 423151 |
24 | Suối Sâu | Trảng Bom | Cây Gáo | 2.1 | 1220607 | 424652 | 1220843 | 422609 |
25 | Suối 1 - Thanh Bình | Trảng Bom | Thanh Bình | 1.3 | 1224455 | 425661 | 1225438 | 424783 |
26 | Suối Dâu | Trảng Bom | Tây Hòa, Trung Hòa, Đồng Hòa | 4.2 | 1207176 | 422054 | 1209005 | 425789 |
27 | Suối Thác | Trảng Bom | Trung Hòa, Đông Hòa | 3.2 | 1204604 | 423366 | 1205304 | 426493 |
28 | Suối Đá Bàn | Trảng Bom | Trung Hòa, Đông Hòa, Tây Hòa | 4.0 | 1206214 | 422229 | 1207694 | 425949 |
29 | Đập Thủy lợi Hưng Long | Trảng Bom | Hưng Thịnh | 1.6 | 1208514 | 427346 | 1208967 | 425789 |
30 | Suối Công An | Trảng Bom | Hưng Thịnh | 1.5 | 1203208 | 427186 | 1205862 | 428636 |
31 | Suối Gia Nhan | Trảng Bom | Bàu Hàm, Sông Thao | 3.5 | 1212969 | 426911 | 1213669 | 430382 |
32 | Suối Gia Đức | Trảng Bom | Bàu Hàm, Sông Thao | 2.1 | 1212253 | 428553 | 1213517 | 430287 |
33 | Suối Hưng Lộc - 1 | Trảng Bom | Sông Thao | 2.6 | 1211247 | 428996 | 1212743 | 426858 |
34 | Suối Hưng Lộc - 2 | Trảng Bom | Sông Thao | 0.4 | 1211197 | 428618 | 1211483 | 428386 |
35 | Suối Bàu Hàm 2 - 1 | Trảng Bom | Sông Thao | 2.0 | 1212030 | 430197 | 1213308 | 428650 |
1 | Suối Đá | Cẩm Mỹ | Xuân Đông | 3.9 | 1198890 | 458037 | 1196017 | 460698 |
2 | Suối Cạn | Cẩm Mỹ | Xuân Đông | 2.1 | 1197666 | 461392 | 1195562 | 461574 |
3 | Suối Sách | Cẩm Mỹ | Xuân Đông, Xuân Tây | 7.6 | 1194266 | 452855 | 1200013 | 457802 |
4 | Suối Lức | Cẩm Mỹ | Xuân Đông | 4.9 | 1192456 | 456515 | 1190199 | 460867 |
5 | Suối Nhát | Cẩm Mỹ | Xuân Đông | 1.7 | 1192153 | 456447 | 1191624 | 458054 |
6 | Suối Cạn - 1 | Cẩm Mỹ | Xuân Đông | 1.6 | 1192520 | 458840 | 1191218 | 459825 |
7 | Suối Thề | Cẩm Mỹ | Sông Ray | 1.9 | 1189850 | 452697 | 1189692 | 454633 |
8 | Phụ lưu Suối Thề-5 | Cẩm Mỹ | Sông Ray | 1.2 | 1189408 | 456904 | 1189471 | 455714 |
9 | Phụ lưu Suối Thề-3 | Cẩm Mỹ | Sông Ray | 2.5 | 1187574 | 451823 | 1189312 | 453631 |
10 | Phụ lưu Suối Thề-2 | Cẩm Mỹ | Sông Ray | 2.1 | 1187579 | 452958 | 1187553 | 455091 |
11 | Phụ lưu Suối Thề-1 | Cẩm Mỹ | Sông Ray | 1.1 | 1186963 | 455282 | 1186998 | 456332 |
12 | Suối Đá | Cẩm Mỹ | Sông Ray, Lâm San | 4.7 | 1185755 | 451497 | 1186998 | 456001 |
13 | Suối La Hoa | Cẩm Mỹ | Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông | 5.8 | 1187806 | 454501 | 1191270 | 459117 |
14 | Suối Sâu | Cẩm Mỹ | Xuân Mỹ | 6.0 | 1195093 | 445754 | 1190956 | 450041 |
15 | Suối Xuân Mỹ | Cẩm Mỹ | Xuân Mỹ | 2.7 | 1190809 | 443952 | 1189691 | 441527 |
16 | Suối Quýt-2 | Cẩm Mỹ | Thừa Đức | 3.5 | 1193648 | 434493 | 1191485 | 431741 |
17 | Suối Quýt-1 | Cẩm Mỹ | Thừa Đức | 2.7 | 1190522 | 430001 | 1190709 | 427285 |
18 | Phụ lưu suối Cà | Cẩm Mỹ | Thừa Đức | 2.3 | 1189066 | 430439 | 1189652 | 428201 |
19 | Suối Gia Tráo | Cẩm Mỹ | Thừa Đức | 2.1 | 1192637 | 434509 | 1191604 | 432714 |
20 | Phụ lưu suối Quýt | Cẩm Mỹ | Thừa Đức | 2.1 | 1189187 | 431622 | 1190525 | 429990 |
21 | Suối Cả | Cẩm Mỹ | Thừa Đức, Long Giao, Xuân Đường | 10.0 | 1188356 | 434743 | 1195037 | 442168 |
22 | Suối Đục | Cẩm Mỹ | Sông Nhạn, Thừa Đức | 8.7 | 1195089 | 434227 | 1196603 | 425644 |
23 | Suối Cây Đa | Cẩm Mỹ | Lâm San | 4.0 | 1186240 | 451502 | 1184254 | 454958 |
24 | Suối Đục | Cẩm Mỹ | Lâm San | 2.6 | 1185230 | 452231 | 1183753 | 454315 |
25 | Suối Sao | Cẩm Mỹ | Lâm San | 0.2 | 1183938 | 452143 | 1184059 | 451930 |
26 | Suối Cạn | Cẩm Mỹ | Lâm San | 3.6 | 1183670 | 450597 | 1181325 | 453392 |
27 | Phụ lưu Hồ Suối Vọng | Cẩm Mỹ | Nhân Nghĩa | 4.1 | 1197622 | 444143 | 1199423 | 447791 |
28 | Suối Sâu | Cẩm Mỹ | Nhân Nghĩa, Xuân Quế, Long Giao, Sông Nhạn | 17.4 | 1196091 | 426871 | 1199926 | 443855 |
29 | Phụ lưu Hồ Suối Vọng 1 | Cẩm Mỹ | Bảo Bình | 0.7 | 1197492 | 448452 | 1198061 | 448024 |
30 | Phụ lưu Hồ Suối Vọng 2 | Cẩm Mỹ | Bảo Bình | 2.8 | 1198841 | 449796 | 1199949 | 452336 |
31 | Suối Lức | Cẩm Mỹ | Bảo Bình | 3.3 | 1194890 | 449679 | 1194692 | 453020 |
32 | Suối Cầu Tư | Cẩm Mỹ | Bảo Bình | 1.3 | 1194874 | 447832 | 1195952 | 447076 |
33 | Suối Nhát | Cẩm Mỹ | Bảo Bình | 2.5 | 1192934 | 448207 | 1193151 | 450687 |
34 | Suối Sâu 1 | Cẩm Mỹ | Bảo Bình | 4.3 | 1194995 | 446441 | 1191680 | 449158 |
35 | Phụ lưu Hồ Suối Vọng 2 | Cẩm Mỹ | Xuân Bảo | 12.5 | 1198841 | 449796 | 1210425 | 454381 |
36 | Suối Nước Trong | Cẩm Mỹ | Xuân Bảo | 2.9 | 1201537 | 451378 | 1202198 | 454175 |
37 | Phụ lưu suối Cầu Hai | Cẩm Mỹ | Xuân Bảo | 1.8 | 1200547 | 447537 | 1202296 | 447743 |
38 | Phụ lưu Hồ Suối Vọng | Cẩm Mỹ | Xuân Bảo | 0.7 | 1199758 | 447040 | 1199459 | 447689 |
39 | Suối Cầu Hai | Cẩm Mỹ | Xuân Bảo | 3.0 | 1200643 | 446684 | 1203238 | 448109 |
40 | Suối Râm | Cẩm Mỹ | Xuân Quế | 3.5 | 1200613 | 435595 | 1202392 | 432614 |
41 | Suối Ngân | Cẩm Mỹ | Xuân Quế, Xuân Đường | 6.5 | 1195089 | 434227 | 1197040 | 440424 |
42 | Suối Bơm | Cẩm Mỹ | Xuân Quế | 3.2 | 1200638 | 437992 | 1201148 | 434845 |
43 | Suối Râm | Cẩm Mỹ | Long Giao | 4.7 | 1197359 | 444768 | 1193972 | 441462 |
44 | Suối Cầu Tư | Cẩm Mỹ | Long Giao, Xuân Tây | 10.3 | 1193660 | 445242 | 1197095 | 454958 |
45 | Suối Quýt 2 | Cẩm Mỹ | Xuân Đường | 6.4 | 1195918 | 440474 | 1193649 | 434501 |
46 | Suối Gia Tráo | Cẩm Mỹ | Xuân Đường | 1.7 | 1192114 | 436098 | 1192651 | 434529 |
47 | Suối Nhát | Cẩm Mỹ | Xuân Tây | 2.8 | 1192469 | 449643 | 1192666 | 452404 |
48 | Suối Đá | Cẩm Mỹ | Xuân Tây | 4.2 | 1200049 | 454111 | 1198218 | 457912 |
49 | Suối Lức | Cẩm Mỹ | Xuân Tây | 4.3 | 1194858 | 450647 | 1193427 | 454658 |
50 | Suối Rang | Cẩm Mỹ | Xuân Tây | 2.8 | 1191171 | 451266 | 1190275 | 453953 |
51 | Suối Râm | Cẩm Mỹ | Sông Nhạn | 0.9 | 1202071 | 431550 | 1202605 | 430813 |
52 | Suối Cầu Mên | Cẩm Mỹ | Sông Nhạn | 6.2 | 1196091 | 432227 | 1196528 | 426054 |
53 | Phụ lưu Suối Sông Nhạn | Cẩm Mỹ | Sông Nhạn | 1.9 | 1204056 | 432153 | 1202652 | 430918 |
54 | Suối Sông Nhạn | Cẩm Mỹ | Sông Nhạn | 4.7 | 1205125 | 433051 | 1201940 | 429595 |
1 | Rạch Bà Chèo | Long Thành | Tam An | 5.1 | 1194420 | 409989 | 1196150 | 405190 |
2 | Sông Nước Lạnh | Long Thành | Tam An | 0.6 | 1194452 | 407918 | 1193828 | 407748 |
3 | Rạch Giồng 1 (Rạch Giồng) | Long Thành | Tam An | 1.5 | 1196480 | 407608 | 1196188 | 406166 |
4 | Sông Ông Sắt | Long Thành | Tam An | 2.0 | 1194024 | 406984 | 1195032 | 405208 |
5 | Sông Ông Thiện | Long Thành | Tam An | 0.6 | 1195262 | 406790 | 1194786 | 406394 |
6 | Sông Ông Đẩu | Long Thành | Tam An | 2.3 | 1193397 | 407099 | 1194955 | 405367 |
7 | Rạch Ngăn Ngay (Rạch Ngõ Ngay) | Long Thành | Tam An | 1.0 | 1193452 | 406502 | 1194176 | 405785 |
8 | Sông Nước Trong | Long Thành | Tam An | 5.4 | 1193550 | 409527 | 1192280 | 404272 |
9 | Rạch La (Rạch Lá) | Long Thành | Tam An | 0.7 | 1193448 | 404429 | 1192739 | 404343 |
10 | Suối Nước Trong | Long Thành | An Phước | 4.5 | 1193361 | 410611 | 1192605 | 406218 |
11 | Sông Tắc Gò Đa | Long Thành | An Phước | 1.9 | 1191657 | 408384 | 1192246 | 406598 |
12 | Suối Sông Nhạn | Long Thành | Bình An | 3.1 | 1201255 | 425084 | 1203155 | 422674 |
13 | Suối Sâu | Long Thành | Bình An | 2.8 | 1199136 | 427150 | 1199881 | 424406 |
14 | Suối Cả | Long Thành | Long Phước, Bàu Cạn | 14.8 | 1185665 | 417623 | 1190691 | 431502 |
15 | Rạch Suối Cả | Long Thành | Long Phước | 2.6 | 1185665 | 417623 | 1184497 | 415328 |
16 | Rạch Suối Tre | Long Thành | Long Phước | 3.2 | 1188134 | 416800 | 1186772 | 413948 |
17 | Rạch Nhum | Long Thành | Long Phước | 2.0 | Rừng | Rừng | 1181146 | 416513 |
18 | Rạch Tất Cá Táng | Long Thành | Long Phước, Phước Thái | 0.2 | 1180312 | 417484 | 1180315 | 417647 |
19 | Sông Bến Ngự | Long Thành | Phước Thái | 2.29618 | 1180990 | 419914 | 1179714 | 418005 |
20 | Rạch Ngoài | Long Thành | Phước Thái | 1.46692 | 1181041 | 421565 | 1180373 | 420259 |
21 | Suối Tôm | Long Thành | Phước Thái | 1.01159 | 1179687 | 421367 | 1180166 | 420476 |
22 | Sông Quán Chim | Long Thành | Phước Thái | 1.44609 | 1180166 | 420476 | 1179232 | 419372 |
23 | Sông Tất Cá Thâu | Long Thành | Phước Thái | 0.63816 | 1179690 | 420184 | 1179771 | 419551 |
24 | Suối Phèn | Long Thành | TT. Long Thành | 1.50516 | 1193988 | 412543 | 1192577 | 413067 |
25 | Suối Bến Năng | Long Thành | TT. Long Thành | 2.07594 | 1192577 | 413067 | 1191312 | 411421 |
26 | Suối Cây Khế | Long Thành | Lộc An | 1.36669 | 1198296 | 419814 | 1197817 | 418534 |
27 | Suối Phèn | Long Thành | Lộc An | 0.26236 | 1192829 | 413140 | 1192577 | 413067 |
28 | Suối Đồng Hưu (Suối Đồng Hươu) | Long Thành | Long An | 1.85709 | 1190257 | 414699 | 1189030 | 413305 |
29 | Sông Bưng Môn (Suối Bưng Môn) | Long Thành | Long An | 3.9001 | 1192544 | 418400 | 1190653 | 414989 |
30 | Suối Phèn | Long Thành | Long Đức | 4.40327 | 1197639 | 414054 | 1193488 | 412585 |
31 | Suối Le Cầu - Thái Thiện | Long Thành | Phước Bình | 1.7263 | 1179648 | 421404 | 1179648 | 422173 |
32 | Suối Ba | Long Thành | Tân Hiệp | 6.762 | 1183825 | 431408 | 1181076 | 425230 |
33 | Suối Đá Vàng | Long Thành | Phước Bình | 6.785 | 1179260 | 426905 | 1181635 | 431448 |
34 | Suối Cầu Vạc | Long Thành | Phước Bình | 6.561 | 1178762 | 423539 | 1181095 | 425944 |
35 | Suối Đá | Long Thành | Bàu Cạn | 3.28914 | 1186960 | 431149 | 1185188 | 428378 |
36 | Suối Le | Long Thành | Bàu Cạn | 5.67593 | 1185585 | 433046 | 1182653 | 428186 |
37 | Suối Bản Cù | Long Thành | Bàu Cạn | 5.48059 | 1190691 | 427280 | 1189108 | 422033 |
38 | Suối 1 -Tân Hiệp | Long Thành | Tân Hiệp | 4.03365 | 1185067 | 425815 | 1181076 | 425230 |
39 | Suối 2 -Tân Hiệp | Long Thành | Tân Hiệp | 1.22967 | 1183367 | 427453 | 1182423 | 426665 |
40 | Suối Quýt | Long Thành | Cẩm Đường | 4.302 | 1190664 | 427268 | 1191269 | 430055 |
41 | Suối Đục | Long Thành | Cẩm Đường | 2.90084 | 1194779 | 430759 | 1195187 | 427887 |
42 | Suối Ông Trữ | Long Thành | Bình Sơn | 2.33375 | 1195579 | 424141 | 1194904 | 421907 |
43 | Suối Bưng Môn | Long Thành | Bình Sơn | 4.13613 | 1194904 | 421907 | 1192667 | 418428 |
44 | Suối Trầu | Long Thành | Bình Sơn | 3.78266 | 1190702 | 427266 | 1188932 | 423923 |
45 | Suối Long Phú | Long Thành | Phước Thái | 4.15342 | 1185243 | 420562 | 1181333 | 419161 |
1 | Sông Đồng Môn | Nhơn Trạch | Phước Thiền | 3.12434 | 1191309 | 411408 | 1189786 | 408680 |
2 | Suối Lấp | Nhơn Trạch | TT. Hiệp Phước | 3.71635 | 1190217 | 412116 | 1186895 | 413782 |
3 | Rạch Cầu Mít | Nhơn Trạch | Long Thọ | 2.44947 | 1186379 | 413580 | 1184391 | 415011 |
4 | Rạch Cây Khô | Nhơn Trạch | Long Thọ | 0.86036 | 1184614 | 414609 | 1183916 | 414106 |
5 | Rạch Dài | Nhơn Trạch | Long Thọ | 0.62144 | 1184803 | 414017 | 1184614 | 414609 |
6 | Rạch Miễu | Nhơn Trạch | Long Thọ | 1.0818 | 1182949 | 413372 | 1182085 | 414023 |
7 | Rạch Vàm | Nhơn Trạch | Long Thọ | 0.97059 | 1181605 | 413420 | 1181748 | 414380 |
8 | Rạch Miễu | Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh | 1.00799 | 1179915 | 404583 | 1179154 | 405244 |
9 | Suối Nhum | Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh | 3.71112 | 1182361 | 403480 | 1178724 | 404218 |
10 | Rạch Lá | Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh | 2.42265 | 1179512 | 405475 | 1177783 | 403778 |
11 | Rạch Bần Nhỏ | Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh | 0.77832 | 1178686 | 403180 | 1178451 | 403922 |
12 | Rạch Bần Lớn | Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh | 0.45808 | 1178069 | 403417 | 1178001 | 403870 |
13 | Rạch Giồng | Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh | 0.52319 | 1180129 | 401966 | 1179804 | 401556 |
14 | Rạch Bàu Thai | Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh | 0.56496 | 1180008 | 402602 | 1179548 | 402274 |
15 | Suối Bàu Sen | Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh | 2.74603 | 1182370 | 401928 | 1180459 | 399956 |
16 | Rạch Mương Đào | Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh | 0.50063 | 1181397 | 399435 | 1181042 | 399082 |
17 | Rạch Nhà Máy | Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh | 0.79523 | 1181874 | 399268 | 1181568 | 398534 |
18 | Rạch Ông Kèo | Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh | 8.05985 | 1183348 | 397675 | 1177089 | 402753 |
19 | Rạch Cao Cẳng | Nhơn Trạch | Vĩnh Thanh | 0.76371 | 1181310 | 399745 | 1180547 | 399778 |
20 | Sông Phước Lý | Nhơn Trạch | Phú Đông | 1.06123 | 1186866 | 397741 | 1187020 | 396691 |
21 | Sông Ông Kèo | Nhơn Trạch | Phú Đông | 2.69243 | 1186713 | 397904 | 1184084 | 397323 |
22 | Sông Ông Mai | Nhơn Trạch | Phú Đông | 4.00644 | 1183448 | 396625 | 1182329 | 392778 |
23 | Rạch Ngã Bát | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.22052 | 1182735 | 392630 | 1182597 | 392458 |
24 | Sông Rạch Miễu | Nhơn Trạch | Phú Đông | 1.61462 | 1184095 | 393050 | 1183120 | 391763 |
25 | Sông Ông Thuộc | Nhơn Trạch | Phú Đông | 3.65076 | 1183526 | 396455 | 1181497 | 393420 |
26 | Rạch Mãng Cầu | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.41234 | 1182941 | 395290 | 1182759 | 395660 |
27 | Ngọn Lò Rèn | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.76639 | 1183125 | 395406 | 1183393 | 394688 |
28 | Ngọn Mương Chén | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.51433 | 1183007 | 394676 | 1182523 | 394850 |
29 | Ngọn Hai Dành | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.48224 | 1183290 | 395715 | 1182924 | 396029 |
30 | Ngọn Bà Bốc | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.50423 | 1183024 | 394851 | 1182559 | 395046 |
31 | Ngọn Cây Chôm | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.3986 | 1183024 | 394851 | 1183343 | 394612 |
32 | Ngọn Cây Khế | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.32869 | 1183007 | 394676 | 1183278 | 394490 |
33 | Ngọn Tám Long | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.3639 | 1183604 | 395290 | 1183322 | 395060 |
34 | Rạch Bà Út Nhỏ | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.3584 | 1183527 | 395880 | 1183881 | 395824 |
35 | Rạch Bà Út Lớn | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.68376 | 1183316 | 396255 | 1183891 | 395885 |
36 | Rạch Ông Mai | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.94694 | 1184089 | 397322 | 1183448 | 396625 |
37 | Rạch Bà Tình | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.84226 | 1184834 | 395810 | 1183995 | 395884 |
38 | Sông Bến Ngự | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.92959 | 1184970 | 396391 | 1184726 | 395494 |
39 | Sông Cả Ta | Nhơn Trạch | Phú Đông | 1.45624 | 1184726 | 395494 | 1183540 | 394649 |
40 | Rạch Bờ Đắp | Nhơn Trạch | Phú Đông | 1.31358 | 1184794 | 395463 | 1184433 | 394200 |
41 | Sông Kinh | Nhơn Trạch | Phú Đông | 1.87653 | 1184779 | 394278 | 1182995 | 393696 |
42 | Rạch Miễng Sanh | Nhơn Trạch | Phú Đông | 1.22942 | 1182920 | 392450 | 1183862 | 393240 |
43 | Ngọn Tháp Đèn | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.37232 | 1184045 | 393650 | 1183950 | 394010 |
44 | Tắc Nhà Trường | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.61651 | 1184936 | 394220 | 1184377 | 393960 |
45 | Rạch Cây Mắm | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.65248 | 1184893 | 394966 | 1184709 | 394340 |
46 | Sông Cầu Tàu | Nhơn Trạch | Phú Đông | 1.65667 | 1185573 | 395732 | 1184779 | 394278 |
47 | Rạch Nò Nhỏ | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.12279 | 1185379 | 394710 | 1185285 | 394789 |
48 | Rạch Nò Lớn | Nhơn Trạch | Phú Đông | 1.06689 | 1186273 | 394250 | 1185278 | 394635 |
49 | Rạch Cầu Ván | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.54551 | 1186292 | 394255 | 1186823 | 394380 |
50 | Rạch Đìa Đôi | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.81052 | 1185712 | 394835 | 1186273 | 394250 |
51 | Rạch Ông Mười | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.61957 | 1185712 | 394835 | 1185802 | 395448 |
52 | Sông Ông Chuốc | Nhơn Trạch | Phú Đông, Phú Hữu | 3.78846 | 1185573 | 394380 | 1189112 | 395732 |
53 | Ngọn Bà Lãnh | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.31951 | 1186345 | 394790 | 1186662 | 394830 |
54 | Ngọn Dượng Đáy | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.19938 | 1186484 | 394875 | 1186438 | 395069 |
55 | Ngọn Chòi Vịt | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.26666 | 1186152 | 395079 | 1186250 | 395327 |
56 | Sông Cây Tràm | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.64957 | 1186509 | 396042 | 1186343 | 395414 |
57 | Ngọn Chùa Lớn | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.41154 | 1186073 | 395080 | 1186052 | 395491 |
58 | Ngọn Chùa Nhỏ | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.48413 | 1185845 | 395009 | 1185957 | 395480 |
59 | Rạch Láng Cát | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.5267 | 1186320 | 395970 | 1185966 | 395580 |
60 | Ngọn Ông Hào | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.45239 | 1185498 | 395073 | 1185615 | 395510 |
61 | Ngọn Bà Hai | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.44254 | 1185130 | 395351 | 1185341 | 395740 |
62 | Ngọn Ông Năm | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.40185 | 1185020 | 395463 | 1185231 | 395805 |
63 | Rạch Lùi | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.6838 | 1185498 | 395712 | 1184950 | 396121 |
64 | Sông Nhà Máy | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.89826 | 1185861 | 396505 | 1184970 | 396391 |
65 | Ngọn Bông Súng | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.47293 | 1185600 | 396045 | 1185729 | 396500 |
66 | Rạch Nhà Máy 2 | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.37541 | 1186010 | 396890 | 1185853 | 396549 |
67 | Ngọn Gò Keo | Nhơn Trạch | Phú Đông | 1.74331 | 1186229 | 396047 | 1186262 | 397790 |
68 | Ngọn Ông Tư | Nhơn Trạch | Phú Đông | 1.14091 | 1187011 | 396958 | 1186259 | 396100 |
69 | Ngọn Bà Dứa | Nhơn Trạch | Phú Đông | 0.82132 | 1187020 | 396685 | 1186509 | 396042 |
70 | Sông Nhà Bè | Nhơn Trạch | Phú Đông, Phú Hữu | 9.25112 | 1181510 | 391707 | 1189673 | 396060 |
71 | Rạch Ông Thuộc | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 3.10655 | 1181906 | 393820 | 1183494 | 396490 |
72 | Rạch Bông San | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 2.68926 | 1183379 | 396612 | 1182150 | 394220 |
73 | Rạch Ông Mai | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 0.8967 | 1184022 | 397237 | 1183379 | 396612 |
74 | Rạch Chà Là Lớn | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 2.10806 | 1179306 | 399038 | 1178836 | 396983 |
75 | Rạch Tắc Kèo | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 1.9551 | 1180683 | 397163 | 1179084 | 398288 |
76 | Rạch Tam Đa | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 1.65891 | 1177666 | 399331 | 1179055 | 398424 |
77 | Rạch Bàng | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 2.18691 | 1177934 | 399743 | 1176717 | 397926 |
78 | Rạch Cà Út | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 1.06595 | 1176514 | 398324 | 1175839 | 399149 |
79 | Rạch Muỗi | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 2.74515 | 1179137 | 399332 | 1176757 | 400700 |
80 | Rạch Ông Kèo | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 8.89156 | 1184019 | 397244 | 1176985 | 402683 |
81 | Rạch Cá Đôi | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 0.48892 | 1179855 | 399728 | 1179953 | 400207 |
82 | Rạch Cà Tư | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 0.95368 | 1181387 | 397527 | 1181542 | 398468 |
83 | Rạch Cái Giang | Nhơn Trạch | Phước Khánh | 1.09817 | 1182064 | 397177 | 1181995 | 398273 |
84 | Rạch Ông Nhờ | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.60815 | 1189271 | 403266 | 1189046 | 402701 |
85 | Rạch Chạy | Nhơn Trạch | Long Tân | 2.90556 | 1188674 | 403545 | 1188145 | 400688 |
86 | Rạch Tắc | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.70982 | 1189911 | 402256 | 1189213 | 402127 |
87 | Rạch Xẻo Dơi | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.20393 | 1189215 | 401675 | 1189125 | 401858 |
88 | Rạch Bà Vách | Nhơn Trạch | Long Tân | 1.55812 | 1189881 | 401929 | 1191389 | 401537 |
89 | Rạch Ngọn Cau | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.95026 | 1189707 | 401504 | 1188793 | 401764 |
90 | Rạch Ông Ngưu | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.50139 | 1190168 | 401392 | 1189848 | 401006 |
91 | Rạch Kè | Nhơn Trạch | Long Tân | 1.28126 | 1189848 | 401006 | 1188844 | 400210 |
92 | Rạch Cá Mấu | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.49021 | 1189473 | 400124 | 1189117 | 399787 |
93 | Rạch Nang | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.45018 | 1190760 | 401108 | 1190890 | 400677 |
94 | Ngọn Rạch Nỏ | Nhơn Trạch | Long Tân | 1.11331 | 1190569 | 400039 | 1191193 | 400961 |
95 | Ngọn Rạch Cà Dơi (Rạch Nò) | Nhơn Trạch | Long Tân | C.38509 | 1189877 | 400213 | 1190044 | 399866 |
96 | Rạch Xẻo Chay | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.36727 | 1189815 | 399671 | 1189733 | 399313 |
97 | Rạch Xẻo Rong | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.20912 | 1189593 | 399525 | 1189490 | 399343 |
98 | Rạch Ông Vỹ | Nhom Trạch | Long Tân | 0.37979 | 1189520 | 399833 | 1189332 | 399503 |
99 | Rạch Xẻo Vòng | Nhơn Trạch | Long Tân | 1.06029 | 1188996 | 403755 | 1189652 | 404588 |
100 | Rạch Xẻo Mương | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.30431 | 1189659 | 404256 | 1189785 | 404533 |
101 | Rạch Xẻo Lác | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.42401 | 1188950 | 405658 | 1188953 | 405234 |
102 | Rạch Nhum | Nhơn Trạch | Long Tân | 1.8098 | 1188220 | 405792 | 1189789 | 404890 |
103 | Rạch Bòng Bọng | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.22825 | 1190022 | 405254 | 1189796 | 405222 |
104 | Rạch Chim Diền (Rạch Chùm Diện) | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.12093 | 1189546 | 405337 | 1189666 | 405352 |
105 | Rạch Đập | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.53274 | 1189203 | 405607 | 1189732 | 405544 |
106 | Rạch Tranh | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.45886 | 1190288 | 405592 | 1189830 | 405620 |
107 | Rạch Chà | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.59658 | 1190312 | 406021 | 1190044 | 406554 |
108 | Rạch Bà Ngãi | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.78994 | 1191284 | 406243 | 1191036 | 405493 |
109 | Sông Cái | Nhơn Trạch | Long Tân, Phú Thạnh, Đại Phước | 5.90115 | 1186434 | 396840 | 1190882 | 400718 |
110 | Sông Vàm Môn | Nhơn Trạch | Long Tân, Phú Hội | 4.49242 | 1189549 | 404420 | 1190996 | 408673 |
111 | Rạch Cui | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.75963 | 1190916 | 405300 | 1190440 | 404708 |
112 | Rạch Đất Sét | Nhơn Trạch | Long Tân | 0.59135 | 1190956 | 405890 | 1190916 | 405300 |
113 | Rạch Chợ | Nhơn Trạch | Phú Hội | 0.25805 | 1188738 | 407505 | 1188743 | 407247 |
114 | Rạch Ông Hương | Nhơn Trạch | Phú Hội | 0.52379 | 1189017 | 407740 | 1189242 | 407267 |
115 | Rạch Cát | Nhơn Trạch | Phú Hội | 0.2531 | 1189308 | 408114 | 1189561 | 408121 |
116 | Sông Vàm Kinh | Nhơn Trạch | Phú Hội | 1.11269 | 1190563 | 407733 | 1190071 | 406735 |
117 | Rạch Ông Phòng | Nhơn Trạch | Phú Hội | 0.38417 | 1188674 | 406581 | 1189016 | 406406 |
118 | Rạch Bàu Cá | Nhơn Trạch | Phú Hội | 0.85907 | 1188740 | 406204 | 1189549 | 406493 |
119 | Rạch Cóc | Nhơn Trạch | Phước An | 1.19678 | 1178312 | 411721 | 1177513 | 410830 |
120 | Rạch Mới | Nhơn Trạch | Phước An | 0.75258 | 1177513 | 410830 | 1177247 | 411534 |
121 | Rạch Bàu Bông | Nhơn Trạch | Phước An | 1.08158 | 1177723 | 409769 | 1177513 | 410830 |
122 | Rạch Tắc Le | Nhơn Trạch | Phước An | 2.72506 | 1179010 | 407367 | 1177723 | 409769 |
123 | Suối Vũng Gấm | Nhơn Trạch | Phước An | 2.90075 | 1181928 | 408609 | 1179279 | 407427 |
124 | Rạch Vũng Gấm | Nhơn Trạch | Phước An | 2.87819 | 1179279 | 407427 | 1177735 | 404998 |
125 | Rạch Lá | Nhơn Trạch | Phước An | 2.96821 | 1179155 | 406450 | 1177779 | 403820 |
126 | Suối Cua | Nhơn Trạch | Phước An | 1.18454 | 1177746 | 405666 | 1176576 | 405851 |
127 | Rạch Đá Bầu | Nhơn Trạch | Phước An | 1.09669 | 1175166 | 409564 | 1176220 | 409867 |
128 | Rạch Tràm | Nhơn Trạch | Phước An | 3.43636 | 1177713 | 409622 | 1175450 | 407036 |
129 | Rạch Cái Út | Nhơn Trạch | Phước An | 0.96053 | 1176382 | 406626 | 1175645 | 407242 |
130 | Rạch Tra Cho (Tắc Chợ) | Nhơn Trạch | Phước An | 1.10337 | 1177070 | 407082 | 1176380 | 406221 |
131 | Rạch Cái Đôi | Nhơn Trạch | Phước An | 2.95214 | 1177312 | 410240 | 1174521 | 411202 |
132 | Rạch Ông Trùm | Nhơn Trạch | Phước An | 1.93179 | 1174521 | 411202 | 1172728 | 410483 |
133 | Tắc Ruộng | Nhơn Trạch | Phước An | 2.00706 | 1176173 | 412894 | 1174577 | 411677 |
134 | Sông Bà Hào | Nhơn Trạch | Phước An | 5.97631 | 1177247 | 411534 | 1172756 | 415477 |
135 | Rạch Sa Dưa | Nhơn Trạch | Phước An | 2.48488 | 1179112 | 414731 | 1176715 | 414076 |
136 | Tắc Ruột Ngựa | Nhơn Trạch | Phước An | 1.89313 | 1176240 | 413518 | 1174347 | 413540 |
137 | Rạch Bên Cây Trái | Nhơn Trạch | Phước An | 1.84364 | 1178339 | 414709 | 1177803 | 416473 |
138 | Rạch Trước | Nhơn Trạch | Phước An | 1.61783 | 1178536 | 415837 | 1177003 | 415320 |
139 | Tắc Dây Mũ | Nhơn Trạch | Phước An | 1.0424 | 1176255 | 414534 | 1175646 | 415380 |
140 | Sông Ba Gioi | Nhơn Trạch | Phước An | 6.23265 | 1174521 | 411202 | 1170381 | 415861 |
141 | Rạch Cấm Sào | Nhơn Trạch | Phước An | 3.25537 | 1173613 | 412725 | 1171269 | 414984 |
142 | Sông Gò Gia | Nhơn Trạch | Phước An | 9.09771 | 1172756 | 415477 | 1164400 | 419075 |
143 | Rạch Ngọn Mương | Nhơn Trạch | Phước An | 1.91806 | 1179900 | 414497 | 1181818 | 414512 |
144 | Rạch Ông Trác | Nhơn Trạch | Phước An | 0.94316 | 1177665 | 418349 | 1176804 | 418734 |
145 | Tắc Hồng | Nhơn Trạch | Phước An | 3.54618 | 1168473 | 417067 | 1165038 | 417948 |
146 | Rạch Bà Sở | Nhơn Trạch | Phú Thạnh | 0.26143 | 1185994 | 400505 | 1186190 | 400332 |
147 | Rạch Suối | Nhơn Trạch | Phú Thạnh | 0.7096 | 1186374 | 401261 | 1186463 | 400557 |
148 | Rạch Ông Lương | Nhơn Trạch | Phú Thạnh | 0.187 | 1186665 | 400845 | 1186666 | 400658 |
149 | Rạch Bà Hiến | Nhơn Trạch | Phú Thạnh | 0.67669 | 1186838 | 401393 | 1187133 | 400784 |
150 | Rạch Láng | Nhơn Trạch | Phú Thạnh | 1.23686 | 1187011 | 401937 | 1187525 | 400812 |
151 | Rạch Kiệu | Nhơn Trạch | Phú Thạnh | 0.82357 | 1187494 | 401830 | 1188249 | 401501 |
152 | Rạch Chạy | Nhơn Trạch | Phú Thạnh | 0.793 | 1188240 | 401493 | 1188072 | 400718 |
153 | Sông Phước Lý | Nhơn Trạch | Đại Phước | 1.86025 | 1187925 | 398350 | 1187064 | 396701 |
154 | Rạch Bà Trúc | Nhơn Trạch | Đại Phước | 0.4513 | 1187064 | 396701 | 1187259 | 396294 |
155 | Rạch Bà Trúc | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 0.43799 | 1187017 | 396662 | 1187202 | 396265 |
156 | Rạch Cống Lớn | Nhơn Trạch | Đại Phước | 1.02047 | 1188019 | 397297 | 1188821 | 397928 |
157 | Rạch Cầu Kê (Câu Kê) | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 1.64542 | 1188050 | 396468 | 1189643 | 396056 |
158 | Rạch Cây Chuối | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 0.94905 | 1188220 | 395888 | 1187274 | 395812 |
159 | Rạch Cầu Sắc | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 1.30247 | 1187363 | 393658 | 1187850 | 394866 |
160 | Rạch Cây Mắm | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 0.63324 | 1187328 | 393243 | 1187141 | 392638 |
161 | Rạch Gội | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 0.3747 | 1186830 | 392847 | 1187141 | 392638 |
162 | Rạch Cá | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 2.4635 | 1184510 | 393078 | 1186884 | 392420 |
163 | Rạch Bà Dứa | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 0.68135 | 1186808 | 396667 | 1186561 | 396032 |
164 | Rạch Bảy Lớn | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 1.73277 | 1184651 | 392942 | 1184498 | 391216 |
165 | Rạch Miễu | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 1.64174 | 1184131 | 393058 | 1183191 | 391712 |
166 | Rạch Ngã Tư | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 0.53729 | 1184972 | 393502 | 1185138 | 394013 |
167 | Rạch Cạy | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 0.40831 | 1184693 | 393443 | 1184510 | 393078 |
168 | Rạch Bà Thông | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 0.81211 | 1185342 | 392200 | 1186014 | 392656 |
169 | Rạch Cầu Ván | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 0.83554 | 1186038 | 394120 | 1186849 | 394321 |
170 | Rạch Nò Lớn | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 0.60747 | 1186134 | 393799 | 1185698 | 394222 |
171 | Rạch Cầu Kẻ | Nhơn Trạch | Đại Phước | 0.80991 | 1187259 | 396294 | 1188050 | 396468 |
172 | Rạch Bà Hai | Nhơn Trạch | Phú Hữu | 2.01302 | 1188050 | 396468 | 1188041 | 394455 |
- 1Quyết định 2539/QĐ-UBND năm 2021 về danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Yên Bái
- 2Quyết định 1036/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh, tỉnh Điện Biên
- 3Quyết định 1595/QĐ-UBND năm 2022 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Bình Dương (nguồn nước mặt)
- 4Quyết định 368/QĐ-UBND năm 2023 về danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) tỉnh Đắk Nông
- 1Luật tài nguyên nước 2012
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 4Quyết định 2539/QĐ-UBND năm 2021 về danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Yên Bái
- 5Quyết định 1036/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh, tỉnh Điện Biên
- 6Quyết định 1595/QĐ-UBND năm 2022 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Bình Dương (nguồn nước mặt)
- 7Quyết định 368/QĐ-UBND năm 2023 về danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) tỉnh Đắk Nông
Quyết định 2358/QĐ-UBND năm 2022 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
- Số hiệu: 2358/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 08/09/2022
- Nơi ban hành: Tỉnh Đồng Nai
- Người ký: Võ Văn Phi
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra