Hệ thống pháp luật

CHỦ TỊCH NƯỚC
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2214/QĐ-CTN

Hà Nội, ngày 15 tháng 11 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CHO NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CHỦ TỊCH NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Căn cứ Điều 103 và Điều 106 của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10;

Căn cứ Luật quốc tịch Việt Nam năm 2008;

Xét đề nghị của Chính phủ tại Tờ trình số 436/TTr-CP ngày 23/10/2013,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Cho nhập quốc tịch Việt Nam đối với 141 cá nhân hiện đang cư trú tại thành phố Hồ Chí Minh (có danh sách kèm theo).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Tư pháp, Chủ nhiệm Vãn phòng Chủ tịch nước và các cá nhân có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

CHỦ TỊCH
NƯỚC CỘNG HÒA XÀ HỘI CHÙ NGHĨA VIỆT NAM




Trương Tấn Sang

 

DANH SÁCH

NGƯỜI KHÔNG QUỐC TỊCH HIỆN CƯ TRÚ TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ĐƯỢC CHO NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM
(Kèm theo Quyết định số 2214/QĐ-CTN ngày 15 tháng 11 năm 2013 của Chủ tịch nước)

STT Người

Họ và tên

Tên Việt Nam

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Nơi sinh

Địa chỉ cư trú hiện tại

Nam

Nữ

1

Văn Thị Chà

Văn Thị Chà

 

01/01/1949

Campuchia

182/63 Đề Thám, phường cầu Ông Lãnh, quận 1

2

Trần Hang Heng

Trần Tuấn Hưng

18/02/1948

 

Campuchia

53/70/7, Trần Khánh Dư, phường Tân Định, quận 1

3

Diệp Hêng

Diệp Hưng

01/01/1931

 

Campuchia

68/87B Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1

4

Mạc Hòa

Mạc Hòa

27/5/1970

 

TP. Hồ Chí Minh

9/16 Đặng Trần Côn, phường Bến Thành, quận 1

5

Văn Thị Hoa

Văn Thị Hoa

 

01/01/1947

Campuchia

182/63 Đề Thám, phường cầu Ông Lãnh, quận 1

6

Trần Thị Hòa

Trần Thị Hòa

 

01/01/1963

Campuchia

117 Trần Hưng Đạo, phường Câu Ông Lãnh, quận 1

7

Hồ Hồng

Hồ Hồng

15/01/1942

 

Campuchia

16/4B Cô Giang, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1

8

Vong A Menh

Vong A Menh

01/01/1952

 

Trung Quốc

39/11 Mạc Thị Bưởi, phường Bến Nghé, quận 1

9

Mau Nou

Trần Văn Xuân

05/12/1946

 

Campuchia

63/17 Cống Quỳnh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1

10

Lim Mua

Trần Thị Thanh

 

01/01/1957

Campuchia

214/62 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1

11

Phú Thọ Nam

Phú Thọ Nam

01/01/1935

 

Trung Quốc

115/22/26 Nguyễn Du, phường Bến Thành, quận 1

12

Ngô Cam Nui

Ngô Cam Nui

 

30/5/1965

Campuchia

25 Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1

13

Mạch Núi

Mạch Núi

 

01/01/1964

Campuchia

147/A12, Đề Thám, phường Cô Giang, quận 1

14

Ngin Saban

Huỳnh Văn Bạc

01/01/1945

 

Campuchia

519-521 Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1

15

Lưu Văn Sang

Lưu Văn Sang

09/02/1979

 

TP. Hồ Chí Minh

68/73B Trần Quang Khải, phường Tân Định, quận 1

16

Nguyễn Thi Lục Thomas

Cao Văn Sơn

16/5/1948

 

TP. Hồ Chí Minh

301/16A, Bến Chương Dương, phường Cầu Kho, quận 1

17

Heng Tiek

Huỳnh Bạch Tuyết

 

15/11/1934

Campuchia

TK 26/12, Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1

18

Triệu Khiết Trân

Triệu Khiết Trân

 

09/10/1967

Sài Gòn

41 Đề Thám, phường Cô Giang, quận 1

19

Dương Ty

Dưang Ty

23/6/1947

 

Campuchia

132 Pasteur, phường Bến Nghé, quận 1

20

Giang Ngọc Ung

Giang Ngọc Ung

03/5/1938

 

TP Hồ Chí Minh

158/7 Nguyễn Thái Bình, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1

21

Phùng Thanh Viên

Phùng Thanh Viên

01/01/1936

 

Trung Quốc

9/16 Đặng Trần Côn, phường Bến Thành, quận 1

22

Tan Sovith

Trịnh Vạn Lý

27/8/1958

 

Campuchia

115/68A Trần Đình Xu, p. Nguyễn Cư Trinh, quận 1

23

Uâm Vy

Hà Vy

 

03/3/1959

Campuchia

50/7 Bến Chương Dương, p. Nguyễn Thái Bình, quận 1

24

Tia Cham Eng

Tnrơng Huệ Anh

 

01/01/1961

Campuchia

13C/45 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3

25

Nguyễn Su Ân

Nguyễn Su Ân

01/01/1940

 

Campuchia

396/135/12 Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4

26

Trân Văn Trương

Trân Văn Trương

01/01/1961

 

Campuchia

55 đường 16, phường 4, quận 4

27

Abđul Aziz

Lương A Di

14/3/1952

 

Quảng Yên

356/6 Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4

28

Khun Mouy Eng

Khun Mỹ Anh

 

12/11/1949

Campuchia

113 Dưong Tử Giang, phường 15, quận 5

29

Khunv Hay Chiv

Hứa Hải Châu

24/12/1975

 

Campuchia

113, Dương Tử Giang, phường 15, quận 5

30

Sam Hong

Sam Hồng

06/01/1968

 

Campuchia

20/31-33 Bãi Sậy, phường 13, quận 5

31

Khunv Hay Cheng

Hứa Hải Thanh

24/11/1969

 

Campuchia

113 Dương Tử Giang, phường 15, quận 5

32

Châu Lệ Phương

Châu Lê Phương

 

01/01/1958

Trung Quổc

261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5

33

Châu Vĩ Đường

Châu Vĩ Đường

01/01/1960

 

Trung Quôc

261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5

34

Châu Lệ Minh

Châu Lệ Minh

 

01/01/1966

Campuchia

261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5

35

Châu Lệ Trân

Châu Lệ Trân

 

22/02/1968

Campuchia

261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5

36

Châu Lệ Hữu

Châu Lệ Hữu

 

01/01/1970

Campuchia

261 Trần Hưng Đạo, phường 10, quận 5

37

Ty Lum

Trân Văn Sơn

01/01/1944

 

Campuchia

93 Huỳnh Mần Đạt, phường 7, quận 5

38

Nguyễn Thị Sy

Nguyễn Thị Sy

 

01/01/1946

Campuchia

94-98 lầu 3 Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5

39

Trần Văn Điệp

Trần Văn Điệp

01/01/1934

 

Campuchia

94-98 lầu 3 Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5

40

Nguyễn Ngọc Hùng

Nguyễn Ngọc Hùng

24/3/1970

 

Campuchia

94-98 lầu 3 Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5

41

Hùng Hắc

Hùng Hắc

01/01/1966

 

Campuchia

1003 lô G3 chung cư Hùng Vương, phường 11, quận 5

42

Trần Khương

Trần Khương

23/6/1963

 

Campuchia

138/26 Nguyễn Trãi, phường 3, quận 5

43

Huỳnh Chinh Nghiệp

Huỳnh Chinh Nghiệp

01/6/1953

 

Campuchia

455/54 An Dương Vương, phường 3, quận 5

44

Phung Vinh Phen

Phùng Vinh Phen

 

01/01/1954

Campuchia

67 lẩu 1 Nguyễn Tri Phương, phường 6, quận 5

45

Lương Hòa Bình

Lương Hòa Bình

24/01/1972

 

Campuchia

97/85 Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5

46

Huỳnh Nay Hueeng

Huỳnh Mai Hương

 

22/02/1958

Campuchia

101/35 Phạm Đình Hổ, phường 6, quận 6

47

Đào Văn Hùng

Đào Văn Hùng

01/01/1960

 

Campuchia

231/6 Bình Tiên, phường 8, quận 6

48

Siêm Sô Khươn

Siêm Sô Khươn

 

19/01/1957

Campuchia

207/10 Bà Hom, phường 13, quận 6

49

Lư Quốc Khương

Lư Quốc Khương

05/4/1948

 

Campuchia

963/7C Lò Gốm, phường 8, quận 6

50

Trần Ngọc

Trần Ngọc

 

01/01/1964

Sóc Trăng

165 Minh Phụng, phường 9, quận 6

51

Ngô A Nui

Trần Tú Hòa

 

05/6/1967

Campuchia

183/26A Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6

52

Nguyễn Thọ Tân

Nguyễn Thọ Tắn

25/9/1945

 

Campuchia

269/12D/15 Bà Hom, phường 13, quận 6

53

Chung Ngat Chuan

Chung Nhạc Chuẩn

01/01/1959

 

Campuchia

315/38 Nguyễn Văn Luông, phường 12, quận 6

54

Tăng Lai

Tãng Lai

01/01/1943

 

Campuchia

187/18 Minh Phụng, phường 9, quận 6

55

Huỳnh Yên Pêng

Huỳnh Diệu Minh

03/01/1975

 

Campuchia

165/17 Lê Quang Sung, phường 6, quận 6

56

Tạ Văn Vân

Tạ Văn Vân

01/01/1964

 

Campuchia

1/14 Bà Lài, phường 8, quận 6

57

Tạ Văn Võ

Ta Văn Võ

01/01/1966

 

Campuchia

1/14 Bà Lài, phường 8, quận 6

58

Nguyễn Thị Lan

Nguyên Thị Lan

 

20/7/1934

Campuchia

1/14 Bà Lài, phường 8, quận 6

59

Trần Huệ Linh

Trần Huê Linh

 

10/10/1961

Campuchia

23 Bà Lài, phường 8, quận 6

60

Huỳnh Ngọc Trân

Huỳnh Ngọc Trân

 

05/5/1921

Campuchia

23 Bà Lài, phường 8, quận 6

61

Trần Tiểu Muội

Trần Tiểu Muội

 

15/8/1967

Campuchia

23 Bà Lài, phường 8, quận 6

62

Pe Kmui

Ngô Tô Muối

 

01/01/1962

Campuchia

210/12 Nguyễn Văn Luông, phường 11, quận 6

63

Phan Thi Kim Liên

Phan Thi Kim Liên

 

05/6/1946

Campuchia

216/8 Duơng Bá Trạc, phường 2, quận 8

64

Nguyễn Thị Vân

Nguyễn Thị Vân

 

03/10/1965

Campuchia

216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8

65

Nguyễn Thi Mai

Nguyễn Thi Mai

 

12/5/1970

Campuchia

216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8

66

Nguyễn Văn Thọ

Nguyễn Văn Thọ

08/3/1974

 

Campuchia

216/8 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8

67

Châu Trường Thành

Châu Trường Thành

07/4/1968

 

Campuchia

555/18 Ba Đình, phường 9, quận 8

68

Châu Trường Xuân

Châu Trường Xuân

20/3/1971

 

Campuchia

555/18 Ba Đình, phường 9, quận 8

69

Vi Va

Nguyễn Thi Hoa

 

01/01/1965

Campuchia

45A/5 Chánh Hưng, phường 9, quận 8

70

Lim Kun Thea

Lim Trường Giang

01/01/1967

 

Campuchia

170/20 Mạc Vân, phường 12, quận 8

71

Lim Kun Leng

Lim Trường Long

01/01/1972

 

Campuchia

170/20 Mạc Vân, phường 12, quận 8

72

Nguyễn Văn Long

Nguyễn Văn Long

10/4/1949

 

Campuchia

523/45B, Tùng Thiện Vương, phường 12, quận 8

73

Trần Ngọc Dồn

Trần Ngọc Dồn

16/3/1941

 

Campuchia

65/21 Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8

74

Trần Ngọc Chu

Trần Ngọc Chu

 

09/12/1947

Campuchia

65/21 Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8

75

Trân Ngọc Châu

Trân Ngọc Châu

29/6/1948

 

Campuchia

65/21 Cao Xuân Dục. phường 12, quận 8

76

Phù Xê Hạp

Phù Xê Hạp

27/9/1965

 

Campuchia

46/24 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8

77

Liên Tấn Khanh

Liên Tấn Khanh

 

01/01/1944

Trung Quốc

137/3AI7 Cao Xuân Dục, phường 12, quận 8

78

Hà Mỹ Báo

Hà Mỹ Báo

 

1959

Campuchia

14 Mạc Vân, phường 13, quận 8

79

Hứa Sóc Thi

Hứa Sóc Thi

05/7/1964

 

Campuchia

55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8

80

Hứa Lê Minh

Hứa Lê Minh

26/7/1997

 

TP.HCM

55/21 Nguyễn Chế Nghĩa, phường 13, quận 8

81

Văn Minh Khanh (Vung Manh Kheng)

Văn Minh Khanh

 

01/01/1975

Campuchia

277 Lưu Hữu Phước, phường 13, quận 8

82

Châu Cẩm Tài

Châu Cẩm Tài

02/10/1985

 

TP.HCM

112/17 Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8

83

Châu Ngọc Yến

Châu Ngọc Yến

 

24/9/1982

TP.HCM

112/17 Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8

84

Châu Chí Kiến

Châu Chí Kiến

21/12/1980

 

TP.HCM

112/17 Bùi Minh Trực, phường 6, quận 8

85

Kha Ay Tien

Kha Ái Tiên

 

05/4/1967

Campuchia

88/18 Mạc Vân, phường 12, quận 8

86

Cam Sú Há

Cam Sú Há

03/5/1952

 

TP.HCM

370/27 Hòa Hảo, phường 5, quận 10

87

Chanh Phala

Trần Thủy Phú

 

01/01/1958

Campuchia

702/79 Điện Biên Phủ, phường 10, quận 10

88

Chea Seng

Trần Thành

02/9/1958

 

Campuchia

306 lô L chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10

89

Giang Loan Bình

Giang Loan Bình

 

01/01/1973

An Giang

212 lô E chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10

90

Giang Loan Tran

Giang Loan Tran

 

15/5/1970

An Giang

212 lô E chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10

91

Giang Loan Yeu

Giang Loan Yêu

 

10/9/1971

An Giang

212 lô E chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10

92

Giang Song Xe

Giang Song Xe

09/4/1988

 

Bình Dương

212 lô E chung cư Ấn Quang, phường 9, quận 10

93

Huynh Ngọc Bình

Huỳnh Ngọc Bình

 

27/5/1965

TP.HCM

370/27 Hòa Hảo, phường 5, quận 10

94

Huynh To Muoi

Huỳnh Tô Muối

 

10/9/1954

TP.HCM

370/27 Hòa Hảo, phường 5, quận 10

95

Lâm Choc

Lâm Bội Ngọc

 

03/6/1972

Campuchia

415 lô R chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10

96

Lin Sieu Quan

Lin Siêu Quan

 

19/5/1968

TP.HCM

381/14 Hòa Hảo, phường 5, quận 10

97

Lương Tiểu Quang

Lưomg Tiểu Quang

14/7/1942

 

Campuchia

105M/29 HồThị Kỷ, phường 1, quận 10

98

Ly Chan

Ly Chan

 

10/7/1916

Trung Quốc

415 lô R chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10

99

Sây Fadara

Sây Phương Thanh Ngọc

 

01/9/1969

Campuchia

105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10

100

Sây Faro

Sây Phương Rô

01/12/1963

 

Campuchia

105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10

101

Sây Farou

Sây Phương Ru

13/12/1965

 

Campuchia

105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10

102

Sây Phaly

Sây Phương Ry

05/8/1958

 

Campuchia

105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10

103

Sây Thou

Sầy TIìou

15/3/1940

 

Campuchia

105H/8 Hồ Thị Kỷ, phường 1, quận 10

104

Su Ke Chanh

Sừ Ke Chánh

13/3/1949

 

Campuchia

319 lô K chung cư Nguyễn Kim, phường 7, quận 10

105

Trần Anh

Trần Anh

15/4/1957

 

Campuchia

133/2 Vĩnh Viễn, phường 4, quận 10

106

Trần Muoi

Trần Muối

 

01/01/1964

Campuchia

418/13 Lê Hồng Phong, phường 1, quận 10

107

Lạc My Anh

Lạc My Anh

 

12/6/1955

Campuchia

Lô B 48 chung cư Bình Thới, phường 8, quận 11

108

Trần Thị Bình

Trần Thị Bình

 

03/01/1976

An Giang

Lô D 48 chung cư Bình Thới, phường 8, quận 11

109

Dương Châu

Dương Châu

 

1963

Campuchia

236/25/3 Thái Phiên, phường 8, quận 11

110

Ngô Sao Chánh

Ngô Sao Chánh

 

16/12/1967

Campuchia

591/6/17 Bình Thới, phường 10, quận 11

111

Dương Châu

Dương Châu

 

01/01/1962

Campuchia

236/25/3 Thái Phiên, phường 8, quận 11

112

Lưu Quốc Cường

Trần Quốc Cường

 

 

 

14 Lý Nam Đế, phường 7, quận 11

113

Lương Dậu

Lương Dậu

26/12/1950

 

Campuchia

36C/44 đường 762, Hồng Bàng, phường 11, quận 11

114

Trịnh Hiền

Trịnh Hiền

 

18/01/1971

Campuchia

127/93/17 Âu Cơ, phường 14, quận 11

115

Lý Siêu Hoa

Lý Siêu Hoa

28/8/1966

 

Campuchia

190/8 Hàn Hải Nguyên, phường 8, quận 11

116

Đào Lệ Kiều

Đào Lệ Kiều

 

27/3/1964

Campuchia

221A chung cư Lạc Long Quân, phường 5, quận 11

117

Srey Kin

Huỳnh Lệ Quyên

 

01/9/1958

Campuchia

33 đường số 2, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11

118

Dương Ky

Dương Ky

 

01/01/1961

Campuchia

236/25/3 Thái Phiên, phường 8, quận 11

119

Ông Kỵ

Ông Kỵ

15/02/1969

 

Campuchia

25/17 Phú Thọ, phường 1, quận 11

120

Dương Nga

Dương Nga

 

1950

Campuchia

236/25/3 Thái Phiên, phường 8, quận 11

121

Tạ Hoa Phát

Tạ Hoa Phát

1935

 

Campuchia

101 lô B chung cư Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 11

122

Tu Quang

Từ Quảng

15/11/1970

 

TP.HCM

174/10H Thái Phiên, phường 8, quận 11

123

Mã Tiêu

Mã Tiêu

13/01/1938

 

Trung Quốc

69 Bình Thới, phường 11, quận 11

124

Kao Hui Peng

Cao Huệ Bình

 

21/3/1971

Campuchia

45/18 Ông Ích Khiêm, phường 10, quận 11

125

Kao Hui Sia

Cao Huệ Hà

 

29/8/1965

Campuchia

45/18 Ông Ích Khiêm, phường 10, quận 11

126

Hà Đái Hoành

Hà Bái Hoành

01/12/2000

 

TP.HCM

45/18 Ông Ích Khiêm, phường 10, quận 11

127

Tang Ngoc

Tăng Ngọc

 

27/11/1980

TP.HCM

181/31/10 Bình Thới, phường 9, quận 11

128

Hà Diệu Kỳ

Hà Diệu Kỳ

21/10/1955

 

Campuchia

45/18 Ông Ích Khiêm, phường 10, quận 11

129

Kim Sok

Kim Sok

29/02/1948

 

Campuchia

11/13B Tân Thới Nhất, phường Tân Thới Nhất, quận 12

130

Lưu Văn Mến

Lưu Văn Mến

18/02/1939

 

Campuchia

H/O Hiệp Nhât, phường 4, quận Tân Bình

131

Lý Ky

Lý Ky

 

01/01/1954

Campuchia

792 Kha Vạn Cân, phường Linh Đông, quận Thủ Đức

132

Lý Lên

Lý Lên

 

01/01/1960

Campuchia

792 Kha Vạn Cân, phường Linh Đông, quận Thủ Đức

133

Lê Văn Luỳnh

Lê Văn Luỳnh

20/5/1970

 

Campuchia

32 đường số 9, phường Tam Bình, quận Thủ Đức

Ỉ34

Lê Văn Quấy

Lê Văn Quấy

19/9/1969

 

Campuchia

32 đường số 9, phường Tam Bình, quận Thủ Đức

135

Lê Thị Tám

Lè Thị Tám

 

24/10/1925

Bình Dương

32 đường số 9, phường Tam Bình, quận Thù Đức

136

Lê Tấn Thường

Lê Tấn Thường

25/8/1963

 

Campuchia

32 đường số 9, phường Tam Bình, quận Thủ Đức

137

Lý Ỵ

Lý Ỵ

 

01/01/1958

Campuchia

59/2 đường 40, phường Linh Đông, quận Thủ Đức

138

Huỳnh Ký Cuông

Huỳnh Ký Cuông

22/3/1943

 

Campuchia

39/A - 411 lô 3A chung cư Huỳnh Văn Chính số 2, phường Phú Trung, quận Tân Phú

139

Huỳnh Phụng

Huỳnh Phụng

 

29/8/1994

TP.HCM

39/A - 411 lô 3A chung cư Huỳnh Văn Chính số 2, phường Phú Trung, quận Tân Phú

140

Nguyễn Văn Trí

Nguyễn Văn Trí

24/02/1961

 

Campuchia

33 đường số 11, xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi

141

Tăng Chí Hua

Tăng Chí Hua

15/10/1974

 

Campuchia

Trại 979E ấp 3, xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 2214/QĐ-CTN năm 2013 cho nhập quốc tịch Việt Nam do Chủ tịch nước ban hành

  • Số hiệu: 2214/QĐ-CTN
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 15/11/2013
  • Nơi ban hành: Chủ tịch nước
  • Người ký: Trương Tấn Sang
  • Ngày công báo: 03/12/2013
  • Số công báo: Từ số 855 đến số 856
  • Ngày hiệu lực: 15/11/2013
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản