Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2115/QĐ-UBND

Hải Phòng, ngày 26 tháng 9 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC TRỢ CẤP MỘT LẦN (ĐỢT 1/2016) CHO CÁC ĐỐI TƯỢNG THAM GIA CHIẾN TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC VÀ LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/2011/QĐ-TTG NGÀY 09/11/2011 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-Pu-Chia, giúp bạn Lào sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc;

Căn cứ Thông tư Liên tịch số 01/2012/TTLT-BQP-BLĐTBXH-BTC ngày 05/01/2012 của Liên Bộ: Quốc phòng - Lao động Thương binh và Xã hội - Tài chính;

Xét đề nghị của Sở Lao động Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 102/TTr-SLĐTBXH ngày 01/9/2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần (đợt 1/2016):

- Cho 360 người trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc (có tên trong danh sách kèm theo) với số tiền là: 1.057.600.000 đồng (một tỷ, không trăm năm mươi bảy triệu, sáu trăm ngàn đồng).

- Cho 20 thân nhân của người trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975 đã từ trần (có tên trong danh sách kèm theo) với số tiền là: 72.000.000 đồng (bảy mươi hai triệu đồng).

Kinh phí chi trả trợ cấp một lần do ngân sách Trung ương đảm bảo.

Điều 2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố; Giám đốc các Sở: Lao động Thương binh và Xã hội, Tài chính; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan và các cá nhân có tên trong danh sách nêu tại Điều 1 căn cứ Quyết định thi hành./.

 

 

Nơi nhận:
- CT, PCT Nguyễn Xuân Bình;
- Như Điều 2;
- Hội Cựu TNXP TP;
- CPVP;
- CV: LĐ, YT;
- Lưu: VT.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Xuân Bình

 

DANH SÁCH

ĐỐI TƯỢNG THAM GIA CHIẾN TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC, LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ ĐÃ PHỤC VIÊN, XUẤT NGŨ, THÔI VIỆC ĐÃ TỪ TRẦN
Được hưởng chế độ trợ cấp một lần theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ (đợt 1 năm 2016)
(Kèm theo Quyết định số 2115/QĐ-UBND ngày 26 tháng 9 năm 2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng)

STT

Họ và tên

Năm sinh

Quê quán

Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú

Sống hay chết

Số năm được hưởng

Mức trợ cấp (đồng)

Ghi chú

I

HUYỆN THỦY NGUYÊN

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Thị Bình

1950

Kiền Bái - Thủy Nguyên

Kiền Bái - Thủy Nguyên

Chết

2 năm 11 tháng

3,600,000

 

2

Nguyễn Văn Lưu

1950

Đông Sơn, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Chết

2 năm

3,600,000

 

 

Cộng 02 người

 

 

 

 

7,200,000

 

II

HUYỆN AN LÃO

 

 

 

 

 

 

1

Đoàn Văn Nhỡ

1935

Trường Thọ, An Lão

Trường Thọ, An Lão

Chết

2 năm 11 tháng

3,600,000

 

2

Nguyễn Thị Dung

1960

Tân Viên, An Lão

Tân Viên, An Lão

Chết

1 năm 11 tháng

3,600,000

 

3

Phạm Văn Lan

1959

An Tiến, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Chết

2 năm 8 tháng

3,600,000

 

4

Nguyễn Văn Đợi

1959

Quốc Tuấn, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Chết

3 năm 8 tháng

3,600,000

 

5

Lục Văn Giống

1956

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Chết

1 năm 11 tháng

3,600,000

 

6

Đặng Bá Hàn

1945

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Chết

1 năm 11 tháng

3,600,000

 

7

Lê Văn Kết

1940

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Chết

1 năm 11 tháng

3,600,000

 

8

Nguyễn Văn Nhi

1947

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Chết

1 năm 9 tháng

3,600,000

 

9

Dương Văn Mấm

1957

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Chết

1 năm 3 tháng

3,600,000

 

10

Đỗ Văn Táu

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Chết

1 năm 4 tháng

3,600,000

 

11

Lưu Xuân Bồng

1953

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Chết

6 năm 11 tháng

3,600,000

 

 

Cộng 11 người

 

 

 

 

39,600,000

 

III

HUYỆN KIẾN THỤY

 

 

 

 

 

 

 

1

Phạm Thị Dung

1959

Du Lễ, Kiến Thụy

Du Lễ, Kiến Thụy

Chết

2 năm 3 tháng

3,600,000

 

2

Vũ Văn Cập

1936

Tân Phong, Kiến Thụy

Tân Phong, Kiến Thụy

Chết

2 năm 9 tháng

3,600,000

 

3

Phạm Thị Thu

1949

Đông Phương, Kiến Thụy

Đông Phương, Kiến Thụy

Chết

2 năm 2 tháng

3,600,000

 

4

Phạm Văn Đống

1948

Đông Phương, Kiến Thụy

Đông Phương, Kiến Thụy

Chết

2 năm 2 tháng

3,600,000

 

5

Nguyễn Thị Hon

1957

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Chết

2 năm 5 tháng

3,600,000

 

6

Nguyễn Thị Bướm

1959

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Chết

2 năm 3 tháng

3,600,000

 

7

Nguyễn Văn Thận

1936

Tân Trào, Kiến Thụy

Tân Trào, Kiến Thụy

Chết

3 năm 3 tháng

3,600,000

 

 

Cộng 7 người

 

 

 

 

25,200,000

 

Tổng số người: 20 người

Tổng số tiền: 72.000.000 đồng

Số tiền bằng chữ: (Bảy mươi hai triệu đồng chẵn)

 

DANH SÁCH

ĐỐI TƯỢNG THAM GIA CHIẾN TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC, LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ ĐÃ PHỤC VIÊN, XUẤT NGŨ, THÔI VIỆC CÒN SỐNG
Được hưởng chế độ trợ cấp một lần theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ (đợt 1 năm 2016)
(Kèm theo Quyết định số 2115/QĐ-UBND ngày 26 tháng 9 năm 2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng)

STT

Họ và tên

Năm sinh

Quê quán

Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú

Sống hay chết

Số năm được hưởng

Mức trợ cấp (đồng)

Ghi chú

I

QUẬN LÊ CHÂN

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Thị Vịnh

1958

Tràng Cát, Hải An

Dư Hàng Kênh, Lê Chân

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

2

Đặng Thị Mơ

1953

Nam Trực, Nam Định

Dư Hàng, Lê Chân

Sống

2 năm 9 tháng

3,300,000

 

 

Cộng: 02 người

 

 

 

 

5,800,000

 

II

QUẬN ĐỒ SƠN

 

 

 

 

 

 

1

Đặng Thị Nói

1959

Kiến An, Hải Phòng

Hợp Đức, Đồ Sơn

Sống

2 năm 5 tháng

2,900,000

 

2

Bùi Thị Thêu

1959

Kiến Thụy, Hải Phòng

Hợp Đức, Đồ Sơn

Sống

2 năm 7 tháng

3,300,000

 

3

Phạm Thị Mến

1960

Kiến Thụy, Hải Phòng

Hợp Đức, Đồ Sơn

Sống

2 năm 7 tháng

3,300,000

 

 

Cộng: 03 người

 

 

 

 

9,500,000

 

III

QUẬN NGÔ QUYỀN

 

 

 

 

 

 

1

Đào Thị Là

1960

Bắc Sơn, An Dương

Máy Tơ, Ngô Quyền

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

2

Nguyễn Thị Thư

1959

Thanh Lương, Vĩnh Bảo

Máy Tơ, Ngô Quyền

Sống

2 năm 2 tháng

2,900,000

 

 

Cộng: 02 người

 

 

 

 

5,400,000

 

IV

HUYỆN THỦY NGUYÊN

 

 

 

 

 

 

1

LÊ THỊ HỢI

1960

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

2

NGUYỄN THỊ MAI

1960

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

3

PHÙNG THỊ DUNG

1956

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

4

HOÀNG THỊ KÌM

1956

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

5

HOÀNG THỊ LUÂN

1960

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

6

HOÀNG THỊ LỆ

1962

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

7

NGUYỄN THỊ BÍM

1958

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

8

PHẠM THỊ THUY

1958

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

9

HÀ THỊ MIẾN

1948

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

10

NGUYỄN THỊ GÁI

1961

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

11

LÊ THỊ HANH

1959

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

12

VŨ THỊ HẢO

1959

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

13

NGUYỄN VĂN TUÂN

1957

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

14

BÙI THỊ KHUY

1960

Kiến Xương - Thái Bình

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm 1 tháng

2,900,000

 

15

TẠ THỊ VỊ

1961

Đông Sơn, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm 1 tháng

2,900,000

 

16

NGUYỄN THỊ ĐÁNG

1955

Đông Sơn, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

17

BÙI THỊ NGÁT

1954

Mỹ Đồng, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

18

VŨ THỊ HIÊN

1952

Minh Tân, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm 1 tháng

2,900,000

 

19

LÊ THỊ LIÊN

1957

Đông Sơn, Thủy Nguyên

Đông Sơn, Thủy Nguyên

Sống

2 năm 10 tháng

3,300,000

 

20

TRẦN THỊ XẮNG

1958

Dương Quan, Thủy Nguyên

Dương Quan, Thủy Nguyên

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

21

ĐỖ THỊ NGA

1960

Xuân Trường, Nan Định

Lâm Động, Thủy Nguyên

Sống

9 năm 11 tháng

8,900,000

 

22

PHẠM THỊ HÒA

1956

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

23

LƯƠNG VĂN ÁNH

1959

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

24

TRẦN THỊ HIỀN

1962

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

25

VŨ VĂN ĐÍCH

1950

Lưu Kiếm, Thủy Nguyên

Lưu Kiếm, Thủy Nguyên

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

26

NGUYỄN THỊ ĐÔNG

1960

Lâm Động, Thủy Nguyên

Lưu Kiếm, Thủy Nguyên

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

27

TRẦN THỊ BỘ

1960

Hòa Bình, Thủy Nguyên

Hòa Bình, Thủy Nguyên

Sống

2 năm 7 tháng

3,300,000

 

28

HOÀNG THỊ RẢN

1955

Hòa Bình, Thủy Nguyên

Hòa Bình, Thủy Nguyên

Sống

2 năm 7 tháng

3,300,000

 

29

TRẦN THỊ HÀ

1955

Hòa Bình, Thủy Nguyên

Hòa Bình, Thủy Nguyên

Sống

2 năm 7 tháng

3,300,000

 

30

NGUYỄN THỊ HÀ

1950

Lưu Kiếm, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm 1 tháng

2,900,000

 

31

PHẠM THỊ VÊ

1951

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

32

VŨ THỊ CHUNG

1960

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

33

NGUYỄN THỊ KÍN

1957

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

34

LƯƠNG THỊ THÁI

1962

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

35

HOÀNG THỊ HÂN

1956

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

36

NGUYỄN THỊ BẢN

1952

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

37

NGUYỄN VĂN HÙNG

1962

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

38

TRẦN THỊ HUỆ

1962

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

39

PHẠM THỊ LỢI

1955

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

40

NGUYỄN THỊ HUYỀN

1960

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

41

NGUYỄN THỊ CHUYÊN

1952

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

42

ĐỖ THỊ NHI

1959

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

43

LÊ THỊ THƯƠNG

1962

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

44

TẠ THỊ VÂN

1954

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

45

NGUYỄN THỊ HỢI

1958

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

46

NGUYỄN THỊ MAN

1960

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

47

NGUYỄN THỊ VANG

1960

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

48

NGUYỄN THỊ MƯƠNG

1959

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Kênh Giang, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

49

TRẦN THỊ LĨM

1960

Ngũ Lão, Thủy Nguyên

Ngũ Lão, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

50

NGUYỄN VĂN QUANG

1960

Ngũ Lão, Thủy Nguyên

Ngũ Lão, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

51

BÙI THỊ THÚY

1960

Ngũ Lão, Thủy Nguyên

Ngũ Lão, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

52

NGUYỄN THỊ TUYÊN

1958

Ngũ Lão, Thủy Nguyên

Ngũ Lão, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

53

TRẦN THỊ LA

1958

Ngũ Lão, Thủy Nguyên

Ngũ Lão, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

54

NGUYỄN VĂN NGHI

1957

Ngũ Lão, Thủy Nguyên

Ngũ Lão, Thủy Nguyên

Sống

2 năm

2,500,000

 

 

Cộng: 54 người

 

 

 

 

148,600,000

 

V

HUYỆN AN LÃO

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Thị Gái

1952

Quốc Tuấn, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Sống

3 năm 8 tháng

4,100,000

 

2

Trịnh Thị Lợi

1960

An Tiến, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Sống

2 năm 1 tháng

2,900,000

 

3

Phạm Thị Vẹn

1958

An Tiến, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Sống

2 năm 8 tháng

3,300,000

 

4

Nguyễn Văn Hình

1952

An Tiến, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Sống

2 năm 8 tháng

3,300,000

 

5

Nguyễn Thị Mai

1958

An Thắng, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Sống

2 năm 1 tháng

2,900,000

 

6

Vũ Thị Lạ

1952

Quốc Tuấn, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Sống

3 năm 8 tháng

4,100,000

 

7

Phạm Thị Bền

1958

Quốc Tuấn, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Sống

3 năm 8 tháng

4,100,000

 

8

Nguyễn Văn Thênh

1957

Quốc Tuấn, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Sống

3 năm 8 tháng

4,100,000

 

9

Nguyễn Thị Thơm

1955

Quốc Tuấn, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Sống

3 năm 8 tháng

4,100,000

 

10

Bùi Đình Tấn

1958

Trường Thành, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Sống

05 tháng

2,500,000

 

11

Nguyễn Thị Cánh

1958

An Tiến, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Sống

2 năm 8 tháng

3,300,000

 

12

Phạm Văn Nhật

1958

An Tiến, An Lão

Thị trấn An Lão, An Lão

Sống

2 năm 8 tháng

3,300,000

 

13

Đoàn Thị Tỉnh

1946

Trường Thọ, An Lão

Trường Thọ, An Lão

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

14

Cao Văn Long

1946

Trường Thọ, An Lão

Trường Thọ, An Lão

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

15

Nguyễn Thị Vê

1954

Trường Thọ, An Lão

Trường Thọ, An Lão

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

16

Nguyễn Thị Tuyển

1959

Tân Viên, An Lão

Tân Viên, An Lão

Sống

2 năm 5 tháng

2,900,000

 

17

Ngô Thị Tèo

1960

Tân Viên, An Lão

Tân Viên, An Lão

Sống

2 năm 5 tháng

2,900,000

 

18

Nguyễn Thị Hòa

1955

Tân Viên, An Lão

Tân Viên, An Lão

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

19

Nguyễn Thị Hằng

1959

Tân Viên, An Lão

Tân Viên, An Lão

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

20

Nguyễn Thị Na

1956

Tân Viên, An Lão

Tân Viên, An Lão

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

21

Đào Văn Vận

1951

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 9 tháng

2,500,000

 

22

Nguyễn Thị Hướng

1961

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 9 tháng

2,500,000

 

23

Lương Thị Lĩnh

1961

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 9 tháng

2,500,000

 

24

Nguyễn Đăng Mấy

1956

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

25

Vũ Thị Thảo

1953

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

26

Đào Văn Áp

1951

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 9 tháng

2,500,000

 

27

Lê Thị Quỳnh

1958

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 9 tháng

2,500,000

 

28

Nguyễn Thị Lác

1954

Ngũ Phúc, Kiến Thụy

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 9 tháng

2,500,000

 

29

Nguyễn Thị Cúc

1953

Ngũ Phúc, Kiến Thụy

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 9 tháng

2,500,000

 

30

Ngô Thị Sáng

1952

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

31

Lê Xuân Áng

1945

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 9 tháng

2,500,000

 

32

Hoàng Thị Hiền

1954

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

11 tháng

2,500,000

 

33

Lê Thị Len

1958

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

11 tháng

2,500,000

 

34

Đào Thị Hoàn

1957

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

35

Lê Thị Nhung

1960

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

36

Lê Thị Hiu

1958

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 9 tháng

2,500,000

 

37

Nguyễn Thị Miến

1955

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

38

Vũ Thị Tỷ

1949

An Thọ, An Lão

An Thọ, An Lão

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

39

Nguyễn Thị Tân

1958

Trường Thành, An Lão

Trường Thành, An Lão

Sống

3 năm 9 tháng

3,300,000

 

40

Lê Văn Cát

1958

Trường Thành, An Lão

Trường Thành, An Lão

Sống

5 tháng

2,500,000

 

41

Phùng Văn Sơn

1956

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 1 tháng

2,900,000

 

42

Đinh Thị Nương

1958

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 6 tháng

3,300,000

 

43

Tăng Thị Lành

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

44

Hoàng Văn Tới

1960

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

45

Lưu Thị Đáp

1960

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

46

Vũ Duy Lập

1958

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 4 tháng

2,900,000

 

47

Vũ Thị Bỏng

1960

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 2 tháng

2,900,000

 

48

Phùng Thị Khư

1955

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 2 tháng

2,900,000

 

49

Lê Văn Thọ

1960

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 8 tháng

2,500,000

 

50

Bùi Thị Thông

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 6 tháng

3,300,000

 

51

Lê Văn Luân

1960

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 10 tháng

2,500,000

 

52

Bùi Thị Dinh

1960

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 7 tháng

3,300,000

 

53

Bùi Văn Viết

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 6 tháng

3,300,000

 

54

Lê Văn Đãi

1958

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 7 tháng

3,300,000

 

55

Lê Văn Thuần

1958

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 7 tháng

3,300,000

 

56

Đinh Thị Dinh

1958

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 6 tháng

3,300,000

 

57

Dương Thị Liễu

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 6 tháng

3,300,000

 

58

Đinh Văn Tước

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 7 tháng

3,300,000

 

59

Nguyễn Văn Sinh

1960

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 7 tháng

3,300,000

 

60

Dương Thị Vĩnh

1954

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 7 tháng

3,300,000

 

61

Lương Quốc Trọng

1960

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 6 tháng

3,300,000

 

62

Bùi Thị Đào

1953

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 3 tháng

2,500,000

 

63

Vũ Thị Thanh Hiền

1953

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 10 tháng

3,300,000

 

64

Lê Văn Kiểm

1958

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 8 tháng

2,500,000

 

65

Nguyễn Thế Dũng

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 8 tháng

2,500,000

 

66

Lưu Thị Bột

1958

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 8 tháng

2,500,000

 

67

Lê Thị Lan

1956

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 7 tháng

2,500,000

 

68

Dương Thị Đạt

1956

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 7 tháng

2,500,000

 

69

Phạm Văn Sanh

1958

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 7 tháng

2,500,000

 

70

Nguyễn Văn Dương

1950

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 9 tháng

3,300,000

 

71

Nguyễn Thị Liên

1958

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 6 tháng

3,300,000

 

72

Nguyễn Thị Vang

1956

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 7 tháng

2,500,000

 

73

Phan Văn Vinh

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 10 tháng

2,500,000

 

74

Bùi Xuân Đầm

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 7 tháng

2,500,000

 

75

Nguyễn Thị Khuyên

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 6 tháng

2,500,000

 

76

Bùi Thị Mà

1958

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

77

Bùi Xuân Biết

1958

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 8 tháng

2,500,000

 

78

Bùi Thị Toàn

1948

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

79

Bùi Đức Tiệp

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 10 tháng

2,500,000

 

80

Nguyễn Thị Đằm

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 10 tháng

3,300,000

 

81

Bùi Đức Trung

1950

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

3 năm 9 tháng

4,100,000

 

82

Vũ Thị Giang

1951

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

3 năm 9 tháng

4,100,000

 

83

Bùi Đức Biết

1953

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 6 tháng

3,300,000

 

84

Bùi Thị Đường

1960

Đại Hà, Kiến Thụy

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 7 tháng

3,300,000

 

85

Cao Thị Nhót

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 4 tháng

2,500,000

 

86

Nguyễn Duy Hòa

1955

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

2 năm 4 tháng

2,900,000

 

87

Nguyễn Trọng Đón

1956

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 3 tháng

2,500,000

 

88

Bùi Thị Lãnh

1960

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 3 tháng

2,500,000

 

89

Bùi Văn Thiềm

1956

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 3 tháng

2,500,000

 

90

Lê Văn Nội

1957

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 3 tháng

2,500,000

 

91

Bùi Văn Kền

1958

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 6 tháng

2,500,000

 

92

Bùi Văn Kiễn

1953

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 4 tháng

2,500,000

 

93

Bùi Thị Thạo

1955

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 3 tháng

2,500,000

 

94

Bùi Thị Gái

1959

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 3 tháng

2,500,000

 

95

Nguyễn Thị Nhịn

1954

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 6 tháng

2,500,000

 

96

Nguyễn Thị Hoan

1961

Tân Dân, An Lão

Tân Dân, An Lão

Sống

1 năm 6 tháng

2,500,000

 

97

Lê Văn Lập

1954

An Thắng, An Lão

An Thắng, An Lão

Sống

1 năm 5 tháng

2,500,000

 

98

Phạm Văn Thân

1954

An Thắng, An Lão

An Thắng, An Lão

Sống

1 năm 5 tháng

2,500,000

 

99

Nguyễn Thị Thái

1960

An Thắng, An Lão

An Thắng, An Lão

Sống

1 năm 5 tháng

2,500,000

 

100

Nguyễn Đình Thanh

1957

An Thắng, An Lão

An Thắng, An Lão

Sống

1 năm 5 tháng

2,500,000

 

101

Lương Thị Mịn

1957

An Tiến, An Lão

An Thắng, An Lão

Sống

1 năm 5 tháng

2,500,000

 

102

Bùi Thị Nguyên

1952

Tân Dân, An Lão

An Thắng, An Lão

Sống

2 năm 5 tháng

2,900,000

 

103

Phạm Công Tuấn

1958

An Thắng, An Lão

An Thắng, An Lão

Sống

1 năm 5 tháng

2,500,000

 

104

Vũ Thị Tảnh

1957

An Thắng, An Lão

An Thắng, An Lão

Sống

1 năm 5 tháng

2,500,000

 

105

Đặng Thị Nhuận

1958

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Chiến Thắng, An Lão

Sống

2 năm 5 tháng

2,900,000

 

106

Hoàng Thị Thúy

1960

An Tiến, An Lão

An Tiến, An Lão

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

107

Bùi Văn Lê

1960

An Tiến, An Lão

An Tiến, An Lão

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

108

Đào Văn Diễm

1960

An Tiến, An Lão

An Tiến, An Lão

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

109

Lương Xuân Đài

1957

An Tiến, An Lão

An Tiến, An Lão

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

110

Bùi Văn Long

1960

An Tiến, An Lão

An Tiến, An Lão

Sống

2 năm 11 tháng

3,300,000

 

111

Nguyễn Thị Nga

1962

An Thắng, An Lão

An Tiến, An Lão

Sống

1 năm 5 tháng

2,500,000

 

 

Cộng: 111 người

 

 

 

 

321,100,000

 

VI

HUYỆN KIẾN THỤY

 

 

 

 

 

 

1

VŨ THỊ XUÂN

1958

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

2

NGUYỄN THỊ THÃNH

1958

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

3

ĐÀO THỊ HUẤN

1953

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

4

NGUYỄN THỊ THIÊN

1958

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

5

ĐÀO THỊ MẮM

1955

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

6

NGUYỄN THỊ THUÂN

1950

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

7

NGUYỄN THỊ TƯỜNG

1953

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

8

NGUYỄN THỊ HUỆ

1959

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

9

NGUYỄN THỊ HÒA

1956

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

10

NGUYỄN THỊ THẢO

1959

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

11

NGUYỄN SỸ CHUNG

1959

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

12

NGUYỄN TRUNG GÀU

1957

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

13

NGUYỄN THỊ NGẢI

1951

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

14

PHẠM THỊ VUÔN

1958

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

15

NGUYỄN THỊ PHẬN

1953

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

16

NGUYỄN THỊ QUYẾT

1959

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

17

ĐỖ THUÝ MAI

1960

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Kiến Quốc, Kiến Thụy

Sống

3 NĂM 5 THÁNG

2,900,000

 

18

VŨ THỊ CHÚC

1958

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

19

VŨ VĂN BỀN

1959

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 4 THÁNG

2,900,000

 

20

PHẠM VĂN DÂN

1961

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

21

LÊ THỊ DINH

1959

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

22

PHẠM THỊ YẾM

1958

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

23

PHẠM THỊ ÉN

1960

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

24

LÊ THỊ MIN

1957

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

25

NGUYỄN THỊ BÊ

1949

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

26

ĐÀO THỊ HOA

1955

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 4 THÁNG

2,900,000

 

27

NGUYỄN THỊ KHANH

1958

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

28

TRẦN THỊ THÁI

1956

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 4 THÁNG

2,900,000

 

29

HOÀNG THỊ THÌN

1960

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 5 THÁNG

2,900,000

 

30

LÊ THỊ HÓN

1952

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

31

VŨ THỊ LẬP

1960

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 5 THÁNG

2,900,000

 

32

VŨ THỊ NGẦN

1960

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

33

NGUYỄN THỊ TUYẾN

1961

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

34

PHẠM THỊ CHỨA

1955

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

1 NĂM 3 THÁNG

2,500,000

 

35

NGUYỄN VĂN THỈNH

1959

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

1 NĂM 3 THÁNG

2,500,000

 

36

LƯƠNG THỊ HẠNH

1960

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

37

NGUYỄN VĂN CHÌ

1957

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

38

NGUYỄN THỊ MẬT

1960

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

1 NĂM 8 THÁNG

2,500,000

 

39

LƯƠNG THỊ HƯỠNG

1948

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

1 NĂM 8 THÁNG

2,500,000

 

40

VŨ THỊ DỪA

1956

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

41

HOÀNG THỊ VẼ

1960

Đại Đồng, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

42

BÙI THỊ MỸ

1959

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

43

HOÀNG THỊ THUẬN

1955

Đại Đồng, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

44

PHẠM THỊ LAN

1959

Đại Hợp, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

45

TRƯƠNG THỊ HÒA

1951

Minh Tân, Kiến Thụy

Minh Tân, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 9 THÁNG

3,300,000

 

46

PHẠM VĂN CÂY

1960

Tân Trào, Kiến Thụy

Tân Trào, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

47

VŨ VĂN PHÔNG

1931

Tân Trào, Kiến Thụy

Tân Trào, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

48

NGUYỄN KIM HIẾM

1961

Tân Trào, Kiến Thụy

Tân Trào, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

49

ĐẶNG THỊ TUY

1960

Tân Phong, Kiến Thụy

Tân Phong, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 6 THÁNG

3,300,000

 

50

NGUYỄN THỊ SUỐT

1961

Cao Minh, Vĩnh Bảo

Tân Phong, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 9 THÁNG

3,300,000

 

51

NGUYỄN THỊ ÂN

1950

Tân Trào, Kiến Thụy

Tân Phong, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

52

NGUYỄN VĂN NGẠI

1950

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

53

ĐÀO VĂN Ư

1931

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

54

NGUYỄN VĂN VINH

1946

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

55

NGUYỄN VĂN HÁM

1940

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

56

ĐÀO VĂN TUYÊN

1932

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

57

NGUYỄN VĂN LỘC

1949

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

58

KHÚC THỊ HÀO

1960

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

59

NGUYỄN THỊ CHÂM

1942

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

60

ĐÀO VĂN NHIẾN

1962

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

61

PHẠM PHÚ NHƯ

1952

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

62

PHẠM THỊ NƠI

1953

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

63

NGUYỄN THỊ NHỪ

1946

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

64

PHẠM THỊ TUYÊN

1959

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

0 NĂM 9 THÁNG

2,500,000

 

65

NGUYỄN THỊ NGỢI

1960

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

66

PHẠM THỊ VẸT

1940

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

67

PHẠM THỊ XUÂN

1956

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

68

NGUYỄN THỊ TỨ

1961

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

69

NGUYỄN THỊ HẢI

1955

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

70

ĐÀO THỊ HÀI

1959

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

71

LÊ THỊ LƯỢT

1954

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

72

PHẠM THỊ NHIÊN

1953

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

73

ĐÀO THỊ MIỀN

1960

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

74

NGUYỄN THỊ LOAN

1949

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

75

ĐÀO THỊ VUN

1960

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

76

VŨ THỊ TUYẾT

1958

Du Lễ, Kiến Thụy

Du Lễ, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 2 THÁNG

2,900,000

 

77

PHẠM THỊ TỴ

1953

Du Lễ, Kiến Thụy

Du Lễ, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 2 THÁNG

2,900,000

 

78

HOÀNG NGỌC NGOẠN

1950

Du Lễ, Kiến Thụy

Du Lễ, Kiến Thụy

Sống

1 NĂM 9 THÁNG

2,500,000

 

79

NGUYỄN DUY PHẢ

1960

Du Lễ, Kiến Thụy

Du Lễ, Kiến Thụy

Sống

1 NĂM 9 THÁNG

2,500,000

 

80

PHẠM DUY TRỊ

1959

Du Lễ, Kiến Thụy

Du Lễ, Kiến Thụy

Sống

1 NĂM 9 THÁNG

2,500,000

 

81

ĐỖ THỊ NAM

1955

Du Lễ, Kiến Thụy

Du Lễ, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

82

BÙI THỊ SỬU

1960

Tân Phong, Kiến Thụy

Tú Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

83

NGUYỄN ĐỨC CHÙNG

1949

Tú Sơn, Kiến Thụy

Tú Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

84

NGUYỄN VĂN TƯƠNG

1955

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

85

NGUYỄN THỊ CẢNH

1959

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

86

NGUYỄN THỊ TỚI

1958

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

87

ĐỖ VĂN CA

1957

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

88

LƯU THỊ NGA

1961

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

89

ĐẶNG THỊ ĐIỂN

1960

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 5 THÁNG

2,900,000

 

90

ĐOÀN THỊ NHUNG

1958

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

91

NGUYỄN THỊ XOÁ

1957

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

92

PHẠM THỊ DUNG

1959

Đại Hà, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

93

NGUYỄN THỊ ĐẢM

1962

Minh Tân, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

94

NGÔ THỊ KHUÂY

1956

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

95

PHẠM THỊ HỮU

1955

Minh Tân, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

96

ĐOÀN VĂN TẤT

1959

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

97

VŨ THỊ NGẮM

1952

Đại Đồng, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

98

NGUYỄN THỊ MÙI

1960

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

99

NGUYỄN THỊ DỰ

1960

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Thanh Sơn, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

100

NGUYỄN THỊ HẢI

1958

Đông Phương, Kiến Thụy

Đông Phương, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 1 THÁNG

2,900,000

 

101

NGUYỄN THỊ QUA

1955

Đông Phương, Kiến Thụy

Đông Phương, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 1 THÁNG

2,900,000

 

102

HOÀNG THỊ HIẾN

1959

Đông Phương, Kiến Thụy

Đông Phương, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 1 THÁNG

2,900,000

 

103

PHẠM VĂN LẮM

1961

Đông Phương, Kiến Thụy

Đông Phương, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 1 THÁNG

2,900,000

 

104

PHẠM THỊ CHIÊU

1934

Đông Phương, Kiến Thụy

Đông Phương, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 2 THÁNG

2,900,000

 

105

PHẠM THỊ THỊNH

1957

Ngũ Phúc, Kiến Thụy

Ngũ Phúc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

106

PHẠM THỊ NGUYÊN

1957

Ngũ Phúc, Kiến Thụy

Ngũ Phúc, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 1 THÁNG

2,900,000

 

107

LƯU THỊ MINH

1954

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 4 THÁNG

2,900,000

 

108

PHẠM THỊ NHÃN

1956

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 1 THÁNG

2,900,000

 

109

LƯƠNG THỊ BIÊN

1950

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

110

NGUYỄN THỊ LIỄU

1959

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 4 THÁNG

2,900,000

 

111

PHẠM THỊ HÀ

1956

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 4 THÁNG

2,900,000

 

112

VŨ THỊ SẺO

1947

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 2 THÁNG

2,900,000

 

113

VŨ THỊ THUYẾT

1958

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 4 THÁNG

2,900,000

 

114

VŨ THỊ LAN

1962

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 2 THÁNG

2,900,000

 

115

PHẠM THỊ KHÁ

1955

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 2 THÁNG

2,900,000

 

116

LƯƠNG THỊ NGÁT

1959

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 4 THÁNG

2,900,000

 

117

VŨ THỊ VÀN

1959

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 4 THÁNG

2,900,000

 

118

PHẠM THỊ MẾN

1952

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 2 THÁNG

2,900,000

 

119

VŨ THỊ HOÀN

1957

Đông Phương, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 4 THÁNG

2,900,000

 

120

PHẠM TÂN THANH

1941

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 4 THÁNG

2,900,000

 

121

PHẠM MINH THANH

1958

Đông Phương, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 4 THÁNG

2,900,000

 

122

PHẠM VĂN ĐỐNG ĐỒNG

1953

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

1 NĂM 9 THÁNG

2,500,000

 

123

PHẠM ĐĂNG KHOA

1961

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

1 NĂM 11 THÁNG

2,500,000

 

124

PHẠM THỊ XĂM

1952

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

125

NGUYỄN THỊ TÁM

1962

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

126

PHẠM THỊ HUỆ

1955

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

127

LƯƠNG THỊ LỆ

1961

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 8 THÁNG

3,300,000

 

128

HOÀNG THỊ LỆ

1952

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

129

PHẠM THỊ THANH

1962

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 1 THÁNG

2,900,000

 

130

CAO THỊ PHƯỢNG

1952

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

131

NGUYỄN HỒNG SỢI

1951

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 1 THÁNG

2,900,000

 

132

VŨ THỊ YÊN

1953

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

133

PHẠM THỊ MIỀN

1958

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 2 THÁNG

2,900,000

 

134

PHẠM THỊ MIÊU

1954

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

135

NGUYỄN THỊ VÂN

1952

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

136

LƯƠNG THUÝ HỢI

1959

Đại Đồng, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

137

PHẠM THI ĐĂNG

1956

Đông Phương, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 9 THÁNG

3,300,000

 

138

NGUYỄN THỊ THẸN

1957

Đông Phương, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 9 THÁNG

3,300,000

 

139

NGUYỄN THỊ DỪA

1960

Minh Tân, Kiến Thụy

Đại Đồng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 9 THÁNG

3,300,000

 

140

PHẠM THỊ VÂN

1955

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

141

NGUYỄN THỊ CHÀ

1959

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

142

LÊ VĂN PHO

1954

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

143

HOÀNG THỊ TỊNH

1961

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

144

ĐỒNG THỊ NGOAN

1960

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

145

ĐỒNG VĂN CHUYỀN

1961

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

146

NGUYỄN VĂN HUẤN

1960

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

147

PHẠM VĂN MƯU

1949

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

148

NGUYỄN VĂN XƯA

1955

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 1 THÁNG

2,900,000

 

149

HOÀNG VĂN HẢI

1960

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

150

NGUYỄN THỊ LÀN

1962

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

151

BÙI THỊ HƯỜNG

1957

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

152

VŨ XUÂN HOÀN

1942

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

153

NGUYỄN THỊ THẮM

1957

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

154

NGUYỄN THỊ THẮM

1959

Đại Hợp, Kiến Thụy

Đại Hợp, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

155

NGÔ MINH DỊU

1959

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 5 THÁNG

2,900,000

 

156

ĐẶNG VĂN MẸO

1958

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 5 THÁNG

2,900,000

 

157

VŨ VĂN HOAN

1940

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 11 THÁNG

3,300,000

 

158

NGÔ VĂN ROE

1952

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

159

ĐỖ VĂN NGOẠN

1955

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 5 THÁNG

2,900,000

 

160

NGÔ THỊ NÔ

1959

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 5 THÁNG

2,900,000

 

161

NGUYỄN QUANG KIÊN

1957

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

162

NGUYỄN THỊ XU

1930

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

163

NGUYỄN THỊ NHỠ

1934

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 5 THÁNG

2,900,000

 

164

NGUYỄN THỊ HỒNG

1960

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

165

NGUYỄN QUANG HAI

1932

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

166

NGÔ THỊ HẰNG

1950

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

167

PHẠM VĂN MỴ

1959

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 7 THÁNG

3,300,000

 

168

PHẠM THỊ HƯƠNG

1953

Cao Minh, Vĩnh Bảo

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 9 THÁNG

3,300,000

 

169

PHẠM THỊ TƯ

1951

Thuận Thiên, Kiến Thụy

Hữu Bằng, Kiến Thụy

Sống

2 NĂM 3 THÁNG

2,900,000

 

 

Cộng: 169 người

 

 

 

 

517,300,000

 

VII

HUYỆN AN DƯƠNG

 

 

 

 

 

 

1

Bùi Thị Thơi

1959

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

2

Trần Văn Mạnh

1962

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

3

Lê Văn Đại

1959

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

4

Phạm Thị Ngói

1960

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

5

Phạm Thị Đạt

1959

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

6

Mai Thị Ngọt

1962

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

7

Đinh Văn Cam

1959

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

8

Hoàng Thị Tuân

1961

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

9

Trần Thị Lý

1961

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

10

Trần Văn Thái

1962

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

11

Phạm Thị Vu

1962

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

12

Bùi Thị Dinh

1959

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

13

Nguyễn Thị An

1955

Đại Bản, An Dương

Đại Bản, An Dương

Sống

11 tháng

2,500,000

 

14

Nguyễn Văn Lắm

1958

Lê Thiện, An Dương

Lê Thiện, An Dương

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

15

Đào Thị Ngãng

1946

Đại Bản, An Dương

Lê Thiện, An Dương

Sống

1 năm 11 tháng

2,500,000

 

16

Nguyễn Xuân Vượng

1960

Đặng Cương, An Dương

Đặng Cương, An Dương

Sống

1 năm 5 tháng

2,500,000

 

17

Tống Thị Thơm

1959

Nam Sách, Hải Dương

Đặng Cương, An Dương

Sống

3 năm 9 tháng

4,100,000

 

18

Trần Duy Sơn

1958

An Đồng, An Dương

An Đồng, An Dương

Sống

2 năm 8 tháng

3,300,000

 

19

Đào Thị Lanh

1952

Bắc Sơn, An Dương

Tân Tiến, An Dương

Sống

1 năm 5 tháng

2,500,000

 

 

Cộng 19 người

 

 

 

 

49,900,000

 

+ Tổng số người: 360 người

+ Tổng số tiền: 1.057.600.000 đồng

(Bằng chữ: Một tỷ, không trăm năm mươi bảy triệu, sáu trăm nghìn đồng chẵn)./.

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 2115/QĐ-UBND năm 2016 về trợ cấp một lần (Đợt 1/2016) cho đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế theo Quyết định 62/2011/QĐ-TTg do thành phố Hải Phòng ban hành

  • Số hiệu: 2115/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 26/09/2016
  • Nơi ban hành: Thành phố Hải Phòng
  • Người ký: Nguyễn Xuân Bình
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 26/09/2016
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản